id
stringlengths
1
5
label
int64
0
17
text
stringlengths
2
166
label_text
stringclasses
18 values
10715
11
đọc danh sách của tôi
lists
10716
11
cho tôi xem danh sách của tôi
lists
10717
11
này google bạn có thể xóa mục này khỏi danh sách được không
lists
10719
11
xóa mục thứ hai khỏi danh sách
lists
10720
11
có gì trong danh sách mua sắm của tôi
lists
10721
11
những hạng mục nào tôi đã lên kế hoạch để mua
lists
10722
11
này oll tôi cần bạn lập danh sách các cầu thủ chơi bóng chày của đội tuyển ấn độ đã chơi cho đội quốc tế trong năm hai nghìn không trăm mười bốn
lists
10723
11
này holly tạo một danh sách các tên bắt đầu bằng nguyên âm và kết thúc bằng nguyên âm
lists
10724
11
vui lòng xóa danh sách này
lists
10725
11
bỏ mai ra khỏi danh sách
lists
10726
11
cho tôi xem các danh sách của tôi
lists
10727
11
tôi có danh sách nào
lists
10729
2
nhắc tôi đi đổ rác
calendar
10733
11
xóa việc nhà ra khỏi danh sách việc cần làm của tôi
lists
10734
11
xóa mua sắm khỏi danh sách của tôi
lists
10735
11
vui lòng xóa toàn bộ danh sách tạp hóa của tôi
lists
10736
11
xóa danh sách tạp hóa
lists
10737
2
có gì trong lịch trình hôm nay
calendar
10739
11
tôi muốn biết liệu một vật phẩm bổ sung có thể được thêm vào danh sách tạp hóa của tôi không
lists
10740
11
còn chỗ trong danh sách tạp hóa của tôi để bổ sung thêm một mục không
lists
10742
11
tạo một mục để thêm vào danh sách của tôi
lists
10744
11
bỏ mục đó ra
lists
10745
11
xóa mục đó
lists
10747
11
xóa mục đó khỏi danh sách của tôi
lists
10748
11
xóa mục đó khỏi danh sách của tôi
lists
10749
11
mua quần áo
lists
10752
11
có gì trong danh sách tạp hóa của tôi
lists
10761
11
vui lòng cho tôi biết tên của tất cả danh sách của tôi
lists
10762
11
cho tôi biết tên các danh sách của tôi
lists
10764
11
thêm an vào danh sách mời đám cưới
lists
10765
11
mở danh sách mua sắm
lists
10766
11
thêm mua sắm tạp hóa vào danh sách việc cần làm hôm nay
lists
10768
11
sách mới của nguyễn ngọc tư có trong danh sách của tôi
lists
10769
11
tôi đã thêm sữa vào danh sách mua sắm chưa
lists
10771
11
xóa vũ khỏi danh sách mời đám cưới
lists
10773
11
mở chú thích của tôi
lists
10774
11
vui lòng mở ứng dụng danh sách và kiểm tra mục tạp hóa
lists
10777
11
tôi có danh sách shopee nào được lưu không
lists
10778
11
tôi có danh sách việc cần làm hôm nay đúng không
lists
10779
11
vui lòng xóa danh sách này cho tôi
lists
10780
11
tôi không cần điều này nữa
lists
10781
11
quên danh sách này
lists
10782
11
các nhiệm vụ của tôi là gì
lists
10783
11
đọc việc cần làm của tôi
lists
10785
11
xóa danh sách tạp hóa của tôi
lists
10787
11
lịch trình hôm nay là gì
lists
10788
11
đề cập đến danh sách
lists
10789
11
xóa mục này khỏi danh sách
lists
10793
11
mở một danh sách mới
lists
10794
11
tất cả danh sách của tôi gồm những gì
lists
10798
11
thêm bơ vào danh sách
lists
10799
11
thêm trứng vào danh sách của tôi
lists
10800
11
xóa danh sách gần đây ngay bây giờ
lists
10801
11
xóa danh sách trước
lists
10802
11
bỏ danh sách cuối cùng
lists
10803
11
tôi có cà phê trong danh sách tạp hóa chưa
lists
10807
11
olly xóa danh mục cuối cùng
lists
10809
11
xóa mục nhập cuối cùng
lists
10810
11
xóa táo ra khỏi danh sách tạp hóa của tôi
lists
10811
11
alexa thêm chuối vào danh sách mua sắm của tôi
lists
10813
11
alexa thêm mua sắm hàng tạp hóa khỏi danh sách việc cần làm
lists
10814
11
thêm mua sắm tạp hóa vào danh sách việc cần làm của tôi
lists
10818
11
tôi có bất kì danh sách nào không
lists
10819
11
cho tôi biết danh sách của tôi
lists
10820
11
danh sách hôm nay của tôi có gì
lists
10821
11
có gì trong danh sách của tôi hôm nay
lists
10822
11
đọc tên của tất cả các danh sách
lists
10823
11
liệt kê các danh sách
lists
10826
11
olly xóa danh sách tạp hóa
lists
10829
11
tiếp theo trong danh sách của tôi là gì
lists
10833
11
danh sách việc cần làm của tôi có gì
lists
10834
11
có gì trong danh sách mua sắm của tôi
lists
10835
11
cho tôi biết có gì trong danh sách mua sắm của tôi
lists
10836
9
cái gì tiếp theo
general
10837
9
cái gì kế tiếp
general
10838
9
ok tiếp theo là cái gì
general
10839
9
giờ sao
general
10840
11
những danh sách nào tôi đang có sẵn
lists
10841
11
vui lòng giúp tôi cập nhật danh sách của tôi
lists
10842
11
tôi có các danh sách đúng không chúng là những gì
lists
10845
11
tôi đã đưa quà cho vũ hôm nay vui lòng xóa tên anh ấy khỏi danh sách quà tặng giáng sinh
lists
10847
11
vui lòng xóa một danh sách
lists
10849
11
bỏ khỏi danh sách này
lists
10852
11
tên của những danh sách mà tôi đã tạo là g
lists
10856
11
tôi cần xem danh sách của tôi
lists
10857
11
bắt đầu danh sách mới
lists
10859
11
xóa sự kiện đó khỏi danh sách
lists
10861
11
vui lòng xóa một mục khỏi danh sách của tôi
lists
10862
11
tôi cần bạn bỏ bánh mì khỏi danh sách của tôi
lists
10863
11
vui lòng xóa mục này khỏi danh sách của tôi
lists
10864
11
tôi còn có gì trong danh sách nữa
lists
10866
11
liệt kê những thứ còn lại trong danh sách cho tôi
lists
10867
11
olly liệt kê phần còn lại trong danh sách
lists
10869
11
có bất cứ thứ gì còn lại trong danh sách
lists
10871
11
thêm việc đón con từ trường vào danh sách việc cần làm hôm nay của tôi
lists
10872
11
thêm sốt cà chua vào danh sách
lists
10873
11
xóa danh sách mua sắm
lists
10874
11
bạn có thể xóa danh sách việc cần làm của tôi không
lists
10875
11
vui lòng danh sách này
lists
10876
11
lập một danh sách mua sắm mới
lists