text
stringlengths 1
148k
| label
int64 0
2
| __index_level_0__
int64 0
113k
⌀ |
---|---|---|
Cá hồng bốn sọc (danh pháp: Lutjanus kasmira) là một loài cá biển thuộc chi "Lutjanus" trong họ Cá hồng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1775.
Từ nguyên.
Từ định danh "kasmira" bắt nguồn từ "Kasjmiri", tên thường gọi bằng tiếng Ả Rập của loài cá này ở Biển Đỏ.
Phân bố và môi trường sống.
Cá hồng bốn sọc có phân bố rộng khắp vùng Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, từ Biển Đỏ dọc theo Đông Phi trải dài về phía đông đến quần đảo Hawaii, quần đảo Line và quần đảo Pitcairn, ngược lên phía bắc đến Nam Nhật Bản và Hàn Quốc, xa về phía nam đến Úc, quần đảo Kermadec và đảo Rapa Iti.
Từ cuối thập niên 1950 đến năm 1961, hơn 3.100 cá thể loài này được đem từ quần đảo Marquises và quần đảo Société đến đảo Oahu để phục vụ cho việc đánh bắt thương mại cũng như câu cá giải trí, dần dần chúng đã tạo ra một quần thể rộng khắp Hawaii.
Cá hồng bốn sọc cũng xuất hiện dọc theo bờ biển Việt Nam, như cù lao Chàm, cù lao Câu, quần đảo An Thới, bao gồm cả quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.
Cá hồng bốn sọc sống tập trung gần các rạn san hô, được quan sát ở độ sâu khoảng 3–265 m (thường thấy trong khoảng 30–150 m); cá con sống trong các thảm cỏ biển.
Mô tả.
Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở cá hồng bốn sọc là 40 cm, thường thấy với chiều dài trung bình khoảng 25 cm. Loài này có màu vàng tươi, chuyển dần sang màu trắng ở bụng và dưới đầu. Hai bên thân có 4 sọc xanh lam óng với nhiều sọc xám nhạt ở phần thân dưới cùng. Các vây màu vàng.
Số gai ở vây lưng: 10; Số tia vây ở vây lưng: 13–15; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8; Số tia vây ở vây ngực: 16–17.
So sánh.
Phức hợp cá hồng vàng sọc xanh bao gồm các loài sau: "Lutjanus bengalensis", "Lutjanus coeruleolineatus", "Lutjanus notatus", "L. kasmira" và "Lutjanus quinquelineatus", sau đó mới thêm vào 2 loài nữa là "Lutjanus octolineatus" và "Lutjanus sapphirolineatus". Phân tích tiểu đơn vị cytochrome c oxidase I của ty thể giúp xác định tính hợp lệ của từng loài trong phức hợp này.
Cá hồng bốn sọc "L. kasmira" dễ dàng phân biệt nhờ vào các sọc xám ở thân dưới, các tia trên của vây ngực và chóp mõm sẫm màu.
Sinh thái.
Thức ăn của cá hồng bốn sọc bao gồm cá nhỏ hơn, động vật chân đầu, động vật giáp xác và động vật phù du, cũng ăn cả tảo. Chúng có thể hợp thành đàn lớn, lên đến vài trăm cá thể.
Cá hồng bốn sọc sinh sản quanh năm, đỉnh điểm là vào tháng 11 và tháng 12 ở biển Andaman. Tuổi cao nhất được ghi nhận ở cá hồng bốn sọc là 10 năm.
Ở Hawaii, người ta phát hiện một loài khuẩn Chlamydiae mới trong các cơ quan nội tạng của cá hồng bốn sọc, được đặt danh pháp là "Candidatus" Renichlamydia lutjani.
Cạnh tranh với loài bản địa ở Hawaii.
Là một loài du nhập ở Hawaii, cá hồng bốn sọc có khả năng gây ra sự cạnh tranh với những loài bản địa, như cá phèn "Mulloidichthys vanicolensis". Cả hai loài chủ yếu được tìm thấy ở gần đáy biển, nhưng khi có sự xuất hiện của cá hồng bốn sọc, "M. vanicolensis" bơi lên cao hơn, nhưng ngược lại, cá hồng lại không như vậy với "M. vanicolensis". Điều này cho thấy, cá hồng bốn sọc có xu hướng đẩy "M. vanicolensis" ra xa hơn khỏi sự bảo vệ của rạn san hô, làm tăng nguy cơ cá phèn bị săn mồi hay đánh bắt. Cá hồng bốn sọc cũng có thể cạnh tranh môi trường sống với cá bướm "Heniochus diphreutes" và cá sơn đá "Myripristis amaena".
Tuy nhiên, không có bằng chứng nào cho thấy sự phong phú của cá hồng bốn sọc làm suy giảm quần thể các loài bản địa ở Hawaii qua việc cạnh tranh nguồn thức ăn hay săn mồi những loài khác. Hơn nữa, những loài quan trọng đối với nghề cá bản địa được xác định là không phải con mồi của cá hồng bốn sọc. Do đó, lo ngại rằng loài cá hồng bốn sọc có những ảnh hưởng bất lợi đối với các loài bản địa quan trọng về mặt thương mại ở Hawaii là không có cơ sở.
| 1 | null |
Lutjanus quinquelineatus là một loài cá biển thuộc chi "Lutjanus" trong họ Cá hồng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1790.
Từ nguyên.
Từ định danh được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Latinh: "quinque" (“5”) và "lineatus" (“có sọc”), hàm ý đề cập đến 5 sọc dài màu xanh óng ở hai bên lườn của loài cá này.
Phân bố và môi trường sống.
"L. quinquelineatus" có phân bố rộng rãi trên vùng Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, từ đảo Socotra, vịnh Oman và vịnh Ba Tư trải dài về phía đông đến quần đảo Caroline và đảo Tahiti (Polynésie thuộc Pháp), ngược lên phía bắc đến Nam Nhật Bản, giới hạn phía nam đến Úc (gồm cả đảo Lord Howe). Loài này cũng xuất hiện tại vùng biển Việt Nam, bao gồm quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.
"L. quinquelineatus" sống tập trung ở đầm phá và gần rạn san hô, độ sâu trong khoảng 2–40 m.
Mô tả.
Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở "L. quinquelineatus" là 38 cm. Phần trên của đầu hơi nâu, vùng thân còn lại màu vàng tươi với 6 sọc màu xanh óng ở hai bên lườn (sọc thứ tư ngắn nhất ở dưới mắt, chỉ kéo dài đến rìa nắp mang). Một đốm đen tròn, to bằng mắt hoặc lớn hơn, nằm dưới các tia mềm trước của vây lưng, ngang với đường bên. Các vây màu vàng; vây đuôi cụt hoặc hơi lõm nhẹ.
Số gai ở vây lưng: 10; Số tia vây ở vây lưng: 13–15; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8; Số tia vây ở vây ngực: 16–17.
So sánh.
Phức hợp cá hồng vàng sọc xanh bao gồm các loài sau: "Lutjanus bengalensis", "Lutjanus coeruleolineatus", "Lutjanus kasmira", "L. quinquelineatus" và "Lutjanus notatus", sau đó mới thêm vào 2 loài nữa là "Lutjanus octolineatus" và "Lutjanus sapphirolineatus". Phân tích tiểu đơn vị cytochrome c oxidase I của ty thể giúp xác định tính hợp lệ của từng loài trong phức hợp này.
"L. notatus" và "L. quinquelineatus" lần lượt có 5 và 6 sọc xanh đều có đốm đen nhưng khác nhau về số gai và tia mềm ở vây lưng. "L. coeruleolineatus" tuy cũng có đốm đen nhưng có đến 7‒8 sọc xanh nhưng khá mảnh.
Sinh thái.
Thức ăn của "L. quinquelineatus" chủ yếu là cá nhỏ hơn và động vật giáp xác, thường thấy chúng hợp thành đàn lớn khoảng 100 cá thể trở lên.
Tại Nouvelle-Calédonie, "L. quinquelineatus" sinh sản hầu như quanh năm, nhưng đỉnh điểm là vào mùa hè (khoảng tháng 11 đến tháng 1 năm sau). Ở đảo Okinawa, "L. quinquelineatus" sinh sản ước tính từ tháng 5 đến tháng 9 (đỉnh điểm là từ tháng 6 đến tháng 8), với số tuổi cao nhất được ghi nhận là 27 năm. Tuổi thọ cao nhất được biết đến ở "L. quinquelineatus" tính đến hiện tại là 31 năm, ghi nhận ở rạn san hô Great Barrier.
Giá trị.
"L. quinquelineatus" là một loại cá thực phẩm có thịt ngon, được đánh giá là quan trọng trong nghề cá thủ công ở một số nơi trong khu vực phân bố của chúng. Loài này được nhắm đến trong ngành câu cá thể thao ở bờ biển Queensland (Úc), và cũng xuất hiện trong ngành buôn bán cá cảnh.
| 1 | null |
Chó sói phương Đông (danh pháp hai phần: "Canis lycaon") là một loài chó sói thuộc chi Chó trong họ Chó. Loài này sinh sống ở Bắc Mỹ. Đây là loài bản địa phía đông Bắc Mỹ từ Pleistocene. Nó dường như có mối quan hệ gần với chó sói đỏ.
| 1 | null |
Lutjanus bohar là một loài cá biển thuộc chi "Lutjanus" trong họ họ Cá hồng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1775.
Từ nguyên.
Từ định danh "bohar" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập, là tên thông thường của loài cá này ở khu vực Biển Đỏ.
Phạm vi phân bố và môi trường sống.
"L. bohar" có phân bố rộng khắp khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, bao gồm cả phía nam Biển Đỏ. Từ Đông Phi, phạm vi của loài này trải dài về phía đông đến quần đảo Marquises, quần đảo Line và quần đảo Pitcairn, ngược lên phía bắc đến quần đảo Ryukyu, xa về phía nam đến Nam Phi và Úc (gồm cả đảo Lord Howe). "L. bohar" cũng được ghi nhận tại vùng biển Việt Nam.
"L. bohar" sống tập trung trên các rạn san hô ở độ sâu đến ít nhất là 180 m.
Mô tả.
Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở "L. bohar" là 90 cm. Loài này có màu nâu đỏ sẫm với các sọc sẫm mờ. Cá con, và đôi khi là cả cá trưởng thành có hai đốm trắng bạc trên lưng. Vây ngực màu hồng với viền đen sẫm. Vào mùa sinh sản thì cá đực trở nên sẫm màu hơn, còn cá cái chuyển sang màu đỏ nhạt.
Số gai ở vây lưng: 10; Số tia vây ở vây lưng: 13–14; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8; Số tia vây ở vây ngực: 16–17.
Sinh thái.
Thức ăn của "L. bohar" chủ yếu là cá nhỏ hơn, nhưng cũng bao gồm nhiều loài thủy sinh không xương sống (như động vật giáp xác và ốc biển).
"L. bohar" còn nhỏ có khả năng bắt chước kiểu hình của nhiều loài cá thia, như "Chromis ternatensis" (tại Indonesia), "Pycnochromis margaritifer" (Fiji), "Pycnochromis iomelas" (Tuamotu), "Pycnochromis fatuhivae" (Marquises), "Chromis notata", "Chromis weberi" và "Azurina lepidolepis" (đều tại Nhật Bản).
Ở bãi cạn Rowley, thông qua việc phân tích sỏi tai, người ta đã xác định tuổi của một con cá hồng "Macolor macularis" đạt đến 81 năm, kém hơn không đáng kể là "L. bohar" với tuổi đời là 79. Điều này khiến chúng trở thành những loài thọ nhất trong họ Cá hồng, cũng là những loài cá rạn san hô nhiệt đới thọ nhất được ghi nhận cho đến nay.
Các nhà khoa học cũng đã mô tả hai chi giun dẹp ký sinh mới trong họ Cryptogonimidae, tổng cộng gồm 3 loài, được phát hiện trên cơ thể của "L. bohar".
Thương mại.
"L. bohar" là một loài cá có chất lượng thị trường quan trọng ở nhiều địa phương, được bán ở dạng tươi sống và khô cá. Tuy nhiên, cá lớn từ các khu vực ở Tây Thái Bình Dương có thể gây ngộ độc ciguatera, như đã được báo cáo ở Việt Nam.
| 1 | null |
Cá hồng lang, còn gọi là cá hồng gù, danh pháp là Lutjanus sebae, là một loài cá biển thuộc chi "Lutjanus" trong họ Cá hồng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1816.
Từ nguyên.
Từ định danh của loài được đặt theo tên của Albertus Seba, dược sĩ, nhà động vật học và lịch sử tự nhiên người Hà Lan, người đã cho xuất bản nhiều bức vẽ minh họa các sinh vật biển ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, bao gồm cả loài này.
Phạm vi phân bố và môi trường sống.
Cá hồng lang có phân bố rộng khắp khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, bao gồm cả phía nam Biển Đỏ. Từ Đông Phi, phạm vi của loài này trải dài về phía đông đến quần đảo Solomon và Nouvelle-Calédonie, ngược lên phía bắc đến tỉnh Mie (Nhật Bản), giới hạn phía nam đến Nam Phi và Úc. Cá hồng lang cũng được ghi nhận tại vùng biển Việt Nam.
Cá hồng lang sống tập trung trên các rạn san hô trên nền cát và sỏi ở độ sâu đến ít nhất là 108 m. Cá con có thể được tìm thấy ở vùng cửa sông ngập mặn hoặc hạ lưu các dòng nước ngọt.
Mô tả.
Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở cá hồng lang là 116 cm, nhưng chiều dài lớn nhất thường bắt gặp là khoảng 60 cm.
Cá con và cá trưởng thành có dải màu đỏ sẫm từ gai lưng thứ nhất băng chéo qua mắt đến chóp mõm, dải thứ hai từ phần giữa gai lưng kéo dài xuống vây bụng, còn dải thứ ba từ gốc tia gai lưng cuối băng qua cuống đuôi dọc theo rìa dưới vây đuôi. Cá trưởng thành có kích thước lớn nhìn chung có màu hồng ửng đỏ, các dải mờ dần và tiêu biến.
Số gai ở vây lưng: 11; Số tia vây ở vây lưng: 15–16; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 10; Số tia vây ở vây ngực: 17.
Sinh thái.
Thức ăn của cá hồng lang là các loài cá nhỏ hơn và động vật giáp xác.
Cá trưởng thành sẽ di chuyển ra vùng nước sâu hơn, nhưng vào những tháng mùa đông, chúng sẽ tiến vào vùng nước nông hơn. Tuổi đời lớn nhất được ghi nhận ở cá hồng lang là 40 năm.
Thương mại.
Cá hồng lang là loài có giá trị thương mại cao. Loài này được nuôi giống trong các lồng lưới nổi ở Pakistan, Singapore, Malaysia, Thái Lan và Philippines.
Cá hồng lang bán trên thị trường chủ yếu là dạng tươi sống, nhưng cũng được làm khô cá.
| 1 | null |
Lutjanus lutjanus, một số tài liệu tiếng Việt ghi là cá hồng trùng, một loài cá biển thuộc chi "Lutjanus" trong họ Cá hồng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1790.
Từ nguyên.
Từ định danh bắt nguồn từ "Lutjang", tên thường gọi chung cho các loài cá hồng ở Indonesia, nơi mà mẫu định danh của loài cá này được thu thập.
Phân bố và môi trường sống.
"L. lutjanus" có phân bố rộng rãi trên vùng Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, từ vùng biển bao quanh bán đảo Ả Rập dọc theo Đông Phi trải dài về phía đông đến Samoa thuộc Mỹ và Tonga, ngược lên phía bắc đến Nam Nhật Bản, giới hạn phía nam đến Nam Phi và Úc. Loài này cũng xuất hiện tại vùng biển Việt Nam, kể cả vùng cửa sông, bao gồm quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.
"L. lutjanus" sống gần các rạn san hô, độ sâu đến ít nhất là 96 m.
Mô tả.
Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở "L. lutjanus" là 35 cm. Nhìn chung thì loài này có màu xám bạc, trừ vùng lưng màu nâu vàng. Hai bên lườn có một sọc dày màu vàng đến hơi nâu từ mắt thẳng đến gốc vây đuôi, phía dưới là các sọc mảnh hơn (dày bằng chiều rộng một hàng vảy cá) cùng màu, các vạch tương tự ở phía trên đường bên nhưng nằm xiên. Các vây màu vàng nhạt đến trắng.
Số gai ở vây lưng: 10–12; Số tia vây ở vây lưng: 12; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8; Số tia vây ở vây ngực: 16–17.
"L. lutjanus" nằm trong nhóm phức hợp cá hồng sọc vàng với 6 loài khác, là "Lutjanus adetii", "Lutjanus madras", "Lutjanus mizenkoi", "Lutjanus ophuysenii", "Lutjanus vitta" và "Lutjanus xanthopinnis".
Sinh thái.
Thức ăn của "L. lutjanus" bao gồm cá nhỏ hơn và động vật giáp xác, và thường hợp thành đàn lên đến vài trăm cá thể, có khi bắt gặp chúng trong đàn của những loài "Lutjanus" khác.
Ở vịnh Aden và ngoài khơi Đông Phi, "L. lutjanus" sinh sản lần lượt vào tháng 3 và tháng 11, trong khi ở vịnh Suez, loài này sinh sản từ tháng 1 đến tháng 6.
Độ tuổi lớn nhất mà "L. lutjanus" ước tính có thể đạt được là 11 năm.
Giá trị.
"L. lutjanus" không phải loài được nhắm mục tiêu, chủ yếu được đánh bắt ngẫu nhiên, được bán dưới dạng tươi sống trên thị trường địa phương.
| 1 | null |
Charles Maurice de Talleyrand-Périgord (1754-1838) là một nhà chính trị, một nhà ngoại giao người Pháp thời cận đại. Ông nổi lên như là một nhân vật khôn ngoan, quyền biến và có ảnh hưởng to lớn trên vũ đài chính trị nước Pháp và thế giới thời bấy giờ. Dù có một tuổi thơ bất hạnh, một chân bị què do bị ngã từ lúc nhỏ. Nhiều người cho ông là kẻ phản chủ, xảo quyệt, gió chiều nào theo chiều đấy... Nhưng qua cuộc đời phong ba của ông, ta mới có thể thấy được tài năng và những cống hiến của ông cho nước Pháp trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động. Huyền biến, cơ trí, khôn khéo, nhanh nhạy và thức thời...tất cả đã tạo nên một nhà chính trị, một nhà ngoại giao kiệt suất không bao giờ bị lật đổ, một nhân vật đầy cuốn hút và có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử nước Pháp, một huyền thoại trong ngành ngoại giao thế giới.
Cuộc đời và sự nghiệp.
Talleyrand sinh ngày 2 tháng 2 năm 1754 tại thành phố Paris, trong một gia đình quý tộc lâu đời của nước Pháp, tổ tiên của ông từ xa xưa đã có địa vị cao quý trong cung đình nước Pháp.
Mặc dù là con nhà quý tộc nhưng ông có một tuổi thơ sóng gió, đầy vất vả và bất hạnh.Từ nhỏ đã phải sống trong cô độc xa gia đình. Ông bị cha mẹ đưa ra ngoài ngoại ô Paris, sống với một bà vú nuôi lúc chưa đầy một tuổi. Sau đó do nghịch ngợm ông bị tai nạn gãy một chân, có lần ông bị bệnh đậu mùa cha mẹ cũng không hề tới thăm ông, sau đó ông lại gặp phải một cú sốc về tinh thần khác. Người anh cả của ông bị mắc bệnh qua đời, đáng lý ông là con thứ thì phải được hưởng quyền thừa kế địa vị con cả cũng như tài sản và tước vị của cha mẹ Nhưng cha mẹ ông đã tước đoạt quyền thừa kế đó của ông, buộc ông phải vào trường Seminary ở Saint – Sulpice học hỏi để trở thành một vị cha cố. Năm năm sống trong Viện thần học đã biến Talleyrand thành một người ít nói, trầm mặc, suốt ngày lặng lẽ mày mò đọc sách trong thư viện. Qua những cuốn sách mà ông đã đọc Talleyrand mong muốn tìm thấy trong đó những tri thức sẽ giúp ông một ngày nào đó thoát ra khỏi sự ràng buộc của gia đình quý tộc và Giáo hội Thiên Chúa đối với ông.. Có thể nói, ngay từ thời thơ ấu, Talleyrand đã phải sống xa gia đình. Cuộc đời ông từ lúc chào đời rồi đến khi trưởng thành đã thiếu thốn tình cảm của cha mẹ và những người thân. Sau này ông thành đạt trên chính trường, có thể nói là đến đỉnh cao của danh vọng, nhưng trong sâu kín tâm hồn ông vẫn mang nặng những vết thương lòng thời thơ ấu. Chính ông cũng đã ghi lại trong tập nhật ký của mình nhân ngày sinh 83 như sau: "83 năm của đời tôi đã đi qua, không để lại một kết quả nào khác hơn là mệt mỏi, trong thể xác lẫn tâm hồn, một nỗi đắng cay khi nhìn về tương lai và chán chường khi nhìn lại quá khứ".
Năm 1774, khi vừa tròn 20 tuổi và được phong danh hiệu cha cố. Cũng trong năm 1774 ông tuân theo lời dạy của cha tham dự lễ gia miện của vua Louis XVI. Sau nghi lễ, vua Louis XVI trao một nhiệm vụ tốt đẹp cho đứa cháu họ ngoại của mình là giữ chức vụ Viện trưởng tu viện Saint – Denis tại thành phố Reims.
Chiếc áo giáo sĩ.
Kể từ đó, Talleyrand mới thực sự bước chân vào xã hội thượng lưu Pháp. Tháng 12 năm 1788, vua Louis XVI lại cử ông giữ chức Tổng Giám mục Autun, Nhưng Talleyrand không phải là một tín đồ ngoan đạo của Thượng đế, bởi ngay từ nhỏ, ông đã là một kẻ vô thần thích sống một cuộc sống phóng đãng và không chịu mọi sự ràng buộc. Khoác chiếc áo thụng đen của cha cố và không cần biết đến địa vị của mình, Talleyrand tha hồ ăn chơi đàng điếm tình tứ lăng nhăng với những người phụ nữ quý tộc. Không dừng lại ở đó, Talleyrand còn đến sở giao dịch để buôn bán đầu cơ, tìm đủ cách để kiếm tiền. Trong mắt mọi người, ông nổi danh là một kẻ tham lam hèn hạ. Trong khi Talleyrand đang thả sức hưởng thụ "sự ngọt ngào" của cuộc sống hoan lạc trong xã hội thượng lưu tại Paris, thì một trận bão táp cách mạng chưa từng có đã ập tới. Cơn bão này không những làm thay đổi cả nước Pháp mà cuộc đời của Talleyrand cũng vì thế mà có những bước đại nhảy vọt.
Ngày 14 tháng 7 năm 1789, nhân dân Paris đánh chiếm ngục Bastille là nơi tượng trưng cho thành luỹ thống trị của Chủ nghĩa phong kiến chuyên chế. Talleyrand dựa vào phán đoán chính trị nhạy bén của mình; ý thức được lực lượng cách mạng to lớn chắc chắn sẽ chôn vùi vương triều phong kiến hủ bại. Ông biết, nếu muốn cho mình không trở thành vật tế thần của vương triều phong kiến, thì phải nhanh chóng bỏ rơi nó, chen chân vào giai cấp tư sản mới vươn lên. Đây có thể nói là bước đột phá đầu tiên trên lĩnh vực chính trị của Talleyrand.
Mùa hè năm 1789, nước Pháp lâm vào cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng. Trong phiên họp giải quyết vấn đề ruộng đất của hội nghị lập hiến, với tư cách là Tổng Giám mục khu Autun, Talleyrand bắt đầu đi những nước cờ đầu tiên của mình. Talleyrand đã phát biểu một cách cởi mở tại phiên họp, phê bình dữ dội vấn đề Giáo hội đã chiếm lấy một số lớn ruộng đất mà lại không đóng thuế, lên tiếng hô hào tịch thu ruộng đất của Giáo hội để quốc gia bán đấu giá, giải quyết việc khủng hoảng tài chính. Talleyrand nhấn mạnh là việc tịch thu ruộng đất của Giáo hội không hề đụng chạm tới nguyên tắc "quyền tư hữu tài sản là quyền thiêng liêng bất khả xâm phạm". Vì ruộng đất của Giáo hội khác hơn tài sản riêng của cá nhân trong thế tục, vì tất cả ruộng đất đó đều thuộc về toàn thể tín đồ, cũng tức là thuộc về mọi công dân, do vậy, quốc gia có quyền thu hồi. Lời phát biểu của Talleyrand đã làm xúc động hầu hết các đại biểu tham dự hội nghị. Thế là cuối cùng nghị hội lập hiến đã thông qua nghị quyết "ruộng đất của Giáo hội sẽ do quốc gia xử lý". Bằng cách này, Talleyrand đã trở thành người anh hùng trong tâm khảm của thị dân Paris. Họ thực sự cảm động trước tinh thần tự nguyện hy sinh của ông, đến mức gọi ông là "người chăn cừu của linh hồn nhân loại". Nhưng ít ai có thể hiểu được những ý nghĩ sâu kín trong lòng Talleyrand. Kể từ đó, Talleyrand dần trở thành nhân tố nòng cốt trong hàng ngũ những người cách mạng. Ít lâu sau, Talleyrand đắc cử chức chủ tịch nghị hội lập hiến.
Nhằm mục đích thoát khỏi sự ràng buộc của giáo hội, ngày 24 tháng 8 năm 1790, nghị hội công bố "Luật giáo sĩ", quy định các giáo sĩ và Tổng Giám mục đều phải được bầu cử, xoá bỏ tiền quyên góp đầu năm và yêu cầu tất cả các tăng lữ đều phải tuyên thệ chấp hành. Giáo hoàng La Mã hết sức giận dữ, chẳng những không phê chuẩn pháp lệnh đó mà còn ban hành lệnh "khiển trách". Talleyrand vẫn tiếp tục hành động trái ngược với Giáo hoàng, lấy tư cách là giáo sĩ tham gia lễ tuyên thệ, đồng thời, ông còn đứng ra tổ chức lễ thụ chức cho các giáo sĩ dự bị. Giáo hoàng La Mã hết sức căm hận người Tổng Giám mục "cách mạng" đó, tuyên bố đuổi ông ra khỏi Giáo hội. Talleyrand từ lâu đã chán ghét chiếc áo thụng màu đen mà suốt ngày mình phải mặc, nên thừa dịp đó vào năm 1791, tuyên bố không làm giáo sĩ nữa.
Tuy nhiên một mặt vẫn đi theo cách mạng, mặt khác Talleyrand vẫn bí mật cấu kết với vua Louis XVI. Hai tháng sau ngày dân chúng Paris phát động khởi nghĩa vũ trang, bắt Louis XVI tống giam vào ngục, phe cách mạng phát hiện được một chiếc tủ bí mật nằm ẩn trong vách tường của điện Tuileries hai bản bị vong lục của Talleyrand gửi cho Louis XVI. Chỉ dựa vào bằng chứng đó cũng đủ đưa Talleyrand lên máy chém.
Cuộc sống lưu vong.
Nhưng với sự nhạy cảm của mình, Talleyrand đã kịp đánh hơi thấy mối nguy hiểm nên đã trốn sang Anh sống lưu vong trước khi cuộc cách mạng nổ ra một tháng. Sau khi bị chính phủ Anh trục xuất, Talleyrand lưu lạc sang Mỹ và gây dựng được một gia tài kha khá thông qua việc buôn bán bất động sản. Tháng 7 năm 1794, nước Pháp lại xảy ra cuộc đảo chính, giai cấp tư sản lên nắm đại quyền và thành lập ra Chính phủ Đốc chính.
Về nước tham chính với cương vị Bộ trưởng Ngoại giao.
Khi nghe tin, Talleyrand đã dùng tiền chạy chọt xin hồi hương và bằng những mánh khoé chính trị, ông đã leo lên chức bộ trưởng Ngoại giao trong chính phủ mới.
Sau khi Talleyrand lên nắm chức vụ, liền dốc hết sức tiến hành việc đổi mới lại bộ mặt ngoại giao của nước Pháp. Ông cho khôi phục lại các cơ quan lãnh sự ở các nơi, quy định nhiệm vụ chủ yếu của các lãnh sự là bảo vệ quyền lợi của các thương gia người Pháp và sưu tầm tin tức tình báo về thương vụ. Ông còn tổ chức bời dưỡng rất nhiều nhân tài ngoại giao phục vụ lợi ích cho nước Pháp.
Dù đã đạt được sự tin tưởng của giới chóp bu trong chính quyền mới, nhưng Talleyrand vẫn chưa hoàn toàn yên tâm. Sau những phân tích mang tính chiến lược, Talleyrand nhận ra rằng: sự thống trị của Chính phủ Đốc chính sẽ không tồn tại được lâu và tướng quân Napoléon với những chiến công hiển hách sẽ trở thành vị chúa tể duy nhất của nước Pháp trong một tương lai không xa. Điều này đã thúc đẩy Talleyrand chuyển hướng sang tiếp cận với Napoléon. Nhờ giỏi tạo mối quan hệ trong giao tiếp, Talleyrand đã nhanh chóng trở thành một bằng hữu mật giao với Napoléon, một con người có tham vọng về chính trị. Ông ta dốc hết sức mình để hiến kế cho Napoléon, trực tiếp tham gia vào những hành động cướp chính quyền của Napoléon, Ngày 9 tháng 11 năm 1799, sau khi Talleyrand tuyên bố từ chức bộ trưởng Ngoại giao của Chính phủ Đốc chính, Napoléon phát động cuộc đảo chính lật đổ Chính phủ Đốc chính: Trong cuộc chính biến này, Talleyrand đã đóng một vai trò hết sức quan trọng. Sau khi chính quyền mới được thành lập, ngay lập tức Talleyrand được Napoléon bổ nhiệm giữ chức bộ trưởng Ngoại giao.
Dưới chính thể của Napoléon.
Đối với chính sách ngoại giao của nước Pháp, bản thân Talleyrand đã định sẵn cho mình một chiến lược hoàn chỉnh. Theo ý ông ta thì nước Pháp cần phải liên minh với Áo. Vì Áo là quốc gia lớn mạnh nhất trong các tiểu bang của Đức, nên có thể trở thành tấm bình phong để ngăn chặn Nga tiến sang phía tây. Do giữa Áo và Nga đều muốn có vùng hạ lưu sông Danube, vậy nếu Pháp bằng lòng ủng hộ Áo trong vấn đề này thì có thể trở thành Đồng minh của Pháp. Một việc cần phải nói, ấy là nếu đứng trên góc độ phá vỡ liên minh chống Pháp, đảm bảo sự an toàn cho nước Pháp, thì đường lối ngoại giao của Talleyrand là hoàn toàn đúng đắn. Nhưng với tham vọng chinh phục toàn thế giới của Napoléon thì đường lối ngoại giao của Talleyrand đi ngược lại với quan điểm của Napoléon. Vì điều Napoléon muốn là liên minh với Nga để đối kháng với Anh trên mặt biển và thông qua cuộc chiến tranh bành trướng, buộc các nước nhỏ như Áo và Đức phải thần phục.
Trong tình hình có sự khác nhau về đường lối ngoại giao với Napoléon, Talleyrand bỏ chủ trương riêng của mình, nghe theo mệnh lệnh của Napoléon. Một lòng thực hiện những chính sách của Napoléon. Và đó mới là một phần trong tính cách của Talleyrand, nó giúp ông luôn được lòng của các bề trên.
Từ năm 1799 đến năm 1807, trong suốt tám năm, Talleyrand đã mang nước lại cho Pháp một số lượng lớn đất đai và tiền bồi thường, đồng thời điều chỉnh bản đồ ở Châu Âu hết sức có lợi cho nước Pháp. Bù lại, Napoléon đã hết sức ca ngợi tài năng ngoại giao của Talleyrand, gọi ông là "người thông minh và tài ba nhất" trong số các đại thần của mình và thường ban thưởng trọng hậu. Sau tám năm phục vụ, Talleyrand bắt đầu mất dần niềm tin đối với Napoléon. Ông ta tiên đoán một cách tỉnh táo rằng: sớm muộn gì Napoléon cũng bị sụp đổ do mầm mống chiến tranh của ông ta gieo rắc. Vì vậy vào tháng 8 năm 1807, Talleyrand đã đưa đơn xin từ chức Ngoại giao đại thần. Mục đích của ông là muốn tách dần ra khỏi sự ảnh hưởng của Napoléon. Napoléon không có cách nào khác hơn là phải tiếp nhận đơn xin từ chức của Talleyrand, nhưng vẫn xem ông là một người trợ thủ không thể thiếu về mặt ngoại giao. Tháng 9 năm 1808, Napoléon và Sa hoàng Alexander I của Nga gặp nhau tại Erfurt và đã ra lệnh cho Talleyrand vốn đã từ chức cùng đi theo. Trong cuộc gặp gỡ này, Talleyrand đã ầm thầm bắt tay với Alexander I. Cuộc gặp gỡ tại Erfurt đã dọn đường cho Talleyrand thoát ly Napoléon. Ông ta chẳng những ra sức cung cấp văn kiện cơ mật cho khối Đồng minh chống Pháp là Nga và Áo, mà thậm chí còn bán cả tin tức tình báo về quân sự.
Tháng 3 năm 1811, Talleyrand đã mật báo cho nước Anh biết là Napoléon sẽ mở cuộc tấn công nước Nga. Một năm sau, ngày 9 tháng 5 năm 1812, Napoléon đã mở cuộc tấn công vào nước Nga. Cuối năm 1812, quân Pháp bại trận ở nước Nga và Napoléon chỉ dẫn được hơn ba vạn tàn quân bại tướng chạy trở về Pháp. Trong khi Napoléon chưa kịp ổn định tình hình thì tiếng súng đại bác của khối liên minh chống Pháp lần thứ sáu đã bắt đầu nổ ngoài biên cương của nước Pháp. Tháng 10 năm 1813, quân Pháp bị khối liên minh chống Pháp đánh bại tại ngoại ô thành phố Leipzig, nhưng Napoléon vẫn ngoan cường nuôi ảo tưởng mở một cuộc tử chiến với quân liên minh chống Pháp một lần nữa. Nhưng, dưới những ý kiến của Talleyrand liên minh chống Pháp đã không để ý đến việc Napoléon đang đánh giặc ở xa, mà nên trực tiếp xua quân tiến vào Paris.
Ngày 31 tháng 3 năm 1814, 10 vạn quân liên minh chống Pháp đã tiến vào Paris, lật đổ Napoléon. Ngay trong ngày quân đội của khối liên minh chống Pháp tiến vào Paris, Talleyrand vội vàng mời Sa hoàng Nga, quốc vương Phổ và đại biểu của Áo đến tại tư dinh của ông ta ở Paris mở một phiên họp, thảo luận về vấn đề tương lai của nước Pháp. Tại phiên họp này, Talleyrand đã ra sức chủ trương khôi phục lại vương triều Bourbons. Ông ta cố gắng làm cho Sa hoàng tin rằng, chỉ có việc vương triều Bourbons sống trở lại, thì mới có thể bảo đảm cho quyền lợi của các nước Đồng minh tại Âu châu.
Ngày 6 tháng 4, Napoléon bắt buộc phải thoái vị và bị lưu đày đến đảo Elba giữa Địa Trung Hải. Ngày 5 tháng 3, Louis XVIII trở về Paris và vương triều Bourbons chính thức sống lại. Mười ngày sau, Louis XVIII bổ nhiệm Talleyrand giữ chức ngoại giao đại thần, đồng thời cho phép ông ta vẫn giữ nguyên những chức vụ mà ông ta được Napoléon đã ban cho và được tiếp tục sở hữu vùng Benevento ở Ý. Với địa vị là bộ trưởng Ngoại giao của vương triều Bourbons, việc đầu tiên mà Talleyrand cần làm là đàm phán để ký kết hoà ước với khối liên minh chống Pháp. Ngày 30 tháng 5, Talleyrand ký được hoà ước Paris là một bản hoà ước tranh thủ nhiều quyền lợi cho nước Pháp vốn là nước bị bại trận. Căn cứ theo hoà ước này, nước Pháp vẫn có thể bảo lưu lãnh thổ của nước mình như năm 1792.
Sau khi đế quốc Napoléon bị sụp đổ, rất nhiều khu vực xuất hiện tình trạng không có thế lực thống trị. Phải "phân phối" những khu vực đó như thế nào đã trở thành một vấn đề mà các cường quốc ở Âu châu đều quan tâm. Ý đồ của nước Nga là rõ rệt nhất. Họ muốn chiếm lĩnh công quốc Warsaw mà Napoléon để lại; còn Phổ thì có ý đồ sáp nhập vương quốc Saxony vào bản đồ của mình; riêng nước Anh thì vẫn giữ nguyên tắc cân bằng truyền thống của họ, chống lại việc nước Nga có thể trở thành một quốc gia mạnh hơn; còn Áo nguyên là một liên bang lớn mạnh nhất trong các liên bang của Đức, giờ đây Phổ đã trở thành một lực lượng uy hiếp đến địa vị bá chủ của Áo, cho nên Áo không bằng lòng để cho Phổ sáp nhập Saxony vào lãnh thổ của họ để trở nên cường thịnh hơn. Bốn quốc gia nói trên đều là những quốc gia chiến thắng, cho nên họ có quyền phát ngôn mạnh nhất đối với vấn đề phải cư xử với nước Pháp như thế nào.
Ngày 1 tháng 10 năm 1814, hội nghị Viên khai mạc. Đến dự cuộc hội nghị này gồm có các nước Anh, Nga, Áo, Phổ, Pháp và một số nước nhỏ khác. Trưởng đoàn đại biểu của nước Pháp là Bộ trưởng Ngoại giao Talleyrand. Trước khi đến dự cuộc hội nghị này, Talleyrand đã có sự chuẩn bị rất chu đáo. Ông ta biết cuộc hội nghị là một sự kiện lớn tương quan tới việc sống còn của nước Pháp và chính bản thân ông ta. Nước Pháp là một nước bại trận, đối với bốn nước kia là nước yếu hơn. Talleyrand quyết tâm bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của nước Pháp và cố hết sức bảo vệ quyền lợi cho nước này. Đồng thời, ông ta cũng cần phải giành được một sự thắng lợi to lớn trong cuộc hội nghị để củng cố địa vị trong nước của ông ta.
Talleyrand biết rõ, nước Pháp cần phải chui vào phạm vi nòng cốt của cuộc hội nghị thì mới có thể phát huy được ảnh hưởng to lớn. Với sự sáng suốt và sự lão luyện trong nghề ngoại giao, Talleyrand biết rõ mối mâu thuẫn giữa bốn nước chiến thắng, nên ông ta bắt đầu đi tìm bạn đồng minh của mình. Trước hết, ông ta mời vị đại thần ngoại giao của nước Anh là Robert Stewart Castlereagh đến Paris, hứa hẹn sẽ giúp nước Anh chống lại việc nước Nga muốn thôn tính Đại công quốc Warszawa, làm cho nước Anh và nước Pháp trở thành bạn đồng minh trong cuộc hội nghị. Đối với vấn đề Sachsen, Talleyrand gặp ngoại giao đại thần của Áo là Hoàng thân Klemens von Metternich. Ông ta nói cho ngoại giao đại thần của nước Áo, nước Pháp cũng giống như nước Áo đối với tương lai của Saxony luôn rất quan tâm và lập trường cũng hoàn toàn nhất trí với nước Áo.
Sau khi ba nước Anh, Áo, Pháp đã nhất trí với nhau về lập trường thì họ liền bí mật ký kết một điều ước phòng ngự giữa ba nước, thành lập một khối liên minh riêng để cùng chống lại Nga và Phổ là hai nước đang có nhiều tham vọng. Tối ngày 3 tháng l năm 1815, ba nước chính thức ký kết thành một khối liên minh. Một điều lý thú hơn, ấy là vị đại thần ngoại giao của nước chiến bại lại ký tên vào điều ước trên cả hai vị ngoại giao đại thần của hai nước chiến thắng. Thứ tự ký tên trong điều ước là Talleyrand, Hoàng thân Metternich, Castlereagh.
Sau khi điều ước được ký kết thì tình hình cuộc hội nghị Viên đã có một sự thay đổi đầy kịch tính. Hoàng thân Metternich và Castlereagh cương quyết yêu cầu Talleyrand phải đứng vào nhóm cốt lõi của hội nghị. Ngày 11 tháng 1, Talleyrand rốt cuộc đã chen vào được hội nghị của bốn nước chiến thắng, làm cho nước Pháp được dự cuộc hội nghị với tư cách bình đẳng với bốn nước chiến thắng. Do Alexander I tỏ ra quá ngang ngược, nên ba nước Đồng minh phải nhượng bộ đối với vấn đề đại công quốc Warsaw, nhưng riêng nước Phổ thì không thể chiếm trọn vùng Saxony. Talleyrand chẳng những lợi dụng điều ước bí mật giữa ba nước để chui vào các quốc gia nòng cốt của cuộc hội nghị Viên, mà còn lợi dụng điều ước này đế ngăn chặn sự bành trướng của Phổ. Điều đó chẳng khác nào nước Pháp từ địa vị của một nước chiến bại chuyển thành một nước chiến thắng.
Talleyrand còn đề xuất "nguyên tắc Chủ nghĩa chính thống", có tác dụng quyết định tại hội nghị Viên. Ông ta lợi dụng nguyên tắc chuyên chế của chế độ quân chủ phong kiến để bảo vệ cho giai cấp tư sản của nước Pháp. Talleyrand chỉ rõ: Các nước ở Âu châu đều khôi phục lại biên giới khi bắt đầu cuộc cách mạng Pháp năm 1792, cũng tức là nước Pháp sẽ bảo lưu lãnh thổ của mình như năm 1792. Các vương triều "chính thống" đã bị lật đổ trong cuộc cách mạng Pháp cũng như trong thời kỳ Napoléon đều nhất luạt được khôi phục. Như vậy, cũng có nghĩa là đại công quốc Warsaw và vương quốc Saxony đều nên bảo lưu, Nga và Phổ không được thôn tính một mình. Trước khi Talleyrand đề xuất "nguyên tắc Chủ nghĩa chính thống", ông ta đã thương lượng qua với Hoàng thân Metternich và Castlereagh và đã được họ đồng ý. Do vậy khi ông ta đề xuất thì đại đa số các quốc gia đều đồng ý theo như hai nước Anh và Áo.
Sau mấy tháng đấu tranh công khai hoặc âm thầm, Talleyrand đã giành được thắng lợi, nghiễm nhiên trở thành vị cứu tinh của nước Pháp. Những thoả ước đạt được đã giúp cho nước Pháp sau một năm bị chiến bại, lại đứng trở vào hàng ngũ các cường quốc, Tuy mọi việc không thể quy công toàn bộ cho cá nhân của Talleyrand, nhưng qua khả năng hiểu biết đối với những mối mâu thuẫn giữa các nước cũng như qua kỹ xảo ngoại giao khôn khéo của Talleyrand đã khiến cho mọi người đều phải khâm phục.
Giữa lúc các nước quân chủ tại Châu Âu đang bận rộn lo phân chia chiến lợi phẩm thì đầu tháng 3 năm 1815, Napoléon đã trốn thoát khỏi đảo Elba, trở lại nước Pháp và xây dựng vương triều của ông ta một lần nữa. Ngày 13 tháng 3, tám nước tham gia hội nghị đã công bố một bản tuyên ngôn chung lên án Napoléon phá rối hòa bình thế giới, là kẻ thù của nhân loại. Người ký tên đầu tiên vào bản tuyên ngôn chung này chính là Talleyrand.
Thế nhưng, Napoléon hoàn toàn không để ý tới việc Talleyrand đã làm điều đó, mà vội vàng phái người đi tìm Talleyrand để cử ông ta giữ một chức vụ trong vương triều mới của mình. Theo Napoléon, Talleyrand sẽ nhận ngay lời mời của mình, vì Napoléon đã nắm trong tay một con bài chủ, ấy là khi Napoléon tiến vào Paris, vua Louis XVIII vội vàng bỏ chạy không kịp lấy theo bản điều ước liên minh ba nước Anh – Áo– Pháp. Sau khi Napoléon phát hiện được văn kiện này, liền phái người đưa ngay đến cho Sa hoàng Alexander I, muốn dùng việc đó để ly gián giữa các nước Nga và Anh, Áo. Nhưng ý định đó của Napoléon hoàn toàn không đúng, vì Alexander I mặc dù đối với bản điều ước bí mật chống Nga đó tỏ ra hết sức tức giận, nhưng mối thù không đội trời chung giữa ông ta với Napoléon còn lớn hơn, Alexander I đã đốt bản hiệp định nói trên trước mặt Hoàng thân Metternich, ngỏ ý không quan tâm tới điều đó. Mặt khác, Talleyrand cũng dứt khoát từ chối lời mời của Napoléon.
Ngày 18 tháng 6, khối liên minh quân sự chống Pháp lần thứ Bảy đã đánh bại triệt để Napoléon tới làng Waterloo ở biên giới của nước Bỉ, khiến việc trở lại lần thứ hai của Napoléon chỉ kéo dài có "100 ngày" thì kết thúc. Louis XVIII lại ngồi lên ngai vàng của nước Pháp, đồng thời, triệu hồi Talleyrand cử ông ta làm thủ tướng.
Việc cần làm đầu tiên của nội các mới là ký kết một bản hòa ước với các nước liên minh chống Pháp. Talleyrand là người từng lặn lộn trên chiến trường ngoại giao, lại được phái đi tham gia đàm phán. Lần này ông đứng trước tình hình còn nghiêm trọng hơn cả cuộc hội nghị Viên lần trước, vì nước Pháp là một quốc gia bại trận hai lần. Cuối cùng, sự trọn vẹn lãnh thổ của nước Pháp vẫn được giữ vững. Lãnh thổ của nước Pháp vẫn được bảo lưu như năm 1790. Mặc dù diện tích có thu hẹp hơn, nhưng đối với Phổ là nước láng giềng của Pháp vẫn không giành được gì nhiều, không đủ sức tạo nên một sự uy hiếp to lớn đối với nước Pháp. Ngày 20 tháng 11, vua Louis XVIII đã ký kết vào bản "hòa ước Paris"lần thứ hai và nhờ đó nước Pháp đã được ổn định trở lại.
Đến đây thì sứ mạng của Talleyrand dường như đã hoàn thành. Vương triều Bourbons không còn cần đến vị thủ tướng từng phản bội mình nữa. Ngày 24 tháng 9 năm 1815, vua Louis XVIII lấy lý do có sự khống thống nhất ý kiến, đã tiếp nhận đơn xin từ chức của Talleyrand.Thế là Talleyrand rời khỏi sân khấu chính trị một cách bất ngờ.
Khoảng trống.
Mặc dù về hưu nhưng Talleyrand vẫn theo sát những biến động của tình hình chính trị. Năm 1824, vua Louis XVIII qua đời, người kế vị là em trai của nhà vua, tức Charles Artois và xưng là Charles X. Nhà vua này so với Louis XVIII còn phản động hơn.
Sau khi Charles X lên kế vị không bao lâu thì Talleyrand nhanh nhạy đoán biết nhà vua này sẽ không được dân chúng hoan nghênh, do vậy, ông ta bắt đầu liên hệ chặt chẽ với phái tự do thuộc giai cấp tư sản để bàn bạc về tình thế. Qua đôi mắt tinh tường của Talleyrand, ông ta nhanh chóng chú ý tới công tước Orléans là Louis Philippe. Hai người tiếp xúc rất mật thiết và trở thành bạn chí thân. Ngày 27 tháng 7, nhân dân Paris đã phát động cuộc khởi nghĩa vũ trang. Ngày 29 quần chúng khởi nghĩa tấn công chiếm điện Tuileries. Đó chính là "cuộc cách mạng tháng 7" rất vang dội.
Vai trò trong cuộc cách mạng tháng 7.
Talleyrand thấy thời cơ đã chín muồi, nên hai hôm sau khi cuộc khởi nghĩa bùng nở, ông viết thư cho Louis Philippe khuyên ông ta nên đứng ra giải quyết tình hình. Louis Philippe vội vàng tới ngay Paris đứng về phía những người khởi nghĩa. Nhưng vua Charles X sau khi tuyên bố thoái vị vào ngày 30 tháng 7, đã trao ngôi vua cho đứa cháu nhỏ của ông ta là đại công Bordeaux chỉ đề cử Louis Philippe làm người giám hộ. Do vậy, Louis Philippe phải đứng trước hai sự chọn lựa: nên chăng đứng ra làm người giám hộ, hay là tự mình đứng ra làm vua? Trong khi ông ta đang hoang mang chưa thể quyết định, liền nghĩ ngay tới Talleyrand và phái người đi cầu cứu. Talleyrand kiên quyết chủ trương Louis Philippe nên trực tiếp lên ngôi vua. Ngày 9 tháng 8 năm 1830, Louis Philippe được giai cấp tư sản đại công nghiệp và tài chính đưa lên làm quốc vương. Sự thống trị nước Pháp của vương triều Bourbons đến đây thì chấm dứt.
Sự thắng lợi của cuộc cách mạng tháng 7 tại Pháp đã làm cho các vương triều ở Châu Âu đều sợ hãi, trong đó Sa hoàng Nga là Nikolaj I tỏ ra hốt hoảng nhất. Ông ta đã liên tiếp tuyên bố là cần phải dùng vũ lực để khôi phục lại vương triều Bourbons. Đồng thời, mời Phổ cùng ra quân để can thiệp vào tình hình chính trị của nước Pháp.
Nhậm chức Đại sứ tại Anh.
Đứng trước tình trạng bất lợi đó, Talleyrand đã bày mưu hiến kế cho Louis Philippe. Ông ta cho rằng chỉ có cách tranh thủ được nước Anh thừa nhận chính phủ mới rồi sau đó đại liên hợp với Áo, thì mới có thể ổn định được tình hình. Louis Philippe đã tiếp nhận kiến nghị của Talleyrand. Ngày thứ sáu sau khi Anh tuyên bố thừa nhận chính phủ mới của nước Pháp thì Talleyrand được cử giữ chức đại sứ Pháp trú đóng tại Anh. Khi tin tức truyền đến Peterburg, Sa hoàng Nikolaj I cảm thấy sự liên minh giữa Anh và Pháp đã được củng cố, nên dứt bỏ ý định ra quân để can thiệp vào nước Pháp. Như vậy, Talleyrand một lần nữa lại ổn định được tình hình chính trị của nước Pháp.
Ngày 24 tháng 9 năm 1803, Talleyrand đến Luân Đôn. Ông được dân chúng của nước Anh đứng chật hai bên đường nghênh đón. Sau mười lăm năm rời khỏi chính giới, Talleyrand trở lại quan trường một cách đắc ý, nhưng đối với chức vụ đại sứ tại nước Anh, ông ta tỏ ra không mấy vừa lòng. Ông thường trực tiếp liên hệ với nhà vua chứ không thông qua bộ trưởng Bộ Ngoại giao. Cơ quan ngoại giao của ông ta tại Luân Đôn trên thực tế đã trở thành Bộ Ngoại giao thực sự của nước Pháp.
Tháng 8 năm 1830, cuộc chiến tranh giành độc lập của nhân dân Bỉ – một phần thuộc Hà Lan nổ ra. Talleyrand đứng trên quyền lợi của nước Pháp, cho rằng nên giúp cho Bỉ giành độc lập, để cho nước này trở thành một quốc gia hữu nghị láng giềng và làm tấm bình phong cho Pháp ở vùng Đông bắc. Do vậy, ông ta kiến nghị triệu tập một cuộc hội nghị quốc tế tại Luân Đôn có các nước Anh, Nga, Phổ, Áo, Hà Lan, Pháp tham gia. Ngày 4 tháng 11 năm 1830, hội nghị Luân Đôn được tổ chức. Talleyrand là thành viên của đoàn đại biểu Pháp, và là một những đại biểu chủ chốt của Pháp trong các vấn đề đàm phán.
Cuộc đàm phán tại Luân Đôn tương đối gay go. Ba nước Nga, Áo, Phổ vì muốn duy trì sự cân bằng về thực lực tại lục địa Châu Âu, nên họ cần có một nước Hà Lan tương đối lớn mạnh nằm về phía Đông bắc để kiềm chế thực lực của Pháp. Chính vì vậy họ phản đối việc để cho nước Bỉ được độc lập. Talleyrand một lần nữa lại trổ tài hoạt động ở hậu trường, giành được sự ủng hộ của nước chủ nhà là Anh và sau hết đã đạt được hiệp ước có lợi cho nước Pháp. Kế đó, Talleyrand tại tiến cử Leopold I là vị hoàng thân mà ông ta ưa thích lên làm quốc vương của Bỉ. Do người vợ trước của Leopold nguyên là người chuẩn bị kế vị Nữ hoàng Anh,cho nên được Anhủng hộ. Cuối cùng, các nước lại một lần nữa đồng ý theo ý kiến của Tal1eyrand.
Ngày 21 tháng 7 năm 1831, Leopold I tuyên thệ lên ngôi tại Brussels. Ngày 15 tháng 11, đại biểu các nước ký kết tại Luân Đôn một nghị định thư bảo vệ tình trạng trung lập vĩnh viễn của Bỉ. Vấn đề Bỉ được giải quyết một cách toàn vẹn, trở thành một kiệt tác của Talleyrand lúc làm đại sứ tại Anh, đồng thời, cũng là thành tựu ngoại giao cuối cùng trong đời ông. Với tuổi 78, ông đã hoàn thành được một sự nghiệp như vậy, rõ ràng là không phải dễ. Talleyrand thậm chí còn được những kẻ thù chính trị của ông khen ngợi.
Cuối đời.
Tháng 11 năm 1834, sau một thời gian làm quan lâu dài, Talleyrand rời khỏi chốn quan trường. Ngày 17 tháng 5 năm 1838, Talleyrand qua đời tại nơi cư trú của mình là Valencay tại Paris. Trước khi qua đời, Giáo hoàng La Mã đã tha thứ cho hành động phản bội đối với Giáo hội của ông, cho phép cha cố đến làm lễ cho ông trước khi lâm chung.
Talleyrand trong nghệ thuật.
Trong tiểu thuyết "Bí ẩn bộ cờ Montglane" của tác giả Katherine Neville Talleyrand được coi là nhân vật hết sức lôi cuốn Ngoài ra ông còn xuất hiện trong các tác phẩm điện ảnh về lịch sử khác...
Câu nói nổi tiếng.
Lời nói được trao cho người đàn ông để anh ta có thể che giấu ý nghĩ của mình.
Đen như quỷ sứ, nóng như địa ngục, tinh khiết như thiên thần, ngọt ngào như tình yêu. (câu nói cảm nhận của ông về cà phê)...
| 1 | null |
Lutjanus apodus là một loài cá biển thuộc chi "Lutjanus" trong họ Cá hồng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1792.
Từ nguyên.
Từ định danh "apodus" được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: tiền tố "a" (ἀ; “không”) và "podós" (ποδός; “chân”), hàm ý đề cập đến việc loài cá này được mô tả từ một bức vẽ thiếu vây ngực.
Phân bố và môi trường sống.
"L. apodus" có phân bố rộng rãi dọc Tây Đại Tây Dương, từ Bermuda và Cape Canaveral, Florida trải dài về phía nam, băng qua vịnh México (Florida Keys ngược về phía bắc đến Tampa, Florida, và từ Alabama dọc theo bờ vịnh đến bán đảo Yucatán) và khắp biển Caribe.
Ghi nhận của "L. apodus" ở Brasil trước đây nhiều khả năng là nhầm lẫn với "Lutjanus alexandrei". Những cá thể "L. apodus" lang thang chưa trưởng thành thỉnh thoảng cũng bắt gặp xa về phía bắc đến vùng New England.
"L. apodus" trưởng thành sống trên các rạn san hô ở vùng nước trong gần bờ, thường thấy gần các san hô "Acropora palmata" và san hô mềm, được tìm thấy ở độ sâu ít nhất là 89 m; trong khi cá con thường xuất hiện ở nền đáy cát (có thể có cỏ biển "Thalassia"), nền đáy bùn đầm phá hoặc vùng rừng ngập mặn.
Tình trạng ô nhiễm ven biển, lắng bùn, tẩy trắng san hô hay biến đổi khí hậu dễ ảnh hưởng đến "L. apodus", vì chúng có mối quan hệ với rừng ngập mặn và rạn san hô.
Mô tả.
Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở "L. apodus" là 79 cm, thường bắt gặp với chiều dài trung bình khoảng 35 cm. Đầu và thân trên của màu ô liu xám phớt vàng, thân dưới và bụng nhạt màu hơn. Có 8 vạch hẹp màu nhạt hai bên thân (các vạch có thể mờ hoặc không có ở cá trưởng thành). Thường có một vạch xanh lam trên đầu bên dưới mắt, từ hàm kéo dài đến nắp mang, vạch thường đứt đoạn thành các gạch ngang và đốm. Các vây màu vàng tươi, vàng lục hoặc cam nhạt.
Số gai ở vây lưng: 10; Số tia vây ở vây lưng: 14; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8; Số tia vây ở vây ngực: 16–17; Số vảy đường bên: 40–45.
Ở "Lutjanus alexandrei", loài tương đồng với "L. apodus" về kiểu hình nhất, thân của chúng ánh đỏ và các vây cũng màu đỏ chứ không phải vàng như "L. apodus", cũng như chỉ có 6 vạch trắng (có khi mờ) thay vì 8 như "L. apodus", và chênh nhau số vảy đường bên.
Sinh thái.
Thức ăn.
Ở Puerto Rico, thức ăn của cá con "L. apodus" dưới 7 cm chủ yếu là giáp xác, đặc biệt là giáp xác chân khớp và cua; ngược lại, cá trên 7 cm ăn cá nhiều hơn, nhưng cũng bổ sung một phần nhỏ các loài giáp xác. Ngoài giáp xác, chúng cũng ăn cả các loài chân đầu, chân bụng và giun nhiều tơ.
Ở Bahamas, cá con tiêu thụ nhiều ba khía "Aratus" và tôm gõ mõ "Alpheus" nhất. Cá gần trưởng thành dần chuyển sang ăn nhiều cá hơn.
Tuổi thọ.
Tuổi thọ lớn nhất mà "L. apodus" được ghi nhận tính đến thời điểm hiện tại là 42 năm, thuộc về cá thể thu thập ở bờ biển phía đông nam bang Florida.
Giá trị.
"L. apodus" được đánh bắt, nhưng bị nhắm mục tiêu ít hơn nhiều so với hầu hết các loài cùng loại. Chúng được xem là một loại cá thực phẩm có thịt ngon, được bán ở dạng tươi hoặc đông lạnh, tuy nhiên có thể mang độc tố ciguatera như đã được báo cáo ở quần đảo Virgin.
| 1 | null |
Lan Khâm (, ? - ?), tên tự là Hưu Minh, người Ngụy, Trung Xương, tướng lĩnh cuối đời nhà Lương trong lịch sử Trung Quốc.
Sự nghiệp.
Cha ông là Lan Tử Vân, trong những năm Thiên Giám (502 – 519), nhờ quân công làm đến Vân huy tướng quân, Ký Châu thứ sử. Lan Khâm từ nhỏ quả quyết, mãnh mẽ hơn người. Theo cha bắc chinh, ban đầu thụ chức Đông cung trực các.
Năm Đại Thông đầu tiên (527), đánh Tiêu Thành của nhà Bắc Ngụy, hạ được. Sau đó, ông phá Bành Thành biệt tướng Giao Trọng, tiến đánh thành Nghĩ Sơn, phá 20 vạn quân của Đại đô đốc Lưu Chúc nhà Bắc Ngụy. Sau đó ông lại tiến đánh Lung Thành, bắt được hơn ngàn thớt ngựa.
Lan Khâm lại phá Đại tướng Sài Tập cùng Tương Thành thái thú Cao Tuyên, bọn biệt tướng Phạm Tư Niệm, Trịnh Thừa Tông. Sau đó đánh đánh Quyết Cố, Trương Long, Tử Thành, chưa nhổ được. Bành Thành thủ tướng Dương Mục nhà Bắc Ngụy sai con trai là Hiếu Ung soái khinh binh đến cứu, Khâm quay lại đánh đuổi hắn ta. Lại phá Tiếu Châu thứ sử Lưu Hải Du, quay về nhổ Quyết Cố, bắt dân trong thành. Dương Mục lại sai Đô đốc Phạm Tư Niệm, biệt tướng Tào Long Nha đưa mấy vạn quân đến cứu. Khâm giao chiến với họ, trong trận chém Long Nha, truyền đầu về kinh sư.
Khâm được làm Giả tiết, Đô đốc Hành Châu 3 quận binh, đánh dẹp người Man nổi dậy ở Quế Dương, Dương Sơn, Thủy Hưng, đến nơi lập tức bình định xong. Phong An Hoài huyện nam, thực ấp 500 hộ.
Lan Khâm lại phá người Man ở Thiên Tất, đến chiều là xong. Gặp lúc Hành Châu thứ sử Nguyên Khánh Hòa bị người Quế Dương là Nghiêm Dung vây, sai sứ cáo cấp, Khâm đến cứu, phá Dung ở La Khê, vì thế các động Trường Lạc đều được dẹp yên.
Triều đình có mật sắc cho Khâm hướng về Ngụy Hưng, đi qua Nam Trịnh, gặp lúc tướng Ngụy là Thác Bạt Thắng cướp Tương Dương, liền có sắc sai đi cứu. Được ban chức Trì tiết, Đốc Nam Lương, Nam, Bắc Tần, Sa 4 châu chư quân sự, Quang liệt tướng quân, Bình tây hiệu úy, Lương, Nam Tần 2 châu thứ sử, tăng phong 500 hộ, tiến tước làm hầu.
Lan Khâm phá Thông Sanh, bắt Hành đài Nguyên Tử Lễ, Đại tướng Tiết Tuấn, Trương Bồ Tát, Lương Châu (của Bắc Ngụy) thứ sử Nguyên La bèn hàng, Lương, Hán được yên. Tiến hiệu Trí vũ tướng quân, tăng phong 2000 hộ.
Không lâu sau ông đổi thụ Trì tiết, Đô đốc Hành, Quế 2 châu chư quân sự, Hành Châu thứ sử. Chưa đến nhận chức, Tây Ngụy sai Đô đốc Đổng Thiệu, Trương Hiến vây đánh Nam Trịnh, Lương Châu thứ sử Đỗ Hoài Dao cầu cứu. Khâm soái bộ hạ đến cứu, đại phá Thiệu, Hiến ở thành Cao Kiều, chém hơn 3000 thủ cấp. Thiệu, Hiến bỏ chạy, ông đuổi theo vào Tà Cốc, bắt giết bằng sạch. Quyền thần nhà Tây Ngụy là Vũ Văn Thái đem đến 2000 thớt ngựa, xin kết tình láng giềng. Có chiếu gia chức Tán kỵ thường thị, tiến hiệu Nhân uy tướng quân, tăng phong 500 hộ, sau đó lệnh cho ông đi nhận chức.
Ông đi qua Quảng Châu, nhân đó phá anh em Lý soái Trần Văn Triệt, bắt được họ. Đến Hành Châu, tiến hiệu Bình nam tướng quân, đổi phong Khúc Giang huyện công, tăng ấp 500 hộ. Tại châu thi hành chính sự có nhiều ân huệ, quan dân tâu xin lập bia ca tụng công đức, có chiếu cho phép. Ông được triệu về làm Tán kỵ thường thị, Tả vệ tướng quân, sau đó đổi ra làm Tán kỵ thường thị, An nam tướng quân, Quảng Châu thứ sử.
Cái chết.
Vừa đến nhiệm sở (Quảng Châu), thứ sử tạm quyền là Nam An hầu Tiêu Mật sai nhà bếp bỏ thuốc vào thức ăn, Khâm trúng độc mà chết, khi ấy được 42 tuổi. Chiếu tặng Thị trung, Trung vệ tướng quân, một bộ Cổ Xuy.
Con trai là Lan Hạ Lễ. Khi Hầu Cảnh đến Lịch Dương, Hạ Lễ soái bộ hạ đón đánh Cảnh, thua trận mà chết.
| 1 | null |
là một trong Thất Phúc Thần theo thần thoại Nhật Bản. Hình ảnh của ông được du nhập từ hình ảnh Tam Đa trong thần thoại Trung Quốc. Hình ảnh của ông được liên hệ gần nhất với Thọ Tinh trong Tam Đa Trung Quốc, ông là Thần của Trí tuệ và Tuổi thọ. Tuy nhiên có sự khác biết là nếu Phước Lộc Thọ trong thần thoại Trung Hoa là ba vị thần khác nhau thì Phước Lộc Thọ trong thần thoại Nhật Bản chỉ là một thần duy nhất. Theo một vài người thì trước khi đạt được thần tánh, thần là một ẩn sĩ đời Tống và là hậu kiếp của thần Trấn Võ trong Đạo giáo. Truyền thuyết kể rằng trong lúc hiện thân là người của mình, ông là một tiên nhân, một đạo sĩ không cần ăn mà vẫn sống khỏe mạnh.
Đôi lúc, ông cũng bị nhầm lẫn với Jurōjin vị tiên mà theo như vài truyền thuyết là cháu của Fukurokuju và một vài truyền thuyết khác nói rằng sống cùng cơ thể với Fukurokuju.
Hình ảnh thường thấy nới Fukurokuju một ông lão có cái đầu hói, trán cao, với một bộ râu dài, là hiện thân của Nam Cực tinh. Trên chiếc gậy ông cầm có buộc cùng với một cuốn sách thiêng ghi thọ mệnh của mọi người trên đời. Đi cùng với thường là bạch hạc hay rùa đều là những loài vật tượng trưng cho sự trường thọ. Ông ấy cũng thường đi chung với một con hươu đen (theo truyền thuyết hươu trở nên đen khi nó sống hơn 2000 tuổi).
Thần là vị thần duy nhất trong Thất Phước Thần có khả năng hồi sanh người chết.
| 1 | null |
Việt Nam tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Luân Đôn từ 27 tháng 7 đến 12 tháng 8 năm 2012 với 18 vận động viện (6 nam, 12 nữ) ở 11 môn. Vận động viên Trần Lê Quốc Toàn đã giành tấm Huy chương Đồng ở bộ môn cử tạ hạng 56 kg - Nam. Đây cũng là tấm huy chương duy nhất của Đoàn thể thao Việt Nam tại Olympic 2012.
Cầu lông.
Việt Nam có duy nhất một vận động viên tham dự giải đơn nam.
Bắn súng.
Việt Nam có 2 vận động viên
Vật.
Key:
| 1 | null |
Gioakim (thường bị viết sai là "Gioankim" hoặc "Gioan Kim", tiếng Do Thái: יְהוֹיָקִים Yəhôyāqîm, tiếng Hy Lạp: Ἰωακείμ Iōākeím, Tiếng Anh: Joachim) là chồng của Thánh Anna và cha của Maria (mẹ của Chúa Giêsu). Theo truyền thống của những tôn giáo abraham, ông được tôn là một vị thánh. Văn bản nói về ông Gioakim và bà Anna chỉ xuất hiện trong ngụy thư Phúc Âm Giacôbê, còn trong các quyển Phúc Âm quy điển không có ghi chép gì về họ.
| 1 | null |
Tá Thiên Nhân hoàng hậu (chữ Hán: 佐天仁皇后, 1791 - 29 tháng 6 năm 1807), tên thật Hồ Thị Hoa (胡氏華) hoặc Hồ Thị Thật (胡氏實), là vợ đầu của Nguyễn Thánh Tổ Minh Mạng, vị quân chủ thứ hai của triều đại nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. Bà sinh ra Hiến Tổ Thiệu Trị rồi qua đời sau đó 13 ngày.
Bà chưa từng làm Hoàng hậu khi còn sống, chỉ được truy phong thụy hiệu bởi con trai bà là Hiến Tổ Thiệu Trị. Bà là người đức tốt nhưng yểu mệnh, được cha chồng Gia Long rất thương mà ra lệnh kiêng kỵ chữ Hoa trong tên bà, trở thành một câu chuyện nổi tiếng, dẫn đến việc đổi tên hàng loạt của các địa danh trong nước, cho đến tận ngày nay.
Tiểu sử.
Tá Thiên Nhân Hoàng hậu xuất thân từ gia tộc họ Hồ ở Bình An, tỉnh Biên Hòa, con gái của ông Phúc Quốc công Hồ Văn Bôi, mẹ là Phúc Quốc phu nhân Hoàng Thị Lành. Đương thời nguyên danh của bà là Hoa (華).
Năm Bính Dần, Gia Long thứ 5 (1806), Gia Long và Thuận Thiên Cao Hoàng hậu tuyển con gái các quan đại thần để làm nguyên phối cho Hoàng trưởng tử Nguyễn Phúc Đảm, bà được chọn làm chính thất, tiến vào hầu ở tiềm để.
Bà là người trinh thuận, hiếu kính, được cha mẹ chồng hết mực yêu quý. Hoàng đế ban cho tên hay. Hoàng đế cho rằng tên cũ của bà chỉ là hương thơm làm nghĩa, sao bằng chữ mới có nghĩa là gồm cả quả phúc, tức là Thật (實).
Một năm sau, vào ngày 16 tháng 6, bà sinh ra Hoàng tử trưởng là Nguyễn Phúc Miên Tông, rồi 13 ngày sau bị bệnh hậu sản mà mất, khi chỉ mới 17 tuổi. Lăng táng ở núi Cư Chính, huyện Hương Thủy.
Kiêng tên húy.
Vua Minh Mạng lên ngôi ban hành lệ kiêng húy bà. Chính vì vậy: những từ có tên Hoa đều phải thay đổi. Tỉnh Thanh Hoa = Thanh Hóa, chợ Đông Hoa = chợ Đông Ba (vua Đồng Khánh đổi), cầu Hoa = cầu Bông (cây cầu trên rạch Thị Nghè), làng Yên Hoa = làng Yên Phụ, hoặc đổi đọc là Huê như làng Hoa Cầu = Huê Cầu, hoa nhài = huê nhài...
Chữ Thật tên bà cũng đổi đọc là thực, như thật sự = thực sự, chân thật = chân thực...
Truy phong.
Minh Mạng năm thứ 2 (1821), mùa hạ, tháng 6, sách tặng bà làm Thuận Đức Chiêu nghi (順德昭儀).
Năm thứ 7, truy tôn cha bà làm "Nghiêm Vũ Tướng quân Thượng hộ quân Đô Thống", Hoàng phu nhân nhận tước "Nhị phẩm phu nhân" (二品夫人).
Năm thứ 17, tặng bà lên hàng Thần phi (宸妃). Sai Tiền quân Đô thống phủ Chưởng phủ sự là Phan Hữu Tâm sung làm Chánh sứ; Thượng thư bộ Lễ là Phan Huy Thức sung làm Phó sứ, cầm tờ tiết, bưng sách vàng kính đến từ đường làm lễ truy phong.
Năm thứ 19, mùa đông tháng 10, lại cho xây đền ở xã Vạn Xuân, bờ bên tây sông Hữu hộ thành rồi cho rước linh cữu về đấy.
Năm đầu Thiệu Trị (1841), tháng 3 cùng năm, Hiến Tổ Thiệu Trị đã hỏi bà nội mình là Nhân Tuyên Thái hoàng thái hậu sách phong thêm cho Hoàng tỷ, Thái hoàng thái hậu cho là phải. Lại dụ tờ ý như sau:
Tháng 4, ngày 16 là ngày Canh Tý, dâng tôn thụy là Tá Thiên Lệ Thánh Đoan Chính Cung Hòa Đốc Khánh Từ Huy Minh Hiền Thuận Đức Nhân hoàng hậu (佐天儷聖端正恭和篤慶慈徽明賢順德仁皇后). Sau đưa thần chủ hợp táng ở Xương Lăng (昌陵), lăng bà gọi là "Hiếu Đông lăng" (孝東陵), thờ tại điện Sùng Ân cùng Thánh Tổ Nhân Hoàng đế.
Cha bà là Hồ Văn Bôi được truy phong "Đặc Tiến Tráng Vũ tướng quân Tả quân đô thống phủ Đô Thống", chức Thái bảo, tước hiệu "Phúc Quốc công" (福國公), thụy là "Trung Dũng" (忠勇). Mẹ bà là Hoàng Thị Lành nhận tước "Nhất phẩm Phúc Quốc phu nhân" (一品福國夫人), thụy là "Ý Thuận" (懿順), dựng đền thờ riêng ở xã Xuân Hòa, Hương Trà, lại cho dựng từ đường riêng ở quê nhà, đều gọi là "Hồ tộc từ đường" (胡族祠堂).
| 1 | null |
Empire Earth Mobile (tạm dịch: "Đế quốc Địa Cầu Di động") là trò chơi chiến lược theo lượt dành cho điện thoại di động dựa trên bản gốc "Empire Earth". "Empire Earth Mobile" được viết bằng Java và do hãng Vivendi phát triển thay vì Stainless Steel Studios (nhà sản xuất "Empire Earth"). Game được nhà phân phối game di động WonderPhone phát hành vào ngày 14 tháng 10 năm 2005.
Cách chơi.
"Empire Earth Mobile" là trò chơi chiến lược theo lượt giống như tựa game "Civilization" nhiều hơn so với phiên bản gốc "Empire Earth". Trò chơi bao gồm bốn kỷ nguyên gồm: Đồ đá, Trung Cổ, Hiện đại và Nano. Game tự tách mình ra khỏi các bản "Empire Earth" khác với sự vắng mặt của nông dân. Thay vào đó, một số biểu tượng nằm trên bản đồ có thể được chinh phục bởi một đơn vị lính. Khi có chúng, một công trình mới có thể được tạo ra. Tuy nhiên, chỉ có một số lượng nhất định các biểu tượng tồn tại trên bản đồ, do đó, mỗi bên đều tranh giành việc kiểm soát của họ.
Bản "Mobile" cung cấp cho người chơi bốn loại lính, mỗi thứ đều biến đổi và thay đổi trong những kỷ nguyên khác nhau. Người lính tiêu chuẩn có thể hữu ích cho việc xây dựng công trình mới, những đơn vị xạ chiến, đơn vị hỗ trợ hạng nặng và các đơn vị trên không. Loại thứ hai trong số bốn là chỉ xuất hiện trong những kỷ nguyên sau này.
Bản "Mobile" có ba chế độ chơi gồm: Adventure (phiêu lưu), Skirmish (giao tranh) và Multiplayer (chơi mạng). Chế độ phiêu lưu dẫn dắt người chơi qua 10 màn chiến dịch, bao trùm tổng cộng 2.000 năm lịch sử nhân loại. Bắt đầu vào thời Tiền sử và kết thúc vào thời Nano, tương tự như "Empire Earth". Mục giao tranh bao gồm các trận chiến chơi đơn tự do, còn mục chơi mạng giới thiệu khả năng chiến đấu giữa hai người chơi.
Phát triển.
Bản "Mobile" khi phát hành là tựa game thứ bảy mà hãng Vivendi chuyển thể và là một trong ba sản phẩm nhượng quyền thương mại lớn của năm.
Đón nhận.
"Empire Earth Mobile" được cộng đồng điện thoại di động đánh giá tốt. IGN cho số điểm 7.4/10 và nhận xét: ""Empire Earth Mobile" là một trò chơi di động chậm hơn nhịp độ không thực phù hợp với mùa lượm lặt và chơi nhanh". Nhưng "nếu bạn đang tìm kiếm một trò chơi di động, thì hãy dứt khoát rõ ràng hơn, ý nói lựa game một người chơi như "Tetris", "Empire Earth Mobile" sẽ chỉ cung cấp vài ba lối chơi vấy bẩn mà thôi". Một game thủ "Mobile" cho biết "Tóm lại, "Empire Earth" là một thú vị mới cho thể loại chiến lược " và "nó không khó để giới thiệu".
| 1 | null |
Trung Quốc bản thổ () hay Mười tám tỉnh () từng là một thuật ngữ được các tác giả phương Tây sử dụng thời nhà Thanh để thể hiện một sự phân biệt giữa phần lõi và các vùng biên thùy Trung Quốc ổn định từ thời nhà Tần đến nhà Minh. Trung Quốc bản thổ không có phạm vi cố định do có nhiều thay đổi hành chính, văn hóa và ngôn ngữ trong lịch sử Trung Quốc. Có định nghĩa coi Trung Quốc bản thổ là khu vực ban đầu của nền văn minh Trung Hoa ngày nay, tức Trung Nguyên; trong khi lại có định nghĩa là gồm phạm vi "Mười tám tỉnh" (lãnh thổ nhà Minh ổn định, trước 1644) nhà Thanh. Dù Trung Nguyên hay Minh thì cũng chưa gồm Tây Tạng, Tân Cương, Nội Mông, Mãn Châu, Thanh Hải, đảo Đài Loan.
Nguồn gốc của khái niệm.
Không rõ thời điểm khái niệm "Trung Quốc bản thổ" đã xuất hiện trong thế giới phương Tây là khi nào. Theo Harry Harding, khái niệm này có thể được đề cập đến từ năm 1827. Song từ năm 1795, William Winterbotham đã đưa khái niệm này vào sách của ông. Khi miêu tả đế quốc Trung Hoa dưới thời nhà Thanh, Winterbotham đã phân chia cương vực đế quốc này thành ba phần: Trung Quốc bản thổ, Tartary Trung Hoa, và các nước triều cống cho Trung Quốc. Ông đã chấp thuận các ý kiến của Du Halde và Grosier và nghi ngờ rằng tên gọi "China" xuất phát từ thời nhà Tần (và đây cũng là triều đại đã ấn định biên giới phía Bắc và mở rộng xuống phía Nam cho Trung Quốc bản thổ).
Tuy nhiên, khi đưa vào thuật ngữ Trung Quốc bản thổ, Winterbotham vẫn sử dụng hệ thống 15 tỉnh đã lỗi thời của nhà Minh, tức hệ thống mà nhà Thanh vẫn sử dụng cho đến năm 1662. Mặc dù nhà Minh cũng đã có 15 đơn vị hành chính địa phương căn bản, Winterbotham đã sử dụng các tên gọi tỉnh Giang Nam (江南), tỉnh này được gọi là Nam Trực Lệ (南直隶) vào thời nhà Minh và được đổi tên thành Giang Nam vào năm 1645, năm thứ hai sau khi nhà Thanh thay thế nhà Minh. Hệ thống 15 tỉnh đã dần được thay thế bằng hệ thống 18 tỉnh từ năm 1662 đến 1667. Việc sử dụng hệ thống 15 tỉnh và tên gọi Giang Nam đã thể hiện rằng Trung Quốc bản thổ có thể đã xuất hiện từ năm 1645 đến 1662 và khái niệm này có thể là được dùng để xác định lãnh thổ Trung Quốc của nhà Minh trước đây sau khi bị người Mãn chinh phục.
Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "Trung Quốc bản thổ" thỉnh thoảng cũng được các quan lại Trung Hoa sử dụng khi họ giao thiệp bằng tiếng ngoại. Ví dụ, đại sứ nhà Thanh tại nước Anh Tăng Kỉ Trạch (曾紀澤) đã sử dụng nó trong một bài viết tiếng Anh mà ông xuất bản vào năm 1887.
Phạm vi.
Không có phạm vi cố định cho Trung Quốc bản thổ, vì nó được sử dụng để thể hiện sự tương phản giữa vùng lõi và vùng ngoại biên của Trung Quốc trên các mặt về lịch sử, hành chính, văn hóa và ngôn ngữ.
Quan điểm lịch sử.
Một cách để suy nghĩa về Trung Quốc bản thổ là tham khảo về các triều đại xưa của người Hán. Nền văn minh Trung Hoa phát triển từ một vùng gốc tại Trung Nguyên, và mở rộng ra trong vài ngàn năm, chinh phục và đồng hóa những dân tộc xung quanh, hoặc lại trở thành đối tượng bị chinh phục và bị ảnh hưởng. Một số triều đại như nhà Hán và nhà Đường thậm chí đã mở rộng lãnh thổ đến tận vùng Trung Á, trong khi các triều đại còn lại như nhà Tấn và nhà Tống thì lại bị buộc phải từ bỏ Trung Nguyên trước các đối thủ đến từ vùng Đông Bắc và Trung Á.
Nhà Minh là triều đại cuối cùng của người Hán. Triều đại này quản lý 15 đơn vị hành chính, trong đó có 13 tỉnh (布政使司, bố chính sứ ti) và hai khu vực "trực lệ". Sau khi nhà Thanh của người Mãn chinh phục Trung Hoa, triều đình nhà Thanh đã quyết định tiếp tục sử dụng hệ thống hành chính của nhà Minh để quản lý vùng đất cũ của Minh, song không áp dụng tại các lãnh địa khác của nhà Thanh là Mãn Châu, Mông Cổ, Tân Cương và Tây Tạng. 15 đơn vị hành chính từ thời Minh đã trải qua nhiều cải cách nhỏ và cuối cùng trở thành Mười tám tỉnh (一十八行省, "Mười tám hành tỉnh" hay 十八省 "Mười tám tỉnh"). Mười tám tỉnh này được các nguồn phương Tây ban đầu gọi là Trung Quốc bản thổ.
Có một số khác biệt nhỏ giữa phạm vi của Trung Quốc thời nhà Minh và phạm vi của Mưới tám tỉnh thời nhà Thanh: ví dụ, một số bộ phận của Mãn Châu trước đây đã thuộc sở hữu của tỉnh Liêu Đông nhà Minh nhưng quân Thanh đã chinh phục chúng trước phần còn lại của Trung Hoa và không đưa khu vực này vào một tỉnh nào của Trung Quốc bản thổ, tuy nhiên nó được tách ra vào năm 1885. Khác còn là Đài Loan là vùng đất mới được nhà Thanh giành được, và hòn đảo được gộp vào tỉnh Phúc Kiến, một tỉnh của Trung Quốc bản thổ. Phần phía đông của Kham thuộc Đại Tây Tạng được gộp vào Tứ Xuyên, còn nhiều nơi nay là phía bắc Myanmar được gộp vào Vân Nam.
Gần cuối thời nhà Thanh, có một nỗ lực để mở rộng hệ thống các tỉnh của Trung Quốc bản thổ ra các phần còn lại của đế quốc. Đài Loan trở thành một tỉnh riêng biệt vào năm 1885; song lại nhượng cho Nhật Bản vào năm 1895. Tân Cương được tái tổ chức thành một tỉnh vào năm 1884. Mãn Châu bị chia thành ba tỉnh Phụng Thiên, Cát Lâm và Hắc Long Giang vào năm 1907. Cũng có thảo luận về lập tỉnh tại Tây Tạng, Thanh Hải, Nội Mông và Ngoại Mông, song những đề xuất đó đã không được thực hiện, và các khu vực này nằm ngoài hệ thống tỉnh của Trung Quốc bản thổ khi nhà Thanh sụp đổ vào năm 1912.
Các tỉnh thời nhà Thanh là:
Một số nhà cách mạng tìm cách lật đổ quyền cai trị của nhà Thanh với mong muốn thiết lập ra một nhà nước độc lập bên trong giới hạn của Mười tám tỉnh, được chứng tỏ bằng lá cờ 18 sao mà họ sử dụng. Còn những người khác thì ủng hộ việc thay thế toàn bộ triều Thanh bằng một nước cộng hòa mới, được chứng tỏ bằng lá cỡ ngũ sắc mà họ sử dụng. Một số nhà cách mạng, như Trâu Dung (鄒容), đã sử dụng thuật ngữ tương đương với Trung Quốc bản thổ là "Trung Quốc bản bộ" (中国本部), gần tương ứng với Mười tám tỉnh. Khi nhà Thanh sụp đổ, chiếu thoái vị của hoàng đế nhà Thanh chính thức truyền lại toàn bộ đế quốc cho Trung Hoa Dân Quốc, và chính sách chính yếu của nước cộng hòa là Ngũ tộc cộng hòa, Ngũ tộc đề cập đến người Hán, Mãn, Mông Cổ, Hồi (các dân tộc theo Hồi giáo nói chung) và người Tạng. Cờ năm sọc trở thành quốc kỳ, và Trung Hoa Dân Quốc tự nhìn nhận mình là nhà nước duy nhất của cả năm khu vực dưới quyền cai quản của nhà Thanh. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, được thành lập vào năm 1949 và thay thế Trung Hoa Dân Quốc tại đại lục, vẫn tiếp tục tuyên bố ranh giới cơ bản này, với chỉ ngoại lệ chính là công nhận Mông Cổ (Ngoại Mông) và Tannu Uriankhai (nay là Cộng hòa Tuva của Nga) độc lập. Do vậy, thuật ngữ Trung Quốc bản thổ không còn được sử dụng nhiều tại Trung Quốc.
Mười tám tỉnh dưới thời nhà Thanh vẫn tồn tại, song ranh giới giữa chúng đã thay đổi chút ít. Bắc Kinh và Thiên Tân đã tách khỏi Hà Bắc (đổi tên từ Trực Lệ), Thượng Hải tách khỏi Giang Tô, Trùng Khánh tách khỏi Tứ Xuyên, Ninh Hạ tách khỏi Cam Túc, và Hải Nam tách khỏi Quảng Đông. Quảng Tây nay là một khu tự trị. Các tỉnh được thành lập vào cuối thời nhà Thanh vẫn được giữ: Tân Cương trở thành một khu tự trị, còn ba tỉnh Mãn Châu nay có ranh giới biến đổi khá lớn, trong đó Phụng Thiên được đổi tên thành Liêu Ninh.
Quan điểm dân tộc.
Trung Quốc bản thổ thường được liên hệ với người Hán (tên gọi của người Hoa Hạ có từ thời nhà Hán), dân tộc chiếm đa số và có ảnh hưởng nhất tại Trung Quốc, và phạm vi của tiếng Hán, một yếu tố quan trọng giúp thống nhất người Hán.
Tuy nhiên, các khu vực của người Hán nay không tương ứng với Mười tám tỉnh thời nhà Thanh. Phần lớn vùng tây nam Trung Quốc, như nhiều khu vực tại Vân Nam, Quảng Tây và Quý Châu có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống, như người Choang, người Bạch, người Thổ Gia, người Miêu, hay Bố Y. Người Hán nay chiếm đa số ở ngoài bản thổ tại Đài Loan, hầu hết Mãn Châu, phần lớn Nội Mông, nhiều phần tại Tân Cương và phân bố rải rác tại Tây Tạng, là kết quả do sự khuyến khích di cư vào cuối thời Thanh, Trung Hoa Dân Quốc và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Dân tộc Hán không hoàn toàn đồng nhất với những người nói tiếng Hán. Nhiều dân tộc phi Hán, như người Hồi và người Mãn nay chỉ sử dụng tiếng Hán song không nhận mình là người Hán. Bản thân tiếng Hán là một thực thể phức hợp, và có thể được mô tả là một hệ gồm các ngôn ngữ có quan hệ với nhau hơn là một ngôn ngữ đơn nhất nếu tiêu chí hiểu lẫn nhau được sử dụng, chính vì vậy tiếng Quan Thoại (1 loại tiếng Hán phổ thông hiện đại) được áp dụng làm ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc từ thời nhà Minh đến nay.
| 1 | null |
Iquique là một thành phố ở phía bắc Chile. Đây là thủ phủ của tỉnh Iquique và vùng Tarapacá. Thành phố nằm trên bờ biển Thái Bình Dương, phía tây của sa mạc Atacama và Pampa del Tamarugal. Iquique có dân số 216.419 người theo điều tra dân số năm 2002. Đây cũng là xã chính của vùng đô thị đại Iquique.
Iquique có một trong những trung tâm miễn thuế lớn nhất cảng thương mại (hoặc Zona Franca) của Nam Mỹ và đã theo truyền thống được gọi là Zofri. Có khoảng 2,4 km vuông (0,93 sq mi) của kho hàng, chi nhánh ngân hàng, và nhà hàng.
Đồng khai thác mỏ, chủ yếu ở Quebrada Blanca, Cerro Colorado, và Doña Inés de Collahuasí, cũng là một ngành công nghiệp quan trọng ở Iquique.
| 1 | null |
Pietro Parolin (sinh ngày 17 tháng 1 năm 1955) là một hồng y Công giáo người Ý, ông hiện là Hồng y Quốc vụ khanh Tòa Thánh. Trước đây, ông từng làm Sứ thần Tòa Thánh tại Venezuela. Hiện nay, ông còn đảm nhiệm các trọng trách: Chủ tịch Ủy ban Liên bộ về Các Giáo hội Đặc biệt, Chủ tịch Ủy ban liên bộ về Giáo hội ở Đông Âu, Hồng y Giám Hộ Học viện Giáo hoàng về Giáo hội và Ủy viên của Ủy ban Hồng y giám sát Viện Nghiên cứu Tôn giáo. Năm 2014, Hồng y Parolin được chọn làm Thành viên Hội đồng Hồng y Tư vấn, là hội đồng được thành lập nhằm mục đích trợ giúp Giáo hoàng cai quản Giáo hội Hoàn vũ và Cải cách giáo triều Rôma.
Tiểu sử.
Hồng y Parolin sinh ngày 17 tháng 1 năm 1955 tại Schiavon, Vicenza, Ý. Sau quá trình tu học, ngày 27 tháng 4 năm 1980, ông được thụ phong linh mục bởi Giám mục Arnoldo Onisto, giám mục Giáo phận Vicenza. Tân linh mục cũng trở thành thành viên linh mục đoàn giáo phận này.
Năm 1986, linh mục Parolin về làm việc tại ngành ngoại giao của Tòa Thánh, từng làm việc tại Nigeria, México và Tây Ban Nha. Ông nói được tiếng Ý, tiếng Anh, tiếng Pháp, và tiếng Tây Ban Nha.
Ông được phong tước hiệu Đức ông cùng với chức vụ Thứ trưởng Ngoại giao của Tòa Thánh Vatican. Ông giữ chức thứ trưởng này từ ngày 30 tháng 11 năm 2002.
Ngày 17 tháng 8 năm 2009, Tòa Thánh quyết định chọn linh mục Peitro Parolin làm Tổng giám mục Hiệu tòa Aquipendium, Sứ thần Tòa Thánh tại Venezuela. Tân Tổng giám mục được tấn phong sau đó vào ngày 12 tháng 9. Chủ phong là Giáo hoàng Biển Đức XVI và hai phụ phong là Hồng y Tarcisio Pietro Evasio Bertone, S.D.B., Hồng y Quốc vụ khanh và Hồng y William Joseph Levada, Chủ tịch Uỷ ban Tòa Thánh Ecclesia Dei. Tân giám mục chọn khẩu hiệu:"Chi ci separerà dall’amore di Cristo?".
Ngày 15 tháng 10 năm 2013, Tân Giáo hoàng Phanxicô chọn Tổng giám mục Parolin làm Quốc vụ khanh (Tòa Thánh). Ngày 22 tháng 2 năm 2014, Công nghị Hồng y 2014, Giáo hoàng Phanxicô vinh thăng cho Tổng giám mục Parolin tước Hồng y Nhà thờ Santi Simone e Giuda Taddeo a Torre Angela. Ngày 2 tháng 7 năm 2014, Giáo hoàng chọn Hồng y Parolin làm Thành viên Hội đồng Hồng y Tư vấn, trở thành thành viên thứ 9 của Hội đồng. Sau đó, ngày 11 tháng 10, ông đã đến nhận Nhà thờ Hiệu tòa của mình.
Hồng y Parolin cũng đảm nhận các vị trí quan trọng khác: Chủ tịch Ủy ban Liên bộ về Các Giáo hội Đặc biệt (từ ngày 31 tháng 8 năm 2013), Chủ tịch Ủy ban liên bộ về Giáo hội ở Đông Âu (từ ngày 31 tháng 8 năm 2013) Hồng y Giám Hộ Học viện Giáo hoàng về Giáo hội (từ ngày 31 tháng 8 năm 2013) và Ủy viên của Ủy ban Hồng y giám sát Viện Nghiên cứu Tôn giáo (từ ngày 15 tháng 1 năm 2014).
Ngày 28 tháng 6 năm 2018, Giáo hoàng Phanxicô bất ngờ loan báo sẽ cơ cấu lại Hồng y Đoàn, nâng số lượng Hồng y Đẳng Giám mục lên 10 vị, trong đó bổ nhiệm ông là 1 trong 4 thành viên mới của Đẳng Hồng y Giám mục và giữ nguyên Nhà thờ Hiệu tòa.
Hoạt động ngoại giao.
Việt Nam.
Từ năm 2007 đến năm 2012, ông nhiều lần dẫn đầu phái đoàn Tòa Thánh đến thăm Việt Nam và làm việc với chính phủ Việt Nam tại Hà Nội, cùng thảo luận với các viên chức chính phủ Việt Nam về "lộ trình" và những giai đoạn khác nhau của việc bình thường hoá liên lạc ngoại giao giữa Toà Thánh và Việt Nam. Ông đã góp phần làm mối quan hệ giữa Tòa Thánh Vatican và Việt Nam thêm tiến triển theo chiều hướng tốt đẹp.
| 1 | null |
Ambrosini SAI.207 là một loại máy bay tiêm kích đánh chặn hạng nhẹ, được phát triển ở Italy trong Thế chiến thứ hai. Nó trang bị 1 động cơ 750 hp Isotta-Fraschini Delta. Chỉ có 14 chiếc được chế tạo.
Phát triển.
SAI.207 được phát triển từ Ambrosini SAI.7 sau khi khái niệm về máy bay tiêm kích hạng nhẹ được chứng minh với mẫu thử Ambrosini SAI.107, đây là một loại máy bay thể thao một tầng cánh. Steffanuti thiết kế máy bay với cấu trúc nhẹ và vũ trang nhẹ để có thể dùng động cơ nhẹ hơn mà không làm giảm hiệu năng của máy bay.
Mẫu thử đầu tiên hoàn thành và bay vào tháng 8 năm 1940 với tên gọi SAI.107, đây là một phát triển máy bay tiêm kích với thay đổi tối thiểu từ loại SAI.7, với kích thước giống hệt nhau, ngoài chiều dài là và động cơ Isotta-Fraschini Gamma. Trọng lượng mẫu thử của SAI.107 chỉ là , nó đạt vận tốc trong các cuộc thử nghiệm diễn ra tại cơ sở nghiên cứu Guidonia và cho thấy khả năng cơ động rất tốt. SAI.107 đã gặp tai nạn và bị phá hủy, làm chết phi công lái máy bay là Arturo Ferrarin vào ngày 18 tháng 7 năm 1941.
Thêm 2 mẫu thử tiêm kích khác được chế tạo với tên gọi SAI.207, bay lần đầu vào mùa xuân năm 1941 và 1942.
Tính năng kỹ chiến thuật (SAI.207).
Italian Civil and Military aircraft 1930-1945
Liên kết ngoài.
http://comandosupremo.com/sai207.html
| 1 | null |
Avia B.135 (định danh của RLM Av-135) là một loại máy bay tiêm kích một tầng cánh của Tiệp Khắc. Nó là một phiên bản sản xuất của Avia B.35 được phát triển trước chiến tranh thế giới II, dựa trên mẫu thử B.35/3 nhưng có cánh kim loại mới.
Lịch sử.
Mẫu thử B.135/1 thu hút sự chú ý của các sĩ quan Không quân Bungary tới thăm nhà máy Avia, một hợp đồng chế tạo 12 chiếc và 62 động cơ đã được ký, cũng như giấy phép để sản xuất thêm 50 khung thân máy bay nữa tại nhà máy DAR với tên gọi DAR 11 "Lyastovitsa" (tiếng Bulgary: "Лястовица"; "Chim nhạn"). Tuy nhiên, các nhà máy của DAR lại không đủ năng lực để sản xuất loại máy bay này, chỉ có 12 chiếc do Tiệp Khắc chế tạo. Sau đó chỉ có 35 động cơ được sản xuất do bị RLM ngăn cản, và không quân Bulgary được khuyến khích mua máy bay Messerschmitt Bf 109.
Tính năng kỹ chiến thuật (B.135).
Aircraft of the Third Reich Vol.1
| 1 | null |
Plotinus (tiếng Hy Lạp: Πλωτῖνος) (khoảng 204/5-270) là triết gia Hy Lạp cổ đại. Có ba nguyên lý cơ bản trong hệ thống nguyên lý của ông: Nhất thể, tâm trí và linh hồn. Thầy của ông là Ammonius Saccas và ông là một người theo trường phái Plato. Phần lớn các thông tin tiểu sử của Plotinus đều đến từ lời giới thiệu của Porphyry trong tác phẩm "Enneads". Các tác phẩm triết học siêu hình của Plotinus là nguồn cảm hứng trong hàng thế kỷ đối với ngoại giáo, triết học Kitô giáo, triết học Do Thái, triết học Hồi giáo, siêu hình học ngộ đạo và huyền học.
Tiểu sử.
Plotinus sinh ra tại Ai Cập, có lẽ nguồn gốc của ông là người Ai Cập bản địa đã bị Hy Lạp hóa. Khi trưởng thành, ông học triết tại Alexandria và có tham vọng đến Ba Tư và Ấn Độ để theo học các nhà triết học tại các quốc gia phương Đông này. Vì lẽ đó ở tuổi 38, Plotinus tham gia quân đội La Mã tấn công Ba Tư, cuộc viễn chinh thất bại và ông phải chạy trốn về Antioch. Tuy rằng không bao giờ đặt chân đến Ấn Độ, nhưng tư tưởng của ông lại có khá nhiều điểm chung với sự giác ngộ và hợp nhất sau cùng với hữu thể tối cao của Ấn giáo. Và trong tương lai đã tạo ảnh hưởng mạnh đến các tôn giáo tại Trung Đông như Kito giáo hay Hồi giáo, đặc biệt là quá trình đề cập đến trạng thái xuất thần trong các pháp môn huyền bì của những tôn giáo này.
Quan điểm.
Theo Triết gia Plotinus, "Thượng đế"(God) mà ông muốn nói tới ở đây chính là "Cái Một"(the One), là "thực tại đích thực" và đối với ông, chỉ có "thực tại đích thực" mới thực sự "tồn tại", tồn tại vĩnh cửu. Thượng đế (hay Cái Một) này không phu thuộc không gian và thời gian, không bị giới hạn bởi hình dáng hay đặc thù nào, là "sự thống nhất tuyệt đối", không một mĩ từ nào có thể lột tả được, cũng như không một giác quan nào có thể chạm đến.
Thượng đế còn là "nguyên nhân" hay có thể hiểu là nguồn gốc của vạn vật thông qua "sự phát tỏa - emanation" (tự nhiên tỏa ra như một tất yếu). Thí dụ như: "ngọn lửa" thì tất yếu tỏa ra ánh sáng, và ánh sáng ấy càng tỏa đi xa thì càng yếu dần. Điều này ngụ ý rằng, mọi vật trong vũ trụ quan này đều bắt nguồn từ Thượng đế và được phân tầng theo quy luật của "sự phát tỏa" đó. Các vật càng gần thì càng giống với Thượng đế và thừa hưởng nhiều đặc tính ưu việt hơn. Ông đã phân tầng cho nó như sau: "Thượng đế phát tỏa ra "tinh thần", tinh thần phát tỏa ra "linh hồn"(hồn thế giới và hồn con người), linh hồn phát tỏa ra "vật chất". Như thế, vật chất là cái xa với "nguồn phát" nhất và nó nằm gần với ranh giới của sự tối tăm nhất, thiếu đi nhiều đặc tính tốt của Thượng đế nhất. Trong khi đó, Thượng đế được xem như là một cái gì đó tuyệt hảo nhất, chân-thiện-mỹ nhất. Do đó khi "vật chất"(matter) tiếp tuc phát tỏa thì sinh ra những thứ kém chất lượng nhất, đó là "sự dữ". Vậy, Sự dữ xuất hiện trong tư tưởng của Plotinus gần như là một cái gì đó đối lập hoàn toàn với Thượng đế, nó không phải thứ chống lại Thượng đế, mà chỉ là sự thiếu vắng đi những cái ưu việt, của "Thượng đế" mà thôi. Song song với "sự phát tỏa" thì ông cũng đưa ra "tính hướng thượng" của sự vật. Các tầng thấp hơn đều hướng về cái cao hơn để chiêm ngưỡng những cái ưu việt của nguồn phát ra nó. Ví dụ như: ""Linh hồn" luôn hướng lên nous (lý tính thuần túy) để chiêm ngưỡng các ý niệm vĩnh cửu về mọi sự vật" (1). Ông từng nói: "mọi hữu thể khi không chiếm hữu được Thiện Hảo thì muốn thay đổi; khi chiếm hữu được rồi, chúng muốn là điều chúng là". Do đó, khắp nơi đều có sự vươn lên tìm đến "Thượng đế". Nghĩa là khao khát được trở về, được kết hợp mật thiết với Thượng đế để trở nên "hoàn thiện". Cái hoàn Thiện ấy chính là "sự cứu rỗi". Vậy phương thế nào giúp ta có thể hợp nhất với Thượng đế và đạt được sự cứu rỗi?
Plotinus cho rằng, để vươn tới sự hợp nhất này, người ta phải phát triển lần lượt các đức hạnh tri thức và đạo đức. Thân xác và thế giới vật chất không phải là xấu, nên không cần phải loại bỏ nó. Sự thấu hiểu cơ bản ở đây chính là không để cho các sự vật, vật chất lôi kéo linh hồn lìa bỏ các mục tiêu cao hơn của nó. Thế nên có thể nói rằng sự khước từ thế giới được coi như phương tiện để giúp linh hồn vươn lên tới hoạt động của tri thức. Hay nói cách khác, để được cứu rỗi chúng ta cần phải làm một hành trình trở về với nguồn cội của chân – thiện – mĩ là chính Thượng đế. Và hành trình này được khởi đi từ việc ép mình vào kỉ luật để biết tư duy nghiêm túc và đúng đắn. Chính tư duy đúng đắn ấy nâng con người lên khỏi tính cá thể của mình và hòa nhập vào trật tự của vũ trụ mang con người đến gần với Thượng đế hơn để rồi đạt đến đỉnh cao của việc hợp nhất với Thượng đế qua sự xuất thần. Sự xuất thần này là kết quả tột bực của hành vi ngay thẳng, tư duy đúng đắn và sự làm chủ các tình cảm (hỷ, nộ, ái, ố, cụ, dục, bi). Theo ông, để đạt được sự hợp nhất này đòi hỏi mỗi linh hồn cần có nhiều cuộc nhập xác. Cuối cùng linh hồn được tinh luyện và thanh lọc trong tình yêu và có khả năng trao hiến mình hoàn toàn. "Như thế, điều chính yếu trong triết học của Plotinus là một phương pháp thực hành, để đạt được thực tại thế giới "khả niệm" rồi đạt đến Thượng đế 2." Quả thật, hệ thống triết lý của ông không còn để giải thích một thực tại nữa mà đã trở thành một lối sống.
Thật thế, học thuyết của ông đã có một tầm ảnh hưởng rộng lớn trên các tôn giáo và con người thời ấy. Xét theo phương diện xã hội, tư tưởng của ông giúp cho con người ta không còn bám víu vào thế giới vật chất nhưng hướng đến điều thiện,để tìm được hạnh phúc trong sự kết hợp tròn đầy với Thượng đế. Khi đó họ thực sự nhận được bình an trong tâm hồn nhờ giũ bỏ tất cả những vướng bận trần tục. Cụ thể, triết học của ông đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến cả hệ thống triết học thời Trung Cổ. "Có rất nhiều người đã tìm đến ông để thụ giáo, các gia đình quý tộc đã gửi con cái đến học với ông rất đông. Còn được vua Gallien tin cậy và hy vọng triết học của công giúp canh tân các tôn giáo (ngoại giáo) 3. "
| 1 | null |
Parmenides thành Elea (tiếng Hy Lạp cổ đại: Παρμενίδης ὁ Ἐλεάτης; sinh và mất đầu thế kỷ 5 TCN) là một triết gia Hy Lạp cổ đại, ông sinh tại Elea, một thành phố của Hy Lạp ở bờ biển phía nam của Ý. Ông là người đã sáng lập ra trường phái Elea. Tác phẩm duy nhất được biết đến của ông là một bài thơ, tựa đề "Bàn về tự nhiên", hiện chỉ còn một phần bài thơ tồn tại cho đến ngày nay. Trong bài thơ này, Parmenides nêu ra hai quan điểm về thực tại. Trong "Con đường của chân lý" ("the way of truth"), ông giải thích thực tại là đơn nhất, thay đổi không thể xảy ra, sự tồn tại là vĩnh viễn, đồng nhất, cần thiết và không thay đổi. Trong "Con đường luận lý" ("the way of opinion"), ông giải thích hình dạng của thế giới, trong đó các chức năng cảm giác dẫn đến những nhận thức sai lầm và lừa dối. Những ý tưởng này đã có ảnh hưởng sâu sắc đối với triết học phương Tây, nổi bật nhất có lẽ là ảnh hưởng lên Plato.
Tiểu sử.
Parmenides xuất thân trong một gia đình danh giá ở miền Nam nước Ý và là học trò của Xenophanes. Ông là một trong những nhà cầm quyền ở Elea, tôn sùng pháp luật. Hàng ngày ông bắt công dân của thành phố này phải thề tuân theo pháp luật.
Những nghiên cứu.
Suy nghĩ về tồn tại.
Dựa vào tư tưởng của các nhà triết học tiền bối, Parmenides đưa ra ba quan điểm về chủ yếu về tồn tại và bình luận về chúng.
Parmenides cho rằng hai quan niệm đầu tiên cho thấy sự không nhất nguyên về lập trường triết học. Thậm chí, ông còn gọi Heraclitus là nhà triết học "hai đầu". Parmenides viết:
Còn đối với quan điểm thứ ba, Parmenides tỏ rõ sự đồng tình. Theo nhà triết học cổ đại này, tất cả các sự vật được ta nhận định được vì chúng có tồn tại. Chúng ta không thể hình dung sự không tồn tại, không hình dụng được là không có. Đây là đoạn thơ của Parmenides nói về sự tồn tại
Đoan thơ trên có thể được diễn giải như sau: Tồn tại là cái duy nhất, bất biến và đồng nhất vì thế giới không có cái gì nằm ngoài sự tồn tại. Giới hạn cuối cùng của tồn tại, giống giới hạn của một quả địa cầu, tất cả các điểm trên đường tròn đều cách tâm những khoảng bằng nhau. Bởi tồn tại là cái duy nhất nên nó không cần sự cứu cánh. Tồn tại là chính bản thân nó nên không thể xuất hiện vì không có chỗ để xuất hiện. Nó cũng không xuất hiện từ hư vô bởi bản thân hư vô là không có. Nó cũng không thể xuất hiện từ tồn tại khác vì chỉ có một sự tồn tại. Tồn tại không phải là cái hiện có chứ không phải là cái đã có và cái sẽ cố. Với phần diễn giải trên, có thể nêu lên ba đặc điểm của sự tồn tại như sau:
Quan niệm về tồn tại của Parmenides mang tính siêu hinh, nhưng nó lại là đóng góp lớn của ông. Ông phê phán các bậc tiền bối của mình đã chọn nhiều thứ vật chất cụ thể làm khởi nguyên của thế giới một cách tùy tiện, làm "mất đi tính chất thông thái của triết học", tạo ra những tranh luận không càn thiết. Tồn tại, với Parmenides, đã trở thành một phạm trù triết học khái quát. Đó thực sự là nền móng của tư duy. Có lẽ câu nói của chính người thầy Xenophanes sẽ là câu nói phù hợp với trường hợp này: "Để trở thành người thông thái thì trước hết phải biết lựa chọn các biểu hiện của thông thái."
Tiền bối của hiện tượng học.
Parmenides đã đưa ra một luận điểm nổi tiếng là "Tư duy và cái tư duy là một. Tư duy và tồn tại là đồng nhất." Theo ông, tồn tại không chỉ thuần túy là vật chất và tinh thần. Đó còn là việc con người tư duy về cái gì đó. Vì vậy, không có tư duy thuần túy, tư duy phi tồn tại và không có tồn tại không được tư duy bởi con người. Có thể thấy ở đây Parmenides là người nhận thấy quan hệ không tách rời giữa chủ thể và khách thể khi nhận thức theo quan điểm duy tâm chủ quan. Chính vì vậy, các nhà hiện tượng học coi ông là vị tiền bối.
Không gian và thời gian.
Đối với Parmenides, không gian có giới hạn và bất biến bởi vì nó chứa tồn tại mà cái tồn tại này không lớn lên hay nhỏ đi ("không thể lớn lên một chút nào và cũng không thể nhỏ đi một chút nào"). Còn thời gian thì lại là cái ngưng đọng, không xuất hiện hay mất đi nhưng lại vô hạn.
Nhận thức của con người.
Xuất phát từ nhận thức về tồn tại, Parmenides chia triết học thành hai dạng phù hợp với ý kiến và trí tuệ.
Tác phẩm.
Tác phẩm tiêu biểu nhất của Parnemides là "Về tự nhiên".
| 1 | null |
Tony Goodman là một giám đốc điều hành trò chơi điện tử và doanh nhân người Mỹ. Ông còn là đồng sáng lập các công ty Ensemble Corporation, Ensemble Studios và Robot Entertainment. Những studio mà Goodman thành lập đã bán được hơn 20 triệu đơn vị.
Sự nghiệp.
Ensemble Corporation.
Năm 1989, Tony Allen Goodman thành lập Ensemble Corporation, công ty tư vấn công nghệ thông tin có trụ sở tại Dallas, Texas với những người bạn John Boog-Scott, John Calhoun và Thad Chapman. Công ty "tự phát triển quản lý riêng của mình và cho ra đời bộ phần mềm báo cáo có tên là "Command Center", trong số các sản phẩm khác" và nhanh chóng phát triển. Dưới sự lãnh đạo của Goodman, Ensemble Corporation là một trong những công ty phát triển nhanh nhất của Mỹ theo xếp hạng của Inc. 500 từ năm 1992-1997, với số nhân viên hơn 100 người. Công ty được xếp hạng thứ 339 trên Inc 500 trong năm độc lập cuối cùng của nó vào năm 1997. Ensemble Corporation được USWeb Corporation mua lại vào ngày 6 tháng 4 năm 1998. Tuy nhiên, Goodman đã bắt đầu một dự án phụ không bao gồm trong thỏa thuận vào năm 1995, được gọi là Ensemble Studios.
Ensemble Studios.
Vào tháng Giêng năm 1995 trong khi đang làm giám đốc điều hành của Ensemble Corporation, Goodman đồng sáng lập Ensemble Studios cùng với người anh trai Rick Goodman và John Boog-Scott, trong khi vẫn quản lý Ensemble Corporation. Ensemble Studios chính thức được thành lập vào tháng 2 năm 1996 và Goodman kiêm luôn vai trò Giám đốc điều hành và Giám đốc nghệ thuật trong khi vẫn vận hành các mặt kinh doanh của cả hai công ty Ensemble với Boog-Scott. Sau khi mua lại Ensemble Corporation, Goodman vẫn ở lại với các sản phẩm phụ tập trung vào game để theo đuổi niềm đam mê của mình cho các trò chơi. -spin tập trung vào trò chơi để theo đuổi niềm đam mê của mình cho các trò chơi. Ngay sau đó, Goodman đã thuê Bruce Shelley, một người bạn lâu năm, người mà ông "gặp nhau tại một câu lạc bộ board game ở trường Đại học Virginia".
Ensemble Studios phát hành hai tựa game đầy đủ và hai bản mở rộng trong thời gian này gồm: "Age of Empires" (1997), ' (1998); ' (1999); "" (2000).
Ngày 1 tháng 5 năm 2001, Microsoft mua lại Ensemble Studios cũng như sở hữu trí tuệ của công ty này. Stuart Moulder, tổng giám đốc Phòng Games tại Microsoft nhận xét về việc mua lại nói, "tài năng thiên bẩm và sự lãnh đạo của Tony Goodman là một sự kết hợp chiến thắng, và việc mua lại này sẽ giúp tăng cường lời cam kết chung của chúng ta để lại một nhà lãnh đạo ngành công nghiệp game PC".
Gia nhập Microsoft.
Lúc còn ở Microsoft, Goodman từng là giám đốc studio tại Ensemble Studios. Goodman đảm nhiệm vai trò này cho đến khi studio bị Microsoft đóng cửa vào ngày 29 tháng 1 năm 2009 sau khi "Halo Wars" hoàn tất. "Sau khi đóng cửa, đội ngũ lãnh đạo Ensemble sẽ thành lập một studio mới và đã đồng ý cung cấp sự hỗ trợ cho Halo Wars cũng như làm việc trên các dự án khác với Microsoft Game Studios".
Trong thời gian này, hãng đã thực hiện năm tựa game gồm: "Age of Mythology" (2002), Microsoft Game Studios; ' (2003), Microsoft Game Studios; "Age of Empires III" (2005), Microsoft Game Studios; ' (2006), Microsoft Game Studios; "" (2007), Microsoft Game Studios; "Halo Wars" (2009), Microsoft Game Studios
Theo Goodman thì ông đã "để lại một truyền thống của doanh nghiệp. Goodman thành lập Robot Entertainment vào tháng sau. Một vài thành phần khởi động phát sinh từ đống tro tàn, dẫn đầu bởi các cựu nhân viên, bao gồm cả Bonfire Studios, Newtoy, Windstorm Studios, Pixelocity, Fuzzy Cube, and GRL Games".
Robot Entertainment.
Vào năm 2009, Goodman là Tổng giám đốc điều hành sáng lập ra hãng Robot Entertainment khi công ty xác định chiến lược của mình để làm việc trên các tựa game IP ban đầu nhỏ hơn. Robot đã hoàn thành công việc trên Halo Wars sau khi đóng cửa Ensemble Studios và là nhà phát triển ban đầu của Age of Empires Online. Tháng 2 năm 2009, vài ngày sau khi Robot Entertainment được công bố, Goodman giới thiệu người bạn cũ của mình là Bruce Shelley với giải thưởng AIAS Hall Fame Award tại Hội nghị thượng đỉnh DICE 2009 ở Las Vegas.
Goodman rời Robot Entertainment để theo đuổi một dự án kinh doanh mới trong ngành công nghiệp game vào giữa năm 2010. Trích lời Goodman nói rằng, "những đóng góp của tôi khi còn là Tổng giám đốc điều hành tại Robot đã được hoàn thành sau khi chúng tôi thành công chuyển từ tầm nhìn đến một studio game phát triển".
PeopleFun.
Ngày 17 tháng 7 năm 2012, Goodman đã thông báo thành lập công ty mới nhất của ông là PeopleFun, cùng với John Boog-Scott, người đồng sáng lập Ensemble Corporation và Ensemble Studios, Angelo Laudon, nhân viên số 1 tại Ensemble Studios và là trưởng nhóm lập trình engine "Age of Empires"; cùng Leon Campise, một doanh nhân với loạt phim truyện nhiều kỳ về công nghệ vũ trụ.
PeopleFun sẽ tập trung vào làm game cho iOS và Android mà thương hiệu nhân vật điều khiển thay vì các tựa game lớn như chúng được tạo ra tại Ensemble.
| 1 | null |
Anaxagoras (tiếng Hy Lạp cổ: Ἀναξαγόρας; 500 – 428 TCN) là một nhà triết học Hy Lạp cổ đại thời kỳ tiền Socrates. Ông sinh tại thành phố Clazomenae thuộc tiểu Á, Anaxagoras là nhà triết học đầu tiên mang triết học từ Ionia tới Athens. Ông đã cố gắng đưa ra những mô tả khoa học về thiên thực, sao băng, cầu vồng và mặt trời, trong đó ông mô tả mặt trời là khối lửa có kích thước lớn hơn Peloponnese. Theo Diogenes Laertius và Plutarch, ông đã bỏ trốn tới Lampsacus sau khi có bất đồng dữ dội với người học trò Pericles.
Anaxagoras nổi tiếng vì đã giới thiệu một khái niệm vũ trụ học "Nous" (lý trí), xem đó như một thế lực ra lệnh. Ông coi vật chất là một tập hợp vô tận các nguyên tố sơ khai bất tử, ám chỉ tới tất cả sự sinh ra và biến mất cho tới sự pha trộn và tách ly.
Tiểu sử.
Anaxagoras được sinh ra ở thành phố Clazomenes thuộc Tiểu Á. Ông say mê triết học đến nỗi bỏ trang trại của mình thành bãi chăn gia súc. Thậm chí, niềm say mê triết học của ông lớn đến nỗi ông không tham gia vào các công việc của xã hội nên có người chất vấn nhà triết học này rằng có quan tâm đến đất nước hay không. Do tư tưởng vô thần và bài tôn giáo, ông đã bị chính quyền Athens kết án tử hình nhưng nhờ có người học trò nổi tiếng Pericles, người nắm quyền bình ở thành phố này giải thoát nên Anaxagoras được đưa về Lamsaque. Ở đó, nhà triết học người Hy Lạp mở trường dạy học. Sau khi ông mất, người dân của Lamsaque dưng tượng ông và hàng năm những học sinh nơi đây được nghỉ học khi đến ngày mất của ông.
Những nghiên cứu đáng chú ý.
Khoa học tự nhiên.
Anaxagoras là người phát hiện ra bán cầu não. Ông cũng cho rằng dải ngân hà là bóng của trái đất che khuất một bộ phận của bầu trời khi mặt trời lặn.
Triết học.
Suy nghĩ về vũ trụ.
Anaxagoras có để lại một dấu ấn quan trọng trong tư tưởng triết học của mình: quan điểm về vũ trụ. Ông cho rằng mình được sinh ra chỉ là để quan sát và tìm kiếm những bí ẩn của mặt trời, mặt trăng, các vì sao. Ông coi đó là tổ quốc của mình. Có một câu chuyên với nội dung rằng có người từng hỏi Anaxagoras là vì sao sinh ra lại tốt hơn không được sinh ra, Anaxagoras đã đáp lại là vì để chiêm ngưỡng bầu trời và cấu tạo của toàn vũ trụ.
Như đã nói ở trên, Anaxagoras là một người theo chủ nghĩa vô thần. Thế nên, theo ông, không có cái thứ huyền bí nào làm nên vũ trụ này cả. "Mặt trời là một khối lửa, chứ không phải thần linh." hay "Toàn bộ bầu trời cấu thành từ đá. Do có sự quay tròn nhanh nên nó giữa im vững chắc, nếu vận động đó dừng lại thì nó sẽ rơi xuống đất." hoặc "các vì sao chỉ là các khối đá đang bốc cháy" đều thể hiện tư tưởng duy vật đó. Đối với Anaxagoras, không có chỗ cho thần linh trong vũ trụ.
Ngoài ra, ông còn tin vào một điều rằng vẫn còn thế giới khác tượng tự thế giới của chúng ta:
Những thuật ngữ mới.
Chịu ảnh hưởng từ Parmenides, Anaxagoras quả quyết rằng nền tảng của thế giới là vật chất. Vật chất cũng không mất đi và không xuất hiện từ hư vô như tồn tại. Vì vậy, những thứ được gọi là xuất hiện hay tiêu diệt chỉ là kết hợp hay phân tích những hạt bất biến của dạng vật chất khởi nguyên. Anaxagoras đã đề nghị nên thay xuất hiện bằng kết hợp, còn tiêu diệt là phân tích. Ông đã viết như thế này:
Sự đơn điệu của các vị tiền bối.
Anaxagoras, giống như Parmenides, không đồng ý việc các vị tiền bối của mình, gồm Thales, Anaximenes, Heraclitus và Empedoclos, chọn ra bất kỳ một vật cụ thể nào để làm khởi nguyên của thế giới vì "đó là bản chất đơn điệu nhất", không thể giải thích sự phong phú của thế giới này. Đề xuất của ông là homeomerie (tên này do Aristotle đặt ra sau này). Nói một cách đơn giản, đó là thuật ngữ để chỉ những hạt giống của sự vật, những thứ tạo sự đa dạng và bất biến của sự vật.
Đây là nguyên tắc về sự vật sinh ra từ sự vật tương tự chúng:
Nếu dựa vào nguyên tắc này, ta có thể thấy các homeomerie đặc trưng là nguồn gốc của mỗi sự vật. Và những thứ được gọi là hạt giống của sự vật này nhiều vô kể và phong phú đa dạng. Mỗi loại homeomerie bảo tồn tính chất của sự vật được cấu tạo từ chúng, "mỗi vật được đặc trưng bởi ưu thế trong nó. Chẳng hạn vàng là cái trong đó có nhiều vàng mặc dù trong nó cũng có tất cả." Tuy nhiên, mỗi sư vật lại không phải sự chứa đựng thuần túy một loại homeomerie nào đó mà còn có các homeomerie loại khác, nhưng chính homeomerie của riêng sự vật đó mới làm nên các đặc trưng của sự vật đó.
Có thể thấy, homeomerie của Anaxagoras đã tạo ra một dấu ấn rất lớn khi đã vượt qua cái nhìn còn mang trực giác của những người đi trước để khái quát vấn đề ở mức độ cao hơn. Tuy nhiên, chính lý thuyết này đã đưa đến một suy nghĩ siêu hình của Anaxagoras khi ông cho rằng khi vật bị chia nhỏ đến vô cùng thì chất không đổi, đơn giản là ông không thấy mối quan hệ biện chứng giữa lượng và chất.
Nous.
Nếu homeomerie là thứ tạo ra vật chất, theo Anaxagoras, thì nous là thứ làm cho các hạt giống của sự vật kết hợp hay tách rời nhau ra. Nous, đối với nhà triết học trên, là trí tuệ thuần túy.
Quan điểm về nhận thức.
Anaxagoras cho rằng nhận thức là cái đối lập liên hệ với cái đối lập. Theo ông, nhận thức cảm tính là không đáng tin cậy:
Ngược lại với hành động, Anaxagoras đề cao nhận thức lý tính. Tuy nhiên, ông thừa nhận rằng không thể nắm hết được bản chất của sự vật. Trong lý luận nhận thức của ông, ta thấy chủ nghĩa tương đối xuất hiện. Ta hãy xem ý kiến của nhà triết học Hy Lạp này:
Vạn vật và con người.
Về vạn vật, Anaxagoras cho rằng "thực vật cũng như động vật, chúng có cảm giác, buồn chán, vui mừng. Sự chuyển động của lá cây chỉ ra dấu hiệu của điều đó]]."
Về con người, chúng ta hãy suy nghi về hai ý kiến sau của ông:
Nếu ai hiểu rõ hai câu này thì sẽ thấy vấn đề. Nếu cho rằng con người thông minh thì con người cũng có thể sáng tạo. Nhưng Anaxagoras thì không nghĩ như vậy. Ông phủ nhận vế thứ hai, chỉ cộng nhận vế thứ nhất.
Tác phẩm.
Anaxagoras chỉ có một tác phẩm triết học duy nhất là "Về tự nhiên".
| 1 | null |
Trong lượng giác, định lý sin (hay định luật sin, công thức sin) là một phương trình biểu diễn mối quan hệ giữa chiều dài các cạnh của một tam giác bất kì với sin của các góc tương ứng và bán kính đường tròn ngoại tiếp. Định lý sin được biểu diễn dưới dạng
trong đó "a", "b", "c" là chiều dài các cạnh, và "A", "B", "C" là các góc đối diện (xem hình vẽ). Phương trình cũng có thể được viết dưới dạng nghịch đảo:
Định lý sin có thể được dùng trong phép đạc tam giác để tìm hai cạnh còn lại của một tam giác khi biết một cạnh và hai góc bất kì, hoặc để tìm cạnh thứ ba khi biết hai cạnh và một góc không xen giữa hai cạnh đó. Trong một vài trường hợp, công thức cho ta hai giá trị khác nhau, dẫn đến hai khả năng khác nhau của một tam giác.
Định lý sin là một trong hai phương trình lượng giác thường được dùng để tìm cạnh và góc của một tam giác, ngoài định lý cos.
Các ví dụ.
Cho: cạnh "a" = 20, cạnh "c" = 24, góc "C" = 40°
Theo định lý sin ta có
Một ví dụ khác:
Nếu hai cạnh của một tam giác có chiều dài là R và chiều dài cạnh thứ ba, dây cung c, là 100, góc C đối diện với dây cung c thì:
và
Vấn đề tính toán.
Giống như định lý cos, mặc dù định lý sin đúng về mặt toán học, nhưng việc áp dụng có thể dẫn đến sai số lớn khi sin của một góc rất gần với 1.
Trường hợp đặc biệt.
Trong một vài trường hợp, khi áp dụng định lý sin, ta được hai giá trị khác nhau, dẫn đến khả năng dựng được hai tam giác khác nhau trong cùng một bài toán giải tam giác.
Điều kiện để tam giác "ABC" rơi vào trường hợp này là:
Trong trường hợp đó, góc ‘’B’’ có thể nhọn hoặc tù, do đó:
hoặc
Liên quan với đường tròn ngoại tiếp.
Trong công thức
giá trị của mỗi phân số chính là đường kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác đó. Người ta cũng chứng minh được rằng giá trị trên bằng
trong đó "S" là diện tích của tam giác và "s" là nửa chu vi của nó.
Công thức thứ hai có sử dụng đến công thức Heron.
Các dạng khác.
Từ hình vẽ bên, ta nhận thấy:
Do đó
và
Làm tương tự, ta có:
Diện tích tam giác formula_17 được tính bởi công thức
Nhân hai vế với formula_19 ta được
Định lý sin trong tứ diện.
Một hệ quả của định lý sin là: trong tứ diện "OABC" ta có
| 1 | null |
Lý Ngọc (chữ Hán: 李鈺; bính âm: Li Yu; tiếng Anh: Cindy; 20 tháng 12 năm 1976 – 14 tháng 3 năm 2009) là một nữ diễn viên 'Trung Quốc, từng học tại Học viên Điện ảnh Thượng Hải. Vai diễn đáng nhớ nhất của cô là vai Phương Du trong bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết của nhà văn Quỳnh Dao Tân dòng sông ly biệt. Cô mất ngày 14 tháng 3 năm 2009 vì bệnh ung thư bạch huyết sau một thời gian điều trị tại Bệnh viện đại học Y khoa Bắc Kinh .
| 1 | null |
Thuyết chức năng là một lý thuyết về tinh thần trong triết học đương đại, được phát triển rộng rãi như một sự thay thế cho cả thuyết đồng nhất và chủ nghĩa hành vi. Ý tưởng cốt lõi của nó là các trạng thái tinh thần (niềm tin, sợ hãi, đau đớn...) được tạo thành chỉ bởi chức năng của chúng - có nghĩa là chúng là những mối liên hệ nhân quả với những trạng thái khác tinh thần khác, các đầu vào cảm giác, cũng như những đầu ra hành vi. Thuyết hành vi là một mức độ lý thuyết giữa sự bổ sung vật chất và đầu ra hành vi. Do đó, nó khác với những thuyết tiền bối nhị nguyên Descartes (chủ trương các chất tinh thần và vật chất độc lập) và chủ nghĩa duy vật lý và chủ nghĩa hành vi của B. F. Skinner (chỉ chấp nhận chất vật chất) bởi vì nó chỉ liên quan tới chức năng hiệu quả của bộ não, thông qua sự tổ chức hay "chương trình phần mềm" của nó.
Bởi vì các trạng thái tinh thần được xác định bởi vai trò chức năng, chúng được cho là được nhận diện ở nhiều mức độ, nói cách khác, chúng có thể được thực hiện trong những hệ thống khác nhau, ngay cả máy tính, chừng nào hệ thống đảm nhiệm đúng chức năng. Trong khi máy tính là những thiết bị vật chất với cơ sở điển tử thực hiện những tính toán trên đầu vào và trả lại đầu ra, bộ não là những thiết bị vật chất với cơ sở thần kinh thực hiện tính toán trên đầu vào và sinh ra hành vi.
Mặc dù tỏ ra một số lợi thế, có nhiều lập luận chống lại thuyết này, cho rằng đó là một mô tả không đầy đủ về tinh thần.
| 1 | null |
Cá vây tay Tây Ấn Độ Dương, đôi khi được gọi là Cá vây tay châu Phi (tên khoa học Latimeria chalumnae) là một loài cá vây tay sinh sống ở Tây Ấn Độ Dương. Nò là một trong hai loài cá vây tay còn tồn tại. Nó có một sắc tố màu xanh sống động. Loài này được đánh giá là cực kỳ nguy cấp trên Sách đỏ IUCN.
Đặc điểm sinh học.
Trọng lượng trung bình là 80 kg và dài đến 2 mét. Con cái lớn hơn con đực. Chúng phân bố rộng rãi nhưng rất thưa thớt xung quanh mép phía tây Ấn Độ Dương, từ Nam Phi về phía bắc dọc theo bờ biển phía đông châu Phi Kenya, Comoros và Madagascar, dường như hiện diện ở các thuộc địa nhỏ, dường như xuất hiện theo đàn nho nhỏ.
Số lượng và bảo tồn.
Cá vây tay Tây Ấn Độ Dương được liệt kê là loài cực kỳ nguy cấp theo IUCN. Theo quy định của Công ước CITES, cá vây tay đã được bổ sung vào Phụ lục I (bị đe dọa tuyệt chủng) vào năm 1989. Hiệp ước cấm mua bán quốc tế cho các mục đích thương mại và điều chỉnh toàn bộ thương mại, bao gồm cả việc gửi mẫu vật bảo tàng, thông qua một hệ thống giấy phép. Năm 1998, tổng dân số của Cá vây tay Tây Ấn Độ Dương được ước tính là 500 con hoặc ít hơn.
Sự phát hiện.
Theo một báo cáo từ Mongabay News, "cá hóa thạch 4 chân" hay loài cá vây tay đã được tìm thấy còn sống khỏe mạnh ở Tây Ấn Độ Dương ngoài khơi Madagascar.
Một nhóm ngư dân Madagasca đang trong hành trình đi săn cá mập thì bất ngờ phát hiện một quần thể cá vây tay ở độ sâu 100 đến 150m dưới đáy biển.
Loài này có niên đại cách đây 420 triệu năm, được cho là đã tuyệt chủng vào năm 1938 - khi con cá vây tay còn sống cuối cùng được phát hiện ở ngoài khơi Bờ biển Nam Phi.
Do đó, các nhà khoa học đã hết sức kinh ngạc khi phát hiện một con cá vây tay Ấn Độ Dương - tên khoa học Latimeria chalumnae - vẫn còn sống, với 8 vây, kiểu hình vảy đặc trưng và kích thước cơ thể khổng lồ.
Một nghiên cứu gần đây trên tạp chí Khoa học SA chỉ ra rằng loài cá vây tay có thể đã phải đối mặt với một mối đe dọa sống còn do sự gia tăng của nạn săn bắt cá mập, bùng nổ từ những năm 1980.
Nghiên cứu của họ tiếp tục chỉ ra rằng, Madagascar có thể là "trung tâm" của nhiều loài phân loài cá vây tay khác nhau, do đó cần thiết phải có các hành động để bảo tồn các loài cổ đại này.
Tác giả chính của nghiên cứu - Andrew Cooke - và đồng nghiệp của ông mong muốn tuyên truyền cho mọi người biết về giá trị của loài cá vây tay độc đáo sau khoảng 40 năm họ tiến hành nghiên cứu.
"Kết quả nghiên cứu đưa ra cái nhìn toàn diện đầu tiên về loài cá vây tay Madagascar và chứng minh sự tồn tại của một quần thể quan trọng trong khu vực và môi trường thích hợp của chúng" - theo bài viết trên tạp chí Khoa học SA.
| 1 | null |
Chủ nghĩa hành vi ("Behaviorism") là một thuyết triết học tinh thần dựa trên mệnh đề là tất cả những thứ mà sinh vật làm - bao gồm hành động, suy nghĩ, cảm giác- có thể và cần được xem như những hành vi, và rằng các rối loạn tâm lý được điều trị tốt nhất bằng việc điều chỉnh mô hình hành vi hoặc thay đổi môi trường. Theo chủ nghĩa hành vi, đáp ứng của cá nhân đối với những kích thích môi trường khác nhau hình thành nên hành vi của chúng ta. Những người theo thuyết này tin rằng hành vi có thể nghiên cứu theo một cách có phương pháp và có thể hiểu được mà không có sự xem xét các trạng thái tinh thần bên trong. Do đó, tất cả hành vi có thể sáng tỏ không cần phản ảnh các trạng thái tâm lý tinh thần. Trường phái này khẳng định rằng những hành vi cần được miêu tả một cách khoa học không cần viện đến các sự kiện sinh lý bên trong hay những cấu trúc có tính giả thiết như tinh thần.
| 1 | null |
Cá phổi Queensland ("Neoceratodus forsteri)", còn được gọi là cá phổi Úc, cá hồi Burnett và barramunda, là một thành viên của họ Neoceratodontidae và bộ Ceratodontiformes. Nó là một trong duy nhất sáu loài cá phổi còn sinh tồn trên thế giới. Đặc hữu ở Úc, họ Neoceratodontidae là một họ cổ thuộc lớp Sarcopterygii (cá vây thùy).
Niên đại hóa thạch của nhóm này có từ 380 triệu năm trước, khoảng thời gian khi các lớp động vật có xương sống cao hơn đã bắt đầu phát triển. Hóa thạch của các loài cá phổi gần giống như loài này đã được phát hiện ở miền bắc New South Wales, cho thấy rằng "Neoceratodus" đã hầu như không thay đổi trong hơn 100 triệu năm, khiến cho nó được xem là một hóa thạch sống, và là một trong các chi động vật có xương sống sống lâu đời nhất trên hành tinh.
Nó là một trong sáu đại diện còn sống của loài thở không khí cổ đại Dipnoi (cá phổi) phát triển mạnh trong kỷ Devon (khoảng 413–365 triệu năm trước) và là chia nhóm với tất cả các thành viên khác của dòng dõi này.
Năm loài cá phổi nước ngọt khác, bốn ở châu Phi và một ở Nam Mỹ, có hình thái rất khác với "N. forsteri". Cá phổi Queensland có thể sống trong vài ngày ngoài nước, nếu nó được giữ ẩm, nhưng sẽ không sống sót trong tình trạng cạn kiệt nước, không giống như các đồng loại ở châu Phi.
Khu định cư nhỏ Ceratodus, Queensland bắt nguồn từ tên của loài cá phổi Úc. Loài này được đặt tên để vinh danh người ngồi xổm và chính trị gia William Forster.
Phân bố và môi trường sống.
Cá phổi Queensland chỉ có nguồn gốc từ hệ thống Mary và sông Burnett ở phía đông nam Queensland. Loài này đã phân bố thành công đến các con sông khác ở phía Nam hơn, bao gồm Brisbane, Albert, Stanley, và Sông Coomera và hồ chứa Enoggera trong thế kỷ qua. Cá phổi Úc cũng đã được giới thiệu đến Pine, Caboolture, và sông Condamine, nhưng khả năng sống sót và sinh sản thành công hiện tại vẫn chưa được biết. Trước đây phổ biến rộng rãi, có lúc ít nhất bảy loài cá phổi ở Australia.
| 1 | null |
Cú muỗi đuôi dài (tên khoa học Caprimulgus macrurus) là một loài cú muỗi thuộc họ Cú muỗi. Chúng được tìm thấy ở Úc, Bangladesh, Bhutan, Brunei, Campuchia, CHND Trung Hoa, Ấn Độ, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanma, Nepal, Pakistan, Papua New Guinea, Philippines, Singapore, Thái Lan, và Việt Nam.
Môi trường sinh sống tự nhiên của nó là rừng đất thấp ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, rừng ngập mặn nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới hoặc rừng núi cao nhiệt đới và cận nhiệt đới.
| 1 | null |
David John Chalmers (sinh ngày 20 tháng 4 năm 1966) là một triết gia Australia chuyên về lĩnh vực triết học tinh thần và triết học ngôn ngữ, người mà các công trình gần đây liên quan tới các tranh luận miệng. Ông là Giáo sư triết học và Giám đốc Trung tâm nhận thức ở Đại học Quốc gia Australia. Ông cũng là giáo sư thỉnh giảng triết học ở Đại học New York.
Thư mục.
A "partial" list of publications by Chalmers:
| 1 | null |
Boeing P-26 Peashooter là loại máy bay tiêm kích hoàn toàn bằng kim loại đầu tiên của Hoa Kỳ, nó cũng là máy bay tiêm kích một tầng cánh đầu tiên được trang bị cho Quân đoàn không quân Lục quân Hoa Kỳ. Mẫu thử bay lần đầu năm 1932, nó được trang bị cho quân đoàn không quân vào cuối năm 1941 tại Philippines.
Tính năng kỹ chiến thuật (P-26A).
Aviation-history.com
| 1 | null |
Xa lộ Puerto Rico 53 (Xa lộ Liên tiểu bang PRI-3 không biển dấu) là một xa lộ thu phí chính, chạy song song với Xa lộ Puerto Rico 3 từ Fajardo đến Salinas. Một số đoạn vẫn còn đang xây dựng nhưng khi hoàn thành sẽ có chiều dài . Hai đường hầm, mỗi cái dài 1 km (0,6 mi) long each trong thị trấn Yabucoa và thị trấn Maunabo được hoàn thành vào tháng 10 năm 2008. Nó sẽ nối các thành phố Fajardo, Ceiba, Naguabo, Humacao, Yabucoa, Maunabo, Patillas, Arroyo, Guayama và Salinas, như thế bao quanh toàn bộ duyên hải đông và đông nam của Puerto Rico. Điểm đầu phía bắc của nó nằm tại Xa lộ PR-3 và Xa lộ PR-194 tại Fajardo, và điểm đầu phía nam của nó nằm tại Xa lộ PR-52 tại Salinas.
Tổng quan.
Xa lộ này gồmm có 5 trạm thu phí tại Ceiba Norte, Humacao Norte, Humacao Sur (gần Palmas del Mar), Guayama và Salinas. Rất có thể trạm thu phí cuối cùng ngay trước cửa đường hầm tương lai được thêm vào.
Ba đoạn của xa lộ thu phí đã hoàn thành: đoạn đầu là từ Salinas đến Guayama dài khoảng , đoạn thứ hai từ Fajardo đến Yabucoa dài , đoạn vừa hoàn thành gần đây dài giữa Yabucoa và Maunabo gồm có đường hầm cuối cùng là Vicente Morales, thông xe vào tháng 10 năm 2008. Tổng chiều dài đã được hoàn thành cho đến hiện nay là , còn lại gần phải được hoàn thành tại Yabucoa và từ Maunabo đến Guayama.
PR-53 là xa lộ thu phí có ít xe cộ nhất tại Puerto Rico, và cũng hiếm khi nghe nói đến kẹt xe. PR-53 không đi vào các thị trấn đông dân và cũng không có chiều hướng tăng lượng xe cộ vì lý do phần lớn dân số bên phía đông Puerto Rico sống trong vùng đô thị San Juan, Caguas và Cayey. PR-53 không đi qua các thành phố và vùng đô thị San Juan. Giao thông chính yếu tại Humacao phần lớn dựa vào các xa lộ PR-30 và PR-60. Khu vực trung tâm/thương mại của Humacao có thể đến được qua ngã PR-30 và PR-60, chớ không phải qua PR-53. Vì thế, PR-53 không có hơn 2 làn xe mỗi chiều tại các đoạn đã xây xong và có lẽ không có hơn 2 làn mỗi chiều trên toàn chiều dài của nó.
PR-53 cũng dễ bị lụt tại các khu vực gần Naguabo và Fajardo.
| 1 | null |
Lihir là một nhóm đảo thuộc Papua New Guinea, toạ lạc phía Bắc đảo New Ireland, tại tọa độ địa lý . Nó là một phần của quần đảo Bismarck. Đảo Lihir là hòn đảo lớn nhất trong nhóm đảo này, tiếp theo lác các hòn đảo: Mali, Mahur, Masahet và Sanambiet.
| 1 | null |
Cá tầm thông thường (danh pháp khoa học: "Acipenser sturio"), còn gọi là cá tầm châu Âu, cá tầm Đại Tây Dương hay cá tầm Baltic, có tại tất cả các vùng bờ biển châu Âu, nhưng không có tại biển Đen. Gần như tất cả các cá tầm đánh bắt được tại Anh là thuộc về loài này; chúng cũng không phải hiếm tại khu vực ven biển của Bắc Mỹ. Loài này có thể dài tới 4 m (12 ft), nhưng thường xuyên bị đánh bắt ở dạng đơn lẻ, vì thế không thể coi là cá có tầm quan trọng kinh tế-thương mại. Hình dáng mõm của nó thay đổi theo tuổi (giống như ở các loài khác), trở nên cùn và ngắn ở những con cá già. Chúng có 11-13 tấm xương chắn dọc theo lưng và 29-31 dọc theo hông. Cá tầm châu Âu hiện nay gần như không còn do đánh bắt thái quá.
Phạm vi phân bố.
Cá tầm thông thường từng vô cùng phổ biến ở khắp nơi thuộc châu Âu, trải dài từ Biển Bắc và Biển Baltic, kênh Anh, các bờ biển Châu Âu của Đại Tây Dương, phía bắc Địa Trung Hải phía tây Rhodos, phía tây và nam Biển Đen. Nhưng nay đã gần như tuyệt chủng ở các địa điểm trên, và hiện chỉ còn ở Pháp. Nó thỉnh thoảng được ghi lại ở Algeria, Morocco và Tunisia, tuy nhiên đã không có ghi nhận nào khác. Ghi nhận cuối cùng từ Rioni (Georgia) là vào năm 1991, mặc dù các cuộc khảo sát sâu hơn đã không tìm thấy loài này. Ngày nay loài này chỉ bị hạn chế ở sông Garonne (Pháp).
Dân số.
Cá tầm thông thường từng là một loài cá thương mại quan trọng cho đến đầu thế kỷ 20. Lần sinh sản tự nhiên gần đây nhất của chúng là vào năm 1994. Một đánh giá quần thể vào năm 2005 ước tính vẫn còn 2.000 cá thể. Người ta ước tính rằng đánh bắt cá bằng cách đánh bắt khoảng 200 con mỗi năm.
Kích thước dân số của quần thể cá tầm ngày nay nhỏ hơn nhiều (khoảng 20-750 con cá trưởng thành tự nhiên bản địa, dựa trên đánh giá về kích thước của đàn cá trước khi chúng rời cửa sông). Đã có nhiều cá thể được thả hơn (7.000 con năm 2007; 80.000 con năm 2008; và 46.000 con năm 2009). Những cá thể này chưa thể sinh sản trong tự nhiên và lần nhân giống đầu tiên dự kiến vào năm 2014, thế hệ F1 năm 2007 và sau đó sẽ được thả ra vào năm 2014 (Các cá thể này thuộc thé hệ từ năm 1994), thế hệ F1 năm 2007 sẽ được thả ra vào năm 2021, theo dự kiến. Yếu tố hạn chế là sự sẵn có của con cái sẽ không sinh sản cho đế cho đến năm 2016.
| 1 | null |
Cá tầm Nga (danh pháp hai phần: "Acipenser gueldenstaedtii"), là một loài cá tầm, là một trong những loài cá có giá trị lớn nhất trong các con sông ở Nga, tại đây chúng được gọi là osétr (oсётр); người ta cho rằng chúng còn sinh sống cả trong những con sông vùng Siberia và có thể tới tận hồ Baikal. Chúng có kích thước tương tự như cá tầm thông thường và đã từng khá phổ biến tại các con sông chảy ra biển Đen và biển Caspi. Trên ¼ lượng trứng cá muối và thạch cá tầm được sản xuất tại Nga và Iran là từ loài cá này. Tuy nhiên, do đánh bắt trộm và đánh bắt thái quá nên hiện nay nó là loài đang nguy cấp.
Phạm vi địa lý và phân bố.
Loài này sinh sống ở các lưu vực của Biển Capsi, biển đen và biển Azov, nơi mà nuôi trồng thủy sản đã vô tình cũng như cố tình, dẫn đến việc loài này du nhập khắp Châu Âu.
Hiện tại loài này chỉ được Biển Capsi, nơi mà chúng sinh sản là ở Sông Volga và sông Ural, chúng cũng sinh sản ở hạ lưu sông Danube và Rioni (được ghi nhận lần cuối ở Rioni vào năm 1999). Không còn quần thể bản địa hoang dã sinh sản ở biển Azov, chỉ có những cá thể được thả ra. Sự sinh sản của loài này ở Kura đang được tranh luận.
Sử dụng và giao dịch.
Đây là một là cá thủy sinh, 250.000 con được xuất khẩu từ Hungary hàng năm. Trứng của loài này được sử dụng làm mỹ phẩm và cho mục đích y học. Sụn của chúng được sử dụng để làm thuốc. Sử dụng ruột làm nước sốt (thực phẩm) và để sản xuất gelatine. Bòng bơi dùng làm keo dán.
Nguồn mẫu vật trong thương mại:
25% là các cá thể hoang dã
25% là các cá thể nuôi nhốt
50% Khác là thả giống - đàn cá bố mẹ được thu thập từ tự nhiên. Chúng được sử dụng để sản xuất cá giống được nuôi và sau đó thả vào tự nhiên hoặc lưu giữ tại chỗ và thu hoạch (đối với trứng cá muối / thịt).
Bảo tồn.
Các biện pháp nhằm gia tăng số lượng loài này đang được tiến hành, tuy nhiên các nguồ dự trữ cá tiếp tục giảm Vào đầu những năm 1990, khoảng 30-55% đàn giống Caspi được báo cáo là có nguồn gốc từ các trại giống. Ở Nga, từ năm 1991 đến 1998, 70 triệu cá bột thuộc loài đã được thả ở sông Volga và chỉ hơn 32 triệu cá bột là có thể được vào Biển Azov.
Loài này không được bảo vệ đầy đủ ở bất kỳ quốc gia nào, mặc dù hầu hết các quốc gia đều phải có giấy phép và Iran đã cấm đánh bắt cá tầm tư nhân. Tuy nhiên, nhìn chung, các biện pháp thực thi dường như còn thiếu. Bể nuôi cá và bãi đẻ nhân tạo đã được đưa vào các vùng của vùng Caspi (CITES 2000) nhưng không đạt được nhiều thành công. Loài này được liệt kê trong Phụ lục II của Công ước CITES năm 1998.
Ngân hàng gen của các mẫu vật sống và bảo quản lạnh đang được tiến hành ở Nga và Iran.
Dân số.
Các quần thể cá tầm đã từng trải qua sự suy giảm nghiêm trọng. Nhưng do lượng cá giống được thả ra lớn (đặc biệt Nga và Iran), nên con số chính xác chưa được đưa ra. Theo Công ước CITES (2000), Nga đã thả 25 triệu cá giống vào Vologa trong giai đoạn từ 1979-1980, 35 triệu con được thả vào giai đoạn 1981-1985, 40,8 triệu con giai đoạn 1986-90, 42 triệu con giai đoạn 1991-95 và 28 triệu con giai đoạn 1996-98; Iran đã thả 300.000 con cá giống vào năm 1994, con số này đã tăng gần như hàng năm lên 960.000 con vào năm 1999. Bất chấp sản lượng thả gia tăng, sản lượng đánh bắt lại giảm đặc biệt là từ đầu những năm 1990 ở Caspian. Theo thống kê nghề cá của FAO (FAO 2009) sản lượng khai thác toàn cầu giảm từ 4.250 tấn năm 1992 (số liệu đánh bắt đầu tiên) xuống 67 tấn năm 2007 (số liệu đánh bắt cuối cùng), giảm 98% trong 15 năm. Sản lượng khai thác trung bình từ năm 1992-1999 (giai đoạn 8 năm) là 1.531,75 tấn, trong khi sản lượng đánh bắt trung bình từ năm 2000-2007 (giai đoạn 8 năm) là 175,37 tấn, giảm 88,5%. Dữ liệu từ Biển Caspi cho thấy sự sụt giảm tương tự: sản lượng khai thác từ 6.000 đến 9.000 tấn mỗi năm trong những năm 1960 đến đỉnh cao khoảng 14.500 tấn vào cuối những năm 1970 đầu những năm 1980 xuống dưới 1.000 mỗi năm từ năm 2000 đến năm 2008. Sinh khối dự trữ sinh sản ước tính ở sông Volga cũng đã giảm mạnh, từ 13.200 tấn (1961-65) và 22.200 tấn (1966-70) xuống 1.000 tấn (1996-97) và 1.000 tấn (1998-2002). Số lượng cá thể sinh sản trung bình (1.000 cá thể) đi qua các khu vực đánh bắt đến bãi đẻ ở hạ lưu sông Volga (mỗi năm) đã giảm 88% từ mức trung bình năm 1962-75 xuống mức trung bình năm 1992-2002. Số liệu đánh bắt của Romania (Danube) cho thấy năm 2002 đánh bắt được 3.726 kg; năm 2003 là 1.499 kg; năm 2004 là 440 kg; và năm 2005, 37 kg, giảm 99% chỉ trong 4 năm. Chỉ số sản xuất vị thành niên (bằng chứng về sinh sản) của sông Danube (Romania).
| 1 | null |
Cá tầm nhỏ (Sterlet - từ tiếng Nga cтерлядь) ("Acipenser ruthenus", một số tài liệu gọi là cá tầm sông Danube, nhưng thực ra rất ít khi đánh bắt được chúng tại sông này), là một trong những loài cá tầm nhỏ nhất, chúng sinh sống tại các biển như biển Đen, Caspi, Azov, Baltic, Bạch Hải, Barents, Kara và ngược dòng vào sông với khoảng cách lớn từ biển hơn nhiều so với các loài cá tầm khác; vì thế nó có thể là không phải là phổ biến tại khu vực sông Danube ven Viên, nhưng lại có thể đánh bắt được tại các khu vực xa hơn về thượng nguồn như ở Ratisbon và Ulm. Nó phổ biến hơn nhiều tại các con sông của Nga, tại đây nó được đánh giá cao do chất lượng tuyệt hảo của thịt cũng như cung cấp các loại trứng cá muối và thạch cá tốt nhất. Trong thế kỷ 18 đã có các ý định đưa loại cá có giá trị này vào tỉnh Prussia và Thụy Điển, nhưng không thành. Cá tầm nhỏ được phân biệt với các loài cá tầm châu Âu khác bởi chiếc mõm dài và hẹp cùng râu có tua. Nó ít khi dài quá 1 m (3 ft).
| 1 | null |
Cá tầm hồ ("Acipenser rubicundus" hay "Acipenser fulvescens") là một loài cá tầm, theo ý kiến của các nhà ngư học Bắc Mỹ thì loài cá tầm này với cá tầm ở miền đông Bắc Mỹ ("Acipenser maculosus"?) là một loài, trong những năm gần đây đã trở thành khách thể của ngành công nghiệp lớn và nhiều lợi nhuận tại các khu vực khác nhau trên hồ Michigan và hồ Erie; thịt của nó được hun khói sau khi được lạng thành các mảnh và ngâm nước muối nhẹ; Những phần cắt bỏ (đầu, đuôi v.v) và các phần mỏng còn lại được dùng để nấu lấy dầu; gần như toàn bộ trứng cá muối được chuyển sang châu Âu. Một hãng sản xuất trung bình mỗi năm dùng hết khoảng 10.000-18.000 cá tầm, trung bình mỗi con nặng 23 kg (50 lb). Cá tầm hồ không thể di cư ra biển, trong khi các cá thể phía dưới thác Niagara lại có thể tự do di chuyển ra biển; và hoàn toàn có thể là các con cá thuộc loài này mà người ta nói rằng thu được tại vịnh Tay trên thực tế là đánh bắt được tại khu vực ven biển của Scotland.
| 1 | null |
Cá tầm sao ("Acipenser stellatus"), trong tiếng Nga gọi là "sevruga" (cеврюга), là một loài cá tầm có nhiều tại các con sông chảy ra biển Đen và biển Azov. Chúng có mõm dài và nhọn, tương tự như ở sterlet (xem dưới đây), nhưng chỉ có một râu không tua. Mặc dù có kích thước chỉ cỡ một nửa các loài trên đây, nhưng giá trị của nó thì không thua kém, thịt của nó được đánh giá cao hơn và trứng cũng như thạch từ loài này có giá cao hơn. Năm 1850 người ta thông báo rằng mỗi năm có trên 1 triệu cá tầm này được đánh bắt.
| 1 | null |
Cá tầm mũi ngắn (danh pháp hai phần: "Acipenser brevirostrum") là một loài cá tầm. Đây là một cá tầm Bắc Mỹ nhỏ mà có thể được tìm thấy trong 16-19 con sông lớn và hệ thống cửa sông dọc theo bờ biển Đại Tây Dương từ sông Saint John ở New Brunswick, Canada, tới sông St. Johns ở Florida, Hoa Kỳ.
Cá tầm mũi ngắn này đôi khi bị nhầm lẫn với cá tầm Đại Tây Dương chưa trưởng thành, khi trưởng thành chưa có kích thước tương tự như cá tầm Đại Tây Dương còn non. Trước đến 1973, hồ sơ đánh bắt cá thương mại của Mỹ không phân biệt giữa hai loài, cả hai đã được báo cáo dưới tên "cá tầm thông thường".
Phân loại.
Cá tầm mũi ngắn là 1 loài cá tầm thuộc chi Acipenser
| 1 | null |
Wuvulu là một hòn đảo thuộc quần đảo Western, Papua New Guinea (phía Tây) (Western Islands), cấu thành nên quần đảo Bismarck ở Tây Thái Bình Dương. Hòn đảo Wuvulu cũng như cả nhóm đảo là một phần của tỉnh Manus, Papua New Guinea. Hòn đảo này toạ lạc phía Tây của 13 hòn đảo thuộc nhóm đảo này.
Wuvulu là một hòn đảo núi lửa, bao quanh đảo là một rạn san hô với chiều cao tối đa của đảo là 3 m (10 feet) so với mực nước biển. Người dân trên đảo nói ngôn ngữ Wuvulu-Aua, một dạng ngôn ngữ thuộc phía Tây quần đảo Admiralty.
| 1 | null |
Cá tầm Ba Tư (danh pháp hai phần: Acipenser persicus) là một loài cá tầm. Cá tầm Ba Tư có một cơ thể thon dài, cồng kềnh với màu hơi xanh biển. Đây là loại cá tầm là đặc hữu của vùng biển Caspi và Biển Đen, nhưng chủ yếu cư trú ở vùng phía nam biển Caspi. Các quần thể cá này cũng có thể hiện diện trong các nhánh sông vào biển Caspi. Cá tầm này là loài cá thương mại quan trọng có giá trị để lấy thịt nhưng chủ yếu là cho trứng của chúng. Trước đây mặt ở khắp nơi trong khu vực, đánh bắt cá của cá tầm cho trứng cá nặng đã khiến nó rơi vào tình trạng loài cực kỳ nguy cấp.<ref name ="IUCN"></refrer>.
| 1 | null |
Giang Hoành Ân (chữ Hán: "江宏恩", sinh ngày 30 tháng 10 năm 1970), còn gọi là Nic Giang, là một diễn viên, ca sĩ Đài Loan, vào nghề năm 1994, thời học trung học, khi công ty quảng cáo tuyển diễn viên thì anh đã được chọn, sau khi hết thời gian nhập ngũ, nhà chế tác Từ Tiến Lương đã phát hiện anh và đào tạo vào ngành giải trí. Lúc mới vào nghề, anh được Long Thiệu Hoa, Trần Mỹ Phượng chiếu cố, được đạo diễn Phùng Khải đánh giá cao và được đóng vai chính trong Phi Long Tại Thiên, vai diễn này đã giúp anh nổi tiếng khắp Đài Loan, tiếp đến là vai chính trong Thế Gian Lộ, Tái Kiến A Lang được đài CCTV8 chiếu và nhận được đánh giá cao, năm 2006 thì anh đến Trung Quốc phát triển sự nghiệp và nổi danh ở Đại Lục từ vai chính trong bộ phim "Người Mẹ Xấu Của Tôi".
| 1 | null |
Võ Thị Duyên (chữ Hán: 武氏緣, 20 tháng 6 năm 1828 - 3 tháng 6 năm 1902) hay còn gọi Lệ Thiên Anh hoàng hậu (儷天英皇后) là chính thất của Nguyễn Dực Tông Tự Đức, vị quân chủ thứ tư của nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam.
Bà là trường hợp đặc biệt ở Hậu cung nhà Nguyễn, chưa bao giờ làm Hoàng hậu dưới thời trị vì của chồng, nhưng vào thời Hiệp Hòa, bà với thân phận ["Hoàng tẩu"] (tức chị dâu) của Tân đế, được phong Khiêm Hoàng hậu (謙皇后). Bà rất được Từ Dụ Hoàng thái hậu yêu mến. Bấy giờ vua Tự Đức không có con, bèn nhận 3 vị hoàng tử từ trong hoàng gia làm con nuôi, bà được phó thác nuôi dạy Thụy quốc công Ưng Chân, tức Dục Đức.
Thân thế.
Bà có tên là Duyên (緣), lại có tên là Hài (諧), sinh vào năm Minh Mạng thứ 9 (1828), ngày 9 tháng 5 âm lịch, bà xuất thân từ dòng họ Võ Xuân (武春氏) ở huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. Cha bà là Đông Các đại học sĩ Lệ Quốc công Võ Xuân Cẩn, mẹ là Lệ Quốc phu nhân họ Trần. Bà từ bé nhàn tĩnh đoan nhã, tính khí nhu mì đặc biệt, lại thông thạo sách vở, hiểu nội tấc, cũng như rành rẽ việc trong nhà.
Ở Về sau, mẹ đích của Hoàng hậu là phu nhân họ Bạch được truy tặng "Trang Nhân Lệ Quốc phu nhân" (莊仁麗國夫人), mẹ đẻ phu nhân họ Trần được phong "Trinh Từ Lệ Quốc phu nhân" (貞慈麗國夫人).
Nhập cung.
Năm Thiệu Trị thứ 3 (1843), bà được tuyển vào cung hầu Tự Đức, khi đó còn là "Phúc Tuy công", tại "Tiềm để." Vốn tính đoan trang, hiếu thuận, nên bà rất được mẹ chồng là Nghi Thiên Chương Hoàng Hậu và chồng yêu quý.
Năm thứ 7 (1848), Phúc Tuy công Hồng Nhậm lên kế vị, Võ thị được tấn phong làm "Cung tần" theo lệ của triều đình. Dựa theo việc xảy ra tương tự thời Thiệu Trị, có lẽ là do phải chờ mãn tang 3 năm sau cái chết của Tiên Đế mới bắt đầu tiến hành phong hiệu chính thức các tần phi.
Năm 1850, bà được lập làm Cần phi (勤妃) ở hàng Nhị giai, cùng với 12 bà khác được phong trong dịp đó. Lời sách văn viết
Năm 1859, nhân ngày thọ 50 của Thái hậu Từ Dụ, Tự Đức muốn tấn phong cho toàn bộ các bà trong cung gồm 14 người, nhưng mãi đến năm sau mới cử hành. Năm 1860, Nhị giai Cần phi được thăng lên làm Nhất giai "Thuần phi" (純妃). Lời sách văn viết
Năm sau, bà được đổi làm "Trung phi" (忠妃), vẫn để nguyên kim sách như cũ, chỉ đổi chữ Thuần thành chữ Trung mà thôi. Năm 1870, bà trở thành Hoàng quý phi (皇貴妃), chuẩn cho trông coi lục viện. Vì thời điểm đó ngôi vị Hoàng hậu vẫn để trống nên ngôi vị của bà coi như cao nhất trong hậu cung. Lại có dụ rằng
Năm Tự Đức thứ 35 (1882), mùa đông, bà bị giáng làm "Trung phi", không cho trông coi lục viện nữa. Nguyên nhân là vì việc quản lý nhân sự của bà không được chu toàn. Sách "Đại Nam chính biên liệt truyện" chép: "Lúc bấy giờ cơ vụ rất nhiều, (vậy mà) có khi quá trưa vua mới được ăn. Vua se mình đang uống thuốc, cung nhân tiến cơm hơi chậm (làm) trái ý vua" . Nguyên văn bài chiếu quở trách của Hoàng đế đối với bà như sau
Năm thứ 36 (1883), Tự Đức băng hà. Trước khi mất, Tiên đế di chiếu tôn bà làm Hoàng thái hậu, để "trị việc trong nhà và dạy tự quân". Người kế vị là Hoàng tử Nguyễn Phúc Ưng Chân, vị hoàng tử được bà dạy dỗ từ trước, tức Dục Đức.
Biến loạn kinh thành.
Dục Đức tại vị được 3 ngày thì bị hai phụ chính đại thần Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường phế bỏ, giam trong ngục Thừa Thiên, rồi mất sau đó không lâu. Sau khi ép chết Tự quân, cả hai ông này lập người em của Tự Đức là Lãng Quốc công "Nguyễn Phúc Hồng Dật" lên kế vị, tức Trang Cung Văn Lãng Quận vương, con trai thứ 29 của Thiệu Trị trở thành Hoàng đế Hiệp Hòa.
Mùa thu, năm 1883, theo di chiếu, đình thần định tôn lập bà làm Hoàng Thái hậu. Nhưng chưa kịp tổ chức lễ, thì bà đã đến cung Gia Thọ lạy từ Thái hoàng Thái hậu Từ Dụ để xin ra chầu thờ ở Lăng Tự Đức và không dám nhận tôn hiệu thái hậu, vì xét thấy mình đã không làm tròn việc dạy dỗ tự quân (tức Dục Đức). Khi ấy, Hiệp Hòa ngỏ ý mời bà đến điện Cao Minh để bái yết và dâng cơm, nhưng bà không nhận mà đi thẳng ra Ôn Khiêm đường ở Khiêm Lăng. Sau khi hỏi ý kiến các tôn nhân và đình thần, tham khảo điển tích về các Hoàng tẩu thời nhà Tống bên Trung Quốc, Hoàng đế tôn bà là Khiêm Hoàng hậu (謙皇后).
Tháng 10, năm 1883, Hiệp Hòa cũng bị Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường giết chết , rồi tôn Kiến Phúc lên thay. Kể từ thời điểm đó bà được tôn là Hoàng Thái hậu, cùng với Thái hoàng Thái hậu Từ Dụ và mẹ nuôi của Kiến Phúc là Hoàng thái phi Nguyễn Thị Hương, gọi là Tam cung. Tờ chiếu viết rằng
Tháng 6, năm 1884, vua Kiến Phúc chết đột ngột. Lập tức, Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường tôn Hàm Nghi lên thay. Tháng 3, năm 1885, Hàm Nghi chính thức cử hành lễ tấn phong Nghi Thiên Thái hoàng thái hậu, nhân đó muốn xin tôn phong huy hiệu cho Hoàng Thái hậu như đúng lễ nhưng bà không nhận.
Lúc xảy ra Trận Kinh thành Huế 1885, Hàm Nghi phải xuất bôn ra Quảng Trị, bà cùng chạy theo Nghi Thiên Thái hoàng thái hậu ra đấy. Cùng chạy với bà còn có Hoàng Thái phi Nguyễn Văn thị, mẹ nuôi của Kiến Phúc. Khi nghị hòa xong, Tam cung về ngụ ở Khiêm Lăng.
Đến khi Đồng Khánh kế vị, quân đội Pháp trao trả lại kinh thành Huế cho triều đình nhà Nguyễn thì Tam cung quay trở về Kinh. Thái hậu về lại cung Trường Ninh, về sau đổi tên là cung Trường Sanh trong Hoàng thành Huế.
Cuối đời.
Ngày 27 tháng 4, năm Đồng Khánh thứ 2 (1887), vua Đồng Khánh cùng quần thần dâng sách vàng, gia tôn cho bà tôn hiệu là Trang Ý Hoàng Thái hậu. Đến tháng 10, năm 1889 (Thành Thái năm thứ nhất), Từ Dụ Bác Huệ Thái hoàng Thái hậu được Thành Thái dâng tôn hiệu là Từ Dụ Bác Huệ Khang Thọ Thái thái hoàng thái hậu (慈裕博惠康壽太太皇太后) còn Trang Ý Hoàng thái hậu thì được tôn làm Trang Ý Thuận Hiếu Thái hoàng thái hậu (莊懿順孝太皇太后).
Năm Thành Thái thứ 14 (1902), ngày 27 tháng 4 (tức ngày 03 tháng 06 dương lịch), Ngày Kỷ tỵ (ngày 27) Thái Hoàng thái hậu chết. Lúc đầu là Thái Hoàng thái hậu không khỏe, vua bên cạnh hầu hạ, đến lúc ấy trở nặng, linh giá thăng hà, thọ 75 tuổi, kính đặt tử cung ở điện Ôn Khiêm.
Vua truyền đem tin quốc hiếu bố cáo cho trong ngoài, nói “Đêm 26 tháng này Hoàng tổ mẫu Trang ý Thuận hiếu Thái Hoàng thái hậu ta thánh cung không khỏe, trẫm bên cạnh hầu hạ khẩn cầu cung Dao tụ phúc, ngày càng khỏe mạnh, để an ủi lòng tôn thân của thần thứ. Đến giờ Mùi ngày 27 tháng này linh giá thăng hà, nhớ lại đức tốt, kính ngưỡng từ huy, gào khóc không thôi. Duy quốc gia lấy hiếu trị dân, điển lễ rất trọng, các việc nghi thức tang phục cần làm giao cho bộ Lễ kê tra điển lệ nêu rõ từng khoản bàn kỹ tâu lên chờ chỉ thi hành”.
Đặt án cúng ở điện Ôn Khiêm, mỗi ngày tế điện ba lần. Tháng 5, xây dựng sơn lăng. Trước là trong niên hiệu Đồng Khánh xây Vạn vạn niên cát cục ở
núi bên trái Khiêm lăng, đến lúc ấy sai Thượng thư lãnh Tham tri bộ Binh Nguyễn Văn Thịnh, Thống chế sung Chưởng vệ Nhất vệ kinh binh Hồng Đơn phụng sung Đổng lý Tôn cục, tuân chiểu tôn cục của Nghi thiên Chương hoàng hậu chế tạo biện lý, chi tiền 10.000 đồng.
Triều đình nước Pháp cùng các quý đại thần Toàn quyền, Khâm sứ, Thống sứ Bắc Kỳ cùng Công sứ các tỉnh được tin quốc hiếu đều gởi thư gởi điện văn tới viếng tang, do Cơ mật viện tâu lên.
Sai Thượng thư lãnh Tham tri bộ Binh Nguyễn Văn Thịnh sung Đổng lý Tôn cục, kiêm sung Đổng lý Tang nghi Thống chế Nguyễn Viết Hữu làm phó, phàm gặp việc thì bàn bạc với ba bộ Lễ Binh Công biện lý. Ngày Giáp tuất (ngày 15) tháng 05 âm lịch làm lễ thành phục.
Tháng 6 ngày Nhâm thìn (ngày 4). Dâng tôn thụy cho Đại hành Trang ý Thuận hiếu Thái Hoàng thái hậu là Lệ thiên Phụ thánh Trang ý Thuận hiếu Cần thứ Ôn từ Hiền minh Tĩnh thọ Anh hoàng hậu (儷天輔聖莊懿順孝勤恕溫慈賢明靜壽英皇后).
Vua truyền đem ngày ninh lăng bố cáo cho trong ngoài. Ngày Quý mão (ngày 15) tháng 06 âm lịch, tức ngày 19 tháng 07 năm 1902, cử hành đại lễ Ninh lăng. Trước đó sai quan sung Tổng hộ Chánh Phó sứ và Đề đốc quân Tả hữu thủy bộ, lại sai hai viên đại thần văn vũ Lưu kinh cùng đem việc tế cáo với miếu điện và đền Lệ quốc công, đền Tích Chỉ.
Ngày Canh tý (ngày 12) vua đích thân suất lãnh quần thần tới án cúng làm lễ khải điện. Đến hôm ấy linh giá ra đi từ điện Ôn Khiêm, vua đi bộ theo. Đến giờ Mão an huyền cung ở núi bên trái Khiêm lăng, dâng tên là Khiêm Thọ lăng, đề thần vị ở trước thái điện tôn lăng, Lễ xong đặt thần vị ở điện Ôn Khiêm.
Gia đình.
Cha bà Võ Xuân Cẩn truy tặng Lệ Quốc công (麗國公), chức Ngự tiền đại thần, Thái tử Thái bảo, Đông Các đại học sĩ, đặc tiến Kim Tử Vinh Lộc đại phu. Bạch phu nhân mẹ đích và Trần phu nhân mẹ đẻ đều phong "Lệ Quốc phu nhân".
Trong nhà bà còn 4 người anh em khác. Võ Xuân Phúng làm tới Hàn Lâm viện Thị giảng học sĩ, Võ Xuân Nhân làm Tri phủ của phủ Trọng Khánh, Võ Xuân Hội làm Lang trung bộ Công và Võ Xuân Đạm làm Tu soạn.
| 1 | null |
Các xa lộ liên tiểu bang chính yếu (tiếng Anh: "Primary Interstate Highways") là các xa lộ then chốt thuộc Hệ thống Xa lộ Liên tiểu bang của Hoa Kỳ, và chúng được đặt tên gồm có từ "Interstate" ("liên tiểu bang") và một mã số (1 hoặc 2-chữ số). Các mã số xa lộ chẵn được đặt cho các xa lộ chạy theo hướng đông-tây, với mã số xa lộ thấp hơn nằm xa về phía nam Hoa Kỳ (Ví dụ I-10 ở phía nam) và mã số xa lộ lớn hơn nằm xa ở phía bắc (I-90 ở phía bắc Hoa Kỳ). Tương tự, mã số xa lộ lẻ được đặt cho các xa lộ liên tiểu bang chạy hướng bắc-nam, với mã số xa lộ thấp hơn nằm xa về phía tây Hoa Kỳ (I-5 ở phía tây) và mã số xa lộ lớn hơn nằm xa về phía đông Hoa Kỳ (I-95 ở phía đông).
Có 5 cặp mã số xa lộ bị trùng lặp trong hệ thống; các cặp xa lộ mang mã số trùng lặp được đặt nằm cách xa nhau bởi quãng đường rất xa để tránh lầm lẫn. Các cặp xa lộ mang mã số trùng lặp với nhau được phân biệt bởi từ "West" (tây) và "East" (đông).
Các xa lộ liên tiểu bang 3-chữ số là các xa lộ nhánh ngắn, xa lộ vành đai, thường thường phục vụ các khu ngoại ô và thành phố lớn. Hai chữ số cuối cùng của một xa lộ liên tiểu bang 3-chữ số luôn luôn là mã số của xa lộ liên tiểu bang mẹ, tức là xa lộ liên tiểu bang chính yếu mà xa lộ liên tiểu bang 3-chữ số được sinh ra. Nếu chữ số đầu tiên là lẻ thì xa lộ đó là một xa lộ nhánh ngắn và chữ số đầu chẵn là xa lộ vành đai. Các xa lộ liên tiểu bang 3-chữ số được nhắc đến trong bài nói về xa lộ mẹ của chúng. Những xa lộ nào có riêng bài viết thì được liên kết ở dưới đây.
Các xa lộ liên tiểu bang chính yếu.
Có 66 xa lộ liên tiểu bang chính yếu được liệt kê trong bản dưới đây trong số đo có 43 xa lộ liên tiểu bang chính yếu có xa lộ phụ trợ hay xa lộ 3-chữ số. Chiều dài của các xa lộ được liệt kê được tính cho đến ngày 31 tháng 10 năm 2002.
Các xa lộ có chữ số sau cùng là 0 hay 5 được tô đậm bằng màu xanh lá.
Các xa lộ liên tiểu bang bên ngoài chính địa Hoa Kỳ.
Các xa lộ liên tiểu bang không chỉ nằm trong 48 tiểu bang Hoa Kỳ Lục địa mà còn hiện diện tại Hawaii, Alaska, và Puerto Rico.
Xa lộ liên tiểu bang tại Hawaii.
Xa lộ liên tiểu bang tại đảo Oahu, Hawaii được cắm biển với hình tấm mộc theo chuẩn Xa lộ liên tiểu bang cùng với mẫu tự "H-" đi trước mã số. Chúng là các xa lộ cao tốc được xây dựng theo cùng tiêu chuẩn của xa lộ liên tiểu bang trên chính địa Hoa Kỳ.
Alaska và Puerto Rico.
Cơ quan Quản trị Xa lộ Liên bang Hoa Kỳ cấp quỹ cho bốn xa lộ tại tiểu bang Alaska và ba xa lộ tại Puerto Rico theo cùng chương trình với các xa lộ liên tiểu bang khác tại chính địa Hoa Kỳ. Tuy nhiên, các xa lộ này không bắt buộc hội đủ tiêu chuẩn như các xa lộ liên tiểu bang tại chính địa Hoa Kỳ:
Alaska.
Các xa lộ liên tiểu bang tại Alaska không có cắm biển dấu là xa lộ liên tiểu bang. Tuy nhiên chúng được cắm biển là xa lộ tiểu bang.
Puerto Rico.
Giống như tiểu bang Alaska, Puerto Rico cắm biển các xa lộ liên tiểu bang của mình là các xa lộ lãnh thổ, và mã số của chúng không hợp với mã số xa lộ liên tiểu bang chính thức. Nhiều xa lộ lãnh thổ là xa lộ thu phí với tiêu chuẩn xa lộ cao tốc.
| 1 | null |
Đảo Wight () là một hạt và là đảo lớn nhất của Anh, nằm trên eo biển Manche, cách trung bình khoảng 3–7 km (2–5 mi) ngoài khơi bờ biển phía nam của hạt Hampshire, tách biệt với đảo Anh qua một eo biển gọi là Solent. Hòn đảo có một số khu nghỉ dưỡng, chúng đã là các điểm đến trong các kì nghỉ kể từ thời đại Victoria.
Hòn đảo giàu truyền thống lịch sử, đảo đã từng là một vương quốc độc lập trong một thời gian ngắn vào thế kỷ 15. Cho đến năm 1995, giống như Jersey và Guernsey, đảo Wight có Thống đốc riêng của mình, —đáng chú ý nhất là Lord Mountbatten có nhiệm kỳ từ năm 1969 đến 1974, sau đó ông trở thành "Lord Lieutenant" cho đến khi bị ám sát vào năm 1979.
Cho đến năm 1890, đảo Wight là một phần của Hampshire. Từ năm đó trở đi, đảo là một quận hành chính độc lập, song đến năm 1974 đảo tiếp tục có cùng một "Lord Lieutenant" với Hampshire. Năm 1974, đảo được tái tổ chức như là một vùng phi đô thị và hạt nghi lễ, có "Lord Lieutenant" của mình, và được công nhận là một hạt bưu chính. Với chỉ một thành viên nghị viện và 132.731 cư dân thường xuyên vào năm 2001, đây cũng là khu tuyển cử nghị viện đông dân nhất tại Anh Quốc. Năm 1832 một đạo luật quần chúng được gọi là "đạo luật cải cách vĩ đại" hay đạo luật cải cách 1832 đã lập nên nguyên tắc chỉ có một thành viên nghị viện đại diện cho đảo Wight. Bắc đầu vào năm 2010, có thảo luận tại nghị viện để xem xét thay đổi việc này.
Có thể dễ dàng đến đảo Wight từ Southsea bằng thủy phi cơ. Một số dịch vụ phà cũng hoạt động qua Solent: tuyến từ Southampton đến Cowes dài 10 mi (16 km), Portsmouth đến Ryde dài 3 mi (7 km), Portsmouth đến Fishbourne dài 7 mi (11 km), và Lymington đến Yarmouth dài 4 mi (6 km).
| 1 | null |
Hoàng Kim Giao (25 tháng 12 năm 1941 – 30 tháng 12 năm 1968), quê tại phường Vạn Sơn, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng là một kỹ sư, chiến sĩ phá bom Việt Nam, được truy tặng danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân.
Quá trình học tập.
Hoàng Kim Giao là con trai cả trong gia đình có tám người con. Từ 1953 đến 1958, ông học tại Trường Thiếu nhi Việt Nam ở Lư Sơn, Quế Lâm, Trung Quốc . Năm 1958, ông về nước và học tại Trường Bonnal Ngô Quyền.
Năm 1960, Hoàng Kim Giao nhập ngũ và là Trung đội trưởng Tiểu đoàn 1 thiếu sinh quân. Năm 1961 ông được quân đội gửi sang học chuyên ngành vật lý chất rắn Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội. Năm 1965, sau khi tốt nghiệp khóa học, Hoàng Kim Giao về công tác tại xưởng quân giới, phụ trách kỹ thuật ra đa. Tiếp đó ông được cử đi học và tốt nghiệp chuyên ngành vô tuyến điện, Trường Đại học Bách khoa. Trong thời gian này ông học thêm được các thứ tiếng Anh, Pháp, Nga bên cạnh tiếng Hoa đã thông thạo .
Chiến đấu và hy sinh.
Nửa cuối năm 1968, không quân Mỹ đánh phá ác liệt chiến trường khu IV, ngày 29.9, Viện Kỹ thuật quân sự cử ngay một đoàn 6 người do Hoàng Kim Giao làm đoàn trưởng vào nghiên cứu, thu thập khí tài và hướng dẫn phá bom từ trường, đảm bảo thông suốt cho các tuyến đi.
Tại trọng điểm bến phà Linh Cảm, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh, Hoàng Kim Giao đã hóa giải quả bom từ trường nằm dưới đáy sông bằng những thiết bị đơn giản, đảm bảo thông suốt cho cung đường sau gần 10 ngày ách tắc, hơn 500 chuyến xe dừng lại bên bờ mà không tiếp tục được hành trình vào Nam.
Sau một thời gian thu thập khí tài, nghiên cứu, đoàn nghiên cứu của Viện Kỹ thuật Quân sự quay trở ra Hà Nội. Ngày 29 tháng 12 năm 1968, khi qua địa phận xã Nam Hưng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, ông được chính quyền và người dân nhờ phá quả bom từ trường tại khu vực khe Diêm, xã Nam Hưng. Sáng ngày 30 tháng 12 năm 1968, Hoàng Kim Giao giành nhiệm vụ phá bom từ chiến sĩ của mình là Phạm Ngọc Cư vì anh này mới có con nhỏ. Một mình Hoàng Kim Giao ôm bộc phá lên núi, tuy nhiên sau 4 lần nổ bộc phá quả bom vẫn không suy suyển do nó được cắm sâu vào đất. Khi chiến sĩ lái xa phá từ Lương Văn Tín (quê Thái Bình) đưa bộc phá lên, chỉ cách vị trí của Hoàng Kim Giao và quả bom ít bước chân thì quả bom phát nổ. Hai chiến sĩ hi sinh mà chỉ tìm thấy một phần thi thể. Khi đó, Hoàng Kim Giao 27 tuổi. Cho đến khi qua đời, ông đã phá được 32 quả bom nổ chậm và 40 quả bom từ trường .
Tưởng niệm và vinh danh.
Sau khi Hoàng Kim Giao hy sinh, nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa truy tặng ông Huân chương Chiến công hạng Nhì; Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam truy tặng ông Huân chương Chiến công giải phóng hạng Ba; Viện Kỹ thuật Quân sự ghi tên ông trong nhóm kỹ sư tham gia công trình "Nghiên cứu chống phá thủy lôi từ tính và bom từ trường đảm bảo giao thông những năm 1967-1972". Năm 1996, công trình khoa học này được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về khoa học kỹ thuật đợt 1 năm 1996 .
Năm 2009, ông được Chủ tịch nước truy tặng danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang.
Các phần thưởng khác: Huân chương chiến sĩ vẻ vang hạng 2, Huân chương chống Mỹ cứu nước, Bằng khen của cục nghiên cứu kỹ thuật tổng cục hậu cần 1967.
Tháng 7 năm 2005, tại khu vực ông hi sinh, chính quyền địa phương và gia đình đã lập ngôi mộ đôi cho 2 người chiến sĩ. Hai ngôi mộ chỉ cách khu mộ các liệt sĩ Truông Bồn chưa đầy 1 km. Họ sinh chỉ cách nhau 2 tháng.
Ngày 14 tháng 7 năm 2013, tỉnh Nghệ An khánh thành đền thờ các thanh niên xung phong Truông Bồn, Hoàng Kim Giao cũng được Sở Giao thông vận tải Nghệ An dựng tượng đồng đặt thờ trong đền.
Hoàng Kim Giao là đề tài của một số cuốn sách như "Sống yêu thương và dâng hiến" (tập hợp những lá thư của ông với vợ) (2005) , "Hoàng Kim Giao chân dung một cuộc đời" (2007) cùng bộ phim "Để lại mùa xuân" của Điện ảnh quân đội.
Năm 2016, Hội đồng nhân dân tỉnh Nghệ An quyết định đặt tên đường mang tên Hoàng Kim Giao cho một tuyến đường nối Tỉnh lộ 535 vào chùa Đức Hậu, tại xã Nghi Đức, thành phố Vinh.
Gia đình.
Cha của Hoàng Kim Giao là Hoàng Văn Luận (mất năm 1989), Tham mưu trưởng Bộ chỉ huy quân sự Hải Phòng (giai đoạn năm 1955 - 1960), Bí thư nhà máy điện Hải Phòng, Bí thư Nhà máy cơ khí Duyên Hải - cha đẻ của phong trào thi đua yêu nước Sóng Duyên Hải nổi tiếng trong những năm kháng chiến chống Mỹ. Vợ của Hoàng Kim Giao là Nguyễn Thị Lan, vốn là hàng xóm với ông .
| 1 | null |
Đặng Hữu (sinh ngày 2 tháng 1 năm 1930) tại xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định là một giáo sư, viện sĩ Việt Nam. Ông được xem là một trong những người có ảnh hưởng to lớn đến sự phát triển của công nghệ thông tin và khoa học công nghệ tại Việt Nam.
Quá trình học tập.
Năm 1958, ông giảng dạy tại Khoa Xây dựng, Trường đại học Bách khoa Hà Nội.
Năm 1963, ông tu nghiệp tại Liên Xô học luận án tiến sĩ tại Trường đại học Quốc gia Giao thông - Vận tải Moskva.
Những năm 1970, ông làm việc tại Trường Đại học Xây dựng Hà Nội.
Năm 1994, Viện Hàn lâm giao thông Liên Bang Nga bầu ông làm Viện sĩ chính thức. Sau đó hai năm, năm 1996, ông bảo vệ thành công luận án tiến sĩ giao thông vận tải tại trường Đại học Giao thông Đường bộ Moskva (MADI, Liên Xô).
Quá trình công tác.
Từ tháng 4 năm 1975 đến tháng 11 năm 1976, ông làm Hiệu trưởng Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.
Từ tháng 11 năm 1976 đến năm 1982, ông là Thứ trưởng Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp
3/1990-10/1992. Chủ nhiệm Ủy ban Khoa Học Kỹ thuật Nhà nước
4/1982-3/1990. Chủ nhiệm Ủy ban Khoa Học Nhà nước
10/1992-11/1996. Bộ trưởng Bộ Khoa Học và Công nghệ Việt Nam
Giai đoạn từ năm 1996 đến năm 2002, ông là Trưởng Ban Khoa giáo Trung ương. Ông được bầu làm Ủy viên Trung ương Đảng các khóa V, VI, VII, VIII (từ 1982 đến 2001) và được bầu làm Đại biểu Quốc hội các khóa VIII, IX, X (từ 1987 đến 2002).
Cống hiến.
Đầu thập niên 90 của thế kỷ 20, ông đề xuất và chỉ đạo xay dựng 4 nghị quyết của Chính phủ về phát triển Công nghệ Thông tin, Công nghệ Sinh học, Công nghệ Vật liệu mới và Công nghệ Tự động hóa. 4 nghị quyết này được coi là cơ sở cho sự phát triển 4 ngành rất quan trọng của Việt Nam sau này.
Giai đoạn từ năm 1997 đến năm 2002, GS. VS. Đặng Hữu là Trưởng ban chỉ đạo chương trình quốc gia về công nghệ thông tin. Ông được trao tặng Giải thưởng ASOCIO 2003 của Tổ chức công nghiệp Tin học châu Á và Thái Bình Dương dành cho người có đóng góp to lớn với sự phát triển công nghệ thông tin.
Đầu thế kỷ 21, GS. VS. Đặng Hữu là người đặt nền móng trong việc xây dựng và đề xuất Bộ Chính trị Trung ương Đảng khóa VIII ban hành Chỉ thị 58/CT-TW vào ngày 17/10/2000 với nội dung đẩy mạnh ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin tại Việt Nam.
| 1 | null |
Hải Linh (1920-1988) là một nhạc sĩ và nhạc sư Công giáo. Ông được đánh giá là một trong "Những tên tuổi lớn của nền Thánh nhạc Việt Nam đã được đào tạo về âm nhạc và Thánh nhạc tại nước ngoài" có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của Thánh nhạc Việt Nam.
Sơ lược cuộc đời.
Ông tên thật là Trần Văn Linh, sinh ngày 4 tháng 10 năm 1920, trong một gia đình Công giáo sùng đạo ở Giáo phận Phát Diệm, Ninh Bình. Ông có tên thánh là Phanxicô. Trong cuộc đời mình, ngoài 2 bút danh thường dùng là Hải Linh, Minh Đệ, ông còn dùng nhiều tên khác như Phanxico Assisi Trần Văn Đệ, Trần Văn Trị.
Thuở nhỏ, ông theo học ở trường Thử ở Trung Linh (Nam Định). Năm 16 tuổi, ông vào học ở Tiểu chủng viện Ninh Cường. Đến năm 18 tuổi, ông học tại trường Thầy Giảng (Bùi Chu) và sau đó được giữ lại để dạy Pháp văn và âm nhạc tại trường. Thời gian này, ông bắt đầu sáng tác một số bài hát đạo cũng như đời..
Ngày 1 tháng 5 năm 1951, ông theo học nhạc tại Viện Giáo nhạc thuộc Học viện Công giáo Paris ("Institut Catholique de Paris"), đồng thời học sáng tác tại Nhạc viện César Frenck do giáo sư Guy de Lioncourt làm giám đốc. Ông tốt nghiệp hạng ưu năm 1956 tại đây với luận án "La Couleur Vietnamienne dans le chant Grégorien"..
Năm 1956, ông trở về Việt Nam, dạy hợp ca tại Viện Quốc gia âm nhạc. Ông cũng thành lập Ca đoàn Hồn Nước nhằm thực hiện hoài bão của mình là trình tấu sống động các tác phẩm được soạn ra bằng một lối viết thoáng mỏng theo tinh thần Á Đông..
Năm 1961, ông nhận được học bổng sang nghiên cứu âm nhạc, giáo dục tại Đại học Ohio (Hoa Kỳ). Từ năm 1970 đến năm 1975, ông dạy nhạc tại Đại học Đà Lạt và tham gia Ủy ban Thánh Nhạc toàn quốc. Từ năm 1973 đến đầu năm 1975, ông làm Phân khoa trưởng của Phân khoa Âm nhạc Viện Đại học Đà Lạt..
Sau năm 1975, ông không tham gia các hoạt động âm nhạc công khai dù vẫn sáng tác và dạy nhạc trong cộng đồng Công giáo tại Việt Nam. Ông đã hướng dẫn 2 lớp ca trưởng tại nhà thờ Huyện Sỹ, đường Bùi Chu, quận 1, cho đến khi đi xuất cảnh sang Hoa Kỳ.
Ngày 8 tháng 5 năm 1986, ông xuất cảnh theo diện đoàn tụ gia đình tại New Orleans (Louisiana, Hoa Kỳ). Tại Mỹ, ông trở lại hoạt động âm nhạc trong cộng đồng người Việt tại Mỹ với việc mở các lớp Ca trưởng ở nhiều Tiểu bang khác nhau (New Orleans (LA), California, Portland (Oregon), Missouri, Texas…); đồng thời, tập luyện cho nhiều ca đoàn ở nhiều nơi khác nhau để hát trong nhiều dịp lễ.
Ông qua đời ngày 6 tháng 1 năm 1988 tại bệnh viện Fountain Valley, Los Angeles vì một cơn nhồi máu cơ tim.
Sự nghiệp âm nhạc.
Nhạc sư Hải Linh được xem là một trong "Những tên tuổi lớn của nền Thánh nhạc Việt Nam đã được đào tạo về âm nhạc và Thánh nhạc tại nước ngoài" có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của Thánh nhạc Việt Nam. Là một trong những " tác giả sáng tác trong những ngày đầu tiên khai sinh nền Thánh nhạc Việt Nam"', một số tác phẩm của ông đã được đưa vào "Tuyển tập Thánh ca Việt Nam" (quyển I), công trình chào mừng Năm Thánh 2010, kỷ niệm 50 năm thiết lập Hàng Giáo phẩm tại Việt Nam.
Đánh giá về sự nghiệp sáng tác của Nhạc sĩ Hải Linh, Linh mục An-rê Đỗ Xuân Quế, nguyên Trưởng ban Thánh nhạc Giáo phận Thành phố Hồ Chí Minh nhận xét:
Giáo sư Tiến sĩ Trần Văn Khê nhận xét về ông:
Nhạc sĩ Phạm Duy đánh giá những tác phẩm tiêu biểu của ông là những "Viên Ngọc quý giá nhất của Dân tộc Việt".
Ngoài việc sáng tác và giảng dạy âm nhạc, ông còn là một ca trưởng điêu luyện và thuần thục trong rất nhiều chương trình lớn. Tháng 7 năm 1986, tại Hội nghị Thánh nhạc Hoa Kỳ, trước khoảng 800 ca nhạc sĩ, nhạc công Hoa Kỳ, nhạc sư Hải Linh đã điều khiển Ban Hợp ca Việt Nam gồm 80 ca viên. Sau phần biểu diễn, Chủ tịch Hội nghị Thánh nhạc Hoa Kỳ, Linh mục Virgil C. Funk đã có nhận xét: ""Tôi không có một lời nào xứng đáng để ca tụng tài năng nghệ thuật của ông. Tất cả đều được đặt dưới bàn tay điêu luyện của ông…"".
Những tác phẩm tiêu biểu.
Hải Linh là một trong những người tiên phong gây dựng phong trào hợp ca của nền Thánh nhạc Việt Nam. Trong sự nghiệp âm nhạc của mình, ông đã sáng tác hơn 300 tác phẩm, với nhiều bản hợp xướng được biết đến. Nhạc phẩm "Hang Bê Lem", ông sáng tác năm 1945, được cho là một trong những tác phẩm Thánh ca "bất hủ" . Nhạc phẩm này được nhiều người biết đến do " lời nhạc gần gũi, giản dị, sáng trong và tồn mãi trong lòng mọi người" ..
Một số nhạc phẩm khác được biết đến.
Ngoài ra, ông còn là tác giả của 3 tập tài liệu đào tạo Ca trưởng là:
| 1 | null |
Cá tầm tua râu hay cá tầm tàu, cá tầm hoang, cá tầm gai (danh pháp hai phần: acipenser nudiventris) là một loài cá tầm. Trước đây là phong phú trong vùng biển Đen, Caspian và Aral, phạm vi của nó hiện nay chủ yếu là sông Ural (Nga và Kazakhstan), với một quần thể có thể sót lại ở sông Rioni ở Gruzia và Safid Rud ở Iran. Dân số lành mạnh nhất ở một trong những hồ Balkhash ở Kazakhstan, bên ngoài phạm vi tự nhiên của nó, nơi mà họ được giới thiệu vào những năm 1960 cho mục đích thương mại. Người ta đã thông báo rằng loài cá này có sức sinh sản tương đối cao nhất đối với bất kỳ loài cá tầm.
| 1 | null |
Anglesey (phát âm tiếng Anh: , ), là một hòn đảo, và với tên "Isle of Anglesey", là một hạt ở ngoài khơi bờ biển tây bắc của Wales. Có hai cây cầu bắc qua eo biển Menai, kết nối Anglesey với đảo chính: đầu tiên là cầu treo Menai, do Thomas Telford thiết kế vào năm 1826, thuộc tuyến A5; và gần đây hơn là việc tái xây dựng cầu Britannia (thay thế cây cầu cũ do Robert Stephenson thiết kế), phục cụ tuyến A55 và đường sắt North Wales Coast. Nhà sử học và tác giả John Davies cho rằng trong thế kỷ 10 đầy biến động, tên tiếng Norse của Ynys Môn, "Anglesey", đã ra đời; tên gọi này sau đó được đưa vào tiếng Anh sau khi những kẻ chiếm đóng người Anglo-Norman đến và chinh phục hòn đảo trong thế kỷ 11.
Tên gọi "Anglesey" sau đó được sử dụng trong tiếng Anh như là tên của một hạt bao gồm cả đảo Holy và các đảo nhỏ lân cận. Khoảng một nửa cư dân Anglesey có thể nói, đọc và viết tiếng Wales cũng như tiếng Anh, và 70% có kiến thức về tiếng Wales.. Với diện tích , (675 km² nếu chỉ tính riêng đảo Anglesey, không bao gồm đảo Holy) Anglesey là đảo lớn nhất Wales, hòn đảo lớn nhất Đại Anh (Great Britain), và cũng là đảo lớn nhất tại biển Ireland, trên cả đảo Man.
| 1 | null |
Ngôi nhà trong hẻm là một bộ phim kinh dị Việt Nam của đạo diễn Lê Văn Kiệt thực hiện, khởi chiếu tại Việt Nam chính thức ngày 14 tháng 2 năm 2012, chiếu ra mắt ngày 10 tháng 2 năm 2012.
Nội dung.
Một bi kịch xảy đến với một cặp vợ chồng trẻ. Họ mất đứa con đầu lòng vì người vợ bị sẩy thai. Sau khi họ trở về ngôi nhà của họ sau một thời gian người vợ ở bệnh viện, họ thấy có những thay đổi trong nhà. Người vợ vẫn bị dằn vặt bởi sự mất mát, và dần dần có những hành động kỳ quặc. Ngôi nhà đột nhiên bị ám ảnh bởi những thế lực không bình thường. Người chồng cố gắng giúp vợ mình qua khỏi thời gian khó khăn này để mọi chuyện trở về như cũ, nhưng dường như tất cả những cố gắng đó ngày càng trở nên kinh hoàng hơn. Anh ấy hình như thất bại trong cuộc chiến đó. Khi mọi việc trở nên tồi tệ ngoài tầm kiểm soát, anh ấy chiến đấu vì ngôi nhà của họ và giải quyết những bí ẩn của Ngôi Nhà Trong Hẻm trước khi quá muộn.
Kỷ lục.
Phim được đánh giá có thế mạnh về truyền thông và phát hành tốt. Trong ngày đầu công chiếu đã đạt kỷ lục phòng chiếu chưa từng có trước đây tại Việt Nam - 2,4 tỷ đồng.
Trong một phát biểu với báo chí, doanh nhân Chung Minh - giám đốc sản xuất "Ngôi nhà trong hẻm" thổ lộ, đây là lần đầu tiên đầu tư vào lĩnh vực điện ảnh nhưng anh rất tin vào sự thành công của "Ngôi nhà trong hẻm" bởi theo anh bộ phim hội đủ các yếu tố: kịch bản hay, diễn viên tài năng, ekip làm phim chuyên nghiệp.
| 1 | null |
Cá tầm trắng (danh pháp hai phần: "Acipenser transmontanus") là một loài cá tầm. Loài cá này sinh sống dọc theo bờ biển phía tây của Bắc Mỹ từ quần đảo Aleutia đến Trung California.
Nó là loài cá nước ngọt lớn nhất ở Bắc Mỹ và là loài cá tầm lớn thứ ba, sau cá tầm Beluga và cá tầm Kaluga. Cá tầm trắng được biết đến để đạt được một kích thước tối đa là 816 kg (£ 1.799) và 6,1 m (20 ft).
Cá tầm lớn nhất đánh bắt trên hồ sơ được đánh bắt trên sông Fraser, British Columbia, và nặng khoảng 498,9 kg và dài 12 feet, 4 inch (3,75 m). Con cá tầm này được đánh bắt bởi Michael Snell Salisbury, Anh, và sau đó được thả.
| 1 | null |
Puerto Montt là một thành phố cảng và khu tự quản ở miền nam Chile, nằm ở cuối phía bắc của âm thanh trong tỉnh Llanquihue, vùng Los Lagos, cự ly 1.055 km về phía nam của thủ đô, Santiago Reloncaví. Khu tự quản có diện tích 1.673 km2 và dân số 175.938 người vào năm 2002. Thành phố được bao bọc bởi Puerto Varas ở phía bắc, Cochamó phía đông và đông nam, Calbuco ở phía tây nam và Maullín và Los Muermos về phía tây. Được thành lập vào cuối năm 1853 trong các thuộc địa của Đức ở miền nam Chile, Puerto Montt sớm vượt qua thành phố lân cận do vị trí chiến lược của nó ở cuối phía nam của thung lũng miền Trung Chile là một thành phố cửa ngõ vào Chiloé quần đảo, các hồ Llanquihue và hồ Nahuel Huapi và Tây Patagonia.
Puerto Montt đã đạt được nổi tiếng và phát triển đáng kể do sự gia tăng của Chile như là nhà sản xuất cá hồi lớn thứ hai thế giới trong những năm 1990 và những năm 2000. Tuy nhiên, ngành nuôi cá hồi Chile dẫn đến cuộc khủng hoảng cuối những năm 2000 ít nhất là tạm thời tỷ lệ thất nghiệp nghiêm trọng và điểm yếu trong nền kinh tế địa phương. Di sản văn hóa của thành phố pha trộn các yếu tố văn hóa Chiloé với di sản của Đức mặc dù thành phố đã thu hút một số lượng đáng kể của những người mới đến từ tất cả các Chile hơn trong 30 năm qua do cơ hội việc làm..
| 1 | null |
"Day By Day" là một bài hát của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc T-ara, nằm trong EP cùng tên phát hành năm 2012. Đây là bài hát chủ đề chính trong album mà nhóm quảng bá trên các chương trình âm nhạc hàng tuần, được sáng tác bởi Kim Tae-hyun và sản xuất bởi Cho Young Soo và Ahn Young-min. Đây là một bài hát mang âm hưởng ballad với phần beat sử dụng nhạc cụ sáo, với lời bài hát nói về một cô gái khẩn thiết cầu xin chàng trai hãy mang cô theo cùng anh. Ngay sau khi phát hành, "Day By Day" đã nhanh chóng đạt hạng cao tại nhiều bảng xếp hạng âm nhạc lớn nhỏ tại Hàn Quốc. Video của bài hát chính thức phát hành ngày 03 tháng 7, với nội dung khoa học viễn tưởng vào năm 2023, với sự tham gia diễn xuất của các thành viên trong nhóm. Day By Day (Drama) gồm hai thành viên Hyomin và Park Ji-yeon diễn xuất, hợp tác cùng họ gương mặt trẻ của T-ara và là thành viên của nhóm nhỏ T-ara N4 - Dani. Về sau, sau khi ra mắt ca khúc Sexy Love, T-ara tiếp tục phát hành phần còn lại với thành viên Eun Jung (thay thế Dani trong "cô gái mù có siêu năng lực").
| 1 | null |
Vườn sao băng () là bộ phim Đài Loan năm 2001 với các diễn viên nổi tiếng như Từ Hy Viên, Ngôn Thừa Húc, Châu Du Dân, Ngô Kiến Hào và Chu Hiếu Thiên. Phim dự theo tập truyện manga thuộc thể loại (tiếng Nhật Shōjo), , được viết bởi Yoko Kamio.
Nội dung.
San Thái (Từ Hy Viên) là một cô gái xinh đẹp nhà nghèo, nghĩa khí. Cha mẹ của San Thái cố gắng dành dụm tiền cho cô vào học trong một ngôi trường dành cho cậu ấm cô chiêu của những gia đình thượng lưu. Với bản tính hay gánh vác và chống đối những chuyện bất công, ngay ngày đầu tiên đến trường San Thái đã đụng độ với bốn học sinh nam tự xưng danh là F4. Sau cuộc khai chiến của đôi bên, nhóm F4 không chịu thua vì đây là lần đầu tiên có học sinh trong trường dám chống lại họ và kế hoạch "trù dập" con nhỏ "khó ưa" San Thái bắt đầu được triển khai.
| 1 | null |
Mẫn Thái hậu Nguyễn thị (chữ Hán: 愍太后 阮氏, ? - 1799), là vợ thứ Thái tử Lê Duy Vĩ, mẹ Mẫn đế Lê Chiêu Thống, vị Hoàng đế cuối cùng của triều đại nhà Lê trung hưng. Bản thân bà là Hoàng thái hậu cuối cùng của triều đại này.
Thân thế.
Bà được ghi là Nguyễn thị, là vợ thứ của Thái tử Lê Duy Vỹ. Lần đề cập đầu tiên về bà là khi Mẫn đế Chiêu Thống đã lên ngôi rồi, đó là năm Đinh Mùi (1787). Năm đó, Chiêu Thống tôn bà làm Hoàng thái hậu và cha làm Hựu Tông hoàng đế. Trước kia, Thái tử Duy Vĩ được lòng chúa Trịnh Doanh nên được đính hôn với Tiên Dung quận chúa nhưng chưa thành hôn thì quận chúa đã tạ thế. Sau khi khâm liệm, truy phong làm Hoàng thái tử phi.
Tháng 8 năm 1771, Lê Duy Vỹ bị Trịnh Sâm truất ngôi và tháng 12 năm đó, bị xử tội chết.
Tháng 1 năm 1783, con trai bà là Lê Duy Khiêm với cương vị là cháu trưởng, được ông nội lập làm Hoàng thái tôn, lúc 18 tuổi. Đến năm Bính Ngọ (1786), Lê Duy Khiêm được Nguyễn Huệ đưa lên ngôi vua, lấy hiệu là Lê Chiêu Thống.
Chạy nạn.
Tình hình trong nước rối ren loạn lạc. Tháng 11 năm Đinh Mùi, Chiêu Thống thứ nhất (1787), Quân Tây Sơn do Vũ Văn Nhậm chỉ huy tấn công Bắc Hà. Chiêu Thống sai Nguyễn Hữu Chỉnh đem quân chống cự, nhưng trong trận đánh lớn trên sông Thanh Quyết, bị Văn Nhậm đánh tan. Hữu Chỉnh và Hữu Du chỉ kịp đem vài trăm quân chạy về Thăng Long.
Tháng 12 năm đó, Văn Nhậm kéo quân tới Thăng Long, Chiêu Thống nghe lời Hữu Chỉnh, bỏ Thăng Long chạy đi Kinh Bắc. Sáng hôm sau, nhà vua sai hoàng đệ Duy Trù hộ tống Thái hậu, Hoàng phi Nguyễn Thị Kim, Nguyên tử và cung tần đi trước.
Lúc này, thị vệ và các bầy tôi tản mát bỏ trốn hết. Vua lại phải cho người sang nhờ Hữu Chỉnh đi hộ giá. Khi vua đến Kinh Bắc, trấn thủ là Nguyễn Cảnh Thước, vốn đã bí mật đầu hàng Tây Sơn, đóng cửa thành cáo bệnh không đón. Vua cùng Hữu Chỉnh qua đò sông Nguyệt Đức, đi theo chỉ còn sáu, bảy người, lại bị bọn vô lại cướp mất áo bào. Tình cảnh hết sức thê thảm. Khi Chiêu Thống tới huyện Yên Dũng mới được tri huyện huyện ấy giúp đỡ, xin hộ giá, rồi dần dần khôi phục lại được lực lượng ở mạn Cao Bằng, Thái Nguyên.
Cầu viện nhà Thanh.
Năm Chiêu Thống thứ 2 (1788), tháng 7, Thái hậu đến Cao Bằng, các phiên tù đều đem quân đi phòng thủ, chẹn đánh. Phiên mục Bế Nguyễn Trù dẫn tướng giặc là bọn Cúc, Hoán đến đánh úp trấn doanh. Bọn đốc đồng Nguyễn Huy Túc, phiên thần Địch quận công Hoàng Ích Hiểu, tụng thần Lê Quýnh và Nguyễn Quốc Đống bảo vệ thái hậu và nguyên tử do cửa ải Thủy khẩu chạy sang Long Châu nhà Thanh. Quan châu là Trần Tốt đem việc này đề đạt lên tổng đốc và tuần phủ.
Lưỡng Quảng tổng đốc Tôn Sĩ Nghị và Quảng Tây tuần phủ Tôn Vĩnh Thanh hội hợp ở Nam Ninh. Thái hậu đưa nguyên tử đến yết kiến ở trong sân, gào khóc xin cứu viện. Bọn Sĩ Nghị tâu với vua Thanh rằng: "Tự hoàng nhà Lê đương phải bôn ba, đối với đại nghĩa, ta nên cứu viện. Vả lại, An Nam là đất cũ của Trung Quốc, sau khi khôi phục nhà Lê, ta nhân đó, đặt lính thú để đóng giữ. Thế là vừa làm cho nhà Lê được tồn tại, vừa chiếm lấy được An Nam: thật là làm một chuyến mà được hai lợi".
Vua Thanh nghe theo ý kiến của bọn Sĩ Nghị, bèn chính tay viết tờ chiếu, trong có nói: "Trẫm sẽ giải tỏ nghĩa cả với thiên hạ, nâng đỡ cương thường ở thuộc quốc. Mọi việc về Nam Giao đều phó thác cho khanh cả đấy".
Sĩ Nghị nhận được tờ chiếu ấy, bèn mưu tính làm một chuyến to: đều động quân lính bốn tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây, Vân Nam và Quý Châu, ấn định nhật kỳ kéo sang cứu viện. Trước hết tung ra vài trăm tờ hịch để tuyên bố cho gần xa đều biết; lại Lê Quýnh và Nguyễn Quốc Đống đem tờ trát bí mật, đi đường tắt, về tâu với nhà vua.
Về lại Đại Việt.
Tháng 11, năm 1788, bà trở về Đại Việt.
Khi đó, Chiêu Thống có tính hẹp hòi, khắc nghiệt. Trong họ tôn thất có người phụ nữ lấy tướng giặc, đang có mang, cũng bị nhà vua sai mổ bụng chết. Lại sai chặt chân ba người hoàng thúc, quăng ra chợ cung (chợ ở trong cung). Lòng người dần dần ngờ vực, không nhất trí.
Khi về đến Thăng Long, Thái hậu nghe biết những việc làm ngang ngược của nhà vua, chỉ thưởng hay phạt theo một chiều bằng tình cảm riêng mình yêu hay ghét, bà nổi giận nói: ""Trải bao cay đắng, ta mới cầu xin được quân cứu viện sang đây, nước nhà phỏng chừng chịu được bao phen phá hoại bằng cách đền ơn báo oán thế này! Thôi diệt vong đến nơi rồi!".
Rồi bà gào khóc, không chịu vào cung. Bầy tôi theo hầu là Nguyễn Huy Túc, phải khuyên giải mãi, thái hậu mới thôi.
Cùng con chạy lưu vong.
Khi quân nhà Thanh sang, đánh nhau với quân Tây Sơn do Hoàng đế Nguyễn Huệ chỉ huy, bị bại trận không còn manh giáp, đó là năm 1789.
Tôn Sĩ Nghị rút chạy, Lê Chiêu Thống cũng cùng đi theo. Nhà vua sai bọn Hoàng Ích Hiểu gấp về nội điện, hộ vệ Thái hậu và Nguyên tử vượt qua sông. Hoàng đệ Lê Duy Chi hộ vệ Hoàng phi Nguyễn Thị Kim và cung tần đến bến sông, thì cầu gãy, không qua sông được, phải hướng về phía tây mà chạy trốn.
Tháng 11, mùa đông, năm Kỷ Mùi (1799), Thái hậu cũng vì lo buồn, uất ức mà mất, cũng như Chiêu Thống đặt tên là Mẫn đế, thì nay tạm gọi là Mẫn Thái hậu.
Qua đời.
Năm Giáp Tý (1804), niên hiệu Gia Long thứ 3, vua Thanh cho phép đưa linh cửu vua Lê, Thái hậu và nguyên tử về nước. Tháng 2, mở quan ván ra, thì thấy: vua Lê, da thịt đều tiêu cả, chỉ riêng có quả tim vẫn không nát, hãy còn rướm máu tươi đỏ như lúc sống. Ai trông thấy cũng phải xót xa, kinh ngạc. Tháng 8, đến trấn Nam Quan. Tháng 9, về đến thành Thăng Long.
Hoàng phi Nguyễn Thị Kim trước đây chạy nạn, ngầm ẩn ở vùng Kinh Bắc, khi nghe thi hài vua và Thái hậu đi qua, đến đón và hộ tống đến Thăng Long, thì uống thuốc độc đi theo.
| 1 | null |
Kim Chiu (tên khai sinh: Kimberly Sue Yap Chiu, , sinh ngày 19 tháng 4 năm 1990), là một nữ diễn viên người Philippines gốc Hoa. Cô sống ở thành phố Cebu trước khi cô đi đến Manila để tham dự game show "Pinoy Big Brother". Chiu là người chiến thắng đầu tiên của "". Cô cũng là một diễn viên nổi tiếng người Philippines. Hiện tại, cô đang làm việc cho hãng phim ABS-CBN. Là một ca sĩ trẻ,cô đã phát hành album đầu tay 'Gwa Ai Di'.
Sự nghiệp âm nhạc.
Singles from OST Albums
• Mine "(Sana Maulit Muli)"
• Pusong Lito "(My Girl)"
• Sabihin Mo Na "(My Girl)"
• Crazy Love "Chinese Version" "(My Girl)"
• My Only Hope "(My Only Hope)"
Others
• Kering Keri "(Rejoice TV Commercial)"
• Whisper, I Love You "(Close Up MV)"
• Softly "(Kim Chiu, Youtube)"
| 1 | null |
Cá tầm Đại Tây Dương (danh pháp ba phần: "Acipenser oxyrhynchus oxyrhynchus") thuộc họ Cá tầm. Đây là một trong một trong những loài cá cổ xưa nhất trên thế giới. Phạm vi của nó kéo dài từ New Brunswick, Canada đến bờ biển phía đông của Florida. Cá tầm Đại Tây Dương có rất nhiều khi những người định cư đầu tiên đến Mỹ, nhưng đã giảm sút do đánh bắt quá mức và ô nhiễm nước. Nó được coi là bị đe dọa, có nguy cơ tuyệt chủng và thậm chí bị tuyệt chủng trong nhiều ban đầu của nó môi trường sống. Cá có thể đạt được tuổi thọ sáu mươi năm tuổi.
| 1 | null |
Cá tầm da vàng nhợt (danh pháp hai phần: "Scaphirhynchus albus") là một loài cá thuộc họ Cá tầm. Đây là một loài cá vây tia có nguy cơ tuyệt chủng, loài đặc hữu của vùng nước của sông Missouri và hạ lưu vực sông Mississippi của Hoa Kỳ. Được đặt tên theo màu sắc nhợt nhạt của nó, cá tầm trở da vàng nhợt liên quan chặt chẽ với cá tầm mũi xẻng tương đối phổ biến ("Scaphirhyncus platorhynchus"), nhưng lớn hơn nhiều, trung bình dài từ 30 đến 60 inch (760-1.500 mm) và nặng 39 kg lúc trưởng thành. Cá tầm da vàng nhợt cần 15 năm để trưởng thành và sinh sản không thường xuyên, nhưng có thể sống cho đến một thế kỷ. Là một thành viên của họ Acipenseridae có nguồn gốc trong thời kỳ kỷ Phấn trắng cách đây 70 triệu năm, cá tầm da vàng nhợt vẫn không thay đổi. Loài này được coi là một loài còn sót lại của thời đại khủng long, và đã được gọi là "một trong những con cá xấu xí nhất ở Bắc Mỹ".
Năm 1990, Cục Cá và Động vật hoang dã Hoa Kỳ (USFWS) đặt loài cá tầm da vàng nhợt này vào danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng, bởi vì ít cá thể cá non được quan sát trong thập kỷ trước, và có rất nhiều giảm sút, loài này hiện nay hiếm khi tìm thấy trong tự nhiên. Đây là loài cá đầu tiên trong khu vực thoát nước sông Mississippi được liệt kê như loài có nguy cơ tuyệt chủng, và việc mất môi trường sống chịu trách nhiệm cho sự suy giảm số lượng loài này. Phần lớn các chi lưu cấp nước cho sông Mississippi đã được xây kênh đào và xây đập, giảm lượng sỏi và các kênh phụ di chuyển chậm là các khu vực sinh sản ưa thích của nó. Cho đến giữa thế kỷ 20, loài cá tầm này vẫn phổ biến và câu một con cá lớn trong vùng nước ngọt là một kinh nghiệm đáng làm. Loài này được coi là ngon, và trứng của nó đã được sử dụng làm trứng cá muối, mặc dù ít phổ biến hơn so với cá tầm khác.
Những nỗ lực để ngăn chặn các loài tuyệt chủng đã có thành công khiêm tốn. Cá tầm da vàng nhợt được tích cực nuôi trong hàng chục trại sản xuất giống và con non đang được thả trở lại tự nhiên mỗi năm. Để hiểu rõ hơn về hành vi cá tầm da vàng nhợt, các nhà nghiên cứu đã cấy thiết bị phát sóng GPS để theo dõi chuyển động của chúng và giúp xác định các khu vực sinh sản có thể. Cơ quan liên bang và tiểu bang đang làm việc với nhau để cải thiện môi trường sống bằng cách khôi phục các khu vực sinh sản vì điều này rất cần thiết để loài tồn tại trong tự nhiên.
Phân loại và từ nguyên.
Nhà phân loại học S.A. Forbes và R. E. Richardson phân loại "S. albus" năm 1905, họ đặt nó trong chi "Parascaphirhynchus" của họ Acipenseridae. Họ hàng gần nhất của nó là cá tầm mũi xẻng ("Scaphirhyncus platorhynchus"), và loài cá tầm Alabama ("Scaphirhynchus suttkusi") cực kỳ nguy cấp và có thể đã tuyệt chủng. Loài này thuộc phân họ "Scaphirhynchinae", gồm hai chi "Scaphirhynchus" và "Pseudoscaphirhynchus" (có ba loài ở trung-tây Á).
Tên chi ("Scaphirhynchus") xuất phát từ tiếng Hy Lạp nghĩa là "mõm thuổng" và tên loài ("albus") trong tiếng Latin nghĩa là "trắng".
| 1 | null |
Tá dược là các chất không hoạt tính (dược lý hoặc sinh học) được lựa chọn để xây dựng công thức bào chế cùng với các thành phần hoạt chất khác của thuốc, nhằm mục đích xây dựng công thức bào chế thuốc. Công thức bào chế thuốc có chứa các thành phần hoạt chất có tác dụng dược lý mạnh (hoạt lực mạnh), cần phải có các chất độn hay pha loãng là một trong các vai trò của tá dược. Tính chất này cho phép thực hiện thuận tiện và chính xác phân tán thuốc (các hoạt chất) khi sản xuất một dạng bào chế. Tá dược cũng có thể ảnh hưởng tới khả năng giải phóng và hấp thu của dược chất trong cơ thể tức là ảnh hưởng đến đáp ứng lâm sàng của thuốc (các quá trình dược động học của thuốc trong cơ thể). Tá dược cũng có ích cho các quá trình sản xuất, pha chế thuốc như làm tăng độ hòa tan của thuốc, làm tăng tính chất trơn chảy của hạt thuốc (dập viên, đóng nang), tá dược còn đóng vai trò quan trọng trong độ ổn định của thuốc (dược chất, dạng bào chế) giúp thuốc đạt được tuổi thọ như mong muốn.
Các loại tá dược.
Chất chống dính.
Chất chống dính được sử dụng để giảm độ dính giữa các hạt thuốc và làm cho các viên thuốc không bị dính vào nhau.
Chất thường được dùng là magie stearat.
Chất kết dính.
Chất kết dính giúp gắn các thành phần trong thuốc lại với nhau. Chất kết dính tạo một lực liên kết đủ mạnh giữa các hạt trong thuốc, và giúp tăng thể tích của các chất kém hoạt động trong thuốc. Chất kết dính thường dùng là:
Chất kết dính được phân loại theo mục đích sử dụng:
Chất bao phủ.
Vỏ bao thuốc bảo vệ thuốc khỏi sự phân hủy bởi độ ẩm, hoặc giúp cho những loại thuốc có mùi vị khó chịu dễ được nuốt hơn. Phần lớn các thuốc được bọc bởi một lớp cellulose ether hydroxypropyl metylcellulose (HPMC) không chứa đường và không chứa chất gây dị ứng. Thỉnh thoảng một vài chất khác được dùng như các loại polyme tổng hợp sơn cánh kiến, protein bắp zein hoặc các polysaccharide khác. Thuốc nang thường được bao bọc bởi gelatin.
Chất làm tan.
Chất làm tan tan ra và hòa tan khi gặp nước, làm cho viên thuốc vỡ ra trong ống tiêu hóa, giải phóng các hoạt chất, giúp cho sự hấp thu.
Chúng có vai trò bảo đảm khi viên thuốc gặp nước, thuốc sẽ bị vỡ ra thành nhiều mẩu nhỏ, tăng sự hòa tan.
Ví dụ các chất làm tan:
Chất làm đầy.
Chất làm đầy làm tăng thể tích của viên thuốc, giúp cho việc sản xuất và tiêu thụ thuận tiện hơn. Do làm tăng thể tích của thuốc, nó làm cho thuốc có thể tích phù hợp giúp bệnh nhân dễ uống hơn.
Chất làm đầy tốt phải trơ về mặt hóa học, phù hợp với các thành phần khác, không hút ẩm, rẻ, kết đặc tốt, không có vị hoặc có vị dễ chịu.
Cellulose một loại chất làm đầy được dùng phổ biến trong thuốc viên và thuốc nang. Dicalci phosphat cũng thường được dùng. Một số loại dầu thực vật cũng hay được dùng trong thuốc nang.
Các chất làm đầy khác gồm có: lactose, sucrose, glucose, mannitol, sorbitol, calci cacbonat, magiê stearat.
Hương liệu.
Chất tạo mùi được dùng để làm lấn át vị khó chịu của hoạt chất và giúp cho bệnh nhân chịu uống thuốc hơn. Nó có thể có nguồn gốc tự nhiên (chiết xuất từ hoa quả) hoặc tổng hợp.
Ví dụ, để cải thiện:
Màu thực phẩm.
Chất tạo màu được dùng để làm tăng mẫu mã cho thuốc. Độ bền của màu giúp dễ phân biệt các loại thuốc.
Chất bảo quản.
Các chất bảo quản thường được dùng là
Chất làm ngọt.
Chất làm ngọt được dùng để làm cho thuốc có vị dễ chịu, nhất là các loại thuốc nhai như antacid hay thuốc nước như xirô ho. Đường cũng có thể được dùng để lấn át mùi, vị của thuốc.
| 1 | null |
Quần đảo Eo Biển (, tiếng Norman: "Îles d'la Manche", tiếng Pháp: "Îles Anglo-Normandes" hay "Îles de la Manche") là một Lãnh địa vương quyền của Vương quyền Anh tại Eo biển Manche, ngoài khơi bờ biển Normandy của Pháp. Lãnh thổ này bao gồm 2 địa hạt riêng biệt: Guernsey và Jersey. Chúng được coi là tàn dư của Công quốc Normandie, và không phải là một phần của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland và cũng không phải là Lãnh thổ hải ngoại của Anh. Hai địa hạt có tổng số cư dân vào khoảng 158.000 người và thủ phủ tương ứng của chúng là St. Peter Port và St. Helier, có dân số là 16.488 và 28.310 người. Tổng diện tích quần đảo là 194 km².
Địa lý.
Các đảo có người sinh sống trong Quần đảo Eo Biển là Jersey, Guernsey, Alderney, Sark và Herm (các đảo chính); Jethou, Brecqhou (Brechou) và Lihou, ngoại trừ Jersey thì tất cả đều thuộc địa hạt Guernsey. Các đảo không có người ở gồm: the Minquiers, Écréhous, Les Dirouilles và Les Pierres de Lecq (the Paternosters), thuộc địa hạt Jersey; và Burhou cùng Casquets nằm ngoài khơi Alderney. Tổng thể, các đảo lớn hơn có hậu tố "-ey", còn các đảo nhỏ hơn có hậu tố "-hou"; chũng được cho là bắt nguồn từ tiếng Norse Cổ tương ứng là "ey" và "holmr".
Quần đảo Chausey nằm ở phía nam của Jersey nói chung không được liệt vào trong định nghĩa địa lý của Quần đảo Eo Biển song chúng đôi khi cũng được gọi trong tiếng Anh với cái tên 'French Channel Islands' (Quần đảo Eo Biển thuộc Pháp) xét theo tình trạng chúng thuộc chủ quyền của Pháp. Chausey có mối liên kết về lịch sử với Công quốc Normandie, song là một lãnh thổ của Pháp cùng với lục địa Normandie, và không phải là một phần của quần đảo Anh hay Quần đảo Eo Biển theo ý nghĩa chính trị.
Trong tiếng Pháp Jersey chính thức, quần đảo được gọi là 'Îles de la Manche', trong khi tại Pháp, thuật ngữ 'Îles anglo-normandes' (quần đảo Anglo-Norman) được sử dụng đề nói tới 'Quần đảo Eo Biển' Anh Quốc. Chausey được nói đến với cái tên 'Île normande' (đối lập với "anglo-normande"). 'Îles Normandes' và 'Archipel Normand' cũng được sử dụng.
Sự biến động rất lớn của thủy triều đã cung cấp một môi trường phong phú cho các khu vực chịu ảnh hưởng quanh các đảo, và một số nơi đã được đưa vào Công ước Ramsar.
Các vùng nước xung quanh các hòn đảo bao gồm:
Đỉnh cao nhất của quần đảo là Les Platons tại Jersey với cao độ 143 mét (469 ft) trên mực nước biển.
Lịch sử.
Bằng chứng sớm nhất về sự cư trú của loài người tại Quần đảo Eo Biển đã có niên đại từ 25.000 năm trước khi lãnh thổ vấn còn gắn liền với lục địa châu Âu. Các hòn đảo bị tách khỏi đại lục khi mực nước biển dâng lên vào thời kỳ đồ đá mới. Nhiều mộ đá và các địa điểm khảo cổ khác tồn tại và ghi chép trong lịch sử đã chứng minh sự tồn tại của một lượng cư dân lớn và được tổ chức đủ để họ có thể xây cất nên các công trình có kích thước to lớn và có sự tinh tế, như gò mộ tại La Hougue Bie tại Jersey hay statue menhir tại Guernsey.
Những nơi chôn giấu các đồng xu Armorica đã được khai quật, chúng cung cấp bằng chứng về thương mại và sự giao thiệp trong thời đồ đá. Bằng chứng về các khu định cư La Mã chỉ nằm rải rác, mặc dù rõ ràng là các hòn đảo được các quan chức và thương nhân La Mã viếng thăm. Các tên Latinh truyền thống của các hòn đảo (Caesarea của Jersey, Sarnia của Guernsey, Riduna của Alderney) có nguồn gốc (có thể nhầm lẫn) từ Hành trình Antonine. Văn hóa Gallo-La Mã đã được tiếp nhận trên một phạm vi không rõ tại các hòn đảo.
Vào thế kỷ 6, các nhà truyền giáo Ki-tô đã viếng thăm các hòn đảo. Samson of Dol, Helier, Marculf và Magloire nằm trong số các vị thánh có liên hệ với quần đảo. Mặc dù ban đầu được gộp vào trong giáo phận Dol, ngay trong thế kỷ 6 thì quần đảo đã được chuyển sang giáo phận Coutances, có lẽ là nằm dưới ảnh hưởng của Giám mục Prætextatus.
Từ lúc bắt đầu thế kỷ thứ 9, những người Norse đã xuất hiện tại vùng bờ biển. Các khu định cư của người Norse đã thành công trong các cuộc tấn công ban đầu, và từ thời kỳ này thì nhiều tên địa danh có nguồn gốc Norse đã xuất hiện, bao gồm tên gọi của các đảo hiện nay.
Quần đảo được sáp nhập vào Công quốc Normandy năm 933. Năm 1066, William II của Normandy, một chư hầu của quốc vương nước Pháp, đã xâm lược và chinh phục Anh, trở thành vua William I của England, hay còn gọi là William Nhà chinh phạt. Trong thời kỳ 1204–1214, vua John đã để mất các vùng đất Angevin tại miền bắc Pháp, bao gồm cả Normandy đại lục, cho vua Philippe II của Pháp; năm 1259 người kế vị của ông, Henry III đã chính thức từ bỏ tuyên bố và tước hiệu Công tước Normandy, song vẫn giữ lại Quần đảo Eo Biển. Từ đó, Quần đảo Eo Biển được quản lý như thuộc địa của hoàng gia, tách biệt với Vương quốc Anh và các quốc gia kế thừa của nó.
Quần đảo bị người Pháp xâm lược vào năm 1338, và họ chiếm giữ được một số lãnh thổ cho đến năm 1345. Owen của Wales đã tiến đánh Jersey và Guernsey vào năm 1372, và đến năm 1373 Bertrand du Guesclin đã bao vây Mont Orgueil.
Jersey bị người Pháp chiếm giữ trong Chiến tranh Hoa Hồng từ năm 1461 đến 1468. Năm 1483, một sắc lệnh Giáo hoàng đã quy định rằng quần đảo sẽ trung lập trong thời gian chiến tranh. Đặc quyền trung lập này cho phép người dân các đảo có thể giao thương với cả Pháp và Anh và nó được tôn trọng cho đến năm 1689 khi bị "Order in Council" bãi bỏ sau Cách mạng Vinh Quang tại Anh Quốc.
Nhiều nỗ lực khác nhau nhằm chuyển các hòn đảo từ giáo phận Coutances (đến Nantes (1400), Salisbury (1496) và Winchester (1499)) đã có tác động hạn chế cho đến khi một "Order in Council" năm 1569 chính thức đưa quần đảo vào giáo phận Winchester. Quần đảo nằm dưới quyền cai quản của Giám mục Winchester song việc quản lý không hiệu quả và chúng đã chịu sự áp đảo của những người theo thuyết Calvin và chế độ Giám mục đã không được phục hồi cho đến năm 1620 tại Jersey và năm 1663 tại Guernsey.
Trong Các cuộc chiến tranh của ba Vương quốc, Jersey là thành trì của phe Bảo hoàng, cung cấp nơi trú ẩn cho Charles, Thân vương xứ Wales vào năm 1646 và 1649–1650, trong khi phe Trưởng lão mạnh hơn tại Guernsey nói chung ủng hộ phe Nghị viện (mặc dù lâu đài Cornet vào ngày 15 tháng 12 năm 1651, thành trì bảo hoàng cuối cùng tại quần đảo Anh đã đầu hàng).
Vào Chiến tranh thế giới thứ hai, quần đảo Eo Biển bị quân Đức Quốc xã đánh chiếm vào tháng 6 năm 1940, và trở thành lãnh thổ duy nhất trên quần đảo Anh bị quân Đức chiếm lấy. Sau năm 1945, công cuộc tái thiết đã dẫn đến một sự chuyển đổi nền kinh tế của quần đảo, thu hút người nhập cư và phát triển du lịch. Các cơ quan lập quan được cải cách và các chính quyền không đảng phái đã bắt tay vào việc thực hiện các chương trình xã hội, được hỗ trợ từ nguồn thu nhập "tài chính ngoài khơi" (offshore finance), vốn phát triển nhanh chóng từ thập niên 1960. Quần đảo đã quyết định không gia nhập Cộng đồng Kinh tế châu Âu khi Anh Quốc gia nhập. Từ thập niên 1990, chính quyền quần đảo đã gặp phải thách thức khi nguồn thu từ các ngành nông nghiệp và du lịch suy giảm.
| 1 | null |
Isoleucine (viết tắt là Ile hoặc I) là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(CH3)CH2CH3. Nó là một amino acid thiết yếu, nghĩa là cơ thể người không tự tổng hợp được và phải lấy từ thức ăn. Codon của nó là AUU, AUC và AUA.
Do có nhánh hydrocarbon, isoleucine được xếp vào nhóm amino acid kị nước. Cùng với threonine, isoleucine là một trong hai amino acid thường gặp có mạch nhánh đối xứng. Có bốn đồng phân lập thể có thể gặp của isoleucine, trong đó có hai đồng phân không đối quang của -isoleucine. Tuy nhiên, trong thiên thiên isoleucine tồn tại dưới dạng đồng phân đối quang, acid (2"S",3"S")-2-amino-3-metylpentanoic.
Sinh tổng hợp.
Do là một amino acid thiết yếu, isoleucine không được tổng hợp ở cơ thể động vật, do đó phải được lấy từ thức ăn, thường là protein. Ở các loài thực vật và vi sinh, nó được tổng hợp qua nhiều giai đoạn, từ axit pyruvic và alpha-cetoglutarate. Các enzym tham gia vào quá trình này gồm:
Chuyển hóa.
Isoleucine vừa là một amino acid sinh đường và là một amino acid sinh ceton. Sau phản ứng chuyển amin với alpha-cetoglutarate, khung cacbon có thể được chuyển hóa thành Succinyl CoA, và được đưa vào chu trình Krebs để bị oxy hóa, hoặc chuyển thành oxaloaxetat cho sự sinh đường mới (sinh đường). Nó cũng có thể được chuyển hóa thành Acetyl CoA và được đưa vào chu trình Krebs bằng cách kết hợp với oxaloacetate để tạo thành citrate. Ở các loài động vật có vú Acetyl CoA không thể được chuyển hóa ngược lại thành cacbohydrate nhưng có thể được dùng để tổng hợp các thể ceton hoặc các acid béo (sinh ceton).
Biotin, còn được gọi là Vitamin B7 hoặc Vitamin H, là thành phần không thể thiếu trong chuyển hóa đầy đủ của isoleucine (và leucine). Nếu cơ thể thiếu biotin, isoleucine và leucine sẽ không được chuyển hóa hoàn toàn . Điều này có thể dẫn tới nhiều vấn đề sinh lý (như trương lực cơ, sự tổng hợp protein, chuyển hóa lipid và acid béo) và các vấn đề về nhận thức do sự tích tụ sản phẩm chuyển hóa của isoleucine là hydroxyisovalerate. Toan huyết isovaleric là một ví dụ về rối loạn chuyển hóa.
Nguồn cung cấp.
Mặc dù không được tổng hợp, isoleucine được dự trữ nhiều trong cơ thể động vật. Các thực phẩm giàu isoleucine gồm trứng, đậu nành, rong biển, gà tây, gà, cừu, pho mát, cá.
Tổng hợp.
Isoleucine có thể được tổng hợp qua nhiều bước, từ 2-bromobutane và diethylmalonate. Sự tổng hợp isoleucine được báo cáo lần đầu vào năm 1905.
Nhà học học người Đức Felix Ehrlich đã khám phá ra isoleucine trong hemoglobin vào năm 1903.
| 1 | null |
Nguyễn Phúc Tĩnh Hảo (chữ Hán: 阮福静好; 1823– 1848), phong hiệu Diên Phúc Công chúa (延福公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam.
Cuộc đời.
Hoàng nữ Tĩnh Hảo sinh năm Minh Mạng thứ 5 (1824), là trưởng nữ, và cũng là người con đầu lòng của vua Thiệu Trị, khi ông giữ tước "Trường Khánh công" (长庆公). Mẹ của Tĩnh Hảo là Phủ thiếp Phạm Thị Hằng, về sau là Hoàng thái hậu Từ Dụ. Hoàng nữ Tĩnh Hảo là chị cùng mẹ với hoàng nữ Uyên Ý (mất sớm khi mới 3 tuổi) và vua Tự Đức.
Sử sách ghi lại, công chúa Tĩnh Hảo tuổi còn trẻ mà thông minh, nhàn nhã đoan tĩnh, có tính hiếu đễ. Hằng ngày, công chúa đều vào hầu cụ nội là Nhân Tuyên Hoàng thái hậu Trần Thị Đang lễ phép và kính cẩn, rất được bà Nhân Tuyên yêu dấu.
Năm Thiệu Trị thứ 6 (1846), tháng giêng, vua cho làm nhà ở ba vườn Vĩnh Ấm, Vĩnh Tú, Vĩnh Lệ để cho các công chúa Tĩnh Hảo, Nhàn Yên và Huy Nhu ở. Cũng trong tháng đó, vua gả chồng cho cả ba công chúa. Tĩnh Hảo được gả cho "Phò mã Đô úy" Nguyễn Văn Ninh. Phò mã Ninh nguyên quán ở huyện Bảo Hựu, Vĩnh Long, là con trai của "Chưởng phủ sự Thái bảo" "Hoằng Trung hầu" Nguyễn Văn Trọng. Công chúa Tĩnh Hảo sống với chồng rất mực yêu quý và hòa thuận.
Trong số những người em gái khác mẹ của Tĩnh Hảo, có "Quy Chính Công chúa" Lệ Nhàn, hoàng nữ thứ 15 của vua Thiệu Trị, hạ giá lấy Nguyễn Văn Duy, là cháu nội của Hoằng Trung hầu Nguyễn Văn Trọng.
Mùa hạ năm thứ 6, tháng 4 (âm lịch), Tĩnh Hảo được sách phong làm Diên Phúc Công chúa (延福公主). Năm đó, chỉ có duy nhất một mình bà được sách phong làm Công chúa.
Tháng giêng, năm Thiệu Trị thứ 7 (1847), vua cấp thêm lương năm cho công chúa Diên Phúc, mỗi năm được nhận 600 quan tiền và 300 phương gạo, ngang hàng với 4 bài Thái trưởng công chúa. Lương hằng năm của các công chúa, theo lệ định là 300 quan tiền và 240 phương gạo, nhưng công chúa Tĩnh Hảo lại được đặc cách như vậy phần nào thể hiện rõ sự yêu thương của vua cha dành cho bà.
Tháng 5 (âm lịch) năm thứ 7, phò mã Ninh gặp tang mẹ. Theo lệ, công chúa để tang cha mẹ chồng là 1 năm. Nhưng vì mẹ của phò mã Ninh chỉ là thứ thất của Hoằng Trung hầu, mà công chúa Diên Phúc là con gái trưởng nhà vua, có phân biệt với các thứ công chúa, nên Bộ Lễ xin cho công chúa để tang Tư thôi 5 tháng.
Công chúa Diên Phúc mất vào năm Tự Đức thứ nhất (1847), sau vua cha không lâu. Bà mất khi mới vừa 25 tuổi (tính theo tuổi mụ), được ban thụy là Đoan Nhã (端雅). Phủ thờ của công chúa Diên Phúc được dựng ở Kim Long, phủ Thừa Thiên. Công chúa cũng được thờ ở chùa Diệu Đế, nguyên trước đây là phủ Trường Khánh, nơi bà đã từng sống cùng mẹ và các em khi Thiệu Trị chưa đăng cơ.
Năm Tự Đức thứ 23 (1870), phò mã Ninh cũng qua đời.
Thơ viếng của Tự Đức.
Sau này vua Tự Đức thường đi qua nhà cũ, nhớ thương người chị vắng số, mà làm 3 bài thơ viếng. Lời rằng:
Bài I
Bài II
Bài III
Năm Tự Đức thứ hai (1849), mùa xuân, vua đến nhà thờ của công chúa Diên Phúc, rót rượu tế, lại làm thơ rằng:
Bài IV
| 1 | null |
"Good Time" là một ca khúc của nam ca sĩ nhạc synthpop người Mỹ Owl City và nữ ca sĩ thu âm người Canada Carly Rae Jepsen trích từ album phòng thu thứ tư của Owl City, "The Midsummer Station" (2012). Đĩa đơn được chính thức phát hành vào 26 tháng 6 năm 2012. "Good Time" được sáng tác bởi Matt Thiessen, Brian Lee và Adam Young. Ca khúc nhận được nhiều đánh giá tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, họ nói rằng "Good Time" giống như là một "bài ca mùa hè" vậy.
Thực hiện.
Adam Young thông báo trên Twitter của anh rằng anh sẽ hợp tác với Carly Rae Jepsen trong một ca khúc mới, và nói rằng anh sẽ phát hành ca khúc này vào ngày 26 tháng 6 năm 2012. Đến 20 tháng 6 năm 2012, Adam Young phát hành "Good Time" trên tài khoản SoundCloud của anh. Ca khúc được chính thức phát hành trên iTunes vào 26 tháng 6 năm 2012. "Good Time" được sáng tác bởi Matt Thiessen, Brian Lee và chính Adam Young.
Video âm nhạc.
Video âm nhạc cho đĩa đơn được đạo diễn bởi Declan Whitebloom và được phát hành vào 24 tháng 7 năm 2012 trên VEVO của Owl City. Cũng vào ngày hôm đó, Adam Young nhắn trên Twitter của anh rằng: "It's always a #goodtime going camping with @CarlyRaeJepsen" (Tạm dịch: "Sẽ luôn là một #goodtime khi đi cắm trại với @CarlyRaeJepsen") kèm theo một liên kết dẫn đến video này trên YouTube. Trong video có mặt cả Jepsen và Young.
| 1 | null |
CAC Boomerang là một loại máy bay tiêm kích, được thiết kế và chế tạo tại Australia giai đoạn 1942-1945. Commonwealth Aircraft Corporation sản xuất Boomerang theo số hợp đồng sản xuất CA-12, CA-13, CA-14 và CA-19, máy bay được cung cấp theo mỗi hợp đồng sau đó kết hợp các sửa đổi và cải tiến. Boomerang có vai trò quan trọng vì nó là máy bay tiêm kích đầu tiên được thiết kế và chế tạo tại Australia.
Tính năng kỹ chiến thuật (CA-12).
The Great Book of Fighters
| 1 | null |
Nguyễn Phúc Gia Phúc (chữ Hán: 阮福嘉福; 1847 – 1888), phong hiệu Phục Lễ Công chúa (復禮公主), là một công chúa con vua Thiệu Trị nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam.
Bà là vị công chúa đầy tranh cãi trong nội tộc nhà Nguyễn khi vướng vào một cuộc tình tai tiếng loạn luân với người anh cùng cha khác mẹ là Gia Hưng vương Nguyễn Phúc Hồng Hưu.
Cuộc đời.
Thân thế.
Hoàng nữ Gia Phúc sinh vào năm Thiệu Trị thứ 7 (1847), là con gái út của vua, mẹ là Cung nhân Hồ Thị Ý Nhi. Hồ thị nhận ân sủng chưa tròn, thì Thiệu Trị đã mất sớm, để lại hoàng nữ Gia Phúc còn chưa tròn tuổi đã mất cha.
Lúc đó, chính cung của Thiệu Trị là bà Từ Dụ thái hậu đã đem Công chúa về nuôi dưỡng trong cung từ bé. Sau này công chúa lấy chồng, bà sắm cho các đồ nữ trang y như con đẻ của mình vậy.
Đồng Xuân Công chúa.
Càng lớn lên, công chúa Gia Phúc càng xinh đẹp, tính tình cũng tự do phóng khoáng, hay cùng các anh giao du rất thân mật. Các hoàng tử cũng yêu quý bà, chiều chuộng người em gái năng động và hoạt bát.
Năm Tự Đức thứ 16 (1863), vua anh gả công chúa cho "Phò mã Đô úy" Nguyễn Lâm, người Quảng Điền, Thừa Thiên. Phò mã Lâm là con trai của "Võ Hiển điện Đại học sĩ Trí dũng tướng Tráng Liệt bá" Nguyễn Tri Phương. Phò mã từ nhỏ đã có ham học đọc sách, siêng năng, tính lại khiêm cung.
Năm thứ 22 (1869), bà được sách phong làm Đồng Xuân Công chúa (同春公主).
Cuộc sống vừa cưới hạnh phúc không được bao lâu, thì thế nước lúc đó đang lâm nguy. Năm 1873, quân Pháp đánh chiếm Hà Nội, Nguyễn Lâm cùng cha trúng đạn tử trận, được truy tặng hàm Thị lang bộ Binh. Công chúa Gia Phúc trở thành góa phụ khi chỉ vừa 26 tuổi.
Công chúa kịp có với phò mã Lâm 1 con trai
. Con trai là Nguyễn Tri Kiểm (阮知檢), được phong "Hàn lâm viện Điển tịch", sau thăng làm Tri phủ Triệu Phong,
Phục Lễ Công chúa.
Công chúa Gia Phúc ở góa khi tuổi đời còn trẻ, nhan sắc lại vẫn mặn mà. Anh trai của bà là "Gia Hưng công" Nguyễn Phúc Hồng Hưu, hoàng tử thứ 8 của Thiệu Trị, vì thấy bà cô độc mà nhan sắc vẫn còn trẻ, đã đối đãi thân thiết và tư thông với bà. Đại Nam thực lục ghi lại, công chúa sinh được một người con gái sau mối tình loạn luân này.
Sau khi Hàm Nghi lên ngôi (1884), "Trấn Tĩnh Quận công" Miên Dần (hoàng tử thứ 45 của vua Minh Mạng) đã tâu chuyện loạn dâm này lên vua. Vua hạ lệnh cho Tôn nhân phủ truy xét. Gia Hưng công bị đổi sang họ mẹ là Võ Hưu, bị cách hết tước vị, đưa đi an trí ở Lao Bảo, Quảng Trị. Còn công chúa Gia Phúc bị phế làm thứ dân, đổi tên thành Hồ Thị (Gia) Đốc (theo họ mẹ).
Năm Đồng Khánh thứ nhất (1885), vua xuống dụ cho bà Gia Đốc được phục vị công chúa, nhưng bỏ đi huy hiệu "Đồng Xuân"; các con của công chúa không được tập ấm Hiệu úy để cho có phân biệt. Vua tạm chuẩn cho bà chỉ được cấp nửa lương công chúa, không được vào chầu.
Đồng Khánh năm thứ 2 (1887), bà được cải phong thành Phục Lễ Công chúa (復禮公主), với ý nghĩa là "quay về với lễ nghĩa". Lời dụ rằng: “"Gia Đốc đã được nửa đời người mà vẫn chưa thuần, trước kia mắc lỗi, kể thì lại nói gì, duy nghĩ công đức Hiến Tổ ta, mà y là con gái còn ở trong bụng, trẫm có lòng nào đâu; vậy chính hiệu trước đã đình, nên đổi hiệu khác, để tỏ nhắc nhở, bèn đổi phong là Phục Lễ công chúa"”.
Đồng Khánh năm thứ 3 (1888), công chúa Gia Phúc qua đời, thọ 42 tuổi, được ban thụy là Mỹ Thục (美淑). Trước khi chết, chúa có trối lại là muốn được táng tại quê chồng là xã Chất Long, tỉnh Thừa Thiên (nay thuộc địa phận xã Phong Chương, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế) cùng với phò mã Lâm, vua chuẩn cho. Vua lại chuẩn cho từ nay trở về sau, các công chúa mà tình nguyện về chôn ở quê chồng, cũng theo đó mà làm.
| 1 | null |
Caudron C.710 là một loại máy bay tiêm kích hạng nhẹ được Caudron-Renault phát triển cho Không quân Pháp ngay trước Chiến tranh thế giới II. Một phiên bản là C.714, đã được sản xuất và trang bị cho các đơn vị của không quân Ba Lan lưu vong tại Pháp sau khi Ba Lan bị xâm lược năm 1939. Một số lượng nhỏ cũng được cung cấp cho Phần Lan.
Tính năng kỹ chiến thuật (Caudron C.714).
The Complete Book of Fighters
| 1 | null |
"Cuộc tấn công của Lữ đoàn Kỵ binh nhẹ" là một truyện thơ do Alfred, Huân tước Tennyson viết vào năm 1854, về cuộc tấn công của Lữ đoàn Kỵ binh nhẹ tại trận Balaclava cuộc Chiến tranh Krym. Khi ông sáng tác bài thơ này, Tennyson là thi sĩ Hoàng gia Anh.
Đây được xem là kiệt tác của Tennyson, đồng thời là bài thơ quen thuộc nhất của ông trong mắt độc giả nói tiếng Anh. Tác phẩm này đã khiến cho 673 người lính của Lữ đoàn Kỵ binh nhẹ Anh, cũng như cuộc tấn công của họ vào quân Nga - cuộc tàn sát nổi tiếng nhất trong Chiến tranh Krym - trở thành bất tử. Qua truyện thơ này, Tennyson đã vẽ nên một bức tranh về sự hy sinh của hàng trăm người ưu tú trong cuộc tiến công vô nghĩa và uổng phí do những chỉ huy ngu xuẩn gây ra.
| 1 | null |
"Million Dollar Quartet" (tiếng Việt: "Bộ tứ triệu đô") là tên gọi cho nhóm nhạc thu âm vào ngày thứ ba, 4 tháng 12 năm 1956 tại Sun Studio ở Memphis, Tennessee, Mỹ. Bộ tứ bao gồm những giọng ca xuất sắc nhất thế giới vào thời điểm đó, chính là Elvis Presley, Jerry Lee Lewis, Carl Perkins, và Johnny Cash. Đây có thể được coi là siêu ban nhạc đầu tiên của lịch sử.
Ngày hôm đó, Carl Perkins đang trong phòng thu để thực hiện 2 ca khúc "Matchbox" và "Your True Love". Hai người anh của Carl là Jay và Clayton đã mang Jerry Lee Lewis để chơi piano và W.S. Holland để chơi trống. Nhà sản xuất Sam Phillips là người chịu trách nhiệm chính cho buổi thu. Johnny Cash cũng tình cờ có mặt trong phòng thu trong khi "The King" (biệt danh của Presley) đang đi tham quan nơi đó. 4 nghệ sĩ cùng tập hợp bên nhau quanh chiếc piano một cách rất tự nhiên. Phillips quyết định mở loa nhằm thu hút các báo địa phương tới viết bài và chụp ảnh. "Khi các chàng trai bắt đầu cất tiếng hát, tôi đã nghĩ rằng nhất định phải ghi âm chúng lại. Tôi nói với Jack Clement (kỹ thuật viên) mở các máy thâu, kể cả khi xung quanh họ không có một chiếc micro nào cả."
Cuộc gặp mặt lịch sử đó được đặt tên là "Million Dollar Quartet" theo nhà báo Bob Johnson trong bài viết xuất hiện vào sáng ngày hôm sau, ám chỉ giá trị của bản thu có thể quy đổi một khi chúng được phát hành. Tuy nhiên, chúng chỉ được phát hành sau cái chết của Elvis. Vì cuộc gặp gỡ khá bất ngờ và không có sự chuẩn bị, chất lượng bản thu nhìn chung là không tốt.
Các ca khúc được ghi lại là những bài hát truyền thống, nhạc Phúc âm, folk, nhạc đồng quê và một số điệu rock and roll của Elvis, Jerry Lee Lewis, Chuck Berry hay Little Richard.
Năm 2009, một vở nhạc kịch cùng tên lấy cảm hứng từ sự kiện lịch sử này được đạo diễn Eric Schaeffer trình diễn tại Nhà hát Apollo ở Chicago. Sau đó nó cũng được trình diễn tại Broadway vào năm 2010.
Có một số nguồn thông tin cho rằng Johnny Cash thực tế đã rời khỏi phòng thu trước khi Sam Phillips bật máy thu âm, song chính Cash đã thừa nhận trong cuốn tự truyện vào năm 1997 rằng mọi người có thể nghe thấy rõ giọng ông trong các đoạn hòa âm khi ông đã buộc phải sắc hơn nhiều so với bình thường
| 1 | null |
Leucine (viết tắt là Leu hoặc L) là một α-amino acid mạch nhánh với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH2CH(CH3)2. Leucine được xếp vào loại amino acid kị nước do có nhánh isobutyl. Nó được mã hóa bởi sáu codon (UUA, UUG, CUU, CUC, CUA, CUG) và là một thành phần quan trọng trong các tiểu đơn vị của ferritin, astacin và các protein đệm khác. Leucine là một loại amino acid thiết yếu, nghĩa là cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn.
Sinh tổng hợp.
Do là một amino acid thiết yếu, leucine không được tổng hợp ở cơ thể động vật, do đó phải được lấy từ thức ăn, thường là protein. Ở các loài thực vật và vi sinh, nó được tổng hợp qua từ axit pyruvic bởi các enzym sau:
Sự tổng hợp amino acid kị nước valine cũng bao gồm phần đầu của con đường tổng hợp trên.
Sinh học.
Leucine được tiêu dùng ở gan, mô mỡ, và mô cơ. Tại mô mỡ và mô cơ, leucine được dùng để tổng hợp các sterol, và sự tiêu dùng leucine ở mô mỡ và mô cơ cộng lại nhiều gấp bảy lần ở gan.
Leucine là loại amino acid duy nhất có khả năng điều hòa sự tổng hợp protein của cơ. Với vai trò là phần bổ sung trong chế độ ăn kiêng, leucine được phát hiện là có khả năng làm giảm sự thoái hoái mô cơ bằng tách làm tăng sự tổng hợp các protein của cơ ở những con chuột thí nghiệm già. Mặc dù là một trong ba amino acid mạch nhánh quan trọng trong chế độ ăn bổ sung của các vận động viên, leucine nhận được sự quan tâm nhiều hơn do nó là chất xúc tác cho sự tăng trưởng của cơ. Các công ty thực phẩm bổ sung đã từng khuyến nghị tỉ lệ lý tưởng đối với leucine, isoleucine và valine là 2:1:1; nhưng với các bằng chứng cho thấy leucine là amino acid quan trọng nhất trong việc rèn luyện cơ bắp, leucine đã được biết đến nhiều hơn do là thành phần cơ bản trong các thực phẩm bổ sung chế độ ăn kiêng.
Leucine hoạt hóa mạnh enzym điều hòa sự tăng trưởng tế bào là mammalian target of rapamycin kinase(mTOR kinase). Truyền dịch chứa leucine vào não của chuột thí nghiệm đã được chứng minh là làm giảm lượng thức ăn đưa vào và cân nặng qua con đường chuyển hóa mTOR.
Ngộ độc leucine, trong bệnh mất bù Maple Syrup Urine Disease (MSUD), gây mê sảng và tổn thương thần kinh, và có thể đe dọa đến tính mạng.
Tính chất hóa học.
Leucine là một amino acid mạch nhánh do nó chứa nhánh bên isobutyl.
Phụ gia.
Với vai trò là chất phụ gia thực phẩm, L-Leucine có số E là E641 và được xếp là một loại chất điều vị.
| 1 | null |
Ngôn ngữ kịch bản () là ngôn ngữ lập trình cho môi trường thời gian chạy đặc biệt tự động hóa thực thi các tác vụ; các tác vụ thay thế có thể được thực thi từng cái một bởi người điều hành. Ngôn ngữ kịch bản thường được diễn giải (thay vì biên dịch).
Nguyên thủy của "ngôn ngữ kịch bản" thường là các tác vụ cơ bản hoặc các lệnh gọi API và ngôn ngữ cho phép chúng được kết hợp thành nhiều chương trình hơn. Các môi trường có thể được tự động hóa thông qua tập lệnh bao gồm các ứng dụng phần mềm, trang web trong trình duyệt web, sử dụng shell của hệ điều hành, hệ thống nhúng, cũng như nhiều trò chơi. Một ngôn ngữ kịch bản có thể được xem như một ngôn ngữ dành riêng cho miền cho một môi trường cụ thể; trong trường hợp kịch bản một ứng dụng, nó còn được gọi là ngôn ngữ mở rộng. Ngôn ngữ kịch bản đôi khi cũng được gọi là ngôn ngữ lập trình cấp cao, vì chúng hoạt động ở mức độ trừu tượng cao hoặc là ngôn ngữ điều khiển, đặc biệt đối với ngôn ngữ kiểm soát công việc trên máy tính lớn.
Thuật ngữ "ngôn ngữ kịch bản" cũng được sử dụng một cách lỏng lẻo để chỉ các ngôn ngữ có mục đích chung cấp cao, như Perl, PowerShell, Python và Tcl với thuật ngữ "tập lệnh" thường được sử dụng cho các chương trình nhỏ (lên đến vài nghìn dòng mã) trong các ngôn ngữ đó hoặc trong các ngôn ngữ dành riêng cho tên miền như ngôn ngữ xử lý văn bản sed và AWK. Một số ngôn ngữ này ban đầu được phát triển để sử dụng trong một môi trường cụ thể và sau đó được phát triển thành ngôn ngữ dành riêng cho miền di động hoặc mục đích chung. Ngược lại, nhiều ngôn ngữ có mục đích chung có phương ngữ được sử dụng làm ngôn ngữ kịch bản. Bài viết này thảo luận về các ngôn ngữ kịch bản theo nghĩa hẹp của các ngôn ngữ cho một môi trường cụ thể.
Phổ của các ngôn ngữ kịch bản bao gồm từ các ngôn ngữ rất nhỏ và có tính đặc hiệu miền cao đến các ngôn ngữ lập trình có mục đích chung được sử dụng để viết kịch bản. Các ví dụ tiêu chuẩn về ngôn ngữ kịch bản cho các môi trường cụ thể bao gồm: Bash cho các hệ điều hành giống Unix hoặc Unix; ECMAScript (JavaScript) dành cho trình duyệt web; Visual Basic cho ứng dụng, cho các ứng dụng Microsoft Office. Lua là một ngôn ngữ được thiết kế và sử dụng rộng rãi như một ngôn ngữ mở rộng. Python là ngôn ngữ có mục đích chung cũng thường được sử dụng làm ngôn ngữ mở rộng, trong khi ECMAScript vẫn chủ yếu là ngôn ngữ kịch bản cho các trình duyệt web, nhưng cũng được sử dụng làm ngôn ngữ cho mục đích chung. Phương ngữ Lisp của Emacs (dành cho trình soạn thảo Emacs) và phương ngữ Visual Basic cho ứng dụng của Visual Basic là các ví dụ về phương ngữ ngôn ngữ kịch bản của các ngôn ngữ có mục đích chung. Một số hệ thống trò chơi, đáng chú ý là thế giới ảo Second Life và nhượng quyền thương mại mô phỏng Railroad của Trainz đã được mở rộng về chức năng bằng các phần mở rộng kịch bản (Linden Scripting Language và TrainzScript). Trong các trò chơi khác như Wesnoth, sự đa dạng của các trò chơi thực tế do người chơi chơi là các kịch bản được viết bởi người dùng khác.
Đặc điểm.
Các ngôn ngữ kịch bản điển hình được dự định sẽ rất nhanh để học và viết, dưới dạng các tệp mã nguồn ngắn hoặc tương tác trong một vòng lặp in (REPL, vỏ ngôn ngữ). Điều này thường bao hàm cú pháp và ngữ nghĩa tương đối đơn giản; thông thường, một "tập lệnh" (mã được viết bằng ngôn ngữ kịch bản) được thực thi từ đầu đến cuối, dưới dạng "tập lệnh", không có điểm nhập rõ ràng.
Ví dụ, việc mô tả Java là ngôn ngữ kịch bản là không phổ biến vì cú pháp dài và quy tắc về các lớp tồn tại trong các tệp nào và không thể thực thi trực tiếp Java, vì các tệp nguồn chỉ có thể chứa các định nghĩa phải được gọi bên ngoài bởi một ứng dụng máy chủ hoặc trình khởi chạy ứng dụng.
Một ngôn ngữ kịch bản thường được diễn giải từ mã nguồn hoặc mã byte. Ngược lại, môi trường phần mềm mà các tập lệnh được viết thường được viết bằng ngôn ngữ được biên dịch và phân phối ở dạng mã máy.
Các ngôn ngữ kịch bản có thể được thiết kế để người dùng cuối của chương trình Phát triển người dùng cuối của chương trình có thể chỉ dành cho các nhà phát triển, vì vậy họ có thể viết các phần của chương trình bằng ngôn ngữ kịch bản. Các ngôn ngữ script thường sử dụng sự trừu tượng hóa, một dạng ẩn thông tin, để cung cấp cho người dùng các chi tiết về các loại biến nội bộ, lưu trữ dữ liệu và quản lý bộ nhớ.
Các tập lệnh thường được tạo hoặc sửa đổi bởi người thực thi chúng, nhưng chúng cũng thường được phân phối, chẳng hạn như khi một phần lớn các trò chơi được viết bằng ngôn ngữ kịch bản.
Lịch sử.
Các máy tính máy tính lớn đầu tiên (vào những năm 1950) không tương tác, thay vào đó sử dụng xử lý hàng loạt. Ngôn ngữ kiểm soát công việc của IBM (JCL) là nguyên mẫu ngôn ngữ được sử dụng để kiểm soát xử lý hàng loạt.
Các shell tương tác đầu tiên được phát triển vào những năm 1960 để cho phép hoạt động từ xa các hệ thống chia sẻ lần đầu tiên và các shell shell được sử dụng này, điều khiển các chương trình máy tính chạy trong chương trình máy tính, shell. Calvin Mooers trong ngôn ngữ TRAC của anh ta thường được ghi nhận là đã phát minh ra "sự thay thế lệnh", khả năng nhúng các lệnh trong các tập lệnh mà khi diễn giải sẽ chèn một chuỗi ký tự vào tập lệnh. Multics gọi các "chức năng hoạt động" này. Louis Pouzin đã viết một bộ xử lý ban đầu cho các tập lệnh được gọi là RUNCOM cho CTSS vào khoảng năm 1964. Stuart Madnick tại MIT đã viết một ngôn ngữ kịch bản cho CP / CMS của IBM vào năm 1966. Ban đầu ông gọi bộ xử lý này là EXEC. Multics bao gồm một nhánh của CTSS RUNCOM, còn được gọi là RUNCOM. EXEC cuối cùng đã được thay thế bởi EXEC 2 và REXX.
Các ngôn ngữ như Tcl và Lua được thiết kế đặc biệt như các ngôn ngữ kịch bản có mục đích chung có thể được nhúng trong bất kỳ ứng dụng nào. Các ngôn ngữ khác như Visual Basic for Application (VBA) cung cấp tích hợp mạnh mẽ với các phương tiện tự động hóa của một hệ thống cơ bản. Việc nhúng các ngôn ngữ script đa mục đích như vậy thay vì phát triển ngôn ngữ mới cho mỗi ứng dụng cũng mang lại lợi ích rõ ràng, giúp nhà phát triển ứng dụng cần mã hóa trình dịch ngôn ngữ từ đầu và cho phép người dùng áp dụng các kỹ năng học được ở nơi khác.
Một số phần mềm kết hợp một số ngôn ngữ kịch bản khác nhau. Các trình duyệt web hiện đại thường cung cấp một ngôn ngữ để viết các phần mở rộng cho chính trình duyệt và một số ngôn ngữ nhúng tiêu chuẩn để kiểm soát trình duyệt, bao gồm JavaScript (một phương ngữ của ECMAScript) hoặc XUL.
Các loại.
Viết kịch bản thường tương phản với lập trình hệ thống, như trong phân đôi của Ousterhout hoặc " lập trình trong lớn và lập trình trong nhỏ ". Theo quan điểm này, kịch bản đặc biệt là mã keo, kết nối các thành phần phần mềm và một ngôn ngữ chuyên dùng cho mục đích này là "ngôn ngữ keo". Pipelines và shell scripting là những ví dụ điển hình của ngôn ngữ keo và Perl ban đầu được phát triển để hoàn thành vai trò tương tự. Phát triển web có thể được coi là việc sử dụng các ngôn ngữ keo, giao thoa giữa cơ sở dữ liệu và máy chủ web. Nhưng nếu một lượng lớn logic được viết bằng script, thì nó được đặc trưng tốt hơn như đơn giản là một thành phần phần mềm khác, không phải là "keo".
Ngôn ngữ keo đặc biệt hữu ích cho việc viết và duy trì:
Ví dụ ngôn ngữ keo:
Các ngôn ngữ macro tiếp xúc với hệ điều hành hoặc các thành phần ứng dụng có thể đóng vai trò là ngôn ngữ keo. Chúng bao gồm Visual Basic cho Ứng dụng, WordBasic, LotusScript, CorelScript, Hummingbird Basic, QuickScript, SaxBasic và WinWrap Basic. Các công cụ khác như AWK cũng có thể được coi là ngôn ngữ keo, như bất kỳ ngôn ngữ nào được triển khai bởi công cụ Windows Script Host (VBScript, JScript và VBA theo mặc định trong Windows và các công cụ của bên thứ ba bao gồm triển khai Rexx, Perl, Tcl, Python, XSLT, Ruby, Pascal hiện đại, Delphi và C). Phần lớn các ứng dụng có thể truy cập và sử dụng các thành phần hệ điều hành thông qua các mô hình đối tượng hoặc các chức năng của chính nó.
Các thiết bị khác như máy tính lập trình cũng có thể có ngôn ngữ keo; các hệ điều hành của các thiết bị PDA như Windows CE có thể có sẵn các công cụ macro của bên thứ ba hoặc bên thứ ba kết hợp các ứng dụng lại với nhau, ngoài việc triển khai các ngôn ngữ keo thông thường, bao gồm Windows NT, MS-DOS và một số shell Unix, Rexx, Modern Pascal, PHP và Perl. Tùy thuộc vào phiên bản HĐH, WSH và các công cụ tập lệnh mặc định (VBScript và JScript) có sẵn.
Máy tính lập trình có thể được lập trình bằng ngôn ngữ keo theo ba cách. Ví dụ, Texas -TI TI-92, theo mặc định của nhà máy có thể được lập trình bằng ngôn ngữ tập lệnh. Việc đưa vào ngôn ngữ kịch bản và keo dán Lua trong loạt máy tính TI-NSpire có thể được coi là sự kế thừa cho điều này. Các ngôn ngữ lập trình cấp cao chính trên tàu của hầu hết các máy tính vẽ đồ thị (thường là các biến thể cơ bản, đôi khi là các dẫn xuất Lisp và các dẫn xuất C khác thường) trong nhiều trường hợp có thể kết dính các chức năng của máy tính với nhau như đồ thị, danh sách, ma trận... Việc triển khai của bên thứ ba phiên bản Cơ bản toàn diện hơn có thể gần hơn với các biến thể được liệt kê là ngôn ngữ keo trong bài viết này có sẵn và cố gắng triển khai Perl, Rexx hoặc các hệ điều hành khác nhau trên máy tính vẽ đồ thị TI và HP cũng được đề cập. Trình biên dịch chéo C dựa trên PC cho một số máy TI và HP được sử dụng cùng với các công cụ chuyển đổi giữa C và Perl, Rexx, AWK, cũng như các tập lệnh shell sang Perl, Modern Pascal, VBScript sang và từ Perl để viết chương trình bằng ngôn ngữ keo để thực hiện cuối cùng (dưới dạng chương trình đã biên dịch) trên máy tính.
Ngôn ngữ và trình điều khiển công việc.
Một lớp lớn các ngôn ngữ kịch bản đã phát triển từ việc tự động hóa kiểm soát công việc, liên quan đến việc bắt đầu và kiểm soát hành vi của các chương trình hệ thống. (Theo nghĩa này, người ta có thể nghĩ các shell là hậu duệ của JCL của IBM hoặc Ngôn ngữ kiểm soát công việc, được sử dụng cho chính xác mục đích này.) Nhiều trình thông dịch của các ngôn ngữ này nhân đôi như các trình thông dịch dòng lệnh như shell Unix hoặc MS-DOS codice_1. Những người khác, chẳng hạn như AppleScript cung cấp việc sử dụng các lệnh giống như tiếng Anh để xây dựng các tập lệnh.
GUI scripting.
Với sự ra đời của giao diện người dùng đồ họa, một loại ngôn ngữ kịch bản chuyên dụng đã xuất hiện để điều khiển máy tính. Các ngôn ngữ này tương tác với cùng một cửa sổ đồ họa, menu, nút, và như vậy, một người dùng sẽ làm. Họ làm điều này bằng cách mô phỏng hành động của người dùng. Các ngôn ngữ này thường được sử dụng để tự động hóa hành động của người dùng. Các ngôn ngữ như vậy cũng được gọi là "macro" khi điều khiển thông qua các lần nhấn phím mô phỏng hoặc nhấp chuột, cũng như chạm hoặc nhấn vào màn hình kích hoạt cảm ứng.
Về nguyên tắc, các ngôn ngữ này có thể được sử dụng để kiểm soát bất kỳ ứng dụng GUI nào; nhưng, trong thực tế việc sử dụng của họ bị hạn chế vì việc sử dụng của họ cần sự hỗ trợ từ ứng dụng và từ hệ điều hành. Có một vài ngoại lệ cho giới hạn này. Một số ngôn ngữ kịch bản GUI dựa trên việc nhận dạng các đối tượng đồ họa từ pixel màn hình hiển thị của chúng. Các ngôn ngữ kịch bản GUI này không phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ hệ điều hành hoặc ứng dụng.
Ngôn ngữ dành riêng cho ứng dụng.
Các ngôn ngữ dành riêng cho ứng dụng có thể được phân chia thành nhiều loại khác nhau, tức là ngôn ngữ ứng dụng dựa trên độc lập (có thể thực thi) hoặc ngôn ngữ dành riêng cho ứng dụng nội bộ (postcript, xml, gscript như một số tập lệnh được phân phối rộng rãi, tương ứng được Adobe, MS và Google triển khai) một ngôn ngữ kịch bản thành ngữ phù hợp với nhu cầu của người dùng ứng dụng. Tương tự như vậy, nhiều hệ thống trò chơi máy tính sử dụng ngôn ngữ kịch bản tùy chỉnh để thể hiện hành động được lập trình của các nhân vật không phải người chơi và môi trường trò chơi. Các ngôn ngữ thuộc loại này được thiết kế cho một ứng dụng duy nhất; và, mặc dù chúng có thể rất giống với một ngôn ngữ có mục đích chung cụ thể (ví dụ QuakeC, được mô phỏng theo C), chúng có các tính năng tùy chỉnh để phân biệt chúng. Emacs Lisp, trong khi một phương ngữ đầy đủ và có khả năng của Lisp, chứa nhiều tính năng đặc biệt giúp nó hữu ích nhất cho việc mở rộng các chức năng chỉnh sửa của Emacs. Một ngôn ngữ kịch bản dành riêng cho ứng dụng có thể được xem như một ngôn ngữ lập trình dành riêng cho miền dành riêng cho một ứng dụng.
Mở rộng / ngôn ngữ nhúng.
Một số ngôn ngữ đã được thiết kế cho mục đích thay thế các ngôn ngữ kịch bản dành riêng cho ứng dụng bằng cách có thể nhúng trong các chương trình ứng dụng. Lập trình viên ứng dụng (làm việc bằng ngôn ngữ C hoặc hệ thống khác) bao gồm "hook" trong đó ngôn ngữ script có thể điều khiển ứng dụng. Các ngôn ngữ này có thể tương đương về mặt kỹ thuật với ngôn ngữ mở rộng dành riêng cho ứng dụng nhưng khi ứng dụng nhúng ngôn ngữ "chung", người dùng có lợi thế là có thể chuyển các kỹ năng từ ứng dụng sang ứng dụng. Một cách khác chung hơn chỉ đơn giản là cung cấp một thư viện (thường là thư viện C) mà ngôn ngữ có mục đích chung có thể sử dụng để kiểm soát ứng dụng mà không cần sửa đổi ngôn ngữ cho tên miền cụ thể.
JavaScript bắt đầu và chủ yếu vẫn là ngôn ngữ để viết kịch bản bên trong các trình duyệt web; tuy nhiên, việc chuẩn hóa ngôn ngữ dưới dạng ECMAScript đã khiến nó trở nên phổ biến như một ngôn ngữ có thể nhúng mục đích chung. Cụ thể, SpiderMonkey triển khai Mozilla được nhúng trong một số môi trường như Yahoo! Công cụ phụ tùng. Các ứng dụng khác nhúng các triển khai ECMAScript bao gồm các sản phẩm Adobe Adobe Flash (ActionScript) và Adobe Acrobat (để tạo tập tin PDF).
Tcl được tạo ra như một ngôn ngữ mở rộng nhưng đã được sử dụng thường xuyên hơn như một ngôn ngữ có mục đích chung trong các vai trò tương tự như Python, Perl và Ruby. Mặt khác, Rexx ban đầu được tạo ra như một ngôn ngữ kiểm soát công việc, nhưng được sử dụng rộng rãi như một ngôn ngữ mở rộng cũng như ngôn ngữ có mục đích chung. Perl là một ngôn ngữ có mục đích chung, nhưng có phương ngữ Oraperl (1990), bao gồm một nhị phân Perl 4 với Giao diện cuộc gọi của Oracle được biên dịch. Tuy nhiên, điều này đã được thay thế bởi một thư viện (mô-đun Perl), DBD:: Oracle.
Các ứng dụng phức tạp và hướng theo nhiệm vụ khác có thể kết hợp và hiển thị ngôn ngữ lập trình nhúng để cho phép người dùng của họ kiểm soát nhiều hơn và cung cấp cho họ nhiều chức năng hơn có thể có sẵn thông qua giao diện người dùng, bất kể tinh vi đến mức nào. Ví dụ: các công cụ tác giả Autodesk Maya 3D nhúng ngôn ngữ kịch bản MEL hoặc Blender sử dụng Python để điền vào vai trò này.
Một số loại ứng dụng khác cần thêm tính năng nhanh hơn hoặc chu trình điều chỉnh và chạy (ví dụ: công cụ trò chơi) cũng sử dụng ngôn ngữ nhúng. Trong quá trình phát triển, điều này cho phép chúng tạo ra các tính năng nguyên mẫu nhanh hơn và điều chỉnh tự do hơn mà không cần người dùng phải có kiến thức sâu sắc về hoạt động bên trong của ứng dụng hoặc xây dựng lại sau mỗi lần điều chỉnh (có thể mất một khoảng thời gian đáng kể). Các ngôn ngữ kịch bản được sử dụng cho mục đích này bao gồm từ Lua và Python phổ biến hơn và nổi tiếng hơn đến các ngôn ngữ ít được biết đến hơn như AngelScript và Squirrel.
| 1 | null |
Quần đảo Scilly (, ; hay "Enesek Syllan") nằm ở ngoài khơi đỉnh tây nam của bán đảo Cornwall trên đảo Anh.
Từ năm 1890, Quần đảo đã có một cơ quan quản lý địa phương riêng biệt với Cornwall, song một số ban ngành thì vẫn chung với Cornwall và quần đảo vẫn là một phần của hạt nghi lễ Cornwall; chính quyền quần đảo không có vị thế là hội đồng hạt kể từ khi thông qua Sắc lệnh quần đảo Scilly vào năm 1930. Hội đồng nay được gọi là Hội đồng quần đảo Scilly. Công tước Cornwall sở hữu hầu hết đất đai tại quần đảo. Du lịch đóng một vai trò chính trong kinh tế địa phương, cùng với nông nghiệp.
Quần đảo Scilly gồm năm hòn đảo có người sinh sống và một số đảo đá khác nhỏ hơn (tổng số là khoảng 140) nằm cách 45 km (28 mi) ngoài khơi Land's End. Tất cả các đảo đều bao gồm đá hoa cương có niên đại từ đầu kỷ Permi.
Vị trí của quần đảo khiến nó có các mặt tương phản rất lớn, biển bao quanh khiến các đảo hiếm khi có sương giá hay tuyết, cho phép các nông dân địa phương trồng hoa trước những người ở đảo chính. Sản phẩm nông nghiệp chính là thủy tiên. Tiếp xúc với gió từ Đại Tây Dương khiến cho các cơn gió mạnh vào mùa đông thường xuyên thổi vào các đảo.
Là một phần trong chiến dịch quảng bá 2002, tổ chức bảo tồn thực vật Plantlife đã chọn Armeria maritima làm "hạt hoa" của quần đảo.
Các đảo quan trọng:
(1) có người định cư cho đến năm 1855
| 1 | null |
Wings (hay còn được gọi là Paul McCartney and Wings) là một ban nhạc rock Anh–Mỹ được thành lập vào năm 1971 bởi cựu thành viên The Beatles Paul McCartney, vợ của ông Linda McCartney đảm nhận vai trò keyboard, tay trống chính Denny Seiwell và cựu tay guitar của Moody Blues, Denny Laine. Wings được chú ý vì sự thay đổi nhân sự thường xuyên cùng với những thành công thương mại của họ, trải qua sự tham gia nhóm của ba nghệ sĩ guitar chính và bốn tay trống. Tuy nhiên, bộ ba nòng cốt là vợ chồng McCartney và Laine vẫn được giữ nguyên trong suốt thời gian tồn tại của ban nhạc.
Sau khi vợ chồng McCartney phát hành album "Ram" năm 1971, hai album đầu tiên của ban nhạc, "Wild Life" (1971) và "Red Rose Speedway" (1973) (album sau đó có sự kết hợp với nghệ sĩ guitar Henry McCullough), được xem là những thất vọng về mặt nghệ thuật bên cạnh các tác phẩm của Paul cùng với The Beatles. Sau khi phát hành ca khúc chủ đề của bộ phim James Bond "Live and Let Die", McCullough và Seiwell đã rời khỏi ban nhạc. Sau đó vợ chồng McCartney và Laine phát hành "Band on the Run" năm 1973, một thành công về mặt thương mại và phê bình, gồm hai đĩa đơn top 10 "Jet" và ca khúc chủ đề. Sau album đó, ban nhạc đã chiêu mộ thêm nghệ sĩ guitar Jimmy McCulloch và tay trống Geoff Britton, nhưng Britton rời nhóm ngay sau đó và được thay thế bằng Joe English. Với đội hình mới, Wings đã phát hành "Venus and Mars" năm 1975, bao gồm đĩa đơn số một tại Mỹ "Listen to What the Man Said" và thực hiện chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới rất thành công trong giai đoạn 1975–76. "Wings at the Speed of Sound" (1976) được phát hành ngay giữa chuyến lưu diễn và bao gồm các đĩa đơn ăn khách "Silly Love Songs" và "Let 'Em In".
Năm 1977, ban nhạc có được đĩa đơn quán quân duy nhất tại Vương quốc Anh, "Mull of Kintyre", sau đó trở thành đĩa đơn bán chạy nhất tại Vương quốc Anh trong lịch sử. Tuy nhiên, Wings tiếp tục trải qua một đợt xáo trộn đội hình, khi cả McCulloch và English đều rời đi trước khi phát hành album "London Town" năm 1978 của nhóm. Vợ chồng McCartney và Laine một lần nữa bổ sung thêm thành viên mới, chiêu mộ tay guitar Laurence Juber và tay trống Steve Holley. Album cuối cùng "Back to the Egg", là một thất bại, nhận được sự đón nhận tiêu cực của giới phê bình. Trong chuyến lưu diễn quảng bá, Paul bị bắt giữ tại Nhật Bản vì tội tàng trữ cần sa, khiến ban nhạc tạm ngừng hoạt động. Bất chấp vị trí quán quân cuối cùng ở Mỹ với "Coming Up" (1979), sau khi Laine rời khỏi ban nhạc, Wings tan rã vào năm 1981.
Lịch sử.
Sau khi The Beatles tan rã vào năm 1970, Paul McCartney bắt đầu sự nghiệp solo với album "McCartney". Người vợ mới cưới của anh, Linda, là người hát nền cho các ca khúc. Paul đã từng tuyên bố trong đám cưới rằng vợ anh sẽ phải là người tham gia các dự án âm nhạc của anh, vậy nên sau này chưa bao giờ người ta thấy họ tách nhau trong các chuyến lưu diễn. Với album thứ hai, "Ram", McCartney đã cộng tác với một vài nghệ sĩ khác, như Hugh McCracken và David Spinozza, cũng như tay trống Denny Seiwell. Seiwell từng chơi cho một số buổi thu cùng nhà McCartney trước khi được chính thức lựa chọn.
Đội hình đầu tiên (1971–1973).
Tháng 8 năm 1971, Seiwell gia nhập nhóm của Linda và Paul trong buổi thu album thứ ba của họ tại Apple Records: "Wild Life", được phát hành vào ngày 7 tháng 12 cùng năm. Đó là dự án đầu tiên mà Wings thu âm với sự xuất hiện của một nghệ sĩ "mới". Tên ban nhạc lúc đó vẫn chưa có, và nó bắt nguồn từ sự việc khi Linda và Paul có với nhau người con gái thứ 2, Stella vào tháng 9 năm 1971. Paul McCartney có kể lại trong bộ phim "" rằng sự ra đời của Stella "mang một chút vẻ bi kịch", ý nói tới việc cả Linda lẫn đứa bé đều suýt qua đời khi hạ sinh. Paul nói khi đó anh chỉ biết cầu nguyện và hình ảnh đôi cánh của thiên thần luôn ám ảnh tâm trí anh. Vậy nên anh đặt tên nhóm là "Wings".
Hầu hết các ca khúc trong "Wild Life" đều lấy từ các buổi diễn trực tiếp của ban nhạc (một bản hát lại của "Bip Bop" trong đó có giọng của vợ chồng McCartney và con gái Mary hát nền xuất hiện trong "Wingspan" năm 2001). "Wild Life" cũng có một ca khúc reggae, "Love Is Strange" của Mickey & Sylvia, khi Paul và Linda đều ưa thích các giai điệu reggae từ Jamaica.
"Wild Life" nhận được khá nhiều đánh giá khác nhau. Chẳng hạn John Mendelsohn viết trên tờ "Rolling Stone" cho rằng album này chỉ là "hạng hai". Trong "The Beatles: An Illustrated Record", Roy Carr và Tony Tyler nói album thực sự "vội vàng, thụ động, không đúng lúc và bị quảng cáo quá mức" và chê bai khả năng viết nhạc của nhà McCartney "chỉ ở mức đáng được tôn trọng tối thiểu".
Cuối năm 1971, Paul đưa tay guitar Henry McCullough, cựu thành viên của Spooky Tooth, tới ban nhạc. Đội hình mới cùng nhau tham gia chuyến lưu diễn tại các trường đại học của Anh, sau đó là chuyến lưu diễn vòng quanh châu Âu (ban nhạc cùng nhau lái xe thùng qua các vùng ở châu Âu). Đây là lần đầu tiên một cựu Beatle thực hiện một tour diễn, vậy nên Wings đã từ chối thể hiện bất kể một ca khúc nào của The Beatles.
Tháng 2 năm 1972, Wings cho ra mắt đĩa đơn "Give Ireland Back to the Irish" – một câu trả lời cho sự kiện Bloody Sunday. Ca khúc này bị cấm phát bởi BBC vì tính chính trị của nó. Tuy nhiên, dù không có mặt trên sóng phát thanh, nó vẫn đạt được vị trí 16 tại Anh, số 1 tại Ireland và Tây Ban Nha. Đĩa đơn tiếp theo của họ, "Mary Had a Little Lamb", là một ca khúc cho trẻ em và cũng đạt Top 10 tại Anh. Đây là một chủ đề khá mới mà McCartney viết khi phải đối mặt với những phản ứng khá dữ dội từ đĩa đơn trước "Give Ireland Back to the Irish". Tháng 11 năm 1972, Wings cho phát hành "Hi, Hi, Hi", và đĩa đơn lại một lần nữa bị cấm bởi BBC khi họ cho rằng ca khúc tuyên truyền việc sử dụng chất kích thích cũng như tự do tình dục. Tuy nhiên, mặt B của đĩa đơn, ca khúc "C Moon", lại được phát sóng bình thường. Ca khúc này đạt được vị trí số 5 tại Anh và số 10 tại Mỹ.
Ban nhạc đổi tên thành "Paul McCartney and Wings" trong album tiếp theo của họ "Red Rose Speedway" (1973) mà trong đó, họ đã có đĩa đơn số 1 đầu tiên tại Mỹ: bản ballad mượt mà "My Love". Album thực tế bao gồm 2 đợt thu âm, và 2 ca khúc của album ("Get On the Right Thing" và "Little Lamb Dragonfly") thực tế được thu từ quá trình thực hiện album "Ram". Laine có tham gia hát nền trong một số ca khúc, song McCulloch thì không. Trong thời kỳ này, Linda có sáng tác ca khúc "Seaside Woman", phát hành năm 1977 (dưới nghệ danh "Suzy and the Red Stripes").
Vào tháng 10 năm 1972, Wings cộng tác với nhà sản xuất của The Beatles, George Martin, thu âm ca khúc chủ đề của bộ phim đình đám James Bond "Live and Let Die". Ca khúc được phát hành vào năm 1973 và nhanh chóng trở thành một hit toàn cầu. Cùng năm, Paul thực hiện một chương trình TV có tên "James Paul McCartney" với sự có mặt của Wings trong một số cảnh quay hậu đài.
Với những thành công rực rỡ từ tour diễn vòng quanh nước Anh năm 1973, Wings rục rịch thu âm album tiếp theo. Tuy nhiên, Seiwell và McCulloch cùng rời nhóm với những kế hoạch riêng, buộc nhà McCartney và Laine cùng thực hiện album thành công nhất của họ, "Band on the Run", mà EMI đã thu âm với máy thâu 8-băng tại phòng thu của họ ở Lagos, Nigeria. Album đạt vị trí số 1 tại cả Anh lẫn Mỹ với 3 đĩa đơn vô cùng thành công: "Jet", "Helen Wheels" và ca khúc tiêu đề – thậm chí còn được coi là phần tiếp theo của "Abbey Road". Album cũng bao gồm ca khúc "Let Me Roll It" – một ca khúc với cách hát kiểu John Lennon – và "No Words" – một ca khúc đồng sáng tác với Laine (trước đó mọi ca khúc của Wings đều chỉ do Linda và Paul viết). "Band on the Run" nhận được nhiều phản hồi tích cực và góp phần xây dựng lại hình ảnh của Paul McCartney thời hậu Beatles sau hàng loạt những lời phê bình trước đó.
Đội hình thứ hai (1974–1978).
Sau "Band on the Run", Jimmy McCulloch – cựu thành viên của Thunderclap Newman và Stone the Crows – đã gia nhập nhóm. Dự án đầu tiên mà McCulloch tham gia cùng Wings là album "McGear" cộng tác giữa Paul McCartney và Mike McGear, được phát hành vào năm 1974. Warner Bros. Records không muốn đề tên Wings vào danh sách cộng tác, và album chỉ bán được với doanh thu rất thấp. Tuy nhiên, đĩa đơn theo kèm "Liverpool Lou" với sự ghi nhận của nhóm cộng tác với McGear, The Scaffold, thì lại có mặt trong Top 10 ở Anh.
Geoff Britton gia nhập Wings với vai trò tay trống của nhóm trong một quãng thời gian khá ngắn ngủi. Lần đầu tiên đội hình đầy đủ này thu âm cùng nhau là khi họ tới phòng thu tại trang trại của Curly Putman Jr. ở Nashville. Chuyến đi đã tạo nên đĩa đơn nổi tiếng của họ "Junior's Farm", đi kèm với một ca khúc khác "Sally G", được phát hành bởi Apple Records. Trong một sự kiện hi hữu, mỗi mặt của đĩa đơn đều có mặt trong Billboard Top 20 tại Mỹ. Trong khoảng thời gian này, ban nhạc (cùng Chet Atkins và Floyd Cramer) cũng thực hiện đĩa đơn tri ân The Country Hams với nhan đề "Walking in the Park with Eloise", một ca khúc được viết từ rất lâu bởi cha của Paul – ông Jim McCartney.
Wings bắt đầu quá trình thu âm album tiếp theo của họ, "Venus and Mars" (1975), tại London vào tháng 11 năm 1974, sau đó là ở New Orleans. Đây là album đầu tiên của họ được Capitol Records phát hành. Album giành vị trí số 1 tại Mỹ với đĩa đơn "Listen to What the Man Said" với Dave Mason chơi guitar và Tom Scott chơi saxophone. Khi ban nhạc tới New Orleans, Britton rời nhóm và Joe English được chọn làm người thay thế. Cũng giống như Seiwell, English là người quen của McCartney khi đã từng có nhiều buổi thu lẻ với gia đình họ.
Thu 1975, Wings bắt đầu tour diễn vòng quanh thế giới dù rằng McCulloch bị gãy tay. Bắt đầu ở Bristol, tour diễn thực hiện một vòng qua Úc (tháng 11), châu Âu (tháng 3 năm 1976), Mỹ (tháng 5-6), rồi trở lại châu Âu (tháng 9), trước khi kết thúc với buổi trình diễn tại Wembley Empire Pool. Theo tour diễn này có dàn kèn cor với sự tham gia của Tony Dorsey, Howie Casey, Thaddeus Richard và Steve Howard (cũng chơi cả định âm và các kèn hơi khác).
Xen giữa các buổi diễn, Wings tiến hành thu âm album "Wings at the Speed of Sound", phát hành vào tháng 3 năm 1976 như một sự ưu ái dành cho nước Mỹ. Nó đánh dấu một sự thay đổi quan trọng của ban nhạc khi mỗi thành viên đều tham gia hát ít nhất một ca khúc, kể cả English. Hiển nhiên, 2 đĩa đơn số 1 tại Mỹ, "Silly Love Songs" và "Let 'em In", đều được viết bởi Paul. Có tới 4 ca khúc trong album được hát trong tour diễn năm 1976, kèm với 5 ca khúc của The Beatles. Một trong những buổi diễn ở Seattle đã được quay lại thành bộ phim Rockshow (1980). Các buổi diễn khác, bao gồm cả buổi diễn tại Madison Square Garden ở New York và buổi diễn tại Boston Garden ở Massachusetts được ghi lại thành album live của ban nhạc "Wings over America" (1976) – album thứ 5 liên tiếp của Wings đứng đầu tại Mỹ. Đĩa đơn theo kèm album là bản live của ca khúc "Maybe I'm Amazed" của Paul trích từ album "McCartney". Mặt sau của đĩa đơn là ca khúc "Soily" là một bản thu chưa được phát hành vốn được anh thể hiện trong một vài buổi diễn nhỏ.
Sau tour diễn, Wings tuyên bố nghỉ ngơi một thời gian. Khá lâu sau họ mới bắt đầu thu âm tại quần đảo Virgin, nhưng mọi thứ bị gián đoạn khi Linda mang bầu và cả McCulloch và English đều muốn ra đi. McCullock gia nhập nhóm The Small Faces, tuy nhiên anh không có một thành tựu gì đáng kể trước khi chết vì dùng heroin quá liều vào năm 1979. English tham gia vào ban nhạc Sea Level rồi sau này thành lập nên Joe English Band.
Dù không có đủ thành viên, Laine và gia đình McCartney vẫn cho phát hành ca khúc "Mull of Kintyre", một ca khúc miêu tả vùng đồng quê Kyntyre ở Scotland, nơi mà gia đình McCartney dọn nhà tới từ đầu những năm 70. Đĩa đơn được ra mắt rất sát dịp Giáng sinh. "Mull of Kintyre" nhanh chóng trở thành một hiện tượng toàn cầu, thống trị bảng xếp hạng của Anh (ca khúc duy nhất của Wings thành hit số 1), Úc và một vài quốc gia khác. Hơn nữa, đây là đĩa đơn đầu tiên của Anh vượt qua mốc 2 triệu bản, đè bẹp ca khúc huy hoàng của The Beatles "She Loves You" để trở thành đĩa đơn bán chạy nhất mọi thời đại của Anh. Tuy nhiên, ca khúc không có những thành công tại Mỹ khi mặt B của đĩa đơn, ca khúc "Girls School", dù được phát sóng rất nhiều trên các đài phát thanh, cũng chỉ nằm trong Top 40.
Bộ 3 tiếp tục thực hiện album "London Town" vào năm 1978. Dù rằng phần bìa album là bức ảnh của bộ 3, thực tế hầu hết các ca khúc đều được thu âm trước khi McCulloch và English rời nhóm. Album có một số thành công nhất định, song chỉ có được vị trí thứ 2 tại Mỹ (album đầu tiên của Wings kể từ "Wild Life" không giành được quán quân tại đây). Với "London Town", ban nhạc đã quan tâm nhiều hơn tới thứ nhạc rock nhẹ và trau chuốt. Trong khi "With a Little Luck" là ca khúc quán quân tại Mỹ, và đứng thứ 5 tại Anh thì "I've Had Enough" và "London Town" lại là những thất bại của ban nhạc ở cả hai quốc gia trên.
Đội hình thứ ba (1978–1981).
Cuối năm 1978, tay lead guitar Laurence Juber và tay trống Steve Holley gia nhập Wings. Năm 1979, Paul McCartney quyết định ký hợp đồng thu âm mới, họ rời Capitol – công ty đại diện cho anh từ thời The Beatles ở Mỹ và Canada – để tiến hành thu âm với Columbia Records, trong khi vẫn theo sát Parlophone trên toàn thế giới. Mang chút ảnh hưởng của nhạc punk và New Wave, họ từ bỏ quan điểm âm nhạc ban đầu và thuê Chris Thomas phụ trách sản xuất. Kết quả đem lại là một thứ âm nhạc khá khô cằn. Phong cách mới này của Wings cho ra mắt đĩa đơn mang giai điệu disco "Goodnight Tonight", với mặt sau là "Daytime Nighttime Suffering", đạt vị trí số 5 cả ở Anh lẫn Mỹ. Album tiếp theo của họ, "Back to the Egg", lại không được đánh giá cao dù nhận được chứng chỉ Bạch kim tại Mỹ. Album bao gồm ca khúc đạt giải Grammy, "Rockestra Theme" – một sản phẩm hoành tráng cộng tác giữa Wings với The Who, Led Zeppelin, Pink Floyd và nhiều nghệ sĩ khác nữa. Có 2 đĩa đơn được phát hành kèm album này, song chỉ đạt được thứ hạng rất thấp ở các bảng xếp hạng.
Cũng trong năm 1979, Paul tiến hành thu âm album solo thứ hai của mình, "McCartney II". Tháng 11-12 năm 1979, Wings thực hiện tour diễn vòng quanh nước Anh với sự cộng tác một lần nữa của dàn kèn cor với Tony Dorsey, Howie Casey, Thaddeus Richard, và Steve Howard. Tour diễn lần này còn có sự tham gia của các ngôi sao ca nhạc ở London của "Rockestra" nhằm ủng hộ UNICEF và người tị nạn Campuchia. Trong tour diễn này, bản live của ca khúc "Coming Up" trong album "McCartney II" được thu âm tại Glasgow và trở thành hit số 1 thứ sáu của ban nhạc tại Mỹ.
Tháng 1 năm 1980, Paul bị bắt tại sân bay quốc tế Tokyo, Nhật Bản khi mang 7,7 ounce cần sa trong hành lý. Tour diễn tại Nhật của Wings bị hủy bỏ, và ban nhạc, trừ Linda, liền quay trở lại Anh. Paul bị giam trong 10 ngày, trước khi được thả và liền bị trục xuất. Trở về từ Nhật, anh cho phát hành album "McCartney II" và hủy bỏ chuyến lưu diễn tới nước Mỹ.
Tháng 10 năm 1980, Paul tiến hành thu âm album solo tiếp theo "Tug of War" cùng với nhà sản xuất của The Beatles, George Martin. Với album này, họ quyết định thu âm với nhiều nghệ sĩ khác, trong đó có cả Wings. Tới tháng 1 năm 1981, Wings trở lại để thực hiện album "Cold Cuts" với những ca khúc chưa từng phát hành, trong khi Laine vẫn tiếp tục hợp tác với "Tug of War" ở Montserrat suốt cả tháng 2. Tới ngày 27 tháng 4 năm 1981, Laine tuyên bố rời khỏi ban nhạc vì McCartney vẫn không hết bàng hoàng sau vụ ám sát John Lennon.
Các lần tái hợp.
Tháng 3 năm 1997, Laine, Juber và Holley đã tái lập lại Wings trong chương trình Beatlefest tại New Jersey. Việc này không hề được dự tính trước, hiển nhiên kể cả việc tái hợp. Tới tận 10 năm sau, vào tháng 6 năm 2007, Laine, Juber và Seiwell tái hợp trong một chương trình Beatlefest khác (đã đổi tên thành "The Fest for Beatles Fans") ở Las Vegas. Tại đây, họ đã trình diễn các ca khúc "Band on the Run", "Mull of Kintyre" và "Go Now". Có bài báo từng viết rằng Laine đã có ý định tổ chức tour diễn chỉ với 3 thành viên trên. Laine và Seiwell còn gặp lại nhau tại chương trình trên vào tháng 3 năm 2010 ở Secaucus, New Jersey, và sau đó họ gặp Juber vào tháng 8 cùng năm tại Chicago.
Tôn vinh.
Paul McCartney hiển nhiên là ngôi sao sáng nhất của ban nhạc, song Denny Laine, Jimmy McCulloch, Laurence Juber, và Linda McCartney đều đã viết nhạc cho nhóm, trong khi Laine, McCulloch, English, và Linda cũng đều có những ca khúc mà mình hát chính. Tuy nhiên, thực tế là mọi ca khúc mà Wings từng phát hành đĩa đơn đều là sáng tác (hoặc đồng sáng tác) của Paul, ngoại trừ "Seaside Woman" và "Walking in the Park with Eloise" được phát hành dưới nghệ danh khác.
Sự thành công của Wings góp phần nâng cao tên tuổi của McCartney (có nhiều cây viết cho rằng McCartney không cần bất kể một sự lăng-xê nào). Hầu hết các ca khúc trong sự nghiệp solo sớm sủa của Paul, vốn chỉ là những ca khúc đơn giản và không được đầu tư bằng The Beatles của George Martin, chỉ phải nhận những lời phê bình "nhẹ ký" hơn so với những đồng nghiệp trong nhóm. Tới năm 1975, sự nghiệp solo của Lennon bị gián đoạn với sự ra đời của con trai Sean, và anh quyết định dừng việc thu âm. Chỉ 1 năm sau, tới lượt George Harrison từ bỏ các buổi trình diễn trực tiếp. Ringo Starr rời Los Angeles và bắt đầu công việc sáng tác thành công của mình, nhưng anh cũng không trình diễn nhiều với các nghệ sĩ khác (và cũng không thực hiện tour cho tới tận năm 1989). Tuy nhiên, suốt thời gian đó, Wings lại liên tiếp thực hiện tour và có những album và đĩa đơn thành công vang dội. Năm 1980, Lennon thực sự cảm thấy ghen tức trước thành công của Wings và điều đó thúc đẩy anh trở lại sự nghiệp solo.
Wings cũng có khá nhiều ca khúc được phát hành qua nhiều luồng khác nhau sau khi ban nhạc tan rã. 3 ca khúc trong album solo của Laine, "Japanese Tears", là các ca khúc của Wings mà Laine là người hát chính. Ca khúc "Maisie" của Juber cũng xuất hiện trong album solo của anh, "Standard Time". Sau khi Linda qua đời, một tuyển tập các ca khúc mang tên "Wide Prairie" được ra mắt với 7 ca khúc được sáng tác hoặc đồng sáng tác bởi Linda. Ngoài album "McGear", Wings cũng tham gia cộng tác trong đĩa đơn của The Scafford "Liverpool Lou" cùng mặt B "Ten Years After on Strawberry Jam". Ngoài ra, McCartney cũng sử dụng 3 ca khúc của Wings trong các album solo. Album của Laine năm 1977, "Holly Days", thực ra là những nỗ lực của bộ 3 Denny-Paul-Linda – những người đã tạo nên thành công của "Band on the Run".
Trong sự nghiệp của mình, Wings đã có 12 đĩa đơn Top 10 ở Anh và 14 ở Mỹ. Tất cả hai3 đĩa đơn của họ đều nằm trong U.S. Top 40 ("Junior's Farm"/"Sally G" có được thành công với cả hai mặt). Wings chỉ thiếu một đĩa đơn số 1 để bằng số đĩa đơn số 1 mà cả John Lennon, George Harrison và Ringo Starr cộng lại trong suốt sự nghiệp solo của họ. Cả 10 album của Wings đều nằm trong Top 10 tại Anh và Mỹ. Tuy nhiên, album tổng hợp "Wings Greatest" lại là album duy nhất của họ không đạt được thành tích này tại Mỹ.
Đĩa đơn năm 1977 của Wings "Mull of Kintyre"/"Girls School" là đĩa đơn bán chạy nhất nhưng không được xếp hạng ở Anh (đĩa đơn "Bohemian Rhapsody" của Queen bán được nhiều hơn song lại phần nhiều trong chiến dịch ủng hộ "Terrence Higgins Trust"), và đứng thứ 4 trong số những đĩa đơn bán chạy nhất mọi thời đại của Anh tính tới năm 2002.
Năm 2007, iTunes Plus ra đời. Trong số những album được Apple đưa lên có cả chín album của Wings. Ngày 4 tháng 7 năm 2007, "Band on the Run" là album được tải về nhiều thứ 4 trên iTunes.
Wings xuất hiện trong khá nhiều câu chuyện trào phúng. Hầu hết người hâm mộ đều cho ban nhạc là phiên bản pop gần gũi hơn của The Beatles. Alan Partridge của Steve Coogan rất hâm mộ Wings và cho rằng đó là "ban nhạc mà thực ra Beatles phải trở thành". Trong tập phim "Burns' Heir" của loạt phim "The Simpsons", một lập trình viên đã nói "đã tống cổ Paul McCartney khỏi Wings" ("did get Paul McCartney out of Wings") và nhân vật Homer Simpson thốt lên "Đồ ngu! Ông ta là người giỏi nhất!".
| 1 | null |
Diệp Thi Văn (; sinh 1 tháng 3 năm 1996 tại Hàng Châu, Chiết Giang) là một vận động viên bơi lội Trung Quốc. Tại Thế vận hội Mùa hè 2012, ở nội dung 400 m hỗn hợp cá nhân, chị giành huy chương vàng và phá kỷ lục thế giới ở lượt bơi chung kết với thành tích 4 phút 28 giây 43. Ở nội dung 200 m hỗn hợp cá nhân, chị cũng giành huy chương vàng và phá kỷ lục Olympic hai lần ở lượt bơi bán kết và chung kết.
Chuyện bên lề.
Diệp Thi Văn được coi là có khuôn mặt giống diễn viên Trịnh Bội Bội thời còn trẻ .
| 1 | null |
Curtiss-Wright Model 21 (còn gọi là "Curtiss-Wright Model 21 Demonstrator, Curtiss-Wright CW-21 Interceptor, Curtiss-Wright CW-21 Demon") là một loại máy bay tiêm kích đánh chặn của Hoa Kỳ, nó được phát triển bởi phân nhánh St. Louis Airplane của hãng Curtiss-Wright Corporation vào thập niên 1930.
Tính năng kỹ chiến thuật (CW-21B).
Curtiss Aircraft 1907–1947
| 1 | null |
Dewoitine D.500 là một loại máy bay tiêm kích một tầng cánh, có càng đáp cố định, buồng lái mở, được trang bị cho Không quân Pháp vào thập niên 1930. Được đưa vào trang bị năm 1936, thiết kế này sớm bị thay thế bởi thế hệ tiêm kích mới với buồng lái kín và càng đáp thu vào thân, trong đó có cả mẫu kế nhiệm của 510 là Dewoitine D.520.
Tính năng kỹ chiến thuật (D.510).
Green
| 1 | null |
VAG-73 (tiếng Nga: ВАГ-73) là loại súng ngắn bắn đạn không vỏ do Vladimir Alekseevich Gerasimenko phát triển. Mặc dù không được đào tạo chuyên môn về thiết kế vũ khí nhưng Gerasimenko đã tham gia phát triển các mẫu súng thể thao và súng chiến đấu từ năm 1942 trong chiến tranh thế giới thứ hai, đến năm 1970 ông bắt đầu phát triển loại đạn 7,62mm không vỏ cũng như các mẫu súng sử dụng loại đạn này. Với nghiên cứu này ông đã nhận được 7 bằng sáng chế. Tuy nhiên do các khó khăn kỹ thuật thời đó cũng như lực lượng quân đội Liên Xô không quan tâm lắm đến loại súng này nên VAG-73 chưa bao giờ được trang bị đại trà. Tuy nhiên các thiết kế của loại súng này cũng được sử dụng cho các loại súng khác phát triển sau đó.
Thiết kế.
Súng có kích thước 235x135x28 mm, cơ chế điểm hỏa bằng búa với hai chế độ bắn là hai viên và tự động. Hộp đạn được làm bằng thép không rỉ được thiết kế nghiêng về phía trước. Để đảm bảo độ chính xác trong việc bắn tự động bộ phận hãm khí nén đặc biệt được thiết kế cho súng, nó làm chậm các bộ phận chuyển động trong súng khi bắn không cho chúng dừng lại đột ngột khi kết thúc chu kỳ chuyển động vì như thế sẽ tạo ra lực giật làm giảm độ chính xác.
Bộ phận hãm khí nén được phát triển để giúp xạ thủ lấy lại đường ngắm cho súng khi bắn với chế độ bắn hai viên và tự động bằng việc giảm lực giật do các bộ phận chuyển động trong súng tạo ra khi bắn. Khi bộ phận nạp đạn bắt đầu di chuyển về phía sau, nó sẽ tác động vào một đòn bẩy chuyển tiếp để truyền động vào một pít ton nhôm. Không khí trong pít ton sẽ bị đẩy ra ngoài qua van và hình thành một vùng chân không giữ chặt không cho pít ton di chuyển đồng thời khi đẩy không khí trong pit tong ra ngoài bộ phận nạp đạn cũng đã bị chậm đi nhiều khiến cho lực quán tính tạo độ giật ngược của khối khi lùi bị mất đi khi kết thúc chu kỳ lùi. Khi kết thúc chu kỳ lùi thanh truyền động của bộ phận nạp đạn móc vào cần quay quấn lò xo của búa điểm hỏa, cần quay này nối vào pít tong đang bị chân không giữ chặt, lò xo sẽ tiếp tục đẩy từ từ bộ phận nạp đạn lên phía trước chống lại sự chênh lệch áp suất trong pít tong và khi bộ phận nạp đạn kết thúc chu kỳ di chuyển lên phía trên với ít lực quán tính tác động vào súng nhất thì búa điểm hỏa cũng đã vào vị trí sẵn sàng khai khỏa.
Nòng súng được gắn với thân súng bằng một thanh trụ dọc gắn vào một khe phía trên vành bảo vệ cò súng. Nó sẽ được cố định bằng một đinh ghim xo nằm ngang. Khung súng được làm bằng thép hợp kim đặc biệt được ép khá mỏng và nhẹ nhưng rất chắc và rất bền. Tuy nhiên loại vật liệu được sử dụng để làm loại súng này chỉ được sử dụng trong ngành hàng không, cũng như cách mạ và gia công của loại súng này rất tinh vi do Gerasimenko là một kỹ sư hàng không và nơi ông làm loại súng này là một nhà máy chế tạo máy bay nơi mà các kỹ sư cơ khí chuyên nghiệp, những người thích sự hoàn hảo tinh vi và phức tạp làm việc nên loại súng này gặp rào cản rất lớn về công nghệ cho việc chế tạo hàng loạt.
Loại đạn của loại súng này là đạn 7,62mm không có vỏ, thuốc súng được nhồi thẳng vào một lỗ khoan ở phía sau đầu đạn. Việc này giúp giảm thể tích và trọng lượng của viên đạn giúp cho hộp đạn chứa được nhiều đạn hơn.
| 1 | null |
Cá tầm Alabama, (danh pháp khoa học: "Scaphirhynchus suttkusi"), là một loài cá cực kỳ nguy cấp của cá tầm có nguồn gốc từ Hoa Kỳ và bây giờ chỉ tồn tại trong 130 dặm (210 km) của hạ lưu sông Alabama. Cá có màu da cam hơi vàng đặc biệt, có chiều dài khoảng 30 inch, và được cho là có tuổi thọ 12-20 năm. Các nhà sinh học đã được biết đến của cá từ những năm 1950 hoặc năm 1960, nhưng sự đa dạng lớn các loài thủy sản ở Alabama ngăn cản xác định chính thức đến năm 1991.
Các cá tầm Alabama lần đầu tiên được đề xuất cho tình trạng được bảo vệ trong những năm 1990, mặc dù lúc đó loài cá này đã rất hiếm tồn tại của nó là không chắc chắn. Việc bảo vệ loài cá này bị phản đối bởi một loạt các ngành công nghiệp nằm dọc theo sông Alabama do lo sợ tác động kinh tế. Lập luận chính của các đối thủ rằng nó đã bị tuyệt chủng hoặc không phải là một loài riêng biệt. Trong phản ứng chống đối này, Cục Cá và Động vật hoang dã Hoa Kỳ đã không còn nỗ lực để đặt loài cá này vào danh sách các loài nguy cấp. Sau đó, Ray Vaughan, một luật sư môi trường tại Montgomery, Alabama, đã kiện Cục Cá và Động vật hoang dã, vào năm 2000, giành được, yêu cầu Cục Cá và Động vật hoang dã đưa loài cá tầm Alabama vào danh sách các cá được bảo vệ.
| 1 | null |
Sông Alabama là một con sông ở tiểu bang Alabama, được hình thành bởi các sông Tallapoosa và Coosa, hợp lưu khoảng 6 dặm (10 km) về phía bắc của Montgomery.
Con sông chảy về phía tây đến Selma, sau đó về phía tây nam cho đến khi, khoảng 45 dặm (72 km) từ Mobile, kết hợp với Tombigbee, hình thành các con sông Mobile và Tensaw, đổ vào vịnh Mobile.
Dòng chảy của sông rất uốn khúc. Chiều rộng của nó thay đổi từ 50 đến 200 m (46–180 m), và chiều sâu của nó 3–40 feet (1–12 m). Chiều dài của nó được Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ đo được là 318,5 dặm (512,6 km), [3] và tàu hơi nước đo lường, 420 dặm (680 km).
Dòng sông đi qua các huyện nông nghiệp và gỗ giàu nhất của nhà nước. Đường sắt kết nối với các khu vực khoáng sản của trung tâm miền bắc Alabama.
Sau các con sông Coosa và Tallapoosa, nhánh chính của Alabama là sông Cahaba, cự ly khoảng 194 dặm (312 km) dài và nhập vào sông Alabama khoảng 10 dặm (16 km) dưới Selma. Nhánh chính các sông Alabama là các sông Coosa, đi qua các khu vực khoáng sản của Alabama và là điều hướng ánh sáng, dự thảo tàu từ Rome, Georgia, khoảng 117 dặm (188 km) ở trên Wetumpka (khoảng 102 dặm (164 km) dưới đây Rome và 26 dặm (42 km) dưới đây Greensport), và từ Wetumpka đến ngã ba của nó với Tallapoosa. Các kênh của dòng sông đã được cải thiện đáng kể bởi chính phủ liên bang.
Việc chuyển hướng của Tallapoosa sông - trong đó có nguồn của nó trong quận Paulding, Georgia, và khoảng 265 dặm (426 km) dài - được ngăn chặn bởi bãi cát ngầm và giảm 60 feet (18 m) tại Tallassee, một vài dặm về phía bắc của đường giao nhau của nó với Coosa. Alabama là điều hướng trong suốt cả năm.
Sông đóng một vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng của nền kinh tế trong khu vực trong thế kỷ 19 như là một nguồn vận chuyển hàng hoá. Con sông này vẫn được sử dụng để vận chuyển các sản phẩm nông nghiệp, tuy nhiên, nó không phải là quan trọng vì nó một lần là do việc xây dựng đường bộ và đường sắt.
| 1 | null |
Dewoitine D.520 là một loại máy bay tiêm kích của Pháp được đưa vào trang bị đầu năm 1940, ngay sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ. Không giống như Morane-Saulnier M.S.406 là loại tiêm kích trang bị nhiều nhất cho Không quân Pháp, D.520 có nhiều tính năng gần tương đương với các loại tiêm kích mới nhất của Đức, chẳng hạn như Messerschmitt Bf 109. Nó chậm hơn Bf 109E nhưng cơ động hiệu quả hơn. Do sản xuất chậm, nên chỉ có một số lượng nhỏ D.520 trang bị cho Không quân Pháp khi đối đầu với Không quân Đức.
D.520 được thiết kế để đáp ứng yêu cầu năm 1936 của "Armée de l'Air" (Không quân Pháp) về một loại tiêm kích hiện đại, có vận tốc cao, trang bị pháo 20 mm. Vào thời điểm đó, động cơ mạnh nhất của Pháp là Hispano-Suiza 12Y, nhưng nó lại yếu và nhẹ hơn so với các loại động cơ khác của Anh và Đức như Rolls-Royce Merlin và Daimler-Benz DB 601.
Biến thể.
Biến thể phát triển từ D.520.
Năm 1940, SNCAM có vài đề án lắp động cơ mạnh hơn vào khung thân của D.520. Các phát triển này đã bị dừng lại sau hiệp ước đình chiến tháng 6.
Phát triển sau hiệp ước.
Vài đề án đã được khởi xướng sau hiệp ước tháng 6 năm 1940. Tuy nhiên chúng đã bị hủy bỏ sau khi Đức chiếm đóng miền Nam nước Pháp vào tháng 11/1942.
Quốc gia sử dụng.
Quốc gia sử dụng chính
Dự định
Không quân Hoàng gia Romania
Tính năng kỹ chiến thuật (Dewoitine D.520C.1).
"Le Dewoitine D.520"
| 1 | null |
"Shooting Star" là một ca khúc của nam ca sĩ nhạc synthpop người Mỹ Owl City trích từ đĩa mở rộng thứ hai, "Shooting Star" và album phòng thu thứ tư của anh, "The Midsummer Station". Ca khúc được phát hành dưới dạng đĩa đơn đầu tiên của EP vào 15 tháng 5 năm 2012. Ca khúc lọt vào bảng xếp hạng UK Singles Chart tại vị trí thứ 176.
| 1 | null |
Cá phèn Argentina (danh pháp hai phần: "Mullus argentinae") là một loài cá thuộc họ Cá phèn sinh sống ở Tây Thái Bình Dương. Loài cá sinh sống ở bờ biển Nam Mỹ của Đại Tây Dương, từ phía bắc Argentina Uruguay và Brazil.
Nó là một con cá sống nằm trên đáy biển trong vùng nước nông, giữa độ sâu 20 và 60 feet.
| 1 | null |
Fiat G.50 "Freccia" ("Mũi tên") là một máy bay tiêm kích của Ý trong Chiến tranh Thế giới II. Nó bay lần đầu tiên vào tháng 2/1937, G.50 là máy bay một tầng cánh hoàn toàn bằng kim loại, một chỗ đầu tiên của Ý, ngoài ra nó còn có buồng lái kín và bộ càng đáp thu vào được. Phi công không thích kính buồng lái dạng trượt, do nó khó mở và cản trở tầm nhìn, vì vậy các phiên bản sau này, loại nắp buồng lái dạng mở sang bên đã được áp dụng. Đầu năm 1938, "Freccias" được trang bị cho các đơn vị của "Regia Aeronautica" gồm với "Aviazione Legionaria" tại Tây Ban Nha, tại đây nó đã thể hiện là một loại máy bay nhanh, và giống như hầu hết các thiết kế khác của Ý, nó có khả năng cơ động rất tốt; tuy nhiên, có lại trang bị vũ khí không đầy đủ (chỉ có 2 khẩu súng máy Breda-SAFAT). Fiat G.50 còn được trang bị số lượng nhỏ cho Không quân Croatia, Phần Lan mua 35 chiếc.
Tính năng kỹ chiến thuật (G.50).
Fiat G.50 Freccia (Arrow) Specifications
| 1 | null |
Shooting Star là đĩa mở rộng thứ hai của nam ca sĩ người Mỹ Owl City. EP được phát hành chính thức trên iTunes và các cửa hàng trực tuyến khác vào 15 tháng 5 năm 2012, bởi hãng đĩa Universal Republic. Đĩa mở rộng này bao gồm bốn ca khúc mới sẽ xuất hiện trong album phòng thu sắp phát hành của anh, "The Midsummer Station". Trong EP còn có sự góp giọng của giọng ca chính ban nhạc Blink-182, Mark Hoppus, trong ca khúc "Dementia".
Danh sách ca khúc.
Danh sách ca khúc được lấy từ Amazon.com
| 1 | null |
San Salvador de Jujuy (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [san salβaðoɾ de xuxuʝ]), thường được gọi là Jujuy và địa phương thường được gọi là San Salvador, là thành phố thủ phủ của tỉnh Jujuy ở phía tây bắc Argentina. Dân số của thành phố theo điều tra dân số năm 2001 là 237.751 người. Nếu vùng ngoại ô của nó được tính, con số này tăng lên đến khoảng 300.000 người.
| 1 | null |
Fiat G.55 "Centauro" (tiếng Ý: "Nhân mã") là một loại máy bay tiêm kích một động cơ, một chỗ trang bị cho "Regia Aeronautica" trong giai đoạn 1943-1945. Nó được thiết kế và chế tạo tại hãng Fiat ở Turin. Fiat G.55 có thể là loại tốt nhất được chế tạo ở Ý trong Chiến tranh thế giới II, nhưng nó không được đưa vào sản xuất cho đến năm 1943.
Tính năng kỹ chiến thuật (G.55/I).
"Centauro - The Final Fling"
| 1 | null |
Mưa Sao Băng là phần tiếp theo của bộ phim nổi tiếng Đài Loan Vườn sao băng (2000) được coi là phần thêm vì được công chiếu sau cùng và là để đáp lại sự trông chờ của khán giả sau phần đầu - Vườn sao băng (2000). Phần này tập trung kể về từng nhân vật trong nhóm F4 ngoại trừ Hoa Trạch Loại do Châu Du Dân đảm nhận.
Nội dung phim.
Gồm 3 chương
| 1 | null |
là một mangaka và nhà văn người Nhật. Tác phẩm nổi tiếng của cô là , giúp cô giành giải Manga Shogakukan vào năm 1996; tác phẩm không chỉ là một trong những bộ manga bán chạy nhất mọi thời đại mà còn là "shōjo manga" bán chạy nhất mọi thời đại. Tháng 4 năm 2023, Sách Kỷ lục Guinness đã chính thức ghi danh "Boys Over Flowers – Con nhà giàu" là bộ "shoujo" manga được xuất bản nhiều nhất bởi một tác giả. Tác phẩm của cô đã được dịch và phân phối ở châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ.
Sự nghiệp.
"Boys Over Flowers".
"Boys Over Flowers" được đăng nhiều kỳ (hai lần một tuần) trên tạp chí "Margaret" của Shueisha từ tháng 10 năm 1992 đến tháng 9 năm 2003 và chia thành 37 tập. Bộ truyện được Viz Media cấp phép để xuất bản tại Hoa Kỳ. Tác phẩm còn được Glénat xuất bản ở Pháp và Planeta DeAgostini phân phối ở Tây Ban Nha. Tháng 7 năm 2006, một truyện ngắn dựa trên manga đã được đăng trên số 15 của tạp chí "Margaret". Một truyện ngắn gồm hai phần khác được xuất bản vào tháng 1 năm 2007.
Kamio không có ý định trở thành một mangaka chuyên nghiệp lúc còn nhỏ, thay vào đó cô chọn làm hầu bàn. Lúc đầu Kamio theo học trường thư ký sau khi tốt nghiệp, nhưng tình yêu môn vẽ đã sớm khiến cô lạc lối. Cuối cùng, cô bước vào lĩnh vực nghệ sĩ manga chuyên nghiệp vào năm 1989. Trong những năm tiếp theo, Kamio xuất bản "Suki Suki Daisuki", "Ano Hi ni Aitai", và "Meri-san no Hijitsu" ở "Margaret" trước khi cuối cùng sáng tác "Boys Over Flowers" vào năm 1992.
Bộ manga "Boys Over Flowers" nhanh chóng có được danh tiếng ở Nhật Bản. Nhiều độc giả khen ngợi Kamio vì cô miêu tả chân thực đời sống trung học và bạo lực hàng ngày qua bộ "Boys Over Flowers". Mặc dù ban đầu cô ấy rất ngạc nhiên trước những lời thú nhận về bạo lực học đường được nêu trong thư của người hâm mộ, song cô nhận ra rằng nhân vật Tsukushi nóng nảy là hình mẫu cho phần lớn thanh niên Nhật Bản và giúp những người khác đối phó với bạo lực học đường. Kamio chứng kiến sự thành công của lần ra mắt của "Boys Over Flowers" vào năm 1992 kéo dài thêm nhiều tháng nữa trong danh sách bán chạy nhất. CD lồng tiếng của SMAP và một bộ phim điện ảnh người đóng về Hanadan đưa bộ truyện lên nấc thang thành công nữa vào giữa thập niên 1990. Đến năm 1995, một bộ anime đã được sản xuất và Kamio còn hỗ trợ chọn các vai chính cho bộ anime.
"Boys Over Flowers" đăng trên tạp chí "Margaret" của Nhật Bản cũng như tạp chí "Wink" của Hàn Quốc. Bộ truyện còn được xuất bản bằng tiếng Nhật, tiếng Quan Thoại, tiếng Quảng Đông, tiếng Thái, tiếng Hàn, tiếng Pháp, tiếng Anh và tiếng Việt. Bộ anime thì phát sóng tại Nhật Bản, Hồng Kông, Đài Loan, Singapore, Ý rồi được cấp phép và phát hành tại Hoa Kỳ. Ngoài ra, tác phẩm còn được tái dựng trong trò chơi Game Boy Color (chỉ phát hành ở Nhật Bản) vào mùa hè năm 2001. Với danh tiếng ngày vàng vang xa, kế đó bộ truyện được dựng thành một bộ phim truyền hình người đóng nổi tiếng ở Đài Loan với tựa đề "Vườn sao băng". Cuối cùng bộ manga kết thúc trong số "Margaret" tháng 8 năm 2003, còn "tankōbon" thứ 36 bao gồm tập đặc biệt "Night of the Crescent Moon" của Akira được phát hành vào tháng 1 năm 2004 dưới dạng tập cuối cùng của manga. Bất chấp thành công "của Boys Over Flowers", lúc đầu Kamio định chấm dứt bộ truyện vào mùa xuân năm 2000. Tuy nhiên, vào tháng 2 năm 2000, tại một hội nghị mangaka ở Đài Bắc, Kamio thông báo rằng cô sẽ tiếp tục viết "Boys Over Flowers". Đã có lúc, cô bị cuốn vào cốt truyện đến nỗi cô thú nhận rằng mình có những giấc mơ về Doumyouji.
Sau "Boys Over Flowers".
Dự án tiếp theo của Kamio, "Cat Street" là một bộ manga chính kịch/lãng mạn khác do Shueisha xuất bản. Nội dung bộ truyện kể về một cựu nữ diễn viên nhí bắt đầu theo học một trường khác sau nhiều năm thoái lui khỏi xã hội. Sau đó nhân vật chính làm lại cuộc đời và bắt đầu lại sự nghiệp diễn xuất của mình. "Cat Street" được đăng nhiều kỳ trên "Bessatsu Margaret" ("Betsuma") hàng tháng từ số tháng 8 năm 2004 của tạp chí trở đi và được chia làm 8 tập "tankōbon"; tập đầu tiên được phát hành vào ngày 25 tháng 4 năm 2005 và tập cuối ra mắt vào ngày 25 tháng 4 năm 2008. Một bộ phim truyền hình người đóng chuyển thể đã được NHK phát sóng vào tháng 10 cùng năm.
Phần tiếp theo dưới dạng one-shot của "Boys Over Flowers" được xuất bản trong số 15 năm 2006 của tạp chí "Margaret", trình bày một bản cập nhật về cuộc phiêu lưu của các nhân vật chính Makino Tsukushi và F4. Ở một trong những tập đầu tiên của "Cat Street", Kamio Yoko chia sẻ rằng cô đang lên kế hoạch cho phần tiếp theo của "Boys Over Flowers". Bộ truyện tiếp theo của Kamio là "Matsuri Special", ra mắt trong số đầu tiên (tháng 11 năm 2007) của tạp chí "Jump Square", một tạp chí manga shōnen. Bộ truyện kể về một nữ sinh trung học được cha huấn luyện để trở thành một nữ đô vật chuyên nghiệp. Một trong những bộ truyện sau này của cô là "Tora to Okami" đăng trên tạp chí Betsuma từ năm 2010 đến năm 2011. Một bộ khác là "Ibara no Kanmuri" kéo dài từ năm 2013 đến năm 2014.
| 1 | null |
"Right By My Side"là một ca khúc của nữ ca sĩ thu âm người Trinidad-Mỹ Nicki Minaj, trích từ album phòng thu thứ hai của cô, "" (2012). Ca khúc còn có sự góp giọng của nam ca sĩ nhạc R&B Chris Brown."Right by My Side"được sáng tác bởi Onika Maraj, Andrew Wansel, Warren Felder, Ester Dean, Jameel Roberts, Ronny Colson trong khi việc sản xuất được giao cho Andrew"Pop"Wansel, Oak, JProof và Flip. Vào 20 tháng 3 năm 2012, Minaj phát hành sớm ca khúc này bằng việc đăng một liên kết dẫn đến ca khúc trên trang web chính thức của cô. Vào 27 tháng 3 năm 2012,"Right by My Side"được chính thức chọn làm đĩa đơn thứ hai từ album, và được phát hành trên đài phát thanh Rhythmic và đài Urban của Mỹ.
Ca khúc đã nhận được nhiều ý kiến khác nhau từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó phần hát của Brown gây ra nhiều tranh cãi. Minaj biểu diễn ca khúc lần đầu tiên vào 3 tháng 4 năm 2012 tại "106 & Park".
Video âm nhạc.
Video âm nhạc cho ca khúc được bắt đầu quay vào 28 tháng 4 năm 2012, và sau đó kết thúc vào ngày tiếp theo, 29 tháng 4 năm 2012. Video này được đạo diễn bởi Benny Boom. Khi được hỏi xem video ca nhạc nào của cô mà cô yêu thích nhất, Nicki Minaj đã trả lời:"'Right By My Side', tất nhiên rồi.". Video được phát hành vào 16 tháng 5 năm 2012 vào lúc 6:56 tối (giờ Mỹ) trên BET, FUSE, MTV Jams, MTV Hits, và mtvU. Sau đó video được đăng tải trên VEVO lúc 7:00 tối. Nam ca sĩ nhạc hip hop Nas vào vai người yêu của Minaj trong video. Ca sĩ người Mỹ Chris Brown cũng xuất hiện trong video này. Video hiện tại đã đạt hơn 30 triệu lượt xem.
Chú thích.
| 1 | null |
Bò bison châu Âu (danh pháp hai phần: "Bison bonasus") là một loài bò bison Á-Âu. Nó là động vật còn sống sót nặng nhất đất hoang dã ở châu Âu, bò bison châu Âu điển hình dài khoảng 2,1-3,5 m, không kể một cái đuôi dài 30–60 cm và cao 1,6–2 m. Trọng lượng thường có thể từ , đôi khi con bò đực lớn nặng đến hoặc hơn.. So với các loài Mỹ, bò bison châu Âu có có chỏm lông ngắn trên đầu, cổ và phần thân trước, nhưng còn đuôi và sừng.
| 1 | null |
Linh dương Nyala miền núi ("Tragelaphus buxtoni") là một loài linh dương thuộc họ Trâu bò, bộ Artiodactyla. Loài này được Lydekker mô tả năm 1910. Linh dương Nyala miền núi thường sống ở Oromia, Ethiopia với tên gọi là gadumsa, nơi chúng sinh sống trong rừng có độ cao lớn ở một vài nơi tại trung tâm Ethiopia. Linh dương Nyala miền núi cao khoảng một mét vai và nặng 150–300 kg, con đực lớn hơn con cái. Nó bộ lông màu nâu xám đôi khi có rõ sọc và đốm trắng mờ ảo. Có khoảng 2.500 cá thể đang tồn tại, đang bị đe dọa chủ yếu do sự xâm lấn của quá nhiều người trong môi trường sống của chúng.
| 1 | null |
Jovan Vladimir hoặc John Vladimir (tiếng Serbia Cyrillic: Јован Владимир; khoảng năm 990 - 22 tháng 5 năm 1016) là người cai trị của Duklja, công quốc Serbia mạnh mẽ nhất vào lúc đó, từ khoảng năm 1000 đến 1016. Ông cai trị trong cuộc chiến tranh kéo dài giữa các đế quốc Byzantine và đế quốc đầu tiên Bungari. Vladimir đã được công nhận là một vị vua sùng đạo, công bằng, và hòa bình. Ông được công nhận như là một người tử vì đạo và là vị thánh, với ngày lễ của ông được tổ chức vào ngày 22 tháng 5.
Jovan Vladimir đã có một mối quan hệ chặt chẽ với Byzantium, nhưng điều này đã không giúp cứu Duklja khỏi Sa hoàng Samuel bành trướng của Bulgaria, người đã chinh phục công quốc trong khoảng 1010 và giam tù Vladimir. Một biên niên sử thời Trung cổ khẳng định rằng con gái của Samuel, Theodora Kosara, từ chối tình yêu với Vladimir và xin cha cô giúp. Sa hoàng cho phép hôn nhân và trả Duklja lại cho Vladimir, người cai trị như là chư hầu của Sa hoàng. Vladimir đã không có một phần trong các nỗ lực chiến tranh của cha vợ. Cuộc chiến tranh lên đến đỉnh điểm với thất bại của Sa hoàng Samuel trước Byzantine năm 1014 và Sa hoàng tử vong ngay sau đó. Năm 1016, Vladimir nạn nhân của một âm mưu bởi Ivan Vladislav, người cai trị cuối cùng của đế chế Bulgaria đầu tiên. Ông đã bị chặt đầu ở phía trước của một nhà thờ ở Prespa, thủ đô của đế chế, và được chôn cất ở đó. Ông nhanh chóng được công nhận là một vị tử vì đạo và là vị thánh. Vợ ông, Kosara, cải táng ông trong Giáo đường Krajinska Prečista, gần triều đình của mình ở đông nam Duklja. Năm 1381, hài cốt của ông được bảo quản trong Giáo đường St Jovan Vladimir gần Elbasan, và từ năm 1995 họ đã được lưu giữ trong nhà thờ Chính thống giáo của Tirana, Albania. Hài cốt của vị thánh được coi là di tích Kitô giáo, và thu hút nhiều tín hữu, đặc biệt là ngày lễ của mình, khi di tích được đưa đến nhà thờ gần Elbasan cho lễ kỷ niệm.
| 1 | null |
Bò bison Kavkaz (danh pháp ba phần: "Bison bonasus caucasicus") là một phân loài bò bizon châu Âu sinh sống ở dãy núi Kavkaz của Đông Âu.
Nó bị săn bởi hổ Ba Tư và sư tử châu Á (cho đến thế kỷ 10) ở Kavkaz, cũng như những loài săn mồi khác như chó sói và gấu.
Trong thế kỷ 17, bò bison Kavkaz vẫn còn sinh sống ở một khu vực rộng lớn tại Tây Kavkaz. Sau đó việc định cư của con người ở vùng núi tăng cường và phạm vi của Bò bison Kavkaz đã giảm khoảng 1/10 của phạm vi ban đầu của nó vào cuối thế kỷ 19. Trong những năm 1860, dân số vẫn còn khoảng 2000, nhưng đã được giảm xuống chỉ 500-600 vào năm 1917, và chỉ 50 con vào năm 1921. Việc săn trộm ở địa phương vẫn tiếp diễn vào năm 1927, ba con Bò bison Kavkaz cuối cùng đã bị giết chết.
| 1 | null |
Sư tử châu Á hay sư tử Ấn Độ, sư tử Á-Âu (danh pháp ba phần: "Panthera leo persica") là một phân loài sư tử sống ở Ấn Độ. Phạm vi phân bố hiện tại của chúng được giới hạn ở vườn quốc gia Gir và vùng xung quanh ở bang Gujarat của Ấn Độ. Trong sách đỏ IUCN, nó được liệt kê là có nguy cơ tuyệt chủng vì quy mô quần thể nhỏ và môi trường sống bị thu hẹp.
Sư tử châu Á được mô tả lần đầu tiên vào năm 1826 bởi nhà động vật học người Áo Johann N. Meyer, người đặt tên cho nó là "Felis leo Persicus". Cho đến thế kỷ XIX, sư tử châu Á vẫn còn phân bố rộng từ miền đông Thổ Nhĩ Kỳ, Ả Rập Saudi, Iran, Lưỡng Hà và từ phía đông của sông Indus đến sông Bengal và sông Narmada ở miền trung Ấn Độ tới Bangladesh, nhưng bầy đàn lớn và các hoạt động ban ngày làm cho chúng bị săn dễ dàng hơn so với hổ hay báo hoa mai. Kể từ đầu thế kỷ XX, chúng bị giới hạn trong vườn quốc gia rừng Gir và các khu vực lân cận. Số lượng sư tử ở đây đã tăng đều đặn kể từ năm 2010. Vào tháng 5 năm 2015, cuộc điều tra về sư tử châu Á lần thứ 14 đã được tiến hành trên diện tích khoảng 20.000 km2 (7.700 dặm vuông); quần thể sư tử được ước tính là 523 cá thể, bao gồm 109 con đực trưởng thành, 201 con cái trưởng thành và 213 con non. Vào tháng 8 năm 2017, các nhà khảo sát đã đếm được 650 con sư tử hoang dã. Sư tử châu Á là một trong năm loài mèo lớn sinh sống ở Ấn Độ, bên cạnh hổ Bengal, báo hoa mai Ấn Độ, báo tuyết và báo gấm.
Sư tử châu Á đã từng hiện diện từ Địa Trung Hải đến phần đông bắc của tiểu lục địa Ấn Độ, nhưng nạn săn bắn quá mức, ô nhiễm nguồn nước và suy giảm con mồi tự nhiên đã làm thu hẹp môi trường sống của chúng. Trong lịch sử, phân loài sư tử này đã được phân loại thành ba loại sư tử Bengal, Ả Rập và Ba Tư.. Sư tử châu Á có kích thước nhỏ hơn họ hàng của nó ở châu Phi nhưng hung hãn như sư tử châu Phi.
Phân loại.
"Felis leo Persicus" là tên khoa học được đề xuất bởi Johann N. Meyer vào năm 1826, người đã mô tả một bộ da sư tử châu Á từ Ba Tư. Theo ông, các nhà tự nhiên học và động vật học khác cũng mô tả mẫu vật sư tử từ các khu vực khác của châu Á từng được coi là từ đồng nghĩa của "P. l. persica":
Năm 2017, sư tử châu Á đã được ghép tên là "P. l. leo" do sự tương đồng di truyền hình thái và phân tử gần gũi với mẫu vật sư tử Barbary.
Tiến hóa.
Hóa thạch của "Panthera spelaea" (Sư tử châu Âu) được khai quật ở Cromer, Anh cho thấy nó đại diện cho một dòng dõi sử tử bị cô lập về mặt di truyền và rất khác biệt. Dấu tích hóa thạch sư tử đã được tìm thấy trong ở Tây Bengal. Một xác chết hóa thạch được khai quật trong hang Batadomba chỉ ra rằng "Panthera leo sinhaleyus" (sư tử Sri Lanka) sinh sống ở Sri Lanka vào cuối thế Pleistocene, và được cho là đã tuyệt chủng khoảng 39.000 năm trước. Deraniyagala mô tả con sư tử này vào năm 1939, khác với con sư tử ngày nay.
Di truyền.
Kết quả phân tích di truyền dựa trên chuỗi sư tử mtDNA từ khắp phạm vi toàn cầu cho thấy nhóm sư tử ở châu Phi cận Sahara là tổ tiên của tất cả các nòi giống sư tử hiện đại. Những phát hiện này hỗ trợ nguồn gốc châu Phi của sự tiến hóa sư tử hiện đại với một trung tâm có thể xảy ra ở Đông và Nam Phi. Có khả năng sư tử đã di cư từ đó đến Tây Phi, miền đông Bắc Phi rồi đi tiếp qua ngoại vi bán đảo Ả Rập vào Thổ Nhĩ Kỳ, miền nam châu Âu và miền bắc Ấn Độ trong suốt 20.000 năm qua. Sa mạc Sahara, rừng mưa nhiệt đới và thung lũng tách giãn lớn là những rào cản tự nhiên đối với sự phát tán của sư tử.
Các dấu hiệu di truyền của 357 mẫu từ sư tử nuôi nhốt và sư tử hoang dã từ Châu Phi và Ấn Độ đã được kiểm tra trong một nghiên cứu về sự tiến hóa của sư tử. Kết quả cho thấy bốn dòng dõi của quần thể sư tử: một ở Trung và Bắc Phi đến Châu Á, một ở Kenya, một ở Nam Phi và một ở Nam và Đông Phi. Làn sóng mở rộng đầu tiên của sư tử được cho là xảy ra khoảng 118.000 năm trước từ Đông Phi vào Tây Á, và làn sóng thứ hai trong giai đoạn cuối của thế Pleistocene hoặc thế Holocen sớm từ Nam Phi tới Đông Phi.
Sư tử châu Á gần gũi về mặt di truyền với sư tử Bắc và Tây Phi hơn là nhóm bao gồm sư tử Đông và Nam Phi. Hai nhóm có lẽ đã chuyển hướng khoảng 186.000-128.000 năm trước. Người ta cho rằng sư tử châu Á vẫn kết nối với sư tử Bắc và Trung Phi cho đến khi dòng gen bị gián đoạn do sự tuyệt chủng của sư tử ở châu Âu và Trung Đông.
Sư tử châu Á ít đa dạng về mặt di truyền so với sư tử ở châu Phi, đây có thể là kết quả của hiệu ứng sáng lập trong lịch sử gần đây của quần thể còn sót lại trong rừng Gir.
Đặc điểm.
Bộ lông của sư tử châu Á có màu từ đỏ hung, lốm đốm đen dày đặc, đến màu cát hoặc xám trâu, đôi khi có ánh bạc trong một số cá thể nhất định. Con đực chỉ có sự phát triển bờm vừa phải ở đỉnh đầu, do đó tai của chúng luôn luôn có thể nhìn thấy được. Chiếc bờm nhỏ trên má và cổ họng, nơi nó chỉ dài 10 cm (3,9 in). Khoảng một nửa hộp sọ của sư tử châu Á từ rừng Gir đã phân chia nhiều lỗ, trong khi sư tử châu Phi chỉ có một lỗ ở hai bên. Đỉnh hộp sọ được phát triển mạnh mẽ hơn và khu vực sau ngắn hơn so với sư tử châu Phi. Chiều dài hộp sọ ở con đực trưởng thành dao động từ 330 đến 340 mm (13 đến 13 in) và ở con cái từ 292 đến 302 mm (11,5 đến 11,9 in). Nó khác với sư tử châu Phi bởi một búi đuôi lớn hơn và âm thanh thính giác ít phồng hơn. Đặc điểm hình thái nổi bật nhất của sư tử Á châu là một nếp gấp dọc của da chạy dọc theo bụng của nó.
Chiều cao vai của con đực là 107-120 centimet (3,51-3,94 feet) và của con cái 80-107 centimet (2,62-3,51 feet). Chiều dài đầu và thân của hai con sư tử trong Rừng Gir là 1,98 m (78 in) mỗi con, với chiều dài đuôi là 0,79-0,89 m (31 2135) và tổng chiều dài là 2,82-2,87 m (111-113 inch), tương ứng. Sư tử Gir có kích thước tương tự sư tử ở Trung Phi và nhỏ hơn so với sư tử lớn châu Phi. Con đực trưởng thành nặng từ 160 đến 190 kg (350 đến 420 lb), trong khi con cái nặng từ 110 đến 120 kg (240 đến 260 lb).
Bờm.
Màu sắc và sự phát triển của bờm ở sư tử đực khác nhau giữa các vùng, giữa các quần thể và với tuổi của sư tử. Nhìn chung, sư tử châu Á khác với sư tử châu Phi bởi bờm kém phát triển hơn. Bờm của hầu hết sư tử ở Hy Lạp cổ đại và Tiểu Á cũng kém phát triển và không kéo dài xuống dưới bụng hay hai bên. Sư tử có những bộ bờm nhỏ hơn như vậy cũng được biết đến ở khu vực Syria, bán đảo Ả Rập và Ai Cập, trong khi sư tử Barbary và Cape có lông dưới bụng. Ngược lại, một bức phù điêu bằng đá tại Nineveh ở đồng bằng Mesopotamian mô tả một con sư tử có bộ lông dưới bụng. Do đó, người ta nghi ngờ rằng sư tử Mesopotamian có thể là một phân loài riêng biệt, mà tên khoa học "Panthera leo mesopotamica" đã được đề xuất.
Sư tử có kích thước đặc biệt.
Tổng chiều dài kỷ lục được xác nhận của một con sư tử đực Ấn Độ là 2,92 m (115 in), bao gồm cả đuôi.
Hoàng đế Jahangir bị cáo buộc đã dùng giáo giết một con sư tử vào những năm 1620 có chiều dài 3,10 m (122 in) và nặng 306 kg (675 lb).
Năm 1841, Austen Henry Layard đi cùng các thợ săn ở Khuzestan, Iran và nhìn thấy một con sư tử "đã gây ra nhiều thiệt hại ở đồng bằng Ram Hormuz", trước khi một trong những đồng đội của ông giết chết nó. Ông mô tả nó là "lớn bất thường và có màu nâu rất đậm", với một số phần trên cơ thể của nó gần như màu đen.
Năm 1935, một Đô đốc của đế quốc Anh tuyên bố đã nhìn thấy một con sư tử không bờm đang ăn thịt một con dê gần Quetta. Ông viết "Đó là một con sư tử lớn, rất mập mạp, có màu hơi nhạt và tôi có thể nói rằng không ai trong ba chúng tôi có chút nghi ngờ về những gì chúng tôi đã thấy cho đến khi đến Quetta, nhiều sĩ quan bày tỏ nghi ngờ về danh tính của nó, hoặc khả năng có một con sư tử trong huyện. "
Phân bố và môi trường sống.
Trong rừng Gir của vùng Saurashtra, có diện tích 1.412,1 km2 (545,2 dặm vuông), được tuyên bố là khu bảo tồn cho sư tử châu Á vào năm 1965. Khu bảo tồn này và các khu vực xung quanh là môi trường sống duy nhất hỗ trợ sư tử châu Á. Sau năm 1965, một công viên quốc gia đã được thành lập với diện tích là 258,71 km2 (99,89 dặm vuông), nơi không cho phép hoạt động của con người. Trong khu bảo tồn xung quanh, chỉ có thổ dân Maldhari có quyền đưa gia súc của mình đi chăn thả.
Sư tử sống trong môi trường rừng còn sót lại trong hai hệ thống đồi Gir và Girnar bao gồm các vùng rừng lá rộng khô cận nhiệt đới và nhiệt đới lớn nhất của Gujarat, vùng sa mạc và cây bụi xeric và trảng cỏ, và cung cấp môi trường sống có giá trị cho hệ động thực vật đa dạng. Năm khu vực được bảo vệ hiện đang tồn tại để bảo vệ sư tử châu Á: Khu bảo tồn Gir, Công viên quốc gia Gir, Khu bảo tồn Pania, Khu bảo tồn Mitiyala và Khu bảo tồn Girnar. Ba khu vực được bảo vệ đầu tiên tạo thành Khu bảo tồn Gir, một khu rừng rộng 1452 km2 (561 dặm vuông) đại diện cho môi trường sống cốt lõi của quần thể sư tử. Hai khu bảo tồn khác là Mitiyala và Girnar bảo vệ các khu vực vệ tinh trong khoảng cách phân tán của Khu bảo tồn Gir. Một khu bảo tồn bổ sung đang được thiết lập tại Khu bảo tồn Động vật hoang dã Barda gần đó để phục vụ như một môi trường sống khác cho sư tử. Phần phía đông khô hơn được trồng cây keo gai và nhận được lượng mưa hàng năm khoảng 650 mm (26 in); lượng mưa ở phía tây cao hơn khoảng 1.000 mm (39 in) mỗi năm.
Quần thể sư tử được phục hồi từ bờ vực tuyệt chủng đã chạm mức 411 cá thể vào năm 2010. Trong năm đó, khoảng 105 con sư tử sống bên ngoài rừng Gir, chiếm một phần tư của toàn bộ quần thể sư tử. Phân tán các cá thể gần trưởng thành để thành lập các lãnh thổ mới bên ngoài bầy đàn tự nhiên của chúng, và kết quả là số lượng sư tử vệ tinh đã gia tăng kể từ năm 1995. Vào năm 2015, tổng số sư tử đã tăng lên khoảng 523 cá thể, trong diện tích 7.000 km2 (2.700 dặm vuông) ở khu vực Saurashtra. Cuộc điều tra quần thể sư tử châu Á tiến hành năm 2017 đã tiết lộ có 650 cá thể.
Vào tháng 11 năm 2019, một con sư tử cái và một con đực gần trưởng thành đã được nhìn thấy ở các ngôi làng cách làng Chotila ở quận Surendranagar khoảng 20–50 km. Vị trí này cách Rừng Gir khoảng 60–70 km (37-43 dặm), khiến quận này đứng thứ năm ở Gujarat về số lượng sư tử hoang dã. Nhưng trong một đợt săn mồi, chúng đã giết một con trâu tại một trang trại ở làng Rampura Chobara, khiến dân làng địa phương lo sợ cho bản thân và gia súc của họ.
Phân bố trong quá khứ.
Sư tử châu Á từng phân bố ở bán đảo Ả Rập, Palestine, Lưỡng Hà và Baluchistan. Ở ngoại Kavkaz, nó được biết đến từ thế Holocene và bị tuyệt chủng vào thế kỷ thứ 10. Cho đến giữa thế kỷ 19, nó vẫn tồn tại ở các khu vực tiếp giáp với Lưỡng Hà và Syria, và vẫn được nhìn thấy ở thượng nguồn sông Euphrates vào đầu những năm 1870. Vào cuối thế kỷ 19, sư tử châu Á đã tuyệt chủng ở Ả Rập Saudi và Thổ Nhĩ Kỳ. Con sư tử cuối cùng được biết đến ở Iraq đã bị giết ở hạ nguồn sông Tigris năm 1918.
Các ghi chép lịch sử ở Iran chỉ ra rằng nó phân bố trong khoảng từ đồng bằng Khuzestan đến tỉnh Fars ở độ cao dưới 2.000 m (6.600 ft) trong thảm thực vật thảo nguyên và rừng cây hồ trăn hạnh nhân. Nó được phổ biến rộng rãi ở nước này, nhưng vào những năm 1870, nó chỉ được nhìn thấy ở sườn phía tây của dãy núi Zagros và ở các khu vực rừng phía nam Shiraz. Nó được dùng làm quốc huy và xuất hiện trên quốc kỳ. Một số con sư tử cuối cùng của đất nước đã được nhìn thấy vào năm 1941 giữa Shiraz và Jahrom ở tỉnh Fars, và vào năm 1942, một con sư tử đã được phát hiện cách Dezful khoảng 65 km (40 dặm) về phía tây bắc. Năm 1944, xác chết của một con sư tử được tìm thấy bên bờ sông Karun ở tỉnh Khuzestan của Iran.
Reginald Innes Pocock cho rằng sự phân bố hạn chế của sư tử châu Á ở Ấn Độ cho thấy rằng nó chỉ là cư dân nhập cư tương đối gần đây và đã đến nước này qua Ba Tư và Baluchistan, trước khi con người hạn chế sự phát tán của nó. Vào đầu thế kỷ 19, sư tử châu Á đã xuất hiện ở Sind, Bahawalpur, Punjab, Gujarat, Rajastan, Haryana, Bihar và về phía đông tới tận Palamau và Rewa, Madhya Pradesh. Nó đã từng phân bố đến Bengal ở phía đông và đến sông Narmada ở phía nam, nhưng đã giảm dưới áp lực săn bắn nặng nề. Sự ra đời và gia tăng sẵn có của súng đã dẫn đến sự tuyệt chủng của nó trên các khu vực rộng lớn. Cuộc săn lùng ráo riết của các sĩ quan thực dân Anh và các nhà cai trị Ấn Độ đã gây ra sự suy giảm số lượng sư tử rõ rệt ở nước này. Sư tử đã bị tiêu diệt ở Palamau vào năm 1814, tại quận Baroda, Hariana và Ahmedabad vào những năm 1830, ở Kot Diji và Damoh vào những năm 1840. Trong cuộc khởi nghĩa Ấn Độ 1857, một sĩ quan Anh đã bắn 300 con sư tử. Những con sư tử cuối cùng của Gwalior và Rewah đã bị bắn vào những năm 1860. Một con sư tử đã bị giết gần Allahabad vào năm 1866. Con sư tử cuối cùng của núi Abu ở Rajasthan được phát hiện vào năm 1872. Vào cuối những năm 1870, sư tử đã tuyệt chủng ở Rajastan. Đến năm 1880, không có con sư tử nào sống sót ở các quận Guna, Deesa và Palanpur, và chỉ còn lại khoảng một chục con sư tử ở quận Junagadh. Vào đầu thế kỷ, rừng Gir đã tổ chức quần thể sư tử châu Á duy nhất ở Ấn Độ, được bảo vệ bởi Nawab Junagarh trong khu săn bắn riêng của mình.
Tập tính và sinh thái học.
Sư tử châu Á đực thường sống đơn độc hoặc liên kết với tối đa ba con đực tạo thành một nhóm đàn lỏng lẻo. Các cặp con đực nghỉ ngơi, săn mồi và kiếm ăn cùng nhau, và thể hiện hành vi đánh dấu lãnh thổ tại cùng một địa điểm. Con cái liên kết với tối đa 12 con cái tạo thành một bầy đàn mạnh mẽ hơn cùng với đàn con của chúng. Chúng chia sẻ các con mồi lớn với nhau, nhưng hiếm khi với con đực. Sư tử cái và đực thường chỉ liên kết trong một vài ngày khi giao phối, nhưng hiếm khi sống và kiếm ăn cùng nhau.
Kết quả của một nghiên cứu từ xa vô tuyến chỉ ra rằng phạm vi lãnh thổ hàng năm của sư tử đực thay đổi từ 144 đến 230 km2 (56 đến 89 dặm vuông) trong mùa khô và ẩm ướt. Phạm vi lãnh thổ của con cái nhỏ hơn, dao động trong khoảng từ 67 đến 85 km2 (26 và 33 dặm vuông). Trong mùa nóng và khô, chúng ưa thích các môi trường sống ven sông rậm rạp, nơi các loài con mồi cũng tụ tập.
Liên minh của những con đực bảo vệ phạm vi lãnh thổ có chứa một hoặc nhiều đàn con cái. Cùng nhau, chúng giữ một lãnh thổ trong một thời gian dài hơn những con sư tử đơn lẻ. Con đực trong liên minh gồm ba đến bốn cá thể thể hiện một hệ thống phân cấp rõ rệt với một con đực thống trị những con khác.
Chế độ ăn.
Nói chung, sư tử thích những con mồi lớn trong phạm vi trọng lượng từ 190 đến 550 kg (420 đến 1.210 lb) bất kể sự sẵn có của chúng. Gia súc trong lịch sử là một thành phần chính trong chế độ ăn của sư tử châu Á ở rừng Gir. Bên trong Công viên Quốc gia Rừng Gir, sư tử chủ yếu săn hươu đốm, nai, linh dương bò lam, gia súc, trâu rừng và ít thường xuyên hơn là lợn rừng. Chúng thường săn bắt hươu đốm nhất, chỉ nặng khoảng 50 kg (110 lb). Chúng săn nai khi xuống khỏi đồi vào mùa hè. Bên ngoài khu vực được bảo vệ nơi không có con mồi hoang dã, sư tử thường săn trâu và gia súc, hiếm khi là lạc đà. Chúng giết hầu hết con mồi cách các vùng nước dưới 100 m (330 ft), đuổi và vồ con mồi từ cự ly gần và kéo xác vào chỗ rậm rạp.
Năm 1974, Cục Lâm nghiệp ước tính số động vật móng guốc hoang dã là 9.650 cá thể. Trong những thập kỷ tiếp theo, số lượng thú móng guốc hoang dã đã tăng lên 31.490 cá thể vào năm 1990 và 64.850 cá thể trong năm 2010, bao gồm 52.490 con hươu đốm, 4.440 con lợn rừng, 4.000 con nai, 2.890 con linh dương bò lam, 740 con linh dương Chinkara và 290 con linh dương bốn sừng. Ngược lại, quần thể trâu và gia súc đã giảm sau khi tái định cư, phần lớn là do loại bỏ trực tiếp vật nuôi thường trú khỏi Khu bảo tồn Gir. 24.250 vật nuôi trong những năm 1970 đã giảm xuống còn 12.500 vào giữa những năm 1980, nhưng đã tăng lên 23.440 vào năm 2010. Sau những thay đổi ở cả cộng đồng động vật ăn thịt và con mồi, sư tử châu Á đã thay đổi mô hình săn mồi. Ngày nay, rất ít vụ giết gia súc xảy ra trong khu bảo tồn, và thay vào đó hầu hết xảy ra ở các làng ngoại vi. Các hồ sơ khai thác cho thấy rằng trong và xung quanh Rừng Gir, sư tử giết trung bình 2.023 vật nuôi hàng năm từ năm 2005 đến 2009, và thêm 696 cá thể trong khu vực vệ tinh.
Những con đực thống trị tiêu thụ nhiều hơn khoảng 47% từ con mồi săn được so với các đối tác bầy đàn của chúng. Sự xung đột giữa các đối tác tăng lên khi bầy đàn lớn, nhưng con mồi nhỏ.
Sinh sản.
Sư tử châu Á giao phối giữa tháng chín và tháng một. Giao phối kéo dài ba đến sáu ngày. Trong những ngày này, chúng thường không săn mồi mà chỉ uống nước. Mang thai kéo dài khoảng 110 ngày. Mỗi lứa đẻ bao gồm một đến bốn con. Khoảng cách trung bình giữa các lứa sinh là 24 tháng, trừ khi con non bị giết bởi con đực trưởng thành, hoặc con cái bị bệnh tật và thương tích. Đàn con trở nên độc lập ở khoảng hai tuổi.
Những con đực gần trưởng thành rời khỏi bầy đàn tự nhiên của chúng lúc 3 tuổi và trở thành những cá thể du mục cho đến khi chúng thiết lập lãnh thổ của riêng mình. Những con đực thống trị giao phối thường xuyên hơn so với các đối tác trong đàn của chúng. Trong một nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12 năm 2012 đến tháng 12 năm 2016, ba con cái đã được quan sát thấy việc chuyển đổi đối tác giao phối có lợi cho con đực thống trị. Theo dõi hơn 70 sự kiện giao phối cho thấy con cái giao phối với con đực của một số bầy đàn đối thủ có chung phạm vi lãnh thổ của chúng, và những con đực này khoan dung với cùng một đàn con. Chỉ những con đực mới xâm nhập vào lãnh thổ con cái mới giết chết những con non lạ. Con cái giao phối với con đực trong phạm vi lãnh thổ của chúng. Con cái lớn tuổi hơn thường chọn con đực ở ngoại vi lãnh thổ của chúng.
Thiên địch cạnh tranh.
Những động vật ăn thịt có chung môi trường sống với sư tử châu Á trong Công viên quốc gia Rừng Gir và các cảnh quan xung quanh bao gồm báo Ấn Độ, linh cẩu sọc, chó rừng lông vàng, mèo rừng, mèo rừng châu Á, sói Ấn Độ, gấu lợn, gấu đen châu Á, sói đỏ, mèo đốm gỉ và có thể là hổ Bengal.
Sống chung với hổ.
Trước giai đoạn giữa thế kỷ XX, cả sư tử và hổ đều phân bố ở một số quốc gia Tây và Trung Á, ngoài Nam Á, mặc dù thường ở các thời điểm hoặc môi trường sống khác nhau:
Mối đe dọa.
Sư tử châu Á hiện đang tồn tại dưới dạng một quần thể đơn lẻ, và do đó dễ bị tuyệt chủng trước các sự kiện không thể đoán trước, chẳng hạn như một trận dịch hay cháy rừng lớn. Có dấu hiệu của sự cố săn trộm trong những năm gần đây. Có những báo cáo rằng các băng đảng có tổ chức đã chuyển sự chú ý từ hổ sang những con sư tử này. Cũng đã có một số sự cố đuối nước sau khi sư tử rơi xuống giếng.
Gần 25 con sư tử ở vùng lân cận Rừng Gir đã được tìm thấy đã chết vào tháng 10 năm 2018. Bốn trong số chúng đã chết vì vi rút gây bệnh ở chó, cùng loại virus đã giết chết nhiều con sư tử ở Serengeti trước đó.
Trước khi tái định cư của Maldharis, rừng Gir đã bị suy thoái nặng nề và được sử dụng bởi vật nuôi, cạnh tranh và hạn chế quy mô quần thể của động vật móng guốc bản địa. Các nghiên cứu khác nhau cho thấy sự phục hồi môi trường sống rất lớn và gia tăng số thú móng guốc hoang dã sau khi tái định cư Maldharis trong bốn thập kỷ qua.
Tấn công con người.
Sư tử châu Á tuy có kích thước nhỏ hơn một chút so với đồng loại của chúng ở châu Phi, nhưng tính hiếu chiến không hề thua kém. Dù vậy, chúng rất hiếm khi xung đột với con người. Tổng cộng có 190 cuộc tấn công của sư tử châu Á vào con người đã được ghi nhận từ năm 2007 đến năm 2016 trong rừng Gir, trong đó chỉ có một tỷ lệ nhỏ dẫn đến tử vong ở người. Con số này kém xa so với các cuộc tấn công con người của voi, hổ hay báo hoa mai. Các cuộc tấn công vào con người của sư tử đã được quan sát thấy tăng lên trong những năm hạn hán khắc nghiệt khiến cho các quần thể vật nuôi lớn xâm nhập và chăn thả trong khu bảo tồn. Dữ liệu từ những con sư tử châu Á được thu thập từ xa cho thấy rằng chúng hầu hết không thù địch với con người (một trong 10,000 cuộc chạm trán mới được chuyển thành một cuộc tấn công). Tấn công chủ yếu là tình cờ: sư tử châu Á hiếm khi rình rập hoặc nhắm vào con người làm con mồi, nhưng thường tấn công để tự vệ hoặc khi đang hoảng loạn.
Kể từ giữa những năm 1990, số sư tử châu Á đã tăng lên đến mức vào năm 2015, khoảng một phần ba sinh sống bên ngoài khu vực được bảo vệ. Do đó, xung đột giữa người dân địa phương và động vật hoang dã cũng tăng lên. Người dân địa phương bảo vệ cây trồng của họ khỏi linh dương bò lam, lợn rừng và các động vật ăn cỏ khác bằng cách sử dụng hàng rào điện được cung cấp điện cao thế. Một số người coi sự hiện diện của động vật ăn thịt là một lợi ích, vì chúng giữ cho quần thể động vật ăn cỏ trong tầm kiểm soát. Nhưng một số người cũng lo sợ mối nguy hiểm của sư tử và chủ trương giết chúng để trả thù các vụ tấn công gia súc. Vào tháng 7 năm 2012, một con sư tử đã kéo một người đàn ông từ hiên nhà của anh ta và giết chết anh ta ở khoảng cách 50–60 km (31-37 dặm) từ Công viên Quốc gia Rừng Gir. Đây là cuộc tấn công thứ hai của một con sư tử ở khu vực này, sáu tháng sau khi một người đàn ông 25 tuổi bị tấn công và giết chết ở Dhodadar.
Bảo tồn.
"Panthera leo Persica" đã được đưa vào Phụ lục I của CITES, và được bảo vệ hoàn toàn ở Ấn Độ.
Tái du nhập.
Ấn Độ.
Vào những năm 1950, các nhà sinh học khuyên chính phủ Ấn Độ nên thiết lập lại ít nhất một quần thể hoang dã trong phạm vi trước đây của sư tử châu Á để đảm bảo sức khỏe sinh sản của quần thể và ngăn chặn nó khỏi bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh. Năm 1956, Ủy ban Động vật hoang dã Ấn Độ đã chấp nhận đề xuất của Chính phủ Uttar Pradesh về việc thành lập một khu bảo tồn mới để tái du nhập, Khu bảo tồn Động vật hoang dã Chandra Prabha, bao phủ 96 km2 (37 dặm vuông) ở phía đông bang Uttar Pradesh, nơi có khí hậu, địa hình và thảm thực vật tương tự như điều kiện trong rừng Gir. Năm 1957, một con đực và hai con cái hoang dã được thả tự do trong khu bảo tồn. Quần thể này bao gồm 11 cá thể vào năm 1965, tất cả đã biến mất sau đó.
Dự án giới thiệu sư tử châu Á để tìm môi trường sống thay thế cho việc giới thiệu lại sư tử châu Á đã được theo đuổi vào đầu những năm 1990. Các nhà sinh học từ Viện Động vật hoang dã Ấn Độ đã đánh giá một số địa điểm dịch chuyển tiềm năng về sự phù hợp của chúng liên quan đến dân số con mồi hiện tại và điều kiện môi trường sống. Khu bảo tồn động vật hoang dã Palpur-Kuno, ở phía bắc Madhya Pradesh, được xếp hạng là địa điểm hứa hẹn nhất, tiếp theo là Khu bảo tồn động vật hoang dã Sita Mata và Công viên quốc gia Darrah. Cho đến năm 2000, 1.100 gia đình từ 16 ngôi làng đã được tái định cư từ Khu bảo tồn Động vật hoang dã Palpur-Kuno và 500 gia đình khác từ tám ngôi làng dự kiến cũng sẽ được tái định cư. Với kế hoạch tái định cư này, khu vực được bảo vệ đã được mở rộng thêm 345 km2 (133 dặm vuông).
Các quan chức bang Gujarat đã phản đối việc di dời, vì điều đó sẽ khiến Thánh địa Gir mất đi vị thế là ngôi nhà duy nhất trên thế giới của sư tử châu Á. Gujarat đưa ra một số ý kiến phản đối đề xuất này, và do đó, vấn đề đã diễn ra trước Tòa án Tối cao Ấn Độ. Vào tháng 4 năm 2013, Tòa án Tối cao Ấn Độ đã ra lệnh cho bang Gujarat gửi một số sư tử rừng Gir của họ đến Madhya Pradesh để thành lập một quần thể thứ hai tại đây. Tòa án đã cho chính quyền động vật hoang dã sáu tháng để hoàn thành việc chuyển nhượng. Số lượng sư tử và những con nào sẽ được vận chuyển sẽ được quyết định vào một ngày sau đó. Đến bây giờ, kế hoạch chuyển sư tử sang Kuno đang gặp nguy hiểm, với Madhya Pradesh rõ ràng đã từ bỏ việc mua sư tử từ Gujarat.
Iran.
Vào năm 1977, Iran đã cố gắng khôi phục quần thể sư tử của mình bằng cách vận chuyển sư tử rừng Gir đến Công viên quốc gia Arzhan, nhưng dự án đã gặp phải sự kháng cự của người dân địa phương, và do đó nó đã không được thực hiện. Tuy nhiên, điều này không ngăn Iran tìm cách đưa sư tử trở lại. Vào tháng 2 năm 2019, vườn bách thú Tehran đã tiếp nhận được một con sư tử đực châu Á từ vườn thú Bristol ở Vương quốc Anh, tiếp theo vào tháng 6 là một con cái từ vườn thú Dublin. Chúng được cho là đã sinh sản tốt tại đây.
Trong điều kiện nuôi nhốt.
Cho đến cuối những năm 1990, những con sư tử châu Á bị giam cầm trong các vườn thú Ấn Độ đã bị xen kẽ với những con sư tử châu Phi bị tịch thu từ rạp xiếc, dẫn đến ô nhiễm di truyền trong đàn sư tử châu Á bị giam cầm. Sau khi được phát hiện, điều này đã dẫn đến việc đóng cửa hoàn toàn các chương trình nhân giống các loài có nguy cơ tuyệt chủng ở châu Âu và châu Mỹ đối với sư tử châu Á, vì các động vật sáng lập của nó đã được nuôi nhốt là sư tử châu Á được nhập khẩu từ Ấn Độ và được xác định là con lai của quân thể châu Phi và châu Á. Ở các sở thú Bắc Mỹ, một số con sư tử lai Ấn Độ - châu Phi đã vô tình được nhân giống và các nhà nghiên cứu lưu ý rằng "sự thuận lợi, thành công sinh sản và sự phát triển của tinh trùng được cải thiện đáng kể."
Các nghiên cứu về dấu vân tay DNA của sư tử châu Á đã giúp xác định các cá thể có tính biến đổi di truyền cao, có thể được sử dụng cho các chương trình nhân giống bảo tồn.
Năm 2006, Cơ quan sở thú trung ương Ấn Độ đã ngừng nhân giống sư tử lai Ấn Độ - châu Phi nói rằng "sư tử lai không có giá trị bảo tồn và không đáng để chi tiêu tài nguyên cho chúng". Bây giờ chỉ có những con sư tử châu Á thuần chủng được lai tạo ở Ấn Độ.
Đăng ký giống quốc tế về sư tử châu Á được khởi xướng vào năm 1977, sau đó là năm 1983 bởi Kế hoạch sinh tồn động vật ở Bắc Mỹ (SSP). Số lượng ở Bắc Mỹ của những con sư tử châu Á bị giam cầm bao gồm hậu duệ của năm con sư tử sáng lập, ba trong số đó là cá thể châu Á thuần chủng và hai con lai châu Phi hoặc châu Á. Những con sư tử được giữ trong khuôn khổ của SSP bao gồm các động vật có hệ số cận huyết cao.
Đầu những năm 1990, ba sở thú châu Âu đã nhập khẩu sư tử châu Á thuần chủng từ Ấn Độ: Sở thú Luân Đôn thu được hai cặp; vườn thú Zürich một cặp; và vườn thú Helsinki một đực và hai cái. Năm 1994, Chương trình Loài có nguy cơ tuyệt chủng ở Châu Âu (EEP) dành cho sư tử châu Á đã được khởi xướng. Hiệp hội các Sở thú và thủy cung châu Âu (EAZA) đã xuất bản Sách giáo khoa châu Âu đầu tiên vào năm 1999. Đến năm 2005, có 80 con sư tử châu Á được giữ trong EEP - quần thể nuôi nhốt duy nhất bên ngoài Ấn Độ. Tính đến năm 2009, hơn 100 con sư tử châu Á đã được giữ trong EEP. SSP đã không được tiếp tục; Những con sư tử châu Á thuần chủng là cần thiết để tạo thành một quần thể sáng lập mới để sinh sản trong các sở thú Mỹ.
| 1 | null |
Linda Louise McCartney, Lady McCartney (nhũ danh Eastman, sinh ngày 24 tháng 9 năm 1941, mất ngày 17 tháng 4 năm 1998), là một nhiếp ảnh gia, nhạc sĩ và nhà bảo vệ quyền động vật.
Năm 1969, cô cưới thành viên của ban nhạc The Beatles, Paul McCartney, rồi sau đó cùng thành lập ra ban nhạc Wings (1971). Họ có với nhau 3 người con: Mary Anna, Stella Nina, và James Louis. Năm 1997, Linda trở thành Lady McCartney sau khi Paul được phong tước Hiệp sĩ từ Hoàng gia Anh.
Linda từng viết khá nhiều sách hướng dẫn ăn chay, trở thành một doanh nhân với công ty thực phẩm Linda McCartney Foods, và là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. Cô từng viết cuốn sách "Linda McCartney's Sixties: Portrait of an Era". Gia đình McCartney phát hiện cô bị mắc bệnh ung thư vú vào năm 1995. Linda qua đời 3 năm sau đó ở tuổi 56 tại trang trại của gia đình ở Tucson, Arizona, Mỹ.
Tuổi trẻ.
Linda Louise Eastman là con gái thứ 2 trong số 4 người con của một gia đình người Mỹ gốc Do Thái ở New York. Cô có một người anh trai (John, 1939), và 2 người em gái (Laura, 1947 và Louise Jr, 1950). Cô lớn lên ở vùng Scarsdale, quận Westchester, New York và tốt nghiệp trường trung học Scarsdale vào năm 1959. Cha của Linda là một người nhập cư người Nga gốc Do Thái. Ông đổi tên mình từ "Leopold Vail Epstein" thành Lee Eastman, nhưng ông không hề có chút liên quan tới George Eastman nổi tiếng – người sáng lập ra hãng máy ảnh Eastman Kodak. Là luật sư của nhạc sĩ Jack Lawrence, ông có nhờ Jack viết cho mình, khi Jack còn trong quân ngũ, ca khúc "Linda" để tặng cô con gái 1 tuổi. Ca khúc được phát hành năm 1946, và tới năm 1947 được Buddy Clark thu âm. John Eastman sau này trở thành luật sư và người đại diện của Paul McCartney thông qua sự giới thiệu của chính Lee Eastman.
Mẹ của Linda, Louise Sara Lindner Eastman, là con gái của Max J. Lindner – người sáng lập ra hãng quần áo Lindner Company ở Cleveland, Ohio. Bà qua đời trong một tai nạn máy bay ở Queens, New York vào năm 1962. McCartney sau này có nói rằng Linda không thích đi máy bay vì mẹ cô đã mất vì lý do đó. Linda đăng ký học mỹ thuật ở Trường đại học Arizona. Ngày 18 tháng 6 năm 1962, cô cưới Joseph Melville See Jr., người bạn cùng trường đại học. Ngày 31 tháng 12 năm 1962, họ có người con gái đầu lòng được đặt tên là Heather Louise. Hai người ly dị vào tháng 6 năm 1965. McCartney nói về See là "một người đàn ông tốt, một nhà địa chất học, một Ernest Hemingway." See tự tử bằng súng lục vào ngày 19 tháng 3 năm 2000 tại nhà riêng ở Tucson.
Nhiếp ảnh gia.
Linda bắt đầu nghề báo với vai trò người đi ghi chép cho tờ "Town & Country", cùng lúc làm nhiếp ảnh gia không chính thức trên tàu "SS Sea Panther" trên sông Huber. Tại đó, cô có tham gia ghi hình cho nhóm The Rolling Stones. Dù rằng trước đó cô từng tham gia vào khóa chụp ảnh với sự hướng dẫn của Hazel Archer, cô vẫn đăng ký học chụp ảnh tại Fillmore East và chấp nhận trở thành người của công chúng. Nhờ đó, cô đã có nhiều bức ảnh về những thần tượng của mình, như Aretha Franklin, Grace Slick, Jimi Hendrix, Bob Dylan, Janis Joplin, Eric Clapton, Simon & Garfunkel, The Who, The Doors, The Animals, John Lennon, và Neil Young. Bức ảnh cô chụp Young vào năm 1967 trở thành ảnh bìa của tờ "Sugar Mountain: Live at Canterbury House 1968" vào năm 2008.
Sau khi chụp ảnh Eric Clapton cho tờ "Rolling Stone", Linda trở thành người phụ nữ đầu tiên có bức ảnh làm bìa tạp chí này (số ngày 11 tháng 5 năm 1968). Cô và McCartney cũng xuất hiện cùng nhau trên trang bìa tờ báo này vào ngày 31 tháng 1 năm 1974: Linda trở thành người duy nhất xuất hiện trên bìa tờ "Rolling Stone" trong cả hai vai trò vừa là nhiếp ảnh gia và người mẫu. Những bức ảnh của cô được triển lãm tại hơn 50 phòng tranh trên toàn thế giới, trong đó có cả bảo tàng Victoria and Albert Museum danh giá. Cuốn sách sưu tập ảnh của cô, "Linda McCartney's Sixties: Portrait of an Era", được phát hành vào năm 1993. Linda cũng là người chụp ảnh cho đĩa đơn của McCartney và Michael Jackson, "The Girl Is Mine".
Lập gia đình với McCartney.
Ngày 15 tháng 5 năm 1967, Linda gặp Paul McCartney tại nhà hát Georgie Fame tại thủ đô London. Cô khi đó là thành viên phụ trách chụp ảnh cho nhóm nghệ sĩ "Swinging Sixties". Sau đó, cả hai cùng nhau tới Speakeasy Club ở phố Magaret để gặp Procol Harum. Họ gặp lại nhau chỉ 4 ngày sau tại bữa tiệc mừng thành công của album "Sgt. Pepper's Lonely Hearts Club Band" tại nhà của Brian Epstein ở Belgravia. Sau khi hoàn thành công việc, Linda liền bay trở về New York. Tháng 5 năm 1968, họ lại gặp nhau khi John Lennon và Paul McCartney có buổi họp báo tuyên bố thể lệ thành lập công ty của The Beatles, Apple Corps. Tới tháng 9, Paul gọi điện hỏi liệu Linda có thể bay tới London. Chỉ 6 tháng sau, họ tổ chức một đám cưới khá giản dị tại tòa thị chính Marylebone ngày 12 tháng 3 năm 1969 (khi đó Linda đã mang bầu 4 tháng con gái Mary).
Sau khi sinh James McCartney (1977), Linda nói rằng có bốn con với cô là quá đủ. Cô trở thành "Lady McCartney" khi Paul được phong tước Hiệp sĩ vào năm 1997. Anh trai của cô, John Eastman, là người đại diện của Paul kể từ sau khi The Beatles tan rã. McCartney có tổng cộng 8 người cháu, song tất cả đều ra đời sau cái chết của Linda.
Âm nhạc.
Sau khi The Beatles tan rã vào năm 1970, Paul dành cho Linda chơi keyboards trong album song ca "Ram". Sau đó, anh quyết định đưa Linda làm thành viên ban nhạc của mình, Wings. Ban nhạc giành được vài giải Grammy, trở thành một trong những ban nhạc thành công nhất thập niên 70, dù có vài vấn đề về giọng hát của Linda. Chính cô sau này cũng thừa nhận rằng chất giọng của mình đã từng làm gánh nặng cho ban nhạc vào những ngày đầu tiên.
Năm 1977, ca khúc reggae "Seaside Woman" của Linda (ký dưới tên "Suzy and the Red Stripes") được phát hành bởi Epic Records ở Mỹ. "Suzy and the Red Stripes" thực tế chính là Wings với Linda hát chính. Ca khúc được thu âm từ năm 1972, song có vài vấn đề pháp lý với Northern Songs khi mà Maclen Music cảnh cáo Paul vi phạm hợp đồng trong quá trình thực hiện ca khúc "Another Day" do chia sẻ 50% lợi nhuận với công ty MPL Communications của chính McCartney.
Gia đình McCartney cùng có giải Oscar cho ca khúc "Live and Let Die" cho bộ phim cùng tên. Năm 1998, album của Linda "Wide Prairie" được phát hành bởi Paul và kỹ thuật viên của The Beatles, Geoff Emerick. Cùng với 8 nhạc sĩ khác, Geoff cũng tham gia vào các album sau đó của Paul: "A Garland for Linda" và "Ecce Cor Meum". Tháng 1 năm 1999, đĩa đơn "The Light Comes From Within" của album "Wide Prairie" bị cấm phát sóng trên BBC và toàn nước Anh vì ca từ cho rằng không phù hợp với trẻ em.
Đời sống cá nhân.
Linda cùng Paul trở thành những người ăn chay từ năm 1975. Cô viết cuốn sách về kinh nghiệm ăn chay, "Linda McCartney’s Home Cooking" (viết cùng Peter Cox, 1989), và "Linda’s Kitchen and Simple and Inspiring Recipes for Meatless Meals". Cô giải thích không muốn "ăn bất kể thứ gì có mặt mũi... Nếu mọi lò mỏ đều có những bức tường bằng kính thì cả thế giới này sẽ đều ăn chay." Từ đó, nhà McCartney trở thành những người bảo vệ quyền động vật. Năm 1991, cô thành lập một công ty bảo quản rau quả tươi sạch có tên Linda McCartney Foods. H. J. Heinz Company đã bảo trợ công ty này vào tháng 3 năm 2000, và tới năm 2007, nó được mua lại bởi Hain Celestial Group.
Trong vai trò người bảo vệ quyền động vật, Linda là người tích cực hoạt động cho nhiều tổ chức, trong đó có PETA (People for the Ethical Treatment of Animals), cũng như The Council for the Protection of Rural England, và Friends of the Earth. Cô cũng ủng hộ League Against Cruel Sports. Trong một chương trình của PETA, Linda từng nói: ""Bạn đã bao giờ thấy một con cá không thể thở được khi bạn mang nó lên từ mặt nước? Nó nói, "Ôi thật may là bạn đã giết tôi. Thật tuyệt vời!" Không đúng! Thực sự cảm giác đó rất đớn."" Sau khi cô qua đời, PETA đã thành lập một giải thưởng mang tên Linda McCartney.
Năm 1984, Linda bị bắt ở đảo Barbados vì mang cần sa trong hành lý. Trước đó, chồng cô từng bị bắt ở Los Angeles vì hành vi tương tự vào năm 1975. Sau khi bị dẫn độ tới sân bay London Heathrow, cô được tại ngoại. Linda sau này có nói rằng chất kích thích loại nặng thì thật kinh tởm, song cần sa chỉ là một "loại nhẹ ký".
Cái chết.
Năm 1995, Linda được chẩn đoán ung thư vú đã di căn vào gan. Paul nói những lời cuối về cô: "Em thật đẹp trên chú ngựa Appaloosa. Đó là một ngày mùa xuân, và chúng ta đi dạo trong rừng. Những cây chuông xanh đã nở hoa, và bầu trời thì xanh ngắt." Linda qua đời ngày 12 tháng 4 năm 1998 tại nhà riêng của mình ở Tucson, Arizona. Cô được hỏa thiêu và tro của cô được rải trong trang trại của McCartney ở Sussex. Paul nói với người hâm mộ rằng hãy nhớ tới Linda bằng việc tích cực ủng hộ nghiên cứu chống ung thư vú song không bằng cách thí nghiệm trên động vật. Một lễ truy điệu nhỏ cho Linda được tổ chức ở St. Martin-in-the-Fields ở London với sự có mặt của 700 khách mời trong đó có George Harrison, Ringo Starr, Elton John và Peter Gabriel. Một lễ truy điệu khác được tổ chức ở Riverside Church, Manhattan 2 tháng sau cái chết của cô.
Nói về việc điều trị chống ung thư của Linda, Paul phát biểu: "Nếu thuốc được chỉ định dùng cho con người thì thực ra nó đã được hợp pháp hóa qua việc thí nghiệm với động vật... Thật khó khăn cho Linda khi cô ấy hiểu điều đó trong suốt quá trình điều trị." Anh cũng nói rằng chưa bao giờ anh chắc chắn liệu thuốc Linda dùng đã từng bị thí nghiệm trên động vật chưa: ""Trong suốt thời gian đó, một câu trả lời tốt là khi bác sĩ nói "Ok, nó chưa từng được thử trên động vật" và người ta buộc phải biết tin lời của họ."" Linda nhượng lại toàn bộ tài sản cá nhân cho chồng qua một quỹ tín dụng có tên "Qualified Domestic Trust". Qua đó, Paul có được quyền sở hữu của mọi sách, thu âm, quyên góp, hay quyền lợi tài chính từ sự nghiệp nhiếp ảnh của vợ mình. Paul cũng khẳng định sẽ tiếp tục việc ăn chay của mình, cùng với đó là ủng hộ việc sản xuất thực phẩm qua công nghệ sinh học.
Bộ phim hoạt hình "Wide Prairie" của đạo diễn Oscar Grillo được công chiếu tại "Liên hoan phim quốc tế Edinburg" vào ngày 19 tháng 8 năm 1998. Bộ phim được trình chiếu trước bộ phim "The Horse Whisperer" của ngôi sao Robert Redford. Ngày 10 tháng 4 năm 1999, McCartney tổ chức "Concert for Linda" ở Royal Albert Hall với sự tham gia của George Michael, The Pretenders, Elvis Costello và Tom Jones. Tháng 1 năm 2000, ông quyên góp tới 2 triệu USD cho Trung tâm nghiên cứu ung thư Sloan-Kettering ở New York và Trung tâm nghiên cứu ung thư ở Tucson. Năm 2000, trung tâm nghiên cứu ung thư của đại học Y Liverpool được mang tên Linda McCartney. Tháng 11 năm 2002, quỹ Linda McCartney Kintyre Memorial Trust mở một khu vườn tưởng niệm ở Campbeltown – thị trấn của tỉnh Kintyre – với bức tượng Linda tạc bởi Jane Robbins, anh họ của McCartney.
Lên màn ảnh.
Cả Linda lẫn Paul cùng xuất hiện trong chương trình "Bread" vào năm 1988, và tập phim "Lisa the Vegetarian" trong serie phim hoạt hình "The Simpsons" vào năm 1995. Sau cái chết của cô, tập phim thứ 200 của "The Simpsons" có tên "Trash of the Titans", phát sóng ngày 26 tháng 4 năm 1998, được dành để tri ân Linda. Nhà sản xuất Mike Scully nói: "Đó là một điều đáng phải làm. Mọi người đều cảm thấy bất ngờ và buồn bã trước sự ra đi của cô ấy."
Elizabeth Mitchell và Gary Bakewell vào vai gia đình McCartney trong bộ phim truyền hình năm 2000 có tên "The Linda McCartney Story". Cô cũng xuất hiện trong vai "Linda Eastman" trong bộ phim truyền hình năm 1985 "John and Yoko: A Love Story".
| 1 | null |
Panagaeus cruxmajor l à một con bọ cánh cứng đất hiếm châu Âu. Ở nước Anh, nó chỉ hiện diện ở một vài nơi. Panagaeus bipustulatus là một loài bà con phổ biến hơn, nhìn rất giống nhau ngoại trừ là nhỏ hơn. Loài bọ cánh cứng này đôi khi bao gồm trong P. bipustulatus, nhưng hầu hết các tác giả hiện đại cho rằng nó khác biệt.
Bọ "P. cruxmajor" phần lớn là màu đen và khá có nhiều lông, thân dài 8–10 mm, với những đốm lớn màu đỏ trên cánh và có sự xuất hiện của một nền màu đỏ đằng sau một cây thánh giá màu đen. Nơi trú ẩn dưới những miếng gỗ vào ban ngày và là một loài săn mồi ban đêm chủ yếu là ăn ốc bán thủy sinh.
| 1 | null |
Posadas là thành phố tỉnh lỵ tỉnh Missiones của Argentina. Thành phố nằm ở phía nam của tỉnh, bên bờ biển (phía tây) tả ngạn sông Paraná, đối diện Encarnación, Paraguay. Thành phố có diện tích 965 km ² và dân số của 324.756 người (theo điềutra dân số năm 2010), và dân số trên 351.000 người cho vùng đô thị Posadas (điều tra năm 2010).
| 1 | null |
"Don't Stop (Color on the Walls)" là một ca khúc của ban nhạc indie pop người Mỹ Foster the People trích từ album phòng thu đầu tay, "Torches" (2011). Sáng tác bởi trưởng nhóm Mark Foster, ca khúc được chọn làm đĩa đơn thứ tư của album và được phát hành vào 10 tháng 1 năm 2012. "Don't Stop (Color on the Walls)" còn được sử dụng làm nhạc nền cho quảng cáo xe ô tô Nissan Tiida. Ca khúc nói về những điều sẽ xảy ra đếu một đứa trẻ bốn tuổi có thể làm bá chủ thế giới.
Video ca nhạc.
Video ca nhạc cho "Don't Stop (Color on the Walls)" được đạo diễn bởi Daniels với định dạng 3D và được phát hành vào 8 tháng 12 năm 2011. Trong video còn có sự góp mặt của nữ diễn viên Mỹ, Gabourey Sidibe.
| 1 | null |
Paraná là một thành phố thuộc tỉnh Entre Ríos của Argentina. Dân số thành phố năm 2009 là 268.000 người, là thành phố lớn thứ 17 của quốc gia này. Thành phố tọa lạc bên bờ phía đông của sông Paraná, đối diện với thành phố Santa Fe, thủ phủ của tỉnh láng giềng ở Santa Fe. Thành phố có dân số 237,968 (2001 điều tra dân số 2001).
Paraná có một cảng sông quan trọng để chuyển tải các loại ngũ cốc, gia súc, cá, và gỗ từ các khu vực xung quanh. Các ngành công nghiệp chính là sản xuất xi măng, đồ gỗ và gốm sứ. Trung tâm của thành phố tập hợp các nhà thờ thuộc địa, phong cách châu Âu Chẳng hạn như nhà hát hoặc tòa nhà chính quyền.
Thành phố được kết nối với thành phố Santa Fe ở phía bên kia của Entre Rios bởi đường hầm Hernandarias khánh thành vào năm 1969. Sân bay General Justo José de Urquiza có cự ly 7,5 km từ thành phố, phục vụ các tuyến bay thường xuyên đến Buenos Aires.
| 1 | null |
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.