id
stringlengths 1
5
| label
int64 0
17
| text
stringlengths 2
166
| label_text
stringclasses 18
values |
---|---|---|---|
12347
| 1 |
mức độ giao thông ở hà nội là rất thấp
|
transport
|
12348
| 1 |
cho tôi biết giờ tàu hỏa hôm nay tại nghệ an
|
transport
|
12349
| 1 |
cho tôi biết tất cả thời gian của tàu hỏa hôm nay trong hai giờ tiếp theo ở vinh đi huế
|
transport
|
12351
| 1 |
đặt một vé tàu hỏa với ghế giường nằm tới nha trang vào tuần tới
|
transport
|
12353
| 1 |
chỉ cho tôi nơi có thể tìm một chuyến tàu hỏa
|
transport
|
12355
| 1 |
vui lòng sắp xếp một vé tàu hỏa cho tôi
|
transport
|
12356
| 1 |
tôi cần một vé tàu hỏa
|
transport
|
12357
| 1 |
bạn có thể tạo một vé tàu cho tôi không
|
transport
|
12359
| 1 |
cho tôi biết tình hình giao thông
|
transport
|
12360
| 6 |
mcdonald ở đâu
|
recommendation
|
12361
| 6 |
nhà hàng gần đây nhất
|
recommendation
|
12362
| 9 |
tôi sẽ đến văn phòng của tôi
|
general
|
12364
| 1 |
đặt cho tôi một chiếc taxi với giá rẻ nhất
|
transport
|
12365
| 1 |
mấy giờ tàu hỏa khởi hành ở hà nội
|
transport
|
12369
| 1 |
cho tôi biết con đường nhanh nhất để đến địa điểm của mai
|
transport
|
12370
| 1 |
thời gian chuyến tàu của ngày mai
|
transport
|
12371
| 1 |
chỉ đường tới bệnh viện
|
transport
|
12374
| 1 |
tôi có thể đón chuyến tàu tới thủ đô chuyến chín giờ sáng lúc mấy giờ
|
transport
|
12375
| 1 |
tàu điện ngầm tiếp theo tới thủ đô là gì
|
transport
|
12378
| 1 |
đặt cho tôi một chuyến đi
|
transport
|
12379
| 1 |
đặt vé tàu từ hồ chí minh tới đà lạt
|
transport
|
12382
| 1 |
đặt taxi trên grab
|
transport
|
12384
| 1 |
cho tôi biết giá vé tàu hỏa từ sài gòn đi hà nội
|
transport
|
12385
| 1 |
cho tôi biết những chuyến tàu hỏa từ sài gòn đi đà nẵng sau mười một giờ đêm
|
transport
|
12386
| 1 |
khi nào chuyến tàu tiếp theo tới nơi làm việc rời ga
|
transport
|
12387
| 1 |
mấy giờ chuyến tàu cuối cùng từ nơi làm việc rời đi
|
transport
|
12388
| 1 |
tôi sẽ đến nhà lúc mấy giờ nếu tôi bắt chuyến tàu hỏa này
|
transport
|
12389
| 1 |
mua cho tôi một vé tàu hỏa
|
transport
|
12390
| 1 |
đặt cho tôi một vé xe lửa
|
transport
|
12391
| 1 |
hiển thị cho tôi bản đồ tới địa chỉ này
|
transport
|
12393
| 1 |
chỉ cho tôi hướng của địa điểm này
|
transport
|
12396
| 1 |
đặt một vé tàu hỏa đến thành phố bắc ninh
|
transport
|
12397
| 1 |
chuyến tàu kế tiếp đến hồ chí minh là mấy giờ
|
transport
|
12398
| 1 |
ba chuyến tàu hỏa tiếp theo đi tam điệp là khi nào
|
transport
|
12399
| 1 |
gọi vina taxi đến đón tôi lúc bảy giờ tối hôm nay
|
transport
|
12400
| 1 |
đặt cho tôi một vé xe lửa đi đến thành phố hồ chí minh khởi hành sau chín giờ sáng
|
transport
|
12401
| 1 |
đặt cho tôi một vé tàu rời trạm penn vào ngày mai để đến bất kỳ thành phố nào cách xa hơn hai trăm dặm
|
transport
|
12403
| 1 |
khi nào chuyến tàu tiếp theo chạy tới thành phố rời chỗ này
|
transport
|
12404
| 1 |
mấy giờ xe lửa đến trạm tiếp theo
|
transport
|
12405
| 1 |
và lúc bốn giờ chiều thời gian còn lại để đi đến điểm đến là bao lâu
|
transport
|
12406
| 1 |
cho tôi xem lịch tàu hỏa giữa hà nội và nghệ an ngày mai
|
transport
|
12407
| 1 |
mất bao lâu để đi tàu từ đà lạt tới vinh
|
transport
|
12410
| 1 |
từ nhà tôi đến orlando bao xa
|
transport
|
12411
| 1 |
chỉ cho tôi chỉ dẫn đi đến nhà hát lớn
|
transport
|
12412
| 1 |
bạn có thể cho tôi biết điều kiện giao thông hiện tại ở vị trí của tôi không
|
transport
|
12415
| 1 |
chuyến tàu tiếp theo tới hồ chí minh
|
transport
|
12416
| 1 |
chuyến tàu hỏa tiếp theo đến hà nội
|
transport
|
12417
| 1 |
khi nào có chuyến tàu hỏa cuối cùng của hôm nay
|
transport
|
12418
| 1 |
đặt một taxi bắt đầu từ đây
|
transport
|
12420
| 1 |
mục tiêu gần nhất là ở đâu
|
transport
|
12421
| 1 |
đi bộ từ cần giờ tới bình chánh mất bao lâu
|
transport
|
12422
| 1 |
tình trạng giao thông làm ơn
|
transport
|
12423
| 1 |
giao thông bây giờ thế nào
|
transport
|
12424
| 1 |
xin vui lòng cho biết tình trạng giao thông bên ngoài
|
transport
|
12425
| 1 |
thời gian của chuyến tàu tại ga hà nội tới hải phòng hôm nay
|
transport
|
12426
| 1 |
lịch các chuyến tàu từ tám giờ sáng đến mười giờ sáng tại ga sài gòn đến dĩ an vào chủ nhật là gì
|
transport
|
12427
| 1 |
gọi một chiếc taxi cho tôi
|
transport
|
12428
| 1 |
tôi cần một chiếc taxi để lái bây giờ
|
transport
|
12429
| 1 |
gọi một chiếc taxi
|
transport
|
12431
| 1 |
khi nào tàu hỏa hà nội đến
|
transport
|
12432
| 1 |
tôi cần thời gian đến của tàu hỏa hà nội
|
transport
|
12433
| 1 |
tôi cần một vé tàu hỏa đến hà nội
|
transport
|
12434
| 1 |
tìm cho tôi một chuyến tàu đi hà nội
|
transport
|
12435
| 1 |
mất bao lâu để đi xuống phố
|
transport
|
12440
| 1 |
có những chuyến đi nào từ thành phố new york đến poughkeepsie
|
transport
|
12443
| 1 |
tôi có thể trở về nhà mà không bị tắc đường không
|
transport
|
12444
| 1 |
chuyến tàu tới hà nội lúc mấy giờ
|
transport
|
12445
| 1 |
cho tôi lịch tàu hỏa ngày mai đi nghệ an
|
transport
|
12447
| 1 |
một vé tàu hỏa đến hà nội từ đây giá bao nhiêu
|
transport
|
12448
| 1 |
đặt và thanh toán một vé tàu hỏa đến hà nội vào thứ bảy
|
transport
|
12449
| 1 |
tình hình giao thông hôm nay thế nào
|
transport
|
12450
| 1 |
có bất cứ tai nạn nào hôm nay không
|
transport
|
12454
| 1 |
khi nào thì chuyến tàu đi hà nội cuối cùng rời đi
|
transport
|
12456
| 1 |
làm cách nào để đi đến cửa hàng tạp hóa
|
transport
|
12457
| 1 |
đâu là nhà hàng mê xi cô gần nhất
|
transport
|
12458
| 1 |
gửi cho tôi chỉ dẫn đến phòng cảnh sát
|
transport
|
12459
| 1 |
chỉ cho tôi vé tàu hỏa
|
transport
|
12460
| 1 |
mở lộ trình của tàu
|
transport
|
12462
| 1 |
đặt uber lúc bảy giờ tối nay
|
transport
|
12463
| 1 |
vui lòng đặt trước một xe grab ngay bây giờ
|
transport
|
12465
| 1 |
giao thông trên xa lộ thế nào
|
transport
|
12466
| 1 |
đường đi hà nội có thông thoáng không
|
transport
|
12467
| 1 |
điều kiện giao thông ở hà nội như thế nào
|
transport
|
12471
| 1 |
mua vé xe lửa
|
transport
|
12472
| 1 |
thanh toán vé tàu hỏa
|
transport
|
12474
| 6 |
con cưng gần nhất ở đâu
|
recommendation
|
12475
| 1 |
điểm dừng chân gần nhất cách bao xa
|
transport
|
12476
| 1 |
tôi cần đặt một cái taxi
|
transport
|
12477
| 1 |
bạn có thể đặt cho tôi một xe taxi về nhà không
|
transport
|
12480
| 1 |
tìm một chiếc uber đưa tôi tới sân bay bây giờ
|
transport
|
12481
| 1 |
tìm cho tôi một chiếc uber
|
transport
|
12482
| 1 |
tìm một taxi cho tôi
|
transport
|
12483
| 1 |
taxi ở gần tôi nhất là gì
|
transport
|
12485
| 1 |
khi nào thì tàu hỏa đến nơi hôm nay
|
transport
|
12486
| 1 |
chuyến tàu hỏa tiếp theo đến hà nội vào lúc nào
|
transport
|
12487
| 1 |
gọi một chiếc taxi
|
transport
|
12489
| 1 |
tôi cần một vé tàu hỏa đến thành phố vinh ngày mai
|
transport
|
12490
| 1 |
bạn có thể đặt trước cho tôi một chỗ trên chuyến tàu tới long an vào sáng thứ sáu tới không
|
transport
|
12492
| 1 |
cho tôi một chiếc ô tô
|
transport
|
12493
| 1 |
tôi cần một taxi trong ba mươi phút nữa
|
transport
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.