id
stringlengths 1
5
| label
int64 0
17
| text
stringlengths 2
166
| label_text
stringclasses 18
values |
---|---|---|---|
12630
| 1 |
khoảng thời gian giữa chuyến tàu khởi hành từ hà nội là bao nhiêu
|
transport
|
12631
| 1 |
gọi cho tôi một chiếc taxi đến sân bay
|
transport
|
12632
| 1 |
tôi cần một chiếc taxi tới đón tôi tại nhà để xuống phố
|
transport
|
12633
| 1 |
đưa tôi đến ga tàu hỏa gần nhất
|
transport
|
12635
| 1 |
tìm tàu hỏa đi thẳng đến kiên giang
|
transport
|
12636
| 1 |
giao thông hướng về hồ chí minh như thế nào
|
transport
|
12637
| 1 |
giao thông phía bên kia cầu thăng long như thế nào
|
transport
|
12638
| 1 |
vui lòng kiểm tra lịch trình chuyến tàu lúc năm giờ chiều thứ tư tới đà lạt
|
transport
|
12639
| 1 |
chuyến tàu hỏa lúc năm giờ chiều vào ngày thứ tư đến hà nội có đúng thời gian không
|
transport
|
12640
| 1 |
có phải chuyến tàu lúc năm giờ chiều thứ tư tới hà nội
|
transport
|
12641
| 1 |
hãy đặt chuyến tàu năm giờ chiều đến phan thiết
|
transport
|
12642
| 1 |
tôi cần phải đi vào chuyến tàu hỏa năm giờ chiều đi hội an
|
transport
|
12643
| 1 |
chuẩn bị cho tôi một vé tháng đến rockville lúc năm giờ chiều
|
transport
|
12644
| 1 |
giao thông đến chỗ làm có thông thoáng không
|
transport
|
12645
| 1 |
bây giờ các con đường như thế nào
|
transport
|
12646
| 1 |
khi nào xe lửa rời cần thơ
|
transport
|
12647
| 1 |
bao lâu thì chuyến tàu đến và khởi hành từ trạm penn
|
transport
|
12648
| 1 |
đánh giá lái xe thực hành
|
transport
|
12649
| 1 |
tình hình giao thông hôm nay thế nào
|
transport
|
12650
| 1 |
bạn có thể gửi tôi đường từ mcdonalds bến thành đến nhà tôi không
|
transport
|
12652
| 1 |
chỉ đường đến k. f. c
|
transport
|
12653
| 1 |
đặt một vé tàu tới hà nội
|
transport
|
12655
| 1 |
vui lòng gọi taxi đến lúc bốn giờ và đưa tôi đến rạp manor
|
transport
|
12657
| 1 |
đặt một taxi đón trần tiến dũng tại cổng số bốn ở sân bay chuyến bay aa năm ngàn bốn trăm ba mươi mốt lúc ba giờ hai mươi mốt phút thứ sáu
|
transport
|
12658
| 1 |
làm cách nào để tôi đi từ nhà đến điểm đến tôi đã bốn mươi tuổi
|
transport
|
12659
| 1 |
gửi cho tôi hướng dẫn đến mục tiêu tôi đã bốn mươi
|
transport
|
12660
| 1 |
đặt cho tôi một chuyến tàu hỏa
|
transport
|
12661
| 1 |
tàu hỏa nào có sẵn
|
transport
|
12662
| 6 |
công ty tàu hỏa nào gần tôi
|
recommendation
|
12663
| 1 |
giá của vé tàu hỏa từ sài gòn đến hà nội
|
transport
|
12664
| 1 |
vé tàu lửa cho hai người từ hồ chí minh đi hà nội
|
transport
|
12666
| 1 |
giao thông lúc này thế nào
|
transport
|
12668
| 1 |
vui lòng kiểm tra tình hình giao thống đến nhà
|
transport
|
12670
| 1 |
kiểm tra tình hình giao thông về nhà chúng tôi
|
transport
|
12671
| 1 |
đặt một tàu lửa ngày hai mươi hai tháng ba lúc mười hai giờ trưa
|
transport
|
12673
| 1 |
đường phố có tắc đường bây giờ không
|
transport
|
12676
| 1 |
vui lòng liệt kê các chuyến tàu có sẵn đến địa điểm a
|
transport
|
12677
| 1 |
xin vui lòng liệt kê các chuyến đi có mưa đến địa điểm a
|
transport
|
12678
| 1 |
có bất kỳ chuyến đi nào đến địa điểm đã được cung cấp bằng tàu hỏa không
|
transport
|
12679
| 1 |
mất bao lâu để tới nhà
|
transport
|
12682
| 1 |
chuyến tàu rời atlanta lúc mấy giờ
|
transport
|
12683
| 1 |
mấy giờ các chuyến tàu khởi hành đến hạ long
|
transport
|
12684
| 1 |
bạn có thể tìm chuyến tàu về nhà khoảng chừng bảy giờ tối được không
|
transport
|
12686
| 1 |
bây giờ giao thông có thông thoáng không
|
transport
|
12687
| 1 |
giao thông có đông đúc trên đường số bảy ở dĩ an hiện giờ không
|
transport
|
12688
| 1 |
giao thông ở cầu giấy hà nội giờ này như thế nào
|
transport
|
12690
| 1 |
giao thông ở đường trường sơn như thế nào
|
transport
|
12691
| 1 |
giao thông hiện tại ở nha trang có đông đúc không
|
transport
|
12694
| 1 |
tình hình giao thông có xấu trên cao tốc lúc này không
|
transport
|
12695
| 1 |
giao thông có tệ tới mức tôi cần rời đi sớm không
|
transport
|
12696
| 1 |
thời gian khởi hành cho chuyến tàu tiếp theo rời thành phố hồ chí minh
|
transport
|
12697
| 1 |
khi nào chuyến tàu kế tiếp đến từ ga diêu trì đến ga sài gòn
|
transport
|
12698
| 1 |
chuyến tàu cuối cùng khởi hành từ boston massach massachusetts là khi nào
|
transport
|
12699
| 1 |
đưa tôi đến m. c. donalds
|
transport
|
12700
| 1 |
giao thông sáng nay thế nào
|
transport
|
12701
| 1 |
giao thông sáng nay tệ như thế nào
|
transport
|
12702
| 1 |
tôi nên tránh nơi nào vào buổi sáng nay
|
transport
|
12703
| 1 |
mất bao lâu để tôi lái xe đi làm việc
|
transport
|
12704
| 1 |
giao thông qua hội nghị donner bây giờ như thế nào
|
transport
|
12705
| 1 |
mở ứng dụng đặt vé tàu hỏa
|
transport
|
12708
| 1 |
hướng
|
transport
|
12709
| 1 |
đặt grab cho một tiếng nữa tính từ bây giờ
|
transport
|
12713
| 1 |
đặt cho tôi chiếc taxi đến trung tâm thương mại
|
transport
|
12714
| 1 |
đặt grab đến đón tôi bên ngoài saigon rooftop bar ngay bây giờ
|
transport
|
12719
| 1 |
tôi cần một vé tàu tới sài gòn từ đây
|
transport
|
12720
| 1 |
eta sẽ đến văn phòng là gì nếu tôi rời đi trong ba mươi phút nữa
|
transport
|
12721
| 1 |
giao thông trên đường liên bang hai mươi đông như thế nào
|
transport
|
12725
| 1 |
tìm cho tôi một vé tàu hỏa rẻ đi nha trang
|
transport
|
12726
| 1 |
giao thông ở hà nội chậm như thế noà
|
transport
|
12727
| 1 |
mất bao lâu để đi đến bên bờ phía tây
|
transport
|
12730
| 1 |
giao thông hiện tại như thế nào giữa
|
transport
|
12731
| 1 |
giờ tàu chạy ngày hôm nay
|
transport
|
12732
| 1 |
chuyến tàu bốn giờ ba mươi chiều chạy muộn có phải không
|
transport
|
12733
| 1 |
chuyến tàu gần tôi nhất ở đâu
|
transport
|
12734
| 1 |
vui lòng cho tôi chỉ dẫn tới công viên gần tôi
|
transport
|
12737
| 1 |
một vài tuyến đường giao thông
|
transport
|
12738
| 1 |
con đường nhanh chóng tới nhà
|
transport
|
12739
| 1 |
tôi có thể được chỉ đường đến quán bar gần nhất không
|
transport
|
12742
| 1 |
bạn có thể tìm vé tàu đến montauk không
|
transport
|
12743
| 1 |
tìm cho tôi một vé tàu cho chuyến đi đến hà nội sắp tới
|
transport
|
12744
| 1 |
bạn có thể tìm cho tôi vé tàu đến hà nội vào ngày tưởng niệm cuối tuần không
|
transport
|
12746
| 1 |
mở ứng dụng uber và gọi một chiếc ô tô để đón tôi ở sân bay
|
transport
|
12747
| 1 |
vui lòng đặt một vé tàu hỏa giúp tôi
|
transport
|
12749
| 1 |
bạn có thể mua giúp tôi một vá tàu hỏa được không
|
transport
|
12750
| 1 |
mua một vé xe lửa từ hồ chí minh đi hà nội
|
transport
|
12751
| 1 |
mua một vé tàu hỏa từ nghệ an tới hà nội một tuần nữa kể từ bây giờ
|
transport
|
12752
| 1 |
vui lòng mua một vé tàu hỏa từ hà nội đến nghệ an khởi hành vào ngày một tháng tư
|
transport
|
12753
| 1 |
tôi muốn một vé tàu hỏa đi từ hà nội đến nghệ an
|
transport
|
12754
| 1 |
tôi muốn vé tàu hỏa rẻ nhất tới vinh
|
transport
|
12755
| 1 |
đặt tôi một chuyến xe grab về nhà
|
transport
|
12756
| 1 |
vui lòng đặt một chuyến xe grab
|
transport
|
12757
| 1 |
gửi một chiếc taxi đến đón tôi tại vị trí hiện tại của tôi
|
transport
|
12758
| 1 |
còng bao lâu nữa thì chúng ta tới hà nội
|
transport
|
12760
| 1 |
lịch tàu hỏa
|
transport
|
12761
| 1 |
tắt đường đúng không
|
transport
|
12762
| 1 |
vui lòng đặt một vé tàu hỏa tới
|
transport
|
12763
| 1 |
tôi cần một vé tàu hỏa đến
|
transport
|
12765
| 1 |
khi nào chuyến tàu của tôi đến
|
transport
|
12766
| 1 |
mấy giờ thì xe lửa đi ngang qua
|
transport
|
12767
| 1 |
tôi có thể đặt một vé tàu hỏa đến
|
transport
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.