vi
stringlengths 868
8.2k
| en
stringlengths 803
8.87k
| origin
stringclasses 3
values |
---|---|---|
Mức độ nghiêm trọng của bệnh tâm thần phân liệt
Tâm thần phân liệt là một bệnh lý tâm thần mạn tính phức tạp, dẫn đến sự rối loạn nhận thức về thực tại, ảo tưởng hoặc ảo giác, cô lập xã hội và các mối quan hệ. Trên thực tế, các biểu hiện bệnh rất khác nhau ở mỗi bệnh nhân, điều này phụ thuộc vào bản chất và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
1. Hiểu hơn về bệnh tâm thần phân liệt
Bệnh tâm thần phân liệt bắt đầu sau một giai đoạn rối loạn tâm thần đầu tiên và không được xác định hoặc chăm sóc y tế. Dần dần, các triệu chứng mạn tính được thêm vào trong các giai đoạn của rối loạn tâm thần cấp tính.
Ba loại triệu chứng tương ứng với 3 giai đoạn phát triển thành mạn tính bao gồm:
Đầu tiên là sự kết hợp giữa ảo tưởng với ảo giác và có thể dẫn đến cảm giác bị ngược đãi (hoang tưởng), chứng cuồng ăn, ảo tưởng phi thường và lập dị, thậm chí ảo giác giác quan, thường là thính giác (người bệnh nghe thấy giọng nói), ngoài ra còn có thị giác, khứu giác, xúc giác, vị giác.
Tiếp theo, các triệu chứng tiêu cực tương ứng với giảm sút về tình cảm và cảm xúc. Bệnh nhân tự rút lui và dần cách ly với gia đình, bạn bè và xã hội. Điều này thể hiện qua việc người bệnh ít quan tâm, ít giao tiếp, và thờ ơ hơn, biểu hiện giống như trầm cảm.
Cuối cùng là sự mạch lạc và logic của lời nói và suy nghĩ bị gián đoạn. Người bệnh kém chú ý, khó tập trung, khó ghi nhớ, hoặc không hiểu. Gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch cho các công việc đơn giản như làm việc nhà hoặc mua sắm, đây cũng là một nguồn gốc gây ra khuyết tật lớn trong cuộc sống hàng ngày.
2. Tuổi mới lớn, giai đoạn dễ bị tổn thương nghiêm trọng
Bệnh tâm thần phân liệt ảnh hưởng đến khoảng 0,7 đến 1% dân số thế giới. Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi thanh thiếu niên, từ 15 đến 25 tuổi, bệnh thường bắt đầu sớm, ở dạng nhẹ hơn.
Cơ chế sinh học liên quan đến căn bệnh này
Não là một cấu trúc năng động được đặc trưng bởi tính dẻo, tức là khả năng cấu trúc và tái cấu trúc theo thời gian, theo các sự kiện và kinh nghiệm đã trải qua. Căng thẳng liên quan đến các tình huống nhất định, sự tiếp xúc với các chất, sẽ làm thay đổi chất lượng của tính dẻo này và có thể tạo ra một số bệnh lý như tâm thần phân liệt.
Từ 10 - 12 tuổi và đến 30 tuổi, quá trình chuyển đổi từ thời thơ ấu sang tuổi trưởng thành được phản ánh trong một giai đoạn trưởng thành đặc biệt mạnh mẽ của não, trong đó các tế bào thần kinh và các vùng khác nhau của não tổ chức lại. Do đó, tuổi vị thành niên là giai đoạn quan trọng cho sự hoạt động bình thường của não bộ trong tương lai. Làm gián đoạn các quá trình não đặc trưng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng sau này.
Điều này giải thích tại sao phần lớn các bệnh về tâm thần phát triển trước 25 tuổi.
3. Một bệnh lý có nguồn gốc di truyền và môi trường
Tâm thần phân liệt là một căn bệnh có nguồn gốc đa yếu tố. Sự phát triển của nó là kết quả của sự tương tác giữa gen và môi trường, cho thấy rằng có một lỗ hổng di truyền do các yếu tố môi trường gây ra.
Đặc điểm về di truyền học đối với tâm thần phân liệt
Có hai loại khuynh hướng di truyền đối với căn bệnh này: một mặt, một số biến thể di truyền nhất định đã được xác định là có liên quan đến việc tăng nhẹ nguy cơ phát triển bệnh trong trường hợp tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ từ môi trường. Tuy nhiên, vì sự tác động ít nên khiến việc xác định chúng trở nên khó khăn.
Mặt khác, một số đột biến điểm hiếm gặp đã được mô tả là có tác động lớn đến nguy cơ phát triển bệnh tâm thần phân liệt. Chúng ưu tiên ảnh hưởng đến các gen đóng vai trò trong tính dẻo của tế bào thần kinh, một phần phổ biến với những gen liên quan đến các rối loạn phát triển thần kinh khác.
Xét trên toàn cầu, vai trò của di truyền do đó vẫn ở mức trung bình: tần suất bệnh vẫn thấp hơn 10 lần so với tần suất tìm thấy các yếu tố dễ bị tổn thương di truyền này trong dân số nói chung. Ở những cặp song sinh có cùng di truyền, khi một người bị tâm thần phân liệt, nguy cơ người thứ hai mắc bệnh khoảng 40%.
Yếu tố môi trường, căng thẳng và chất gây nghiện
Các yếu tố môi trường khác nhau có thể thúc đẩy sự phát triển của bệnh, đặc biệt là trong giai đoạn quan trọng của thanh thiếu niên và giai đoạn đầu trưởng thành.
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến sự khởi đầu của các rối loạn tâm thần:
Thứ nhất là căng thẳng, stress, áp lực, đặc biệt là trong thời thơ ấu và thanh thiếu niên
Thứ hai là tiêu thụ cần sa (chất gây nghiện) sẽ làm tăng gấp đôi nguy cơ mắc bệnh tâm thần phân liệt, với mức độ tùy thuộc vào liều lượng, hàm lượng của sản phẩm, thời gian sử dụng và tuổi tiếp xúc.
Cuối cùng, các khía cạnh khác liên quan đến lối sống cũng đóng một vai trò quan trọng: chất lượng giấc ngủ, dinh dưỡng, lượng các yếu tố dinh dưỡng thần kinh (thúc đẩy sự phát triển và tồn tại của tế bào thần kinh) như folate.
4. Chẩn đoán và hướng điều trị đối với bệnh nhân tâm thần phân liệt
Tâm thần phân liệt là một bệnh khó chẩn đoán, bởi sự đa dạng các triệu chứng khác nhau ở từng bệnh nhân. Vì vậy, thường được phát hiện khi bệnh đã tiến triển trong vài năm.
Và một đợt loạn thần đầu tiên không phải lúc nào cũng dẫn đến bệnh tâm thần phân liệt: một số người trẻ sẽ tiến triển sang một chứng rối loạn khác (rối loạn lưỡng cực, rối loạn sử dụng chất kích thích) hoặc đối với một số người, sẽ hồi phục mà không bị rối loạn mạn tính.
Sự can thiệp trong thời kỳ hoang tưởng có thể hạn chế nguy cơ chuyển sang giai đoạn loạn thần hoặc nguy cơ tâm thần phân liệt. Hiện nay người ta đã chứng minh rằng việc điều trị sớm và thích hợp sẽ hạn chế sự xâm nhập vào giai đoạn mãn tính của bệnh, cải thiện cơ hội thuyên giảm, cho phép những người trẻ tuổi tiếp tục học tập, làm việc.
Để xây dựng hướng điều trị tâm thần phân liệt, cần bắt đầu bằng việc xem xét hồ sơ của bệnh nhân, nhóm tuổi, sự hiện diện của lạm dụng chất gây nghiện và môi trường.
Điều trị bằng thuốc và phục hồi tâm lý xã hội phải được kết hợp với quản lý tích cực các trường hợp nghiện kèm theo nếu có.
|
Severity of schizophrenia
Schizophrenia is a complex chronic mental illness, leading to disturbances in perception of reality, delusions or hallucinations, and social and relationship isolation. In fact, disease manifestations vary greatly in each patient, depending on the nature and severity of the disease.
1. Understand more about schizophrenia
Schizophrenia begins after an initial psychotic episode and is not identified or attended to medically. Gradually, chronic symptoms are added to the episodes of acute psychosis.
Three types of symptoms correspond to three stages of chronic development, including:
The first is a combination of delusions and hallucinations and can lead to feelings of persecution (paranoia), bulimia, extraordinary and eccentric delusions, and even sensory hallucinations, often auditory (the patient hears voices), in addition to having sight, smell, touch, and taste.
Next, negative symptoms correspond to decreased feelings and emotions. Patients withdraw and gradually isolate themselves from family, friends and society. This is shown by the patient being less interested, less communicative, and more apathetic, which appears similar to depression.
Ultimately, the coherence and logic of speech and thinking are disrupted. The patient has poor attention, difficulty concentrating, difficulty remembering, or failure to understand. Having difficulty planning simple tasks such as housework or shopping is also a major source of disability in daily life.
2. Adolescence, a period of serious vulnerability
Schizophrenia affects approximately 0.7 to 1% of the world's population. The disease often appears in adolescents, from 15 to 25 years old. The disease often begins early, in a milder form.
Biological mechanisms involved in this disease
The brain is a dynamic structure characterized by plasticity, i.e. the ability to structure and restructure over time, according to events and experiences experienced. Stress related to certain situations, exposure to substances, changes the quality of this plasticity and can produce certain pathologies such as schizophrenia.
From 10 - 12 years of age and up to 30 years of age, the transition from childhood to adulthood is reflected in a particularly intense period of maturation of the brain, in which neurons and regions differ from each other. of the brain reorganizes. Therefore, adolescence is an important period for the normal functioning of the brain in the future. Disrupting specific brain processes can have serious consequences later on.
This explains why most mental illnesses develop before age 25.
3. A disease of genetic and environmental origin
Schizophrenia is a disease of multifactorial origin. Its development is the result of the interaction between genes and environment, suggesting that there is a genetic vulnerability caused by environmental factors.
Genetic characteristics of schizophrenia
There are two types of genetic predisposition to this disease: on the one hand, certain genetic variants have been identified that are associated with a slightly increased risk of developing the disease in case of exposure to factors environmental risks. However, their small impact makes identifying them difficult.
On the other hand, several rare point mutations have been described to have a major impact on the risk of developing schizophrenia. They preferentially affect genes that play a role in neuronal plasticity, in part common to those implicated in other neurodevelopmental disorders.
Globally, the role of genetics therefore remains moderate: disease frequency remains 10 times lower than the frequency with which these genetic vulnerability factors are found in the general population. In twins with the same genetics, when one person has schizophrenia, the risk of the second person developing the disease is about 40%.
Environmental factors, stress, and drugs
Various environmental factors can promote the development of the disease, especially during the critical period of adolescence and early adulthood.
Risk factors leading to the onset of mental disorders:
The first is stress, tension, and pressure, especially during childhood and adolescence
Second, consuming cannabis (addictive substance) will double the risk of schizophrenia, with the level depending on the dose, content of the product, duration of use and age of exposure.
Finally, other aspects related to lifestyle also play an important role: sleep quality, nutrition, intake of neurotrophic factors (promoting the growth and survival of nerve cells). ) as folate.
4. Diagnosis and treatment direction for patients with schizophrenia
Schizophrenia is a difficult disease to diagnose, because of the variety of symptoms in each patient. Therefore, it is often detected when the disease has been progressing for several years.
And a first psychotic episode does not always lead to schizophrenia: some young people will progress to another disorder (bipolar disorder, substance use disorder) or to Some people will recover without developing a chronic disorder.
Intervention during periods of delusion can limit the risk of transition to psychosis or the risk of schizophrenia. It is now proven that early and appropriate treatment limits the entry into the chronic phase of the disease, improves the chances of remission, and allows young people to continue studying and working.
To develop a treatment plan for schizophrenia, it is necessary to begin by considering the patient's profile, age group, presence of substance abuse, and environment.
Pharmacological treatment and psychosocial rehabilitation must be combined with active management of comorbid addictions if present.
|
medlatec
|
6 dấu hiệu mang thai sớm mẹ nào cũng nên biết
Thực hiện xét nghiệm máu và siêu âm là cách để chẩn đoán mang thai chính xác nhất. Tuy nhiên, bạn có thể biết bản thân có bầu sớm hơn dựa trên 1 số dấu hiệu mang thai của cơ thể như chậm kinh, ốm nghén.
1. Những dấu hiệu mang thai sớm xuất hiện trong những tuần thai đầu
Do không thể xác định chính xác ngày thụ thai nên tuổi thai được tính từ ngày bắt đầu của chu kỳ kinh nguyệt gần nhất. Vì thế, tuổi thai có thể chênh lệch nhiều giữa các mẹ bầu do ngày quan hệ và thụ thai là khác nhau.
Một số mẹ bầu có thể nhận biết mình có thai ngay ở những tuần đầu tiên thông qua các dấu hiệu sau:
1.1. Dấu hiệu ra máu báo thai
Ở một số người khi gần đến thời gian kinh nguyệt như chu kỳ bình thường có dấu hiệu đau tức bụng hay ra máu âm đạo bị nhầm tưởng sang máu kinh. Tuy nhiên, máu báo thai xuất hiện rất ít, chỉ làm hồng dịch âm đạo hoặc thay đổi màu sắc nhẹ trên quần nhỏ sáng màu. Trong khi đó, nếu là máu kinh thì sẽ ra ồ ạt với lượng nhiều.
Chính xác máu báo thai sẽ xuất hiện vào khoảng ngày thứ 10 - 14 sau khi trứng được thụ tinh, bạn có thể dựa vào thời gian này so với ngày quan hệ để kiểm tra. Nguyên nhân xuất hiện máu báo thai là do sau thụ tinh, phôi nang di chuyển vào tử cung và bám vào lớp nội mạc tử cung để làm tổ. Quá trình này làm niêm mạc tử cung bong nhẹ, khiến máu chảy ra ngoài âm đạo với một lượng nhỏ.
1.2. Trễ kinh - dấu hiệu thường dùng để xác định mang thai
Khi đã mang thai, trứng làm tổ trong tử cung nên bạn sẽ không thấy kinh nguyệt xuất hiện như chu kỳ bình thường, thay vào đó cơ thể sẽ sản sinh hormone h
CG làm dày niêm mạc tử cung để nuôi dưỡng thai và duy trì thai kỳ.
Hầu hết chị em phụ nữ theo dõi, nghi ngờ và phát hiện mang thai chính xác dựa trên chu kỳ kinh nguyệt. Nếu ngày có kinh bị chậm, bạn có thể thử thai tại nhà để kiểm tra hormone h
CG có trong nước tiểu. Nếu kết quả là dương tính, tốt nhất mẹ nên sớm đi khám y khoa để chẩn đoán chính xác mình có mang thai hay không và sức khỏe thai nhi.
1.3. Đau bụng âm ỉ cũng là dấu hiệu có thai sớm
Đau bụng âm ỉ có thể xuất hiện khi trứng sau khi được thụ tinh di chuyển vào phía tử cung làm tổ, ngoài ra sự thay đổi hormone cũng gây ảnh hưởng tới tiêu hóa. Thời điểm đau bụng dưới do mang thai thường xảy ra vào sau 6 - 12 ngày kể từ khi trứng được thụ tinh song ít chị em quan tâm.
Triệu chứng đau bụng do mang thai rất dễ nhầm lẫn với đau bụng do rối loạn tiêu hóa hoặc đau bụng đến chu kỳ kinh nguyệt. Do vậy, mẹ vẫn nên theo dõi thêm các dấu hiệu khác để khẳng định bản thân có mang thai hay không.
1.4. Vùng ngực thay đổi
Dấu hiệu thụ thai sớm nhất ở hầu hết mọi người là dấu hiệu thay đổi rõ ràng ở vùng ngực. Nguyên nhân là sau khi trứng thụ tinh và làm tổ ở tử cung, cơ thể người phụ nữ sẽ có sự thay đổi lớn, lượng máu đến bầu ngực tăng lên và lượng hormone cũng lớn hơn kích thích tới bộ phận này.
Nhiều phụ nữ mang thai cho biết, trong những tuần thai đầu, họ thường gặp tình trạng giống như ngực sưng lên, nặng hơn, căng tức khó chịu. Do ảnh hưởng của hormone mà vùng da xung quanh núm vú cũng trở nên đậm màu hơn bình thường. Triệu chứng này sẽ được cải thiện nếu bạn massage và mặc quần áo thoải mái hơn.
1.5. Thay đổi hormone khi mang thai ảnh hưởng đến tâm trạng
Cùng với các dấu hiệu mang thai trên, nếu bạn thấy tâm trạng bản thân thường xuyên thay đổi thất thường, khó kiểm soát thì có thể khẳng định chắc chắn hơn về khả năng mang thai. Giống như ở chu kỳ kinh nguyệt, thay đổi hormone khiến chị em phụ nữ thường khó chịu, dễ nổi cáu hơn thì khi mang thai cũng vậy.
Để nuôi dưỡng thai, cơ thể sẽ sản xuất lượng estrogen và progesterone nhiều hơn, ảnh hưởng rất nhiều tới cảm xúc, khiến mẹ trở nên nhạy cảm hơn. Nhiều chị em thường xuyên gặp cảm giác khó chịu, chán nản hoặc hưng phấn thái quá.
1.6. Buồn nôn, ốm nghén
Buồn nôn, ốm nghén không phải là các dấu hiệu mang thai sớm ở những tuần đầu mà thường khi thai đã được từ trên 1 tháng tuổi. Tuy nhiên nhiều chị em lần đầu làm mẹ thường không chú ý đến dấu hiệu mang thai sớm nên chỉ phát hiện khi bản thân có các triệu chứng ốm nghén.
Các triệu chứng thai nghén có thể xảy ra bất cứ khi nào, cả ban ngày và ban đêm ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe cũng như cuộc sống hàng ngày của bạn. Thường các triệu chứng này sẽ hết sau khoảng 16 - 20 tuần thai kỳ.
2. Điều cần làm khi có các dấu hiệu có bầu
Khi cơ thể xuất hiện các dấu hiệu có bầu như trên, điều cần làm là xác định chính xác mẹ có đang mang thai hay không. Cách kiểm tra nhanh mà nhiều mẹ yêu thích là sử dụng que thử thai, kiểm tra với mẫu nước tiểu dựa trên phản ứng với hormone h
CG.
Nếu que test cho kết quả dương tính, hầu hết trường hợp mẹ đã mang thai. Tuy nhiên để khẳng định kết quả, mẹ nên đi khám để được làm xét nghiệm, siêu âm,… Ngoài ra, lần kiểm tra này các bác sĩ cũng sẽ đánh giá sức khỏe tổng quan của mẹ và bé, đưa ra các lời khuyên cần thiết để có được thai kỳ khỏe mạnh.
Để nuôi dưỡng thai khỏe mạnh trong suốt thai kỳ, mẹ bầu cần lưu ý các vấn đề dinh dưỡng đầy đủ, giữ tâm trạng thoải mái, nghỉ ngơi hợp lý, hạn chế làm việc gắng sức,… Ngoài ra, trang bị cho bản thân những kiến thức về mang thai và chăm sóc con sau sinh cũng rất quan trọng mà mẹ nên thực hiện.
Như vậy, dấu hiệu mang thai thường xuất hiện rõ ràng khi thai nhi từ 5 tuần tuổi trở đi. Dựa trên dấu hiệu mang thai, mẹ nên dùng que thử thai hoặc đi khám để xác định tình trạng mang thai chính xác và có sự chuẩn bị tốt nhất.
|
6 early signs of pregnancy every mother should know
Performing blood tests and ultrasounds is the most accurate way to diagnose pregnancy. However, you can know you are pregnant earlier based on some of your body's pregnancy signs such as missed periods and morning sickness.
1. Early signs of pregnancy appear in the first weeks of pregnancy
Because the exact date of conception cannot be determined, gestational age is calculated from the start of the most recent menstrual cycle. Therefore, gestational age can vary greatly between pregnant mothers due to different dates of intercourse and conception.
Some pregnant mothers can realize they are pregnant in the first weeks through the following signs:
1.1. Signs of pregnancy bleeding
In some people, when approaching menstruation like a normal cycle, there are signs of abdominal pain or vaginal bleeding that is mistaken for menstrual blood. However, there is very little bleeding, only turning the vaginal fluid pink or changing the color slightly on light-colored underwear. Meanwhile, if it is menstrual blood, it will come out in large amounts.
Pregnancy bleeding will appear approximately 10 - 14 days after the egg is fertilized. You can check this time compared to the day of intercourse. The reason for the appearance of fetal bleeding is that after fertilization, the blastocyst moves into the uterus and attaches to the endometrial layer to implant. This process causes the uterine lining to shed slightly, causing a small amount of blood to flow out of the vagina.
1.2. Missed period - a sign often used to determine pregnancy
Once pregnant, the egg nests in the uterus, so you will not see menstruation like a normal cycle, instead your body will produce hormones.
CG thickens the uterine lining to nourish the fetus and maintain pregnancy.
Most women monitor, suspect and detect pregnancy accurately based on their menstrual cycle. If your period is late, you can take a home pregnancy test to check for hormone h
CG is present in urine. If the result is positive, it is best for the mother to see a doctor soon to accurately diagnose whether she is pregnant or not and the health of the fetus.
1.3. Dull abdominal pain is also an early sign of pregnancy
Dull abdominal pain can appear when the fertilized egg moves into the uterus to nest, and hormonal changes also affect digestion. Lower abdominal pain due to pregnancy usually occurs 6 - 12 days after the egg is fertilized, but few women pay attention.
Symptoms of abdominal pain due to pregnancy are easily confused with abdominal pain due to digestive disorders or menstrual cramps. Therefore, mothers should still monitor other signs to confirm whether they are pregnant or not.
1.4. Chest area changes
The earliest sign of conception in most people is a visible change in the chest area. The reason is that after the egg is fertilized and implanted in the uterus, the woman's body will have major changes, the amount of blood to the breasts increases and the amount of hormones stimulates this part.
Many pregnant women say that in the first weeks of pregnancy, they often experience a condition such as swollen, heavier, and uncomfortable breasts. Due to the influence of hormones, the skin around the nipples also becomes darker than normal. This symptom will improve if you massage and wear more comfortable clothes.
1.5. Hormonal changes during pregnancy affect mood
Along with the above signs of pregnancy, if you find that your mood often changes erratically and is difficult to control, you can be more certain about the possibility of pregnancy. Just like during the menstrual cycle, hormonal changes make women often uncomfortable and more easily irritable, so is it during pregnancy.
To nourish the fetus, the body will produce more estrogen and progesterone, greatly affecting emotions, making the mother more sensitive. Many women often experience feelings of discomfort, depression or excessive excitement.
1.6. Nausea, morning sickness
Nausea and morning sickness are not early signs of pregnancy in the first weeks, but usually when the fetus is over 1 month old. However, many first-time mothers often do not pay attention to early signs of pregnancy, so they only discover when they have symptoms of morning sickness.
Pregnancy symptoms can occur at any time, both day and night, greatly affecting your health and daily life. Usually these symptoms will go away after about 16 - 20 weeks of pregnancy.
2. What to do when there are signs of pregnancy
When the body shows the above signs of pregnancy, what needs to be done is to accurately determine whether the mother is pregnant or not. A quick test that many mothers love is to use a pregnancy test, testing with a urine sample based on the reaction to hormones.
CG.
If the test results are positive, in most cases the mother is pregnant. However, to confirm the results, the mother should go to the doctor for tests, ultrasound, etc. In addition, during this examination, the doctors will also evaluate the overall health of mother and baby and give advice. essential for a healthy pregnancy.
To nourish a healthy fetus throughout pregnancy, pregnant mothers need to pay attention to adequate nutrition, maintain a comfortable mood, have reasonable rest, limit strenuous work, etc. In addition, equip yourself with Knowledge about pregnancy and postpartum care is also very important that mothers should practice.
Thus, signs of pregnancy often appear clearly when the fetus is 5 weeks old onwards. Based on signs of pregnancy, mothers should use a pregnancy test or go to the doctor to determine the exact pregnancy status and have the best preparation.
|
medlatec
|
Những loại chất béo tốt cho sức khỏe tim mạch
Chất béo là một phần dinh dưỡng cần thiết của cơ thể, dinh dưỡng từ chất béo giúp cải thiện các bệnh lý về tim mạch. Chất béo là một trong những nguồn năng lượng thiết yếu của cơ thể, cải thiện tình trạng tim mạch. Bổ sung những thực phẩm giàu chất béo tốt cho tim mạch mỗi ngày để có một trái tim khỏe và tràn đầy sức sống.
1. Chất béo
Chất béo là một dạng Lipid. Chúng thuộc nhóm cung cấp năng lượng, cùng với chất bột đường, chất đạm, nhưng chất béo cung cấp nguồn năng lượng đậm đặc nhất. Chất béo bao gồm một nhóm các hợp chất hòa tan trong các dung môi hữu cơ và thường không hòa tan trong nước và nhẹ hơn nước.Chất béo là một phần dinh dưỡng cần thiết của cơ thể. Bổ sung năng lượng thiết yếu. Chất béo là một nguồn năng lượng dồi dào. Nó cung cấp 9 calo mỗi gam, trong khi protein và carb mỗi loại chỉ cung cấp 4 calo mỗi gam. Chất béo tích trữ trong cơ thể giúp bảo vệ các cơ quan, giữ ấm cho cơ thể và bổ sung một nguồn năng lượng dồi dào khi đói.Điều hoà hoạt động hoocmon và gen. Chất béo điều hòa sản xuất hoóc-môn sinh sản và steroid, cũng như các gen liên quan đến tăng trưởng và trao đổi chất.Hỗ trợ phát triển não. Hấp thụ một lượng vừa đủ chất béo rất quan trọng cho não bộ, bao gồm cả tâm trạng.Vận chuyển hấp thụ vitamin tan. Vitamin A, D, E và K phải được dùng chung với chất béo để được hấp thụ một cách tốt nhất.Làm tăng hương vị và cảm giác no. Bổ sung chất béo vào thức ăn làm chúng ngon hơn và gây no hơn.
2. Chất béo tốt cho tim mạch
Lượng dung nạp chất béo vào cơ thể càng cao tương đương với nguy cơ tử vong bởi bệnh lý nhồi máu cơ tim cũng cao lên. Nhiều nghiên cứu thế giới kết luận rằng, trong khẩu phần mỗi bữa ăn người Nhật có tỉ lệ chất béo 25% trên tổng năng lượng toàn khẩu phần, tỉ lệ số người bệnh tử vong bởi bệnh tim chỉ còn 52/100.000 số dân; trong lúc đó, người dân Mỹ nạp lượng chất béo chiếm 42% khẩu phần ăn, và tỷ lệ người bệnh tử vong bởi bệnh nhồi máu cơ tim lên tới 306,6/100.000 số dân.Với dinh dưỡng của người Việt, chất béo cần cho mỗi khẩu phần ăn phải đạt từ 15 đến 20% tổng giá trị năng lượng toàn khẩu phần. Với lứa tuổi trưởng thành, nên hạn chế chất béo có nguồn gốc động vật và thay vào đó là chất béo có nguồn gốc từ thực vật. Lượng chất béo có nguồn gốc từ thực vật nên được đưa vào 2⁄3 tổng lượng lipid trong mỗi khẩu phần.Axit béo không no. Axit béo không no có khả năng làm giảm thiểu lượng cholesterol tổng toàn phần, cholesterol có hại và duy trì lượng cholesterol có lợi cho cơ thể.Loại chất béo này tìm thường thấy trong các loại dầu hạt, như: hạt cải, đậu phộng, ô liu, bơ... hay trong các loại dầu từ thực vật: hướng dương, đậu nành, ngô, vừng mè, đậu các loại và ngũ cốc các loại...Axit béo omega-3Axit béo omega-3 là dạng axit béo có nguồn gốc từ thực vật, chúng giúp ngăn ngừa, phòng tránh và có tác dụng rất hiệu quả với những bệnh lý về tim mạch. Những loại cá, hay dầu cá sẽ có nhiều thành phần axit béo như: DHA, EPA. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, omega-3 dung nạp vào cơ thể không chỉ làm giảm lượng cholesterol trong máu mà còn làm giảm lượng triglycerid. Các phần tử axit béo omega-3 có khả năng phòng ngừa chứng rối loạn của nhịp tim, chứng rung động tâm thất, hay chứng huyết khối, nó còn giúp điều chỉnh huyết áp khi mắc huyết áp cao thể nhẹ.Axit béo này được tìm thấy nhiều trong những loại dầu từ thực vật: hạt cải, đỗ tương... cùng những loại hạt có chứa dầu: lạc, vừng...Chế độ dinh dưỡng giàu omega-3 làm giảm 50% những nguy cơ dẫn đến tử vong bởi bệnh lý mạch vành.Axit béo omega-6Axit béo omega-6, đây là dạng axit béo không no, được tìm thấy nhiều trong những loại dầu từ thực vật: lạc, vừng, ngô, hạt cải, hướng dương, đỗ tương.
Các axit béo omega-6
Chế độ dinh dưỡng có từ 7 đến 10% tổng toàn năng lượng từ omega-6, omega-3 giúp làm giảm tới 20% lượng cholesterol, và làm giảm tới hơn 35% những nguy cơ dẫn đến bệnh xơ vữa ở động mạch chủ.Chính vì vậy, gia đình nên duy trì khẩu phần ăn 2 đến 3 bữa cá mỗi tuần. Không chỉ vậy, tất cả mọi loại hải sản tự đều hàm chứa một lượng omega-3 đầy đủ, ngay cả lúc tỷ lệ Lipid thấp nhất. Với những bạn không thích cá, hải sản thì nên bổ sung dầu cá mỗi ngày.Lưu ý trong chế biến chất béo hàng ngày. Các loại chất béo động vật còn gọi là mỡ thường chứa nhiều axit béo no chất béo bão hoà, dễ bị đông đặc hơn nên sử dụng để nấu, chiên rán. Trong khi đó, các chất béo thực vật có nhiều axit béo không no chất béo chưa bão hoà, thường có nhiệt độ đông đặc thấp hơn, nên sử dụng để ăn trực tiếp như trộn salad, trộn vào bột cháo trong khẩu phần ăn của trẻ nhỏ trẻ nhỏ.
3. Những thực phẩm chứa chất béo tốt cho tim mạch
Dầu oliu. Dầu oliu giàu chất béo không bão hoà, và đặc biệt rất tốt cho hoạt động thành mạch. Nó có thể giúp thay thế chất béo bão hòa như: mỡ từ động vật, bơ, phô mai.... Dầu oliu giúp làm giảm lượng cholesterol có hại trong máu. Đây là nguồn thực phẩm rất tốt cho hệ tim mạch, nó còn giúp bổ sung, cung cấp polyphenol - một chất làm ngăn cản thành phần cholesterol xấu xâm nhập vào các thành của mạch máu trong cơ thể.Các loại hạt. Hạt hạnh đào, óc chó, hay hạt macca đều chứa rất nhiều axit béo omega-3 cùng các chất béo không bão hoà tốt cho điều hoà nhịp tim mạch.Hạt lanh chứa một lượng rất nhiều chất xơ, omega-3 và omega-6, chỉ cần dùng một ít hạt lanh là có thể giúp cho trái tim khỏe mạnh một thời gian dài. Mỗi buổi sáng, bạn nên cho thêm một ít hạt lanh rắc lên trên yến mạch hoặc ngũ cốc nghiền để tăng cường sức khỏe tim mạch.Không những thế, các hạt ngũ cốc còn giúp bổ sung chất xơ cho dinh dưỡng mỗi ngày.Các loại họ đậu. Các loại thực phẩm họ đậu như đậu lăng, đậu gà, đậu đen và đậu thận đều chứa rất nhiều omega-3, canxi, và chất xơ hòa tan được.Hay đậu nành giúp giảm cholesterol và các loại chất béo bão hòa, chính vì vậy đậu nành là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe tim mạch.Bạn nên ăn các loại đậu nành tự nhiên, như edamame (đậu nành Nhật Bản), tempeh (đậu nành Indonesia), hoặc đậu hũ.Bột yến mạch
Trong bột yến mạch có rất nhiều omega-3, axit folic, và kali
Trong bột yến mạch có rất nhiều omega-3, axit folic, và kali. Đây là một loại thức ăn giàu chất xơ có thể giúp giảm bớt nồng độ cholesterol xấu có hại cho cơ thể và giúp cho lòng mạch máu được thông thoáng.Bột yến mạch có rất nhiều omega-3, acid folic, và kali.Cá. Cá rất giàu omega-3, không chỉ chống viêm mà còn chống các bệnh về tim mạch, đồng thời giúp làm giảm cholesterol xấu và triglyceride có trong máu. Có thể kể đến loại cá giàu omega-3 hàng đầu là cá hồi.Cá hồi sẽ giúp giảm huyết áp và ngăn chặn sự hình thành cục máu đông. Cần duy trì chế độ ăn 2 lần 1 tuần, sẽ giúp bạn giảm một phần ba nguy cơ bị nhồi máu cơ tim. Cá hồi chứa carotenoid astaxanthin, là một loại chất chống oxy hóa rất mạnh. Nhưng để hiệu quả được tốt hơn, bạn nên chọn cá hồi được đánh bắt tự nhiên hơn là cá nuôi để bán, bởi vì các loại cá nuôi có thể sẽ bị nhiễm thuốc trừ sâu và các loại kim loại nặng.Nếu không thích ăn cá hồi, có thể thử các loại cá dầu khác như cá thu, cá ngừ đại dương, và cá trích cũng có thể giúp bạn có một trái tim khỏe mạnh với tác dụng tương tự.
|
Những loại chất béo tốt cho sức khỏe tim mạch
Chất béo là một phần dinh dưỡng cần thiết của cơ thể, dinh dưỡng từ chất béo giúp cải thiện các bệnh lý về tim mạch. Chất béo là một trong những nguồn năng lượng thiết yếu của cơ thể, cải thiện tình trạng tim mạch. Bổ sung những thực phẩm giàu chất béo tốt cho tim mạch mỗi ngày để có một trái tim khỏe và tràn đầy sức sống.
1. Chất béo
Chất béo là một dạng Lipid. Chúng thuộc nhóm cung cấp năng lượng, cùng với chất bột đường, chất đạm, nhưng chất béo cung cấp nguồn năng lượng đậm đặc nhất. Chất béo bao gồm một nhóm các hợp chất hòa tan trong các dung môi hữu cơ và thường không hòa tan trong nước và nhẹ hơn nước.Chất béo là một phần dinh dưỡng cần thiết của cơ thể. Bổ sung năng lượng thiết yếu. Chất béo là một nguồn năng lượng dồi dào. Nó cung cấp 9 calo mỗi gam, trong khi protein và carb mỗi loại chỉ cung cấp 4 calo mỗi gam. Chất béo tích trữ trong cơ thể giúp bảo vệ các cơ quan, giữ ấm cho cơ thể và bổ sung một nguồn năng lượng dồi dào khi đói.Điều hoà hoạt động hoocmon và gen. Chất béo điều hòa sản xuất hoóc-môn sinh sản và steroid, cũng như các gen liên quan đến tăng trưởng và trao đổi chất.Hỗ trợ phát triển não. Hấp thụ một lượng vừa đủ chất béo rất quan trọng cho não bộ, bao gồm cả tâm trạng.Vận chuyển hấp thụ vitamin tan. Vitamin A, D, E và K phải được dùng chung với chất béo để được hấp thụ một cách tốt nhất.Làm tăng hương vị và cảm giác no. Bổ sung chất béo vào thức ăn làm chúng ngon hơn và gây no hơn.
2. Chất béo tốt cho tim mạch
Lượng dung nạp chất béo vào cơ thể càng cao tương đương với nguy cơ tử vong bởi bệnh lý nhồi máu cơ tim cũng cao lên. Nhiều nghiên cứu thế giới kết luận rằng, trong khẩu phần mỗi bữa ăn người Nhật có tỉ lệ chất béo 25% trên tổng năng lượng toàn khẩu phần, tỉ lệ số người bệnh tử vong bởi bệnh tim chỉ còn 52/100.000 số dân; trong lúc đó, người dân Mỹ nạp lượng chất béo chiếm 42% khẩu phần ăn, và tỷ lệ người bệnh tử vong bởi bệnh nhồi máu cơ tim lên tới 306,6/100.000 số dân.Với dinh dưỡng của người Việt, chất béo cần cho mỗi khẩu phần ăn phải đạt từ 15 đến 20% tổng giá trị năng lượng toàn khẩu phần. Với lứa tuổi trưởng thành, nên hạn chế chất béo có nguồn gốc động vật và thay vào đó là chất béo có nguồn gốc từ thực vật. Lượng chất béo có nguồn gốc từ thực vật nên được đưa vào 2⁄3 tổng lượng lipid trong mỗi khẩu phần.Axit béo không no. Axit béo không no có khả năng làm giảm thiểu lượng cholesterol tổng toàn phần, cholesterol có hại và duy trì lượng cholesterol có lợi cho cơ thể.Loại chất béo này tìm thường thấy trong các loại dầu hạt, như: hạt cải, đậu phộng, ô liu, bơ... hay trong các loại dầu từ thực vật: hướng dương, đậu nành, ngô, vừng mè, đậu các loại và ngũ cốc các loại...Axit béo omega-3Axit béo omega-3 là dạng axit béo có nguồn gốc từ thực vật, chúng giúp ngăn ngừa, phòng tránh và có tác dụng rất hiệu quả với những bệnh lý về tim mạch. Những loại cá, hay dầu cá sẽ có nhiều thành phần axit béo như: DHA, EPA. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, omega-3 dung nạp vào cơ thể không chỉ làm giảm lượng cholesterol trong máu mà còn làm giảm lượng triglycerid. Các phần tử axit béo omega-3 có khả năng phòng ngừa chứng rối loạn của nhịp tim, chứng rung động tâm thất, hay chứng huyết khối, nó còn giúp điều chỉnh huyết áp khi mắc huyết áp cao thể nhẹ.Axit béo này được tìm thấy nhiều trong những loại dầu từ thực vật: hạt cải, đỗ tương... cùng những loại hạt có chứa dầu: lạc, vừng...Chế độ dinh dưỡng giàu omega-3 làm giảm 50% những nguy cơ dẫn đến tử vong bởi bệnh lý mạch vành.Axit béo omega-6Axit béo omega-6, đây là dạng axit béo không no, được tìm thấy nhiều trong những loại dầu từ thực vật: lạc, vừng, ngô, hạt cải, hướng dương, đỗ tương.
Các axit béo omega-6
Chế độ dinh dưỡng có từ 7 đến 10% tổng toàn năng lượng từ omega-6, omega-3 giúp làm giảm tới 20% lượng cholesterol, và làm giảm tới hơn 35% những nguy cơ dẫn đến bệnh xơ vữa ở động mạch chủ.Chính vì vậy, gia đình nên duy trì khẩu phần ăn 2 đến 3 bữa cá mỗi tuần. Không chỉ vậy, tất cả mọi loại hải sản tự đều hàm chứa một lượng omega-3 đầy đủ, ngay cả lúc tỷ lệ Lipid thấp nhất. Với những bạn không thích cá, hải sản thì nên bổ sung dầu cá mỗi ngày.Lưu ý trong chế biến chất béo hàng ngày. Các loại chất béo động vật còn gọi là mỡ thường chứa nhiều axit béo no chất béo bão hoà, dễ bị đông đặc hơn nên sử dụng để nấu, chiên rán. Trong khi đó, các chất béo thực vật có nhiều axit béo không no chất béo chưa bão hoà, thường có nhiệt độ đông đặc thấp hơn, nên sử dụng để ăn trực tiếp như trộn salad, trộn vào bột cháo trong khẩu phần ăn của trẻ nhỏ trẻ nhỏ.
3. Những thực phẩm chứa chất béo tốt cho tim mạch
Dầu oliu. Dầu oliu giàu chất béo không bão hoà, và đặc biệt rất tốt cho hoạt động thành mạch. Nó có thể giúp thay thế chất béo bão hòa như: mỡ từ động vật, bơ, phô mai.... Dầu oliu giúp làm giảm lượng cholesterol có hại trong máu. Đây là nguồn thực phẩm rất tốt cho hệ tim mạch, nó còn giúp bổ sung, cung cấp polyphenol - một chất làm ngăn cản thành phần cholesterol xấu xâm nhập vào các thành của mạch máu trong cơ thể.Các loại hạt. Hạt hạnh đào, óc chó, hay hạt macca đều chứa rất nhiều axit béo omega-3 cùng các chất béo không bão hoà tốt cho điều hoà nhịp tim mạch.Hạt lanh chứa một lượng rất nhiều chất xơ, omega-3 và omega-6, chỉ cần dùng một ít hạt lanh là có thể giúp cho trái tim khỏe mạnh một thời gian dài. Mỗi buổi sáng, bạn nên cho thêm một ít hạt lanh rắc lên trên yến mạch hoặc ngũ cốc nghiền để tăng cường sức khỏe tim mạch.Không những thế, các hạt ngũ cốc còn giúp bổ sung chất xơ cho dinh dưỡng mỗi ngày.Các loại họ đậu. Các loại thực phẩm họ đậu như đậu lăng, đậu gà, đậu đen và đậu thận đều chứa rất nhiều omega-3, canxi, và chất xơ hòa tan được.Hay đậu nành giúp giảm cholesterol và các loại chất béo bão hòa, chính vì vậy đậu nành là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe tim mạch.Bạn nên ăn các loại đậu nành tự nhiên, như edamame (đậu nành Nhật Bản), tempeh (đậu nành Indonesia), hoặc đậu hũ.Bột yến mạch
Trong bột yến mạch có rất nhiều omega-3, axit folic, và kali
Trong bột yến mạch có rất nhiều omega-3, axit folic, và kali. Đây là một loại thức ăn giàu chất xơ có thể giúp giảm bớt nồng độ cholesterol xấu có hại cho cơ thể và giúp cho lòng mạch máu được thông thoáng.Bột yến mạch có rất nhiều omega-3, acid folic, và kali.Cá. Cá rất giàu omega-3, không chỉ chống viêm mà còn chống các bệnh về tim mạch, đồng thời giúp làm giảm cholesterol xấu và triglyceride có trong máu. Có thể kể đến loại cá giàu omega-3 hàng đầu là cá hồi.Cá hồi sẽ giúp giảm huyết áp và ngăn chặn sự hình thành cục máu đông. Cần duy trì chế độ ăn 2 lần 1 tuần, sẽ giúp bạn giảm một phần ba nguy cơ bị nhồi máu cơ tim. Cá hồi chứa carotenoid astaxanthin, là một loại chất chống oxy hóa rất mạnh. Nhưng để hiệu quả được tốt hơn, bạn nên chọn cá hồi được đánh bắt tự nhiên hơn là cá nuôi để bán, bởi vì các loại cá nuôi có thể sẽ bị nhiễm thuốc trừ sâu và các loại kim loại nặng.Nếu không thích ăn cá hồi, có thể thử các loại cá dầu khác như cá thu, cá ngừ đại dương, và cá trích cũng có thể giúp bạn có một trái tim khỏe mạnh với tác dụng tương tự.
|
vinmec
|
Công dụng thuốc Clinimix
Clinimix được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng cho bệnh nhân, cung cấp chất dinh dưỡng đa lượng (axit amin và dextrose) và vi chất dinh dưỡng (chất điện giải) qua đường tiêm truyền tĩnh mạch. Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin về công dụng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng Clinimix.
1. Thuốc Clinimix là thuốc gì?
Clinimix là một loại thuốc kê đơn được sử dụng như một nguồn dinh dưỡng bổ sung của axit amin, Dextrose và các chất điện giải qua dịch truyền tĩnh mạch. Các axit amin cung cấp các đơn vị cấu trúc tạo nên protein, được sử dụng để tổng hợp protein, các phân tử sinh học khác hoặc được oxy hóa thành urê và carbon dioxide như một nguồn năng lượng. Dextrose được sử oxy hóa thành carbon dioxide và nước, tạo ra năng lượng. Thuốc thường được sử dụng khi chế độ ăn uống của bệnh nhân không cung cấp đủ calo và protein, thường là do một số bệnh hoặc một cuộc phẫu thuật gần đây. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị cân bằng nitơ âm tính trong máu. Clinimix có thể được sử dụng một mình hoặc phối hợp với các loại thuốc khác.
2. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Clinimix là gì?
Thuốc Clinimix có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:Khó thở, sưng mặt/ môi/ lưỡi/ cổ họng, đầy hơi, mờ mắt, tức ngực, ớn lạnh.Ho, khàn tiếng, nước tiểu sẫm màu, ít hoặc không có nước tiểu, khô miệng, khát cực độ, ngất xỉu.Tim đập nhanh, mệt mỏi, sốt, đỏ bừng, da khô, phân màu đất sét.Đau lưng hoặc đau bên hông, buồn nôn, thở ồn ào, đau hoặc đỏ ở chỗ tiêm.Đi tiểu đau hoặc khó khăn, da nhợt nhạt, co giật, đau bụng, đổ mồ hôi.Đau, sưng, nóng, đổi màu da và các tĩnh mạch nông nổi rõ trên vùng bị ảnh hưởng.Giảm cân đột ngột, nôn mửa, vàng da và mắt.
3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Clinimix
Trộn kỹ các thành phần bằng cách lật ngược túi thuốc để đảm bảo hỗn hợp đồng nhất. Khi thuốc đã được trộn, hãy kiểm tra xem có rò rỉ không. Kiểm tra dung dịch thuốc bằng mắt để tìm sự đổi màu và các hạt bất thường.Lượng vitamin, chất điện giải bổ sung, nguyên tố vi lượng và các thành phần khác (bao gồm cả lipid) nên được sử dụng theo nhu cầu của bệnh nhân để ngăn ngừa sự thiếu hụt và biến chứng.Ngoài việc đáp ứng nhu cầu protein, nên điều chỉnh tốc độ dùng thuốc, đặc biệt là trong vài ngày đầu điều trị, bằng khả năng dung nạp dextrose của bệnh nhân. Lượng axit amin và dextrose nạp vào hàng ngày nên được tăng dần đến liều tối đa cần thiết bằng cách kiểm tra đường huyết thường xuyên.Bệnh nhân suy thận: Trước khi dùng Clinimix, cần điều chỉnh sự mất cân bằng chất lỏng hoặc điện giải nghiêm trọng. Theo dõi chặt chẽ nồng độ điện giải trong huyết thanh và điều chỉnh liều lượng của thuốc Clinimix phù hợp:Bệnh nhân suy thận không cần lọc máu thường cần 0,6 - 0,8g protein/kg/ngày. Nồng độ điện giải trong huyết thanh cần được theo dõi chặt chẽ.Bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo hoặc điều trị thay thế thận liên tục nên nhận được 1,2 đến 1,8g protein/kg/ngày cho đến tối đa 2,5g protein/kg/ngày dựa trên tình trạng dinh dưỡng và lượng protein mất đi. Có thể điều chỉnh liều Clinimix căn cứ vào mức độ suy thận mà bổ sung đạm theo chỉ định. Nếu được yêu cầu, các axit amin bổ sung có thể được thêm vào thuốc hoặc được truyền riêng rẽ.
4. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Clinimix
Thuốc Clinimix có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong phổi hoặc tĩnh mạch. Điều này có thể đe dọa đến tính mạng và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân bị ho, đau ngực, tim đập nhanh, khó thở, chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu hoặc đau, sưng, nóng, đổi màu da và các tĩnh mạch nông nổi rõ trên vùng bị ảnh hưởng.Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể xảy ra khi đang sử dụng thuốc Clinimix. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân có các triệu chứng sau: thở nhanh, nông, khó thở, tim đập nhanh, choáng váng, buồn nôn hoặc nôn, phát ban hoặc ngứa da, sốt, ớn lạnh.Kết tủa ceftriaxone-canxi có thể xảy ra khi trộn ceftriaxone với các dung dịch dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch có chứa canxi, chẳng hạn như Clinimix, trong cùng một đường tiêm tĩnh mạch. Không dùng đồng thời ceftriaxone với Clinimix qua Y-site. Tử vong đã xảy ra ở trẻ sơ sinh (dưới 28 ngày tuổi) được tiêm đồng thời các dung dịch chứa canxi truyền tĩnh mạch với ceftriaxone do kết tủa canxi-ceftriaxone trong phổi và thận, ngay cả khi sử dụng các đường truyền riêng biệt. Clinimix được chống chỉ định ở trẻ sơ sinh dùng Ceftriaxone. Ở những bệnh nhân trên 28 ngày tuổi (kể cả người lớn), Ceftriaxone và Clinimix có thể được sử dụng tuần tự và các đường truyền cần được “rửa” giữa các lần truyền bằng một chất lỏng tương thích.Thuốc Clinimix có thể làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh nhiễm trùng vì các thành phần dinh dưỡng của các dung dịch này có thể hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật. Nhiễm trùng và nhiễm trùng huyết cũng có thể xảy ra do sử dụng ống thông tĩnh mạch để truyền dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch. Nguy cơ nhiễm trùng tăng lên ở những bệnh nhân bị ức chế miễn dịch, tăng đường huyết trầm trọng sử dụng lâu dài. Để giảm nguy cơ nhiễm trùng, hãy đảm bảo kỹ thuật vô trùng khi chuẩn bị và sử dụng thuốc. Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng (bao gồm sốt và ớn lạnh) để sớm phát hiện và điều trị bệnh nhiễm trùng.Thuốc Clinimix có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bệnh nhân. Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bị tăng cảm giác khát hoặc tăng đi tiểu.Thuốc Clinimix có thể gây ra các vấn đề về gan, bao gồm cả bệnh gan liên quan đến dinh dưỡng qua đường tiêu hóa. Điều này thường xảy ra ở những bệnh nhân đã được nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch trong một thời gian dài, đặc biệt là trẻ sinh non. Kiểm tra với bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân bị đau hoặc căng ở dạ dày trên, phân nhạt màu, nước tiểu sẫm màu, chán ăn, buồn nôn, nôn, vàng mắt hoặc da.Thuốc Clinimix có thể gây mất cân bằng điện giải, quá tải chất lỏng và nhiễm độc nhôm.Phụ nữ mang thai: Hiện tại không có nghiên cứu đầy đủ về việc dùng thuốc Clinimix ở phụ nữ mang thai. Người ta không biết liệu Clinimix có thể gây hại cho thai nhi khi dùng cho phụ nữ có thai hay không.Phụ nữ đang cho con bú: Hiện không biết liệu thuốc Clinimix có trong sữa mẹ hay không. Không có dữ liệu về ảnh hưởng của Clinimix đối với trẻ sơ sinh bú sữa mẹ. Các lợi ích cần và bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào đối với trẻ được bú mẹ nên được xem xét trước khi quyết định sử dụng thuốc Clinimix cho phụ nữ đang cho con bú.Trên đây là các thông tin tổng quan về thuốc Clinimix. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần thêm thông tin về thuốc, bệnh nhân nên liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được giải đáp. Lưu ý, Clinimix là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý điều trị tại nhà.com, rxlist.com
|
Uses of Clinimix medicine
Clinimix is used as a nutritional supplement for patients, providing macronutrients (amino acids and dextrose) and micronutrients (electrolytes) via intravenous infusion. The following article will provide information about uses, usage and notes when using Clinimix.
1. What is Clinimix?
Clinimix is a prescription medication used as a supplemental nutritional source of amino acids, Dextrose, and electrolytes via intravenous fluids. Amino acids provide the structural units that make up proteins, which are used to synthesize proteins, other biological molecules, or are oxidized to urea and carbon dioxide as an energy source. Dextrose is oxidized to carbon dioxide and water, generating energy. The medication is often used when a patient's diet does not provide enough calories and protein, usually due to some illness or a recent surgery. It can also be used to treat negative nitrogen balance in the blood. Clinimix can be used alone or in combination with other medications.
2. What are the possible side effects when using Clinimix?
Clinimix may cause serious side effects including: difficulty breathing, swelling of the face/lips/tongue/throat, bloating, blurred vision, chest tightness, chills. Cough, hoarseness, dark urine, little or no urine, dry mouth, extreme thirst, fainting. Rapid heartbeat, fatigue, fever, flushing, dry skin, clay-colored stools. Back or side pain, nausea, noisy breathing , pain or redness at the injection site. Painful or difficult urination, pale skin, seizures, abdominal pain, sweating. Pain, swelling, heat, skin discoloration, and prominent superficial veins on the affected area .Sudden weight loss, vomiting, yellowing of the skin and eyes.
3. Dosage and how to use Clinimix
Mix the ingredients thoroughly by turning the medicine bag upside down to ensure a homogeneous mixture. Once the medication has been mixed, check for leaks. Visually inspect the drug solution for discoloration and unusual particles. The amount of vitamins, additional electrolytes, trace elements and other ingredients (including lipids) should be administered according to the needs of the patient. patient to prevent deficiencies and complications. In addition to meeting protein requirements, the rate of dosing should be adjusted, especially during the first few days of treatment, by the patient's ability to tolerate dextrose. Daily intake of amino acids and dextrose should be gradually increased to the maximum dose required by regular blood glucose monitoring. Patients with renal impairment: Before taking Clinimix, fluid or electrolyte imbalances should be corrected. serious. Closely monitor serum electrolyte concentrations and adjust the dosage of Clinimix accordingly: Patients with kidney failure who do not require dialysis usually need 0.6 - 0.8g protein/kg/day. Serum electrolyte concentrations should be closely monitored. Patients on hemodialysis or continuous renal replacement therapy should receive 1.2 to 1.8 g protein/kg/day for up to 2,000 days. 5g protein/kg/day based on nutritional status and protein loss. The dose of Clinimix can be adjusted based on the degree of kidney failure and protein supplementation as directed. If required, additional amino acids may be added to the medication or infused separately.
4. Notes when using Clinimix
Clinimix may increase the risk of blood clots in the lungs or veins. This can be life-threatening and requires immediate medical attention. Contact a doctor immediately if the patient experiences cough, chest pain, rapid heartbeat, difficulty breathing, dizziness, lightheadedness, fainting, or pain, swelling, heat, skin discoloration, and prominent superficial veins. affected area. Serious allergic reactions may occur while using Clinimix. Notify the doctor immediately if the patient has the following symptoms: rapid, shallow breathing, difficulty breathing, fast heartbeat, dizziness, nausea or vomiting, rash or itchy skin, fever, chills. Conclusion Ceftriaxone-calcium precipitation may occur when ceftriaxone is mixed with intravenous nutrition solutions containing calcium, such as Clinimix, in the same intravenous line. Do not use ceftriaxone concurrently with Clinimix via Y-site. Deaths have occurred in neonates (less than 28 days of age) receiving intravenous calcium-containing solutions concomitantly with ceftriaxone due to calcium-ceftriaxone precipitation in the lungs and kidneys, even when separate infusion lines were used. . Clinimix is contraindicated in infants receiving Ceftriaxone. In patients over 28 days of age (including adults), Ceftriaxone and Clinimix may be administered sequentially and the infusion lines should be “flushed” between infusions with a compatible fluid. Clinimix may increased risk of developing infections because the nutritional components of these solutions may support the growth of microorganisms. Infection and sepsis can also occur from the use of intravenous catheters for intravenous nutrition. The risk of infection is increased in immunosuppressed patients, severe hyperglycemia and long-term use. To reduce the risk of infection, ensure aseptic technique when preparing and using medication. Watch for signs and symptoms (including fever and chills) to detect and treat infections early. Clinimix may affect your blood sugar levels. Contact your doctor immediately if you experience increased thirst or increased urination. Clinimix may cause liver problems, including enteral nutrition-related liver disease. This often occurs in patients who have been receiving parenteral nutrition for a long time, especially premature infants. Check with your doctor immediately if you have pain or tenderness in the upper stomach, pale stools, dark urine, loss of appetite, nausea, vomiting, yellowing of the eyes or skin. Clinimix may cause an imbalance. electrolytes, fluid overload and aluminum toxicity. Pregnant women: There are currently no adequate studies on the use of Clinimix in pregnant women. It is not known whether Clinimix can harm an unborn baby when administered to a pregnant woman. Lactating women: It is not known whether Clinimix passes into breast milk. There are no data on the effects of Clinimix on breastfed infants. The benefits and any potential side effects for the breast-fed infant should be considered before deciding to use Clinimix for breastfeeding women. Above is general information about Clinimix . If you have any questions or need more information about the medication, you should contact your doctor or pharmacist for answers. Note, Clinimix is a prescription drug, patients need to use the drug as prescribed by the doctor, absolutely not allowed to treat it at home.com, rxlist.com
|
vinmec
|
Những điều cần biết về sinh thiết thận
Sinh thiết thận là lấy một mẫu mô nhỏ từ thận để làm xét nghiệm. Sinh thiết thận được thực hiện để chẩn đoán và theo dõi một số vấn đề của thận. Ví dụ, viêm thận, hoặc ung thư thận... phân loại và theo dõi điều trị một số trường hợp bệnh lý về thận.
1. Sinh thiết thận là gì?
Sinh thiết thận là một kỹ thuật mà bác sĩ sẽ tiến hành lấy một mẫu mô thận để kiểm tra dưới kính hiển vi nhằm xác định các dấu hiệu của tổn thương hoặc bệnh lý.Bác sĩ có thể chỉ định thực hiện sinh thiết thận để chẩn đoán một vấn đề thận đang nghi ngờ, để xác định mức độ nặng của bệnh lý thận, hoặc để theo dõi kết quả quá trình điều trị. Sinh thiết thận cũng được tiến hành nếu sau ghép thận, chức năng thận của bệnh nhân không đạt yêu cầu.Trong đa số trường hợp, bác sĩ tiến hành sinh thiết thận bằng kỹ thuật sinh thiết thận qua da (dụng cụ dùng để sinh thiết là một kim mảnh), và thường kỹ thuật được tiến hành dưới hướng dẫn của chẩn đoán hình ảnh.
2. Tại sao cần thực hiện sinh thiết thận?
Sinh thiết thận có thể được thực hiện vì một số lý do sau:Cần chẩn đoán vấn đề của thận mà các phương pháp khác không cho kết quả chắc chắn.Hỗ trợ kế hoạch điều trị dựa trên tình trạng thận của bệnh nhân.Xác định tốc độ tiến triển của bệnh lý thận.Xác định phạm vi tổn thương do bệnh lý thận hoặc bệnh lý khác gây ra.Theo dõi, đánh giá kết quả điều trị.Theo dõi tình trạng sau ghép thận, hoặc tìm nguyên nhân chức năng thận ghép không đạt yêu cầu.Bác sĩ cũng có thể chỉ định sinh thiết thận dựa trên kết quả xét nghiệm máu hoặc nước tiểu trong trường hợp:Máu trong nước tiểu có nguồn gốc từ thận.Protein trong nước tiểu vượt quá ngưỡng, tăng lên hoặc có liên quan với các dấu hiệu khác của bệnh thận.Chức năng của thận có vấn đề, dẫn tới tăng nồng độ các chất cần đào thải trong máu.Không phải tất cả các trường hợp xuất hiện các dấu hiệu trên đều cần sinh thiết thận. Có chỉ định sinh thiết thận hay không bác sĩ sẽ dựa vào các dấu hiệu, triệu chứng, kết quả xét nghiệm và toàn trạng bệnh nhân.
Tại sao cần thực hiện sinh thiết thận?
3. Các rủi ro có thể xảy ra khi sinh thiết thận
Thông thường sinh thiết thận qua da là một kỹ thuật an toàn, nhưng vẫn có thể có những rủi ro xảy ra, bao gồm:Chảy máu: Biến chứng phổ biến nhất trong sinh thiết thận là xuất hiện máu trong nước tiểu. Tình trạng chảy máu thường sẽ ngừng lại sau vài ngày. Hiếm khi xảy ra trường hợp chảy máu nặng tới mức cần phải truyền máu (chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong tổng số các trường hợp làm sinh thiết thận). Và rất hiếm trường hợp cần đến phẫu thuật để cầm máu.Đau: Đau tại chỗ kim sinh thiết đâm qua da là phổ biến, nhưng thường chỉ kéo dài vài giờ.Thông động tĩnh mạch: Nếu kim sinh thiết vô tình làm tổn thương thành mạch của động mạch và tĩnh mạch gần đó, một cầu nối bất thường có thể hình thành giữa hai mạch này. Loại thông động tĩnh mạch này thường không có triệu chứng và sẽ tự đóng lại.Các biến chứng khác: Khối máu tụ ở thận bị nhiễm khuẩn. Biến chứng này có thể giải quyết bằng việc sử dụng kháng sinh và phẫu thuật đặt dẫn lưu. Một biến chứng không thường gặp khác là tăng huyết áp liên quan tới huyết khối lớn.
4. Các kỹ thuật sinh thiết thận
Sinh thiết thận qua da là kỹ thuật sinh thiết thận được áp dụng nhiều nhất, tuy nhiên không phải là kỹ thuật có thể áp dụng cho tất cả các trường hợp. Nếu bệnh nhân có tiền sử rối loạn đông máu, tiền sử xuất huyết hoặc bệnh nhân chỉ có duy nhất một thận, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định nội soi sinh thiết.Nội soi sinh thiết là kỹ thuật sinh thiết mà bác sĩ qua nội soi sẽ quan sát hình dáng đại thể của thận, cũng như lấy mẫu sinh thiết bằng dụng cụ nội soi.
5. Chuẩn bị trước khi tiến hành sinh thiết thận
Bệnh nhân có thể tham vấn với bác sĩ về mọi thắc mắc, lo lắng của bản thân. Bệnh nhân cũng cần viết cam kết đồng ý thực hiện sinh thiết thận.Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng bệnh nhân đang sử dụng, bác sĩ sẽ có hướng dẫn cụ thể cho bệnh nhân.Trước khi tiến hành sinh thiết thận, bệnh nhân cần làm xét nghiệm máu và nước tiểu để chắc chắn rằng không có tình trạng nhiễm khuẩn hoặc tình trạng bất thường nào khác khiến quá trình sinh thiết dễ gặp rủi ro.
Sinh thiết thận cần được tiến hành tại các bệnh viện uy tín, có đầy đủ trang thiết bị hiện đại
6. Sau khi sinh thiết thận
Sau khi sinh thiết thận, bệnh nhân sẽ:Được theo dõi huyết áp, nhịp tim và nhịp thở.Được xét nghiệm công thức máu toàn phần và nước tiểu để kiểm tra tình trạng chảy máu cũng như các biến chứng khác.Nằm nghỉ yên tĩnh trong vài giờ.Được hướng dẫn cụ thể về cách chăm sóc sau sinh thiết thận.Cảm thấy đau tại vị trí sinh thiết trong vài giờ và sẽ được sử dụng thuốc giảm đau.Đa số bệnh nhân có thể về nhà trong ngày, nhưng bệnh nhân nên nằm nghỉ trên giường từ 12 tới 24 giờ sau sinh thiết theo khuyến nghị của bác sĩ.Liên hệ ngay với bác sĩ nếu xuất hiện một trong các dấu hiệu dưới đây:Nước tiểu có màu đỏ tươi, hoặc có máu cục kéo dài hơn 24 giờ sau khi sinh thiết.Không thể đi tiểu.Đau tại vị trí sinh thiết ngày càng nặng hơn.Sốt trên 380C.Mệt mỏi nhiều hoặc muốn ngất xỉu.
7. Kết quả sinh thiết thận
Mẫu mô lấy được từ quá trình sinh thiết sẽ được đưa đi làm giải phẫu bệnh. Kết quả thường được trả về sau 7 ngày, tuy nhiên nếu gặp trường hợp khẩn cấp, toàn bộ hoặc một phần kết quả sẽ được trả về trong vòng 24 giờ. Khi nhận kết quả, bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân về tình trạng thận hiện tại, nguyên nhân gây ra bất thường, nên làm gì với trường hợp này và thống nhất với bệnh nhân phương án điều trị tối ưu.Bài viết tham khảo nguồn: mayoclinic.org và stanfordhealthcare.org. XEM THÊM:Một số điều cần biết về ghép thận. HY HỮU BỆNH NHÂN NHẬT ĐƯỢC GHÉP THẬN LẦN 3 TẠI VIỆT NAM
Ý nghĩa quan trọng của tầm soát và phát hiện sớm ung thư
|
Things to know about kidney biopsy
A kidney biopsy is to take a small tissue sample from the kidney for testing. A kidney biopsy is performed to diagnose and monitor certain kidney problems. For example, nephritis, or kidney cancer... classify and monitor treatment of some kidney diseases.
1. What is a kidney biopsy?
A kidney biopsy is a technique in which your doctor will take a sample of kidney tissue to examine under a microscope to determine signs of damage or disease. Your doctor may order a kidney biopsy to to diagnose a suspected kidney problem, to determine the severity of kidney disease, or to monitor the results of treatment. A kidney biopsy is also performed if, after a kidney transplant, the patient's kidney function does not meet the requirements. In most cases, the doctor performs a kidney biopsy using the percutaneous kidney biopsy technique (a tool used to give birth to a kidney). The device is a thin needle), and the technique is usually performed under the guidance of diagnostic imaging.
2. Why is it necessary to perform a kidney biopsy?
A kidney biopsy may be performed for a number of reasons: Need to diagnose a kidney problem that is inconclusive with other methods. Supports a treatment plan based on the patient's kidney condition. Confirmation Determine the rate of progression of kidney disease. Determine the extent of damage caused by kidney disease or other diseases. Monitor and evaluate treatment results. Monitor condition after kidney transplant, or find functional causes kidney transplant function does not meet the requirements. The doctor may also prescribe a kidney biopsy based on the results of blood or urine tests in the case of: Blood in the urine originating from the kidney. Protein in the urine exceeds the threshold, increases or is associated with other signs of kidney disease. Kidney function has problems, leading to increased concentrations of substances that need to be eliminated in the blood. Not all cases of the above signs appear. Need a kidney biopsy. Whether or not a kidney biopsy is indicated, the doctor will depend on the signs, symptoms, test results and the patient's overall condition.
Why is it necessary to perform a kidney biopsy?
3. Possible risks during kidney biopsy
Percutaneous kidney biopsy is generally a safe technique, but there can be risks, including: Bleeding: The most common complication in kidney biopsy is blood in the urine. Bleeding will usually stop after a few days. It is rare for bleeding to be severe enough to require a blood transfusion (only a very small percentage of kidney biopsies are performed). And it is very rare that surgery is needed to stop the bleeding. Pain: Pain at the site where the biopsy needle penetrates the skin is common, but usually only lasts a few hours. Arteriovenous catheterization: If the biopsy needle is accidentally damaged vessel walls of nearby arteries and veins, an abnormal bridge may form between these two vessels. This type of arteriovenous fistula is usually asymptomatic and will close on its own. Other complications: Kidney hematoma becomes infected. This complication can be resolved with the use of antibiotics and surgical drainage. Another uncommon complication is hypertension associated with massive thrombosis.
4. Kidney biopsy techniques
Percutaneous kidney biopsy is the most commonly used kidney biopsy technique, but it is not a technique that can be applied to all cases. If the patient has a history of coagulation disorders, a history of bleeding, or the patient has only one kidney, the doctor will consider recommending endoscopic biopsy. Endoscopic biopsy is a biopsy technique that the doctor uses. Endoscopy will observe the gross shape of the kidney, as well as take a biopsy sample using an endoscope.
5. Prepare before performing a kidney biopsy
Patients can consult with the doctor about all their questions and concerns. The patient also needs to write a statement agreeing to perform a kidney biopsy. The patient needs to inform the doctor of all medications and dietary supplements the patient is using, the doctor will have specific instructions for the patient. Before performing a kidney biopsy, the patient needs to have blood and urine tests to make sure there is no infection or other abnormal condition that makes the biopsy process risky.
Kidney biopsy needs to be performed at reputable hospitals with full modern equipment
6. After kidney biopsy
After a kidney biopsy, the patient will: Have their blood pressure, heart rate and breathing rate monitored. Have a complete blood count and urine test to check for bleeding and other complications. Lie still and rest. You will be still for a few hours. You will be given specific instructions on how to care after a kidney biopsy. You will feel pain at the biopsy site for a few hours and will be given pain medication. Most patients can go home the same day. but patients should rest in bed for 12 to 24 hours after the biopsy as recommended by the doctor. Contact the doctor immediately if one of the following signs appears: Urine is bright red, or bloody The lump lasts more than 24 hours after the biopsy. Can't urinate. Pain at the biopsy site gets worse. Fever over 380C. Extreme fatigue or fainting.
7. Kidney biopsy results
The tissue sample obtained from the biopsy will be sent for pathology. Results are usually returned after 7 days, however if there is an emergency, all or part of the results will be returned within 24 hours. When receiving the results, the doctor will discuss with the patient the current kidney condition, the cause of the abnormality, what to do about this case and agree with the patient on the optimal treatment plan. Reference article See sources: mayoclinic.org and stanfordhealthcare.org. SEE MORE:Some things to know about kidney transplant. HOPEFUL JAPANESE PATIENT RECEIVES 3rd KIDNEY TRANSPLANT IN VIETNAM
The importance of screening and early detection of cancer
|
vinmec
|
Hoang mang trước hiện tượng mù tạm thời mà không rõ nguyên nhân
Mù tạm thời hay nhìn mờ thoáng qua là tình trạng mắt đột nhiên mất thị lực nhưng chỉ trong vài giây hoặc vài phút sau đó người bệnh lại có thể nhìn trở lại. Vậy đâu là nguyên nhân dẫn tới hiện tượng này và cách điều trị là gì?
1. Thế nào là bị mù tạm thời?
Mù tạm thời xảy ra khi một hoặc cả hai bên mắt bị mất thị lực một phần hay toàn bộ. Đây chỉ là hiện tượng xuất hiện thoáng qua, kéo dài trong khoảng thời gian ngắn vài giây hoặc vài phút và không theo quy luật rõ ràng. Chính vì tính thất thường này nên các chuyên gia về thần kinh hay nhãn khoa đều nhận định rằng mù tạm thời là hệ quả của sự gián đoạn tuần hoàn máu tới não hoặc mắt, thậm chí là do cả hai vấn đề này.
Có nhiều trường hợp người bệnh đôi khi lại nhìn thấy mọi vật xung quanh rất mờ nhòe nhưng điều này lại chỉ được nhận biết qua tường thuật của bệnh nhân, khi thăm khám ngay tại bệnh viện lại không phát hiện ra tổn thương thực thể. Vì vậy để chẩn đoán bệnh cần có sự kết hợp của máy móc kỹ thuật và kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm của bác sĩ.
2. Mù tạm thời xuất phát từ nguyên nhân nào?
Mặc dù nhìn mờ thoáng qua là tình trạng không phải là hiếm gặp nhưng việc tìm hiểu nguồn gốc dẫn đến hiện tượng này lại không hề đơn giản. Nguyên nhân gây nhìn mờ thoáng qua khá đa dạng, có thể là do những bệnh lý sau đây:
2.1. Tắc mạch tạm thời
Gián đoạn tuần hoàn hay bị tắc mạch máu não tạm thời có khả năng là do những nguyên nhân sau:
Lẫn các cục máu đông trong dòng tuần hoàn vì tiêm chích ma túy, tai biến can thiệp mạch, chụp mạch hay tiêm truyền;
Tăng độ nhớt của máu hoặc tăng huyết áp khiến vùng vỏ não đảm nhiệm chức năng thị giác bị ảnh hưởng;
Mắc các bệnh lý liên quan đến tim mạch như bệnh van tim. xơ vữa động mạch, u nhầy tâm nhĩ và viêm nội tâm mạc;
Do các dị dạng mạch máu liên quan đến mạch máu nuôi dưỡng mắt.
2.2. Thiếu máu
Tình trạng mất máu cấp tính hay mạn tính đều có thể gây ra tình trạng thiếu máu não hoặc ảnh hưởng đến tuần hoàn mắt. Điều này gây ra những cơn chếnh choáng, ngất hay mù tạm thời. Có rất nhiều nguyên nhân gây thiếu máu như:
Thiếu sắt, thiếu máu là hiện tượng xảy ra khá phổ biến ở nhiều bệnh nhân nữ, nhất là các bé gái đang trong độ tuổi dậy thì. Đối với phụ nữ bước sang tuổi trung niên thì tình trạng thiểu năng tuần hoàn não, thiếu máu não hoặc các bệnh lý huyết học khác cũng hình thành nên các cụ máu đông gây tắc mạch và dẫn đến tình trạng mù tạm thời;
Cấp tính: Tai nạn gây chảy máu, tràn máu các màng, ho ra máu sét đánh, xuất huyết tiêu hoá mức độ nặng, chửa ngoài tử cung vỡ,...
Mạn tính: Rong huyết, rong kinh, giun sán, xuất huyết tiêu hoá mức độ nhẹ, thiếu máu thiếu sắt,...
2.3. Tăng áp lực nội sọ
Xuất hiện u não, tăng áp lực máu hoặc tăng áp lực nội sọ đều gây ảnh hưởng tới đầu mút thần kinh thị giác dẫn tới hiện tượng nhìn mờ thoáng qua. Do đó bác sĩ sẽ cần phải khai thác rất kỹ tiền sử bệnh án của bệnh nhân để tìm hiểu các bệnh lý mà họ đang gặp phải.
2.4. Hội chứng Migraine
Nổi tiếng trong giới y khoa, hội chứng này thường gặp ở những bệnh nhân nữ trẻ tuổi liên quan đến yếu tố di truyền. Nguyên nhân gây ra hội chứng Migraine là do viêm/co thắt mạch não dị ứng với những biểu hiện điển hình như sau:
Buồn nôn;
Đau nửa đầu;
Thị lực giảm, mù tạm thời;
Người bệnh có thể nhìn thấy vòng hào quang, các đốm sáng hoặc hình ziczac trong mắt.
2.5. Mắc phải các bệnh lý nhãn khoa
Các chuyên gia cho rằng một số bệnh lý về nhãn khoa có khả năng là căn nguyên của tình trạng tắc mạch máu mắt và não, ngoài ra còn là nguyên nhân gây mù tạm thời từ vài giây đến vài phút, ví dụ như:
Phù gai thị;
Co kéo và bong dịch kính;
Drusen gai thị;
U hốc mắt;
Bệnh Horton (viêm động mạch thái dương);
Viêm dây thần kinh thị giác;
Hẹp động mạch cảnh;
U não: khối u trong não cũng có thể gây ảnh hưởng đến thần kinh hoặc mạch máu ở mắt, dẫn đến mù tạm thời hoặc đôi khi mù vĩnh viễn nếu không được điều trị phù hợp.
3. Chẩn đoán và điều trị mù tạm thời
3.1. Các phương pháp chẩn đoán
Để xác định được các nguyên nhân khiến người bệnh bị nhìn mờ thoáng qua, bên cạnh các triệu chứng như mô tả của bệnh nhân bác sĩ sẽ vận dụng tới các kỹ thuật chẩn đoán sau:
Soi đáy mắt;
Kết hợp hội chẩn giữa Chuyên khoa Mắt và Chuyên khoa Thần kinh;
Tìm huyết khối qua quan sát tuần hoàn máu di chuyển tới tim và não;
Chụp CT sọ và chụp MRI nhằm phát hiện u nội sọ và tổn thương ở não;
Chụp X-quang mạch máu có tiêm thuốc cản quang;
Chụp MRA (cộng hưởng từ mạch máu) giúp thu lại hình ảnh của mạch máu;
Chọc dịch não tủy giúp tìm nguyên nhân nhiễm trùng trong trường hợp không thấy thương tổn.
3.2. Điều trị
Để lựa chọn biện pháp điều trị phù hợp cần dựa trên các yếu tố như: nguyên nhân gây mù tạm thời và thể trạng của bệnh nhân hay vị trí có huyết khối ở đâu (có thể là ở động mạch tim, cổ, đầu). Nếu mức độ tắc nghẽn mạch trên 70% đường kính động mạch cảnh thì phẫu thuật sẽ được chỉ định để loại bỏ. Ngoài ra tình trạng mù tạm thời còn được khắc phục bởi các phương pháp khác như sử dụng thuốc chống đông hay thuốc aspirin, giải phóng động mạch bị tắc nghẽn bằng cách đặt stent.
4. Lời khuyên từ các chuyên gia
Mỗi người tốt nhất hãy nên chủ động thường xuyên đi thăm khám mắt, trung bình từ 1 -2 lần/năm đối với người trên 65 tuổi.
Người trẻ tuổi hơn và mắc các bệnh lý đe dọa đến sức khỏe của đôi mắt như tiểu đường, huyết áp
cao cũng cần đi khám mắt theo lịch hẹn của bác sĩ.
Những thói quen sinh hoạt sau cũng giúp cản trở sự diễn tiến tăng nặng của chứng mù tạm thời:
Đeo kính bảo hộ khi lao động hoặc làm những công việc nguy cơ tổn hại mắt cao;
Đeo kính râm khi ra ngoài trời nắng để bảo vệ mắt trước tia UV và các tác nhân gây hại;
Đeo kính đúng với độ thị lực của mắt và đo kiểm tra mắt lại định kỳ;
Hạn chế uống bia rượu và không hút thuốc lá;
Duy trì trọng lượng cơ thể ở mức phù hợp;
Ăn các thực phẩm nhiều beta, chất chống oxy hóa và caroten như rau bina, rau cải xanh, củ quả màu cam và màu đỏ (cà chua, cà rốt),... có tác dụng chống lại bệnh thoái hóa mắt, bao gồm cả bệnh võng mạc và đục thủy tinh thể.
|
Confused by the phenomenon of temporary blindness without a clear cause
Temporary blindness or transient blurred vision is a condition in which the eye suddenly loses vision but within a few seconds or minutes the patient can see again. So what is the cause of this phenomenon and what is the treatment?
1. What is temporary blindness?
Temporary blindness occurs when one or both eyes lose partial or complete vision. This is only a transient phenomenon, lasting for a short period of seconds or minutes and does not follow a clear pattern. Because of this erratic nature, neurological and ophthalmological experts believe that temporary blindness is a result of disruption of blood circulation to the brain or eyes, or even both of these problems.
There are many cases where patients sometimes see everything around them very blurry, but this is only recognized through the patient's report, when examined immediately at the hospital, physical damage is not detected. Therefore, to diagnose the disease, a combination of technical machinery and professional knowledge and experience of the doctor is required.
2. What causes temporary blindness?
Although transient blurred vision is not a rare condition, understanding the origin of this phenomenon is not simple. The causes of transient blurred vision are quite diverse, and can be due to the following diseases:
2.1. Temporary embolism
Circulatory interruption or temporary cerebral vascular occlusion is likely due to the following causes:
Mixed blood clots in the circulation due to drug injection, vascular intervention, angiography or infusion;
Increased blood viscosity or increased blood pressure causes the cerebral cortex responsible for visual function to be affected;
Suffering from cardiovascular diseases such as heart valve disease. atherosclerosis, atrial myxoma, and endocarditis;
Due to vascular malformations related to blood vessels that nourish the eye.
2.2. Anemia
Acute or chronic blood loss can cause cerebral ischemia or affect eye circulation. This causes lightheadedness, fainting or temporary blindness. There are many causes of anemia such as:
Iron deficiency and anemia are quite common phenomena in many female patients, especially girls in puberty. For women entering middle age, cerebral circulatory insufficiency, cerebral anemia or other hematological diseases also form blood clots that cause blood clots and lead to temporary blindness;
Acute: Accidents causing bleeding, bleeding membranes, coughing up bloody blood, severe gastrointestinal bleeding, ruptured ectopic pregnancy,...
Chronic: Bleeding, menorrhagia, helminths, mild gastrointestinal bleeding, iron deficiency anemia,...
2.3. Increased intracranial pressure
The appearance of a brain tumor, increased blood pressure or increased intracranial pressure all affect the optic nerve endings, leading to transient blurred vision. Therefore, the doctor will need to carefully explore the patient's medical history to understand the diseases they are experiencing.
2.4. Migraine syndrome
Famous in the medical community, this syndrome is often found in young female patients due to genetic factors. The cause of Migraine syndrome is allergic cerebral vasospasm/inflammation with the following typical symptoms:
Nausea;
Migraine;
Reduced vision, temporary blindness;
Patients may see halos, light spots or zigzag patterns in the eyes.
2.5. Suffering from ophthalmic diseases
Experts believe that some ophthalmic diseases are likely to be the cause of blood vessel occlusion in the eyes and brain, in addition to causing temporary blindness from a few seconds to a few minutes, for example:
Papilledema;
Vitreous traction and detachment;
Drusen papilloma;
Orbital tumor;
Horton's disease (temporal arteritis);
Optic neuritis;
Carotid artery stenosis;
Brain tumor: Tumors in the brain can also affect the nerves or blood vessels in the eyes, leading to temporary or sometimes permanent blindness if not treated properly.
3. Diagnosis and treatment of temporary blindness
3.1. Diagnostic methods
To determine the causes of the patient's transient blurred vision, in addition to the symptoms described by the patient, the doctor will apply the following diagnostic techniques:
Ophthalmoscopy;
Combining consultation between Ophthalmology and Neurology;
Find blood clots by observing blood circulation moving to the heart and brain;
Skull CT scan and MRI scan to detect intracranial tumors and brain damage;
Angiography with contrast injection;
MRA (magnetic resonance angiography) helps capture images of blood vessels;
Lumbar puncture helps find the cause of infection in cases where no damage is seen.
3.2. Treatment
To choose the appropriate treatment, it is necessary to rely on factors such as: the cause of temporary blindness and the patient's physical condition or the location of the thrombosis (it can be in the heart artery, neck, head). . If the degree of vascular obstruction is over 70% of the carotid artery diameter, surgery will be indicated to remove it. In addition, temporary blindness can also be overcome by other methods such as using anticoagulants or aspirin, and releasing clogged arteries by placing stents.
4. Advice from experts
It is best for each person to proactively go for eye exams regularly, on average 1-2 times/year for people over 65 years old.
People who are younger and have diseases that threaten eye health such as diabetes and blood pressure
Tall people also need to have their eyes examined according to a doctor's appointment.
The following living habits also help prevent the progression of temporary blindness:
Wear protective glasses when working or doing jobs with high risk of eye damage;
Wear sunglasses when going out in the sun to protect your eyes from UV rays and harmful agents;
Wear glasses that are suitable for your eyesight and have your eyes checked periodically;
Limit drinking alcohol and do not smoke;
Maintain body weight at a suitable level;
Eat foods rich in beta, antioxidants and carotenes such as spinach, green vegetables, orange and red fruits (tomatoes, carrots), etc., which help fight degenerative eye diseases. including retinopathy and cataracts.
|
medlatec
|
Tình trạng nhiễm toan là gì? Có nghiêm trọng hay không?
Một trong những vấn đề bạn có thể gặp phải đó là hiện tượng mất cân bằng kiềm toan trong cơ thể, chúng xảy ra ở cơ quan hô hấp hoặc cơ quan bài tiết. Nhìn chung, đây là tình trạng ít người biết đến. Vậy nhiễm toan có nghiêm trọng hay không?
1. Tình trạng nhiễm toan là gì?
Trên thực tế, tình trạng này còn chưa phổ biến trong xã hội, chính vì thế hầu hết mọi người chưa có hiểu biết chính xác. trước khi giải đáp thắc mắc nhiễm toan có nguy hiểm hay không, mọi người nên nắm được một số thông tin cơ bản có liên quan tới tình trạng này.
Đây là tình trạng nồng độ axit trong các loại dịch của cơ thể người tăng cao hơn so với bình thường. Để xác định khi nào nồng độ axit tăng mạnh, chúng ta thường dựa vào độ p
H. Cụ thể, nếu độ p
H cho kết quả cao chứng tỏ dịch mang tính kiềm, ngược lại, khi độ p
H nhỏ có nghĩa là tính axit sẽ chiếm tỷ lệ cao hơn.
Các bác sĩ cho biết việc kiểm soát nồng độ axit là vô cùng quan trọng. Nếu chúng ta không kịp thời phát hiện và điều trị, sẽ dẫn đến các rối loạn nội môi khác có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân. Nghiêm trọng hơn, tình trạng này có thể diễn biến phức tạp và đe dọa trực tiếp tới tính mạng bệnh nhân.
Hiện tượng nồng độ axit trong dịch cơ thể tăng cao hay xảy ra ở cơ quan hô hấp hoặc cơ quan bài tiết, cụ thể là phổi hoặc thận của người bệnh. Chính vì thế hai dạng thường gặp nhất đó là nhiễm toan hô hấp hoặc chuyển hóa. Dù mắc phải dạng nào đi chăng nữa, bạn cũng không thể chủ quan, bỏ qua việc theo dõi và điều trị đâu nhé!
2. Những yếu tố gia tăng nguy cơ nhiễm toan
Một vấn đề được mọi người đặc biệt quan tâm đó là tình trạng này hình thành do nguyên nhân nào? Nắm được nguyên nhân là điều cực kỳ cần thiết, bởi vì ông cha đã từng nói: “Phòng bệnh còn hơn chữa bệnh”. Khi biết được những yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc phải tình trạng nhiễm toan, chúng ta có thể chủ động chăm sóc, bảo vệ sức khỏe của bản thân.
Nhìn chung, tình trạng này có thể xảy ra với tất cả chúng ta, dù trong độ tuổi hay giới tính nào đi chăng nữa. Chính vì thế mọi người nên theo dõi những triệu chứng bất thường và đi kiểm tra sức khỏe kịp thời.
2.1. Nhiễm toan hô hấp
Tùy theo nguyên nhân gây nhiễm toan ở phổi hay thận mà sẽ có những rối loạn khác nhau. Đối với bệnh nhân mắc ở cơ quan hô hấp thì có thể do tình trạng tăng CO2 tại phổi gây ra tình trạng suy hô hấp.
Hiện tượng này xảy ra một số bệnh lý hô hấp mạn tính, đặc biệt là bệnh hen phế quản hay COPD. Ngoài ra, những chấn thương vùng ngực hoặc đặc điểm cấu tạo bất thường của ngực cũng khiến CO2 tích tụ lại trong cơ thể và gây tình trạng nhiễm toan. Nếu đang đối mặt với các vấn đề kể trên, mọi người nên chủ động đi kiểm tra sức khỏe định kỳ nhé!
2.2. Nhiễm toan chuyển hóa
Đối với bệnh nhân mắc ở thận, hiện tượng thường gặp đó là thận bài tiết quá nhiều bazơ trong khi lượng axit vẫn ứ đọng trong cơ thể. Các bác sĩ cho biết tình trạng này thường xảy ra ở bệnh nhân có tiền sử bị đái tháo đường. Ngoài ra, một số người thường xuyên rơi vào tình trạng mất natri bicarbonate hoặc cơ thể có nồng độ axit lactic quá cao. Đây là vấn đề thường gặp ở người nghiện rượu, bệnh nhân bị suy gan nghiêm trọng,…
3. Giải đáp thắc mắc: nhiễm toan có nghiêm trọng hay không?
Chắc hẳn rất nhiều bạn lo lắng không biết liệu tình trạng này có nghiêm trọng hay không? Trên thực tế, chúng ta thường chủ quan với nhiễm toan do các triệu chứng không quá nguy hiểm. Tuy nhiên, việc phát hiện và điều trị sớm là vô cùng cần thiết bởi vì về lâu về dài, vấn đề này có thể diễn biến phức tạp và để lại những biến chứng cực kỳ nghiêm trọng.
Ví dụ như với bệnh nhân nhiễm toan kèm bệnh nền là đái tháo đường, nếu không điều trị sớm, sức khỏe bị đe dọa nguy hiểm. Họ sẽ phải đối mặt với tình trạng nôn mửa liên tục, thường xuyên thở dốc. Các triệu chứng này ảnh hưởng trực tiếp tới sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân, tiềm ẩn nguy cơ mắc thêm các bệnh khác.
Ngoài ra, người bệnh này rất dễ bị tăng đường huyết trong máu, vượt qua mức cho phép. Thậm chí, một số người do không kịp thời điều trị nên đối mặt với vấn đề lú lẫn, trí nhớ suy giảm,…
4. Nên điều trị nhiễm toan ở đâu?
Đặc biệt, đội ngũ y bác sĩ của bệnh viện đều là những người giàu kinh nghiệm và có chuyên môn cao. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào liên quan tới nhiễm toan và phác đồ điều trị, bác sĩ sẽ giải đáp cụ thể cho mọi người.
40 công ty bảo hiểm uy tín trong và ngoài nước.
Hy vọng rằng qua bài viết này, mọi người sẽ có cái nhìn tổng quan về nhiễm toan và mức độ nghiêm trọng của chúng. Ngay khi phát hiện các triệu chứng đáng nghi, chúng ta nên chủ động đi kiểm tra và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ. Đó là cách duy nhất để kiểm soát tình trạng bệnh hiệu quả.
|
What is acidosis? Is it serious or not?
One of the problems you may encounter is an acid-base imbalance in the body, which occurs in the respiratory or excretory organs. In general, this is a condition that few people know about. So is acidosis serious or not?
1. What is acidosis?
In fact, this situation is not yet common in society, so most people do not have accurate understanding. Before answering the question of whether acidosis is dangerous or not, people should understand some basic information related to this condition.
This is a condition in which the acid concentration in human body fluids is higher than normal. To determine when the acid concentration increases sharply, we often rely on the p level
H. Specifically, if degree p
A high result of H shows that the fluid is alkaline, on the contrary, when the level p
A small H means a higher proportion of acidity.
Doctors say controlling acid levels is extremely important. If we do not promptly detect and treat it, it will lead to other homeostatic disorders that can endanger the patient's life. More seriously, this condition can become complicated and directly threaten the patient's life.
The phenomenon of increased acid concentration in body fluids often occurs in the respiratory or excretory organs, specifically the lungs or kidneys of the patient. That's why the two most common forms are respiratory or metabolic acidosis. No matter what form you have, you cannot be subjective and ignore monitoring and treatment!
2. Factors that increase the risk of acidosis
An issue that people are especially concerned about is what causes this condition to form? Understanding the cause is extremely necessary, because our ancestors once said: "Prevention is better than cure". When we know the factors that increase the risk of acidosis, we can proactively take care of and protect our health.
In general, this condition can happen to all of us, regardless of age or gender. Therefore, everyone should monitor unusual symptoms and get a health check promptly.
2.1. Respiratory acidosis
Depending on the cause of acidosis in the lungs or kidneys, there will be different disorders. For patients with respiratory diseases, it may be due to increased CO2 in the lungs causing respiratory failure.
This phenomenon occurs in some chronic respiratory diseases, especially bronchial asthma or COPD. In addition, trauma to the chest area or abnormal structural features of the chest also cause CO2 to accumulate in the body and cause acidosis. If you are facing the above problems, everyone should proactively go for regular health checks!
2.2. Metabolic acidosis
For patients with kidney disease, a common phenomenon is that the kidneys excrete too much base while the amount of acid remains stagnant in the body. Doctors say this condition often occurs in patients with a history of diabetes. In addition, some people frequently lose sodium bicarbonate or have too high lactic acid levels. This is a common problem in alcoholics, patients with severe liver failure,...
3. Answer the question: Is acidosis serious or not?
Surely many of you are worried about whether this condition is serious or not? In fact, we are often subjective to acidosis because the symptoms are not too dangerous. However, early detection and treatment is extremely necessary because in the long run, this problem can become complicated and cause extremely serious complications.
For example, for patients with acidosis and underlying disease of diabetes, if not treated early, their health is at risk. They will have to deal with constant vomiting and frequent shortness of breath. These symptoms directly affect the patient's daily activities, potentially increasing the risk of other diseases.
In addition, this patient is very susceptible to hyperglycemia, exceeding the allowed level. Some people even face problems of confusion, memory loss, etc. due to not receiving timely treatment.
4. Where should acidosis be treated?
In particular, the hospital's medical team are all experienced and highly specialized. If you have any questions related to acidosis and treatment regimen, your doctor will give you specific answers.
40 reputable domestic and foreign insurance companies.
Hopefully through this article, people will have an overview of acidosis and their severity. As soon as we detect suspicious symptoms, we should proactively get checked and treated according to the doctor's instructions. That is the only way to effectively control the condition.
|
medlatec
|
Thuốc trị sẹo lồi có tác dụng thế nào và những lưu ý khi chọn thuốc?
Sẹo lồi khiến người bệnh cảm thấy tự ti vì làm mất đi tính thẩm mỹ cho làn da, nhất là khi sẹo lồi xuất hiện trên vùng da hở như da mặt. Thuốc trị sẹo lồi chính là giải pháp giúp cải thiện tình trạng này, từ đó người bệnh có thể lấy lại vẻ tự tin trong cuộc sống. Để tìm hiểu rõ hơn về công dụng cũng như các loại thuốc trị sẹo lồi hiệu quả, mời quý bạn đọc cùng nghiên cứu thông tin trong bài viết dưới đây.
1. Sẹo lồi là do đâu gây nên?
Sẹo lồi xuất hiện ở giai đoạn một thời gian sau khi cơ thể gặp phải chấn thương ngoài da. Chấn thương này có thể là do tai nạn giao thông, té ngã, xô xát, vết khâu sau phẫu thuật hay trong quá trình chơi thể thao,...
Khi vết thương hồi phục, các mô da có thể phát triển dư thừa quá mức dẫn đến hình thành sẹo lồi trên da. Đôi khi sẹo lồi không chỉ gói gọn ở chỗ vết rách mà còn chườm sang cả vùng da lân cận.
Đặc điểm nhận biết sẹo lồi đó là nó sẽ nổi lên trên bề mặt da, có màu đỏ thẫm, nâu sẫm hoặc màu hồng. Bất kỳ vùng da nào trên cơ thể gặp phải tổn thương đều có thể dẫn đến sự hình thành của sẹo lồi. Loại sẹo này có thể gây ngứa hoặc không, kích thước từ nhỏ đến to tùy thuộc vào từng trường hợp. Tuy nhiên điểm chung của chúng là đều làm mất đi tính thẩm mỹ cho làn da và khiến người bệnh luôn cảm thấy vô cùng tự ti.
Đáng tiếc là sẹo lồi không thể tự biến mất. Ngày nay có không ít những phương pháp điều trị sẹo lồi, ví dụ như tiêm thuốc corticoid, phẫu thuật cắt sẹo, xạ trị,... Phụ thuộc vào cơ địa và thể trạng của mỗi người, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định phương pháp phù hợp nhất. Trong số đó, các loại thuốc trị sẹo lồi được coi là giải pháp an toàn, tiện lợi và dễ thực hiện được nhiều người lựa chọn.
2. Thuốc trị sẹo lồi có những tác dụng như thế nào?
Hiện nay có rất nhiều thương hiệu thuốc trị sẹo lồi được bán trên thị trường và nhìn chung thì đều mang những công dụng như:
Thúc đẩy tái tạo mô da, giảm sẹo sau một thời gian sử dụng;
Cải thiện tình trạng thâm sẹo nhờ cơ chế chống nắng, hạn chế tác động từ tia cực tím;
Giảm cảm giác ngứa ngáy khó chịu khi vết thương bước vào giai đoạn phục hồi và hình thành da non.
3. Các loại thuốc trị sẹo lồi hiệu quả cao được ưa chuộng nhất hiện nay
3.1. Thuốc trị sẹo lồi Contractubex
Contractubex là một cái tên không còn xa lạ gì đối với những người thường dùng thuốc bôi để trị thâm sẹo. Thành phần của Contractubex bao gồm những hoạt chất sau:
Heparin: tác dụng chống dị ứng, kháng viêm, làm mềm cấu trúc collagen và hạn chế sự phát triển quá mức của mô da;
Dịch chiết hành tây: khả năng chống viêm, diệt khuẩn của thành phần này cũng rất tốt, bên cạnh đó nó còn ức chế sự phì đại của các nguyên bào sợi sẹo lồi, từ đó giúp thu nhỏ hình thái vết sẹo;
Allatoninn: thúc đẩy tốc độ làm lành vết thương, giảm cảm giác ngứa ngáy khi vết thương đang trong quá trình hồi phục và hình thành da non.
3.2. Gel Dermatix Ultra trị sẹo lồi
Đây là sản phẩm được sản xuất bởi hãng dược đến từ Hoa Kỳ cũng rất được các chuyên gia da liễu khuyên dùng. Thành phần chính chứa trong một tuýp thuốc Dermatix Ultra đó là vitamin C ester với công dụng bảo vệ da dưới tác động của tia cực tím, đồng thời thúc đẩy nhanh quá trình tái tạo mô da và làm mờ sẹo. Cụ thể:
Dermatix Ultra làm dịu các cơn ngứa khi vết sẹo lên da non;
Thuốc bôi có tác dụng làm mờ nhanh các loại sẹo thâm, sẹo lồi, ức chế sự tăng sinh quá của các mô da;
Bảo vệ da tránh khỏi tác hại của tia cực tím và làm đều màu da.
3.3. Thuốc trị sẹo lồi Rejuvasil Silicone Scar Gel
Xuất xứ của thuốc Rejuvasil Silicone Scar Gel là do thương hiệu Rejuvaskin đến từ Hoa Kỳ sản xuất. Loại thuốc này phát huy tác dụng hiệu quả trong việc cải thiện các tình trạng sẹo, đặc biệt là sẹo lồi, sẹo phì đại. Trong gel chứa các thành phần chính như Dầu Emu, vitamin C, Squalance, silicone và những thành phần khác với công dụng chủ yếu như sau:
Làm xẹp sẹo lồi trên bề mặt da một cách nhanh chóng;
Ngăn ngừa quá trình oxy hóa của sẹo nhờ việc cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho vùng da bị tổn thương;
Hạn chế sự tăng sinh collagen, hồi phục các tổn thương của tế bào da, ngăn chặn sự hình thành của sẹo lồi;
Lưu ý: không dùng gel cho vùng vết thương hở hoặc vẫn còn đang chảy dịch chưa lên da non, chỉ dùng trong trường hợp sẹo lồi mới hình thành, nhưng thuốc cũng có tác dụng đối với sẹo lâu năm.
3.4. Thuốc Hiruscar trị sẹo lồi
Đây là sản phẩm do Medinova - hãng dược đến từ Thụy Sĩ nghiên cứu và phát triển. Trong loại thuốc này có chứa các thành phần như vitamin B3, Aloe vera đều được chiết xuất từ tự nhiên nên khả năng giữ ẩm khá tốt, giúp làm mềm mại và đều màu da, đồng thời có thể bảo vệ da trước tác động của ánh nắng mặt trời. Thuốc có thể dùng được cho cả loại sẹo cũ lẫn sẹo mới hình thành.
4. Một số lưu ý cần ghi nhớ khi lựa chọn thuốc trị sẹo lồi
Khi lựa chọn thuốc trị sẹo lồi, tốt nhất bạn nên ưu tiên những sản phẩm đã được kiểm định, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, được sản xuất bởi những thương hiệu uy tín và được nhiều người tiêu dùng phản hồi tích cực, đánh giá cao về hiệu quả sử dụng. Bởi vì nếu không may mua phải thuốc là hàng giả, hàng nhái không những không giúp làm mờ sẹo mà còn có thể kéo theo nhiều hệ lụy khác như dị ứng, nhiễm trùng,... trên da.
Tốt hơn hết bạn nên dùng thuốc trị sẹo lồi theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu để lựa chọn được loại sản phẩm phù hợp nhất đối với cơ địa của mình. Ngoài ra sau khi đã lựa chọn được loại thuốc trị sẹo lồi phù hợp, ban đầu bạn hãy test thử sản phẩm lên một vùng da nhỏ (nên test ở vùng da mặt trong của cổ tay hoặc sau mang tai), sau đó đợi phản ứng trong khoảng 24 - 72 giờ. Nếu da bị dị ứng thì hãy nghiên cứu chuyển sang loại kem khác, ngược lại nếu không xảy ra sự kích ứng nào thì bạn hãy yên tâm sử dụng.
|
How does medicine to treat keloid scars work and what to note when choosing medicine?
Keloid scars make patients feel self-conscious because they lose the aesthetics of their skin, especially when keloid scars appear on exposed skin such as the face. Keloid scar treatment medicine is the solution to help improve this condition, from which patients can regain confidence in life. To learn more about the uses and effective medications to treat keloid scars, we invite readers to study the information in the article below.
1. What are keloid scars caused by?
Keloid scars appear some time after the body experiences skin trauma. This injury can be caused by traffic accidents, falls, scuffles, stitches after surgery or during sports,...
As the wound heals, excess skin tissue can develop, leading to the formation of keloid scars on the skin. Sometimes keloid scars are not only limited to the tear but also apply to the surrounding skin.
The distinguishing characteristic of a keloid scar is that it will appear on the surface of the skin and be dark red, dark brown or pink in color. Any skin area on the body that experiences damage can lead to the formation of keloid scars. This type of scar may or may not be itchy, ranging in size from small to large depending on the case. However, what they have in common is that they all lose the aesthetics of the skin and make the patient feel extremely self-conscious.
Unfortunately, keloid scars cannot disappear on their own. Today there are many methods to treat keloid scars, such as corticosteroid injections, scar excision surgery, radiotherapy, etc. Depending on each person's constitution and physical condition, the doctor will consider the appointment. the most suitable method. Among them, drugs to treat keloid scars are considered a safe, convenient and easy-to-implement solution that many people choose.
2. What are the effects of keloid treatment drugs?
Currently, there are many brands of keloid treatment drugs sold on the market and in general, they all have uses such as:
Promotes skin tissue regeneration, reduces scars after a period of use;
Improves scarring thanks to sun protection mechanism, limiting the impact of ultraviolet rays;
Reduces the feeling of itching and discomfort when the wound enters the recovery phase and forms new skin.
3. Highly effective keloid treatment drugs are the most popular today
3.1. Contractubex keloid treatment medicine
Contractubex is a name that is no longer strange to those who often use topical medications to treat dark scars. Contractubex's ingredients include the following active ingredients:
Heparin: anti-allergic, anti-inflammatory effects, softens collagen structure and limits excessive growth of skin tissue;
Onion extract: the anti-inflammatory and antibacterial properties of this ingredient are also very good. In addition, it also inhibits the hypertrophy of keloid fibroblasts, thereby helping to shrink the appearance of scars;
Allatonin: promotes wound healing speed, reduces itching while the wound is in the process of healing and forming new skin.
3.2. Dermatix Ultra gel treats keloid scars
This is a product manufactured by a pharmaceutical company from the United States and is also highly recommended by dermatologists. The main ingredient contained in a tube of Dermatix Ultra is vitamin C ester with the effect of protecting the skin under the influence of ultraviolet rays, while accelerating the process of skin tissue regeneration and fading scars. Specifically:
Dermatix Ultra soothes itching when scars appear on young skin;
Topical medicine has the effect of quickly fading dark scars and keloid scars, inhibiting the proliferation of skin tissue;
Protects skin from the harmful effects of ultraviolet rays and evens skin tone.
3.3. Rejuvasil Silicone Scar Gel keloid treatment medicine
The origin of Rejuvasil Silicone Scar Gel is produced by the Rejuvaskin brand from the United States. This drug is effective in improving scar conditions, especially keloid scars and hypertrophic scars. The gel contains main ingredients such as Emu Oil, vitamin C, Squalance, silicone and other ingredients with the following main uses:
Quickly flattens keloid scars on the skin surface;
Prevents scar oxidation by providing necessary nutrients to damaged skin;
Limit collagen proliferation, restore skin cell damage, prevent the formation of keloid scars;
Note: do not use the gel on open wounds or areas that are still oozing fluid into young skin. Only use in cases where keloid scars have just formed, but the medicine is also effective on long-standing scars.
3.4. Hiruscar medicine treats keloid scars
This is a product researched and developed by Medinova - a pharmaceutical company from Switzerland. This medicine contains ingredients such as vitamin B3 and Aloe vera, all extracted from nature, so it has quite good moisturizing ability, helps soften and even skin tone, and can protect the skin against the effects of harmful chemicals. sunshine. The medicine can be used for both old scars and newly formed scars.
4. Some notes to keep in mind when choosing keloid treatment medication
When choosing a keloid treatment medication, it is best to prioritize products that have been tested, have a clear origin, are manufactured by reputable brands and have received positive feedback from many consumers. highly appreciated for its effectiveness. Because if you are unlucky enough to buy fake or fake medicine, not only will it not help fade scars, but it can also lead to many other consequences such as allergies, infections, etc. on the skin.
It's best to use keloid treatment medication as directed by a dermatologist to choose the most suitable product for your condition. In addition, after choosing the appropriate drug to treat keloid scars, initially test the product on a small area of skin (should be tested on the inside of the wrist or behind the ear), then wait for a reaction. Response within about 24 - 72 hours. If your skin is allergic, consider switching to another cream. Otherwise, if no irritation occurs, use it with peace of mind.
|
medlatec
|
Những điều cần biết về vắc xin Astrazeneca phòng chống COVID-19
Đại dịch COVID-19 đang là mối đe dọa nghiêm trọng đối với toàn thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng. Chính vì vậy, tiêm vắc xin là điều cần thiết nhằm dập tắt dịch bệnh. Một trong số những loại vắc xin đang được tiêm phổ biến ở nước ta hiện nay là Astrazeneca.
1. Thông tin chung về vắc xin Astrazeneca
Astrazeneca là loại vắc xin có tác dụng trong việc phòng chống virus SARS-Co
V-2, được nghiên cứu và phát triển bởi Đại học Oxford của vương quốc Anh. Sau tiêm chủng, cơ thể chúng ta sẽ kích hoạt phản ứng hệ miễn dịch, đặc biệt là tạo ra được các tế bào lympho T, lympho B ghi nhớ có vai trò ngăn chặn sự xâm nhập của virus SARS-Co
V-2.
Theo kết quả xét nghiệm lâm sàng, vắc xin Astrazeneca có khả năng bảo vệ con người trước virus SARS-Co
V-2 từ 62% cho đến 90% và được rất nhiều nước cho phép sử dụng. Hiện nay, do nhu cầu phòng chống dịch cấp bách, Bộ Y Tế Việt Nam cũng đã cấp phép có điều kiện.
Đối với loại vắc xin của Anh này sẽ được chỉ định tiêm 2 mũi ở bắp tay để đạt được kết quả tốt nhất và khoảng cách giữa 2 mũi là từ 4 đến 12 tuần.
2. Những đối tượng nên và không nên tiêm Astrazeneca
Không phải ai cũng có thể sử dụng được vắc xin Astrazeneca. Dưới đây là những đối tượng nên và không nên tiêm:
Đối tượng nên tiêm
Astrazeneca là loại vắc xin được chỉ định cho đối tượng ở độ tuổi từ 18 trở lên. Tất cả mọi người khi đủ điều kiện sức khoẻ và không có điều gì bất thường đều nên tiêm vắc xin phòng bệnh. Đặc biệt là những người đang ở tuyến đầu chống dịch như bác sĩ, y tá, bộ đội và công an,… Ngoài ra, những đối tượng đặc biệt cũng nên tiêm là:
Những người có độ tuổi từ 65 trở lên: Đây là nhóm đối tượng có nguy cơ tử vong cao khi mắc phải COVID-19.
Mắc phải các căn bệnh nền hoặc bệnh mãn tính: Nhóm đối tượng này sẽ được chỉ định tiêm ở bệnh viện sau khi đã chữa trị ổn định. Bởi vì, đây là những người rất dễ bị nhiễm và biến chứng nặng sau khi mắc phải COVID-19.
Phụ nữ mang thai và đang cho con bú: Chị em đang cho con bú có thể tiêm vắc xin COVID-19 Astra
Zeneca và không cần ngưng cho con bú sau khi chủng ngừa. Còn với phụ nữ đang trong thai kỳ không nên tiêm chủng. Tuy nhiên, có thể cân nhắc việc tiêm nếu thuộc nhóm đối tượng dễ bị lây nhiễm theo tính chất công việc (bác sĩ, nhân viên y tế,... ). Hoặc mang các yếu tố nguy cơ bệnh nặng như có bệnh lý nền. Đối với trường hợp này, bác sĩ sẽ đánh giá lợi ích và rủi ro, đưa ra lời khuyên sau khi khám sàng lọc tiêm chủng.
Người bị HIV: Đây cũng là nhóm có nguy cơ phơi nhiễm và tiến triển nặng khi mắc phải COVID-19. Không cần phải xét nghiệm HIV trước khi tiêm chủng.
Bị suy giảm hệ miễn dịch: Nếu những đối tượng này thuộc nhóm có nguy cơ mắc bệnh cao, cần phải được tiêm chủng sau khi đã cung cấp những thông tin về bệnh và quá trình điều trị cho nhân viên y tế.
Đã từng bị SAR-Co
V-2: Sau khi đã khỏi bệnh 6 tháng, những người này cũng nên tiêm vắc xin để tránh tình trạng tái nhiễm.
Có tiền sử điều trị kháng thể kháng COVID-19: Đối tượng này được khuyến cáo nên tiêm ít nhất sau 90 ngày điều trị.
Đối tượng không nên tiêm
Dưới đây là những đối tượng không nên tiêm vắc xin Astrazeneca:
Dưới 18 tuổi.
Quá mẫn cảm hoặc bị dị ứng với tá dược hoặc hoạt chất có trong vắc xin như: L-Histidine, Etanol, Natri clorua hoặc Magie clorua hexahydrat,…
Xuất hiện những phản ứng nặng hoăc phản vệ cấp độ 2 trở lên sau khi tiêm vắc xin ở mũi 1 sẽ không được chỉ định tiêm mũi tiếp theo.
3. Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi tiêm vắc xin Astrazeneca
Đối với bất kỳ loại vắc xin nào cũng có thể gây ra một vài tác dụng phụ sau khi được tiêm vào cơ thể và Astrazeneca không phải là trường hợp ngoại lệ. Tuy nhiên, mỗi người sẽ xuất hiện các phản ứng khác nhau tùy theo thể trạng, như sau:
Đau và sưng đỏ tại vị trí tiêm.
Ớn lạnh, vã mồ hôi và sốt cao trên 38 độ C.
Đau đầu, buồn nôn, đau cơ và khớp.
Một số trường hợp có thể bị sưng hạch, ngứa hoặc phát ban,…
Huyết khối bị miễn dịch hoặc giảm tiểu cầu. Tuy nhiên, đây là những tác dụng phụ nặng rất hiếm khi xảy ra sau tiêm.
4. Những lưu ý trước và sau khi tiêm Astrazeneca
Để vắc xin phát huy hết tác dụng cũng như tránh được những trường hợp xấu có thể xảy ra, chúng ta cần phải lưu ý những điều dưới đây trước và sau khi tiêm:
Trước khi tiêm
Để đảm bảo an toàn khi tiêm chủng, chúng ta cần phải lưu ý những điều sau:
Cần phải cung cấp trung thực và đầy đủ những thông tin đầy đủ về sức khỏe của bản thân như: tiền sử bệnh, các liệu pháp cũng như loại thuốc đang được áp dụng để điều trị bệnh, vắc xin được tiêm gần đây, những phản ứng và dị ứng của cơ thể,…
Ăn uống đầy đủ và bổ sung thêm vitamin C để nâng cao sức đề kháng cho cơ thể. Bên cạnh đó, tránh sử dụng các loại nước uống có chất kích thích hoặc cồn như bia, rượu, cà phê,…
Nên đi tiêm cùng với người thân nếu như sức khoẻ của bạn yếu.
Ngoài ra, phụ nữ trước khi tiêm chủng cần phải báo cho bác sĩ biết mình đang có thai hay là không và khi nào dự định mang thai.
Sau khi tiêm
Sau khi tiêm, chúng ta cần phải:
Ở lại trung tâm y tế ít nhất 30 phút để theo dõi những phản ứng có thể xảy ra sau tiêm để xử lý kịp thời.
Theo dõi tại nhà 48 tiếng sau tiêm. Nếu như xuất hiện các tình trạng bất thường như sốt cao liên tục, hôn mê, co giật, khó thở, tím tái, nôn mửa,… cần phải liên hệ ngay với trung tâm y tế hoặc đến bệnh viện gần nhất.
|
Things to know about Astrazeneca vaccine to prevent COVID-19
The COVID-19 pandemic is a serious threat to the world in general and Vietnam in particular. Therefore, vaccination is essential to stamp out the disease. One of the vaccines being commonly vaccinated in our country today is Astrazeneca.
1. General information about Astrazeneca vaccine
Astrazeneca is a vaccine effective in preventing SARS-Co virus
V-2, researched and developed by Oxford University in the UK. After vaccination, our body will activate the immune system response, especially creating memory T lymphocytes and B lymphocytes that play a role in preventing the entry of the SARS-Co virus.
V-2.
According to clinical test results, the Astrazeneca vaccine is capable of protecting people against the SARS-Co virus
V-2 ranges from 62% to 90% and is allowed to be used by many countries. Currently, due to the urgent need for epidemic prevention, the Ministry of Health of Vietnam has also granted a conditional license.
For this British vaccine, 2 injections will be prescribed in the upper arm to achieve the best results and the interval between the 2 injections is from 4 to 12 weeks.
2. Who should and should not be injected with Astrazeneca
Not everyone can use the Astrazeneca vaccine. Below are the subjects that should and should not be vaccinated:
Who should be vaccinated?
Astrazeneca is a vaccine indicated for people aged 18 and over. Everyone who is healthy and has nothing unusual should get vaccinated. Especially those who are on the front lines of fighting the epidemic such as doctors, nurses, soldiers and police, etc. In addition, special subjects who should also be vaccinated are:
People aged 65 and older: This is a group of people at high risk of death when infected with COVID-19.
Suffering from underlying or chronic diseases: This group of people will be assigned to receive injections at the hospital after stable treatment. Because, these are people who are very susceptible to infection and severe complications after contracting COVID-19.
Pregnant and breastfeeding women: Women who are breastfeeding can get the COVID-19 Astra vaccine
Zeneca and there is no need to stop breastfeeding after vaccination. As for pregnant women, they should not be vaccinated. However, you can consider vaccination if you belong to a group of people susceptible to infection due to the nature of their work (doctors, medical staff,...). Or have risk factors for serious illness such as underlying medical conditions. In this case, the doctor will evaluate the benefits and risks and give advice after a vaccination screening examination.
People with HIV: This is also a group at risk of exposure and severe progression of COVID-19. There is no need to test for HIV before vaccination.
Having a weakened immune system: If these subjects are in a high-risk group, they need to be vaccinated after providing information about the disease and treatment process to medical staff.
Having been subjected to SAR-Co
V-2: After 6 months of recovery, these people should also be vaccinated to avoid reinfection.
Having a history of anti-COVID-19 antibody treatment: This person is recommended to be vaccinated at least after 90 days of treatment.
Subjects should not be vaccinated
Below are people who should not get Astrazeneca vaccine:
Under 18.
Hypersensitivity or allergy to excipients or active ingredients in the vaccine such as: L-Histidine, Ethanol, Sodium chloride or Magnesium chloride hexahydrate,...
Severe reactions or anaphylactic reactions of level 2 or higher occurring after vaccination in the first dose will not be prescribed for the next injection.
3. Possible side effects when receiving Astrazeneca vaccine
Any vaccine can cause some side effects after being injected into the body and Astrazeneca is no exception. However, each person will have different reactions depending on their physical condition, as follows:
Pain and redness at the injection site.
Chills, sweating and high fever above 38 degrees Celsius.
Headache, nausea, muscle and joint pain.
In some cases, there may be swollen glands, itching or rash, etc.
Immune thrombosis or thrombocytopenia. However, these are serious side effects that very rarely occur after injection.
4. Notes before and after Astrazeneca injection
In order for the vaccine to be fully effective and to avoid possible bad situations, we need to pay attention to the following things before and after vaccination:
Before injection
To ensure safety when vaccination, we need to note the following:
It is necessary to provide honest and complete information about your health such as: medical history, therapies and medications being used to treat the disease, recent vaccinations, and other recent vaccinations. The body's reactions and allergies,...
Eat well and supplement vitamin C to improve the body's resistance. Besides, avoid using drinks containing stimulants or alcohol such as beer, wine, coffee, etc.
You should get vaccinated with a relative if your health is weak.
In addition, before vaccination, women need to tell their doctor whether they are pregnant or not and when they plan to become pregnant.
After injection
After injection, we need to:
Stay at the medical center for at least 30 minutes to monitor possible reactions after injection for timely treatment.
Monitor at home 48 hours after injection. If unusual conditions appear such as continuous high fever, coma, convulsions, difficulty breathing, cyanosis, vomiting, etc., you need to immediately contact a medical center or go to the nearest hospital.
|
medlatec
|
Bỏ túi cách điều trị sâu răng tại nhà hiệu quả
Sâu răng là tình trạng nhiều người gặp phải, gây nên rất nhiều bất tiện trong sinh hoạt cũng như ảnh hưởng lớn tới sức khỏe răng miệng. Sự tấn công của vi khuẩn làm phá huỷ cấu trúc răng, hình thành lỗ hổng nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra hàng loạt biến chứng nguy hiểm. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những cách điều trị sâu răng tại nhà hiệu quả, đừng bỏ lỡ nhé!
1. Mức độ nguy hiểm của răng sâu
– Ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng: Cấu trúc răng bị phá huỷ gây nên tình trạng đau nhức, khó chịu. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn tới việc mất răng, viêm tuỷ, tác động lên dây thần kinh khiến máu không được cung cấp đủ cho răng làm răng bị hoại tử, chết tuỷ. Các ổ viêm không được xử lý kịp thời có thể sẽ gây nên tình trạng áp xe răng, ảnh hưởng tới việc ăn uống và làm giảm sức khỏe của hệ tiêu hoá.
– Làm mất thẩm mỹ răng miệng: Khi các chấm, hốc đen sâu răng càng lớn thì sẽ ảnh hưởng tới thẩm mỹ của hàm răng, khiến mọi người cảm thấy tự ti khi cười, khi giao tiếp.
– Những cơn đau nhức kéo dài kéo theo những hệ luỵ về sức khỏe thể chất cũng như tinh thần của người bệnh. Mọi người thường có xu hướng ăn không ngon, người mệt mỏi, mất ngủ. Trẻ nhỏ thường chán ăn, bỏ bữa, quấy khóc khiến sức đề kháng giảm sút đáng kể.
– Khi răng sâu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến tình trạng viêm tuỷ, hoại tử. Các vết hoại tử có thể làm hàm mặt bị tổn thương, nhiễm trùng và có thể ảnh hưởng tới tính mạng.
Bệnh sâu răng không thể tự khỏi và có xu hướng diễn tiến nặng, gây ra nhiều vấn đề nguy hiểm nếu không được điều trị tận gốc
Khi mới khởi phát, người bệnh khó có thể phát hiện ra các ổ sâu răng đang hình thành. Có những ổ sâu hình thành ở vị trí sẽ răng, khó nhận biết bằng mắt thường. Chỉ đến khi răng bị sâu nghiêm trọng gây đau đớn thì mọi người mới ý thức được về tình trạng sức khỏe răng miệng của bản thân.
Đó là lý do vì sao các chuyên gia nha khoa luôn khuyến khích mọi người nên đi khám sức khỏe răng miệng định kỳ để có thể phát hiện sớm, điều trị kịp thời các bệnh lý ở răng như sâu răng.
2. Bỏ túi cách điều trị sâu răng tại nhà hiệu quả
2.1. Cách điều trị sâu răng tại nhà bằng nước muối sinh lý
Nước muối sinh lý được biết đến là dung dịch có nhiều lợi ích trong việc chăm sóc sức khỏe của con người. Trong lĩnh vực nha khoa, nước muối sinh lý có thể giúp “tiệt trùng” khoang miệng, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây nên tình trạng sâu răng, hôi miệng.
Theo các chuyên gia, bạn nên súc miệng bằng nước muối thường xuyên để giảm tình trạng sưng, đau và sâu răng. Nếu không có nước muối sinh lý 0,9%, bạn cũng có thể pha 2-3 muỗng cà phê muối với nước ấm. Nên pha loãng nước muối và ngậm trong miệng khoảng 10-15 phút để điều trị răng sâu.
Cách điều trị sâu răng tại nhà bằng nước muối sinh lý
2.2. Trị sâu răng bằng tỏi và gừng
Gừng và tỏi đều là những gia vị quen thuộc trong căn bếp của mỗi gia đình Việt. Theo các bác sĩ nha khoa, gừng, tỏi có tính kháng viêm, sát trùng cao nên mang lại hiệu quả cao trong việc điều trị sâu răng. Các hoạt chất có trong tỏi và gừng có khả năng giảm đau và ức chế vi khuẩn sâu răng hình thành và phát triển. Ngoài ra trong các loại gia vị này cũng có những hoạt chất giúp xoa dịu những cơn đau do sâu răng hoành hành trong khoang miệng.
Bạn có thể giã nát gừng và tỏi theo tỷ lệ 1:1, thêm một chút muối và nước để làm loãng hỗn hợp rồi lấy bông thấm nước trực tiếp lên vị trí răng sâu. Nên thực hiện cách này tại nhà từ 2-3 lần mỗi ngày để đạt hiệu quả cao nhất.
Trị sâu răng bằng tỏi và gừng
2.3. Sử dụng đinh hương để điều trị sâu răng
Đinh hương là một loại gia vị nổi tiếng có chứa hoạt chất Eugenol với tác dụng gây tê tự nhiên, kháng khuẩn và chống viêm hiệu quả, do đó chúng thường được sử dụng để hỗ trợ cho việc kháng viêm, chống nhiễm trùng răng và nướu tại nhà.
Để loại bỏ những cơn đau và làm giảm sâu răng, bạn có thể dùng bông gòn thấm tinh dầu đinh hương rồi chấm lên vị trí răng sâu. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhai đinh hương khô và giữ tại khu vực răng sâu khoảng 30 phút để phần tinh dầu được tiết ra.
2.4. Chữa sâu răng với lá bạc hà
Bạc hà cũng là loại lá có đặc tính gây tê, làm dịu cơn đau và có chứa hoạt chất kháng khuẩn mạnh. Bạn nên dùng lá bạc hà khô, ngâm trong nước sôi từ 20-30 phút để tinh dầu được tiết ra. Sau khi nguội, hãy súc miệng bằng dung dịch này để làm giảm đau và giúp ngăn ngừa tình trạng sâu răng chuyển biến nặng.
Ngoài ra, dùng một túi trà bạc hà ấp áp trực tiếp lên trên vùng răng sâu trong 10-15 phút cũng là một cách hiệu quả để xoa dịu cảm giác đau đớn do sâu răng. Nếu không có trà, hãy tìm mua tinh dầu bạc hà và thấm lên một miếng bông đã tiệt trùng trước khi áp lên răng.
Chữa sâu răng với lá bạc hà
2.5. Khắc phục tình trạng răng sâu bằng oxy già
Dung dịch hydro peroxide hay còn gọi là oxy già cũng được coi là một loại nước để súc miệng có khả năng kháng khuẩn hiệu quả. Việc súc miệng bằng dung dịch này giúp làm giảm những cơn đau và giảm sâu răng. Bạn nên pha nước súc miệng theo tỷ lệ 1:1 để đạt được hiệu quả nhất. Súc miệng khoảng 30 giây, sau đó súc lại miệng nhiều lần với nước thường.
|
Learn how to effectively treat tooth decay at home
Tooth decay is a condition that many people encounter, causing a lot of inconvenience in daily life as well as greatly affecting oral health. Bacterial attack destroys tooth structure, forming holes and if not treated promptly, can cause a series of dangerous complications. This article will provide you with effective ways to treat tooth decay at home, don't miss it!
1. Dangerous level of tooth decay
– Effects on oral health: Tooth structure is destroyed, causing pain and discomfort. If this condition persists for a long time, it can lead to tooth loss, pulpitis, and affect the nerves, causing insufficient blood supply to the teeth, causing necrosis and death of the pulp. Inflammatory foci that are not treated promptly can cause tooth abscesses, affect eating and reduce the health of the digestive system.
– Loss of oral aesthetics: When the black dots and cavities become larger, it will affect the aesthetics of the teeth, making people feel self-conscious when smiling and communicating.
– Prolonged pain leads to consequences for the patient's physical and mental health. People often tend to not eat well, feel tired, and have insomnia. Young children often lose their appetite, skip meals, and cry, causing their resistance to decrease significantly.
– When tooth decay is not treated promptly and properly, it can lead to pulp inflammation and necrosis. Necrotic lesions can cause facial damage, infection and can affect life.
Tooth decay cannot be cured on its own and tends to get worse, causing many dangerous problems if not treated thoroughly.
When it first begins, it is difficult for the patient to detect the cavities that are forming. There are cavities that form in the position where the tooth will be, difficult to detect with the naked eye. Only when teeth are severely decayed and cause pain do people become aware of their oral health status.
That is why dental experts always encourage people to have regular dental check-ups to be able to detect early and promptly treat dental diseases such as tooth decay.
2. Learn how to effectively treat tooth decay at home
2.1. How to treat tooth decay at home with physiological saline
Physiological saline is known as a solution that has many benefits in human health care. In the dental field, physiological saline can help "sterilize" the oral cavity, limiting the growth of bacteria that cause tooth decay and bad breath.
According to experts, you should gargle with salt water regularly to reduce swelling, pain and tooth decay. If you don't have 0.9% saline, you can also mix 2-3 teaspoons of salt with warm water. You should dilute salt water and keep it in your mouth for about 10-15 minutes to treat tooth decay.
How to treat tooth decay at home with physiological saline
2.2. Treat tooth decay with garlic and ginger
Ginger and garlic are both familiar spices in the kitchen of every Vietnamese family. According to dentists, ginger and garlic have high anti-inflammatory and antiseptic properties, so they are highly effective in treating tooth decay. The active ingredients in garlic and ginger have the ability to reduce pain and inhibit tooth decay bacteria from forming and growing. In addition, these spices also have active ingredients that help ease the pain caused by tooth decay raging in the oral cavity.
You can crush ginger and garlic in a 1:1 ratio, add a little salt and water to dilute the mixture, then use a cotton ball to absorb the water directly onto the cavity. You should do this at home 2-3 times a day to get the best results.
Treat tooth decay with garlic and ginger
2.3. Use cloves to treat tooth decay
Cloves are a famous spice containing the active ingredient Eugenol with effective natural anesthetic, antibacterial and anti-inflammatory effects, so they are often used to support anti-inflammatory and anti-tooth infections. gums at home.
To eliminate pain and reduce tooth decay, you can use a cotton ball soaked in clove essential oil and dab it on the cavity. In addition, you can also chew dried cloves and keep them in the area of the tooth for about 30 minutes to release the essential oil.
2.4. Treat tooth decay with mint leaves
Mint is also a leaf that has anesthetic properties, soothes pain and contains strong antibacterial properties. You should use dried mint leaves, soak in boiling water for 20-30 minutes to release the essential oils. Once cooled, rinse your mouth with this solution to relieve pain and help prevent severe tooth decay.
In addition, using a mint tea bag pressed directly on the tooth cavity for 10-15 minutes is also an effective way to ease the pain caused by tooth decay. If you don't have tea, buy peppermint essential oil and apply it to a sterilized cotton pad before applying it to your teeth.
Treat tooth decay with mint leaves
2.5. Fix tooth decay with hydrogen peroxide
Hydrogen peroxide solution, also known as hydrogen peroxide, is also considered an effective antibacterial mouthwash. Gargling with this solution helps relieve pain and reduce tooth decay. You should mix mouthwash in a 1:1 ratio to achieve the most effectiveness. Rinse your mouth for about 30 seconds, then rinse your mouth several times with plain water.
|
thucuc
|
Mách bạn cách phân biệt triệu chứng dị ứng và cảm lạnh
Rất nhiều người nhầm lẫn giữa dị ứng và cảm lạnh vì đây là hai bệnh có một số triệu chứng tương tự nhau. Từ sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến điều trị không đúng phương pháp, có thể gây ra những ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của bạn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu cách phân biệt triệu chứng dị ứng và cảm lạnh để chữa bệnh hiệu quả, phòng ngừa biến chứng.
1. Tìm hiểu nguyên nhân gây dị ứng và nguyên nhân gây cảm lạnh
1.1. Nguyên nhân gây dị ứng
Dị ứng là một bệnh lý khá thường gặp. Nó có liên quan đến hệ thống miễn dịch của cơ thể. Bệnh xảy ra khi chúng ta tiếp xúc với những tác nhân gây dị ứng từ bên ngoài. Lúc này chúng ta sẽ có những phản xạ nhất định để bảo vệ cơ thể trước sự xâm hại của các tác nhân gây dị ứng.
Bất cứ ai cũng có thể gặp phải tình trạng dị ứng, đặc biệt là trẻ em vì hệ miễn dịch của trẻ chưa phát triển toàn diện nên rất dễ bị những tác nhân từ bên ngoài xâm nhập và tấn công.
Những tác nhân gây dị ứng có thể tấn công cơ thể chúng ta bằng nhiều cách khác nhau, nhiều con đường khác nhau, có thể kể đến đường hô hấp, dị ứng do tiếp xúc qua da, dị ứng qua đường ăn uống, đường tiêm, bị côn trùng cắn,… Dưới đây là một số tác nhân gây dị ứng thường gặp:
Dị ứng với các loại phấn hoa, các loại cây, cỏ dại: Trên thực tế, rất nhiều người bị dị ứng bởi phấn hoa. Khi tiếp xúc với phấn hoa, hệ miễn dịch của người bệnh xem đây là một tác nhân lạ, có thể gây hại cho cơ thể và từ đó gây ra phản ứng. Nguyên nhân là do trong thành phần của phấn hoa có chứa nhiều chất dễ gây kích thích phản ứng miễn dịch, chẳng hạn như protein, pentose, cellulose, phosphore,….
Dị ứng với ẩm mốc trong nhà và nấm mốc ngoài trời: Trong nấm mốc, thành phần chính có nguy cơ gây dị ứng là bào tử nấm mốc. Khi chúng xâm nhập vào cơ thể thì có thể gây ra những phản ứng dị ứng. Như chúng ta đã biết, nấm mốc có thể phát triển quanh năm và vì thế bất cứ khi nào, người bệnh cũng có thể gặp phải tình trạng dị ứng nếu tiếp xúc với bào tử nấm mốc.
Bụi nhà: Rất nhiều trường hợp bị dị ứng với bụi hay mạt bọ nhà có trong đệm, chăn ga, gối và một số đồ dùng bằng vải ở trong nhà.
Lông của các loại động vật hoặc da chết của chúng: Một số bệnh nhân gặp phải tình trạng dị ứng khi tiếp xúc với lông hay da chết của chó, mèo, thỏ hay ngựa,…
Dị ứng với một số loại thức ăn và thuốc: Đây cũng là một loại dị ứng khá phổ biến. Chẳng hạn, tôm, cua hay ốc đều là những loại thực phẩm rất ngon, nhưng nhiều người lại bị dị ứng với những loại thức ăn này. Bên cạnh đó, một số thành phần trong thuốc cũng có thể khiến người bệnh gặp phải tình trạng lưu ý. Đây là vấn đề bạn cần theo dõi và lưu ý với bác sĩ khi sử dụng thuốc trong quá trình điều trị bệnh.
Dị ứng với nọc độc từ vết đốt côn trùng: Những trường hợp này nên thận trọng và có phương pháp bảo vệ cơ thể, che chắn da khi đến những vùng có nhiều côn trùng.
Bên cạnh những nguyên nhân đã kể đến phía trên, dị ứng còn có tính di truyền. Nghĩa là nếu cha mẹ bị dị ứng với một tác nhân nào đó thì con cũng sẽ có khả năng bị dị ứng tương tự.
1.2. Những nguyên nhân gây ra cảm lạnh
Nguyên nhân chủ yếu gây ra bệnh cảm lạnh là do cơ thể bị virus tấn công. Cảm lạnh có thể lây truyền từ người này sang người kia vì thế nó được xếp vào nhóm những bệnh truyền nhiễm.
Ở thời điểm giao mùa, cơ thể chúng ta chưa kịp thời thích nghi với sự thay đổi nhiệt độ, thêm vào đó đây lại là thời điểm virus phát triển mạnh. Chính vì thế, hễ miễn dịch rất dễ bị virus tấn công.
2. Hướng dẫn phân biệt triệu chứng dị ứng và cảm lạnh
2.1. Phân biệt triệu chứng dị ứng và cảm lạnh
Dị ứng và cảm lạnh là hai bệnh khác nhau nhưng lại có một số triệu chứng khá giống nhau khiến người bệnh dễ dàng nhầm lẫn. Để phân biệt triệu chứng của hai căn bệnh phổ biến này, bạn nên lưu ý những điều sau:
Một số triệu chứng như chảy nước mũi, hắt hơi và nghẹt mũi,… thường xảy ra ở cả dị ứng và cảm lạnh. Nhưng điều khác biệt là những trường hợp bị dị ứng, bệnh nhân có thể xuất hiện cả tình trạng ngứa mũi. Tình trạng này có thể dễ dàng nhận biết hoặc bị lặp lại nhiều lần khi người bệnh tiếp xúc với những tác nhân gây dị ứng như lông chó mèo, phấn hoa hay bụi bẩn trong nhà,…
Để phân biệt triệu chứng dị ứng và cảm lạnh, bạn cần lưu ý: Những triệu chứng của bệnh cảm lạnh thường chỉ xảy ra khi thay đổi thời tiết, giao mùa. Tuy nhiên, những biểu hiện của dị ứng thì lại có thể xảy ra quanh năm và có thể kéo dài nếu không loại bỏ những tác nhân gây dị ứng.
Hơn nữa, ở những trường hợp dị ứng cũng có thể xảy ra tình trạng mệt mỏi, thiếu tập trung, thiếu ngủ. Phần lớn những bệnh nhân bị dị ứng không bị sốt và ít khi bị ho, trừ các trường hợp bệnh nhân đã mắc hen suyễn lại kèm theo tình trạng dị ứng.
2.2. Phòng ngừa cảm lạnh và dị ứng như thế nào?
Để phòng ngừa cảm lạnh, bạn cần: Uống đủ nước, ăn đủ dinh dưỡng để nâng cao sức đề kháng cho cơ thể, nếu cổ họng có hiện tượng bị kích thích thì cần nhanh chóng làm dịu, khi ra đường vào những ngày lạnh cần giữ ấm cho cơ thể, nên ăn những đồ ăn nóng như cháo hoặc uống trà ấm khi vừa đi ngoài trời lạnh, tăng cường tập thể dục để cải thiện sức khỏe,…
Để phòng ngừa dị ứng: Cần tìm ra nguyên nhân gây dị ứng và đồng thời hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng. Nên giữ gìn vệ sinh nhà cửa, tránh nuôi động vật trong nhà, đeo khẩu trang khi ra ngoài để tránh khói bụi và nên đóng kín cửa phòng trong những ngày thời tiết nhiều gió,…
|
Tell you how to distinguish between allergy and cold symptoms
Many people confuse allergies and colds because these are two diseases with some similar symptoms. This confusion can lead to incorrect treatment methods, which can cause negative effects on your health. The article below will help you learn how to distinguish between allergy and cold symptoms to effectively treat and prevent complications.
1. Find out what causes allergies and what causes colds
1.1. Causes of allergies
Allergy is a fairly common disease. It is related to the body's immune system. The disease occurs when we come into contact with allergens from outside. At this time we will have certain reflexes to protect the body against the invasion of allergens.
Anyone can experience allergies, especially children because their immune systems are not fully developed, so they are easily invaded and attacked by outside agents.
Allergens can attack our bodies in many different ways, including the respiratory tract, allergies due to skin contact, allergies through food, and sugar. injections, insect bites, etc. Below are some common allergens:
Allergy to pollen, plants, and weeds: In fact, many people are allergic to pollen. When exposed to pollen, the patient's immune system sees this as a foreign agent that can harm the body and thereby causes a reaction. The reason is because pollen contains many substances that easily stimulate immune reactions, such as proteins, pentose, cellulose, phosphorus, etc.
Allergy to indoor mold and outdoor mold: In mold, the main ingredient that has the risk of causing allergies is mold spores. When they enter the body, they can cause allergic reactions. As we know, mold can grow all year round and so at any time, patients can experience allergies if exposed to mold spores.
House dust: Many people are allergic to dust or house dust mites found in mattresses, blankets, pillows and some fabric items in the house.
Fur of animals or their dead skin: Some patients experience allergies when exposed to fur or dead skin of dogs, cats, rabbits or horses, etc.
Allergy to certain foods and medications: This is also a fairly common type of allergy. For example, shrimp, crab or snails are all very delicious foods, but many people are allergic to these foods. In addition, some ingredients in the medicine can also cause patients to experience side effects. This is an issue you need to monitor and note with your doctor when using medication during treatment.
Allergy to venom from insect stings: In these cases, you should be cautious and have methods to protect your body and cover your skin when going to areas with many insects.
Besides the causes mentioned above, allergies are also hereditary. This means that if parents are allergic to a certain agent, their child will also be likely to have the same allergy.
1.2. Causes of colds
The main cause of colds is the body being attacked by viruses. Colds can be transmitted from person to person, so they are classified as infectious diseases.
At the time of changing seasons, our bodies have not promptly adapted to temperature changes, in addition, this is the time when viruses thrive. Therefore, anyone with immunity is very susceptible to virus attacks.
2. Instructions on distinguishing symptoms of allergies and colds
2.1. Distinguish between allergy and cold symptoms
Allergies and colds are two different diseases but have some similar symptoms, making it easy for patients to confuse them. To distinguish the symptoms of these two common diseases, you should note the following:
Some symptoms such as runny nose, sneezing and stuffy nose, etc. often occur in both allergies and colds. But the difference is that in cases of allergies, patients may also have an itchy nose. This condition can be easily recognized or repeated many times when the patient is exposed to allergens such as dog and cat dander, pollen or indoor dust, etc.
To distinguish between allergy and cold symptoms, you need to note: Symptoms of colds usually only occur when the weather changes and seasons change. However, symptoms of allergies can occur all year round and can last a long time if the allergens are not eliminated.
Furthermore, in cases of allergies, fatigue, lack of concentration, and lack of sleep may also occur. Most patients with allergies do not have a fever and rarely have a cough, except in cases where the patient has asthma and allergies.
2.2. How to prevent colds and allergies?
To prevent colds, you need to: Drink enough water, eat enough nutrition to improve your body's resistance. If your throat is irritated, you need to quickly soothe it when going out on cold days. You need to keep your body warm, you should eat hot foods like porridge or drink warm tea when you go outside in the cold, increase exercise to improve your health,...
To prevent allergies: It is necessary to find the cause of allergies and at the same time limit exposure to allergens. You should maintain house hygiene, avoid keeping animals in the house, wear a mask when going out to avoid dust and dust, and close the room door on windy days, etc.
|
medlatec
|
Trào ngược dạ dày kiêng ăn gì để bệnh nhanh khỏi?
Bệnh trào ngược dạ dày là một bệnh lý khá phổ biến hiện nay. Vì thế thực hiện chế độ ăn khoa học giúp người bệnh đạt hiệu quả cao trong điều trị. Câu hỏi đặt ra là trào ngược dạ dày kiêng ăn gì? Cần lưu ý gì trong chế độ ăn uống và sinh hoạt hằng ngày.
1. Tầm quan trọng của chế độ ăn uống đối với người bị trào ngược dạ dày
Trào ngược dạ dày là căn bệnh khá phổ biến hiện nay và có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Tình trạng này xảy ra khi thức ăn tích tụ lại quá nhiều ở dạ dày khiến lượng axit trong dạ dày tăng lên đột biến.
Chế độ ăn không tốt là nguyên nhân hàng đầu gây nên bệnh trào ngược dạ dày. Do vậy nên chú trọng chế độ ăn uống sẽ giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh cũng như khiến bệnh trở nên trầm trọng hơn. Không những vậy việc ăn uống khoa học sẽ hỗ trợ rất tốt cho hoạt động của dạ dày, đồng thời bổ sung dinh dưỡng, hỗ trợ làm lành tổn thương do bệnh gây ra.
Vậy nên việc xây dựng một chế độ ăn khoa học có vai trò rất quan trọng đối với người mắc bệnh trào ngược dạ dày. Vì vậy người bệnh cần phải biết mình nên ăn gì tốt và kiêng ăn gì khi mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản để có thể lựa chọn và bổ sung những thực phẩm vào bữa ăn hằng ngày.
2.Bị trào ngược dạ dày kiêng ăn gì?
2.1. Socola
Socola là một trong những thực phẩm mà người bị trào ngược dạ dày nên kiêng. Bởi theo nghiên cứu của các nhà khoa học thì socola có chứa nhiều hoạt chất cafein cùng theobromine kích thích triệu chứng trào ngược dạ dày trở nên nặng hơn. Đặc biệt là khi bạn sử dụng socola nhiều sữa. Do vậy đây là loại thực phẩm mà người bệnh nên hạn chế dùng.
Socola có chứa nhiều hoạt chất cafein cùng theobromine kích thích triệu chứng trào ngược dạ dày trở nên nặng hơn
2.2. Trào ngược dạ dày kiêng ăn gì?- Đồ uống có gas
Đồ uống có gas không tốt cho sức khỏe, đặc biệt là người đang bị trào ngược dạ dày. Bởi nó có khả năng làm giãn cơ thắt thực quản và tăng độ axit của axit dịch vị gây ra chứng trào ngược dạ dày. Khí cacbonic có trong loại đồ uống này sẽ gây áp lực lên dạ dày khiến tình trạng bệnh trầm trọng hơn.
Bên cạnh đó, theo nghiên cứu đã chứng minh đồ uống có gas còn có thể gây ra chứng ợ nóng vào ban đêm – triệu chứng điển hình của bệnh trào ngược dạ dày. Không những vậy theo thống kê những người tiêu thụ đồ uống có gas có nguy cơ mắc các triệu chứng trào ngược cao hơn lên đến 69%.
2.3. Đồ ăn chứa nhiều dầu mỡ
Đồ ăn nhiều dầu mỡ là món ăn mang lại cảm giác ngon miệng cho người dùng nhưng đây lại là nguyên nhân gây ra nhiều loại bệnh như: béo phì, tim mạch và trào ngược axit dạ dày. Thực phẩm chiên rán nhiều dầu mỡ thường gây khó tiêu và cần nhiều axit hơn để tiêu hóa. Từ đó khiến quá trình tiêu hóa thức ăn bị chậm lại gây tình trạng trào ngược dạ dày thực quản. Do đó, người bệnh nên hạn chế chỉ ăn đồ chiên rán. Thay vào đó có thể ăn các món luộc, hấp,…
2.4. Đồ uống có cồn
Nếu người bệnh uống quá nhiều đồ có cồn có khả năng gây ra các vấn đề như: Viêm dạ dày và làm trầm trọng hơn các triệu chứng trào ngược. Bên cạnh đó nếu bạn liên tục sử dụng thức uống có cồn trong thời gian dài sẽ khiến cơ thể rơi vào trạng thái mệt mỏi, chán ăn, ăn không ngon và suy nhược cơ thể. Do đó, bạn cần kiêng tuyệt đối loại thức uống này khi đang mắc chứng trào ngược dạ dày.
Nếu người bệnh uống quá nhiều đồ có cồn có khả năng làm trầm trọng hơn các triệu chứng trào ngược
2.5. Trào ngược dạ dày kiêng ăn gì? – Đồ ăn cay nóng
Những đồ ăn cay nóng sẽ chứa một hợp chất gọi là capsaicin gây kích thích dạ dày. Chất này còn có thể gây khó tiêu khiến thức ăn sẽ nằm trong dạ dày lâu hơn, từ đó xuất hiện triệu chứng ợ nóng của bệnh trào ngược.
Thực phẩm cay nóng có thể kích thích dạ dày gây tăng tiết axit dịch vị nhiều hơn, co bóp dạ dày và co thắt thực quản dưới dẫn đến chứng trào ngược dạ dày.
2.6. Thực phẩm nhiều muối
Thực phẩm nhiều muối nên kiêng ăn vì đây là thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ trào ngược. Nghiên cứu cho thấy những người tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều muối có nguy cơ trào ngược cao hơn người không bao giờ ăn thực phẩm mặn. Nếu ăn nhiều thực phẩm nhiều muối làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm loét dạ dày và ung thư dạ dày do lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày bị phá hủy.
2.7. Trái cây có axit cao
Các loại trái cây có tính axit cao như: cam quýt, bưởi, chanh, dứa… làm tăng axit dịch vị và kích thích triệu chứng trào ngược. Đặc biệt là khi ăn vào lúc đói sẽ càng làm tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc dạ dày. Do vậy tiêu thụ những loại trái cây này sau khi ăn xong là tốt nhất. Bên cạnh đó, các loại trái cây có tính kiềm mà người bệnh có thể ăn được như táo và lê.
Các loại trái cây có tính axit cao như: cam quýt, bưởi, chanh, dứa… làm tăng axit dịch vị và kích thích triệu chứng trào ngược
3. Lưu ý dành cho người bị bệnh trào ngược dạ dày
Bên cạnh các thực phẩm cần kiêng đã nêu trên, người bệnh nên lưu ý một số điều dưới đây để có thể hỗ trợ tốt hơn trong việc điều trị bệnh trào ngược
– Tuyệt đối tránh xa thuốc lá và sử dụng các chất kích thích
– Kiểm soát tình trạng cân nặng nếu bạn đang bị thừa cân, béo phì.
– Không nên ăn quá nhiều. Nên chia nhỏ bữa chính thành các bữa ăn nhỏ trong ngày.
– Tránh nằm xuống trong vòng 15-30 phút đầu tiên sau khi ăn.
– Không nhai kẹo cao su hoặc ngậm kẹo cứng bởi khi đó sẽ nuốt không khí trong quá trình nhai gây ợ hơi và trào ngược.
– Khi nằm ngủ cần kê cao đầu để tránh tình trạng trào ngược khi ngủ.
– Không ăn quá no trước khi ngủ, và tuyệt đối không ăn khuya.
|
What should you avoid eating for gastric reflux to heal quickly?
Gastroesophageal reflux disease is a fairly common disease today. Therefore, implementing a scientific diet helps patients achieve high efficiency in treatment. The question is, what foods should you avoid with gastric reflux? What should you pay attention to in your diet and daily activities?
1. The importance of diet for people with gastric reflux
Gastroesophageal reflux is a fairly common disease today and can appear at any age. This condition occurs when too much food accumulates in the stomach, causing the amount of acid in the stomach to increase suddenly.
Bad diet is the leading cause of gastric reflux disease. Therefore, paying attention to your diet will help limit the risk of getting the disease as well as making it worse. Not only that, eating scientifically will greatly support the functioning of the stomach, while also supplementing nutrition and helping to heal damage caused by disease.
Therefore, building a scientific diet plays a very important role for people with gastric reflux disease. Therefore, patients need to know what to eat well and what to avoid when they have gastroesophageal reflux disease so they can choose and add foods to their daily meals.
2.What foods should you avoid if you have gastric reflux?
2.1. Chocolate
Chocolate is one of the foods that people with acid reflux should avoid. Because according to scientists' research, chocolate contains a lot of active ingredients caffeine and theobromine that stimulate gastric reflux symptoms to become worse. Especially when you use chocolate with a lot of milk. Therefore, this is a food that sick people should limit.
Chocolate contains many active ingredients caffeine and theobromine, which stimulates gastric reflux symptoms to become worse
2.2. What to avoid when having gastric reflux? - Carbonated drinks
Carbonated drinks are not good for health, especially for people suffering from gastric reflux. Because it has the ability to relax the esophageal sphincter and increase the acidity of gastric acid, causing gastric reflux. The carbon dioxide contained in this drink will put pressure on the stomach, making the condition worse.
Besides, research has shown that carbonated drinks can also cause heartburn at night - a typical symptom of gastric reflux disease. Not only that, according to statistics, people who consume carbonated drinks have a 69% higher risk of suffering from reflux symptoms.
2.3. Food contains a lot of fat
Greasy food is a dish that brings deliciousness to users, but this is the cause of many diseases such as obesity, cardiovascular disease and stomach acid reflux. Fatty fried foods often cause indigestion and require more acid to digest. This slows down the digestion of food, causing gastroesophageal reflux. Therefore, patients should limit eating fried foods. Instead, you can eat boiled, steamed dishes, etc.
2.4. Acoholic drink
If the patient drinks too much alcohol, it can cause problems such as: Gastritis and worsen reflux symptoms. Besides, if you continuously use alcoholic drinks for a long time, it will cause your body to fall into a state of fatigue, anorexia, loss of appetite and physical weakness. Therefore, you need to absolutely abstain from this type of drink when you are suffering from gastric reflux.
If the patient drinks too much alcohol, it is likely to worsen reflux symptoms
2.5. What to avoid for gastric reflux? – Hot and spicy food
Hot and spicy foods contain a compound called capsaicin that irritates the stomach. This substance can also cause indigestion, causing food to stay in the stomach longer, thereby causing heartburn symptoms of reflux disease.
Hot and spicy foods can stimulate the stomach, causing increased gastric acid secretion, stomach contractions and lower esophageal spasms, leading to gastric reflux.
2.6. Foods high in salt
Foods high in salt should be avoided because these are foods that can increase the risk of reflux. Research shows that people who consume foods high in salt have a higher risk of reflux than people who never eat salty foods. Eating a lot of salty foods increases the risk of stomach ulcers and stomach cancer because the protective layer of the stomach lining is destroyed.
2.7. Fruits are high in acid
Highly acidic fruits such as citrus, grapefruit, lemon, pineapple... increase gastric acid and stimulate reflux symptoms. Especially when eating on an empty stomach will increase the risk of damaging the stomach lining. Therefore, it is best to consume these fruits after eating. Besides, alkaline fruits that patients can eat such as apples and pears.
Highly acidic fruits such as citrus, grapefruit, lemon, pineapple... increase gastric acid and stimulate reflux symptoms.
3. Notes for people with gastric reflux disease
In addition to the foods to avoid mentioned above, patients should note a few things below to better support the treatment of reflux disease.
– Absolutely stay away from tobacco and use of stimulants
– Control your weight if you are overweight or obese.
– Don't eat too much. You should divide the main meal into small meals throughout the day.
– Avoid lying down within the first 15-30 minutes after eating.
– Do not chew gum or suck on hard candy because you will swallow air during the chewing process, causing belching and reflux.
– When sleeping, you need to elevate your head to avoid reflux while sleeping.
– Do not eat too much before going to bed, and absolutely do not eat late at night.
|
thucuc
|
Nguyên nhân và cách điều trị khi trẻ bị viêm đường hô hấp
Vì sức đề kháng của trẻ nhỏ còn yếu nên các bé rất dễ mắc phải bệnh viêm đường hô hấp. Do đó, bố mẹ cần phải nắm rõ triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị khi trẻ bị viêm đường hô hấp để phát hiện sớm cũng như đưa con tới bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, điều trị kịp thời phòng ngừa những biến chứng có thể xảy ra.
1. Nguyên nhân khiến trẻ bị viêm đường hô hấp
Bệnh viêm đường hô hấp ở những trẻ dưới 5 tuổi phần lớn là do nhiễm các loại virus như cúm, RSV, sởi, Adenovirus, Enterovirus, Rhinovirus,… Ở Việt Nam, nhiễm vi khuẩn được xem là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh viêm đường hô hấp cấp ở trẻ nhỏ, trong đó phải kể tới vi khuẩn HiB, phế cầu khuẩn, tụ khuẩn, liên cầu khuẩn, Klebsiella Pneumoniae, Bordetella, Chlamydia Trachomatis,…
Bên cạnh đó, bệnh viêm đường hô hấp có thể do những nguyên nhân khác nhau gây nên. Chẳng hạn như dị ứng với các loại dị nguyên có trong không khí, bụi bẩn, thời tiết, hoặc tác động của khói thuốc lá, hóa chất,…
Bệnh viêm đường hô hấp ở trẻ do nhiều nguyên nhân gây ra
2. Các biểu hiện của bệnh viêm đường hô hấp ở trẻ
Viêm đường hô hấp không phải là bệnh đơn lẻ mà là tổng hợp của viêm mũi, lạnh, viêm xoang, viêm họng, viêm thanh quản,… Điểm đặc trưng của viêm đường hô hấp là thời ủ bệnh ngắn, diễn tiến bệnh nhanh và những triệu chứng mang tính ồ ạt như hắt hơi sổ mũi, sốt cao, đau rát họng, chảy nước mũi, khàn tiếng, ho, nhức mỏi, đau rát họng,…
Trong thời gian trẻ nhỏ bị viêm đường hô hấp, các bé thường sốt cao kèm theo đó là chảy mũi, hắt hơi, mệt mỏi, hơi thở hôi, nôn ói, đau bụng, tiêu chảy, ho từng cơn hoặc ho khan, ho có đờm. Khó thở là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm đường hô hấp dưới và rất ít gặp. Tuy nhiên, nếu trẻ bị khó thở thì có nghĩa là bệnh viêm đường hô hấp đã nặng hơn.
Phần lớn bệnh viêm đường hô hấp ở trẻ sẽ tự khỏi sau khoảng 5 – 6 ngày, nếu lâu có thể kéo dài tới 1 tuần. Mặc dù đây không phải là căn bệnh nguy hiểm nhưng nó lại ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe và làm cho trẻ không ngủ được do mệt mỏi, nghẹt mũi, biếng ăn, quấy khóc,…
Nếu không được điều trị kịp thời thì bệnh sẽ chuyển sang viêm đường hô hấp trên mạn tính, với những biểu hiện là rát họng, ho, nghẹt mũi, nuốt thấy vướng trong họng. Một số trẻ nhỏ chảy nước mũi thường xuyên ở một hoặc hai bên mũi. Trong khi đó, một số trẻ bị bệnh VA mạn tính kéo dài do trực khuẩn gây ra thì dịch nhầy chảy ra ở mũi thường có màu xanh. Nếu trẻ bị biến chứng thành viêm xoang thì sẽ có dấu hiệu đau đầu.
Trẻ nhỏ là đối tượng dễ bị mắc bệnh viêm đường hô hấp và hệ miễn dịch của các bé vẫn chưa phát triển đủ nên có thể gây ra những biến thể nghiêm trọng. Do đó, bố mẹ không nên lơ là, chủ quan khi con có dấu hiệu bị viêm đường hô hấp trên hoặc dưới.
Chảy nước mũi, sốt cao,… là triệu chứng viêm đường hô hấp trên ở trẻ
3. Cách phòng ngừa bệnh viêm đường hô hấp ở trẻ nhỏ
Bệnh viêm đường hô hấp chủ yếu là do các loại virus gây bệnh nên bố mẹ cần phải nhanh chóng đưa trẻ đi khám để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp với từng bé. Bên cạnh việc tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ thì bố mẹ cũng nên thực hiện những điều sau:
– Trước tiên, bố mẹ cần phải tạo cho trẻ hệ miễn dịch tốt bằng cách thực hiện đầy đủ các chương trình tiêm chủng quốc gia. Những trẻ mới sinh cần phải tận dụng nguồn dinh dưỡng từ sữa mẹ.
– Để chủ động phòng bệnh viêm đường hô hấp ở trẻ, bố mẹ cần phải hạn chế đưa con tới những nơi đông người trong mùa bệnh dịch và cho bé ra ngoài khi thời tiết chuyển mùa.
– Vệ sinh đôi bàn tay cho trẻ luôn sạch sẽ bằng xà phòng trước khi ăn để giúp loại bỏ virus và để virus không có cơ hội xâm nhập vào bên trong đường hô hấp.
– Đeo khẩu trang cho trẻ để cách ly với mầm bệnh.
– Tránh cho trẻ chơi và học tập ở trong môi trường nhiệt độ quá cao, quá lạnh và đông đúc.
– Không cho quạt xoay thẳng vào người trẻ khi các bé chơi hoặc ngủ.
– Tạo thói quen cho bé uống nước ấm vào sáng sớm, sau khi vừa ngủ dậy để cổ họng con không bị khô và giữ ấm cổ cho trẻ khi ngủ để tránh bị nhiễm lạnh.
– Giữ phòng ngủ của trẻ và nhà ở luôn thông thoáng, sạch sẽ.
– Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết để tăng sức đề kháng cho trẻ.
Bố mẹ nên đưa con đi khám khi bé có dấu hiệu bị viêm đường hô hấp
|
Causes and treatments when children have respiratory infections
Because children's resistance is still weak, they are very susceptible to respiratory infections. Therefore, parents need to clearly understand the symptoms, causes and treatments when their children have respiratory infections for early detection as well as take their children to the hospital for timely examination and treatment by a doctor to prevent complications. Complications may occur.
1. Causes of respiratory infections in children
Respiratory tract infections in children under 5 years old are mostly caused by infections with viruses such as influenza, RSV, measles, Adenovirus, Enterovirus, Rhinovirus, etc. In Vietnam, bacterial infections are considered the leading cause of illness. acute respiratory infections in young children, including HiB bacteria, pneumococcus, staphylococcus, streptococcus, Klebsiella Pneumoniae, Bordetella, Chlamydia Trachomatis,...
Besides, respiratory infections can be caused by different causes. For example, allergies to allergens in the air, dust, weather, or the effects of cigarette smoke, chemicals, etc.
Respiratory tract infections in children are caused by many reasons
2. Symptoms of respiratory infections in children
Respiratory tract infection is not a single disease but a combination of rhinitis, colds, sinusitis, pharyngitis, laryngitis, etc. Characteristics of respiratory tract infections are the short incubation period, rapid disease progression and Massive symptoms such as sneezing, runny nose, high fever, sore throat, runny nose, hoarseness, cough, aches and pains, sore throat, etc.
During the time children have respiratory infections, they often have high fever accompanied by runny nose, sneezing, fatigue, bad breath, vomiting, abdominal pain, diarrhea, intermittent cough or dry cough. sputum. Difficulty breathing is a common symptom of lower respiratory tract infections and is very rare. However, if the child has difficulty breathing, it means the respiratory infection is more severe.
Most respiratory infections in children will go away on their own after about 5-6 days, if they last for up to 1 week. Although this is not a dangerous disease, it directly affects children's health and makes them unable to sleep due to fatigue, stuffy nose, loss of appetite, crying, etc.
If not treated promptly, the disease will turn into chronic upper respiratory tract infection, with symptoms such as sore throat, cough, stuffy nose, and difficulty swallowing. Some young children have frequent nasal discharge on one or both sides of the nose. Meanwhile, some children with long-term chronic adenoiditis caused by bacilli have mucus discharge from the nose that is often green. If your child has complications such as sinusitis, he or she will have headaches.
Young children are susceptible to respiratory infections and their immune systems are not yet developed enough, which can cause serious complications. Therefore, parents should not be negligent or subjective when their children show signs of upper or lower respiratory tract infection.
Runny nose, high fever, etc. are symptoms of upper respiratory tract infection in children
3. How to prevent respiratory infections in young children
Respiratory tract infections are mainly caused by viruses, so parents need to quickly take their children to the doctor to have them examined, diagnosed and advised on appropriate treatment methods for each child. Besides following the doctor's instructions, parents should also do the following:
– First, parents need to create a good immune system for their children by fully implementing national vaccination programs. Newborn babies need to take advantage of nutrients from breast milk.
– To proactively prevent respiratory infections in children, parents need to limit taking their children to crowded places during the epidemic season and let them go out when the weather changes.
– Clean children's hands with soap before eating to help eliminate viruses and prevent viruses from entering the respiratory tract.
– Wear a mask for children to isolate them from pathogens.
– Avoid letting children play and study in environments that are too hot, too cold, and crowded.
– Do not let the fan rotate directly at children when they play or sleep.
– Create a habit of giving your baby warm water early in the morning, after waking up to keep your child's throat from drying out and keep your baby's neck warm while sleeping to avoid catching a cold.
– Keep the child's bedroom and house always airy and clean.
– Supplement all necessary nutrients to increase children's resistance.
Parents should take their children to the doctor when they show signs of respiratory infection
|
thucuc
|
Top 6 cách se khít lỗ chân lông da mặt hiệu quả, an toàn
Cùng với thời gian, làn da của chị em phụ nữ dần có những dấu hiệu lão hóa khiến họ luôn cảm thấy tự ti mỗi khi đối diện với người khác. Đặc biệt, lỗ chân lông to khiến làn da kém săn chắc, dễ lên mụn. Lúc này, làm sao để se khít lỗ chân lông hiệu quả được nhiều chị em tìm hiểu. Nếu bạn cũng đang quan tâm về vấn đề này thì đừng bỏ qua những cách se khít lỗ chân lông trên da mặt an toàn, hiệu quả dưới đây nhé.
1. Se khít lỗ chân lông hiệu quả từ nước chè xanh
Từ lâu, nước chè xanh không chỉ được chị em áp dụng trong điều trị mụn mà còn trở thành thần dược thu nhỏ lỗ chân lông đặc biệt hiệu nghiệm.
Cách thực hiện vô cùng đơn giản, chỉ cần sử dụng nước chè xanh đậm cho vào các khay đá viên rồi bỏ vào ngăn đông tủ lạnh. Sau khi vệ sinh da mặt sạch sẽ, lấy một chiếc khăn dày, quấn quanh viên đá chè xanh và chườm lên da, thoa đều theo hướng vòng tròn trong khoảng 10 phút. Chỉ nên thực hiện 1 - 2 lần/tuần, tình trạng lỗ chân lông to sẽ cải thiện đáng kể đấy!
2. Thu nhỏ lỗ chân lông nhanh chóng với dưa leo
Bạn có biết vì sao dưa leo có công dụng thu nhỏ lỗ chân lông hay không? Theo đó, nhờ chứa nhiều thành phần khoáng chất, vitamin, nước và chất dinh dưỡng thiết yếu, dưa leo có công dụng làm trắng da, phục hồi tế bào hư tổn, Se khít lỗ chân lông và nuôi dưỡng làn da khỏe mạnh từ sâu bên trong.
Với phương pháp này, bạn hãy chọn mua 1 quả dưa leo tươi, không phun thuốc (nhà trồng càng tốt). Sau khi rửa sạch, để ráo, bạn đem xay nhuyễn và cho vào vài giọt nước cốt chanh tươi. Thoa đều lên mặt và kết hợp massage nhẹ trong vòng 10 phút rồi rửa lại bằng nước sạch. Chỉ áp dụng 1 - 2 lần mỗi tuần là bạn sẽ dần dần thấy làn da của mình căng mịn, tình trạng lỗ chân lông to được cải thiện rõ rệt và da cũng sáng màu hơn rất nhiều.
3. Công thức thu nhỏ lỗ chân lông da mặt từ sữa chua không đường
Bên cạnh công dụng trị mụn, làm sáng da, đều màu, xóa mờ vết thâm nám, mặt nạ sữa chua không đường còn giúp ích rất nhiều trong việc làm se khít lỗ chân lông nhờ chứa axit lactic và các lợi khuẩn probiotic.
Bạn chỉ cần thoa một lớp sữa chua mỏng lên trên da mặt (tốt nhất nên lựa sữa chua không đường Hy Lạp) và kết hợp massage nhẹ nhàng. Để trong khoảng 10 - 15 phút trước khi rửa lại với nước sạch. Kiên trì thực hiện đều đặn 2 lần/tuần để đạt hiệu quả tối ưu.
4. Hỗn hợp mật ong + nước cốt chanh - nguyên liệu giúp se khít lỗ chân lông hiệu quả
Mật ong có chứa rất nhiều vitamin, chất khoáng, chất chống oxy hóa,… đều rất tốt cho sức khỏe làn da, trị mụn, thâm nám và thu hẹp lỗ chân lông da mặt. Trong khi đó, chanh có chứa nhiều vitamin C và axit, nhờ đó làm sạch lớp bụi bẩn, bã nhờn, vi khuẩn sâu trong lỗ chân lông, giúp da mịn màng, sáng khỏe, lỗ chân lông cũng được thông thoáng, tránh bị giãn nở.
Cách làm như sau: Đầu tiên, bạn trộn đều 1 thìa cafe nước cốt chanh cùng 1 muỗng canh mật ong nguyên chất. Sau khi vệ sinh da mặt sạch sẽ, bạn thoa đều hỗn hợp lên da khoảng 5 - 6 phút mới dùng tay massage nhẹ nhàng để hỗn hợp phát huy tác dụng làm se khít lỗ chân lông mặt. Cuối cùng, bạn rửa sạch da bằng nước lạnh. Với hỗn hợp này, chỉ cần thực hiện đều đặn 3 lần/ 1 tuần, chị em sẽ nhận thấy lỗ chân lông nhanh chóng thu nhỏ lại, làn da được mịn màng hơn.
5. Làm se khít lỗ chân lông trên mặt từ đu đủ
Không chỉ là một loại trái cây ngon, bổ dưỡng, đu đủ còn là nguyên liệu được biết đến với khả năng giảm lỗ chân lông to “thần thánh”.
Để làm đẹp da, thu nhỏ lỗ chân lông với nguyên liệu này, bạn hãy lấy một quả đu đủ chín, gọt vỏ và tách lấy phần thịt bên trong. Sử dụng chúng để làm mặt nạ đắp lên da trong khoảng 20 phút rồi rửa sạch lại với nước lạnh. Áp dụng công thức trên khoảng 2 lần mỗi tuần sẽ mang đến nhiều công dụng cho làn da, giúp se khít lỗ chân lông, hỗ trợ tẩy tế bào da chết, giảm nhờn khá hiệu quả.
6. Lòng trắng trứng gà thu nhỏ lỗ chân lông ở mặt nhanh chóng
Đây cũng là một trong những nguyên liệu giúp thu nhỏ lỗ chân lông nhanh chóng, đặc biệt phù hợp với làn da dầu. Lòng trắng trứng gà rất giàu vitamin, khoáng chất nên giúp da được căng mịn, đảm bảo hiệu quả se khít lỗ chân lông và cuốn sạch đám mụn cám, mụn đầu đen lì lợm.
Cách làm: Bạn chỉ cần lấy 1 quả trứng gà, tách phần lòng trắng trứng rồi cho thêm khoảng 1 muỗng cafe nước cốt chanh vào và đánh đều với nhau. Rửa sạch mặt, thoa hỗn hợp trên lên da, đợi khoảng 10 phút đến khi chúng khô thì rửa sạch với nước. Kiên trì thực hiện từ 2 - 3 lần mỗi tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất.
7. Bạn cần lưu ý những gì khi thực hiện se khít lỗ chân lông với các nguyên liệu tự nhiên?
- Bạn cần chú ý xác định chính xác loại da của mình và tìm hiểu thật kỹ để chọn đúng phương pháp phù hợp nhất, không ảnh hưởng tiêu cực đến làn da cũng như nhan sắc của bạn.
- Khi áp dụng, chị em nhớ kiểm tra kỹ có bị dị ứng với các nguyên liệu trên hay không, có thể thoa thử hỗn hợp lên vùng da dưới cánh tay để thử nghiệm trước khi dùng cho da mặt nhé!
- Ngoài ra, bạn còn chú ý chăm sóc da theo quy trình khoa học. Tránh lạm dụng các nguyên liệu tự nhiên; đồng thời xây dựng chế độ ăn uống, sinh hoạt khoa học; giữ da mặt thật sạch; sử dụng các sản phẩm dưỡng da chuyên sâu,…
|
Top 6 effective and safe ways to tighten facial pores
Over time, women's skin gradually shows signs of aging, making them feel self-conscious when facing others. In particular, large pores make the skin less firm and prone to acne. At this time, many women are wondering how to effectively tighten pores. If you are also concerned about this issue, don't miss the safe and effective ways to tighten facial pores below.
1. Effectively tighten pores with green tea
For a long time, green tea has not only been used by women to treat acne but has also become a particularly effective pore-shrinking miracle drug.
The method is extremely simple, just use dark green tea, put it in ice cube trays and then put it in the freezer. After cleaning your face, take a thick towel, wrap it around a green tea ice cube and apply it to your skin, applying it evenly in a circular motion for about 10 minutes. You should only do it 1-2 times a week, the condition of large pores will improve significantly!
2. Shrink pores quickly with cucumber
Do you know why cucumber is effective in shrinking pores? Accordingly, thanks to containing many minerals, vitamins, water and essential nutrients, cucumber has the effect of whitening the skin, restoring damaged cells, tightening pores and nourishing healthy skin from inside out.
With this method, choose to buy a fresh, unsprayed cucumber (home-grown is better). After washing and draining, puree and add a few drops of fresh lemon juice. Apply evenly on face and gently massage for 10 minutes then rinse with clean water. Just apply 1-2 times a week and you will gradually see your skin become smoother, the condition of large pores significantly improved and your skin will also become much brighter.
3. Formula to shrink facial pores from unsweetened yogurt
Besides treating acne, brightening skin, evening out skin tone, and removing dark spots, sugar-free yogurt masks also help a lot in tightening pores thanks to lactic acid and probiotic bacteria.
You just need to apply a thin layer of yogurt on your face (it's best to choose unsweetened Greek yogurt) and gently massage. Leave for about 10 - 15 minutes before rinsing with clean water. Persistently do this regularly twice a week to achieve optimal results.
4. Mixture of honey + lemon juice - ingredients that help tighten pores effectively
Honey contains a lot of vitamins, minerals, antioxidants, etc., which are all very good for skin health, treating acne, dark spots and narrowing facial pores. Meanwhile, lemon contains a lot of vitamin C and acid, thereby cleaning the layer of dirt, sebum, and bacteria deep in the pores, making the skin smooth, bright and healthy, pores are also clear, avoiding acne. expansion.
Here's how to do it: First, mix 1 teaspoon of lemon juice with 1 tablespoon of pure honey. After cleaning your face, apply the mixture evenly on your skin for about 5-6 minutes before using your hands to gently massage so that the mixture can work to tighten facial pores. Finally, wash your skin with cold water. With this mixture, just do it regularly 3 times a week, you will notice that your pores quickly shrink and your skin becomes smoother.
5. Tighten pores on the face with papaya
Not only is it a delicious and nutritious fruit, papaya is also an ingredient known for its "divine" ability to reduce large pores.
To beautify your skin and shrink pores with this ingredient, take a ripe papaya, peel it and separate the flesh inside. Use them to make a mask and apply it on your skin for about 20 minutes then rinse with cold water. Applying the above formula about twice a week will bring many benefits to the skin, helping to tighten pores, support exfoliation of dead skin cells, and reduce oiliness quite effectively.
6. Egg whites quickly shrink facial pores
This is also one of the ingredients that helps shrink pores quickly, especially suitable for oily skin. Egg whites are rich in vitamins and minerals, so they help smooth the skin, ensure the effectiveness of tightening pores and removing stubborn acne and blackheads.
How to make: You just need to take 1 egg, separate the egg white, add about 1 teaspoon of lemon juice and beat well. Wash your face, apply the mixture on your skin, wait about 10 minutes until it dries, then rinse with water. Persistently do this 2 - 3 times per week to achieve the best results.
7. What should you keep in mind when tightening pores with natural ingredients?
- You need to pay attention to accurately determining your skin type and research carefully to choose the most suitable method that does not negatively affect your skin and beauty.
- When applying, remember to check carefully whether you are allergic to the above ingredients or not. You can try the mixture on the skin under the arm to test before using it on your face!
- In addition, you should also pay attention to skin care according to scientific processes. Avoid overusing natural ingredients; At the same time, develop a scientific diet and lifestyle; keep facial skin clean; Use intensive skin care products,...
|
medlatec
|
Công dụng thuốc Woorilosa
Woorilosa là thuốc dùng trong điều trị cao huyết áp từ nhẹ đến trung bình. Với thành phần chính là Losartan Postassium, dạng bào chế của thuốc được nhà sản xuất đưa ra là viên nén bao phim. Cùng tìm hiểu liều dùng, cách dùng và các lưu ý để sử dụng Woorilosa hiệu quả qua bài viết dưới đây nhé.
1. Thuốc Woorilosa là gì
Woorilosa được xếp vào nhóm thuốc tim mạch, có hoạt chất chính là Losartan Postassium. Woorilosa được dùng trong điều trị bệnh nhân cao huyết áp từ nhẹ đến trung bình. Với dạng bào chế là viên nén bao phim, mỗi viên thuốc Woorilosa sẽ chứa 50mg Losartan Postassium và tá dược vừa đủ.Tại Việt nam, thuốc Woorilosa được đăng ký và phân phối bởi công ty TNHH Lộc Hưng. Thuốc Woorilosa là thuốc kê đơn, bệnh nhân uống thuốc theo đúng liều mà bác sĩ chuyên khoa yêu cầu.
2. Công dụng của thuốc Woorilosa
Hoạt chất chính trong thuốc Woorilosa được sử dụng là Losartan Postassium, đây là chất đối kháng thụ thể angiotensin II. Losartan có tác dụng làm giảm nguy cơ phối hợp tử vong do bệnh lý tim mạch, phòng ngừa đột quỵ và nhồi máu cơ tim ở người bệnh bị chứng cao huyết áp có phì đại thất trái.Hoạt chất Losartan trong thuốc Woorilosa được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (đường uống), sinh khả dụng của hoạt chất này trong khoảng 33%. Losartan và cả các hoạt chất chuyển hóa đều có khả năng liên kết tốt với protein huyết tương, chủ yếu là liên kết với albumin.Trong cơ thể, Losartan chuyển hóa lần đầu qua gan nhờ sự trợ giúp của các enzym Cytocrom P450. 14% liều dùng Losartan uống được chuyển hóa thành chất có hoạt tính, chất chuyển hóa này đảm nhiệm phần lớn tính đối kháng thụ thể angiotensin II.Về độ thanh thải, Woorilosa chủ yếu thải trừ qua thận tương ứng tốc độ 75ml/phút và với chất chuyển hóa thì tốc độ chậm hơn 25ml/phút, vì thế còn có tác dụng lợi tiểu.
3. Chỉ định dùng thuốc Woorilosa
Với tác dụng chính là hạ huyết áp, thuốc Woorilosa được dùng trong các trường hợp bệnh lý có liên quan đến tăng huyết áp, tim mạch.Giảm nguy cơ tử vong do tim mạch ở người bệnh tăng huyết áp có phì đại thất tráiĐiều trị cao huyết áp từ mức nhẹ đến trung bình
4. Chống chỉ định dùng thuốc Woorilosa
Không dùng thuốc Woorilosa cho những người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Không dùng thuốc Woorilosa cho phụ nữ có thai & cho con bú. Không dùng thuốc Woorilosa cho người bệnh dưới 18 tuổi
5. Liều dùng và cách dùng thuốc Woorilosa
Cách dùng: Thuốc Woorilosa được chỉ định dùng theo đường uống, người bệnh cần uống thuốc Woorilosa với một ly nước đầy. Ở những người bệnh khó nuốt, cần theo dõi chặt chẽ khi uống thuốc tránh mắc nghẹn.Liều dùng thuốc Woorilosa. Liều khởi đầu 25-50mg/ngày/lần, tối đa 100mg/ngày/lần. Liều duy trì: tương tự liều khởi đầu. Liều cho người lớn tuổi, người suy thận đa mức độ hay người giảm dịch nội mạc: Khởi đầu với 25mg, uống ngày 1 lần, sau đó dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
6. Tác dụng phụ thuốc Woorilosa
Người dùng thuốc Woorilosa có thể gặp một số tác dụng phụ sau trong quá trình dùng thuốc. Nếu cảm thấy các triệu chứng không có dấu hiệu thuyên giảm sau đây thì người bệnh nên báo với các bác sĩ ngay lập tức.Hạ huyết áp hoặc hạ huyết áp thể đứng, người bệnh cảm thấy đau ngực, nhịp tim nhanh, phù mặt, đỏ mặt. Mát ngủ, choáng váng, thường xuyên lo âu, đau nửa đầu, rối loạn giấc ngủ, chóng mặt. Sốt cao. Tăng hoặc giảm K huyết (phải qua xét nghiệm)Giảm hồng cầu, giảm thể tích toàn phần.Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu (phải qua xét nghiệm)Đau lưng, đang các cơ khác, đau xương, yếu cơ, phù khớp.Rụng tóc, viêm da, khô da, nổi ban đỏ, nhạy cảm ánh sáng, vết bầm trên da, ngoại ban. Trong quan hệ tình dục, thuốc Woorilosa có thể gây giảm ham muốn ở cả 2 giới. Hệ tiết niệu: Tiểu nhiều, thường đi tiểu nhiều vào ban đêm, suy thận. Gan: viêm gan, vàng da ứ mật. Mắt: Nhìn mờ, giảm thị lực, viêm kết mạc, mắt có cảm giác nóng rát
7. Lưu ý khi sử dụng thuốc Woorilosa
Nắm rõ các lưu ý khi sử dụng thuốc có thể giúp người bệnh tránh được việc gặp phải các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Woorilosa.Cần cực kỳ thận trọng khi sử dụng thuốc Woorilosa cho các bệnh nhân bị giảm thể tích nội mạch.Thận trong khi sử dụng thuốc Woorilosa cho người bị suy gan, hẹp động mạch thận một bên hoặc hai bên, người còn một thận, suy thận hoặc suy giảm thể tích.Theo dõi chặt chẽ việc dùng thuốc Woorilosa, cần thiết nên giảm liều ở người bệnh mất nước, điều trị cao huyết áp bằng thuốc lợi tiểu và người bệnh có yếu tố dẫn đến hạ huyết áp.Tăng Kali huyết có thể xảy ra ở người già và người suy thận khi dùng thuốc này. Do đó đối tượng này nên thường xuyên được theo dõi nồng độ kali máu.Hạ liều ở những bệnh nhân suy gan. Không sử dụng thuốc Woorilosa nói riêng và các thuốc có Losartan nói chung ở các bệnh nhân từng có tiền sử phù mạch liên quan hoặc không liên quan đến liệu pháp ức chế men chuyển hoặc đối kháng thụ thể angiotensin II.Với phụ nữ mang thai, dùng các thuốc đối kháng tại thụ thể Angiotensin II trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ có gây ra ít nước ối, vô niệu,hạ huyết áp, thiểu niệu. Nặng hơn có thể gây biến dạng thẻ sơ sinh hoặc tử vong. Với phụ nữ cho con bú, chưa có tài liệu nào ghi nhận hoạt chất Losartan của thuốc Woorilosa có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Thí nghiệm trên chuột cống lại cho thấy Lorsatan và các chất chuyển hóa có bài tiết vào sữa của loài này. Do đó, không loại trừ hoạt chất Losartan của thuốc Woorilosa có thể bài tiết vào sữa mẹ, do có thể ảnh hưởng đến trẻ nhỏ. Nếu dùng thuốc Woorilosa, người mẹ bắt buộc phải dừng việc cho con bú và hút sữa.Woorilosa được xếp vào nhóm thuốc tim mạch, dùng để điều trị cho các bệnh nhân cao huyết áp từ nhẹ đến trung bình. Ngoài ra, Woorilosa cũng được dùng để phòng ngừa các vấn đề tim mạch, ngừa đột quỵ. Woorilosa là thuốc dùng theo đơn, có nhiều tác dụng phụ nên người bệnh không được tự ý dùng thuốc sai liều bác sĩ chỉ định.
|
Uses of Woorilosa medicine
Woorilosa is a medication used to treat mild to moderate high blood pressure. With the main ingredient Losartan Postassium, the dosage form of the drug offered by the manufacturer is film-coated tablets. Let's learn the dosage, how to use and notes to use Woorilosa effectively through the article below.
1. What is Woorilosa medicine?
Woorilosa is classified as a cardiovascular drug, whose main active ingredient is Losartan Postassium. Woorilosa is used in the treatment of patients with mild to moderate high blood pressure. With the dosage form of film-coated tablets, each Woorilosa pill will contain 50 mg of Losartan Postassium and sufficient excipients. In Vietnam, Woorilosa drug is registered and distributed by Loc Hung Company Limited. Woorilosa medicine is a prescription medicine, patients take the medicine according to the dosage prescribed by the specialist.
2. Uses of Woorilosa medicine
The main active ingredient in the drug Woorilosa used is Losartan Postassium, which is an angiotensin II receptor antagonist. Losartan is effective in reducing the combined risk of death from cardiovascular disease, preventing stroke and myocardial infarction in patients with high blood pressure and left ventricular hypertrophy. The active ingredient Losartan in Woorilosa is absorbed. Good through the digestive tract (oral route), the bioavailability of this active ingredient is about 33%. Losartan and its active metabolites have good binding ability to plasma proteins, mainly binding to albumin. In the body, Losartan is first metabolized through the liver with the help of Cytocrom P450 enzymes. 14% of the oral dose of Losartan is metabolized to the active substance, this metabolite is responsible for most of the angiotensin II receptor antagonism. Regarding clearance, Woorilosa is mainly excreted through the kidneys at a rate of 75ml/min. and with metabolites, the rate is slower than 25ml/min, so it also has a diuretic effect.
3. Indications for using Woorilosa medicine
With the main effect of lowering blood pressure, Woorilosa medicine is used in cases of diseases related to hypertension and cardiovascular disease. Reduces the risk of cardiovascular death in hypertensive patients with left ventricular hypertrophy. Treatment mild to moderate high blood pressure
4. Contraindications to using Woorilosa medicine
Do not use Woorilosa for patients who are sensitive to any ingredient of the drug. Do not use Woorilosa for pregnant and lactating women. Do not use Woorilosa for patients under 18 years old
5. Dosage and how to use Woorilosa
How to use: Woorilosa medicine is indicated for oral use. Patients need to take Woorilosa medicine with a full glass of water. In patients with difficulty swallowing, close monitoring is required when taking medication to avoid choking. Dosage of Woorilosa. Initial dose 25-50mg/day/time, maximum 100mg/day/time. Maintenance dose: same as starting dose. Dosage for the elderly, people with multi-level renal failure or people with reduced intraepithelial fluid: Start with 25mg, take once a day, then use as directed by your doctor.
6. Side effects of Woorilosa medicine
People using Woorilosa may experience some of the following side effects while taking the drug. If you feel that the following symptoms do not show signs of improvement, the patient should notify the doctor immediately. Hypotension or orthostatic hypotension, the patient feels chest pain, rapid heart rate, facial swelling. , blush. Cool sleep, lightheadedness, frequent anxiety, migraines, sleep disorders, dizziness. High fever. Increased or decreased blood K (must be tested) Decreased red blood cells, decreased total volume. Leukopenia, thrombocytopenia (must be tested) Back pain, other muscle pain, bone pain, muscle weakness, joint edema .Hair loss, dermatitis, dry skin, erythema, light sensitivity, skin bruises, exanthema. During sex, Woorilosa can cause decreased libido in both sexes. Urinary system: Frequent urination, frequent urination at night, kidney failure. Liver: hepatitis, cholestatic jaundice. Eyes: Blurred vision, decreased vision, conjunctivitis, burning sensation in the eyes
7. Notes when using Woorilosa
Understanding the notes when using the drug can help patients avoid experiencing side effects when using Woorilosa. Extreme caution should be used when using Woorilosa for patients with intravascular volume depletion. Kidneys while using Woorilosa for people with liver failure, unilateral or bilateral renal artery stenosis, people with one kidney, kidney failure or volume depletion. Closely monitor the use of Woorilosa, if necessary, reduce the dose In dehydrated patients, treatment of high blood pressure with diuretics and in patients with factors leading to hypotension. Hyperkalemia may occur in the elderly and people with renal failure when using this drug. Therefore, this subject should regularly monitor blood potassium levels. Lower the dose in patients with liver failure. Do not use Woorilosa in particular and Losartan-containing drugs in general in patients with a history of angioedema related or unrelated to ACE inhibitor or angiotensin II receptor antagonist therapy. For pregnant women , using Angiotensin II receptor antagonists during the second and last trimesters of pregnancy can cause low amniotic fluid, anuria, hypotension, and oliguria. More severe cases can cause deformity of the newborn card or death. For breast-feeding women, there is no record of whether the active ingredient Losartan of Woorilosa is excreted in breast milk or not. Experiments on rats showed that Lorsatan and its metabolites were excreted into the milk of this species. Therefore, it cannot be ruled out that the active ingredient Losartan of the drug Woorilosa may be excreted into breast milk, because it may affect young children. If using Woorilosa, the mother must stop breastfeeding and pumping milk. Woorilosa is classified as a cardiovascular drug, used to treat patients with mild to moderate high blood pressure. In addition, Woorilosa is also used to prevent cardiovascular problems and stroke. Woorilosa is a prescription drug with many side effects, so patients should not arbitrarily take the drug at the wrong dose prescribed by the doctor.
|
vinmec
|
Triệu chứng điển hình cảnh báo dị dạng mạch máu não
Dị dạng mạch máu não gây ra nhiều vấn đề đối với sức khỏe mà phổ biến nhất là vỡ mạch dẫn đến đột quỵ do xuất huyết não hoặc gây áp suất tiếp giáp lên não dẫn đến động kinh, co giật.
1. Dị dạng mạch máu não là gì?
Dị dạng mạch máu não là sự kết nối bất thường giữa động mạch và tĩnh mạch trong cơ thể. Mạch máu não tại khu vực não bộ thường được chia thành nhiều nhánh nhỏ và khi đến một điểm nhất định, các mạch máu sẽ phân nhánh thành nhiều mạch nhỏ gọi là mao mạch. Mao mạch có đường kính bằng một tế bào máu, khoảng một phần năm kích thước sợi tóc con người. Bình thường con người có rất nhiều mao mạch, dòng chảy và áp suất bên trong mao mạch rất thấp.Do sự kết nối bất thường giữa động mạch và tĩnh mạch nên máu lưu thông qua mạch máu dị dạng với áp suất cao và nhanh. Dị dạng mạch máu não gây ra rất nhiều vấn đề mà phổ biến nhất là vỡ mạch dẫn đến đột quỵ do xuất huyết não hoặc gây áp suất tiếp giáp lên não dẫn đến động kinh, co giật.
Hình ảnh dị dạng mạch máu não
2. Nguyên nhân dị dạng mạch máu não
Dị dạng mạch máu não là một căn bệnh bẩm sinh, phát triển từ tuần thứ tư đến tuần thứ tám của thai kỳ khiến động mạch thông nối trực tiếp với tĩnh mạch không qua mạng lưới mao mạch trung gian, vì vậy đa phần dị dạng mạch máu não có thể tồn tại lâu trong não mà ít có triệu chứng gì.Dị dạng mạch máu não thường được phát hiện chủ yếu ở độ tuổi từ 10 - 40.
3. Triệu chứng điển hình cảnh báo dị dạng mạch máu não
Một dị dạng mạch máu não có thể không gây ra bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào cho đến khi nó bị vỡ, dẫn đến xuất huyết não. Có khoảng một nửa số người bị dị dạng mạch máu não đều có dấu hiệu đầu tiên là xuất huyết.Tuy nhiên, một số người có thể gặp các dấu hiệu và triệu chứng dị dạng mạch máu não khác ngoài xuất huyết như:Động kinh.Nhức đầu hoặc đau ở một vùng đầu. Cơ yếu hoặc tê ở một phần cơ thể.Số khác có thể gặp các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh nghiêm trọng hơn, tùy thuộc vào vị trí của dị dạng mạch máu não, bao gồm:Đau đầu nặng.Suy yếu hoặc tê liệt.Mất thị lực.Khó nói.Lẫn lộn hoặc không có khả năng hiểu người khác.Mất thăng bằng nghiêm trọng.Rối loạn cảm giác.Nổi tĩnh mạch da đầu. Tuy nhiên, khi đến tuổi trung niên, dị dạng mạch máu não có xu hướng duy trì ổn định và ít gây ra các triệu chứng.Một số phụ nữ mang thai có thể có các triệu chứng xấu đi do thay đổi lượng máu và huyết áp.
Đau đầu nặng có thể là dấu hiệu cảnh báo dị dạngj mạch máu não
4. Kỹ thuật y tế dùng để chẩn đoán dị dạng mạch máu não
Chụp động mạch não (mạch não đề): Một ống nhỏ được đưa vào động mạch ở háng. Ống mỏng này được luồn lên các mạch máu từ háng về phía não. Thuốc nhuộm được tiêm vào mạch máu não và hình ảnh chụp được của dị dạng mạch máu não sẽ xuất hiện như một đám rối mạch máu. Các bác sĩ có thể thấy chính xác vị trí và kích thước của dị dạng này. Đây được coi là xét nghiệm chính xác nhất.Chụp cộng hưởng từ (MRI) não: Đây là phương pháp tạo ra những hình ảnh có độ chi tiết cao của cơ thể mà không cần chụp X-quang. Chụp động mạch MR sử dụng “chuỗi xung” được thiết kế đặc biệt để hiển thị các động mạch và tĩnh mạch của não cũng như dị dạng mạch máu não.Chụp cắt lớp vi tính mạch máu não (chụp CTA): Sử dụng tia X để chụp hình ảnh các phần khác nhau của cơ thể. Chụp CT là một phương pháp tốt để phát hiện chảy máu não hoặc các vùng dịch xung quanh não. Cách chụp não này có thể được thực hiện với thuốc nhuộm hoặc không. Chụp CT có thể nhìn thấy một dị dạng mạch máu não, đặc biệt là sau khi thuốc nhuộm X-ray được đưa vào. Phương pháp điều trị
Bác sĩ sẽ đưa ra cách điều trị tốt cho bạn và điều này sẽ được xác định bởi kích thước của dị dạng và vị trí của nó. Có 3 phương pháp điều trị gồm:Gây tắc nội mạch (Endovascular embolization)Trong kỹ thuật này, bác sĩ sẽ chèn một ống dài, mỏng vào động mạch chân và luồn qua các mạch máu đến não dưới sự chỉ dẫn của hình ảnh X quang. Ống thông được đặt ở một trong các động mạch nuôi dưỡng đến mạch máu bị dị dạng và tiêm chất làm thuyên tắc, như các hạt nhỏ, chất giống như keo, microcoils hoặc các vật liệu khác, để chặn động mạch và giảm lưu lượng máu vào mạch máu bị dị dạng. Gây tắc nội mạch ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống. Nó có thể được thực hiện một mình, nhưng thường được sử dụng trước các phương pháp điều trị phẫu thuật khác để làm cho thủ thuật an toàn hơn bằng cách giảm kích thước của mạch máu bị dị dạng hoặc giảm khả năng chảy máu.Những dị dạng lớn hơn và cấu trúc phức tạp thường được điều trị phối hợp các phương pháp. Với các trường hợp này, các bác sĩ thường nút mạch trước để làm giảm bớt kích thước dị dạng, sau đó phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật tia xạ.Tùy tình trạng toàn thân và tổn thương của mỗi bệnh nhân, phương pháp và kế hoạch điều trị sẽ được lựa chọn một cách phù hợp nhất.Điều trị bức xạ. Cách này còn được gọi là phẫu thuật bức xạ hoặc xạ phẫu. Một chùm tia X hẹp tập trung vào dị tật sao cho liều cao nhắm vào dị tật động tĩnh mạch não và phần còn lại của não chịu liều thấp hơn nhiều. Bức xạ này làm cho dị dạng mạch não não co và đóng lại trong khoảng thời gian 2-3 năm ở 80% bệnh nhân. Nguy cơ biến chứng của thủ thuật này thấp. Cho đến khi dị dạng mạch máu não được đóng hoàn toàn thì nguy cơ chảy máu vẫn còn.Phẫu thuậtĐây là phương pháp lâu đời nhất để điều trị dị dạng mạch máu não. Dị tật được cắt bỏ trong phòng phẫu thuật bằng cách gây mê toàn thân. Mở hộp sọ, kẹp và cắt các mạch máu dị dạng. Thường áp dụng khi khối dị dạng vỡ gây máu tụ nội sọ hoặc khối dị dạng lớn gây dấu hiệu thần kinh khu trú. Những rủi ro của phẫu thuật thường cao đối với dị dạng mạch máu não nằm ở phần sâu trong não có các chức năng quan trọng.Bên cạnh đó có một lựa chọn khác là không làm gì cả và chỉ theo dõi bệnh. Bác sĩ có thể khuyên bạn nên theo dõi nếu họ cảm thấy việc điều trị không an toàn hoặc phát hiện bệnh khi bạn đã lớn tuổi. Dị dạng động tĩnh mạch não tuy là bệnh nguy hiểm nhưng các triệu chứng của chúng thường rất mơ hồ (chủ yếu là nhức đầu kéo dài hoặc động kinh..) nên phần lớn bệnh nhân mắc căn bệnh này dễ bỏ sót cho đến khi khối dị dạng mạch máu não vỡ và gây nên triệu chứng cấp.. Riêng can thiệp mạch não, bác sĩ đã thực hiện 6 năm và mỗi năm chụp và can thiệp khoảng 480 - 500 ca. Bác sĩ Dũng từng được đào tạo chuyên ngành thần kinh trong và ngoài nước, tham gia giảng dạy tại Đại học Y Dược Huế và nắm giữ nhiều vị trí quan trọng tại bệnh viện Trung ương Huế.
|
Triệu chứng điển hình cảnh báo dị dạng mạch máu não
Dị dạng mạch máu não gây ra nhiều vấn đề đối với sức khỏe mà phổ biến nhất là vỡ mạch dẫn đến đột quỵ do xuất huyết não hoặc gây áp suất tiếp giáp lên não dẫn đến động kinh, co giật.
1. Dị dạng mạch máu não là gì?
Dị dạng mạch máu não là sự kết nối bất thường giữa động mạch và tĩnh mạch trong cơ thể. Mạch máu não tại khu vực não bộ thường được chia thành nhiều nhánh nhỏ và khi đến một điểm nhất định, các mạch máu sẽ phân nhánh thành nhiều mạch nhỏ gọi là mao mạch. Mao mạch có đường kính bằng một tế bào máu, khoảng một phần năm kích thước sợi tóc con người. Bình thường con người có rất nhiều mao mạch, dòng chảy và áp suất bên trong mao mạch rất thấp.Do sự kết nối bất thường giữa động mạch và tĩnh mạch nên máu lưu thông qua mạch máu dị dạng với áp suất cao và nhanh. Dị dạng mạch máu não gây ra rất nhiều vấn đề mà phổ biến nhất là vỡ mạch dẫn đến đột quỵ do xuất huyết não hoặc gây áp suất tiếp giáp lên não dẫn đến động kinh, co giật.
Hình ảnh dị dạng mạch máu não
2. Nguyên nhân dị dạng mạch máu não
Dị dạng mạch máu não là một căn bệnh bẩm sinh, phát triển từ tuần thứ tư đến tuần thứ tám của thai kỳ khiến động mạch thông nối trực tiếp với tĩnh mạch không qua mạng lưới mao mạch trung gian, vì vậy đa phần dị dạng mạch máu não có thể tồn tại lâu trong não mà ít có triệu chứng gì.Dị dạng mạch máu não thường được phát hiện chủ yếu ở độ tuổi từ 10 - 40.
3. Triệu chứng điển hình cảnh báo dị dạng mạch máu não
Một dị dạng mạch máu não có thể không gây ra bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào cho đến khi nó bị vỡ, dẫn đến xuất huyết não. Có khoảng một nửa số người bị dị dạng mạch máu não đều có dấu hiệu đầu tiên là xuất huyết.Tuy nhiên, một số người có thể gặp các dấu hiệu và triệu chứng dị dạng mạch máu não khác ngoài xuất huyết như:Động kinh.Nhức đầu hoặc đau ở một vùng đầu. Cơ yếu hoặc tê ở một phần cơ thể.Số khác có thể gặp các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh nghiêm trọng hơn, tùy thuộc vào vị trí của dị dạng mạch máu não, bao gồm:Đau đầu nặng.Suy yếu hoặc tê liệt.Mất thị lực.Khó nói.Lẫn lộn hoặc không có khả năng hiểu người khác.Mất thăng bằng nghiêm trọng.Rối loạn cảm giác.Nổi tĩnh mạch da đầu. Tuy nhiên, khi đến tuổi trung niên, dị dạng mạch máu não có xu hướng duy trì ổn định và ít gây ra các triệu chứng.Một số phụ nữ mang thai có thể có các triệu chứng xấu đi do thay đổi lượng máu và huyết áp.
Đau đầu nặng có thể là dấu hiệu cảnh báo dị dạngj mạch máu não
4. Kỹ thuật y tế dùng để chẩn đoán dị dạng mạch máu não
Chụp động mạch não (mạch não đề): Một ống nhỏ được đưa vào động mạch ở háng. Ống mỏng này được luồn lên các mạch máu từ háng về phía não. Thuốc nhuộm được tiêm vào mạch máu não và hình ảnh chụp được của dị dạng mạch máu não sẽ xuất hiện như một đám rối mạch máu. Các bác sĩ có thể thấy chính xác vị trí và kích thước của dị dạng này. Đây được coi là xét nghiệm chính xác nhất.Chụp cộng hưởng từ (MRI) não: Đây là phương pháp tạo ra những hình ảnh có độ chi tiết cao của cơ thể mà không cần chụp X-quang. Chụp động mạch MR sử dụng “chuỗi xung” được thiết kế đặc biệt để hiển thị các động mạch và tĩnh mạch của não cũng như dị dạng mạch máu não.Chụp cắt lớp vi tính mạch máu não (chụp CTA): Sử dụng tia X để chụp hình ảnh các phần khác nhau của cơ thể. Chụp CT là một phương pháp tốt để phát hiện chảy máu não hoặc các vùng dịch xung quanh não. Cách chụp não này có thể được thực hiện với thuốc nhuộm hoặc không. Chụp CT có thể nhìn thấy một dị dạng mạch máu não, đặc biệt là sau khi thuốc nhuộm X-ray được đưa vào. Phương pháp điều trị
Bác sĩ sẽ đưa ra cách điều trị tốt cho bạn và điều này sẽ được xác định bởi kích thước của dị dạng và vị trí của nó. Có 3 phương pháp điều trị gồm:Gây tắc nội mạch (Endovascular embolization)Trong kỹ thuật này, bác sĩ sẽ chèn một ống dài, mỏng vào động mạch chân và luồn qua các mạch máu đến não dưới sự chỉ dẫn của hình ảnh X quang. Ống thông được đặt ở một trong các động mạch nuôi dưỡng đến mạch máu bị dị dạng và tiêm chất làm thuyên tắc, như các hạt nhỏ, chất giống như keo, microcoils hoặc các vật liệu khác, để chặn động mạch và giảm lưu lượng máu vào mạch máu bị dị dạng. Gây tắc nội mạch ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống. Nó có thể được thực hiện một mình, nhưng thường được sử dụng trước các phương pháp điều trị phẫu thuật khác để làm cho thủ thuật an toàn hơn bằng cách giảm kích thước của mạch máu bị dị dạng hoặc giảm khả năng chảy máu.Những dị dạng lớn hơn và cấu trúc phức tạp thường được điều trị phối hợp các phương pháp. Với các trường hợp này, các bác sĩ thường nút mạch trước để làm giảm bớt kích thước dị dạng, sau đó phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật tia xạ.Tùy tình trạng toàn thân và tổn thương của mỗi bệnh nhân, phương pháp và kế hoạch điều trị sẽ được lựa chọn một cách phù hợp nhất.Điều trị bức xạ. Cách này còn được gọi là phẫu thuật bức xạ hoặc xạ phẫu. Một chùm tia X hẹp tập trung vào dị tật sao cho liều cao nhắm vào dị tật động tĩnh mạch não và phần còn lại của não chịu liều thấp hơn nhiều. Bức xạ này làm cho dị dạng mạch não não co và đóng lại trong khoảng thời gian 2-3 năm ở 80% bệnh nhân. Nguy cơ biến chứng của thủ thuật này thấp. Cho đến khi dị dạng mạch máu não được đóng hoàn toàn thì nguy cơ chảy máu vẫn còn.Phẫu thuậtĐây là phương pháp lâu đời nhất để điều trị dị dạng mạch máu não. Dị tật được cắt bỏ trong phòng phẫu thuật bằng cách gây mê toàn thân. Mở hộp sọ, kẹp và cắt các mạch máu dị dạng. Thường áp dụng khi khối dị dạng vỡ gây máu tụ nội sọ hoặc khối dị dạng lớn gây dấu hiệu thần kinh khu trú. Những rủi ro của phẫu thuật thường cao đối với dị dạng mạch máu não nằm ở phần sâu trong não có các chức năng quan trọng.Bên cạnh đó có một lựa chọn khác là không làm gì cả và chỉ theo dõi bệnh. Bác sĩ có thể khuyên bạn nên theo dõi nếu họ cảm thấy việc điều trị không an toàn hoặc phát hiện bệnh khi bạn đã lớn tuổi. Dị dạng động tĩnh mạch não tuy là bệnh nguy hiểm nhưng các triệu chứng của chúng thường rất mơ hồ (chủ yếu là nhức đầu kéo dài hoặc động kinh..) nên phần lớn bệnh nhân mắc căn bệnh này dễ bỏ sót cho đến khi khối dị dạng mạch máu não vỡ và gây nên triệu chứng cấp.. Riêng can thiệp mạch não, bác sĩ đã thực hiện 6 năm và mỗi năm chụp và can thiệp khoảng 480 - 500 ca. Bác sĩ Dũng từng được đào tạo chuyên ngành thần kinh trong và ngoài nước, tham gia giảng dạy tại Đại học Y Dược Huế và nắm giữ nhiều vị trí quan trọng tại bệnh viện Trung ương Huế.
|
vinmec
|
Hỗ trợ điều trị bệnh viêm phế quản ở trẻ em
Cách hỗ trợ điều trị bệnh viêm phế quản ở trẻ em như thế nào là câu hỏi được nhiều người đặt ra. Viêm phế quản ở trẻ em là một bệnh khá phổ biến, đặc biệt là khi thời tiết chuyển mùa. Nếu không hỗ trợ điều trị kịp thời, đúng phương pháp thì có thể để lại các biến chứng nguy hiểm.
Trẻ bị viêm phế quản là khi đường thở dưới hay cuống phổi bị viêm nhiễm, sưng đau, nhưng chưa ảnh hưởng đến nhu mô phổi. Tuy nhiên, viêm phế quản lại làm cho trẻ ho nhiều, nếu không hỗ trợ điều trị kip thời và để trẻ ho quá lâu thì viêm nhiễm có thể lan xuống nhu phổi gây viêm phổi.
1. Cách hỗ trợ điều trị bệnh viêm phế quản ở trẻ em
Hiện nay, cách hỗ trợ điều trị viêm phế quản cho trẻ mà các bà mẹ thường áp dụng là sử dụng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, cha mẹ cần lưu ý rằng bản chất của thuốc kháng sinh cũng là một loại virus nên có thể làm dứt những triệu chứng đau rát, viêm họng, nhưng không thể chữa trị tận gốc viêm phế quản.
Mặt khác thuốc kháng sinh lại làm giảm đi sức đề kháng của trẻ nhỏ. Vì thế, trước khi sử dụng kháng sinh hoặc thuốc ho, cha mẹ nên có sự thăm khám và chỉ định cụ thể của bác sĩ, sử dụng đúng thuốc, đúng liều lượng cho dù con em mình ở bất kì độ tuổi nào.
Bên cạnh việc dùng thuốc, để hỗ trợ điều trị viêm phế quản ở trẻ em, cha mẹ nên giữ ấm cơ thể cho trẻ, đặc biệt là vùng họng. Hạn chế cho trẻ uống nước lạnh, thay vào đó là nước ấm bởi nước ấm sẽ tránh cho trẻ bị tắc sung huyết. Đồng thời nước ấm sẽ giúp làm sạch đờm nhớt ở phế quản giúp trẻ đỡ đau rát và dễ thở hơn.
Luôn luôn giữ gìn môi trường xung quanh trẻ thật sạch sẽ, đặc biệt là khi trẻ bị viêm phế quản. Tránh bụi bẩn, virus, khói thuốc xung quanh trẻ. Cần có những biện pháp bảo vệ trẻ khi ra đường hoặc tới những khu vực đông người như đeo khẩu trang.
Hỗ trợ điều trị viêm phế quản ở trẻ em cần phải liên tục theo đúng thời gian quy định của bác sĩ, đúng thuốc và đủ liều lượng. Các mẹ không được tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi đơn thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
2. Phòng bệnh viêm phế quản cho trẻ
Để bảo vệ trẻ khỏi nguy cơ mắc bệnh viêm phế quản, các mẹ nên chủ động chăm sóc sức khỏe cho bản thân ngay từ khi mang thai để tránh trường hợp trẻ sinh non, sức đề kháng yếu.
Cho bé bú hoàn toàn bằng sữa mẹ ít nhất 6 tháng đầu
Giữ ấm cho trẻ, đeo khẩu trang và bảo vệ trẻ trước những thay đổi thời tiết và không khí lạnh. Giữ gìn môi trường xung quanh sạch sẽ, hạn chế khói bụi, thuốc lá…
Tăng cường bổ sung dinh dưỡng cho trẻ qua chế độ ăn uống hàng ngày.
Chủ động phòng tránh và cách ly trẻ với người bị bệnh về đường hô hấp và các bệnh lây nhiễm virus.
Khám sức khỏe cho trẻ định kỳ là việc làm vô cùng cần thiết nhằm nắm được tình trạng sức khỏe của bé. Đồng thời phát hiện và hỗ trợ điều trị sớm những bệnh lý về đường hô hấp nhằm tránh gây biến chứng nguy hiểm.
Bước 2: Làm thủ tục thăm khám dưới sự hướng dẫn của đội ngũ nhân viên y tế. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng, không mất nhiều thời gian chờ đợi.
Bước 3: Bác sĩ chuyên khoa trực tiếp thăm khám. Bên cạnh việc căn cứ vào các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán bệnh.
Bước 4: Người bệnh được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị phù hợp với tình trạng bệnh.
Bước 5: Tiến hành hỗ trợ điều trị.
Bước 6: Kết thúc dịch vụ và tất toán ra viện.
|
Supports the treatment of bronchitis in children
How to support the treatment of bronchitis in children is a question asked by many people. Bronchitis in children is a quite common disease, especially when the weather changes. If not treated promptly and with the right method, it can lead to dangerous complications.
Children with bronchitis are when the lower airways or bronchial tubes are infected, swollen and painful, but do not affect the lung parenchyma. However, bronchitis makes children cough a lot. If not treated promptly and left to cough for too long, the infection can spread to the lung parenchyma, causing pneumonia.
1. How to support the treatment of bronchitis in children
Currently, the way mothers often support the treatment of bronchitis in children is to use antibiotics. However, parents need to note that antibiotics are also a type of virus, so they can relieve symptoms of pain and sore throat, but cannot completely cure bronchitis.
On the other hand, antibiotics reduce children's resistance. Therefore, before using antibiotics or cough medicine, parents should have a doctor's examination and specific instructions, use the right medicine and the right dosage no matter what age their child is.
Besides using medication, to support the treatment of bronchitis in children, parents should keep the child's body warm, especially the throat area. Limit giving your child cold water, instead use warm water because warm water will prevent your child from getting congested. At the same time, warm water will help clean mucus from the bronchial tubes, helping children reduce pain and breathe easier.
Always keep the environment around your child clean, especially when your child has bronchitis. Avoid dust, viruses, and cigarette smoke around children. There need to be measures to protect children when going out or to crowded areas such as wearing masks.
Support for the treatment of bronchitis in children needs to be continuous according to the doctor's prescribed time, with the right medicine and the right dosage. Mothers are not allowed to stop taking medication or change the prescription without a doctor's prescription.
2. Prevent bronchitis in children
To protect children from the risk of bronchitis, mothers should proactively take care of their own health right from pregnancy to avoid premature babies with weak resistance.
Feed your baby exclusively with breast milk for at least the first 6 months
Keep children warm, wear masks and protect children from weather changes and cold air. Keep the surrounding environment clean, limit dust, smoke, etc.
Enhance nutritional supplementation for children through their daily diet.
Proactively prevent and isolate children from people with respiratory diseases and viral infections.
Regular health check-ups for children are extremely necessary to understand the baby's health status. At the same time, detect and support early treatment of respiratory diseases to avoid dangerous complications.
Step 2: Complete examination procedures under the guidance of medical staff. This process happens very quickly, does not take much waiting time.
Step 3: Directly examined by a specialist. Besides basing on clinical symptoms, the doctor may prescribe additional tests necessary to diagnose the disease.
Step 4: Patients are advised on treatment support methods appropriate to their condition.
Step 5: Proceed with treatment support.
Step 6: End of service and discharge from the hospital.
|
thucuc
|
Giải đáp thắc mắc: xét nghiệm giang mai bao nhiêu tiền?
Ngày nay, việc phát hiện và điều trị sớm bệnh giang mai đã dễ dàng hơn nhờ sự tiến bộ của y học. Để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh, các bác sĩ thường chỉ định bệnh nhân đi xét nghiệm giang mai. Vậy xét nghiệm giang mai bao nhiêu tiền, sau bao lâu sẽ có kết quả?
1. Bệnh giang mai
Giang mai vốn được biết tới là căn bệnh xã hội thường gặp, trong đó xoắn khuẩn Treponema Pallidum là nguyên nhân chính gây bệnh. Chúng có thể lây nhiễm bệnh thông qua 2 đường. Đó là đường máu hoặc tình dục. Nếu không chủ động phòng bệnh thì người mắc có thể đối mặt với hậu quả khôn lường.
Căn bệnh này sẽ phát triển qua ba giai đoạn chính, mọi người hãy lưu ý tới các triệu chứng bất thường và đi kiểm tra sức khỏe sớm. Trên thực tế, bệnh ban đầu sẽ không có triệu chứng mà chỉ đến giai đoạn cuối thì mới thể hiện rõ.
1.1. Giai đoạn ủ bệnh
Thời gian giai đoạn này nằm trong khoảng từ 10 cho đến 90 ngày. Về cơ bản thì lúc này xoắn khuẩn mới tấn công vào cơ thể và cần thời gian làm quen. Độ dài ngắn của giai đoạn này được quyết định bởi thể trạng sức khỏe của người mắc.
Sau khi kết thúc giai đoạn ủ bệnh, đa số bệnh nhân sẽ thấy cơ quan sinh dục có những vết loét. Đối với nam giới, chúng ta thường thấy ở quy đầu hoặc dương vật, đối với nữ giới vết loét hay hình thành ở mép âm hộ,… Nếu phát hiện những triệu chứng kể trên, mọi người hãy tìm hiểu về phương pháp chẩn đoán chính xác, tìm lời giải cho thắc mắc xét nghiệm giang mai bao nhiêu tiền?
1.2. Giai đoạn 2
Bước sang giai đoạn thứ hai, đó là giai đoạn nhiễm bệnh, tình trạng phát ban đỏ xuất hiện ở giai đoạn này. Những nốt ban này không gây sự khó chịu cho người bệnh. Tuy nhiên, khi nốt ban này biến mất thì da sẽ hình thành sẹo gây mất thẩm mỹ.
Khi tìm hiểu các triệu chứng giai đoạn 2 của bệnh giang mai như thế nào, chắc hẳn bạn sẽ hiểu được khả năng tấn công của xoắn khuẩn giang mai. Triệu chứng lúc này có thể là sốt, bị nổi hạch,... do biến chứng nhiễm trùng huyết.
Nếu được điều trị kịp thời, tình trạng có thể được kiểm soát tốt hơn. Đó là lý do vì sao bạn nên chủ động tìm hiểu các giai đoạn phát triển của bệnh, hình thức chẩn đoán và nắm được xét nghiệm giang mai bao nhiêu tiền?
1.3. Giai đoạn 3
Trong thực tế, giai đoạn 3 không xuất hiện liền kề ngay sau giai đoạn 2 mà có thể sau chừng 10 đến 15 năm thì giai đoạn này mới bùng phát rõ rệt. Xoắn khuẩn sau 1 thời gian sống trong các cơ quan của cơ thể làm tổn thương và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của các cơ quan. Việc điều trị ở giai đoạn 3 rất khó khăn và phức tạp.
2. Con đường lây truyền bệnh
Một trong những vấn đề được mọi người quan tâm hàng đầu đó là bệnh giang mai có thể lây truyền qua những con đường nào? Nếu như nắm được con đường lây nhiễm bệnh, chúng ta sẽ chủ động bảo vệ được chính mình, hạn chế nguy cơ nhiễm giang mai.
Nguyên nhân chủ yếu khiến bệnh phát triển nhanh chóng đó là do quan hệ không an toàn. Các số liệu thống kê đã chỉ ra rằng có hơn 90% bệnh nhân mắc giang mai là do không sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục, quan hệ bằng miệng, hậu môn hoặc quan hệ bừa bãi với nhiều người.
Ngoài ra, bệnh giang mai có nguy cơ lây nhiễm khi người khỏe mạnh nhận truyền máu từ bệnh nhân hoặc họ sử dụng các dụng cụ tiêm, chích nhiễm bệnh. Các bác sĩ cũng chỉ ra rằng xoắn khuẩn có khả năng truyền nhiễm từ mẹ sang con thông qua rau thai. Chính vì thế, người phụ nữ mắc bệnh trong thời gian mang thai cần đi kiểm tra thường xuyên, có biện pháp ngăn ngừa lây nhiễm cho thai nhi.
Đặc biệt, căn bệnh này còn lây truyền do bạn tiếp xúc với dịch tiết từ tổn thương giang mai. Mọi người hãy chủ động tìm hiểu về phương pháp chẩn đoán bệnh và nghiên cứu xét nghiệm giang mai bao nhiêu tiền?
3. Phương pháp xét nghiệm hiệu quả
Ngày nay, với sự phát triển của y học, rất nhiều phương pháp hiện đại được áp dụng để chẩn đoán bệnh giang mai. Đa phần các hình thức xét nghiệm đều đảm bảo tính chính xác cao.
Khi lựa chọn phương pháp xét nghiệm, chúng ta cần quan tâm tới vấn đề xét nghiệm giang mai sau bao lâu là chính xác?
Xét nghiệm bằng kính hiển vi trường tối: áp dụng trong giai đoạn 1 của bệnh.
Xét nghiệm giang mai bằng cách phản ứng sàng lọc RPR: áp dụng cho người nhiễm bệnh ở giai đoạn thứ 2.
Phương pháp xét nghiệm tìm kháng thể đặc hiệu bệnh giang mai (còn gọi là xét nghiệm TPPA hoặc TPHA).
4. Giải đáp câu hỏi: xét nghiệm giang mai bao nhiêu tiền?
Chắc chắn câu hỏi được mọi người quan tâm hàng đầu đó là xét nghiệm giang mai bao nhiêu tiền? Để biết được chi phí kiểm tra, chẩn đoán bệnh, chúng ta cần biết được phương pháp xét nghiệm được sử dụng là gì?
Chi phí xét nghiệm giang mai không quá cao, tuy nhiên bạn sẽ thấy một chút chênh lệch về giá giữa các phương pháp kiểm tra khác nhau. Mọi người đừng quá lo lắng về vấn đề tài chính mà hãy yên tâm xét nghiệm và điều trị bệnh thật tốt.
Trước khi tiến hành xét nghiệm, mọi người nên hỏi ý kiến bác sĩ và nghe tư vấn về chi phí từng gói kiểm tra. Dựa vào tình trạng sức khỏe và điều kiện tài chính, chúng ta có thể lựa chọn hình thức xét nghiệm phù hợp và đảm bảo tính chính xác.
|
Answering the question: How much does a syphilis test cost?
Today, early detection and treatment of syphilis is easier thanks to advances in medicine. To accurately diagnose the condition, doctors often recommend testing patients for syphilis. So how much does a syphilis test cost and how long does it take to get the results?
1. Syphilis
Syphilis is known as a common social disease, in which the spirochete Treponema Pallidum is the main cause of the disease. They can transmit the disease through 2 ways. It's blood or sex. If people do not proactively prevent the disease, they can face unpredictable consequences.
This disease will develop through three main stages, everyone should pay attention to unusual symptoms and get a health check early. In fact, the disease initially has no symptoms and only becomes apparent in the final stages.
1.1. Incubation period
The duration of this phase ranges from 10 to 90 days. Basically, spirochetes are just attacking the body at this time and need time to get used to. The length of this stage is determined by the patient's health status.
After the incubation period ends, most patients will see ulcers on their genitals. For men, we often see it on the glans or penis, for women, ulcers often form on the edge of the vulva, etc. If you detect the above symptoms, everyone should learn about diagnostic methods. Exactly, find the answer to the question: how much does a syphilis test cost?
1.2. Phase 2
Entering the second stage, which is the infection stage, a red rash appears at this stage. These rashes do not cause discomfort to the patient. However, when this rash disappears, the skin will form scars that are unsightly.
When learning about the symptoms of stage 2 of syphilis, you will certainly understand the ability of syphilis spirochetes to attack. Symptoms at this time may be fever, swollen lymph nodes,... due to complications of sepsis.
If treated promptly, the condition can be better controlled. That is why you should proactively learn about the stages of disease development, forms of diagnosis, and understand how much a syphilis test costs?
1.3. Stage 3
In reality, stage 3 does not appear immediately after stage 2, but it may take about 10 to 15 years for this stage to clearly flare up. Spirochetes, after living in the body's organs for a period of time, cause damage and seriously affect the function of the organs. Treatment at stage 3 is very difficult and complicated.
2. Path of disease transmission
One of the top issues people are concerned about is how syphilis can be transmitted? If we understand the path of infection, we will proactively protect ourselves and limit the risk of syphilis infection.
The main reason why the disease develops rapidly is due to unsafe sex. Statistics have shown that more than 90% of patients with syphilis do not use protection when having sex, having oral or anal sex, or having promiscuous sex with many people.
In addition, syphilis has a risk of infection when healthy people receive blood transfusions from patients or they use infected injection equipment. Doctors also point out that spirochetes can be transmitted from mother to child through the placenta. Therefore, women infected with the disease during pregnancy need to be checked regularly and take measures to prevent infection to the fetus.
In particular, this disease is also transmitted by contact with secretions from syphilis lesions. Everyone, please proactively learn about disease diagnosis methods and how much does syphilis testing cost?
3. Effective testing method
Today, with the development of medicine, many modern methods are applied to diagnose syphilis. Most forms of testing ensure high accuracy.
When choosing a testing method, we need to pay attention to the issue of how long it takes to test for syphilis accurately?
Dark-field microscopic examination: applied in stage 1 of the disease.
Syphilis testing by RPR screening response: applied to infected people in the 2nd stage.
Test method for syphilis-specific antibodies (also known as TPPA or TPHA test).
4. Answer the question: how much does a syphilis test cost?
Surely the top question everyone is interested in is how much does a syphilis test cost? To know the cost of testing and diagnosing the disease, we need to know what testing method is used?
The cost of testing for syphilis is not too high, but you will see a slight price difference between different testing methods. Everyone should not worry too much about financial issues but rest assured to get tested and get good treatment.
Before conducting the test, people should consult their doctor and get advice about the cost of each test package. Based on health status and financial conditions, we can choose the appropriate form of testing and ensure accuracy.
|
medlatec
|
Trẻ bị sởi có uống kháng sinh được không?
Sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính với các triệu chứng khá đặc trưng như sốt, phát ban, chảy mũi, ho, đỏ mắt... Bệnh có thể gặp ở cả trẻ em và người lớn nếu không có miễn dịch để phòng bệnh. Bệnh sởi tuy ít gây tử vong nhưng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Vậy trẻ bị sởi có uống kháng sinh được không?
1. Dấu hiệu nhận biết bệnh sởi
Sau thời gian khoảng 10 - 12 ngày sau khi tiếp xúc với siêu vi sởi, bệnh nhân có thể xuất hiện những triệu chứng sau đây:Sốt;Ho khan;Chảy nước mũi;Mắt đỏ;Không chịu được ánh sáng;Xuất hiện những nốt nhỏ xíu với trung tâm màu xanh trắng, vị trí bên trong miệng nơi gò má, những nốt này có tên gọi là đốm Koplik;Trên người xuất hiện những đốm đỏ lớn, phẳng, chập vào nhau.Cụ thể hơn bệnh sởi thường bắt đầu với một cơn sốt khá nhẹ, kèm theo đó là những triệu chứng thông thường như ho, chảy mũi, mắt đỏ và đau cổ họng. Khoảng 2, 3 ngày sau đó các đốm Koplik nổi lên, đốm này chính là dấu hiệu đặc trưng của bệnh sởi. Thời điểm này bệnh nhân có thể bị sốt cao lên đến 40 độ C. Cùng lúc đó, những mảng đỏ bắt đầu nổi lên, thường nổi nhất là ở mặt, theo đường tóc và sau tai. Những vết đỏ do bệnh sởi gây ra có tính chất hơi ngứa, có thể dấn lan xuống ngực, lưng và cuối cùng lan xuống đến đùi và bàn chân. Khoảng 1 tuần sau đó những vết nhỏ này sẽ nhạt dần, theo thứ tự nốt nào xuất hiện trước sẽ hết trước.
2. Nguyên nhân gây bệnh và đường lây của bệnh sởi
Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm cấp tính lây qua đường hô hấp, lây trực tiếp khi bệnh nhân ho, hắt hơi, nói chuyện..., rất ít khi lây gián tiếp vì virus sởi dễ bị tiêu diệt ở điều kiện ngoại cảnh. Bệnh sởi là bệnh gây ra do siêu vi sởi, bệnh rất dễ lây, 90% những người tiếp xúc với người mắc bệnh sẽ bị lây sởi nếu chưa tiêm ngừa. Siêu vi sởi tồn tại ở mũi và cổ họng của bệnh nhân và đã có thể lây bệnh cho người khác từ 4 ngày trước khi các vết đỏ xuất hiện... khi sờ vào những nơi này và đưa tay lên mũi hay miệng, chúng ta sẽ bị lây bệnh. Một khi siêu vi sởi xâm nhập vào cơ thể bệnh nhân, chúng thường đi vào trong những tế bào đằng sau cổ họng và phổi, sau đó sẽ lan khắp cơ thể, kể cả ở hệ hô hấp và da.Virus sởi thuộc họ Paramyxoviridae, có hình cầu, đường kính 120 – 250nm, sức chịu đựng yếu, rất dễ bị diệt với các thuốc khử trùng thông thường, ánh sáng mặt trời, sức nóng... Ở nhiệt độ 56 độ C virus sởi bị tiêu diệt trong 30 phút. Về cấu tạo virus sởi có 2 kháng nguyên:Kháng nguyên ngưng kết hồng cầu (Hemagglutinin);Kháng nguyên tan hồng cầu (Hemolysin). Kháng thể bệnh sởi sẽ xuất hiện từ ngày thứ 2 – 3 sau khi mọc ban và tồn tại lâu dài. Miễn dịch tạo thành trong bệnh sởi là miễn dịch bền vững, rất hiếm khi mắc lại lần thức hai.Bệnh sởi rất hay gặp ở trẻ nhỏ 1 – 4 tuổi, trẻ dưới 6 tháng ít mắc bệnh sởi vì có miễn dịch của mẹ. Người lớn rất ít mắc bệnh vì thông thường đã bị mắc từ bé, nhưng nếu người lớn mắc bệnh thường là những người sinh sống ở vùng cao, hẻo lánh, đảo xa... từ nhỏ đến lớn vẫn chưa tiếp xúc với virus sởi.Bệnh sởi thường bùng phát vào mùa đông xuân - thời điểm suy giảm miễn dịch nên bệnh nhân rất dễ mắc bệnh. Bệnh sởi có tỷ lệ tử vong cao: 0,02% ở các nước phát triển; 0,3 – 0,7% ở các nước đang phát triển.Hiện nay nhờ có vắc xin, bệnh sởi đã được tiêm phòng rộng rãi nên tỷ lệ mắc bệnh và tử vong đã giảm nhiều, vắc xin phòng bệnh cũng nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng của nước ta.
3. Trẻ bị sởi có uống kháng sinh được không?
Khi trẻ nhỏ mắc bệnh sởi, thay vì nôn nóng sử dụng kháng sinh, phụ huynh nên thực hiện một vài phương pháp chữa trị bệnh sởi tại nhà đạt hiệu quả cao, lành tính và an toàn. Việc đầu tiên khi phát hiện trẻ có dấu hiệu mắc bệnh sởi là để trẻ được nghỉ ngơi ở những nơi thoáng đãng và sạch sẽ. Quan niệm dân gian cho rằng trẻ bị bệnh sởi cần phải kiêng gió, kiêng nước và tránh đi ra ngoài, tuy nhiên đây là quan điểm hoàn toàn sai lầm. Khi trẻ mắc bệnh sởi, cha mẹ cần vệ sinh sạch sẽ cho bé để giảm thiểu tối đa nguy cơ trẻ bị sởi bị bội nhiễm các loại vi khuẩn khiến tình trạng ngày càng nặng hơn. Vậy trẻ bị sởi có uống kháng sinh được không?Trong suốt thời gian trẻ mắc bệnh, phụ huynh nên cung cấp thêm cho trẻ các chất dinh dưỡng cần thiết. Để biết được trẻ bị sởi có uống kháng sinh được không, phụ huynh cần phần biệt được con mình đang mắc phải bệnh sởi lành tính hay sởi mãn tính. Đối với bệnh sởi lành tính, phụ huynh tuyệt đối không cho trẻ uống kháng sinh.
4. Trẻ bị sởi dùng thuốc gì?
Đối với trẻ mắc bệnh sởi, mỗi khi trẻ sốt cao có thể sử dụng các loại thuốc hạ sốt dưới sự tư vấn từ bác sĩ hoặc bổ sung các loại vitamin cần thiết cho trẻ. Ngoài ra, khi bị bệnh phụ huynh nên cho con mặc thoáng mát, chườm khăn ấm lên trán, nách, bẹn để giúp hạ sốt nhanh hơn.Để tránh lây lan bệnh sởi cho người thân và bạn bè xung quanh, trẻ bị bệnh cần được cách ly với môi trường bên ngoài cho đến khi bệnh khỏi hẳn. Không nên tự ý cho trẻ uống kháng sinh khi không cần thiết vì nó thuốc có thể gây ảnh hưởng nhất định đến sức khỏe của trẻ.Một việc cần lưu ý khi chăm sóc trẻ mắc bệnh sởi đó là bổ sung thêm vitamin A cho bé, trẻ nên được bổ sung 2 liều vitamin A, mỗi liều cách nhau 24 giờ với liều lượng vitamin A theo chỉ định của bác sĩ. Trường hợp bé uống hạ sốt đúng liều của bác sĩ chỉ định nhưng không có dấu hiệu giảm sốt thì phụ huynh nên đưa trẻ đi khám ngay.
5. Những phương pháp phòng tránh sởi cho trẻ
Để sinh ra một em bé khỏe mạnh thì trong quá trình mang thai, bà bầu nên được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng và tiêm phòng đúng theo chỉ định của Bộ Y tế;Để phòng tránh bệnh sởi ở trẻ em, trẻ cần được tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin khi đủ tuổi;Môi trường sống hàng ngày của trẻ cần được duy trì sạch sẽ giúp hạn chế sự phát triển của các loại virus, vi khuẩn gây bệnh;Tạo cho trẻ biết tự thực hiện những thói quen tốt trong sinh hoạt hàng ngày như: vệ sinh răng miệng ít nhất 2 lần mỗi ngày, rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, mỗi khi ho hoặc hắt hơi ở những nơi đông người trẻ cần biết che miệng lại;Đặc biệt, không nên cho trẻ tiếp xúc trực tiếp với những người đang mắc bệnh sởi, đây chính là con đường khiến bệnh dễ dàng lây lan nhất;Trẻ nhỏ là đối tượng rất dễ mắc bệnh sởi do hệ miễn dịch còn non yếu, đặc biệt khi phụ huynh đưa trẻ đi bệnh viện rất dễ xảy ra tình trạng lây nhiễm chéo mềm bệnh trong môi trường bệnh viện. Vì vậy phụ huynh hãy cân nhắc kỹ, chỉ đưa trẻ đến bệnh viện khi thật sự cần thiết, đặc biệt là trong những thời điểm đang có dịch sởi.Ngoài ra, một trong những phương pháp giúp phòng tránh và chăm sóc trẻ trước khi cơ mắc bệnh sởi chính là bổ sung các loại vitamin cần thiết, giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng chống lại được sự tấn công từ các loại virus, vi khuẩn bên ngoài.
|
Trẻ bị sởi có uống kháng sinh được không?
Sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính với các triệu chứng khá đặc trưng như sốt, phát ban, chảy mũi, ho, đỏ mắt... Bệnh có thể gặp ở cả trẻ em và người lớn nếu không có miễn dịch để phòng bệnh. Bệnh sởi tuy ít gây tử vong nhưng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Vậy trẻ bị sởi có uống kháng sinh được không?
1. Dấu hiệu nhận biết bệnh sởi
Sau thời gian khoảng 10 - 12 ngày sau khi tiếp xúc với siêu vi sởi, bệnh nhân có thể xuất hiện những triệu chứng sau đây:Sốt;Ho khan;Chảy nước mũi;Mắt đỏ;Không chịu được ánh sáng;Xuất hiện những nốt nhỏ xíu với trung tâm màu xanh trắng, vị trí bên trong miệng nơi gò má, những nốt này có tên gọi là đốm Koplik;Trên người xuất hiện những đốm đỏ lớn, phẳng, chập vào nhau.Cụ thể hơn bệnh sởi thường bắt đầu với một cơn sốt khá nhẹ, kèm theo đó là những triệu chứng thông thường như ho, chảy mũi, mắt đỏ và đau cổ họng. Khoảng 2, 3 ngày sau đó các đốm Koplik nổi lên, đốm này chính là dấu hiệu đặc trưng của bệnh sởi. Thời điểm này bệnh nhân có thể bị sốt cao lên đến 40 độ C. Cùng lúc đó, những mảng đỏ bắt đầu nổi lên, thường nổi nhất là ở mặt, theo đường tóc và sau tai. Những vết đỏ do bệnh sởi gây ra có tính chất hơi ngứa, có thể dấn lan xuống ngực, lưng và cuối cùng lan xuống đến đùi và bàn chân. Khoảng 1 tuần sau đó những vết nhỏ này sẽ nhạt dần, theo thứ tự nốt nào xuất hiện trước sẽ hết trước.
2. Nguyên nhân gây bệnh và đường lây của bệnh sởi
Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm cấp tính lây qua đường hô hấp, lây trực tiếp khi bệnh nhân ho, hắt hơi, nói chuyện..., rất ít khi lây gián tiếp vì virus sởi dễ bị tiêu diệt ở điều kiện ngoại cảnh. Bệnh sởi là bệnh gây ra do siêu vi sởi, bệnh rất dễ lây, 90% những người tiếp xúc với người mắc bệnh sẽ bị lây sởi nếu chưa tiêm ngừa. Siêu vi sởi tồn tại ở mũi và cổ họng của bệnh nhân và đã có thể lây bệnh cho người khác từ 4 ngày trước khi các vết đỏ xuất hiện... khi sờ vào những nơi này và đưa tay lên mũi hay miệng, chúng ta sẽ bị lây bệnh. Một khi siêu vi sởi xâm nhập vào cơ thể bệnh nhân, chúng thường đi vào trong những tế bào đằng sau cổ họng và phổi, sau đó sẽ lan khắp cơ thể, kể cả ở hệ hô hấp và da.Virus sởi thuộc họ Paramyxoviridae, có hình cầu, đường kính 120 – 250nm, sức chịu đựng yếu, rất dễ bị diệt với các thuốc khử trùng thông thường, ánh sáng mặt trời, sức nóng... Ở nhiệt độ 56 độ C virus sởi bị tiêu diệt trong 30 phút. Về cấu tạo virus sởi có 2 kháng nguyên:Kháng nguyên ngưng kết hồng cầu (Hemagglutinin);Kháng nguyên tan hồng cầu (Hemolysin). Kháng thể bệnh sởi sẽ xuất hiện từ ngày thứ 2 – 3 sau khi mọc ban và tồn tại lâu dài. Miễn dịch tạo thành trong bệnh sởi là miễn dịch bền vững, rất hiếm khi mắc lại lần thức hai.Bệnh sởi rất hay gặp ở trẻ nhỏ 1 – 4 tuổi, trẻ dưới 6 tháng ít mắc bệnh sởi vì có miễn dịch của mẹ. Người lớn rất ít mắc bệnh vì thông thường đã bị mắc từ bé, nhưng nếu người lớn mắc bệnh thường là những người sinh sống ở vùng cao, hẻo lánh, đảo xa... từ nhỏ đến lớn vẫn chưa tiếp xúc với virus sởi.Bệnh sởi thường bùng phát vào mùa đông xuân - thời điểm suy giảm miễn dịch nên bệnh nhân rất dễ mắc bệnh. Bệnh sởi có tỷ lệ tử vong cao: 0,02% ở các nước phát triển; 0,3 – 0,7% ở các nước đang phát triển.Hiện nay nhờ có vắc xin, bệnh sởi đã được tiêm phòng rộng rãi nên tỷ lệ mắc bệnh và tử vong đã giảm nhiều, vắc xin phòng bệnh cũng nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng của nước ta.
3. Trẻ bị sởi có uống kháng sinh được không?
Khi trẻ nhỏ mắc bệnh sởi, thay vì nôn nóng sử dụng kháng sinh, phụ huynh nên thực hiện một vài phương pháp chữa trị bệnh sởi tại nhà đạt hiệu quả cao, lành tính và an toàn. Việc đầu tiên khi phát hiện trẻ có dấu hiệu mắc bệnh sởi là để trẻ được nghỉ ngơi ở những nơi thoáng đãng và sạch sẽ. Quan niệm dân gian cho rằng trẻ bị bệnh sởi cần phải kiêng gió, kiêng nước và tránh đi ra ngoài, tuy nhiên đây là quan điểm hoàn toàn sai lầm. Khi trẻ mắc bệnh sởi, cha mẹ cần vệ sinh sạch sẽ cho bé để giảm thiểu tối đa nguy cơ trẻ bị sởi bị bội nhiễm các loại vi khuẩn khiến tình trạng ngày càng nặng hơn. Vậy trẻ bị sởi có uống kháng sinh được không?Trong suốt thời gian trẻ mắc bệnh, phụ huynh nên cung cấp thêm cho trẻ các chất dinh dưỡng cần thiết. Để biết được trẻ bị sởi có uống kháng sinh được không, phụ huynh cần phần biệt được con mình đang mắc phải bệnh sởi lành tính hay sởi mãn tính. Đối với bệnh sởi lành tính, phụ huynh tuyệt đối không cho trẻ uống kháng sinh.
4. Trẻ bị sởi dùng thuốc gì?
Đối với trẻ mắc bệnh sởi, mỗi khi trẻ sốt cao có thể sử dụng các loại thuốc hạ sốt dưới sự tư vấn từ bác sĩ hoặc bổ sung các loại vitamin cần thiết cho trẻ. Ngoài ra, khi bị bệnh phụ huynh nên cho con mặc thoáng mát, chườm khăn ấm lên trán, nách, bẹn để giúp hạ sốt nhanh hơn.Để tránh lây lan bệnh sởi cho người thân và bạn bè xung quanh, trẻ bị bệnh cần được cách ly với môi trường bên ngoài cho đến khi bệnh khỏi hẳn. Không nên tự ý cho trẻ uống kháng sinh khi không cần thiết vì nó thuốc có thể gây ảnh hưởng nhất định đến sức khỏe của trẻ.Một việc cần lưu ý khi chăm sóc trẻ mắc bệnh sởi đó là bổ sung thêm vitamin A cho bé, trẻ nên được bổ sung 2 liều vitamin A, mỗi liều cách nhau 24 giờ với liều lượng vitamin A theo chỉ định của bác sĩ. Trường hợp bé uống hạ sốt đúng liều của bác sĩ chỉ định nhưng không có dấu hiệu giảm sốt thì phụ huynh nên đưa trẻ đi khám ngay.
5. Những phương pháp phòng tránh sởi cho trẻ
Để sinh ra một em bé khỏe mạnh thì trong quá trình mang thai, bà bầu nên được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng và tiêm phòng đúng theo chỉ định của Bộ Y tế;Để phòng tránh bệnh sởi ở trẻ em, trẻ cần được tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin khi đủ tuổi;Môi trường sống hàng ngày của trẻ cần được duy trì sạch sẽ giúp hạn chế sự phát triển của các loại virus, vi khuẩn gây bệnh;Tạo cho trẻ biết tự thực hiện những thói quen tốt trong sinh hoạt hàng ngày như: vệ sinh răng miệng ít nhất 2 lần mỗi ngày, rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, mỗi khi ho hoặc hắt hơi ở những nơi đông người trẻ cần biết che miệng lại;Đặc biệt, không nên cho trẻ tiếp xúc trực tiếp với những người đang mắc bệnh sởi, đây chính là con đường khiến bệnh dễ dàng lây lan nhất;Trẻ nhỏ là đối tượng rất dễ mắc bệnh sởi do hệ miễn dịch còn non yếu, đặc biệt khi phụ huynh đưa trẻ đi bệnh viện rất dễ xảy ra tình trạng lây nhiễm chéo mềm bệnh trong môi trường bệnh viện. Vì vậy phụ huynh hãy cân nhắc kỹ, chỉ đưa trẻ đến bệnh viện khi thật sự cần thiết, đặc biệt là trong những thời điểm đang có dịch sởi.Ngoài ra, một trong những phương pháp giúp phòng tránh và chăm sóc trẻ trước khi cơ mắc bệnh sởi chính là bổ sung các loại vitamin cần thiết, giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng chống lại được sự tấn công từ các loại virus, vi khuẩn bên ngoài.
|
vinmec
|
Các bệnh về dương vật có nguy hiểm không? Cách phòng tránh ra sao?
Bệnh về dương vật không chỉ khiến nam giới e ngại, mất tự tin trong chuyện chăn gối mà còn có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe của người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ là những thông tin để bạn hiểu hơn về sự nguy hiểm của các bệnh về dương vật và hướng dẫn một số cách phòng bệnh hiệu quả.
1. Các bệnh về dương vật phổ biến nhất
Dưới đây là các bệnh về dương vật phổ biến nhất:
- Bệnh rối loạn cương dương:
+ Triệu chứng của bệnh: Không thể duy trì hoặc mất khả năng cương cứng dương vật, cương cứng dương vật không do ham muốn và thời gian cương cứng kéo dài. Bên cạnh đó, người bệnh cũng gặp phải một số vấn đề về xuất tinh như đau khi xuất tinh, xuất tinh ngược dòng, xuất tinh sớm hoặc muộn, thậm chí không thể xuất tinh.
+ Những nguyên nhân chính gây ra căn bệnh này là thói quen uống nhiều rượu bia và hút thuốc lá, thường xuyên căng thẳng, gặp nhiều áp lực, hậu phẫu thuật, do những tác động từ bệnh tiểu đường, do tác dụng phụ của thuốc.
Cong dương vật
Khi dương vật cương lên, tình trạng cong dương vật biểu hiện rất rõ. Bệnh gây đau và ảnh hưởng đến chuyện “chăn gối” của người bệnh. Đây là vấn đề thường gặp trong độ tuổi trung niên. Cong dương vật được đánh giá là bệnh ít nguy hiểm và phát triển chậm.
Rối loạn cực khoái
Là tình trạng nam giới khó đạt được cực khoái. Tuổi càng cao thì nguy cơ gặp phải rối loạn cực khoái càng tăng. Bên cạnh đó, một số nguyên nhân gây bệnh khác cũng được tính đến là do sự lo lắng, trầm cảm, ảnh hưởng của các bệnh lý khác, từng phẫu thuật cơ quan sinh dục, từng lạm dụng tình dục hoặc do tác dụng của một số loại thuốc,…
Thay đổi ham muốn tình dục
Nam giới không còn hứng thú trong chuyện quan hệ tình dục hoặc thường xuyên có ham muốn quan hệ tình dục. Nguyên nhân gây ra tình trạng này có thể là do trầm cảm, mất cân bằng nội tiết, do tuổi tác, do sử dụng chất gây nghiện hoặc cũng có thể là do một số bệnh lý liên quan đến não,…
Bệnh lây truyền qua tình dục
Trong đó, những căn bệnh thường gặp là lậu, giang mai, sùi mào gà, mụn rộp sinh dục,… Những triệu chứng thường gặp là đau rát khi quan hệ, khi đi tiểu, nổi mụn rộp hay có vết loét ở bộ phận sinh dục, sưng dương vật,… Ở mỗi loại bệnh cụ thể và từng trường hợp cụ thể sẽ có những triệu chứng bệnh khác nhau.
Nguyên nhân gây bệnh có thể do quan hệ không chung thủy, không sử dụng bao cao su khi quan hệ, dùng chung kim tiêm hoặc đồ dùng với người bệnh,…
Hẹp bao quy đầu
Đây là một trong các bệnh về dương vật phổ biến. Nguyên nhân gây bệnh có thể là do mô sẹo ở phần da bao quy đầu, do dùng lực quá mức, do tình trạng lão hóa, hoặc một số bệnh lý,…
Khi bị hẹp bao quy đầu, bệnh nhân sẽ xuất hiện một số triệu chứng như bao quy đầu bị mắc kẹt ở đầu dương vật, phần bao quy đầu sưng lên, đau khi quan hệ, xảy ra tình trạng viêm nhiễm, có những đốm trắng xuất hiện trên bao quy đầu.
Bệnh nhiễm nấm men
Căn bệnh này khá phổ biến và nếu không được điều trị sớm có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Nguyên nhân chính gây bệnh là nấm Candida và thói quen quan hệ tình dục không an toàn.
Khi mắc bệnh, nam giới có thể xuất hiện một số triệu chứng như sau: Trên dương vật có đốm phát ban đỏ hoặc trắng, da dương vật ẩm ướt, thường xuyên ngứa ngáy, bỏng rát ở bộ phận sinh dục.
Bệnh ung thư dương vật
Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến dương vật mà còn có thể di căn sang các cơ quan khác trong cơ thể nếu không được điều trị kịp thời và cuối cùng sẽ gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Tuy nhiên, đây là bệnh ung thư khá hiếm gặp. Nam giới có thói quen hút thuốc lá thường xuyên, không vệ sinh cơ quan sinh dục đúng cách, quan hệ với nhiều bạn tình, mắc các bệnh lây qua đường tình dục,… là những đối tượng có nguy cơ cao bị bệnh.
Một số triệu chứng bệnh như sau: Trên dương vật xuất hiện những khối u, nhưng vết loét, ngứa rát dương vật, da dướng vật sưng lên, lượng dịch nhờn nhiều hơn, dương vật dễ bị kích ứng và có thể chảy máu.
2. Cách phòng tránh các bệnh về dương vật
Để phòng ngừa các bệnh về dương vật, nam giới nên lưu ý những điều sau:
- Vệ sinh dương vật đúng cách, lưu ý vệ sinh sạch sẽ vùng dưới bao quy đầu. Làn da dương vật rất mỏng manh và dễ bị tổn thương. Do đó, nam giới không nên chà mạnh mà chỉ cần mát xa nhẹ nhàng.
- Quan hệ tình dục an toàn bằng cách sử dụng bao cao su. Đây là một yếu tố rất quan trọng để giúp nam giới phòng ngừa được nhiều loại bệnh, nhất là những bệnh có thể lây truyền qua đường tình dục.
- Nên lựa chọn những loại quần lót có chất liệu thấm hút tốt, vừa vặn với kích thước cơ thể, không nên mặc quá chật. Cần lưu ý không nên mặc quần lót vẫn còn ẩm ướt để tránh tạo cơ hội cho khuẩn bệnh phát triển và gây viêm nhiễm. Sau khi đi mưa hoặc đi tập thể thao về, nên đi thay quần áo. Đồng thời, cứ sau 6 tháng nên mua đồ lót mới để đảm bảo sạch sẽ, an toàn.
- Bỏ thói quen uống rượu bia và hút thuốc lá để phòng tránh các bệnh về dương vật và nhiều loại bệnh khác.
- Kiểm tra các loại thuốc và những tác dụng phụ của các loại thuốc, sau đó báo kết quả với các chuyên gia, bác sĩ để có được những lời khuyên hữu ích.
- Không sử dụng chung đồ với người khác.
- Thực hiện cắt bao quy đầu với những trường hợp bị hẹp bao quy đầu.
Trên đây là thông tin các bệnh về dương vật. Các chuyên gia khuyên bạn, nếu mắc phải một trong số những bệnh nêu trên, bạn không nên chủ quan mà cần đi khám để được điều trị bệnh kịp thời.
|
Are penis diseases dangerous? How to prevent?
Penile diseases not only make men shy and lose confidence in sex, but can also cause dangerous complications to the patient's health. The article below will provide information for you to better understand the dangers of penile diseases and provide some effective ways to prevent the disease.
1. Most common penis diseases
Here are the most common penile diseases:
- Erectile dysfunction:
+ Symptoms of the disease: Inability to maintain or loss of penile erection, penile erection without desire and prolonged erection. Besides, patients also encounter some problems with ejaculation such as pain during ejaculation, retrograde ejaculation, early or late ejaculation, or even the inability to ejaculate.
+ The main causes of this disease are the habit of drinking a lot of alcohol and smoking, frequent stress, pressure, post-surgery, the effects of diabetes, and the side effects of drugs. medicine.
Penis curvature
When the penis is erect, the curvature of the penis is clearly evident. The disease causes pain and affects the patient's sex life. This is a common problem in middle age. Penile curvature is considered a less dangerous disease and develops slowly.
Orgasmic disorder
A condition in which men have difficulty achieving orgasm. The older you are, the greater your risk of experiencing orgasmic disorders. In addition, some other causes of the disease are also considered such as anxiety, depression, the effects of other diseases, previous genital surgery, sexual abuse or the effects of drugs. some medications,…
Changes in sexual desire
Men are no longer interested in sex or often have the desire to have sex. The cause of this condition can be depression, endocrine imbalance, age, drug use or it can also be due to some diseases related to the brain,...
Sexually transmitted disease
Among them, common diseases are gonorrhea, syphilis, genital warts, genital herpes, etc. Common symptoms are burning pain during sex, when urinating, herpes or ulcers on the genitals. genitals, penis swelling, etc. Each specific disease and each specific case will have different symptoms.
The cause of the disease can be due to unfaithful relationships, not using condoms during sex, sharing needles or utensils with an infected person, etc.
Phimosis
This is one of the common penile diseases. The cause of the disease may be scar tissue on the foreskin, excessive force, aging, or some diseases, etc.
When suffering from phimosis, the patient will have some symptoms such as the foreskin being stuck at the tip of the penis, the foreskin swelling, pain during intercourse, inflammation, and spots. white appears on the foreskin.
Yeast infection
This disease is quite common and if not treated early can cause serious complications. The main cause of the disease is Candida fungus and unsafe sex habits.
When infected, men may have some of the following symptoms: Red or white rashes on the penis, wet penis skin, frequent itching and burning in the genitals.
Penile cancer
The disease not only affects the penis but can also spread to other organs in the body if not treated promptly and eventually endanger the patient's life. However, this is a fairly rare cancer. Men who have the habit of smoking regularly, do not clean their genitals properly, have sex with many partners, suffer from sexually transmitted diseases, etc. are at high risk of getting sick.
Some symptoms of the disease are as follows: Tumors appear on the penis, ulcers appear, itching and burning of the penis, the skin of the penis swells, the amount of mucus increases, the penis is easily irritated and may bleed.
2. How to prevent penile diseases
To prevent penile diseases, men should note the following:
- Clean the penis properly, paying attention to clean the area under the foreskin. Penile skin is very fragile and easily damaged. Therefore, men should not rub vigorously but just massage gently.
- Have safe sex by using condoms. This is a very important factor to help men prevent many diseases, especially sexually transmitted diseases.
- You should choose underwear with good absorbent material that fits your body size and should not be too tight. Be careful not to wear underwear that is still wet to avoid creating opportunities for bacteria to grow and cause infection. After going out in the rain or going to the gym, you should change clothes. At the same time, every 6 months you should buy new underwear to ensure cleanliness and safety.
- Quit the habit of drinking alcohol and smoking to prevent penile diseases and many other diseases.
- Check medications and side effects of medications, then report the results to experts and doctors to get useful advice.
- Do not share items with others.
- Perform circumcision in cases of phimosis.
Above is information about diseases of the penis. Experts recommend that if you suffer from one of the above diseases, you should not be subjective and go see a doctor for timely treatment.
|
medlatec
|
Bổ sung vitamin cho bé như thế nào là hợp lý?
Vitamin là dưỡng chất đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển về thể lực và não bộ của trẻ, đảm bảo bé phát triển toàn diện. Tuy nhiên, có nhiều loại khác nhau nên nên các bậc phụ huynh không biết nên bổ sung vitamin cho bé như thế nào là hợp lý. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết phương pháp bổ sung vitamin đúng cách cho trẻ mà ba mẹ nào cũng nên lưu lại.
1. Vitamin có công dụng gì đối với cơ thể?
Vitamin và chất khoáng là một trong 4 nhóm dưỡng chất quan trọng, không thể thiếu đối với cơ thể kể cả người lớn và trẻ nhỏ. Để cơ thể có đủ năng lượng và đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ, ba mẹ cần phải cung cấp đủ vitamin và khoáng chất cho con mỗi ngày. Vì đây là hợp chất đảm bảo quá trình chuyển hóa các chất thành năng lượng cung cấp cho hoạt động của tất cả các tế bào.
Vì vậy, mặc dù trong cơ thể, vitamin chỉ chiếm một lượng nhỏ nhưng nếu thiếu sẽ dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, trẻ có sức đề kháng yếu và nguy cơ chậm phát triển, mắc bệnh còi xương, suy dinh dưỡng,… Có rất nhiều loại vitamin khác nhau và được xếp thành 2 loại chính là:
Nhón tan trong nước gồm vitamin C và các loại vitamin nhóm B được hấp thu qua niêm mạc ruột rồi theo hệ thống mạch máu đi đến các cơ quan. Thận là cơ quan đảm nhiệm chức năng đào thải các hoạt chất này ra ngoài.
Nhóm tan trong dầu gồm vitamin A, D, K, và E. Cơ thể chỉ hấp thu được những chất này khi có sự tham gia của lipid và muối mật.
2. Bổ sung vitamin cho bé như thế nào là đúng cách?
Tùy theo độ tuổi, nhu cầu cơ thể và tình trạng sức khỏe mà ba mẹ bổ sung vitamin cho bé với hàm lượng khác nhau.
Bổ sung vitamin cho bé theo độ tuổi
Ở những giai đoạn khác nhau thì hàm lượng vitamin cần thiết cho cơ thể cũng sẽ thay đổi. Ba mẹ có thể tham khảo hàm lượng vitamin cần thiết cho trẻ theo bảng dưới đây. Nhu cầu Vitamin của trẻ theo nhóm tuổi
Bổ sung theo thể trạng sức khỏe Nếu trẻ khỏe mạnh và phát triển bình thường thì ba mẹ chỉ cần xây dựng chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ và cân đối dưỡng chất đồng thời tăng cường các loại rau củ quả, trái cây trong khẩu phần ăn hàng ngày là có thể bổ sung đủ vitamin cho bé.
Một số trường hợp đặc biệt, ba mẹ cần phải bổ sung thêm vitamin từ các nguồn khác ngoài thực phẩm theo hướng dẫn của chuyên gia y tế là:
Trẻ mắc bệnh: Đây là lúc hệ miễn dịch của con suy yếu, không đủ khả năng để chống lại các tác nhân gây bệnh. Vì vậy, ba mẹ cần tăng cường bổ sung vitamin để tăng sức đề kháng giúp con mau khỏi bệnh. Tuy nhiên, ba mẹ phải đưa trẻ đi khám để được bác sĩ tư vấn đề loại vitamin cần bổ sung và hàm lượng, thời gian sử dụng để đảm bảo an toàn cho con.
Trẻ bị suy dinh dưỡng: Tình trạng này không chỉ khiến thể chất của bé yếu mà sức đề kháng cũng kém, nguy cơ bị tấn công bởi mầm bệnh rất cao. Vì vậy, để đảm bảo con khỏe mạnh và phát triển toàn diện, ba mẹ cần phải bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu cho con trong đó có cả vitamin. Trường hợp trẻ đang trong giai đoạn ăn dặm, ba mẹ cần chú ý chế độ ăn giàu dinh dưỡng, nên bổ sung thêm rau xanh và trái cây thay vì cho con ăn hoàn toàn với tinh bột.
Một số trường hợp khác: Trẻ gặp tình trạng biếng ăn kéo dài hoặc không chịu bú sữa mẹ, mắc các vấn đề về tiêu hóa hoặc trước/sau khi tiêm vaccine, trước/sau phẫu thuật, chấn thương,…. Cần có chế độ chăm sóc đặt biệt và tăng cường bổ sung dưỡng chất, đặc biệt là vitamin theo hướng dẫn của bác sĩ.
Bổ sung vừa đủ và cân đối
Mặc dù vitamin có vai trò quan trọng đối với sức khỏe và sự phát triển của trẻ nhưng ba mẹ chỉ nên bổ sung vừa đủ theo nhu cầu cơ thể. Đồng thời, việc bổ sung vitamin cũng phải có sự cân đối với các dưỡng chất khác để đảm bảo duy trì hoạt động và chức năng bình thường của các mô, cơ quan.
Không nên bổ sung quá nhiều vitamin, đặc biệt là lạm dụng các loại thực phẩm chức năng sẽ gây ra tình trạng thừa thãi, tích tụ trong cơ thể và gây bệnh. Ngoài ra, nếu ba mẹ chỉ chú trọng bổ sung vitamin mà bỏ qua các dưỡng chất khác sẽ gây mất cân đối và dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, ảnh hưởng sự phát triển của con.
Xác định nguồn cung cấp vitamin
Hiện nay có rất nhiều cách để bổ sung vitamin cho bé nên ba mẹ có thể dễ dàng lựa chọn phương pháp thích hợp với thể trạng của con. Tuy nhiên, cách an toàn và tốt nhất là tăng cường bổ sung vitamin thông qua thực phẩm.
Ba mẹ cần lưu ý là lựa chọn những cửa hàng, địa chỉ cung cấp thực phẩm uy tín để đảm bảo vấn đề vệ sinh. Hạn chế cho trẻ sử dụng đồ đông lạnh, chế biến sẵn vì có thể chứa chất bảo quản làm hại sức khỏe. Trong những trường hợp cần thiết phải bổ sung vitamin cho bé thông qua thực phẩm chức năng thì phải thông qua ý kiến của bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không được tự ý mua sản phẩm để bổ sung cho trẻ khi chưa có sự thăm khám, chỉ định từ bác sĩ, điều này đôi khi không giúp ích mà ngược lại còn gây hại sức khỏe của bé. Bổ sung vitamin cho bé là cần thiết tuy nhiên ba mẹ phải cẩn thận, tránh lạm dụng quá mức dẫn đến những tác hại không mong muốn. Thông qua những chia sẻ ở trên, hy vọng ba mẹ đã nắm được cách bổ sung vitamin an toàn và hiệu quả nhất cho bé nhà mình. Việc bổ sung vitamin đúng cách không chỉ đảm bảo con được phát triển toàn diện mà còn giúp bé có một hệ miễn dịch và sức khỏe tốt. Điều này giúp con tha hồ khám phá thế giới bên ngoài mà không khiến ba mẹ lo lắng quá nhiều.
|
What is the right way to supplement vitamins for your baby?
Vitamins are nutrients that play an important role in a child's physical and brain development, ensuring their comprehensive development. However, there are many different types, so parents do not know how to properly supplement vitamins for their babies. The article below will provide detailed instructions on how to properly supplement vitamins for children that every parent should keep.
1. What are the uses of vitamins for the body?
Vitamins and minerals are one of four important nutrient groups, indispensable for the body, including adults and children. In order for the body to have enough energy and ensure the comprehensive development of children, parents need to provide enough vitamins and minerals for their children every day. Because this is the compound that ensures the conversion of substances into energy to provide for the activities of all cells.
Therefore, although vitamins only account for a small amount in the body, if they are lacking, they will lead to many health problems, children have weak resistance and are at risk of slow development, rickets, malnutrition, etc. There are many different types of vitamins and are classified into two main categories:
The water-soluble group includes vitamin C and B vitamins that are absorbed through the intestinal mucosa and then follow the blood vessel system to the organs. The kidneys are the organs responsible for excreting these active ingredients.
The oil-soluble group includes vitamins A, D, K, and E. The body can only absorb these substances with the participation of lipids and bile salts.
2. What is the correct way to supplement vitamins for your baby?
Depending on age, body needs and health status, parents supplement their babies with vitamins in different amounts.
Supplement vitamins for babies according to age
At different stages, the amount of vitamins needed by the body will also change. Parents can refer to the necessary vitamin content for children according to the table below. Vitamin needs of children by age group
Supplement according to health status If the child is healthy and developing normally, parents only need to build a scientific, complete and balanced diet with nutrients while increasing vegetables and fruits in their diet. A daily diet can provide enough vitamins for your baby.
In some special cases, parents need to supplement vitamins from sources other than food according to the instructions of medical experts:
Illness in children: This is when the child's immune system is weakened, unable to fight pathogens. Therefore, parents need to increase vitamin supplements to increase resistance to help their children recover quickly from illness. However, parents must take their children to see a doctor to get advice on the type of vitamin to supplement, the amount and duration of use to ensure safety for their children.
Malnourished children: This condition not only makes the baby physically weak but also has poor resistance, making the risk of being attacked by pathogens very high. Therefore, to ensure that children are healthy and develop comprehensively, parents need to supplement their children with essential nutrients, including vitamins. In case children are in the weaning stage, parents need to pay attention to a nutritious diet, adding green vegetables and fruits instead of feeding their children exclusively with starch.
Some other cases: Children have prolonged anorexia or refuse to breastfeed, have digestive problems or before/after vaccination, before/after surgery, injury, etc. It is necessary to have a special care regimen and increase nutritional supplementation, especially vitamins, according to the doctor's instructions.
Adequate and balanced supplementation
Although vitamins play an important role in children's health and development, parents should only supplement enough according to the body's needs. At the same time, vitamin supplementation must also be balanced with other nutrients to ensure the maintenance of normal activity and function of tissues and organs.
Do not supplement too much vitamin, especially overuse of functional foods, which will cause excess, accumulate in the body and cause disease. In addition, if parents only focus on vitamin supplements and ignore other nutrients, it will cause imbalance and lead to many health problems, affecting their children's development.
Identify vitamin sources
Currently, there are many ways to supplement vitamins for babies, so parents can easily choose the appropriate method for their child's condition. However, the safest and best way is to increase vitamin supplementation through food.
Parents need to be careful to choose reputable stores and food suppliers to ensure hygiene issues. Limit children's use of frozen and pre-processed foods because they may contain preservatives that are harmful to health. In cases where it is necessary to supplement your baby with vitamins through functional foods, it must be approved by a specialist. Absolutely do not arbitrarily buy products to supplement your child without examination or prescription from a doctor, this sometimes does not help but on the contrary can harm the baby's health. Supplementing vitamins for babies is necessary, but parents must be careful to avoid overuse, leading to unwanted harmful effects. Through the sharing above, we hope parents have grasped the safest and most effective way to supplement vitamins for their babies. Proper vitamin supplementation not only ensures your child's comprehensive development but also helps him or her have a good immune system and health. This helps children freely explore the outside world without making parents worry too much.
|
medlatec
|
Cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt
Trẻ nhỏ rất dễ ốm vặt và dễ tái phát, hay gặp các bệnh như viêm họng, viêm phế quản phổi, cảm cúm... Nguyên nhân hàng đầu là do sức đề kháng trẻ còn yếu kém, kết hợp các yếu tố khác như thay đổi thời tiết hay môi trường sống, thường xuyên tiếp xúc với nguồn bệnh... Vậy trẻ hay ốm phải làm sao và cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt như thế nào?
1. Tại sao trẻ hay bị ốm?
Nguyên nhân gây nên tình trạng này rất phức tạp, là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau nhưng cơ bản có thể kể đến các nguyên nhân sau đây:Hệ thống miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện, còn yếu kém: Giai đoạn đầu, trẻ nhận được kháng thể thông qua sữa mẹ, còn gọi là “hệ miễn dịch thụ động”. Sau đó hệ miễn dịch sẽ phát triển tỉ lệ thuận với độ tuổi của bé. Do hệ thống miễn dịch trẻ nhỏ còn yếu nên rất nhạy cảm với các tác nhân gây bệnh. Một cách tăng cường đề kháng cho trẻ chủ động là tiêm vắc xin, tuy nhiên vắc xin chỉ hiệu quả với một số bệnh lý nhất định trong khi các bệnh ốm vặt hay gặp như cảm cúm, viêm nhiễm hô hấp trên lại do nhiều loại vi rút gây ra;Hệ thống tiêu hóa chưa tốt: Khả năng tiêu hóa, hấp thụ thức ăn của trẻ còn kém do hệ vi khuẩn đường ruột chưa hoàn thiện, lượng men tiêu hoá thiếu hụt. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở những trẻ biếng ăn, chế độ dinh dưỡng chưa phù hợp. Ngoài ra những yếu tố bên ngoài như khẩu phần ăn của trẻ phụ thuộc hoàn toàn vào người lớn, thói quen ép trẻ ăn... sẽ gây tác động không tốt đến các sức khỏe tổng thể và tạo điều kiện cho nhiều bệnh ốm vặt xảy ra;Khả năng sử dụng thuốc điều trị còn hạn chế: Nhiều thuốc điều trị ốm vặt chống chỉ định hoàn toàn với trẻ nhỏ, dẫn đến nhiều bệnh lý cần phải uống thuốc nhưng trẻ nhỏ lại không thể sử dụng. Trong đó nổi bật nhất là thuốc kháng sinh, vừa có thể gây hại vì tác dụng phụ vừa gây mất cân bằng lợi khuẩn đường ruột, làm hoạt động tiêu hóa kém đi. Kết quả cuối cùng vẫn là ảnh hưởng đến sức khỏe và tăng nguy cơ ốm vặt;Một số trẻ mắc chứng suy giảm miễn dịch: Tình trạng này làm cơ thể hạn chế hoặc không sinh đáp ứng miễn dịch với các tác nhân gây ốm vặt hay gặp. Do đó., cơ thể dễ bị nhiễm trùng nặng, thậm chí dẫn đến tử vong. Các nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch có thể do bẩm sinh (suy giảm miễn dịch tiên phát) hoặc mắc phải (suy giảm miễn dịch thứ phát).Xem ngay: Nhu cầu kẽm khi trẻ cảm lạnh, phát ban và cần tăng cường miễn dịch
Duy trì thói quen ngủ đủ giấc là cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt
2. Cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt
Trẻ hay ốm phải làm sao là thắc mắc của nhiều cha mẹ có con nhỏ. Các chuyên gia y tế đưa ra một số cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt sau đây:Cho trẻ bú sữa mẹ: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng đầy đủ nhất và còn chứa lượng lớn các kháng thể (đặc biệt là sữa non) cần thiết cho cơ thể chống lại các tác nhân gây ốm vặt;Xây dựng lối sống khoa học: Duy trì thói quen ngủ đủ giấc, giữ gìn vệ sinh sạch sẽ là những cách giúp trẻ hạn chế sự tấn công của các loại vi sinh vật gây bệnh;Tạo thói quen cho trẻ vận động, đặc biệt tham gia các hoạt động ngoài trời là một trong những cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt hiệu quả. Thói quen này vừa giúp cơ thể trẻ khỏe mạnh vừa tăng cường hấp thụ vitamin D để phát triển chiều cao:Chế độ dinh dưỡng cần bổ sung đầy đủ, cân bằng các chất dinh dưỡng;Tiêm ngừa vắc xin: Đây là một cách tăng cường đề kháng cho trẻ vừa chủ động, vừa an toàn. Trẻ dưới 3 tuổi nên tiêm đủ các mũi vắc xin phòng ngừa viêm gan B, lao, bạch hầu, ho gà, uốn ván, sởi, bại liệt, thủy đậu...Trong trường hợp trẻ mắc phải các bệnh lý nặng, nguy hiểm tính mạng thì cần thiết phải sử dụng đến kháng sinh, nếu không được điều trị kịp thời có thể đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe của bé hoặc để lại biến chứng ảnh hưởng sau này.Để hạn chế tối đa những tác dụng phụ không mong muốn của kháng sinh, cha mẹ trẻ không được tự ý sử dụng mà phải thông qua quá trình thăm khám, chỉ định đúng liều lượng và đủ thời gian của bác sĩ. Điều này còn góp phần hạn chế hiện tượng kháng thuốc kháng sinh đang càng ngày càng phổ biến hiện nay.Xem ngay: Có nên dùng thuốc bổ cho trẻ hay ốm vặt không?
Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ là cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt
3. Trẻ hay ốm vặt nên bổ sung gì?
Bên cạnh các cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt nêu trên, một vấn đề khác mà cha mẹ cần quan tâm chính là trẻ hay ốm vặt nên bổ sung gì:Chế độ dinh dưỡng của trẻ rất quan trọng, quyết định rất lớn đến sức khỏe của trẻ nhỏ. Khẩu phần ăn của bé cần bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng, các loại vitamin và các yếu tố vi lượng. Tuy nhiên, cha mẹ chỉ nên cho ăn theo nhu cầu của từng trẻ, tuyệt đối không ép ăn vì có thể gây nôn ói, trớ. Tình trạng nôn ói có thể đưa thức ăn vào mũi, hít vào phế quản phổi gây viêm nhiễm kéo dài hoặc nghẹt thở gây nguy hiểm tính mạng.Bên cạnh các loại thực phẩm quen thuộc như thịt, cá, trứng... Cha mẹ nên tập thói quen cho bé ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, đồng thời hạn chế sử dụng thức ăn chế biến sẵn, nước uống có ga, đồ ngọt...Để tăng cường đề kháng cho trẻ, cha mẹ cần kết hợp chế độ nghỉ ngơi, tập luyện thể dục đều đặn, hợp lý cùng với khẩu phần ăn uống đầy đủ các dưỡng chất như: protein được bổ sung từ thịt bò, gà, lợn hoặc từ các loại đậu; chất béo nên ưu tiên lựa chọn nguồn cung cấp chất béo không no.Đặc biệt, cha mẹ không nên bỏ qua việc bổ sung lợi khuẩn (hay probiotics) vào chế độ dinh dưỡng hằng ngày cho trẻ nhỏ. Cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt này vừa đơn giản nhưng mang lại hiệu quả rất cao, giúp tăng cường đề kháng cho trẻ và từ đó ngăn ngừa sự các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể trẻ.Hệ miễn dịch đóng vai trò quyết định đến tần suất ốm vặt của trẻ, những bé có hệ miễn dịch yếu được ví như "một cái máy dự báo thời tiết” vì mỗi khi thời tiết thay đổi là trẻ rất dễ bị ốm.Thực tế, hệ miễn dịch chỉ khỏe mạnh khi đường ruột của trẻ cũng khỏe mạnh. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, bổ sung lợi khuẩn giúp các hạch sản xuất tế bào miễn dịch tại ruột làm việc hiệu quả hơn, tăng cường đề kháng cho trẻ và mẹ không còn phải quá lo lắng việc trẻ hay ốm vặt nữa. Rất nhiều nghiên cứu tin cậy trên thế giới đã chứng minh việc bổ sung lợi khuẩn giúp hạn chế nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm, đồng thời tăng cường khả năng hấp thu và tiêu hóa chất dinh dưỡng ở trẻ dưới 9 tuổi.Tuy nhiên, việc cải thiện triệu chứng trẻ biếng ăn có thể diễn ra trong thời gian dài nên khuyến cáo cha mẹ cần bình tĩnh và kiên trì khi bổ sung chất cho bé kể cả qua đường ăn uống hay các thực phẩm chức năng. Đặc biệt việc dùng thực phẩm chức năng nên chọn các loại có nguồn gốc tự nhiên dễ hấp thụ, không cho con dùng đồng thời nhiều loại hoặc thay đổi liên tục các loại thực phẩm chức năng.Cha mẹ cũng cần bổ sung cho trẻ các vitamin và khoáng chất quan trọng như lysine, crom, vitamin nhóm B,... giúp con ăn ngon, có hệ miễn dịch tốt, tăng cường đề kháng để ít ốm vặt.
|
Cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt
Trẻ nhỏ rất dễ ốm vặt và dễ tái phát, hay gặp các bệnh như viêm họng, viêm phế quản phổi, cảm cúm... Nguyên nhân hàng đầu là do sức đề kháng trẻ còn yếu kém, kết hợp các yếu tố khác như thay đổi thời tiết hay môi trường sống, thường xuyên tiếp xúc với nguồn bệnh... Vậy trẻ hay ốm phải làm sao và cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt như thế nào?
1. Tại sao trẻ hay bị ốm?
Nguyên nhân gây nên tình trạng này rất phức tạp, là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau nhưng cơ bản có thể kể đến các nguyên nhân sau đây:Hệ thống miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện, còn yếu kém: Giai đoạn đầu, trẻ nhận được kháng thể thông qua sữa mẹ, còn gọi là “hệ miễn dịch thụ động”. Sau đó hệ miễn dịch sẽ phát triển tỉ lệ thuận với độ tuổi của bé. Do hệ thống miễn dịch trẻ nhỏ còn yếu nên rất nhạy cảm với các tác nhân gây bệnh. Một cách tăng cường đề kháng cho trẻ chủ động là tiêm vắc xin, tuy nhiên vắc xin chỉ hiệu quả với một số bệnh lý nhất định trong khi các bệnh ốm vặt hay gặp như cảm cúm, viêm nhiễm hô hấp trên lại do nhiều loại vi rút gây ra;Hệ thống tiêu hóa chưa tốt: Khả năng tiêu hóa, hấp thụ thức ăn của trẻ còn kém do hệ vi khuẩn đường ruột chưa hoàn thiện, lượng men tiêu hoá thiếu hụt. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở những trẻ biếng ăn, chế độ dinh dưỡng chưa phù hợp. Ngoài ra những yếu tố bên ngoài như khẩu phần ăn của trẻ phụ thuộc hoàn toàn vào người lớn, thói quen ép trẻ ăn... sẽ gây tác động không tốt đến các sức khỏe tổng thể và tạo điều kiện cho nhiều bệnh ốm vặt xảy ra;Khả năng sử dụng thuốc điều trị còn hạn chế: Nhiều thuốc điều trị ốm vặt chống chỉ định hoàn toàn với trẻ nhỏ, dẫn đến nhiều bệnh lý cần phải uống thuốc nhưng trẻ nhỏ lại không thể sử dụng. Trong đó nổi bật nhất là thuốc kháng sinh, vừa có thể gây hại vì tác dụng phụ vừa gây mất cân bằng lợi khuẩn đường ruột, làm hoạt động tiêu hóa kém đi. Kết quả cuối cùng vẫn là ảnh hưởng đến sức khỏe và tăng nguy cơ ốm vặt;Một số trẻ mắc chứng suy giảm miễn dịch: Tình trạng này làm cơ thể hạn chế hoặc không sinh đáp ứng miễn dịch với các tác nhân gây ốm vặt hay gặp. Do đó., cơ thể dễ bị nhiễm trùng nặng, thậm chí dẫn đến tử vong. Các nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch có thể do bẩm sinh (suy giảm miễn dịch tiên phát) hoặc mắc phải (suy giảm miễn dịch thứ phát).Xem ngay: Nhu cầu kẽm khi trẻ cảm lạnh, phát ban và cần tăng cường miễn dịch
Duy trì thói quen ngủ đủ giấc là cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt
2. Cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt
Trẻ hay ốm phải làm sao là thắc mắc của nhiều cha mẹ có con nhỏ. Các chuyên gia y tế đưa ra một số cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt sau đây:Cho trẻ bú sữa mẹ: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng đầy đủ nhất và còn chứa lượng lớn các kháng thể (đặc biệt là sữa non) cần thiết cho cơ thể chống lại các tác nhân gây ốm vặt;Xây dựng lối sống khoa học: Duy trì thói quen ngủ đủ giấc, giữ gìn vệ sinh sạch sẽ là những cách giúp trẻ hạn chế sự tấn công của các loại vi sinh vật gây bệnh;Tạo thói quen cho trẻ vận động, đặc biệt tham gia các hoạt động ngoài trời là một trong những cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt hiệu quả. Thói quen này vừa giúp cơ thể trẻ khỏe mạnh vừa tăng cường hấp thụ vitamin D để phát triển chiều cao:Chế độ dinh dưỡng cần bổ sung đầy đủ, cân bằng các chất dinh dưỡng;Tiêm ngừa vắc xin: Đây là một cách tăng cường đề kháng cho trẻ vừa chủ động, vừa an toàn. Trẻ dưới 3 tuổi nên tiêm đủ các mũi vắc xin phòng ngừa viêm gan B, lao, bạch hầu, ho gà, uốn ván, sởi, bại liệt, thủy đậu...Trong trường hợp trẻ mắc phải các bệnh lý nặng, nguy hiểm tính mạng thì cần thiết phải sử dụng đến kháng sinh, nếu không được điều trị kịp thời có thể đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe của bé hoặc để lại biến chứng ảnh hưởng sau này.Để hạn chế tối đa những tác dụng phụ không mong muốn của kháng sinh, cha mẹ trẻ không được tự ý sử dụng mà phải thông qua quá trình thăm khám, chỉ định đúng liều lượng và đủ thời gian của bác sĩ. Điều này còn góp phần hạn chế hiện tượng kháng thuốc kháng sinh đang càng ngày càng phổ biến hiện nay.Xem ngay: Có nên dùng thuốc bổ cho trẻ hay ốm vặt không?
Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ là cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt
3. Trẻ hay ốm vặt nên bổ sung gì?
Bên cạnh các cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt nêu trên, một vấn đề khác mà cha mẹ cần quan tâm chính là trẻ hay ốm vặt nên bổ sung gì:Chế độ dinh dưỡng của trẻ rất quan trọng, quyết định rất lớn đến sức khỏe của trẻ nhỏ. Khẩu phần ăn của bé cần bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng, các loại vitamin và các yếu tố vi lượng. Tuy nhiên, cha mẹ chỉ nên cho ăn theo nhu cầu của từng trẻ, tuyệt đối không ép ăn vì có thể gây nôn ói, trớ. Tình trạng nôn ói có thể đưa thức ăn vào mũi, hít vào phế quản phổi gây viêm nhiễm kéo dài hoặc nghẹt thở gây nguy hiểm tính mạng.Bên cạnh các loại thực phẩm quen thuộc như thịt, cá, trứng... Cha mẹ nên tập thói quen cho bé ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, đồng thời hạn chế sử dụng thức ăn chế biến sẵn, nước uống có ga, đồ ngọt...Để tăng cường đề kháng cho trẻ, cha mẹ cần kết hợp chế độ nghỉ ngơi, tập luyện thể dục đều đặn, hợp lý cùng với khẩu phần ăn uống đầy đủ các dưỡng chất như: protein được bổ sung từ thịt bò, gà, lợn hoặc từ các loại đậu; chất béo nên ưu tiên lựa chọn nguồn cung cấp chất béo không no.Đặc biệt, cha mẹ không nên bỏ qua việc bổ sung lợi khuẩn (hay probiotics) vào chế độ dinh dưỡng hằng ngày cho trẻ nhỏ. Cách phòng tránh trẻ hay ốm vặt này vừa đơn giản nhưng mang lại hiệu quả rất cao, giúp tăng cường đề kháng cho trẻ và từ đó ngăn ngừa sự các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể trẻ.Hệ miễn dịch đóng vai trò quyết định đến tần suất ốm vặt của trẻ, những bé có hệ miễn dịch yếu được ví như "một cái máy dự báo thời tiết” vì mỗi khi thời tiết thay đổi là trẻ rất dễ bị ốm.Thực tế, hệ miễn dịch chỉ khỏe mạnh khi đường ruột của trẻ cũng khỏe mạnh. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, bổ sung lợi khuẩn giúp các hạch sản xuất tế bào miễn dịch tại ruột làm việc hiệu quả hơn, tăng cường đề kháng cho trẻ và mẹ không còn phải quá lo lắng việc trẻ hay ốm vặt nữa. Rất nhiều nghiên cứu tin cậy trên thế giới đã chứng minh việc bổ sung lợi khuẩn giúp hạn chế nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm, đồng thời tăng cường khả năng hấp thu và tiêu hóa chất dinh dưỡng ở trẻ dưới 9 tuổi.Tuy nhiên, việc cải thiện triệu chứng trẻ biếng ăn có thể diễn ra trong thời gian dài nên khuyến cáo cha mẹ cần bình tĩnh và kiên trì khi bổ sung chất cho bé kể cả qua đường ăn uống hay các thực phẩm chức năng. Đặc biệt việc dùng thực phẩm chức năng nên chọn các loại có nguồn gốc tự nhiên dễ hấp thụ, không cho con dùng đồng thời nhiều loại hoặc thay đổi liên tục các loại thực phẩm chức năng.Cha mẹ cũng cần bổ sung cho trẻ các vitamin và khoáng chất quan trọng như lysine, crom, vitamin nhóm B,... giúp con ăn ngon, có hệ miễn dịch tốt, tăng cường đề kháng để ít ốm vặt.
|
vinmec
|
Thời gian tiêm phòng viêm gan B cho người lớn và trẻ em
Vacxin viêm gan B có rất ít tác dụng phụ và được xem là loại vacxin an toàn với mọi độ tuổi. Đây cũng là phương pháp tối ưu hiện nay giúp chủ động phòng tránh căn bệnh nguy hiểm viêm gan siêu vi B. Tuy nhiên không phải ai cũng biết rõ về thời gian tiêm phòng viêm gan B như thế nào là phù hợp cho từng đối tượng.
1. Con đường truyền bệnh của virus viêm gan B
Dù có cùng cách thức truyền bệnh với virus HIV nhưng virus viêm gan B có tốc độ lây truyền rất nhanh, cao gấp 50 – 100 lần HIV. Cụ thể những con đường lây truyền của virus viêm gan B gồm:
– Từ mẹ sang con: Tỉ lệ lây truyền virus viêm gan B từ mẹ sang con tăng dần vào các tháng cuối thai kỳ và đặc biệt trong quá trình sinh nở. Do đó phụ nữ cần xét nghiệm viêm gan B trước khi mang thai để chuẩn bị các biện pháp an toàn cho bé.
– Từ trẻ qua trẻ: Lây truyền thường xảy ra ở nhà trẻ, bệnh viện nhi và trường học. Cơ chế lây truyền virus viêm gan B từ trẻ qua trẻ có liên quan đến sự tiếp xúc trực tiếp các vết thương, trầy xước trên da, niêm mạc chảy máu hay dịch tiết từ vết thương. Virus viêm gan B cũng có thể lây truyền thông qua tiếp xúc nước bọt ở vết cắn hoặc hành động nhá thức ăn cho trẻ.
– Đường tình dục: Virus viêm gan B có thể tồn tại trong tinh dịch và dịch âm đạo, do đó dễ dàng lây truyền thông qua hoạt động tình dục.
– Đường máu: Sử dụng chung kim tiêm, truyền máu, tiếp xúc với các vết thương hở,… đều là những con đường có thể lây truyền bệnh.
Dù có cùng cách thức truyền bệnh nhưng virus viêm gan B có tốc độ lây truyền cao gấp 100 lần HIV.
2. Thời gian tiêm phòng viêm gan B cho mọi đối tượng
2.1. Thời gian tiêm phòng viêm gan B cho trẻ em
Tất cả trẻ em sơ sinh đều cần được tiêm một mũi vacxin ngừa viêm gan B trong vòng 24 giờ sau khi sinh. Tuy nhiên chỉ sử dụng vacxin đơn giá để thực hiện tiêm liều sơ sinh này và có thể tiêm cùng lúc với vacxin phòng lao BCG nhưng sẽ tiêm ở 2 vị trí khác nhau.
Trong thời điểm mang thai, tỉ lệ lây truyền virus viêm gan B từ mẹ sang con thường không quá 2%. Tuy nhiên trong những tháng cuối thai kỳ và đặc biệt là quá trình chuyển dạ, khả năng lây nhiễm virus tăng lên rất cao. Do đo ngoài một mũi vacxin ngừa viêm gan B như đã đề cập ở trên, trẻ cần tiêm thêm một mũi kháng thể HBIg trong khoảng 12 – 24 giờ đầu, thời điểm tiêm càng trễ thì hiệu lực càng giảm. Mục đích của việc tiêm 2 mũi này là giúp tạo đồng thời miễn dịch thụ động và chủ động cho trẻ và vị trí tiêm phải khác nhau.
Ngoài ra trình tự tiêm phòng cho trẻ có thể theo 2 phác đồ sau:
Phác đồ 0 – 1 – 2 – 12:
– Mũi đầu: Tiêm trong vòng 24 giờ sau sinh, cần phối hợp tiêm huyết thanh kháng thể HBIg.
– Mũi 2, 3 và 4 tiêm lần lượt khi trẻ được 1 tháng tuổi, 2 tháng tuổi và 12 tháng tuổi.
Phác đồ 0 – 1 – 6 – 18:
– Mũi đầu: Tiêm trong vòng 24 giờ sau sinh, cần phối hợp tiêm huyết thanh kháng thể HBIg.
– Mũi 2, 3 và 4 tiêm lần lượt khi trẻ được 1 tháng tuổi, 6 tháng tuổi và 18 tháng tuổi.
Sau khi tiêm mũi 4 ít nhất một tháng, trẻ có thể xét nghiệm HBsAg và HBsAb để xác định có bị nhiễm viêm gan B không cũng như hiện tại đã đủ kháng thể để bảo vệ trẻ chưa. Cần lưu ý vacxin viêm gan B không tạo miễn dịch suốt đời bởi lượng kháng thể sẽ giảm dần theo thời gian, do đó mỗi 5 năm phụ huynh cần cho trẻ xét nghiệm kháng thể viêm gan B một lần, nếu lượng kháng thể nhỏ hơn 10mIU/ml thì trẻ cần thực hiện tiêm nhắc lại để đảm bảo hiệu quả phòng bệnh.
Trình tự tiêm phòng cho trẻ có thể theo phác đồ sau:
Phác đồ 0 – 2 – 4 – 18:
– Mũi đầu: Tiêm trong vòng 24 giờ sau sinh.
– Mũi 2, 3 và 4 tiêm lần lượt khi trẻ được 2 tháng tuổi, 4 tháng tuổi và 18 tháng tuổi.
Ngoài ra phụ huynh có thể cho trẻ tiêm phòng viêm gan B theo phác đồ 5 mũi của Bộ Y tế Việt Nam là 0-2-3-4-18. Đối với trẻ được tiêm phòng đầy đủ, hiệu quả bảo vệ có thể lên đến 90% trong 20 năm.
Sau khi tiêm vacxin, trẻ có thể gặp phải một số phản ứng cơ thể nhẹ bao gồm sưng tấy nhẹ, đỏ da tại vị trí tiêm, sốt nhẹ và quấy khóc. Trong những tình huống này, phụ huynh có thể làm mát người cho trẻ bằng cách cho bú thêm, lau mát, không quấn hoặc mặc quá nhiều quần áo cho trẻ. Nếu trẻ sốt trên 38.5 độ C, phụ huynh có thể cho trẻ dùng paracetamol với liều lượng thích hợp theo cân nặng để hạ sốt.
2.1. Thời gian tiêm phòng viêm gan B cho người lớn
Đối với người lớn cần thực hiện các xét nghiệm HBsAg và HBsAb trước khi tiêm phòng để biết liệu cơ thể đã nhiễm virus viêm gan B chưa hay trong cơ thể có kháng thể kháng virus viêm gan B không. Nếu kết quả HBsAg dương tính nghĩa là bạn đã nhiễm virus viêm gan B, khi đó việc tiêm phòng không còn hiệu quả.
Nếu kết quả HBsAb dương tính nghĩa là bạn đã có kháng thể kháng virus viêm gan B trong cơ thể, khi đó sẽ dựa vào nồng độ HBSAb để xem xét liệu mũi tiêm nhắc lại có cần thiết hay không. Nếu cả hai xét nghiệm HBsAg và HBsAb đều âm tính tức là bạn chưa mắc bệnh và cơ thể cũng không có kháng thể, lúc này việc tiêm vacxin là cần thiết để phòng bệnh.
Trình tự tiêm phòng cho người lớn có thể theo phác đồ sau:
– Phác đồ 0 – 1 – 6: Tức mũi 2 cách mũi đầu 1 tháng và mũi 3 cách mũi đầu 6 tháng (cách mũi 2 là 5 tháng).
– Phác đồ 0 – 1 – 2 – 12: Tức tiêm 3 mũi liên tiếp cách nhau 1 tháng, mũi 4 tiêm sau 1 năm.
Ngoài ra, bạn nên thực hiện xét nghiệm HbsAb sau mỗi 5 năm để nắm được lượng kháng thể sót lại trong cơ thể. Nếu HbsAb nhỏ hơn 10mIU/ml thì bạn cần thực hiện tiêm nhắc lại để đảm bảo hiệu quả phòng bệnh.
Người lớn cần thực hiện các xét nghiệm HBsAg và HBsAb trước khi tiêm phòng viêm gan B.
|
Hepatitis B vaccination time for adults and children
Hepatitis B vaccine has very few side effects and is considered a safe vaccine for all ages. This is also the optimal method today to help proactively prevent the dangerous disease of hepatitis B. However, not everyone knows clearly about the appropriate time for hepatitis B vaccination for each person. .
1. Transmission route of hepatitis B virus
Although it has the same transmission method as HIV virus, hepatitis B virus has a very fast transmission rate, 50-100 times higher than HIV. Specifically, the transmission routes of hepatitis B virus include:
– From mother to child: The rate of transmission of hepatitis B virus from mother to child increases gradually in the last months of pregnancy and especially during childbirth. Therefore, women need to be tested for hepatitis B before getting pregnant to prepare safe measures for the baby.
– From child to child: Transmission often occurs in kindergartens, children's hospitals and schools. The mechanism of transmission of hepatitis B virus from child to child is related to direct contact with wounds, scratches on the skin, bleeding mucous membranes or secretions from wounds. Hepatitis B virus can also be transmitted through contact with saliva from a bite or the act of giving food to a child.
– Sexual route: Hepatitis B virus can exist in semen and vaginal fluid, so it is easily transmitted through sexual activity.
– Blood: Sharing needles, blood transfusions, contact with open wounds, etc. are all ways the disease can be transmitted.
Although it has the same transmission method, hepatitis B virus has a transmission rate 100 times higher than HIV.
2. Hepatitis B vaccination time for all subjects
2.1. Hepatitis B vaccination time for children
All newborns should receive a hepatitis B vaccine within 24 hours of birth. However, only monovalent vaccine is used to administer this newborn dose and can be injected at the same time as the BCG tuberculosis vaccine but will be injected in 2 different locations.
During pregnancy, the rate of transmission of hepatitis B virus from mother to child is usually no more than 2%. However, in the last months of pregnancy and especially during labor, the possibility of viral infection increases greatly. Because in addition to the hepatitis B vaccine as mentioned above, children need an additional injection of HBIg antibody within the first 12 - 24 hours. The later the injection, the less effective it becomes. The purpose of these two injections is to help create passive and active immunity for the child at the same time and the injection sites must be different.
In addition, the vaccination sequence for children can follow the following two regimens:
Regimen 0 – 1 – 2 – 12:
– First shot: Injected within 24 hours after birth, needs to be combined with HBIg antibody serum injection.
– The 2nd, 3rd and 4th shots are given when the child is 1 month old, 2 months old and 12 months old, respectively.
Regimen 0 – 1 – 6 – 18:
– First shot: Injected within 24 hours after birth, needs to be combined with HBIg antibody serum injection.
– The 2nd, 3rd and 4th shots are given when the child is 1 month old, 6 months old and 18 months old, respectively.
At least one month after the 4th injection, children can be tested for HBsAg and HBsAb to determine whether they are infected with hepatitis B and whether they currently have enough antibodies to protect them. It should be noted that hepatitis B vaccine does not create lifelong immunity because the amount of antibodies will gradually decrease over time, so parents need to have their children tested for hepatitis B antibodies once every 5 years, if the amount of antibodies is smaller. 10mIU/ml, children need to be vaccinated again to ensure effective disease prevention.
The sequence of vaccination for children can follow the following regimen:
Regimen 0 – 2 – 4 – 18:
– First injection: Inject within 24 hours after birth.
– The 2nd, 3rd and 4th shots are given when the child is 2 months old, 4 months old and 18 months old, respectively.
In addition, parents can have their children vaccinated against hepatitis B according to the 5-shot regimen of the Ministry of Health of Vietnam: 0-2-3-4-18. For fully vaccinated children, protection can be up to 90% for 20 years.
After vaccination, children may experience some mild physical reactions including mild swelling, redness of the skin at the injection site, mild fever and fussiness. In these situations, parents can cool the child's body by breastfeeding more, cooling the child, and not wrapping or dressing the child too much. If the child's fever is over 38.5 degrees Celsius, parents can give the child paracetamol in an appropriate dose according to weight to reduce the fever.
2.1. Hepatitis B vaccination time for adults
For adults, it is necessary to perform HBsAg and HBsAb tests before vaccination to know whether the body has been infected with the hepatitis B virus or whether the body has antibodies to the hepatitis B virus. If the HBsAg result is positive, it means you are infected with hepatitis B virus, then vaccination is no longer effective.
If the HBsAb result is positive, it means you have antibodies to the hepatitis B virus in your body. Then, based on the HBSAb concentration, you will determine whether a booster shot is necessary or not. If both HBsAg and HBsAb tests are negative, it means you have not had the disease and your body does not have antibodies, then vaccination is necessary to prevent the disease.
Vaccination sequence for adults can follow the following regimen:
– Regimen 0 - 1 - 6: That is, shot 2 is 1 month away from the first shot and shot 3 is 6 months away from the first shot (shot 2 is 5 months away).
– Regimen 0 – 1 – 2 – 12: That means 3 consecutive injections 1 month apart, 4th injection after 1 year.
In addition, you should perform an HBsAb test every 5 years to understand the amount of antibodies left in the body. If HbsAb is less than 10mIU/ml, you need to repeat the injection to ensure effective disease prevention.
Adults need to have HBsAg and HBsAb tests done before getting vaccinated against hepatitis B.
|
thucuc
|
Megaduo có đẩy mụn không? Dùng Megaduo thế nào cho hiệu quả?
Megaduo là một trong những loại thuốc trị mụn phổ biến, được nhiều người biết tới. Và khi sử dụng thuốc, một số người thường băn khoăn rằng Megaduo có đẩy mụn không và nên dùng như thế nào để hiệu quả đạt được cao nhất.
1. Một số thông tin về hiện tượng đẩy mụnĐối với những làn da có nhiều mụn ẩn, mụn đầu đen hoặc đầu trắng có nhân nằm sâu dưới da, đẩy mụn đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị. Nguyên nhân là vì những loại mụn này chính là nguyên nhân dẫn tới sự sần sùi, thô ráp của làn da. Việc đẩy mụn sẽ giúp nhân được trồi lên bề mặt, từ đó, tạo thuận lợi hơn cho việc điều trị dứt điểm. Việc đẩy mụn thường gây nên phản ứng viêm, sưng nên thông thường, trong thời gian đầu, bạn sẽ thấy da sần sùi hơn, mụn mọc to hơn, nhiều hơn song hiện tượng này không kéo dài mà những nốt mụn sẽ dần se lại, khô miệng, gom cồi. Tuy nhiên, trong thực tế, do một vài lý do khác nhau mà đối với một số người, khi dùng mỹ phẩm hoặc thuốc trị mụn, có thể xuất hiện hiện tượng breakout (hiện tượng đẩy mụn không kiểm soát do sử dụng các sản phẩm không tương thích cho da). Nếu như đẩy mụn là cần thiết trong quá trình điều trị thì breakout lại là dấu hiệu không tốt. Đây là một dạng dị ứng của da đối với một số sản phẩm nhất định. Theo đó, lúc này, da bạn cũng xuất hiện nhiều mụn hơn, nghiêm trọng hơn và nó sẽ dai dẳng không dứt.
Một điểm khác biệt nữa là nếu đẩy mụn chỉ làm trầm trọng thêm các nốt mụn cũ và sẽ được khắc phục dần dần thì breakout sẽ khiến xuất hiện thêm những nốt mụn mới tại những nơi chưa từng lên mụn. Thậm chí, có thể kéo theo cảm giác nóng, đỏ, ngứa da.2. Megaduo có đẩy mụn không?
Trước khi đi tìm câu trả lời cho băn khoăn rằng Megaduo có đẩy mụn không, hãy cùng theo dõi một số thông tin chung về thuốc. Theo đó, đây là dạng thuốc có tác dụng điều trị mụn trứng cá với các thành phần như:Azelaic acid 20% mang tới tác dụng làm bạt sừng, bong vảy, đồng thời góp phần làm cho vi khuẩn P. acnes bị ức chế. Chúng cũng có tác dụng giúp giảm viêm, hạn chế sự tấn công của vi khuẩn để da luôn mịn màng. Glycolic acid (AHA): là một dạng tẩy tế bào chết hóa học thường gặp. Chúng tác động và hoạt động tốt trên bề mặt da nhằm tẩy đi bụi bẩn, cặn bã. Thường thì AHA có thể khiến cho da trở nên khô hơn song do nồng độ trong Megaduo của chúng thấp nên ít gây kích ứng cho người dùng. Một số thành phần khác có thể kể đến như: Sodium hydroxide, squalane, potassium sorbate, carbomer,…Với các thành phần như đã kể tới ở trên, Megaduo được cho là mang lại tác dụng điều trị mụn trứng cá dạng đầu trắng, viêm, giúp da sạch khỏe, nhanh gom cồi mụn. Không những thế, chúng còn có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm mờ các vết thâm do mụn. Những chất có tác dụng dưỡng da trong Megaduo còn có thể giúp cho da trở nên khỏe mạnh hơn, tăng khả năng hấp thu dưỡng chất, thúc đẩy quá trình phục hồi. Ngoài ra, nếu sử dụng sản phẩm này sau khi đã hết mụn, có thể giúp ngăn ngừa sự tái phát, giúp cho lỗ chân lông được thông thoáng, tránh hiện tượng bít tắc và làm cho da trở nên khỏe hơn. Với câu hỏi Megaduo có đẩy mụn không, theo các nghiên cứu cũng như việc trải nghiệm trong thực tiễn, loại thuốc này có khả năng đẩy mụn. Tuy nhiên, mức độ thế nào, hiệu quả ra sao còn phụ thuộc vào tình trạng từng người. Cụ thể là đối với những người da ít sừng hoặc từng sử dụng các chất như BHA, AHA, retinoids, sản phẩm có thể mang tới tác dụng tốt trong việc giúp gom cồi, đẩy nhanh quá trình bong của tế bào, từ đó, nhân mụn sẽ được đào thải. Ngược lại, nếu bệnh nhân có làn da dày sừng, chưa bao giờ sử dụng các sản phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết hóa học thì thường mụn sẽ ẩn sâu dưới da và do vậy, tác dụng đẩy mụn sẽ không rõ rệt. Như vậy, nhìn chung, với câu hỏi Megaduo có đẩy mụn không thì câu trả lời là có. Tuy nhiên, điều này chỉ rõ ràng với tình trạng mụn nhẹ, trung bình còn đối với những tình trạng nặng hơn, nếu chỉ sử dụng sản phẩm này, bạn sẽ không đạt được mục đích như mong muốn.3. Dùng Megaduo thế nào cho hiệu quả
Sau khi đã trả lời được câu hỏi Megaduo có đẩy mụn không, hẳn không ít người cũng thắc mắc vậy dùng thế nào để hiệu quả chúng mang lại là tốt nhất. Theo đó, bạn nên chú ý:Dùng đúng lượng như được khuyến cáo
Bởi nếu quá nhiều, có thể khiến cho lỗ chân lông bị bít tắc còn nếu quá ít, có thể khiến hiệu quả bị giảm đi. Với những người có làn da khỏe, có thể bôi lên toàn mặt, ngày 2 lần. Tuy nhiên, trong 2 - 3 tuần đầu, bạn có thể sử dụng ngày một lần và xen kẽ các ngày để da có thể làm quen.
|
Does Megaduo clear up acne? How to use Megaduo effectively?
Megaduo is one of the most popular and well-known acne medications. And when using the medicine, some people often wonder whether Megaduo will help acne and how to use it to achieve the highest effectiveness.
1. Some information about the phenomenon of acne removal For skin with many hidden acne, blackheads or whiteheads with cores located deep under the skin, acne removal plays an important role in the treatment process. The reason is because these types of acne are the cause of rough and rough skin. Pushing the acne will help the acne come to the surface, thereby making it easier for complete treatment. Pushing acne often causes an inflammatory reaction and swelling, so normally, in the beginning, you will see rougher skin, larger and more acne, but this phenomenon does not last long and the acne will gradually shrink. , dry mouth, accumulation of residue. However, in reality, due to a few different reasons, for some people, when using cosmetics or acne medications, breakouts may occur (uncontrolled acne breakouts due to using acne products). incompatible products for the skin). If acne removal is necessary during treatment, breakouts are a bad sign. This is a form of skin allergy to certain products. Accordingly, at this time, your skin will also have more, more serious acne and it will last forever.
Another difference is that if pushing acne only aggravates old acne and will be gradually overcome, breakout will cause new acne to appear in places where acne has never appeared. It can even lead to a feeling of heat, redness, and itching of the skin.2. Does Megaduo clear up acne?
Before looking for the answer to the question of whether Megaduo can help with acne, let's look at some general information about the drug. Accordingly, this is a form of medicine that is effective in treating acne with ingredients such as: Azelaic acid 20%, which has the effect of removing keratin and desquamation, while also contributing to the inhibition of P. acnes bacteria. . They also help reduce inflammation and limit bacterial attacks to keep the skin smooth. Glycolic acid (AHA): is a common form of chemical exfoliant. They impact and work well on the skin's surface to remove dirt and residue. Normally, AHAs can make the skin drier, but because their concentration in Megaduo is low, they cause little irritation to the user. Some other ingredients include: Sodium hydroxide, squalane, potassium sorbate, carbomer, etc. With the ingredients mentioned above, Megaduo is said to be effective in treating whitehead acne, inflammation, helps clean and healthy skin, quickly clears acne. Not only that, they can also help prevent or fade dark spots caused by acne. The skin-nourishing substances in Megaduo can also help the skin become healthier, increase the ability to absorb nutrients, and promote the recovery process. In addition, if you use this product after acne is gone, it can help prevent recurrence, help clear pores, avoid clogging and make the skin healthier. Regarding the question of whether Megaduo can remove acne, according to research and practical experience, this drug has the ability to remove acne. However, to what extent and how effective it is depends on each person's situation. Specifically, for people with less horny skin or who have used substances such as BHA, AHA, retinoids, the product can have a good effect in helping to collect dirt and speed up the process of cell sloughing. Acne will be eliminated. On the contrary, if the patient has keratinized skin and has never used chemical exfoliating products, the acne will often be hidden deep under the skin and therefore the acne-removing effect will not be obvious. So, in general, to the question of whether Megaduo clears acne, the answer is yes. However, this is only clear with mild and moderate acne, but for more severe conditions, if you only use this product, you will not achieve your desired goal.3. How to use Megaduo effectively
After answering the question of whether Megaduo helps acne, many people also wonder how to use it to get the best results. Accordingly, you should pay attention: Use the correct amount as recommended
Because if too much, it can cause pores to clog, and if too little, it can reduce effectiveness. For people with healthy skin, it can be applied to the entire face, twice a day. However, in the first 2 - 3 weeks, you can use it once a day and alternate days so your skin can get used to it.
|
medlatec
|
Công dụng của thuốc Quadracel
Quadracel là vaccine kết hợp phòng ngừa 4 bệnh là bạch hầu, ho gà, uốn ván và bại liệt. Vậy thuốc Quadracel công dụng là gì và cần sử dụng như thế nào?
1. Thuốc Quadracel công dụng là gì?
Quadracel là vaccine kết hợp phòng 4 bệnh bao gồm bạch hầu, ho gà, uốn ván và bại liệt. Những bệnh lý nghiêm trọng này do vi khuẩn hoặc virus gây ra với đặc điểm như sau:Bạch hầu có thể dẫn đến các biến chứng hô hấp, liệt, suy tim hoặc tử vong;Ho gà gây ra những cơn ho dữ dội kéo dài, từ đó cản trở quá trình ăn uống hoặc hô hấp. Biến chứng của ho gà bao gồm viêm phổi, co giật, tổn thương não và tử vong;Bệnh bại liệt ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương và tủy sống, dẫn đến yếu cơ và liệt. Bệnh có thể gây tử vong nếu ảnh hưởng đến các cơ hô hấp;Uốn ván gây đau và co thắt các cơ, có thể dẫn đến cứng hàm và khiến nạn nhân không thể mở miệng, nuốt hoặc thở, do đó hoàn toàn có thể dẫn đến tử vong.Tác nhân gây bệnh bạch hầu, ho gà và bại liệt lây lan từ người sang người, trong khi đường lây chủ yếu của uốn ván là thông qua các vết trầy xước hoặc vết thương ngoài da.Vaccine Quadracel được sử dụng nhằm mục đích ngăn ngừa 4 bệnh truyền nhiễm này ở trẻ em từ 4 đến 6 tuổi (trước sinh nhật lần thứ 7) đã được tiêm các mũi vaccine DTa. P và IPV trước đó.Thuốc Quadracel kích thích cơ thể phát triển khả năng miễn dịch đối với những bệnh lý trên, tuy nhiên nó không có tác dụng điều trị khi đã nhiễm bệnh. Ngoài ra, tương tự bất kỳ loại vaccine nào khác, Quadracel có thể không hiệu quả ở tất cả trường hợp tiêm ngừa.
2. Những lưu ý trước khi sử dụng thuốc Quadracel
Trẻ không nên tiêm thuốc Quadracel nếu có những vấn đề sau:Tiền sử xảy ra phản ứng dị ứng đe dọa tính mạng với vaccine bạch hầu, ho gà, bại liệt hoặc uốn ván;Tiền sử suy giảm ý thức, co giật hoặc hôn mê trong vòng 7 ngày sau khi tiêm vaccine ho gà;Bất thường hệ thống thần kinh tiến triển không được điều trị, chẳng hạn như chứng co giật ở trẻ sơ sinh hoặc bệnh động kinh không kiểm soát được.Trẻ có thể không được tiêm vaccine Quadracel nếu tiền sử có các vấn đề sau khi tiêm vaccine phòng bệnh ho gà:Trong vòng 48 giờ sau khi chủng ngừa: sốt rất cao, quấy khóc liên tục ít nhất 3 giờ, ngất xỉu hoặc sốc;Trong vòng 3 ngày sau khi chủng ngừa: xảy ra một cơn động kinh.Phụ huynh cần trao đổi với bác sĩ tiêm chủng nếu trẻ có những vấn đề sau:Co giật;Đang hóa trị hoặc xạ trị;Suy giảm miễn dịch do bệnh hoặc do sử dụng một số loại thuốc;Mắc phải hội chứng Guillain-Barré trong vòng 6 tuần sau chủng ngừa vaccine uốn ván;Dị ứng với cao su latex.Trẻ vẫn có thể chủng ngừa bằng thuốc Quadracel nếu bị cảm nhẹ. Trong trường hợp bệnh nặng hơn kèm theo sốt hoặc bất kỳ loại nhiễm trùng nào khác, phụ huynh hãy đợi cho đến khi trẻ khỏe hơn trước khi tiêm thuốc.
3. Cách sử dụng thuốc Quadracel
Quadracel sử dụng theo đường tiêm bắp. Vaccine này được tiêm như liều thứ 5 trong một loạt chủng ngừa bằng DTa. P hoặc liều thứ 4 trong một loạt chủng ngừa bằng vaccine IPV. Đối tượng tiêm Quadracel là trẻ ít nhất 4 tuổi hoặc chưa tròn 7 tuổi.Lịch trình chủng ngừa của từng trẻ cụ thể có thể khác với những hướng dẫn của nhà sản xuất. Khi đó phụ huynh hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo lịch trình do y tế địa phương đề xuất.
4. Tác dụng phụ của thuốc Quadracel
Trẻ cần được cấp cứu khẩn cấp nếu có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phát ban ngoài da, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.Trẻ không nên tiêm Quadracel tăng cường nếu xuất hiện những phản ứng dị ứng đe dọa đến tính mạng sau mũi tiêm đầu tiên. Phụ huynh cần theo dõi tất cả các tác dụng phụ của trẻ, nếu được tiêm liều nhắc lại thì hãy thông báo với với tiêm chủng nếu mũi tiêm trước đây từng gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào.Mức độ nghiêm trọng khi mắc bệnh bạch hầu, ho gà, bại liệt hoặc uốn ván cao hơn nhiều so với những rủi ro khi tiêm vaccine Quadracel. Theo các chuyên gia, tương tự bất kỳ loại thuốc nào, Quadracel có thể gây ra tác dụng phụ nhưng nguy cơ xảy ra những tác dụng phụ nghiêm trọng là rất thấp.Liên hệ với bác sĩ nếu trẻ có những vấn đề sau:Quấy khóc liên rực trong ít nhất 1 giờ;Sốt rất cao;Cảm giác sắp ngất xỉu.Phụ huynh có thể điều trị sốt hoặc giảm đau cho trẻ bằng các thuốc không kê đơn như Acetaminophen hoặc Ibuprofen. Khi đó cha mẹ bé hãy thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn hoặc hướng dẫn của bác sĩ tiêm chủng. Một vấn đề đặc biệt quan trọng là cần ngăn ngừa sốt xảy ra ở trẻ có tiền sử co giật khi sốt cao.Các tác dụng phụ thường gặp khác của Quadracel có thể bao gồm:Buồn ngủ;Đau đầu, đau cơ;Giảm cảm giác ngon miệng khi ăn;Đỏ, đau hoặc sưng nơi tiêm.
5. Tương tác thuốc của Quadracel
Trước khi tiêm vaccine Quadracel, phụ huynh hãy trao đổi với bác sĩ tiêm chủng về tất cả các loại vaccine khác mà trẻ đã chủng ngừa.Ngoài ra, cha mẹ hãy thông báo với bác sĩ nếu gần đây trẻ đã nhận được các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, bao gồm:Corticosteroid;Phương pháp điều trị ung thư;Thuốc điều trị bệnh vẩy nến, điều trị viêm khớp dạng thấp hoặc thuốc trị các rối loạn tự miễn khác;Thuốc điều trị hoặc phòng tình trạng ngừa thải ghép nội tạng.Nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong số này, trẻ có thể không được chủng ngừa với Quadracel hoặc có thể phải đợi cho đến khi các liệu pháp điều trị khác kết thúc.
|
Uses of Quadracel medicine
Quadracel is a combination vaccine that prevents four diseases: diphtheria, pertussis, tetanus and polio. So what is Quadracel used for and how should it be used?
1. What is Quadracel used for?
Quadracel is a combination vaccine that prevents 4 diseases including diphtheria, pertussis, tetanus and polio. These serious diseases are caused by bacteria or viruses with the following characteristics: Diphtheria can lead to respiratory complications, paralysis, heart failure or death; Whooping cough causes prolonged, severe coughing , thereby hindering the process of eating or breathing. Complications of whooping cough include pneumonia, seizures, brain damage, and death; Polio affects the central nervous system and spinal cord, leading to muscle weakness and paralysis. The disease can be fatal if it affects the respiratory muscles; tetanus causes pain and muscle spasms, which can lead to jaw stiffness and make the victim unable to open the mouth, swallow or breathe, so it is entirely possible leading to death. The agents that cause diphtheria, pertussis and polio are spread from person to person, while the main route of transmission of tetanus is through scratches or skin wounds. Vaccine Quadracel is used used to prevent these 4 infectious diseases in children 4 to 6 years old (before their 7th birthday) who have received DTa vaccine shots. P and previous IPV. The drug Quadracel stimulates the body to develop immunity to the above diseases, however it has no therapeutic effect once infected. Additionally, like any other vaccine, Quadracel may not be effective in all vaccinations.
2. Notes before using Quadracel
Children should not be vaccinated with Quadracel if they have the following problems: History of life-threatening allergic reactions to diphtheria, pertussis, polio or tetanus vaccines; History of impaired consciousness, seizures or coma anesthesia within 7 days after pertussis vaccination; Untreated progressive nervous system abnormalities, such as infantile convulsions or uncontrolled epilepsy. The child may not be vaccinated Quadracel vaccine if you have a history of the following problems after receiving the pertussis vaccine: Within 48 hours after vaccination: very high fever, continuous crying for at least 3 hours, fainting or shock; Within 3 days after when vaccinated: a seizure occurs. Parents need to talk to the vaccination doctor if their child has the following problems: Seizures; Are undergoing chemotherapy or radiotherapy; Immune deficiency due to disease or use of certain drugs. Some medications; Guillain-Barré syndrome within 6 weeks after receiving tetanus vaccine; Allergic to latex rubber. Children can still be vaccinated with Quadracel if they have a mild cold. In case the illness is more severe with fever or any other type of infection, parents should wait until the child is better before injecting the medicine.
3. How to use Quadracel
Quadracel is administered intramuscularly. This vaccine is given as the 5th dose in a series of vaccinations with DTa. P or 4th dose in a series of vaccinations with IPV vaccine. Subjects receiving Quadracel injections are children at least 4 years old or less than 7 years old. The vaccination schedule for each specific child may differ from the manufacturer's instructions. At that time, parents should follow the doctor's instructions or follow the schedule proposed by local health authorities.
4. Side effects of Quadracel
Children need emergency medical attention if they have signs of an allergic reaction such as skin rash or difficulty breathing; swelling of the face, lips, tongue or throat. Children should not receive a Quadracel booster if life-threatening allergic reactions occur after the first injection. Parents need to monitor all side effects of their child. If receiving a booster dose, notify the vaccination provider if the previous injection has caused any side effects. Severity of the disease diphtheria, pertussis, polio or tetanus are much higher than the risks of getting the Quadracel vaccine. According to experts, like any medicine, Quadracel can cause side effects but the risk of serious side effects is very low. Contact your doctor if your child has the following problems: Continuous crying for at least 1 hour; Very high fever; Feeling about to faint. Parents can treat children's fever or pain with over-the-counter medications such as Acetaminophen or Ibuprofen. At that time, parents should follow the instructions on the label or the vaccination doctor's instructions. An especially important issue is the need to prevent fever from occurring in children with a history of febrile seizures. Other common side effects of Quadracel may include: Drowsiness; Headache, muscle pain; Cold relief appetite when eating; Redness, pain or swelling at the injection site.
5. Drug interactions of Quadracel
Before receiving the Quadracel vaccine, parents should talk to the vaccinator about all other vaccines the child has received. In addition, parents should inform the doctor if the child has recently received medications. or treatments that can weaken the immune system, including: Corticosteroids; Cancer treatments; Medicines to treat psoriasis, treat rheumatoid arthritis, or medicines to treat other autoimmune disorders; Medicines to treat or prevent organ transplant rejection. If your child is using any of these medicines, your child may not be vaccinated with Quadracel or may have to wait until other treatments have finished. end.
|
vinmec
|
Loại nước nên uống khi bị khó tiêu
Chứng khó tiêu thường xuất hiện ngay sau khi ăn xong. Vậy khi bị khó tiêu nên uống gì để hạn chế tình trạng này? Áp dụng một vài mẹo nhỏ sau đây sẽ giúp loại bỏ dần chứng khó tiêu ảnh hưởng tới chất lượng bữa ăn của bạn.
XEM THÊM:
>> Những loại thực phẩm khó tiêu hóa nên hạn chế ăn
>> Phương pháp chữa trị chứng khó tiêu
>> Đầy bụng khó tiêu uống thuốc gì?
Khi bị khó tiêu nên uống các loại nước sau
Uống nhiều nước lọc:
Uống nhiều nước mỗi ngày sẽ giúp thanh lọc cơ thể, giảm các triệu chứng có tính axit của dạ dày. Khi uống đủ nước, các chất thải được hòa tan trong nước và đi qua đường tiêu hóa được thuận lợi hơn.
Dấm rượu táo
Uống dấm rượu táo giúp khắc phục chứng khó tiêu nhanh chóng
Sử dụng dấm rượu táo là một cách đơn giản, hữu hiệu để khắc phục chứng đầy bụng khó tiêu. Bạn chỉ cần dùng 2 – 3 thìa dấm rượu táo hòa với 1 cốc nước ấm, sau đó khuấy đều và uống sau bữa ăn sẽ giúp giảm chứng khó tiêu.
Gừng, mật ong, chanh
Gừng được sử dụng nhiều trong chế biến thực phẩm vì nó giúp cải thiện hệ tiêu hóa. Nước chanh pha lẫn mật ong sẽ giúp trị chứng khó tiêu và nóng trong ruột.
Khi bị khó tiêu bạn nên uống nước cốt chanh, gừng và mật ong, pha chút nước ấm và uống ngay sau mỗi bữa ăn sẽ giúp hỗ trợ tiêu hóa.
Nước ép cà rốt
Uống một cốc nước ép cà rốt vào thời điểm bị khó tiêu sẽ giúp bạn có được cảm giác dễ chịu hơn.
Trà gừng
Khi bị khó tiêu có thể uống trà gừng để cải thiện khó tiêu
Một cốc trà gừng ấm nóng không những có tác dụng “hâm nóng” cơ thể mà uống một cốc trà gừng trước bữa ăn còn giúp bạn ngừa hiện tượng đầy bụng, khó tiêu.
Lá bạc hà
Nhai sống lá bạc hà rất có lợi cho dạ dày. Tinh dầu bạch hà sẽ chống co thắt cơ trơn của hệ tiêu hóa, giúp điều trị chứng khó tiêu, ợ nóng và đau bụng. Khi bị khó tiêu, bạn nên uống sinh tố lá bạc hà hoặc nhỏ vài giọt bạc hà vào nước ấm để uống cũng có thể giúp cải thiện chứng khó tiêu.
Uống thuốc hỗ trợ tiêu hóa, chống đầy bụng, khó tiêu
Khi chứng đầy hơi, khó tiêu làm phiền lâu ngày, bạn có thể sử dụng các loại thuốc tăng cường vận động hay tăng co bóp dạ dày. Lưu ý nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng thuốc hỗ trợ tiêu hóa.
Chia nhỏ bữa ăn: Việc ăn quá no cũng sẽ dẫn đến chứng đầy bụng, khó tiêu. Do đó nên ăn thành các bữa nhỏ trong khoảng 2-3 giờ để loại bỏ axit dư thừa. Trong khi ăn cần nhai chậm, nhai kỹ.
Ngoài ra ăn nhiều trái cây sẽ giúp cung cấp thêm nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể
Ăn nhiều trái cây: Những chất xơ trong trái cây sẽ giúp thực phẩm di chuyển dễ dàng qua hệ tiêu hóa và tự động kích thích quá trình tiêu hóa. Tăng cường ăn trái cây như đu đủ, chuối, táo, lê…sẽ hạn chế tình trạng khó tiêu khi ăn.
Không ăn trước khi ngủ: Ăn no trước khi ngủ sẽ khiến bộ máy tiêu hóa phải làm việc hết công suất, ảnh hưởng tới chất lượng giấc ngủ và gây ra chứng đầy bụng, khó tiêu. Cách tốt nhât bạn nên tránh ăn trước khi ngủ để đảm bảo hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
Khi bị khó tiêu nên uống gì? Làm thế nào để hạn chế chứng đầy bụng khó tiêu sau ăn?…Những câu hỏi liên quan tới tiêu hóa của bạn đã được giải đáp trong bài viết trên. Cùng áp dụng những mẹo hay trong ăn uống hàng ngày để cải thiện sớm tình trạng khó tiêu, đầy bụng.
|
The type of water you should drink when you have indigestion
Indigestion often appears immediately after eating. So when you have indigestion, what should you drink to limit this condition? Applying a few of the following tips will help gradually eliminate indigestion that affects the quality of your meals.
SEE MORE:
>> Foods that are difficult to digest should be limited
>> Methods to cure indigestion
>> What medicine should I take for bloating and indigestion?
When you have indigestion, you should drink the following drinks
Drink lots of filtered water:
Drinking plenty of water every day will help purify the body and reduce symptoms of stomach acidity. When you drink enough water, wastes are dissolved in water and pass through the digestive tract more easily.
Apple cider vinegar
Drinking apple cider vinegar helps overcome indigestion quickly
Using apple cider vinegar is a simple and effective way to overcome indigestion and bloating. You just need to use 2 - 3 tablespoons of apple cider vinegar mixed with 1 cup of warm water, then stir well and drink after meals to help reduce indigestion.
Ginger, honey, lemon
Ginger is widely used in food processing because it helps improve the digestive system. Lemon juice mixed with honey will help treat indigestion and heat in the intestines.
When you have indigestion, you should drink lemon juice, ginger and honey, mix with some warm water and drink immediately after each meal to help support digestion.
Carrot juice
Drinking a glass of carrot juice at the time of indigestion will help you feel more comfortable.
Ginger tea
When you have indigestion, you can drink ginger tea to improve indigestion
A cup of warm ginger tea not only has the effect of "warming up" the body, but drinking a cup of ginger tea before meals also helps you prevent bloating and indigestion.
Mint leaf
Chewing raw mint leaves is very beneficial for the stomach. Peppermint essential oil will prevent smooth muscle spasms of the digestive system, helping to treat indigestion, heartburn and abdominal pain. When you have indigestion, you should drink a mint leaf smoothie or add a few drops of mint to warm water to drink, which can also help improve indigestion.
Take medicine to support digestion, prevent bloating and indigestion
When bloating and indigestion bother you for a long time, you can use drugs that enhance movement or increase stomach contractions. Note that you should consult a specialist before using digestive aids.
Eat smaller meals: Eating too much will also lead to bloating and indigestion. Therefore, you should eat small meals every 2-3 hours to eliminate excess acid. While eating, chew slowly and thoroughly.
In addition, eating lots of fruit will help provide more necessary vitamins and minerals for the body
Eat more fruit: The fiber in fruit will help food move easily through the digestive system and automatically stimulate the digestive process. Increasing your intake of fruits such as papaya, banana, apple, pear... will limit indigestion when eating.
Don't eat before bed: Eating a full meal before bed will cause the digestive system to work at full capacity, affecting sleep quality and causing bloating and indigestion. The best way is to avoid eating before bed to ensure a healthy digestive system.
What should you drink when you have indigestion? How to limit bloating and indigestion after meals?...Your questions related to digestion have been answered in the article above. Let's apply good tips in daily eating to quickly improve indigestion and bloating.
|
thucuc
|
Tác dụng của thuốc Avage
Thuốc Avage là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị một số bệnh da liễu. Vậy thuốc Avage nên được sử dụng như thế nào?
1. Thuốc Avage là thuốc gì?
Thuốc Avage là một hợp chất tương tự như vitamin A được sử dụng trên da. Loại thuốc này có tác dụng giúp cho da tự đổi mới nhanh hơn và có thể cải thiện cả vẻ ngoài lẫn kết cấu của da.Kem bôi Avage có thành phần chính là tazarotene được sử dụng để làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn nhỏ trên mặt, các mảng da sáng và tối lốm đốm cùng các vết sần trên mặt lành tính ở người lớn và thanh thiếu niên từ 17 tuổi trở lên. .Thuốc Avage cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc, nhưng phải theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Bạn không nên sử dụng thuốc Avage nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, hoặc nếu bạn đang mang thai.Trước khi sử dụng thuốc Avage, cần cho bác sĩ biết nếu bạn bị:Chàm. Cháy nắng hoặc tình trạng da khác.Ung thư da.Lentigo maligna - một loại ung thư da.Phản ứng dị ứng với một sản phẩm sử dụng trên da.Công việc của bạn thường xuyên ở ngoài trời.Thuốc Avage không nên được sử dụng cho bất kỳ ai dưới 17 tuổi.
2. Cách sử dụng thuốc Avage
Thuốc Avage thường được sử dụng một lần mỗi ngày vào buổi tối hoặc trước khi đi ngủ. Bạn nên làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc, sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn.Không dùng thuốc Avage bằng đường uống. Thuốc bôi Avage chỉ dùng ngoài da. Không sử dụng thuốc Avage trên vết thương hở hoặc trên vùng da đang bị cháy nắng, cháy gió, da khô, nứt nẻ hoặc kích ứng. Nếu vô tình để thuốc Avage dính vào mắt, mũi, miệng, trực tràng hoặc âm đạo thì cần phải rửa sạch các bộ phận này bằng nước ngay.Cần tránh sử dụng thuốc Avage ở vết thương hoặc trên các vùng da bị chàm. Bạn hãy chờ cho đến khi các tình trạng này hoàn toàn lành lặn trước khi sử dụng thuốc Avage.Da có thể nhạy cảm hơn với tình trạng thời tiết khắc nghiệt như lạnh và gió trong khi điều trị bằng thuốc Avage. Bảo vệ da bằng quần áo và sử dụng kem dưỡng ẩm hoặc sử dụng kem dưỡng da khi cần thiết.Nếu bạn quên một liều thuốc Avage, hãy bôi thuốc ngay khi có thể. Hãy bỏ qua liều thuốc đã quên nếu đã gần đến thời gian sử dụng liều tiếp theo, không sử dụng hai liều cùng một lúc.Quá liều thuốc Avage có thể gây khó chịu nghiêm trọng cho da. Tác dụng phụ của thuốc Avage
Bạn cần nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu xuất hiện các dấu hiệu của phản ứng dị ứng với thuốc Avage, bao gồm: Nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.Thuốc Avage có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Bạn cần ngừng sử dụng Avage và gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu có các biểu hiện sau:Kích ứng da nghiêm trọng như là đau, khô, tróc vảy, bong tróc, bỏng rát, cảm giác châm chích, ngứa sau khi bôi thuốc Avage.Phồng rộp. Bong tróc da. Mẩn đỏ nghiêm trọng hoặc khó chịu trên da.Sưng tấy, nóng đỏ, chảy dịch hoặc các dấu hiệu khác của nhiễm trùng da.Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Avage bao gồm:Da khô, có vảy hoặc bong tróc da.Đau da, mẩn đỏ hoặc bỏng rát da.Ngứa hoặc các kích ứng khác trên vùng da được điều trị.
4. Tương tác của thuốc Avage với các loại thuốc khác
Nếu cũng đang sử dụng thuốc trị mụn benzoyl peroxide, không sử dụng loại thuốc này cùng một lúc với Avage. Chỉ bôi một loại thuốc vào buổi sáng và một loại thuốc khác vào buổi tối.Nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác bạn đang sử dụng, đặc biệt là:Thuốc kháng sinh. Các loại thuốc khác có thể làm cho da của bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời.Việc đọc kỹ thông tin, hướng dẫn trước khi sử dụng sẽ giúp việc dùng thuốc Avage được hiệu quả và an toàn cho làn da và chính sức khỏe người bệnh.
|
Effects of the drug Avage
Avage is a medication used in the treatment of certain dermatological diseases. So how should Avage be used?
1. What is Avage?
Avage is a compound similar to vitamin A that is used on the skin. This medication helps the skin renew itself more quickly and can improve both the appearance and texture of the skin. Avage cream, which contains tazarotene as the main ingredient, is used to reduce the appearance of wrinkles. small facial patches, mottled patches of light and dark skin, and benign facial papules in adults and adolescents 17 years of age and older. .Avage may also be used for other purposes not listed in this medication guide, but only as prescribed by a specialist. You should not use Avage if you are allergic to any of the ingredients, or if you are pregnant. Before using Avage, tell your doctor if you have: Eczema. Sunburn or other skin condition. Skin cancer. Lentigo maligna - a type of skin cancer. Allergic reaction to a product used on the skin. Your work is often outdoors. Avage should not be used Applicable to anyone under 17 years of age.
2. How to use Avage
Avage is usually taken once daily in the evening or before bed. You should follow all directions on the medication label, using the medication exactly as directed. Do not take Avage by mouth. Avage topical is for external use only. Do not use Avage on open wounds or on skin that is sunburned, windburned, dry, chapped or irritated. If Avage accidentally gets in your eyes, nose, mouth, rectum or vagina, you need to wash these parts immediately with water. Avoid using Avage on wounds or on eczema-affected skin areas. Wait until these conditions are completely healed before using Avage. Your skin may be more sensitive to extreme weather conditions such as cold and wind during treatment with Avage. Protect your skin with clothing and use moisturizer or lotion as needed. If you miss a dose of Avage, apply it as soon as possible. Skip the missed dose if it is almost time for your next dose. Do not take two doses at the same time. An overdose of Avage can cause severe skin irritation. Side effects of the drug Avage
Get emergency medical help if you have signs of an allergic reaction to Avage, including: hives, difficulty breathing, swelling of your face, lips, tongue or throat. Avage may cause serious side effects. You need to stop using Avage and call your doctor immediately if you experience the following symptoms: Severe skin irritation such as pain, dryness, scaling, peeling, burning, stinging or itching after application. Avage medicine.Blistering. Peeling skin. Severe redness or discomfort on the skin. Swelling, redness, drainage or other signs of skin infection. Common side effects of Avage include: Dry, scaly or peeling skin. Skin pain, redness or burning of the skin. Itching or other irritation on the treated skin area.
4. Interaction of Avage with other drugs
If you are also using the acne medication benzoyl peroxide, do not use this medication at the same time as Avage. Only apply one medication in the morning and another medication in the evening. Tell your doctor about all other medications you are using, especially: Antibiotics. Other medications can make your skin more sensitive to sunlight. Carefully reading the information and instructions before use will help use Avage effectively and safely for your skin and health. health of the patient.
|
vinmec
|
Đau trong ung thư gan: Những điều cần biết
Triệu chứng đau trong ung thư gan là rất phổ biến. Bên cạnh những thắc mắc như ung thư gan có đau không, hoặc ung thư gan giai đoạn cuối có đau không, đa số người bệnh cũng rất quan tâm đến những cách làm giảm đau hiệu quả.
1. Tổng quan về ung thư gan
Lá gan của người trưởng thành có kích thước bằng một quả bóng đá, là cơ quan nội tạng lớn nhất trong cơ thể. Vị trí của gan nằm ở thượng vị phải của khoang bụng, ngay phía trên dạ dày và dưới cơ hoành. Gan giữ vai trò rất quan trọng trong quá trình trao đổi chất và hệ miễn dịch của cơ thể. Nói cách khác, con người sẽ không thể tồn tại nếu như gan không hoạt động.Có nhiều căn bệnh gây ảnh hưởng đến gan, đặc biệt trong số đó là ung thư gan. Khi ung thư hình thành tại gan, chúng sẽ phá hủy các tế bào gan và cản trở gan hoạt động bình thường, làm suy giảm chức năng gan.Ung thư biểu mô tế bào gan, viết tắt là HCC (Hepatocellular carcinoma), là loại ung thư gan phổ biến nhất. Các dạng khác như u nguyên bào gan, ung thư đường mật trong và ngoài gan hiếm khi xảy ra hơn. Khi một bộ phận khác của cơ thể bị ung thư, ví dụ như phổi, ruột già (đại tràng) hay tuyến vú, nếu vào giai đoạn di căn cũng thường dẫn đến ung thư gan.
2. Vị trí đau khi bị ung thư gan
Ung thư gan có đau không? Khi bị ung thư gan, bệnh nhân thường cảm nhận những cơn đau tập trung ở thượng vị lan lên gần bả vai phải. Cảm giác đau đớn đôi khi có thể lan rộng đến phía sau lưng, hoặc xuất hiện ở hạ sườn phải. Đau ung thư gan cũng thường đi kèm với sưng ở ổ bụng, ở chân và mắt cá chân, gây nhiều khó chịu cho người bệnh.Ung thư gan giai đoạn cuối có đau không? Với bệnh nhân ở giai đoạn muộn sẽ thường xuyên có cảm giác đau tức thân người, có thể xuất hiện các cơn đau quặn gan với mức độ đau rất dữ dội. Tần suất cơn đau sẽ tăng dần theo giai đoạn bệnh cũng như kích thước của khối u.
Bệnh nhân ung thư gan giai đoạn càng muộn thì sẽ càng đau
3. Nguyên nhân gây đau trong ung thư gan
Những bệnh nhân ung thư gan hoặc đang mắc các dạng ung thư khác đã di căn đến gan có thể bị đau bởi tác động của nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:Khối u: Cơn đau liên quan đến ung thư gan có thể do một hoặc nhiều khối u trong gan gây ra.Nang gan: Nang ác tính có mặt trong gan do ung thư di căn từ một vùng khác ngoài gan khiến bệnh nhân bị đau.Đau quy chiếu (referred pain): Thuật ngữ này dùng để chỉ những cơn đau ở vị trí ngoài gan, chẳng hạn như khu vực vai phải. Nguyên nhân là do gan bị trương phình tạo ra áp lực, gây chèn ép lên các dây thần kinh dưới cơ hoành.Phương pháp điều trị: Thuốc chữa ung thư thường gây ra cảm giác khó chịu đường tiêu hóa và buồn nôn. Ngoài ra, đau sau phẫu thuật cũng là tác dụng phụ của liệu pháp điều trị.Nguyên nhân tiềm ẩn: Nếu ung thư gan xuất phát từ xơ gan thì đôi khi cơn đau là do u xơ gây ra chứ không phải vì khối u ung thư.
4. Phương pháp giảm đau do ung thư gan
4.1. Can thiệp y tế. Có nhiều cách thức khác nhau giúp kiểm soát cơn đau liên quan đến ung thư gan, trong đó phổ biến nhất là:Thuốc: Bệnh nhân có thể uống thuốc giảm đau hoặc tiêm qua đường tĩnh mạch. Đối với di căn gan, những loại thuốc giảm đau thường được sử dụng bao gồm nhóm opioid (morphin, tramadol và oxycodone), corticosteroid (dexamethasone), và thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen (Motrin, Advil)Xạ trị ung thư gan: Bức xạ có tác dụng thu nhỏ khối u, nhờ đó làm giảm một phần, hay thậm chí là biến mất hoàn toàn cơn đau do khối u ung thư gan gây ra.Tiêm thuốc gây tê: Thỉnh thoảng cơn đau do ung thư gan có thể được thuyên giảm bằng cách tiêm thuốc gây tê vào một vùng nhất định trên cơ thể hoặc gần dây thần kinh ở bụng.4.2. Phương pháp bổ sung. Một số bệnh nhân lựa chọn các phương pháp thay thế khác để quản lý các cơn đau dữ dội do ung thư gan. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến đội ngũ chuyên khoa trước khi người bệnh muốn áp dụng những hình thức giảm đau bổ sung, cụ thể là:Bấm huyệt. Châm cứu. Bài tập hít thởÂm nhạc trị liệu. Xoa bóp massage
Triệu chứng đau do ung thư gan không thể kiểm soát bằng biện pháp thông thường
5. Theo dõi chăm sóc
Nhìn chung, bản chất căn bệnh ung thư gan cũng như các phương thức điều trị của nó đều đem đến cảm giác đau đớn cho người bệnh. Chính vì vậy, bệnh nhân nên phối hợp tốt với bác sĩ để được tư vấn lựa chọn những biện pháp thích hợp nhất nhằm quản lý và kiểm soát cơn đau.Người bệnh cần trình bày kỹ tình trạng của bản thân để giúp nhân viên y tế nắm rõ tình hình. Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân cung cấp đầy đủ thông tin đối với một vài câu hỏi tham khảo dưới đây:Bệnh nhân thường cảm thấy đau ở đâu trên cơ thể?Mức độ đau là như thế nào?Khi nào có cảm giác bớt đau đớn hơn?Điều gì làm cơn đau thêm trầm trọng?Miêu tả cơn đau ra sao? Đau nhói, đau buốt, nóng ran hay âm ỉ?Khai bệnh càng chính xác và chi tiết sẽ giúp bác sĩ dễ dàng đưa ra quyết định điều trị phục hồi phù hợp, phát huy hiệu quả giảm bớt cơn đau cho bệnh nhân.Xung quanh vấn đề ung thư gan có đau không và ung thư gan giai đoạn cuối có đau không, các chuyên gia y tế đều cho rằng đau trong ung thư là cảm giác không thể tránh khỏi. Hơn nữa, cơn đau ung thư khó có dấu hiệu thuyên giảm, giai đoạn càng muộn, khối u càng lớn thì sẽ càng đau. Bên cạnh đó, chính những liệu pháp chữa trị ung thư cũng có tác dụng phụ khiến bệnh nhân chịu đựng thêm đau đớn. Người bệnh cần giữ vững tinh thần lạc quan, xây dựng lối sống lành mạnh và tuân thủ lời khuyên của bác sĩ mới hi vọng có thể kiểm soát các cơn đau do ung thư gan đem đến.
6. Phát hiện sớm bệnh lý ung thư gan để từ đó có biện pháp điều trị thích hợp, kịp thời.Hợp tác chuyên môn toàn diện với các bệnh viện trong nước và quốc tế: Singapore, Nhật, Mỹ,..Điều trị, chăm sóc người bệnh toàn diện, phối hợp đa chuyên khoa theo hướng cá thể hóa từng người bệnh.Có đầy đủ các phương tiện chuyên môn để chẩn đoán xác định bệnh và xếp giai đoạn trước điều trị: Nội soi, CT scan, PET-CT scan, MRI, chẩn đoán mô bệnh học, xét nghiệm gen - tế bào,...Có đầy đủ các phương pháp điều trị chủ đạo bệnh ung thư: phẫu thuật, trị xạ, hóa chất, ghép Tế bào gốc...com
|
Pain in liver cancer: What you need to know
Pain symptoms in liver cancer are very common. Besides questions such as is liver cancer painful, or is late-stage liver cancer painful, most patients are also very interested in effective ways to relieve pain.
1. Overview of liver cancer
The adult liver is the size of a soccer ball and is the largest internal organ in the body. The liver is located in the right epigastrium of the abdominal cavity, just above the stomach and below the diaphragm. The liver plays a very important role in the body's metabolism and immune system. In other words, humans would not be able to survive if the liver did not function. There are many diseases that affect the liver, especially liver cancer. When cancer forms in the liver, they will destroy liver cells and prevent the liver from functioning normally, impairing liver function. Hepatocellular carcinoma, abbreviated as HCC (Hepatocellular carcinoma), is most common type of liver cancer. Other forms such as hepatoblastoma and intrahepatic and extrahepatic cholangiocarcinoma occur more rarely. When another part of the body has cancer, such as the lungs, large intestine (colon) or mammary gland, if it reaches the metastatic stage, it often leads to liver cancer.
2. Location of pain when suffering from liver cancer
Is liver cancer painful? When suffering from liver cancer, patients often feel pain concentrated in the epigastrium spreading to near the right shoulder blade. The pain can sometimes spread to the back, or appear in the right lower quadrant. Liver cancer pain is also often accompanied by swelling in the abdomen, legs and ankles, causing a lot of discomfort for the patient. Is late-stage liver cancer painful? For patients in the late stage, they will often have a feeling of pain in the body, and may have liver colic with very intense pain. The frequency of pain will gradually increase according to the stage of the disease as well as the size of the tumor.
The more advanced the liver cancer patient is, the more pain he will have
3. Causes of pain in liver cancer
Patients with liver cancer or other forms of cancer that have metastasized to the liver may experience pain due to the effects of many different factors, including: Tumor: Pain related to liver cancer can be caused by caused by one or more tumors in the liver. Liver cyst: Malignant cyst present in the liver due to cancer metastasizing from an area other than the liver, causing the patient pain. Referred pain: This term is used to refer to only pain in locations outside the liver, such as the right shoulder area. The cause is that the enlarged liver creates pressure, causing compression on the nerves under the diaphragm. Treatment: Cancer drugs often cause gastrointestinal discomfort and nausea. In addition, pain after surgery is also a side effect of treatment. Potential cause: If liver cancer comes from cirrhosis, sometimes the pain is caused by the fibroid, not the cancerous tumor. letters.
4. Methods to reduce pain caused by liver cancer
4.1. Medical intervention. There are many different ways to help control pain related to liver cancer, the most common of which are: Medication: Patients can take painkillers or inject them intravenously. For liver metastases, commonly used pain relievers include opioids (morphine, tramadol, and oxycodone), corticosteroids (dexamethasone), and nonsteroidal anti-inflammatory drugs (NSAIDs) such as ibuprofen (Motrin, Advil). Liver cancer: Radiation has the effect of shrinking the tumor, thereby partially reducing, or even completely disappearing, the pain caused by liver cancer tumors. Anesthetic injection: Sometimes the pain is caused by liver cancer. Liver cancer can be relieved by injecting anesthetics into a certain area of the body or near nerves in the abdomen.4.2. Additional methods. Some patients choose other alternative methods to manage severe pain caused by liver cancer. However, patients should consult with a specialist team before they want to apply additional forms of pain relief, specifically: Acupressure. Acupuncture. Breathing exercises Music therapy. Massage massage
Pain symptoms caused by liver cancer cannot be controlled with conventional measures
5. Follow-up care
In general, the nature of liver cancer as well as its treatment methods both bring pain to the patient. Therefore, patients should coordinate well with their doctors to get advice on choosing the most appropriate measures to manage and control pain. Patients need to carefully explain their condition to help medical staff. understand the situation clearly. The doctor may ask the patient to provide complete information for a few reference questions below: Where does the patient usually feel pain in the body? What is the level of pain? When does the feeling occur? less pain?What makes the pain worse?How to describe the pain? Sharp pain, sharp pain, burning pain or dull pain? The more accurate and detailed the diagnosis will help the doctor easily make decisions on appropriate rehabilitation treatment, effectively promoting pain relief for the patient. Pulse Regarding the issue of whether liver cancer is painful and whether late-stage liver cancer is painful, medical experts all believe that pain in cancer is an inevitable feeling. Furthermore, cancer pain is unlikely to show signs of remission. The later the stage, the larger the tumor, the more painful it will be. Besides, cancer treatments themselves also have side effects that make patients suffer more pain. Patients need to maintain an optimistic spirit, build a healthy lifestyle and follow the doctor's advice to hopefully control the pain caused by liver cancer.
6. Early detection of liver cancer so that appropriate and timely treatment can be provided. Comprehensive professional cooperation with domestic and international hospitals: Singapore, Japan, America, etc. Treatment , comprehensive patient care, multi-specialty coordination towards individualizing each patient. Full range of professional equipment to diagnose and determine the disease and stage it before treatment: Endoscopy, CT scan, PET-CT scan, MRI, histopathological diagnosis, genetic - cell testing,... There are all the main treatment methods for cancer: surgery, radiation therapy, chemotherapy, stem cell transplantation. ...com
|
vinmec
|
Bệnh viêm loét dạ dày dễ dẫn tới biến chứng ung thư
Bùi Thị Lan (Hoài Đức, HN)
XEM THÊM:
>> Ung thư dạ dày có đau không?
>> Vi khuẩn HP gây ung thư dạ dày
>> Ung thư dạ dày có di truyền không?
Trả lời
1. Bệnh viêm loét dạ dày dễ dẫn tới biến chứng ung thư
Câu hỏi bệnh viêm loét dạ dày dễ dẫn tới biến chứng ung thư có đúng không của bạn cũng là thắc mắc được nhiều người đặt ra. Chúng tôi xin trả lời là đúng.
Viêm loét dạ dày lâu ngày không được điều trị triệt để có thể gây biến chứng ung thư
Lý do là bởi nếu bệnh viêm loét dạ dày không được điều trị kịp thời, đúng phương pháp và triệt để, tình trạng bệnh sẽ tiến triển nặng hơn, theo thời gian sẽ hình thành khối u ác tính ở dạ dày.
Tuy nhiên, bạn không cần quá lo lắng. Trường hợp của bạn đã dùng thuốc điều trị bệnh thì bạn cứ yên tâm chữa trị theo đúng chỉ định của bác sĩ. Việc dùng đúng thuốc, đủ liều lượng và đúng thời gian quy định có thể giúp kiểm soát và giảm triệu chứng, giúp vết loét mau lành hơn.
2. Bên cạnh dùng thuốc điều trị viêm loét dạ dày bạn cũng nên lưu ý
Người bệnh cần tuân thủ theo đúng phương pháp điều trị của bác sĩ để cải thiện sớm bệnh
Bệnh viêm loét dạ dày dễ dẫn tới biến chứng ung thư vì thế bạn cũng nên chủ động tầm soát ung thư dạ dày hàng năm. Việc tầm soát ung thư sẽ giúp phát hiện sớm mầm mống ung thư ngay từ khi chưa có triệu chứng cụ thể. Từ đó sẽ giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Chúc bạn sức khỏe!
|
Stomach ulcers can easily lead to cancer complications
Bui Thi Lan (Hoai Duc, Hanoi)
SEE MORE:
>> Is stomach cancer painful?
>> HP bacteria cause stomach cancer
>> Is stomach cancer hereditary?
Reply
1. Stomach ulcers can easily lead to cancer complications
The question of whether stomach ulcers can easily lead to cancer complications is true is also a question asked by many people. We would like to answer that it is correct.
Stomach ulcers that are not thoroughly treated for a long time can cause cancer complications
The reason is because if stomach ulcers are not treated promptly, properly and thoroughly, the condition will get worse and over time will form a malignant tumor in the stomach.
However, you don't need to worry too much. In case you have taken medication to treat the disease, you can rest assured to treat it according to your doctor's instructions. Using the right medication, in the right dosage and at the right time can help control and reduce symptoms, helping ulcers heal faster.
2. Besides taking medication to treat stomach ulcers, you should also be careful
Patients need to comply with the doctor's treatment methods to improve the disease early
Stomach ulcers can easily lead to cancer complications, so you should also proactively screen for stomach cancer every year. Cancer screening will help detect cancer early, even before there are specific symptoms. This will help the doctor recommend appropriate treatment methods.
Wish you health!
|
thucuc
|
Giải đáp thắc mắc tại sao phải khám sức khỏe tiền hôn nhân?
Nhiều người trẻ hiện chưa quan tâm đến vấn đề kiểm tra sức khỏe trước khi cưới, thường chỉ tìm đến dịch vụ khám, tư vấn khi có dấu hiệu phát bệnh. Bài viết dưới đây sẽ cho chúng ta biết tại sao phải khám sức khỏe tiền hôn nhân.
1. Vai trò của khám sức khỏe tiền hôn nhân
Nhiều nước trên thế giới, luật pháp quy định bắt buộc khám sức khỏe tiền hôn nhân, coi đó
là một điều kiện phải có trước khi được cho phép đăng ký kết hôn. Trong các quy định về thủ tục đăng ký kết hôn ở nước ta, pháp luật chỉ quy định cấm kết hôn với người mất “năng lực hành vi dân sự” (những người bị bệnh tâm thần; mắc một số bệnh như không thể làm chủ hành vi, nhận thức... ), không có quy định nào bắt buộc phải khám sức khỏe trước khi kết hôn.
Trong khi nhận thức của một bộ phận thanh niên còn hạn chế; tâm lý ngại ngùng nên không kiểm tra tình trạng sức khỏe trước khi cưới.
Thực tế cho thấy việc kiểm tra, tầm soát sức khỏe tiền hôn nhân là thực sự cần thiết. Qua thăm, khám giúp các bạn trẻ hiểu rõ tình trạng sức khỏe mà còn phòng tránh, chữa trị kịp thời những căn bệnh truyền nhiễm - viêm gan B, HIV, viêm gan C và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Cùng đó xác định bệnh lý rối loạn do di truyền nhằm đánh giá nguy cơ mắc bệnh hiểm nghèo ở thế hệ sau, tránh việc sinh con không khỏe mạnh, một số trường hợp có thể tiên lượng và phòng tránh một số bệnh truyền sang con.
Hiện có nhiều trẻ sinh ra mắc bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia) do rối loạn bệnh lý ở bố mẹ. Và hầu hết những ca bệnh này đều không tầm soát sức khỏe trước kết hôn.
Vì vậy, để loại trừ nguy cơ mắc bệnh này ở thế hệ sau, các cặp đôi khi đi khám sức khỏe tiền hôn nhân nên làm xét nghiệm máu. Nếu cả hai người cùng mang gen Thalassemia thể lặn mà kết hợp với nhau thì có 25% trường hợp con sinh ra sẽ mắc bệnh tan máu bẩm sinh.
2. Thời điểm khám sức khỏe tiền hôn nhân
Theo các bác sĩ, thời điểm khám sức khỏe tiền hôn nhân tốt nhất là trước khi cưới từ 3 đến 6 tháng. Khi khám, cả 2 người sẽ được chỉ định xét nghiệm chuyên môn như: Tầm soát ung thư cổ tử cung, bệnh lây truyền qua đường tình dục (lậu, giang mai, viêm gan B, HIV); kiểm tra chức năng sinh sản, tư vấn tiêm phòng Rubella, thủy đậu, cúm...
Từ đó, những đôi bạn trẻ sẽ có sự chuẩn bị tốt khi bước vào đời sống hôn nhân, sinh con khỏe mạnh, góp phần xây dựng gia đình no ấm, hạnh phúc, giảm nguy cơ xung đột do ốm đau, bệnh tật.
3. Khám sức khỏe tiền hôn nhân gồm những nội dung nào?
Khi đến khám, các cặp đôi sẽ cung cấp tiền sử bệnh lý của bản thân cho bác sĩ. Sau đó sẽ được kiểm tra huyết áp, cân nặng, chiều cao, chỉ số cơ thể… Tùy tình hình, các bác sĩ sẽ chỉ định những xét nghiệm phù hợp ngoài gói khám. Thông thường gói khám sức khỏe tiền hôn nhân sẽ gồm:
3.1. Khám sức khỏe tiền hôn nhân
dành cho nam giới
Khám lâm sàng
Đo huyết áp.
Đo chỉ số cơ thể.
Khám chuyên khoa
Hệ xương khớp.
Cơ quan sinh sản.
Xét nghiệm máu
Nhóm máu.
Nhóm Rh.
Công thức máu toàn phần.
Bệnh tan máu, thiếu máu bẩm sinh.
Giang mai.
Kiểm tra HIV.
Kiểm tra viêm gan B.
Kiểm tra viêm gan B.
Kiểm tra viêm gan C.
3.2. Khám sức khỏe tiền hôn nhân
dành cho nữ giới
Khám lâm sàng
Đo huyết áp.
Đo chỉ số cơ thể.
Khám chuyên khoa
Hệ xương khớp.
Cơ quan sinh sản.
Xét nghiệm máu
Nhóm máu.
Nhóm Rh.
Công thức máu toàn phần.
Bệnh tan máu, thiếu máu bẩm sinh.
Giang mai.
Kiểm tra HIV.
Kiểm tra viêm gan B.
Kiểm tra viêm gan B.
Kiểm tra viêm gan C.
Rubella
Ig
G.
Khi có các kết quả, bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn trước tình trạng sức khỏe của mỗi người để có nền tảng tương lai tốt đẹp. Mọi thông tin của bệnh nhân sẽ được giữ bí mật.
|
Answering the question: Why do we need to have a pre-marital health check?
Many young people are not currently interested in health checks before marriage, often only seeking medical examination and consultation services when they have signs of illness. The article below will tell us why we need to have a pre-marital health check.
1. The role of premarital health examination
In many countries around the world, the law requires mandatory pre-marital health examinations
is a condition that must be met before being allowed to register a marriage. In the regulations on marriage registration procedures in our country, the law only prohibits marriage with people who have lost "civil capacity" (people with mental illness or certain diseases such as being unable to work). behavior, awareness...), there are no regulations requiring medical examination before marriage.
While the awareness of some young people is still limited; Because of shyness, I did not check my health status before getting married.
Reality shows that pre-marital health checks and screenings are really necessary. Through visits and examinations, young people can understand their health status but also prevent and promptly treat infectious diseases - hepatitis B, HIV, hepatitis C and other sexually transmitted diseases.
At the same time, identify genetic disorders to assess the risk of serious diseases in the next generation, avoid giving birth to unhealthy children, and in some cases predict and prevent some diseases from being transmitted to children. .
Currently, many children are born with thalassemia due to a medical disorder in their parents. And most of these cases do not have health screening before marriage.
Therefore, to eliminate the risk of this disease in the next generation, couples should have a blood test when going for a premarital health check. If both people carry the recessive Thalassemia gene and combine, there is a 25% chance that the child will be born with hemolytic anemia.
2. Time for pre-marital health check-up
According to doctors, the best time for a premarital health check is 3 to 6 months before the wedding. During the examination, both people will be prescribed specialized tests such as: Screening for cervical cancer, sexually transmitted diseases (gonorrhea, syphilis, hepatitis B, HIV); Check reproductive function, advise on vaccination against Rubella, chickenpox, flu...
From there, young couples will be well prepared when entering married life, giving birth to healthy children, contributing to building a prosperous and happy family, reducing the risk of conflicts due to illness and disease.
3. What does a premarital health check include?
When coming for examination, couples will provide their medical history to the doctor. After that, your blood pressure, weight, height, body mass index will be checked... Depending on the situation, doctors will prescribe appropriate tests in addition to the examination package. Normally, the pre-marital health examination package will include:
3.1. Pre-marital health check
for men
Clinical examination
Blood pressure.
Measure body index.
Specialized examination
Skeletal system.
Reproductive organs.
Blood tests
Blood group.
Rh group.
Complete blood count.
Hemolytic disease, congenital anemia.
Syphilis.
HIV test.
Check for hepatitis B.
Check for hepatitis B.
Check for hepatitis C.
3.2. Pre-marital health check
for women
Clinical examination
Blood pressure.
Measure body index.
Specialized examination
Skeletal system.
Reproductive organs.
Blood tests
Blood group.
Rh group.
Complete blood count.
Hemolytic disease, congenital anemia.
Syphilis.
HIV test.
Check for hepatitis B.
Check for hepatitis B.
Check for hepatitis C.
Rubella
Ig
G.
When the results are available, the doctor will advise you on each person's health condition to have a good future foundation. All patient information will be kept confidential.
|
medlatec
|
Tình trạng áp xe quanh amidan có nguy hiểm không?
Về bệnh áp xe amidan
Viêm amidan là bệnh lý thường gặp ở vùng họng, có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, đặc biệt là trẻ em. Về bản chất, amidan là các tổ chức lympho, hoạt động như một cơ chế bảo vệ họng khỏi các tác nhân có hại gây viêm nhiễm. Khi virus và vi khuẩn tấn công quá mức, khiến amidan không thể chống lại được thì dẫn tới tình trạng nhiễm trùng và thường được gọi là viêm amidan.
Áp xe amidan là một biến chứng nguy hiểm thường gặp ở những người bị viêm nhiễm nặng, diễn ra trong thời gian dài. Áp xe quanh amidan xuất hiện sau đợt viêm amidan cấp tính kéo dài khoảng 5 – 7 ngày. Các tác nhân như vi khuẩn, virus gây tổn thương amidan và tạo nên các ổ áp xe chứa nhiều dịch mủ.
Người bệnh mắc viêm amidan có thể nhận biết tình trạng này thông qua một số dấu hiệu như sau:
– Đau rát họng
– Amidan đỏ tấy, sưng to
– Có vết loét ở cổ họng
– Có dịch mủ ở amidan
– Nuốt vướng
– Hơi thở có mùi
– Sốt nhẹ
– Người mệt mỏi
– Khô miệng…
Áp xe quanh amidan là một biến chứng tại chỗ của viêm amidan thường gặp
2. Biến chứng áp xe quanh amidan
Bản chất áp xe quanh amidan có thể khỏi nếu được phát hiện và điều trị sớm. Khi đó, các tổ chức viêm nhiễm sẽ được cải thiện dần và khỏi nếu được điều trị đúng cách. Ngược lại, nếu người bệnh không được phát hiện hay điều trị áp xe amidan sớm thì có thể dẫn tới các vấn đề như:
– Vỡ khối mủ áp xe
– Áp xe thành bên họng
– Xoang hang viêm tắc
– Thanh quản phù nề
– Tổn thương thành động mạch cảnh phía bên trong
– Áp xe lan xuống phế quản, phổi, trung thất
– Nhiễm khuẩn huyết…
Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng lớn tới sức khỏe mà còn đe dọa tới tính mạng của người bệnh nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Người bệnh nên chủ động đi khám và điều trị đúng cách để bảo vệ sức khỏe mũi họng tối ưu.
Ổ mủ áp xe có thể bị vỡ và gây ra các biến chứng nguy hại đối với sức khoẻ
3. Điều trị viêm amidan
3.1. Điều trị nội khoa
Đối với tình trạng viêm amidan mức độ nhẹ, trung bình, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị nội khoa theo nguyên tắc sử dụng một số loại thuốc để làm giảm triệu chứng và đẩy lùi bệnh lý:
– Kháng sinh: Sử dụng cho người bệnh bị viêm amidan do vi khuẩn gây ra. Thuốc có tác dụng cải thiện tình trạng viêm nhiễm, loại bỏ vi khuẩn gây bệnh nhưng thường được kê đơn sử dụng không quá 14 ngày để tránh kháng kháng sinh.
– Thuốc kháng viêm: Sử dụng để cải thiện tình trạng viêm nhiễm cho người bệnh trong trường hợp viêm amidan do virus hoặc một số tác nhân khác gây ra.
– Thuốc giảm đau: Cải thiện triệu chứng đau, rát họng gây khó chịu cho người bệnh.
– Thuốc giảm xung huyết, phù nề: Cải thiện triệu chứng sưng nề viêm amidan, xung huyết niêm mạc họng.
– Dung dịch vệ sinh, súc họng để làm sạch niêm mạc họng, loại bỏ bớt các vi khuẩn, ký sinh trùng có hại để quá trình khỏi bệnh diễn ra nhanh chóng hơn.
Lưu ý, người bệnh nên sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để quá trình điều trị đạt hiệu quả, không nên tự ý uống hay tự ý thay đổi liều lượng thuốc để tránh gây hại cho sức khỏe.
Điều trị viêm amidan bằng một số loại thuốc theo chỉ định của bác sĩ
3.2. Dẫn lưu mủ
Dẫn lưu mủ là quá trình rút dịch mủ ra khỏi amidan đang bị áp xe để tổn thương mau lành hơn và giảm nguy cơ biến chứng. Kỹ thuật này thường được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa, chỉ định trong trường hợp ổ áp xe có kích thước lớn mà điều trị bằng thuốc không đạt hiệu quả.
Sau khi làm sạch dịch mủ, bác sĩ vẫn sẽ chỉ định người bệnh sử dụng thêm thuốc để quá trình hồi phục diễn ra nhanh hơn và ngăn chặn viêm nhiễm hay các bệnh lý nguy hiểm khác có thể xảy ra.
3.3. Phẫu thuật
Đối với người bệnh mắc viêm nhiễm nghiêm trọng, tái phát nhiều lần trong năm hoặc không thể điều trị nội khoa thì sẽ được chỉ định phẫu thuật. Hiện nay, có rất nhiều phương pháp phẫu thuật amidan như sử dụng dao Coblator, dao Laser hoặc dao Plasma. Cắt amidan bằng coblator sử dụng năng lượng tần số vô tuyến để phá vỡ các liên kết phân tử, giúp bác sĩ bóc tách hoặc làm tan mô mềm bị viêm ở nhiệt độ thấp. Cắt amidan bằng dao laser CO2, sử dụng các bước sóng laser để đốt và loại bỏ tổ chức amidan bị viêm nhiễm.
Cắt amidan bằng dao Plasma, hay còn được gọi là công nghệ Plasma Plus, là phương pháp phẫu thuật được đánh giá là hiệu quả vượt trội hiện nay nhờ các ưu điểm như:
– Lưỡi dao thiết kế mỏng, dẹt nên dễ uốn cong và thao tác trong môi trường cổ họng hẹp, đặc biệt là cổ họng của trẻ nhỏ.
– Nhiệt lượng dao thấp, đảm bảo an toàn cho niêm mạc họng, giảm nguy cơ tổn thương hoặc gây bỏng rát.
– Sóng siêu âm cao tần giúp dao loại bỏ ổ viêm một cách nhẹ nhàng, chính xác tới từng mm mà không gây tổn thương niêm mạc khỏe mạnh.
– Tính năng hàn mạch siêu mỏng có thể ngăn ngừa chảy máu, giúp giảm đau cho người bệnh trong khi mổ.
– Thời gian phẫu thuật diễn ra nhanh trong khoảng từ 30-45 phút, giảm thời gian người bệnh phải gây mê nội khí quản.
– Hiệu quả điều trị vượt trội, viêm amidan được cải thiện gần như hoàn toàn và quá trình hồi phục của người bệnh thường diễn ra nhanh chóng.
Phẫu thuật viêm amidan bằng công nghệ Plasma Plus hiện đại được áp dụng hiện nay
Áp xe quanh amidan là một biến chứng nguy hiểm, tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với người bệnh nên cần được khám và điều trị kịp thời, chủ động. Mọi người nên đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường để bác sĩ đưa ra các phương án điều trì phù hợp và mang lại hiệu quả tối ưu.
|
Is an abscess around the tonsils dangerous?
About tonsillitis abscess
Tonsillitis is a common throat disease that can occur at any age, especially children. In essence, tonsils are lymphoid organizations, acting as a mechanism to protect the throat from harmful agents that cause inflammation. When viruses and bacteria attack too much, causing the tonsils to be unable to fight back, an infection results and is often called tonsillitis.
Tonsil abscess is a dangerous complication that often occurs in people with severe infections that last for a long time. Peritonsillar abscess appears after acute tonsillitis lasting about 5-7 days. Agents such as bacteria and viruses damage the tonsils and create abscesses filled with pus.
Patients with tonsillitis can recognize this condition through some of the following signs:
– Sore throat
– Tonsils are red and swollen
– There are ulcers in the throat
– There is pus in the tonsils
– Swallow
– Bad breath
– Mild fever
– Tired people
- Dry mouth…
Peritonsillar abscess is a common local complication of tonsillitis
2. Complications of peritonsillar abscess
By nature, peritonsillar abscesses can be cured if detected and treated early. At that time, the inflammatory organizations will gradually improve and be cured if treated properly. On the contrary, if the patient is not detected or treated early, a tonsillitis abscess can lead to problems such as:
– Rupture of abscess pus
– Abscess on the side of the throat
– Cavernous sinus inflammation and obstruction
– Laryngeal edema
– Damage to the inner wall of the carotid artery
– The abscess spreads to the bronchi, lungs, and mediastinum
- Sepsis…
These complications not only greatly affect the patient's health but also threaten the patient's life if not detected and treated promptly. Patients should proactively seek medical examination and proper treatment to protect optimal nose and throat health.
An abscess can rupture and cause dangerous health complications
3. Treat tonsillitis
3.1. Internally medical treatment
For mild and moderate tonsillitis, the doctor will prescribe medical treatment according to the principle of using a number of medications to reduce symptoms and reverse the disease:
– Antibiotics: Used for patients with tonsillitis caused by bacteria. The drug is effective in improving inflammation and eliminating disease-causing bacteria, but is usually prescribed for no more than 14 days to avoid antibiotic resistance.
– Anti-inflammatory drugs: Used to improve the patient's inflammation in cases of tonsillitis caused by viruses or some other agents.
– Pain relievers: Improve symptoms of pain and sore throat causing discomfort for patients.
– Drugs to reduce congestion and edema: Improve symptoms of swelling and inflammation of the tonsils, congestion of the throat mucosa.
– Cleaning and gargle solution to clean the throat mucosa, remove harmful bacteria and parasites so that the healing process can take place more quickly.
Note, patients should use the medicine according to the doctor's instructions for the treatment to be effective. They should not arbitrarily take or change the dosage of the medicine to avoid harm to their health.
Treat tonsillitis with a number of medications as prescribed by your doctor
3.2. Drainage of pus
Drainage of pus is the process of removing pus from the abscessed tonsils to help the damage heal faster and reduce the risk of complications. This technique is often performed by a specialist and is indicated in cases where the abscess is large and medical treatment is ineffective.
After cleaning the pus, the doctor will still prescribe the patient to use additional medication to speed up the recovery process and prevent infection or other dangerous diseases that may occur.
3.3. Surgery
For patients with serious infections that recur many times a year or cannot be treated medically, surgery will be indicated. Currently, there are many tonsil surgery methods such as using Coblator knife, Laser knife or Plasma knife. Coblator tonsillectomy uses radiofrequency energy to break molecular bonds, allowing doctors to dissect or dissolve inflamed soft tissue at low temperatures. Tonsillectomy with a CO2 laser knife, using laser wavelengths to burn and remove infected tonsil tissue.
Tonsillectomy with a Plasma knife, also known as Plasma Plus technology, is a surgical method that is considered outstandingly effective today thanks to advantages such as:
– The blade is designed to be thin and flat so it is easy to bend and manipulate in narrow throat environments, especially the throats of young children.
– Low knife heat ensures safety for the throat mucosa, reducing the risk of damage or burning.
High-frequency ultrasound waves help the knife remove inflammation gently and accurately down to millimeters without damaging healthy mucosa.
– Ultra-thin welding feature can prevent bleeding, helping reduce pain for patients during surgery.
– Surgery time is quick, about 30-45 minutes, reducing the time the patient has to undergo endotracheal anesthesia.
– The treatment effect is outstanding, tonsillitis is almost completely improved and the patient's recovery process is usually quick.
Tonsillitis surgery using modern Plasma Plus technology is applied today
Peritonsillar abscess is a dangerous complication, with many potential risks for the patient, so it needs to be examined and treated promptly and proactively. Everyone should see a doctor as soon as there are signs of abnormality so that the doctor can provide appropriate treatment options for optimal results.
|
thucuc
|
Hay bị chảy nước mắt nguyên nhân do đâu?
Nếu bạn không khóc mà hay bị chảy nước mắt có thì có thể đôi mắt của bạn đã gặp vấn đề. Hay bị chảy nước mắt nguyên nhân do đâu?
1. Hay bị chảy nước mắt nguyên nhân do đâu?
Các tuyến nước mắt nằm ở góc ngoài của mắt, tạo ra những giọt nước mắt khi ta khóc. Ngoài ra còn có những tuyến nước mắt phụ tạo nên một màng nước mỏng cho mắt. Nước mắt cũng còn được tạo ra bởi ống lệ đạo xuất phát từ mắt và đổ vào mũi.
Chảy nước mắt là khi các tuyến bài tiết làm việc quá nhiều hoặc ống lệ đạo bị tắc khiến nước mắt không thể chảy vào mũi. Ống lệ đạo bị viêm cũng gây chảy nước mắt thường xuyên, đôi khi rất khó chữa.
Hay bị chảy nước mắt có thể do nhiều nguyên nhân gây ra
Có nhiều tác nhân kích thích mắt như: khói, bụi, dị vật, không khí lạnh, nhiễm khuẩn… và chảy nước mắt trong những trường hợp này là một cách bảo vệ tại chỗ. Chảy nước mắt do tắc lệ đạo thường do nhiễm khuẩn hay do tình trạng dị ứng mạn tính ở mũi, họng hay các xoang.
1.1. Hội chứng khô mắt
Dấu hiệu chảy nước mắt có thể báo hiệu rằng bạn đang mắc phải tình trạng khô mắt. Mặc dù có vẻ mâu thuẫn, nhưng thực tế là điều này hoàn toàn phù hợp.
Khi khô mắt xảy ra, mắt trở nên khô và thiếu cân bằng về dầu và nước. Điều này gây ra một trạng thái không thoải mái và làm giảm khả năng hoạt động của mắt.
Trong thời điểm này, tuyến lệ trong mắt sẽ kích thích sản xuất nước mắt để giảm tình trạng khô cho mắt. Do đó, nước mắt tự nhiên chảy mà không cần phải chịu tác động từ bên ngoài.
Ngoài chảy nước mắt, khô mắt còn đi kèm với những dấu hiệu như nóng rát, ngứa mắt, mờ mắt,… Đây là những triệu chứng phổ biến đối với những người cao tuổi do khả năng sản xuất nước mắt giảm dần theo thời gian. Để khắc phục tình trạng này, người bệnh có thể sử dụng giọt nước mắt tự nhiên hoặc theo sự chỉ định của bác sĩ (trong trường hợp bệnh trở nên nghiêm trọng).
1.2. Tắc lệ đạo
Chảy nước mắt cũng có thể có nguyên nhân do tắc nghẽn của các ống dẫn nước mắt tự nhiên trong mắt, mặc dù tình trạng này không phổ biến. Tình trạng này được gọi là tắc tuyến lệ. Nếu các ống dẫn nước mắt bị tắc, nước mắt không thể thoát ra ngoài mũi như bình thường, gây ra chảy nước mắt. Ngoài ra, tắc nghẽn ống tuyến lệ cũng có thể là một kết quả của nhiễm trùng lan từ các ống tuyến lệ vào trong mũi, gây sẹo. Bên cạnh đó, chấn thương hoặc phẫu thuật trong vùng mũi cũng có thể gây tắc nghẽn các ống tuyến lệ.
1.3. Ảnh hưởng của dị ứng
Các chất gây phản ứng dị ứng được gọi là tác nhân gây dị ứng. Khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, mắt có thể trở nên đỏ và kích thích, dẫn đến chảy nước mắt, cảm giác nóng rát và ngứa mắt. Cỏ, cây, phấn hoa và cỏ dại là những nguyên nhân phổ biến gây dị ứng khi ở ngoài trời. Trong nhà, lông động vật, bụi nhà và nấm mốc là những tác nhân gây dị ứng phổ biến nhất. Ngoài ra, có một số yếu tố không phải là tác nhân gây dị ứng thực sự, như khí thải, xịt aerosol, nước hoa và khói thuốc lá, nhưng chúng có thể gây ngứa mắt và chảy nước mắt.
Dị ứng cũng là nguyên nhân gây chảy nhiều nước mắt
1.4. Đau mắt đỏ
Khi bị đau mắt đỏ, bạn có thể mắc phải tình trạng chảy nước mắt mà không kiểm soát được. Đồng thời, bạn cũng sẽ gặp phải các triệu chứng bệnh khác như sưng đỏ hoặc hồng của mắt, ngứa mắt và một số triệu chứng khác. Bệnh đau mắt đỏ cũng có khả năng lây nhiễm thông qua tiếp xúc với gỉ mắt hoặc nước bọt của người bệnh.
1.5. Mí mắt gặp vấn đề
Mí mắt có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn và duy trì độ ẩm cho mắt. Tuy nhiên, khi chức năng hoạt động của mí mắt bị giảm, mí và lông mi có thể cọ xát vào mắt, gây ra sự cản trở khi mắt thực hiện động tác chớp. Điều này dẫn đến việc nước mắt không thể được giữ lại hoàn toàn bởi mí mắt, và do đó chảy ra với tần suất thường xuyên hơn.
1.6. Ảnh hưởng của viêm bờ mi
Khi bị viêm bờ mi, mi mắt sẽ trở nên sưng. Tình trạng này thường đi kèm với cảm giác cay, ngứa, đóng vảy và gây ra tình trạng chảy nước mắt liên tục. Trong trường hợp gặp phải tình trạng này, nên nhanh chóng tìm đến sự tư vấn từ bác sĩ và tuân theo quy trình điều trị.
2. Biện pháp chăm sóc “cửa sổ tâm hồn” hiệu quả
“Giàu 2 con mắt khó đôi bàn tay”, đôi mắt chính là cửa sổ tâm hồn đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với hoạt động, sinh hoạt của con người. Vì vậy, để bảo vệ sức khỏe của đôi mắt bạn nên chủ động áp dụng các biện pháp chăm sóc mắt hiệu quả cụ thể như:
2.1. Đừng bỏ quên đôi mắt sau khi tẩy trang
Bạn phải sử dụng khăn lau mặt riêng, thường xuyên giặt sạch và sau một ngày làm việc nên rửa mặt sạch. Trường hợp cần thiết (cảm giác cộm xốn bụi mắt) có thể nhỏ vài giọt thuốc sát khuẩn nhẹ.
2.2. Tuyệt đối không sử dụng thuốc nhỏ mắt bừa bãi
Bạn không nên chủ quan lạm dụng thuốc nhỏ mắt thường xuyên vì nó có thể gây ảnh hưởng đến giác mạc. Vì vậy tốt nhất bạn nên tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và lựa chọn thuốc nhỏ mắt đúng.
Thăm khám sức khỏe đôi mắt định kỳ thường xuyên
2.3. Nên tập thể dục thường xuyên cho đôi mắt
Sau mỗi giờ làm việc trên máy tính, đọc sách bạn nên chớp mắt để mắt bớt khô, và nên nhìn ra ngoài xa 5m để mắt điều tiết sao cho cân đối, tránh việc khô mắt do nhìn gần quá lâu.
3. Khi nào việc chảy nước mắt khiến bạn cần đến gặp bác sĩ
Nếu bạn gặp những tình trạng sau đây, bạn nên đến gặp bác sĩ:
– Chảy nước mắt không rõ nguyên nhân kéo dài trong thời gian dài.
– Chảy nước mắt kèm theo đỏ mắt và chất nhầy.
– Đau mắt và chảy nước mắt.
– Chảy nước mắt đi kèm với đau xoang mũi.
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra mắt, thực hiện các xét nghiệm về lượng và chất lượng nước mắt, cũng như xem cách nước mắt thoát ra khỏi mắt của bạn. Tùy theo tình trạng của bạn, nếu có nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh. Nếu gặp tình trạng khô mắt hoặc dị ứng, bác sĩ sẽ đề xuất liệu pháp điều trị thích hợp.
Trong những trường hợp hiếm, có thể cần phải thực hiện phẫu thuật để mở các ống tuyến lệ bị tắc. Nếu ống tuyến lệ bị hẹp nhưng không bị tắc hoàn toàn, bác sĩ có thể mở rộng chúng.
Nếu bạn mắc tật lộn mi, có thể điều trị bằng cách căng cơ để giữ mí mắt ở vị trí đúng.
Hãy nhớ rằng, nếu tình trạng chảy nước mắt không giảm sau khi sử dụng các loại thuốc không kê đơn, bạn nên thăm bác sĩ để được chăm sóc y tế.
|
Or what is the cause of watery eyes?
If you don't cry but often have tears, your eyes may have a problem. Or what is the cause of watery eyes?
1. What is the cause of watery eyes?
Tear glands are located in the outer corner of the eye, producing tears when we cry. There are also secondary tear glands that create a thin water film for the eyes. Tears are also produced by the lacrimal duct, which originates from the eye and flows into the nose.
Watery eyes are when the secretory glands work too much or the lacrimal duct is blocked, causing tears to not flow into the nose. Inflamed tear ducts also cause frequent tears, sometimes very difficult to treat.
Watery eyes can be caused by many reasons
There are many eye irritants such as: smoke, dust, foreign objects, cold air, infections... and tearing in these cases is a way of local protection. Watery eyes due to blocked tear ducts are often caused by bacterial infections or chronic allergic conditions in the nose, throat or sinuses.
1.1. Dry eye syndrome
Signs of watery eyes can signal that you have dry eyes. Although it seems contradictory, the reality is that this is completely consistent.
When dry eyes occur, the eyes become dry and lack an balance of oil and water. This causes discomfort and reduces the eye's ability to function.
During this time, the lacrimal glands in the eyes will stimulate tear production to reduce eye dryness. Therefore, tears naturally flow without external influence.
In addition to watery eyes, dry eyes are also accompanied by signs such as burning, itchy eyes, blurred vision, etc. These are common symptoms for the elderly because the ability to produce tears gradually decreases over time. . To overcome this condition, patients can use natural tears or as prescribed by a doctor (in case the disease becomes serious).
1.2. Obstruction of tears
Watery eyes can also be caused by blockage of the natural tear ducts in the eye, although this condition is not common. This condition is called tear duct obstruction. If the tear ducts are clogged, tears cannot drain out of the nose as normal, causing watery eyes. Additionally, tear duct blockage can also be a result of an infection spreading from the tear ducts into the nose, causing scarring. In addition, trauma or surgery in the nasal area can also cause blockage of the tear ducts.
1.3. Effects of allergies
Substances that cause allergic reactions are called allergens. When exposed to allergens, the eyes can become red and irritated, leading to watery eyes, a burning sensation and itchy eyes. Grass, trees, pollen and weeds are common causes of allergies when outdoors. Indoors, animal dander, house dust and mold are the most common allergens. Additionally, there are some factors that are not true allergens, such as exhaust fumes, aerosol sprays, perfumes and cigarette smoke, but they can cause itchy and watery eyes.
Allergies are also the cause of excessive watery eyes
1.4. Pink eye
When you have pink eye, you may have tears that are uncontrollable. At the same time, you will also experience other disease symptoms such as red or pink swelling of the eyes, itchy eyes and some other symptoms. Pink eye can also be transmitted through contact with eye discharge or the patient's saliva.
1.5. Eyelids have problems
The eyelids play an important role in protecting the eyes from dust and maintaining eye moisture. However, when the eyelid function is reduced, the eyelids and eyelashes can rub against the eye, causing interference when the eye blinks. This results in tears being unable to be completely retained by the eyelids, and therefore flowing more frequently.
1.6. Effects of blepharitis
When you have blepharitis, your eyelids will become swollen. This condition is often accompanied by stinging, itching, scaling and causes constant tearing. In case you encounter this condition, you should quickly seek advice from a doctor and follow the treatment process.
2. Effective measures to take care of the "window to the soul".
"If you are rich with two eyes, you will have two hands", the eyes are the window to the soul, playing an extremely important role in human activities and living. Therefore, to protect the health of your eyes, you should proactively apply specific effective eye care measures such as:
2.1. Don't forget your eyes after removing makeup
You must use a separate facial towel, wash it regularly, and wash your face after a day of work. In case of necessity (feeling dusty in the eyes), you can add a few drops of mild antiseptic.
2.2. Absolutely do not use eye drops indiscriminately
You should not subjectively overuse eye drops regularly because it can affect the cornea. Therefore, it is best to follow your doctor's instructions and choose the right eye drops.
Regularly check your eye health
2.3. You should exercise regularly for your eyes
After every hour of working on the computer or reading, you should blink to reduce dry eyes, and look 5 meters away to help your eyes adjust to balance, avoiding dry eyes due to looking up close for too long.
3. When do watery eyes make you need to see a doctor?
If you experience the following conditions, you should see your doctor:
– Tears of unknown cause that last for a long time.
– Watery eyes with red eyes and mucus.
– Eye pain and tearing.
– Watery eyes accompanied by sinus pain.
Your doctor will perform an eye exam, perform tests on the amount and quality of tears, and look at how tears drain from your eyes. Depending on your condition, if there is an infection, your doctor may prescribe antibiotics. If you experience dry eyes or allergies, your doctor will recommend appropriate treatment.
In rare cases, surgery may be needed to open blocked tear ducts. If the tear ducts are narrow but not completely blocked, your doctor may be able to widen them.
If you have ectropion, it can be treated by stretching the muscles to keep the eyelids in the correct position.
Remember, if your watery eyes do not subside after using over-the-counter medications, you should see your doctor for medical attention.
|
thucuc
|
Nội soi bao tử - phương pháp tiêu chuẩn để chẩn đoán bệnh lý
Dạ dày (hay còn gọi là bao tử) đóng vai trò là một trong những cơ quan tiêu hóa quan trọng. Tuy nhiên, vì nhiều lý do mà dạ dày lại thường mắc phải một số bệnh lý. Nhằm mục đích chẩn đoán, phát hiện các bác sĩ thường chỉ định nội soi bao tử. Tính đến thời điểm hiện tại, nội soi dạ dày được xem là phương pháp tiêu chuẩn chẩn đoán và phát hiện sớm bệnh lý.
1. Thời điểm thích hợp để nội soi bao tử
Đau dạ dày (hay đau bao tử) là tình trạng phổ biến ở nhiều nhóm tuổi. Tuy nhiên, đau bao tử lại xảy ra do nhiều nguyên nhân. Để chẩn đoán bệnh lý gây nên tình trạng đau bao tử có nhiều phương pháp. Nhưng được áp dụng rộng rãi nhất phải kể đến phương pháp nội soi. Điều đáng nói hơn cả, việc lựa chọn đúng thời điểm nội soi sẽ giúp tăng cơ hội chữa trị.
Nếu bạn thấy một trong các dấu hiệu sau hãy nghĩ đến việc thăm khám và nội soi bao tử. Bao gồm:
- Ợ hơi, ợ nóng thường xuyên.
- Đau bụng vùng thượng vị âm ỉ hoặc dữ dội, hoặc đau bụng trên rốn vùng bên trái.
- Ho kéo dài, thường xuyên viêm họng.
- Ăn uống đầy bụng, không tiêu.
- Nôn ra máu hoặc đại tiện phân nát màu đen.
Ngoài ra, nội soi bao tử còn là phương pháp tầm soát và chẩn đoán ung thư dạ dày sớm. Nếu trong trường hợp gia đình bạn có người bị ung thư dạ dày, hãy nghĩ đến việc nội soi dạ dày.
2. Các phương pháp nội soi bao tử
Để nội soi bao tử có nhiều phương pháp khác nhau. Nhưng điển hình nhất chúng ta phải kể đến: nội soi không gây mê, nội soi gây mê, nội soi bằng đường mũi, nội soi bằng viên nang. Cụ thể hơn:
2.1. Nội soi dạ dày truyền thống
Nội soi dạ dày không gây mê là phương pháp nội soi “truyền thống”. Đối với phương pháp này, bác sỹ sẽ sử dụng một ống soi mềm có gắn camera đưa qua miệng xuống thực quản, dạ dày và tá tràng để quan sát.
Để quá trình nội soi có thể tiến hành suôn sẻ, cho kết quả chính xác bạn cần chuẩn bị một số vấn đề. Bao gồm làm trống dạ dày (nhịn ăn tối thiểu 6 tiếng, và không uống các loại nước có màu, sữa, cafe... ). Đồng thời bạn cần phối hợp theo hướng dẫn của bác sỹ. Đối với phương pháp nội soi truyền thống, ưu điểm lớn nhất chính là tiết kiệm chi phí, tuy nhiên bạn có thể có cảm giác khó chịu, đau rát họng nhẹ sau khi soi xong.
2.2. Nội soi dạ dày gây mê không đau
Xét về kỹ thuật, nội soi bao tử gây mê không đau giống với phương pháp truyền thống. Điểm khác biệt lớn nhất chính là việc người bệnh được tiến hành nội soi trong tình trạng ngủ mê. Vì bác sĩ sẽ sử dụng thuốc mê liều thấp, không ảnh hưởng đến sức khỏe. Ngay sau khi kết thúc nội soi, bạn sẽ hoàn toàn tỉnh táo và không cảm thấy đau đớn, quá khó chịu như nội soi truyền thống.
Thế nhưng, nội soi gây mê không đau lại có mức phí khá cao. Thậm chí, nếu so sánh với phương pháp truyền thống mức chi phí này có thể gấp đôi, gấp 3 lần. Tuy nhiên, so với hiệu quả và ưu điểm nội soi gây mê không đau, thì mức chi phí đó không hề đắt.
2.3. Nội soi bằng đường mũi
Nội soi bằng đường mũi là một trong phương pháp ít ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe người bệnh. Trước khi thực hiện, bác sĩ sẽ gây tê tại mũi, sau đó xịt thuốc tê vào miệng để người bệnh giảm tối đa cảm giác đau đớn.
Sau đó, bác sĩ sẽ luồn ống nội soi có bôi sẵn thuốc gây tê vào đường mũi đi xuống cổ họng, thực quản và dạ dày. Hình ảnh nội soi sẽ được truyền trực tiếp lên màn hình. Khi kết thúc, bác sĩ sẽ rút nhẹ ống nội soi ra khỏi mũi. Về ưu điểm, nội soi đường mũi sử dụng dây soi nhỏ chỉ bằng một nửa so với dây soi thông thường. Người bệnh cũng không cần phải gây mê như nội soi không đau. Tuy nhiên phương pháp này sẽ khó áp dụng được đối với những người có dị dạng mũi, phì đại các cuốn mũi, ...
2.4. Nội soi bằng viên nang
Nội soi dạ dày bằng viên nang là phương pháp hiện đại. Bác sĩ sẽ cho bạn nuốt một viên nang có kích thước nhỏ. Bên trong viên nang có lắp đặt camera để quan sát toàn bộ ống tiêu hóa từ thực quản, dạ dày đến ruột non và toàn bộ đại tràng. Toàn bộ quá trình nội soi diễn ra trong khoảng 10 đến 12 tiếng.
Trong quá trình nội soi bạn vẫn có thể đi lại và làm các xét nghiệm thăm khám khác. Với phương pháp này, bạn sẽ không hề có một chút cảm giác đau đớn dù là nhỏ nhất. Tuy nhiên, nội soi viên nang chỉ có tác dụng chẩn đoán bệnh, không thể tiến hành các thủ thuật như sinh thiết, cầm máu hay cắt polyp... Hiện nay, nội soi bằng viên nang chỉ được áp dụng ở một số bệnh viện lớn.
3. Nội soi bao tử hết bao nhiêu tiền?
Nội soi bao tử hết bao nhiêu tiền là câu hỏi có lượt truy cập tìm kiếm lớn tại các trang mạng và diễn đàn. Điều này, thật dễ hiểu khi mà người bệnh luôn có mong muốn thực hiện mọi thủ thuật y tế mang lại hiệu quả cao trong chẩn đoán điều trị bệnh nhưng lại có chi phí hợp lý.
Nội soi dạ dày có mức kinh phí rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Trước hết, mỗi phương pháp nội soi lại có mức phí khác nhau. Cụ thể:
- Nội soi dạ dày truyền thống chỉ rơi vào khoảng 300.000 đến 500.000 đồng.
- Đối với các phương pháp nội soi dạ dày được áp dụng hiện nay, nội soi viên nang có mức chi phí cao nhất. Chúng rơi vào khoảng 8 triệu đến 10 triệu.
|
Gastroscopy - the standard method for diagnosing pathology
The stomach (also known as stomach) plays the role of one of the important digestive organs. However, for many reasons, the stomach often suffers from certain diseases. For diagnosis and detection purposes, doctors often prescribe stomach endoscopy. Up to now, gastric endoscopy is considered a standard method for diagnosing and early detecting diseases.
1. The right time to have a stomach endoscopy
Stomach pain (or stomach pain) is a common condition in many age groups. However, stomach pain occurs for many reasons. There are many methods to diagnose the disease causing stomach pain. But the most widely applied is the endoscopic method. Most importantly, choosing the right time for endoscopy will help increase the chance of treatment.
If you see one of the following signs, consider getting examined and having a stomach endoscopy. Include:
- Frequent belching and heartburn.
- Dull or severe epigastric abdominal pain, or abdominal pain above the navel on the left side.
- Prolonged cough, frequent sore throat.
- Eating and drinking causes bloating and indigestion.
- Vomiting blood or black stools.
In addition, stomach endoscopy is also a method of screening and early diagnosis of stomach cancer. If someone in your family has stomach cancer, think about getting a stomach endoscopy.
2. Gastric endoscopy methods
There are many different methods for stomach endoscopy. But the most typical ones we have to mention are: endoscopy without anesthesia, endoscopy under anesthesia, nasal endoscopy, and capsule endoscopy. More specific:
2.1. Traditional gastric endoscopy
Gastric endoscopy without anesthesia is a “traditional” endoscopic method. For this method, the doctor will use a flexible endoscope with a camera attached through the mouth to the esophagus, stomach and duodenum to observe.
In order for the endoscopy process to proceed smoothly and to give accurate results, you need to prepare a number of issues. Including emptying the stomach (fasting for at least 6 hours, and not drinking colored drinks, milk, coffee...). At the same time, you need to coordinate according to your doctor's instructions. For traditional endoscopy, the biggest advantage is cost savings, however you may feel uncomfortable and have a mild sore throat after the endoscopy.
2.2. Gastric endoscopy under anesthesia is painless
Technically, painless anesthetic gastric endoscopy is similar to the traditional method. The biggest difference is that the patient undergoes endoscopy while asleep. Because the doctor will use low doses of anesthetics, which will not affect your health. Immediately after the endoscopy, you will be completely awake and will not feel pain or discomfort like traditional endoscopy.
However, painless anesthetic endoscopy has a fairly high cost. Even compared to traditional methods, this cost can be double or triple. However, compared to the effectiveness and advantages of painless anesthetic endoscopy, the cost is not expensive.
2.3. Nasal endoscopy
Nasal endoscopy is one of the methods that has little impact on the patient's psychology and health. Before performing the procedure, the doctor will anesthetize the nose, then spray anesthetic into the patient's mouth to minimize pain.
Then, the doctor will insert an endoscope pre-applied with anesthetic into the nasal passages down the throat, esophagus and stomach. Endoscopic images will be transmitted directly to the screen. When finished, the doctor will gently withdraw the endoscope from the nose. In terms of advantages, nasal endoscopy uses an endoscope that is only half as small as a conventional endoscope. Patients also do not need anesthesia like painless endoscopy. However, this method will be difficult to apply to people with nasal deformities, hypertrophy of the nasal turbinates, etc.
2.4. Capsule endoscopy
Capsule endoscopy of the stomach is a modern method. Your doctor will have you swallow a small-sized capsule. Inside the capsule there is a camera installed to observe the entire digestive tract from the esophagus, stomach to small intestine and entire colon. The entire endoscopy process takes about 10 to 12 hours.
During the endoscopy, you can still walk around and have other tests done. With this method, you will not feel even the slightest pain. However, capsule endoscopy only has the effect of diagnosing the disease, cannot perform procedures such as biopsy, hemostasis or polyp removal... Currently, capsule endoscopy is only applied in some diseases. big institute.
3. How much does a stomach endoscopy cost?
How much does a stomach endoscopy cost? This is a question with a large number of search hits on websites and forums. This is easy to understand when patients always want to perform all medical procedures that are highly effective in diagnosing and treating diseases but at a reasonable cost.
Gastric endoscopy costs vary widely and depend on many different factors. First of all, each endoscopy method has different fees. Specifically:
- Traditional gastric endoscopy only costs about 300,000 to 500,000 VND.
- Among the currently applied gastric endoscopy methods, capsule endoscopy has the highest cost. They fall in the range of 8 million to 10 million.
|
medlatec
|
Leo cầu thang nói gì về sức khỏe của bạn?
“Đi bộ leo cầu thang có tốt không” là thắc mắc của nhiều người. Thực tế, việc leo cầu thang mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, trong đó có cải thiện sức khỏe tim phổi, củng cố sức mạnh của các nhóm cơ chính. Nó cũng được sử dụng như một biện pháp đo lường thể trạng, nếu bạn không thể leo 4 dãy cầu thang trong vòng 1 phút thì nên đi khám để kiểm tra tình trạng sức khỏe.
1. Leo bộ cầu thang có tốt không?
1.1. Cải thiện chức năng tim phổi. Leo cầu thang được xem là hoạt động có tác dụng trong việc cải thiện sức khỏe tim và phổi. Lá phổi khỏe mạnh sẽ cho phép cơ thể hít vào được nhiều oxy hơn. Trong khi đó, một trái tim khỏe sẽ giúp bơm máu đến các cơ quan hiệu quả hơn.Để có sức khỏe tim tốt hơn, Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị tập thể dục 150 phút mỗi tuần cường độ vừa phải, tương đương với 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần leo cầu thang. Trong vòng một hoặc hai tuần, bạn sẽ bắt đầu cảm thấy chân khỏe và săn chắc hơn.1.2. Leo cầu thang đốt cháy calo. Sử dụng máy leo cầu thang Stair. Master hoặc leo cầu thang bộ trực tiếp là một cách hiệu quả để giảm cân hoặc kiểm soát cân nặng. Trung bình, tập luyện trong 30 phút có thể đốt cháy được 180 - 260 calo hoặc nhiều hơn tùy vào trọng lượng cơ thể và cường độ tập luyện. Người càng nặng và tập luyện cường độ càng cao thì khả năng đốt cháy năng lượng cũng cao hơn. Trên máy leo cầu thang Stair. Master có công cụ đo lượng calo đốt cháy để giúp bạn có thể tùy chỉnh phù hợp với mục đích luyện tập của mình.1.3. Sức mạnh cơ vùng lõi. Cơ vùng lõi gồm các nhóm cơ ở vùng bụng, hông và lưng dưới. Việc tập trên máy leo cầu thang yêu cầu cơ thể luôn ở trạng thái thăng bằng trong suốt thời gian tập luyện, điều này giúp cải thiện các cơ vùng lõi, ngăn ngừa đau lưng dưới, giảm nguy cơ chấn thương và cải thiện tư thế.1.4. Xương khỏe mạnh hơn. Leo cầu thang giúp giảm nguy cơ loãng xương và được sử dụng như một biện pháp điều trị khi mắc bệnh này. Xương là mô sống, việc leo cầu thang giúp tăng khối lượng xương, điều này đặc biệt quan trọng khi bạn già đi, vì quá trình mất xương tự nhiên có xu hướng tăng dần theo tuổi tác.
“Đi bộ leo cầu thang có tốt không” là thắc mắc của nhiều người.
1.5. Cải thiện sức mạnh cơ tứ đầu đùi. Cơ tứ đầu đùi là một nhóm gồm 4 cơ ở phía trước đùi, chúng hoạt động liên tục trong quá trình leo cầu thang. Do đó, mỗi lần bước lên cầu thang là bạn đang tăng cường sức mạnh cho khối cơ quan trọng này.1.6. Cải thiện sức mạnh cơ gân kheo. Cơ gân kheo là 3 cơ ở mặt sau đùi, có tác dụng uốn cong đầu gối, vậy nên chúng đóng vai trò rất quan trọng đối với việc leo cầu thang. Cơ gân kheo đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo nên mỗi chuyển động uốn cong đầu gối lúc lên cầu thang.1.7. Bắp chân khỏe hơn. Trong khi leo cầu thang, bắp chân cũng đóng vai trò quan trọng cho phép bạn nhấc gót chân lên để đi bước tiếp theo. Ngoài ra, nó cũng rất cần thiết để duy trì thăng bằng khi đứng.1.8. Cơ mông khỏe hơn. Cơ mông nằm ở vùng mông, là một trong những khối cơ khỏe nhất cơ thể. Chức năng chính của cơ mông là di chuyển hông và đùi, vì vậy, nó là một phần không thể thiếu để tạo nên các chuyển động trong quá trình leo cầu thang.1.9. Giảm đau đầu gối. Sức mạnh của đầu gối được tăng cường thông qua bài tập leo cầu thang có thể giúp làm giảm áp lực lên khớp, làm giảm đau trong trường hợp bị viêm xương khớp.1.10. Tạo năng lượng tích cực. Cơ thể sẽ tiết ra endorphin trong quá trình leo cầu thang, loại chất hóa học này có tác dụng cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng. Nó cũng là lý do khiến bạn cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành buổi tập mặc dù hơi kiệt sức.2. Leo cầu thang cho biết gì về tình trạng sức khỏe?Leo cầu thang có thể cho biết tình trạng sức khỏe hiện tại? Một nghiên cứu mới được trình bày tại Hiệp hội Tim mạch Châu Âu cho biết các bài tập yêu cầu vận động nhanh có thể dự đoán nguy cơ tử vong sớm do các bệnh tim mạch, ung thư và một số bệnh lý khác. Để thực hiện bài kiểm tra, bạn chỉ cần dành thời gian để leo bốn dãy cầu thang, người khỏe mạnh thường hoàn thành trong vòng chưa đầy 1 phút.Nghiên cứu cũng chỉ ra tầm quan trọng của tập thể dục trong việc cải thiện các bệnh tim mạch và ung thư. Leo cầu thang có thể được sử dụng như một bài đánh giá khả năng thành công của một ca phẫu thuật tim, rằng những người leo được cầu thang là dấu hiệu cho thấy cuộc phẫu thuật sẽ diễn ra tương đối suôn sẻ. Tập thể dục cũng được sử dụng như một liệu pháp hỗ trợ điều trị ung thư lâu dài cho người bệnh.Nếu thất bại trong bài kiểm tra leo cầu thang thì bạn nên sử dụng nó để như một lý do để đi khám. Trong khi khám, bạn nên nói chi tiết về các vấn đề sức khỏe đang gặp phải để giúp bác sĩ đưa ra hướng chẩn đoán và điều trị phù hợp. Bạn cũng nên coi sự thất bại trong bài kiểm tra như một động lực để cải thiện tình trạng thể chất tốt hơn trong tương lai.
Nếu thất bại trong bài kiểm tra leo cầu thang thì bạn nên sử dụng nó để như một lý do để đi khám.
3. Leo cầu thang thở dốc có sao không?Leo cầu thang thở dốc là điều cần tránh, nhưng một số nghiên cứu lại lập luận hoàn toàn ngược lại. Nhiều bác sĩ đưa ra lời khuyên cho bệnh nhân rằng họ nên cố gắng luyện tập 30 phút mỗi ngày ở cường độ gây khó thở để cải thiện tình trạng sức khỏe. Để quá trình luyện tập hiệu quả, bạn cũng nên cân nhắc chế độ ăn uống tốt, giảm căng thẳng và ngủ đủ giấc.30 phút luyện tập cường độ cao thường gây khó khăn cho người mới bắt đầu, thay vào đó, bạn nên tập với cường độ thấp, rồi tăng dần cường độ tập luyện theo thời gian. Mục tiêu là ở trạng thái khó thở lâu nhất có thể, 5 - 10 phút hoặc hơn; các khoảng nghỉ lấy hơi là cần thiết nhưng càng ngắn càng tốt. Với những người hạn chế về sức khỏe thì không nên tập luyện theo hình thức này, thay vào đó nên chọn loại hình tập luyện phù hợp hơn như bơi lội, hoặc sử dụng máy tập hình elip.4. Leo cầu thang có giúp giảm cân?Nếu bị thừa cân, việc giảm cân có thể giúp làm giảm huyết áp, mức cholesterol và lượng đường trong máu, giảm bớt gánh nặng cho các khớp. Leo cầu thang thực tế hoặc sử dụng máy đều có thể giúp giảm cân, hiệu quả giảm cân sẽ rõ ràng hơn khi kết hợp với các hình thức tập luyện khác như các bài tập kéo căng, tập tạ phần trên cơ thể.Song song với quá trình luyện tập, bạn cũng nên tuân thủ về chế độ ăn uống, một chế độ ăn cân bằng với trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc, đồng thời giảm tiêu thụ đường và chất béo bão hòa sẽ giúp giảm cân nhanh và hiệu quả hơn.com
|
What does climbing stairs say about your health?
"Is walking and climbing stairs good" is a question many people ask. In fact, climbing stairs brings many health benefits, including improving heart and lung health and strengthening the major muscle groups. It is also used as a measure of physical condition. If you cannot climb 4 flights of stairs within 1 minute, you should see a doctor to check your health status.
1. Is climbing stairs good?
1.1. Improve cardiopulmonary function. Climbing stairs is considered an effective activity in improving heart and lung health. Healthy lungs will allow the body to inhale more oxygen. Meanwhile, a strong heart will help pump blood to organs more effectively. For better heart health, the American Heart Association recommends 150 minutes of moderate-intensity exercise per week, equivalent to with 30 minutes a day, 5 days/week climbing stairs. Within a week or two, your legs will begin to feel stronger and firmer.1.2. Climbing stairs burns calories. Use the Stair stair climber. Master or direct stair climbing is an effective way to lose weight or control weight. On average, exercising for 30 minutes can burn 180 - 260 calories or more depending on body weight and exercise intensity. The heavier the person and the more intense the exercise, the higher the ability to burn energy. On the Stair stair climber. Master has a calorie burn measurement tool to help you customize it to suit your training purposes.1.3. Core muscle strength. Core muscles include muscle groups in the abdomen, hips and lower back. Exercising on a stair climber requires the body to remain balanced throughout the workout, which helps improve core muscles, prevent lower back pain, reduce the risk of injury and improve posture. .1.4. Bones are healthier. Climbing stairs helps reduce the risk of osteoporosis and is used as a treatment for this disease. Bones are living tissue, and climbing stairs helps increase bone mass, which is especially important as you get older, as natural bone loss tends to increase with age.
"Is walking and climbing stairs good" is a question many people ask.
1.5. Improve quadriceps strength. The quadriceps are a group of 4 muscles in the front of the thigh that work continuously during stair climbing. Therefore, every time you step up the stairs, you are strengthening this important muscle mass.1.6. Improve hamstring strength. The hamstrings are three muscles on the back of the thigh that bend the knee, so they play a very important role in climbing stairs. The hamstrings play a key role in creating each knee bending movement when climbing stairs.1.7. Stronger calves. While climbing stairs, your calves also play an important role in allowing you to lift your heels to take the next step. In addition, it is also essential to maintain balance when standing.1.8. Stronger glutes. The gluteal muscles are located in the buttocks and are one of the strongest muscles in the body. The main function of the gluteus muscle is to move the hips and thighs, so it is an indispensable part of creating movements during stair climbing.1.9. Reduce knee pain. Knee strength increased through stair climbing exercises can help reduce pressure on the joints, reducing pain in cases of osteoarthritis.1.10. Create positive energy. The body will release endorphins during the process of climbing stairs, this chemical helps improve mood and reduce stress. It is also the reason why you feel satisfied after completing a workout session despite being a bit exhausted.2. What does climbing stairs say about health status? Climbing stairs can indicate current health status? A new study presented at the European Society of Cardiology shows that exercise that requires rapid movement can predict the risk of premature death from cardiovascular disease, cancer and several other diseases. To take the test, you only need to take the time to climb four flights of stairs, which healthy people usually complete in less than 1 minute. Research also shows the importance of exercise in improving these symptoms. cardiovascular disease and cancer. Climbing stairs can be used as a measure of the success of a heart surgery, with people who can climb stairs being a sign that the surgery will go relatively smoothly. Exercise is also used as a long-term supportive therapy for cancer treatment in patients. If you fail the stair climbing test, you should use it as a reason to see a doctor. During the examination, you should talk in detail about the health problems you are experiencing to help the doctor provide appropriate diagnosis and treatment. You should also use test failure as a motivation to improve your physical condition in the future.
If you fail the stair climbing test, you should use it as a reason to seek medical attention.
3. Is it okay to climb stairs out of breath? Climbing stairs out of breath is something to avoid, but some studies argue the exact opposite. Many doctors advise patients that they should try to exercise 30 minutes a day at an intensity that causes shortness of breath to improve their health. For effective training, you should also consider a good diet, reduce stress and get enough sleep. 30 minutes of intense training is often difficult for beginners, instead, you should Exercise at low intensity, then gradually increase exercise intensity over time. The goal is to stay out of breath as long as possible, 5 - 10 minutes or more; Breathing breaks are necessary but as short as possible. For people with limited health, they should not exercise in this form. Instead, they should choose a more suitable type of exercise such as swimming or using an elliptical trainer.4. Does climbing stairs help you lose weight? If you are overweight, losing weight can help reduce blood pressure, cholesterol and blood sugar levels, reducing the burden on your joints. Climbing actual stairs or using a machine can help you lose weight. The weight loss effect will be more obvious when combined with other forms of exercise such as stretching exercises and upper body weight training. Parallel During exercise, you should also adhere to a diet, a balanced diet with fruits, vegetables, whole grains and lean proteins, while reducing consumption of sugar and saturated fat. helps lose weight faster and more effectively.com
|
vinmec
|
Phòng ngừa và xử trí viêm cân gan bàn chân khi chạy bộ
Viêm cân gan bàn chân là tổn thương cơ xương khớp thường xảy ra sau tuổi 40. Những người thường xuyên chạy bộ hoặc làm các công việc sử dụng nhiều đến gân cơ bàn chân là những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh này. Vậy, viêm cân gan bàn chân khi chạy bộ do đâu và cách khắc phục, phòng tránh ra sao?
1. Những người dễ mắc bệnh viêm cân gan bàn chân
Viêm cân gan bàn chân (viêm cân gan chân) là tình trạng rách, sưng, viêm ở dải cơ nối giữa các xương ngón chân với phần xương gót chân. Đây được xem như một “lớp đệm” nâng đỡ, bảo vệ, giúp bàn chân có độ nhún và duy trì độ cong sinh lý, giảm nhẹ trọng lực dồn lên bàn chân và bảo vệ các khớp. Nhờ đó việc vận động, di chuyển và thực hiện các hoạt động thường ngày của con người trở nên dễ dàng hơn.
Tình trạng viêm cân gan chân thường gây sưng tấy, đau nhói ở gót chân, đặc biệt vào buổi sáng sớm khi vừa thức dậy hoặc sau một thời gian dài không di chuyển.
Các đối tượng dễ mắc bệnh viêm cân gan chân bao gồm:
– Người mắc các bệnh lý cơ xương khớp như gout, gai xương,…
– Người từ 40 tuổi trở lên
– Người bị thừa cân, béo phì
– Người đứng quá lâu một tư thế như công nhân, lễ tân
– Người hay di chuyển trên nền cứng hoặc giày cao
– Người thường xuyên tập các bộ môn như chạy bộ, nhảy xa, múa ba-lê…
Những người thường xuyên chạy bộ có nguy cơ bị viêm cân gan bàn chân.
2. Nguy cơ mắc bệnh viêm cân gan bàn chân ở những người hay chạy bộ
Chạy bộ là phương pháp tập luyện rất được yêu thích hiện nay và đã khẳng định được tác dụng đối với việc rèn luyện sức khỏe, nâng cao thể lực và phòng tránh bệnh tật. Phong trào chạy bộ trên thế giới và tại Việt Nam cũng ngày càng trở nên mạnh mẽ.
Tuy nhiên một số sai lầm khi tập luyện có thể làm phần cân gan bàn chân bị tổn thương (viêm, rách) và khiến bạn đối mặt với nguy cơ mắc bệnh viêm cân gan chân như:
– Chạy liên tục quá nhiều giờ, tập quá nhiều lần trong ngày
– Chọn giày không phù hợp với việc chạy bộ
– Miếng lót giày quá cứng, không có công dụng ôm và nâng đỡ khiến bạn dễ bị căng cơ khi chạy
– Chạy trên mặt đường quá cứng
– Không khởi động để kéo giãn cơ trước khi chạy hoặc các bài tập khởi động chưa đúng
– Ít quan tâm đến chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt khiến cơ bàn chân không được dẻo dai và làm tăng nguy cơ thừa cân, béo phì
3. Triệu chứng viêm cân gan chân ở những người thường xuyên chạy bộ
Các triệu chứng cơ bản của một người bị viêm cân gan bàn chân bao gồm:
– Đau nhói hoặc ê ẩm ở phần gót chân và/hoặc phần giữa bàn chân, nhiều người mô tả cảm giác đau như giẫm vào sỏi
– Cơn đau thường xảy ra ở một bên chân, kéo dài chứ không xuất hiện đột ngột, dần thuyên giảm khi nghỉ ngơi
– Người bệnh thường chỉ đau ở một bên chân, bàn chân bên bệnh thường phẳng hoặc lõm hơn so với bên lành
– Bầm tím ở gan bàn chân
Nếu bạn là người thường xuyên chạy bộ và có những triệu chứng kể trên thì nên cảnh giác với bệnh viêm cân gan chân. Hãy chủ động thăm khám chuyên khoa Cơ xương khớp sớm để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân và điều trị đúng cách.
Đau nhói ở gót chân hoặc âm ỉ ở lòng bàn chân có thể là dấu hiệu viêm cân gan chân.
4. Cách chẩn đoán và điều trị đau gan bàn chân khi chạy bộ
4.1 Chẩn đoán viêm cân gan bàn chân khi chạy bộ
Để điều trị viêm cân gan chân khi chạy bộ, trước hết bạn cần được xác định vị trí, mức độ viêm của cân gan chân bằng cách thăm khám với chuyên gia Cơ xương khớp và thực hiện các chẩn đoán cận lâm sàng. Siêu âm thường là phương pháp được chỉ định đối với các bệnh nhân nghi ngờ bị viêm cân gan chân. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang, chụp cộng hưởng từ, làm xét nghiệm máu để loại trừ các nguyên nhân khác.
4.2 Điều trị viêm cân gan bàn chân khi chạy bộ
Dựa vào tình trạng thực tế của bệnh nhân các bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Đối với các trường hợp nhẹ, bệnh nhân thường chỉ cần tăng cường nghỉ ngơi, hạn chế tối đa việc đi đứng, chạy bộ hoặc giảm cường độ chạy. Mức độ điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ đau nhức của người bệnh. Nên tạm thời dừng chạy ngay nếu có biểu đau khi đang tập luyện.
Bên cạnh đó, các phương pháp như giữ cao chân, chườm đá, ngâm chân có thể giúp làm dịu cơn đau, ngăn ngừa và giảm sưng.
Trong một số trường hợp nặng hơn, các bác sĩ có thể kê một số loại thuốc giảm đau như naproxen sodium, ibuprofen và acetaminophen, giúp giảm sưng, viêm và đau nhức bàn chân. Khi sử dụng các loại thuốc này, bạn cần uống đúng theo đơn và chỉ dẫn của bác sĩ để hạn chế nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ như đau dạ dày, suy gan, suy thận,…
Ngoài ra, dùng đế chỉnh hình y khoa, tiêm Corticosteroids, tiêm huyết tương giàu tiểu cầu, trị liệu thần kinh cột sống, vật lý trị liệu có thể được chỉ định đối với những trường hợp bị viêm cân gan chân.
5. Cách phòng ngừa bệnh viêm cân gan bàn chân khi chạy bộ
Viêm cân gan bàn chân không chỉ gây đau nhức mà còn có thể dẫn đến teo cơ, thoái hóa khớp đầu gối… nếu diễn ra trong thời gian dài. Để ngăn tình trạng này xảy ra, cần thực hiện các biện pháp sau:
– Khởi động kỹ trước khi chạy để kéo giãn cơ
– Chú ý cường độ tập luyện, không chạy quá nhiều giờ trong cùng một ngày
– Có thời gian nghỉ ngơi, thư giãn sau khi chạy
– Chọn giày và miếng lót giày chuyên dụng để chạy bộ, không sử dụng giày quá cũ
– Chọn địa điểm luyện tập phù hợp, tránh những địa hình quá cứng hoặc quá gồ ghề
– Duy trì chế độ dinh dưỡng phù hợp, sinh hoạt lành mạnh
– Áp dụng các bài tập giúp căng giãn bắp chân và vòm bàn chân, thường xuyên xoa bóp, lăn bàn chân
Khởi động kỹ giúp phòng ngừa viên cân gan chân khi chạy bộ.
Tóm lại, chạy bộ là một môn thể thao rất hữu ích, tuy nhiên nếu chạy sai cách và không chú ý đến sự cân bằng giữa luyện tập và nghỉ ngơi thì có thể dẫn tới nhiều hệ lụy đối với sức khỏe, trong đó có tình trạng viêm cân gan bàn chân. Nếu đang có biểu hiện đau bàn chân khi chạy bộ, hãy chủ động thăm khám chuyên khoa Cơ xương khớp để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
|
Preventing and treating plantar fasciitis when running
Plantar fasciitis is a musculoskeletal injury that often occurs after the age of 40. People who regularly jog or do jobs that use a lot of foot tendons are at risk of developing this disease. So, what causes plantar fasciitis when running and how to fix and prevent it?
1. People who are susceptible to plantar fasciitis
Plantar fasciitis (plantar fasciitis) is a condition of tearing, swelling, and inflammation in the muscle band connecting the toe bones to the heel bone. This is considered a "cushion" that supports and protects, helping the foot bounce and maintain physiological curvature, reducing gravity on the foot and protecting the joints. Thanks to that, people's movement, movement and daily activities become easier.
Plantar fasciitis often causes swelling and sharp pain in the heel, especially in the early morning when waking up or after a long time without moving.
People susceptible to plantar fasciitis include:
– People with musculoskeletal diseases such as gout, bone spurs, etc.
– People aged 40 and over
– People who are overweight or obese
– People who stand in the same position for too long, like workers or receptionists
– People who often move on hard floors or high shoes
– People who regularly practice sports such as running, long jumping, ballet, etc.
People who regularly jog are at risk of plantar fasciitis.
2. Risk of plantar fasciitis in people who often run
Running is a very popular exercise method today and has proven its effectiveness in improving health, improving physical strength and preventing disease. The running movement in the world and in Vietnam is also becoming increasingly stronger.
However, some mistakes when exercising can damage the plantar fascia (inflammation, tear) and put you at risk of plantar fasciitis such as:
– Running continuously for too many hours, exercising too many times a day
– Choose shoes that are not suitable for running
– Shoe insoles are too hard and do not have the function of hugging and supporting, making it easy for you to strain your muscles when running
– Driving on too hard road surface
– Not warming up to stretch before running or doing warm-up exercises incorrectly
– Paying little attention to nutrition and lifestyle causes foot muscles to not be flexible and increases the risk of overweight and obesity.
3. Symptoms of plantar fasciitis in people who regularly run
The basic symptoms of a person with plantar fasciitis include:
– Sharp pain or aching pain in the heel and/or midfoot, many people describe the pain as feeling like stepping on gravel
– The pain usually occurs in one leg, lasts for a long time, does not appear suddenly, and gradually subsides with rest
– Patients often only have pain on one foot, the foot of the diseased side is often flatter or more concave than the healthy side
– Bruises on the soles of the feet
If you are a regular runner and have the above symptoms, you should be wary of plantar fasciitis. Be proactive in seeing a Musculoskeletal specialist early to get an accurate diagnosis of the cause and proper treatment.
Sharp pain in the heel or dull pain in the sole of the foot can be a sign of plantar fasciitis.
4. How to diagnose and treat arch pain when running
4.1 Diagnosis of plantar fasciitis when running
To treat plantar fasciitis when running, you first need to determine the location and level of inflammation of the plantar fascia by examining a Musculoskeletal specialist and performing paraclinical diagnosis. Ultrasound is often the method prescribed for patients suspected of having plantar fasciitis. In some cases, the doctor may prescribe X-rays, magnetic resonance imaging, and blood tests to rule out other causes.
4.2 Treatment of plantar fasciitis when running
Based on the patient's actual condition, doctors will recommend an appropriate treatment regimen.
For mild cases, patients often only need to increase rest, minimize walking, jogging or reduce running intensity. The level of adjustment depends on the patient's pain level. You should temporarily stop running if you experience pain while exercising.
Besides, methods such as keeping your feet elevated, applying ice, and soaking your feet can help soothe pain, prevent and reduce swelling.
In some more severe cases, doctors may prescribe pain relievers such as naproxen sodium, ibuprofen and acetaminophen, which help reduce swelling, inflammation and pain in the feet. When using these medications, you need to take them exactly according to your doctor's prescription and instructions to limit the risk of side effects such as stomach pain, liver failure, kidney failure, etc.
In addition, medical orthopedic insoles, Corticosteroids injections, platelet-rich plasma injections, chiropractic therapy, and physical therapy may be prescribed for cases of plantar fasciitis.
5. How to prevent plantar fasciitis when running
Plantar fasciitis not only causes pain but can also lead to muscle atrophy, knee osteoarthritis... if it lasts for a long time. To prevent this from happening, take the following measures:
– Warm up thoroughly before running to stretch your muscles
– Pay attention to exercise intensity, do not run too many hours in the same day
– Have time to rest and relax after running
– Choose specialized shoes and insoles for jogging, do not use shoes that are too old
– Choose a suitable practice location, avoid terrain that is too hard or too rough
– Maintain appropriate nutrition and healthy living
– Apply exercises to help stretch the calves and arches of the feet, regularly massage and roll the feet
Warm up carefully to help prevent plantar fasciitis when jogging.
In short, running is a very useful sport, however, if you run the wrong way and do not pay attention to the balance between exercise and rest, it can lead to many health consequences, including: plantar fasciitis condition. If you are experiencing foot pain while jogging, proactively see a Musculoskeletal specialist for timely diagnosis and treatment.
|
thucuc
|
Đối tượng nguy cơ cao dễ mắc bệnh trong mùa dịch Covid-19
Trong bối cảnh đại dịch toàn cầu Covid-19 đang diễn biến phức tạp và khó lường, những đối tượng có sức đề kháng yếu là “nạn nhân” hàng đầu. Khi hệ miễn dịch suy giảm, khả năng chống đỡ đối với tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm,...) cũng giảm sút, làm tăng nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong.
1. Nguyên nhân gây suy giảm sức đề kháng của cơ thể
Suy giảm hệ miễn dịch: đây là nguyên nhân chính gây suy giảm sức đề kháng, có thể bẩm sinh (khiếm khuyết về mặt di truyền, rối loạn sản xuất tế bào miễn dịch vô căn,...) hoặc mắc phải (nhiễm HIV/AIDS, dùng corticoid, thuốc chống thải ghép, hóa xạ trị ung thư, đái tháo đường, hội chứng thận hư, phẫu thuật cắt lách, suy dinh dưỡng, suy kiệt,...)Ô nhiễm không khí: khi hít phải khói bụi, hơi hóa chất,... gây ức chế sản xuất các tế bào miễn dịch, dễ gây ra viêm nhiễm đường hô hấp.Chế độ ăn uống không hợp lý: thường xuyên sử dụng thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn nhanh, đóng hộp,... chứa nhiều chất bảo quản, đường, muối, chất béo bão hòa có thể làm suy chức năng của các tế bào miễn dịch, hoặc uống quá ít nước làm giảm hoạt động đào thải các yếu tố độc hại, ảnh hưởng đến chuyển hóa và nhiều chức năng của cơ thể. Suy dinh dưỡng hoặc béo phì đều làm giảm chức năng miễn dịch của cơ thể.Nghỉ ngơi không hợp lý: nghỉ ngơi không đầy đủ, ngủ ít, thức khuya, sẽ khiến cơ thể suy nhược, ảnh hưởng nhiều chức năng của cơ thể, trong đó có hệ miễn dịch.Stress: thường xuyên căng thẳng, lo lắng cũng làm xáo trộn nội tiết, suy giảm khả năng miễn dịch của cơ thể.Lạm dụng kháng sinh: sử dụng kháng sinh bừa bãi không đúng chỉ định làm tăng khả năng kháng thuốc, đồng thời tiêu diệt vi khuẩn có lợi, làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể.
2. Đối tượng nguy cơ giảm đề kháng
Những đối tượng có nguy cơ giảm đề kháng là những đối tượng sau đây:
2.1. Người cao tuổi
Theo tuổi tác và bệnh lý, hệ miễn dịch của những đối tượng này bị “mài mòn”, các tế bào miễn dịch trở nên yếu ớt, già nua và chậm chạp hơn trong việc chiến đấu chống lại virus như khi trẻ tuổi.
2.2. Người mắc các bệnh mãn tính
Những người mắc các bệnh mãn tính như béo phì, đái tháo đường, bệnh tim mạch, bệnh lý gan, bệnh lý thận, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, ung thư,...
2.3. Người có tiền sử cắt lách, ghép tạng
Những người có tiền sử cắt lách, ghép tạng cũng là đối tượng có nguy cơ giảm đề kháng.
2.4. Người đang sử dụng thuốc kháng sinh
Người bệnh đang sử dụng thuốc như kháng sinh, thuốc chống viêm, corticosteroids, thuốc kháng miễn dịch, thuốc điều trị ung thư..., hoặc nhiễm các độc tố,...
2.5. Trẻ nhỏ
Trẻ em 6 tháng – 3 tuổi ở giai đoạn này hệ miễn dịch của bé chưa được phát triển hoàn thiện, sức đề kháng còn yếu nên trẻ rất dễ mắc bệnh.
Trẻ em 6 tháng – 3 tuổi sức đề kháng còn yếu nên trẻ rất dễ mắc Covid-19
2.6. Phụ nữ mang thai
Phụ nữ mang thai dễ bị suy giảm sức đề kháng tạm thời, phải đối mặt với nguy cơ cao bị nhiễm trùng và khi mắc bệnh có thể dễ bị nặng, khó điều trị hơn so với người bình thường do hạn chế trong sử dụng thuốc.
3. Dấu hiệu suy giảm sức đề kháng
Một số dấu hiệu suy giảm sức đề kháng như sau:Suy nhược tinh thần: tinh thần ủ rũ, kém tập trung, suy nhược, thiếu sức sống gợi ý nhiều khả năng cơ thể đã bị giảm miễn dịch.Dễ cảm, cúm khi thay đổi thời tiết: Sức đề kháng kém làm giảm khả năng chống lại sự xâm nhập của virus ngay cả trong những điều kiện thay đổi thời tiết thông thường.Dễ mắc các bệnh nhiễm trùng: đề kháng yếu cũng dễ mắc lao, viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang, viêm mũi họng, viêm tai, nhiễm trùng ngoài da... kéo dài dai dẳng và hay tái phát.Vết thương lâu lành: Đây cũng là một trong dấu hiệu phản ánh giảm chức năng miễn dịch.Tiêu hóa kém: Hệ miễn dịch kém không chỉ khiến quá trình tiêu hóa và hấp thu kém hơn người bình thường mà còn gây chán ăn, giảm khẩu vị, rối loạn tiêu hóa, đầy bụng khó tiêu, hoặc dễ ngộ độc thức ăn.Dễ mệt mỏi: Người có sức đề kháng kém dễ cảm thấy mệt mỏi, cảm giác không có sức lực, đau mỏi cơ bắp...Ngoài ra, chậm tăng trưởng ở trẻ nhỏ hoặc sút cân ở người lớn cũng là các dấu hiệu cảnh báo suy giảm đề kháng, dễ mắc các bệnh lý nguy hiểm.Hầu hết những người dễ mắc bệnh đều là những người có sức đề kháng kém. Vì thế, trong mùa dịch Covid-19 ngoài tuân thủ nguyên tắc 5k theo Bộ Y tế, mỗi người cần duy trì chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý để tăng sức đề kháng, bảo vệ cơ thể tốt nhất.
|
High-risk subjects are susceptible to illness during the Covid-19 epidemic season
In the context of the complicated and unpredictable global Covid-19 pandemic, people with weak resistance are the top "victims". When the immune system is weakened, the ability to resist pathogens (bacteria, viruses, fungi, etc.) also decreases, increasing the risk of disease and dangerous complications, even death.
1. Causes of decreased body resistance
Immune system deficiency: this is the main cause of reduced resistance, which can be congenital (genetic defects, idiopathic immune cell production disorders,...) or acquired (infection). HIV/AIDS, corticosteroid use, anti-rejection drugs, cancer chemotherapy, diabetes, nephrotic syndrome, splenectomy, malnutrition, exhaustion,...) Air pollution: when inhaled Exposure to dust, chemical fumes, etc. inhibits the production of immune cells, easily causing respiratory infections. Improper diet: regularly using processed foods, Fast food, canned food, etc. contain a lot of preservatives, sugar, salt, and saturated fat that can impair the function of immune cells, or drinking too little water reduces the elimination of factors. toxic, affecting metabolism and many body functions. Malnutrition or obesity both reduce the body's immune function. Improper rest: inadequate rest, little sleep, staying up late will make the body weak, affecting many body functions. , including the immune system. Stress: constant stress and anxiety also disrupt the endocrine system, weakening the body's immunity. Overuse of antibiotics: indiscriminate use of antibiotics not as prescribed increases drug resistance, while destroying beneficial bacteria, weakening the body's natural protective barrier.
2. Subjects at risk of reduced resistance
Subjects at risk of reduced resistance are the following:
2.1. Elderly
With age and disease, the immune system of these subjects is "worn out", immune cells become weaker, older and slower in fighting viruses like when they were young.
2.2. People with chronic diseases
People with chronic diseases such as obesity, diabetes, cardiovascular disease, liver disease, kidney disease, chronic obstructive pulmonary disease, cancer,...
2.3. People with a history of splenectomy or organ transplant
People with a history of splenectomy or organ transplantation are also at risk of reduced resistance.
2.4. People who are using antibiotics
Patients are using drugs such as antibiotics, anti-inflammatory drugs, corticosteroids, anti-immune drugs, cancer treatment drugs..., or are infected with toxins,...
2.5. Children
Children 6 months - 3 years old at this stage have not yet fully developed their immune system, their resistance is still weak, so they are very susceptible to disease.
Children 6 months - 3 years old have weak resistance, so they are very susceptible to Covid-19
2.6. Pregnant women
Pregnant women are susceptible to a temporary decrease in resistance, face a high risk of infection, and when infected, the disease can be more severe and more difficult to treat than normal people due to limitations in drug use. .
3. Signs of decreased resistance
Some signs of reduced resistance are as follows: Mental weakness: moody mood, poor concentration, weakness, lack of vitality suggests the possibility that the body has reduced immunity. Susceptible to colds and flu when Weather changes: Poor resistance reduces the ability to resist virus invasion even under normal weather change conditions. Susceptibility to infectious diseases: Weak resistance also makes it susceptible to tuberculosis and pneumonia. , bronchitis, sinusitis, nasopharyngitis, ear infections, skin infections... are persistent and often recur. Poor wound healing: This is also one of the signs that reflects reduced immune function. Poor digestion: A weak immune system not only makes digestion and absorption worse than normal people, but also causes loss of appetite, decreased appetite, digestive disorders, bloating, indigestion, or food poisoning. .Easy fatigue: People with poor resistance easily feel tired, have no energy, have muscle pain... In addition, slow growth in children or weight loss in adults are also signs of fatigue. Warning signs of reduced resistance, susceptibility to dangerous diseases. Most people who are susceptible to disease are people with poor resistance. Therefore, during the Covid-19 epidemic season, in addition to complying with the 5k principle according to the Ministry of Health, each person needs to maintain a reasonable diet and rest to increase resistance and best protect the body.
|
vinmec
|
Bong gân NÊN ăn gì tốt & Xử Lí như thế nào để NHANH khỏi?
Bong gân nên ăn gì để giúp giảm đau và không bị sưng, xử lý khi bị bong gân như thế nào là thắc mắc của rất nhiều người. Tình trạng này có thể cải thiện và mau chóng hồi phục nếu tuân thủ chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý.
Bong gân nên ăn gì?
Rau có lá xanh đậm
Nhìn chung các loại rau xanh đều tốt cho người bị bong gân, tuy nhiên các loại rau có lá xanh đậm như rau muống, rau ngót, rau họ cải… có niheuef chất chống oxy hóa là nguyên nhân chính gây nên tình trạng viêm ở người bị bong gân.
Thực phẩm giàu Protein
Trong quá trình duy trì và sửa chữa cơ bắp, cơ thể rất cần protein. Người bị bong gân nếu không cung cấp đủ thịt, cá, trứng… trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày có thể khiến bong gân phục hồi chậm, đau nhức nhiều vị trí tổn thương.
Quả mọng
Dâu tây, việt quất, mâm xôi… là những quả mọng giàu vitamin C có công dụng giúp cơ thể sản xuất protein, collagen liên kết tế bào xây dựng các mô liên kết. Ngoài ra, các loại quả này còn tăng cường hệ miễn dịch để giảm thiểu trạng thái sưng viêm ở người bị bong gân.
Quả mọng tốt cho người bong gân
Thực phẩm giàu magie và kali
Quá trình phục hồi cơ bắp, lưu thông máu rất cần magie và kali. Người bị bong gân cũng có thể giảm đau bằng cách ăn nhiều các thực phẩm như chuối, bơ, nước, rau xanh…
Ngoài ra, nên tránh một số thực phẩm không tốt cho quá trình hồi phục như rượu bia, chất kích thích, thức ăn nhiều giàu mỡ…
Ngay sau khi có các chấn thương làm bong gân, nếu biết xử trí đúng cách có thể khiến người bệnh giảm đau và hồi phục nhanh.
Cách xử lí khi bị bong gân chuẩn
➽ Khi bị bong gân, cần hạn chế vận động vị trí tổn thương. Lập tức chườm lạnh, băng ép và nâng cao vùng bị bong gân. Chườm đá sẽ làm dịu cơn đau và hạn chế sưng phù.
Chườm đá giúp xoa dịu những cơn đau do bong gân
|
What should you eat and how to treat a sprain to heal QUICKLY?
What should you eat when suffering from a sprain to help reduce pain and swelling, and how to handle a sprain are questions of many people. This condition can improve and recover quickly if proper nutrition and rest are followed.
What should you eat for a sprain?
Dark green leafy vegetables
In general, green vegetables are good for people with sprains, however dark green leafy vegetables such as water spinach, spinach, cruciferous vegetables... contain antioxidants that are the main cause of inflammation in the knee. sprained person.
Foods rich in Protein
In the process of maintaining and repairing muscles, the body needs protein. If people with sprains do not provide enough meat, fish, eggs... in their daily diet, it can cause slow recovery from sprains and pain in many damaged areas.
Berry
Strawberries, blueberries, raspberries... are berries rich in vitamin C that help the body produce protein and collagen that binds cells to build connective tissue. In addition, these fruits also strengthen the immune system to reduce inflammation in people with sprains.
Berries are good for sprains
Foods rich in magnesium and potassium
The process of muscle recovery and blood circulation requires magnesium and potassium. People with sprains can also reduce pain by eating lots of foods such as bananas, avocados, water, green vegetables, etc.
In addition, you should avoid some foods that are not good for the recovery process such as alcohol, stimulants, fatty foods, etc.
Immediately after a sprained injury, if properly handled, the patient can reduce pain and recover quickly.
How to handle a standard sprain
➽ When sprained, you need to limit movement of the injured area. Immediately apply ice, compress, and elevate the sprained area. Applying ice will soothe pain and limit swelling.
Applying ice helps relieve pain from sprains
|
thucuc
|
Đang uống thuốc viêm gan B có thai được không?
Phụ nữ mang thai bị nhiễm viêm gan B có thể lây nhiễm cho em bé trong thời gian từ tuần thứ 28 của thai kỳ cho đến khoảng 7 ngày sau sinh. Vậy câu hỏi mà các bà mẹ quan tâm chính là đang uống thuốc viêm gan B có thai được không?
1. Viêm gan B khi mang thai có nguy hiểm không?
Viêm gan B có khả năng lây nhiễm từ mẹ sang con ở bất kỳ giai đoạn nào từ khi mang thai và cả giai đoạn cho con bú. Mỗi giai đoạn nhiễm viêm gan B sẽ thay đổi tỷ lệ lây nhiễm sang thai nhi:Nếu mẹ bị nhiễm viêm gan B trong những tháng đầu thai kỳ thì nguy cơ em bé bị nhiễm thấp hơn (dưới 3%), vì trẻ vẫn được bảo vệ qua nhau thai nên máu của mẹ không thể tiếp xúc trực tiếp với máu của thai nhi. Tuy nhiên khi sang tuần thai thứ tư, lá nuôi tế bào một trong bốn lớp của nhau thai biến mất sẽ khiến nhau thai trở nên mỏng manh hơn và đây chính là nguy cơ lớn cho sự lây nhiễm viêm gan B (10%). Thời điểm nguy hiểm nhất để virus viêm gan B có thể dễ dàng xâm nhập vào cơ thể của trẻ là giai đoạn chuyển dạ khi sinh với tỷ lệ lây nhiễm lên tới 90%. Đây là thời điểm tử cung co thắt, các mạch máu ở nhau thai cũng bị co thắt lại khiến máu của mẹ dễ dàng tiếp xúc với trẻ hoặc trong quá trình sinh nở, trẻ tiếp xúc với dịch âm đạo của mẹ khiến khả năng lây nhiễm cực cao. Nếu mẹ không điều trị viêm gan B khi mang thai hay khi sinh ra em bé không được ngăn ngừa lây nhiễm thì tỉ lệ cao trẻ sẽ bị viêm gan B. Điều này khiến chức năng gan của trẻ bị tổn thương, có thể phát triển thành viêm gan mạn tính, xơ gan vô cùng nguy hiểm. Ngoài ra viêm gan B cũng có thể gây ra vàng da sơ sinh. Mẹ bị viêm gan B cũng dễ sinh thiếu tháng, gây ảnh hưởng cho sức khỏe của cả mẹ và bé.
2. Đang uống thuốc viêm gan B có thai được không?
Thực tế, phụ nữ bị viêm gan B vẫn có thể mang thai, nếu xét nghiệm Hbs. Ag âm tính hoặc dương tính nhưng định lượng dưới 5 đơn vị thì mẹ vẫn có thể có em bé bình thường. Tuy nhiên đối với phụ nữ vẫn đang trong thời gian điều trị viêm gan B bằng thuốc cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi mang thai để kiểm soát tải lượng virus một cách tốt nhất trước khi quyết định có em bé.
3. Điều trị viêm gan B khi mang thai như thế nào?
Mục tiêu của việc điều trị viêm gan B khi mang thai là giảm nguy cơ lây nhiễm từ mẹ sang con, ngăn ngừa sự phát triển và tăng sinh siêu vi B trong cơ thể mẹ. Phụ nữ mang thai sẽ cần nhập viện để được điều trị khi có các triệu chứng của viêm gan. Một số phương pháp điều trị viêm gan B khi mang thai gồm có:Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý và nghỉ ngơi khoa học:Để điều trị viêm gan B khi mang thai, mẹ cần thường xuyên theo dõi sức khỏe định kỳ, xây dựng chế độ ăn uống khoa học theo chỉ dẫn của bác sĩ. Hạn chế ăn chất béo hoặc sử dụng các loại nước ngọt, các chất kích thích, có cồn như bia rượu. Việc hạn chế loại chất này sẽ góp phần hạn chế sự phát triển của siêu vi B trong cơ thể mẹ. Tăng cường cung cấp vitamin, khoáng chất bằng các loại rau củ, trái cây. Để điều trị viêm gan B khi mang thai, nên ưu tiên lựa chọn các loại rau củ có màu xanh đậm hay màu đỏ, cham như cà rốt, cà chua, bí đỏ,... vì chứa các dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Bổ sung thêm các protein không chứa chất béo để đảm bảo chế độ dinh dưỡng, ăn các món chế biến từ thịt gà, thịt nạc bò, cá hồi, cá thu, các loại hạt và đậu,...·Giữ tinh thần thoải mái, vui vẻ, yêu đời, vận động nhẹ nhàng, tăng cường nghỉ ngơi, hạn chế lao động quá sức, ngủ sớm. Sử dụng thuốc cho các trường hợp cụ thể:Nếu tình trạng của mẹ cần sử dụng thuốc thì mẹ có thể dùng Tenofovir, 3 tháng cuối thai kỳ có thể sử dụng Tenofovir hoặc LamivudineĐối với phụ nữ đang bị viêm gan B mạn muốn có thai thì phải ngừng thuốc Entecavir trước khi có thai trong vòng 2 tháng, sau đó chuyển sang dùng Tenofovir. Với những trường hợp mẹ đang bị viêm gan B mạn nhưng bất ngờ có thai thì cũng được chỉ định sử dụng Tenofovir, vào các tháng cuối của thai kỳ có thể chuyển sang sử dụng thuốc Lamivudine.
4. Phòng tránh việc lây nhiễm viêm gan B từ mẹ sang con như thế nào?
Ngoài việc điều trị viêm gan B thì mẹ cũng cần chủ động phòng tránh lây nhiễm virus viêm gan B cho bé thông qua một số phương pháp như sau:Khám sàng lọc trước sinh:Việc khám sàng lọc nhiễm viêm gan B mạn trước sinh là rất quan trọng giúp quá trình điều trị được tiến hành sớm và tăng tỷ lệ hiệu quả. Nếu thai phụ có hàm lượng virus cao trong máu, bác sĩ có thể dùng các loại thuốc để kiểm soát bệnh. Ngoài ra, thai phụ mắc viêm gan cần thường xuyên kiểm tra tình trạng bệnh trong suốt quá trình mang thai.Người đang điều trị viêm gan B bằng Interferon muốn mang thai cần ngừng thuốc từ 6 tháng trở lên vì thuốc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Tiêm vắc-xin cho mẹ trong thời kỳ mang thai:Đối với mẹ bầu bị mắc viêm gan B khi vào 3 tháng cuối thai kỳ có thể được chỉ định tiêm globulin miễn dịch khoảng 3 lần vào mỗi tháng. Các mũi tiêm này nhằm hạn chế sự lan virus từ mẹ sang bé trong tử cung khi chuyển dạ.Bên cạnh tiêm phòng thì mẹ cũng cần có chế độ dinh dưỡng, hoạt động và nghỉ ngơi khoa học để có nền tảng sức khỏe tốt. Tiêm vắc-xin cho trẻ ngay khi sinh ra:Trẻ có thể được bảo vệ khỏi virus bằng cách tiêm vắc-xin viêm gan B và 0,5 ml globulin miễn dịch viêm gan B (HBIG) tại các vị trí riêng biệt trong vòng 12 giờ sau sinh. Hai loại thuốc này đều là sản phẩm an toàn và hiệu quả, nếu sử dụng đúng cách thì trẻ có hơn 90% cơ hội được bảo vệ chống lại nhiễm trùng viêm gan BHai loại thuốc trên cần được tiêm ngay trong 12 giờ đầu sau sinh, vì không có cơ hội thứ hai để bảo vệ trẻ sơ sinh một khi thời gian vàng bị bỏ lỡ. Ngoài ra trẻ cũng cần được tiến hành tiêm vắc-xin viêm gan thông thường kết hợp với các mũi tiêm bảo vệ chống lại bệnh khác khi trẻ lần lượt đến các mốc 6 tuần, 3 tháng và 5 tháng tuổi. Vắc-xin viêm gan có thể bảo vệ trẻ khỏi bị nhiễm viêm gan B lên tới 95%Em bé sinh ra có mẹ nhiễm HBV cần được xét nghiệm huyết thanh sau tiêm chủng lúc 9-12 tháng để xác nhận được bảo vệ chống lại HBV và không bị nhiễm bệnh. Tóm lại, mẹ bầu bị viêm gan B nên theo dõi tình trạng sức khỏe thường xuyên, khám thai đúng lịch để có những nhận định chính xác về tình trạng sức khỏe cũng như dự phòng tốt trong trường hợp xảy ra sự cố.
|
Can I get pregnant while taking hepatitis B medicine?
Pregnant women infected with hepatitis B can infect their babies from the 28th week of pregnancy until about 7 days after birth. So the question that mothers are interested in is, can you get pregnant while taking hepatitis B medicine?
1. Is hepatitis B dangerous during pregnancy?
Hepatitis B can be transmitted from mother to child at any stage from pregnancy to breastfeeding. Each stage of hepatitis B infection will change the rate of infection to the fetus: If the mother is infected with hepatitis B in the first months of pregnancy, the risk of the baby being infected is lower (less than 3%), because the baby is still Protection passes through the placenta so the mother's blood cannot come into direct contact with the fetus's blood. However, when entering the fourth week of pregnancy, the trophoblast in one of the four layers of the placenta disappears, causing the placenta to become more fragile and this is a great risk for hepatitis B infection (10%). The most dangerous time for hepatitis B virus to easily enter a child's body is during labor and birth with an infection rate of up to 90%. This is the time when the uterus contracts, the blood vessels in the placenta also contract, making it easier for the mother's blood to come into contact with the baby or during the birth process, the baby comes into contact with the mother's vaginal fluids, causing the possibility of infection. extremely high infection. If the mother does not treat hepatitis B during pregnancy or the baby is not prevented from infection when giving birth, the child will have a high rate of hepatitis B. This causes the child's liver function to be damaged, and the child may develop into chronic hepatitis and cirrhosis, which is extremely dangerous. In addition, hepatitis B can also cause newborn jaundice. Mothers with hepatitis B are also more likely to give birth prematurely, affecting the health of both mother and baby.
2. Can you get pregnant while taking hepatitis B medicine?
In fact, women with hepatitis B can still get pregnant, if tested for Hbs. Ag negative or positive but quantified below 5 units, the mother can still have a normal baby. However, for women who are still being treated for hepatitis B with medication, they need to consult a doctor before getting pregnant to best control the viral load before deciding to have a baby.
3. How to treat hepatitis B during pregnancy?
The goal of treating hepatitis B during pregnancy is to reduce the risk of transmission from mother to child and prevent the development and proliferation of virus B in the mother's body. Pregnant women will need to be hospitalized for treatment if they have symptoms of hepatitis. Some methods of treating hepatitis B during pregnancy include: Building a reasonable diet and scientific rest: To treat hepatitis B during pregnancy, mothers need to regularly monitor their health periodically, Build a scientific diet according to your doctor's instructions. Limit eating fat or using soft drinks, stimulants, and alcohol such as beer and wine. Limiting this substance will help limit the development of virus B in the mother's body. Increase the supply of vitamins and minerals with vegetables and fruits. To treat hepatitis B during pregnancy, you should prioritize choosing dark green or red, light-colored vegetables such as carrots, tomatoes, pumpkins, etc. because they contain nutrients that are good for your health. . Add fat-free proteins to ensure nutrition, eat dishes made from chicken, lean beef, salmon, mackerel, nuts and beans,...·Keep a relaxed spirit Comfortable, happy, love life, exercise gently, increase rest, limit overwork, go to bed early. Using medication for specific cases: If the mother's condition requires medication, she can use Tenofovir. In the last 3 months of pregnancy, Tenofovir or Lamivudine can be used. For women with chronic hepatitis B who want to get pregnant You must stop using Entecavir within 2 months before getting pregnant, then switch to using Tenofovir. In cases where the mother is suffering from chronic hepatitis B but unexpectedly becomes pregnant, she is also prescribed to use Tenofovir. In the last months of pregnancy, she can switch to using Lamivudine.
4. How to prevent transmission of hepatitis B from mother to child?
In addition to treating hepatitis B, mothers also need to proactively prevent hepatitis B virus infection to their babies through the following methods: Prenatal screening: Prenatal screening for chronic hepatitis B infection is It is very important to help the treatment process be carried out early and increase the effective rate. If a pregnant woman has high levels of virus in her blood, doctors can use medications to control the disease. In addition, pregnant women with hepatitis need to regularly check their disease status throughout pregnancy. People who are treating hepatitis B with Interferon and want to get pregnant need to stop taking the drug for 6 months or more because the drug can affect the liver. fetal development. Vaccination for mothers during pregnancy: For pregnant mothers infected with hepatitis B in the last 3 months of pregnancy, immune globulin injections can be prescribed about 3 times each month. These injections are intended to limit the spread of viruses from mother to baby in the uterus during labor. Besides vaccination, mothers also need to have a scientific diet, activity and rest to have a good health foundation. Vaccinate your baby at birth: Babies can be protected from the virus by receiving hepatitis B vaccine and 0.5 ml of hepatitis B immune globulin (HBIG) at separate sites within 12 hours after birth. These two drugs are both safe and effective products. If used properly, the baby has more than 90% chance of being protected against hepatitis B infection. The above two drugs need to be injected within the first 12 hours after birth. , because there is no second chance to protect the newborn once the golden time is missed. In addition, children also need to be vaccinated with a regular hepatitis vaccine combined with vaccinations to protect against other diseases when the child reaches the milestones of 6 weeks, 3 months and 5 months of age, respectively. Hepatitis vaccine can protect children from hepatitis B infection by up to 95%. Babies born to mothers infected with HBV should have a post-vaccination serology test at 9-12 months to confirm protection against hepatitis B. HBV and uninfected. In short, pregnant mothers with hepatitis B should monitor their health status regularly and have prenatal check-ups on schedule to have accurate assessments of their health status as well as good prevention in case an incident occurs.
|
vinmec
|
Nguyên nhân bị khó thở khi nằm
Hiện tượng khó thở khi nằm sẽ có thể ảnh hưởng tới tâm lý, sức khỏe của chúng ta. Nó gây ra cảm giác khó chịu, mệt mỏi hoặc có thể trở thành dấu hiệu cảnh báo bệnh lý của cơ thể. Bị khó thở khi nằm có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Hãy tham khảo bài viết này để biết được nguyên nhân gây hiện tượng này, các triệu chứng và phương pháp điều trị tình trạng này.
1. Nguyên nhân gây khó thở khi nằm. Khó thở khi nằm là tình trạng bất thường khi một người cảm thấy khó thở khi nằm thẳng. Khi đó, đầu phải được nâng lên bằng cách ngồi hoặc đứng để có thể thoải mái hoặc thở sâu. Dưới đây là một số nguyên nhân bệnh lý phổ biến gây khó thở khi nằm:Hội chứng ngưng thở khi nằm ngủ: do amidan cản trở hô hấp hay đường thở yếu, lưỡi quá lớn hay vị trí của hàm. Suy tim: bệnh lý này thường khiến người bệnh thức giấc nửa đêm cùng với đó là tình trạng khó thở đột ngột.Hen suyễn: do niêm mạc đường hô hấp bị phù nề, tiết nhiều đờm nên người bệnh thường xuyên cảm thấy khó thở khi nằm xuống, thở dồn, tức ngực.Phù phổi: do chất lỏng dư thừa tích tụ trong các túi khí ở phổi nên người bệnh sẽ cảm thấy khó thở, nhất là sau khi nằm.Viêm mũi, viêm xoang: khi thời tiết thay đổi những bệnh nhân này hay bị chảy nước mũi, ho, thở gấp và khó thở khi nằm ngửa. Nguyên nhân do nước mũi chảy xuống họng chặn đường hô hấp, khiến cho oxy không được đưa đến phổi.Bệnh lý khác: rối loạn hoảng sợ, tắc nghẽn phổi mãn tính (COPD).Ngoài các nguyên nhân bệnh lý phổ biến trên, việc nằm ngủ bị khó thở cũng có thể là do các nguyên nhân không phải bệnh lý như:Nằm ngay sau khi ăn: Sau bữa ăn nếu bạn nằm ngay, thức ăn bị đẩy ngược lên thực quản hoặc tạo thành áp lực đè lên cơ hoành. Ngồi nghỉ hoặc đi lại nhẹ nhàng sau khi ăn có thể giúp giảm bớt cảm giác khó chịu này.Béo phì hoặc thừa cân. Tuy không trực tiếp gây khó thở khi nằm nhưng béo phì thường gây áp lực lên cơ hoành và phổi, dẫn đến tình trạng khó thở khi nằm.Việc mặc quần áo quá bó, quá chật cũng có thể gây ra cảm giác tương tự.Ngoài ra, nếu mắc coronavirus chủng mới bạn có thể gặp triệu chứng khó thở. Do vậy, khi có các biểu hiện ho, sốt, khó thở hoặc nghi ngờ mình tiếp xúc gần với người nhiễm virus corona, hãy liên hệ với cơ quan y tế để được hướng dẫn cách ly và điều trị Covid-19.
Khó thở khi nằm là tình trạng bất thường khi một người cảm thấy khó thở khi nằm thẳng
2. Các triệu chứng khó thở khi nằm. Ban đầu bạn có thể cảm thấy khó thở khi nằm xuống, khó khăn khi hít vào và thở ra. Nếu khó thở là do chứng ngưng thở khi ngủ hay bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), người bệnh còn có thể gặp một số triệu chứng khác:Khi mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ có thể có các triệu chứng sau:Khó duy trì giấc ngủ. Cảm thấy mệt mỏi cả ngày. Ngáy khi ngủĐau đầu khi ngủ dậyĐau họng khi ngủ dậy. Các triệu chứng của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) gồm có:Ho mãn tính. Khó thở mỗi khi hoạt động. Thở khò khè. Viêm phế quản hay các bệnh nhiễm trùng ở vùng ngực thường xuyên. Hãy gọi cấp cứu ngay nếu gặp bất cứ triệu chứng nào sau đây cùng với khó thở:Đau ở ngựcĐau nhói ở cánh tay ,cổ hoặc vai. Sốt. Thở gấp. Nhịp tim nhanh. Xung yếu. Chóng mặt khi đứng hoặc ngồi
3. Xử trí với hiện tượng khó thở khi nằm xuống3.1. Thăm khám bác sĩ chuyên khoa. Do có nhiều nguyên nhân khác nhau gây nên tình trạng khó thở khi nằm, trong đó có những nguyên nhân bệnh lý nguy hiểm, cần được điều trị để ngăn ngừa ảnh hưởng đến sức khỏe nên tốt nhất, hãy thăm khám bác sĩ chuyên khoa càng sớm càng tốt khi hiện tượng này xảy ra với bạn. Người bệnh hãy cho bác sĩ biết về triệu chứng mà mình đang gặp phải, bệnh lý đang mắc cũng như các loại thuốc mà bạn đang sử dụng.Bên cạnh đó, bác sĩ cũng sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng, thực hiện những kỹ thuật kiểm tra cần thiết để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây khó thở ở từng bệnh nhân như:Chụp X-quang ngực.Siêu âm tim.Điện tâm đồ.Tổn thương đường thở là nguyên nhân chủ yếu gây tình trạng khó thở khi nằm xuống. Do vậy, biện pháp điều trị phổ biến được áp dụng sẽ nhằm mục đích làm giảm tổn thương niêm mạc đường hô hấp, tái cấu trúc phế quản và phổi cùng với đó là ngăn chặn quá trình xơ hóa.
Thăm khám bác sĩ chuyên khoa khi bị khó thở khi nằm
3.2. Biện pháp hỗ trợ tại nhà. Nếu bạn gặp hiện tượng khó thở khi nằm, bạn cũng có thể thực hiện một số biện pháp hỗ trợ tại nhà sau đây để giảm thiểu sự khó chịu, bao gồm:Hãy ngồi dậy và hít thở sâu để cho hơi thở được điều hòa trở lại.Giảm cân nếu khó thở xuất phát từ nguyên nhân thừa cân, béo phì.Thường xuyên tập luyện tập thể dục, thể thao để giúp tinh thần sảng khoái, tăng cường sức đề kháng, từ đó giấc ngủ của bạn sẽ sâu và ngon hơn. Mỗi ngày hãy dành thời gian tập hít thở sâu, thở đều. Xây dựng chế độ ăn khoa học, lành mạnh, bỏ hút thuốc lá, hạn chế bia rượu, nghỉ ngơi khoa học.Trên đây là những thông tin hữu ích về hiện tượng khó thở khi nằm. Do có nhiều nguyên nhân khác nhau gây nên hiện tượng này, nên bạn không được chủ quan.
|
Causes of difficulty breathing when lying down
Shortness of breath when lying down can affect our psychology and health. It causes discomfort, fatigue or can become a warning sign of the body's disease. Having difficulty breathing while lying down can be due to many different reasons. Please refer to this article to learn about the causes of this phenomenon, the symptoms and treatments for this condition.
1. Causes of difficulty breathing when lying down. Lying dyspnea is an unusual condition in which a person finds it difficult to breathe when lying flat. At that time, the head must be raised by sitting or standing to be able to relax or breathe deeply. Below are some common medical causes of difficulty breathing when lying down: Sleep apnea syndrome: due to tonsils obstructing breathing or weak airways, too large tongue or jaw position. Heart failure: This disease often causes the patient to wake up in the middle of the night along with sudden difficulty breathing. Asthma: due to swelling of the respiratory mucosa and secretion of a lot of phlegm, the patient often feels short of breath. when lying down, shortness of breath, chest tightness. Pulmonary edema: due to excess fluid accumulating in the air sacs in the lungs, the patient will have difficulty breathing, especially after lying down. Rhinitis, sinusitis: when the weather These patients often have runny nose, cough, shortness of breath and difficulty breathing when lying on their back. The cause is that nasal mucus flows down the throat, blocking the respiratory tract, preventing oxygen from being delivered to the lungs. Other diseases: panic disorder, chronic obstructive pulmonary disease (COPD). In addition to the above common medical causes, Having difficulty breathing while sleeping can also be due to non-pathological causes such as: Lying immediately after eating: If you lie down immediately after a meal, the food will be pushed back up the esophagus or create pressure on the muscles. diaphragm. Sitting and resting or walking gently after eating can help reduce this uncomfortable feeling. Obesity or being overweight. Although it does not directly cause difficulty breathing when lying down, obesity often puts pressure on the diaphragm and lungs, leading to difficulty breathing when lying down. Wearing clothes that are too tight or too tight can also cause a similar feeling. In addition, if you have the new coronavirus you may experience difficulty breathing. Therefore, when you have symptoms of cough, fever, difficulty breathing or suspect that you have been in close contact with a person infected with corona virus, contact health authorities for instructions on isolation and treatment of Covid-19.
Lying dyspnea is an unusual condition in which a person finds it difficult to breathe when lying flat
2. Symptoms of difficulty breathing when lying down. You may initially feel short of breath when lying down, with difficulty inhaling and exhaling. If difficulty breathing is due to sleep apnea or chronic obstructive pulmonary disease (COPD), the patient may also experience a number of other symptoms: When suffering from sleep apnea syndrome, the following symptoms may occur: maintain sleep. Feeling tired all day. Snoring when sleeping Headache when waking up Sore throat when waking up. Symptoms of chronic obstructive pulmonary disease (COPD) include: Chronic cough. Difficulty breathing when active. Wheeze. Bronchitis or frequent chest infections. Call emergency services immediately if you experience any of the following symptoms along with difficulty breathing: Pain in the chest Sharp pain in the arms, neck or shoulders. Fever. Rapidly breath. Fast heart beat. Weak pulse. Dizziness when standing or sitting
3. Dealing with shortness of breath when lying down3.1. Visit a specialist. Because there are many different causes of shortness of breath when lying down, including dangerous medical causes that need to be treated to prevent health effects, it is best to see a specialist. as soon as possible when this happens to you. Patients should let the doctor know about the symptoms they are experiencing, the medical condition they are suffering from as well as the medications they are using. In addition, the doctor will also conduct a clinical examination and perform other techniques. Necessary examination techniques to accurately diagnose the cause of difficulty breathing in each patient include: Chest X-ray. Echocardiography. Electrocardiogram. Airway damage is the main cause of difficulty breathing when lay. Therefore, commonly applied treatments will aim to reduce damage to the respiratory mucosa, restructure the bronchi and lungs along with preventing fibrosis.
See a specialist if you have difficulty breathing while lying down
3.2. Support measures at home. If you experience difficulty breathing while lying down, you can also take some of the following home support measures to minimize discomfort, including: Sit up and take deep breaths to regulate your breathing. back. Lose weight if shortness of breath comes from being overweight or obese. Regularly practice exercise and sports to help refresh your mind, increase resistance, and from there your sleep will be deep. and tastier. Every day, take time to practice deep, even breathing. Build a scientific, healthy diet, quit smoking, limit alcohol, and rest scientifically. Above is useful information about the phenomenon of shortness of breath when lying down. Because there are many different causes of this phenomenon, you should not be subjective.
|
vinmec
|
Tổng quan về bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ
Ung thư phổi được phân loại thành hai thể là ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư phổi không tế bào nhỏ. Trong đó ung thư phổi dạng không tế bào nhỏ chiếm tỷ lệ bệnh nhân mắc cao hơn trong số hai loại bệnh ung thư phổi. Cùng tìm hiểu đặc điểm của loại bệnh này và phương hướng điều trị trong bài viết dưới đây..
1. Đặc điểm của
1.1 Ung thư phổi dạng không tế bào nhỏ là gì?
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) là một dạng của ung thư phổi chiếm đến 85% các trường hợp bệnh nhân mắc, trong đó dạng ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) chỉ chiếm khoảng 15% trong tổng số các ca bệnh.
Sự xuất hiện của loại ung thư này xuất phát từ các tế bào khỏe mạnh phát triển ngoài tầm kiểm soát hình thành nên một khối u ở bất kỳ vị trí nào trong phổi. Khối u này có chứa các tế bào ác tính xâm lấn và phát triển đến các hạch bạch huyết, cơ quan lân cận và cơ quan xa của cơ thể. Ung thư phổi tế bào không nhỏ có thể xuất phát từ các biểu mô tế bào vảy tại phổi, hoặc từ các tế bào tuyến hoặc ở các tế bào khác với hai loại trên.
Căn bệnh ác tính này có thể xảy ra nếu bạn nằm trong nhóm đối tượng có yếu tố nguy cơ cao như là: Hút thuốc lá trong thời gian dài và số lượng nhiều, hút cần sa, sử dụng thuốc lá điện tử, tiếp xúc với amiăng, phơi nhiễm với radon, làm việc trong môi trường hóa chất độc hại, sống trong môi trường ô nhiễm không khí…
Là dạng bệnh chiếm tỷ lệ người bệnh mắc phổ biến, tuy nhiên số lượng người bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm vẫn còn thấp
1.2 Đặc tính riêng của bệnh
Là dạng bệnh ít ác tính hơn so với dạng ung thư phổi tế bào nhỏ. Hầu hết người bệnh được chẩn đoán khi khối u phát triển chiếm không gian của phổi, bắt đầu gây ra các vấn đề với bộ phận của cơ thể.
Ung thư phổi thể không tế bào nhỏ có thể di căn đến bất cứ cơ quan nào, vị trí phổ biến nhất là đến các hạch bạch huyết, các bộ phận khác ngoài phổi là xương, não, gan, tuyến thượng thận.
Ung thư phổi gây ra nhiều triệu chứng liên quan đến hô hấp ở người bệnh
2. Giai đoạn phát triển của ung thư phổi dạng không tế bào nhỏ
Khác với ung thư phổi tế bào nhỏ chỉ diễn biến qua 2 giai đoạn khu trú và lan tràn, thì ở ung thư phổi dạng không tế bào nhỏ diễn biến qua 5 giai đoạn cụ thể như sau:
– Giai đoạn 0: Ung thư tiến triển tại chỗ, khối u chưa xâm lấn sang các mô lân cận và lan tràn ra ngoài phổi.
– Giai đoạn 1: Có 1 khối u kích thước nhỏ chưa lan đến bất kỳ hạch bạch huyết nào. Thời điểm này bác sĩ dễ dàng loại bỏ hoàn toàn khối u ra khỏi phổi. Giai đoạn này được chia thành 2 thời kỳ diễn biến tùy theo kích thước của khối u là:
Giai đoạn 1A có kích thước khối u nhỏ hơn 3cm
Giai đoạn 1B có kích thước khối u lớn hơn 3cm nhưng nhỏ hơn 4cm.
– Giai đoạn 2: Được chia thành hai giai đoạn tiến triển nhỏ là:
Giai đoạn 2A với khối u kích thước lớn hơn 4cm nhưng nhỏ hơn 5cm và đồng thời chưa lan đến các hạch bạch huyết gần đó.
Giai đoạn 2B có khối u kích thước từ 5cm trở xuống, các hạch bạch huyết lân cận đã có sự xuất hiện của tế bào ác tính. Hoặc người bệnh có khối u kích thước lớn hơn 5cm nhưng chưa có sự xuất hiện của tế bào ác tính tại các hạch bạch huyết lân cận.
– Giai đoạn 3: Bệnh K phổi tế bào không nhỏ thường sẽ có một hoặc các đặc điểm sau:
Khối u kích thước lớn hơn 7cm
Khối u ác tính gia tăng kích thước xâm lấn đến các cấu trúc gần phổi như tim, khí quản, thực quản…
Phát hiện một hoặc nhiều khối u nằm không cùng bên với thùy phổi nhưng chưa di căn đến bên phổi đối diện.
Xuất hiện di căn hạch trung thất cùng bên phổi hoặc di căn đến hạch trung thất đối bên phổi, hạch trên đòn…
Ở giai đoạn này bệnh được phân chia thành 3 giai đoạn chi tiết hơn dựa theo sự phát triển và xâm lấn của khối ung thư phổi không tế bào nhỏ, tình trạng hạch di căn vùng.
– Giai đoạn 4: Là thời điểm ung thư phổi đã lan đến hơn 1 vị trí trong phổi, thậm chí là các chất lỏng bao quanh phổi, tim, hoặc các cơ quan xa trên cơ thể như não, xương, gan, tuyến thượng thận…
3. Phương hướng điều trị ung thư phổi đạt hiệu quả
3.1 Phương pháp điều trị ung thư phổi dạng không tế bào nhỏ
Việc lựa chọn phương pháp điều trị nào cho người bệnh phụ thuộc vào giai đoạn tiến triển của bệnh, tình trạng sức khỏe, các bệnh lý nền, tuổi tác… Mục tiêu của điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ cũng sẽ khác nhau. Bệnh nhân có thể sẽ được chỉ định điều trị triệt căn nhằm mục đích điều trị triệt để bệnh hoặc điều trị mang tính giảm nhẹ, kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Với phác đồ điều trị cá thể hóa theo từng tình trạng của mỗi bệnh nhân mà bác sĩ có thể kết hợp các phương pháp điều trị theo từng thời điểm thích hợp để đạt kết quả tốt. Các phương pháp điều trị cho bệnh nhân mắc dạng ung thư phổi này có thể là phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị miễn dịch.
Để xác định được phương án điều trị ung thư phổi đúng hướng, đạt hiệu quả thì cần dựa vào các yếu tố về giai đoạn bệnh, mức độ xâm lấn, tình trạng sức khỏe…
3.2 Lời khuyên trong quá trình điều trị để đạt hiệu quả
Và để đạt được kết quả tích cực bệnh nhân nên tuân thủ chặt chẽ và theo sát phác đồ điều trị đã lên kế hoạch trước đó. Bên cạnh đó cũng cần lưu ý:
– Chế độ dinh dưỡng đầy đủ chất, cố gắng ăn nhiều nhất có thể để cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể và tế bào bình thường khỏe mạnh tránh khỏi sự tấn công của tế bào ác tính.
– Nghỉ ngơi đầy đủ, không nên quá lo lắng, căng thẳng, nên vận động nhẹ nhàng hàng ngày, trò chuyện tâm sự để bớt đi những lo âu không đáng có.
– Tham vấn bác sĩ sử dụng thuốc hỗ trợ theo chỉ định để tăng cường sức khỏe, giảm tác dụng phụ…
– Theo dõi sức khỏe thường xuyên, thông báo ngay cho bác sĩ nếu có những triệu chứng bất thường để được xử lý kịp thời, tránh làm gián đoạn quá trình điều trị bệnh.
|
Overview of non-small cell lung cancer
Lung cancer is classified into two types: small cell lung cancer and non-small cell lung cancer. Among the two types of lung cancer, non-small cell lung cancer accounts for the higher proportion of patients. Let's learn about the characteristics of this disease and treatment methods in the article below.
1. Characteristics of
1.1 What is non-small cell lung cancer?
Non-small cell lung cancer (NSCLC) is a form of lung cancer that accounts for 85% of cases, of which small cell lung cancer (SCLC) accounts for only about 15% of all cases. sick.
The appearance of this type of cancer comes from healthy cells growing out of control, forming a tumor anywhere in the lungs. This tumor contains malignant cells that invade and grow to lymph nodes, nearby organs, and distant organs of the body. Non-small cell lung cancer can arise from squamous cell epithelium in the lungs, or from glandular cells or in cells other than the above two types.
This malignant disease can occur if you are in the group of people with high risk factors such as: Smoking cigarettes for a long time and in large quantities, smoking marijuana, using e-cigarettes, exposure to with asbestos, exposure to radon, working in toxic chemical environments, living in air polluted environments...
This is a common form of the disease, but the number of patients detected in the early stages is still low.
1.2 Specific characteristics of the disease
It is a less malignant form of the disease than small cell lung cancer. Most people are diagnosed when the tumor grows and takes up space in the lungs, starting to cause problems with that part of the body.
Non-small cell lung cancer can metastasize to any organ, the most common location is the lymph nodes, organs other than the lungs are bones, brain, liver, adrenal glands.
Lung cancer causes many respiratory-related symptoms in patients
2. Development stage of non-small cell lung cancer
Unlike small cell lung cancer, which only progresses through two stages: localized and widespread, non-small cell lung cancer progresses through 5 specific stages as follows:
– Stage 0: Cancer is locally advanced, the tumor has not invaded neighboring tissues and spread beyond the lungs.
– Stage 1: There is a small tumor that has not spread to any lymph nodes. At this point, the doctor can easily completely remove the tumor from the lung. This stage is divided into 2 periods of progression depending on the size of the tumor:
Stage 1A has a tumor size less than 3cm
Stage 1B has a tumor size larger than 3cm but less than 4cm.
– Stage 2: Divided into two small progressive stages:
Stage 2A is when the tumor is larger than 4cm but smaller than 5cm and has not spread to nearby lymph nodes.
Stage 2B has a tumor size of 5cm or less, and neighboring lymph nodes have the appearance of malignant cells. Or the patient has a tumor larger than 5cm in size but no malignant cells have appeared in nearby lymph nodes.
– Stage 3: Non-small cell lung disease will often have one or more of the following characteristics:
Tumor size larger than 7cm
Malignant tumors increase in size and invade structures near the lungs such as the heart, trachea, esophagus...
Detection of one or more tumors located on the same side as the lung lobe but has not metastasized to the opposite lung.
Metastasis to the mediastinal lymph nodes on the same lung side or metastasis to the mediastinal lymph nodes on the opposite side of the lung, supraclavicular lymph nodes...
At this stage, the disease is divided into 3 more detailed stages based on the development and invasion of non-small cell lung cancer, and regional lymph node metastasis.
– Stage 4: This is when lung cancer has spread to more than 1 location in the lungs, even the fluid surrounding the lungs, heart, or distant organs in the body such as the brain, bones, liver, adrenal glands. kidney…
3. Effective directions for treating lung cancer
3.1 Treatment methods for non-small cell lung cancer
The choice of treatment method for the patient depends on the stage of progression of the disease, health status, underlying diseases, age... The goals of non-small cell lung cancer treatment will also be different. . Patients may be prescribed radical treatment with the aim of completely treating the disease or palliative treatment, prolonging the patient's life.
With treatment regimens individualized to each patient's condition, doctors can combine treatment methods at appropriate times to achieve good results. Treatments for patients with this form of lung cancer can include surgery, chemotherapy, radiotherapy, and immunotherapy.
To determine the right and effective treatment plan for lung cancer, it is necessary to rely on factors such as disease stage, level of invasion, health status...
3.2 Advice during treatment to achieve effectiveness
And to achieve positive results, patients should strictly adhere to and closely follow the previously planned treatment regimen. In addition, it should also be noted:
– A nutritious diet, try to eat as much as possible to provide enough energy for the body and healthy normal cells to avoid attack by malignant cells.
– Get enough rest, don't be too worried or stressed, exercise gently every day, and talk to yourself to reduce unnecessary worries.
– Consult your doctor to use supporting medications as prescribed to improve health, reduce side effects...
– Monitor your health regularly, immediately notify your doctor if there are unusual symptoms for timely treatment, to avoid interrupting the treatment process.
|
thucuc
|
Viêm loét nông hang vị là gì? Nguyên nhân và triệu chứng
Viêm loét nông hang vị là tình trạng tổn thương niêm mạc dạ dày xảy ra khi miếng lót tại hang vị bị thủng khiến các mô bên dưới bị lộ ra. Nếu không được chữa trị kịp thời sẽ gây ra biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết dạ dày, thủng dạ dày, ung thư dạ dày.
1. Viêm loét nông hang vị là gì?
Dạ dày có cấu tạo nhiều phần với các vị trí khác nhau. Các vị trí đều có thể bị viêm loét nếu bị tổn thương. Viêm loét dạ dày có thể chia thành các cấp độ sau:Viêm trợt dạ dày. Viêm xung huyết. Loét nông. Loét dạ dày. Thủng dạ dày. Hang vị là một phần cấu tạo của dạ dày, nằm ngang từ góc bờ cong nhỏ tới lỗ môn vị. Đây là nơi chứa đựng thức ăn suốt 24 giờ trong ngày nên rất dễ bị viêm loét.Viêm loét nông hang vị là tình trạng tổn thương niêm mạc dạ dày xảy ra khi miếng lót tại hang vị bị thủng khiến các mô bên dưới bị lộ ra. Nếu không được chữa trị kịp thời sẽ gây ra biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết dạ dày, thủng dạ dày, ung thư dạ dày,... ảnh hưởng đến tính mạng người bệnh.
Viêm loét nông hang vị không được điều trị sẽ gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng
2. Nguyên nhân viêm loét nông hang vị
Vi khuẩn HP: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét nông hang vị dạ dày. Virus: Các loại virus như Cytomegalovirus có thể là nguyên nhân gây nên bệnh này.Nấm: Candida, Histoplasmosis và Phycomycosis tác động trực tiếp đến khu vực niêm mạc hang vị dạ dày và gây ra thương tổn.Ký sinh trùng: Giun sán gây ra loét nông hang vị và những thương tổn khác liên quan đến hệ tiêu hóa.Căng thẳng, stress kích thích dạ dày tăng tiết acid làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày.Chế độ ăn không khoa học, ăn khi bụng đói, thực phẩm gây kích ứng sẽ dễ làm thay đổi môi trường acid dạ dày tạo ra nhiều rối loạn.Trào ngược dịch mật làm thay đổi môi trường trong dạ dày khiến dạ dày bị viêm loét, đặc biệt là ở hang vị.Tác dụng phụ của thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể kích thích, ảnh hưởng đến quá trình hoạt động khiến hệ tiêu hóa bị tổn thương.Nghiện rượu, sử dụng chất kích thích quá nhiều.
Lạm dụng rượu bia và chất kích thích làm tăng nguy cơ bị viêm loét nông hang vị
3. Triệu chứng viêm loét nông hang vị
Viêm loét nông hang vị dạ dày thường dẫn tới những triệu chứng đau dạ dày, ảnh hưởng chức năng tiêu hóa. Người bệnh có thể gặp một số triệu chứng sau:Khó tiêu, trướng bụng, đầy hơi; buồn nôn hoặc nôn thường xuyên.Đau bụng vùng thượng vị: Cơn đau bụng tại vùng trên rốn xuất hiện âm ỉ hoặc dữ dội, đau có khi lan ra sau lưng gây, đau khi đói hoặc khi ăn quá no.Nôn ra máu: Đây là triệu chứng nghiêm trọng khi tình trạng viêm loét nông hang vị đã đến giai đoạn nặng gây xuất huyết tiêu hóa.Ợ, cảm giác nóng ran khó chịu xuất hiện sau khi ăn.Đau khi ăn, những cơn đau này có thể rất nhẹ hoặc chỉ thỉnh thoảng mới xuất hiện nhưng lại âm ỉ kéo dài.Phân sẫm màu, phân đen và có mùi khắm, hôi khó chịu. Trường hợp này có thể viêm loét ăn sâu vào thành dạ dày cần đi bệnh viện ngay.
Bị viêm loét dạ dày nên ăn gì? Ăn thế nào là đúng cách để tốt cho dạ dày?
|
What is superficial antrum ulcer? Causes and symptoms
Superficial antral ulceration is a condition of damage to the gastric mucosa that occurs when the lining of the antrum is punctured, causing the underlying tissue to be exposed. If not treated promptly, it will cause serious complications such as stomach bleeding, stomach perforation, and stomach cancer.
1. What is superficial antral ulcer?
The stomach is composed of many parts with different locations. All locations can become ulcerated if damaged. Stomach ulcers can be divided into the following levels: Erosive gastritis. Congestive inflammation. Superficial ulcers. Stomach ulcers. Stomach perforation. The antrum is a structural part of the stomach, lying horizontally from the corner of the lesser curvature to the pyloric opening. This is where food is stored 24 hours a day, so it is easy to get ulcers. Superficial antrum ulcer is a condition of damage to the stomach lining that occurs when the lining of the antrum is punctured, causing the underlying tissues to be exposed. go out. If not treated promptly, it will cause serious complications such as stomach bleeding, stomach perforation, stomach cancer,... affecting the patient's life.
Untreated superficial antral ulcers will cause many serious complications
2. Cause of superficial antral ulcer
HP bacteria: This is the leading cause of superficial gastric antrum ulcers. Viruses: Viruses such as Cytomegalovirus can be the cause of this disease. Fungi: Candida, Histoplasmosis and Phycomycosis directly affect the gastric antrum mucosa and cause damage. Parasites: Helminths cause shallow antrum ulcers and other injuries related to the digestive system. Stress stimulates the stomach to increase acid secretion, increasing the risk of stomach ulcers. Unscientific diet, eating on an empty stomach, eating junk food Irritating products will easily change the acidic environment of the stomach, creating many disorders. Bile reflux changes the environment in the stomach, causing stomach ulcers, especially in the antrum. Side effects of Nonsteroidal anti-inflammatory pain relievers (NSAIDs) can stimulate and affect the functioning of the digestive system, causing damage to the digestive system. Alcoholism and excessive use of stimulants.
Alcohol and stimulant abuse increases the risk of superficial antrum ulcers
3. Symptoms of superficial antral ulcers
Superficial gastric antrum ulcers often lead to symptoms of stomach pain and affect digestive function. Patients may experience some of the following symptoms: Indigestion, bloating, flatulence; Nausea or vomiting frequently. Epigastric abdominal pain: Abdominal pain in the area above the navel appears dull or severe, the pain sometimes spreads to the back, causing pain when hungry or when eating too much. Vomiting blood: This is a serious symptom when the superficial antral ulcer has reached a severe stage, causing gastrointestinal bleeding. Burping, an uncomfortable burning sensation appears after eating. Pain when eating, these pains can be very severe. Mild or only appears occasionally but persists for a long time. The stool is dark, black and has an unpleasant odor. In this case, the ulcer may be deep into the stomach wall and need to go to the hospital immediately.
What should you eat if you have stomach ulcers? How to eat properly to be good for the stomach?
|
vinmec
|
Bệnh trĩ là gì, làm thế nào để không bị bệnh trĩ?
Bệnh trĩ là căn bệnh cực kỳ phổ biến mà ắt hẳn ai cũng từng nghe qua. Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu: Bệnh trĩ là gì, có những cách nào để phòng ngừa căn bệnh “thầm kín” đầy ám ảnh này.
1. Lý giải bệnh trĩ và cơ chế hình thành bệnh trĩ
1.1. Bệnh trĩ là gì?
Trĩ là loại bệnh có đặc trưng là các búi xuất hiện và phân bố ở khu vực hậu môn – trực tràng của người bệnh. Các búi này thực chất là hệ quả của hiện tượng giãn nở quá mức của các tĩnh mạch hậu môn – trực tràng. Người bệnh sẽ cảm thấy vướng víu, khó chịu với những búi trĩ, đặc biệt là khi nó tăng kích thước và gây đau, vướng víu, phiền toái.
1.2. Cơ chế bệnh sinh của bệnh trĩ là gì?
Bệnh trĩ được các chuyên gia giải thích theo hai giả thuyết: Thuyết mạch máu và thuyết cơ học. Trong đó, khi giải thích bệnh bằng cơ chế mạch máu, có thể hiểu rằng các tĩnh mạch hậu môn giãn ra do tình trạng ứ trệ máu tại chính các tĩnh mạch đó. Theo giải thích bằng thuyết cơ học, tình trạng giãn nở tĩnh mạch hậu môn bắt nguồn từ việc chịu quá nhiều áp lực từ ổ bụng, xuống trực tràng, hậu môn, gây ra trĩ.
2. Bệnh trĩ biểu hiện qua những triệu chứng nào?
Người bị bệnh trĩ có thể đối mặt với những triệu chứng cực kỳ phiền toái như sau:
– Cộm, vướng víu, ngứa rát hậu môn ở giai đoạn mới chớm bệnh, sau đó khi bệnh tiến triển dần, bệnh nhân thường đau đớn hơn rất nhiều. Đặc biệt là đối với trĩ ngoại khi chúng cọ vào trang phục, ghế ngồi,..
– Bệnh trĩ nội thường khiến bệnh nhân chảy máu đến chảy máu dữ dội bởi các búi trĩ nằm bên trong cọ vào niêm mạc hậu môn khi bệnh nhân rặn đẩy phân ra bên ngoài. Đặc trưng của máu giàu oxy, đỏ tươi, không lẫn vào bên trong phân và có thể chảy nhiều ra cả tia.
– Hậu môn nhớp nháp, chảy dịch, nếu không được giữ vệ sinh có thể bị viêm nhiễm, gây mùi,..
Biểu hiện phiền toái của bệnh trĩ: Gây đau đớn, cộm rát, vướng víu ở khu vực hậu môn
3. Những nguyên nhân khiến nguy cơ mắc bệnh trĩ cao hơn
Nguy cơ mắc bệnh trĩ có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố như sau:
3.1. Tình trạng táo bón mạn tính không có biện pháp điều trị
Táo bón mạn tính thường bắt nguồn từ các lý do như ăn ít chất xơ từ rau xanh, quả chín, ăn nhiều đồ ăn cay nóng, đồ ăn chiên rán dầu mỡ, thực phẩm quá nhiều đạm, uống ít nước Táo bón phân cứng thường khiến bệnh nhân cần rặn rất mạnh để đại tiện. Khi đó, việc rặn mạnh có thể làm áp lực trong ống hậu môn tăng cao. Tình trạng ứ trệ máu trong các đám rối tĩnh mạch trĩ xuất hiện, ngoài ra các dây chằng cố định cũng bị tổn thương và dần gây ra bệnh trĩ.
3.2. Hiện tượng áp lực ổ bụng tăng lên gây ra trĩ
Một số tình trạng bệnh lý không mong muốn như ho nhiều, kéo dài, bí đái do u xơ tiền liệt tuyến.. có thể gây tăng áp lực lên ổ bụng và gây ra bệnh trĩ. Ngoài ra, một số nguyên nhân khác như người lao động nặng, những công việc đòi hỏi đứng lâu, ngồi nhiều…cũng gây áp lực trong ổ bụng tăng kéo dài. Do đó, chúng cản trở sự hồi lưu tĩnh mạch, bệnh trĩ sẽ dần xuất hiện.
Người mắc bệnh trĩ ở nhóm này thường là người làm công việc văn phòng, tài xế, người làm công việc vận chuyển đồ nặng.
Táo bón có thể là nguyên nhân chính gây tăng nguy cơ mắc trĩ
3.3.Thai kỳ của phụ nữ cũng là yếu tố tăng nguy cơ bị trĩ
Bị trĩ trong thai kỳ được giải thích theo nhiều nguyên nhân. Đây là thời điểm rất dễ bị táo bón do thai phụ bổ sung nhiều vi chất vào cơ thể, chúng tiềm ẩn nguy cơ táo bón rất cao. Ngoài ra, thai nhi lớn dần là nguyên nhân gây ra các cản trở dòng máu tĩnh mạch gây ứ máu ở các đệm hậu môn.
Đặc biệt, trong quá trình sinh nở, sản phụ bị trĩ rất có thể bị nặng lên khi sinh thường bởi việc rặn có thể kích thích và làm búi trĩ sa ra ngoài nhiều hơn.
3.4. Một số yếu tố khác tác động đến nguy cơ mắc trĩ
Một số yếu tố có thể kể đến như yếu tố độ tuổi: Nhiều chuyên gia chỉ ra khi bước vào độ tuổi trung niên, con người dễ bị mắc trĩ hơn. Khoảng tuổi thông thường mắc trĩ thường khoảng từ 30-60 tuổi. Ngoài ra, các chuyên gia cũng chứng minh được tỷ lệ bệnh nhân trĩ là nữ giới chiếm khoảng 60% các ca bệnh, cao hơn so với nam giới.
Một số yếu tố khác có thể được kể đến như: Tình trạng quan hệ tình dục bằng xâm nhập hậu môn, tình trạng bệnh nhân bị tăng trương cơ lực thắt, hệ quả của dùng chất kích thích, rượu bia,…
4. Làm thế nào để tránh mắc bệnh trĩ – Những lưu ý cần ghi nhớ
Các cách phòng ngừa bệnh trĩ là gì là câu hỏi rất được quan tâm hiện nay, tuy nhiên câu trả lời khá đơn giản. Bệnh nhân cần khắc phục các yếu tố được xem là nguyên nhân tăng nguy cơ mắc bệnh như sau:
– Hạn chế táo bón bằng cách ăn uống với chế độ hợp lý, bổ sung chất xơ, uống đủ nước. Ngoài ra, cần ăn ở mức độ vừa phải những thực phẩm chứa nhiều đạm, hạn chế đồ cay nóng, nhiều dầu mỡ.
Tập thể dục và duy trì lối sống lành mạnh
– Hạn chế ngồi quá lâu, đứng quá nhiều, hãy lựa chọn những động tác vận động nhẹ nhàng để gián đoạn khoảng thời gian đó. Điều này tránh việc áp lực lên hậu môn tăng gây ra bệnh trĩ.
– Tăng cường tập thể dục, thể thao hợp lý để tăng cường tuần hoàn máu, hạn chế nguy cơ bệnh trĩ. Điều này còn giúp giảm nguy cơ béo phì, hạn chế áp lực lên hậu môn.
– Cần tránh sử dụng các chất kích thích, rượu bia, đồ uống có cồn. Ngoài ra, cần duy trì những thói quen tốt như đi đại tiện không kéo dài, rặn nhẹ nhàng, đúng cách khi đại tiện.
– Đặc biệt, khi có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh trĩ thì cần đi thăm khám ngay để được phát hiện, chẩn đoán và được điều trị theo phác đồ hiệu quả.
Trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu bệnh trĩ là gì, cũng như biểu hiện bệnh, nguyên nhân và cách để phòng ngừa căn bệnh thầm kín này một cách hiệu quả.
|
What are hemorrhoids, how to avoid hemorrhoids?
Hemorrhoids are an extremely common disease that everyone has heard of. This article will help you learn: What are hemorrhoids, and what are the ways to prevent this haunting "secret" disease?
1. Explain hemorrhoids and the mechanism of hemorrhoid formation
1.1. What are hemorrhoids?
Hemorrhoids are a disease characterized by lumps that appear and are distributed in the patient's anal-rectal area. These tufts are essentially the result of excessive dilation of the anal-rectal veins. Patients will feel entangled and uncomfortable with hemorrhoids, especially when they increase in size and cause pain, entanglement, and annoyance.
1.2. What is the pathogenesis of hemorrhoids?
Hemorrhoids are explained by experts according to two hypotheses: Vascular theory and mechanical theory. In particular, when explaining the disease by vascular mechanisms, it can be understood that the anal veins dilate due to blood stasis in the veins themselves. According to the mechanical theory, anal vein dilation originates from too much pressure from the abdomen, down the rectum, and anus, causing hemorrhoids.
2. What symptoms do hemorrhoids present?
People with hemorrhoids may face extremely annoying symptoms such as:
– Roughness, entanglement, itching and burning in the anus in the early stages of the disease, then as the disease progresses, the patient often has much more pain. Especially for external hemorrhoids when they rub against clothes, chairs, etc.
– Internal hemorrhoids often cause patients to bleed violently because the internal hemorrhoids rub against the anal mucosa when the patient pushes to push stool out. The characteristics of blood are rich in oxygen, bright red, not mixed in the stool and can flow profusely.
– The anus is sticky and leaks fluid. If not kept clean, it can become infected, causing odor, etc.
Annoying symptoms of hemorrhoids: Causes pain, burning, and obstruction in the anal area
3. Reasons for higher risk of hemorrhoids
The risk of hemorrhoids can originate from many factors such as:
3.1. Chronic constipation has no treatment
Chronic constipation often originates from reasons such as eating less fiber from green vegetables and ripe fruits, eating a lot of hot spicy foods, greasy fried foods, foods with too much protein, drinking less water. Constipation with hard stools often causes the patient to need to push very hard to defecate. At that time, pushing hard can increase the pressure in the anal canal. Blood stasis in the hemorrhoidal venous plexuses appears, in addition, the fixed ligaments are also damaged and gradually cause hemorrhoids.
3.2. Increased abdominal pressure causes hemorrhoids
Some unwanted medical conditions such as frequent, prolonged coughing, urinary retention due to prostate fibroids... can increase pressure on the abdomen and cause hemorrhoids. In addition, some other causes such as heavy workers, jobs that require standing for long periods of time, sitting a lot... also cause prolonged increases in intra-abdominal pressure. Therefore, they hinder venous return, hemorrhoids will gradually appear.
People with hemorrhoids in this group are often office workers, drivers, and people who transport heavy objects.
Constipation can be the main cause of increased risk of hemorrhoids
3.3. A woman's pregnancy is also a factor that increases the risk of hemorrhoids
Hemorrhoids during pregnancy are explained by many reasons. This is a time when it is very easy to become constipated because pregnant women supplement their bodies with many micronutrients, which pose a very high risk of constipation. In addition, the growing fetus causes obstructions to venous blood flow, causing blood stasis in the anal cushions.
In particular, during childbirth, pregnant women with hemorrhoids are likely to get worse during vaginal birth because pushing can stimulate and cause more hemorrhoids to protrude.
3.4. Some other factors affect the risk of hemorrhoids
Some factors include age: Many experts point out that when people enter middle age, they are more susceptible to hemorrhoids. The usual age range for hemorrhoids is usually between 30-60 years old. In addition, experts have also proven that the proportion of hemorrhoid patients who are female accounts for about 60% of cases, higher than that of men.
Some other factors that can be mentioned include: Sexual intercourse by anal penetration, the patient's condition of increased sphincter muscle tone, the consequences of using stimulants, alcohol, etc.
4. How to avoid hemorrhoids - Things to keep in mind
What are the ways to prevent hemorrhoids? This is a very popular question today, but the answer is quite simple. Patients need to overcome factors considered to increase the risk of disease as follows:
– Limit constipation by eating a reasonable diet, adding fiber, and drinking enough water. In addition, you need to eat foods high in protein in moderation, and limit spicy and greasy foods.
Exercise and maintain a healthy lifestyle
– Avoid sitting too long or standing too much, choose gentle movements to interrupt that time. This prevents increased pressure on the anus causing hemorrhoids.
– Increase reasonable exercise and sports to increase blood circulation and limit the risk of hemorrhoids. This also helps reduce the risk of obesity and limit pressure on the anus.
– Avoid using stimulants, alcohol, and alcoholic beverages. In addition, it is necessary to maintain good habits such as not having to defecate for a long time, and pushing gently and properly when defecating.
- In particular, when you have any symptoms of hemorrhoids, you need to see a doctor immediately to be detected, diagnosed and treated according to an effective regimen.
Above is information to help you understand what hemorrhoids are, as well as the symptoms, causes and ways to effectively prevent this secret disease.
|
thucuc
|
Dinh dưỡng phòng ngừa bệnh đau nhói tim
Bệnh đau nhói tim là một trong những bệnh về tim mạch phổ biến, nguyên nhân chủ yếu là do mỡ bám vào vách tim gây tình trạng tắc nghẽn mạch máu vùng tim
Thực chất, bệnh đau nhói tim do tỷ lệ mỡ trong máu tăng cao (trong máu chứa nhiều chất LDL- cholesterol, triglixerit, axit béo bão hòa) . Vì vậy, khi giảm được 10% lượng cholesterol trong máu đồng nghĩa với việc chúng ta đã được 20% nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nói chung và bệnh đau nhói vùng tim nói riêng.
Bổ sung rau xanh mỗi ngày tốt cho hệ tim mạch
Theo các chuyên gia tim mạch, tỷ lệ cholesterol lý tưởng trong máu là dưới 2g/lít hoặc 1.6g/lít với điều kiện không hút thuốc, không thừa cân…
Bệnh đau nhói tim gây nhiều phiền toái cho người bệnh, vì vậy người bệnh phải kiểm soát được tỷ lệ cholesterol trong máu. Để làm được điều này, cần có 1 chế độ dinh dưỡng hợp lý mỗi ngày:
– Nên ưu tiên sử dụng nhiều dầu ô lưu hay dầu cải trong chế biến các món ăn hàng ngày.
Bổ sung cá tốt cho sức khỏe nói chung và sức khỏe tim mạch nói riêng
– Tránh, hạn chế sử dụng mỡ động vật và các sản phẩm làm từ sữa.
– Nên ăn cá, tuy nhiên chế biến cần hạn chế chiên rán, có thể sử dụng cá hấp để hạn chế dầu/
– Tăng cường ngũ cốc: lúa mỳ, cơm, đậu Hà Lan, đậu lăng, đậu xanh, hoa quả và các loại rau giàu chất xơ. Nhóm thực phẩm này có tác dụng hạn chế được sự đồng hoá và dự trữ mỡ của cơ thể, do đó giúp giảm lượng cholesterol và triglixerit trong máu.
– Không nên ăn mặn
– Đối với người bệnh đua nhói tim có thể uống 1 ly rượu vang đỏ mỗi ngày. Rượu vang đỏ chứa nhiều chất chống oxy hoá và tăng lượng cholesterol có lợi cho máu.
Luyện tập thể dục đều đặn mỗi ngày tốt cho sức khỏe, phòng ngừa bệnh
– Nên ăn nhiều hoa quả hàng ngày sẽ có tác dụng giúp chống lại các tế báo tự do và hạn chế sự già đi của tế bào.
– Hạn chế ăn đường
– Nói không với thuốc lá.
Ngoài chế độ dinh dưỡng, người bệnh đau nhói tim cần duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ và thực hiện theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời nên dành thời gia đi bộ nhẹ nhàng mỗi ngày.
|
Nutrition prevents heart attack
Heart attack is one of the common cardiovascular diseases, mainly caused by fat sticking to the heart wall, causing blockage of blood vessels in the heart area.
In fact, heart attack is caused by an increased rate of fat in the blood (the blood contains a lot of LDL-cholesterol, triglycerides, and saturated fatty acids). Therefore, when we reduce the amount of cholesterol in our blood by 10%, we have a 20% reduction in the risk of cardiovascular diseases in general and heart pain in particular.
Adding green vegetables every day is good for the cardiovascular system
According to cardiovascular experts, the ideal cholesterol ratio in the blood is less than 2g/liter or 1.6g/liter with the condition of not smoking, not being overweight...
Heart attack causes a lot of trouble for the patient, so the patient must control the cholesterol level in the blood. To do this, you need to have a reasonable nutritional regimen every day:
– You should prioritize using a lot of olive oil or canola oil in preparing daily dishes.
Supplementing fish is good for health in general and heart health in particular
– Avoid and limit the use of animal fats and dairy products.
– You should eat fish, but you need to limit frying when preparing it. You can use steamed fish to limit oil/
– Increase grains: wheat, rice, peas, lentils, green beans, fruits and fiber-rich vegetables. This food group has the effect of limiting the body's assimilation and storage of fat, thereby helping to reduce the amount of cholesterol and triglycerides in the blood.
– You should not eat salty food
– For people with heart attack, you can drink 1 glass of red wine a day. Red wine contains many antioxidants and increases blood-healthy cholesterol.
Exercising regularly every day is good for health and prevents disease
– Eating lots of fruits every day will help fight free radicals and limit cell aging.
– Limit sugar intake
- No smoking.
In addition to nutrition, heart attack patients need to maintain the habit of regular health check-ups and follow doctor's instructions, and should spend time walking gently every day.
|
thucuc
|
Cách chăm sóc răng trắng sáng 99,9% hiệu quả
“Cái răng cái tóc là góc con người”. Một hàm răng đẹp mang đến cho bạn sự tự tin và nhiều lợi thế trong cuộc sống. Mặc dù vậy, không phải ai cũng biết cách chăm sóc răng trắng sáng hiệu quả. Nếu bạn là một trong số những người không biết ấy, đọc bài viết sau ngay.
1. Vệ sinh răng miệng chuẩn xác
Đây là lưu ý tiên quyết trong cẩm nang chăm sóc răng trắng sáng. Theo đó, một số điểm quan trọng trong vệ sinh răng miệng bạn nhất định phải nhớ và tuân thủ là:
– Cách đánh răng:
Bước 1: Súc miệng,
Bước 2: Lấy vừa đủ kem sau khi bàn chải đã được làm ướt,
Bước 3 – Vệ sinh răng cửa: Bạn không được chải ngang, mà phải chải tròn hoặc chải dọc, từ dưới lên trên và từ trên xuống dưới. Bàn chải phải được đặt ngang và nghiêng khoảng 45 độ so với viền nướu. Lực đánh phải nhẹ nhàng,
Bước 4 – Vệ sinh răng hàm: Chải từ ngoài vào trong và từ trong ra ngoài với bàn chải được đặt song song mặt nhai của răng,
Bước 5: Súc miệng để rửa trôi kem đánh răng.
Súc miệng để rửa trôi kem đánh răng
– Tần suất đánh răng: 2 – 3 lần/ngày, sau bữa ăn khoảng 30 phút (tránh đánh răng ngay sau khi ăn, làm vậy men răng dễ bị mòn).
– Một số lưu ý khác:
+ Thời gian đánh răng tiêu chuẩn: 2 – 3 phút.
+ Bàn chải đánh răng nên chọn loại đầu nhỏ, lông mềm.
+ Lựa chọn kem đánh răng có khả năng làm trắng.
+ Ngoài đánh răng, bạn nên súc miệng bằng các dung dịch vừa có khả năng sát khuẩn vừa có khả năng làm trắng. Tuy nhiên, bạn đừng bao giờ lựa chọn sản phẩm chứa chlorhexidine hoặc cetylpyridinium chloride, 2 chất này có thể khiến răng bạn ố vàng.
+ Không dùng tăm để làm sạch kẽ răng, thay vào đó dùng chỉ nha khoa.
2. Không làm những việc có hại cho răng
2.1. Bỏ thuốc lá:
Không chỉ cực kỳ có hại cho sức khỏe, hút thuốc lá còn là kẻ thù không đội trời chung của một hàm răng trắng sáng. Luồn lách vào các hố và rãnh thuộc lớp men, hàng trăm hóa chất độc hại trong khói thuốc sẽ làm răng ố vàng theo thời gian. Sự ố vàng này rất khó để cải thiện bằng cách vệ sinh răng miệng thông thường.
Hút thuốc lá còn là kẻ thù không đội trời chung của một hàm răng trắng sáng
2.2. Hạn chế sử dụng thức uống có màu hoặc có chất bảo quản:
Thức uống có màu hoặc có chất bảo quản, như: Cà phê, trà, nước ngọt có ga (Coca Cola, Pepsi,…), nước hoa quả, rượu, nước ép trái cây đóng chai,… đều được xác định là có khả năng làm giảm độ trắng sáng của răng và bạn nên hạn chế sử dụng chúng. Tuy nhiên, trong những loại thức uống này, có một số rất tốt cho sức khỏe (nước hoa quả,…), bạn không nên ngưng uống hoàn toàn, thay vào đó, hãy cứ uống rồi vệ sinh răng miệng cẩn thận như hướng dẫn phía trên.
2.3. Bớt ăn đồ ngọt:
Để răng trắng sáng, bạn cần ăn bánh kẹo, trái cây sấy, mứt quả, tinh bột,… càng ít càng tốt (không được cắt giảm hoàn toàn, thiếu đường có thể dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm). Vì sự tồn dư của chúng trong khoang miệng là điều kiện sống lý tưởng của vi khuẩn gây sâu răng và viêm nướu. Cả 2 bệnh lý này đều khiến vẻ trắng sáng của răng biến mất. Tương tự như khi sử dụng thức uống có màu hoặc có chất bảo quản, ăn đồ ngọt xong bạn phải vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng.
Sự tồn dư đường trong khoang miệng làm tăng nguy cơ sâu răng, khiến răng không còn trắng sáng
3. Cẩn thận với một số loại thuốc
Các thuốc: Kháng sinh tetracycline, một số kháng sinh histamines, thuốc chống dị ứng, chống loạn thần, thuốc huyết áp, sắt (nếu dùng quá liều), các loại thuốc chứa chloride, có khả năng hủy hoại men răng, khiến răng xỉn màu. Không sử dụng những loại thuốc này một cách tùy ý. Trong trường hợp phải dùng liên tục theo chỉ định của bác sĩ, xin tư vấn thêm để được điều chỉnh phác đồ hoặc được nhận các hướng dẫn khác.
4. Thăm khám định kỳ với nha sĩ
Đây là lưu ý cuối cùng và gần như là quan trọng nhất trong cách chăm sóc răng trắng sáng. Thăm khám định kỳ với nha sĩ giúp bạn kiểm soát sớm các bệnh lý răng miệng có khả năng làm vàng răng bạn (như sâu răng, viêm nướu,…). Ngoài ra, nếu tình trạng xỉn màu quá nghiêm trọng, 3 lưu ý phía trên không thể giúp cải thiện hiệu quả, tại phòng nha, bạn sẽ được tư vấn một số giải pháp khắc phục hoàn toàn vấn đề đó, như: Tẩy trắng, dán sứ, bọc sứ,…
Thăm khám định kỳ với nha sĩ giúp kiểm soát sớm các bệnh lý răng miệng làm vàng răng bạn
|
How to care for bright white teeth 99.9% effective
"The teeth and hair are human corners." A beautiful set of teeth gives you confidence and many advantages in life. However, not everyone knows how to effectively care for bright white teeth. If you are one of those people who don't know, read the following article now.
1. Correct oral hygiene
This is a prerequisite note in the handbook for bright white teeth care. Accordingly, some important points in oral hygiene that you must remember and comply with are:
– How to brush teeth:
Step 1: Gargle,
Step 2: Take enough cream after the brush is wet,
Step 3 - Clean your front teeth: You must not brush horizontally, but circularly or vertically, from bottom to top and from top to bottom. The brush should be placed horizontally and tilted about 45 degrees relative to the gum line. The force must be gentle,
Step 4 - Clean molars: Brush from the outside in and from the inside out with the brush placed parallel to the chewing surface of the teeth,
Step 5: Rinse your mouth to wash away the toothpaste.
Rinse your mouth to wash away the toothpaste
– Frequency of brushing teeth: 2 - 3 times/day, about 30 minutes after meals (avoid brushing teeth immediately after eating, as this makes tooth enamel easily worn).
– Some other notes:
+ Standard brushing time: 2 - 3 minutes.
+ Toothbrushes should choose small heads and soft bristles.
+ Choose toothpaste with whitening properties.
+ In addition to brushing your teeth, you should rinse your mouth with solutions that have both antiseptic and whitening properties. However, you should never choose products containing chlorhexidine or cetylpyridinium chloride, these two substances can stain your teeth.
+ Do not use toothpicks to clean between teeth, use dental floss instead.
2. Do not do things that are harmful to your teeth
2.1. Quit smoking:
Not only is it extremely harmful to your health, smoking is also the mortal enemy of bright white teeth. Wriggling into the pits and grooves of the enamel layer, hundreds of toxic chemicals in cigarette smoke will stain teeth over time. This yellowing is difficult to improve with regular oral hygiene.
Smoking is also the mortal enemy of bright white teeth
2.2. Limit the use of colored drinks or preservatives:
Drinks with color or preservatives, such as: Coffee, tea, carbonated soft drinks (Coca Cola, Pepsi,...), fruit juice, wine, bottled fruit juice,... are all identified as having ability to reduce the whiteness of teeth and you should limit their use. However, some of these drinks are very good for health (fruit juice, etc.), you should not stop drinking them completely, instead, just keep drinking and clean your teeth carefully as directed. guide above.
2.3. Eat less sweets:
To have bright white teeth, you need to eat candy, dried fruit, jam, starch, etc. as little as possible (don't cut out completely, lack of sugar can lead to many dangerous diseases). Because their residue in the oral cavity is an ideal living condition for bacteria that cause tooth decay and gingivitis. Both of these diseases cause the whiteness of teeth to disappear. Similar to when using colored drinks or preservatives, after eating sweets you must thoroughly clean your teeth.
Sugar residue in the oral cavity increases the risk of tooth decay, making teeth no longer bright and white
3. Be careful with some medications
Medications: Tetracycline antibiotics, some histamine antibiotics, anti-allergy drugs, antipsychotics, blood pressure drugs, iron (if overdosed), chloride-containing drugs, which can damage tooth enamel, causing tooth decay. dull. Do not use these drugs arbitrarily. In case you must use it continuously as prescribed by your doctor, please seek further advice to adjust the regimen or receive other instructions.
4. Regular check-ups with your dentist
This is the last and almost the most important note in how to take care of bright white teeth. Regular visits to your dentist help you control early oral diseases that can yellow your teeth (such as cavities, gingivitis, etc.). In addition, if the discoloration is too serious and the 3 notes above cannot help improve it effectively, at the dental office, you will be advised on some solutions to completely overcome that problem, such as: Bleaching , porcelain veneers, porcelain coating,...
Regular visits to the dentist help to early control dental diseases that cause yellowing of your teeth
|
thucuc
|
Công dụng thuốc Didalbendazole
Didalbendazole là loại thuốc được sử dụng để điều trị các loại ký sinh trùng ở đường ruột và các cơ quan khác. Didalbendazole sẽ có tác dụng với các loại giun sán kí sinh trong cơ thể. Tuy nhiên, sử dụng Didalbendazole cần phải lưu ý về cách dùng cũng như các tác dụng phụ của thuốc để tránh gặp phải.
1. Didalbendazole công dụng là gì?
Didalbendazole là loại thuốc thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống giun sán phổ rộng. Thuốc được điều chế ở dưới dạng viên nén bao phim cùng thành phần chính là Albendazole hàm lượng 400mg.Albendazol là một dẫn chất của Benzimidazol carbamat, có tác dụng rộng trên các loại giun đường ruột như giun móc, giun đũa, giun kim, giun lươn, giun tóc, giun xoắn, thể ấu trùng di trú ở dưới cơ và da cũng như các loại sán dây, ấu trùng sán ở mô (như Echinococcus granulosus, E. multilocularis). Albendazol có tác dụng với cả giai đoạn trưởng thành và giai đoạn ấu trùng của giun đường ruột, diệt được trứng giun đũa, giun tóc.Cơ chế tác động vào cơ thể của Albendazol tương tự các Benzimidazol khác. Didalbendazole sẽ ức chế sự trùng hợp hóa các tiểu quản thành vi tiểu quản của bào tương. Đây là những bào quan cần thiết cho quá trình hoạt động bình thường của tế bào ký sinh trùng, giúp chúng sinh sản và phát triển.Vì vậy, Didalbendazole có công dụng trong điều trị các trường hợp sau:Nhiễm các loại ký sinh trùng đường ruột như giun đũa, giun kim, giun móc, giun móc, giun tóc, giun lươn, sán hạt dưa, sán lợn, sán dây bò, sán lá gan loại Opisthorchis viverrini và O. sinensis. Bên cạnh đó, Didalbendazole cũng có hiệu quả trong việc tiêu diệt ấu trùng di trú ở da.Thuốc còn có tác dụng với loại ấu trùng sán lợn ký sinh ở não (gây tổn thương não như neurocysticercosis).Ngoài ra, Didalbendazole cũng là thuốc được lựa chọn để điều trị trong các trường hợp của bệnh nang sán mà không phẫu thuật được. Nhưng lợi ích lâu dài của việc điều trị này cần phải nghiên cứu thêm.Tóm lại, Didalbendazole sẽ tác động lên các dạng ấu trùng và con trưởng thành của phần lớn lớp giun và một số loài sán, từ đó tiêu diệt chúng. Thuốc sẽ tác động bằng cách can thiệp vào quá trình dung nạp glucose của giun sán.
2. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Didalbendazole
Đối với Didalbendazole có thể nhai, nuốt hoặc nghiền nát khi sử dụng hoặc trộn chung với thức ăn mà không cần phải nhịn đói hoặc tẩy xổ.Liều dùng đối với điều trị diệt giun đũa, giun kim, giun móc, giun tóc:Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: Uống một liều duy nhất 400mg và có thể điều trị lại sau 3 tuần.Trẻ em từ 2 tuổi trở lên: Uống liều duy nhất 200mg. Có thể điều trị lặp lại sau 3 tuần.Đối với ấu trùng di trú ở dưới da:Người lớn: Uống liều 400mg x 1 lần/ngày và uống trong vòng 3 ngày.Trẻ em: Uống 5mg/kg/ngày, uống trong 3 ngày.Điều trị bệnh nang sán với liều lượng:Người lớn: Uống 800mg mỗi ngày và uống trong vòng 28 ngày. Điều trị lặp lại trong trường hợp cần thiết.Trẻ em từ 6 tuổi trở lên: Uống 10 – 15 mg/kg/ngày, uống trong vòng 28 ngày và điều trị lặp lại nếu cần theo chỉ dẫn của bác sĩ.Trẻ em dưới 6 tuổi: Liều lượng chưa được nghiên cứu rõ.Ấu trùng sán lợn ở não điều trị với liều lượng:Người lớn và trẻ em: Dùng thuốc với liều 15mg/kg/ngày, dùng trong 30 ngày. Điều trị lặp lại sau 3 tuần trong trường hợp cần thiết.Đối với sán dây, giun lươn:Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: Dùng thuốc với liều lượng 400mg uống 1 lần/ngày, uống trong 3 ngày. Điều trị lặp lại sau 3 tuần nếu cần thiết.Trẻ em từ 2 tuổi trở xuống: Uống 200mg x 1 lần/ngày, uống trong vòng 3 ngày. Có thể điều trị lặp lại sau 3 tuần trong trường hợp cần thiết
3. Tác dụng phụ của thuốc Didalbendazole
Khi sử dụng thuốc Didalbendazole, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn bao gồm:Khi điều trị trong thời gian ngắn không quá 3 ngày có thể gặp vài trường hợp bị khó chịu ở đường tiêu hóa như đau vùng thượng vị, tiêu chảy và nhức đầu.Trong điều trị bệnh nang sán hoặc bệnh ấu trùng sán lợn gây tổn thương não (như neurocysticercosis) là những trường hợp bắt buộc phải dùng liều lượng cao và kéo dài trong vài ngày, tác dụng phụ thường gặp sẽ nhiều và nặng hơn.Thông thường các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Didalbendazole thường không nặng và có thể hồi phục được mà không cần điều trị. Chỉ phải ngừng điều trị khi bị suy giảm bạch cầu (chiếm 0,7%) hoặc có sự bất thường về gan (3,8% trong bệnh nang sán).Những tác dụng phụ thường hay gặp nhất:Cơ thể bị sốt.Nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt, tăng áp lực nội sọ.Chức năng gan bất thường hoặc bị suy giảm, tăng men gan.Ðau bụng, buồn nôn, nôn.Rụng tóc nhưng phục hồi được.Tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm:Toàn thân: Phản ứng dị ứng.Giảm bạch cầu.Dị ứng da, nổi mày đay.Suy thận cấp.
4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Didalbendazole
Sự tương tác của thuốc Didalbendazole với các loại thuốc khác như: Dexamethason, Praziquantel có thể làm tăng mức độ chuyển hóa của Albendazole trong máu và với Cimetidin gây tăng nồng độ Albendazole sulfoxid trong mật, dịch nang sán lên khoảng 2 lần ở người bị nhiễm nang sán khi dùng đồng thời.Những trường sau cần thận trọng khi sử dụng thuốc Didalbendazole:Người bệnh có chức năng gan bất thường vì Didalbendazole bị chuyển hóa ở gan và đã thấy một số ít người dùng thuốc bị nhiễm độc gan.Phụ nữ mang thai: Không nên dùng trừ trường hợp có chỉ định từ bác sĩ. Phụ nữ đang cho con bú.Bài viết đã cung cấp thông tin Didalbendazole là thuốc gì, liều dùng và lưu ý khi sử dụng. Vì Didalbendazole là thuốc kê đơn nên người bệnh không tự ý sử dụng, mà cần liên hệ trực tiếp với bác sĩ hay người có chuyên môn để có đơn kê phù hợp, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
|
Uses of Didalbendazole
Didalbendazole is a medication used to treat parasites in the intestinal tract and other organs. Didalbendazole will be effective against parasitic worms in the body. However, when using Didalbendazole, you need to be careful about how to use it as well as the side effects of the drug to avoid encountering it.
1. What is Didalbendazole used for?
Didalbendazole is a drug belonging to the group of broad-spectrum antiparasitic and antihelminthic drugs. The drug is prepared in the form of film-coated tablets with the main ingredient Albendazole 400 mg. Albendazole is a derivative of Benzimidazole carbamate, has a wide effect on intestinal worms such as hookworms, roundworms, pinworms, Strongyloides, whipworms, screwworms, migratory larvae under the muscle and skin as well as tapeworms, tapeworms in tissue (such as Echinococcus granulosus, E. multilocularis). Albendazole is effective against both the adult and larval stages of intestinal worms, killing roundworm eggs and whipworms. Albendazole's mechanism of action on the body is similar to other Benzimidazoles. Didalbendazole will inhibit the polymerization of tubules into microtubules of the cytoplasm. These are necessary organelles for the normal operation of parasite cells, helping them reproduce and develop. Therefore, Didalbendazole is useful in treating the following cases: Parasitic infections intestinal worms such as roundworms, pinworms, hookworms, hookworms, whipworms, strongyloides, melon seed tapeworms, pork tapeworms, beef tapeworms, liver flukes of Opisthorchis viverrini type and O. sinensis. Besides, Didalbendazole is also effective in killing migratory larvae in the skin. The drug is also effective against parasitic pork tapeworm larvae in the brain (causing brain damage such as neurocysticercosis). In addition, Didalbendazole is also a The drug of choice for treatment in cases of hydatid disease that cannot be treated surgically. But the long-term benefits of this treatment require further research. In short, Didalbendazole will act on the larval and adult forms of most worms and some fluke species, thereby killing them. The drug will act by interfering with the helminths' glucose tolerance process.
2. Dosage and how to use Didalbendazole
Didalbendazole can be chewed, swallowed or crushed when used or mixed with food without having to fast or purify. Dosage for treatment of roundworms, pinworms, hookworms, whipworms: Humans Adults and children over 2 years old: Take a single dose of 400mg and can be treated again after 3 weeks. Children 2 years of age and older: Take a single dose of 200mg. Treatment can be repeated after 3 weeks. For migratory larvae under the skin: Adults: Take a dose of 400mg x 1 time/day and drink within 3 days. Children: Take 5mg/kg/day, drink within 3 days. Treatment of cysticercosis with dosage: Adults: Take 800mg per day and drink within 28 days. Repeat treatment if necessary. Children 6 years and older: Take 10 - 15 mg/kg/day, within 28 days and repeat treatment if necessary according to doctor's instructions. Children under 6 years old: Dosage has not been clearly studied. Pork tapeworm larvae in the brain are treated with the following dosage: Adults and children: Use the drug at a dose of 15mg/kg/day, for 30 days. Repeat treatment after 3 weeks if necessary. For tapeworms and strongyloides: Adults and children over 2 years old: Use the drug at a dosage of 400 mg orally once a day for 3 days. Repeat treatment after 3 weeks if necessary. Children 2 years old and under: Take 200mg x 1 time/day, within 3 days. Treatment can be repeated after 3 weeks if necessary
3. Side effects of Didalbendazole
When using Didalbendazole, you may experience unwanted effects including: When treated for a short period of no more than 3 days, you may experience some gastrointestinal discomfort such as epigastric pain, diarrhea. diarrhea and headache. In the treatment of cysticercosis or cysticercosis that causes brain damage (such as neurocysticercosis), high doses must be used for several days. Common side effects will be many. and more severe. Usually, side effects when using Didalbendazole are usually not severe and can be recovered without treatment. Treatment must only be stopped when there is leukopenia (0.7%) or liver abnormalities (3.8% in hydatid disease). Most common side effects: Body fever. Headache, dizziness, lightheadedness, increased intracranial pressure. Abnormal or impaired liver function, increased liver enzymes. Abdominal pain, nausea, vomiting. Hair loss but recoverable. Less common side effects including: Body as a whole: Allergic reactions. Leukopenia. Skin allergy, urticaria. Acute kidney failure.
4. Notes when using Didalbendazole
The interaction of Didalbendazole with other drugs such as: Dexamethasone, Praziquantel can increase the level of metabolism of Albendazole in the blood and with Cimetidine, causing an increase in Albendazole sulfoxide concentration in bile and cyst fluid about 2 times in people with liver disease. cyst infection when used at the same time. The following cases require caution when using Didalbendazole: Patients with abnormal liver function because Didalbendazole is metabolized in the liver and a few people using the drug have been seen to have liver toxicity. Pregnant women: Should not use unless directed by a doctor. Women who are breastfeeding. The article provides information about what drug Didalbendazole is, dosage and precautions for use. Because Didalbendazole is a prescription drug, patients should not use it on their own, but should contact a doctor or specialist directly to get an appropriate prescription to ensure health safety.
|
vinmec
|
Cách chữa bệnh ung thư thực quản
Mặc dù là bệnh nguy hiểm nhưng ung thư thực quản vẫn có thể phát hiện và điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là cách chữa bệnh ung thư thực quản thường được áp dụng.
Phẫu thuật ung thư thực quản
Đây là phương pháp điều trị ung thư thực quản phổ biến nhất thường được áp dụng ở giai đoạn đầu khi khối u còn khu trú trong thực quản, chưa xâm lấn, di căn sang các cơ quan xung quanh. Tùy vào vị trí và kích thước cụ thể của khối u, bác sĩ sẽ chỉ định cắt bỏ khối u hoặc cắt bỏ toàn bộ thực quản có khối u.
Phẫu thuật là phương pháp thường được sử dụng trong điều trị ung thư thực quản giai đoạn đầu
Trường hợp cần thiết, bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật lấy hết tất cả những hạch lympho gần đó. Sau đó đoạn thực quản còn lại sẽ nối với dạ dày của người bệnh.
Trường hợp người bệnh gặp khó khăn trong ăn uống, khó nuốt thì bác sĩ sẽ chỉ định đặt stent thực quản. Phương pháp này được thực hiện bằng cách đặt một ống kim loại nhỏ vào thực quản của người bệnh. Ống này có chức năng giữ cho thực quản không bị hẹp, giúp người bệnh ăn uống dễ dàng hơn, ngừa tình trạng khó nuốt.
Hóa trị ung thư thực quản
Phương pháp này thường được sử dụng ở giai đoạn tiến triển. Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc hóa chất nhằm tiêu diệt tế bào ung thư. Các loại thuốc hóa chất có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp nhiều loại thuốc với nhau.
Thuốc hóa chất thường được tiêm vào cơ thể qua đường tĩnh mạch hoặc đường uống. Thuốc có tác dụng toàn thân giúp kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư ở thực quản, đồng thời ngăn chặn khối u di căn, xâm lấn ra các bộ phận khác trong cơ thể.
Ở giai đoạn tiến triển, người bệnh thường được chỉ định hóa trị
Trong quá trình điều trị bằng hóa chất, người bệnh có thể gặp phải tác dụng phụ không mong muốn như chán ăn, cơ thể mệt mỏi, rụng tóc, buồn nôn, da xanh xao, thiếu máu… Những tác dụng phụ này sẽ mất dần khi người bệnh kết chu kỳ hóa chất.
Xạ trị ung thư thực quản
Liệu pháp chiếu xạ là phương pháp sử dụng những tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị chỉ có tác dụng vào vị trí xuất hiện khối u, không ảnh hưởng tới các vị trí khác trong cơ thể, vì thế sẽ hạn chế được tác dụng phụ xảy ra.
Hiện nay có 2 phương pháp xạ trị thường được áp dụng là xạ trị trong (vật liệu phát xạ được đặt bên trong hoặc gần khối u) và xạ trị ngoài (máy xạ trị đặt bên ngoài cơ thể).
Xạ trị có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với hóa trị để thu nhỏ kích thước khối u trước khi phẫu thuật. Xạ trị kết hợp sẽ giúp tiêu diệt hoàn toàn những tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể, kiểm soát và ngăn ngừa chúng phát triển mạnh hơn.
Trong quá trình điều trị ung thư thực quản, người bệnh cần được chăm sóc kỹ lưỡng
Trên đây là 3 cách chữa bệnh ung thư thực quản thường được áp dụng nhất. Tùy vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe, mức độ bệnh và giai đoạn bệnh cụ thể của mỗi người, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.
Trong quá trình điều trị ung thư thực quản, người bệnh sẽ gặp khó khăn trong ăn uống. Chính vì thế, người nhà cần quan tâm, chú ý tới chế độ dinh dưỡng hàng ngày của người bệnh để sớm ổn định sức khỏe và phục hồi sớm bệnh.
Người bệnh cần lưu ý nghỉ ngơi, ăn uống đúng giờ, ngủ đủ giấc và vận động hợp lý hàng ngày để nâng cao sức đề kháng, chống lại mầm bệnh.
XEM THÊM:
>> Bí quyết nấu ăn cho người ung thư thực quản
>> Bệnh ung thư thực quản sống được bao lâu?
>> Ung thư thực quản giai đoạn cuối và những điều cần biết
|
How to treat esophageal cancer
Although it is a dangerous disease, esophageal cancer can still be detected and treated with many different methods. Below are commonly used treatments for esophageal cancer.
Esophageal cancer surgery
This is the most common treatment method for esophageal cancer, often applied in the early stages when the tumor is still localized in the esophagus and has not invaded or metastasized to surrounding organs. Depending on the specific location and size of the tumor, the doctor will prescribe tumor removal or removal of the entire esophagus containing the tumor.
Surgery is a commonly used method in the treatment of early-stage esophageal cancer
If necessary, the doctor will perform surgery to remove all nearby lymph nodes. Then the remaining esophagus will connect to the patient's stomach.
If the patient has difficulty eating or swallowing, the doctor will prescribe an esophageal stent. This method is performed by placing a small metal tube into the patient's esophagus. This tube has the function of keeping the esophagus from narrowing, making it easier for the patient to eat and drink, and preventing difficulty swallowing.
Chemotherapy for esophageal cancer
This method is often used in advanced stages. Chemotherapy is a method of using chemical drugs to kill cancer cells. Chemical drugs can be used alone or in combination with many drugs.
Chemical drugs are often injected into the body intravenously or orally. The drug has a systemic effect that helps control the growth of cancer cells in the esophagus, while also preventing the tumor from metastasizing and invading other parts of the body.
In advanced stages, patients are often prescribed chemotherapy
During chemical treatment, patients may experience unwanted side effects such as loss of appetite, body fatigue, hair loss, nausea, pale skin, anemia... These side effects will disappear. gradually when the patient finishes the chemotherapy cycle.
Radiation therapy for esophageal cancer
Radiation therapy is a method that uses high-energy rays to kill cancer cells. Radiation therapy only affects the location where the tumor appears, does not affect other locations in the body, so side effects will be limited.
Currently, there are two commonly used radiotherapy methods: internal radiotherapy (radiation material placed inside or near the tumor) and external radiotherapy (radiation machine placed outside the body).
Radiation therapy may be used alone or in combination with chemotherapy to shrink the tumor before surgery. Combined radiotherapy will help completely destroy remaining cancer cells in the body, control and prevent them from growing stronger.
During esophageal cancer treatment, patients need careful care
Above are the 3 most commonly used ways to treat esophageal cancer. Depending on each person's age, health status, disease severity and stage, the doctor will advise on appropriate treatment methods.
During treatment for esophageal cancer, patients will have difficulty eating. Therefore, family members need to pay attention to the patient's daily diet to quickly stabilize health and recover early.
Patients need to pay attention to rest, eat on time, get enough sleep and exercise properly every day to improve resistance and fight against pathogens.
SEE MORE:
>> Cooking secrets for people with esophageal cancer
>> How long can you live with esophageal cancer?
>> End-stage esophageal cancer and what you need to know
|
thucuc
|
Kiểm soát đường thở ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Kiểm soát đường thở ở trẻ sơ sinh và trẻ em đặc biệt quan trọng trong các trường hợp trẻ bị suy hô hấp, ngưng tim do chấn thương, khối u, bệnh lý,... Kiểm soát đường thở ở trẻ có nhiều điểm khác so với người trưởng thành, do đặc điểm giải phẫu cũng như bệnh lý ở trẻ.
1. Điểm khác biệt giữa đường thở ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn
Đường thở ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có đặc điểm như sau:Đầu vào thanh quản đến bờ bờ dưới sụn nhẫn. Thanh quản gồm xương móng và các loại sụn:Sụn đơn: Giáp, nhẫn, nắp thanh môn. Sụn đôi: phễu, chêm, sừng. Có 5 điểm khác biệt lớn nhất giữa đường thở ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn như sau:Thanh quản ở trẻ cao hơn. Thanh quản ở trẻ em cao hơn (C2-3) so với thanh quản ở người lớn (C4-5)Lưỡi tương đối lớn. Dẫn tới việc:Tắc nghẽn đường thở Buộc trẻ thở mũi Khó nhìn thấy thanh quản Đèn nội khí quản lưỡi thẳng nâng hoàn toàn nắp thanh quản, thuận lợi đặt nội khí quản (NKQ) cho trẻ em Dây thanh âm góc cạnh. Dẫn tới việc:Dây thanh âm trẻ em gắn vào khí quản góc cạnh hơn, trong khi dây thanh âm người lớn vuông góc hơn; Đặt NKQ đường mũi khó khăn vì khi đặt mù ống NKQ dễ dàng nằm ở mép trước hơn là trong khí quản.Hình dạng nắp thanh quản khác nhau. Người lớn có nắp thanh quản rộng hơn, trục song song với khí quản; Nắp thanh quản trẻ em có hình omega (Ώ), trục luôn tạo với khí quản 1 góc;Điều này gây khó khăn trong việc nâng nắp thanh quản bằng đèn NKQ.Thanh quản ở trẻ em hình phễu, phần hẹp nhất ở sụn nhẫn. Thanh quản trẻ nhỏ có hình phễu, trong đó phần hẹp nhất tại sụn nhẫn do bộ phận này ở trẻ kém phát triển, trong khi đó nơi hẹp nhất nơi mở 2 dây thanh môn NKQ vừa khít có thể gây phù nề và tổn thương sau khi rút ống. NKQ không bóng chèn thì thích hợp hơn cho trẻ < 8 tuổi.
Mềm sụn thanh quản
2. Mục đích kiểm soát đường thở ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Kiểm soát đường thở ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ giúp bảo vệ đường thở, cung cấp đủ nhu cầu oxy và thông khí. Có nhiều nguyên nhân dẫn tới đường thở bất thường ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, cần can thiệp như:Khối u cổ bẩm sinh (u quái nang, cystic hygroma, lymphoma, Dermoid cysts, lymphangiomas, neurofibroma, hemangioma).Bất thường đường thở bẩm sinh (Choanal atresia, laryngeal web, tracheomalacia, dò khí thực quản, laryngomalacia, hẹp thanh quản, vòng mạch, hẹp khí quản) Các hội chứng bất thường bẩm sinh (Turner, Down’s, Pierre Robin Syndrome, Treacher Collin, Goldenhar, Achondroplasia, Hallermann-Streiff, Apert, Crouzan)Tình trạng viêm (viêm nắp thanh quản, peritonsillar abscess, viêm amidan cấp, viêm thanh khí phế quản cấp, abscess thành sau họng, nghẹt mũi, viêm khí quản do vi khuẩn, adenoidal hypertrophy, viêm khớp dạng thấp thiếu niên) Chấn thương (rách, bỏng, gãy xương/trật khớp, tắc nghẽn bạch huyết/ tĩnh mạch, viêm thanh quản sau đặt NKQ, chấn thương đường hô hấp... Bệnh lý chuyển hóa (mucopolysaccharidosis, suy giáp bẩm sinh, bệnh lý dự trữ glycogen, Hội chứng Beckwith Wiedemann, co thắt thanh quản do giảm canxi máu)Thực tế, có tới 80% trường hợp ngừng tim ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ do suy hô hấp, xảy ra chủ yếu ở trẻ dưới 1 tuổi. Can thiệp kiểm soát đường thở đặc biệt quan trọng để duy trì sự sống của trẻ trong trường hợp này. Sự cố hô hấp được ghi nhận nhiều nhất là các trường hợp chấn thương.
Kiểm soát đường thở ở trẻ sơ sinh cung cấp đủ nhu cầu oxy và thông khí
2. Các thiết bị đường khí đạo thường dùng để kiểm soát đường thở ở trẻ
Tùy theo nguyên nhân và tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn thiết bị đường khí đạo phù hợp để thông đường thở, kiểm soát và duy trì cho trẻ. Một số thiết bị thường dùng gồm:2.1 Mask nhựa trong suốt. Lựa chọn Mask nhựa trong suốt thông đường thở cho trẻ thường chọn với khoảng chết tối thiểu, đồng thời giúp quan sát chất tiết, chân nôn ở miệng cũng như màu sắc môi dễ dàng.2.2 Canuyn miệng. Nên lưu ý lựa chọn kích cỡ Canuyn miệng phù hợp, kiểm tra bằng cách đặt gần mặt trẻ, sao cho đầu canuyn chạm tới góc hàm dưới.2.3 Đèn nội khí quản. Một số lưu ý lựa chọn đèn nội khí quản kiểm soát đường thở ở trẻ như sau:Tay cầm. Tay cầm nhỏ phù hợp sử dụng với lưỡi đèn nhỏ, phù hợp với kích thước giải phẫu của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.Lưỡi đèn. Với trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi, lưỡi đèn thẳng được khuyên dùng, bởi đầu thon dài và gờ nhỏ giúp đem đến tầm nhìn thanh quản tốt hơn. Bác sĩ có thể dễ thao tác ở nắp thanh môn do khoang miệng trẻ nhỏ.Trẻ trên 5 tuổi có thể sử dụng lưỡi đèn cong.Lựa chọn kích cỡ lưỡi đèn
2.4 Ống nội khí quản. Thông thường, ống nội khí quản không bóng chèn dùng cho trẻ dưới 6 tuổi (có đường kính 5,5mm hoặc nhỏ hơn). Lựa chọn kích cỡ ống nội khí quản như sau:
Cách lựa chọn kích cỡ ống nội khí quản
Kiểm soát đường thở của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là một trong những kỹ thuật khó cần được thực hiện bởi các bác sĩ có kinh nghiệm, chuyên môn tốt để hạn chế những rủi ro, biến chứng cho trẻ. Tại đây, không chỉ có đội ngũ y bác sĩ giỏi trong nước mà còn có các bác sĩ đến từ Nhật Bản, Singapore mang đến cho bệnh nhân những phác đồ điều trị hiệu quả nhất.Hệ thống thiết bị y tế đều rất hiện đại, tối tân hỗ trợ rất lớn cho quá trình phát hiện bệnh chính xác và điều trị bệnh hiệu quả. Môi trường bệnh viện sạch sẽ, phong cách làm việc của đội ngũ nhân viên, y bác sĩ chuyên nghiệp, tận tâm, tận tình mang đến sự thoải mái và tin cậy cho bệnh nhân.
|
Airway control in infants and young children
Airway control in infants and children is especially important in cases of respiratory failure, cardiac arrest due to trauma, tumors, diseases, etc. Airway control in children has many different aspects. compared to adults, due to anatomical characteristics as well as pathology in children.
1. Differences between the airways in infants, children and adults
The airway in infants and young children has the following characteristics: The laryngeal inlet reaches the lower border of the cricoid cartilage. The larynx consists of the hyoid bone and various types of cartilage: Simple cartilage: Thyroid, cricoid, epiglottis. Double cartilage: funnel, wedge, horn. There are 5 biggest differences between the airways in infants, children and adults as follows: The larynx in children is higher. The larynx in children is higher (C2-3) than the larynx in adults (C4-5).The tongue is relatively large. Leads to: Airway obstruction Forcing children to breathe through their nose Difficulty seeing the larynx Straight blade endotracheal light completely lifts the epiglottis, facilitating endotracheal intubation for children Angular vocal cords. This leads to: Children's vocal cords attach to the trachea at a more angular angle, while adult vocal cords are more perpendicular; Nasal intubation is difficult because when blindly placed, the endotracheal tube is more likely to be located at the anterior commissure than in the trachea. The shape of the epiglottis is different. Adults have a wider epiglottis, the axis parallel to the trachea; The epiglottis in children is omega shaped (Ώ), the axis always forms an angle with the trachea; This makes it difficult to lift the epiglottis with an endotracheal light. The larynx in children is funnel shaped, the narrowest part is at the cricoid cartilage . The larynx of young children is funnel-shaped, in which the narrowest part is at the cricoid cartilage because this part of the child is underdeveloped, while the narrowest part is where the 2 endoglottic vocal cords fit tightly, which can cause edema and subsequent damage. when removing the tube. Intubation without cuffing is more appropriate for children < 8 years old.
Soft laryngeal cartilage
2. Purpose of airway control in infants and young children
Airway control in infants and young children helps protect the airway and provide adequate oxygen and ventilation needs. There are many causes of abnormal airways in infants and young children that require intervention such as: Congenital neck tumors (cystic teratomas, cystic hygroma, lymphoma, Dermoid cysts, lymphangiomas, neurofibroma, hemangioma). Abnormalities congenital airways (Choanal atresia, laryngeal web, tracheomalacia, tracheoesophageal fistula, laryngomalacia, laryngeal stenosis, vascular ring, tracheal stenosis) Congenital abnormality syndromes (Turner, Down's, Pierre Robin Syndrome, Treacher Collin, Goldenhar, Achondroplasia, Hallermann-Streiff, Apert, Crouzan) Inflammatory conditions (epiglottis, peritonsillar abscess, acute tonsillitis, acute croup, retropharyngeal abscess, nasal congestion, bacterial tracheitis, adenoidal hypertrophy, juvenile rheumatoid arthritis) Trauma (lacerations, burns, fractures/dislocations, lymphatic/venous congestion, post-intubation laryngitis, respiratory tract trauma... Metabolic diseases (mucopolysaccharidosis, congenital hypothyroidism, glycogen storage disease, Beckwith Wiedemann Syndrome, hypocalcemic laryngospasm) In fact, up to 80% of cardiac arrests in infants and young children are due to respiratory failure , occurs mainly in children under 1 year old. Airway control intervention is especially important to maintain the child's life in this case. The most commonly reported respiratory incidents are trauma cases.
Airway control in the newborn provides adequate oxygenation and ventilation
2. Airway devices are often used to control the airway in children
Depending on the cause and condition of the disease, the doctor will choose the appropriate airway device to open, control and maintain the child's airway. Some commonly used equipment includes: 2.1 Transparent plastic mask. Choosing a transparent plastic mask to clear the child's airway is often chosen with minimal dead space, while also helping to easily observe secretions, vomit in the mouth as well as lip color. 2.2 Oral cannulation. Be careful to choose the appropriate oral cannula size, check by placing it close to the child's face, so that the tip of the cannula touches the corner of the lower jaw.2.3 Endotracheal light. Some notes when choosing an endotracheal light to control the child's airway are as follows: Handle. The small handle is suitable for use with a small lamp blade, suitable for the anatomical size of infants and young children. Lamp blade. For infants and children under 2 years of age, a straight blade is recommended, as the elongated tip and small ridge help provide better visibility of the larynx. The doctor can easily operate on the epiglottis because the child's oral cavity is small. Children over 5 years old can use the curved blade. Choose the blade size
2.4 Endotracheal tube. Normally, uncuffed endotracheal tubes are used for children under 6 years old (with a diameter of 5.5mm or less). Select endotracheal tube size as follows:
How to choose endotracheal tube size
Controlling the airways of infants and young children is one of the difficult techniques that needs to be performed by experienced and well-qualified doctors to limit risks and complications for children. Here, there are not only a team of good domestic doctors but also doctors from Japan and Singapore to provide patients with the most effective treatment regimens. The medical equipment system is very modern. , state-of-the-art technology greatly supports the process of accurate disease detection and effective treatment. The hospital environment is clean, the working style of the staff and doctors is professional, dedicated, and dedicated, bringing comfort and reliability to patients.
|
vinmec
|
Một số bệnh tim mạch phổ biến thường gặp trong cộng đồng
Bệnh tim mạch là một trong những bệnh nguy hiểm, là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Bài viết dưới đây đề cập đến một số bệnh tim mạch phổ biến, thường gặp trong cộng đồng.
Bệnh tim bẩm sinh, suy tim sung huyết, bệnh tim mạch vành, biến chứng phổi do bệnh tim… là một số bệnh tim mạch phổ biến, thường gặp trong cộng đồng. Các bệnh lý về tim mạch nếu không được phát hiện sớm, điều trị kịp thời có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường với sức khỏe và tính mạng của người bệnh.
Bệnh tim bẩm sinh, suy tim sung huyết, bệnh tim mạch vành, biến chứng phổi do bệnh tim… là một số bệnh tim mạch phổ biến, thường gặp trong cộng đồng.
Bệnh tim bẩm sinh
Theo các chuyên gia tim mạch, bệnh tim bẩm sinh là dị tật hay gặp nhất và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong số các dị tật bẩm sinh. Hầu hết các dị tật tim bẩm sinh đều không phòng ngừa được, nó xuất hiện cùng với quá trình hình thành quả tim trong bào thai. Trẻ bị mắc các dị tật về tim bẩm sinh thường có những biểu hiện quấy khóc, bỏ bú, tím tái, chậm phát triển… Các dị tạt tim bẩm sinh thường được phát hiện thông qua khám tim, khi bác sĩ nghe tim phát hiện những âm thanh lạ.
Một số dị tật tim bẩm sinh thường gặp là: Hở van tim, hẹp van tim, teo tịt van bẩm sinh, dị tật còn ống động mạch, thông liên thất – thông liên nhĩ, hẹp eo động mạch chủ, tứ chứng Fallot, hội chứng thiếu sản thất trái…
Hầu hết các dị tật tim bẩm sinh đều không phòng ngừa được. Tuy nhiên, các bà mẹ trước khi có ý định sinh con có thể thực hiện một số bước làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh cho con, như: Bổ sung vitamin, tiêm chủng ngừa phòng cúm và rubella, gặp bác sĩ để được tư vấn về lối sống, thức ăn và sử dụng thuốc khi mang thai, tránh tiếp xúc với các hoá chất độc hại.
Bệnh tim mạch vành
Đây là căn bệnh tim mạch rất phổ biến và là nguyên nhân hàng đầu gây các cơn đau tim. Nguyên nhân gây bệnh tim mạch vành là do lượng mỡ hình thành trong mạch máu khiến đường đi của máu bị thu hẹp gây tắc nghẽn máu cung cấp cho tim. Lượng máu cung cấp cho tim giảm sẽ gây tổn thương cho tim và xuất hiện các cơn đau ngực. Nhồi máu cơ tim là một trong những bệnh thuộc bệnh mạch vành nguy hiểm nhất, là nỗi ám ảnh của những người bệnh tim mạch.
Nồng độ cholesterol cao là nguyên nhân chính gây bệnh tim mạch vành vì làm tăng lượng mỡ máu. Khói thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ bệnh lên gấp đôi.
Biến chứng phổi do bệnh tim
Theo các bác sĩ, bệnh tim phát triển khiến lượng máu cung cấp đến phổi bị chậm lại, dẫn tới tăng áp lực lên phổi. Biến chứng phổi do bệnh tim là một trong những bệnh tim mạch thường gặp. Triệu chứng của bệnh là đau ngực, khó thở, ngất xỉu… Bệnh khó chẩn đoán, thường được phát hiện khi đã tiến triển nặng.
Bệnh suy tim sung huyết
Suy tim sung huyết là tình trạng tim không bơm đủ máu cung cấp cho các cơ quan trong cơ thể. Nguyên nhân là do bệnh tim và động mạch hẹp. Suy tim sung huyết làm cho tim hoạt động kém hiệu quả và thiếu máu tại các cơ quan gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
Triệu chứng của bệnh: Phù nề, sưng tấy, khó thở, thận gặp vấn đề. Các bác sĩ cho biết, người cao huyết áp và uống nhiều rượu có nguy cơ mắc bệnh suy tim sung huyết cao nhất.
|
Some common cardiovascular diseases are common in the community
Cardiovascular disease is one of the most dangerous diseases and the leading cause of death in the world. The article below mentions some common cardiovascular diseases commonly found in the community.
Congenital heart disease, congestive heart failure, coronary heart disease, pulmonary complications due to heart disease... are some common cardiovascular diseases commonly found in the community. If cardiovascular diseases are not detected early and treated promptly, they can lead to unpredictable consequences for the patient's health and life.
Congenital heart disease, congestive heart failure, coronary heart disease, pulmonary complications due to heart disease... are some common cardiovascular diseases commonly found in the community.
Congenital heart disease
According to cardiovascular experts, congenital heart disease is the most common malformation and the leading cause of death among birth defects. Most congenital heart defects are not preventable, they appear during the process of heart formation in the fetus. Children with congenital heart defects often show signs of fussiness, refusal to feed, cyanosis, slow development, etc. Congenital heart defects are often detected through a heart examination, when a doctor listens to the heart and detects it. strange sounds.
Some common congenital heart defects are: Heart valve regurgitation, heart valve stenosis, congenital valve atresia, patent ductus arteriosus, ventricular septal defect - atrial septal defect, coarctation of the aorta, tetralogy of Fallot, left ventricular hypoplasia syndrome…
Most congenital heart defects are not preventable. However, before planning to have children, mothers can take a number of steps to reduce the risk of congenital heart disease for their children, such as: Supplementing vitamins, getting vaccinated against flu and rubella, and seeing a doctor for advice. Get advice on lifestyle, food and medication use during pregnancy, and avoid exposure to toxic chemicals.
Coronary heart disease
This is a very common cardiovascular disease and the leading cause of heart attacks. The cause of coronary heart disease is due to the amount of fat that forms in the blood vessels, causing the blood path to narrow, causing blockage of blood supply to the heart. Reduced blood supply to the heart will cause damage to the heart and cause chest pain. Myocardial infarction is one of the most dangerous coronary artery diseases, an obsession of people with cardiovascular disease.
High cholesterol levels are the main cause of coronary heart disease because they increase blood fat levels. Cigarette smoke can double the risk of disease.
Pulmonary complications due to heart disease
According to doctors, the development of heart disease causes the blood supply to the lungs to slow down, leading to increased pressure on the lungs. Pulmonary complications due to heart disease are one of the common cardiovascular diseases. Symptoms of the disease are chest pain, difficulty breathing, fainting... The disease is difficult to diagnose and is often discovered when it has progressed seriously.
Congestive heart failure
Congestive heart failure is a condition in which the heart does not pump enough blood to supply organs in the body. The cause is heart disease and narrowed arteries. Congestive heart failure makes the heart work less effectively and anemia in the organs causes many dangerous complications.
Symptoms of the disease: Edema, swelling, difficulty breathing, kidney problems. Doctors say that people with high blood pressure and who drink a lot of alcohol are at the highest risk of congestive heart failure.
|
thucuc
|
Hiện tượng tinh dịch tự chảy ra dấu hiệu bệnh gì?
Hiện tượng tinh dịch tự chảy là hiện tượng nam giới hay gặp phải. Nhưng đây cũng có thể là dấu hiệu cho một bệnh lý nam khoa nào đó. Vì thế, bài viết dưới đây của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thêm nhiều thông tin hơn, liệu tinh dịch tự chảy ra dấu hiệu bệnh gì?
1. Hiểu rõ hơn về hiện tượng tinh dịch tự chảy
Đây không phải là hiện tượng xa lạ gì đối với nam giới. Điều này có thể giúp giải phóng bớt một lượng tinh dịch dư thừa ra ngoài. Nếu tinh dịch tự chảy xảy ra trong khoảng tối đa 3 lần trong một tháng thì không cần quá lo lắng vì nó sẽ không ảnh hưởng quá lớn đến sức khỏe cũng như sinh hoạt hàng ngày của bạn.
Bên cạnh đó, việc tinh dịch chảy ra cũng không hề ảnh hưởng đến việc có con. Do lượng tinh dịch quá nhiều, khó kiểm soát sẽ tự động xuất ra khi có kích thích.
2. Tinh dịch tự chảy ra dấu hiệu bệnh gì?
Tinh dịch tự chảy có thể xuất hiện thông qua một số vấn đề bệnh lý hay sinh lý. Và để hiểu hơn về hiện tượng này thì dưới đây sẽ là một số nguyên nhân:
2.1. Vấn đề sinh lý
Hiện tượng xảy ra do những vấn đề liên quan đến sinh lý hàng ngày hầu như không có gì quá lo ngại, và rất ít khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
Mộng tinh khiến tinh dịch chảy tự nhiên
Mộng tinh là hiện tượng tinh dịch tự chảy trong lúc ngủ của nam giới. Nguyên nhân xuất hiện tình trạng này là do trong lúc ngủ, vùng kín vô tình tiếp xúc và quần hay giường dẫn đến kích thích, hoặc có những giấc mơ liên quan tới tình dục cũng có thể chảy tinh dịch. Mộng tinh xảy ra khi cơ thể nam giới bắt đầu hình thành tinh dịch và sẽ thường gặp nhất ở độ tuổi dậy thì.
Vấn đề này không bắt buộc phải điều trị, vì có thể giảm dần khi nam giới đến tuổi trưởng thành. Tuy nhiên, nó cũng sẽ gây không ít khó chịu cho người bệnh cũng như căng thẳng, do đó có thể thông qua các phương pháp trị liệu về tâm lý, thiền,… và những điều mà bản thân cảm thấy thoải mái. Để giúp tình trạng được cải thiện và nhanh chóng đi vào giấc ngủ hơn.
Kích thích về mặt tình dục
Nam giới ở độ tuổi dậy thì thường xuyên gặp hiện tượng tinh dịch tự chảy do có thể vô tình tiếp xúc âm thanh hay hình ảnh có khả năng gây kích thích. Hoặc có thể suy nghĩ đến những vấn đề tình dục.
Vấn đề này xảy ra khi cơ thể có sự kích thích tình dục, do đó nó không phải là vấn đề nghiêm trọng cũng như giải quyết bằng điều trị. Tuy nhiên, cũng cần chú ý tới lượng tinh dịch chảy ra, nếu lượng chảy ra quá nhiều thì bạn cần đến thăm khám bác sĩ để được tư vấn chi tiết hơn.
2.2. Vấn đề bệnh lý
Vậy Tinh dịch tự chảy ra dấu hiệu bệnh gì thì lại có thể liên quan đến một số bệnh trong cơ thể, và dưới đây sẽ là một số bệnh có thể gây ra hiện tượng này:
Viêm nhiễm tiền liệt tuyến
Tuyến tiền liệt là một tuyến ngoại tiết nằm tại đáy bàng quang và phía sau niệu đạo, tuyến này sẽ tiết dịch hòa lẫn với tinh dịch tạo điều kiện cho tinh trùng hoạt động sau khi được xuất ra ngoài. Do đó khi tuyến này bị viêm, bệnh nhân sẽ có thể gặp hiện tượng dương vật tự tiết dịch, đa niệu, đau vùng lưng dưới và bụng dưới,…
Khi bị viêm cần phải được điều trị ngay, nếu kéo dài thời gian bệnh sẽ tiến triển xấu và dần qua giai đoạn mạn tính. Viêm tuyến tiền liệt được điều trị dựa vào nguyên nhân gây viêm. Nếu như do vi khuẩn thì có thể sử dụng một số loại thuốc kháng sinh, chống viêm, giãn cơ tuy nhiên phải có sự chỉ dẫn của bác sĩ khi sử dụng.
Ung thư tiền liệt tuyến
Đây là một căn bệnh khá phổ biến ở nam giới, tuy nhiên bệnh lại không thường được phát hiện sớm do vào giai đoạn đầu hầu như không xuất hiện triệu chứng. Do đó một khi bệnh tình tiến triển dần nặng sẽ xuất hiện những triệu chứng như khó chịu vùng chậu, tiểu khó, rối loạn cương dương, xuất hiện máu trong tinh dịch,…
Ung thư tuyến tiền liệt là một bệnh lý thường gặp ở nam giới và cần điều trị sớm, để giảm bớt những triệu chứng cũng như các hậu quả khó lường do bệnh gây nên.
Một số bệnh lý ảnh hưởng đến thần kinh
Hệ thống thần kinh trong cơ thể chịu trách nhiệm điều khiển các chức năng, hoạt động của cơ thể, ngay cả việc xuất tinh. Do đó, một khi thần kinh bị tổn thương hay chịu một số vấn đề bệnh lý nào đó sẽ ảnh hưởng đến hoạt động trong cơ thể. Dẫn đến tinh dịch tự chảy hay có sự sai khác trong quá trình xuất tinh.
Tổn thương hệ thần kinh có thể do một số chấn thương cơ học hay bệnh lý như tiểu đường, u não, Parkinson, nghiện rượu bia, sử dụng chất kích thích, tiếp xúc với các chất động hại, kim loại nặng,… những bệnh lý này có thể dẫn đến hiện tượng tinh dịch chảy mất tự chủ.
3. Cách khắc phục hiện tượng chảy tinh dịch
Để có thể khắc phục được tình trạng chảy tinh dịch, thì một số cách dưới đây sẽ giúp phần nào hạn chế được hiện tượng này:
Rèn luyện thể dục thể thao thường xuyên hàng ngày sẽ giúp tăng tiết hormon Testosteron nhằm nâng cao cải thiện khả năng tình dục. Đồng thời cũng giúp giải tỏa stress hàng ngày, hạn chế sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá.
Thủ dâm sẽ giúp giải phóng tinh dịch dư thừa bên trong tránh được tình trạng mộng tinh. Tuy nhiên, bác sĩ khuyên rằng không nên quá lạm dụng việc thủ dâm, tốt nhất nên chỉ thực hiện từ 2 đến 3 lần trong tháng. Nếu quá lạm dụng sẽ dẫn đến hiệu ứng ngược và dẫn đến một số bệnh nam khoa liên quan.
Điều chỉnh chế độ ăn uống thích hợp, lành mạnh giúp bạn tránh xa các bệnh như tiểu đường, béo phì và đặc biệt nhất là ung thư tiền liệt tuyến.
Trước khi sử dụng bất kì loại thuốc nào cũng phải được tham khảo qua ý kiến của bác sĩ, tìm hiểu rõ về loại thuốc muốn sử dụng để tránh những ảnh hưởng không muốn do thuốc gây ra.
Đi thăm khám bác sĩ ngày khi có xuất hiện những triệu chứng bất thường, nhằm phát hiện sớm tình trạng bệnh để được điều trị kịp thời.
|
What disease does spontaneous discharge of semen indicate?
The phenomenon of spontaneous flow of semen is a phenomenon that men often encounter. But this can also be a sign of a certain male disease. Therefore, our article below will provide you with more information, what disease does self-flowing semen indicate?
1. Better understand the phenomenon of spontaneous semen flow
This is not a strange phenomenon for men. This can help release some of the excess semen. If spontaneous semen flow occurs up to 3 times a month, there is no need to worry too much because it will not greatly affect your health or daily activities.
Besides, the flow of semen does not affect having children. Because the amount of semen is too much and difficult to control, it will automatically ejaculate when stimulated.
2. What is the sign of spontaneous flow of semen?
Spontaneous semen flow can occur through a number of pathological or physiological problems. And to better understand this phenomenon, below are some causes:
2.1. Physiological problems
Phenomena that occur due to everyday physiological problems are hardly anything to worry about, and are very unlikely to affect your health.
Wet dreams cause semen to flow naturally
Wet dreams are a phenomenon in which semen flows spontaneously during a man's sleep. The cause of this condition is that while sleeping, the private area accidentally comes into contact with pants or the bed leading to stimulation, or having dreams related to sex can also cause semen to flow. Wet dreams occur when the male body begins to form semen and are most common during puberty.
This problem does not require treatment, as it can gradually subside as men reach adulthood. However, it will also cause a lot of discomfort for the patient as well as stress, so you can go through psychological treatments, meditation,... and other things that make you feel comfortable. To help improve your condition and fall asleep more quickly.
Sexually stimulated
Men in puberty often experience spontaneous semen flow due to accidental exposure to potentially stimulating sounds or images. Or maybe thinking about sexual issues.
This problem occurs when the body has sexual stimulation, so it is not a serious problem and can be resolved with treatment. However, you also need to pay attention to the amount of semen flowing out. If the amount flowing out is too much, you need to see a doctor for more detailed advice.
2.2. Medical problem
So what are the signs of spontaneous flowing semen? It can be related to a number of diseases in the body, and below are some diseases that can cause this phenomenon:
Prostate infection
The prostate is an exocrine gland located at the base of the bladder and behind the urethra. This gland secretes fluid that mixes with semen to facilitate sperm activity after being ejaculated. Therefore, when this gland is inflamed, the patient may experience self-secretion of fluid from the penis, polyuria, pain in the lower back and lower abdomen, etc.
When inflammation occurs, it needs to be treated immediately. If the disease lasts for too long, it will get worse and gradually go into the chronic stage. Prostatitis is treated based on the cause of the inflammation. If it is caused by bacteria, you can use some antibiotics, anti-inflammatory drugs, and muscle relaxants, but you must have a doctor's instructions when using it.
Prostate cancer
This is a fairly common disease in men, but it is not often detected early because in the early stages there are almost no symptoms. Therefore, once the disease progresses, symptoms such as pelvic discomfort, difficulty urinating, erectile dysfunction, blood in semen, etc. will appear.
Prostate cancer is a common disease in men and requires early treatment to reduce symptoms and unpredictable consequences caused by the disease.
Some diseases affect the nerves
The nervous system in the body is responsible for controlling the body's functions and activities, even ejaculation. Therefore, once the nerves are damaged or suffer from certain medical problems, it will affect the body's activities. Leading to spontaneous flow of semen or differences in the ejaculation process.
Damage to the nervous system can be caused by a number of mechanical injuries or diseases such as diabetes, brain tumors, Parkinson's, alcoholism, stimulant use, exposure to harmful substances, heavy metals, etc. This disease can lead to involuntary semen flow.
3. How to overcome the phenomenon of semen flow
To be able to overcome the problem of semen flow, the following ways will help somewhat limit this phenomenon:
Exercising regularly every day will help increase the secretion of the hormone Testosteron to improve sexual ability. At the same time, it also helps relieve daily stress and limit the use of stimulants such as alcohol, beer, and cigarettes.
Masturbation will help release excess semen inside and avoid wet dreams. However, doctors advise that you should not overdo masturbation, it is best to only do it 2 to 3 times a month. If overused, it will lead to the opposite effect and lead to a number of related male diseases.
Adjusting a proper, healthy diet helps you stay away from diseases such as diabetes, obesity and most especially prostate cancer.
Before using any medication, you must consult your doctor and learn clearly about the medication you want to use to avoid unwanted effects caused by the medication.
See a doctor every day when unusual symptoms appear to detect the condition early for timely treatment.
|
medlatec
|
Những tiến triển của bệnh viêm mắt hột và cách xử trí
Viêm mắt hột là một bệnh có thể lây lan và trở thành dịch đau mắt khi nhưng người lành tiếp xúc với người bị bệnh mà không có biện pháp nào bảo vệ. Việc tiếp xúc có thể thông qua việc dùng dung khăn rửa mặt, ôm hôn làm lây cách dịch từ miệng mũi người bệnh sang người lành. Đau mắt hột là do vi khuẩn gây ra nên nếu không được điều trị kịp thời có thể để lại những ảnh hưởng nghiêm trọng cho người bệnh.
1. Đau mắt hột là bệnh lý gì?
Đau mắt hột là một loại bệnh nhiễm khuẩn có liên quan đến mắt. Bệnh này có tính lây lan từ người bệnh sang người lành thông qua việc tiếp xúc với những loại dịch ở mắt, mí mắt, mũi và họng của người bị bệnh. Bệnh cũng có thể lây truyền khi người lành và người bệnh dùng chung đồ dùng cá nhân với nhau như khăn mặt, bàn chải, khăn lau tay…
Khởi phát, bệnh đau mắt hột sẽ làm cho người bệnh cảm thấy ngứa mắt và có sự kích ứng nhẹ ở mí mắt. Ngay sau đó, mí mắt có thể bị sưng lên và xuất hiện mủ chảy ra từ mắt. Nếu để lâu không điều trị, người bệnh có thể bị mù lòa.
Rất nhiều người từng bị đau mắt hột
Những dấu hiệu của căn bệnh đau mắt hột sẽ được biểu hiện trên cả hai mắt như sau:
– Mắt bị ngứa nhẹ và có cảm giác kích ứng ở mắt
– Nhiều ghèn màu xanh, dính như chất nhầy và mủ
– Sưng ở mí mắt
– Mắt bị nhạy cảm với ánh sáng
– Mắt bị đau
Ở trên là những dấu hiệu của bệnh mà người bệnh có thể tự cảm nhận được . Còn những dấu hiệu khi bác sĩ khám và phát hiện ra đó là:
– Xuất hiện tế bào viêm trong mắt, chủ yếu là lympho
– Có hạt, gai ở kết mạc với kích thước không đều
– Có màng máu giác mạc, xuất hiện khi người bệnh bị đau mắt hột đặc hiệu, mắt hột giác mạc, màng máu do thâm nhiễm…
– Trên giác mạc có xuất hiện sẹo và lõm hột.
– Có nhú gai là một khối đa giác, ở giữa là một chùm mao mạch.
2. Sự biến chuyển của bệnh đau mắt hột
Vi khuẩn Chlamydia Trachomatis thâm nhập vào mắt là tác nhân chính gây nên bệnh đau mắt hột. Vi khuẩn này sẽ tấn công vào kết mạc và giác mạc rồi gây viêm nhiễm. Chúng cư trú tại các vùng dịch nhầy được mắt tiết ra, nếu dính vào người lành có thể dễ dàng lây lan thành dịch đau mắt hột.
Đau mắt hột có tác nhân gây bệnh là vi khuẩn
Đây là một bệnh lý được các chuyên gia đánh giá là nghiệm trọng và có thể gặp ở bất kỳ đối tượng nào từ người già, người trưởng thành và trẻ em. Bệnh sẽ có sự tiến triển theo từng giai đoạn cùng các biểu hiện bệnh khác nhau. Nếu phát hiện càng muộn thì tổn thương ở mắt càng nghiêm trọng, có nhiều nguy cơ bị biến chứng hơn và thời gian chữa trị lâu hơn.
2.1. Viêm mắt hột giai đoạn 1
Giai đoạn đầu tiên của bệnh đau mắt hột là những nốt nhỏ, mụn nhỏ nổi lên với số lượng không nhiều trên bề mặt của kết mạc, sụn mi. Kích thước của mỗi hột chỉ từ 0.5 mm.
2.2. Viêm mắt hột giai đoạn 2
Sau khi xuất hiện những mụn, hột nhỏ bên trong mí mắt, giai đoạn này vi khuẩn bắt đầu xâm nhập nhiều hơn và gây ra nhiều tổn thương hơn. Số lượng hột đã tăng lên về số lượng cũng như kích thước. Lúc này, kết mạc sụn mi trên bắt đầu có dấu hiệu đỏ, sưng lên vì bị viêm nhiễm nhẹ.
2.3. Giai đoạn 3
Đến giai đoạn này thì tình trạng viêm nhiễm đã ở mức nặng hơn, những tổn thương bên trong mí mắt có thể hình thành nên các vết sẹo tại mí trong mắt. Những sẹo này có thể ảnh hưởng tới mắt và thị lực.
2.4. Giai đoạn 4
Sau khi đau mắt hột đã phát triển đến giai đoạn tạo sẹo trong mí mắt thì sụn mi sẽ bị ngắn lại, bờ mi lộn vào bên trong mắt. Khi đó lông mi sẽ đâm ngược vào trong mắt gây ra tổn thương giác mạc và cảm giác rất khó chịu cho người bệnh. Nếu không được xử lý từ giai đoạn này mà để lâu hơn thì lông mi quặm sẽ đâm vào mắt gây tổn thương và ảnh hưởng nhiều đến các chức năng nhìn của mắt. Nếu điều trị muộn hơn có thể dẫn đến trường hợp bị viêm loét giác mạc, rất nguy hiểm.
2.5. Giai đoạn 5
Đây là giai đoạn mà bệnh đau mắt hột đã diễn tiến khá nghiêm trọng. Giác mạc đã bị viêm nhiễm nặng nên người bệnh cảm thấy ngứa rát nhiều, vô cùng khó chịu. Mọi người bệnh đều sẽ theo phản xạ tự nhiên mà đưa tay lên dụi mắt nhiều hơn làm cho tình trạng bệnh càng nặng hơn. Đến giai đoạn này của bệnh mà người bệnh vẫn không điều trị thì có thể dẫn đến đục giác mạc và có thể mù lòa.
3. Cách điều trị và phòng bệnh viêm mắt hột
– Phải điều trị bệnh viêm mắt hột sớm bằng những cách sau:
Bệnh do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra nên hướng điều trị sẽ là dùng thuốc kháng sinh azithromycin để tiêu diệt vi khuẩn này. Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng có thể được dùng thêm thuốc mỡ tetracyclin hoặc erythromycin để làm giảm các triệu chứng ngứa rát, đau đớn của người bệnh. Trong thời gian dùng thuốc, người bệnh cần chú ý vệ sinh mắt thường xuyên và đúng cách sẽ giúp bệnh nhanh khỏi hơn.
Nên đi khám khi thấy các dấu hiệu của bệnh đau mắt hột
Bệnh có thể tái lại hoặc kéo dài không khỏi, người bệnh không nên tự ý đi mua thuốc về tra mà cần phải đi khám lại để được điều chỉnh các loại thuốc khác phù hợp hoặc tìm ra chính xác nguyên nhân khác gây bệnh nếu dùng thuốc mãi mà không thấy tiến triển tốt hơn.
– Cách để phòng bệnh đau mắt hột không tái đi tái lại nhiều lần
Đây là bệnh có khả năng cao tái nhiễm nếu người bệnh không biết cách chăm sóc mắt đúng cách. Cần có ý thức để bảo vệ mắt cũng như bảo vệ người khác để bệnh không có cơ hội lây lan thành dịch trong cộng đồng.
+ Không áp dụng cách day kẹp hột, phương pháp này không những không điều trị triệt để được các tác nhân gây bệnh mà còn làm cho những tổn thương trong mắt trở nên nặng nề, nghiêm trọng hơn, khiến cho giác mạc bị sẹo.
+ Vệ sinh môi trường xung quanh, kiểm soát nguồn nước sạch, tạo ra môi trường sống sạch sẽ để giữ gìn và bảo vệ mắt.
+ Quản lý chất thải cá nhân và gia đình, không sinh sống trong khu vực có nhiều chất bẩn nguy hại có thể ảnh hưởng đến mắt.
|
Progression of trachoma and treatment
Trachoma is a disease that can spread and become an eye sore epidemic when healthy people come into contact with sick people without any protective measures. Contact can be through using a washcloth or hugging and kissing, spreading fluid from the mouth, nose, and mouth of an infected person to a healthy person. Trachoma is caused by bacteria, so if not treated promptly, it can have serious effects on the patient.
1. What disease is trachoma?
Trachoma is a type of eye infection. This disease is spread from sick person to healthy person through contact with fluids in the eyes, eyelids, nose and throat of an infected person. The disease can also be transmitted when healthy and sick people share personal items such as towels, brushes, hand towels, etc.
At the onset, trachoma will make the patient feel itchy in the eyes and have mild irritation in the eyelids. Immediately afterward, the eyelids may swell and pus may appear to drain from the eye. If left untreated for a long time, the patient may become blind.
Many people have had trachoma
Signs of trachoma will appear on both eyes as follows:
– Eyes are slightly itchy and have a feeling of irritation in the eyes
– Lots of green, sticky discharge like mucus and pus
– Swelling in the eyelids
– Eyes are sensitive to light
- Sore eyes
Above are the signs of the disease that patients can feel themselves. Other signs when a doctor examines and detects them are:
– Inflammatory cells appear in the eye, mainly lymphocytes
– There are seeds and spikes in the conjunctiva with irregular sizes
– There is corneal blood film, appearing when the patient has specific trachoma, corneal trachoma, blood film due to infiltration...
– There are scars and granular indentations on the cornea.
– There is a papilla which is a polygonal mass, in the middle is a bunch of capillaries.
2. Changes in trachoma
Chlamydia Trachomatis bacteria penetrate the eye and are the main cause of trachoma. This bacteria will attack the conjunctiva and cornea and cause infection. They reside in areas of mucus secreted by the eyes. If they stick to a healthy person, they can easily spread into trachoma.
Trachoma is caused by bacteria
This is a disease that experts consider serious and can occur in anyone from the elderly, adults and children. The disease will progress in stages with different symptoms. If detected later, the eye damage is more serious, there is a greater risk of complications and longer treatment time.
2.1. Trachoma stage 1
The first stage of trachoma is small spots and pimples that appear in small numbers on the surface of the conjunctiva and eyelid cartilage. The size of each particle is only 0.5 mm.
2.2. Trachoma stage 2
After the appearance of pimples and small particles inside the eyelids, bacteria begin to penetrate more and cause more damage. The number of seeds has increased in number and size. At this time, the upper eyelid conjunctiva begins to show signs of redness and swelling due to mild infection.
2.3. Stage 3
At this stage, the inflammation is more severe, and the damage inside the eyelids can form scars on the inner eyelids. These scars can affect the eyes and vision.
2.4. Stage 4
After trachoma has developed to the stage of scarring in the eyelids, the eyelid cartilage will shorten, causing the eyelid margin to turn inside the eye. Then the eyelashes will poke back into the eye, causing corneal damage and a very uncomfortable feeling for the patient. If not treated at this stage and left longer, the ingrown eyelashes will pierce the eye, causing damage and greatly affecting the eye's visual functions. If treated later, it can lead to corneal ulcers, which is very dangerous.
2.5. Stage 5
This is the stage where trachoma progresses quite seriously. The cornea has become seriously infected, so the patient feels a lot of itching and burning, extremely uncomfortable. Every patient will follow a natural reflex and rub their eyes more, making the condition worse. At this stage of the disease, if the patient still does not receive treatment, it can lead to corneal clouding and possibly blindness.
3. How to treat and prevent trachoma
– Trachoma must be treated early in the following ways:
The disease is caused by Chlamydia trachomatis bacteria, so treatment will be to use the antibiotic azithromycin to kill this bacteria. In addition, patients can also be given tetracycline or erythromycin ointment to reduce the patient's symptoms of itching, burning, and pain. While taking the medicine, patients need to pay attention to regular and proper eye hygiene to help the disease heal faster.
You should see a doctor when you see signs of trachoma
The disease may recur or persist for a long time. Patients should not arbitrarily buy medicine but need to go to the doctor again to have other medicines adjusted accordingly or find out the exact cause of the disease if used. Continuous medication but no improvement.
– How to prevent trachoma from recurring again and again
This is a disease with a high chance of reinfection if the patient does not know how to properly care for their eyes. We need to be aware of protecting our eyes as well as protecting others so that the disease does not have a chance to spread into an epidemic in the community.
+ Do not apply bead clamping, this method not only does not completely treat the pathogens but also makes the damage in the eye more severe, causing the cornea to become scarred.
+ Clean the surrounding environment, control clean water sources, create a clean living environment to preserve and protect eyes.
+ Manage personal and family waste, do not live in areas with many hazardous pollutants that can affect the eyes.
|
thucuc
|
U mạch máu mí mắt và các phương pháp điều trị
U mạch máu mí mắt là một khối u lành tính, khởi phát chủ yếu ở trẻ nhỏ do tình trạng tăng sinh mạch máu mí mắt (động mạch, tĩnh mạch, mao mạch). Mặc dù lành tính, u mạch máu mi mắt không được điều trị tích cực, vẫn có thể hạn chế hoạt động của hệ thị giác, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người bệnh.
1. Về u mạch máu
U mạch máu mi mắt là một dạng u mạch máu. U phát sinh trên mí mắt trẻ nhỏ. Ngoài mí mắt, u mạch máu còn có thể xuất hiện tại một hoặc một vài vị trí khác của cơ thể. Cụ thể, 80% u mạch máu xuất hiện tại một vị trí, 20% xuất hiện phối hợp tại nhiều vị trí. Trong đó, 60% u mạch máu nằm ở vùng đầu, mặt, cổ. Như vậy có thể thấy, u mạch máu mi mắt là một dạng phổ biến của u mạch máu nói chung.
U mạch máu mí mắt là một dạng u mạch máu phổ biến
2. Phân loại u mạch máu mí mắt
2.1. Phân loại dựa trên đặc điểm khối u
Dựa trên đặc điểm khối u, u mạch máu mi mắt được phân loại thành u tổn thương mạch máu mắc phải và u bệnh lý mạch bẩm sinh:
– U tổn thương mạch máu mắc phải: Vẫn khởi phát chủ yếu ở trẻ nhỏ. U mạch máu mi mắt dạng này tiến triển qua 2 thời kỳ: Tăng sinh và thoái triển. Trong đó, quá trình tăng sinh diễn ra mạnh mẽ trong 12 tháng đầu đời và dừng lại khi trẻ 2 tuổi. Khoảng 50% u thoái triển sau 5 tuổi và biến mất hoàn toàn sau 7 – 10 tuổi. Ở người lớn, u tổn thương mạch máu mắc phải không phát triển như ở trẻ nhỏ và thường phối hợp với các bệnh lý khác như thông thương động tĩnh mạch do chấn thương, bệnh lý ác tính mạch máu.
– U bệnh lý mạch bẩm sinh: Phát sinh do dị dạng mạch máu bẩm sinh, bắt nguồn từ sai lệch cấu tạo mạch máu ở thời kỳ phôi thai, như là dị dạng dòng chảy chậm (dị dạng mạch, mao mạch, dị dạng mạch tĩnh mạch, dị dạng mạch bạch huyết), dị dạng dòng chảy nhanh (dị dạng động mạch) và hỗn hợp dị dạng dòng chảy nhanh – chậm. Sau chào đời, theo thời gian những tổn thương này phát triển ngày càng rộng.
2.2. Phân loại dựa trên giải phẫu bệnh lý và dấu hiệu lâm sàng
Dựa trên giải phẫu bệnh lý và dấu hiệu lâm sàng, u mạch máu mi mắt có ba dạng là u phẳng, u gồ và u dưới da.
– U phẳng: Hình thành từ sự quy tụ của nhiều mạch máu, chiếm khoảng 50%, có hình thái là những bớt đỏ trên mí mắt, đa số bẩm sinh hoặc xuất hiện khi bệnh nhân còn ít tuổi. Ngoài màu đỏ, những u này có thể có màu nâu xám, vàng, xanh, hồng.
– U máu gồ: Nổi trên mí mắt thành từng chùm như chùm dâu, màu đỏ máu. Tuy nhiên, u máu gồ mí mắt không nhiều, u máu gồ chủ yếu xuất hiện ở mặt và cơ thể.
– U máu dưới da: Nằm sâu dưới da, có thể cảm nhận rõ ràng sự chắc như những hạt sạn cứng khi sờ những u này.
U máu gồ nổi trên mí mắt thành từng chùm như chùm dâu, màu đỏ máu
3. Điều trị u mạch máu mí mắt
Hơn 50% u mạch máu mi mắt sẽ biến mất theo năm tháng mà không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một vài u mạch máu mi mắt diễn biến phức tạp, lớn bất thường và nằm tại những vị trí đặc biệt, đe dọa hạn chế hoạt động hệ thị giác và thẩm mỹ người bệnh trầm trọng. Những u này phải được xử lý chủ động bởi chuyên gia nhãn khoa. Theo đó, điều trị u mạch máu mi mắt bao gồm điều trị nội khoa và điều trị ngoại khoa.
3.1. Điều trị nội khoa u mạch máu mí mắt
Phương pháp này được áp dụng với các u mạch máu mi mắt trẻ nhỏ đang trong giai đoạn tăng sinh. Chuyên gia nhãn khoa sẽ chỉ định một hoặc một vài loại thuốc sau, người bệnh có thể tham khảo: Corticoid, Interferon, Vincristine, Propranolol (liều khởi đầu cho một trẻ khỏe mạnh là 40mg Propranolol uống cách nhật trong 20 ngày, sau đó giảm liều lượng xuống 20mg – 10mg – 5mg – 2,5mg. Mỗi giai đoạn kéo dài 20 ngày và vẫn uống cách nhật),…
Ở thời điểm này, cơ chế tác dụng của Corticoid lên tổ chức u mạch máu mi mắt vẫn còn là một ẩn số. Theo suy đoán của nhiều chuyên gia nhãn khoa, chìa khóa kiểm soát u mạch máu của Corticoid rất có thể nằm ở khả năng ức chế hoạt động của Fibrin (tại thành mạch máu), Plasminogen cũng như khả năng tăng cường sự nhạy cảm của cơ thắt tiền mao mạch đối với các Amin khi chúng kết hợp với các tế bào có nguồn gốc từ Heparin. Hay nói cách khác là nằm ở khả năng ức chế tăng sinh tân mạch. Mặc dù vậy, đánh giá tác dụng của Corticoid lên tổ chức u mạch máu mi mắt ở 432 trẻ nhỏ đã cho thấy kết quả vô cùng khả quan, với 85% trẻ nhỏ đáp ứng tích cực với điều trị.
Ngoài các thuốc trên, trước đây, người bệnh còn có thể được điều trị nội khoa u mạch máu mi mắt bằng cách tiêm các chất gây xơ và tia xạ. Tuy nhiên, hiện nay, các phương pháp này không còn được áp dụng bởi những biến chứng như ung thư tuyến giáp,… mà chúng có thể đem đến cho người bệnh.
3.2. Điều trị ngoại khoa u mạch máu mí mắt
– Điều trị phẫu thuật: Được chỉ định cho những trường hợp u mạch máu mi mắt có kích thước lớn hoặc xuất hiện ở người trưởng thành. Theo đó, nếu là u máu phẳng, bệnh nhân có thể được cắt, ghép da hoặc áp lạnh bằng nitơ lỏng. Nếu là u máu gồ và u máu dưới da, bệnh nhân sẽ được phẫu thuật cắt bỏ.
– Laser: Đây là phương pháp có triển vọng nhất hiện nay. Phương pháp này được thực hiện nhằm biến đổi huyết sắc tố, làm đông đặc mạch máu mà không gây tổn thương cho lớp thượng bì, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nạo vét sạch sẽ u khu trú.
Như vậy, u mạch máu mi mắt có thể tự biến mất mà không cần can thiệp y tế. Trong trường hợp bắt buộc phải giải quyết chủ động, u mạch máu có thể được điều trị nội khoa hoặc ngoại khoa. Tùy thuộc tình trạng u mạch máu, chuyên gia nhãn khoa sẽ chỉ định phương pháp phù hợp cho bệnh nhân.
|
Eyelid hemangioma and treatment methods
Eyelid hemangioma is a benign tumor, originating mainly in young children due to proliferation of eyelid blood vessels (arteries, veins, capillaries). Although benign, eyelid hemangioma that is not treated aggressively can still limit the functioning of the visual system, seriously affecting the patient's life.
1. About hemangioma
Eyelid hemangioma is a type of hemangioma. Tumors arise on the eyelids of young children. In addition to the eyelids, hemangiomas can also appear in one or several other locations of the body. Specifically, 80% of hemangiomas appear in one location, 20% appear in multiple locations. Of these, 60% of hemangiomas are located in the head, face, and neck areas. So it can be seen that eyelid hemangioma is a common form of hemangioma in general.
Eyelid hemangioma is a common form of hemangioma
2. Classification of eyelid hemangioma
2.1. Classification is based on tumor characteristics
Based on tumor characteristics, eyelid hemangioma is classified into acquired angioma and congenital angioma:
– Acquired vascular lesions: Still starts mainly in young children. This type of eyelid hemangioma progresses through two stages: proliferation and regression. In particular, the proliferation process takes place strongly in the first 12 months of life and stops when the child is 2 years old. About 50% of tumors regress after 5 years of age and completely disappear after 7 - 10 years of age. In adults, acquired vascular lesions do not develop as well as in children and are often combined with other diseases such as arteriovenous communication due to trauma or vascular malignancy.
– Congenital angiopathy tumors: Arise due to congenital vascular malformations, originating from vascular structural abnormalities in the embryonic period, such as slow-flow malformations (vascular malformations, capillary malformations, malformations venous malformations, lymphatic malformations), fast-flow malformations (arterial malformations), and mixed fast-slow-flow malformations. After birth, over time these lesions develop more and more widely.
2.2. Classification is based on pathology and clinical signs
Based on pathology and clinical signs, eyelid hemangioma has three types: flat tumor, hump tumor and subcutaneous tumor.
– Flat tumors: Formed from the convergence of many blood vessels, accounting for about 50%, have the appearance of red spots on the eyelids, most are congenital or appear when the patient is young. In addition to red, these tumors can be gray-brown, yellow, blue, or pink.
– Bulky hemangioma: Raised on the eyelids in clusters like strawberry clusters, blood red in color. However, there are not many eyelid hemangiomas, they mainly appear on the face and body.
– Subcutaneous hemangioma: Located deep under the skin, you can clearly feel the hardness of these tumors when touching them.
Hemangiomas appear on the eyelids in clusters like strawberry clusters, blood red in color
3. Treatment of eyelid hemangioma
More than 50% of eyelid hemangiomas will disappear over the years without medical intervention. However, there still exist a few eyelid hemangiomas that are complex, unusually large and located in special locations, threatening to severely limit the patient's visual system and aesthetics. These tumors must be proactively treated by an ophthalmologist. Accordingly, treatment of eyelid hemangioma includes medical treatment and surgical treatment.
3.1. Medical treatment of eyelid hemangioma
This method is applied to childhood eyelid hemangiomas that are in the proliferative stage. The ophthalmologist will prescribe one or several of the following medications, patients can refer to: Corticoids, Interferon, Vincristine, Propranolol (the starting dose for a healthy child is 40mg of Propranolol taken every other day for 20 days, then reduce the dosage to 20mg - 10mg - 5mg - 2.5mg. Each phase lasts 20 days and still take every other day),...
At this time, the mechanism of action of corticosteroids on eyelid hemangioma tissue is still a mystery. According to the speculation of many ophthalmologists, the key to controlling hemangioma with Corticoids most likely lies in the ability to inhibit the activity of Fibrin (in the blood vessel wall), Plasminogen as well as the ability to enhance the sensitivity of the blood vessels. precapillary sphincters to Amines when they combine with Heparin-derived cells. In other words, it lies in the ability to inhibit neovascular proliferation. However, evaluating the effects of corticosteroids on eyelid hemangioma in 432 children showed extremely positive results, with 85% of children responding positively to treatment.
In addition to the above medications, in the past, patients could also receive medical treatment for eyelid hemangioma by injecting sclerosing agents and radiation. However, currently, these methods are no longer applied because of complications such as thyroid cancer, etc. that they can bring to patients.
3.2. Surgical treatment of eyelid hemangioma
– Surgical treatment: Indicated for cases of eyelid hemangioma that are large in size or appear in adults. Accordingly, if it is a flat hemangioma, the patient can undergo excision, skin grafting or cryotherapy with liquid nitrogen. If it is a hemangioma or subcutaneous hemangioma, the patient will have surgery to remove it.
– Laser: This is the most promising method today. This method is performed to change hemoglobin, coagulate blood vessels without causing damage to the epidermis, creating favorable conditions for clean removal of localized tumors.
Thus, eyelid hemangioma can disappear on its own without medical intervention. In cases where proactive treatment is required, hemangiomas can be treated medically or surgically. Depending on the condition of the hemangioma, the ophthalmologist will prescribe the appropriate method for the patient.
|
thucuc
|
Tư thế nằm cho bệnh nhân khó thở thoải mái và ngủ ngon giấc
Bệnh nhân mắc các vấn đề về hô hấp thường cảm thấy không thoải mái và cần phải tìm kiếm cách nằm sao cho không bị khó thở. Cùng tìm hiểu về tư thế nằm cho bệnh nhân khó thở qua bài viết sau đây để biết cách giúp bệnh nhân có được giấc ngủ chất lượng, đảm bảo cho sức khỏe.
1. Tại sao tư thế nằm quan trọng với bệnh nhân
khó thở?
Khi bệnh nhân đối mặt với khó khăn trong việc hô hấp, tư thế nằm đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với sự thoải mái và tình trạng sức khỏe của họ:- Mở rộng phổi
Tư thế nằm có thể giúp mở rộng phổi, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hô hấp. Khi bệnh nhân nằm thoải mái và đúng tư thế, họ có thể thở dễ dàng hơn, giảm căng thẳng cho hệ thống hô hấp và tạo điều kiện thuận lợi cho việc lấy và đẩy không khí. - Giảm áp lực lên phổi và cơ hoành
Nằm trong tư thế phù hợp có thể giảm áp lực lên phổi và cơ hoành, giúp cải thiện việc hô hấp và giảm nguy cơ tạo áp lực lên cơ và xương. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người bị các bệnh lý về phổi hoặc xương. - Tăng cảm giác thoải mái và giảm sự căng thẳng
Nếu bệnh nhân khó thở có được tư thế nằm đúng thì họ cũng sẽ cảm thấy thoải mái hơn, giảm căng thẳng và tăng sự lạc quan. Sự thoải mái trong tư thế nằm có vai trò không nhỏ đối với việc cải thiện chất lượng giấc ngủ và thúc đẩy quá trình phục hồi sức khỏe. - Hỗ trợ quá trình điều trịĐối với bệnh nhân mắc bệnh lý đường hô hấp thì một tư thế nằm đúng vừa mang lại cho họ sự thoải mái vừa hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi. Việc hô hấp dễ dàng nhờ tư thế nằm sẽ giúp bệnh nhân tiếp nhận oxy tốt hơn, nhờ đó mà quá trình phục hồi sau các ca phẫu thuật hô hấp cũng tiến triển nhanh hơn.2. Gợi ý một số tư thế nằm cho bệnh nhân khó thở
Tư thế nằm cho bệnh nhân khó thở có nhiều lợi ích như vậy nên việc lựa chọn được tư thế phù hợp rất cần được người chăm sóc bệnh nhân lưu tâm. Một số tư thế nằm sau đây có thể giúp mang lại sự thoải mái và hỗ trợ quá trình hồi phục của người bệnh:2.1. Tư thế nằm nghiêng 30 độĐây là một trong những tư thế phổ biến và hiệu quả nhất cho bệnh nhân khó thở. Bằng cách nghiêng người 30 độ về phía trước, phổi sẽ được mở ra, nhờ đó mà quá trình hô hấp trở nên thuận lợi hơn. Để thực hiện tư thế nằm cho bệnh nhân khó thở này hãy đặt người bệnh trên một chiếc hoặc đệm, điều đó sẽ giúp người bệnh duy trì tư thế nằm lâu và thoải mái nhất.2.2. Tư thế nằm xoay cơ thể
Trường hợp người bệnh gặp vấn đề hô hấp ở một bên phổi thì tư thế nằm xoay cơ thể có thể giúp áp lực của cơ thể được phân phối đều lên cả hai phổi, nhờ đó mà khả năng hô hấp được cải thiện. Nếu muốn người bệnh thực hiện tư thế này, hãy đặt một gối bên dưới đầu của họ và thêm một gối ở dưới chân để giữ cho cơ thể người bệnh nghiêng hơi về một bên.2.3. Tư thế nằm sát bênĐôi khi, bệnh nhân khó thở cũng sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi nằm sát bên. Lúc này, hãy đặt một gối giữa đầu và chân để giữ cho họ ở tư thế nằm nghiêng trong trạng thái dễ chịu nhất. Đây là tư thế dễ dàng thay đổi và có thể được nhiều bệnh nhân lựa chọn.2.4. Tư thế nằm nghiêng 45 độ
Những bệnh nhân có vấn đề hô hấp nghiêm trọng rất phù hợp với tư thế này. Việc nghiêng người với một góc 45 độ không chỉ giúp mở rộng phổi mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc hô hấp. Tuy nhiên, khi áp dụng tư thế này người bệnh cần được theo dõi cẩn thận vì sẽ gây nên áp lực lớn cho ngực và phổi, có thể khiến người bệnh cảm thấy căng thẳng.3. Một vài lưu ý về tư thế nằm cho bệnh nhân khó thở
Trong việc áp dụng tư thế nằm cho bệnh nhân khó thở, quan trọng phải luôn chú ý đến sự thoải mái và tình trạng của bệnh nhân. Lưu ý rằng tư thế nằm có thể phải điều chỉnh theo thời gian và theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Chăm sóc kỹ lưỡng và quan sát thường xuyên để điều chỉnh tư thế nằm đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bệnh nhân khó thở cảm thấy thoải mái và hỗ trợ quá trình phục hồi của họ sớm đạt như kỳ vọng. - Quan sát thường xuyên
Người chăm sóc bệnh nhân khó thở cần thường xuyên theo dõi tình trạng của bệnh nhân khi họ nằm ở một tư thế nào đó để xem bệnh nhân có thoải mái không, có dấu hiệu bất thường nào không. Nếu bệnh nhân cảm thấy không thoải mái hoặc có vấn đề gì đó thì cần điều chỉnh tư thế nằm ngay lập tức. - Lựa chọn gối và đệm phù hợpĐây là những công cụ hỗ trợ rất cần thiết trong việc tạo lập tư thế nằm cho bệnh nhân khó thở. Vì thế, hãy chắc chắn rằng bệnh nhân đang được sử dụng sản phẩm phù hợp để họ cảm thấy thoải mái nhất. Nên ưu tiên chọn gối và đệm có độ cứng và mềm phù hợp với tình trạng cơ địa của người bệnh. - Tránh áp lực lên da
Tư thế nằm của bệnh nhân khó thở cũng cần đảm bảo không gây chèn ép quá lâu, quá nhiều lên da, nhất là vị trí da tiếp xúc trực tiếp với gối hoặc giường. Nếu da phải chịu áp lực lớn sẽ rất dễ bị tổn thương và khiến người bệnh càng cảm thấy không thoải mái. - Hỗ trợ tinh thầnĐể chọn được tư thế nằm cho bệnh nhân khó thở khiến họ thấy dễ chịu nhất thì người chăm sóc cần lắng nghe nhu cầu của người bệnh để tương tác tích cực, đưa ra lời động viên để người bệnh yên tâm với tư thế nằm được lựa chọn. Chọn được tư thế nằm cho bệnh nhân khó thở vừa là cách giúp họ kiểm soát được vấn đề hô hấp vừa tạo ra trạng thái tâm lý thoải mái để thúc đẩy tiến trình hồi phục bệnh. Lưu ý rằng tư thế nằm có thể sẽ phải điều chỉnh theo thời gian và theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Vì thế, người chăm sóc cần thật cẩn thận và chú ý sát thường xuyên để giúp bệnh nhân được điều chỉnh tư thế phù hợp.
|
Lying position helps patients with difficulty breathing comfortably and sleep well
Patients with respiratory problems often feel uncomfortable and need to find a way to lie down that does not cause difficulty breathing. Let's learn about lying positions for patients with difficulty breathing through the following article to learn how to help patients get quality sleep, ensuring their health.
1. Why is lying position important for patients?
shortness of breath?
When patients face difficulties in breathing, lying position plays an extremely important role in their comfort and health status: - Expands the lungs
Lying position can help expand the lungs, creating favorable conditions for the respiratory process. When patients lie comfortably and in the correct position, they can breathe more easily, reducing stress on the respiratory system and facilitating the intake and expulsion of air. - Reduce pressure on the lungs and diaphragm
Lying in the right position can reduce pressure on the lungs and diaphragm, helping to improve breathing and reduce the risk of putting pressure on muscles and bones. This is especially important for people with lung or bone diseases. - Increase comfort and reduce stress
If patients with difficulty breathing have the correct lying position, they will also feel more comfortable, reduce stress and increase optimism. Comfort in lying position plays a significant role in improving sleep quality and promoting health recovery. - Support the treatment process For patients with respiratory diseases, a correct lying position not only brings them comfort but also supports the treatment and recovery process. Breathing easily thanks to the lying position will help the patient receive oxygen better, thanks to which the recovery process after respiratory surgeries also progresses faster.2. Suggest some lying positions for patients with difficulty breathing
Lying position for patients with difficulty breathing has many benefits, so choosing the appropriate position needs to be taken into account by the patient's caregiver. Some of the following lying positions can help bring comfort and support the patient's recovery process: 2.1. 30 degree reclining position This is one of the most popular and effective positions for patients with difficulty breathing. By leaning forward 30 degrees, the lungs will be opened, thereby making the breathing process more convenient. To perform this lying position for patients with difficulty breathing, place the patient on a bed or cushion, which will help the patient maintain the longest and most comfortable lying position.2.2. Lying position with body rotation
In case the patient has breathing problems in one lung, the rotating body position can help the body's pressure be distributed evenly to both lungs, thereby improving breathing ability. If you want the patient to do this position, place a pillow under their head and an additional pillow under their legs to keep the patient's body tilted slightly to one side.2.3. Side lying position Sometimes, patients with difficulty breathing will also feel more comfortable lying close to their side. At this time, place a pillow between their head and legs to keep them in the most comfortable lying position. This position is easy to change and can be chosen by many patients.2.4. 45 degree side lying position
Patients with severe respiratory problems are well suited to this position. Leaning at a 45-degree angle not only helps expand the lungs but also facilitates breathing. However, when applying this position, the patient needs to be carefully monitored because it will cause great pressure on the chest and lungs, which can make the patient feel stressed.3. Some notes on lying position for patients with difficulty breathing
In applying the lying position to patients with difficulty breathing, it is important to always pay attention to the patient's comfort and condition. Note that the lying position may have to be adjusted over time and according to the patient's health condition. Careful care and regular observation to adjust the lying position play an important role in helping patients with difficulty breathing feel comfortable and supporting their recovery process to meet expectations. - Observe regularly
Caregivers of patients with difficulty breathing need to regularly monitor the patient's condition when they lie in a certain position to see if the patient is comfortable and if there are any unusual signs. If the patient feels uncomfortable or has any problems, the lying position should be adjusted immediately. - Choose appropriate pillows and cushions. These are essential support tools in creating a lying position for patients with difficulty breathing. Therefore, make sure that the patient is using the right product to make them feel most comfortable. Priority should be given to choosing pillows and mattresses with hardness and softness appropriate to the patient's physical condition. - Avoid pressure on the skin
The lying position of a patient with difficulty breathing also needs to ensure that it does not cause too much pressure on the skin, especially where the skin is in direct contact with the pillow or bed. If the skin is subjected to great pressure, it will be easily damaged and make the patient feel even more uncomfortable. - Emotional support To choose the lying position for patients with shortness of breath that makes them feel most comfortable, caregivers need to listen to the patient's needs to interact positively, give words of encouragement to help the patient feel secure. selected lying position. Choosing a lying position for patients with difficulty breathing is both a way to help them control their breathing problems and create a comfortable psychological state to promote the recovery process. Note that the lying position may have to be adjusted over time and according to the patient's health condition. Therefore, caregivers need to be very careful and pay close attention regularly to help the patient adjust to a suitable position.
|
medlatec
|
Hội nghị tập huấn cập nhật các xét nghiệm y khoa và Thalassemia lần 4
Từ 8.30' đến 15.30' ngày 12/04/2019 diễn ra Hội nghị tập huấn, cập nhật các xét nghiệm y khoa và Thalassemia tại thành phố Huế.
Tiếp nối thành công của 3 hội nghị “Tập huấn cập nhật các xét nghiệm Y khoa và Thalassemia” tại Thanh Hóa, Vĩnh Phúc và Bắc Ninh.
Hội nghị diễn ra với sự tham gia của gần 1000 chuyên gia, bác sĩ đến từ các tỉnh Thừa Thiên Huế, Quảng Bình, Quảng Trị, Đà Nẵng.
Chi tiết chương trình như sau:
- Thời gian: Từ 8h30' đến 15h30', ngày 12/4/2019.
- Địa điểm: CENTURY RIVERSIDE HOTEL HUE; 49 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Thành phần tham dự: Đại diện Sở Y tế Thừa Thiên Huế và các tỉnh; Lãnh đạo bệnh viện cùng hàng nghìn bác sĩ công tác ở các bệnh viện, phòng khám tại Huế và các tỉnh.
1. Chủ tọa Hội nghị tập huấn
cập nhật các xét nghiệm y khoa và Thalassemia
- GS.
2. Nội dung thảo luận tại hội nghị
-: "Vai trò của xét nghiệm trong thực hành lâm sàng và ứng dụng của các chỉ dấu khối u" - PGS TS Phạm Thiện Ngọc.
- "Vai trò và ý nghĩa của xét nghiệm Double test và Triple test trong chẩn đoán trước sinh" - Th
- : "Thalassemia: Chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh" - TS Nguyễn Thị Thu Hà.
|
The 4th training conference to update medical tests and Thalassemia
From 8:30 a.m. to 3:30 p.m. on April 12, 2019, a training conference to update medical tests and Thalassemia took place in Hue city.
Following the success of 3 conferences "Training to update medical and Thalassemia tests" in Thanh Hoa, Vinh Phuc and Bac Ninh.
The conference took place with the participation of nearly 1,000 experts and doctors from the provinces of Thua Thien Hue, Quang Binh, Quang Tri, and Da Nang.
Program details are as follows:
- Time: From 8:30 a.m. to 3:30 p.m., April 12, 2019.
- Location: CENTURY RIVERSIDE HOTEL HUE; 49 Le Loi, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province.
- Participants: Representatives of Thua Thien Hue Department of Health and provinces; Hospital leaders and thousands of doctors working in hospitals and clinics in Hue and other provinces.
1. Chair of the training conference
Update medical tests and Thalassemia
- GS.
2. Content discussed at the conference
-: "The role of testing in clinical practice and application of tumor markers" - Associate Professor, Dr. Pham Thien Ngoc.
- "The role and meaning of Double test and Triple test in prenatal diagnosis" - Th
- : "Thalassemia: Diagnosis, treatment and prevention" - Dr. Nguyen Thi Thu Ha.
|
medlatec
|
Cách chữa bệnh đau dạ dày tại nhà
Bạn có thể dùng nhiều thực phẩm sẵn có trong nhà như gừng tươi, muối, nước chanh hay lô hội, mật ong, chuối hột… để chữa bệnh đau dạ dày. Đây là những cách chữa bệnh đau dạ dày tại nhà an toàn, hiệu quả và rất kinh tế.
Cách chữa bệnh đau dạ dày tại nhà
1.Gừng
Gừng là một trong những vị thuốc tự nhiên có tác dụng chữa bệnh tốt nhất vì gừng có chứa chất kháng viêm và chất chống oxy hóa. Sử dụng một lát gừng tươi sẽ giúp bạn dễ chịu hơn khi bị đau hay co thắt dạ dày.
Gừng tươi có tác chữa bệnh đau dạ dày hiệu quả.
Cách sử dụng:
– Thêm một vài lát gừng thái nhỏ vào tách trà buổi sáng hoặc buổi tối, đặc biệt là trà xanh sẽ hạn chế được cơn đau dạ dày trong vòng 2-3 ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm một thìa nước cốt gừng tươi và một thìa nước chanh vào cốc nước lọc sau đó nguấy đều. Tiếp theo thêm một thìa mật ong vào hỗn hợp trên và uống đều đặn vào buổi sáng hàng ngày.
2. Nước muối ấm
Nước muối ấm không chỉ là bài thuốc chữa viêm họng tại nhà hiệu quả mà còn là cách chữa bệnh đau dạ dày tại nhà rất tốt.
Cách sử dụng:
– Thêm một thìa muối vào nước ấm, khuấy đều cho muối tan và uống khi còn ấm. Uống nước muối ấm hàng ngày có thể giúp chấm dứt tình trạng đau, co thắt và rối loạn chức năng dạ dày.
3.Giấm táo hỗ trợ chữa đau dạ dày
Giấm táo có tác dụng khử trùng và rửa ruột rất tốt, giúp dạ dày hấp thu các chất dinh dưỡng và ngăn ngừa chứng khó tiêu, đồng thời có tác dụng chữa đau dạ dày hiệu quả.
Cách sử dụng:
– Cho hai hoặc ba thìa giấm táo vào một cốc nước ấm hoặc lạnh, khuấy đều. Uống trước khi ăn sẽ giúp bạn ngăn ngừa bệnh đau dạ dày.
4. Nước ép bạc hà
Lá bạc hà là một trong những thảo dược có tác dụng chữa bệnh dạ dày hiệu quả đặc biệt là chứng đau và co thắt dạ dày. Uống nước ép bạc hà hằng ngày, kiên trì, người bệnh sẽ thấy hiệu quả sau 1 thời gian sử dụng.
Cách sử dụng:
-Ăn trực tiếp: Khi bị đau dạ dày, người bệnh có thể nhai 2-3 lá bạc hà tươi, ăn 2-3 lần trong ngày sẽ thấy các triệu chứng giảm đi rõ rệt.
-Hãm trà bạc hà: Dùng vài lá bạc hà tươi cho vào cốc nước nóng hãm thành trà, uống 2-3 lần/ngày.
-Uống nước ép bạc hà: Bạc hà tươi rửa sạch cho vào máy xay sinh tố hoặc máy ép hoa quả em thành nước uống.
>> Xem thêm: Cắt polyp dạ dày
5. Nước chanh ấm
Chanh là loại quả rất dễ kiếm và rẻ. Uống nước chanh ấm không chỉ giúp thanh lọc cơ thể mà còn có thể làm giảm những cơn đau dạ dày rất nhanh và hiệu quả. Lưu ý, người bệnh cần pha nước chanh với độ chua vừa phải để tránh gây hại cho dạ dày
Cách sử dụng:
– Cho 2-3 thìa đường nước cốt chanh tươi vào 250 ml nước ấm, khuấy đều. Uống 2-3 cốc nước chanh/ngày để làm dịu các triệu chứng khó chịu của cơn đau dạ dày.
Căng thẳng, lo ấu, stress là một trong những nguyên nhân chính làm đau dạ dày. Trà hoa cúc đã được chứng minh có tác dụng giúp giảm căng thẳng lo âu và có tác dụng chữa đau dạ dày rất tốt. Chính vì thế, uống trà hoa cúc thêm một lát chanh mỏng được xem là bài thuốc chữa đau dạ dày hiệu quả được rất nhiều người tin tưởng sử dụng.
7. Lô hội
Cây lô hội có rất nhiều công dụng cho sức khỏe trong đó có tác dụng chữa các bệnh về đường ruột và dạ dày. Người bệnh đau dạ dày có thể sử dụng lô hội để chữa chứng co thắt, khó tiêu hóa, đầy hơi, chướng bụng… và tiêu chảy.
-Lô hội rửa sạch, bỏ phần vỏ bên ngoài ép lấy nước cốt. Mỗi lần sử dụng lấy 1 thìa nước cốt lô hội cho vào 1 cốc nước ấm khoảng 250ml, cho thêm 1 thìa cà phê nước cốt chanh, khuấy đều và uống khi còn ấm
Lưu ý: Những cách chữa bệnh đau dạ dày tại nhà nói trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hiệu quả phụ thuộc vào cơ địa của từng người. Để việc chữa trị bệnh đau dạ dày đạt hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần đi khám chuyên khoa tiêu hóa và thực hiện điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ.
…
XEM THÊM:
>> Những thực phẩm tốt cho người đau dạ dày
>> Đau dạ dày có nên ăn đủ đủ
>> Chế độ ăn cho người đau dạ dày
|
How to cure stomach pain at home
You can use many foods available at home such as fresh ginger, salt, lemon juice or aloe vera, honey, banana seeds... to treat stomach pain. These are safe, effective and very economical ways to treat stomach pain at home.
How to cure stomach pain at home
1. Ginger
Ginger is one of the best natural medicines because it contains anti-inflammatory and antioxidant properties. Using a slice of fresh ginger will help you feel more comfortable when you have pain or stomach cramps.
Fresh ginger is effective in treating stomach pain.
Using:
– Adding a few slices of chopped ginger to your morning or evening cup of tea, especially green tea, will limit stomach pain within 2-3 days. Additionally, you can also add a spoonful of fresh ginger juice and a spoonful of lemon juice to a cup of filtered water then stir well. Next add a spoonful of honey to the above mixture and drink regularly in the morning every day.
2. Warm salt water
Warm salt water is not only an effective home remedy for sore throat, but also a very good way to treat stomach pain at home.
Using:
– Add a spoonful of salt to warm water, stir well until the salt dissolves and drink while still warm. Drinking warm salt water daily can help stop stomach pain, cramps, and dysfunction.
3. Apple cider vinegar helps treat stomach pain
Apple cider vinegar has a very good antiseptic and intestinal cleansing effect, helps the stomach absorb nutrients and prevents indigestion, and is effective in treating stomach pain.
Using:
– Add two or three tablespoons of apple cider vinegar to a cup of warm or cold water, stir well. Drinking before eating will help you prevent stomach pain.
4. Mint juice
Mint leaves are one of the herbs that are effective in treating stomach diseases, especially stomach pain and cramps. Drinking mint juice every day and being persistent, the patient will see results after a period of use.
Using:
-Eat directly: When having stomach pain, the patient can chew 2-3 fresh mint leaves, eating 2-3 times a day will see the symptoms significantly reduced.
-Make mint tea: Use a few fresh mint leaves in a cup of hot water to brew into tea, drink 2-3 times a day.
-Drink mint juice: Wash fresh mint and put it in a blender or juicer to make a drink.
>> See more: Stomach polyp removal
5. Warm lemon water
Lemon is a fruit that is very easy to find and cheap. Drinking warm lemon water not only helps purify the body but can also relieve stomach pain very quickly and effectively. Note, patients need to mix lemon juice with moderate acidity to avoid harm to the stomach
Using:
– Add 2-3 tablespoons of sugar and fresh lemon juice to 250 ml of warm water, stir well. Drink 2-3 cups of lemon water/day to soothe unpleasant symptoms of stomach pain.
Stress, anxiety, and stress are some of the main causes of stomach pain. Chamomile tea has been proven to help reduce stress and anxiety and is very effective in treating stomach pain. Therefore, drinking chrysanthemum tea with a thin slice of lemon is considered an effective remedy for stomach pain that many people trust and use.
7. Aloe vera
Aloe vera has many health benefits, including the ability to treat intestinal and stomach diseases. People with stomach pain can use aloe vera to treat spasms, indigestion, flatulence, bloating... and diarrhea.
- Wash aloe vera, remove the outer shell and squeeze out the juice. Each time you use, add 1 tablespoon of aloe vera juice to 1 cup of warm water about 250ml, add 1 teaspoon of lemon juice, stir well and drink while still warm.
Note: The above home remedies for stomach pain are for reference only. The effectiveness depends on each person's constitution. To treat stomach pain most effectively, patients need to see a gastroenterologist and undergo treatment according to the doctor's instructions.
…
SEE MORE:
>> Good foods for people with stomach pain
>> If you have a stomachache, you should eat enough
>> Diet for people with stomach pain
|
thucuc
|
Công dụng thuốc Cinatropyl
Cinatropyl chứa 2 thành phần chính là Piracetam 400mg và Cinnarizin 25mg. Thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần, điều trị bệnh đột quỵ, nhược não sau sau chấn thương và tăng huyết áp động mạch.
1. Thuốc cinatropyl là thuốc gì?
Thuốc Cinatropyl được bác sĩ chỉ định cho bệnh nhân sử dụng để điều trị các bệnh như:Suy mạch não mạn tính do xơ vữa động mạch và tăng huyết áp động mạch.Đột quỵ và sau đột quỵ do thiếu máu cục bộ ở não và người bệnh bị loạn trương lực mạch máu.Nhược não sau chấn thương.Điều trị bệnh não nguyên nhân do hội chứng tâm thần - thực thể, rối loạn trí nhớ và chức năng nhận thức khác như rối loạn cảm xúc, ý muốn.Bệnh lý mê đạo như chóng mặt, ù tai, buồn nôn và rung giật nhãn cầu.Hội chứng Meniere.Sử dụng trong dự phòng giảm đau trong vận động và đau nửa đầu.Giúp cải thiện quá trình nhận thức đối với trẻ chậm phát triển trí não.Chống chỉ định:Không sử dụng với người bệnh mẫn cảm với thành phần của thuốc Cinatropyl.Người bệnh bị suy gan, suy thận nặng với chỉ số creatinin dưới 20ml/phút.Người mắc bệnh Huntington.Người bệnh bị loạn chuyển hóa porphyrin.
2. Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Thuốc Cinatropyl được bào chế dưới dạng viên nén được sử dụng sau bữa ăn. Thời gian sử dụng thuốc không quá 3 tháng.Liều lượng:Với người lớn dùng 1-2 viên, ngày uống 3 lần trong thời gian từ 1-3 tháng. Với trẻ em dùng 1-2 viên, ngày uống 1-2 lần.Đối với người bệnh suy thận nên điều chỉnh liều lượng phù hợp hoặc tăng khoảng cách giữa các liều phụ thuộc vào độ thanh thải creatinin và nồng độ creatinin có trong huyết thanh.Độ thanh thải của creatinin dưới 60 ml/phút hay khi creatinin huyết thanh trên 1,25 mg/ 100ml thì cần phải điều chỉnh liều:Hệ số thanh thải creatinin là 60-40 ml/phút,creatinin huyết thanh là 1,25-1//ml( nửa đời piracetam dài hơn gấp đôi): Chỉ nên dùng 1/2 liều bình thường.Hệ số thanh thải creatinin là 40-20 ml/phút,creatinin huyết thanh là 1/7- 3 ml( nửa đời piracetam là 25- 42 giờ) : Chỉ nên dùng 1/4 liều bình thường.
3. Tác dụng phụ không mong muốn
Tác dụng phụ thường gặp của Cinatropyl:Thần kinh trung ương: Ngủ gà;Tác dụng toàn thân: Suy nhược cơ thể;Phản ứng với hệ tiêu hoá: Buồn nôn, nôn, gây tiêu chảy, đau bụng, trướng bụng;Thần kinh: Cảm thấy bồn chồn, tâm trạng dễ bị kích động, nhức đầu.Tác dụng phụ ít gặp của Cinatropyl:Toàn Thân: Chóng mặt;Liên quan đến hệ thần kinh: Chân tay run và nhức đầu;Tiêu hoá: Cảm thấy khô miệng, cơ thể tăng cân;Phản ứng khác như đổ mồ hôi, phản ứng dị ứng.Tác dụng phụ hiếm gặp của Cinatropyl:Thần kinh trung ương: Triệu chứng ngoại tháp ở người cao tuổi hoặc khi điều trị dài ngày.Tim mạch: Giảm huyết áp (nếu sử dụng liều cao).
4. Thận trọng khi dùng Cinatropyl
Cinarizin gây đau vùng thượng vị. Do đó, người bệnh nên uống thuốc Cinatropyl sau bữa ăn để làm giảm kích ứng dạ dày.Cinarizin gây phản ứng ngủ gà, đặc biệt là thời gian đầu điều trị. Do đó người bệnh cần tránh những các công việc cần sự tỉnh táo.Tránh dùng thuốc kéo dài đối với người cao tuổi vì thuốc có thể gây tăng hoặc xuất hiện hội chứng ngoại tháp, đôi khi xuất hiện triệu chứng trầm cảm.Cần thận trọng khi dùng thuốc Cinatropyl cho người bị suy thận vì thành phần piracetam được thải qua thận nên tốc độ đào thải của thuốc phụ nhanh hay chậm phụ thuộc vào mức độ suy thận và độ thanh thải creatinin. Người dùng nên theo dõi chức năng thận thường xuyên, đặc biệt là người bị suy thận và người cao tuổi.Phụ nữ có thai và cho con bú: Thuốc Cinatropyl thẩm thấu qua nhau thai và có thể bài tiết vào sữa mẹ, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ nhỏ vậy nên bác sĩ khuyến cáo không nên dùng thuốc cho bà bầu và cho con bú.
5. Tương tác thuốc Cinatropyl
Tương tác thuốc có thể làm giảm công dụng hoặc làm tăng các tác dụng phụ không mong muốn của Cinatropyl. Vậy nên người bệnh cần báo với bác sĩ hoặc dược sĩ các loại thuốc mà hiện nay mình đang sử dụng để kê đơn hiệu quả hơn. Một số loại thuốc khi sử dụng cùng với Cinatropyl có thể gặp tương tác như:Piracetam và tinh chất tuyến giáp: Khi dùng đồng thời 2 loại thuốc này với nhau gây ra phản ứng như đầu óc thiếu minh mẫn, dễ bị kích thích và rối loạn giấc ngủ.Rượu, thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Dùng đồng thời làm tăng tác dụng an thần của cinnarizin..Bài viết đã cung cấp thông tin thuốc Cinatropyl là gì, liều dùng và lưu ý khi sử dụng. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Cinatropyl theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Bảo quản thuốc Cinatropyl ở nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30 độ C và tránh xa tầm với của trẻ nhỏ.
|
Uses of Cinatropyl medicine
Cinatropyl contains 2 main ingredients: Piracetam 400mg and Cinnarizine 25mg. Belongs to the group of psychotropic drugs, treating stroke, post-traumatic cerebral palsy and arterial hypertension.
1. What is cinatropyl?
Cinatropyl medicine is prescribed by doctors for patients to treat diseases such as: Chronic cerebral vascular insufficiency due to atherosclerosis and arterial hypertension. Stroke and post-stroke due to ischemia in the brain and The patient has vascular dystonia. Post-traumatic cerebral asthenia. Treatment of encephalopathy caused by psychosomatic syndrome, memory disorders and other cognitive functions such as emotional and will disorders. Disease labyrinthine disorders such as vertigo, tinnitus, nausea and nystagmus. Meniere's syndrome. Used in preventing pain during movement and migraines. Helps improve cognitive processes in children with developmental delays Brain. Contraindications: Do not use with patients who are sensitive to ingredients of the drug Cinatropyl. Patients with liver failure, severe kidney failure with creatinine index less than 20ml/min. People with Huntington's disease. Patients with metabolic disorders Porphyrinization.
2. Dosage and usage
How to use: Cinatropyl is prepared in tablet form to be used after meals. Duration of drug use should not exceed 3 months. Dosage: For adults, take 1-2 pills, 3 times a day for 1-3 months. For children, take 1-2 tablets, 1-2 times a day. For patients with kidney failure, adjust the dosage accordingly or increase the interval between doses depending on creatinine clearance and creatinine concentration in the blood. Creatinine clearance is below 60 ml/min or when serum creatinine is above 1.25 mg/100ml, the dose needs to be adjusted: Creatinine clearance coefficient is 60-40 ml/min, serum creatinine is 1, 25-1//ml (half-life of piracetam is twice as long): Only use 1/2 of the normal dose. Creatinine clearance coefficient is 40-20 ml/min, serum creatinine is 1/7-3 ml ( piracetam half-life is 25- 42 hours): Only use 1/4 of the normal dose.
3. Unwanted side effects
Common side effects of Cinatropyl: Central nervous system: Drowsiness; Systemic effects: Body weakness; Reactions to the digestive system: Nausea, vomiting, causing diarrhea, abdominal pain, bloating; Nervous system : Feeling restless, agitated mood, headache. Uncommon side effects of Cinatropyl: Whole body: Dizziness; Nervous system related: Tremors and headaches; Digestive: Feeling dry mouth, body weight gain; Other reactions such as sweating, allergic reactions. Rare side effects of Cinatropyl: Central nervous system: Extrapyramidal symptoms in the elderly or during long-term treatment. Cardiovascular : Reduces blood pressure (if used in high doses).
4. Be cautious when using Cinatropyl
Cinarizine causes epigastric pain. Therefore, patients should take Cinatropyl after meals to reduce stomach irritation. Cinarizine causes drowsiness, especially at the beginning of treatment. Therefore, patients need to avoid tasks that require alertness. Avoid prolonged use of the drug in the elderly because the drug can cause an increase or appearance of extrapyramidal syndrome, sometimes symptoms of depression appear. Be careful. Be careful when using Cinatropyl for people with kidney failure because the piracetam component is excreted through the kidneys, so the speed of elimination of the drug depends on the level of kidney failure and creatinine clearance. Users should regularly monitor kidney function, especially people with kidney failure and the elderly. Pregnant and lactating women: Cinatropyl penetrates the placenta and can be excreted into breast milk, affecting affect the development of children, so doctors recommend not using the medicine for pregnant and breastfeeding women.
5. Cinatropyl drug interactions
Drug interactions may reduce the effectiveness or increase unwanted side effects of Cinatropyl. Therefore, patients need to inform their doctor or pharmacist about the medications they are currently using so that they can be prescribed more effectively. Some drugs when used with Cinatropyl may have interactions such as: Piracetam and thyroid essence: When using these two drugs together, it causes reactions such as lack of clarity of mind, irritability and sleep disorders. Alcohol, tricyclic antidepressants: Concomitant use increases the sedative effect of cinnarizine. The article provides information about what Cinatropyl is, dosage and notes when using. To ensure health safety and maximize treatment effectiveness, you need to use Cinatropyl according to your doctor's instructions. Store Cinatropyl in a cool, dry place at a temperature not exceeding 30 degrees Celsius and out of reach of children.
|
vinmec
|
Mối liên hệ giữa rung nhĩ và bệnh tiểu đường là gì?
Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về mối liên hệ giữa rung nhĩ và bệnh tiểu đường, hai thách thức lớn đối với sức khỏe tổng thể cũng như sức khỏe tim mạch, đường huyết. Trong bối cảnh y tế Việt Nam hiện nay, vấn đề này càng trở nên đặc biệt quan trọng. Hãy cùng khám phá nguyên nhân và cách cải thiện tình trạng bệnh lý trên.
1. Mối liên hệ giữa rung nhĩ và bệnh tiểu đường
Theo nghiên cứu, sự không ổn định của rung nhĩ có thể góp phần tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những người có vấn đề về rung nhĩ thường xuyên đối mặt với nguy cơ mắc bệnh tiểu đường cao hơn so với nhóm người không mắc bệnh.
Những nghiên cứu chỉ ra có mối liên hệ giữa rung nhĩ và bệnh tiểu đường
Mối liên hệ giữa rung nhĩ và bệnh tiểu đường không chỉ dừng lại ở mức độ lý thuyết. Các nghiên cứu thống kê đã chỉ ra rằng, những người có vấn đề về rung nhĩ thường có đường huyết cao và khả năng mắc bệnh tiểu đường type 2 cũng tăng lên.
2. Nguyên nhân gây ra rung nhĩ và bệnh tiểu đường
Nguyên nhân gây ra rung nhĩ và bệnh tiểu đường thường được xem xét kỹ lưỡng để định hình chiến lược phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
2.1. Yếu tố di truyền
Yếu tố gen và di truyền đóng vai trò lớn trong việc xác định nguy cơ mắc cả hai bệnh lý. Các nghiên cứu di truyền chỉ ra rằng, những người có tiền sử gia đình về bệnh tim mạch và tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, tăng khả năng xuất hiện tình trạng rung nhĩ và tiểu đường.
2.2. Lối sống và thói quen ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch
Nguyên nhân lối sống có thể đóng vai trò lớn trong việc gây ra tình trạng rung nhĩ và bệnh tiểu đường. Việc kiểm soát cân nặng, duy trì mức hoạt động thể chất đều đặn và hạn chế tiêu thụ thức ăn nhanh có thể giúp giảm nguy cơ mắc cả hai bệnh lý này.
Một lối sống thiếu lành mạnh sẽ là nguyên nhân dẫn đến tình trạng rung nhĩ và bệnh tiểu đường
2.3. Mối quan hệ giữa béo phì, rung nhĩ và tiểu đường
Nghiên cứu đã chứng minh mối liên hệ giữa rung nhĩ và bệnh tiểu đường hay béo phì, đồng thời nhấn mạnh nguy cơ mắc bệnh tiểu đường ở nhóm người béo phì cao hơn so với nhóm người có cân nặng bình thường.
3. Dấu hiệu cảnh báo và chẩn đoán
Dấu hiệu cảnh báo: Rung nhĩ và tiểu đường, hai vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, thường xuất hiện với những dấu hiệu cảnh báo đặc trưng. Những người mắc vấn đề rung nhĩ thường phải đối mặt với triệu chứng như khó chịu ở ngực, hồi hộp đánh trống ngực, chóng mặt. Còn triệu chứng của bệnh tiểu đường thường thầm lặng như: ăn, uống nhiều, tiểu nhiều thậm trí không có triệu chứng gì đến khi đi khám phát hiện bệnh. Các phương pháp chẩn đoán: Các kỹ thuật hiện đại như điện tâm đồ (ECG) và xét nghiệm đường huyết không chỉ giúp chẩn đoán, mà còn là công cụ quan trọng trong dự đoán các nguy cơ gây bệnh tiểu đường. Những dấu hiệu và triệu chứng không nên bị bỏ qua, đặc biệt là ở nhóm người có yếu tố nguy cơ cao. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ đặc biệt quan trọng để phát hiện sớm và can thiệp bệnh kịp thời.
4. Cách cải thiện và phòng ngừa
Nguyên tắc cơ bản của cải thiện và phòng ngừa mối liên hệ giữa rung nhĩ và bệnh tiểu đường nằm ở việc kết hợp nhiều phương pháp, từ điều trị thuốc đến thay đổi lối sống. Đối với những người mắc cả hai vấn đề, việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp là điều cần thiết. Thuốc và phác đồ điều trị kết hợp: Người mắc cả hai vấn đề rung nhĩ và tiểu đường cần được điều trị đồng thời. Các phương pháp điều trị thường là dùng thuốc kiểm soát trong một số trường hợp có thể kết hợp can thiệp triệt đốt rung nhĩ. Thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống là một phần quan trọng của quá trình điều trị và phòng ngừa. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm việc kiểm soát cân nặng, tập thể dục đều đặn và duy trì chế độ ăn uống phù hợp có thể giúp giảm nguy cơ mắc cả hai bệnh lý này.
Lối sống lành mạnh là một phần quan trọng trong việc phòng ngừa và cải thiện bệnh rung nhĩ, tiểu đường.
Duy trì cân nặng phù hợp: Các chuyên gia y tế khuyến khích những thay đổi nhỏ trong lối sống hàng ngày, như việc tăng cường hoạt động thể chất và duy trì cân nặng phù hợp (có thể giảm cân nếu cần thiết). Điều này sẽ ảnh hưởng tích cực đối với cả chứng rung nhĩ và bệnh tiểu đường. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đối với những người có nguy cơ cao, việc thực hiện kiểm tra định kỳ trở thành yếu tố quyết định để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Công tác giáo dục và tư vấn từ các chuyên gia y tế không chỉ hỗ trợ trong việc hiểu rõ mối liên hệ giữa rung nhĩ và tiểu đường mà còn khuyến khích cộng đồng tham gia tích cực vào quá trình quản lý sức khỏe. Điều này sẽ không chỉ giảm gánh nặng y tế mà còn mang lại cuộc sống khỏe mạnh và chất lượng cho người bệnh. Trong cuộc chiến chống lại hai bệnh lý trên, hiểu rõ mối liên hệ giữa rung nhĩ và bệnh tiểu đường đóng vai trò then chốt. Bài viết trên đã cung cấp thông tin từ nguyên nhân đến dấu hiệu cảnh báo và phương pháp chẩn đoán, đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của cải thiện lối sống trong việc phòng ngừa và cải thiện bệnh lý. Ngoài ra, việc giáo dục cộng đồng về mối liên kết này không chỉ giúp nhận thức về tác động của rung nhĩ đối với tiểu đường mà còn khuyến khích thay đổi tích cực trong lối sống. Điều này mở ra triển vọng của một tương lai nơi mọi người không chỉ biết cách phòng ngừa mà còn tự chủ trong quản lý sức khỏe cá nhân.
|
What is the connection between atrial fibrillation and diabetes?
Let's learn together about the connection between atrial fibrillation and diabetes, two major challenges to overall health as well as cardiovascular and blood sugar health. In the current Vietnamese health context, this issue becomes especially important. Let's explore the causes and ways to improve this condition.
1. The relationship between atrial fibrillation and diabetes
According to research, the instability of atrial fibrillation may contribute to an increased risk of diabetes. Research has shown that people with atrial fibrillation often face a higher risk of diabetes than people without the disease.
Studies show a link between atrial fibrillation and diabetes
The relationship between atrial fibrillation and diabetes does not stop at the theoretical level. Statistical studies have shown that people with atrial fibrillation problems often have high blood sugar and the likelihood of developing type 2 diabetes is also increased.
2. Causes of atrial fibrillation and diabetes
The causes of atrial fibrillation and diabetes are often closely examined to shape effective prevention and treatment strategies.
2.1. Genetic factors
Genetic and genetic factors play a large role in determining the risk of both conditions. Genetic studies show that people with a family history of cardiovascular disease and diabetes are at higher risk, increasing the likelihood of developing atrial fibrillation and diabetes.
2.2. Lifestyle and habits affect heart health
Lifestyle causes can play a large role in causing atrial fibrillation and diabetes. Controlling your weight, maintaining a regular level of physical activity, and limiting your consumption of fast food can help reduce your risk of both conditions.
An unhealthy lifestyle can lead to atrial fibrillation and diabetes
2.3. The relationship between obesity, atrial fibrillation and diabetes
Research has demonstrated a link between atrial fibrillation and diabetes or obesity, and emphasized that the risk of diabetes in obese people is higher than in people with normal weight.
3. Warning signs and diagnosis
Warning signs: Atrial fibrillation and diabetes, two serious health problems, often present with characteristic warning signs. People with atrial fibrillation often face symptoms such as chest discomfort, palpitations, and dizziness. Symptoms of diabetes are often silent, such as eating, drinking a lot, urinating a lot, and even have no symptoms until the disease is detected by a doctor. Diagnostic methods: Modern techniques such as electrocardiogram (ECG) and blood sugar testing not only help in diagnosis, but are also important tools in predicting the risks of diabetes. These signs and symptoms should not be ignored, especially in populations with high risk factors. Regular health checks are especially important for early detection and timely intervention of the disease.
4. How to improve and prevent
The basic principle of improving and preventing the link between atrial fibrillation and diabetes lies in combining multiple approaches, from drug treatment to lifestyle changes. For people with both problems, choosing the right treatment is essential. Combined medications and treatment regimens: People with both atrial fibrillation and diabetes need to be treated at the same time. Treatment methods are usually control medication and in some cases can be combined with intervention to ablate atrial fibrillation. Lifestyle changes: Lifestyle changes are an important part of treatment and prevention. Maintaining a healthy lifestyle, including weight control, regular exercise and maintaining a healthy diet can help reduce the risk of both conditions.
A healthy lifestyle is an important part of preventing and improving atrial fibrillation and diabetes.
Maintain a healthy weight: Health experts recommend small changes in daily lifestyle, such as increasing physical activity and maintaining a healthy weight (with weight loss if necessary). This will have a positive effect on both atrial fibrillation and diabetes. Regular health check-ups: For people at high risk, performing regular check-ups becomes a decisive factor for early detection and timely intervention. Education and consultation from health professionals not only aids in understanding the link between atrial fibrillation and diabetes but also encourages the community to actively participate in health management. This will not only reduce the medical burden but also bring a healthy and quality life to patients. In the fight against these two diseases, understanding the relationship between atrial fibrillation and diabetes plays a key role. The above article has provided information from causes to warning signs and diagnostic methods, especially emphasizing the importance of improving lifestyle in preventing and improving diseases. Additionally, educating the public about this link not only creates awareness about the impact of atrial fibrillation on diabetes but also encourages positive lifestyle changes. This opens up the prospect of a future where people not only know how to prevent but also have autonomy in personal health management.
|
vinmec
|
Giải đáp nên ăn bao nhiêu calo mỗi ngày để giảm cân?
Mọi hoạt động sống trên trái đất này đều cần đến năng lượng và con người cũng không ngoại lệ. Năng lượng để con người sinh hoạt và làm việc đến từ thức ăn mà chúng ta nạp vào hàng ngày, thứ năng lượng đó được gọi chung là calo. Nếu không tiêu tốn hết năng lượng nạp vào thì chúng sẽ còn dư lại trên cơ thể, lâu dần sẽ dẫn đến tăng cân, béo phì. Vậy nên ăn bao nhiêu calo mỗi ngày để giảm cân?
1. Calo là gì?
1.1. Khái niệm calo
Trước khi trả lời cho câu hỏi nên ăn bao nhiêu calo mỗi ngày để giảm cân thì chúng ta hãy tìm hiểu định nghĩa calo trước.
Calo là một đơn vị dùng để tính năng lượng. Đơn vị này thường được thấy nhiều trong ngành thực phẩm, vì nó chủ yếu được dùng để tính toán năng lượng mà mỗi loại thực phẩm mang lại cho con người. Nó cũng dùng để tính toán lượng năng lượng tiêu hao của con người hàng ngày. Ngoài ra, calo cũng dùng để tính bất kỳ thứ gì có năng lượng nhưng cách tính này không quá phổ biến. Ví dụ: trong 4 lít xăng có chứa 31.000 calo,...
1.2. Vai trò của calo
Calo chính là nguồn năng lượng để cơ thể có thể hoạt động, chính vì vậy vai trò của nó là vô cùng quan trọng. Con người nạp calo bằng cách ăn uống thực phẩm hàng ngày. Chính vì lẽ đó, nếu ăn uống không điều độ, mất kiểm soát đồng nghĩa với việc nạp quá nhiều calo, khi đó sẽ dễ dẫn đến thừa cân, béo phì. Ngược lại nếu nạp quá ít calo, cơ thể sẽ gầy gò, mệt mỏi vì không có đủ năng lượng để hoạt động. Nếu tình trạng kéo dài có thể dẫn đến ốm yếu, suy dinh dưỡng.
Do đó, việc cân bằng lượng calo nạp vào cơ thể là vô cùng cần thiết. Đặc biệt đối với những người béo phì, câu hỏi nên ăn bao nhiêu calo mỗi ngày để giảm cân chắc chắn là điều họ quan tâm nhất.
2. Nên ăn bao nhiêu calo mỗi ngày để giảm cân?
Câu trả lời cho câu hỏi nên ăn bao nhiêu calo mỗi ngày để giảm cân này phụ thuộc vào một số yếu tố. Trong đó có thể kể tới là cân nặng, chiều cao, độ tuổi hiện tại, mức độ vận động của bạn hàng ngày và một số yếu tố phụ khác. Nguyên tắc giảm cân đơn giản đó chính là bạn nạp vào lượng calo ít hơn lượng mà cơ thể bạn cần ở mức cho phép. Sau đây sẽ là lượng calo cần thiết mỗi ngày cho một số đối tượng:
2.1. Phụ nữ
Với phụ nữ trẻ tầm 20 tuổi sẽ cần lượng calo mỗi ngày khoảng 2.200 calo để duy trì mức cân nặng. Đối với những phụ nữ từ 26 - 50 tuổi với mức độ hoạt động trung bình thì cần nạp khoảng 2.000 calo mỗi ngày nếu muốn giữ cân nặng. Còn nếu muốn giảm khoảng 1 pound, tương đương 0,45 kg mỗi tuần thì hàng ngày chỉ được nạp khoảng 1.500 calo.
Đối với những phụ nữ hoạt động ở mức nhiều hơn hoặc tương đương đi bộ 3 - 4km mỗi ngày thì cần mức năng lượng nhiều hơn. Cụ thể là 2.200 calo mỗi ngày nếu muốn giữ trọng lượng, hoặc 1.700 calo nếu muốn giảm 0,45 kg mỗi tuần. Phụ nữ trên 50 tuổi thì sẽ chỉ cần khoảng 1.800 calo mỗi ngày để giữ trọng lượng và 1.300 calo mỗi ngày để giảm 1 pound mỗi tuần.
Đối với phụ nữ mang thai hay đang cho con bú thì những con số ước tính này sẽ không phù hợp vì nhu cầu calo của đối tượng này thường cao hơn mức bình thường.
2.2. Đàn ông
Nam giới có độ tuổi từ 19 đến 25 sẽ cần khoảng 2.800 calo mỗi ngày để có thể duy trì cân nặng và khoảng 3.000 calo nếu hoạt động. Nếu muốn giảm 1 pound mỗi tuần thì cần lượng calo từ 2.300 - 2.500 mỗi ngày với các hoạt động một cách điều độ.
Với đàn ông có độ tuổi từ 26 đến 45 nếu muốn duy trì cân nặng thì cần từ 2.600 calo mỗi ngày. Nếu tiêu thụ ở mức 2.100 calo thì sẽ có thể giảm 1 pound (0,45 kg) mỗi tuần. Với những người hoạt động nhiều hơn, người có thói quen đi bộ từ 3 - 4 km mỗi ngày thì yêu cầu mức calo từ 2.800 đến 3.000 để duy trì cân nặng. Những người này nếu muốn giảm trọng lượng đi 1 pound mỗi tuần thì cần tiêu thụ ít calo đi, khoảng 2.300 đến 2.500 calo mỗi ngày.
Đàn ông càng nhiều tuổi sẽ cần ít năng lượng hơn. Với đàn ông độ tuổi từ 46 đến 65 sẽ chỉ cần trung bình 2.400 calo mỗi ngày. Qua tuổi 66, mức năng lượng cần thiết mỗi ngày giảm xuống còn 2.200 calo.
2.3. Trẻ em
Đối với trẻ em, câu hỏi nên ăn bao nhiêu calo mỗi ngày để giảm cân sẽ chỉ phù hợp với những bé bị béo phì hay bị thừa cân quá mức. Để có câu trả lời một cách chính xác nhất, bạn đọc hãy theo dõi trong phần tiếp theo của bài viết về cách tính calo. Ở đây sẽ chỉ nói đến con số ước lượng với những bé có sự phát triển bình thường, cụ thể như sau:
Đối với trẻ mới biết đi thì cần khoảng 1.200 đến 1.400 calo mỗi ngày
Đối với trẻ em, thiếu niên thì cần trung bình 2.000 - 2.800 calo mỗi ngày
Đối với trẻ lớn hơn, ở độ tuổi dậy thì, thanh niên thì cần trung bình 2.400 - 3.000 calo mỗi ngày.
3. Cách tính calo cần thiết mỗi ngày
3.1. Công thức tính
Để có thể biết được cụ thể hơn nên ăn bao nhiêu calo mỗi ngày để giảm cân, chúng ta cần phải biết cách tính lượng calo cần thiết cho cơ thể hàng ngày. Công thức tính như sau:
TDEE = BMR x R
Trong đó:
TDEE (Total Daily Energy Expenditure): Lượng calo mà cơ thể cần hàng ngày
BMR (Basal Metabolic Rate): Lượng calo nền, được tính theo công thức như sau:
R: hệ số vận động của một người trong một ngày, cụ thể như sau:
Áp dụng công thức tính như trên với ví dụ cụ thể: Nam - 65kg - 165cm - 20 tuổi - vận động vừa, ta sẽ có như sau:
BMR = (13,397 x 65) + (4,799 x 165) – (5,677 x 20) + 88,362 = 1767,24
R = 1,55 (vận động vừa)
TDEE = BMR x R = 1767,24 x 1,55 = 2739,22
Với con số này, nếu bạn nam muốn tăng cân thì hãy nạp lượng calo mỗi ngày nhiều hơn từ 10 - 20%. Còn nếu muốn giảm cân thì hãy nạp ít hơn con số này kết hợp tăng cường rèn luyện thể dục thể thao.
3.2. Bảng calo ở một số thực phẩm thông thường
Công thức trên đã cho bạn câu trả lời gần như chính xác về câu hỏi nên ăn bao nhiêu calo mỗi ngày để giảm cân. Tiếp theo bạn có thể tham khảo lượng calo của một số loại thực phẩm giúp ích cho giảm cân ở bảng sau:
Lưu ý lượng calo trên đây tính cho 1g thực phẩm, bạn hãy kết hợp để có được bữa ăn phù hợp nhất với lượng calo đã tính ở trên.
Đáp án của nên ăn bao nhiêu calo mỗi ngày để giảm cân đơn giản chính là lượng calo nạp vào thấp hơn 10 - 20% so với lượng calo cần thiết mỗi ngày. Kết hợp tập luyện thể dục thể thao một cách hợp lý chắc chắn sẽ giúp bạn có được hình thể ưng ý. Ngoài ra, hãy tập cho mình thói quen đọc thành phần dinh dưỡng của thực phẩm trước khi ăn, đặc biệt là về chỉ số calo nhé!
|
Answer: How many calories should I eat per day to lose weight?
Every living activity on this earth requires energy and humans are no exception. The energy for people to live and work comes from the food we take in every day, that energy is commonly called calories. If you do not consume all the energy you take in, they will remain in the body, over time leading to weight gain and obesity. So how many calories should you eat per day to lose weight?
1. What are calories?
1.1. Calorie concept
Before answering the question of how many calories should you eat per day to lose weight, let's learn the definition of calories first.
Calorie is a unit used to calculate energy. This unit is often seen in the food industry, because it is mainly used to calculate the energy that each type of food brings to humans. It is also used to calculate the amount of energy consumed by people every day. In addition, calories are also used to calculate anything that has energy, but this calculation is not too common. For example: 4 liters of gasoline contains 31,000 calories,...
1.2. The role of calories
Calories are the source of energy for the body to function, so its role is extremely important. People take in calories by eating food every day. For that reason, if you eat irregularly and lose control, it means consuming too many calories, which will easily lead to overweight and obesity. On the contrary, if you take in too few calories, your body will be skinny and tired because it doesn't have enough energy to function. If the condition persists, it can lead to illness and malnutrition.
Therefore, balancing the amount of calories consumed in the body is extremely necessary. Especially for obese people, the question of how many calories they should eat per day to lose weight is definitely what they care about most.
2. How many calories should I eat per day to lose weight?
The answer to this question of how many calories should you eat per day to lose weight depends on a number of factors. These include your weight, height, current age, daily activity level and a number of other factors. The simple principle of weight loss is that you take in fewer calories than your body needs. The following are the required daily calories for some people:
2.1. Women
For young women around 20 years old, they will need about 2,200 calories per day to maintain their weight. For women between 26 and 50 years old with an average activity level, you need to consume about 2,000 calories per day if you want to maintain weight. If you want to lose about 1 pound, equivalent to 0.45 kg per week, you can only eat about 1,500 calories per day.
For women who are more active or equivalent to walking 3 - 4km per day, more energy is needed. Specifically, 2,200 calories per day if you want to maintain weight, or 1,700 calories if you want to lose 0.45 kg per week. Women over 50 will only need about 1,800 calories per day to maintain weight and 1,300 calories per day to lose 1 pound per week.
For pregnant or breastfeeding women, these estimates will not be appropriate because their calorie needs are often higher than normal.
2.2. Man
Men between the ages of 19 and 25 will need about 2,800 calories a day to maintain weight and about 3,000 calories if active. If you want to lose 1 pound per week, you need 2,300 - 2,500 calories per day with moderate activity.
For men aged 26 to 45, if they want to maintain weight, they need 2,600 calories per day. If you consume 2,100 calories, you will lose 1 pound (0.45 kg) per week. For more active people, those who have the habit of walking 3-4 km per day require 2,800 to 3,000 calories to maintain weight. If these people want to lose weight by 1 pound per week, they need to consume fewer calories, about 2,300 to 2,500 calories per day.
The older a man gets, the less energy he needs. Men aged 46 to 65 will only need an average of 2,400 calories per day. After age 66, the daily energy requirement drops to 2,200 calories.
2.3. Children
For children, the question of how many calories should be eaten per day to lose weight will only be suitable for children who are obese or overweight. To get the most accurate answer, please read the next part of the article on how to calculate calories. Here we will only talk about estimated numbers for babies with normal development, specifically as follows:
For toddlers, about 1,200 to 1,400 calories are needed per day
For children and teenagers, they need an average of 2,000 - 2,800 calories per day
For older children, puberty, and young adults, they need an average of 2,400 - 3,000 calories per day.
3. How to calculate calories needed every day
3.1. Calculation formula
To be able to know more specifically how many calories we should eat each day to lose weight, we need to know how to calculate the amount of calories needed by the body every day. The calculation formula is as follows:
TDEE = BMR x R
In there:
TDEE (Total Daily Energy Expenditure): The amount of calories the body needs every day
BMR (Basal Metabolic Rate): Baseline calories, calculated according to the following formula:
R: movement coefficient of a person in a day, specifically as follows:
Applying the above calculation formula with a specific example: Male - 65kg - 165cm - 20 years old - moderately active, we will have the following:
BMR = (13,397 x 65) + (4,799 x 165) – (5,677 x 20) + 88,362 = 1767.24
R = 1.55 (moderate exercise)
TDEE = BMR x R = 1767.24 x 1.55 = 2739.22
With this number, if a man wants to gain weight, he should consume 10 - 20% more calories per day. If you want to lose weight, eat less than this amount and increase exercise.
3.2. Calorie table for some common foods
The above formula gives you an almost exact answer to the question of how many calories you should eat per day to lose weight. Next you can refer to the calorie content of some foods that are helpful for weight loss in the following table:
Note that the calories above are calculated for 1g of food, please combine them to get the most suitable meal with the calories calculated above.
The answer to how many calories should you eat per day to lose weight is simply that your calorie intake is 10 - 20% lower than the amount of calories needed each day. Combining exercise and sports appropriately will definitely help you get the body you want. In addition, practice the habit of reading the nutritional ingredients of foods before eating, especially about the calorie count!
|
medlatec
|
Khi nào tim bẩm sinh không phải mổ
Theo thống kê, dị tật tim bẩm sinh gặp ở khoảng 1% trẻ sơ sinh. Hầu hết những trường hợp bị dị tật tim bẩm sinh ở thai nhi được sinh ra có thể sống được đến tuổi trưởng thành, trong đó đa số đều chưa biết rõ nguyên nhân. Một số có thể do di truyền, do mẹ bị nhiễm virus hay sử dụng rượu, ma túy trong thời gian mang thai.
Bệnh tim bẩm sinh ở thai nhi là tình trạng tim có những dị dạng từ khi còn trong bào thai. Cấu trúc tim bị khiếm khuyết khiến cho hoạt động lẫn chức năng của tim bị ảnh hưởng, quá trình tuần hoàn máu của cơ thể cũng hoạt động bất thường.Bệnh tim bẩm sinh ở thai nhi được xếp vào dạng dị tật bẩm sinh phổ biến thường gặp nhất, đồng thời đây cũng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong các ca dị tật bẩm sinh.Với sự phát triển của y học hiện đại, ngày nay bệnh tim bẩm sinh ở thai nhi có thể được phát hiện thông qua kỹ thuật siêu âm ở tuần thai thứ 18. Theo nghiên cứu, tim bẩm sinh ở thai nhi có thể do một số nguyên nhân:Do di truyền.Do nhiễm độc thai.Mẹ nhiễm bệnh trong thời gian mang thai.Phẫu thuật tim bẩm sinh hay mổ tim bẩm sinh là phương pháp điều trị thường được chỉ định, tuy nhiên, cũng có trường hợp bệnh nhi không cần phải mổ tim bẩm sinh mà điều trị theo phác đồ khác như thông tim can thiệp qua da giúp tránh được cuộc mổ trên tim hở mà vẫn cho kết quả tương tự. Những thông tim can thiệp thường được sử dụng như: Xé vách liên nhĩ; Nong van tim bị hẹp; Nong mạch máu bị hẹp; Đóng thông liên nhĩ, thông liên thất. Khi tổn thương từ bào thai quá nặng nề thì trẻ cần được phẫu thuật tim bẩm sinh càng sớm càng tốt gồm có:Phẫu thuật tim bẩm sinh kín, áp dụng trong:Cắt ống thông trong bệnh lý còn ống động mạch; Phẫu thuật cầu nối chủ - phổi; Thắt vòng động mạch phổi và phẫu thuật tim hở Phẫu thuật tim bẩm sinh hở, áp dụng trong: Các bệnh như thông liên thất, thông liên nhĩ, thông sàn nhĩ thất, cửa sổ chủ phổi Phẫu thuật chuyển gốc động mạch, phẫu thuật Mustard hoặc Senning để sửa chữa đảo gốc động mạch tại tầng nhĩ Phẫu thuật những bệnh tim có một thất duy nhất hoặc một thất chức năng Sau mổ tim bẩm sinh, một số bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn như thông liên thất, thông liên nhĩ, tứ chứng Fallot, còn ống động mạch,hẹp eo động mạch chủ, chuyển vị đại động mạch... Một số bệnh chỉ có thể chữa tạm thời như tim một thất, thiểu sản thất, các bệnh tim bẩm sinh phức tạp. Tim bẩm sinh ở thai nhi là dị tật thường gặp nhất và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong số các dị tật bẩm sinh. Ngày nay với những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị đã làm tăng đáng kể tỷ lệ sống của những trường hợp tim bẩm sinh phức tạp, tuy nhiên, bệnh cần được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời.
Ấn “Đăng kí” để theo dõi các video mới nhất về sức khỏe tại đây.
|
When does congenital heart disease require surgery?
According to statistics, congenital heart defects occur in about 1% of newborns. Most cases of congenital heart defects in fetuses can survive into adulthood, most of which have unknown causes. Some may be due to genetics, due to the mother being infected with a virus or using alcohol or drugs during pregnancy.
Congenital heart disease in the fetus is a condition in which the heart has malformations while still in the fetus. A defective heart structure causes the heart's activity and function to be affected, and the body's blood circulation process also operates abnormally. Congenital heart disease in the fetus is classified as a common birth defect. most common, and this is also one of the leading causes of death in birth defects. With the development of modern medicine, today congenital heart disease in the fetus can be detected. performed through ultrasound technology at the 18th week of pregnancy. According to research, congenital heart disease in the fetus can be due to a number of causes: Genetics. Fetal toxicity. Mother's infection during pregnancy. Surgery Congenital heart surgery or congenital heart surgery is a commonly prescribed treatment method, however, there are also cases where pediatric patients do not need congenital heart surgery but are treated with other regimens such as interventional cardiac catheterization. Avoid open-heart surgery and still get the same results. Interventional cardiac catheterization is commonly used as: atrial septal resection; angioplasty; heart valve narrowed; Angioplasty narrowed; Closed Atrial septal defect, ventricular septal defect, severe fetal injury Children need congenital heart surgery as soon as possible, including: Surgery Congenital closed heart, used in: Internal duct resection Pulmonary bypass surgery; Pulmonary bypass surgery Pulmonary artery ring and open congenital heart surgery, open heart surgery, Used in: Diseases such as ventricular septal defect, Atrial septal defect, atrioventricular floor septal defect, pulmonary window transfer surgery Arterial stump, Mustard or Senning surgery to repair arteriovenous inversion vascular at the atrial stratum Surgery for heart diseases with a single ventricle or one Ventricular dysfunction After congenital heart surgery, some diseases can be completely cured such as ventricular septal defect, atrial septal defect, quadriplegic fallot syndrome, aortic stenosis, coarctation of the aorta, Great Motion vascular... Some diseases can only be cured temporarily, such as atrial fibrillation complicated congenital heart diseases. Congenital heart disease in the fetus is the most common malformation and the cause Leading cause of death among birth defects. Today, advances in diagnosis and treatment have significantly increased the survival rate of complicated congenital heart cases, however, the disease needs to be diagnosed early and treated promptly.
Click "Register" to follow the latest health videos here.
|
vinmec
|
Rong kinh là bệnh gì? Làm sao để chữa khỏi?
Rong kinh là một bệnh lý phổ biến ở nữ giới, bất cứ chị em nào cũng có nguy cơ mắc phải bệnh rong kinh nếu không có chế độ ăn uống hợp lý và chăm sóc cơ thể lành mạnh. Vậy rong kinh là bệnh gì? làm cách nào để chữa khỏi rong kinh? Hãy xem hết bài viết này để tìm ra câu trả lời cho mình nhé!
1. Rong kinh là bệnh gì?
Rong kinh là bệnh gì và có ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe không là câu hỏi chung của nhiều chị em khi cơ thể có những dấu hiệu bất thường liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và hành kinh.
Rong kinh là bệnh gì và có ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe không là câu hỏi của nhiều chị em
Nói một cách đơn giản, rong kinh là tình trạng chị em xuất huyết vào đúng chu kỳ kinh nhưng số ngày hành kinh kéo dài trên 7 ngày và lượng máu chảy ra vượt quá 80ml. Một chu kỳ kinh nguyệt bình thường, số ngày hành kinh chỉ kéo dài khoảng 3-5 ngày và lượng máu mất đi chỉ rơi vào khoảng 50-70ml.
Rong kinh không nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không được điều trị kịp thời dễ dẫn đến tình trạng người bệnh vì mất máu quá nhiều, kèm theo các triệu chứng mệt mỏi, chóng mặt, tay chân run, không có sức,.. lâu dần dẫn đến viêm nhiễm phụ khoa, thậm chí ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
2. Rong kinh bắt nguồn từ nguyên nhân nào?
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng rong kinh ở nữ giới, một số nguyên nhân phổ biến có thể kể đến như:
– Do rối loạn nội tiết tố nữ ở giai đoạn tuổi dậy thì hoặc tiền mãn kinh
– Tác dụng phụ của các biện pháp tránh thai như dùng thuốc tránh thai khẩn cấp, cấy que tránh thai, đặt vòng tránh thai,…
– Bị nhiễm trùng, mắc các bệnh viêm nhiễm đường sinh dục, viêm nội mạc tử cung,…
– Bị mang thai ngoài tử cung, sảy thai
– Do bệnh lý tử cung, buồng trứng: U nang buồng trứng, u xơ tử cung, polyp tử cung, ung thư nội mạc tử cung, bệnh tuyến giáp,…
2. Làm thế nào để chữa khỏi rong kinh?
Nếu nguyên nhân dẫn đến rong kinh của bạn là do mất cân bằng nội tiết tố, bác sĩ sẽ hướng dẫn điều trị đơn giản bằng cách kê cho bạn một số thuốc cân bằng nội tiết, thuốc kháng sinh, thuốc cầm máu, kèm theo hướng dẫn về chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý:
– Bổ sung sắt, kẽm, magie, vitamin B1, B6, Vitamin E,… hạn chế thực phẩm kích thích (rượu, cà phê, nước lạnh, gia vị cay,…).
– Thường xuyên tập các bài tập thể dục nhẹ nhàng, nghỉ ngơi điều độ.
– Hạn chế tâm lý căng thẳng và mệt mỏi để nội tiết tố ổn định và nghỉ ngơi nhiều hơn khi đến chu kỳ kinh nguyệt.
Nếu nguyên nhân dẫn đến rong kinh của bạn bắt nguồn từ những nguyên nhân khác như mắc các bệnh lý viêm nhiễm đường sinh dục, viêm nội mạc tử cung, u nang buồng trứng, u xơ tử cung, polyp tử cung thì phương pháp điều trị sẽ phức tạp hơn, thậm chí phải làm phẫu thuật nếu bệnh nhân đã dùng thuốc, đổi thuốc nhưng sự dung nạp.
Bệnh nhân bị rong kinh do bệnh lý có thể phải phẫu thuật nếu dùng thuốc không có hiệu quả
Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, sức khỏe, mong muốn của bệnh nhân,… các bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp phẫu thuật điều trị phù hợp. Các phương pháp phẫu thuật điều trị rong kinh phổ biến:
– Thuyên tắc động mạch tử cung: bơm thuốc làm tắc động mạch tử cung, cắt nguồn cung cấp máu cho tử cung. Phương pháp này tương đương với phẫu thuật cắt tử cung; tuy nhiên, bệnh nhân không phải mổ và thời gian hồi phục nhanh hơn.
– Nong và nạo buồng tử cung: dùng dụng cụ nong cổ tử cung, sau đó dùng một dụng cụ khác để nạo hoặc hút lớp tế bào nội mạc tử cung đó ra, giúp triệu chứng chảy máu giảm ngay lập tức.
– Phá hủy nội mạc tử cung: dùng tia laser, nhiệt hay sóng cao tần để phá hủy lớp tế bào nội mạc tử cung.
– Phẫu thuật cắt tử cung (noi soi hoặc mổ hở): điều trị triệt để rong kinh rong huyết, nhưng phương pháp này thường chỉ được chỉ định khi các phương pháp khác thất bại và người bệnh không còn muốn sinh thêm con.
Phẫu thuật điều trị đặc hiệu bóc u xơ – cơ tử cung, cắt polyp hay cắt bỏ những phần mô bị bệnh ở cổ tử cung,..… theo tình trạng bệnh.
|
What disease is menorrhagia? How to cure?
Menorrhagia is a common disease in women, any woman is at risk of suffering from menorrhagia if they do not have a reasonable diet and healthy body care. So what disease is menorrhagia? How to cure menorrhagia? Please read this entire article to find your answer!
1. What disease is menorrhagia?
What disease is menorrhagia and does it have much impact on health? This is a common question of many women when their bodies have unusual signs related to the menstrual cycle and menstruation.
What disease is menorrhagia and does it have much impact on health is a question asked by many women
Simply put, menorrhagia is a condition in which women bleed during their menstrual cycle but the number of menstrual days lasts more than 7 days and the amount of bleeding exceeds 80ml. A normal menstrual cycle lasts only about 3-5 days and the amount of blood lost is only about 50-70ml.
Menorrhagia is not life-threatening, but if not treated promptly, it can easily lead to the patient losing too much blood, accompanied by symptoms of fatigue, dizziness, shaking hands and feet, lack of strength, etc. Over time, it can lead to gynecological infections and even affect reproductive health.
2. What causes menorrhagia?
There are many causes of menorrhagia in women, some common causes include:
– Due to female hormonal disorders during puberty or premenopause
– Side effects of contraceptive methods such as using emergency contraceptive pills, contraceptive implants, IUDs, etc.
– Infections, genital tract infections, endometritis, etc.
– Ectopic pregnancy, miscarriage
– Due to uterine and ovarian diseases: Ovarian cysts, uterine fibroids, uterine polyps, endometrial cancer, thyroid disease,...
2. How to cure menorrhagia?
If the cause of your menorrhagia is due to hormonal imbalance, your doctor will provide simple treatment instructions by prescribing you some hormone balancing drugs, antibiotics, and hemostatic drugs, along with Instructions on proper diet and rest:
– Supplement iron, zinc, magnesium, vitamins B1, B6, Vitamin E,... limit stimulating foods (alcohol, coffee, cold water, spicy spices,...).
– Regularly practice light exercise and rest moderately.
– Limit psychological stress and fatigue to stabilize hormones and rest more during the menstrual cycle.
If the cause of your menorrhagia originates from other causes such as genital tract infections, endometritis, ovarian cysts, uterine fibroids, uterine polyps, then the treatment method is Treatment will be more complicated, even requiring surgery if the patient has been taking medication or changing medications but is not tolerant.
Patients with menorrhagia due to medical conditions may require surgery if medication is not effective
Depending on the patient's condition, health, wishes, etc., doctors will recommend appropriate surgical treatment methods. Common surgical methods to treat menorrhagia:
– Uterine artery embolization: medication pump blocks the uterine artery, cutting off blood supply to the uterus. This method is equivalent to a hysterectomy; However, patients do not have to have surgery and recovery time is faster.
– Dilation and curettage of the uterine cavity: use a cervical dilator, then use another instrument to scrape or suck out that layer of endometrial cells, helping bleeding symptoms reduce immediately.
– Destruction of the endometrium: using laser, heat or high frequency waves to destroy the endometrial cell layer.
– Hysterectomy (laparoscopic or open surgery): completely treats menorrhagia, but this method is usually only indicated when other methods fail and the patient no longer wants to have more children.
Specific surgical treatment to remove fibroids - uterine muscle, remove polyps or remove diseased tissue in the cervix,... according to the disease condition.
|
thucuc
|
Bị viêm tuyến sữa uống kháng sinh gì?
Viêm tuyến sữa là tình trạng khá thường gặp ở phụ nữ cho con bú với các triệu chứng điển hình như sưng, nóng, thậm chí là sốt. Với các trường hợp phụ nữ mắc viêm tuyến vú nếu phát hiện và điều trị kịp thời hầu như sẽ được chữa khỏi và không để lại di chứng nào. Vậy viêm tuyến sữa uống kháng sinh gì?
1. Viêm tuyến sữa là bệnh gì?
Viêm tuyến sữa là tình trạng viêm nhiễm ở một hay nhiều ống dẫn sữa của vú, thường gặp phải khi nuôi con bú.Tuy nhiên, một vài trường hợp người bệnh bị tiểu đường, hệ miễn dịch thấp hoặc vừa phải trải qua phẫu thuật ở ngực cũng có khả năng cao mắc viêm tuyến sữa. Viêm tuyến sữa có thể do nhiễm khuẩn hoặc không nhiễm khuẩn.
2. Viêm tuyến sữa nguyên nhân do đâu?
Nguyên nhân viêm tuyến sữa thường là do người bệnh cho con bú sai cách dẫn đến việc sữa bị mắc kẹt trong vú gây ra viêm nhiễm. Viêm tuyến sữa sẽ dẫn đến tình trạng nhiễm trùng do sữa ứ đọng, tạo môi trường thuận lợi để vi khuẩn phát triển, nghiêm trọng hơn có thể có nguy cơ phát triển thành bệnh viêm vú nhiễm trùng.Ngoài ra còn có một số nguyên nhân khác dẫn đến viêm tuyến sữa như:Các bà mẹ mới nuôi con lần đầu chưa có kinh nghiệm, cho con bú sai kỹ thuật dẫn đến sữa bị kẹt trong vú gây viêm nhiễm.Mặc áo lót quá chật, sử dụng các chất liệu vải kém chất lượng, vệ sinh không an toàn.Vi khuẩn trong miệng hoặc mũi trẻ thâm nhập vào vú thông qua những vết nứt trên da: Trong quá trình cho con bú, vi khuẩn từ bề mặt da và miệng của bé có thể xâm nhập vào ống dẫn sữa từ vết nứt trên núm vú hoặc thông qua lỗ mở của ống dẫn sữa. Sữa bị ứ đọng tạo môi trường thuận lợi cho các loại vi khuẩn sinh sôi.Do ảnh hưởng của một số bệnh như ung thư biểu mô viêm, viêm vú mãn tính. Trường hợp phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh, nhiễm trùng vú/sữa có thể liên quan đến các tình trạng viêm mãn tính của các ống dẫn dưới núm vú. Nhiễm trùng có xu hướng lan rộng hơn và rất dễ tái phát trở lại.Đối với trường hợp phụ nữ không nuôi con bú, viêm tuyến vú thường xảy ra trong trường hợp tổn thương núm vú như vú bị nứt hoặc đau tức.3. Các triệu chứng thường gặp của viêm tuyến sữa. Viêm tuyến sữa thông thường xuất hiện triệu chứng khá sớm và dễ nhận biết, cụ thể như:Xuất hiện các vùng đỏ sưng trên vú, cảm thấy nóng và đau khi chạm vào.Đau nhức vú và mệt mỏi thường xuyên trong người.Sờ sẽ cảm nhận được những vùng cứng lạ trên vú.Đau rát khi cho con bú thoáng qua hoặc với tần suất liên tục hơn.Tiết dịch vú bất thường, màu trắng hoặc có vệt máu. Trường hợp nặng hơn, người bệnh có thể bị sốt, ớn lạnh và mệt mỏi.Khi bị viêm tuyến sữa, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác được không nêu bên trên. Nếu người bệnh có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu viêm tuyến sữa hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
4. Viêm tuyến sữa uống kháng sinh gì hiệu quả?
Sau khi khám lâm sàng và thực hiện các siêu âm cần thiết, người bệnh được xác định mắc viêm tuyến vú/sữa sẽ được bác sĩ lên phác đồ điều trị riêng tùy thuộc vào thể trạng và tình trạng bệnh.Thông thường những trường hợp viêm tuyến sữa nhẹ có thể không cần sử dụng thuốc kháng sinh. Bác sĩ có thể kê những toa thuốc giảm đau Acetaminophen hoặc Ibuprofen rất an toàn cho bà mẹ cho con bú.Bạn cũng không nên ngừng việc cho con bú khi bị viêm, việc trẻ bú giúp làm thông tuyến sữa, tránh tắc nghẽn và làm trầm trọng hơn tình trạng viêm tuyến sữa. Nếu cần thiết, bạn có thể sử dụng máy hút sữa để hút sạch sữa hoàn toàn.Sữa được tiết ra từ vú bị viêm không làm hại cho trẻ vì vi khuẩn gây viêm nhiễm thường có nguồn gốc chính từ miệng của em bé. Tuy nhiên nên ngừng cho trẻ bú bên vú khi bị áp xe.Bạn cũng có thể giảm đau tại nhà bằng việc sử dụng gạc ấm đắp trước và sau khi trẻ bú. Uống nhiều nước và ăn uống uống đầy đủ lượng calo cần thiết khi đang nuôi con bú.Khi viêm tuyến sữa đơn thuần không áp xe thường được chỉ định sử dụng kháng sinh đường uống như Cephalexin, Dicloxacillin và một số thuốc khác.Bệnh viêm vú mãn tính thường phức tạp hơn và dễ tái phát. Nếu sau khi điều trị kháng sinh mà tình trạng viêm nhiễm có xu hướng xấu đi hoặc xuất hiện ổ áp-xe sâu cần phẫu thuật thì người bệnh phải nhập viện để điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch.5. Cách phòng ngừa bệnh viêm tuyến sữaĐể phòng tránh bị viêm tuyến vú, bạn nên trang bị những kiến thức sau:Cho bé bú ở cả 2 bên vú.Giải phóng hoàn toàn sữa sau khi trẻ bú xong để giảm tắc và ứ đọng sữa.Cho bé bú đúng cách để tránh gây tổn thương núm vú.Luôn giữ vệ sinh sạch sẽ cho mẹ và bé để tránh vi khuẩn thâm nhập.Uống đủ nước, ít nhất từ 2 lít/ngày.Bổ sung thêm các thực phẩm sạch như: rau xanh, hoa quả,...vào thực đơn hàng ngày để xây dựng chế độ ăn uống khoa học và đủ chất.Trường hợp người bệnh đang hút thuốc cần sự tư vấn từ phía bác sĩ để có các biện pháp ngừng thuốc lá hoàn toàn.Cai sữa cho trẻ dần dần thay vì ngưng cho bú đột ngột.Nên đi khám sức khỏe sinh sản định kỳ hoặc nếu nhận thấy cơ thể có những biểu hiện lạ hãy đi khám để điều trị sớm và dứt điểm.
|
What antibiotics should I take if I have mastitis?
Mastitis is a fairly common condition in breastfeeding women with typical symptoms such as swelling, heat, and even fever. In cases of women with mastitis, if detected and treated promptly, they will almost be cured and will not leave any sequelae. So what antibiotics should you take for inflammation of the mammary glands?
1. What is mastitis?
Mastitis is an inflammation of one or more milk ducts of the breast, often encountered when breastfeeding. However, in some cases, patients with diabetes and low or moderate immune systems must undergo surgery. In the breasts, there is also a high possibility of mammary gland inflammation. Mastitis can be due to infection or non-infection.
2. What is the cause of mastitis?
The cause of mastitis is often due to the patient breastfeeding incorrectly, leading to milk being trapped in the breast, causing inflammation. Inflammation of the mammary glands will lead to infection due to stagnant milk, creating a favorable environment for bacteria to grow. In more serious cases, there may be a risk of developing infectious mastitis. There are also a number of causes. Other causes leading to inflammation of the mammary glands include: Mothers who are new to breastfeeding for the first time are inexperienced and have incorrect breastfeeding techniques, leading to milk being trapped in the breast, causing infection. Wearing bras that are too tight, using materials that are too tight. poor quality fabric, unsafe hygiene. Bacteria in the baby's mouth or nose penetrate the breast through cracks in the skin: During breastfeeding, bacteria from the surface of the baby's skin and mouth can penetrate enters the milk duct from a crack in the nipple or through the opening of the milk duct. Stagnant milk creates a favorable environment for bacteria to multiply due to the effects of some diseases such as inflammatory carcinoma and chronic mastitis. In menopausal women, breast/milk infection may be associated with chronic inflammation of the ducts under the nipple. Infections tend to spread more widely and are easy to recur. For women who are not breastfeeding, mastitis often occurs in cases of nipple damage such as cracked or sore breasts. 3. Common symptoms of mastitis. Symptoms of mastitis usually appear quite early and are easy to recognize, specifically: Appearance of red, swollen areas on the breast, feeling hot and painful when touched. Breast pain and constant fatigue in the body. Touch You will feel strange hard areas on your breast. Burning pain when breastfeeding is transient or more continuous. Abnormal breast discharge, white or streaked with blood. In more severe cases, the patient may have fever, chills and fatigue. When suffering from mastitis, the patient may experience other symptoms not listed above. If the patient has any questions about the signs of mastitis, please consult a doctor.
4. What antibiotics are effective for inflammation of the mammary glands?
After a clinical examination and performing the necessary ultrasounds, patients determined to have mastitis/lactitis will be given an individual treatment regimen by the doctor depending on their physical condition and disease condition. Normally, these cases Mild mastitis may not require antibiotics. Your doctor can prescribe the pain relievers Acetaminophen or Ibuprofen, which are very safe for breastfeeding mothers. You should also not stop breastfeeding when you have an infection. Breastfeeding helps clear the milk ducts, avoid blockages, and relieve pain. aggravate the condition of mammary gland inflammation. If necessary, you can use a breast pump to completely remove the milk. Milk secreted from inflamed breasts does not harm the baby because the bacteria that cause infection often originate from the baby's mouth. However, you should stop feeding your baby on the breast when there is an abscess. You can also relieve pain at home by using warm compresses before and after your baby feeds. Drink plenty of water and eat and drink enough calories while breastfeeding. For simple mastitis without abscess, oral antibiotics such as Cephalexin, Dicloxacillin and some other drugs are often prescribed. Inflammatory disease Chronic breast cancer is often more complicated and prone to recurrence. If after antibiotic treatment, the infection tends to worsen or a deep abscess appears that requires surgery, the patient must be hospitalized for intravenous antibiotic treatment.5. How to prevent mastitis To prevent mastitis, you should be equipped with the following knowledge: Feed your baby on both breasts. Completely release milk after the baby finishes feeding to reduce clogging and stagnation of milk. Breastfeed your baby properly to avoid nipple damage. Always keep mother and baby clean to avoid bacteria from penetrating. Drink enough water, at least 2 liters/day. Add clean foods such as : green vegetables, fruits,... in the daily menu to build a scientific and nutritious diet. In case the patient is smoking, they need advice from a doctor to take measures to stop smoking. completely. Wean your child gradually instead of stopping breastfeeding suddenly. You should have regular reproductive health check-ups or if you notice strange symptoms in your body, go see a doctor for early and complete treatment.
|
vinmec
|
Liệt dây thần kinh số 4 và những nguyên nhân gây bệnh
Liệt dây thần kinh số 4 sẽ ảnh hưởng tới khả năng nhìn của bệnh nhân, về lâu về dài, gây ra nhiều triệu chứng nguy hiểm. Để ngăn ngừa được nguy cơ mắc bệnh, chúng ta nên nắm được nguyên nhân khiến dây thần kinh số 4 bị liệt, từ đó chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân và bạn bè xung quanh. Mời các bạn cùng tham khảo một số lý do gây liệt cho dây thần kinh số 4 trong bài viết
này.
1. Liệt dây thần kinh số 4
Dây thần kinh số 4 thường được biết tới với tên gọi là dây thần kinh ròng rọc. Nhiệm vụ chính của chúng là đảm bảo khả năng di chuyển xuống dưới, ra ngoài của đôi mắt, nhờ vậy con người có tầm nhìn rộng và linh hoạt hơn. Về cấu tạo, dây thần kinh số 4 kéo từ cuống đại não trước tới xoang tĩnh mạch hang, khe ổ mắt…
Nếu không may bị liệt dây thần kinh số 4, bệnh nhân sẽ gặp nhiều khó khăn khi muốn đưa mắt nhìn thấp xuống phía dưới. Lúc này, khả năng vận động nhãn cầu của người bệnh có dấu hiệu suy giảm, đặc biệt là khi bệnh nhân muốn nhãn cầu di chuyển lên phía trên.
Nhìn chung, người bệnh không thể chủ quan trước các dạng liệt vận nhãn, bao gồm tình trạng liệt ở dây thần kinh số 4. Theo nhiều số liệu thống kê, bệnh có khả năng xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới tính.
2. Lý do khiến bệnh nhân bị liệt dây thần kinh số 4
Nguyên nhân gây tình trạng liệt dây thần kinh số 4 là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Dựa trên thông tin này, chúng ta sẽ biết cách chăm sóc sức khỏe, giảm thiểu tối đa nguy cơ mắc bệnh, ảnh hưởng tới khả năng nhìn. Thực tế, dây thần kinh số 4 có thể rơi vào trạng thái liệt vì nhiều yếu tố khác nhau, ví dụ như: do gen di truyền, do chấn thương hoặc biến chứng của nhiều bệnh lý,…
Đối với trẻ sơ sinh, đa phần các trường hợp đều mắc bệnh bẩm sinh. Trong vòng 6 tháng đầu, cha mẹ nên chú ý theo dõi mắt của bé, nếu có những dấu hiệu bất thường, phụ huynh cần cho bé đi kiểm tra kịp thời. Thông thường, triệu chứng bệnh liệt dây thần kinh sọ số 4 bẩm sinh sẽ xuất hiện sớm. Nếu may mắn phát hiện, chữa trị kịp thời, sức khỏe của bé sẽ được cải thiện theo chiều hướng tích cực.
Nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh liệt dây thần kinh số 4 có yếu tố di truyền. Trong gia đình bạn từng có người thân mắc bệnh thì những thành viên còn lại nên thận trọng, thường xuyên đi kiểm tra mắt và hoạt động của các dây thần kinh.
Dây thần kinh số 4 có thể bị liệt sau khi bệnh nhân gặp phải chấn thương nghiêm trọng ở vùng đầu. Nếu chủ quan và không phát hiện sớm chấn thương não bộ, sức khỏe cũng như tính mạng của người bệnh có nguy cơ bị đe dọa.
Trong một số trường hợp, liệt dây thần kinh được cho là biến chứng của các bệnh lý, ví dụ như bệnh tiểu đường, các dạng bệnh về não: xuất huyết não hoặc u não,… Bên cạnh đó, người mắc bệnh phình động mạch hoặc zona mắt cũng phải cẩn thận, bởi vì họ là đối tượng có nguy cơ cao bị liệt dây thần kinh sọ não số 4.
Thậm chí, nhiều bệnh nhân sau khi phẫu thuật thần kinh cũng được chẩn đoán bị liệt dây thần kinh số 4. Để hạn chế rủi ro trong phẫu thuật, người bệnh cần điều trị tại những đơn vị uy tín, bác sĩ có chuyên môn vững chắc.
3. Triệu chứng cảnh báo tình trạng liệt dây thần kinh sọ não số 4
Vậy người bị liệt dây thần kinh sọ não thứ 4 sẽ phải đối mặt với triệu chứng như thế nào? Bệnh nhân có thể bị liệt một hoặc cả hai bên mắt, lúc này triệu chứng có một chút khác biệt.
Với người bệnh liệt một bên dây thần kinh số 4, triệu chứng thường gặp nhất là mắt của bệnh nhân lác lên trên. Chúng ta sẽ nhìn rõ tình trạng mắt lác khi người bệnh liếc nhìn. Kèm theo đó, đầu của bệnh nhân có xu hướng nghiêng về phía mắt không bị liệt, cằm hạ thấp.
Với bệnh nhân liệt cả hai bên dây thần kinh số 4, biểu hiện lác mắt thường không rõ ràng, đồng thời họ ít khi nghiêng đầu về một phía giống như trường hợp liệt một bên dây thần kinh. Nhìn chung, triệu chứng liệt dây thần kinh số 4 chủ yếu là các triệu chứng không điển hình. Người bệnh cần đi khám, theo dõi một thời gian để có thể phát hiện cũng như điều trị bệnh theo phác đồ hợp lý nhất.
4. Kinh nghiệm xử lý tình trạng liệt dây thần kinh sọ não thứ 4
Như đã phân tích ở trên, nếu không theo dõi kỹ, bệnh nhân rất khó phát hiện tình trạng liệt dây thần kinh sọ não thứ 4. Khi phát hiện bệnh, bác sĩ sẽ xử lý tình trạng liệt dây thần kinh theo hướng nào?
Cách điều trị tình trạng liệt dây thần kinh số 4 phụ thuộc vào triệu chứng và nguyên nhân mắc bệnh. Những bệnh nhân bị liệt dây thần kinh sau khi gặp chấn thương hoặc mắc bệnh bẩm sinh sẽ được ưu tiên điều trị phục hồi. Thời gian điều trị thường kéo dài khoảng từ 4 - 6 tháng. Cụ thể, người mắc bệnh bẩm sinh được điều trị theo phương pháp bù trừ liệt hậu đắc, còn bệnh nhân bị chấn thương dẫn tới liệt dây thần kinh sẽ được chữa trị, phục hồi liệt hậu đắc.
Nếu người bệnh có các triệu chứng như lác mắt, bác sĩ có thể nghiên cứu và chỉ định tiến hành phẫu thuật. Ngày nay, hai phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất là: làm yếu cơ chéo dưới, hoặc gấp gân cơ chéo trên. Tùy vào tình trạng liệt của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ xác định phương pháp phẫu thuật phù hợp, đem lại hiệu quả cao nhất.
|
Paralysis of the 4th nerve and its causes
Paralysis of the 4th nerve will affect the patient's ability to see, and in the long run, cause many dangerous symptoms. To prevent the risk of disease, we should understand the cause of the 4th nerve being paralyzed, thereby proactively protecting the health of ourselves and those around us. Please refer to some reasons causing paralysis of the 4th nerve in the article
This.
1. Fourth nerve paralysis
The fourth nerve is commonly known as the pulley nerve. Their main task is to ensure the ability to move down and out of the eyes, so people have broader and more flexible vision. In terms of structure, nerve number 4 extends from the anterior cerebral peduncle to the cavernous sinus, orbital fissure...
If unfortunately the 4th nerve is paralyzed, the patient will have many difficulties when looking down. At this time, the patient's ability to move the eyeballs shows signs of decline, especially when the patient wants the eyeballs to move upward.
In general, patients cannot be subjective about forms of ophthalmoplegia, including paralysis in the 4th nerve. According to many statistics, the disease is likely to occur in all ages and genders.
2. The reason why the patient has 4th nerve paralysis
The cause of 4th nerve paralysis is a matter of concern to many people. Based on this information, we will know how to take care of our health, minimize the risk of diseases that affect our ability to see. In fact, the 4th nerve can become paralyzed due to many different factors, for example: genetics, trauma or complications of many diseases,...
For newborns, most cases are congenital diseases. During the first 6 months, parents should pay attention to monitoring their baby's eyes. If there are any unusual signs, parents need to take their baby for a timely check-up. Usually, symptoms of congenital fourth cranial nerve palsy will appear early. If fortunately detected and treated promptly, the baby's health will improve in a positive direction.
Many studies show that 4th nerve palsy has genetic factors. If your family has had a relative with the disease, the remaining members should be careful and regularly have their eyes and nerve activity checked.
The 4th nerve can become paralyzed after the patient experiences a serious head injury. If you are subjective and do not detect brain injury early, the patient's health and life are at risk.
In some cases, nerve paralysis is thought to be a complication of diseases, such as diabetes, brain diseases: brain hemorrhage or brain tumor, etc. Besides, people with aneurysms Veins or eye shingles must also be careful, because they are at high risk of 4th cranial nerve paralysis.
Even after neurosurgery, many patients are diagnosed with 4th nerve paralysis. To limit the risks of surgery, patients need treatment at reputable units and qualified doctors. steady.
3. Warning symptoms of paralysis of the 4th cranial nerve
So what symptoms will people with fourth cranial nerve palsy face? Patients may experience paralysis in one or both eyes, at which time the symptoms are a bit different.
For patients with unilateral paralysis of the 4th nerve, the most common symptom is that the patient's eyes cross upward. We will clearly see the squint when the patient glances. Along with that, the patient's head tends to tilt toward the non-paralyzed eye, and the chin is lowered.
For patients with bilateral paralysis of the 4th nerve, the symptoms of strabismus are often not obvious, and they rarely tilt their heads to one side like in the case of one-sided nerve paralysis. In general, symptoms of 4th nerve palsy are mainly atypical symptoms. Patients need to be examined and monitored for a period of time to be able to detect and treat the disease according to the most appropriate regimen.
4. Experience in handling fourth cranial nerve paralysis
As analyzed above, if not closely monitored, it is very difficult for a patient to detect fourth cranial nerve paralysis. When the disease is detected, how will the doctor handle nerve paralysis?
How to treat fourth nerve palsy depends on the symptoms and cause of the disease. Patients with nerve paralysis after injury or congenital disease will be given priority for rehabilitation treatment. Treatment time usually lasts about 4 - 6 months. Specifically, people with congenital diseases are treated according to the method of compensating for posterior paralysis, while patients with injuries leading to nerve paralysis will be treated and restored from posterior paralysis.
If the patient has symptoms such as squint, the doctor can research and prescribe surgery. Today, the two most common surgical methods are: weakening the lower oblique muscle, or flexing the superior oblique tendon. Depending on the paralysis condition of each patient, the doctor will determine the appropriate surgical method, bringing the highest efficiency.
|
medlatec
|
Yếu tố di truyền trong rối loạn phổ tự kỷ
Yếu tố gen đóng một vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của tự kỷ. Các nghiên cứu chỉ ra rằng có khoảng 25% ca tự kỷ có thể xác định yếu tố gen liên quan. Một số nghiên cứu chỉ ra khoảng 5-15% trẻ tự kỷ mang các biến đổi di truyền CNV hoặc các biến đổi không di truyền CNV ở một số gen liên quan tới chức năng dẫn truyền thần kinh.
1. Tự kỷ là gì?
Tự kỷ hay còn gọi là rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disorder) là một rối loạn bao gồm các biểu hiện lâm sàng đặc trưng với khả năng thiếu hụt về kỹ năng xã hội, các hành vi lặp lại và thiếu hụt hay thậm chí không có khả năng giao tiếp và ngôn ngữ.Ngoài các biểu hiện nêu trên, trẻ tự kỷ còn có thể có những biểu hiện lâm sàng khác như co giật, động kinh, rối loạn vị giác, âm thanh, giấc ngủ, tăng động, giảm chú ý, có vấn đề về hệ tiêu hóa, thường xuyên lo lắng, bồn chồn...vv.Tỉ lệ xuất hiện của tự kỷ được ghi nhận khác nhau giữa các quốc gia và các nhóm người. Ở Mỹ, cứ 59 trẻ sinh ra sẽ có một trẻ mắc chứng tự kỷ. Ở châu Á, tự kỷ vẫn chưa được nghiên cứu kỹ và nhiều như ở quần thể người Châu Âu hay Bắc Mỹ và tần suất xuất hiện tự kỷ được báo cáo có sự khác biệt lớn giữa các quần thể. Theo ước tính, tự kỷ chiếm khoảng 1% quần thể.
Tại Mỹ, cứ 59 trẻ sinh ra có 1 trẻ mắc tự kỷ
2. Yếu tố di truyền trong rối loạn phổ tự kỷ
Nguyên nhân cụ thể của tự kỷ còn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, có nhiều bằng chứng cho thấy yếu tố gen, môi trường hoặc là kết hợp giữa gen-môi trường là nguyên nhân gây tự kỷ. Mặc dù cũng có báo cáo chỉ ra rằng các điều kiện kinh tế-xã hội cũng có liên quan tới tỉ lệ mắc tự kỷ.Tỉ lệ mắc tự kỷ ở trẻ em trai nhiều hơn khoảng 4 lần so với trẻ em gái. Sự khác biệt về tỉ lệ giữa nam giới và nữ giới gợi ý yếu tố gen đóng một vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của tự kỷ. Có một số giả thuyết cho rằng do nữ giới mang nhiều lượng gen hơn nam giới (nữ mang 2 nhiễm sắc thể X, trong khi nam chỉ mang 1 nhiễm sắc thể X) dẫn tới khả năng nữ giới có khả năng mắc ít rủi ro biểu hiện tự kỷ hơn nam giới.Các nghiên cứu chỉ ra rằng có khoảng 25% ca tự kỷ có thể xác định yếu tố gen liên quan. Một số nghiên cứu chỉ ra khoảng 5-15% trẻ tự kỷ mang các biến đổi di truyền CNV hoặc các biến đổi không di truyền CNV ở một số gen liên quan tới chức năng dẫn truyền thần kinh.
Các nghiên cứu trên mẫu lớn với hàng nghìn bệnh nhân đã tìm thấy nhiều gen và đột biến liên quan tới tự kỷ. Cho tới nay, có hơn 1000 gen mang biến đổi được cho là có liên quan tới tự kỷ. Trong đó, hơn 100 gen được đánh giá là gen tăng nguy cơ tự kỷ ví dụ như gen SHANK3, NLGN4, DLG2, RN3C2, DYRK1A,SCN2A...vv. Các gen này hầu như đều liên quan tới quá trình truyền dẫn thần kinh.
Cấu trúc mã GEN SHANK3 gây tăng nguy cơ tự kỷ
Về cơ chế di truyền, chứng tự kỷ không theo mô hình di truyền kiểu Menden, tức là di truyền đơn gen hoặc trội hoặc lặn qua đó con nhận mỗi alen từ bố và mẹ. Nhiều đột biến ở người tự kỷ không tìm thấy ở bố mẹ hay thậm chí là anh em sinh đôi cùng trứng (dạng đột biến phát sinh-de novo).Không những thế, đột biến có thể được tìm thấy ở nhiều gen chứ không chỉ một gen đơn lẻ. Do vậy, cơ chế bệnh sinh của tự kỷ rất phức tạp và còn chưa được hiểu một cách rõ ràng. Tuy vậy, càng ngày càng có nhiều nghiên cứu khẳng định yếu tố gen trong cơ chế gây bệnh của tự kỷ. Nghiên cứu này phát hiện nhiều gen đã được biết có liên quan tới tự kỷ và đặc biệt hơn là phát hiện ra một số gen mới mang biến đổi ở trẻ tự kỷ.Đây là nghiên cứu lớn và công phu nhất về gen trên trẻ tự kỷ ở Việt Nam từ trước tới nay với những thông tin quan trọng về đặc điểm di truyền.
Tự kỷ nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng.
Điều trị tự kỷ ở trẻ em
|
Genetic factors in autism spectrum disorders
Genetic factors play an important role in the pathogenesis of autism. Studies show that in about 25% of autism cases, related genetic factors can be identified. Some studies show that about 5-15% of autistic children carry CNV genetic changes or non-CNV genetic changes in some genes related to neurotransmitter function.
1. What is autism?
Autism, also known as autism spectrum disorder, is a disorder that includes clinical manifestations characterized by deficits in social skills, repetitive behaviors, and deficits or even even the inability to communicate and speak. In addition to the above manifestations, autistic children may also have other clinical manifestations such as convulsions, epilepsy, taste, sound, sleep disorders, and hyperactivity. agitation, decreased attention, digestive system problems, constant worry, restlessness...etc. The incidence of autism is reported to vary between countries and groups of people. In the US, one in every 59 children born will have autism. In Asia, autism has not been as well studied as in European or North American populations, and the reported frequency of autism varies widely between populations. According to estimates, autism accounts for about 1% of the population.
In the US, 1 in every 59 children born has autism
2. Genetic factors in autism spectrum disorders
The specific cause of autism is still unclear. However, there is much evidence that genetic factors, environmental factors or a combination of gene-environment factors are the cause of autism. Although there are also reports showing that socio-economic conditions are also related to the incidence of autism. The incidence of autism in boys is about 4 times higher than in girls. The difference in rates between men and women suggests that genetic factors play an important role in the pathogenesis of autism. There are some theories that because women carry more genes than men (women carry 2 X chromosomes, while men only carry 1 more autistic manifestations than men. Studies show that in about 25% of autism cases, related genetic factors can be identified. Some studies show that about 5-15% of autistic children carry CNV genetic changes or non-CNV genetic changes in some genes related to neurotransmitter function.
Studies on large samples with thousands of patients have found many genes and mutations related to autism. To date, there are more than 1,000 genes carrying changes believed to be related to autism. Among them, more than 100 genes are considered to increase the risk of autism, such as SHANK3, NLGN4, DLG2, RN3C2, DYRK1A, SCN2A...etc. These genes are mostly related to nerve transmission processes.
SHANK3 GENE code structure increases the risk of autism
Regarding the genetic mechanism, autism does not follow the Mendelian model of inheritance, that is, single-gene inheritance either dominant or recessive through which the child receives each allele from both parents. Many mutations in autistic people are not found in parents or even identical twins (de novo mutations). Not only that, mutations can be found in many genes but not others. just a single gene. Therefore, the pathogenesis of autism is very complex and not yet clearly understood. However, more and more studies are confirming genetic factors in the pathogenesis of autism. This study discovered many known genes related to autism and more specifically discovered a number of new genes with changes in autistic children. This is the largest and most elaborate study of genes on autistic children. century in Vietnam from past to present with important information about genetic characteristics.
If autism is not detected early and treated promptly, it will have many serious consequences.
Treatment of autism in children
|
vinmec
|
Phương pháp sàng lọc trước sinh chi phí bao nhiêu?
Khi y học hiện đại chưa phát triển, chỉ đến lúc sinh con ra mới biết bị dị tật. Nhưng ngày nay, sàng lọc trước sinh đã giúp mẹ bầu xác định sớm nguy cơ trẻ có thể mắc phải dị tật bẩm sinh và có những quyết định phù hợp nhất. Cùng tìm hiểu sàng lọc trước sinh chi phí bao nhiêu và có nên bỏ ra số tiền đó để thực hiện không?
1. Sàng lọc trước sinh để xác định nguy cơ bị dị tật
Dị tật bẩm sinh là những khiếm khuyết cơ thể được hình thành trong quá trình mang thai. Đặc biệt là 3 tháng đầu, khi trẻ bắt đầu hình thành và phát triển các bộ phận. Có thể kể đến một số nguyên nhân dẫn đến tình trạng này như:
+ Mẹ bầu sử dụng thuốc kháng sinh chống chỉ định;
+ Tiền sử gia đình có người thân bị dị tật bẩm sinh: hội chứng Down, Edwards, khuyết tứ chi, dị tật tay chân, sứt môi hở hàm ếch,... ;
+ Sử dụng quá nhiều đồ uống có cồn và chất kích thích;
+ Phụ nữ mang thai từ 35 tuổi trở lên;
+ Tiếp xúc với chất độc có hại hay chất phóng xạ trước và trong quá trình mang thai;
+ Mẹ bầu bị nhiễm vi khuẩn, virus gây bệnh mà không được tiêm vắc xin phòng bệnh trước đó. Thai nhi có thể bị lây truyền qua nhau thai dẫn đến dị tật;
+ Biến chứng thai kỳ nếu mẹ bầu bị mắc bệnh mạn tính, tiểu đường, gan, thận, tim,...
Hiện nay, nhiều mẹ bầu đã thực hiện sàng lọc trước sinh nhằm xác định nguy cơ dị tật bẩm sinh của thai nhi. Các kỹ thuật này đều có hiệu quả lên đến 99% trong việc phát hiện các dị tật như: sứt môi hở hàm ếch, rối loạn liên quan đến nhiễm sắc thể, nứt đốt sống, vô sọ, loạn sản xương, dị tật ở các hệ cơ quan,... Trong mỗi giai đoạn phát triển của thai kỳ, các kỹ thuật sẽ cho hiệu quả nhất định.
2. Sàng lọc trước sinh chi phí bao nhiêu?
Sàng lọc trước sinh bao gồm các kỹ thuật: siêu âm, Double test, Triple test, chọc ối, xét nghiệm NIPT,... Với mỗi phương pháp sẽ có mức chi phí khác nhau.
- Siêu âm
Siêu âm là phương pháp sử dụng hình ảnh để theo dõi sự phát triển của thai nhi. Giúp phát hiện các bất thường về hình thái của thai. Có 3 mốc siêu âm quan trọng để khảo sát dị tật hình thái thai: 11 - 13 tuần, 18 - 22 tuần và 30 - 32 tuần.
Siêu âm là dịch vụ có chi phí thấp, chỉ khoảng 200.000 - 400.000 đồng.
- Xét nghiệm sinh hóa máu
Double test, Triple test và xét nghiệm NIPT là những kỹ thuật sàng lọc không xâm lấn, an toàn cho mẹ và thai nhi.
Các phương pháp này giúp sàng lọc những bất thường liên quan đến rối loạn nhiễm sắc thể. Cho kết quả chính xác lên đến 99%. Đặc biệt, xét nghiệm NIPT được thực hiện sớm khi thai nhi được 10 tuần tuổi và có độ tin cậy cao.
Double test và triple test có mức giá ngang nhau, khoảng 400.000 - 500.000 đồng. Đối với xét nghiệm NIPT có mức chi phí cao hơn hẳn, từ 10.000.000 - 17.000.000 đồng vì đây là kỹ thuật tiên tiến áp dụng công nghệ giải trình tự gen.
- Chọc ối
Chọc ối là phương pháp xâm lấn. Sử dụng kim mảnh và rỗng để xuyên qua thành tử cung, vào buồng trứng của thai phụ để lấy mẫu nước ối khoảng 10 - 15ml. Sau đó cơ thể người mẹ sẽ tái tạo lại nước ối để thai nhi được sống trong môi trường an toàn.
Chọc ối được khuyến cáo thực hiện vào khoảng 15 - 18 tuần. Chọc ối để tim kiếm các bất thường về di truyền của thai nhi, trong đó có hội chứng Down, T13, T18,… Độ chính xác của chọc ối 99,9 %. Đây là phương pháp sàng lọc xâm lấn có thể gây rủi ro cho mẹ và thai nhi. Do vậy mẹ bầu không nên tự ý. Mẹ bầu không nên tự ý sử dụng phương pháp này mà nên tham khảo tư vấn của bác sĩ. Chỉ có 1% các trường hợp rủi ro như: sảy thai, nhiễm trùng ối, chảy máu âm đạo,... nhưng cũng cần cẩn thận.
Mức chi phí cho kỹ thuật này dao động trong khoảng 2.000.000 - 7.000.000 đồng.
|
How much does prenatal screening cost?
When modern medicine was not yet developed, it was only when the child was born that one discovered the deformity. But today, prenatal screening helps pregnant mothers identify early the risk of their baby having birth defects and make the most appropriate decisions. Let's find out how much prenatal screening costs and should we spend that amount of money to do it?
1. Prenatal screening to determine the risk of birth defects
Birth defects are physical defects formed during pregnancy. Especially the first 3 months, when children begin to form and develop their organs. Some reasons leading to this situation can include:
+ Pregnant mothers use contraindicated antibiotics;
+ Family history of relatives with birth defects: Down syndrome, Edwards syndrome, missing limbs, limb defects, cleft lip and palate,...;
+ Excessive use of alcoholic beverages and stimulants;
+ Pregnant women aged 35 years and older;
+ Exposure to harmful toxins or radioactive substances before and during pregnancy;
+ Pregnant mothers are infected with disease-causing bacteria or viruses and have not been vaccinated before. The fetus can be transmitted through the placenta, leading to birth defects;
+ Pregnancy complications if the pregnant mother has chronic diseases, diabetes, liver, kidney, heart,...
Currently, many pregnant mothers have prenatal screening to determine the risk of birth defects in the fetus. These techniques are all up to 99% effective in detecting defects such as cleft lip and palate, chromosomal disorders, spina bifida, anencephaly, skeletal dysplasia, and malformations of the spine. organ systems,... In each stage of pregnancy development, techniques will give certain effectiveness.
2. How much does prenatal screening cost?
Prenatal screening includes techniques: ultrasound, Double test, Triple test, amniocentesis, NIPT test,... Each method will have different costs.
- Supersonic
Ultrasound is a method that uses images to monitor fetal development. Helps detect abnormalities in fetal morphology. There are 3 important ultrasound milestones to investigate fetal morphological abnormalities: 11 - 13 weeks, 18 - 22 weeks and 30 - 32 weeks.
Ultrasound is a low-cost service, only about 200,000 - 400,000 VND.
- Blood biochemical test
Double test, Triple test and NIPT test are non-invasive screening techniques that are safe for mother and fetus.
These methods help screen for abnormalities related to chromosomal disorders. Gives accurate results up to 99%. In particular, the NIPT test is performed early when the fetus is 10 weeks old and is highly reliable.
Double test and triple test have the same price, about 400,000 - 500,000 VND. For NIPT testing, the cost is much higher, from 10,000,000 - 17,000,000 VND because this is an advanced technique applying gene sequencing technology.
- Amniocentesis
Amniocentesis is an invasive method. Use a thin, hollow needle to penetrate the uterine wall and into the pregnant woman's ovaries to collect a sample of amniotic fluid of about 10 - 15ml. The mother's body will then regenerate amniotic fluid so the fetus can live in a safe environment.
Amniocentesis is recommended between 15 and 18 weeks. Amniocentesis to look for genetic abnormalities in the fetus, including Down syndrome, T13, T18, etc. The accuracy of amniocentesis is 99.9%. This is an invasive screening method that can pose risks to the mother and fetus. Therefore, pregnant mothers should not act on their own. Pregnant mothers should not use this method on their own but should consult a doctor. There are only 1% of risk cases such as: miscarriage, amniotic infection, vaginal bleeding,... but you still need to be careful.
The cost for this technique ranges from 2,000,000 - 7,000,000 VND.
|
medlatec
|
Tổng quan về viêm bờ mi có nguy hiểm không, cần khám ngay
Trong các bệnh về mắt thì viêm bờ mi là một trong những bệnh thường gặp nhất, người bệnh luôn cảm thấy khó chịu, nóng, ngứa, rát, giảm tầm nhìn. Khi mắc bệnh cần điều trị càng sớm càng tốt và chữa triệt để tránh tái phát nhiều lần.
Viêm bờ mi mang đến cảm giác khó chịu cho người bệnh
Nguyên nhân gây viêm bờ mi
Triệu chứng của viêm bờ mi
Chẩn đoán viêm bờ mi
Phương pháp điều trị viêm bờ mi
Tùy từng trường hợp cụ thể, sau khi thăm khám và làm các xét nghiệm (nếu cần thiết) bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị hợp lý nhất. Đối với bệnh viêm bờ mi có thể chỉ cần điều trị tại chỗ hoặc có thể điều trị tại chỗ kết hợp với điều trị toàn thể.
Điều trị tại chỗ: Nên vệ sinh mắt sạch sẽ bằng nước sạch, rửa mắt bằng cách nhỏ nước muối sinh lý, sử dụng kháng sinh để nhỏ (hoặc bôi) nếu bệnh do vi khuẩn.
Vệ sinh mắt sạch sẽ hàng ngày
Điều trị toàn thể: Điều trị các bệnh toàn thân mạn tính (nếu có) liên quan, nâng cao sức đề kháng và sức khỏe bằng cách bổ sung vitamin A, vitamin 3 B, dầu gan cá… bằng các loại thực phẩm hoặc viên uống.
Chủ động phòng viêm bờ mi
|
Overview of blepharitis: Is it dangerous? You need to see a doctor immediately
Among eye diseases, blepharitis is one of the most common diseases. Patients always feel uncomfortable, hot, itchy, burning, and have reduced vision. When suffering from the disease, it is necessary to treat it as soon as possible and cure it thoroughly to avoid repeated recurrences.
Blepharitis brings discomfort to the patient
Causes of blepharitis
Symptoms of blepharitis
Diagnosis of blepharitis
Treatment methods for blepharitis
Depending on each specific case, after examination and tests (if necessary), the doctor will recommend the most appropriate treatment method. For blepharitis, local treatment may be required only or local treatment may be combined with general treatment.
Local treatment: Clean your eyes with clean water, wash your eyes with physiological saline drops, use antibiotics to drop (or apply) if the disease is caused by bacteria.
Clean your eyes every day
Comprehensive treatment: Treat related chronic systemic diseases (if any), improve resistance and health by supplementing vitamin A, vitamin 3 B, cod liver oil... with foods or pills. drink.
Actively prevent blepharitis
|
thucuc
|
Viêm gan B có chữa được không và cách phòng tránh
Viêm gan B có chữa được không tùy thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh và tổn thương gan đã có. Viêm gan B ở giai đoạn cấp tính thường không cần điều trị. Nếu để bệnh phát triển sang giai đoạn mãn tính thì quá trình điều trị kéo dài phức tạp hơn.
Viêm gan B có chữa được không tùy thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh và tổn thương gan đã có.
1. Tổng quan về bệnh viêm gan B
Viêm gan B là tình trạng viêm gan, tổn thương gan, nhiễm trùng gan do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Virus có thể được truyền từ người sang người qua chất dịch cơ thể, qua máu, tinh dịch, từ mẹ sang con hoặc quan hệ tình dục.
Mỗi năm, virus viêm gan B gây ra hơn 887.000 ca tử vong, là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Chúng cũng gây ra khoảng 257 triệu ca nhiễm HBV mãn tính, khoảng 40% số ca ung thư gan nguyên phát – loại ung thư gây tử vong cao thứ hai.
Viêm gan B có thể gây ra một loạt các triệu chứng, chẳng hạn như: đau bụng, nước tiểu sẫm màu, buồn nôn, nôn mửa, vàng da hoặc mắt bất thường.
Viêm gan B nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể gây biến chứng viêm gan mạn tính, suy gan, xơ gan, gia tăng nguy cơ ung thư gan.
2. Viêm gan B có mấy loại?
Viêm gan B có 2 giai đoạn phát triển là cấp tính và mãn tính.
Viêm gan B cấp tính kéo dài trong một thời gian ngắn, thường virus mới ở trong cơ thể dưới 6 tháng. Trong giai đoạn này, chúng ta hầu như không có triệu chứng hoặc có rất ít dấu hiệu, lại dễ bị nhầm lẫn với bệnh khác. Ví dụ như buồn nôn, chóng mặt, đau bụng, ăn không ngon, sút cân nhẹ…Người mắc viêm gan B cấp tính thường hồi phục hoàn toàn sau 4-8 tuần.
Viêm gan B mãn tính là tình trạng gan bị viêm đã hơn 6 tháng. Những người bị loại viêm gan này có thể mang virus viêm gan B trong suốt đời. Vì vậy họ cần điều trị để giúp kiểm soát virus lây lan, làm tăng nguy cơ phát triển xơ gan, suy gan, rối loạn chức năng gan và một số loại ung thư gan.
Nguy cơ phát triển bệnh sang viêm gan B mãn tính phụ thuộc vào thời điểm người bệnh được chẩn đoán nhiễm virus. Trẻ em được chẩn đoán mắc bệnh viêm gan B, đặc biệt là những trẻ dưới 5 tuổi, có nhiều nguy cơ mắc bệnh mãn tính hơn.
Viêm gan B có thai giai đoạn phát triển là cấp tính và mãn tính.
3. Viêm gan B có chữa được không?
Trong thời gian qua, nhờ sự tiến bộ của y học, một loạt các phương pháp điều trị viêm gan B đã được nghiên cứu và phát triển.
Thông thường đối với người lớn, bệnh viêm gan B nếu ở giai đoạn sớm sẽ tự khỏi và không cần điều trị. Bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ và uống nhiều nước. Một số trường hợp có thể sử dụng thêm thuốc để giải quyết triệu chứng viêm gan gặp phải.
Nếu người bệnh đã mắc viêm gan mãn tính thì việc điều trị trở nên lâu dài và phức tạp hơn.
3.1. Viêm gan B có chữa được không nếu ở giai đoạn cấp tính
Viêm gan B cấp tính thường hiếm khi cần điều trị. Bệnh nhân chỉ theo dõi các triệu chứng và xét nghiệm máu thường xuyên để xác định xem liệu virus có còn trong cơ thể hay không.
Trong khi hồi phục, hãy để cơ thể nghỉ ngơi, uống nhiều nước để chống lại nhiễm trùng.
Hãy đi khám bác sĩ nếu các triệu chứng viêm gan B nghiêm trọng hoặc tồi tệ hơn. Bác sĩ có thể kê thuốc kháng virus để tránh tổn thương gan tiềm ẩn. Hoặc bạn cũng có thể phải dùng thuốc giảm đau như ibuprofen (Advil) giảm triệu chứng đau bụng.
3.2. Viêm gan B có chữa được không nếu ở giai đoạn mãn tính
Nhóm này có 2 dạng nhiễm virus: virus thể hoạt động và không hoạt động. Người mang virus không hoạt động cần theo dõi triệu chứng, xét nghiệm định kỳ, điều chỉnh chế độ ăn uống theo lời khuyên của bác sĩ.
Người bệnh mang virus viêm gan B hoạt động, bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng, dấu hiệu bệnh cụ thể để lựa chọn phương pháp điều trị. Có thể phải dùng các loại thuốc kháng virus nhằm giảm các triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương gan, nhưng hiếm khi loại bỏ hoàn toàn virus viêm gan B. Thời gian điều trị viêm gan B mãn tính thể hoạt động còn tùy thuộc vào từng bệnh nhân, hiệu quả và sự phù hợp của thuốc.
Một số người bị viêm gan B mãn tính nặng cuối cùng có thể cần ghép gan để duy trì sự sống.
Bất cứ ai trong chúng ta cũng có khả năng lây virus viêm gan B từ người khác ngay cả khi cơ thể khỏe mạnh.
4. Làm sao để biết bản thân có mắc viêm gan B hay không?
Bác sĩ sẽ khám và tìm các dấu hiệu tổn thương gan trên cơ thể, chẳng hạn như da vàng bất thường hoặc đau bụng. Các xét nghiệm có thể giúp bác sĩ chẩn đoán viêm gan B hoặc các biến chứng phổ biến gồm:
– Xét nghiệm máu: Bác sĩ tiến hành một số xét nghiệm máu để xác định bệnh nhân đang ở giai đoạn cấp tính hay mãn tính.
– Siêu âm gan: Có thể cho biết mức độ tổn thương gan đến đâu.
– Sinh thiết gan: Bác sĩ tiến hành lấy một mẫu nhỏ gan để xét nghiệm nhằm kiểm tra tổn thương gan.
5. Chúng ta có thể phòng tránh viêm gan B bằng cách nào?
Không có cách chữa khỏi bệnh viêm gan B, nhưng tình trạng này có thể dễ dàng ngăn ngừa bằng các biện pháp đơn giản.
Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng biện pháp bảo vệ nếu không biết rõ bạn tình. Tốt nhất nên dùng bao cao su để tránh lây lan bệnh tình dục.
Không dùng chung kim tiêm vì virus viêm gan B lây qua đường máu.
Thường xuyên thăm khám sức khỏe định kỳ hoặc làm xét nghiệm viêm gan B nhằm phát hiện sớm bệnh ở giai đoạn cấp tính.
Không dùng chung các vật dụng cá nhân có thể dính máu, chẳng hạn như dao cạo râu, bàn chải đánh răng, dụng cụ nặn mụn…
Không lạm dụng rượu bia, hoặc uống đồ có cồn quá mức. Nên duy trì chế độ ăn ít chất béo, ít mỡ động vật, thay bằng dầu thực vật, thịt trắng, đồ ăn nhiều omega-3 tốt cho gan.
Tiêm vắc-xin viêm gan B.
Nếu đang mang thai, hãy xét nghiệm máu để xem mình có mắc bệnh hay không. Nếu bạn được chẩn đoán mắc bệnh, hãy tiêm chủng cho con ngay từ khi sinh ra theo chỉ định của bác sĩ.
Tóm lại, viêm gan B có chữa được không tùy thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh và tổn thương gan đã có. Điều quan trọng bạn cần ghi nhớ, bất cứ ai trong chúng ta cũng có khả năng lây virus viêm gan B từ người khác ngay cả khi cơ thể khỏe mạnh.
|
Can hepatitis B be cured and how to prevent it?
Whether hepatitis B can be cured depends on the stage of disease detection and existing liver damage. Hepatitis B in the acute stage usually does not require treatment. If the disease develops into a chronic stage, the treatment process becomes more complicated.
Whether hepatitis B can be cured depends on the stage of disease detection and existing liver damage.
1. Overview of hepatitis B
Hepatitis B is a condition of liver inflammation, liver damage, and liver infection caused by the hepatitis B virus (HBV). The virus can be transmitted from person to person through body fluids, blood, semen, from mother to child or through sexual contact.
Each year, hepatitis B virus causes more than 887,000 deaths, posing a major threat to global public health. They also cause about 257 million chronic HBV infections, about 40% of primary liver cancers – the second most deadly cancer.
Hepatitis B can cause a variety of symptoms, such as: abdominal pain, dark urine, nausea, vomiting, yellow skin or eye abnormalities.
Hepatitis B, if not detected and treated early, can cause complications of chronic hepatitis, liver failure, cirrhosis, and increase the risk of liver cancer.
2. How many types of hepatitis B are there?
Hepatitis B has two stages of development: acute and chronic.
Acute hepatitis B lasts a short time, usually the new virus stays in the body for less than 6 months. During this stage, we have almost no symptoms or very few signs, and are easily confused with other diseases. For example, nausea, dizziness, stomach pain, loss of appetite, slight weight loss... People with acute hepatitis B usually recover completely after 4-8 weeks.
Chronic hepatitis B is a condition in which the liver has been inflamed for more than 6 months. People with this type of hepatitis can carry the hepatitis B virus throughout their lives. So they need treatment to help control the spread of the virus, which increases the risk of developing cirrhosis, liver failure, liver dysfunction and some types of liver cancer.
The risk of developing chronic hepatitis B depends on when the patient is diagnosed with the virus. Children diagnosed with hepatitis B, especially those under 5 years old, are at increased risk of developing chronic disease.
Hepatitis B during pregnancy develops in acute and chronic stages.
3. Can hepatitis B be cured?
In recent times, thanks to the advancement of medicine, a series of hepatitis B treatment methods have been researched and developed.
Normally for adults, hepatitis B, if in the early stages, will go away on its own and does not require treatment. The doctor may ask the patient to rest, eat well and drink plenty of water. In some cases, additional medications can be used to resolve hepatitis symptoms.
If the patient has chronic hepatitis, treatment becomes longer and more complicated.
3.1. Can hepatitis B be cured if it is in the acute stage?
Acute hepatitis B rarely requires treatment. Patients only monitor symptoms and have regular blood tests to determine whether the virus is still in the body.
While recovering, let your body rest and drink plenty of water to fight infection.
See your doctor if hepatitis B symptoms are severe or get worse. Your doctor may prescribe antiviral medications to avoid potential liver damage. Or you may also have to take pain relievers such as ibuprofen (Advil) to reduce symptoms of abdominal pain.
3.2. Can hepatitis B be cured if it is in the chronic stage?
This group has two types of viral infections: active and inactive viruses. Inactive virus carriers need to monitor symptoms, get tested periodically, and adjust diet according to doctor's advice.
For patients with active hepatitis B virus, doctors will choose treatment methods based on the specific condition and signs of the disease. Antiviral medications may be used to reduce symptoms and prevent liver damage, but they rarely completely eliminate the hepatitis B virus. The length of treatment for chronic active hepatitis B depends on the individual. the patient, the effectiveness and appropriateness of the drug.
Some people with severe chronic hepatitis B may eventually need a liver transplant to stay alive.
Any of us can transmit hepatitis B virus from others even when our bodies are healthy.
4. How do you know if you have hepatitis B or not?
Your doctor will examine your body and look for signs of liver damage, such as unusually yellow skin or abdominal pain. Tests that can help your doctor diagnose hepatitis B or its common complications include:
– Blood tests: The doctor conducts some blood tests to determine whether the patient is in the acute or chronic stage.
– Liver ultrasound: Can show the extent of liver damage.
– Liver biopsy: The doctor takes a small sample of the liver for testing to check for liver damage.
5. How can we prevent hepatitis B?
There is no cure for hepatitis B, but the condition can be easily prevented with simple measures.
Have safe sex and use protection if you don't know your partner well. It is best to use condoms to avoid spreading sexually transmitted diseases.
Do not share needles because the hepatitis B virus is transmitted through blood.
Regularly have regular health check-ups or get tested for hepatitis B to detect the disease early in the acute stage.
Do not share personal items that may have blood on them, such as razors, toothbrushes, acne extractors, etc.
Do not abuse alcohol or drink alcohol excessively. You should maintain a low-fat, low-animal fat diet, replacing it with vegetable oils, white meat, and foods high in omega-3 that are good for the liver.
Get hepatitis B vaccine.
If you are pregnant, get a blood test to see if you have the disease. If you are diagnosed with the disease, vaccinate your child from birth as prescribed by your doctor.
In short, whether hepatitis B can be cured depends on the stage of disease detection and existing liver damage. It is important to remember that any of us can transmit hepatitis B virus from others even when our bodies are healthy.
|
thucuc
|
Bệnh động mạch vành nguy hiểm như thế nào?
Bệnh động mạch vành là căn nguyên gây tử vong số một trong các bệnh lý tim mạch hiện nay. Tại Việt Nam, bệnh động mạch vành ngày càng gia tăng và trẻ hóa, gây ảnh hưởng nặng đến sức khỏe người bệnh.
Nếu như tai biến mạch máu não thường được biết đến như là bệnh của người cao tuổi thì bệnh động mạch vành, trong đó nguy hiểm nhất là nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực lại có thể xảy ra ngay cả ở những người còn rất trẻ và khỏe mạnh. Sự thay đổi chế độ dinh dưỡng, áp lực cuộc sống đang làm bệnh lý này gia tăng.
Vai trò của động mạch vành trong cơ thể
Quả tim là một khối cơ rỗng có vai trò giống như một máy bơm. Tim bơm máu đi cung cấp cho toàn bộ cơ thể. Quả tim bao gồm hai phần có chức năng khác nhau: Tim phải nhận máu tĩnh mạch (máu đen) đến từ các bộ phận của cơ thể và bơm chúng lên phổi. Tại đây máu tĩnh mạch được làm giàu ôxy và trở thành “máu đỏ”. Tim trái nhận máu từ các tĩnh mạch phổi (máu đỏ) và bơm chúng lên động mạch chủ để đưa đến các cơ quan qua hệ động mạch ngoại biên. Mỗi phần có buồng nhận máu, được gọi là tâm nhĩ và buồng bơm máu, được gọi là tâm thất. Các tâm thất có thành cơ dày (cơ tim) co bóp đều đặn (tần số khoảng 60 - 70 lần/phút khi nghỉ ngơi) để bơm máu đến các bộ phận khác nhau của cơ thể, làm cho dòng máu chảy trong các động mạch theo nhịp đập của tim.
Các tâm nhĩ được ngăn cách với các tâm thất bởi các van tim (van ba lá ở bên phải và van hai lá ở bên trái). Các van tim này chỉ cho dòng máu chảy theo một chiều: khi tâm thất bóp để tống máu vào trong động mạch thì các van này đóng lại để ngăn cản dòng máu phụt ngược lên tâm nhĩ. Có các van tim tại các cửa ra của các tâm thất (van động mạch phổi tại cửa ra của tâm thất phải và van động mạch chủ tại cửa ra của tâm thất trái), các van này ngăn cản dòng máu chảy ngược về tâm thất trong thời kỳ tâm trương. Để cơ tim hoạt động được, cũng như các cơ quan khác trong cơ thể, cơ tim cần được cung cấp đủ máu giàu ôxy. Máu được cung cấp cho cơ tim qua hệ thống động mạch vành. Các nhánh động mạch vành xuất phát từ gốc động mạch chủ. Hệ động mạch vành gồm có động mạch vành trái và động mạch vành phải. Các động mạch này chia ra các nhánh nhỏ hơn tới nuôi từng vùng cơ tim.
Điều gì xảy ra khi mắc bệnh động mạch vành?
Để hoạt động được bình thường, cơ tim cần được cung cấp năng lượng và ôxy bởi các động mạch vành. Bệnh động mạch vành xuất hiện khi một hoặc nhiều nhánh động mạch này bị tắc nghẽn một phần hay hoàn toàn (thường là do các mảng xơ vữa). Thông thường cơn đau thắt ngực có thể xảy ra khi động mạch vành bị hẹp trên 50% khẩu kính của lòng mạch. Khi hoạt động thể lực, cơ thể cần nhiều ôxy hơn nên cơ tim phải làm việc nhiều hơn như: tăng co bóp, tăng tần số tim, huyết áp tăng... do đó nhu cầu ôxy của cơ tim cũng tăng lên. Nếu một nhánh động mạch vành bị hẹp, sự cung cấp máu cho vùng cơ tim tương ứng trở nên không đầy đủ. Cơ tim bị thiếu máu và thiếu ôxy gây cơn đau thắt ngực. Cơn đau thắt ngực này thường xảy ra khi bệnh nhân gắng sức và giảm đi khi bệnh nhân được nghỉ ngơi, nên người ta gọi là cơn đau thắt ngực ổn định. Nếu các mảng xơ vữa trong động mạch vành bị nứt, vỡ ra thì cơn đau thắt ngực có thể xuất hiện cả khi nghỉ ngơi nên người ta gọi là cơn đau thắt ngực không ổn định.
Điều trị bệnh động mạch vành thế nào?
Điều trị nội khoa: Điều trị bằng thuốc, có thể dùng một hoặc nhiều loại thuốc kết hợp với nhau. Phương pháp này làm giảm được triệu chứng nhưng không giải quyết được nguyên nhân là hẹp lòng động mạch vành.
Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật làm cầu nối chủ - vành. Vùng cơ tim bị thiếu máu sẽ được cung cấp máu bởi một mạch máu khác vòng qua chỗ động mạch vành bị hẹp hoặc tắc.
Tim mạch can thiệp: Can thiệp động mạch vành qua da là phương pháp không phải phẫu thuật nhưng vừa làm giảm triệu chứng, vừa giải quyết được nguyên nhân là hẹp lòng động mạch vành.
Cho dù người bệnh đã được điều trị bằng phương pháp ngoại khoa hay tim mạch can thiệp thì việc sử dụng liên tục các thuốc là hết sức cần thiết để duy trì kết quả của các thủ thuật này. Bên cạnh đó, cần phải thay đổi lối sống như: không hút thuốc lá; luyện tập thể dục thường xuyên, đặc biệt là tập đi bộ; tránh căng thẳng quá mức; ăn nhạt, không ăn mỡ và các phủ tạng động vật, hạn chế ăn trứng, sữa, đồ ngọt; không uống quá nhiều rượu, bia. Và điều trị một số bệnh có liên quan đến bệnh động mạch vành: điều trị bệnh đái tháo đường; ăn chế độ giảm cân, chống béo phì; điều trị rối loạn lipid máu; điều trị bệnh tăng huyết áp.
|
How dangerous is coronary artery disease?
Coronary artery disease is the number one cause of death among cardiovascular diseases today. In Vietnam, coronary artery disease is increasing and rejuvenating, causing serious impacts on patients' health.
If stroke is often known as a disease of the elderly, then coronary artery disease, the most dangerous of which are myocardial infarction and angina, can occur even in very young people. young and healthy. Changes in diet and life pressures are causing this disease to increase.
Role of coronary arteries in the body
The heart is a hollow muscle that acts like a pump. The heart pumps blood to supply the entire body. The heart consists of two parts with different functions: The right heart receives venous blood (black blood) coming from parts of the body and pumps it to the lungs. Here the venous blood is enriched with oxygen and becomes "red blood". The left heart receives blood from the pulmonary veins (red blood) and pumps it up the aorta to deliver it to the organs through the peripheral arterial system. Each part has chambers that receive blood, called atria, and chambers that pump blood, called ventricles. The ventricles have thick muscular walls (myocardium) that contract regularly (about 60 - 70 times/minute at rest) to pump blood to different parts of the body, causing blood to flow in the arteries. pulse according to the heartbeat.
The atria are separated from the ventricles by heart valves (tricuspid valve on the right and mitral valve on the left). These heart valves only let blood flow in one direction: when the ventricles squeeze to eject blood into the arteries, these valves close to prevent blood from flowing back into the atria. There are heart valves at the outlets of the ventricles (pulmonary valve at the outlet of the right ventricle and aortic valve at the outlet of the left ventricle), which prevent blood from flowing back into the ventricles. during diastole. For the heart muscle to function, like other organs in the body, the heart muscle needs to be supplied with enough oxygen-rich blood. Blood is supplied to the heart muscle through the coronary artery system. Coronary artery branches originate from the aortic root. The coronary artery system includes the left coronary artery and the right coronary artery. These arteries divide into smaller branches to feed each region of the myocardium.
What happens when you have coronary artery disease?
To function normally, the heart muscle needs to be supplied with energy and oxygen by the coronary arteries. Coronary artery disease occurs when one or more of these artery branches are partially or completely blocked (usually due to atherosclerotic plaques). Normally, angina can occur when the coronary artery is narrowed by more than 50% of its diameter. During physical activity, the body needs more oxygen so the heart muscle has to work harder such as: increased contraction, increased heart rate, increased blood pressure... therefore the heart muscle's need for oxygen also increases. If a branch of the coronary artery is narrowed, the blood supply to the corresponding area of the heart muscle becomes inadequate. The heart muscle is anemic and lacks oxygen, causing angina. This angina often occurs when the patient exerts himself and decreases when the patient rests, so it is called stable angina. If atherosclerotic plaques in the coronary arteries crack or rupture, angina can occur even at rest, so it is called unstable angina.
How to treat coronary artery disease?
Medical treatment: Treatment with drugs, one or more drugs can be used in combination. This method reduces symptoms but does not address the cause, which is narrowing of the coronary arteries.
Surgical treatment: Surgery to create an aorta-coronary bridge. The ischemic area of the heart muscle will be supplied with blood by another blood vessel that bypasses the narrowed or blocked coronary artery.
Cardiovascular intervention: Percutaneous coronary intervention is a non-surgical method that both reduces symptoms and solves the cause of coronary artery narrowing.
Whether the patient has been treated with surgery or interventional cardiology, the continuous use of medications is essential to maintain the results of these procedures. Besides, it is necessary to change lifestyle such as: not smoking; Exercise regularly, especially walking; avoid excessive stress; Eat bland food, do not eat fat and animal organs, limit eating eggs, milk, and sweets; Don't drink too much alcohol or beer. And treat some diseases related to coronary artery disease: treat diabetes; eat a weight loss and anti-obesity diet; treatment of lipid disorders; treatment of hypertension.
|
medlatec
|
Tầm quan trọng của phương pháp sàng lọc trước sinh và sơ sinh
Sàng lọc trước sinh và sơ sinh có ý nghĩa rất lớn vì nó giúp bác sĩ phát hiện sớm những bất thường mà thai nhi. Điều này sẽ giúp ba mẹ phát hiện kịp thời và đánh giá nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh ở trẻ, bảo đảm sức khỏe của bé yêu.
1. Định nghĩa sàng lọc trước sinh là gì?
Sàng lọc trước sinh là tên gọi chung của các phương pháp thăm dò đặc hiệu và thực hiện với thai nhi đang ở trong thai kỳ. Mục đích của việc làm này là để sàng lọc các dị tật bẩm sinh mà thai nhi có nguy cơ mắc phải. Dị tật bẩm sinh bao gồm dị tật hình thái và dị tật do rối loạn di truyền.
Trong đó, dị tật do rối loạn di truyền ảnh hưởng lớn nhất tới cơ thể và sự phát triển của thai nhi, thậm chí là cả tương lai sau này nếu bé được sinh ra. Vì vậy, sàng lọc thai nhi bị rối loạn di truyền là việc quan trọng hàng đầu mà mẹ bầu nào cũng nên làm, nhất là những thai nhi có nguy cơ cao mắc dị tật bẩm sinh.
Những căn bệnh do đột biến nhiễm sắc thể ở giai đoạn thai nhi thường gặp phải là Hội chứng Down, Edward, Patau, Tuner, dị tật ống thần kinh,… Từ kết quả của các phương pháp sàng lọc trước sinh, các bác sĩ sẽ tư vấn cho gia đình cách xử trí và điều trị phù hợp. Đó là lý do tại sao việc sàng lọc trước sinh cần phải thực hiện sớm, thường xuyên và đúng thời điểm. Cụ thể như sau:
1.1. Sàng lọc trước sinh khi mang thai 3 tháng đầu
Mẹ bầu nên đi khám và thực hiện xét nghiệm sàng lọc trước sinh khi thai nhi được khoảng 11 – 13 tuần tuổi. Những xét nghiệm sàng lọc nên thực hiện là siêu âm hình thái thai nhi, xét nghiệm NIPT, siêu âm đo độ mờ da gáy và xét nghiệm Double Test.
Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà phụ nữ mang thai có thể thực hiện một hoặc kết hợp nhiều phương pháp xét nghiệm sàng lọc trước sinh. Mục đích là để phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh mà thai nhi có thể mắc phải, nhất là rối loạn di truyền.
1.2. Sàng lọc trước sinh khi mang thai 3 tháng giữa
Khi thai nhi được 14 – 20 tuần, tốt nhất là ở tuần thai từ 16 – 18, mẹ bầu nên thực hiện xét nghiệm Triple Test để sàng lọc các bệnh di truyền như Hội chứng Edward, Down, Patau hoặc những bất thường di truyền khác. Ngoài ra, thai phụ cũng nên thực hiện siêu âm sàng lọc cấu trúc các cơ quan chức năng của thai nhi và hình thái khi em bé trong bụng được 20 – 24 tuần. Theo đó, kỹ thuật này sẽ giúp sàng lọc các dị tật bẩm sinh như bất thường hệ thần kinh, tim mạch, lồng ngực, dạ dày – ruột, xương, tiết niệu, sinh dục,…
1.3. Sàng lọc trước sinh khi mang thai 3 tháng cuối
Trong 3 tháng mang thai cuối cùng, mẹ bầu không có chỉ định thực hiện xét nghiệm sàng lọc trước sinh. Tuy nhiên, thai phụ cũng vẫn phải chủ động đi khám thai và siêu âm thai định kỳ để đánh giá sự phát triển của em bé trong bụng, cũng như chuẩn bị sinh.
Nhìn chung, tất cả các mẹ bầu đều cần phải thực hiện thăm khám sàng lọc trước sinh. Tuy nhiên, nếu thuộc nhóm đối tượng sau, các bạn cần phải sàng lọc sớm và cẩn thận: thai phụ trên 35 tuổi, mẹ bầu từng sảy thai hoặc thai chết lưu, gia đình hoặc có tiền sử con bị dị tật bẩm sinh, rối loạn di truyền,…
Mẹ bầu cần phải thực hiện sàng lọc trước sinh đúng thời điểm để có kết quả chính xác nhất
2. Định nghĩa sàng lọc sơ sinh là gì?
Nếu như xét nghiệm sàng lọc trước sinh sử dụng các kỹ thuật y khoa để thăm dò em bé trong bụng mẹ thì sàng lọc sơ sinh sẽ được thực hiện ngay sau khi con được sinh ra. Theo đó, các bác sĩ sẽ dùng những phương pháp xét nghiệm hiện đại để chẩn đoán xác định các trường hợp nghi ngờ trẻ mắc bệnh. Những kỹ thuật được sử dụng thường là xét nghiệm các bệnh rối loạn chuyển hóa, xét nghiệm mẫu máu gót chân,…
Sàng lọc sơ sinh còn có thể phát hiện được những căn bệnh liên quan tới nội tiết và rối loạn di truyền ở trẻ vừa ra đời. Đặc biệt là những rối loạn di truyền và bẩm sinh như tăng sản tuyến thượng thận, suy giáp bẩm sinh, thiếu men G6PD,…
Những căn bệnh này đều ảnh hưởng rất lớn tới sự phát triển tâm thần và thể chất của trẻ về sau. Việc phát hiện cũng như điều trị chậm trễ có thể khiến bé tử vong trong những năm đầu đời. Tuy nhiên, nếu được phát hiện, phòng ngừa và điều trị sớm thì bé có thể có cuộc sống bình thường.
Phương pháp sàng lọc sơ sinh thường được tiến hành khi trẻ sinh ra sau 48 giờ tới 7 ngày tuổi. Theo đó, nhân viên y tế sẽ sử dụng kim chích để lấy mẫu máu tĩnh mạch hoặc lấy máu gót chân trẻ để xét nghiệm và phân tích.
Lấy máu gót chân là phương pháp sàng lọc sơ sinh quan trọng ba mẹ nên làm cho trẻ
3. Tầm quan trọng của phương pháp sàng lọc trước sinh và sơ sinh
Sàng lọc trước sinh và sàng lọc sơ sinh là hai phương pháp giúp phát hiện những bất thường bẩm sinh sớm, cũng như điều trị ngay khi thai nhi trong bụng mẹ hoặc khi mới ra đời. Ý nghĩa của hai phương pháp sàng lọc này như sau:
3.1. Với các bé sơ sinh và gia đình
Những phương pháp này giúp làm giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ và giúp bé phát triển bình thường. Đồng thời tránh những hậu quả nghiêm trọng mà các dị tật bẩm sinh gây ra. Đặc biệt là với những trẻ bị dị tật bẩm sinh, điều này có ý nghĩa lớn tới việc cải thiện tương lai, cũng như sự phát triển sau này của bé.
3.2. Với toàn xã hội
Sàng lọc trước sinh và sàng lọc sơ sinh sẽ giúp làm giảm số trẻ bị thiểu năng trí tuệ, dị tật bẩm sinh và tàn tật sinh ra. Điều này giúp cải thiện và nâng cao chất lượng dân số, cũng như giảm nhẹ gánh nặng cho xã hội.
Đây đều là những xét nghiệm đơn giản với mức chi phí thấp nhưng mang lại hiệu quả vô cùng lớn. Ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường ở thai nhi hay trẻ sơ sinh, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp phù hợp.
Sàng lọc trước sinh và sơ sinh là những phương pháp vô cùng quan trọng nên thực hiện
|
The importance of prenatal and newborn screening methods
Prenatal and newborn screening is of great significance because it helps doctors detect abnormalities in the fetus early. This will help parents promptly detect and assess the risk of birth defects in their children, ensuring their baby's health.
1. What is the definition of prenatal screening?
Prenatal screening is the general name of specific investigation methods and is performed on the fetus during pregnancy. The purpose of this work is to screen for birth defects that the fetus is at risk of having. Birth defects include morphological defects and defects due to genetic disorders.
Among them, defects caused by genetic disorders have the greatest impact on the body and development of the fetus, and even the future if the baby is born. Therefore, screening fetuses for genetic disorders is the most important thing that every pregnant mother should do, especially fetuses at high risk of birth defects.
Common diseases caused by chromosomal mutations in the fetus include Down's Syndrome, Edward's Syndrome, Patau's syndrome, Tuner's syndrome, neural tube defects, etc. From the results of prenatal screening methods, doctors will advise the family on appropriate treatment and management. That's why prenatal screening needs to be done early, regularly and at the right time. As follows:
1.1. Prenatal screening during the first 3 months of pregnancy
Pregnant mothers should go to the doctor and have a prenatal screening test when the fetus is about 11 - 13 weeks old. Screening tests that should be performed are fetal morphology ultrasound, NIPT test, nuchal translucency ultrasound and Double Test.
Depending on each specific case, pregnant women can perform one or a combination of prenatal screening methods. The purpose is to detect early birth defects that the fetus may have, especially genetic disorders.
1.2. Prenatal screening during the second trimester of pregnancy
When the fetus is 14 - 20 weeks, preferably at 16 - 18 weeks, pregnant mothers should have a Triple Test to screen for genetic diseases such as Edward, Down, Patau Syndrome or other genetic abnormalities. other. In addition, pregnant women should also have an ultrasound to screen the structure of the fetal organs and morphology when the baby is 20 - 24 weeks in the womb. Accordingly, this technique will help screen for birth defects such as abnormalities of the nervous, cardiovascular, thoracic, gastrointestinal, skeletal, urinary, genital systems, etc.
1.3. Prenatal screening during the last 3 months of pregnancy
During the last 3 months of pregnancy, pregnant mothers are not indicated for prenatal screening tests. However, pregnant women still have to proactively go for prenatal checkups and regular ultrasounds to assess the development of the baby in the womb, as well as prepare for birth.
In general, all pregnant mothers need to undergo prenatal screening. However, if you belong to the following groups, you need to be screened early and carefully: pregnant women over 35 years old, pregnant mothers who have had a miscarriage or stillbirth, have a family or history of children with birth defects, genetic disorders,…
Pregnant mothers need to perform prenatal screening at the right time to get the most accurate results
2. What is the definition of newborn screening?
If prenatal screening uses medical techniques to examine the baby in the womb, newborn screening will be performed immediately after the baby is born. Accordingly, doctors will use modern testing methods to diagnose suspected cases of disease in children. The techniques used are often testing for metabolic disorders, testing heel blood samples, etc.
Newborn screening can also detect endocrine-related diseases and genetic disorders in newborns. Especially genetic and congenital disorders such as adrenal hyperplasia, congenital hypothyroidism, G6PD deficiency, etc.
These diseases greatly affect the mental and physical development of children later on. Delay in detection and treatment can cause the baby to die in the first years of life. However, if detected, prevented and treated early, the baby can have a normal life.
Newborn screening is usually performed when a baby is 48 hours to 7 days old. Accordingly, medical staff will use a needle to take a venous blood sample or take blood from the child's heel for testing and analysis.
Heel blood sampling is an important newborn screening method that parents should do for their children
3. The importance of prenatal and newborn screening methods
Prenatal screening and newborn screening are two methods that help detect congenital abnormalities early, as well as treat them right when the fetus is in the mother's womb or at birth. The meaning of these two screening methods is as follows:
3.1. With newborn babies and families
These methods help reduce child mortality and help babies develop normally. At the same time, avoid the serious consequences that birth defects cause. Especially for children with birth defects, this has great significance in improving their future, as well as their future development.
3.2. With the whole society
Prenatal and newborn screening will help reduce the number of children born with intellectual disabilities, birth defects and disabilities. This helps improve and enhance population quality, as well as reduce the burden on society.
These are all simple tests with low cost but extremely effective. As soon as abnormal signs are detected in the fetus or newborn, the doctor will advise on appropriate methods.
Prenatal and newborn screening are extremely important methods that should be performed
|
thucuc
|
Spacaps cải thiện khô hạn, tăng cường chức năng sinh lý nữ
Viên uống Spacaps là sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, dùng cho phụ nữ bị khô hạn, suy giảm ham muốn. Sản phẩm được các chuyên gia sản phụ khoa đánh giá cao và khuyên dùng. Hiện đây là sản phẩm thảo dược duy nhất về sinh lý nữ có tới 2 nghiên cứu lâm sàng (tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2011 và tại Bệnh viện Từ Dũ năm 2012) đều cho hiệu quả sử dụng tốt.
1. Spacaps - Giải pháp giúp cải thiện khô hạn, tăng cường chức năng sinh lý nữ
Theo chuyên gia, có nhiều yếu tố dẫn đến tình trạng khô hạn, suy giảm ham muốn ở phụ nữ nhưng nguyên nhân gốc rễ là do: Suy giảm nội tiết tố nữ, suy giảm khí huyết và viêm nhiễm phụ khoa.Hiện nay, các sản phẩm bổ sung nội tiết tố estrogen nguồn gốc tổng hợp thường không thân thiện với cơ thể, khó hấp thu. Do vậy, tình trạng khô hạn, suy giảm sinh lý nữ không được cải thiện triệt để.Bộ đôi pregnenolone + isoflavone đã được nghiên cứu chứng minh giúp bổ sung hormone dưới dạng tiền chất, cân bằng nội tiết trong cơ thể tự nhiên mà không gây thừa hormone, cải thiện tình trạng khô hạn, suy giảm ham muốn, bốc hỏa, da khô, nám sạm da,... Nhờ đó Spacaps giúp bổ sung hormone dưới dạng tiền chất, cân bằng nội tiết trong cơ thể tự nhiên mà không gây thừa hormone. Ngoài ra, sản phẩm còn chứa các thành phần từ thảo dược giúp tăng cường lưu thông và bổ khí huyết, chống viêm nhiễm.
2. Các thành phần có trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Spacaps
2.1. Thành phần trong Spacaps. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Spacaps được sản xuất dưới dạng viên nang dùng đường uống. Mỗi viên Spacaps chứa:- Cao Hà thủ ô đỏ 150mg (tương đương 585mg dược liệu)- Cao Đương quy 100mg (tương đương 470mg dược liệu)- Cao Nhàu 75mg (tương đương 425mg dược liệu)- Cao Thổ phục linh 75mg (tương đương 365mg dược liệu)- Pregnenolone (dưới dạng Pregnenolone acetate) 12,5mg- Soy Isoflavones 10mg
Hai thành phần quan trọng nhất trong viên nang Spacaps là Pregnenolone chiết xuất từ củ mài đắng và Soy Isoflavones có trong tinh chất mầm đậu nành, giúp tăng cường hormone nữ giới một cách tự nhiên. Có tác dụng kéo dài tuổi thanh xuân cho nữ giới, phòng và hạn chế các triệu chứng như bốc hỏa, da nhăn, đặc biệt là khô âm đạo, giúp tăng ham muốn, đem lại sự tươi trẻ, năng động, tăng cường sức khỏe cho phụ nữ.Ngoài ra, Đương quy, Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Nhàu là các loại thảo dược quý được dùng cho phụ nữ từ xa xưa giúp hoạt huyết, chống viêm nhiễm, điều khí, chống nám da, sạm da, phục hồi tóc khô xơ, gãy rụng.
2.2. Spacaps trong các nghiên cứu lâm sàng. Spacaps đã được nghiên cứu tại Bệnh viện Từ Dũ chứng minh có tác dụng cải thiện khô hạn, đau khi giao hợp. Cụ thể kết quả như sau:+ 98,4% giảm ngứa âm đạo.+ 87,8% giảm chảy máu sau giao hợp.+ 85,0% giảm nóng rát âm đạo.+ 84,1% giảm đau khi giao hợp.+ 82,2% giảm khô âm đạo.
Kết quả nghiên cứu hiệu quả của Spacaps tại bệnh viện Từ Dũ
Nghiên cứu tại bệnh viện Phụ sản Trung ương sau 3 tháng điều trị cho thấy:95% giảm triệu chứng khô âm đạo.Không gây ra tác dụng phụ nào.95% các bệnh nhân hài lòng khi sử dụng sản phẩm.
Spacaps đã được chứng minh lâm sàng giúp cải thiện khô hạn, suy giảm ham muốn
Spacaps là sản phẩm chứa thành phần pregnenolone - chất tiền hormone sản sinh bộ 3 hormone estrogen, progesterone và testosterone. Từ đó giúp giải quyết tận gốc vấn đề khô âm đạo, bốc hỏa, suy giảm ham muốn ở nữ giới. Sản phẩm tác động theo cơ chế tự cân bằng nội tiết tố nữ theo nhu cầu của từng cơ thể, kích thích sản sinh nội tiết tố nữ một cách tự nhiên, đảm bảo không gây dư thừa.
3. Công dụng và những người nên sử dụng sản phẩm Spacaps?
3.1 Công dụng. Hỗ trợ cải thiện khô âm đạo, lãnh cảm, giảm ham muốn.Bổ huyết, tăng nội tiết tố nữ.Giúp giảm nguy cơ sạm da, nám da.3.2 Đối tượng sử dụng. Phụ nữ suy giảm chức năng sinh lý, bị khô âm đạo, suy giảm ham muốn.Phụ nữ đang gặp vấn đề da khô và sạm nám.Phụ nữ tiền mãn kinh, mãn kinh, suy giảm nội tiết tố nữ.
4. Liều dùng, cách dùng sản phẩm Spacaps
Đối với thực phẩm Spacaps, chị em nên dùng liều lượng như sau:Uống ngày 2 lần, mỗi lần 2 viên. Sau 2 tuần ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 viên.Thuốc có hiệu quả tốt nhất khi sử dụng liên tục trong 3 tháng liền.Thuốc nên được uống trước bữa ăn 30 phút hoặc 1 tiếng đều được.Hiện nay, chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn khi sử dụng đúng liều dùng và cách dùng khuyến cáo. Nếu bạn gặp vấn đề bất thường về sức khỏe trong thời gian sử dụng sản phẩm, cần ngưng sử dụng và thông báo ngay với bác sĩ, dược sĩ.
Video liên quan:(GPQC: 1354/2014/XNQC-ATTP)
SPACAPS - Cho hạnh phúc thêm ngọt ngào
|
Spacaps improve dryness and enhance female physiological function
Spacaps pills are products of natural origin, used for women with dryness and decreased libido. The product is highly appreciated and recommended by obstetrics and gynecology experts. Currently, this is the only herbal product on female physiology that has had 2 clinical studies (at the National Obstetrics Hospital in 2011 and at Tu Du Hospital in 2012) both showing good effectiveness.
1. Spacaps - Solution to help improve dryness and enhance female physiological function
According to experts, there are many factors that lead to dryness and decreased libido in women, but the root causes are: Decreased female hormones, decreased blood circulation and gynecological infections. Currently, Synthetic estrogen hormone supplement products are often unfriendly to the body and difficult to absorb. Therefore, the condition of dryness and female physiological decline is not completely improved. The pregnenolone + isoflavone duo has been proven by research to help supplement hormones in the form of precursors, balancing hormones in the body naturally without Does not cause excess hormones, improves dryness, decreased libido, hot flashes, dry skin, melasma, etc. Thanks to that, Spacaps helps supplement hormones in the form of precursors, balancing hormones in the body naturally. without causing excess hormones. In addition, the product also contains herbal ingredients that help increase circulation and blood circulation, and fight inflammation.
2. Ingredients in Spacaps health protection food
2.1. Ingredients in Spacaps. Spacaps health protection food is produced in capsule form for oral administration. Each Spacaps capsule contains: - Red Polygonum Polygonum 150mg (equivalent to 585mg medicinal herbs) - Duong Quy Cao 100mg (equivalent to 470mg medicinal herbs) - Noni Extract 75mg (equivalent to 425mg medicinal herbs) - Tho Phu Linh Cao 75mg (equivalent to equivalent to 365mg of medicinal material) - Pregnenolone (as Pregnenolone acetate) 12.5mg - Soy Isoflavones 10mg
The two most important ingredients in Spacaps capsules are Pregnenolone extracted from bitter yam and Soy Isoflavones found in soybean germ essence, which help enhance female hormones naturally. Has the effect of prolonging youth for women, preventing and limiting symptoms such as hot flashes, wrinkled skin, especially vaginal dryness, helping to increase desire, bringing youthfulness, dynamism, and enhancing health. healthy for women. In addition, Dong Quy, Polygonum multiflorum, Tho Phuc Linh, Noni are precious herbs that have been used for women since ancient times to help stimulate blood flow, fight inflammation, regulate energy, prevent skin pigmentation, dark skin, restores dry, damaged hair.
2.2. Spacaps in clinical studies. Spacaps have been researched at Tu Du Hospital and proven to improve dryness and pain during intercourse. Specific results are as follows:+ 98.4% reduced vaginal itching.+ 87.8% reduced post-coital bleeding.+ 85.0% reduced vaginal burning.+ 84.1% reduced pain during intercourse .+ 82.2% reduced vaginal dryness.
Results of research on the effectiveness of Spacaps at Tu Du hospital
Research at the National Obstetrics Hospital after 3 months of treatment showed: 95% reduced symptoms of vaginal dryness. No side effects. 95% of patients were satisfied when using the product.
Spacaps have been clinically proven to help improve dryness and decreased libido
Spacaps is a product containing pregnenolone - a precursor hormone that produces the trio of hormones estrogen, progesterone and testosterone. From there, it helps completely solve the problems of vaginal dryness, hot flashes, and decreased libido in women. The product acts on the self-balancing mechanism of female hormones according to each body's needs, naturally stimulating the production of female hormones, ensuring no excess.
3. Uses and who should use Spacaps products?
3.1 Uses. Supports improvement of vaginal dryness, frigidity, decreased libido. Nourishes blood, increases female hormones. Helps reduce the risk of skin darkening and melasma. 3.2 Target users. Women with reduced physiological function, vaginal dryness, decreased libido. Women with dry skin and dark spots. Women with pre-menopause, menopause, decreased female hormones.
4. Dosage and how to use Spacaps products
For Spacaps food, women should use the following dosage: Take 2 times a day, 2 pills each time. After 2 weeks, take 2 times a day, 1 pill each time. The drug is most effective when used continuously for 3 consecutive months. The drug should be taken 30 minutes or 1 hour before meals. Currently, there are no reports. reports of unwanted effects when using the correct dosage and recommended usage method. If you experience unusual health problems while using the product, stop using it and notify your doctor or pharmacist immediately.
Related videos:(GPQC: 1354/2014/XNQC-ATTP)
SPACAPS - Make happiness sweeter
|
vinmec
|
Cùng tìm hiểu: Sa tử cung khi mang thai có nguy hiểm không?
Trong suốt thai kỳ, bất kỳ vấn đề sức khỏe nào của thai phụ cũng không được chủ quan và nên khắc phục càng sớm càng tốt. Một trong số đó là tình trạng sa tử cung khi mang thai. Căn bệnh này là gì và có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe mẹ bầu và thai nhi. Hãy cùng tìm hiểu thông tin trong bài viết dưới đây.
1. Hiện tượng sa tử cung khi mang thai có phải là một bệnh không?
Các mô, cơ, dây chằng ở trong xương chậu có tác dụng nâng đỡ tử cung của thai phụ. Trong quá trình mang thai, các cơ và dây chằng này bị giãn hoặc yếu dẫn đến tình trạng tử cung bị tụt xuống âm đạo được gọi là sa tử cung.
Bệnh được chia thành 3 cấp độ như sau:
Cấp độ 1: Tử cung bị tụt xuống nhưng vẫn nằm trong âm đạo. Đây là cấp độ nhẹ nhất và chưa có ảnh hưởng quá nhiều đến sức khỏe thai phụ. Trường hợp này thường xảy ra ở những tháng cuối thai kỳ. Thời điểm này là lúc thai nhi phát triển nhanh và dễ dẫn tới việc dây chằng bị căng, quá tải, dễ bị giãn và dẫn tới sa tử cung.
Cấp độ 2: Là khi tử cung đã bị tụt hẳn xuống âm đạo và khiến cho người bệnh bắt đầu cảm nhận được những ảnh hưởng của bệnh gây ra. Đặc biệt, khi làm những việc nặng nhọc, đứng quá lâu thì những dấu hiệu bệnh sẽ càng trở nên rõ ràng hơn.
Cấp độ 3: Giai đoạn này được đánh giá là nguy hiểm nhất. Sa tử cung cấp độ 3 chính là khi tử cung đã tụt ra khỏi ngoài âm đạo, rất dễ dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng, hoại tử, nếu tử cung không có khả năng tự co lên thì có thể cần dùng đến phương pháp ngoại khoa.
2. Các triệu chứng của bệnh sa tử cung khi mang thai
Khi mang thai, nếu mắc phải bệnh sa tử cung, bạn có thể gặp phải những triệu chứng dưới đây:
Thai phụ có cảm giác nặng nề ở đáy bụng.
Luôn luôn cảm thấy đau tức, đồng thời có khó chịu ở vùng bụng dưới.
Dịch âm đạo có thể xuất hiện nhiều hơn một cách bất thường.
Khó khăn khi đi tiểu, đi nhiều lần, lượng tiểu mỗi lần rất ít, tiểu buốt.
Có thể có trường hợp một số mô thịt nhô ra khỏi âm đạo.
Ở giai đoạn đầu, những biểu hiện sẽ khá mơ hồ nhưng càng về những giai đoạn sau thì triệu chứng càng rõ ràng và nghiêm trọng hơn.
3. Nguyên nhân dẫn tới bệnh sa tử cung khi mang thai
Có rất nhiều yếu tố có thể dẫn tới tình trạng này. Cụ thể như sau:
Nguyên nhân từ phía thai nhi: Thai nhi quá lớn hoặc mẹ mang đa thai thì nguy cơ bị sa tử cung của mẹ bầu này sẽ cao hơn các trường hợp thai nhi có cân nặng trung bình và mẹ chỉ mang một thai.
Nguyên nhân từ phía mẹ bầu: Một số mẹ bầu cũng có nguy cơ bị sa tử cung cao hơn. Chẳng hạn như trường hợp mẹ bầu thừa cân, có khối u vùng chậu, từng sinh con quá lớn, sinh đẻ nhiều lần, mẹ bầu lớn tuổi, ổ bụng có tình trạng tụ dịch, nhau thai bất thường, tử cung của thai phụ từng trải qua phẫu thuật, thay đổi nội tiết khiến tử cung mềm hơn, thai phụ mắc một số bệnh lý như táo bón,…
4. Những nguy hiểm khi sa tử cung khi mang thai?
Sa tử cung ở những cấp độ khác nhau thì mức nguy hiểm cũng khác nhau. Nếu thai phụ không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách thì tình trạng bệnh sẽ ngày càng nghiêm trọng và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biến chứng có thể gặp phải:
Sảy thai, thai chết lưu: Tình trạng tử cung bị tụt xuống sẽ khiến cho thai nhi không còn không gian để phát triển và nếu không được xử lý sớm sẽ rất dễ dẫn đến tình trạng thai chết lưu và gây nguy hiểm cho mẹ bầu.
Sinh non, băng huyết sau sinh: Căn bệnh sa tử cung còn làm tăng nguy cơ sinh non, khi thai nhi chưa được phát triển toàn diện và điều này cũng khiến mẹ bầu dễ bị băng huyết, thậm chí tình trạng vỡ tử cung còn nguy hiểm tính mạng cho cả mẹ và bé.
Mất khả năng sinh con: Những trường hợp sa tử cung nghiêm trọng khiến gây ra tình trạng viêm loét, hoại tử, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bỏ tử cung và người phụ nữ sẽ không còn khả năng làm mẹ.
Viêm nhiễm các cơ quan liên quan khác: Nếu không được điều trị kịp thời thì sa tử cung còn kéo theo tình trạng sa trực tràng, bàng quang,… và gây nhiễm trùng.
Trên đây là những biến chứng có thể gặp phải đối với mẹ bầu bị sa tử cung. Tuy nhiên với những trường hợp bệnh nhẹ và được kịp thời xử trí thì mẹ bầu cũng không nên quá lo lắng.
5. Những cách phòng ngừa hiệu quả tình trạng sa tử cung khi mang thai
Để phòng ngừa nguy cơ mắc sa tử cung trong quá trình mang thai, mẹ bầu nên lưu ý những vấn đề dưới đây:
Nếu có ý định mang thai, bạn nên khám sức khỏe tổng thể để đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh cho cả mẹ và bé.
Cần khám thai theo đúng lịch hẹn của bác sĩ, theo dõi sức khỏe thường xuyên cũng chính là cách tốt nhất để phát hiện bệnh sớm, đồng thời có biện pháp điều trị kịp thời.
Trường hợp các bà bầu bị ho hay viêm phế quản, hen suyễn,… nên điều trị càng sớm càng tốt.
Chị em phụ nữ tuyệt đối không nên
làm các công việc nặng, quá sức.
Mang thai nhiều lần cũng là điều không nên làm đối với chị em.
Không lạm dụng thuốc.
Theo dõi cân nặng và không nên để tình trạng tăng cân quá mức.
Có thể tham khảo thực hiện các bài tập nhẹ nhàng để tăng dẻo dai của vùng cơ chậu.
Uống nhiều nước, tăng cường bổ sung các loại rau xanh, trái cây tươi mát trong bữa ăn hàng ngày và đồng thời tránh đồ ăn chế biến sẵn để hạn chế táo bón.
Những thông tin trên cho thấy nếu không được điều trị sớm, sa tử cung khi mang thai có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm đến tính mạng của cả mẹ và bé. Vì thế, tất cả mẹ bầu đều không nên chủ quan với vấn đề sức khỏe này.
|
Let's find out: Is uterine prolapse during pregnancy dangerous?
During pregnancy, any health problems of pregnant women should not be subjective and should be resolved as soon as possible. One of them is uterine prolapse during pregnancy. What is this disease and how does it affect the health of pregnant women and fetuses? Let's find out the information in the article below.
1. Is uterine prolapse during pregnancy a disease?
Tissues, muscles, and ligaments in the pelvis help support the pregnant woman's uterus. During pregnancy, these muscles and ligaments relax or weaken, leading to a condition where the uterus drops into the vagina called uterine prolapse.
The disease is divided into 3 levels as follows:
Level 1: The uterus has dropped but is still in the vagina. This is the lightest level and does not have too much impact on pregnant women's health. This case often occurs in the last months of pregnancy. This time is when the fetus develops rapidly and can easily lead to ligaments being stretched, overloaded, easily stretched and leading to uterine prolapse.
Level 2: Is when the uterus has completely dropped into the vagina and the patient begins to feel the effects of the disease. In particular, when doing heavy work or standing for too long, the signs of the disease will become more obvious.
Level 3: This stage is considered the most dangerous. Level 3 uterine prolapse is when the uterus has fallen out of the vagina, easily leading to the risk of infection and necrosis. If the uterus is not able to contract on its own, surgical methods may be needed. department.
2. Symptoms of uterine prolapse during pregnancy
During pregnancy, if you have uterine prolapse, you may experience the following symptoms:
Pregnant women have a feeling of heaviness at the bottom of their abdomen.
Always feel pain and discomfort in the lower abdomen.
Vaginal discharge may appear more unusually.
Difficulty urinating, frequent urination, very little urine each time, painful urination.
There may be cases where some fleshy tissue protrudes from the vagina.
In the early stages, the symptoms will be quite vague, but as the later stages progress, the symptoms become clearer and more severe.
3. Causes of uterine prolapse during pregnancy
There are many factors that can lead to this condition. As follows:
Causes from the fetus: The fetus is too large or the mother is pregnant with multiples, the risk of uterine prolapse is higher than in cases where the fetus has an average weight and the mother is only carrying one fetus.
Causes from the pregnant mother's side: Some pregnant mothers also have a higher risk of uterine prolapse. For example, in cases where the pregnant mother is overweight, has a pelvic tumor, has given birth to a large baby, has given birth many times, the pregnant mother is older, has a fluid collection in the abdomen, an abnormal placenta, or a pregnant woman's uterus. Having undergone surgery, hormonal changes make the uterus softer, pregnant women suffer from some diseases such as constipation, etc.
4. What are the dangers of uterine prolapse during pregnancy?
Uterine prolapse at different levels has different levels of danger. If pregnant women are not detected early and treated properly, the condition will become increasingly serious and can cause many dangerous complications. Here are some possible complications:
Miscarriage, stillbirth: The condition of the uterus falling down will cause the fetus to have no space to develop and if not treated early, it will easily lead to stillbirth and endanger the pregnant mother. .
Premature birth, postpartum hemorrhage: Uterine prolapse also increases the risk of premature birth, when the fetus is not fully developed and this also makes pregnant mothers susceptible to hemorrhage, even uterine rupture. life-threatening for both mother and baby.
Loss of ability to bear children: In severe cases of uterine prolapse causing ulceration and necrosis, the doctor may prescribe hysterectomy and the woman will no longer be able to become a mother.
Infection of other related organs: If not treated promptly, uterine prolapse also leads to rectal prolapse, bladder prolapse,... and causes infection.
Above are the complications that may occur for pregnant mothers with uterine prolapse. However, in mild cases that are treated promptly, pregnant mothers should not worry too much.
5. Effective ways to prevent uterine prolapse during pregnancy
To prevent the risk of uterine prolapse during pregnancy, pregnant mothers should pay attention to the following issues:
If you intend to become pregnant, you should have a comprehensive health check to ensure a healthy pregnancy for both mother and baby.
It is necessary to have a prenatal check-up according to the doctor's appointment, and regular health monitoring is also the best way to detect diseases early and have timely treatment measures.
In case pregnant women have cough, bronchitis, asthma, etc., they should be treated as soon as possible.
Women absolutely should not
Do heavy, overworked work.
Pregnancy multiple times is also not recommended for women.
Do not abuse drugs.
Monitor your weight and don't let it gain too much weight.
You can refer to performing gentle exercises to increase the flexibility of the pelvic muscles.
Drink plenty of water, increase the intake of green vegetables and fresh fruits in your daily meals and avoid processed foods to limit constipation.
The above information shows that if not treated early, uterine prolapse during pregnancy can cause life-threatening complications for both mother and baby. Therefore, all pregnant mothers should not be subjective with this health issue.
|
medlatec
|
Các cách khắc phục giảm ham muốn tình dục ở nam và nữ
Có rất nhiều trường hợp các cặp vợ chồng phải quyết định ly dị chỉ bởi vì giảm ham muốn tình dục. Vậy thì nguyên nhân gì có thể dẫn đến tình trạng này? Các cách khắc phục giảm ham muốn tình dục như thế nào mà vẫn đảm bảo an toàn cho sức khỏe? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải quyết những thắc mắc này!
1. Nguyên nhân không còn hứng thú với tình dục
Tình trạng giảm ham muốn tình dục được hiểu như một dạng rối loạn chức năng tình dục. Người mắc phải tình trạng này sẽ không thực sự muốn quan hệ tình dục thậm chí là không có suy nghĩ hay những tưởng tượng về chuyện phòng the. Loại triệu chứng này có thể xuất hiện một cách đột ngột nhưng cũng có khi kéo dài trong nhiều ngày, nhiều tuần hay thậm chí nhiều tháng. Theo một số khảo sát về tình trạng giảm ham muốn tình dục ở các cặp đôi đang có bạn tình cho thấy rằng có tới 31% nam giới và 43% nữ giới đã từng gặp phải vấn đề này và không rõ nguyên nhân và cũng không biết cách khắc phục giảm ham muốn tình dục.
Thông thường tình trạng không có hứng thú với chuyện chăn gối thường bắt nguồn từ các tác động về tâm lý, các bệnh lý gây ảnh hưởng đến tâm lý hay những bệnh lý về nam khoa hay phụ khoa. Cụ thể:
Cơ thể quá mệt mỏi do công việc nặng nhọc cả về trí óc lẫn thể chất, stress công việc, căng thẳng đầu óc kéo dài, quá lo lắng, lo âu về một vấn đề nào đó,...
Tình trạng bị mất ngủ, thiếu ngủ cũng sẽ là tác nhân khiến cơ thể không còn nhu cầu tình dục nữa mà chỉ muốn được nghỉ ngơi.
Mắc bệnh trầm cảm: Loại bệnh lý này không chỉ khiến người bệnh không có cảm giác muốn làm tình mà thậm chí đến sinh hoạt thông thường như ăn uống, ngủ nghỉ, nói chuyện cũng sẽ không được người bệnh quan tâm.
Nồng độ hormone (testosterone và estrogen) bị giảm thiểu mà không rõ nguyên nhân.
Gặp phải tình trạng suy tuyến giáp khiến quá trình sản xuất hormone cũng bị ảnh hưởng.
Yếu tố tâm lý tình cảm cũng có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng giảm ham muốn tình dục với bạn tình hiện tại (cảm giác với bạn tình đã thay đổi, có người thứ ba, không hòa hợp về mặt tâm lý cũng như cách quan hệ,... ).
Bên cạnh các nguyên nhân chung về tình trạng giảm ham muốn tình dục được nêu trên thì còn có những yếu tố riêng đến từ nam hoặc nữ cũng sẽ là những tác nhân cản trở đến hạnh phúc chăn gối.
Giảm ham muốn tình dục ở nam giới:
Trường hợp nam giới bị suy giảm ham muốn tình dục ít hơn so với ở nữ giới, thế nhưng, tình trạng này có thể còn ảnh gây ra nhiều ảnh hưởng về tâm lý người bệnh. Hầu hết tình trạng nam giới không còn hứng thú với tình dục chủ yếu là do hormone sinh dục nam testosterone đã bị suy giảm do một số nguyên nhân nào đó. Loại hormone này có tác dụng kích thích cương cứng ở dương vật nam vì vậy nên khi nồng độ hormone không đủ thì khả năng cương cứng cũng gặp vấn đề.
Nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng thiếu hụt hormone này là do mắc phải các bệnh lý như bệnh tiểu đường, bệnh béo phì, bệnh về tuyến yên, bệnh về bộ phận dinh dục,... Ngoài ra, tuổi tác cao, nghiện rượu hay sử dụng các chất kích thích, ma tuý cũng sẽ là nguyên nhân suy giảm ham muốn tình dục.
Suy giảm ham muốn chuyện chăn gối ở nữ giới:
Ngoài các nguyên nhân chủ yếu ở trên gây ra triệu chứng không muốn quan hệ tình dục ở nữ giới thì những tác động sau cũng sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến vấn đề phòng the. Các chị em gặp phải một số vấn đề về bệnh phụ khoa khiến cho tâm lý không thoải mái, không muốn quan hệ tình dục.
Một số trường hợp, các chị em phụ nữ gặp tình trạng bị khô âm đạo khiến cho việc quan hệ khó khăn hơn, thậm chí gây đau rát khó chịu, nhu cầu tình dục tự nhiên sẽ bị giảm thiểu. Bên cạnh đó, những phụ nữ đến tuổi mãn kinh thì nồng độ nội tiết tố estrogen cũng sẽ bị suy giảm mạnh, ham muốn tình dục từ đó cũng sẽ bị giảm đáng kể.
2. Các cách khắc phục giảm ham muốn tình dục như thế nào mà vẫn an toàn cho sức khỏe?
Mặc dù trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại thuốc có công dụng làm tăng kích thích cho các cặp đôi có cảm giác ham muốn tình dục hơn, thế nhưng không phải loại thuốc nào cũng được cho là an toàn cho sức khỏe người dùng. Việc sử dụng các loại thuốc mang tính kích thích cảm giác tình dục vẫn phải phụ thuộc vào yếu tố đảm bảo an toàn sức khỏe vì vậy các cặp đôi đừng ngại ngùng mà hãy liên hệ với các chuyên gia y tế để được hỗ trợ tốt nhất.
Luôn giữ một sức khỏe tốt bằng các thực phẩm giàu dinh dưỡng kết hợp với việc tập luyện thể dục thể thao đều đặn cũng sẽ là cách giúp cơ thể tránh được các bệnh lý ảnh hưởng đến ham muốn tình dục. Bên cạnh đó, một số loại thực phẩm như hàu, chuối, dâu tây, cần tây,... đều mang lại hàm lượng dinh dưỡng tốt và có tính kích thích ham muốn tình dục.
Vấn đề tâm lý cũng sẽ chiếm vai trò không nhỏ trong việc một người có ham muốn tình dục hay không. Hay cải thiện tình trạng bằng cách giữ tâm lý thoải mái, không được quá lo âu suy nghĩ, giữ sức khỏe tốt trước khi làm tình,... Ngoài ra, bạn tình cũng nên tạo cảm giác thân mật hơn để cả hai cùng có những giây phút hạnh phúc nhất.
|
Ways to overcome decreased sexual desire in men and women
There are many cases where couples have to decide to divorce just because of decreased sexual desire. So what could be the cause of this situation? What are the ways to overcome decreased sexual desire while still ensuring health safety? The following article will help you solve these questions!
1. Causes of loss of interest in sex
Reduced sexual desire is understood as a form of sexual dysfunction. People with this condition will not really want to have sex or even have thoughts or fantasies about the bedroom. This type of symptom can appear suddenly but can also last for days, weeks or even months. According to some surveys on decreased sexual desire in couples with partners, it has been shown that up to 31% of men and 43% of women have experienced this problem and the cause is unknown and it is not known. Know how to overcome decreased sexual desire.
Usually, lack of interest in sex often stems from psychological effects, diseases that affect psychology or male or gynecological diseases. Specifically:
The body is too tired due to hard work both mentally and physically, work stress, prolonged mental stress, too much worry, anxiety about a certain problem,...
Insomnia and lack of sleep will also cause the body to no longer need sex and just want to rest.
Depression: This type of illness not only makes the patient not feel like having sex, but even normal activities such as eating, sleeping, and talking will not be of interest to the patient.
Hormone levels (testosterone and estrogen) are reduced for unknown reasons.
Having hypothyroidism causes hormone production to be affected.
Psychological and emotional factors can also be the cause of decreased sexual desire with the current partner (feelings with the partner have changed, there is a third person, psychological incompatibility as well as relationship style,...).
In addition to the general causes of decreased sexual desire mentioned above, there are also specific factors from men or women that will also hinder sexual happiness.
Reduced sexual desire in men:
In men, decreased sexual desire is less than in women, however, this condition can still have many psychological effects on the patient. Most of the time men are no longer interested in sex mainly because the male sex hormone testosterone has decreased due to certain reasons. This hormone has the effect of stimulating erection in the male penis, so when the hormone concentration is not enough, the ability to have an erection also has problems.
The main cause of this hormone deficiency is diseases such as diabetes, obesity, pituitary diseases, genital diseases, etc. In addition, advanced age, Alcoholism or use of stimulants and drugs will also cause decreased sexual desire.
Reduced sexual desire in women:
In addition to the above main causes that cause symptoms of not wanting to have sex in women, the following effects will also have a significant impact on bedroom problems. Women encounter a number of gynecological problems that make them feel uncomfortable and do not want to have sex.
In some cases, women experience vaginal dryness, making intercourse more difficult, even causing pain and discomfort, and natural sexual desire will be minimized. In addition, when women reach menopause, estrogen hormone levels will also decrease sharply, and sexual desire will also decrease significantly.
2. What are the ways to overcome decreased sexual desire while still being safe for health?
Although there are many drugs on the market today that have the effect of increasing stimulation for couples to have more sexual desire, not all drugs are considered safe for the user's health. . The use of drugs that stimulate sexual feelings still depends on health safety factors, so couples should not be shy but contact medical experts for good support. best.
Always maintaining good health by eating nutritious foods combined with regular exercise will also help the body avoid diseases that affect sexual desire. Besides, some foods such as oysters, bananas, strawberries, celery,... all provide good nutritional content and stimulate sexual desire.
Psychological issues will also play a significant role in whether a person has sexual desire or not. Or improve the situation by keeping a comfortable mind, not thinking too much, staying in good health before making love, etc. In addition, your partner should also create a more intimate feeling for both of you. have the happiest moments.
|
medlatec
|
Xét nghiệm NIPT bao nhiêu tiền và có chính xác hay không?
Hai phương pháp truyền thống Double Test hay Triple Test đều tồn tại những hạn chế nhất định như độ nhạy không cao từ 90 - 95%. Chính vì vậy, phương pháp xét nghiệm NIPT đã được nghiên cứu và cho ra đời nhằm khắc phục những nhược điểm này. Đây là phương pháp mới nên xét nghiệm NIPT bao nhiêu tiền vẫn là điều mà nhiều người thắc mắc.
1. Xét nghiệm NIPT bao nhiêu tiền?
Do là phương pháp mới nên xét nghiệm NIPT hiện nay mới chỉ được áp dụng tại một số bệnh viện và Trung tâm xét nghiệm lớn trên cả nước. Trong trường hợp vì lý do nào đó mà cần lấy lại mẫu hay mẫu lỗi không phân tích được thì người bệnh sẽ không phải trả thêm phí.
Nếu cân nhắc giữa xét nghiệm NIPT và các phương pháp sàng lọc trước sinh truyền thống, có thể thấy chi phí cho một lần xét nghiệm NIPT là tương đối cao trong khi chi phí cho xét nghiệm Double Test hay Triple Test chỉ khoảng 600.000 đồng.
Tuy nhiên, đối với xét nghiệm Double test, trước khi thực hiện cần được siêu âm thai 4D (đo khoảng sáng sau gáy và chiều dài đầu mông ), chi phí cho 1 lần siêu âm 4D khoảng 400 nghìn.
Trường hợp Double Test cho kết quả nguy cơ cao, thai phụ cần phải làm thêm các xét nghiệm chuyên sâu hơn như xét nghiệm NIPT hoặc chọc ối để chẩn đoán xác định.
Tuy nhiên, có không ít trường hợp thai phụ phải tiến hành chọc ối không cần thiết do Double Test và Triple Test có thể cho kết quả với độ dương tính giả tới 5%. Điều này không chỉ gây nguy hiểm cho thai nhi mà còn gây tốn kém cho gia đình.
Chưa nói đến việc các phương pháp sàng lọc trước sinh truyền thống chỉ có thể phát hiện được một số hội chứng dị tật bẩm sinh phổ biến như Patau, Edwards và Down liên quan đến 3 NST như: 13.18.21 mà không phát hiện được các bất thường do rối loạn di truyền trên các cặp NST khác.
Như vậy, có thể thấy xét nghiệm NIPT có giá thực hiện cao hơn so với các phương pháp truyền thống, nhưng nếu tính đến những lợi ích và ưu điểm của NIPT thì mức chi phí đó cũng không hẳn là quá đắt.
2. Bên cạnh đó, thường thì xét nghiệm NIPT tại Việt Nam sẽ có mức giá thành thấp hơn so với việc thực hiện xét nghiệm tại nước ngoài.
Các gói xét nghiệm sàng lọc trước sinh
Ở hầu hết các đơn vị có triển khai xét nghiệm NIPT hiện nay đều đưa ra nhiều gói xét nghiệm với những mức giá khác nhau. Tùy thuộc vào khả năng tài chính và nhu cầu của từng người để đưa ra quyết định phù hợp.
Thời gian nhận kết quả
Đây cũng là một trong yếu tố ảnh hưởng đến chi phí cho mỗi lần xét nghiệm NIPT. Trong trường hợp mẹ bầu muốn có kết quả nhanh hơn thời gian trả kết quả thông thường thì sẽ phải trả thêm một khoản phí nhất định.
Như vậy, có thể thấy nếu có nhu cầu làm xét nghiệm NIPT thì gia đình khi đi khám nên chuẩn bị từ 10 - 17 triệu là hợp lý, đề phòng trường hợp phát sinh mẹ bầu cần làm thêm các phương pháp chẩn đoán khác.
3. Xét nghiệm NIPT phù hợp với những ai?
Bất kỳ phụ nữ nào khi mang thai từ tuần thứ 10 trở đi đều có thể làm xét nghiệm NIPT nếu có nhu cầu và cảm thấy lo lắng cho sức khỏe của thai nhi. Tuy nhiên, các chuyên gia khuyến cáo nên làm xét nghiệm NIPT đặc biệt là với những trường hợp sau:
- Phụ nữ mang thai từ 35 tuổi trở lên.
- Người có tiền sử sinh con bị dị tật bẩm sinh.
- Người từng nhiều lần bị thai chết lưu hoặc sảy thai.
- Thai phụ được chẩn đoán có nguy cơ cao sau khi làm xét nghiệm Double Test, Triple Test.
- Thai phụ bị nghi ngờ có bất thường sau khi siêu âm.
- Phụ nữ mang thai trong gia đình có người có tiền sử bị đột biến NST.
- Thai phụ trong thai kỳ đã từng bị nhiễm virus hoặc tiếp xúc với các chất độc hại.
4. Độ chính xác và tính tin cậy của xét nghiệm NIPT
Bên cạnh thắc mắc về xét nghiệm NIPT bao nhiêu tiền thì độ chính xác và tính tin cậy của kết quả xét nghiệm NIPT cũng là điều mà hầu hết mọi người quan tâm.
Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội nhưng rất khó để nói xét nghiệm NIPT có thể cho ra kết quả chính xác tuyệt đối bởi điều này còn chịu sự chi phối của nhiều yếu tố như: chuyên môn của kỹ thuật viên, máy móc phân tích hay kỹ thuật lấy mẫu,... Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng xét nghiệm NIPT có độ chính xác lên tới 99,98% nếu quá trình lấy mẫu, bảo quản mẫu và phân tích được đảm bảo tiến hành đúng quy cách.
Mẹ bầu cần lưu ý xét nghiệm NIPT không phải là xét nghiệm chẩn đoán mà chỉ là 1 loại xét nghiệm sàng lọc trước sinh. Điều này có nghĩa là nó chỉ giúp phát hiện những bất thường (nếu có), sau đó để có thể khẳng định và đưa ra chẩn đoán thì cần tiến hành chọc ối và sinh thiết.
Không chỉ đảm bảo tính chính xác cao, xét nghiệm NIPT là một phương pháp xét nghiệm không xâm lấn nên rất an toàn với cả mẹ và bé, giúp hạn chế tối đa việc tác động không tốt đến thai nhi.
|
How much does the NIPT test cost and is it accurate?
The two traditional methods Double Test or Triple Test both have certain limitations such as sensitivity not being as high as 90 - 95%. Therefore, the NIPT test method has been researched and launched to overcome these disadvantages. This is a new method, so how much the NIPT test costs is still something many people wonder about.
1. How much does the NIPT test cost?
Because it is a new method, NIPT testing is currently only applied at a few large hospitals and testing centers across the country. In case for some reason the sample needs to be retaken or the error sample cannot be analyzed, the patient will not have to pay additional fees.
If you consider the NIPT test and traditional prenatal screening methods, you can see that the cost of one NIPT test is relatively high while the cost of a Double Test or Triple Test is only about 600,000 VND.
However, for the Double test, before performing it, you need to have a 4D fetal ultrasound (measure the light space behind the neck and the length of the head and buttocks). The cost for a 4D ultrasound is about 400 thousand.
In case the Double Test shows high-risk results, pregnant women need to do more in-depth tests such as NIPT or amniocentesis to confirm the diagnosis.
However, there are many cases where pregnant women have to undergo unnecessary amniocentesis because Double Test and Triple Test can give false positive results of up to 5%. This is not only dangerous for the fetus but also costly for the family.
Not to mention that traditional prenatal screening methods can only detect some common birth defect syndromes such as Patau, Edwards and Down related to 3 chromosomes such as: 13.18.21 but cannot detect them. Abnormalities due to genetic disorders on other chromosome pairs.
Thus, it can be seen that the NIPT test has a higher cost than traditional methods, but if the benefits and advantages of NIPT are taken into account, the cost is not too expensive.
2. Besides, usually the NIPT test in Vietnam will have a lower price than performing the test abroad.
Prenatal screening test packages
Most units that deploy NIPT testing today offer many testing packages with different prices. Depending on each person's financial ability and needs, make an appropriate decision.
Time to receive results
This is also one of the factors that affect the cost of each NIPT test. In case the pregnant mother wants to get results faster than the normal result return time, she will have to pay a certain additional fee.
Thus, it can be seen that if there is a need for a NIPT test, the family should prepare 10 - 17 million VND when going for a check-up, which is reasonable, in case the pregnant mother needs to do other diagnostic methods.
3. Who is the NIPT test suitable for?
Any woman from the 10th week of pregnancy onwards can have a NIPT test if they need it and feel worried about the health of the fetus. However, experts recommend doing the NIPT test, especially in the following cases:
- Pregnant women aged 35 years and older.
- People with a history of giving birth to children with birth defects.
- People who have had multiple stillbirths or miscarriages.
- Pregnant women are diagnosed at high risk after doing Double Test and Triple Test.
- Pregnant women are suspected of having abnormalities after ultrasound.
- Pregnant women in families with a history of chromosomal mutations.
- Pregnant women have ever been infected with a virus or exposed to toxic substances during pregnancy.
4. Accuracy and reliability of NIPT test
Besides wondering how much the NIPT test costs, the accuracy and reliability of the NIPT test results are also things that most people are interested in.
Although it possesses many outstanding advantages, it is difficult to say that the NIPT test can produce absolutely accurate results because this is also influenced by many factors such as: technician expertise, machinery. analysis or sampling techniques, etc. However, many studies have shown that the NIPT test has an accuracy of up to 99.98% if the sampling, sample preservation and analysis process is ensured. act properly.
Pregnant mothers should note that the NIPT test is not a diagnostic test but is only a type of prenatal screening test. This means that it only helps detect abnormalities (if any), then to be able to confirm and make a diagnosis, an amniocentesis and biopsy are needed.
Not only does it ensure high accuracy, the NIPT test is a non-invasive testing method so it is very safe for both mother and baby, helping to minimize negative impacts on the fetus.
|
medlatec
|
Cần làm gì nếu khó đi đại tiện sau khi cắt trĩ
Chăm sóc bệnh nhân sau khi cắt trĩ là một giai đoạn rất quan trọng quyết định sự lành thương và hồi phục của người bệnh. Một số bệnh nhân sau thường gặp tình trạng khó đi đại tiện sau khi cắt trĩ. Vậy cắt trĩ xong có đi vệ sinh được không? cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Cắt trĩ là gì
Trĩ là bệnh liên quan đến hệ thống mạch máu xung quanh ống hậu môn, bao gồm tiểu động mạch, tĩnh mạch, thông nối tĩnh mạch đến cơ trơn và các mô liên kết được lót bởi biểu mô bình thường.Bệnh trĩ xuất hiện thường do nguyên nhân người bệnh rặn khi đi cầu, ứ máu liên tục do ngồi lâu, các nguyên nhân này sẽ dẫn đến một kết quả chung là phình giãn tạo các búi trĩ vào trong lòng ống hậu môn. Với trĩ ở người lớn tuổi, các mô liên kết nâng đỡ càng ngày càng yếu thì các búi trĩ tụt dần ra lỗ hậu môn thì tình trạng này gọi là trĩ nội sa. Với các tình trạng búi trĩ ở cấp độ 3 và 4 (trĩ sà ra ngoài) thì sẽ được chỉ định cắt trĩ. Cắt trĩ là một phẫu thuật nhằm loại bỏ các búi trĩ của người bệnh. Phẫu thuật cắt trĩ thường sẽ được thực hiện theo một số phương pháp như:Chích xơ búi trĩ: Tiêm cồn hoặc chất gây xơ vào búi trĩ, khiến búi trĩ co lại hoặc teo dần đi theo thời gian. Đây là phương pháp thường được dùng vì ít gây biến chứng và ít gây đau hơn cắt bỏ hẳng các búi trĩ. Thắt búi trĩ: Búi trĩ sẽ được thắt đáy bằng vòng cao su, sau một thời gian thì búi trĩ sẽ tự co và rụng dần. Hạn chế của phương pháp này là phải thực hiện nhiều lần, người bệnh đôi khi phải chịu đau, và phương pháp thắt búi trĩ chỉ thực hiện được với các búi có kích thước nhỏ. Cắt trĩ bằng PPH: PPH là phương pháp dùng máy kẹp PPH đưa vào trong niêm mạc trực tràng rồi cắt bỏ các búi trĩ đi. Phương pháp hiện đại này chỉ mất từ 20-30 phút và gần như không có trường hợp tái phát trĩ sau điều trị.Cắt chỉ bằng phương pháp Longo: Đây là phương pháp sử dụng máy cắt, khâu tự động và kéo búi trĩ lại. Sau đó sẽ khâu phần tĩnh mạch cung cấp máu cho búi trĩ. Bằng phương pháp này, búi trĩ một thời gian sau sẽ tự teo nhỏ và rụng đi. Phương pháp Longo chỉ áp dụng cho các trường hợp trĩ độ 3 và 4.
2. Các biến chứng sau mỗ trĩ mà người bệnh thường gặp
Các biến chứng sau phẫu thuật là điều khó tránh khỏi, phẫu thuật cắt bỏ trĩ không nằm ngoài số đó. Tuy nhiên, nếu được chăm sóc sau mổ trĩ một cách tốt, các biến chứng có thể sẽ ít xuất hiện thậm chí không xuất hiện.2.1. Chảy máu sau cắt trĩ. Thông thường, khi phẫu thuật cắt búi trĩ không cầm máu tốt cũng dễ dẫn đến tình trạng chảy nhiều máu trong giai đoạn hồi phục. Dĩ nhiên, nếu phát hiện ra tình trạng này không giảm, phải báo ngay với bác sĩ để được can thiệp phẫu thuật cầm máu.2.2. Nhiễm trùng hậu môn. Vệ sinh hậu môn sau mỗi lần đi đại tiện là điều rất quan trọng. Do đó, người bệnh cần chú ý điều này hoặc có chế độ chăm sóc sau mỗ trĩ tốt để tránh sưng viêm và mưng mủ ở hậu môn.2.3. Không đi đại tiện được sau cắt trĩ. Mổ trĩ là một loại can thiệp ở hậu môn, khi thực hiện phẫu thuật cắt trĩ thì các nhóm cơ trơn gồm cơ thắt trong và cơ thắt ngoài (cơ vân). Cơ thắt ngoài cùng với bó mu trực tràng của cơ nâng hậu môn là một trong những nhóm cơ giúp cho con người kiểm soát được việc đi đại tiện. Sau phẫu thuật cắt trĩ, nhóm cơ quanh hậu môn ít nhiều bị ảnh hưởng, dẫn tới việc người bệnh khó điều khiển được việc đi đại tiện hoặc không đi được. Dưới đây sẽ là một số phương pháp giải quyết tình trạng trên
3. Làm gì khi khó đi đại tiện sau khi cắt trĩ
Thực tế, tình trạng sau cắt trĩ không đi đại tiện được cũng gặp ở nhiều trường hợp bệnh nhân. Tuy nhiên, triệu chứng này sẽ sớm hết sau một vài ngày, khi các nhóm cơ ở quanh hậu môn hồi phục chức năng. Nếu tình trạng táo bón, không đi đại tiện được kéo dài sau khi cắt trĩ, người bệnh hãy thử áp dụng một số phương pháp dưới đây3.1. Chế độ ăn sau mỗ trĩ. Sau khi cắt trĩ, người bệnh chỉ nên dùng các thức ăn loãng và dễ tiêu như cháo hoặc súp trong vòng 4 ngày đầu tiên. Những ngày sau đó thì có thể ăn thức ăn mềm, tránh các thực phẩm chua hoặc cay, nhiều gia vị, nhiều dầu mỡ.Nếu tình trạng táo bón không đi đại tiện được sau cắt trĩ kéo dài, người bệnh cần bổ sung các rau củ quả như rau xanh, các thực phẩm có tính nhuận tràng dễ đi đại tiện hơn.Lưu ý, uống nhiều nước để có sự phục hồi tốt. Uống ít nước cũng sẽ làm phân ở dạng khô dẫn đến khó đi đại tiện3.2. Chế độ vệ sinh và đi đại tiện phù hợp. Không nên đi đại tiện nhiều lần trong ngày, không cố gắn rặng hoặc ngồi lâu trong nhà vệ sinh. Việc này có thể gây ra tổn hại cho vết thương sau phẫu thuật cắt trĩ. Có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ để dùng thuốc thụt hậu môn hoặc uống thuốc nhuận tràng. Ngoài ra, cần tránh đi xe máy trong 2 tuần để ngăn ngừa chảy máu vết thương.Không đi đại tiện được sau cắt trĩ là một biến chứng khá phổ biến sau khi phẫu thuật cắt trĩ. Do đó, người bệnh cần có một chế độ ăn hợp lý và chăm sóc sau mỗ trĩ phù hợp thì sẽ hạn chế được tình trạng trên.
|
What to do if it is difficult to defecate after hemorrhoidectomy
Patient care after hemorrhoidectomy is a very important stage that determines the patient's healing and recovery. Some of the following patients often have difficulty defecating after hemorrhoidectomy. So after hemorrhoidectomy, can I go to the toilet? Let's find out through the article below.
1. What is hemorrhoidectomy?
Hemorrhoids are a disease related to the vascular system surrounding the anal canal, including arterioles, veins, venous connections to smooth muscle and connective tissues lined by normal epithelium. Hemorrhoids appear often Due to the patient's straining during bowel movements and continuous blood stasis due to sitting for a long time, these causes will lead to the common result of bulging and creating hemorrhoids into the anal canal. With hemorrhoids in older people, the supporting connective tissue becomes weaker and weaker, the hemorrhoids gradually fall out of the anus, this condition is called internal hemorrhoids. For hemorrhoids at levels 3 and 4 (protruding hemorrhoids), hemorrhoidectomy will be indicated. Hemorrhoidectomy is a surgery to remove a patient's hemorrhoids. Hemorrhoidectomy surgery will usually be performed using a number of methods such as: Hemorrhoid sclerotherapy: Injecting alcohol or a sclerosant into the hemorrhoid, causing the hemorrhoid to shrink or atrophy over time. This is a commonly used method because it causes fewer complications and is less painful than direct removal of hemorrhoids. Hemorrhoid ligation: The hemorrhoid will be tied at the bottom with a rubber ring. After a while, the hemorrhoid will shrink and fall off on its own. The limitation of this method is that it must be done many times, the patient sometimes has to endure pain, and the hemorrhoid ligation method can only be performed with small sized hemorrhoids. Hemorrhoidectomy with PPH: PPH is a method of using a PPH clamp to insert into the rectal mucosa and then remove the hemorrhoids. This modern method only takes 20-30 minutes and there are almost no cases of hemorrhoid recurrence after treatment. Thread removal using the Longo method: This is a method of using an automatic cutting and sewing machine to pull back the hemorrhoids. . Then, the vein that supplies blood to the hemorrhoid will be sutured. With this method, hemorrhoids will shrink and fall off after a while. The Longo method only applies to cases of grade 3 and 4 hemorrhoids.
2. Complications after hemorrhoid surgery that patients often encounter
Complications after surgery are unavoidable, hemorrhoidectomy surgery is no exception. However, if you receive good care after hemorrhoid surgery, complications may appear rarely or even not appear at all.2.1. Bleeding after hemorrhoidectomy. Normally, when hemorrhoidectomy surgery does not stop bleeding well, it can easily lead to heavy bleeding during the recovery period. Of course, if you discover that this condition does not improve, you must immediately notify your doctor for surgical intervention to stop the bleeding.2.2. Anal infection. Cleaning the anus after each bowel movement is very important. Therefore, patients need to pay attention to this or have good care after hemorrhoid surgery to avoid inflammation and pus in the anus.2.3. Unable to defecate after hemorrhoidectomy. Hemorrhoid surgery is a type of anal intervention. When performing hemorrhoidectomy surgery, smooth muscle groups include the internal sphincter and external sphincter (striated muscle). The external sphincter along with the puborectal bundle of the levator ani muscle is one of the muscle groups that help people control defecation. After hemorrhoidectomy surgery, the muscle group around the anus is more or less affected, leading to the patient having difficulty controlling defecation or not being able to go. Below are some methods to resolve the above situation
3. What to do when it is difficult to defecate after hemorrhoidectomy
In fact, the condition of not being able to defecate after hemorrhoidectomy is also seen in many patients. However, this symptom will soon go away after a few days, when the muscle groups around the anus recover function. If constipation or inability to defecate persists after hemorrhoidectomy, the patient should try some of the methods below3.1. Diet after hemorrhoid surgery. After hemorrhoidectomy, patients should only eat thin and easy-to-digest foods such as porridge or soup within the first 4 days. In the following days, you can eat soft foods, avoid foods that are sour or spicy, spicy, or greasy. If constipation and inability to defecate after hemorrhoidectomy persists, the patient needs to supplement the diet. Vegetables and fruits such as green vegetables, foods with laxative properties make it easier to defecate. Note, drink lots of water for good recovery. Drinking little water will also make the stool dry, making it difficult to defecate.3.2. Appropriate hygiene and defecation regime. Do not defecate many times a day, do not try to use the toilet or sit for a long time in the toilet. This can cause damage to the wound after hemorrhoidectomy surgery. You can consult your doctor to use anal enemas or take laxatives. In addition, you should avoid riding a motorbike for 2 weeks to prevent wound bleeding. Not being able to defecate after hemorrhoidectomy is a fairly common complication after hemorrhoidectomy surgery. Therefore, patients need to have a reasonable diet and appropriate post-hemorrhoid care to limit the above situation.
|
vinmec
|
Từ hình ảnh nấm miệng, nhận biết triệu chứng để điều trị
1.Tổng quan về bệnh nấm miệng
1.1 Nấm miệng là bệnh gì?
Nấm miệng (hay còn gọi là candida miệng hoặc tưa miệng) là tình trạng miệng bị nhiễm khuẩn nấm, xuất hiện vết sưng trắng hoặc vàng. Nấm Candida Albicans phát triển quá mức kiểm soát ở niêm mạc chính tác nhân của bệnh lý này.
1.2 Nấm miệng lây qua những đường nào?
Vi khuẩn nấm Candida có thể truyền từ người này qua người khác qua tiếp xúc trực tiếp như:
– Quan hệ tình dục, kể cả đường hậu môn cũng như quan hệ bằng miệng.
– Phụ nữ truyền nấm cho con trong quá trình sinh nở.
– Phụ nữ nhiễm trùng lây sang con khi cho bú.
– Em bé bị nấm miệng truyền bệnh cho mẹ trong quá trình bú.
1.3 Triệu chứng nấm miệng
Ở giai đoạn đầu, bệnh lý này chưa có bất kỳ triệu chứng nào để có thể nhận biết. Tuy nhiên, lúc tình trạng nhiễm trùng tồi tệ hơn, một trong các triệu chứng sau sẽ xuất hiện:
+ Xuất hiện các mảng màu trắng hoặc màu vàng (giống màu phô mai) trên lưỡi, phần niêm mạc má, vòm miệng, phần nướu răng hoặc amidan.
+ Tấy đỏ hoặc cảm giác đau nhức ở miệng, khiến việc ăn hoặc nuốt gặp nhiều khó khăn.
+ Có hiện tượng chảy máu nhẹ trong trường hợp nơi nhiễm nấm bị cọ xát.
+ Khóe miệng có tình trạng nứt và đỏ, đặc biệt ở những người đeo răng giả thì tình trạng này sẽ thấy rõ hơn.
+ Luôn có cảm giác đang ngậm bông trong miệng.
+ Có cảm giác khó chịu trong miệng hoặc mất đi vị giác.
– Với trường hợp nhiễm nấm nặng có thể gặp tổn thương ở thực quản (ống dài nối giữa họng và dạ dày). Lúc này, người bệnh sẽ khó khăn trong việc nuốt cũng như cảm giác cổ họng đang mắc nghẹn thức ăn.
– Nếu trẻ sơ sinh bị nhiễm nấm miệng, sẽ gặp khó khăn khi ăn, dễ bị kích động và cáu kỉnh. Bé có thể truyền bệnh sang cho mẹ trong quá trình cho bú. Người phụ nữ khi bị nhiễm khuẩn candida ở ngực sẽ có những biểu hiện:
+ Núm vú sưng đỏ, nứt hoặc cảm giác ngứa.
+ Có hiện tượng bong tróc ở phần núm vú.
+ Gặp những cơn đau bất thường khi cho bé bú, đặc biệt có cảm giác như dao đâm bên trong vú.
2. Hình ảnh nấm miệng
Hình ảnh nấm miệng này cho thấy khi bị nấm Candida xâm nhập, trong khoang miệng sẽ xuất hiện những vết sưng trắng.
Hình ảnh nấm miệng được thể hiện qua triệu chứng khóe miệng khô, nứt nẻ
Khi bị nấm miệng, người bệnh sẽ xuất hiện những mảng trắng trên lưỡi.
3. Nguyên nhân gây nấm miệng
Ở trạng thái bình thường, trong khoang miệng vẫn chứa một lượng nấm Candida albicans, tuy nhiên vi khuẩn có lợi trong cơ thể vẫn giúp kiểm soát tốt số lượng nấm này. Nhưng trong trường hợp hệ miễn dịch suy yếu, vi sinh vật trong cơ thể sẽ mất cân bằng dẫn đến lượng nấm phát triển không kiểm soát và gây nấm miệng.
Gây nên tình trạng xáo trộn vi sinh vật, hệ miễn dịch suy yếu có thể do một số nguyên nhân sau:
– Sử dụng thuốc như prednisone, điều trị hen suyễn bằng cách hít thuốc corticosteroid hoặc thuốc kháng sinh.
– Đang trong giai đoạn điều trị ung thư (hóa trị và xạ trí) khiến chức năng hệ miễn dịch bị ảnh hưởng.
– Bị bệnh bạch cầu, HIV/AIDS gây tổn hại hoặc phá hủy tế bào của hệ thống miễn dịch.
– Bị đái tháo đường khiến lượng đường trong máu tăng cao và suy yếu hệ thống miễn dịch.
– Đeo răng giả không phù hợp.
– Vệ sinh răng miệng kém và chưa đúng cách.
– Hút thuốc.
Hút thuốc là một trong số những nguyên nhân tăng nguy cơ bị nấm miệng
4. Phương pháp chẩn đoán nấm miệng
– Nhận biết dấu hiệu qua tổn thương màu trắng đặc trưng ở trên miệng, phần lưỡi hoặc má.
– Chải thử nhẹ phần sưng đỏ xem có hiện tượng chảy máu không.
– Tiến hành xét nghiệm tế bào từ một tổn thương dưới kính hiển vi.
Ngoài ra, để kiểm tra xem bệnh nấm miệng có lan đến thực quản không, bác sĩ sẽ thực hiện một số chẩn đoán như:
– Tiến hành ngoáy cổ họng bằng bông vô trùng và soi các vi sinh vật thu được dưới kính hiển vi.
– Nội soi bằng một ống dài có gắn máy ảnh để kiểm tra tình trạng niêm mạc thực quản, dạ dày cũng như ruột non.
– Chụp X-quang thực quản.
5. Điều trị nấm miệng
Nấm miệng là bệnh lý dễ điều trị, nhưng người có hệ miễn dịch yếu sẵn thì sẽ khó hơn chút. Bác sĩ thường kê toa nhiều loại thuốc dùng trong 10 – 14 ngày bao gồm: Thuốc uống chống nấm, viêm ngâm chống nấm, nước súc miệng chống nấm,….
Nếu xác định nguyên nhân gây nên nấm miệng là kháng sinh, prednisone hay corticosteroid thì nha sĩ sẽ đổi loại thuốc hoặc giảm thiểu liều lượng cho bệnh nhân.
Ngoài ra, bệnh nhân có thể thay đổi một số thói quen sinh hoạt hàng ngày để hạn chế diễn tiến của bệnh như:
– Vệ sinh răng miệng sạch sẽ: Cần đánh răng ít nhất hai lần một ngày và nên dùng chỉ nha khoa mỗi ngày. Bên cạnh đó, nên súc miệng nước muối sau khi thức dậy, khi chuẩn bị đi ngủ và sau 3 bữa ăn.
– Khám răng định kỳ: Thời gian khám răng định kỳ được bác sĩ khuyến nghị là 6 tháng/lần, đặc biệt nếu người bị đái tháo đường hay răng giả cần đến khám thường xuyên hơn theo lịch của bác sĩ.
Khám nha khoa định kỳ giúp phát hiện được những bệnh lý về răng miệng và điều trị sớm.
– Hạn chế lượng đường và những đồ ăn có chất men trong thức ăn: Một số thực phẩm như bánh mì, bia, rượu vang có thể khiến lượng nấm Candida trong miệng gia tăng.
– Không lạm dụng dùng các loại nước xúc miệng hay thuốc xịt miệng.
– Bỏ thuốc lá: Thuốc lá gây tổn thương niêm mạc, gây nên bệnh nấm miệng do vậy muốn cải thiện được tình trạng này cần bỏ thói quen hút thuốc.
– Thêm sữa chua vào khẩu phần ăn để tăng lợi khuẩn, giúp tăng cường vai trò của hệ thống miễn dịch và đẩy lùi vi khuẩn nấm.
|
From the image of oral fungus, recognize symptoms for treatment
1. Overview of oral candidiasis
1.1 What is oral thrush?
Oral thrush (also known as oral candida or thrush) is a condition in which the mouth is infected with fungus, causing white or yellow bumps to appear. Candida Albicans fungus grows out of control in the mucosa, the main cause of this disease.
1.2 In what ways is oral thrush transmitted?
Candida bacteria can be transmitted from person to person through direct contact such as:
– Sexual intercourse, including anal as well as oral sex.
– Women transmit fungi to their children during childbirth.
– Women transmit the infection to their babies while breastfeeding.
– Babies with oral thrush transmit the disease to their mothers during breastfeeding.
1.3 Symptoms of oral fungus
In the early stages, this disease does not have any recognizable symptoms. However, as the infection gets worse, one of the following symptoms will appear:
+ White or yellow patches (like cheese color) appear on the tongue, cheek lining, palate, gums or tonsils.
+ Redness or soreness in the mouth, making eating or swallowing difficult.
+ There is slight bleeding in case the area infected with the fungus is rubbed.
+ The corners of the mouth are cracked and red, especially in people wearing dentures, this condition will be more obvious.
+ Always feels like I'm holding cotton in my mouth.
+ There is an unpleasant feeling in the mouth or loss of taste.
– In severe fungal infections, there may be damage to the esophagus (long tube connecting the throat and stomach). At this time, the patient will have difficulty swallowing as well as the feeling that the throat is choking on food.
– If a newborn has an oral yeast infection, he or she will have difficulty eating and will be easily agitated and irritable. The baby can transmit the disease to the mother during breastfeeding. Women with candida infection in the chest will have the following symptoms:
+ Nipples are red, swollen, cracked or itchy.
+ There is peeling phenomenon on the nipple.
+ Experiencing unusual pain when breastfeeding, especially feeling like a knife is stabbing inside the breast.
2. Image of oral fungus
This image of oral fungus shows that when Candida fungus invades, white bumps will appear in the oral cavity.
The image of oral thrush is shown through the symptoms of dry, cracked corners of the mouth
When suffering from oral thrush, the patient will have white patches appear on the tongue.
3. Causes of oral fungus
In a normal state, the oral cavity still contains a small amount of Candida albicans, but beneficial bacteria in the body still help control the amount of this fungus. But in cases where the immune system is weakened, microorganisms in the body will be imbalanced, leading to uncontrolled fungal growth and oral thrush.
Causing microbial disturbance and a weakened immune system can be due to the following reasons:
– Using medications such as prednisone, treating asthma with inhaled corticosteroids or antibiotics.
– Being in the stage of cancer treatment (chemotherapy and radiation) causes the immune system function to be affected.
– Leukemia, HIV/AIDS damage or destroy cells of the immune system.
– Having diabetes causes high blood sugar levels and weakens the immune system.
– Wearing inappropriate dentures.
– Poor and improper oral hygiene.
- Smoke.
Smoking is one of the causes that increases the risk of oral thrush
4. Method of diagnosing oral fungus
– Recognize signs through characteristic white lesions on the mouth, tongue or cheeks.
– Lightly brush the red, swollen area to see if there is any bleeding.
– Conduct an examination of cells from a lesion under a microscope.
In addition, to check if oral thrush has spread to the esophagus, the doctor will perform some diagnostics such as:
– Swab the throat with sterile cotton and examine the collected microorganisms under a microscope.
– Endoscopy using a long tube with a camera attached to check the condition of the lining of the esophagus, stomach and small intestine.
– X-ray of the esophagus.
5. Treat oral fungus
Oral thrush is an easy disease to treat, but it will be a bit more difficult for people with weak immune systems. Doctors often prescribe a variety of medications to use for 10 - 14 days including: Oral antifungal medications, antifungal soaks, antifungal mouthwash, etc.
If it is determined that the cause of oral thrush is antibiotics, prednisone or corticosteroids, the dentist will change the medication or reduce the dosage for the patient.
In addition, patients can change some daily habits to limit the progression of the disease such as:
– Clean oral hygiene: You should brush your teeth at least twice a day and should floss every day. Besides, you should gargle with salt water after waking up, when preparing to go to bed and after 3 meals.
– Regular dental check-ups: Regular dental check-ups recommended by the doctor are every 6 months, especially if people with diabetes or dentures need to visit more frequently according to the doctor's schedule.
Regular dental examinations help detect oral diseases and treat them early.
– Limit the amount of sugar and yeast-containing foods in food: Some foods such as bread, beer, wine can increase the amount of Candida fungus in the mouth.
– Do not overuse mouthwash or mouth sprays.
– Quit smoking: Smoking damages the mucous membranes, causing oral thrush, so if you want to improve this condition, you need to quit the smoking habit.
– Add yogurt to your diet to increase beneficial bacteria, help strengthen the role of the immune system and repel fungal bacteria.
|
thucuc
|
Tìm hiểu nguyên nhân và triệu chứng viêm mũi họng cấp
Viêm mũi họng cấp là một trong những bệnh thường gặp nhất trong các bệnh lý về đường hô hấp trên, thường gặp ở trẻ trong độ tuổi từ 6 tháng tới 8 tuổi. Để phòng ngừa căn bệnh này hiệu quả bạn cần tìm hiểu rõ nguyên nhân và triệu chứng của bệnh.
Viêm mũi họng cấp là một trong những bệnh thường gặp nhất trong các bệnh lý về đường hô hấp trên
Nguyên nhân viêm mũi họng cấp
Viêm mũi họng cấp là bệnh thường gặp nhất trong số các ca nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, hầu hết bệnh nhân là trẻ em trong độ tuổi từ 6 tháng đến 8 tuổi.
Viêm mũi họng cấp ở trẻ thường gây nên do một số nguyên nhân sau:
+ Do nhiễm khuẩn virut hay do một số vi khuẩn dễ gây bội nhiễm.
+ Môi trường xung quanh không sạch sẽ, ô nhiễm khói bụi, thuốc lá…
+ Trẻ có sức đề kháng kém do đẻ non, không được bú sữa mẹ, suy dinh dưỡng…
Triệu chứng khi trẻ bị viêm mũi họng
Viêm mũi họng cấp thường gặp ở trẻ từ 6 tháng đến 8 tuổi
Khi trẻ bị viêm mũi họng cấp thường có một số triệu chứng như:
+ Trẻ sốt cao trên 39 độ, có thể ho húng hắng hoặc ho theo từng cơn
+ Mũi tắc và ngạt, đồng thời chảy nước cả hai bên khiến trẻ cảm thấy khó thở, phải há miệng để thở.
+ Trẻ thấy trong người mệt mỏi nên thường xuyên quấy khóc, không muốn bú hay ăn.
+ Một vài dấu hiệu hiếm gặp hơn như trẻ bị nôn trớ, tiêu chảy, sốt cao dẫn tới co giật.
+Niêm mạc họng bị xung huyết đỏ, tăng tiết dịch nhầy bóng nhưng không có mủ hay giả mạc.
+ Các triệu chứng trên có thể mất dần sau 2-4 ngày, trẻ có thể khỏi bệnh tuy nhiên cũng rất dễ tái phát lại.
+ Nếu bệnh không được điều trị hay tái phát nhiều lần có thể dẫn tới nhiều biến chứng nguy hiểm viêm tai giữa, viêm thanh quản cấp, viêm xoang cấp… hay nguy hiểm hơn là viêm màng não.
+ Nếu trẻ bị viêm mũi họng bởi nhiễm liên cầu khuẩn beta tan huyết nhóm A có thể dẫn đến nhiều biến chứng như bệnh viêm cầu thận, viêm thấp tim, viêm khớp… cực kỳ nguy hiểm, có thể gây tử vong cho trẻ hay ảnh hưởng nặng nề tới sức khỏe và thể lực của trẻ sau này.
|
Learn the causes and symptoms of acute nasopharyngitis
Acute nasopharyngitis is one of the most common upper respiratory tract diseases, often occurring in children between the ages of 6 months and 8 years old. To effectively prevent this disease, you need to clearly understand the causes and symptoms of the disease.
Acute nasopharyngitis is one of the most common diseases of the upper respiratory tract
Causes of acute nasopharyngitis
Acute nasopharyngitis is the most common disease among upper respiratory tract infections, most patients are children between the ages of 6 months and 8 years.
Acute nasopharyngitis in children is often caused by the following causes:
+ Due to viral infection or some bacteria that easily cause superinfection.
+ The surrounding environment is not clean, polluted with dust, smoke, cigarettes...
+ Children have poor resistance due to premature birth, not being breastfed, malnutrition...
Symptoms when children have nasopharyngitis
Acute nasopharyngitis is common in children from 6 months to 8 years old
When children have acute rhinopharyngitis, they often have some symptoms such as:
+ The child has a high fever over 39 degrees, and may cough intermittently or intermittently
+ Nose is clogged and stuffy, and fluid is flowing on both sides, causing the child to have difficulty breathing and have to open their mouth to breathe.
+ Children feel tired so they often cry and do not want to breastfeed or eat.
+ Some rarer signs include vomiting, diarrhea, high fever leading to convulsions.
+The throat mucosa is red and congested, with increased secretion of shiny mucus but no pus or pseudomembrane.
+ The above symptoms may gradually disappear after 2-4 days, the child can recover, but it is also very easy to relapse.
+ If the disease is not treated or recurs many times, it can lead to many dangerous complications: otitis media, acute laryngitis, acute sinusitis... or more dangerously, meningitis.
+ If a child has nasopharyngitis due to group A beta-hemolytic streptococcus infection, it can lead to many complications such as glomerulonephritis, rheumatoid arthritis, arthritis... which is extremely dangerous and can cause death for the child. seriously affects children's health and physical strength later in life.
|
thucuc
|
Nguyên nhân và điều trị chứng đau nửa đầu sau khi ngủ dậy
Đau nửa đầu sau khi ngủ dậy là một hiện tượng khá phổ biến, đến mức nhiều người cảm thấy đó là điều bình thường và bỏ qua. Vậy đau nửa đầu sau vào buổi sáng sau khi ngủ dậy là gì, thường xảy ra do những nguyên nhân nào, làm sao để điều trị hiệu quả?
1. Cơn đau nửa đầu sau khi ngủ dậy có đặc điểm gì?
Không ít người gặp phải hiện tượng đau nhức đầu vào buổi sáng, đặc biệt là sau khi vừa mới ngủ dậy. Người bệnh có thể cảm thấy đau nhói ở nửa đầu bên trái hoặc bên phải, đôi khi là âm ỉ cả đầu. Cơn đau có thể lan xuống cổ, gáy, thậm chí là cả cánh tay. Các thống kê cho thấy cứ trong 13 người sẽ có 1 người gặp phải hiện tượng này.
Đau nửa đầu sau khi thức dậy là hiện tượng mà rất nhiều người gặp phải. Các thống kê cho thấy cứ trong 13 người sẽ có 1 người gặp phải hiện tượng này.
2. Nguyên nhân gây tình trạng đau đầu sau khi ngủ dậy
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến những cơn đau đầu vào buổi sáng. Cơn đau đầu vào buổi sáng có thể là kết quả của việc thay đổi sinh lý trong cơ thể của bạn. Bởi vào lúc sáng sớm, mức độ giảm đau của cơ thể có thể giảm xuống. Việc tạo ra nhiều adrenalin – một loại hormone có tác dụng trên thần kinh giao cảm – hơn ở thời điểm này có thể kích thích hệ thần kinh, gây ra chứng đau nửa đầu.
Đa phần các cơn đau đầu này thường là lành tính và thường tự khỏi. Nhưng nếu hiện tượng này kéo dài, thường xuyên, bạn nên cảnh giác vì đây có thể là dấu hiệu của các bệnh lý.
Một số nguyên nhân gây đau đầu:
2.1 Đau nửa đầu – Nguyên nhân phổ biến gây đau nửa đầu sau khi ngủ dậy
Đau nửa đầu (Migraine) là một loại đau đầu khá phổ biến. Các nghiên cứu chỉ ra rằng 50% những cơn đau đầu này thường xảy ra trong khoảng thời gian từ 4 – 9 giờ sáng. Đau nửa đầu thường kèm theo hiện tượng buồn nôn, nôn, sợ âm thanh, ánh sáng. Bạn nên chú ý các triệu chứng để có thể phát hiện bệnh sớm.
2.2 Rối loạn giấc ngủ
Mất ngủ là một nguyên nhân phổ biến gây cơn đau đầu buổi sáng. Chất lượng giấc ngủ kém, giấc ngủ không trọn vẹn dễ dẫn đến cơn đau đầu vào buổi sáng. Các nghiên cứu cho thấy những người bị rối loạn giấc ngủ có nguy cơ bị đau đầu buổi sáng cao gấp 2 – 8 lần so với những người không mắc bệnh này.
Khoảng 30 – 50% những người bị chứng đau nửa đầu đều có liên quan đến rối loạn giấc ngủ. Việc điều trị tốt chứng mất ngủ có thể giúp làm giảm cơn đau đầu vào buổi sáng.
2.3 Trầm cảm
Nghiên cứu của Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ cho thấy lo lắng, trầm cảm là các yếu tố quan trọng nhất gây cơn đau đầu buổi sáng mạn tính. Hiện tượng này cũng dễ dẫn đến mất ngủ, làm tăng thêm nguy cơ đau đầu khi ngủ dậy.
2.4 Ngáy hoặc ngưng thở khi ngủ
Những cơn ngừng thở khi ngủ kéo dài dưới 30 phút làm gián đoạn việc cung cấp oxy cho não, dẫn đến đau đầu khi thức dậy.
Ngáy hoặc ngưng thở khi ngủ có thể xảy ra khi hệ hô hấp của bạn có vấn đề, đặc biệt là ở những người bị các bệnh tai mũi họng như viêm amidan, viêm xoang,… Đây cũng có thể là nguyên nhân gây ra cơn đau đầu buổi sáng sớm, đặc biệt là những cơn đau nửa đầu sau khi thức dậy.
Ngưng thở khi ngủ, đặc biệt ở những người bị các bệnh tai mũi họng như viêm amidan, viêm xoang,… là một trong những nguyên nhân gây đau nửa đầu khi thức dậy.
2.5 Ngủ sai tư thế có thể gây đau nửa đầu sau khi ngủ dậy
Đau đầu vào buổi sáng có thể là do bạn ngủ sai tư thế, dẫn đến căng cơ cổ trong lúc ngủ. Các dây thần kinh bị chèn ép khiến máu và oxy không cung cấp đủ cho não, gây ra chứng đau đầu. Bên cạnh việc nằm sai tư thế, lão hóa cũng là 1 yếu tố gây thoái hóa cột sống cổ, chèn ép dây thần kinh.
2.6 Sử dụng thuốc hoặc rượu quá mức
Một số loại thuốc có thể can thiệp vào giấc ngủ của bạn, khiến bạn thường thức giấc và đau đầu khi ngủ dậy. Uống quá nhiều rượu, đặc biệt là những loại rượu kém chất lượng có thể gây đau đầu vào sáng sớm.
2.7 Các bệnh lý khác
Một số bệnh lý như tim mạch, tăng huyết áp, cơ xương khớp,… cũng có thể gây ảnh hưởng tới chất lượng giấc ngủ của banj và gây ra chứng đau nửa đầu sau khi thức dậy.
3. Làm thế nào để làm giảm chứng đau đầu sau khi ngủ dậy?
Để có phương pháp điều trị bệnh hiệu quả, bạn cần biết chính xác nguyên nhân gây ra tình trạng của mình.
Nếu bạn không thường xuyên bị nhức đầu vào buổi sáng, thì nguyên nhân có thể do rối loạn giấc ngủ tạm thời. Để cải thiện tình trạng này, bạn nên tạo thói quen ngủ lành mạnh, bao gồm:
– Ngủ đủ giấc. Trung bình, người trưởng thành thường cần ngủ khoảng 7 hoặc 8 giờ mỗi ngày.
– Đi ngủ và thức dậy đều đặn vào cùng một khoảng thời gian trong ngày.
– Tạo môi trường ngủ yên tĩnh, thoải mái, không có tiếng ồn.
Điều trị với bác sĩ chuyên khoa Nội thần kinh có thể giúp cải thiện tình trạng đau đầu sau khi ngủ dậy.
Nếu cơn đau đầu buổi sáng xảy ra thường xuyên có thể do bệnh lý tiềm ẩn. Bạn cần đi khám tại các chuyên khoa nội thần kinh để tìm ra nguyên nhân gây đau đầu. Từ đó các bác sĩ sẽ tư vấn cách tự kiểm soát cơn đau tại nhà hoặc các phương pháp điều trị phù hợp. Nếu nguyên nhân gây đau nửa đầu vào buổi sáng là do thuốc, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc đổi thuốc. Tuyệt đối không tự ý ngưng dùng thuốc vì có thể khiến tình trạng trở nên trầm trọng hơn.
Như vậy, có rất nhiều nguyên nhân gây đau nửa đầu sau khi thức dậy và các biện pháp điều trị cũng đa dạng tỉ lệ thuận với các nguyên nhân này. Tốt nhất, bạn nên gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng hướng, tránh những hậu quả khôn lường.
|
Causes and treatment of migraine after waking up
Migraine after waking up is a fairly common phenomenon, to the point that many people feel it is normal and ignore it. So what is a posterior migraine in the morning after waking up, what are the causes, and how can it be treated effectively?
1. What are the characteristics of a migraine after waking up?
Many people experience headaches in the morning, especially after just waking up. The patient may feel a sharp pain in the left or right half of the head, sometimes a dull pain in the whole head. The pain can spread to the neck, nape, and even arms. Statistics show that 1 in 13 people will experience this phenomenon.
Migraines after waking up are a phenomenon that many people experience. Statistics show that 1 in 13 people will experience this phenomenon.
2. Causes of headaches after waking up
There are many causes of headaches in the morning. Morning headaches may be the result of physiological changes in your body. Because in the early morning, the body's pain relief level may decrease. Creating more adrenalin - a hormone that acts on sympathetic nerves - at this time can stimulate the nervous system, causing migraines.
Most of these headaches are benign and usually go away on their own. But if this phenomenon lasts long and often, you should be wary because this can be a sign of diseases.
Some causes of headaches:
2.1 Migraine - Common cause of migraine after waking up
Migraine is a fairly common type of headache. Studies show that 50% of these headaches often occur between 4 - 9 am. Migraines are often accompanied by nausea, vomiting, and fear of sound and light. You should pay attention to the symptoms so you can detect the disease early.
2.2 Sleep disorders
Insomnia is a common cause of morning headaches. Poor sleep quality and incomplete sleep can easily lead to headaches in the morning. Studies show that people with sleep disorders are 2-8 times more likely to have morning headaches than people without this condition.
About 30 - 50% of people with migraines have related sleep disorders. Good treatment for insomnia can help reduce morning headaches.
2.3 Depression
Research by the American Medical Association shows that anxiety and depression are the most important factors causing chronic morning headaches. This phenomenon can also easily lead to insomnia, increasing the risk of headaches when waking up.
2.4 Snoring or sleep apnea
Sleep apnea episodes that last less than 30 minutes disrupt the supply of oxygen to the brain, leading to headaches when waking up.
Snoring or sleep apnea can occur when your respiratory system has problems, especially in people with ear, nose and throat diseases such as tonsillitis, sinusitis, etc. This can also be the cause of an attack. Early morning headaches, especially migraines after waking up.
Sleep apnea, especially in people with ear, nose and throat diseases such as tonsillitis, sinusitis, etc., is one of the causes of migraine when waking up.
2.5 Sleeping in the wrong position can cause migraines after waking up
Headaches in the morning may be due to sleeping in the wrong position, leading to neck muscle tension while sleeping. Pinched nerves cause insufficient blood and oxygen supply to the brain, causing headaches. Besides lying in the wrong position, aging is also a factor that causes cervical spine degeneration and nerve compression.
2.6 Excessive use of drugs or alcohol
Some medications can interfere with your sleep, causing you to wake up often and have a headache when you wake up. Drinking too much alcohol, especially poor quality alcohol, can cause early morning headaches.
2.7 Other diseases
Some diseases such as cardiovascular disease, hypertension, musculoskeletal, etc. can also affect your sleep quality and cause migraines after waking up.
3. How to reduce headaches after waking up?
For effective treatment, you need to know exactly what causes your condition.
If you don't often get headaches in the morning, the cause may be a temporary sleep disorder. To improve this condition, you should create healthy sleeping habits, including:
- Get enough sleep. On average, adults usually need about 7 or 8 hours of sleep a day.
– Go to bed and wake up regularly at the same time of day.
– Create a quiet, comfortable, noise-free sleeping environment.
Treatment with a neurologist can help improve headaches after waking up.
If morning headaches occur frequently, it may be due to an underlying medical condition. You need to see a neurologist to find out the cause of your headaches. From there, doctors will advise on how to self-control pain at home or appropriate treatment methods. If the cause of your morning migraine is a medication, you should consult your doctor about changing your medication. Absolutely do not stop taking the medication arbitrarily because it can make the condition worse.
Thus, there are many causes of migraine after waking up and treatment measures are also diverse proportional to these causes. It's best to see a doctor for proper diagnosis and treatment to avoid unpredictable consequences.
|
thucuc
|
Triệu chứng viêm đại tràng mãn tính và điều cần biết
Ngày càng có nhiều người xuất hiện triệu chứng viêm đại tràng mãn tính. Viêm đại tràng là bệnh phổ biến ở hệ tiêu hóa. Bệnh gây ra nhiều đau đớn, khó chịu, ảnh hưởng tới cuộc sống của bệnh nhân. Hiểu rõ về các kiến thức liên quan tới bệnh sẽ giúp bạn phát hiện bệnh sớm và điều trị.
1. Khái niệm về bệnh viêm đại tràng mãn tính
Số lượng người có các triệu chứng viêm đại tràng mãn tính ngày càng gia tăng. Viêm đại tràng mãn tính là do viêm đại tràng cấp kéo dài và không được điều trị triệt để. Tình trạng viêm nhiễm đại tràng khi này ở mức độ nặng, tổn thương khu trú hoặc lan tỏa.
Theo ước tính có tới 20% dân số mắc bệnh viêm đại tràng mãn tính và ngày càng gia tăng.
Viêm đại tràng mãn tính là bệnh phổ biến ở hệ tiêu hóa
2. Nguyên nhân nào gây ra bệnh đại tràng mãn tính
Bệnh đại tràng có thể do các nguyên nhân khác nhau gây ra. Các nguyên nhân được tổng hợp và chia thành 2 nhóm:
2.1 Viêm đại tràng mãn tính xác định rõ nguyên nhân gây bệnh
Do các bệnh lý gây ra: Bệnh viêm đại tràng xuất huyết, bệnh lao, bệnh Crohn,…
Do nhiễm vi khuẩn, nhiễm nấm, nhiễm ký sinh trùng,…
Do chế độ sinh hoạt và ăn uống gây tác động xấu tới đại tràng
2.2 Viêm đại tràng mãn tính không xác định được nguyên nhân gây bệnh
Nhiều trường hợp bị bệnh không xác định được nguyên nhân gây ra. Viêm đại tràng mãn tính không rõ nguyên nhân thường gặp ở người bị viêm đại tràng mãn tính không đặc hiệu.
3. Các triệu chứng viêm đại tràng mãn tính cơ bản
Không giống như viêm đại tràng cấp tính có thể chữa khỏi hoàn toàn và không gây ảnh hưởng tới sức khỏe. Viêm đại tràng mãn tính rất khó chữa triệt để. Người bệnh thường phải “sống chung” với bệnh. Chính vì vậy việc phát hiện các triệu chứng viêm đại tràng mãn tính ở giai đoạn sớm vô cùng quan trọng. Bệnh được phát hiện sớm thì cơ hội chữa khỏi bệnh càng cao và ngược lại.
3.1 Triệu chứng viêm đại tràng mãn tính là đau bụng kéo dài
Người bệnh thường có cảm giác đau ở vị trí khung đại tràng, hai hố chậu, đau dọc theo khung đại tràng. Cơn đau xuất hiện từng cơn, đau quặn nhiều lần, đau âm ỉ, cơn đau giảm bớt khi đi ngoài. Bệnh nhân còn luôn cảm thấy bụng căng chướng, đầy bụng, vô cùng khó chịu.
3.2 Phân bất thường
Viêm đại tràng mãn tính gây ra dấu hiệu rõ nhất là phân thay đổi bất thường. Có lúc người bệnh đi ngoài tiêu chảy lỏng, đi nhiều lần trong ngày. Đôi khi bệnh nhân khác có thể bị táo bón, mót rặn, phân có lẫn máu và chất nhầy. Một số trường hợp bệnh nhân gặp cả 2 tình trạng trên xuất hiện xen kẽ. Cấu trúc phân không ổn định, người bệnh vẫn luôn cảm thấy không thoải mái sau khi đi tiêu.
3.3 Cơ thể mệt mỏi, suy nhược là triệu chứng viêm đại tràng mãn tính
Bệnh đại tràng ảnh hưởng trực tiếp tới quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng. Vì vậy khi đại tràng gặp vấn đề sẽ khiến cơ thể thiếu chất dẫn tới suy nhược, mệt mỏi thường xuyên. Bệnh nhân còn cảm thấy chán ăn, hay cáu gắt, lo lắng, ăn ngủ kém,…Cơ thể không được cung cấp đủ dưỡng chất trong thời gian dài khiến thể trạng xanh xao, sụt cân nhanh.
Triệu chứng viêm đại tràng mãn tính là suy nhược cơ thể
4. Các biến chứng do viêm đại tràng mãn tính gây ra
Viêm đại tràng mãn tính là bệnh nguy hiểm. Ở giai đoạn này đại tràng đã tổn thương nghiêm trọng và xuất hiện các biến chứng đe dọa tới sức khỏe. Bệnh nhân càng có tuổi thì diễn biến bệnh thường kéo dài và nguy cơ xuất hiện biến chứng càng cao.
4.1 Xuất huyết ồ ạt ở hệ tiêu hóa
Viêm đại tràng mãn tính khiến niêm mạc đại tràng khó phục hồi. Các vết loét ăn sâu vào niêm mạc gây đứt các mạch máu khiến máu chảy ồ ạt. Dấu hiệu nhận biết là người bệnh thường nôn hoặc đi ngoài ra máu. Nếu không kịp thời dùng các biện pháp cầm máu người bệnh có thể bị choáng, ngất do mất máu nhiều.
4.2 Thủng đại tràng
Viêm đại tràng mãn tính sau các đợt điều trị bằng kháng sinh khiến các lợi khuẩn tại đường ruột bị tiêu diệt, lớp lông nhung trơ trọi. Các ổ viêm loét ăn sâu và niêm mạc và bào thủng. Thủng đại tràng sẽ gây tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
4.3 Giãn đại tràng cấp tính
Bệnh viêm đại tràng mãn tính là chức năng tiêu hóa của bộ phận này suy giảm. Điều này gây ra không chỉ một vài tổn thương mà toàn bộ cấu trúc bị giãn. Biến chứng này khiến người bệnh đau bụng dữ dội, hôn mê và có khả năng gây tử vong.
4.4 Ung thư đại tràng
Nhắc đến ung thư hẳn ai cũng nghĩ tới Tử thần đang cận kề. Đây là một biến chứng nguy hiểm và có thể xảy ra với tỷ lệ lớn. Nếu không may mắc biến chứng này thì khả năng chữa khỏi bệnh hoàn toàn gần như không có.
Ung thư là biến chứng vô cùng nguy hiểm
5. Phương pháp điều trị bệnh
Khi bệnh được xác định là viêm đại tràng mãn tính thì việc điều trị vô cùng khó khăn. Các phương pháp chữa bệnh chỉ giúp làm giảm triệu chứng chứ không thể điều trị khỏi hoàn toàn. Bệnh cũng rất dễ tái phát nhiều lần sau khi điều trị.
Nguyên tắc điều trị viêm đại tràng cần kết hợp điều trị nội khoa toàn diện và thay đổi chế độ ăn uống, sinh hoạt. Tùy theo mức độ viêm loét và thể trạng của bệnh nhân, bác sĩ sẽ đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Đơn thuốc sử dụng trong điều trị viêm đại tràng mạn thường là kết hợp của nhiều loại thuốc: Thuốc kháng sinh chống vi khuẩn, thuốc phục hồi tổn thương. Thuốc chống co thắt,…
Chú ý :
Khi bị táo bón: Bệnh nhân cần tăng lượng chất xơ, giảm chất béo, chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày
Khi bị tiêu chảy: Giảm ăn chất xơ, đồ ăn sống, hoa quả đóng hộp,…
6. Các biện pháp phòng ngừa viêm đại tràng mãn tính
Bạn nên nhớ rằng bệnh viêm đại tràng mãn tính rất dễ mắc phải và cũng dễ tái nhiễm. Chính vì vậy mọi người cần sớm thực hiện các biện pháp phòng bệnh.
– Kiểm soát căng thẳng, lo âu vì các trạng thái tinh thần này sẽ gây giảm nhu động ruột, ảnh hưởng tới đại tràng
– Tăng cường tập thể dục thể thao để nâng cao sức khỏe, uống nhiều nước
– Tăng cường ăn các thực phẩm tốt cho sự phục hồi và đại tràng: Sữa đậu nành, cá, gạo, rau củ quả giàu chất dinh dưỡng
– Hạn chế ăn các thực phẩm chưa qua chế biến để tránh nhiễm khuẩn đường ruột
– Nên tránh ăn nhiều các chế phẩm từ sữa, trứng, đồ chiên rán gây kích thích đường ruột và khó tiêu hóa
– Đồ uống có cồn, nước ngọt, thuốc lá không hề có lợi cho sức khỏe vì vậy bạn nên từ bỏ
– Bổ sung thực phẩm cần đảm bảo đủ các thành phần dinh dưỡng cần thiết: 30 – 35 kcal cho mỗi cân nặng/ngày
– Thận trọng khi sử dụng các loại thuốc giảm đau, kháng sinh,…
Tập thể dục giúp nâng cao sức khỏe
Thông qua các kiến thức về triệu chứng viêm đại tràng mãn tính sẽ giúp bạn dễ dàng phát hiện bệnh sớm. Đây là bệnh lý vô cùng khó điều trị vì vậy phát hiện bệnh càng sớm sẽ làm tăng khả năng điều trị hiệu quả hơn. Mặc dù vậy người mắc bệnh cũng không nên quá lo lắng. Bạn chỉ cần tuân thủ theo các yêu cầu của bác sĩ và giữ tinh thần lạc quan sẽ đẩy lùi được mọi bệnh tật.
|
Triệu chứng viêm đại tràng mãn tính và điều cần biết
Ngày càng có nhiều người xuất hiện triệu chứng viêm đại tràng mãn tính. Viêm đại tràng là bệnh phổ biến ở hệ tiêu hóa. Bệnh gây ra nhiều đau đớn, khó chịu, ảnh hưởng tới cuộc sống của bệnh nhân. Hiểu rõ về các kiến thức liên quan tới bệnh sẽ giúp bạn phát hiện bệnh sớm và điều trị.
1. Khái niệm về bệnh viêm đại tràng mãn tính
Số lượng người có các triệu chứng viêm đại tràng mãn tính ngày càng gia tăng. Viêm đại tràng mãn tính là do viêm đại tràng cấp kéo dài và không được điều trị triệt để. Tình trạng viêm nhiễm đại tràng khi này ở mức độ nặng, tổn thương khu trú hoặc lan tỏa.
Theo ước tính có tới 20% dân số mắc bệnh viêm đại tràng mãn tính và ngày càng gia tăng.
Viêm đại tràng mãn tính là bệnh phổ biến ở hệ tiêu hóa
2. Nguyên nhân nào gây ra bệnh đại tràng mãn tính
Bệnh đại tràng có thể do các nguyên nhân khác nhau gây ra. Các nguyên nhân được tổng hợp và chia thành 2 nhóm:
2.1 Viêm đại tràng mãn tính xác định rõ nguyên nhân gây bệnh
Do các bệnh lý gây ra: Bệnh viêm đại tràng xuất huyết, bệnh lao, bệnh Crohn,…
Do nhiễm vi khuẩn, nhiễm nấm, nhiễm ký sinh trùng,…
Do chế độ sinh hoạt và ăn uống gây tác động xấu tới đại tràng
2.2 Viêm đại tràng mãn tính không xác định được nguyên nhân gây bệnh
Nhiều trường hợp bị bệnh không xác định được nguyên nhân gây ra. Viêm đại tràng mãn tính không rõ nguyên nhân thường gặp ở người bị viêm đại tràng mãn tính không đặc hiệu.
3. Các triệu chứng viêm đại tràng mãn tính cơ bản
Không giống như viêm đại tràng cấp tính có thể chữa khỏi hoàn toàn và không gây ảnh hưởng tới sức khỏe. Viêm đại tràng mãn tính rất khó chữa triệt để. Người bệnh thường phải “sống chung” với bệnh. Chính vì vậy việc phát hiện các triệu chứng viêm đại tràng mãn tính ở giai đoạn sớm vô cùng quan trọng. Bệnh được phát hiện sớm thì cơ hội chữa khỏi bệnh càng cao và ngược lại.
3.1 Triệu chứng viêm đại tràng mãn tính là đau bụng kéo dài
Người bệnh thường có cảm giác đau ở vị trí khung đại tràng, hai hố chậu, đau dọc theo khung đại tràng. Cơn đau xuất hiện từng cơn, đau quặn nhiều lần, đau âm ỉ, cơn đau giảm bớt khi đi ngoài. Bệnh nhân còn luôn cảm thấy bụng căng chướng, đầy bụng, vô cùng khó chịu.
3.2 Phân bất thường
Viêm đại tràng mãn tính gây ra dấu hiệu rõ nhất là phân thay đổi bất thường. Có lúc người bệnh đi ngoài tiêu chảy lỏng, đi nhiều lần trong ngày. Đôi khi bệnh nhân khác có thể bị táo bón, mót rặn, phân có lẫn máu và chất nhầy. Một số trường hợp bệnh nhân gặp cả 2 tình trạng trên xuất hiện xen kẽ. Cấu trúc phân không ổn định, người bệnh vẫn luôn cảm thấy không thoải mái sau khi đi tiêu.
3.3 Cơ thể mệt mỏi, suy nhược là triệu chứng viêm đại tràng mãn tính
Bệnh đại tràng ảnh hưởng trực tiếp tới quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng. Vì vậy khi đại tràng gặp vấn đề sẽ khiến cơ thể thiếu chất dẫn tới suy nhược, mệt mỏi thường xuyên. Bệnh nhân còn cảm thấy chán ăn, hay cáu gắt, lo lắng, ăn ngủ kém,…Cơ thể không được cung cấp đủ dưỡng chất trong thời gian dài khiến thể trạng xanh xao, sụt cân nhanh.
Triệu chứng viêm đại tràng mãn tính là suy nhược cơ thể
4. Các biến chứng do viêm đại tràng mãn tính gây ra
Viêm đại tràng mãn tính là bệnh nguy hiểm. Ở giai đoạn này đại tràng đã tổn thương nghiêm trọng và xuất hiện các biến chứng đe dọa tới sức khỏe. Bệnh nhân càng có tuổi thì diễn biến bệnh thường kéo dài và nguy cơ xuất hiện biến chứng càng cao.
4.1 Xuất huyết ồ ạt ở hệ tiêu hóa
Viêm đại tràng mãn tính khiến niêm mạc đại tràng khó phục hồi. Các vết loét ăn sâu vào niêm mạc gây đứt các mạch máu khiến máu chảy ồ ạt. Dấu hiệu nhận biết là người bệnh thường nôn hoặc đi ngoài ra máu. Nếu không kịp thời dùng các biện pháp cầm máu người bệnh có thể bị choáng, ngất do mất máu nhiều.
4.2 Thủng đại tràng
Viêm đại tràng mãn tính sau các đợt điều trị bằng kháng sinh khiến các lợi khuẩn tại đường ruột bị tiêu diệt, lớp lông nhung trơ trọi. Các ổ viêm loét ăn sâu và niêm mạc và bào thủng. Thủng đại tràng sẽ gây tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
4.3 Giãn đại tràng cấp tính
Bệnh viêm đại tràng mãn tính là chức năng tiêu hóa của bộ phận này suy giảm. Điều này gây ra không chỉ một vài tổn thương mà toàn bộ cấu trúc bị giãn. Biến chứng này khiến người bệnh đau bụng dữ dội, hôn mê và có khả năng gây tử vong.
4.4 Ung thư đại tràng
Nhắc đến ung thư hẳn ai cũng nghĩ tới Tử thần đang cận kề. Đây là một biến chứng nguy hiểm và có thể xảy ra với tỷ lệ lớn. Nếu không may mắc biến chứng này thì khả năng chữa khỏi bệnh hoàn toàn gần như không có.
Ung thư là biến chứng vô cùng nguy hiểm
5. Phương pháp điều trị bệnh
Khi bệnh được xác định là viêm đại tràng mãn tính thì việc điều trị vô cùng khó khăn. Các phương pháp chữa bệnh chỉ giúp làm giảm triệu chứng chứ không thể điều trị khỏi hoàn toàn. Bệnh cũng rất dễ tái phát nhiều lần sau khi điều trị.
Nguyên tắc điều trị viêm đại tràng cần kết hợp điều trị nội khoa toàn diện và thay đổi chế độ ăn uống, sinh hoạt. Tùy theo mức độ viêm loét và thể trạng của bệnh nhân, bác sĩ sẽ đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Đơn thuốc sử dụng trong điều trị viêm đại tràng mạn thường là kết hợp của nhiều loại thuốc: Thuốc kháng sinh chống vi khuẩn, thuốc phục hồi tổn thương. Thuốc chống co thắt,…
Chú ý :
Khi bị táo bón: Bệnh nhân cần tăng lượng chất xơ, giảm chất béo, chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày
Khi bị tiêu chảy: Giảm ăn chất xơ, đồ ăn sống, hoa quả đóng hộp,…
6. Các biện pháp phòng ngừa viêm đại tràng mãn tính
Bạn nên nhớ rằng bệnh viêm đại tràng mãn tính rất dễ mắc phải và cũng dễ tái nhiễm. Chính vì vậy mọi người cần sớm thực hiện các biện pháp phòng bệnh.
– Kiểm soát căng thẳng, lo âu vì các trạng thái tinh thần này sẽ gây giảm nhu động ruột, ảnh hưởng tới đại tràng
– Tăng cường tập thể dục thể thao để nâng cao sức khỏe, uống nhiều nước
– Tăng cường ăn các thực phẩm tốt cho sự phục hồi và đại tràng: Sữa đậu nành, cá, gạo, rau củ quả giàu chất dinh dưỡng
– Hạn chế ăn các thực phẩm chưa qua chế biến để tránh nhiễm khuẩn đường ruột
– Nên tránh ăn nhiều các chế phẩm từ sữa, trứng, đồ chiên rán gây kích thích đường ruột và khó tiêu hóa
– Đồ uống có cồn, nước ngọt, thuốc lá không hề có lợi cho sức khỏe vì vậy bạn nên từ bỏ
– Bổ sung thực phẩm cần đảm bảo đủ các thành phần dinh dưỡng cần thiết: 30 – 35 kcal cho mỗi cân nặng/ngày
– Thận trọng khi sử dụng các loại thuốc giảm đau, kháng sinh,…
Tập thể dục giúp nâng cao sức khỏe
Thông qua các kiến thức về triệu chứng viêm đại tràng mãn tính sẽ giúp bạn dễ dàng phát hiện bệnh sớm. Đây là bệnh lý vô cùng khó điều trị vì vậy phát hiện bệnh càng sớm sẽ làm tăng khả năng điều trị hiệu quả hơn. Mặc dù vậy người mắc bệnh cũng không nên quá lo lắng. Bạn chỉ cần tuân thủ theo các yêu cầu của bác sĩ và giữ tinh thần lạc quan sẽ đẩy lùi được mọi bệnh tật.
|
thucuc
|
Khám chẩn đoán ung thư phổi ở đâu?
Ung thư phổi rất nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm và tiến hành điều trị kịp thời. Nhiều người có các triệu chứng nghi ngờ ung thư phổi, đặc biệt lại có tiền sử gia đình từng mắc bệnh ung thư muốn khám chẩn đoán ung thư phổi. Câu hỏi đặt ra là nên khám chẩn đoán ung thư phổi ở đâu?
Khám ung thư phổi ở đâu?
Ung thư phổi bắt nguồn từ sự phát triển bất thường của các tế bào phổi, cơ quan quan trọng của hệ hô hấp, nằm bên trong lồng ngực, được bao bọc bởi các xương sườn. Trong số các bệnh ung thư, ung thư phổi vẫn được xếp vào nhóm có tiên lượng sống dè dặt, ngay cả ở giai đoạn sớm, khi ung thư vẫn giới hạn ở trong phổi, chưa lan đến các hạch bạch huyết hay các cơ quan lân cận. Chính vì vậy, khám chẩn đoán bệnh sớm có ý nghĩa quan trọng trong nâng cao cơ hội điều trị cũng như cơ hội sống cho người bệnh.
Khám chẩn đoán ung thư phổi bao gồm những gì?
Để phát hiện chính xác tình trạng bệnh, khám chẩn đoán ung thư phổi thường kết hợp nhiều phương pháp khác nhau.
Chụp X quang phổi có thể phát hiện những khối u, hạch đáng ngờ
Những dấu hiệu cảnh báo bệnh ung thư phổi không nên bỏ qua
Ung thư phổi giai đoạn đầu ít có biểu hiện, dễ bị bỏ quan và nhầm lẫn với một số triệu chứng bệnh hô hấp thông thường nên đa số người bệnh đều phát hiện muộn khi ung thư đã ở giai đoạn tiến triển và di căn.
Hãy đến ngay bệnh viện để thăm khám nếu có xuất hiện bất kì triệu chứng bất thường nào, dù là rất nhỏ. Một số dấu hiệu có thể liên quan đến ung thư phổi là:
Ho ra máu có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư phổi
|
Where to diagnose lung cancer?
Lung cancer is very dangerous if not detected early and treated promptly. Many people with symptoms suspicious of lung cancer, especially those with a family history of cancer, want to be examined and diagnosed with lung cancer. The question is where should I diagnose lung cancer?
Where to get lung cancer screening?
Lung cancer originates from the abnormal development of lung cells, an important organ of the respiratory system, located inside the chest, surrounded by ribs. Among cancers, lung cancer is still classified as having a poor prognosis, even in the early stages, when the cancer is still limited to the lungs and has not spread to lymph nodes or other organs. vicinity. Therefore, early disease diagnosis is important in improving treatment opportunities as well as life chances for patients.
What does a lung cancer diagnostic exam include?
To accurately detect the disease, lung cancer diagnostic examination often combines many different methods.
Chest X-ray can detect suspicious tumors and lymph nodes
These warning signs of lung cancer should not be ignored
Early stage lung cancer has few symptoms, is easily overlooked and confused with some common respiratory disease symptoms, so most patients are discovered late when the cancer is in an advanced stage and has metastasized.
Go to the hospital immediately for examination if any unusual symptoms appear, no matter how small. Some signs that may be related to lung cancer are:
Coughing up blood can be a warning sign of lung cancer
|
thucuc
|
Chụp cộng hưởng từ khớp gối khi nào? Những điều cần biết
Chụp MRI khớp gối hay chụp cộng hưởng từ khớp gối là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tân tiến và hiện đại, được ứng dụng rộng rãi tại nhiều bệnh viện trong và ngoài nước. Bạn có thắc mắc chụp cộng hưởng từ khớp gối khi nào? Ưu và nhược điểm của phương pháp này là gì? Bài viết sẽ cung cấp rất nhiều thông tin hữu ích giúp bạn hiểu hơn về phương pháp này, mời bạn cùng theo dõi.
1. Chụp cộng hưởng từ khớp gối được chỉ định khi nào?
1.1 Chỉ định trên lâm sàng khi chụp cộng hưởng từ khớp gối
– Đau khớp gối kéo dài, không rõ nguyên nhân
– Chấn thương cấp tính
– Mất vững chày đùi và/hoặc mất vững bánh chè đùi: trật hoặc bán trật mạn tính, tái phát, bán cấp, cấp tính.
– Lệch trục chày đùi và/hoặc bánh chè đùi
– Hạn chế hoặc đau khi vận động
– Phù nề, teo phần mềm
– Áp xe
– Hội chứng cọ xát dài chậu chày
– Các trường hợp chuẩn bị nội soi khớp
– Các trường hợp tái phát, tồn dư hay có triệu chứng mới sau phẫu thuật khớp gối.
Đau nhức khớp gối là một dấu hiệu cảnh báo khớp gối của bạn có thể bị viêm hoặc do một số bệnh lý khác gây ra.
1.2 Chỉ định trên cận lâm sàng khi chụp cộng hưởng từ khớp gối
– Bất thường sụn chêm, sụn khớp
– Tổn thương dây chằng: rách dây chằng, đứt dây chằng
– Bất thường các cấu trúc duỗi gối: gân tứ đầu, gân bánh chè, xương bánh chè.
– Tổn thương xương sụn và bao khớp: gãy xương sụn, viêm xương sụn lóc tách, thoái hóa sụn, nhuyễn sụn, vỡ, chia tách sụn khớp.
– Dị vật: sụn, xương sụn, xương
– Loạn sản bao hoạt dịch: viêm bao hoạt dịch gồm viêm bao hoạt dịch thể lông nốt, viêm kén, nang khoeo.
– Bất thường tủy xương: hoại tử vô khuẩn, phù tủy xương.
– Bất thường gân, cơ: căng cơ, rách hoàn toàn hoặc bán phần, viêm gân, bệnh lý gân.
– U xương, khớp và phần mềm.
– Nhiễm khuẩn xương, khớp và phần mềm.
– Bất thường bẩm sinh và phát triển
– Bất thường mạch máu: phình mạch, hẹp, tắc mạch
– Bất thường thần kinh: chèn ép, viêm thần kinh ngoại vi
2. Ưu và nhược điểm khi chụp MRI khớp gối
2.1 Ưu điểm
– Không xâm lấn, không chịu ảnh hưởng của tia X, an toàn cho người cao tuổi, trẻ nhỏ và cả phụ nữ mang thai.
– Cho hình ảnh chi tiết cấu trúc trong khớp gối như sụn, xương, gân, dây chằng, cơ, mạch máu,…
– Phát hiện sớm, nhanh, chính xác các tổn thương dù là nhỏ nhất. Như trong một số trường hợp cần đánh giá thêm các tổn thương của bao hoạt dịch, dây chằng, sụn khớp, mô mềm quanh khớp, bác sĩ thường sẽ chỉ định chụp cộng hưởng từ khớp gối thay vì chụp X quang khớp gối.
– Có thể ứng dụng để phát hiện nhiều loại bệnh lý khác nhau mà chụp X quang hoặc chụp CT không phát hiện được.
Hình ảnh trên chụp cộng hưởng từ MRI có thể phát hiện chính xác tổn thương nhỏ nhất và có thể phát hiện nhiều loại bệnh lý khác nhau mà chụp X quang hoặc chụp CT không phát hiện được.
2.2 Nhược điểm
– Hạn chế với người bệnh có gắn các thiết bị kim loại trong người.
– Hạn chế với những người mắc hội chứng sợ không gian kín, người bị bệnh động kinh.
– Chi phí cao hơn chụp X quang, chụp CT.
– Máy chụp MRI có thể phát ra tiếng ồn nhưng điều này người bệnh có thể khắc phục được bằng việc đeo tai nghe để hạn chế tiếng ồn.
3. Một số bệnh lý khớp gối thường gặp
3.1 Bệnh lý sụn chêm
Thoái hóa sụn chêm, rách sụn chêm, qua chụp cộng hưởng từ khớp gối có thể phân biệt được các mức độ (Độ I, Độ II, Độ III, Độ IV) dựa vào các bất thường tăng tín hiệu, có hoặc không liên quan đến bề mặt sụn chêm, thoái hóa sụn chêm.
Và một số bệnh lý khác về sụn chêm cũng được phát hiện qua chụp mri khớp gối như: sụn chêm hình đĩa, nang sụn chêm, ngấm vôi sụn chêm.
3.2 Bệnh lý dây chằng
Đứt dây chằng chéo cấp tính, tổn thương dây chằng mạn tính, đứt dây chằng chéo sau, tổn thương dây chằng bên chày,… có thể phát hiện được thông qua chụp cộng hưởng từ khớp gối.
3.3 Bệnh về xương
Gãy xương, đặc biệt là các trường hợp gãy xương kín, ít di lệch, có thể kèm tổn thương sụn, dây chằng nếu chup X quang sẽ thường khó phát hiện hơn chụp MRI.
3.4 Sụn khớp
Tốn thương sụn được đánh giá rất tốt trên cộng hưởng từ MRI, bởi có thể nhận biết và phân chia mức độ tổn thương dựa vào phân độ nội soi khớp gồm có 4 mức độ từ I đến IV.
3.5 Khớp bánh chè, đùi
Nhuyễn sụn xương bánh chè, viêm sụn xương bóc tách, tổn thương gân xương bánh chè, rách dây chằng bánh chè, viêm nhiễm (tràn dịch khớp, viêm bao hoạt dịch, lắng đọng chất trong dịch khớp, kết hợp với viêm xương – tủy xương, viêm phù nề phần mềm,…)
4. Cần lưu ý gì khi chụp MRI khớp gối?
– Người bệnh không cần nhịn ăn khi chụp MRI khớp gối.
– Bạn hãy tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ chẩn đoán hình ảnh, phối hợp với bác sĩ để quá trình chụp MRI khớp gối được diễn ra thuận lợi, đạt hiệu quả nhanh chóng và chính xác.
– Trước khi bước vào phòng chụp bạn cần lưu ý thay quần áo, cởi bỏ các vật dụng bằng kim loại ra khỏi cơ thể.
– Trong một số trường hợp chụp MRI có thể cần phải tiêm thuốc đối quang từ để chẩn đoán chính xác. Vì thế bạn vui lòng thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử dị ứng với thứ gì ví dụ như dị ứng với thức ăn, dị ứng với thuốc, …
|
When to have an MRI of the knee joint? Things to know
MRI of the knee joint or magnetic resonance imaging of the knee joint is an advanced and modern imaging diagnostic technique, widely used in many hospitals at home and abroad. Are you wondering when to get an MRI of the knee? What are the advantages and disadvantages of this method? This article will provide a lot of useful information to help you better understand this method. Please follow along.
1. When is MRI of the knee indicated?
1.1 Clinical indications for MRI of the knee
– Prolonged knee pain, unknown cause
– Acute trauma
– Tibiofemoral instability and/or patellofemoral instability: chronic, recurrent, subacute, acute dislocation or subluxation.
– Deviation of tibiofemoral and/or patellofemoral axis
– Limitation or pain during movement
– Edema, soft tissue atrophy
– Abscess
– Iliotibial long friction syndrome
– Cases of preparation for arthroscopy
– Cases of recurrence, residual or new symptoms after knee surgery.
Knee pain is a warning sign that your knee joint may be inflamed or caused by some other disease.
1.2 Paraclinical indications for MRI of the knee joint
– Abnormalities of the meniscus and articular cartilage
– Ligament damage: torn ligament, torn ligament
– Abnormalities of knee extensor structures: quadriceps tendon, patellar tendon, patella.
– Damage to cartilage and joint capsule: cartilage fracture, osteochondritis dissecans, cartilage degeneration, chondromalacia, rupture, separation of articular cartilage.
– Foreign bodies: cartilage, cartilage, bone
– Synovial dysplasia: synovitis includes nodular hairy synovitis, cystitis, and popliteal cyst.
– Bone marrow abnormalities: aseptic necrosis, bone marrow edema.
– Tendon and muscle abnormalities: muscle strain, complete or partial tear, tendinitis, tendinopathy.
– Bone, joint and soft tissue tumors.
– Bone, joint and soft tissue infections.
– Congenital and developmental abnormalities
– Blood vessel abnormalities: aneurysm, stenosis, occlusion
– Neurological abnormalities: compression, peripheral neuritis
2. Advantages and disadvantages of knee MRI scan
2.1 Advantages
– Non-invasive, not affected by X-rays, safe for the elderly, children and pregnant women.
– Provides detailed images of structures in the knee joint such as cartilage, bones, tendons, ligaments, muscles, blood vessels, etc.
– Early, quick and accurate detection of even the smallest damage. In some cases, it is necessary to further evaluate damage to the synovium, ligaments, articular cartilage, and soft tissue around the joint. The doctor will often prescribe an MRI of the knee joint instead of an X-ray of the knee joint.
– Can be applied to detect many different types of diseases that X-rays or CT scans cannot detect.
MRI images can accurately detect the smallest lesions and can detect many different types of pathologies that X-rays or CT scans cannot detect.
2.2 Disadvantages
– Avoid patients with metal devices attached to their bodies.
– Limited to people with fear of enclosed spaces and epilepsy.
– Cost is higher than X-ray or CT scan.
– The MRI machine can make noise, but the patient can overcome this by wearing headphones to limit the noise.
3. Some common knee diseases
3.1 Meniscal pathology
Meniscus degeneration and meniscus tear can be distinguished through MRI of the knee joint into different levels (Level I, Level II, Level III, Level IV) based on signal enhancement abnormalities, whether or not related to the knee. related to the meniscus surface, meniscus degeneration.
And a number of other diseases of the meniscus are also detected through MRI of the knee joint such as: disc-shaped meniscus, meniscus cyst, meniscus calcification.
3.2 Ligament pathology
Acute cruciate ligament rupture, chronic ligament damage, posterior cruciate ligament rupture, lateral tibial ligament damage, etc. can be detected through magnetic resonance imaging of the knee joint.
3.3 Bone diseases
Fractures, especially closed, minimally displaced fractures, can be accompanied by damage to cartilage and ligaments, which are often more difficult to detect with an X-ray than with an MRI.
3.4 Articular cartilage
Cartilage damage is evaluated very well on MRI, because it is possible to recognize and divide the level of damage based on arthroscopic grading including 4 levels from I to IV.
3.5 Patellofemoral and thigh joints
Chondromalacia patella, osteochondritis dissecans, patellar tendon injury, patellar ligament tear, inflammation (joint effusion, synovitis, synovial fluid deposition, associated with osteoarthritis – bone marrow, soft tissue edema, etc.)
4. What should you pay attention to when having an MRI of the knee joint?
– Patients do not need to fast when having a knee MRI scan.
– Please follow the instructions of the radiologist and coordinate with the doctor so that the knee MRI scan process goes smoothly, achieving quick and accurate results.
– Before entering the imaging room, you need to change your clothes and remove metal objects from your body.
– In some cases, MRI may require injection of magnetic contrast agent for accurate diagnosis. Therefore, please inform your doctor if you have a history of allergies to anything such as food allergies, medication allergies, etc.
|
thucuc
|
Vô sinh không có tinh trùng - Nguyên nhân và cách điều trị
Ngày nay những trường hợp vô sinh hoặc hiếm muộn ở các cặp vợ chồng đang rất phổ biến, một trong những nguyên nhân chính là do người đàn ông bị vô sinh không có tinh trùng. Tình trạng vô sinh này được nhiều người biết đến nhưng thông tin đôi khi còn thiếu chính xác, chưa căn cứ vào khoa học y khoa chuẩn.
1. Thế nào là vô sinh không có tinh trùng ở nam giới?
Vô sinh không có tinh trùng còn được gọi là vô tinh ở nam giới. Những người đàn ông gặp phải tình trạng này hoàn toàn không có tinh trùng trong tinh dịch. Việc kiểm tra xem tinh dịch có tồn tại tinh trùng hay không hiện nay đang được quy định hình thức kiểm tra chính thức của Tổ chức Y tế Thế giới. Người đàn ông sẽ lấy tinh trùng ít nhất hai lần và tiến hành xét nghiệm tinh dịch đồ trong khoảng thời gian gần nhất là hai tuần. Nếu trong cặn lắng của tinh dịch hoàn toàn không tìm thấy dấu hiệu có tồn tại tinh trùng thì sẽ được chẩn đoán là vô tinh. Vì không có tinh trùng để thụ thai nên người đàn ông đó sẽ không có khả năng sinh sản.
Cần phân biệt vô tinh với trường hợp nam giới không có tinh dịch hay không xuất tinh được. Đối với vô tinh người đàn ông vẫn có khả năng xuất tinh bình thường, có tinh dịch nhưng trong tinh dịch không tồn tại tinh trùng. Sinh lý của đàn ông vô sinh được nhận định là khá bình thường, gần như không có sự khác biệt nào so với nam giới có tinh trùng khỏe mạnh. Ham muốn và cách người nam vô sinh sinh hoạt chuyện vợ chồng cùng hoàn toàn bình thường, không có tình trạng bị xuất tinh sớm.
2. Biểu hiện cụ thể của tình trạng vô sinh không có tinh trùng
Để có thể đánh giá xem mình có bị vô sinh không có tinh trùng hay không thì cách chính xác nhất vẫn là đi làm xét nghiệm tinh dịch đồ tại phòng khám chuyên khoa. Thế nhưng bạn vẫn có thể tự để ý một vài các dấu hiệu cảnh báo của tình trạng vô tinh như sau:
- Tinh dịch có dấu hiệu không bình thường: một người đàn ông có tinh trùng khỏe mạnh thì tinh dịch sẽ màu trắng đục và hơi đặc khi mới xuất ra ngoài, tiếp xúc với không khí khoảng 5 phút thì nó sẽ hóa lỏng và chuyển dần thành trong suốt. Nếu tinh dịch của bạn bị vón cục hay có màu ngà hoặc loãng hẳn thì bạn nên đi kiểm tra ngay.
- Các bệnh lý liên quan đến cơ quan sinh dục nam giới cũng có thể gây nên tình trạng vô tinh. Nếu bạn có các bệnh như viêm nhiễm tinh hoàn, túi tinh, tuyến tiền liệt hoặc tinh hoàn bị teo bất thường thì đây cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo rất rõ ràng. Ngoài ra nếu bạn từng bị các bệnh lý này và đã chữa dứt điểm nhưng bạn vẫn có thể phải đối mặt với tình trạng vô tinh do các bệnh này có khả năng gây nên các biến chứng.
3. Các nguyên nhân gây nên vô sinh không có tinh trùng
Có khá nhiều nguyên nhân có thể gây nên tình trạng không có tinh trùng ở nam giới. Thế nhưng một số bạn nam trong giai đoạn dậy thì không phát triển ống dẫn tinh thành kích cỡ chuẩn và dẫn đến việc tinh trùng không có đường di chuyển ra ngoài.
- Tắc ống dẫn tinh: các bé trai từ khi sinh ra có khả năng gặp phải tình trạng tắc ống dẫn tinh bẩm sinh, ngoài ra khi trưởng thành các bệnh xã hội cũng có thể khiến người đàn ông gặp tình trạng này. Cũng như trường hợp không có ống dẫn tinh, đàn ông bị tắc ống dẫn tinh cũng làm tinh trùng không ra ngoài được.
- Mắc hội chứng xuất tinh ngược dòng: rất nhiều trường hợp nước tiểu của nam giới bị lần tinh trùng đã được ghi nhận. Nam giới mắc hội chứng xuất tinh ngược dòng này sẽ xuất tinh ngược về bàng quang thay vì đi đến mào tinh và ống niệu đạo.
- Suy tinh hoàn: như chúng ta đã biết tinh hoàn chính là nơi chuyên sản xuất tinh trùng, nếu cơ quan này bị suy yếu thì quy trình tạo ra tinh trùng cũng bị ảnh hưởng, tinh trùng sẽ không được sinh ra hoặc dù có được sinh ra nhưng cũng không trưởng thành được.
- Rối loạn nội tiết tố nam: tuyến yên của nam giới là cơ quan đảm nhiệm chức năng hình thành các nội tiết tố để kích thích quá trình sinh tinh ở tinh hoàn. Trong trường hợp các nội tiết này không được sinh ra hay sinh ra quá ít hoặc quá nhiều đều dẫn đến tình trạng không sản xuất ra tinh trùng được.
4. Phương pháp điều trị vô sinh không có tinh trùng
Hiện nay với sự phát triển của công nghệ y học, nam giới vô sinh không có tinh trùng vẫn có thể được trị khỏi nhờ một số các phương pháp sau:
Thủ thuật MESA
Thủ thuật này dùng cho những người bị tắc ống dẫn tinh nhưng cơ thể vẫn sản xuất ra tinh trùng. Bác sĩ sẽ trực tiếp lấy tinh trùng từ mào tinh của người bệnh bằng phương pháp chọc hút. Tỉ lệ thành công của thủ thuật này được đánh giá là rất cao tuy nhiên bạn sẽ phải trải qua một quá trình tiểu phẫu.
Thủ thuật PESA
Phương pháp này vẫn là chọn hút tinh trùng nhưng bác sĩ sẽ thực hiện qua da của bạn. Tuy là tỉ lệ thành công của PESA so với MESA chỉ bằng một nửa nhưng PESA sẽ nhẹ nhàng hơn nhiều khi bác sĩ chỉ gây tê tại chỗ để thực hiện thủ thuật.
Thủ thuật MTESE
Nếu cơ thể bạn vẫn sinh tinh bình thường thì ngoài MESA bạn có thể chọn MTESE. Bác sĩ sẽ hút tinh trùng bằng một chiếc kim đâm xuyên qua mô tinh hoàn. Tỉ lệ thành công của phương pháp này cũng khá cao.
Thủ thuật TESE
Trong trường hợp bạn không tự sinh ra tinh trùng được thì bác sĩ sẽ can thiệp bằng cách tìm mô tinh trùng bằng các mẫu mô của tinh hoàn. Phương pháp này khá phức tạp và tỉ lệ thành công cũng không quá cao.
|
Infertility with no sperm - Causes and treatments
Nowadays, cases of infertility or subfertility in couples are very common, one of the main causes is that the infertile man has no sperm. This infertility condition is known to many people, but the information is sometimes inaccurate and not based on standard medical science.
1. What is azoospermia in men?
Infertility without sperm is also known as azoospermia in men. Men with this condition have absolutely no sperm in their semen. Checking whether semen contains sperm or not is currently regulated as an official test by the World Health Organization. The man will have his sperm collected at least twice and have a semen test done at least two weeks apart. If no signs of sperm are found in the semen sediment, it will be diagnosed as azoospermia. Because there is no sperm to fertilize, that man will not be able to reproduce.
It is necessary to distinguish azoospermia from cases where men do not have semen or cannot ejaculate. With azoospermia, men are still able to ejaculate normally, there is semen but there are no sperm in the semen. The physiology of infertile men is considered to be quite normal, with almost no difference compared to men with healthy sperm. The desire and way an infertile man has sex are completely normal, with no premature ejaculation.
2. Specific manifestations of infertility with no sperm
To be able to assess whether you are infertile or not, the most accurate way is to have a semen test at a specialized clinic. However, you can still pay attention to some of the warning signs of azoospermia as follows:
- Semen shows signs of abnormality: if a man has healthy sperm, his semen will be milky white and slightly thick when first ejaculated. After being exposed to air for about 5 minutes, it will liquefy and change. gradually becomes transparent. If your semen is clumpy, ivory-colored or completely diluted, you should get it checked right away.
- Diseases related to male reproductive organs can also cause infertility. If you have diseases such as infection of the testicles, seminal vesicles, prostate or abnormally atrophied testicles, this can also be a very clear warning sign. In addition, if you have had these diseases and have completely cured them, you may still have to face azoospermia because these diseases can potentially cause complications.
3. Causes of infertility with no sperm
There are many causes that can cause azoospermia in men. However, some boys during puberty do not develop the vas deferens to the standard size and this results in sperm having no way to move out.
- Obstruction of the vas deferens: boys from birth are likely to encounter congenital obstruction of the vas deferens, and in adulthood, sexually transmitted diseases can also cause men to experience this condition. Just like the case of no vas deferens, men with blocked vas deferens also prevent sperm from coming out.
- Retrograde ejaculation syndrome: many cases of men's urine contaminated with sperm have been recorded. Men with retrograde ejaculation syndrome will ejaculate back into the bladder instead of going to the epididymis and urethra.
- Testicular failure: as we know, the testicles are the place that specializes in producing sperm. If this organ is weakened, the process of creating sperm will also be affected, sperm will not be produced or even if there is was born but did not mature.
- Male hormone disorders: The male pituitary gland is the organ responsible for forming hormones to stimulate spermatogenesis in the testicles. In cases where these hormones are not produced or are produced too little or too much, sperm cannot be produced.
4. Infertility treatment methods for azoospermia
Currently, with the development of medical technology, infertile men with no sperm can still be cured through some of the following methods:
MESA procedure
This procedure is used for people with blocked vas deferens but the body still produces sperm. The doctor will directly collect sperm from the patient's epididymis by aspiration. The success rate of this procedure is considered very high, however you will have to undergo a minor surgery process.
PESA Tips
This method is still choosing sperm aspiration, but the doctor will do it through your skin. Although the success rate of PESA compared to MESA is only half, PESA will be much gentler when the doctor only uses local anesthesia to perform the procedure.
MTESE procedure
If your body still produces sperm normally, in addition to MESA you can choose MTESE. The doctor will suck out the sperm with a needle inserted through the testicular tissue. The success rate of this method is also quite high.
TESE procedure
In case you cannot produce sperm yourself, your doctor will intervene by finding sperm tissue using testicular tissue samples. This method is quite complicated and the success rate is not too high.
|
medlatec
|
Gan thải độc qua đường nào và cách để có một lá gan khỏe mạnh
Nhiệm vụ chính của gan là trở thành một máy lọc chủ đạo của cơ thể: làm sạch máu, chuyển đổi chất độc thành chất thải, chuyển hoá các chất có trong thuốc và chất dinh dưỡng trong thức ăn để cung cấp protein quan trọng cho cơ thể. Vậy lá gan thải độc qua đường nào? Làm sao để duy trì một lá gan khỏe mạnh? Hãy cùng đi tìm câu trả lời qua những phân tích dưới đây nhé!
1. Con đường thải độc của gan
Là một trong những bộ phận lớn nhất trong cơ thể, gan ở người trưởng thành có khối lượng khoảng 1.4 kg, nằm bên dưới cơ hoành, ở vùng bụng trên phía bên phải. Những chức năng quan trọng mà gan đảm nhiệm bao gồm:
Hỗ trợ tiêu hoá, chuyển hoá chất dinh dưỡng thành các chất cơ thể sử dụng được.
Dự trữ các Vitamin tan trong dầu như Vitamin A, D, E.
Dự trữ Vitamin B12, dự trữ sắt và máu.
Chuyển đổi các chất độc hại thành những chất vô hại, hoặc loại bỏ chất độc.
Sản xuất những protein quan trọng khi kết hợp với vitamin K, phá vỡ những tế bào đã hư hỏng hoặc tế bảo đã cũ kỹ.
Vậy gan thải độc qua đường nào?
Các đơn vị tế bào nhỏ hơn cấu thành nên mô gan, trong mô gan chứa nhiều kênh dẫn máu, bao gồm cả mật chạy giữa. Máu từ các cơ quan trong hệ tiêu hoá chảy về gan thông qua tĩnh mạch cửa, dòng máu này sẽ mang theo các chất dinh dưỡng và chất độc hại.
Gan sẽ tiến hành công tác xử lý, thay đổi, dự trữ, giải độc và trả lại các chất sau khi đã biến đổi vào máu, hoặc là đào thải ra ngoài qua hệ thống bài tiết. Nhờ đó, các chất
độc hại như rượu và các sản phẩm phụ từ việc phân huỷ thuốc sẽ được tống ra khỏi cơ thể của chúng ta.
Đặc biệt là, mọi quá trình trao đổi chất của cơ thể tuyệt đối không thể vắng mặt gan. Cụ thể như sau:
Khi chuyển hoá chất béo: gan sẽ phân huỷ chất béo và tạo ra năng lượng, cơ quan này còn sản xuất được từ 800 - 1.000ml mật/ngày rồi đưa chất lỏng này tới ống mật chính thông qua những ống dẫn nhỏ. Ngoài ra, ống dẫn mật sẽ đưa mật tới tá tràng ở ruột non. Mật đóng vai trò quan trọng trong hoạt động phân huỷ cũng như hấp thụ chất béo.
Khi chuyển hoá carbonhydrate: gan sẽ duy trì sự ổn định của lượng đường trong máu. Trong trường hợp đường trong máu tăng, gan sẽ loại bỏ glucose huyết và lưu trữ dưới dạng glycogen. Khi lượng đường trong máu ở mức thấp, glycogen sẽ bị gan phá vỡ và gan giải phóng đường vào trong máu. Ngoài glucose, gan còn dự trữ cả khoáng chất và vitamin, khi cần thiết sẽ truyền những chất này vào máu.
Khi chuyển hoá protein: những axit amin có trong thức ăn sẽ qua “bàn tay" của gan biến đổi, sản sinh ra năng lượng tạo nên chất béo hoặc carbohydrate. Quá trình này sẽ phát sinh ra một chất độc hại là amoniac, tuy nhiên gan sẽ biến nó thành ure có lượng độc tố thấp hơn rất nhiều. Sau đó gan thải ure vào trong máu và bàn giao cho thận, cuối cùng là theo nước tiểu đi ra ngoài cơ thể.
2. Các cách để duy trì một lá gan khỏe mạnh
Làm việc vất vả là thế, gan cần được bảo vệ một cách xứng đáng với những công sức mà nó bỏ ra. Ngoài việc hiểu rõ cơ chế gan thải độc qua đường nào, bạn hãy dành chút thời gian để nghiên cứu những cách dưới đây để tăng cường sức mạnh cho lá gan của mình nhé:
2.1. Không quá lạm dụng những loại thuốc bổ gan
Các chuyên gia y tế không khuyến khích người dân sử dụng thường xuyên thuốc giải độc gan. Lý do là vì có nhiều sản phẩm không được quản lý bởi cơ quan y tế, chất lượng không đồng nhất và chưa trải qua thẩm định đầy đủ trong những nghiên cứu, thử nghiệm lâm sàng.
Hiện nay trên thị trường cũng xuất hiện khá nhiều các loại thuốc giảm cân có chức năng thải độc gan. Thực tế cũng có những loại thực phẩm chức không những giúp người tiêu dùng đạt được mục đích trị bệnh mà còn gây hại cho gan, vì thế cần hết sức thận trọng với những loại thuốc này
và không nên lạm dụng chúng.
2.2. Phương pháp phòng tránh các bệnh về gan
Các vấn đề bất thường ở gan có thể được kiểm soát nếu chúng ta áp dụng những bí kíp dưới đây một cách hiệu quả:
Không uống nhiều rượu bia.
Cân nặng ở mức hợp lý: chỉ số khối cơ thể BMI cần được duy trì ở mức bình thường (18 - 25) thông qua việc ăn uống khoa học, tập thể dục điều độ nhằm tránh nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu bia.
Phòng ngừa khả năng nhiễm các bệnh về gan do virus như: tiêm phòng vắc xin, không sử dụng ma tuý, quan hệ tình dục an toàn.
Lưu ý tới những yếu tố nguy cơ mắc bệnh gan của bản thân: tiền sử gia đình có người đã từng bị bệnh gan, đồng thời thực hiện thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời nếu có dấu hiệu bị bệnh.
2.3. Chủ động điều trị các bệnh về gan
Khi mắc bệnh gan, chúng ta cần có ý thức tự điều chỉnh lối sống, thói quen sinh hoạt cũng như chế độ ăn uống để giúp gan thải độc, song song với đó cần kết hợp với những phương pháp điều trị theo từng loại bệnh gan như sau:
Bị bệnh gan do lạm dụng rượu bia: nên cai hẳn rượu để gan có thời gian hồi phục nhanh nhất có thể. Vì gan vốn có cơ chế tự chữa lành thương tổn đáng kể nếu chúng ta ngừng các tác động khiến gan bị tổn thương.
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu bia: giảm cân là biện pháp tối ưu nhất để cải thiện chứng bệnh này. Khi lượng mỡ dư thừa được tiêu giảm thì lượng mỡ có trong gan cũng như tình trạng viêm do mỡ cũng giảm được đáng kể.
Viêm gan A và B: nên đề phòng 2 loại viêm gan này bằng cách tiêm ngừa vắc xin khi chưa miễn dịch hoặc chưa mắc bệnh gan tiềm ẩn nào. Nếu mắc viêm gan B, cần thăm khám và điều trị bằng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Viêm gan C: hiện nay đã có loại thuốc điều trị đem lại hiệu quả cao, do đó nếu mắc viêm gan C, người bệnh cần tích cực điều trị bằng thuốc do bác sĩ kê đơn để gan được phục hồi nhanh chóng.
|
How does the liver detoxify and how to have a healthy liver?
The liver's main task is to become the body's main filter: cleaning the blood, converting toxins into waste, metabolizing substances in drugs and nutrients in food to provide important proteins for the body. body. So how does the liver detoxify? How to maintain a healthy liver? Let's find the answer through the analysis below!
1. Liver detoxification pathway
As one of the largest organs in the body, the liver in adults weighs about 1.4 kg, located below the diaphragm, in the upper right abdomen. Important functions that the liver performs include:
Supports digestion and converts nutrients into substances the body can use.
Stores fat-soluble vitamins such as Vitamin A, D, E.
Vitamin B12 storage, iron and blood storage.
Converts toxic substances into harmless ones, or eliminates toxins.
Produces important proteins when combined with vitamin K, breaking down damaged or old cells.
So how does the liver detoxify?
Smaller cell units make up liver tissue, which contains many blood channels, including bile running through the middle. Blood from the organs in the digestive system flows to the liver through the portal vein, this blood flow carries nutrients and toxic substances.
The liver will process, change, store, detoxify and return transformed substances to the blood, or eliminate them through the excretory system. Thanks to that, substances
Toxic substances such as alcohol and by-products from drug breakdown will be expelled from our bodies.
In particular, all metabolic processes of the body absolutely cannot be absent from the liver. As follows:
When metabolizing fat: the liver will decompose fat and create energy, this organ can also produce 800 - 1,000ml of bile/day and then send this liquid to the main bile duct through small ducts. In addition, the bile duct carries bile to the duodenum in the small intestine. Bile plays an important role in the breakdown and absorption of fats.
When metabolizing carbohydrates: the liver will maintain blood sugar stability. In case of increased blood sugar, the liver will remove blood glucose and store it as glycogen. When blood sugar levels are low, glycogen is broken down by the liver and the liver releases sugar into the blood. In addition to glucose, the liver also stores minerals and vitamins, and when necessary, transmits these substances into the blood.
When metabolizing protein: amino acids in food will be transformed through the "hands" of the liver, producing energy to create fat or carbohydrates. This process will generate a toxic substance called ammonia, however However, the liver will convert it into urea with a much lower amount of toxins. The liver then releases urea into the blood and hands it to the kidneys, and finally passes out of the body in the urine.
2. Ways to maintain a healthy liver
Working so hard, the liver needs to be protected in a way worthy of the effort it puts in. In addition to understanding how the liver detoxifies, take some time to research the following ways to strengthen your liver:
2.1. Do not overuse liver tonics
Medical experts do not encourage people to regularly use liver detoxifying drugs. The reason is because many products are not regulated by health authorities, have inconsistent quality and have not undergone full evaluation in research and clinical trials.
Currently, there are many weight loss drugs on the market that have the function of detoxifying the liver. In fact, there are also functional foods that not only help consumers achieve their treatment goals but also harm the liver, so you need to be very careful with these drugs.
and they should not be abused.
2.2. Methods to prevent liver diseases
Abnormal liver problems can be controlled if we apply the following tips effectively:
Don't drink a lot of alcohol.
Reasonable weight: BMI needs to be maintained at a normal level (18 - 25) through scientific eating and moderate exercise to avoid the risk of non-fatty liver disease. wine.
Prevent the possibility of contracting viral liver diseases such as: vaccination, not using drugs, and having safe sex.
Pay attention to your own risk factors for liver disease: a family history of someone who has had liver disease, and perform regular health checks to promptly detect and treat signs of liver disease. sick.
2.3. Actively treat liver diseases
When we have liver disease, we need to consciously adjust our lifestyle, living habits as well as diet to help the liver detoxify. At the same time, we need to combine it with treatment methods according to each type of disease. liver as follows:
If you have liver disease due to alcohol abuse: you should stop drinking alcohol completely so that your liver has time to recover as quickly as possible. Because the liver inherently has a significant self-healing mechanism if we stop the effects that cause liver damage.
Non-alcoholic fatty liver disease: losing weight is the best way to improve this disease. When excess fat is reduced, the amount of fat in the liver as well as inflammation caused by fat is also significantly reduced.
Hepatitis A and B: you should prevent these two types of hepatitis by getting vaccinated when you are not immune or do not have any underlying liver disease. If you have hepatitis B, you need to be examined and treated with medication according to your doctor's instructions.
Hepatitis C: Currently, there is a highly effective treatment drug, so if you have hepatitis C, you need to actively treat it with medicine prescribed by your doctor so that your liver can recover quickly.
|
medlatec
|
Đau nhức xương khớp dùng thuốc gì
Trả lời
Đau nhức xương khớp là hiện tượng gặp nhiều ở người cao tuổi, nguyên nhân của hiện tượng này có thể là xương, khớp bị viêm, bị loãng xương, bị chấn thương hoặc do thiếu máu đến nuôi dưỡng tạm thời hoặc trường diễn. Những lúc thời tiết trở lạnh hiện tượng này tăng lên, đây là một trong những dấu hiệu điển hình của thoái hóa khớp, lạnh sẽ làm cho mạch máu tại các vùng da co lại, máu đến các khớp xương bị hạn chế hoặc rất ít làm cho thiếu máu nuôi dưỡng khớp, các màng hoạt dịch và sụn khớp gây kích thích làm đau nhức. Một nguyên nhân nữa là loãng xương, do thiếu canxi, vitamin D hoặc do dùng một số loại thuốc. Loãng xương gây đau nhức các đầu xương, mỏi dọc các xương dài và đau nhức như châm kim khắp toàn thân, thường tăng về đêm.
Đau nhức xương khớp là một trong những bệnh thường gặp ở người cao tuổi
Với những triệu chứng bạn mô tả, chúng tôi chưa thể khẳng định nguyên nhân gây đau nhức xương khớp của mẹ bạn chính xác là gì. Để biết được đau nhức xương khớp uống thuốc gì hiệu quả nhất cho mẹ, bạn nên đưa mẹ đến các chuyên khoa cơ xương khớp của bệnh viện để được thăm khám. Qua quá trình thăm khám lâm sàng và một số dịch vụ cận lâm sàng (nếu cần thiết) bác sĩ sẽ tìm ra nguyên nhân gây ra triệu chứng đau nhức này, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
Ở tuổi của mẹ bạn, nên bổ sung sữa có chứa canxi hàng ngày để giúp ngăn ngừa loãng xương đồng thời xây dựng một chế độ ăn uống khoa học và vận động phù hợp, để hạn chế tình trạng đau nhức xương khớp.
|
What medicine should I use for bone and joint pain?
Reply
Bone and joint pain is a common phenomenon in the elderly. The cause of this phenomenon can be inflamed bones and joints, osteoporosis, injury or temporary or permanent lack of blood supply. When the weather gets cold, this phenomenon increases. This is one of the typical signs of osteoarthritis. Cold will cause blood vessels in the skin areas to shrink, blood to the joints is limited or very little. causes lack of blood to nourish the joints, synovial membranes and articular cartilage, causing irritation and pain. Another cause is osteoporosis, due to lack of calcium, vitamin D or certain medications. Osteoporosis causes pain at the ends of bones, fatigue along long bones and pins and needles pain throughout the body, often increasing at night.
Joint pain is one of the common diseases in the elderly
With the symptoms you describe, we cannot confirm the exact cause of your mother's bone and joint pain. To know what medicine is most effective for your mother for bone and joint pain, you should take her to the hospital's musculoskeletal department for examination. Through clinical examination and some paraclinical services (if necessary), the doctor will find the cause of this painful symptom, thereby developing a suitable treatment regimen.
At your mother's age, you should supplement milk containing calcium daily to help prevent osteoporosis while building a scientific diet and appropriate exercise to limit bone and joint pain.
|
thucuc
|
Hướng dẫn cách đọc và đo nhiệt kế thủy ngân chính xác
Mặc dù hiện nay trên thị trường có bán rất nhiều loại nhiệt kế đo thân nhiệt hiện đại nhưng nhiệt kế thủy ngân vẫn được đánh giá cao về độ chính xác của kết quả thu được. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách đọc và đo nhiệt kế thủy ngân. Nếu bạn cũng trong trường hợp này thì chớ nên bỏ qua những thông tin dưới đây.
1. Một số vấn đề cơ bản về nhiệt kế thủy ngân
1.1. Nhiệt kế thủy ngân là dụng cụ như thế nào?
Nhiệt kế thủy ngân do nhà vật lý học Daniel Gabriel Fahrenheit (Amsterdam) phát minh vào năm 1714. Đây là loại nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ cơ thể, bên trong có chứa thủy ngân - một chất có khả năng giãn nở khi xảy ra sự gia tăng nhiệt độ. Không thể dùng nhiệt kế thủy ngân để đo nhiệt độ -39 độ C (vì nó làm thủy ngân hóa rắn) hoặc trên 356.7 độ C (vì đây là điểm sôi của thủy ngân).
1.2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của nhiệt kế thủy ngân
- Cấu tạo: gồm 3 bộ phận
+ Cảm nhận nhiệt độ: đây chính là bầu chứa thủy ngân có tác dụng hấp thụ nhiệt ở môi trường cần đo rồi vận hành theo nguyên lý giãn nở để đo được nhiệt độ của môi trường đó.
+ Ống mao dẫn: cột dẫn thủy ngân giãn nở trong quá trình tiếp xúc với môi trường nhờ đó mà có được kết quả đo của môi trường cần đo.
+ Kết quả hiển thị: các vạch số tương ứng với nhiệt độ đo được.
- Nguyên lý hoạt động
Nhiệt kế thủy ngân được hoạt động trên nguyên lý giãn nở của thuỷ ngân tùy theo nhiệt độ. Thủy ngân nở ra (cột nhiệt độ tăng lên) hoặc co lại (cột nhiệt độ chạy xuống) phụ thuộc vào nhiệt độ cần đo, thang đo nhiệt độ hiển thị chỉ số tương ứng với nhiệt độ đo được.
Nói dễ hiểu hơn là khi nhiệt độ thay đổi, phần cột thủy ngân sẽ tăng lên hoặc giảm xuống tùy theo nhiệt độ môi trường mà nó đo được. Vì thế, nếu đo nhiệt kế thủy ngân đúng cách bạn sẽ biết được chính xác nhiệt độ cơ thể của mình.
2. Cách đo nhiệt kế thủy ngân và đọc kết quả chính xác
2.1. Các bước đo nhiệt kế thủy ngân
Có thể dùng nhiệt kế thủy ngân để đo ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể như: nách, hậu môn, miệng, tai. Cách đo nhiệt kế thủy ngân để thu được kết quả thân nhiệt chính xác như sau:
- Bước 1: cầm thật chắc phần đuôi của nhiệt kế rồi lấy lực của cổ tay vẩy mạnh cho nhiệt kế xuống dưới 35 độ C.
- Bước 2: đặt nhiệt kế thủy ngân vào vị trí cần đo rồi giữ nguyên ở vị trí đó trong 5 - 7 phút.
- Bước 3: rút nhiệt kế ra và đọc kết quả.
2.2. Cách đọc kết quả nhiệt kế thủy ngân chính xác
Thời gian giữ nhiệt kế có sự khác nhau tùy theo vị trí cần đo. Nếu đang cần đo nhiệt kế ở hậu môn, hãy giữ dụng cụ ở đây khoảng 2 - 3 phút. Nếu cần đo nhiệt độ ở nách hoặc miệng thì hãy để nhiệt kế nguyên vị trí khoảng 3 - 5 phút. Khi hết khoảng thời gian này, bạn rút nhiệt kế ra và cố gắng không lắc nhiệt kế để tránh làm ảnh hưởng đến kết quả đo.
Muốn đọc kết quả, trước tiên bạn cần giữ nhiệt kế theo đúng chiều ngang để nhìn các con số một cách rõ ràng. Tiếp đó bạn đưa thân nhiệt kế lên ngang với tầm mắt, lúc này bạn sẽ thấy mỗi vạch chia tương ứng với 0.1 độ C. Bạn hãy đọc con số gần nhất ở vị trí đến hết cây thủy ngân, đây chính là kết quả thân nhiệt đo được.
Một người được xem là sốt khi nhiệt độ đo được từ 38 độ C trở lên (đo tại hậu môn) hoặc trên 37 độ C (đo ở nách). Bạn cần liên hệ với bác sĩ trong các trường hợp sau:
- Đo nhiệt kế thủy ngân cho trẻ 3 - 6 tháng có kết quả trẻ bị sốt kèm theo các triệu chứng: li bì, lừ đừ, quấy khóc.
- Đo nhiệt kế thủy ngân cho trẻ 6 - 24 tháng có kết quả từ 39 độ C trở lên và tình trạng này kéo dài trên 1 ngày.
Do không thể có chung một mức nhiệt độ ở mọi vị trí của cơ thể nên khi đo nhiệt kế thủy ngân bạn cũng cần lưu ý:
- Vùng hậu môn: cho kết quả thân nhiệt chính xác nhất, chủ yếu đo cho trẻ nhỏ.
- Vùng dưới nách: cho kết quả thấp hơn so với nhiệt độ thu được ở hậu môn khoảng 0.5 - 1.5 độ C.
- Vùng miệng: cho kết quả thấp hơn so với nhiệt độ thu được ở hậu môn khoảng 0.3 - 0.8 độ C, chủ yếu đo ở người trưởng thành.
Sau khi đã đo và đọc xong kết quả ở nhiệt kế, bạn cần lắc cho cột thủy ngân trở về mức thấp nhất, làm sạch dụng cụ rồi cất ở nơi an toàn, khô ráo. Nếu đã dùng nhiệt kế thủy ngân để đo ở hậu môn thì chỉ nên dùng đo vùng này và mua một nhiệt kế khác để đo nhiệt độ ở các vùng khác của cơ thể để tránh lây nhiễm vi trùng.
3. Nếu bị vỡ nhiệt kế thủy ngân cần chú ý
- Không dùng bất cứ loại máy hút bụi nào để làm sạch môi trường có thủy ngân vì nó càng dễ tạo cơ hội cho thủy ngân bay vào không khí, tăng nguy cơ tiếp xúc và nhiễm độc thủy ngân.
- Không quét thủy ngân bằng chổi vì dễ khiến cho thủy ngân vỡ thành các giọt nhỏ. Tốt nhất nên dùng bột diêm sinh (lưu huỳnh) để rắc vào nơi thủy ngân rơi ra rồi mới dùng chổi quét thật kỹ. Bột diêm sinh sẽ hạn chế khả năng bay hơi của thủy ngân.
- Không được đổ thủy ngân vào cống để tránh làm nhiễm độc nguồn nước và dễ làm hư hỏng hệ thống ống nước.
- Trường hợp thủy ngân dính vào quần áo, hãy giặt riêng quần áo đó thành một mẻ để không bị lan truyền thủy ngân sang quần áo sạch.
Thân nhiệt của con người có thể thay đổi nhanh chóng. Nếu trẻ hay ai đó bị ốm, người chăm sóc cần phải biết cách theo dõi nhiệt độ cơ thể. Vì vậy, biết cách đo nhiệt kế thủy ngân chính xác, an toàn tại nhà sẽ giúp theo dõi sức khỏe cũng như chăm sóc người bệnh tốt hơn.
Với những chia sẻ này có thể thấy việc dùng và đo nhiệt kế thủy ngân tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần lưu tâm đến trường hợp không may nhiệt kế bị vỡ để xử lý đúng cách thì đây sẽ là một công cụ hỗ trợ theo dõi thân nhiệt và chăm sóc sức khỏe đáng để bạn yên tâm sử dụng.
|
Instructions on how to read and measure mercury thermometers accurately
Although there are many types of modern body temperature thermometers on the market today, mercury thermometers are still highly appreciated for the accuracy of the results obtained. However, not everyone knows how to read and measure a mercury thermometer. If you are also in this situation, do not ignore the information below.
1. Some basic issues about mercury thermometers
1.1. What kind of instrument is a mercury thermometer?
The mercury thermometer was invented by physicist Daniel Gabriel Fahrenheit (Amsterdam) in 1714. This is a type of thermometer used to measure body temperature, containing mercury inside - a substance that can expand when it occurs. cause an increase in temperature. A mercury thermometer cannot be used to measure temperatures -39 degrees Celsius (because it solidifies the mercury) or above 356.7 degrees Celsius (because this is the boiling point of mercury).
1.2. Structure and operating principle of mercury thermometer
- Structure: consists of 3 parts
+ Temperature sensing: this is a bulb containing mercury that absorbs heat in the environment to be measured and then operates according to the principle of expansion to measure the temperature of that environment.
+ Capillary tube: the mercury column expands during contact with the environment, thereby obtaining measurement results of the environment to be measured.
+ Display results: number lines corresponding to measured temperature.
- Principle of operation
Mercury thermometers operate on the principle of mercury expanding depending on temperature. Mercury expands (temperature column increases) or contracts (temperature column runs down) depending on the temperature to be measured, the temperature scale displays the index corresponding to the measured temperature.
To put it more simply, when the temperature changes, the mercury column will increase or decrease depending on the ambient temperature it measures. Therefore, if you measure a mercury thermometer properly, you will know your exact body temperature.
2. How to measure mercury thermometer and read results accurately
2.1. Steps to measure mercury thermometer
Mercury thermometers can be used to measure in many different locations on the body such as armpits, anus, mouth, and ears. How to measure mercury thermometer to obtain accurate body temperature results as follows:
- Step 1: Hold the end of the thermometer firmly and then use the force of your wrist to flick the thermometer down below 35 degrees Celsius.
- Step 2: Place the mercury thermometer in the position to be measured and keep it in that position for 5-7 minutes.
- Step 3: pull out the thermometer and read the results.
2.2. How to read mercury thermometer results accurately
The thermometer holding time varies depending on the location to be measured. If you need to measure the thermometer rectally, keep the tool here for about 2 - 3 minutes. If you need to measure the temperature in the armpit or mouth, leave the thermometer in place for about 3 - 5 minutes. When this time period expires, take out the thermometer and try not to shake the thermometer to avoid affecting the measurement results.
To read the results, you first need to hold the thermometer horizontally to see the numbers clearly. Next, raise the thermometer body to eye level, at this point you will see each division corresponding to 0.1 degrees Celsius. Read the nearest number at the end of the mercury bar, this is the result of the body. measured heat.
A person is considered to have a fever when the temperature is 38 degrees Celsius or higher (measured at the rectum) or above 37 degrees Celsius (measured in the armpit). You need to contact your doctor in the following cases:
- Measuring a mercury thermometer for a 3-6 month old child results in a fever accompanied by the following symptoms: lethargy, lethargy, and crying.
- Measuring mercury thermometer for children 6 - 24 months has a result of 39 degrees Celsius or higher and this condition lasts for more than 1 day.
Because it is not possible to have the same temperature in every part of the body, when measuring a mercury thermometer you should also note:
- Anal area: gives the most accurate body temperature results, mainly measured for young children.
- Underarm area: gives results about 0.5 - 1.5 degrees Celsius lower than the temperature obtained in the anus.
- Oral area: gives results about 0.3 - 0.8 degrees Celsius lower than the temperature obtained in the anus, mainly measured in adults.
After measuring and reading the results on the thermometer, you need to shake the mercury column back to the lowest level, clean the tool and store it in a safe, dry place. If you have used a mercury thermometer to measure the anus, you should only use it to measure this area and buy another thermometer to measure the temperature in other areas of the body to avoid infection with germs.
3. If the mercury thermometer is broken, pay attention
- Do not use any type of vacuum cleaner to clean environments containing mercury because it easily creates opportunities for mercury to fly into the air, increasing the risk of exposure and mercury poisoning.
- Do not sweep mercury with a broom because it can easily break the mercury into small droplets. It is best to use brimstone powder (sulfur) to sprinkle on the place where the mercury falls and then use a broom to sweep thoroughly. Brimstone powder will limit the ability of mercury to evaporate.
- Do not pour mercury into the drain to avoid poisoning the water source and easily damaging the plumbing system.
- In case mercury gets on clothes, wash those clothes separately in one batch to avoid spreading mercury to clean clothes.
Human body temperature can change rapidly. If a child or someone else is sick, caregivers need to know how to monitor body temperature. Therefore, knowing how to measure mercury thermometers accurately and safely at home will help monitor health and take better care of patients.
With these shares, it can be seen that using and measuring a mercury thermometer is relatively simple. You just need to pay attention to the unfortunate case the thermometer breaks and handle it properly, this will be a tool to support body temperature monitoring and health care worth using with peace of mind.
|
medlatec
|
Công dụng thuốc Niflad ES
Niflad ES là thuốc kháng sinh kết hợp giữa Amoxicilin (dạng Amoxicilin trihydrat) với hàm lượng 600mg và Acid Clavulanic (dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel với tỷ lệ 1:1) với hàm lượng 42,9mg. Việc sử dụng thuốc Niflad ES theo đúng chỉ định của bác sĩ sẽ giúp bạn đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị bệnh.
1. Niflad ES là thuốc gì?
Niflad ES là thuốc kháng sinh được bào chế dạng viên nén phân tán. Thành phần của thuốc Niflad ES sự kết hợp giữa Amoxicilin (dạng Amoxicilin trihydrat) với hàm lượng 600mg và Acid Clavulanic (dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel với tỷ lệ 1:1) với hàm lượng 42,9mg. Ngoài ra, còn có các tá dược Sucralose, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica, Crospovidon, FD&C yellow 6 alum lake, bột mùi cam, bột mùi tutti frutti vừa đủ 1 viên.Thuốc Niflad ES được chỉ định trong các trường hợp sau:Viêm xoang, viêm tai giữa và viêm amidan.Viêm phổi, áp-xe phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính.Viêm thận-bể thận, viêm niệu đạo và viêm bàng quang.Nhiễm khuẩn bộ phận sinh dục nữ, nhiễm khuẩn vùng chậu hoặc nhiễm khuẩn hậu sản, sẩy thai nhiễm khuẩn và nhiễm khuẩn trong ổ bụng.Nhọt và áp-xe, nhiễm khuẩn vết thương và viêm mô tế bào.Viêm xương tủy.Áp-xe ổ răng.Nhiễm khuẩn hậu phẫu.2. Cách dùng- Liều lượng của thuốc Niflad ESCách dùng:Thuốc Niflad ES bào chế dạng viên nén phân tán nên được dùng đường uống. Bạn nên uống thuốc với cốc nước lọc.Nên uống Niflad ES trước bữa ăn để giảm thiểu tác động của đường tiêu hoá.Liều dùng:Liều dùng khuyến cáo với tỷ lệ Amoxicillin hàm lượng 90mg và Acid clavulanic hàm lượng 6,4mg/ kg/ ngày, chia thành 2 lần/ ngày, dùng cho trẻ 3 tháng tuổi trở lên.Đối với trẻ sơ sinh, trẻ sơ sinh nhẹ cân và trẻ em dưới 3 tháng tuổi, việc sử dụng phối hợp Amoxicillin/ Aacid clavulanic tỷ lệ 14:1 thì chưa có dữ liệu lâm sàng về tính an toàn, nên khuyến cáo không sử dụng thuốc Niflad ES trên những đối tượng nêu trên.Cần thận trọng khi sử dụng Niflad ES cho những bệnh nhân suy gan, suy thận.Trường hợp quên liều thì uống Niflad ES ngay khi nhớ ra. Dùng liều kế tiếp sau ít nhất 4 giờ, tuyệt đối không gấp đôi liều Niflad ES để bù vào liều đã quên trước đó.
3. Chống chỉ định của Niflad ES
Chống chỉ định dùng Niflad ES cho:Người quá mẫn với hoạt chất Amoxicillin, Acid clavulanic hay bất kỳ tá dược nào của thuốc.Dị ứng chéo với kháng sinh khác thuộc họ β-lactam.Tiền sử suy gan hay vàng da liên quan đến kháng sinh nhóm penicillin.Tăng bạch cầu đơn nhân nguyên nhân do nhiễm khuẩn hoặc u bạch huyết.4. Tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng thuốc Niflad ESCác tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Niflad ES bao gồm:Sốc phản vệ, phù thần kinh mạch, sốt, viêm mạch quá mẫn, ngứa, mày đay, nổi ban ở da, phù mạch, ban đỏ đa dạng (hội chứng Stevens-Johnson hiếm gặp), hội chứng giống bệnh huyết thanh, hoại tử biểu bì nhiễm độc, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính và viêm da tróc vảy có bọng nước.Đầy hơi, chán ăn, khó chịu ở bụng, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy/ phân lỏng, khó tiêu, buồn nôn, nôn, viêm đại tràng liên quan Clostridium difficile, viêm lưỡi, viêm miệng, viêm dạ dày, nhiễm nấm Candida ở da và niêm mạc.Giảm bạch cầu có hồi phục, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt có hồi phục, tăng bạch cầu ưa eosin, ngưng kết tiểu cầu bất thường, thiếu máu (bao gồm thiếu máu tan máu), thời gian chảy máu và thời gian prothrombin kéo dài.Nhức đầu, chóng mặt, tăng động và co giật có hồi phục đặc biệt ở bệnh nhân bị suy thận hoặc người dùng liều cao, thay đổi hành vi, lú lẫn, kích động, lo âu và mất ngủ.Tăng AST và/hoặc ALT, vàng da ứ mật, viêm gan và loạn chức năng gan cấp.Viêm thận kẽ cấp tính, đau, tiết dịch và ngứa âm đạo.Đổi màu bề mặt răng (có màu vàng, nâu hoặc xám).Nếu gặp phải những triệu chứng trên bạn cần ngừng sử dụng thuốc Niflad ES và thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để có hướng xử trí phù hợp.Bài viết đã cung cấp thông tin Niflad ES có tác dụng gì, liều dùng và lưu ý khi sử dụng. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Niflad ES theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Bảo quản thuốc Niflad ES ở nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30 độ C và tránh xa tầm với của trẻ nhỏ. Lưu ý, Niflad ES là thuốc kê đơn, cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, bạn không nên tự ý dùng vì có thể gặp phải tác dụng không mong muốn.
|
Uses of Niflad ES medicine
Niflad ES is an antibiotic that combines Amoxicillin (Amoxicillin trihydrate form) with a content of 600mg and Clavulanic Acid (Potassium Clavulanate form combined with Avicel at a ratio of 1:1) with a content of 42.9mg. Using Niflad ES as prescribed by your doctor will help you ensure health safety and maximize treatment effectiveness.
1. What is Niflad ES?
Niflad ES is an antibiotic prepared in dispersible tablet form. The composition of the drug Niflad ES is a combination of Amoxicillin (Amoxicillin trihydrate form) with a content of 600mg and Clavulanic Acid (Potassium Clavulanate form combined with Avicel at a ratio of 1:1) with a content of 42.9mg. In addition, there are also excipients Sucralose, Magnesium stearate, Colloidal anhydrous silica, Crospovidon, FD&C yellow 6 alum lake, orange scent powder, tutti frutti scent powder, enough for 1 tablet. Niflad ES is indicated in the following cases: Sinusitis, otitis media and tonsillitis. Pneumonia, lung abscess, acute and chronic bronchitis. Pyelonephritis, urethritis and cystitis. Female genital infections, bacterial infections Pelvic or postpartum infections, septic abortions and intra-abdominal infections. Boils and abscesses, wound infections and cellulitis. Osteomyelitis. Alveolar abscess. Postoperative infections. 2. How to use - Dosage of Niflad ES How to use: Niflad ES is prepared as dispersible tablets and should be taken orally. You should take the medicine with a glass of water. Niflad ES should be taken before meals to minimize the impact on the digestive tract. Dosage: Recommended dose with the ratio Amoxicillin content 90mg and Acid clavulanic content 6.4mg/kg / day, divided into 2 times / day, used for children 3 months and older. For newborns, low birth weight babies and children under 3 months old, the use of combination Amoxicillin/ Clavulanic Acid ratio 14 :1, there is no clinical data on safety, so it is recommended not to use Niflad ES on the above subjects. Caution should be exercised when using Niflad ES for patients with liver or kidney failure. Cases If you miss a dose, take Niflad ES as soon as you remember. Take the next dose at least 4 hours later. Absolutely do not double the Niflad ES dose to make up for the previous missed dose.
3. Contraindications of Niflad ES
Niflad ES is contraindicated for: People with hypersensitivity to the active ingredients Amoxicillin, clavulanic Acid or any excipients of the drug. Cross-allergy with other antibiotics of the β-lactam family. History of liver failure or jaundice related to Penicillin group antibiotics. Mononucleosis caused by infection or lymphoma.4. Side effects encountered when using Niflad ES Side effects that may occur when using Niflad ES include: Anaphylactic shock, angioedema, fever, hypersensitivity vasculitis, itching, urticaria, rash skin, angioedema, erythema multiforme (rare Stevens-Johnson syndrome), serum sickness-like syndrome, toxic epidermal necrolysis, acute generalized pustular exanthema, and exfoliative dermatitis with vesicles Bloating, anorexia, abdominal discomfort, digestive disorders, diarrhea/loose stools, dyspepsia, nausea, vomiting, Clostridium difficile-associated colitis, glossitis, stomatitis, gastritis, infection Candida fungi in the skin and mucous membranes. Reversible leukopenia, thrombocytopenia, reversible agranulocytosis, eosinophilia, abnormal platelet aggregation, anemia (including hemolytic anemia) , bleeding time and prolonged prothrombin time. Headache, dizziness, hyperactivity and reversible convulsions especially in patients with renal failure or those taking high doses, behavioral changes, confusion, agitation , anxiety and insomnia. Increased AST and/or ALT, cholestatic jaundice, hepatitis and acute liver dysfunction. Acute interstitial nephritis, pain, discharge and vaginal itching. Discoloration of tooth surfaces (yes yellow, brown or gray). If you experience the above symptoms, you need to stop using Niflad ES and notify your doctor or pharmacist for appropriate treatment. The article has provided information about Niflad ES. What effects, dosage and notes when using. To ensure health safety and maximize treatment effectiveness, you need to use Niflad ES according to your doctor's instructions. Store Niflad ES in a cool, dry place at a temperature not exceeding 30 degrees Celsius and out of reach of children. Note, Niflad ES is a prescription drug and should be used as directed by your doctor. You should not use it on your own because you may experience unwanted effects.
|
vinmec
|
Không phải mắc bệnh ung thư là đồng nghĩa với cái chết
Tư tưởng sụp đổ hoàn toàn và nghĩ rằng sẽ không còn cơ hội sống…
Chị Hà là một cô giáo trẻ, đã gắn bó với nghề giáo viên thanh nhạc được 17 năm. Trong quá trình làm việc chị luôn được các em học sinh yêu mến bởi sự dịu dàng, gần gũi và giọng hát đầy tính truyền cảm hứng mãnh liệt. Mỗi ngày trôi qua, chị luôn cảm thấy hạnh phúc bởi công việc và gia đình bé nhỏ của mình gồm chồng và 2 con đang trong độ tuổi đi học.
Chị Hà luôn được các em học sinh yêu mến
Chị vẫn hình thành thói quen thăm khám sức khỏe theo định kỳ, cho đến một ngày chị cảm thấy trong người có dấu hiệu đau nhẹ, nhưng để chắc chắn, chị Hà đã quyết định đi khám tại bệnh viện ở quê Thanh Hóa. Sau khi được khám xong và có kết quả, chị Hà sửng sốt chia sẻ: “Chị là 1 người bệnh nhân mắc bệnh ung thư trực tràng, lúc đó mình đi cùng con nhỏ, con mình cũng nghe thấy nhưng cháu còn quá nhỏ nó không thể hiểu ung thư như thế nào. Còn chồng mình thì đang làm ở cơ quan tại trại giam Thanh Lâm (Thanh Hóa).
Biết tin mắc bệnh ung thư cả mẹ và chị đều bị suy sụp tinh thần
Ở tuổi còn quá trẻ chị Hà không thể nghĩ rằng chị lại mắc vào “án tử” ung thư nguy hiểm như vậy. Bao nhiêu hạnh phúc và niềm tin về sự sống của chị dường như bị sụp đổ. Khi biết bị bệnh, không chỉ riêng chị Hà mà mẹ chị, chồng chị, con chị và nhà trường đều lo lắng cũng như động viên chị để chị có nghị lực thật tốt và vượt qua giai đoạn khó khăn này.
Cần có động lực để chiến đấu với bệnh tật…
Gia đình, nhà trường và sự sống luôn là động lực để chị Hà chiến đấu với bệnh tật của mình
Nhờ có chồng bên cạnh nên chị Hà đã mạnh mẽ vượt qua khỏi bệnh
Sau khi phẫu thuật xong, chị Hà sẽ đồng hành cùng bệnh viện để điều trị trong thời gian dài. Với khoảng thời gian này chị sẽ được truyền hóa chất, xạ trị để phòng tránh mầm mống bệnh ung thư hiệu quả. Với nghị lực kiên cường và lối sống tích cực, chị Hà đã vượt qua được quãng thời gian dường như là đen tối nhất của cuộc đời để chiến đấu với căn bệnh ung thư quái ác.
Hãy tầm soát ung thư để bảo vệ sức khỏe cho bạn và gia đình
Cho đến thời điểm hiện tại, chị Hà đã khỏi hoàn toàn và sống hạnh phúc bên gia đình thân yêu của mình. Ngoài việc duy trì lối sống tích cực, lành mạnh, chị Hà cũng không quên thực hiện khám sức khỏe và tầm soát ung thư định kỳ để luôn kiểm soát sức khỏe của mình. Mắc “án tử” ung thư không chỉ người bệnh bị đau khổ mà những người thân trong gia đình và những người xung quanh cũng lo lắng. Bởi vậy, để bảo vệ sức khỏe cho bạn và gia đình, hãy tầm soát ung thư ngay hôm nay.
Chị Hà luôn quý trọng từng phút giây trong cuộc sống và mong muốn cống hiến hết mình
Đặc biệt, tinh thần lạc quan và ý chí mạnh mẽ sẽ giúp người bệnh có thêm nhiều động lực điều trị bệnh. Sau khi thoát khỏi án tử ung thư, chị Hà có chia sẻ với mọi người: “Không phải mắc bệnh ung thư đồng nghĩa với cái chết, khi mắc bệnh rồi mình cần có tư tưởng thật tốt, thật lạc quan để chiến đấu với bệnh tật và cơ hội sống sẽ dành cho tất cả mọi người”. Với trường hợp của chị Hà sẽ là tấm gương đầy nghị lực mà mọi người cần học tập, đặc biệt là giới trẻ hiện nay cần noi theo.
90% người phát hiện bệnh sớm sẽ được điều trị kịp thời và chị Hà rất may mắn là trường hợp như thế
|
Having cancer does not mean death
The thought of completely collapsing and thinking that there would be no chance of living...
Ms. Ha is a young teacher who has been working as a vocal music teacher for 17 years. During her work, she is always loved by students because of her gentleness, closeness, and intensely inspirational voice. Every day that passes, she always feels happy because of her job and her small family including her husband and two school-age children.
Ms. Ha is always loved by the students
She still formed the habit of regular health check-ups, until one day she felt signs of mild pain in her body, but to be sure, Ms. Ha decided to go for a check-up at the hospital in her hometown of Thanh Hoa. After being examined and receiving the results, Ms. Ha was shocked and shared: "I am a patient with rectal cancer. At that time, I was with my small child. My child also heard it, but he was still too young. Can't understand what cancer is like. And my husband is working at the agency at Thanh Lam prison (Thanh Hoa).
Knowing the news of cancer, both mother and sister were devastated
At such a young age, Ms. Ha could not have thought that she would be caught in such a dangerous "death sentence" from cancer. All her happiness and faith in life seemed to have collapsed. When she learned she was sick, not only Ms. Ha, but her mother, her husband, her children and the school all worried and encouraged her so she could have good strength and overcome this difficult period.
Need motivation to fight the disease...
Family, school and life are always the motivation for Ms. Ha to fight her illness
Thanks to her husband by her side, Ms. Ha was strong enough to overcome her illness
After surgery, Ms. Ha will accompany the hospital for long-term treatment. During this time, she will receive chemotherapy and radiotherapy to effectively prevent cancer germs. With tenacity and a positive lifestyle, Ms. Ha overcame what seemed to be the darkest time of her life to fight the evil cancer.
Get screened for cancer to protect the health of you and your family
Up to now, Ms. Ha has completely recovered and lives happily with her beloved family. In addition to maintaining an active, healthy lifestyle, Ms. Ha also does not forget to perform regular health checks and cancer screenings to always control her health. Suffering from the "death sentence" of cancer, not only does the patient suffer, but family members and those around them also worry. Therefore, to protect the health of you and your family, get screened for cancer today.
Ms. Ha always cherishes every moment in life and wants to devote her best
In particular, optimism and strong will will help patients have more motivation to treat the disease. After escaping the death sentence of cancer, Ms. Ha shared with everyone: "Having cancer does not mean death. When you get sick, you need to have a very good and optimistic mindset to fight. Illness and life opportunities will be available to everyone.” Ms. Ha's case will be a strong example that everyone needs to learn, especially today's youth need to follow.
90% of people who detect the disease early will receive timely treatment and Ms. Ha is very lucky to be like that
|
thucuc
|
Bệnh lao phổi và những câu hỏi thường gặp
Bệnh lao phổi do vi khuẩn gây ra, chúng thường lan theo đường máu và bạch huyết đến cư trú, phát triển và gây bệnh ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể. Bệnh lao phổi chiếm tới 80% số người mắc bệnh lao.
Nguyên nhân nào gây bệnh lao phổi? (Tuấn Anh, Hoài Đức, HN)
Nguyên nhân gây lao phổi là do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis được lây từ người này sang người khác. Bạn sẽ bị nhiễm bệnh lao nếu bạn hít phải không khí nhiễm khuẩn. Một số người có hệ thống miễn dịch tốt sẽ nhanh chóng tiêu diệt các vi khuẩn khi chúng xâm nhập vào cơ thể. Những người khác sẽ phát triển bệnh lao âm ỉ và sẽ mang vi khuẩn trong người.
Bệnh lao phổi thường biểu hiện thế nào? (Thu Hà – Cầu Giấy, HN)
Dấu hiệu nhận biết lao thường không rõ ràng. Rất nhiều người có vi khuẩn lao nhưng không phát bệnh (80-90%). Chỉ đến khi gặp điều kiện thuận lợi như suy dinh dưỡng, kém ăn, mất ngủ, hút thuốc lá, làm việc nặng nhọc, tiếp xúc nhiều với môi trường ô nhiễm, khói bụi, hút thuốc lá, uống rượu bia…khi đó sức đề kháng của cơ thể bị giảm sút khiến vi khuẩn lao dễ dàng sinh trưởng và phát triển.
Biểu hiện chính của người bệnh lao là ho, có thể kéo dài hơn 2 tuần, nhưng thông thường bệnh nhân lao thường hay gặp triệu chứng điển hình là ho khan, ho đờm, ho ra máu… Ngoài ra bệnh nhân lao thường bị sút cân trầm trọng, kém ăn, mệt mỏi, sốt nhẹ về chiều, ra mồ hôi trộm ban đêm, đau ngực, đôi khi khó thở, cảm giác mệt mỏi, uể oải…
Làm thế nào để chẩn đoán đúng bệnh? (Xuân Hoa – Ninh Bình)
Để chẩn đoán chính xác bệnh lao phổi người bệnh cần tìm đến bệnh viện. Ngoài các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm, kiểm tra cần thiết như chụp X-quang, nhuộm soi trực tiếp đờm, nuôi cấy đờm, kháng sinh đồ, soi phế quản…
Bệnh lao phổi có gây biến chứng gì không? (Trung Kiên, Hoài Đức, HN)
Bệnh lao phổi có nhiều biến chứng ảnh hưởng tới sức khỏe của người bệnh như:
– Ho ra máu: có thể ít, vừa hay nhiều. Ho ra máu do bệnh lao làm hoại tử thành của một động mạch, là biến chứng gây tử vong trong vòng vài phút.
– Tràn khí màng phổi: do vỡ một hang lao vào khoang màng phổi, là biến chứng nặng. Vi trùng lao từ hang lao nhiễm vào màng phổi và gây ra tràn mủ – tràn khí màng phổi.
– Tràn dịch màng phổi: do tiếp cận với một ổ lao phổi đang tiến triển
Biến chứng có thể xảy ra sau khi bệnh lao đã được hỗ trợ điều trị thành công, tạo thành các di chứng của bệnh lao phổi:
– Giãn phế quản: có triệu chứng ho đờm và ho ra máu. Không nên lầm lẫn là bệnh tái phát. Chỉ khi tìm thấy vi trùng lao mới là tái phát.
– Suy hô hấp mạn: khi có di chứng lan rộng làm phổi mất chức năng.
– Tràn khí màng phổi: do vỡ một bóng khí. Tràn khí này không đi kèm theo nhiễm trùng màng phổi.
– U nấm phổi: do vi nấm Aspergillus fumigatus sinh sôi trong một hang lao cũ trong phổi.
Bệnh lao phổi điều trị như thế nào? (Thu Hà, Đông Anh, HN)
Sử dụng nhiều loại thuốc lao cùng một lúc để tiêu diệt vi khuẩn lao hiệu quả nhất và tránh việc nhờn thuốc hoặc thuốc gây tác dụng phụ.
Trong suốt quá trình điều trị lao, người bệnh cần ở cách ly so với người nhà và những người xung quanh để điều trị bệnh hiệu quả, tránh lây lan cho người khác. Sau vài tuần lễ bạn thấy khá hơn, nhưng vẫn phải tiếp tục uống thuốc đều đặn để vi khuẩn lao được tiêu diệt hết. Khi nào kiểm tra thấy không còn vi khuẩn lao trong cơ thể, bạn có thể quay trở lại làm việc như bình thường, tránh được việc tái mắc bệnh lao.
Chăm sóc người bệnh lao phổi ra sao? (Cẩm Tú – 30 tuổi, Hà Nội)
Khi chăm sóc người bệnh lao phổi, bạn nên tránh tiếp xúc trực tiếp với những chất thải của người bệnh như phân, nước bọt, đờm… Đây chính là những tác nhân dễ lây bệnh lao nhất. Khi chăm sóc người bệnh lao phổi bạn phải có những đồ dùng vệ sinh y tế như găng tay, khẩu trang y tế…
Người mắc bệnh lao phổi thường sợ gió và luôn cảm thấy mệt mỏi, vì vậy cần giữ ấm thân nhiệt cho người bệnh, không để người bệnh ra ngoài trời nếu không có việc gì quá cần thiết.
Khi chăm sóc người bệnh lao phổi, bạn phải thường xuyên cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để họ có thêm sức đề kháng, để cơ thể cảm thấy khỏe khoắn hơn.
Lao phổi có thể phòng ngừa? (Kiều Oanh – Lý Nhân, Hà Nam)
Bệnh lao phổi có thể phòng ngừa bằng cách:
– Tiêm phòng cho trẻ sơ sinh và <1 tháng tuổi.
– Giữ vệ sinh môi trường : Ở thông thoáng, khạc đờm đúng cách, thường xuyên phơi nắng : chiếu, chăn, màn…
– Người bệnh lao phổi cần hạn chế tiếp xúc trực tiếp với trẻ < 5t và người cao tuổi. Ở phòng riêng, thông thoáng khí. Ho khạc, gom đờm đúng cách.
|
Tuberculosis and frequently asked questions
Tuberculosis is caused by bacteria, which often spread through the blood and lymph to reside, develop and cause disease in any part of the body. Pulmonary tuberculosis accounts for up to 80% of people with tuberculosis.
What causes pulmonary tuberculosis? (Tuan Anh, Hoai Duc, Hanoi)
The cause of pulmonary tuberculosis is the bacteria Mycobacterium tuberculosis that is transmitted from person to person. You will get tuberculosis if you breathe contaminated air. Some people have good immune systems that quickly destroy bacteria when they enter the body. Others will develop latent tuberculosis and will carry the bacteria in their bodies.
How does pulmonary tuberculosis usually manifest? (Thu Ha – Cau Giay, Hanoi)
Signs of TB are often unclear. Many people have tuberculosis bacteria but do not get sick (80-90%). Only when encountering favorable conditions such as malnutrition, poor appetite, insomnia, smoking, heavy work, exposure to polluted environments, dust, smoking, drinking alcohol... then The body's resistance is reduced, making it easier for tuberculosis bacteria to grow and develop.
The main symptom of tuberculosis patients is cough, which can last more than 2 weeks, but usually tuberculosis patients often experience typical symptoms such as dry cough, phlegm cough, coughing up blood... In addition, tuberculosis patients often experience fatigue. Severe weight gain, poor appetite, fatigue, mild fever in the afternoon, night sweats, chest pain, sometimes difficulty breathing, feeling tired, sluggish...
How to properly diagnose the disease? (Xuan Hoa – Ninh Binh)
To accurately diagnose pulmonary tuberculosis, patients need to go to the hospital. In addition to clinical symptoms, the doctor will prescribe necessary tests and examinations such as X-rays, direct sputum staining, sputum culture, antibiotic susceptibility test, bronchoscopy, etc.
Does tuberculosis cause any complications? (Trung Kien, Hoai Duc, Hanoi)
Tuberculosis has many complications that affect the patient's health such as:
– Coughing up blood: can be little, moderate or heavy. Hemoptysis due to tuberculosis causes necrosis of the wall of an artery, a complication that causes death within minutes.
– Pneumothorax: due to the rupture of a cavity entering the pleural cavity, is a serious complication. Tuberculosis bacteria from the tuberculous cavity infect the pleura and cause pus - pneumothorax.
– Pleural effusion: due to exposure to a progressive pulmonary tuberculosis
Complications can occur after tuberculosis has been successfully treated, creating the following sequelae of pulmonary tuberculosis:
– Bronchiectasis: symptoms of coughing up phlegm and coughing up blood. Do not mistake it for a relapse. Only when tuberculosis germs are found will there be a relapse.
– Chronic respiratory failure: when there are widespread sequelae causing loss of lung function.
– Pneumothorax: due to the rupture of an air bubble. This pneumothorax is not accompanied by pleural infection.
– Lung mycosis: caused by the fungus Aspergillus fumigatus growing in an old tuberculous cavity in the lung.
How is pulmonary tuberculosis treated? (Thu Ha, Dong Anh, Hanoi)
Use multiple tuberculosis drugs at the same time to kill tuberculosis bacteria most effectively and avoid drug resistance or side effects.
During the TB treatment process, the patient needs to stay isolated from family members and surrounding people to effectively treat the disease and avoid spreading it to others. After a few weeks you will feel better, but you must continue to take medicine regularly so that the TB bacteria are completely destroyed. When the test shows that there are no more tuberculosis bacteria in your body, you can return to work as usual, avoiding the recurrence of tuberculosis.
How to care for people with tuberculosis? (Cam Tu – 30 years old, Hanoi)
When taking care of a patient with tuberculosis, you should avoid direct contact with the patient's waste such as feces, saliva, sputum... These are the most contagious agents of tuberculosis. When taking care of people with tuberculosis, you must have medical hygiene items such as gloves, medical masks, etc.
People with tuberculosis are often afraid of the wind and always feel tired, so it is necessary to keep the patient's body temperature warm and not let the patient go outdoors unless it is absolutely necessary.
When taking care of people with tuberculosis, you must regularly provide them with the necessary nutrients so they can have more resistance and make their bodies feel healthier.
Can pulmonary tuberculosis be prevented? (Kieu Oanh – Ly Nhan, Ha Nam)
Tuberculosis can be prevented by:
– Vaccination for newborns and infants <1 month old.
– Maintain environmental hygiene: Stay in good ventilation, expectorate properly, regularly expose yourself to the sun: mats, blankets, mosquito nets...
– People with tuberculosis need to limit direct contact with children < 5 years old and the elderly. In a private, well-ventilated room. Cough and cough properly.
|
thucuc
|
Hình ảnh nội soi trực tràng
Nội soi trực tràng là một phương pháp thăm khám trực tiếp phần cuối của đại tràng (ruột già) bao gồm hậu môn, trực tràng. Thông qua các hình ảnh nội soi trực tràng thu được qua màn hình vi tính, bác sĩ sẽ giúp chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.
Nhiều người thắc mắc không biết nội soi trực tràng áp dụng cho trường hợp nào. Theo các chuyên gia y tế, những người nghi ngờ có vấn đề ở đoạn cuối ống tiêu hóa như đi ngoài ra máu hoặc có tiền sử gia đình bị ung thư trực tràng, hậu môn… thì cần nội soi trực tràng sớm.
Trước khi tiến hành nội soi trực tràng người bệnh cần làm sạch ruột bằng cách nhịn ăn, và đi đại tiện sạch để bác sĩ dễ dàng quan sát tổn thương bên trong trực tràng.
Sau khi được làm sạch ruột, người bệnh được đưa vào phòng nội soi nhằm chuẩn bị cho quá trình nội soi. Hiện có 2 phương pháp nội soi trực tràng là nội soi thường và nội soi gây mê. Tùy vào sự lựa chọn của mỗi người mà bác sĩ sẽ thực hiện phương pháp nội soi an toàn và nhanh chóng.
Bác sĩ sẽ tiến hành nội soi trực tràng bằng một ống nội soi mềm, có gắn nguồn sáng và camera được đưa vào cơ thể qua lỗ hậu môn. Nhờ quan sát hình ảnh trên máy soi, bác sĩ có thể biết được các bất thường đang xảy ra bên trong ruột, phát hiện sớm các bệnh như viêm nhiễm ở hậu môn trực tràng, polyp hoặc ung thư.
Thông qua các kết quả thu được qua hình ảnh nội soi trực tràng, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.
|
Rectal endoscopy image
Colonoscopy is a method of directly examining the last part of the colon (large intestine) including the anus and rectum. Through colonoscopy images obtained via a computer screen, the doctor will help accurately diagnose the condition.
Many people wonder what cases rectal endoscopy applies to. According to medical experts, people who suspect there is a problem at the end of the digestive tract such as bloody stools or have a family history of rectal or anal cancer... need an early rectal endoscopy.
Before performing a rectal endoscopy, the patient needs to clean the intestines by fasting and have clean bowel movements so that the doctor can easily observe the damage inside the rectum.
After cleaning the intestines, the patient is taken to the endoscopy room to prepare for the endoscopy process. There are currently two methods of rectal endoscopy: regular endoscopy and endoscopy under anesthesia. Depending on each person's choice, the doctor will perform a safe and quick endoscopy.
The doctor will perform a rectal endoscopy with a flexible endoscope, equipped with a light source and camera inserted into the body through the anus. By observing images on the scanner, doctors can know abnormalities occurring inside the intestines, early detecting diseases such as anorectal infections, polyps or cancer.
Through the results obtained through rectal endoscopy images, the doctor will recommend appropriate treatment methods.
|
thucuc
|
Thuốc tiêm, thuốc uống – Loại nào tốt hơn?
(SK&ĐS) - Khi thầy thuốc quyết định cho người bệnh sử dụng thuốc uống hay thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm dưới da hay tiêm tĩnh mạch chậm, tiêm nhỏ giọt) là hoàn toàn phụ thuộc vào mục đích điều trị, kết hợp với tình trạng thực tế của người bệnh cũng như về dược lực, dược động học của thuốc ấy (thời gian phát huy tác dụng và hết tác dụng của thuốc).
Yêu cầu khi dùng thuốc là phải chọn lựa loại thuốc tốt có nghĩa là thuốc nhanh chóng có được nồng độ đủ để phát huy tác dụng kịp thời sau khi sử dụng, có thời gian tồn tại trong máu càng lâu càng tốt, để không phải dùng nhiều lần trong ngày. Mặt khác thuốc không gây nhiều tác dụng phụ nguy hiểm, dễ sử dụng, mùi vị dễ chịu khi uống hoặc khi tiêm ít đau và giá thành hợp lý nhất.
Thuốc bao giờ cũng có các dạng bào chế khác nhau để thầy thuốc lựa chọn cho phù hợp với từng mức độ bệnh, tình trạng bệnh nhân và dễ dàng sử dụng, thuận lợi cho người bệnh và nhất là đối với người cao tuổi, trẻ em.
Về dược động học, khi đưa bất cứ một thứ thuốc nào vào cơ thể, thuốc cũng cần có một thời gian nhất định để hấp thu vào máu, đủ để phát huy tác dụng và sẽ bị cơ thể loại bỏ bằng các cách khác nhau ra khỏi cơ thể.
Thuốc dùng qua đường tiêm sẽ nhanh chóng có nồng độ cao trong máu và trong vùng bị bệnh, nghĩa là sẽ sớm phát huy tác dụng. Nhưng thuốc tiêm cũng nhanh chóng bị đào thải ra khỏi cơ thể. Chẳng hạn khi sử dụng kháng sinh như tiêm ampicilin qua đường tĩnh mạch, sau 2 – 3 phút sẽ có nồng độ tối đa trong máu và thuốc sẽ bị loại trừ ra khỏi cơ thể sau 5 giờ nên phải tiêm ít nhất 4 lần mới giữ được nồng độ thuốc thích hợp để có thể chống được vi khuẩn sinh sôi nảy nở trong máu. Còn nếu tiêm bắp sẽ mất 45 - 60 phút để có nồng độ tối đa cần thiết và sẽ bị đào thải khỏi cơ thể sau 7 -8 giờ, như vậy đòi hỏi phải tiêm bắp ít nhất 3 lần mỗi ngày mới đủ tác dụng. Ngược lại, nếu uống phải mất 2 giờ sau mới đạt nồng độ tối đa cần thiết nhưng thuốc chỉ bị đào thải phần lớn sau khoảng 10 giờ và người bệnh chỉ cần uống 2 lần mỗi ngày cũng có thể đủ tác dụng cần thiết.
Như vậy trong thực tế phải dùng đường tiêm bắt buộc với những trường hợp có rối loạn hấp thu tại đường tiêu hóa, hay nôn trớ thường xuyên nên không thể đưa thuốc vào đường tiêu hóa. Hoặc trong trường hợp nhiễm khuẩn quá nặng (nhiễm khuẩn máu có choáng, nhiễm khuẩn máu do não mô cầu… ). Còn trong đại đa số tình trạng khác đều có thể dùng đường uống với liều lượng thích hợp sẽ có tác dụng chữa bệnh như đường tiêm. Dùng đường uống còn tránh được đau đớn cho bệnh nhân nhất là trẻ em, ít có tác dụng phụ và tai biến hơn tiêm, dễ dùng và giá thành hợp lý.
 
 
  BS. Hoàng Tuấn Linh
 
 
 
|
Injections or oral medications – Which is better?
(SK&DS) - When a doctor decides to give a patient oral or injectable drugs (intramuscular injection, subcutaneous injection or slow intravenous injection, drip injection), it completely depends on the purpose of treatment, combined with the actual condition of the patient as well as the pharmacodynamics and pharmacokinetics of the drug (time of effect and end of effect of the drug).
The requirement when using medicine is to choose a good medicine, which means that the medicine quickly has a sufficient concentration to take effect promptly after use, and stays in the blood for as long as possible, so as not to Use multiple times a day. On the other hand, the drug does not cause many dangerous side effects, is easy to use, has a pleasant taste when taken orally or when injected with little pain, and has the most reasonable price.
Medicines always have different dosage forms for doctors to choose to suit each level of disease, patient condition and are easy to use, convenient for patients, especially for the elderly and children. me.
Regarding pharmacokinetics, when any drug is introduced into the body, the drug needs a certain amount of time to be absorbed into the blood, enough to take effect and will be eliminated by the body in different ways. out of the body.
Drugs administered via injection will quickly have high concentrations in the blood and in the diseased area, meaning they will take effect soon. But injected drugs are also quickly eliminated from the body. For example, when using antibiotics such as injecting ampicillin intravenously, after 2-3 minutes there will be a maximum concentration in the blood and the drug will be eliminated from the body after 5 hours, so it must be injected at least 4 times to keep it intact. appropriate drug concentration to be able to prevent bacteria from multiplying in the blood. If injected intramuscularly, it will take 45 - 60 minutes to have the maximum necessary concentration and will be eliminated from the body after 7 -8 hours, thus requiring intramuscular injection at least 3 times a day to be effective. On the contrary, if taken orally, it takes 2 hours to reach the maximum necessary concentration, but the drug is only largely eliminated after about 10 hours and the patient only needs to take it twice a day to get the necessary effect.
Thus, in reality, injection must be used in cases where there is absorption disorder in the digestive tract, or frequent vomiting so the drug cannot be delivered into the digestive tract. Or in cases where the infection is too severe (sepsis with shock, meningococcal septicemia...). In the vast majority of other conditions, it can be taken orally at the appropriate dosage and will have the same therapeutic effect as injection. Oral administration also avoids pain for patients, especially children, has fewer side effects and complications than injections, is easy to use and has a reasonable price.
Doctor. Hoang Tuan Linh
|
medlatec
|
Đau khớp háng khi mang thai
Trong thời kỳ mang thai, bạn có thể cảm thấy một số cơn đau nhức ở khớp háng hoặc khớp háng và đôi khi rất khó xác định chính xác vấn đề. Sau đây, là một số nguyên nhân và các triệu chứng phổ biến của đau khớp háng và đau khớp háng khi mang thai, đồng thời đưa ra một số mẹo về cách bạn có thể giảm hoặc ngăn chặn cơn đau.
1. Đau khớp háng khi mang thai có thể cảm thấy như thế nào?
Vị trí của xương chậu và khớp háng có liên quan đến nhau. Khung chậu, là một cấu trúc xương lớn ở đáy cột sống của bạn, nằm ở phần dưới của thân bạn. khớp háng là khớp ở hai bên của xương chậu nối mỗi đùi với xương chậu.Nếu bạn cảm thấy đau ở vùng xương chậu hoặc vùng khớp háng, đôi khi rất khó để xác định chính xác vị trí và điểm đau. Đau ở xương chậu hoặc khớp háng thậm chí có thể cảm thấy giống như đau lưng, đặc biệt là nếu nó lan tỏa và nhiều phụ nữ bị đau lưng vào một thời điểm nào đó khi mang thai. Ngoài ra, phụ nữ bị đau theo nhiều cách khác nhau: Một số cảm thấy đau buốt, đột ngột khó chịu, trong khi những người khác bị đau âm ỉ, liên tục. Đối với bạn, nó thậm chí có thể là một chút vào mỗi thời điểm khác nhau trong suốt thai kỳ của bạn. Bác sĩ của bạn sẽ có thể chẩn đoán chính xác.Đau vùng chậu khi mang thai không phải là hiếm. Nó có thể âm ỉ hoặc sắc nét, liên tục hoặc không thường xuyên, nhẹ hoặc nặng. Bạn thậm chí có thể cảm thấy nó tỏa ra vùng lưng dưới, mông hoặc đùi. Bạn có thể chỉ bị đau vùng chậu khi cử động nhất định, chẳng hạn như khi đi lại thấy đau. Hoặc bạn có thể cảm thấy nó ở một số vị trí nhất định, chẳng hạn như khi bạn nằm xuống để ngủ.Đảm bảo nói với bác sĩ của bạn về bất kỳ cơn đau nào làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của bạn, trở nên tồi tệ hơn theo thời gian hoặc cảm thấy nghiêm trọng; Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn cũng cảm thấy choáng váng, hoặc nếu bạn bị chảy máu âm đạo hoặc sốt cũng như đau
2. Nguyên nhân của đau khớp háng khi mang thai
Nếu bạn bị đau khớp háng trong giai đoạn đầu của thai kỳ hoặc muộn hơn trong ba tháng đầu, đó có thể không phải là kết quả của việc mang thai mà có thể liên quan đến một bệnh lý khác. Bác sĩ của bạn sẽ có thể giúp xác định nguyên nhân.Đau khớp háng khi mang thai tháng cuối có thể do sự chèn ép của thai lên thần kinh ở vùng chậu. Tình trạng này xảy ra khi tử cung ngày càng lớn ép vào dây thần kinh tọa. Cơn đau có thể bắn xuống lưng dưới, khớp háng và mặt sau của chân. Tin tốt là loại đau này thường sẽ tự hết sau khi con bạn được sinh ra.Đau vùng chậu trong thời kỳ đầu mang thai thường không phải là nguyên nhân đáng lo ngại. Nó có thể xảy ra khi xương và dây chằng của bạn thay đổi để thích ứng với thai nhi đang lớn.Trong giai đoạn đầu của thai kỳ hoặc thậm chí muộn hơn trong tam cá nguyệt đầu tiên, đau vùng chậu có thể là triệu chứng của thai ngoài tử cung, đó là khi trứng thụ tinh làm tổ ở một nơi nào đó không phải tử cung - thường là trong ống dẫn trứng. Các triệu chứng mang thai ngoài tử cung khác bao gồm cảm thấy đau nhói ở vai, chảy máu âm đạo hoặc đốm, hoặc cảm thấy ngất xỉu, chóng mặt hoặc yếu. Mang thai ngoài tử cung cần được điều trị y tế, vì vậy nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.Đau vùng chậu trong tam cá nguyệt thứ ba có thể được kích hoạt bởi trọng lượng tăng thêm mà bạn đang mang, cũng như các hormone thai kỳ. Các khớp nối hai nửa xương chậu của bạn thường khá cứng và cứng. Ở giai đoạn sau của thai kỳ, hormone relaxin khiến các cơ, khớp và dây chằng ở vùng xương chậu của bạn lỏng ra để giúp em bé đi qua đường sinh dễ dàng hơn. Tuy nhiên, sự nới lỏng này có thể dẫn đến sự khó chịu ở vùng xương chậu nếu các dây chằng và khớp trở nên quá di động.
Thai nhi phát triển to hơn có thể gây đau khớp háng khi mang thai
Một thay đổi khác xảy ra sau này trong thai kỳ là em bé của bạn tụt xuống thấp hơn trong khung xương chậu để chuẩn bị chào đời. Kết quả là bạn sẽ cảm thấy có nhiều áp lực hơn ở xương chậu, khớp háng và bàng quang. Mặt lợi là dấu hiệu em bé của bạn đã sẵn sàng chào đời và bạn có thể thở dễ dàng hơn một chút do áp lực không còn trong phổi. Nếu thai của bạn chưa đủ tháng, áp lực ở vùng xương chậu hoặc vùng bụng dưới có thể là dấu hiệu của chuyển dạ sinh non, vì vậy hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn nhận thấy điều này. Chuyển dạ sinh non có thể đi kèm với các triệu chứng khác như đau lưng âm ỉ, tiết dịch âm đạo có máu hoặc các cơn co thắt thường xuyên.Đau vùng chậu đôi khi có thể là triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Nếu bạn cũng bị sốt hoặc cảm giác nóng rát khi đi tiểu, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được tư vấn và điều trị.
3. Làm thế nào để ngăn ngừa hoặc giảm đau vùng chậu hoặc khớp háng khi mang thai?
Hãy hỏi bác sĩ của bạn, họ có thể khuyên bạn. Tránh đứng trong thời gian dài. Tránh nâng vật nặng. Tập thể dục thường xuyên nhưng không cố gắng quá sức. Tải xuống hướng dẫn miễn phí của chúng tôi để tập thể dục khi mang thai (luôn kiểm tra trước với bác sĩ của bạn trước khi bắt đầu một chế độ tập thể dục mới)Tắm nước ấm. Ngủ với một chiếc gối giữa hai đầu gối của bạn. Sử dụng một túi nhiệt trên các khu vực đau. Thực hiện các bài tập kegel. Sử dụng đai hỗ trợ thai sản.Bác sĩ của bạn có thể đề xuất các loại thuốc giảm đau, vật lý trị liệu hoặc các bài tập cụ thể để giúp giảm đau khớp háng hoặc xương chậu.Đau khớp háng hoặc xương chậu có thể là một trong những cơn đau nhức khó chịu mà bạn gặp phải khi mang thai, nhưng đôi khi, chỉ cần biết rằng đây có thể là một phần tự nhiên của thai kỳ sẽ giúp ích.
|
Hip pain during pregnancy
During pregnancy, you may feel some pain in your groin or hip joint and sometimes it is difficult to pinpoint the exact problem. Here are some common causes and symptoms of hip pain and hip pain during pregnancy, and some tips on how you can reduce or prevent the pain.
1. What might hip pain during pregnancy feel like?
The position of the pelvis and hip joint are related to each other. The pelvis, which is a large bony structure at the base of your spine, is located in the lower part of your torso. The hip joint is a joint on either side of the pelvis that connects each thigh to the pelvis. If you feel pain in the pelvis or hip joint area, it is sometimes difficult to determine the exact location and pain point. Pain in the pelvis or hip joint can even feel like back pain, especially if it is diffuse, and many women experience back pain at some point during pregnancy. Additionally, women experience pain in different ways: Some experience sharp, sudden pain, while others experience a dull, constant pain. For you, it might even be a little bit at different times throughout your pregnancy. Your doctor will be able to make an accurate diagnosis.Pelvic pain during pregnancy is not uncommon. It can be dull or sharp, continuous or intermittent, mild or severe. You may even feel it radiating into your lower back, buttocks, or thighs. You may only have pelvic pain with certain movements, such as when walking. Or you may feel it in certain positions, such as when you lie down to sleep. Make sure to tell your doctor about any pain that disrupts your daily life, becomes gets worse over time or feels severe; Tell your doctor if you also feel lightheaded, or if you have vaginal bleeding or fever as well as pain.
2. Causes of hip pain during pregnancy
If you have hip pain in early pregnancy or later in the first trimester, it may not be a result of the pregnancy and may be related to another medical condition. Your doctor will be able to help determine the cause. Hip pain during late pregnancy may be caused by the fetus pressing on nerves in the pelvic area. This condition occurs when the growing uterus presses on the sciatic nerve. The pain can shoot down to the lower back, hip joints, and back of the legs. The good news is that this type of pain usually goes away on its own after your baby is born. Pelvic pain in early pregnancy is usually not a cause for concern. It can happen as your bones and ligaments change to accommodate the growing fetus. During early pregnancy or even later in the first trimester, pelvic pain may be a symptom. of an ectopic pregnancy, which is when the fertilized egg implants somewhere other than the uterus - usually in the fallopian tube. Other ectopic pregnancy symptoms include feeling a sharp pain in the shoulder, vaginal bleeding or spotting, or feeling faint, dizzy or weak. Ectopic pregnancies require medical treatment, so if you notice any of these symptoms, contact your doctor immediately. Pelvic pain in the third trimester can be triggered. triggered by the extra weight you're carrying, as well as pregnancy hormones. The joints that connect the two halves of your pelvis are usually quite stiff and stiff. In the later stages of pregnancy, the hormone relaxin causes the muscles, joints and ligaments in your pelvic area to loosen to help the baby pass through the birth canal more easily. However, this loosening can lead to discomfort in the pelvic area if the ligaments and joints become too mobile.
The growing fetus can cause hip pain during pregnancy
Another change that happens later in pregnancy is when your baby drops lower in the pelvis in preparation for birth. As a result, you will feel more pressure in your pelvis, hip joints, and bladder. The gums are a sign your baby is ready to be born and you can breathe a little easier because the pressure is no longer in your lungs. If your pregnancy is not yet full term, pressure in the pelvis or lower abdomen could be a sign of preterm labor, so contact your doctor immediately if you notice this. Preterm labor may be accompanied by other symptoms such as dull back pain, bloody vaginal discharge or frequent contractions. Pelvic pain can sometimes be a symptom of a urinary tract infection ( UTI). If you also have a fever or a burning sensation when urinating, contact your doctor for advice and treatment.
3. How to prevent or relieve pelvic or hip pain during pregnancy?
Ask your doctor, they can advise you. Avoid standing for long periods of time. Avoid lifting heavy objects. Exercise regularly but don't try too hard. Download our free guide to exercising during pregnancy (always check with your doctor first before starting a new exercise regimen) Take a warm bath. Sleep with a pillow between your knees. Use a heat pack on painful areas. Do kegel exercises. Use a maternity support belt. Your doctor may recommend pain medications, physical therapy, or specific exercises to help relieve hip or pelvic pain. Hip or pelvic pain can be is one of those annoying aches and pains you experience during pregnancy, but sometimes, just knowing that this can be a natural part of pregnancy helps.
|
vinmec
|
Chữa kinh nguyệt không đều bằng rau diếp cá
Diếp cá là loại rau bình dân và quen thuộc với người dân Việt Nam. Đây cũng là một vị thuốc có tác dụng chữa kinh nguyệt không đều được nhiều chị em sử dụng. Vậy chữa kinh nguyệt không đều bằng rau diếp cá như thế nào? Khi thực hiện bài thuốc này cần lưu ý những gì? Chị em cùng tham khảo bài viết sau để tìm hiểu vấn đề này!
Chữa kinh nguyệt không đều bằng rau diếp cá như thế nào?
Chữa kinh nguyệt không đều bằng diếp cá được nhiều chị em lựa chọn
Diếp cá có vị chua, cay, mùi tanh và tính mát. Nó có tác dụng sát trùng, chống viêm loét, chữa táo bón, thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tiêu thũng, chữa viêm nhiễm, loại bỏ táo bón, kích thích lưu thông tuần hoàn máu…Tính sát trùng, chống viêm loét, chữa viêm nhiễm, kích thích tuần hoàn máu của diếp cá được áp dụng để chữa kinh nguyệt không đều. Đây là cách được nhiều chị em áp dụng và cho hiệu quả tốt.
Để chữa kinh nguyệt không đều bằng rau diếp cá, chị em có thể tham khảo 3 cách dưới đây:
Cách 1: Dùng diếp cá và lá ngải cứu theo lượng bằng nhau, rửa sạch và giã lấy nước uống. Sử dụng cách này thường xuyên sẽ hạn chế tình trạng kinh nguyệt không đều.
Cách 2: Xay lá diếp cá cùng 1 vài hạt muối và uống ngày 1 lần.
Cách 3: Dùng rau diếp cá luộc để ăn hàng ngày. Nếu có thể, chị em nên ăn sống để có hiệu quả cao hơn.
Nước diếp cá có nhiều công dụng cho chị em
Ưu điểm và những lưu ý khi chữa kinh nguyệt không đều bằng rau diếp cá
Chữa kinh nguyệt không đều bằng rau diếp cá ngoài giúp điều hòa chu kì kinh còn giúp cơ thể thanh lọc, giải độc, hạn chế mụn, giảm sưng viêm, giữ dáng, đẹp da. Bên cạnh đó, diếp cá khá rẻ, dễ sử dụng nên là bài thuốc tiết kiệm.
Tuy nhiên, cách chữa kinh nguyệt không đều bằng rau diếp cá không thể điều trị hoàn toàn. Với trường hợp phụ nữ bị rối loạn kinh nguyệt do bệnh lý nghiêm trọng: bệnh về buồng trứng, tử cung, viêm phụ khoa mạn tính… thì cách này ít tác dụng. Do đó, chị em cần lưu ý một số vấn đề sau:
– Sử dụng diếp cá tươi, an toàn, không chứa thuốc trừ sâu hay nhiễm bẩn
– Không sử dụng quá nhiều trong ngày nhằm hạn chế ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và huyết áp
– Chữa kinh nguyệt không đều cần xác định chính xác nguyên nhân thông qua thăm khám phụ khoa. Trường hợp kinh nguyệt không đều xuất phát từ bệnh lý thì cần điều trị bệnh sớm theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Để chữa kinh nguyệt không đều hiệu quả, cần thăm khám và xác định nguyên nhân chính xác
-Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, quan hệ tình dục lành mạnh
– Cân bằng cuộc sống, làm việc và nghỉ ngơi điều độ, hạn chế căng thẳng mệt mỏi.
– Tập thể dục thường xuyên để nâng cao sức đề kháng cho cơ thể, giúp lưu thông khí huyết.
|
Treat irregular menstruation with fish mint
Fish mint is a popular and familiar vegetable to Vietnamese people. This is also a medicine that is effective in treating irregular menstruation and is used by many women. So how to treat irregular menstruation with fish mint? What should you keep in mind when using this remedy? Please refer to the following article to learn about this issue!
How to treat irregular menstruation with fish mint?
Treating irregular menstruation with fish mint is chosen by many women
Fish mint has a sour, spicy, fishy smell and cool properties. It has antiseptic, anti-ulcer, constipation-relieving, heat-clearing, detoxifying, diuretic, emetic, anti-inflammatory, constipation-relieving, and blood-stimulating effects... Antiseptic and anti-inflammatory properties. Ulcers, treating inflammation, and stimulating blood circulation of fish mint are used to treat irregular menstruation. This is a method used by many women and gives good results.
To treat irregular menstruation with fish mint, women can refer to the following 3 ways:
Method 1: Use fish mint and wormwood leaves in equal amounts, wash and pound to get drinking water. Using this method regularly will limit irregular menstruation.
Method 2: Grind fish mint leaves with a few grains of salt and drink once a day.
Method 3: Use boiled fish mint to eat every day. If possible, women should eat it raw for greater effectiveness.
Fish mint juice has many uses for women
Advantages and notes when treating irregular menstruation with fish mint
Treating irregular menstruation with fish mint, in addition to helping regulate the menstrual cycle, also helps the body purify, detoxify, limit acne, reduce inflammation, maintain shape, and beautify the skin. Besides, fish mint is quite cheap and easy to use, so it is an economical remedy.
However, treating irregular menstruation with fish mint cannot completely cure it. In the case of women with menstrual disorders due to serious diseases: diseases of the ovaries, uterus, chronic gynecological inflammation... this method is less effective. Therefore, women need to pay attention to the following issues:
– Use fresh fish mint, safe, does not contain pesticides or contamination
– Do not use too much during the day to limit the impact on the digestive system and blood pressure
– Treating irregular menstruation requires determining the exact cause through a gynecological examination. In case of irregular menstruation due to pathology, it is necessary to treat the disease early as prescribed by a specialist.
To effectively treat irregular menstruation, it is necessary to examine and determine the exact cause
- Keep your private area clean and have healthy sex
– Balance life, work and rest regularly, limit stress and fatigue.
– Exercise regularly to improve the body's resistance and help blood circulation.
|
thucuc
|
Công dụng thuốc Myonic
Thuốc Myonic có thành phần Eperison hydrochlorid 50mg và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Đây là loại thuốc thuộc nhóm giãn cơ và tăng trương lực cơ. Thuốc có tác dụng trong cải thiện các dấu hiệu tăng trương lực cơ và liệt cứng.
1. Thuốc Myonic là thuốc gì?
Nhóm thuốc: Thuốc làm tăng trương lực cơ và giãn cơ.Dạng bào chế: Thuốc có dạng viên nén bao phim.Quy cách đóng gói: Hộp gồm 2 vỉ x 10 viên; Hộp gồm 5 vỉ x 10 viên; Hộp gồm 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên.Thành phần chính là hoạt chất Eperison hydroclorid hàm lượng 50mg.1.1. Dược lực học của thuốc Myonic. Hoạt chất Eperison hydroclorid có tác dụng làm giãn cơ vân và giãn mạch, do tác động của thuốc lên hệ thần kinh trung ương và trên cơ trơn mạch máu. Thuốc Myonic có hiệu quả điều trị ổn định trong việc cải thiện các dấu hiệu triệu chứng có liên quan với chứng tăng trương lực cơ, do cắt đứt những vòng xoắn bệnh lý của sự co thắt cơ vân.Hoạt chất Eperison hydroclorid tác động chủ yếu vào tủy sống làm giảm phản xạ tuỷ và tạo ra sự giãn cơ vân. Thêm vào đó, tác dụng giãn mạch của hoạt chất còn có tác dụng làm tăng sự tuần hoàn. Do đó, hoạt chất Eperison hydroclorid có thể làm cắt đứt vòng xoắn bệnh lý mà trong đó sự co cơ khởi phát sự rối loạn của dòng máu, sau đó gây đau và dẫn tới tăng trương lực cơ.Eperison hydroclorid là hoạt chất có hiệu quả về mặt lâm sàng trong việc cải thiện các dấu hiệu triệu chứng liên quan đến tăng trương lực cơ, như sự co cứng của vai, đau đốt sống cổ, viêm quanh khớp vai và thắt lưng.1.2. Dược động học của thuốc Myonic. Eperisone hydrochloride đã được sử dụng bằng đường uống ở những người lớn khỏe mạnh với liều điều trị 150mg/ngày, trong 14 ngày liên tục.
2. Thuốc Myonic điều trị bệnh gì?
Cải thiện các dấu hiệu triệu chứng liên quan đến tăng trương lực cơ liên quan đến những bệnh sau: Hội chứng đốt sống cổ, viêm quanh khớp vai và thắt lưng.Liệt cứng liên quan đến những bệnh sau: Bệnh mạch máu não, di chứng sau phẫu thuật (bao gồm cả u não tủy), di chứng sau chấn thương, liệt cứng do tủy, thoái hóa đốt sống cổ, xơ cứng cột bên teo cơ, bại não, thoái hóa tủy, bệnh mạch máu tủy và các bệnh lý não tủy khác.
3. Cách dùng và liều dùng của thuốc Myonic
Cách sử dụng thuốc: Thuốc Myonic thích hợp uống sau mỗi bữa ăn.Liều điều trị: Đối với người lớn, uống 3 viên/ngày, chia làm 3 lần sau mỗi bữa ăn. Liều lượng sử dụng thuốc: Bác sĩ điều trị sẽ điều chỉnh liều dùng theo độ tuổi và mức độ trầm trọng của triệu chứng với từng người cụ thể.
4. Trường hợp quá liều hay quên liều thuốc Myonic
Trường hợp quá liều: Những biểu hiện bất thường khi quá liều thuốc Myonic cần thông báo cho bác sĩ điều trị hoặc các chuyên gia y tế. Trong trường hợp quá liều thuốc Myonic có xuất hiện những biểu hiện cần phải cấp cứu. Khi đi người nhà chủ động mang theo sổ khám bệnh, tất cả toa thuốc/lọ thuốc đã và đang dùng để các bác sĩ có thể nhanh chóng chẩn đoán và điều trị. Trường hợp quên liều: Thông thường thì thuốc Myonic có thể uống trong khoảng 1-2 giờ so với quy định trong đơn thuốc. Trừ những loại thuốc có quy định nghiêm ngặt về thời gian sử dụng thì bạn hoàn toàn có thể uống thuốc sau một vài tiếng khi phát hiện quên. Tuy nhiên, nếu thời gian quá xa thời điểm cần uống thì không nên uống bù có thể gây nguy hiểm đối với sức khỏe. Bạn cần tuân thủ đúng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định.
5. Tác dụng ngoại ý của thuốc Myonic
Tác dụng ngoại ý ít khi xảy ra: Rối loạn chức năng gan, thận, bất thường về số lượng hồng cầu hay giá trị hemoglobin. Bác sĩ điều trị sẽ chỉ định theo dõi các chức năng trên hoặc thực hiện xét nghiệm huyết học.Các tác dụng ngoại ý khác: Phát ban trên da, các dấu hiệu về tâm thần kinh như mất ngủ, nhức đầu, buồn ngủ, cảm giác co cứng hay tê cứng, run đầu chi. Các dấu hiệu về tiêu hóa như buồn nôn, nôn, chán ăn, khô miệng, táo bón, tiêu chảy, đau bụng hoặc các triệu chứng rối loạn tiêu hóa khác, rối loạn tiết niệu.Bạn cần chủ động thông báo cho bác sĩ điều trị những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Myonic
Chống chỉ định của thuốc. Người nhạy cảm hay mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.Thận trọng khi sử dụng thuốc:Người có tình trạng yếu sức, chóng mặt hay buồn ngủ có thể xảy ra khi dùng thuốc. Ngưng điều trị với thuốc hay giảm liều dùng khi xuất hiện dấu hiệu đầu tiên của các triệu chứng đó.Những người có rối loạn chức năng gan cần cẩn trọng khi điều trị với thuốc Myonic.Thuốc Myonic có chứa lactose nên không dùng thuốc đối với những người có các vấn đề về bất dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase và kém hấp thu glucose-galactose di truyền.Tác động của thuốc đối với những người lái xe và vận hành máy móc: Vì thuốc có thể gây ra tình trạng chóng mặt hay buồn ngủ khi sử dụng nên cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.Tác động của thuốc đối với thời kỳ mang thai: Sự an toàn của thuốc Myonic trong suốt thai kỳ chưa rõ. Thuốc Myonic chỉ nên sử dụng cho những người đang mang thai hoặc phụ nữ nghi ngờ có thai, nếu kết quả điều trị mong đợi có giá trị hơn bất kỳ một nguy cơ nào có thể xảy ra.Tác động của thuốc với người cho con bú: Thuốc Myonic không được khuyến cáo sử dụng đối với những phụ nữ đang cho con bú. Nếu cần thiết phải sử dụng thuốc, bạn nên ngưng cho con bú.Trên đây là thông tin về thuốc Myonic, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Khi không còn sử dụng thuốc thì bạn cần thu gom và xử lý theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
|
Uses of Myonic medicine
Myonic medicine contains the ingredient Eperison hydrochloride 50mg and other excipients in sufficient amounts. This is a drug that belongs to the group of muscle relaxants and increases muscle tone. The drug is effective in improving signs of increased muscle tone and spasticity.
1. What is Myonic medicine?
Drug group: Drugs that increase muscle tone and relax muscles. Dosage form: The drug comes in the form of film-coated tablets. Packaging: Box includes 2 blister packs x 10 tablets; Box includes 5 blisters x 10 tablets; Box includes 10 blisters x 10 tablets; Bottle of 50 tablets; Bottle of 100 tablets; Bottle of 200 tablets. The main ingredient is the active ingredient Eperison hydrochloride 50mg.1.1. Pharmacodynamics of the drug Myonic. The active ingredient Eperison hydrochloride has the effect of relaxing skeletal muscle and vasodilation, due to the drug's action on the central nervous system and on vascular smooth muscle. Myonic medicine has a stable therapeutic effect in improving the signs and symptoms associated with muscle hypertonia, by interrupting the pathological spirals of skeletal muscle spasm. The active ingredient Eperison hydrochloride acts mainly weakness in the spinal cord reduces spinal reflexes and produces skeletal muscle relaxation. In addition, the vasodilating effect of the active ingredient also has the effect of increasing circulation. Therefore, the active ingredient Eperison hydrochloride can interrupt the pathological cycle in which muscle contractions trigger blood flow disorders, which then cause pain and lead to increased muscle tone. Eperison hydrochloride is an effective active ingredient. Clinically effective in improving signs and symptoms related to increased muscle tone, such as shoulder spasticity, cervical vertebrae pain, shoulder and lumbar periarthritis.1.2. Pharmacokinetics of the drug Myonic. Eperisone hydrochloride has been used orally in healthy adults at a therapeutic dose of 150 mg/day, for 14 consecutive days.
2. What diseases does Myonic medicine treat?
Improves signs and symptoms related to increased muscle tone related to the following diseases: Cervical spondylosis syndrome, shoulder and lumbar periarthritis. Spasticity related to the following diseases: Cerebrovascular disease, hereditary Postoperative complications (including spinal cord tumors), post-traumatic sequelae, spastic paralysis, cervical spondylosis, amyotrophic lateral sclerosis, cerebral palsy, degenerative myelopathy, spinal cord vascular disease and other other cerebrospinal diseases.
3. How to use and dosage of Myonic medicine
How to use the medicine: Myonic medicine is suitable to be taken after each meal. Treatment dose: For adults, take 3 tablets/day, divided into 3 times after each meal. Dosage: The treating doctor will adjust the dosage according to the age and severity of symptoms for each specific person.
4. In case of overdose or forgotten dose of Myonic
In case of overdose: Unusual symptoms of Myonic overdose require notification to the treating doctor or medical professionals. In case of overdose of Myonic, symptoms may appear that require emergency treatment. When going, family members proactively bring along medical records and all prescriptions/vials of medicine that have been and are being used so that doctors can quickly diagnose and treat. In case of missed dose: Normally, Myonic can be taken within about 1-2 hours as prescribed in the prescription. Except for medicines with strict regulations on usage time, you can absolutely take the medicine a few hours after you realize you forgot. However, if the time is too far from the time you need to take it, you should not take it to make up for it because it can be dangerous to your health. You need to follow it properly or consult your doctor before deciding.
5. Adverse effects of Myonic medicine
Adverse effects rarely occur: Liver and kidney dysfunction, abnormalities in red blood cell count or hemoglobin value. The treating doctor will prescribe monitoring of the above functions or perform hematological tests. Other adverse effects: Skin rash, neuropsychiatric signs such as insomnia, headache, drowsiness, feeling of stiffness or numbness, trembling of the extremities. Digestive signs such as nausea, vomiting, loss of appetite, dry mouth, constipation, diarrhea, abdominal pain or other symptoms of digestive disorders or urinary disorders. You need to proactively notify your doctor Treat unwanted effects encountered when using the drug.
6. Some notes when using Myonic medicine
Contraindications of the drug. People who are sensitive or hypersensitive to any ingredient of the drug. Be careful when using the drug: People with weakness, dizziness or drowsiness may occur when using the drug. Stop treatment with the drug or reduce the dosage when the first signs of such symptoms appear. People with liver dysfunction should be careful when treating with Myonic drug. Myonic drug contains lactose so do not use this medicine. for people with problems of galactose intolerance, Lapp lactase deficiency and hereditary glucose-galactose malabsorption. Effects of the drug on drivers and machine operators: Because the drug can cause dizziness or drowsiness when using, so caution should be exercised when driving and operating machinery. Effects of the drug on pregnancy: The safety of Myonic during pregnancy is unknown. Myonic medicine should only be used by pregnant women or women suspected of being pregnant, if the expected treatment results outweigh any possible risks. Effects of the medicine on the mother Breastfeeding: Myonic is not recommended for women who are breastfeeding. If it is necessary to use the drug, you should stop breastfeeding. Above is information about the drug Myonic, patients need to carefully read the instructions for use and consult a doctor before using. When you no longer use the medicine, you need to collect and dispose of it according to the manufacturer's instructions.
|
vinmec
|
Khi nào nên mổ tuyến giáp và mổ tuyến giáp bao nhiêu tiền?
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết đảm nhận nhiều chức năng quan trọng cho cơ thể. Hiện nay, bệnh lý về tuyến giáp tương đối phổ biến và ngày càng gia tăng, vì vậy việc thăm khám định kỳ là rất cần thiết. Vị trí và vai trò của tuyến giáp
Tuyến giáp là tuyến nội tiết có kích thước nhỏ nhưng lại đảm nhận nhiều chức năng quan trọng cho cơ thể, là nơi tiết ra hormon... . Là nơi tiết ra hormon giáp trạng gồm Thyroxine (T4), hormon tri-iodo-thyronine (T3) giúp điều hòa hoạt động của nhiều cơ quan trong cơ thể.
Khi nói đến tuyến giáp chắc hẳn bạn sẽ biết nó nằm ở đâu – phía trước cổ và có dạng như con bướm. Trước tuyến giáp có da và cơ thịt bảo vệ, phía sau là khí quản. Được cấu tạo gồm 2 thùy – trái, phải nối với nhau bằng eo giáp. Bình thường tuyến giáp có khối lượng từ 10 đến 20 gram, nhưng tùy vào thể trạng cơ thể và bệnh mắc phải mà kích thước này có sự thay đổi.
Tuyến giáp là nơi tiết ra 2 hormon T4 và T3. Đây là 2 hormon giúp cho cơ thể:
- Giúp tế bào hoạt động mạnh, tăng cường chuyển hóa glucid để tăng đường huyết và chuyển hóa lipid tạo năng lượng cho cơ thể hoạt động và giảm cân.
- Ảnh hưởng trực tiếp hoạt động của tuyến sinh dục và tuyến sữa.
- Tăng hô hấp và tăng lượng oxi cung cấp trong máu nên tăng sự chuyển hóa của các mô.
- Giúp tăng nhịp tim, tăng lưu lượng máu qua tim, máu đi qua tim mang nhiều oxi.
- Giúp bộ não và hệ thần kinh hoạt động mạnh, hiệu quả, phát triển trí tuệ.
- Ảnh hưởng đến sự phát triển, tăng trưởng của cơ thể về chiều cao, cân nặng, trí tuệ,…
- Duy trì lượng canxi trong máu ổn định.
2. Các bệnh lý thường gặp phải của tuyến giáp
Khi nhắc đến bệnh bướu cổ, ta thường nghĩ ngay đến vấn đề thừa hay thiếu iot trong cơ thể. Thực tế là vậy, vì iot là thành phần của T4 và T3 nên việc thiếu hay thừa iot ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của tuyến giáp. Chính hàm lượng iot trong có thể gây nên các bệnh lý về tuyến giáp. Thiếu iod là một trong những nguyên nhân dẫn đến suy giáp và ngược lại, thừa iod có thể gây nên tình trạng cường giáp. Chúng ta sẽ tìm hiểu hai căn bệnh phổ biến của tuyến giáp sau đây.
Suy giáp
Là tình trạng tuyến giáp giảm bài tiết hormon T3 và T4 làm thiếu lượng hormon này gây ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
Nguyên nhân: Thiếu iod trong khẩu phần ăn kéo dài, do viêm tuyến giáp mạn tính, do bẩm sinh tuyến giáp hoạt động yếu tiết không đủ lượng hormon trên hoặc do cắt tuyến giáp, sau điều trị tuyến giáp bằng iod phóng xạ hoặc các thuốc kháng giáp trạng tổng hợp.
Các biểu hiện: thân nhiệt giảm, mệt mỏi, buồn ngủ, cơ thể chậm chạp, giảm trí nhớ, giảm khả năng tuy duy, tăng cân, táo bón, tiểu ít, suy giảm chức năng sinh dục... .
Cường giáp
Là tình trạng tuyến giáp tăng khả năng bài tiết hormon T3 và T4 hormon này quá nhiều gây ảnh hưởng đến cơ thể
Nguyên nhân: lượng iod cung cấp cho cơ thể quá nhiều (qua chế độ ăn thừa iod hoặc do sử dụng một số nhóm thuốc), do bệnh Basedow, viêm tuyến giáp, nhân độc tuyến giáp, các bệnh lý của tuyến yên như viêm, u tuyến yên...
Các biểu hiện: thân nhiệt tăng, nhịp tim tăng, run tay, huyết áp tăng, nói nhiều, dễ cáu gắt, khó tập trung, mồ hôi ra nhiều, khó ngủ, giảm cân không lý do, tuyến giáp to bất thường…
Khi bi bệnh lý tuyến giáp bạn có quan tâm mổ tuyến giáp bao nhiêu tiền?
Trên đây là hai bệnh lý đặc trưng của tuyến giáp, tùy theo mức độ của bệnh và các biến chứng có thể mắc thêm các bệnh như nhân giáp, viêm tuyến giáp, u giáp, ung thư giáp,… Vì vậy, bạn nên có chế độ ăn uống hợp lý và bổ sung vừa đủ lượng iot để có một tuyến giáp khỏe mạnh.
3. Khi nào nên thăm khám tuyến giáp?
Tuyến giáp là tuyến rất quan trọng của cơ thể, sự tổn thương của tuyến giáp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các cơ quan, bộ phận khác và làm ảnh hưởng đến cả cơ thể. Vì vậy, khi gặp phải các triệu chứng sau đây bạn nên nhanh chóng đi khám để biết tình trạng sức khỏe của cơ thể:
- Mệt mỏi, nhức mỏi cơ bắp, cơ thể lờ đờ.
- Run tay
- Tăng cân hoặc giảm cân không rõ lý do.
- Ăn không ngon.
- Kinh nguyệt thay đổi.
- Ham muốn tình dục giảm.
- Táo bón hoặc tiêu chảy liên tục thời gian dài.
- Cơ thể dễ nóng hoặc dễ lạnh.
- Rụng tóc.
- Móng giòn, dễ gãy.
- Tim đập nhanh, run tay.
- Đổ nhiều mồ hôi.
- Hay hồi hộp, dễ lo lắng.
Trên đây là các biểu hiện chủ yếu của các bệnh lý tuyến giáp. Tùy theo mức độ bệnh lý mà sẽ có các biểu hiện rõ rệt, đặc trưng cho từng loại bệnh và có giá mổ tuyến giáp bao nhiêu tiền cho từng căn bệnh cụ thể
4. Tìm hiểu mổ tuyến giáp bao nhiêu tiền?
Tùy vào bệnh lý tuyến giáp đang mắc phải mà câu hỏi mổ tuyến giáp bao nhiêu tiền được trả lời khác nhau. Bên cạnh đó, cũng tùy vào chế độ bảo hiểm bạn được hưởng và tính chất của bệnh viện bạn tiến hành mổ mà giá dịch vụ có thể thay đổi. Thông thường, giá mổ tuyến giáp có sự chênh lệch ít nhiều từ 20 – 35 triệu.
|
When should I have thyroid surgery and how much does thyroid surgery cost?
The thyroid is an endocrine gland that performs many important functions for the body. Currently, thyroid diseases are relatively common and increasing, so regular examinations are essential. Location and role of the thyroid gland
The thyroid gland is a small endocrine gland but performs many important functions for the body, secreting hormones... . It is the place where thyroid hormones are secreted, including Thyroxine (T4) and tri-iodo-thyronine (T3) hormones that help regulate the activities of many organs in the body.
When it comes to the thyroid gland, you will probably know where it is located - in the front of the neck and shaped like a butterfly. In front of the thyroid gland is protective skin and muscle, behind is the trachea. It is composed of 2 lobes - left and right, connected by an isthmus. Normally, the thyroid gland has a mass of 10 to 20 grams, but depending on the body's condition and the disease, this size can change.
The thyroid gland is where the two hormones T4 and T3 are secreted. These are 2 hormones that help the body:
- Helps cells function strongly, enhances glucose metabolism to increase blood sugar and lipid metabolism to create energy for the body to function and lose weight.
- Directly affects the activity of gonads and milk glands.
- Increased respiration and increased oxygen supply in the blood should increase tissue metabolism.
- Helps increase heart rate, increase blood flow through the heart, blood passing through the heart carries more oxygen.
- Helps the brain and nervous system function strongly and effectively, and develop intelligence.
- Affects the development and growth of the body in terms of height, weight, intelligence,...
- Maintain stable blood calcium levels.
2. Common diseases of the thyroid gland
When mentioning goiter, we often think of the problem of excess or deficiency of iodine in the body. In fact, because iodine is a component of T4 and T3, lack or excess of iodine directly affects the functioning of the thyroid gland. The iodine content in it can cause thyroid diseases. Iodine deficiency is one of the causes of hypothyroidism and conversely, excess iodine can cause hyperthyroidism. We will learn about two common thyroid diseases below.
Hypothyroidism
This is a condition in which the thyroid gland reduces the secretion of T3 and T4 hormones, causing a lack of these hormones, affecting other organs.
Cause: Prolonged lack of iodine in the diet, due to chronic thyroiditis, due to congenital underactive thyroid gland that does not secrete enough of the above hormones or due to thyroidectomy, after thyroid treatment with radioactive iodine or other synthetic antithyroid drugs.
Symptoms: decreased body temperature, fatigue, drowsiness, sluggish body, decreased memory, decreased ability to think, weight gain, constipation, decreased urination, decreased sexual function... .
Hyperthyroidism
This is a condition in which the thyroid gland increases its ability to excrete too much T3 and T4 hormones, affecting the body.
Cause: too much iodine provided to the body (through an excess of iodine diet or due to the use of certain groups of drugs), due to Basedow's disease, thyroiditis, thyroid nodules, pituitary diseases such as inflammation , pituitary tumor...
Symptoms: increased body temperature, increased heart rate, trembling hands, increased blood pressure, talkativeness, irritability, difficulty concentrating, excessive sweating, difficulty sleeping, unexplained weight loss, abnormally enlarged thyroid gland...
When you have thyroid disease, do you care how much thyroid surgery costs?
Above are two typical diseases of the thyroid gland. Depending on the severity of the disease and complications, additional diseases such as thyroid nodules, thyroiditis, thyroid tumors, thyroid cancer, etc. may occur. Therefore, you should have Reasonable diet and adequate iodine supplementation to have a healthy thyroid.
3. When should you examine your thyroid?
The thyroid gland is a very important gland in the body. Damage to the thyroid gland will directly affect other organs and parts and affect the whole body. Therefore, when experiencing the following symptoms, you should quickly see a doctor to know the health status of your body:
- Fatigue, muscle aches, body lethargy.
- Trembling hands
- Unexplained weight gain or weight loss.
- Doesn't taste good.
- Menstrual changes.
- Reduced sexual desire.
- Continuous constipation or diarrhea for a long time.
- The body gets hot or cold easily.
- Hair loss.
- Brittle, easily broken nails.
- Heart beats fast, hands tremble.
- Sweating a lot.
- Often nervous, easily worried.
Above are the main symptoms of thyroid diseases. Depending on the severity of the disease, there will be clear and specific symptoms for each type of disease and how much thyroid surgery costs for each specific disease.
4. Find out how much thyroid surgery costs?
Depending on the thyroid disease you have, the question of how much thyroid surgery costs will be answered differently. Besides, depending on the insurance policy you receive and the nature of the hospital where you perform surgery, service prices may change. Normally, the price of thyroid surgery varies more or less from 20 - 35 million.
|
medlatec
|
Những lưu ý trong điều trị suy tim bằng phẫu thuật
Có nhiều phương pháp điều trị suy tim như sử dụng thuốc, bóng đối xung nội động mạch chủ, tái đồng bộ cơ tim, cấy máy tạo nhịp - khử rung, cấy ghép dụng cụ hỗ trợ thuốc, ghép tim. Tuy nhiên, tùy vào nguyên nhân gây suy tim mà bác sỹ sẽ lựa chọn biện pháp can thiệp phù hợp nhất với tình trạng bệnh nhân.
1. Suy tim là gì?
Suy tim là tình trạng tim không đủ khả năng cung cấp máu đảm bảo cho những hoạt động hàng ngày của cơ thể. Suy tim là con đường chung dẫn đến hầu hết các bệnh lý tim mạch. Người bị suy tim sẽ suy giảm các chức năng vận động, suy giảm chất lượng sống, tùy theo từng mức độ mà cần sự hỗ trợ khác nhau.Ngoài ra, bệnh nhân bị suy tim nặng còn có nguy cơ tử vong cao do các rối loạn nhịp tim và các đợt suy tim mất bù. Theo Hiệp hội tim mạch Hoa Kỳ, có 4 mức độ suy tim được phân loại theo triệu chứng cơ năng và khả năng gắng sức như sau:Mức độ I: Không hạn chế các hoạt động thường ngày, không gây khó thở, mệt mỏi hay hồi hộp.Mức độ II: Hạn chế nhẹ vận động thể lực, khi nghỉ ngơi bệnh nhân khỏe mạnh bình thường, những vận động thể lực thông thường khiến bệnh nhân hồi hộp, khó thở, mệt mỏi, đau ngực.Mức độ III: Hạn chế nhiều vận động thể lực, mặc dù bệnh nhân khỏe mạnh bình thường khi nghỉ ngơi nhưng chỉ cần vận động nhẹ cũng đã xuất hiện những triệu chứng cơ năng.Mức độ IV: Mức độ vận động thể lực nào cũng gây khó chịu cho bệnh nhân, các triệu chứng cơ năng xuất hiện ngay sau khi bệnh nhân nghỉ ngơi, chỉ cần vận động nhẹ cũng làm tăng những triệu chứng cơ năng.
Suy tim có 4 mức độ
2. Các phương pháp phẫu thuật điều trị suy tim
Phẫu thuật có thể điều trị một số nguyên nhân cơ bản của bệnh suy tim, chẳng hạn như nghẽn động mạch vành, bệnh van tim, bệnh tim bẩm sinh, dày thất... hoặc hỗ trợ, thay thế đối với các nguyên nhân không thể sửa được.2.1 Phẫu thuật bắc cầu chủ vànhĐây là phương pháp phổ biến nhất trong điều trị suy tim do nguyên nhân bệnh lý mạch vành, tuy nhiên trong quá trình phẫu thuật, người bệnh có thể đối mặt với nhiều nguy cơ khác nhau. Hiện nay các trung tâm tim mạch đang áp dụng các chiến lược mới làm giảm đi các nguy cơ trước, trong và sau phẫu thuật và cải thiện tiên lượng đối với người bệnh.2.2 Phẫu thuật thay van tim. Bệnh van tim có thể điều trị bằng phẫu thuật van tim truyền thống, nội soi, xâm lấn tối thiểu và can thiệp thay van qua da như TAVI,...2.3 Cấy dụng cụ hỗ trợ thất tráiĐây là phương pháp được sử dụng cho những bệnh nhân không đáp ứng với những biện pháp điều trị khác và phải nhập viện trong tình trạng suy chức năng thất trái nặng. Dụng cụ này có tác dụng bơm máu đi toàn cơ thể, cho phép người bệnh có thời gian chờ đợi tim tự hồi phục hoặc phẫu thuật ghép tim khi có tim ghép phù hợp. Phương pháp này còn coi như biện pháp cuối cùng khi mà bệnh nhân không phù hợp ghép tim.2.4 Ghép tim. Ghép tim là phương pháp được cân nhắc khi bệnh nhân suy tim quá nặng, không đáp ứng được những biện pháp trên.
Phẫu thuật ghép tim
3. Bệnh nhân cần lưu ý sau khi điều trị suy tim bằng phẫu thuật
3.1 Vận động sau phẫu thuật suy timĐể tránh tình trạng ứ đọng dịch trong phổi hay nguy cơ nhiễm trùng, tràn dịch màng phổi người bệnh nên tập thở sâu hoặc tập ho khạc đờm. Sau phẫu thuật bệnh nhân có thể hoạt động nhẹ nhàng, tuy nhiên tình trạng của bệnh nhân quá kém thì nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.Sau phẫu thuật bệnh nhân tuyệt đối không hoạt động mạnh, nhất là trong giai đoạn xương ức đang lành. Không đẩy kéo vật nặng, kéo cửa nặng, không nín thở khi mang vật nặng hay đi đại tiện...Để quá trình phục hồi sau phẫu thuật nhanh hơn thì bệnh nhân nên tập luyện những vận động dạng nhẹ như đi bộ hoặc lên xuống cầu thang. Đối với những hoạt động khác thì nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch tập luyện phù hợp.Khi đi bộ, nên bắt đầu từ những bước ngắn vừa sức, sau đó tăng cường độ dần dần, khi cảm thấy mệt thì hãy nghỉ ngơi, không cần tập luyện quá sức. Đối với lên xuống cầu thang cần chậm rãi, tránh gắng sức, cần nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi, tối đa mỗi lần chỉ nên lên xuống 2 đợt cầu thang.Đối với việc quan hệ tình dục sau khi phẫu thuật tim cũng hết sức lưu ý. Nên tránh các tư thế đè lên ngực, giữ nhịp tim không tăng quá cao khi sinh hoạt, đặc biệt là bệnh nhân trước mổ có suy tim. Nên lựa chọn thời điểm thích hợp để quan hệ tình dục sau mổ, tốt nhất là khi bạn nghỉ ngơi và thư giãn đầy đủ, cơ thể không mệt mỏi và căng thẳng. Nếu trong quá trình quan hệ có cảm giác đau tức ngực, khó thở, mệt mỏi thì cần dừng lại ngay để nghỉ ngơi, hồi phục sức khỏe.3.2. Chế độ dinh dưỡngƯu tiên những thực phẩm có chứa stanols, PUFA, MUFA từ hoa quả, thực vật, rau xanh, các loại hạt và ngũ cốc nguyên hạt cung cấp nhiều chất xơ có tác dụng làm giảm cholesterol xấu. Giảm các loại thực phẩm có chứa hàm lượng Cholesterol cao. Tuy nhiên nên tham khảo ý kiến BS tim mạch vì những tương tác với thuốc đang sử dụng.Chia nhỏ các bữa ăn, cách nhau từ 2 đến 3 tiếng, lượng carbonhydrate chỉ nên nạp từ những nguồn như rau củ quả.Chế độ ăn ít chất béo, lượng chất béo cung cấp trong mỗi khẩu phần ăn không quá 25%. Nên ưu tiên sử dụng những loại chất béo có nguồn gốc thiên nhiên.Tránh sử dụng các loại thịt đỏ, nên sử dụng thịt nạc.Bổ sung thêm protein bằng cách ăn đậu phụ, đậu phộng, hạt không ướp muối.Không nên ăn các loại thực phẩm chiên rán nhiều dầu mỡ như đồ ăn nhanh, lòng đỏ trứng, bơ và sữa nguyên kem.Hạn chế sử dụng trứng, phô mai, tôm cua.Tránh những thực phẩm có chứa nhiều muối như thịt xông khói, bơ đậu phộng, cá hồi hun khói, nước sốt spaghetti, súp đóng hộp,...Tránh xa thuốc lá, các loại chất kích thích, đồ uống có cồn như rượu bia.
Nên chia nhỏ các bữa ăn sau phẫu thuật
Sau phẫu thuật điều trị suy tim, bệnh nhân cần phối hợp với bác sĩ để theo dõi tình hình sức khỏe. Cần lưu ý về chế độ hoạt động và dinh dưỡng để quá trình phục hồi được nhanh chóng hơn.
Phát hiện những triệu chứng sớm của suy tim
|
Notes on surgical treatment of heart failure
There are many methods of treating heart failure such as using drugs, intra-aortic balloon counterpulsation, myocardial resynchronization, implanting pacemakers - defibrillators, implanting drug support devices, and heart transplantation. However, depending on the cause of heart failure, the doctor will choose the most appropriate intervention for the patient's condition.
1. What is heart failure?
Heart failure is a condition in which the heart is unable to supply enough blood to ensure the body's daily activities. Heart failure is a common pathway leading to most cardiovascular diseases. People with heart failure will have impaired motor function and quality of life, depending on the level and need different support. In addition, patients with severe heart failure also have a high risk of death due to complications. arrhythmias and episodes of decompensated heart failure. According to the American Heart Association, there are 4 levels of heart failure classified according to symptoms and exercise capacity as follows: Level I: Does not limit daily activities, does not cause shortness of breath or fatigue or nervousness. Level II: Slight limitation of physical activity. When resting, the patient is healthy and normal. Normal physical activities cause the patient to feel nervous, have difficulty breathing, fatigue, and chest pain. Level III: Limited physical activity. Although the patient is normally healthy at rest, physical symptoms can appear with even light exercise. Level IV: Any level of physical activity causes symptoms. uncomfortable for the patient, functional symptoms appear immediately after the patient rests, even light exercise also increases the functional symptoms.
Heart failure has 4 levels
2. Surgical methods to treat heart failure
Surgery can treat some underlying causes of heart failure, such as coronary artery blockage, valvular heart disease, congenital heart disease, ventricular thickening... or support and replace the causes. cannot be repaired. 2.1 Coronary bypass surgery This is the most common method of treating heart failure caused by coronary artery disease, however during the surgery, the patient may face many other risks. together. Currently, cardiovascular centers are applying new strategies to reduce risks before, during and after surgery and improve patient prognosis.2.2 Heart valve replacement surgery. Heart valve disease can be treated with traditional heart valve surgery, endoscopy, minimally invasive and percutaneous valve replacement interventions such as TAVI,...2.3 Left ventricular assist device implantation This is the method used for Patients who do not respond to other treatments and are hospitalized with severe left ventricular dysfunction. This device has the effect of pumping blood throughout the body, allowing the patient time to wait for the heart to recover on its own or to undergo heart transplant surgery when a suitable transplant heart becomes available. This method is also considered a last resort when the patient is not suitable for a heart transplant.2.4 Heart transplant. Heart transplant is a method considered when patients with severe heart failure cannot respond to the above measures.
Heart transplant surgery
3. Patients need to pay attention after treating heart failure with surgery
3.1 Exercise after heart failure surgery To avoid fluid accumulation in the lungs or the risk of infection or pleural effusion, patients should practice deep breathing or practice coughing up phlegm. After surgery, the patient can do light activities, but if the patient's condition is too poor, you should consult a doctor. After surgery, the patient should absolutely not do vigorous activity, especially during the sternal phase. healing. Do not push or pull heavy objects, pull heavy doors, do not hold your breath when carrying heavy objects or defecating... To speed up the recovery process after surgery, patients should practice light movements such as walking or climbing. go down the stair. For other activities, you should consult your doctor to have a suitable exercise plan. When walking, you should start with short, moderate steps, then gradually increase the intensity. When you feel tired, stop walking. Take a rest, don't overexercise. When going up and down stairs, you need to go slowly, avoid exertion, and rest when you feel tired. You should only go up and down two flights of stairs at a time. Sex after heart surgery is also okay. attention. You should avoid positions that put pressure on your chest and keep your heart rate from increasing too high during activities, especially in patients with heart failure before surgery. You should choose the right time to have sex after surgery, preferably when you are fully rested and relaxed, your body is not tired and stressed. If during sex you feel chest pain, difficulty breathing, or fatigue, you need to stop immediately to rest and recover. 3.2. Nutrition Prioritize foods containing stanols, PUFA, MUFA from fruits, plants, vegetables, nuts and whole grains that provide a lot of fiber that helps reduce bad cholesterol. Reduce foods that contain high cholesterol. However, you should consult a cardiologist because of interactions with medications you are using. Divide meals into small portions, 2 to 3 hours apart. Carbohydrates should only come from sources such as vegetables and fruits. Diet Low in fat, the amount of fat provided in each serving is not more than 25%. Priority should be given to using fats of natural origin. Avoid using red meat, use lean meat. Add protein by eating tofu, peanuts, unsalted nuts. Do not eat greasy fried foods such as fast food, egg yolks, butter and whole milk. Limit the use of eggs, cheese, shrimp and crab. Avoid foods that contain a lot of salt such as bacon, butter peanuts, smoked salmon, spaghetti sauce, canned soup, etc. Stay away from cigarettes, stimulants, and alcoholic beverages such as beer and beer.
Meals should be divided into small portions after surgery
After surgery to treat heart failure, patients need to coordinate with their doctors to monitor their health situation. You need to pay attention to your activity and nutrition regimen to speed up the recovery process.
Detect early symptoms of heart failure
|
vinmec
|
Có nên quan hệ khi mang thai? Làm sao để đạt cực đỉnh mà vẫn an toàn?
Quá trình mang thai của người phụ nữ tương đối dài, kéo theo nó là sự thay đổi không nhỏ về tâm - sinh lý ở mẹ bầu. Đặc biệt, trong thời gian này, có nên quan hệ khi mang thai không và làm sao để giữ được “lửa” hạnh phúc vợ chồng mà vẫn an toàn cho bé là vấn đề được hầu hết mẹ bầu quan tâm.
1. Quan hệ tình dục khi mang thai nên hay không?
Quan hệ tình dục khi mang thai là một vấn đề khiến mẹ bầu rất lo lắng, thậm chí không ít người còn sợ nó sẽ gây sảy thai. Tuy nhiên, đến nay, chưa có bằng chứng nào kết luận về việc “yêu” khi bầu bí sẽ dẫn tới tình trạng này cả.
Thực tế, khi thai đã nằm trong tử cung và được bao bọc bởi nước ối và màng ối thì nó đã có cho mình một tấm lá chắn tương đối vững chắc, dương vật của người chồng không thể chạm được tới thai nhi. Mặt khác, thời gian này, cổ tử cung của thai phụ còn có một nút nhầy giúp hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn bên ngoài tới bào thai đồng thời ngăn cho tinh dịch không vào đến tử cung. Vì thế, nếu “yêu” một cách nhẹ nhàng và đúng tư thế thì sẽ không hề ảnh hưởng đến em bé.
Tuy quan hệ khi mang thai được xem là an toàn nhưng vẫn có những trường hợp, ở một số giai đoạn nhất định hoặc trong suốt thai kỳ được khuyến cáo là nên kiêng “yêu” để không ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé. Điển hình trong đó phải kể đến:
- Người có tiền sử sinh non hoặc sảy thai nhiều lần.
- Người bị hở eo tử cung.
- Bị vỡ ối.
- Siêu âm nhận thấy cổ tử cung ngắn.
- Âm đạo bị xuất huyết.
- Vợ/chồng bị mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục.
2. Làm sao để quan hệ khi mang thai dễ đạt cực đỉnh mà vẫn an toàn?
2.1. Vì sao phải chọn tư thế quan hệ khi mang thai?
Nhiều điều tra cho thấy số đông mẹ bầu có ham muốn tình dục trong thai kỳ mãnh liệt hơn nhiều so với trước. Nếu “yêu” khi bầu bí đúng tư thế chẳng những đảm bảo an toàn cho thai nhi mà mẹ bầu còn dễ “lên đỉnh” khiến đời sống chăn gối trở nên nồng ấm hơn nhiều. Mặt khác, khi “cuộc yêu” đạt đỉnh, cơ thể người mẹ còn sản sinh ra hoóc môn Oxytocin giúp máu lưu thông tới thai nhi tốt hơn; ân ái được duy trì thì quan hệ vợ chồng cũng trở nên tốt đẹp, tâm trạng mẹ bầu được cải thiện nên thai nhi cũng phát triển tốt hơn về thể chất lẫn tinh thần.
2.2. Các tư thế “yêu” dễ đạt “đỉnh” và an toàn
Những tư thế quan hệ khi mang thai dưới đây được xem là gợi ý tuyệt vời để mẹ bầu dễ thăng hoa trong “cuộc yêu” mà không phải lo lắng về sự an toàn của thai nhi:
- Người phụ nữ ở trên
Đây là tư thế khá hiệu quả vì mẹ bầu không bị đè bụng, dễ dàng điều chỉnh được độ sâu, góc độ và cách kích thích âm vật. Tuy nhiên, về cuối thai kỳ, do bụng ngày càng to lên nên sẽ gây ra nhiều vướng víu khiến tư thế này không thuận tiện lắm với nhiều phụ nữ.
- Nằm nghiêng
Với tư thế này, mẹ bầu sẽ nằm nghiêng và để cho bạn tình tiếp cận từ phía sau hoặc phía trước. Thường thì các mẹ bầu sẽ khá dễ chịu khi nằm nghiêng quan hệ vì nó không đặt sức nặng lên lưng và không đè lên bụng. Nếu thấy mỏi ở lưng bạn chỉ cần kê thêm 1 cái gối ở giữa 2 đầu gối rồi để bạn tình tiếp cận từ phía sau là sẽ hoạt động hết sức dễ dàng.
- Doggy
Tư thế Doggy được đánh giá là vô cùng dễ để “đạt đỉnh” khiến cả 2 vợ chồng đều thăng hoa mà lại an toàn cho bé yêu của mình. Theo đó, mẹ bầu sẽ nằm úp, đầu gối dựng lên, đặt một chiếc gối đỡ dưới bụng còn bạn tình sẽ quỳ để nhẹ nhàng đưa dương vật vào bên trong “cô bé” một cách nhẹ nhàng.
- Dùng ghế trợ giúp
Thay đổi địa điểm “yêu” trên một chiếc ghế bành rộng rãi cũng là một gợi ý không tồi. Với tư thế này, mẹ bầu hãy nhắc bạn tình quay ghế dựa vững chắc vào tường rồi sau đấy ngồi lên lòng anh ấy, nhẹ nhàng thực hiện động tác quan hệ, đảm bảo cảm xúc của cả 2 người sẽ vô cùng thăng hoa.
- Quan hệ từ phía sau
Để thực hiện tư thế này mẹ bầu hãy đứng trước và chếch chân ra để bạn tình thực hiện quan hệ từ phía sau, từ từ đưa dương vật vào trong âm đạo. Đây là một tư thế khá dễ và được nhiều người thích vì thai phụ không phải chịu những tác động mạnh từ bạn tình.
2.3. Quan hệ khi mang thai - những vấn đề cần lưu ý
- Nên tránh quan hệ trong giai đoạn mẹ bầu đang nghén để không gặp phải những khó chịu về tâm lý.
- Không nên có những hành động thô bạo để tránh gây động thai.
- Không quan hệ bằng miệng vì dễ lây truyền những tác nhân xấu cho sức khỏe mẹ và bé.
- Tùy theo tình trạng sức khỏe của mình để duy trì tần suất và thời điểm quan hệ, có như thế mới tránh được mệt mỏi và khó chịu về thể chất cũng như tinh thần.
- Người bạn đời nên chủ động quan tâm, chia sẻ cùng vợ để tìm được một thời điểm “yêu” đúng lúc, vừa thỏa mãn nhu cầu sinh lý mà vừa đảm bảo an toàn cho suốt thai kỳ.
- Gần ngày sinh, một số trường hợp quan hệ tình dịch sẽ gây chuyển dạ sớm bởi có sự tác động của một số yếu tố làm tăng cơn co thắt tử cung nên cả 2 vợ chồng cần hết sức thận trọng.
Về cơ bản, hầu hết các tư thế quan hệ quen thuộc trước đây đều có thể thực hiện khi mang thai. Các tư thế mà chúng tôi gợi ý được số đông cho rằng nó dễ dàng đem lại “đỉnh” cho “cuộc yêu” nhưng chưa chắc nó đã mang lại thoải mái cho bạn. Vì thế, quan hệ khi mang thai, mẹ bầu hãy lưu ý một số điều cần thận trọng đã được nói đến ở trên để chủ động tìm kiếm trải nghiệm tuyệt vời cho mình mà vẫn yên tâm về sự an toàn của bé, khi ấy, chắc chắn đời sống chăn gối của mẹ bầu sẽ trở nên vô cùng thú vị.
|
Should you have sex during pregnancy? How to reach climax while still being safe?
A woman's pregnancy is relatively long, leading to significant psychological and physiological changes in the pregnant mother. In particular, during this time, whether or not you should have sex during pregnancy and how to keep the "fire" of marital happiness while still being safe for your baby are issues that most pregnant mothers are concerned about.
1. Should you have sex during pregnancy or not?
Sex during pregnancy is a problem that makes pregnant women very worried, many people are even afraid that it will cause miscarriage. However, up to now, there is no conclusive evidence that "making love" while pregnant will lead to this situation.
In fact, when the fetus is in the uterus and surrounded by amniotic fluid and amniotic membrane, it has a relatively solid shield, the husband's penis cannot reach the fetus. On the other hand, during this time, the pregnant woman's cervix also has a mucus plug that helps limit the penetration of outside bacteria to the fetus while also preventing semen from entering the uterus. Therefore, if you "make love" gently and in the right position, it will not affect the baby at all.
Although sex during pregnancy is considered safe, there are still cases where, at certain stages or throughout pregnancy, it is recommended to abstain from "making love" so as not to affect the health of both mother and child. little. Typical examples include:
- People with a history of premature birth or multiple miscarriages.
- People with uterine clefts.
- My water broke.
- Ultrasound shows a short cervix.
- Vaginal bleeding.
- Spouse has a sexually transmitted disease.
2. How to have sex during pregnancy to reach orgasm easily and still be safe?
2.1. Why should you choose a sexual position during pregnancy?
Many surveys show that most pregnant mothers have much stronger sexual desires during pregnancy than before. If you "make love" while pregnant in the right position, not only will it ensure the safety of the fetus, but the pregnant mother will also easily be able to "climax", making her sex life much warmer. On the other hand, when "lovemaking" reaches its peak, the mother's body also produces the hormone Oxytocin to help blood circulate better to the fetus; If lovemaking is maintained, the relationship between husband and wife will also become good, the pregnant mother's mood will improve, so the fetus will also develop better physically and mentally.
2.2. "Love" positions are easy to reach "peak" and safe
The following sexual positions during pregnancy are considered great suggestions for pregnant mothers to easily sublimate their "love" without having to worry about the safety of the fetus:
- The woman above
This position is quite effective because the pregnant mother does not have pressure on her abdomen, and can easily adjust the depth, angle and method of clitoral stimulation. However, towards the end of pregnancy, because the belly is getting bigger, it will cause many problems, making this position not very convenient for many women.
- Lie on the side
In this position, the pregnant mother will lie on her side and let her partner approach from behind or in front. Usually, pregnant mothers will find it quite comfortable to lie on their side to have sex because it does not put weight on their back and does not put pressure on their abdomen. If you feel tired in your back, just put a pillow between your knees and let your partner approach from behind and the activity will be very easy.
- Doggy
Doggy position is considered to be extremely easy to "reach the peak" making both husband and wife sublime while being safe for their baby. Accordingly, the pregnant mother will lie face down, her knees raised up, placing a pillow under her belly while her partner will kneel to gently insert the penis into the "little girl".
- Use an assistive chair
Changing the "love" location on a spacious armchair is also not a bad suggestion. With this position, pregnant mothers should remind their partner to turn the chair firmly against the wall and then sit on his lap, gently performing sexual intercourse, ensuring that the emotions of both people will be extremely sublimated.
- Sex from behind
To perform this position, pregnant women should stand in front and spread their legs so that their partner can have sex from behind, slowly inserting the penis into the vagina. This is a fairly easy position and is liked by many people because the pregnant woman does not have to suffer strong influences from her partner.
2.3. Sex during pregnancy - issues to keep in mind
- Avoid having sex during pregnancy to avoid psychological discomfort.
- Do not take harsh actions to avoid causing an abortion.
- Do not have oral sex because it easily transmits harmful agents to the health of mother and baby.
- Depending on your health condition, maintain the frequency and timing of sexual intercourse. This is the only way to avoid physical and mental fatigue and discomfort.
- The partner should proactively care and share with his wife to find the right time to "make love", both satisfying physiological needs and ensuring safety throughout the pregnancy.
- Near the due date, some cases of sexual intercourse will cause premature labor because of the impact of a number of factors that increase uterine contractions, so both husband and wife need to be very careful.
Basically, most of the previously familiar sexual positions can be performed during pregnancy. The positions that we suggest are believed by many to easily bring "peak" to "lovemaking" but it is not necessarily comfortable for you. Therefore, when having sex during pregnancy, pregnant mothers should pay attention to some of the cautions mentioned above to actively seek a great experience for themselves while still being assured of the baby's safety. , surely the pregnant mother's sex life will become extremely interesting.
|
medlatec
|
Virus hợp bào hô hấp gây ra bệnh gì ở trẻ? Có nguy hiểm không?
Virus hợp bào hô hấp (viết tắt là virus RSV) là tác nhân gây ra các bệnh lý đường hô hấp, điển hình là bệnh viêm phổi, viêm tiểu phế quản ở trẻ. Hiện nay vẫn chưa có thuốc đặc trị và vắc xin phòng ngừa loại virus này nên việc phát hiện bệnh sớm cũng như chăm sóc đúng cách có ý nghĩa rất quan trọng.
1. Tìm hiểu chung về virus hợp bào hô hấp
Virus hợp bào hô hấp (RSV) có khả năng xâm nhập vào cơ thể con người và gây ra các bệnh lý về đường hô hấp, ví dụ như bệnh viêm phổi hay viêm tiểu phế quản. Virus tồn tại trong dịch tiết hô hấp của người bệnh, theo các giọt bắn văng ra từ người bệnh trong quá trình họ nói chuyện, ho hoặc hắt hơi, khạc nhổ,... virus sẽ lây truyền cho người xung quanh.
Sau khi
ra khỏi cơ thể người, loại virus này có thể tồn tại trên các bề mặt hay vật dụng như đồ chơi, bàn ghế,... hàng giờ liền. Nếu chúng ta vô tình chạm vào những bề mặt có chứa virus rồi đưa tay sờ lên mắt, mũi, miệng thì sẽ bị nhiễm virus. Thời điểm giao mùa từ xuân sang hè, từ đông sang xuân là lúc virus phát triển mạnh mẽ nhất.
Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi là đối tượng dễ bị mắc các bệnh do virus hợp bào hô hấp gây ra, người lớn cũng không ngoại lệ. Kể từ sau khi nhiễm virus từ 2 - 8 ngày, người bệnh mới bắt đầu biểu hiện triệu chứng. Đối với những trẻ khỏe mạnh hay người lớn có sức đề kháng tốt, triệu chứng do nhiễm virus RSV thường chỉ nhẹ, tương tự như bệnh cảm lạnh thông thường và có thể tự điều trị tại nhà. Ngược lại đối với các trường hợp trẻ sinh non, trẻ có hệ miễn dịch yếu hay có các bệnh lý tiềm ẩn thì virus hợp bào hô hấp có thể khiến trẻ bị viêm phổi, viêm tiểu phế quản, suy hô hấp rất nguy hiểm. Ngoài ra những bệnh nhân bị bệnh về phổi, tim mạch hay người cao tuổi thì cũng cần cẩn trọng trước loại virus này.
2. Trẻ khi bị nhiễm virus hợp bào hô hấp sẽ có biểu hiện gì?
Virus hợp bào hô hấp khi xâm nhập vào cơ thể trẻ thường gây ra các triệu chứng như sau:
Sốt cao;
Ho nhiều;
Thở khò khè, thở nhanh, khó thở kèm rút lõm lồng ngực;
Thường bị ngưng thở từ 15 - 20 giây, nhất là ở những trẻ bị sinh non hoặc trước đây đã từng bị ngưng thở;
Ăn kém, bú kém hoặc bỏ bú;
Đau tai, đau họng nhẹ;
Phản ứng kém nhanh nhẹn, quấy khóc nhiều, mệt mỏi, ngủ không ngon giấc;
Thiếu nước: không đi tiểu trong vòng 6 giờ, khóc không ra nước mắt, da nhăn nheo, mắt trũng.
Trong trường hợp trẻ có các triệu chứng diễn tiến nặng như sốt cao không hạ, khó thở, da môi và đầu chi chuyển thành xanh tím thì cha mẹ cần đưa trẻ đi cấp cứu ngay.
3. Phương pháp điều trị các bệnh do virus hợp bào hô hấp gây ra
Phần lớn trẻ nhỏ khi bị nhiễm virus hợp bào hô hấp đều bị viêm tiểu phế quản thể nhẹ, sau khi thăm khám bác sĩ có thể cho trẻ được điều trị và chăm sóc tại nhà với các hướng dẫn như dưới đây:
Mỗi ngày nên vệ sinh mũi họng cho trẻ bằng cách hút dịch nhầy ở mũi và nhỏ nước muối sinh lý;
Để trẻ tránh xa khói bụi và khói thuốc lá;
Phòng ốc nơi trẻ sinh hoạt và nằm ngủ cần được dọn dẹp sạch sẽ, thông thoáng. Cha mẹ có thể lắp đặt thêm máy lọc không khí và máy phun sương tạo ẩm;
Cho trẻ ăn uống đầy đủ, để tránh tình trạng trẻ bị nôn ói, có thể chia nhỏ các bữa ăn trong ngày;
Trẻ nên được cung cấp đủ nước. Điều này sẽ giúp làm loãng đờm và làm dịu các cơn ho;
Uống thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Cha mẹ tuyệt đối không được tự ý dùng thuốc cho trẻ khi chưa có chỉ định vì nếu dùng sai loại thuốc, sai liều lượng không những không giúp điều trị bệnh mà còn có thể khiến triệu chứng của bệnh trở nên nghiêm trọng hơn;
Tái khám theo đúng lịch hẹn.
Trong quá trình chăm sóc và điều trị tại nhà, nếu phụ huynh phát hiện ra những triệu chứng bất thường, nghiêm trọng thì hãy đưa trẻ đi viện ngay. Nhất là những trường hợp như mũi họng của trẻ ra nhiều dịch nhầy, thở khò khè, khó thở,... rất nguy hiểm cần có sự can thiệp y khoa. Khi bị bội nhiễm phổi trẻ cần được truyền dịch, dùng thuốc kháng sinh hoặc thậm chí là phải thở oxy.
4. Cách phòng ngừa nguy cơ nhiễm phải virus hợp bào hô hấp
Để phòng ngừa khả năng trẻ sẽ nhiễm phải virus RSV, cha mẹ cần lưu ý:
Không nên để trẻ tiếp xúc gần với những bệnh nhân đang có dấu hiệu hắt hơi, ho, sổ mũi,... ;
Không gian sống của trẻ cần được đảm bảo luôn sạch sẽ, trong lành, không có khói thuốc lá hay bụi bẩn;
Hạn chế đưa trẻ đến những nơi tụ tập đông người, nhất là khi dịch cúm đang trong mùa cao điểm;
Hướng dẫn trẻ thường xuyên rửa tay sạch sẽ trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi sờ vào các bề mặt, đồ dùng có thể đã bị nhiễm virus;
Trong trường hợp những trẻ có khả năng cao bị nhiễm virus RSV, bác sĩ có thể chỉ định cho trẻ dùng thuốc dự phòng. Loại thuốc đó thường là palivizumab (tên biệt dược Synagis) dùng theo dạng tiêm bắp, không tương tác với những loại vắc xin khác mà trẻ đã sử dụng. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này là giúp kích thích cơ thể sản sinh thêm các kháng thể chống lại virus, hạn chế biến chứng và giảm nhẹ triệu chứng do bệnh gây ra. Mỗi liều palivizumab sẽ duy trì tác dụng khoảng 30 ngày. Vì vậy cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc cho trẻ sử dụng thuốc này trong mùa dịch. Tuy nhiên thuốc cũng gây ra tác dụng phụ là sốt, sưng đỏ hoặc phát ban ở vị trí tiêm.
Để giúp các bé có một hệ miễn dịch khỏe mạnh trong mùa dịch, cha mẹ nên chú ý bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng, vitamin, nước mỗi ngày cho trẻ.
Như vậy trên đây là tổng hợp những thông tin cần biết về virus hợp bào hô hấp. Nếu trẻ có các triệu chứng nghi ngờ đã nhiễm virus RSV thì cha mẹ cần theo dõi và đưa trẻ đi khám để được bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán và hướng dẫn điều trị đúng cách.
|
What disease does respiratory syncytial virus cause in children? Is it dangerous?
Respiratory syncytial virus (abbreviated as RSV virus) is the causative agent of respiratory diseases, typically pneumonia and bronchiolitis in children. Currently, there is still no specific medicine or vaccine to prevent this virus, so early detection and proper care are very important.
1. General understanding of respiratory syncytial virus
Respiratory syncytial virus (RSV) has the ability to enter the human body and cause respiratory diseases, such as pneumonia or bronchiolitis. The virus exists in the patient's respiratory secretions. According to the droplets emitted from the patient while they talk, cough or sneeze, spit, etc., the virus will be transmitted to people around them.
After
out of the human body, this virus can survive on surfaces or objects such as toys, furniture, etc. for hours. If we accidentally touch surfaces containing viruses and then touch our eyes, nose, and mouth, we will be infected with the virus. The time of changing seasons from spring to summer and from winter to spring is when the virus grows most strongly.
Children under 2 years old are susceptible to diseases caused by respiratory syncytial virus, and adults are no exception. From 2 to 8 days after being infected with the virus, the patient begins to show symptoms. For healthy children or adults with good resistance, symptoms of RSV virus infection are usually mild, similar to the common cold and can be treated at home. On the contrary, in cases of premature babies, children with weak immune systems or underlying diseases, respiratory syncytial virus can cause pneumonia, bronchiolitis, and respiratory failure, which is very dangerous. In addition, patients with lung or heart disease or the elderly also need to be careful with this virus.
2. What will be the symptoms of a child infected with respiratory syncytial virus?
When respiratory syncytial virus enters a child's body, it often causes the following symptoms:
High fever;
Cough a lot;
Wheezing, rapid breathing, difficulty breathing with chest indentation;
Often stops breathing for 15 - 20 seconds, especially in babies who are born prematurely or have had apnea in the past;
Eat poorly, suck poorly or stop breastfeeding;
Earache, mild sore throat;
Poor reaction time, crying a lot, fatigue, poor sleep;
Dehydration: not urinating within 6 hours, crying without tears, wrinkled skin, sunken eyes.
In case the child has severe symptoms such as high fever that does not subside, difficulty breathing, the skin of the lips and extremities turns blue and purple, parents need to take the child to the emergency room immediately.
3. Treatment methods for diseases caused by respiratory syncytial virus
Most young children infected with respiratory syncytial virus have mild bronchiolitis. After seeing a doctor, the child can be treated and cared for at home with the instructions below:
Every day, you should clean your child's nose and throat by suctioning mucus from the nose and dripping physiological saline;
Keep children away from dust and cigarette smoke;
The rooms where children live and sleep need to be clean and airy. Parents can install additional air purifiers and humidifiers;
Feed your child well. To avoid vomiting, you can divide meals into smaller portions throughout the day;
Children should be provided with enough water. This will help thin out phlegm and soothe coughs;
Take medication according to your specialist's instructions. Parents absolutely must not arbitrarily use medicine for their children without a prescription because using the wrong medicine or dosage will not only not help treat the disease but can also make the symptoms of the disease become more serious;
Follow up as scheduled.
During the process of home care and treatment, if parents detect unusual or serious symptoms, take the child to the hospital immediately. Especially cases such as a child's nose and throat having a lot of mucus, wheezing, difficulty breathing, etc. are very dangerous and require medical intervention. When a child has a lung infection, he or she needs fluids, antibiotics, or even oxygen.
4. How to prevent the risk of infection with respiratory syncytial virus
To prevent the possibility of children being infected with the RSV virus, parents should note:
Children should not have close contact with patients who are showing signs of sneezing, coughing, runny nose, etc.;
Children's living space needs to be always clean, fresh, and free of cigarette smoke or dust;
Avoid taking children to crowded places, especially when the flu epidemic is in peak season;
Instruct children to regularly wash their hands before eating, after going to the toilet and after touching surfaces and utensils that may be infected with the virus;
In the case of children with a high risk of being infected with the RSV virus, the doctor may prescribe prophylactic medication for the child. That drug is usually palivizumab (brand name Synagis) administered as an intramuscular injection and does not interact with other vaccines the child has received. The mechanism of action of this drug is to help stimulate the body to produce more antibodies against the virus, limit complications and alleviate symptoms caused by the disease. Each dose of palivizumab will remain effective for about 30 days. Therefore, parents should consult a doctor about giving children this medicine during the epidemic season. However, the drug also causes side effects such as fever, redness or rash at the injection site.
To help children have a healthy immune system during the epidemic season, parents should pay attention to supplementing their children with adequate nutrients, vitamins, and water every day.
So above is a summary of the information you need to know about respiratory syncytial virus. If a child has symptoms suspected of being infected with the RSV virus, parents need to monitor and take the child to the doctor for proper diagnosis and treatment instructions from a specialist.
|
medlatec
|
Hiểu đúng về bệnh tiểu đường type 2
1. Bệnh tiểu đường type 2 là gì?
Bệnh tiểu đường type 2 (hay còn gọi là đái tháo đường type 2) là một rối loạn chuyển hóa lâu dài được đặc trưng bởi đường huyết cao, kháng insulin và thiếu hụt insulin tương đối. Lúc này cơ thể của bạn không thể tạo ra hoặc sử dụng tốt insulin. Insulin là một hormone giúp cho glucose (đường) có thể đi vào và nạp năng lượng cho các tế bào.
Phần lớn bệnh nhân bị bệnh tiểu đường là mắc tiểu đường type 2. Bệnh tiểu đường type 2 thường khởi phát ở người lớn, ở độ tuổi từ 40 tuổi trở lên. Tuy nhiên, ngày càng nhiều trẻ em và người trẻ tuổi mắc phải bệnh tiểu đường type 2 do mắc bệnh béo phì.
2. Dấu hiệu cảnh báo bệnh tiểu đường type 2
Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tiểu đường type 2 thường không xuất hiện hoặc khá nhẹ nên bạn không nhận ra trong nhiều năm ở giai đoạn đầu. Các triệu chứng thông thường có thể bao gồm:
3. Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh tiểu đường type 2
Bác sĩ có thể chẩn đoán đái tháo đường type 2 thông qua các xét nghiệm máu sau:
4. Biện pháp hạn chế diễn tiến của bệnh tiểu đường type 2
Bệnh tiểu đường type 2 nếu không được điều trị kịp thời, hiệu quả, bệnh có thể tiến triển gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm như: biến chứng tim mạch, hoại tử chi, suy thận, tổn thương da, mờ mắt, tổn thương võng mạc,… Vì vậy, để ngăn ngừa những biến chứng của bệnh, người bệnh cần tích cực điều trị đúng phác đồ và kiên trì điều trị hiệu quả. Ngoài ra, người bệnh cần chú ý một số lưu ý dưới đây nhằm hạn chế sự tiến triển của bệnh hiệu quả như:
|
Correct understanding of type 2 diabetes
1. What is type 2 diabetes?
Type 2 diabetes (also known as type 2 diabetes) is a long-term metabolic disorder characterized by high blood sugar, insulin resistance, and relative insulin deficiency. Your body cannot make or use insulin well at this point. Insulin is a hormone that helps glucose (sugar) enter and energize cells.
The majority of patients with diabetes have type 2 diabetes. Type 2 diabetes often begins in adults, at the age of 40 years or older. However, more and more children and young people are developing type 2 diabetes due to obesity.
2. Warning signs of type 2 diabetes
Signs and symptoms of type 2 diabetes often do not appear or are so mild that you do not notice them for many years in the early stages. Common symptoms may include:
3. Tests to diagnose type 2 diabetes
Your doctor can diagnose type 2 diabetes through the following blood tests:
4. Measures to limit the progression of type 2 diabetes
If type 2 diabetes is not treated promptly and effectively, the disease can progress and cause many dangerous complications such as cardiovascular complications, limb necrosis, kidney failure, skin damage, blurred vision, and liver damage. retinal damage, etc. Therefore, to prevent complications of the disease, patients need to actively follow the correct treatment regimen and persevere in effective treatment. In addition, patients need to pay attention to some of the following notes to effectively limit the progression of the disease such as:
|
thucuc
|
Bạn có biết: Độ pH của nước mắt là bao nhiêu?
Dựa vào độ p. H của nước mắt, các nhà sản xuất sẽ cho ra đời các sản phẩm thuốc nhỏ mắt, nước mắt nhân tạo,... phù hợp nhất với đặc điểm sinh lý của nước mắt. Vậy độ p. H của nước mắt là bao nhiêu?
1. Độ p. H của nước mắt là bao nhiêu?
Nước mắt của người bình thường sẽ được tiết ra liên tục từ tuyến nước mắt với tốc độ đạt khoảng 1 microlit (μl) trong 1 phút. Nước mắt tạo ra 1 màng nước mắt bao phủ toàn bộ bề mặt giác mạc và kết mạc. Màng nước mắt này giúp bảo vệ mắt, chống nhiễm khuẩn, giữ cho mắt không bị khô.Nước mắt được chứa ở túi cùng kết mạc khoảng 20μl-30μl. Dịch nước mắt dư thừa ở túi cùng kết mạc sẽ được rút vào túi nước mắt qua các ống tiểu quản nhờ áp suất âm tại túi nước mắt. Khi con người chớp mắt, túi nước mắt bị ép, nước mắt được bơm vào ống mũi lệ, đổ vào khoang miệng khoảng 2μl trong mỗi lần chớp mắt.Vậy độ p. H trong nước mắt là bao nhiêu? Nước mắt là 1 dạng dịch trong suốt, có độ p. H khoảng 7,4. Nó có chứa các chất điện giải như:Đặc điểm sinh lý của hệ thống nước mắt Na+, K+, Ca+, Cl và HCO3.
2. Nước mắt nhân tạo là gì?
Nước mắt tự nhiên đóng 1 vai trò quan trọng trong việc giữ cho bề mặt mắt sạch, ẩm và góp phần bảo vệ mắt khỏi những mảnh vụn, vi khuẩn có hại. Tuy nhiên, vì một lý do nào đó khiến mắt của bạn bị khô, viêm,... gây rối loạn hoạt động của tuyến lệ. Lúc này, việc bổ sung nước mắt nhân tạo là vô cùng cần thiết. Đây là phương pháp điều trị hàng đầu cho những nguyên nhân gây kích ứng mắt, đặc biệt là bệnh khô mắt.Nước mắt nhân tạo là các loại thuốc nhỏ mắt được sử dụng để bôi trơn cho đôi mắt bị khô, giúp duy trì độ ẩm trên bề mặt của mắt. Nó có tác dụng thay thế, hỗ trợ nước mắt tự nhiên nên có thành phần cấu tạo tương đương nước mắt tự nhiên. Chúng chứa các thành phần như: Nước, carbohydrate, chất điện giải, Lysozyme (enzyme hoạt động giống kháng sinh tự nhiên để tiêu diệt vi khuẩn và virus), protein liên kết và vitamin. Ngoài ra, một số loại thuốc nhỏ mắt còn được bổ sung thêm các hoạt chất khác giúp giảm các bệnh lý ở mắt.Vì độ p. H của nước mắt là khoảng 7,4, vùng thoải mái là từ 6,6 - 7,8 nên độ p. H của các sản phẩm nước mắt nhân tạo đều là từ 7,0 - 7,6 để đảm bảo sự thoải mái cho đôi mắt.
3. Cách sử dụng thuốc nhỏ mắt/nước mắt nhân tạo
Cách nhỏ thuốc: Vành mi mắt dưới, nhỏ 1 giọt thuốc vào túi cùng kết mạc mắt. Sau đó, lấy bông thấm hết thuốc tràn ra ngoài mí mắt, dùng bông chẹn lại vào điểm lệ ở góc trong của mắt trong khoảng 2 phút để bông thấm hết thuốc thừa và tránh được những tác dụng phụ (sốt, đỏ mặt, tim đập nhanh, khô họng,... vì sử dụng atropin 0,5% nhỏ mắt, đặc biệt là ở trẻ em có thể gây ngộ độc toàn thân).Một số lưu ý khi sử dụng thuốc nhỏ mắt, tra mắt:Nếu được kê từ 2 loại thuốc nhỏ mắt/tra mắt trở lên thì thứ tự sử dụng như sau: Dùng các loại thuốc nhỏ mắt dạng dung dịch, hỗn dịch trước. Thuốc tra mắt dạng gel hoặc mỡ sẽ dùng sau. Nên tra thuốc vào buổi trưa hoặc buổi tối trước khi đi ngủ vì thuốc mỡ sẽ làm giảm hấp thu thuốc nước. Việc này cũng giúp các hoạt chất trong thuốc mỡ tan ra, ngấm và lưu lại lâu hơn ở trên tế bào biểu mô giác mạc;Khi nhỏ các loại thuốc cần cách nhau khoảng 10 - 15 phút;Lọ, tuýp thuốc sau khi mở nắp chỉ nên sử dụng trong 15 - 30 ngày (hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất) để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn, đảm bảo chất lượng thuốc;Với thuốc nhỏ mắt dạng hỗn dịch, nên lắc kỹ trước khi sử dụng. Thuốc dạng đơn liều (không chứa chất bảo quản) chỉ nên sử dụng trong ngày. Với các loại thuốc có độc tính cao, cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về cách nhỏ thuốc/tra thuốc theo chỉ định của bác sĩ;Kiểm soát chặt chẽ về hạn sử dụng của thuốc nhỏ mắt, không dùng thuốc đã hết hạn.Độ p. H của nước mắt là 7,4. Các sản phẩm nước nhỏ mắt nhân tạo trên thị trường cũng có độ p. H trong khoảng này để đảm bảo không gây khó chịu cho mắt. Khi dùng thuốc nhỏ mắt, người bệnh nên thực hiện đúng theo hướng dẫn chi tiết của bác sĩ.
|
Do you know: What is the pH of tears?
Based on p. H of tears, manufacturers will produce eye drops, artificial tears, etc. that best suit the physiological characteristics of tears. So degree p. What is the H of tears?
1. Degree p. What is the H of tears?
Normal people's tears will be continuously secreted from the tear glands at a rate of about 1 microliter (μl) per minute. Tears create a tear film that covers the entire surface of the cornea and conjunctiva. This tear film helps protect the eyes, prevents infection, and keeps the eyes from drying out. Tears are stored in the conjunctival sac about 20μl-30μl. Excess tear fluid in the conjunctival sac will be drained into the tear sac through the canaliculi thanks to negative pressure at the tear sac. When people blink, the tear sac is squeezed, tears are pumped into the nasolacrimal duct, pouring into the oral cavity about 2μl with each blink. So the degree p. What is H in tears? Tears are a clear liquid with a pH value. H is about 7.4. It contains electrolytes such as: Physiological characteristics of the tear system Na+, K+, Ca+, Cl and HCO3.
2. What are artificial tears?
Natural tears play an important role in keeping the eye surface clean and moist and help protect the eye from harmful debris and bacteria. However, for some reason your eyes become dry, inflamed,... causing disruption in the functioning of the tear glands. At this time, adding artificial tears is extremely necessary. This is the leading treatment method for causes of eye irritation, especially dry eye disease. Artificial tears are eye drops used to lubricate dry eyes, helping to maintain moisture. moisture on the surface of the eye. It has the effect of replacing and supporting natural tears, so it has the same composition as natural tears. They contain ingredients such as: Water, carbohydrates, electrolytes, Lysozyme (an enzyme that acts like a natural antibiotic to kill bacteria and viruses), binding proteins and vitamins. In addition, some eye drops are also supplemented with other active ingredients to help reduce eye diseases. Because p. H of tears is about 7.4, comfort zone is from 6.6 - 7.8 so p. The H of artificial tear products is from 7.0 - 7.6 to ensure comfort for the eyes.
3. How to use eye drops/artificial tears
How to instill medicine: Lower eyelid rim, drop 1 drop of medicine into the conjunctival sac of the eye. Then, use cotton to absorb all the medicine that spills out of the eyelids, use cotton to block the tear spot in the inner corner of the eye for about 2 minutes so that the cotton absorbs all the excess medicine and avoids side effects (fever, blushing, heartburn). rapid heartbeat, dry throat,... because using atropine 0.5% eye drops, especially in children, can cause systemic poisoning).Some notes when using eye drops and eye drops: If If you are prescribed 2 or more types of eye drops/eye drops, the order of use is as follows: Use eye drops in solution or suspension form first. Gel or ointment eye drops will be used later. You should apply the medicine at noon or in the evening before going to bed because the ointment will reduce the absorption of the liquid medicine. This also helps the active ingredients in the ointment dissolve, absorb and stay longer on the corneal epithelial cells; When instilling the drugs, it is necessary to space them about 10 - 15 minutes apart; After opening the bottle and tube, Should only be used for 15 - 30 days (or according to the manufacturer's instructions) to avoid the risk of infection and ensure drug quality; With suspension eye drops, shake thoroughly before use. Single-dose medication (no preservatives) should only be used during the day. With highly toxic drugs, it is necessary to strictly follow the instructions on how to instill/apply the drug as prescribed by the doctor; Strictly control the expiration date of eye drops, do not use expired drugs. Degree p. H of tears is 7.4. Artificial eye drop products on the market also have p. H in this range to ensure no eye discomfort. When using eye drops, patients should follow the doctor's detailed instructions.
|
vinmec
|
Bọc răng sứ cho hàm hô: Bí quyết của nụ cười hoàn mỹ
Hàm hô không chỉ tác động đến khả năng ăn nhai mà còn gây mất thẩm mỹ, làm giảm đi sự tự tin trong giao tiếp. Chính vì thế, các phương pháp điều trị hàm hô được rất nhiều người quan tâm trong đó có bọc răng sứ. Có nên bọc răng sứ cho hàm hô hay không cũng như lợi ích, quá trình thực hiện như thế nào sẽ được cung cấp đầy đủ trong bài viết dưới đây.
1. Hàm hô có nên bọc sứ không?
1.1. Có nên bọc răng sứ cho người có hàm hô không?
Răng bị hô có nên làm răng sứ không hay bọc sứ có điều trị được hàm hô hay không là thắc mắc của nhiều người đang tìm hiểu về cách khắc phục cho khuyết điểm của hàm răng hô. Theo nhiều bác sĩ chuyên khoa bọc răng sứ là một trong những phương pháp phổ biến để điều trị tình trạng hàm hô ở mức độ nhẹ. Bác sĩ chuyên khoa sẽ đánh giá mức độ hàm hô dựa trên tình trạng thực tế của từng người khác nhau.
Răng bị hô có nên làm răng sứ không hay bọc sứ có điều trị được hàm hô hay không là thắc mắc của nhiều người
1.2. Bọc sứ cho răng hô là gì?
Bọc sứ răng hô là một phương pháp chỉnh nha mà không cần can thiệp phẫu thuật, an toàn và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ tác động đến răng và không tác động đến vùng xương hay khớp cắn. Do đó, chỉ áp dụng được với một vài trường hợp như:
– Người có răng mọc chìa ra ngoài nhưng khớp cắn không lệch quá nhiều.
– Hô hai chiếc răng cửa còn toàn hàm răng đều ở trạng thái bình thường.
– Hàm trên hơi hô nhẹ do thế răng mọc sai.
Vì vậy, những trường hợp hàm bị hô quá nặng do xương hàm thì phương pháp bọc sứ không khắc phục được hết những khuyết điểm. Trường tình trạng này, bác sĩ điều trị có thể đưa ra các phương pháp khác phù hợp và hiệu quả hơn như: niềng răng hay phẫu thuật hàm,…
2. Lợi ích của việc bọc răng sứ cho hàm hô
Bọc răng sứ cho răng hô là phương pháp nha khoa thẩm mỹ khá phổ biến, được nhiều người sử dụng do những lợi ích bất ngờ:
– Phương pháp không can thiệp đến phẫu thuật nên hoàn toàn không tác động đến cấu trúc xương hàm của người bệnh. Theo đó, bệnh nhân cũng không phải chịu đau đớn hay nguy cơ nhiễm trùng vết thương do phẫu thuật gây ra.
– Cải thiện tình trạng hàm hô, răng mọc lệch lạc một cách đáng kể, mang lại hiệu quả cao và tính thẩm mỹ dài lâu.
– So với phẫu thuật, thời gian thực hiện khá nhanh chóng, không kéo dài và không phải tái khám nhiều lần.
– Tuổi thọ của hàm răng sứ có thể lên đến 20 năm nếu bệnh nhân chăm sóc đúng cách.
Chính vì những ưu điểm trên mà bọc sứ cho hàm hô đã trở thành phương pháp phổ biến cho những người muốn chỉnh nha nhanh, hiệu quả cao.
Bọc răng sứ cho hàm hô là phương pháp nha khoa thẩm mỹ khá phổ biến
3. Chi phí bọc sứ cho răng hô
Chi phí cho quá trình bọc sứ cho răng hô phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Đầu tiên là loại răng sức mà khách hàng lựa chọn. Hiện nay, có nhiều loại răng sư khác nhau và mỗi loại đều có mức chi phí khác nhau cùng với nhiều ưu nhược điểm riêng biệt. Tuy nhiên vẫn có hai loại phổ biến nhất hay được áp dụng cho hàm hô là răng toàn sứ (Cercon, Zirconia, Diamond, Ngọc trai) và răng sứ sườn kim loại (Titan, răng sứ kim loại).
Ngoài ra, số lượng răng cần bọc sứ, phục hình là yếu tố quan trọng thứ hai để xác định được chính xác mức chi phí bọc răng sứ cho răng hô giá bao nhiêu. Ví dụ cụ thể như trường hợp bệnh nhân hô hai răng cửa thì chỉ cần chi trả phí bọc răng sứ cho hai chiếc răng đó. Còn với trường hợp hô các răng nằm trong khuôn miệng thì cần thực hiện bọc sức cho khoảng 4-6 chiếc tuỳ tình trạng bệnh nhân.
4.1. Giai đoạn thăm khám tổng quát
Nha sĩ sẽ kiểm tra tình trạng răng miệng cũng như là cấu trúc xương hàm của bệnh nhân, xem xét răng bị hô ở mức độ nào. Cùng với đó là chụp CT để xác định bệnh nhân có thực hiện bọc răng sứ được hay không.
Nếu đủ các điều kiện, người bệnh sẽ được tư vấn nên chọn loại răng sứ nào để đảm bảo tính hiệu quả và thẩm mỹ.
Sau khi thăm khám, nếu đủ các điều kiện, người bệnh sẽ được tư vấn nên chọn loại răng sứ nào để đảm bảo tính hiệu quả và thẩm mỹ.
4.2. Giai đoạn chuẩn bị
– Thực hiện gây tê, mài cùi răng và kiểm tra khớp cắn
Sau khi xác định sẽ bọc sứ, bệnh nhân sẽ được vệ sinh khoang miệng để đảm bảo an toàn. Sau đó gây tê để người bệnh không cảm thấy đau và có tâm lý thoải mái trong quá trình điều trị.
Sau đó, bác sĩ sẽ bắt đầu mài cùi răng, khi đó răng thật sẽ trở thành trụ để gắn mão răng sứ. Tỉ lệ và bố cục răng cần mài của từng khách hàng sẽ khác nhau. Đồng thời ở giai đoạn này, bác sĩ sẽ ép cung răng vào vị trí mới để khắc phục tình trạng hàm hô, tạo thân răng mới đẹp hơn mà vẫn tự nhiên giống với răng thật.
– Lấy dấu răng để chế tác răng sứ cho từng trường hợp của bệnh nhân theo tỉ lệ chính xác nhất.
4.3. Hoàn thiện
– Gắn răng sứ cố định:
Sau khi có mão răng sứ hoàn chỉnh, nha sĩ sẽ tiến hành gắn thử lên cung hàm của bệnh nhân. Nếu bệnh nhân không cảm thấy bị khó chịu hoặc lệch khớp cắn và hài lòng về các yếu tố của răng mới như màu sắc, hình dáng, … thì sẽ được gắn cố định mão răng sứ lên răng.
– Hoàn thiện và hướng dẫn cách chăm sóc.
Sau khi bọc sứ xong, bệnh nhân được các bác sĩ chuyên khoa hướng dẫn về cách chăm sóc cho hàm răng sứ để đảm bảo tuổi thọ của chúng. Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng được hẹn lịch thăm khám định kỳ để kiểm tra sức khoẻ hàm răng mới, đảm bảo sức khỏe răng miệng cho bệnh nhân.
|
Porcelain crowns for protruding jaws: The secret to a perfect smile
Protruding jaw not only affects the ability to eat and chew but also causes loss of aesthetics and reduces confidence in communication. Therefore, many people are interested in treatment methods for protruding jaws, including porcelain crowns. Whether or not you should get porcelain crowns for your jaw, as well as the benefits and implementation process, will be fully provided in the article below.
1. Should the jaw be covered with porcelain?
1.1. Should porcelain crowns be used for people with protruding jaws?
Should you get porcelain teeth if you have protruding teeth or can porcelain crowns treat your protruding jaw? This is a question that many people are wondering about how to fix the defects of protruding teeth. According to many specialists, porcelain crowns are one of the popular methods to treat mild protrusion of the jaw. A specialist will evaluate the degree of overbite based on each person's actual condition.
Should people have porcelain teeth if they have protruding teeth, or can porcelain crowns treat protruding jaws? This is a question many people wonder
1.2. What is porcelain crown for buck teeth?
Porcelain crowns are an orthodontic method that does not require surgical intervention, is safe and highly aesthetic. However, this method only affects the teeth and does not affect the bone or bite area. Therefore, it only applies to a few cases such as:
– People with teeth that protrude but their bite does not deviate too much.
– The two front teeth are protruding and all teeth are in normal condition.
– The upper jaw is slightly overhanging due to the incorrect position of the teeth.
Therefore, in cases where the jaw is too severely protruded due to the jawbone, the porcelain coating method cannot overcome all the defects. In this situation, the treating doctor can recommend other more appropriate and effective methods such as braces or jaw surgery, etc.
2. Benefits of porcelain crowns for protruding jaws
Porcelain crowns for protruding teeth is a quite popular cosmetic dentistry method, used by many people due to unexpected benefits:
– The method does not involve surgery so it does not affect the patient's jaw structure at all. Accordingly, patients do not have to endure pain or risk of wound infection caused by surgery.
– Significantly improves the condition of protruding jaw and misaligned teeth, bringing high efficiency and long-term aesthetics.
– Compared to surgery, the procedure time is quite quick, does not last long and does not require many follow-up visits.
– The lifespan of porcelain teeth can be up to 20 years if the patient takes care of them properly.
Because of the above advantages, porcelain crowns for protruding jaws have become a popular method for people who want fast, highly effective orthodontics.
Porcelain crowns for protruding jaws are quite a popular cosmetic dentistry method
3. Cost of porcelain crowns for protruding teeth
The cost of porcelain crowns for protruding teeth depends on many different factors.
The first is the type of tooth jewelry that the customer chooses. Currently, there are many different types of dentists and each type has different costs along with many distinct advantages and disadvantages. However, there are still two most common types commonly used for protruding jaws: all-ceramic teeth (Cercon, Zirconia, Diamond, Pearl) and metal-framed porcelain teeth (Titanium, metal-ceramic teeth).
In addition, the number of teeth that need porcelain crowns and restorations is the second important factor in determining the exact cost of porcelain crowns for protruding teeth. For example, in case a patient has two front teeth, he only needs to pay the porcelain crown fee for those two teeth. In the case of protruding teeth located in the mouth, it is necessary to cover about 4-6 teeth depending on the patient's condition.
4.1. General examination phase
The dentist will check the patient's oral health as well as the jaw bone structure and see to what extent the teeth are protruding. Along with that, there is a CT scan to determine whether the patient can have porcelain crowns or not.
If all conditions are met, the patient will be advised on which type of porcelain teeth to choose to ensure effectiveness and aesthetics.
After examination, if all conditions are met, the patient will be advised on which type of porcelain teeth to choose to ensure effectiveness and aesthetics.
4.2. Preparation phase
– Perform anesthesia, grind teeth and check bite
After determining whether porcelain will be placed, the patient's oral cavity will be cleaned to ensure safety. Then anesthesia is given so that the patient does not feel pain and feels comfortable during the treatment process.
After that, the doctor will begin grinding the tooth pulp, then the real tooth will become the pillar to attach the porcelain crown. The ratio and layout of teeth that need grinding will be different for each customer. At the same time, at this stage, the doctor will force the dental arch into a new position to overcome the protruding jaw, creating a new, more beautiful crown that still naturally resembles real teeth.
– Take tooth impressions to create porcelain teeth for each patient's case according to the most accurate ratio.
4.3. Complete
– Attaching fixed porcelain teeth:
After having a complete porcelain crown, the dentist will try to attach it to the patient's jaw. If the patient does not feel uncomfortable or has a misaligned bite and is satisfied with the elements of the new tooth such as color, shape, etc., the porcelain crown will be permanently attached to the tooth.
– Complete and instruct how to care.
After the porcelain crown is completed, patients are instructed by specialists on how to care for their porcelain teeth to ensure their longevity. In addition, patients are also scheduled for regular check-ups to check the health of their new teeth, ensuring the patient's oral health.
|
thucuc
|
Những nhầm tưởng về khám sức khỏe doanh nghiệp định kỳ
Dù không còn xa lạ, nhưng do chưa hiểu rõ về hoạt động khám sức khỏe doanh nghiệp định kỳ, nhiều người vẫn có những định kiến chưa đúng. Bài viết giúp bạn giải đáp 3 lầm tưởng phổ biến.
1. Nhầm tưởng về bản chất hoạt động thăm khám thường niên
Nếu như trước đây, nhiều người nghĩ khám tổng quát định kỳ chỉ để tuân thủ pháp luật, thì ngày nay, định kiến này đang dần được phá bỏ. Cả người lao động và người sử dụng lao động đã nhận ra được những lợi ích thiết thực mà hoạt động này mang lại.
Mọi thành công của một doanh nghiệp được kiến tạo bởi chính nhân sự. Nguồn nhân lực được đảm bảo và chăm sóc thường xuyên sẽ là sức mạnh giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Tài chính của công ty được giảm tải bớt các chi phí y tế do bệnh nghề nghiệp được khám và chữa trị sớm nhờ tầm soát định kỳ. Thêm vào đó, doanh nghiệp có phúc lợi khám sức khỏe sẽ là điểm cộng chiêu mộ nhân tài giỏi về làm việc.
Nguồn nhân lực được chăm sóc thường xuyên sẽ là sức mạnh giúp doanh nghiệp phát triển
Thực tế cho thấy, dù ở môi trường làm việc nào cũng luôn có áp lực và nguy cơ bệnh nghề nghiệp rình rập. Kéo theo chúng là những ảnh hưởng sức khỏe theo thời gian. Do đó, người lao động cần được kiểm tra thường xuyên. Các dấu hiệu bệnh sẽ được phát hiện sớm và xử lý kịp thời. Nhờ vậy mà cuộc sống của họ được đảm bảo, năng suất lao động được nâng cao. Mối quan hệ nhân viên – công ty theo đó được thắt chặt.
2. Nhầm tưởng về đối tượng tham gia khám định kỳ
Chỉ có nhân viên chính thức, hay lãnh đạo công ty mới khám tổng quát? Hay mỗi người chỉ khám 1 lần trong năm? Những quan niệm này liệu có đúng?
2.1. Người tập nghề, học nghề không được khám sức khỏe doanh nghiệp định kỳ
Trong nhiều văn bản pháp luật Việt Nam có quy định về việc khám tổng quát định kỳ doanh nghiệp. Theo đó, những đối tượng người lao động được kiểm tra sức khỏe hàng năm gồm:
– Người lao động đang học nghề, tập nghề
– Người lao động (NLĐ) cao tuổi
– NLĐ chưa thành niên
– NLĐ khuyết tật
– NLĐ làm việc trong môi trường độc hại, làm việc nặng nhọc
– NLĐ đang làm việc tại doanh nghiệp
Người lao động đang học nghề, tập nghề có quyền được tầm soát định kỳ doanh nghiệp
2.2. Người lao động chỉ khám sức khỏe định kỳ 1 lần mỗi năm
Tùy vào mỗi đối tượng lao động mà tần suất khám tổng quát sẽ khác nhau. Ở điều kiện thông thường, doanh nghiệp sẽ tổ chức tầm soát từ 1 – 2 lần/năm. Với những trường hợp đặc biệt sau, người lao động phải được khám ít nhất 6 tháng/lần: Người lao động đang làm việc trong môi trường độc hại, làm việc nặng; Người lao động chưa đủ tuổi thành niên, người lao động cao tuổi, người lao động khuyết tật.
3. Nhầm tưởng về gói khám sức khỏe doanh nghiệp định kỳ
Danh mục khám đơn giản không hiệu quả, chi phí gói khám đắt đỏ với người lao động là những hiểu nhầm phổ biến.
3.1. Gói khám sức khỏe doanh nghiệp định kỳ rất sơ sài
Cấu tạo mỗi gói dành cho từng đối tượng người lao động được quy định rất rõ ràng. Điển hình là nội dung gói cho người lao động trong nước, người lao động ngoại quốc, người làm đầu bếp,… Việc này nhằm đảm bảo rà soát đầy đủ, phát hiện được các bất thường sức khỏe cho mỗi người. Có như vậy người lao động mới an tâm làm việc, tin tưởng vào hiệu quả của khám định kỳ.
Cấu tạo mỗi gói dành cho từng đối tượng người lao động được quy định rất rõ ràng
Theo Thông tư 14 của Bộ Y tế, một gói khám sức khỏe tối thiểu sẽ bao gồm các danh mục chính sau:
Trước hết, người lao động được kiểm tra chung, đánh giá các chỉ số của cơ thể như đo huyết áp, số cân nặng, chiều cao,… Tiếp đó là các bước khám chuyên khoa, nhằm tầm soát chức năng từng hệ cơ quan, phát hiện bệnh lý, tư vấn cải thiện sức khỏe và phòng ngừa bệnh:
– Nội: Khám nội cùng hệ tim phổi, tiêu hóa,…
– Da liễu
– Tai mũi họng
– Răng hàm mặt
– Mắt
– Phụ khoa (nữ)
Nhân viên y tế tiến hành lấy mẫu máu và nước tiểu của từng người lao động. Mẫu được bảo quản và đưa tới để bác sĩ nghiên cứu, phân tích. Nồng độ các chất trong mẫu thể hiện tình trạng máu, gan, thận của từng người, sàng lọc các bất thường. Một số bệnh về máu dễ gặp là u máu, mỡ máu, đường huyết, thiếu máu. Các bệnh bài tiết phổ biến là đái tháo đường, viêm đường tiết niệu,…
Xác nhận thông tin trước khi lấy mẫu xét nghiệm
Ở bước này, người lao động được chụp X-quang và siêu âm. Dấu hiệu bệnh lý tim phổi, hình thái xương sẽ được thể hiện qua hình ảnh chụp X-quang. Các tổn thương hay bất thường trong tạng sẽ được sàng lọc nhờ siêu âm ổ bụng.
Kết thúc thăm khám, từng người sẽ được bác sĩ đọc kết quả, đánh giá thể trạng, tư vấn điều trị hoặc cải thiện tình hình.
Ngoài những danh mục trên, mỗi doanh nghiệp khi chọn gói có thể bổ sung thêm tùy theo tài chính hay yêu cầu, đặc thù công việc của mình.
Các tổn thương hay bất thường trong tạng sẽ được sàng lọc nhờ siêu âm ổ bụng
3.2. Người lao động phải chi trả phí khám sức khỏe tại công ty
Là trách nhiệm bắt buộc, doanh nghiệp khi tổ chức khám định kỳ cần chi trả toàn bộ chi phí xuyên suốt quá trình khám. Nhân viên công ty không cần trả bất cứ một phí nào. Tuy nhiên, nếu người lao động muốn khám bổ sung danh mục ngoài gói cho cá nhân mình, thì người đó cần tự chi trả chi phí phát sinh này.
|
Misconceptions about periodic corporate health checks
Although it is no longer unfamiliar, many people still have incorrect prejudices due to not understanding clearly about periodic corporate health checks. This article helps you answer 3 common myths.
1. Misunderstanding about the nature of annual medical examination activities
If in the past, many people thought that periodic general examinations were only to comply with the law, today, this prejudice is gradually being broken. Both employees and employers have realized the practical benefits that this activity brings.
Every success of a business is created by its human resources. Human resources that are guaranteed and regularly cared for will be the strength that helps businesses develop sustainably. The company's finances are reduced due to occupational diseases being diagnosed and treated early through periodic screening. In addition, businesses with health check benefits will be a plus point in recruiting good talents to work.
Human resources that are regularly cared for will be the strength that helps businesses develop
Reality shows that no matter what working environment, there is always pressure and the risk of occupational diseases lurking. With them come health effects over time. Therefore, workers need to be tested regularly. Signs of disease will be detected early and treated promptly. Thanks to that, their lives are guaranteed and labor productivity is improved. The employee-company relationship is accordingly tightened.
2. Misunderstanding about subjects participating in regular examinations
Do only official employees or company leaders do general examinations? Or is each person only examined once a year? Are these concepts correct?
2.1. Apprentices and apprentices are not allowed to have regular health checks at the company
In many Vietnamese legal documents, there are regulations on periodic general examination of businesses. Accordingly, the categories of workers who receive annual health checks include:
– Workers are learning a trade or practicing a profession
– Elderly workers
– Minor employees
– Disabled employees
– Employees work in toxic environments and do heavy work
– Employees are working at the enterprise
Employees who are studying or practicing have the right to be periodically screened by the enterprise
2.2. Employees only have regular health check-ups once a year
Depending on each type of worker, the frequency of general examination will be different. Under normal conditions, businesses will organize screening 1-2 times/year. In the following special cases, workers must be examined at least every 6 months: Employees are working in toxic environments, doing heavy work; Underage workers, elderly workers, disabled workers.
3. Misunderstanding about periodic corporate health check packages
A simple ineffective examination list and expensive examination package costs for workers are common misunderstandings.
3.1. The periodic corporate health check package is very sketchy
The structure of each package for each employee is clearly specified. Typically, the package contents are for domestic workers, foreign workers, chefs, etc. This is to ensure a full review and detect health abnormalities for each person. Only then will employees be able to work with peace of mind and believe in the effectiveness of periodic examinations.
The structure of each package for each employee is clearly specified
According to Circular 14 of the Ministry of Health, a minimum health examination package will include the following main categories:
First of all, workers are given a general examination, evaluating body indicators such as measuring blood pressure, weight, height, etc. Next, there are specialized examinations to screen the function of each organ system. , detect diseases, advise on health improvement and disease prevention:
– Internal: Internal examination along with the cardiopulmonary system, digestive system, etc.
- Dermatology
- Ear, nose and throat
- Dentomaxillofacial
- Eye
– Gynecology (female)
Medical staff took blood and urine samples from each worker. The sample is preserved and brought to doctors for research and analysis. The concentration of substances in the sample shows the condition of each person's blood, liver, and kidneys, screening for abnormalities. Some common blood diseases are hemangioma, blood lipids, blood sugar, and anemia. Common excretory diseases are diabetes, urinary tract infections, etc.
Confirm information before taking test samples
In this step, workers are given X-rays and ultrasounds. Signs of heart and lung disease and bone morphology will be shown through X-ray images. Damage or abnormalities in organs will be screened using abdominal ultrasound.
At the end of the examination, each person will have the doctor read the results, evaluate their physical condition, and advise on treatment or improving the situation.
In addition to the above categories, each business, when choosing a package, can add additional items depending on their finances, requirements, and job characteristics.
Damage or abnormalities in organs will be screened using abdominal ultrasound
3.2. Employees must pay health examination fees at the company
As a mandatory responsibility, businesses when organizing periodic examinations need to pay all costs throughout the examination process. Company employees do not need to pay any fees. However, if the employee wants to have additional examinations outside of the personal package, he or she needs to pay these additional costs themselves.
|
thucuc
|
Tư vấn từ bác sĩ: Gan nhiễm mỡ độ 1 nên ăn gì?
Ở giai đoạn gan nhiễm mỡ cấp độ 1, chế độ ăn uống và sinh hoạt là hai yếu tố quan trọng nhất người phải lưu ý. Gan nhiễm mỡ độ 1 nên ăn gì, giấc ngủ, thời gian nghỉ ngơi, làm việc, hoạt động ra sao? Tất tần tật những điều này người bệnh đều phải nắm bắt, thay đổi điều xấu và thực hiện theo hướng tích cực.
Bệnh gan nhiễm mỡ độ 1 có nguy hiểm không?
Gan nhiễm mỡ cấp độ 1 là giai đoạn nhẹ nhất mà hầu hết mọi người đều không phát hiện ra chứng bệnh trong thời gian này. Những người phát hiện được thường nằm trong nhóm đối tượng đi kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Nếu có chẳng may nhận được tin bạn đang mắc bệnh thì cũng đừng lo lắng quá vì bạn vẫn có thể điều trị bệnh, nghĩ ngợi nhiều chỉ khiến tình trạng bệnh chuyển biến xấu đi.
Gan nhiễm mỡ độ 1 nên ăn gì?
Vai trò chính của gan là thải lọc các chất độc hại và tiết dịch mật để quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi. Vì thế bạn nên lựa chọn các nhóm thực phẩm vừa giúp giảm mỡ trong gan lại có thể tăng cường hoạt động gan như:
1. Sử dụng dầu ăn từ thực vật thay vì dầu ăn từ động vật
Dầu ăn từ động vật chứa nhiều chất béo, vì thế với người mắc bệnh gan nhiễm mỡ độ 1 thì dầu ăn động vật sẽ khiến bệnh tình trở nên trầm trọng hơn. Để thay thế cho dầu ăn từ động vật, người bệnh có thể dùng dầu ăn từ thực vật để giảm bớt hàm lượng cholesterol.
Một số loại dầu từ thực vật như: dầu vừng, dầu cám gạo, dầu đậu phộng.
2. Rau xanh và hoa quả tươi
Rau xanh và hoa quả tươi là nhóm thực phẩm chứa nhiều chất xơ, khoáng chất và vitamin, có tác dụng tăng cường sức khỏe, giảm lượng mỡ thừa trong gan và hỗ trợ phục hồi chức năng gan.
Một số rau xanh và hoa quả cụ thể như:
- Xà lách: Rau xà lách có chứa nhiều vitamin và các khoáng chất, rau thanh ngọt rất tốt cho sức khỏe.
- Rau cần: Cung cấp vitamin C, có ích cho hoạt động của gan.
- Rau muống, mướp đắng, bông cải xanh,… đều là những loại rau quan trọng cần xuất hiện trong thực đơn các bữa ăn.
- Bưởi, chanh, táo, mơ,… là những loại trái cây có khả năng hỗ trợ điều trị bệnh gan nhiễm mỡ, kiểm soát tình trạng bệnh.
3. Thịt nạc
Lượng mỡ trong gan đã vượt mức cho phép, vì vậy khi sử dụng các loại thịt động vật, bạn nên chọn thịt nạc thay thì phần mỡ. Ngoài ra protein có trong thịt lạc cũng thay thế được các loại thực phẩm từ tinh bột, chất béo.
4. Cá tươi, nhộng tằm
Cá tươi cung cấp lượng chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, được khuyên nên dùng ở người bị gan nhiễm mỡ cấp độ 1. Bệnh nhân có thể lựa chọn cá ngọt, cá biển,... cho thực đơn của mình.
Bên cạnh đó, nhộng tằm cũng là thực phẩm cần được bổ sung. Trong nhộng tằm có chứa hoạt chất ngăn chặn sự sản sinh ra cholesterol trong cơ thể, tăng cường các chức năng cho gan. Có nhiều món ngon được chế biến từ nhộng tằm mà bạn có thể tham khảo là: nhuộng rang lá chanh, nhộng tằm xào lá lốt, nhộng trộn xoài xanh,…
5. Một số loại gia vị tốt cho người bị gan nhiễm mỡ độ 1
Ngoài nguồn thực phẩm nạp vào cơ thể hằng ngày, người bị bệnh gan nhiễm mỡ cũng nên dùng các loại gia vị phù hợp. Tăng cường ăn các gia vị có tác dụng kiểm soát mỡ thừa trong cơ thể.
Chẳng hạn như:
Hành lá
Trong hành lá có các chất làm giảm được sự tích tụ mỡ thừa trong gan và máu. Vì vậy cơ thể người bệnh rất cần được bổ sung gia vị này mỗi ngày. Thường xuyên dùng hành trong các món ăn sẽ giúp lượng mỡ trong gan được kiểm soát.
Tỏi
Thành phần của tỏi có chứa hoạt chất Allicin - đây là chất có khả năng ngăn chặn lại quá trình sản sinh ra cholesterol trong gan và máu. Người bệnh nên thường xuyên ăn tỏi, tuy nhiên cần phải chú ý tới liều lượng. Ăn quá nhiều cũng không tốt, dễ gây phản tác dụng.
Nghệ
Đây cũng là nguyên liệu quen thuộc trong căn bếp của các gia đình Việt. Trong nghệ có chứa hoạt chất Curcumin, có tác dụng điều trị những tổn thương trên gan. Đồng thời thúc đẩy hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn, chuyển hóa chất béo, tạo ra dịch mật giúp nuôi dưỡng, hồi sinh các tế bào gan
6. Đồ uống nên dùng khi bị gan nhiễm mỡ độ 1
Uống nhiều nước mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe của mọi người, đặc biệt là những người đang bị gan nhiễm mỡ độ 1. Khi được nạp vào cơ thể, nước giúp tăng cường quá trình trao đổi chất, đào thải độc tố ra ngoài, điều hòa các hoạt động sống của cơ thể, đồng thời kiểm soát lượng mỡ trong máu và gan.
Ngoài việc dùng nước lọc hằng ngày, người bệnh cũng có thể uống một số thức uống có lợi cho gan như:
Sữa đậu nành
Trong sữa đậu nành có chứa nhiều protein, glycoside, isoflavones,... có khả năng loại bỏ, đốt cháy lượng mỡ thừa trong gan. Ngoài ra, các chất này còn giúp thanh lọc gan, đào thải độc tố, làm mát gan.
Nước chanh
Trong nước chanh có chứa hàm lượng Vitamin C lớn, có tác dụng chuyển hóa chất độc hại thành các chất dễ tan trong nước. Đồng thời chanh cũng kiểm soát được lượng chất béo trong gan, giảm mỡ thừa hiệu quả.
Nước ép bưởi
Bổ sung Vitamin C cho gan cùng với nhiều hợp chất chống lão hóa. Không chỉ giải độc gan, điều trị gan nhiễm mỡ mà nước ép bưởi còn giúp lá gan của bạn luôn khỏe mạnh, tươi trẻ.
Người bị gan nhiễm mỡ cấp độ 1 có thể điều trị tại nhà bằng chế độ ăn uống khoa học, hợp lý. Người bệnh nên tăng cường bổ sung các thực phẩm hỗ trợ gan, uống nhiều nước mỗi ngày.
|
Advice from a doctor: What should you eat with grade 1 fatty liver?
In stage 1 fatty liver, diet and lifestyle are the two most important factors people must pay attention to. What should you eat with grade 1 fatty liver, sleep, rest, work, and activity? Patients must grasp all of these things, change the bad things and do it in a positive way.
Is grade 1 fatty liver disease dangerous?
Level 1 fatty liver is the mildest stage and most people do not detect the disease during this time. Those who are detected are often in the group of people who go for regular health checks.
If you unfortunately receive news that you are sick, don't worry too much because you can still treat the disease. Thinking too much will only make the condition worse.
What should you eat with grade 1 fatty liver?
The main role of the liver is to filter toxic substances and secrete bile to facilitate the digestive process. Therefore, you should choose food groups that help reduce fat in the liver and enhance liver activity such as:
1. Use vegetable cooking oil instead of animal cooking oil
Animal cooking oil contains a lot of fat, so for people with grade 1 fatty liver disease, animal cooking oil will make the condition worse. To replace animal cooking oil, patients can use vegetable cooking oil to reduce cholesterol content.
Some types of vegetable oils such as sesame oil, rice bran oil, peanut oil.
2. Green vegetables and fresh fruits
Green vegetables and fresh fruits are food groups rich in fiber, minerals and vitamins, which help improve health, reduce excess fat in the liver and support liver function recovery.
Some specific green vegetables and fruits include:
- Lettuce: Lettuce contains many vitamins and minerals, sweet vegetables are very good for health.
- Celery: Provides vitamin C, beneficial for liver function.
- Water spinach, bitter melon, broccoli,... are all important vegetables that need to appear in every meal menu.
- Grapefruit, lemon, apple, apricot,... are fruits that can support the treatment of fatty liver disease and control the condition.
3. Lean meat
The amount of fat in the liver has exceeded the allowed level, so when using animal meat, you should choose lean meat instead of fat. In addition, the protein in peanut meat can also replace foods made from starch and fat.
4. Fresh fish, silkworm pupae
Fresh fish provides the body with the necessary nutrients and is recommended for people with level 1 fatty liver disease. Patients can choose sweet fish, sea fish,... for their menu.
Besides, silkworm pupae are also foods that need to be supplemented. Silkworm pupae contain active ingredients that prevent the production of cholesterol in the body and enhance liver functions. There are many delicious dishes made from silkworm pupae that you can refer to: fried pupae with lime leaves, fried silkworm pupae with lolot leaves, pupae mixed with green mango,...
5. Some spices are good for people with grade 1 fatty liver
In addition to daily food intake, people with fatty liver disease should also use appropriate spices. Increase your intake of spices that help control excess fat in the body.
Such as:
Spring onion
Green onions contain substances that reduce the accumulation of excess fat in the liver and blood. Therefore, the patient's body needs to supplement this spice every day. Regularly using onions in dishes will help control the amount of fat in the liver.
Garlic
Garlic contains the active ingredient Allicin - a substance that has the ability to block the production of cholesterol in the liver and blood. Patients should regularly eat garlic, but need to pay attention to the dosage. Eating too much is also not good, it can easily cause counterproductive effects.
Turmeric
This is also a familiar ingredient in the kitchens of Vietnamese families. Turmeric contains the active ingredient Curcumin, which is effective in treating liver damage. At the same time, it promotes the digestive system to operate more effectively, metabolizes fats, and creates bile to help nourish and revive liver cells.
6. Drinks you should drink when you have grade 1 fatty liver
Drinking lots of water every day is good for everyone's health, especially those with grade 1 fatty liver disease. When consumed in the body, water helps increase metabolism and eliminate toxins. , regulates the body's vital activities, while controlling the amount of fat in the blood and liver.
In addition to drinking filtered water every day, patients can also drink some drinks that are beneficial for the liver such as:
Soymilk
Soy milk contains many proteins, glycosides, isoflavones,... which have the ability to remove and burn excess fat in the liver. In addition, these substances also help purify the liver, eliminate toxins, and cool the liver.
Lemonade
Lemon juice contains a large amount of Vitamin C, which has the effect of converting toxic substances into water-soluble substances. At the same time, lemon also controls the amount of fat in the liver, effectively reducing excess fat.
Grapefruit juice
Supplement Vitamin C for the liver along with many anti-aging compounds. Not only does it detoxify the liver and treat fatty liver, but grapefruit juice also helps your liver stay healthy and youthful.
People with level 1 fatty liver can be treated at home with a reasonable, scientific diet. Patients should increase their intake of liver-supporting foods and drink plenty of water every day.
|
medlatec
|
Công dụng thuốc Usverin
Usverin là thuốc chống co thắt thường được sử dụng để giảm các triệu chứng do rối loạn đường tiêu hóa gây ra, giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu. Ngoài ra, trong một số trường hợp, thuốc cũng được chỉ định để giúp giảm đau bụng kinh ở chị em phụ nữ.
1. Thuốc Usverin có tác dụng gì?
Usverin là một sản phẩm của Công ty cổ phần US Pharma USA với thành phần chính là Alverin citrat.Đây là thuốc chống co thắt có khả năng làm giảm chứng sưng phù và những cơn đau co thắt ở vùng bụng. Khi cơ thể hấp thụ thuốc, Usverin có thể tác động đến các cơ ở phần bụng dưới, giúp cho các cơ này giãn ra.
2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Usverin
2.1. Chỉ định. Với thành phần trên, thuốc Usverin thường được chỉ định trong những trường hợp như:Hỗ trợ điều trị các triệu chứng đau do rối loạn chức năng đường tiêu hóa và đường mật.Ðiều trị các biểu hiện đau hay co thắt vùng tiết niệu hoặc sinh dục như đau bụng kinh, đau quặn thận...Ngoài ra, một số trường hợp khác cũng có thể sử dụng Usverin khi có chỉ định của bác sĩ.2.2. Chống chỉ định. Một số lưu ý chống chỉ định của Usverin gồm:Người dị ứng với thành phần Alverin citrat trong thuốc.Trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ có thai và trong thời kỳ cho con bú.Những người bị tắc ruột hoặc liệt ruột.Bệnh nhân bị tắc ruột do phân.Những người bị mất trương lực đại tràng cũng không được sử dụng.
3. Liều lượng và cách dùng
Usverin là thuốc sử dụng cho người lớn hoặc trẻ trên 12 tuổi với liều lượng tùy thuộc vào vấn đề và tình trạng bệnh. Thông thường, liều dùng Usverin được khuyến cáo ở mức 60 – 120mg, mỗi ngày uống thuốc 1 – 3 lần.Trước khi dùng thuốc, bạn cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ về liều lượng sử dụng để đảm bảo hiệu quả điều trị. Tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng thuốc Usverin để tránh những ảnh hưởng xấu đối với sức khỏe.Sau khi sử dụng, bạn cần chú ý bảo quản Usverin ở nơi khô ráo tránh ẩm ướt, nhiệt độ dưới 30 độ, tránh xa tầm với của trẻ em. Cần kiểm tra hạn dùng của thuốc thường xuyên, tuyệt đối không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
4. Tác dụng phụ của thuốc Usverin
Khi sử dụng Usverin, một số tác dụng phụ mà người bệnh có thể gặp phải gồm:Khó thở, thở khò khè, đôi khi xuất hiện dấu hiệu vàng da và mắt.Có thể xuất hiện phản ứng dị ứng như nổi phát ban, nổi mề đay.Buồn nôn hoặc nôn.Thông thường, những dấu hiệu trên sẽ sớm biến mất khi bạn ngưng dùng thuốc. Trong trường hợp phản ứng phụ xuất hiện kéo dài, lúc này bạn nên dừng ngay việc sử dụng thuốc và đến gặp bác sĩ để được thăm khám, tư vấn để có phương pháp điều trị tốt nhất.
5. Tương tác thuốc Usverin
Hiện nay chưa có báo cáo về tương tác thuốc giữa Usverin và các loại thuốc khác. Tuy nhiên, bạn vẫn cần cẩn trọng khi dùng kết hợp với một số thuốc điều trị bệnh. Tốt nhất bạn hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, cho dù là các loại vitamin hay thảo dược.
6. Xử lý khi quên hoặc dùng quá liều Usverin
Nếu bạn quên uống một liều thuốc Alverin, hãy bổ sung ngay lập tức khi nhớ ra. Nếu thời điểm nhớ ra đã quá gần với thời gian dùng liều tiếp theo, bạn hãy bỏ qua liều đã quên.Trường hợp dùng quá liều thường nguy hiểm hơn nên bạn cần theo dõi những biểu hiện bất thường của cơ thể để gặp bác sĩ và có biện pháp xử lý phù hợp.Bài viết đã cung cấp một số thông tin tham khảo mà bạn nên biết trước khi sử dụng thuốc Usverin. Hãy dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn từ bác sĩ để thuốc phát huy hiệu quả, tránh những vấn đề phát sinh ngoài ý muốn.
|
Uses of the drug Usverin
Usverin is an antispasmodic drug often used to reduce symptoms caused by gastrointestinal disorders, helping patients feel comfortable. In addition, in some cases, the drug is also prescribed to help reduce menstrual pain in women.
1. What effects does Usverin have?
Usverin is a product of US Pharma USA Joint Stock Company with the main ingredient Alverin citrate. This is an antispasmodic drug capable of reducing swelling and spasms in the abdomen. When the body absorbs the drug, Usverin can affect the muscles in the lower abdomen, helping these muscles relax.
2. Indications and contraindications of Usverin
2.1. Point. With the above ingredients, Usverin is often prescribed in cases such as: Supporting the treatment of painful symptoms due to gastrointestinal and biliary tract dysfunction. Treating symptoms of pain or spasms in the urinary area or genital pain such as dysmenorrhea, renal colic... In addition, some other cases can also use Usverin when prescribed by a doctor.2.2. Contraindicated. Some contraindications of Usverin include: People who are allergic to the ingredient Alverin citrate in the drug. Children under 12 years old, pregnant women and during lactation. People with intestinal obstruction or paralytic ileus. Diseases Patients with intestinal obstruction due to feces. People with colon atony should also not use it.
3. Dosage and usage
Usverin is a medicine used for adults or children over 12 years old with dosage depending on the problem and condition. Normally, the recommended Usverin dosage is 60 - 120mg, taken 1 - 3 times a day. Before taking the medicine, you need to carefully consult your doctor about the dosage to ensure effective treatment. treat. Absolutely do not buy and use Usverin arbitrarily to avoid negative effects on your health. After use, you need to be careful to store Usverin in a dry place to avoid moisture, at temperatures below 30 degrees, away from reach of children. You need to check the expiration date of the medicine regularly, absolutely do not use medicine that has expired or shows signs of damage.
4. Side effects of the drug Usverin
When using Usverin, some side effects that patients may experience include: Difficulty breathing, wheezing, sometimes signs of yellowing of the skin and eyes. Allergic reactions such as rash, hives. Nausea or vomiting. Usually, the above signs will soon disappear when you stop taking the medicine. In case side effects persist for a long time, you should immediately stop using the drug and see a doctor for examination and advice for the best treatment method.
5. Usverin drug interactions
Currently, there are no reports of drug interactions between Usverin and other drugs. However, you still need to be careful when using it in combination with certain medications. It's best to tell your doctor about all the medications you're taking, whether vitamins or herbs.
6. What to do if you forget or overdose on Usverin
If you forget to take a dose of Alverin, take it as soon as you remember. If the time you remember is too close to the time of your next dose, skip the missed dose. Overdose is often more dangerous, so you need to monitor your body for unusual signs and see a doctor. and take appropriate measures. The article has provided some reference information that you should know before using Usverin. Use the medicine according to your doctor's instructions so that it is effective and avoids unwanted problems.
|
vinmec
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.