vi
stringlengths
868
8.2k
en
stringlengths
803
8.87k
origin
stringclasses
3 values
Chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân tai biến mạch máu não Tai biến mạch máu não là tình trạng rối loạn chức năng thần kinh với các triệu chứng nguy hiểm như hôn mê đột ngột, liệt nửa người, nói ngọng… thậm chí là tử vong. Việc duy trì chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân tai biến mạch máu não một cách khoa học và hợp lý là vô cùng quan trọng giúp người bệnh tránh nguy cơ tai biến nặng, đồng thời nhanh hồi phục và giảm bớt sự tiến triển của bệnh. 1. Chế độ dinh dưỡng quan trọng với bệnh nhân tai biến ra sao? Trải qua cơn tai biến mạch máu não, cơ thể người bệnh phải tiêu tốn rất nhiều năng lượng và đối mặt với những tổn thương nặng nề khiến các hoạt động bị trì trệ, rối loạn. Chính vì vậy, dinh dưỡng với khả năng cung cấp dưỡng chất từ bên trong sẽ giúp cơ thể bổ sung đầy đủ nguyên liệu để kích thích, sản sinh và phục hồi phần nào các thương tổn. Bên cạnh đó, tai biến mạch máu não thường xuất phát từ các bệnh lý như tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, rung nhĩ… Những bệnh lý này đều có liên quan chặt chẽ tới chế độ dinh dưỡng hàng ngày của người bệnh. Do đó, thay đổi dinh dưỡng khoa học luôn là phương pháp được bác sĩ khuyến cáo hàng đầu nhằm phục hồi sức khỏe và hạn chế tối đa nguy cơ tai biến tái phát. Bệnh nhân tai biến mạch máu não cần có chế độ ăn uống hợp lý và khoa học. 2. Nhu cầu dinh dưỡng đối với bệnh nhân tai biến mạch máu não Với những bệnh nhân tai biến, chế độ dinh dưỡng cùng các biện pháp chăm sóc đóng vai trò quan trọng giúp người bệnh sớm hồi phục. Một số loại thực phẩm cần thiết cần bổ sung cho người bị tai biến đó là: 2.1 Đạm (protein) Protein là dưỡng chất cần thiết nhất để tạo năng lượng cho cơ thể. Khi thiếu protein, cơ thể sẽ thiếu những “nguyên liệu” để vận hành các hoạt động trong một ngày. Vì vậy, cần gia tăng các loại protein có lợi từ thực vật và động vật cho bệnh nhân tai biến mạch máu não. Một số loại thực phẩm giàu protein dễ tìm kiếm và chế biến đó là thịt bò, thịt gà, cá biển, các loại cây họ đậu… Tuy nhiên, khi lựa chọn cần tránh những loại thực phẩm có chứa hàm lượng LDL-cholesterol cao. Bởi đây là thành phần chất béo xấu, dễ có nguy cơ gây xơ vữa động mạch và là căn nguyên của tai biến mạch máu não đối với người trẻ tuổi. 2.2 Bổ sung chất béo trong chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân tai biến mạch máu não Chất béo có vai trò cung cấp năng lượng và hấp thu vận chuyển các loại vitamin tan trong dầu. Do vậy, muốn cơ thể hoạt động và phát triển tốt cần cung cấp một lượng chất béo ở mức độ phù hợp. Không nên sử dụng quá ít nhưng cũng không sử dụng quá nhiều, bởi dư thừa chất béo sẽ khiến cơ thể tạo ra các phản ứng chuyển hóa và tích tụ, tạo nên những mảng xơ vữa. Các bệnh nhân tai biến được khuyến cáo nên duy trì lượng chất béo ở mức 25 – 30g mỗi ngày. Tốt nhất nên sử dụng các loại thực phẩm giàu chất béo có nguồn gốc từ thực vật như lạc, vừng, dầu oliu… Đặc biệt, acid béo từ các loại cá như cá ngừ, cá hồi đều là những acid không no rất tốt cho hệ thống tim mạch, đồng thời hạn chế tình trạng xơ vữa động mạch. 2.3 Vitamin và các chất khoáng Không chỉ hỗ trợ cho sự phát triển của cơ thể, vitamin và chất khoáng còn là những dưỡng chất cần thiết để phòng tránh tăng huyết áp, thúc đẩy nhanh sự hồi phục của não bộ. Vitamin là chất dinh dưỡng có nhiều trong các loại hoa quả tươi như cam, quýt, dâu tây, kiwi, mâm xôi… Theo nhiều nguyên cứu, trong quả mâm xôi có chứa hàm lượng cao chất chống oxy hóa, giúp chống lại hoạt động của gốc tự do, vì thế rất tốt cho sức khỏe bệnh nhân sau tai biến. Bên cạnh đó, trái cây còn là món ăn tráng miệng ngon, dễ ăn và hấp thụ rất tốt. Ngoài cách ăn trực tiếp, người có sử dụng làm nước ép hoặc sinh tố tùy vào sở thích của mỗi bệnh nhân. 2.4 Bổ sung chất xơ trong chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân tai biến mạch máu não Chất xơ là thành phần dễ bị bỏ qua và không nhiều người biết tới sự quan trọng của nó. Mặc dù là chất cơ thể không hấp thụ trực tiếp nhưng lại cần thiết cho quá trình tiêu hóa. Đặc biệt, đối với các bệnh nhân tai biến mạch máu não thì việc hạn chế hoạt động, ăn uống kém sẽ rất dễ sinh ra tình trạng táo bón. Về lâu dài, các chất độc tích tụ trong cơ thể không thể thoát ra ngoài có thể làm nặng thêm các tổn thương vốn có. Đây cũng là nguyên nhân gây ra các bệnh lý rối loạn đường ruột, khiến sự hấp thu dinh dưỡng giảm sút nghiêm trọng. Chính vì vậy, cần bổ sung chất xơ qua các loại rau củ quả như cải thảo, bó xôi, súp lơ… trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày cho bệnh nhân tai biến. Bệnh nhân tai biến mạch máu não nên ăn các loại thực phẩm giàu protein có trong các loại thịt, cá… 3. Nguyên tắc trong chế biến thức ăn cho bệnh nhân tai biến Trong chế biến thức ăn hàng ngày cho bệnh nhân tai biến mạch máu não, cần chú ý một số nguyên tắc sau đây: – Sử dụng các loại thức ăn dễ tiêu hóa, hấp thu ở dạng lỏng, mềm như cháo, súp, sữa. – Phân bổ đều bữa ăn từ 3 – 4 bữa mỗi ngày và không nên cho bệnh nhân ăn quá no. – Tránh sử dụng các loại thức ăn lên men, gây kích thích như gia vị cay, nóng… – Giảm lượng muối và nước ở khẩu phần ăn để ổn định chức năng thận. – Tránh các loại thức ăn nhanh, thức ăn chế biến sẵn như hành muối, dưa, bánh mỳ, thịt hun khói, pate, xúc xích… 4. Lời khuyên từ bác sĩ chuyên khoa Tai biến mạch máu não được xem là biến chứng nguy hiểm, dù được xử lý kịp thời vẫn có thể để lại những di chứng nặng nề về sau. Vì vậy, các chuyên gia Nội thần kinh khuyến cáo bệnh nhân cần điều trị các nguyên nhân gây tai biến mạch máu não như tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, bệnh tiểu đường… Cần chú ý theo dõi sức khỏe và thực hiện thăm khám ngay khi thấy những dấu hiệu ban đầu của tai biến mạch máu não. Xây dựng chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân tai biến một cách hợp lý và khoa học luôn là điều cần thiết được bác sĩ khuyến cáo. Điều này không chỉ giúp hỗ trợ cơ thể phục hồi mà còn ngăn ngừa nguy cơ tai biến tái phát. Hi vọng qua những kiến thức tham khảo trên đây, bạn đã có thêm hiểu biết về chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân tai biến mạch máu não, từ đó chăm sóc tốt hơn cho người bệnh, giúp họ sớm hồi phục và trở lại cuộc sống bình thường.
Nutritional regimen for stroke patients Stroke is a neurological dysfunction with dangerous symptoms such as sudden coma, hemiplegia, slurred speech... even death. Maintaining a scientific and reasonable nutritional regimen for stroke patients is extremely important to help patients avoid the risk of serious strokes, recover quickly and reduce the progression of the disease. . 1. How important is nutrition for stroke patients? Experiencing a stroke, the patient's body has to spend a lot of energy and face severe injuries, causing activities to become stagnant and disordered. Therefore, nutrition with the ability to provide nutrients from within will help the body fully supplement the ingredients to stimulate, produce and partially restore damage. In addition, stroke often stems from diseases such as hypertension, atherosclerosis, atrial fibrillation... These diseases are closely related to the patient's daily diet. Therefore, scientific nutritional changes are always the top method recommended by doctors to restore health and minimize the risk of recurrent strokes. Stroke patients need to have a reasonable and scientific diet. 2. Nutritional needs for stroke patients For stroke patients, nutrition and care measures play an important role in helping the patient recover quickly. Some necessary foods to supplement for people with stroke are: 2.1 Protein Protein is the most essential nutrient to create energy for the body. When lacking protein, the body will lack the "raw materials" to operate activities during the day. Therefore, it is necessary to increase beneficial proteins from plants and animals for stroke patients. Some protein-rich foods that are easy to find and prepare are beef, chicken, sea fish, legumes... However, when choosing, you need to avoid foods that contain high levels of LDL-cholesterol. Because this is a bad fat component, it can easily cause atherosclerosis and is the cause of stroke in young people. 2.2 Supplementing fat in the diet for stroke patients Fats play a role in providing energy and absorbing and transporting fat-soluble vitamins. Therefore, if you want the body to function and develop well, it needs to provide an appropriate amount of fat. You should not use too little but also do not use too much, because excess fat will cause the body to create metabolic reactions and accumulate, creating atherosclerotic plaques. Stroke patients are recommended to maintain fat intake at 25 - 30g per day. It is best to use foods rich in fat derived from plants such as peanuts, sesame, olive oil... In particular, fatty acids from fish such as tuna and salmon are unsaturated acids that are very good for the body. cardiovascular system, while limiting atherosclerosis. 2.3 Vitamins and minerals Not only do they support the body's development, vitamins and minerals are also necessary nutrients to prevent high blood pressure and speed up brain recovery. Vitamins are nutrients found in many fresh fruits such as oranges, tangerines, strawberries, kiwis, raspberries... According to many studies, raspberries contain high levels of antioxidants, which help fight cancer. of free radicals, so it is very good for the health of patients after a stroke. Besides, fruit is also a delicious dessert, easy to eat and absorb very well. In addition to eating directly, people can use it to make juice or smoothies depending on each patient's preferences. 2.4 Adding fiber to the diet for stroke patients Fiber is an ingredient that is easily overlooked and not many people know its importance. Although it is a substance that the body does not absorb directly, it is necessary for the digestive process. In particular, for stroke patients, limiting activity and eating poorly will easily cause constipation. In the long term, toxins that accumulate in the body and cannot escape can aggravate existing damage. This is also the cause of intestinal disorders, causing severely reduced nutrient absorption. Therefore, it is necessary to supplement fiber through vegetables and fruits such as Chinese cabbage, spinach, cauliflower... in the daily diet for stroke patients. Stroke patients should eat foods rich in protein found in meat, fish... 3. Principles in preparing food for stroke patients In preparing daily food for stroke patients, the following principles should be paid attention to: – Use foods that are easy to digest and absorb in liquid, soft form such as porridge, soup, and milk. – Distribute meals evenly from 3 to 4 meals per day and do not let the patient overeat. – Avoid using fermented foods that cause irritation such as hot, spicy spices... – Reduce salt and water in the diet to stabilize kidney function. – Avoid fast foods and processed foods such as pickled onions, melons, bread, smoked meat, pate, sausages, etc. 4. Advice from a specialist Stroke is considered a dangerous complication that, even if treated promptly, can still leave serious sequelae later. Therefore, neurology experts recommend that patients need treatment for the causes of stroke such as hypertension, atherosclerosis, diabetes... It is necessary to pay attention to health monitoring and perform examination as soon as you see the initial signs of a stroke. Building a reasonable and scientific nutritional regimen for stroke patients is always necessary and recommended by doctors. This not only helps support the body's recovery but also prevents the risk of stroke recurring. Hopefully through the above referenced knowledge, you will have more understanding about nutrition for stroke patients, thereby providing better care for patients, helping them recover soon and return to life. live normally.
thucuc
Công dụng thuốc Vacofenopan 200 Vacofenopan 200 thuộc nhóm thuốc tim mạch, có tác dụng điều trị tình trạng tăng cholesterol máu, tăng triglycerid máu nội sinh đơn lẻ, tăng lipid máu kết hợp và một số triệu chứng khác. Thuốc Vacofenopan 200 là loại thuốc được sử dụng khi có sự chỉ định của bác sĩ. 1. Thuốc Vacofenopan 200 là thuốc gì? Thuốc Vacofenopan 200 có thành phần chính là hoạt chất Fenofibrate 200mg và các tá dược khác vừa đủ. Thuốc được điều chế dưới dạng viên nang cứng, có màu ngà ngà, không bị bẹp nứt, bên trong có chứa bột thuốc màu trắng ngà, đóng gói thành hộp 10 vỉ, hộp 20 vỉ, hộp 50 vỉ, hộp 100 vỉ, mỗi vỉ x 10 viên hoặc chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên và chai 1000 viên. 2. Công dụng thuốc Vacofenopan 200 2.1. Công dụng - chỉ định. Thuốc Vacofenopan 200 được chỉ định sử dụng cho những trường hợp sau:Người bị tăng cholesterol máu (tuýp IIa), tăng triglyceride máu nội sinh đơn lẻ (tuýp IV), tăng lipid máu kết hợp (tuýp IIb & III) sau khi đã thực hiện chế độ ăn kiêng đúng cách và thích hợp những vẫn không hiệu quả.Người bị tăng lipoprotein máu thứ phát, dai dẳng mặc dù đã tìm ra và điều trị nguyên nhân như do rối loạn lipid máu với người bị đái tháo đường.2.2. Chống chỉ định. Thuốc Vacofenpan 200 chống chỉ định sử dụng cho những trường hợp sau:Người bị suy thận mức độ nặng.Người bị rối loạn chức năng gan hoặc người bị mắc bệnh liên quan đến túi mật.Trẻ em nhỏ dưới 10 tuổi.Phụ nữ đang trong chu kỳ mang thai và đang trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ.Người có những phản ứng dị ứng với ánh sáng khi điều trị với các kháng viêm không steroid như Fibrates hoặc Ketoprofen.Lưu ý: Tuyệt đối không được linh hoạt cho những trường hợp chống chỉ định trên sử dụng thuốc dù có bất cứ lý do nào. 3. Cách sử dụng và liều dùng thuốc Vacofenopan 200 Cách dùng: Thuốc Vacofenopan 200 được điều chế dưới dạng viên nang cứng nên được sử dụng bằng đường uống. Thuốc có thể uống kèm trong với thức ăn. Lưu ý, khi sử dụng thuốc để điều trị, người dùng cần phối hợp với chế độ ăn uống hạn chế chứa chất Lipid.Liều dùng:Sử dụng 1 viên/lần/ngày cho liều khởi đầu, sau đó có thể điều chỉnh liều tăng/giảm 1-2 viên mỗi ngày tùy thuộc vào mức độ đáp ứng thuốc của cơ thể người bệnh.Với trường hợp sử dụng là trẻ em: Khuyến cáo nên hạn chế sử dụng thuốc cho đối tượng này và chỉ nên dùng khi có sự hướng dẫn của bác sĩ có chuyên môn. Khuyến cáo chỉ nên sử dụng Fenofibrate cho trẻ em khi mà các hoạt chất statin hoặc thuốc gắn kết acid mật không phù hợp với cơ thể.Với người bị suy thận: không khuyến cáo sử dụng thuốc cho người bị suy thận ở mức độ nặng.Trong trường hợp quên liều: Tiếp tục sử dụng liều tiếp theo đúng với chỉ định, bỏ qua liều đã quên và không được tự ý sử dụng gấp đôi số liều Vacofenopan 200 để bù cho liều đã quên.Trong trường hợp quá liều: Hiện nay chưa có đầy đủ báo cáo rõ ràng về các triệu chứng sẽ xảy ra khi sử dụng quá liều. Nếu người dùng sử dụng thuốc quá liều và xuất hiện các triệu chứng thì cần phải được hỗ trợ và điều trị triệt để các triệu chứng đó. Lưu ý, phương pháp thẩm tách máu sẽ không có tác dụng loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể, nên sử dụng phương pháp gây nôn hoặc tiến hành rửa dạ dày 4. Tác dụng phụ của thuốc Vacofenopan 200 Trong quá trình sử dụng, ngoài công dụng chính mà thuốc Vacofenopan 200 mang lại, người dùng còn có thể gặp phải một số triệu chứng không mong muốn khác như:Các triệu chứng thường gặp:Ảnh hưởng đến hệ thần kinh: Gây ra biểu hiện chóng mặt, đau đầuẢnh hưởng đến hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảyẢnh hưởng đến gan: Nồng độ transaminase có trong huyết thanhẢnh hưởng đến da và các mô dưới da: Ngứa, phát ban, mày đay hoặc xuất hiện phản ứng nhạy cảm với ánh sáng.Các triệu chứng ít gặp:Ảnh hưởng đến máu: Tắc nghẽn mạch huyết khối như nghẽn mạch phổi, huyết khối tĩnh mạch sâuẢnh hưởng đến hệ tiêu hóa: Viêm tụyẢnh hưởng đến gan: Sỏi mật, viêm ganẢnh hưởng đến xương khớp và các mô liên kết: Yếu cơ, viêm cơ, đau cơẢnh hưởng thận và tiết niệu: Tăng ure và creatinin huyết thanh.Các triệu chứng hiếm gặp:Ảnh hưởng đến máu: Giảm bạch cầuẢnh hưởng đến hệ thần kinh: Xuất hiện bệnh lý thần kinh ngoại biênẢnh hưởng đến da và các mô dưới da: Rụng tócẢnh hưởng toàn thân: Cơ thể bị suy nhược.Các triệu chứng rất hiếm gặp:Ảnh hưởng đến hệ hô hấp: Bệnh viêm phổiẢnh hưởng đến xương khớp và các mô liên kết: Rạn nứt da.Cách xử trí: Khi người dùng thấy xuất hiện những triệu chứng kể trên hoặc bất kỳ triệu chứng bất thường nào khác nghi do dùng thuốc, người dùng nên ngưng sử dụng Vacofenopan 200 ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ biết tình trạng hiện tại của bản thân để được xử trí nhanh nhất. 5. Tương tác thuốc Vacofenopan 200 Người dùng cần ghi nhớ một số phản ứng tương tác giữa Vacofenopan 200 với các thuốc khác như sau:Kết hợp với các thuốc ức chế HMG-Co. A reductase như Pravastatin, Fluvastatin, Simvastatin,... sẽ làm tăng nguy cơ gây tổn thương cho cơ như tiêu cơ vân, myoglobin, creatine kinase.Kết hợp với Cyclosporin: Làm gia tăng độc tính cho thận.Kết hợp với các thuốc chống đông sử dụng bằng đường uống: Làm tăng khả năng chống đông và nguy cơ chảy máu vì tương tác đẩy nhau ra khỏi protein huyết tương. Vì vậy, cần phải điều chỉnh liều của thuốc chống đông uống trong khoảng thời gian sử dụng Fenofibrate và sau 8 ngày ngừng sử dụng Fenofibrate.Lưu ý: Để giảm thiểu được tối đa các tương tác không mong muốn xảy ra, người dùng cần thông báo cho bác sĩ về những loại thuốc, thực phẩm chức năng mà mình đang sử dụng hoặc có ý định sử dụng với thuốc Vacofenopan 200 để có được sự kết hợp tốt nhất. 6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Vacofenopan 200 Người dùng khi sử dụng thuốc Vacofenopan 200 cần lưu ý một số vấn đề sau:Vì thuốc có chứa hoạt chất Lactose nên cần phải thận trọng khi sử dụng cho người không dung nạp được lactose, người bị thiếu hụt men lactase hoặc hấp thụ glucose-galactose kém.Khi sử dụng thuốc có khả năng sẽ làm tăng Aminotransferase huyết thanh vượt quá 3 lần ở mức bình thường. Khi đó, cần ngưng sử dụng Fenofibrate khi nồng độ Aminotransferase huyết thanh vượt quá 3 lần ở mức bình thường.Sau vài tuần hoặc vài năm kể từ khi người bệnh sử dụng Fenofibrate có thể gây viêm gan hoạt động mạn tính và viêm gan ứ mật. Sử dụng thuốc có thể làm tăng bài tiết cholesterol vào mật, gây ra bệnh sỏi mật. Vì vậy, người dùng cần kiểm tra túi mật thường xuyên, nếu túi mật xuất hiện sỏi thì cần ngừng sử dụng thuốc.Những người sử dụng thuốc cần phải được hướng dẫn báo cáo ngay cho bác sĩ khi thấy đau cơ không rõ nguyên nhân hoặc cảm thấy yếu, đau và đặc biệt sốt và khó thở.Trong quá trình dùng thuốc, người bệnh cần phải đếm huyết cầu định kỳ trong 12 tháng điều tiên điều trị với Vacofenopan 200.Mức độ an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được xác định ở trẻ dưới 18 tuổi.Khuyến cáo không nên sử dụng thuốc cho người đang mang thai hoặc đang trong giai đoạn cho con bú.Thuốc Vacofenopan 200 không gây ảnh hưởng đáng kể đến người đang trong quá trình lái tàu xe hoặc đang vận hành máy móc.Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên sẽ giúp cho người đọc có thêm được kiến thức về công dụng thuốc Vacofenopan 200 trong việc điều trị tình trạng tăng cholesterol máu, tăng triglycerid máu nội sinh đơn lẻ, tăng lipid máu kết hợp và một số triệu chứng khác. Lưu ý, vì thuốc Vacofenopan 200 là thuốc được kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ nên người dùng cần thăm khám, chẩn đoán rồi mới được dùng thuốc để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Công dụng thuốc Vacofenopan 200 Vacofenopan 200 thuộc nhóm thuốc tim mạch, có tác dụng điều trị tình trạng tăng cholesterol máu, tăng triglycerid máu nội sinh đơn lẻ, tăng lipid máu kết hợp và một số triệu chứng khác. Thuốc Vacofenopan 200 là loại thuốc được sử dụng khi có sự chỉ định của bác sĩ. 1. Thuốc Vacofenopan 200 là thuốc gì? Thuốc Vacofenopan 200 có thành phần chính là hoạt chất Fenofibrate 200mg và các tá dược khác vừa đủ. Thuốc được điều chế dưới dạng viên nang cứng, có màu ngà ngà, không bị bẹp nứt, bên trong có chứa bột thuốc màu trắng ngà, đóng gói thành hộp 10 vỉ, hộp 20 vỉ, hộp 50 vỉ, hộp 100 vỉ, mỗi vỉ x 10 viên hoặc chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên và chai 1000 viên. 2. Công dụng thuốc Vacofenopan 200 2.1. Công dụng - chỉ định. Thuốc Vacofenopan 200 được chỉ định sử dụng cho những trường hợp sau:Người bị tăng cholesterol máu (tuýp IIa), tăng triglyceride máu nội sinh đơn lẻ (tuýp IV), tăng lipid máu kết hợp (tuýp IIb & III) sau khi đã thực hiện chế độ ăn kiêng đúng cách và thích hợp những vẫn không hiệu quả.Người bị tăng lipoprotein máu thứ phát, dai dẳng mặc dù đã tìm ra và điều trị nguyên nhân như do rối loạn lipid máu với người bị đái tháo đường.2.2. Chống chỉ định. Thuốc Vacofenpan 200 chống chỉ định sử dụng cho những trường hợp sau:Người bị suy thận mức độ nặng.Người bị rối loạn chức năng gan hoặc người bị mắc bệnh liên quan đến túi mật.Trẻ em nhỏ dưới 10 tuổi.Phụ nữ đang trong chu kỳ mang thai và đang trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ.Người có những phản ứng dị ứng với ánh sáng khi điều trị với các kháng viêm không steroid như Fibrates hoặc Ketoprofen.Lưu ý: Tuyệt đối không được linh hoạt cho những trường hợp chống chỉ định trên sử dụng thuốc dù có bất cứ lý do nào. 3. Cách sử dụng và liều dùng thuốc Vacofenopan 200 Cách dùng: Thuốc Vacofenopan 200 được điều chế dưới dạng viên nang cứng nên được sử dụng bằng đường uống. Thuốc có thể uống kèm trong với thức ăn. Lưu ý, khi sử dụng thuốc để điều trị, người dùng cần phối hợp với chế độ ăn uống hạn chế chứa chất Lipid.Liều dùng:Sử dụng 1 viên/lần/ngày cho liều khởi đầu, sau đó có thể điều chỉnh liều tăng/giảm 1-2 viên mỗi ngày tùy thuộc vào mức độ đáp ứng thuốc của cơ thể người bệnh.Với trường hợp sử dụng là trẻ em: Khuyến cáo nên hạn chế sử dụng thuốc cho đối tượng này và chỉ nên dùng khi có sự hướng dẫn của bác sĩ có chuyên môn. Khuyến cáo chỉ nên sử dụng Fenofibrate cho trẻ em khi mà các hoạt chất statin hoặc thuốc gắn kết acid mật không phù hợp với cơ thể.Với người bị suy thận: không khuyến cáo sử dụng thuốc cho người bị suy thận ở mức độ nặng.Trong trường hợp quên liều: Tiếp tục sử dụng liều tiếp theo đúng với chỉ định, bỏ qua liều đã quên và không được tự ý sử dụng gấp đôi số liều Vacofenopan 200 để bù cho liều đã quên.Trong trường hợp quá liều: Hiện nay chưa có đầy đủ báo cáo rõ ràng về các triệu chứng sẽ xảy ra khi sử dụng quá liều. Nếu người dùng sử dụng thuốc quá liều và xuất hiện các triệu chứng thì cần phải được hỗ trợ và điều trị triệt để các triệu chứng đó. Lưu ý, phương pháp thẩm tách máu sẽ không có tác dụng loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể, nên sử dụng phương pháp gây nôn hoặc tiến hành rửa dạ dày 4. Tác dụng phụ của thuốc Vacofenopan 200 Trong quá trình sử dụng, ngoài công dụng chính mà thuốc Vacofenopan 200 mang lại, người dùng còn có thể gặp phải một số triệu chứng không mong muốn khác như:Các triệu chứng thường gặp:Ảnh hưởng đến hệ thần kinh: Gây ra biểu hiện chóng mặt, đau đầuẢnh hưởng đến hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảyẢnh hưởng đến gan: Nồng độ transaminase có trong huyết thanhẢnh hưởng đến da và các mô dưới da: Ngứa, phát ban, mày đay hoặc xuất hiện phản ứng nhạy cảm với ánh sáng.Các triệu chứng ít gặp:Ảnh hưởng đến máu: Tắc nghẽn mạch huyết khối như nghẽn mạch phổi, huyết khối tĩnh mạch sâuẢnh hưởng đến hệ tiêu hóa: Viêm tụyẢnh hưởng đến gan: Sỏi mật, viêm ganẢnh hưởng đến xương khớp và các mô liên kết: Yếu cơ, viêm cơ, đau cơẢnh hưởng thận và tiết niệu: Tăng ure và creatinin huyết thanh.Các triệu chứng hiếm gặp:Ảnh hưởng đến máu: Giảm bạch cầuẢnh hưởng đến hệ thần kinh: Xuất hiện bệnh lý thần kinh ngoại biênẢnh hưởng đến da và các mô dưới da: Rụng tócẢnh hưởng toàn thân: Cơ thể bị suy nhược.Các triệu chứng rất hiếm gặp:Ảnh hưởng đến hệ hô hấp: Bệnh viêm phổiẢnh hưởng đến xương khớp và các mô liên kết: Rạn nứt da.Cách xử trí: Khi người dùng thấy xuất hiện những triệu chứng kể trên hoặc bất kỳ triệu chứng bất thường nào khác nghi do dùng thuốc, người dùng nên ngưng sử dụng Vacofenopan 200 ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ biết tình trạng hiện tại của bản thân để được xử trí nhanh nhất. 5. Tương tác thuốc Vacofenopan 200 Người dùng cần ghi nhớ một số phản ứng tương tác giữa Vacofenopan 200 với các thuốc khác như sau:Kết hợp với các thuốc ức chế HMG-Co. A reductase như Pravastatin, Fluvastatin, Simvastatin,... sẽ làm tăng nguy cơ gây tổn thương cho cơ như tiêu cơ vân, myoglobin, creatine kinase.Kết hợp với Cyclosporin: Làm gia tăng độc tính cho thận.Kết hợp với các thuốc chống đông sử dụng bằng đường uống: Làm tăng khả năng chống đông và nguy cơ chảy máu vì tương tác đẩy nhau ra khỏi protein huyết tương. Vì vậy, cần phải điều chỉnh liều của thuốc chống đông uống trong khoảng thời gian sử dụng Fenofibrate và sau 8 ngày ngừng sử dụng Fenofibrate.Lưu ý: Để giảm thiểu được tối đa các tương tác không mong muốn xảy ra, người dùng cần thông báo cho bác sĩ về những loại thuốc, thực phẩm chức năng mà mình đang sử dụng hoặc có ý định sử dụng với thuốc Vacofenopan 200 để có được sự kết hợp tốt nhất. 6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Vacofenopan 200 Người dùng khi sử dụng thuốc Vacofenopan 200 cần lưu ý một số vấn đề sau:Vì thuốc có chứa hoạt chất Lactose nên cần phải thận trọng khi sử dụng cho người không dung nạp được lactose, người bị thiếu hụt men lactase hoặc hấp thụ glucose-galactose kém.Khi sử dụng thuốc có khả năng sẽ làm tăng Aminotransferase huyết thanh vượt quá 3 lần ở mức bình thường. Khi đó, cần ngưng sử dụng Fenofibrate khi nồng độ Aminotransferase huyết thanh vượt quá 3 lần ở mức bình thường.Sau vài tuần hoặc vài năm kể từ khi người bệnh sử dụng Fenofibrate có thể gây viêm gan hoạt động mạn tính và viêm gan ứ mật. Sử dụng thuốc có thể làm tăng bài tiết cholesterol vào mật, gây ra bệnh sỏi mật. Vì vậy, người dùng cần kiểm tra túi mật thường xuyên, nếu túi mật xuất hiện sỏi thì cần ngừng sử dụng thuốc.Những người sử dụng thuốc cần phải được hướng dẫn báo cáo ngay cho bác sĩ khi thấy đau cơ không rõ nguyên nhân hoặc cảm thấy yếu, đau và đặc biệt sốt và khó thở.Trong quá trình dùng thuốc, người bệnh cần phải đếm huyết cầu định kỳ trong 12 tháng điều tiên điều trị với Vacofenopan 200.Mức độ an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được xác định ở trẻ dưới 18 tuổi.Khuyến cáo không nên sử dụng thuốc cho người đang mang thai hoặc đang trong giai đoạn cho con bú.Thuốc Vacofenopan 200 không gây ảnh hưởng đáng kể đến người đang trong quá trình lái tàu xe hoặc đang vận hành máy móc.Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên sẽ giúp cho người đọc có thêm được kiến thức về công dụng thuốc Vacofenopan 200 trong việc điều trị tình trạng tăng cholesterol máu, tăng triglycerid máu nội sinh đơn lẻ, tăng lipid máu kết hợp và một số triệu chứng khác. Lưu ý, vì thuốc Vacofenopan 200 là thuốc được kê đơn, chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ nên người dùng cần thăm khám, chẩn đoán rồi mới được dùng thuốc để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
vinmec
Công dụng thuốc Lysopadol Thuốc Lysopadol chứa hoạt chất Ambroxol Hydrochloride 20mg được chỉ định giảm đau trong viêm họng cấp. Cùng tìm hiểu về liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc Lysopadol qua bài viết dưới đây. 1. Công dụng của thuốc Lysopadol “Thuốc Lysopadol có tác dụng gì?”. Thuốc Lysopadol bào chế dưới dạng viên ngậm chứa hoạt chất Ambroxol Hydrochloride.Hoạt chất Ambroxol được chứng minh là có tác dụng gây tê tại chỗ bởi đặc tính chẹn kênh natri thần kinh nhân bản, sự gắn kết này là thuận nghịch và phụ thuộc vào nồng độ của thuốc. Ngoài ra, Ambroxol còn thể hiện tác dụng kháng viêm, các nghiên cứu trên invitro cho thấy Ambroxol làm giảm đáng kể sự phóng thích cytokine từ máu và từ các tế bào đơn nhân, đa nhân liên kết với mô. Viên ngậm Ambroxol được chứng minh là có tác dụng làm giảm đỏ họng đáng kể trong các trường hợp viêm họng.Thuốc Lysopadol được chỉ định giảm đau trong viêm họng cấp tính. 2. Liều dùng thuốc Lysopadol Liều dùng thuốc Lysopadol khuyến cáo ở người trưởng thành và trẻ em trên 12 tuổi là 1 viên/lần, tối đa ngậm 6 lần/ngày.Hiện chưa có dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn khi dùng thuốc Lysopadol ở trẻ em dưới 12 tuổi, vì vậy khuyến cáo không sử dụng Lysopadol ở đối tượng này. 3. Tác dụng phụ của thuốc Lysopadol Thuốc Lysopadol có thể gây ra một số tác dụng phụ như sau:Rối loạn da, rối loạn hệ miễn dịch, rối loạn mô dưới da: Các phản ứng phản vệ bao gồm phù mạch, phát ban, mày đay, ngứa và phản ứng quá mẫn khác;Rối loạn hệ thần kinh: Thay đổi vị giác. Rối loạn hô hấp, rối loạn dạ dày – ruột: Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng trên, giảm xúc giác ở miệng, khó tiêu, khô miệng và họng.Người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc Lysopadol và thông báo cho bác sĩ điều trị trong trường hợp gặp phải tác dụng không mong muốn. 4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Lysopadol 4.1. Chống chỉ định. Chống chỉ định sử dụng thuốc Lysopadol ở những đối tượng sau đây:Người bệnh mẫn cảm với Ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Lysopadol;Người bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp với bất kỳ thành phần nào của thuốc Lysopadol.4.2. Thận trọng khi sử dụng thuốc Lysopadol. Tổn thương da nghiêm trọng như hội chứng Stevens – Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc đã được báo cáo là có liên quan đến việc sử dụng tạm thời thuốc long đờm như Ambroxol hydrochloride nhưng với tỷ lệ rất thấp. Nguyên nhân được lý giải là do thuốc dùng cùng hoặc mức độ nặng của bệnh.Nhầm lẫn bởi các tiền triệu giống cúm không đặc hiệu có thể làm cho người bệnh điều trị triệu chứng bằng thuốc ho và thuốc cảm. Vì vậy nếu xuất hiện các tổn thương ở da hoặc niêm mạc, người bệnh cần ngưng điều trị bằng Ambroxol hydrochloride như một sự thận trọng.Thuốc Lysopadol được bào chế chứa 8,2g sorbitol cho liều đề nghị tối đa mỗi ngày (tương ứng với 1,37g cho mỗi viên). Vì vậy người mắc bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp với fructose thì không được điều trị bằng Lysopadol.Đối với phụ nữ đang mang thai: Ambroxol hydrochloride bài tiết qua được hàng rào nhau thai. Các nghiên cứu phi lâm sàng cho thấy Ambroxol không gây hại trực tiếp hoặc gián tiếp đến thai kỳ, sự phát triển của phôi thai, sự phát triển trước và sau khi sinh. Kinh nghiệm trên lâm sàng cho thấy sau 28 tuần mang thai không cho bằng chứng bất lợi đối với thai nhi. Tuy vậy việc sử dụng thuốc Lysopadol ở phụ nữ đang mang thai cần được chỉ định bởi bác sĩ.Đối với phụ nữ đang cho con bú: Ambroxol bài tiết được vào sữa mẹ, vì vậy không khuyến cáo dùng thuốc Lysopadol ở phụ nữ đang cho con bú hoặc nên ngưng cho con bú khi đang dùng thuốc. 5. Tương tác thuốc Lysopadol Hiện chưa có tương tác cụ thể giữa Ambroxol và các thuốc dùng cùng trên lâm sàng. Tuy nhiên tương tác thuốc có thể xảy ra làm tăng nguy cơ gặp tác dụng và giảm tác dụng điều trị của thuốc Lysopadol, vì vậy để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị người bệnh cần thông báo cho bác sĩ các loại thuốc, thực phẩm đang sử dụng trước khi dùng thuốc Lysopadol.Thuốc Lysopadol có tác dụng trong điều trị bệnh viêm họng, trước khi dùng thuốc người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ để có kết quả điều trị bệnh được tốt nhất.
Uses of Lysopadol Lysopadol contains the active ingredient Ambroxol Hydrochloride 20mg and is indicated for pain relief in acute sore throat. Let's learn about dosage and notes when using Lysopadol through the article below. 1. Uses of Lysopadol “What effects does Lysopadol have?”. Lysopadol is prepared in the form of lozenges containing the active ingredient Ambroxol Hydrochloride. The active ingredient Ambroxol is proven to have a local anesthetic effect due to its clonal sodium channel blocking properties. This binding is reversible and depends on concentration of the drug. In addition, Ambroxol also exhibits anti-inflammatory effects. In vitro studies show that Ambroxol significantly reduces cytokine release from the blood and from tissue-associated mononuclear and polymorphonuclear cells. Ambroxol lozenges have been shown to significantly reduce throat redness in cases of sore throat. Lysopadol is indicated for pain relief in acute sore throat. 2. Dosage of Lysopadol The recommended dose of Lysopadol in adults and children over 12 years old is 1 tablet/time, maximum 6 times/day. There is currently no data on the effectiveness and safety of using Lysopadol in children under 12 years old, so it is recommended not to use Lysopadol in this population. 3. Side effects of Lysopadol Lysopadol may cause some side effects as follows: Skin disorders, immune system disorders, subcutaneous tissue disorders: Anaphylactic reactions include angioedema, rash, urticaria, itching and reactions. Other hypersensitivity; Nervous system disorders: Changes in taste. Respiratory disorders, gastrointestinal disorders: Vomiting, nausea, diarrhea, upper abdominal pain, decreased sense of touch in the mouth, indigestion, dry mouth and throat. Patients need to stop using Lysopadol and notify the doctor. treating doctor in case of unwanted effects. 4. Notes when using Lysopadol 4.1. Contraindicated. The use of Lysopadol is contraindicated in the following subjects: Patients with hypersensitivity to Ambroxol or any ingredient of Lysopadol; Rare hereditary patients who are intolerant to any ingredient of Lysopadol.4.2 . Be careful when using Lysopadol. Serious skin lesions such as Stevens-Johnson syndrome and toxic epidermal necrolysis have been reported in association with temporary use of expectorants such as Ambroxol hydrochloride, but at very low rates. The cause is explained by the concomitant medication or the severity of the illness. Confusion by non-specific flu-like prodromes can cause patients to treat symptoms with cough and cold medications. Therefore, if skin or mucous membrane lesions appear, the patient should discontinue treatment with Ambroxol hydrochloride as a precaution. Lysopadol is formulated to contain 8.2g of sorbitol for the maximum recommended daily dose (respectively with 1.37g per tablet). Therefore, people with rare genetic diseases of fructose intolerance should not be treated with Lysopadol. For pregnant women: Ambroxol hydrochloride is excreted through the placental barrier. Non-clinical studies have shown that Ambroxol does not cause direct or indirect harm to pregnancy, embryonic development, or prenatal or postnatal development. Clinical experience shows that after 28 weeks of pregnancy there is no evidence of adverse effects on the fetus. However, the use of Lysopadol in pregnant women should be prescribed by a doctor. For women who are breastfeeding: Ambroxol is excreted in breast milk, so it is not recommended to use Lysopadol in pregnant women. breast-feeding or should stop breast-feeding while taking the drug. 5. Lysopadol drug interactions There are currently no specific interactions between Ambroxol and drugs used together in clinical practice. However, drug interactions may occur, increasing the risk of side effects and reducing the therapeutic effect of Lysopadol, so to ensure safety and effectiveness in treatment, patients need to inform the doctor about the medication. , foods you are using before using Lysopadol. Lysopadol is effective in treating sore throats. Before using the medicine, patients should carefully read the instructions for use and consult a doctor or pharmacist for results. the best treatment results.
vinmec
Công dụng thuốc Nootripam 800 Nootripam 800 được sử dụng như một loại thuốc để cải thiện trí nhớ và chức năng não. Tuy cơ chế hoạt động của thuốc chưa được biết rõ hoàn toàn nhưng thuốc Nootripam có nhiều công dụng đặc biệt là trong các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh. 1. Nootripam 800 là thuốc gì? Nootripam 800 là thuốc thuộc nhóm thuốc hưng trí được sử dụng nhằm mục đích cải thiện hoạt động trí óc. Thuốc này có chứa 800mg hoạt chất Piracetam kèm theo một số tá dược gồm: Lactose, tinh bột mì, silicon dioxyd, magnesi stearat, sodium starch glycolate, hydroxypropylmethyl cellulose, titan oxyd, talc, màu sunset yellow, propylen glycol.Nootripam 800 được bào chế dưới dạng viên nén dài bao phim và có ba cách đóng gói: chai 100 viên, chai 200 viên và hộp 10 vỉ x 10 viên.Thành phần Piracetam trong Nootripam 800 là thuốc gì?Piracetam là một dẫn xuất tổng hợp phổ biến của chất dẫn truyền thần kinh GABA (hay gamma-Aminobutyric acid), một chất truyền tin hóa học giúp làm chậm hoạt động trong hệ thần kinh.Tuy nhiên, Piracetam dường như không ảnh hưởng đến cơ thể giống như GABA.Trên thực tế, các nhà nghiên cứu vẫn không hoàn toàn chắc chắn về cách thuốc này hoạt động. 2. Công dụng thuốc Nootripam 2.1 Công dụng của Piracetam trong thuốc Nootripam 800Các nghiên cứu khác quan sát thấy rằng Piracetam giúp cải thiện chức năng não nhờ tăng sự cung cấp máu cho não, cũng như tiêu thụ oxy và glucose, đặc biệt là ở những người bị suy giảm trí óc.Piracetam dường như hỗ trợ việc học và hiểu ở trẻ em và người lớn mắc chứng khó đọc, có thể giúp những người mắc chứng khó đọc học và đọc và đánh vần tốt hơn.Piracetam có thể làm giảm các triệu chứng của động kinh – sự co thắt cơ đột ngột không tự chủ, bao gồm: suy giảm khả năng viết, tắm giặt và ăn.Các nghiên cứu trên ống nghiệm cho thấy Piracetam có thể bảo vệ chống lại chứng bệnh sa sút trí tuệ và Alzheimer bằng cách ngăn ngừa thiệt hại do sự tích tụ amyloid-beta peptide – một peptit có xu hướng kết tụ lại với nhau giữa các tế bào thần kinh và phá vỡ chức năng của chúng.Ngoài ra các nghiên cứu khác trên người cũng chỉ ra rằng Piracetam có thể giúp tăng cường hoạt động trí óc ở người lớn tuổi mắc chứng sa sút trí tuệ, bệnh Alzheimer hoặc suy giảm chức năng não nói chung từ đó giúp giảm chứng mất trí nhớ và các triệu chứng của bệnh Alzheimer.Ngoài ra, Piracetam còn có thể tăng cường tỷ lệ hồi phục sau tổn thương do thiếu oxy ở não, giảm khả năng kết tụ tiểu cầu, làm cho hồng cầu hồi phục khả năng biến dạng và di chuyển qua các mao mạch trong trường hợp hồng cầu bị cứng bất thường.2.2 Thuốc Nootripam được chỉ định sử dụng trong trường hợp nào?Điều trị triệu chứng chóng mặt.Điều trị nghiện rượu.Hỗ trợ điều trị chứng khó đọc ở trẻ em.Hỗ trợ trong điều trị rung giật cơ có nguồn gốc từ võ não.Điều trị chứng suy giảm trí nhớ, kém tập trung, hoặc thiếu tỉnh táo, kém chú ý, chóng mặt, rối loạn hành vi, thay đổi khí sắc, kém chú ý đến bản thân, sa sút trí tuệ do nhồi máu não đa ổ ở người cao tuổi.Đột quỵ do thiếu máu cục bộ cấp – một tình trạng mà cục máu đông làm tắc mạch máu lên não nhanh chóng khiến tế bào não không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất, có thể gây chết tế bào não.Điều trị thiếu máu hồng cầu liềm, một tình trạng thiếu máu di truyền trong đó các tế bào hồng cầu có hình giống lưỡi liềm, chúng cứng, dính và khó di chuyển qua các mạch máu nhỏ dẫn đến dễ gây tắc nghẽn các mạch máu, hoặc làm chậm dòng máu chảy. 3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Nootripam Liều lượng thuốc Nootripam được sử dụng khác nhau tùy theo tình trạng bệnh, độ tuổi, mức độ đáp ứng của người bệnh:Liều thường dùng mỗi ngày là từ 30 đến 160 mg trên một kilôgam thể trọng, chia đều thành 2 đến 4 lần uống.Với người cao tuổi bị rối loạn khả năng nhận thức và chóng mặt dùng 1 viên Nootripam 800mg mỗi lần, ngày 3 lần, có thể sử dụng tối đa đến 6 viên mỗi ngày.Trong điều trị nghiện rượu, giai đoạn cai rượu đầu tiên, uống 5 viên Nootripam 800mg mỗi lần, ngày 3 lần. Sau này, sử dụng liều duy trì 1 viên/lần, ngày 3 lần.Ở người bị suy giảm nhận thức sau chấn thương não (có hoặc không kèm chóng mặt), ban đầu sử dụng liều từ 4 đến 5 viên mỗi lần, ngày 3 lần. Liều duy trì, uống 3 lần mỗi ngày và giảm số viên thuốc cần uống còn 1 viên/lần, uống thuốc ít nhất trong 3 tuần.Ở trẻ em mắc chứng khó đọc, cứ một kilôgam thể trọng sử dụng 50mg mỗi ngày, chia liều đều thành 3 lần.Thiếu máu hồng cầu liềm, tổng liều một ngày là 160mg trên một kilôgam thể trọng, chia đều liều làm 4 lần.Điều trị rung giật cơ uống 3 viên Nootripam 800mg mỗi lần, ngày 3 lần. Tùy theo đáp ứng của người bệnh, cứ 3 - 4 ngày tăng thêm 6 viên mỗi ngày cho tới khi đạt liều tối đa 25 viên/ngày. Sau khi đạt liều tối ưu, cố gắng giảm liều các thuốc dùng kèm khác. 4. Những lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Nootripam Thuốc này không được sử dụng cho những đối tượng sau đây, trước khi sử dụng thuốc hãy cho bác sĩ biết nếu bạn:Bị suy thận nặng (hệ số thanh thải creatinin Cr. Cl thấp hơn 20 ml/phút);Mắc bệnh Huntington;Suy gan;Dị ứng với Piracetam hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc Nootripam;Phụ nữ đang mang thai ;Người đang cho con bú.Nếu bạn bị suy thận hoặc lớn tuổi, bạn có thể cần được theo dõi chức năng thận thường xuyên, hoặc giảm liều thích hợp với tình trạng của bạn. Hỏi bác sĩ để biết về lịch khám và liều lượng phù hợp.Thuốc Nootripam có thể gây ngủ gà, cần tránh sử dụng thuốc nếu bạn cần lái xe hoặc vận hành máy móc.Nootripam 800mg có thể gây tương tác với một số loại thuốc, đảm bảo rằng bác sĩ biết về tất cả những thuốc bạn đang hoặc dự định sử dụng kể cả thuốc kê đơn, không kê đơn, sản phẩm thảo dược hay thực phẩm chức năng.Trong quá trình sử dụng thuốc Nootripam, một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra, thường gặp như:Mệt mỏi. Buồn nôn, nôn. Tiêu chảyĐau bụng. Chướng bụng. Bồn chồn. Dễ bị kích động. Nhức đầu. Mất ngủ. Ngủ gà.Thuốc Nootripam không độc ngay cả khi dùng liều rất cao, vì vậy không có những biện pháp nào cần đặc biệt lưu ý khi lỡ dùng quá liều.Thuốc Nootripam là thuốc dùng trong bệnh viện, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc sau khi đã kiểm tra đầy đủ tình trạng sức khỏe của bạn. Tuân thủ những hướng dẫn và báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường nào xảy ra khiến bạn lo lắng.
Uses of Nootripam 800 Nootripam 800 is used as a medicine to improve memory and brain function. Although the drug's mechanism of action is not completely known, Nootripam has many uses, especially in diseases related to the nervous system. 1. What medicine is Nootripam 800? Nootripam 800 is a drug belonging to the group of euphoric drugs used to improve mental performance. This medicine contains 800mg of the active ingredient Piracetam along with a number of excipients including: Lactose, wheat starch, silicon dioxide, magnesium stearate, sodium starch glycolate, hydroxypropylmethyl cellulose, titanium oxide, talc, sunset yellow, propylene glycol.Nootripam 800 is Prepared in the form of long film-coated tablets and has three packaging options: bottle of 100 tablets, bottle of 200 tablets and box of 10 blister packs x 10 tablets. What is the Piracetam ingredient in Nootripam 800? Piracetam is a popular synthetic derivative. of the neurotransmitter GABA (or gamma-Aminobutyric acid), a chemical messenger that helps slow activity in the nervous system. However, Piracetam does not appear to affect the body in the same way as GABA. In fact , researchers are still not completely sure how this drug works. 2. Uses of Nootripam medicine 2.1 Uses of Piracetam in Nootripam 800 Other studies have observed that Piracetam helps improve brain function by increasing blood supply to the brain, as well as oxygen and glucose consumption, especially in people with dementia. brain. Piracetam seems to support learning and comprehension in children and adults with dyslexia. It may help people with dyslexia learn and read and spell better. Piracetam may reduce symptoms of epilepsy. meningitis – sudden involuntary muscle contractions, including: impaired ability to write, bathe, and eat. Test-tube studies show that Piracetam may protect against dementia and Alzheimer's by way to prevent damage caused by the buildup of amyloid-beta peptide – a peptide that tends to clump together between nerve cells and disrupt their function. In addition, other human studies have also shown that Piracetam may help enhance mental performance in older adults with dementia, Alzheimer's disease or general decline in brain function thereby helping to reduce dementia and symptoms of Alzheimer's disease. Additionally, Piracetam can also increase the rate of recovery after hypoxic damage to the brain, reduce the ability of platelet aggregation, and cause red blood cells to recover their ability to deform and move through capillaries in the case of red blood cells. Abnormal stiffness.2.2 In what cases is Nootripam indicated for use?Treatment of dizziness symptoms.Treatment of alcoholism.Support in the treatment of dyslexia in children.Support in the treatment of derived myoclonus Rooted in the cerebral cortex. Treatment of memory loss, poor concentration, or lack of alertness, inattention, dizziness, behavioral disorders, mood changes, poor attention to self, dementia due to multifocal cerebral infarction in the elderly. Acute ischemic stroke - a condition in which a blood clot quickly blocks blood vessels to the brain, causing brain cells to not be provided with enough oxygen and nutrients, can cause brain cell death. Treats sickle cell anemia, an inherited anemia in which red blood cells are shaped like sickles, they are stiff, sticky and have difficulty moving through small blood vessels leading to easily clogs blood vessels, or slows blood flow. 3. Dosage and usage of Nootripam The dosage of Nootripam used varies depending on the patient's condition, age, and response: The usual daily dose is from 30 to 160 mg per kilogram of body weight, divided equally into 2 to 4 times. Oral. For elderly people with cognitive disorders and dizziness, take 1 Nootripam 800mg tablet each time, 3 times a day, up to 6 tablets per day. In the treatment of alcoholism, alcohol withdrawal phase First, take 5 Nootripam 800mg pills each time, 3 times a day. After that, use a maintenance dose of 1 tablet/time, 3 times a day. In people with cognitive impairment after brain injury (with or without dizziness), initially use a dose of 4 to 5 tablets each time, 3 times a day. Maintenance dose, take 3 times a day and reduce the number of pills to be taken to 1 pill/time, take the drug for at least 3 weeks. In children with dyslexia, use 50mg per kilogram of body weight per day, divided The dose is divided into 3 times. For sickle cell anemia, the total dose per day is 160mg per kilogram of body weight, divided equally into 4 times. To treat myoclonus, take 3 Nootripam 800mg tablets each time, 3 times a day. Depending on the patient's response, every 3-4 days increase by 6 tablets per day until reaching the maximum dose of 25 tablets/day. After reaching the optimal dose, try to reduce the dose of other concomitant medications. 4. Special notes when using Nootripam This medicine should not be used by the following people. Before using the medicine, tell your doctor if you have: Severe kidney failure (creatinine clearance CrCl less than 20 ml/min); Have Huntington's disease ;Liver impairment;Allergy to Piracetam or any other ingredient of Nootripam;Pregnant women;People who are breastfeeding.If you have kidney failure or are elderly, you may need to have your kidney function monitored regularly, or reduce the dose as appropriate for your condition. Ask your doctor for an appropriate examination schedule and dosage. Nootripam can cause drowsiness, avoid using the drug if you need to drive or operate machinery. Nootripam 800mg may interact with some medications , make sure your doctor knows about all the medications you are taking or plan to take, including prescription and over-the-counter medications, herbal products, and dietary supplements. While using Nootripam, some side effects may occur. Unwanted effects may occur, commonly: Fatigue. Nausea, vomiting. Diarrhea Abdominal pain. Distention. Jitter. Easily excitable. Headache. Insomnia. Drowsiness. Nootripam is not toxic even when used in very high doses, so there are no special measures to take in case of accidental overdose. Nootripam is a hospital medicine, the doctor will prescribe the medicine later. after fully examining your health condition. Follow the instructions and tell your doctor if any unusual signs occur that worry you.
vinmec
Dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tận nơi - giải pháp tuyệt vời cho chăm sóc sức khỏe triệu gia đình Việt Có không ít người dân loay hoay mỗi khi đi khám ra bệnh, hoặc bỏ bê không khám vì chủ quan, vì ngại. Tuy nhiên, ngay tại nhà, tại cơ quan với dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tận nơi tiện lợi, nhanh chóng mang đến bạn giải pháp chăm sóc sức khỏe đã được hàng triệu gia đình Việt tin tưởng lựa chọn. Nỗi lo bệnh tật “rình rập” Cuối năm thường là thời điểm bận rộn hơn bao giờ hết, bởi không chỉ gấp rút chạy KPI, deadline công việc, mà còn là thời gian dày đặc các lịch cưới hỏi, giỗ chạp, lễ tết... Và sẽ bận hơn bội phần nếu gia đình không may có thành viên ốm đau. Làm kế toán ở một tập đoàn lớn tại Hà Nội, chị Nguyễn Thanh Hằng, 37 tuổi luôn trong tình trạng quá tải xử lý công việc, bình thường đi làm đã mệt, nên những khi gia đình có việc càng khiến chị quay cuồng hơn. Chị Hằng chia sẻ: “Mỗi khi bù đầu với công việc, hoặc bị stress, tôi luôn nghĩ về chữ nhẫn, nhưng thật sự lúc cả nhà “đổ bệnh” thì sự kiên nhẫn trong tôi không còn, mà còn sinh thói cáu bẩn, lo lắng”. Gia đình chị Hằng hiện có ba thế hệ ở cùng, gồm bố mẹ, vợ chồng chị và hai con. Sau bao năm về làm dâu, nay bố mẹ hai bên ở tuổi thất thập nên chị đã quen việc ông bà định kỳ kiểm tra các bệnh lý ở người có tuổi là tiểu đường, gout với bệnh mỡ máu tăng. Cá nhân chị Hằng, sau lần khám sức khỏe định kỳ ở cơ quan thì bất ngờ phát hiện ra bệnh lý tuyến giáp. Theo lời khuyên của bác sĩ, chị đều đặn kiểm tra định kỳ 3-6 tháng một lần để phòng ngừa u tuyến giáp. Với các con, ngày nhỏ, anh chị vô cùng lo lắng với việc uống thuốc nhiều như cơm bữa. Tưởng chừng con lớn sẽ bớt lo lắng, vất vả, ấy vậy mà trong lần ốm gần đây đã khiến anh chị “đứng tim”. Điều gì xảy ra: Khi con ốm, cha mẹ tự làm bác sĩ? Trước đây, mỗi khi con ốm, chị Hằng luôn là “bác sĩ” của con. Đơn giản như lúc con sốt, để hạ sốt, chị có trong tay “công thức” giảm sốt là cho con uống nhiều nước, bổ sung nước dừa, nước Oresol vừa hạ sốt và bù nước, hoặc cho con uống thuốc hạ số nếu sốt cao trên 38 độ C. Cách đây không lâu, con trai lớn của chị Hằng, 12 tuổi, có sốt cao nên các “chiêu” giảm sốt trên cũng được chị áp dụng, nhưng không thuyên giảm, lại thêm sốt nhiều về chiều, đầu đau như búa bổ, uống thuốc giảm đau không đỡ… Do đến ngày thứ 3 các dấu hiệu này của con không giảm và quá lo lắng, chị quyết định cho con đến viện kiểm tra. Sau chờ đợi có kết quả, bác sĩ tư vấn con nhập viện gấp vì sốt xuất huyết có chỉ số tiểu cầu giảm xuống rất thấp. Chị Hằng chia sẻ: “Sau khi bác sĩ tư vấn, gia đình cuống cuồng đưa con nhập viện, mà đến bệnh viện quá tải nên phải chờ mới sắp xếp được giường ghép, còn người nhà chăm sóc thì cứ vật vờ bên ngoài. Những lúc con kêu đau đầu như búa bổ, người mệt mỏi, xương khớp lỏng lẻo thì tôi lại ân hận vì vô tình chủ quan mà để con bệnh nặng thế này”. Từng mất ăn, mất ngủ những ngày trong viện chăm con, nhưng chị Hằng vui nhất khi con được xuất viện, chị cho biết: “Ban đầu tôi chỉ nghĩ con ốm qua loa như cúm thông thường nên điều trị ngày một, ngày hai là khỏi, vậy mà việc điều trị kéo dài cả chục ngày. Những ngày ở viện tôi rụng rời chân tay và lo lắng, hồi hộp nhất vẫn là lúc chờ kết quả xét nghiệm tiểu cầu hàng ngày của con. May mắn chỉ số tiểu cầu về ngưỡng bình thường, con tôi đã được xuất viện trở về gia đình”. Cả gia đình vui mừng khôn xiết khi con được xuất viện và đi học trở lại, nhưng niềm vui chẳng được bao, thì hai ngày sau cậu út bắt đầu có triệu chứng sốt xuất huyết tương tự như anh là sốt, đau đầu, mệt mỏi. “Thật sự tôi chưa hết lo lắng, mệt mỏi đi chăm con những ngày trong viện, thì con thứ 2 lại sốt. Tá hỏa lo lắng, cùng sự cảnh giác, tôi liền đặt lấy mẫu xét nghiệm tận nơi kiểm tra cho con để tìm chính xác nguyên nhân. Kết quả xét nghiệm chẩn đoán mắc sốt xuất huyết. May mắn là chỉ số tiểu cầu cao nên sau khi được bác sĩ giải thích, tư vấn kết quả, tôi an tâm cho con điều trị ngay tại nhà, đồng thời, hàng ngày gọi lấy mẫu xét nghiệm tận nơi để kiểm tra tiểu cầu cho con. Sau 5 ngày điều trị tại nhà, con đã khỏe mạnh trở lại mà không phải đi viện” - chị Hằng vui vẻ tâm sự. Trong mỗi gia đình, tiếp xúc nhiều và hiểu con nhất chính là bố mẹ. Lấy mẫu xét nghiệm tận nơi - Giải pháp chủ động kiểm tra sức khỏe Nếu như trước đây, nói đến khám bệnh là người dân phải đến bệnh viện xếp sổ, lấy máu xét nghiệm hoặc chờ đến lượt khám chuyên khoa, do nhiều thủ tục mà người dân ngại đi khám, hoặc chủ quan nên có không ít trường hợp bệnh trở nặng và để lại hậu quả khôn lường. Với mong muốn giúp người dân được thụ hưởng dịch vụ chăm sóc sức khỏe an toàn, tiện lợi ngay tại nhà, cách đây gần 30 năm, GS. Dịch vụ ra đời làm thay đổi thói quen đi kiểm tra sức khỏe của người dân từ chỗ xếp hàng, chờ đợi đến lượt khám, thì nay chủ động được thời gian và địa điểm. Với những ưu điểm vượt trội như đáp ứng trên 2.000 danh mục xét nghiệm của đầy đủ các chuyên khoa, thời gian trả kết quả qua tin nhắn SMS sau từ 1,5h (tùy loại
On-site testing sample service - a great solution for the health care of millions of Vietnamese families There are many people who struggle every time they go to get a medical examination, or neglect to get examined because they are subjective or shy. However, right at home or at work with convenient and quick on-site testing service, we bring you health care solutions that have been trusted and chosen by millions of Vietnamese families. The fear of illness "lurking" The end of the year is often a busier time than ever, because not only is there a rush to meet KPIs and work deadlines, but it is also a time full of wedding schedules, death anniversaries, holidays... And it will be even busier than ever. partly if the family unfortunately has a sick member. Working as an accountant at a large corporation in Hanoi, Ms. Nguyen Thanh Hang, 37 years old, is always overloaded with work. Normally going to work is tiring, so when her family has something to do, it makes her even more dizzy. . Ms. Hang shared: "Every time I'm overwhelmed with work or stressed, I always think about patience, but really, when the whole family gets sick, my patience is gone, and I also develop a dirty habit." , worry". Ms. Hang's family currently has three generations living together, including her parents, her husband and two children. After many years of being a daughter-in-law, both parents are now in their seventies, so she is used to her grandparents periodically checking for diseases in the elderly such as diabetes, gout and high blood fat. Personally, Ms. Hang, after a routine health check at the agency, suddenly discovered thyroid disease. Following the doctor's advice, she regularly gets checked every 3-6 months to prevent thyroid tumors. As for the children, when they were young, they were extremely worried about taking medicine every day. I thought my older child would have less worries and hardships, but that happened during my recent illness gave you a "heart attack". What happens: When children are sick, parents become their own doctors? In the past, whenever my child was sick, Ms. Hang was always my "doctor". It's as simple as when your child has a fever, to reduce the fever, she has a "recipe" to reduce the fever in her hand: let the child drink lots of water, add coconut water, Oresol water to both reduce fever and rehydrate, or give the child fever-reducing medicine if necessary. high fever over 38 degrees Celsius. Not long ago, Ms. Hang's eldest son, 12 years old, had a high fever, so she also applied the above "tricks" to reduce fever, but it did not improve. He had a high fever in the afternoon and a splitting headache. Taking painkillers did not help... Because by the 3rd day, her child's symptoms did not decrease and she was too worried, she decided to take her child to the hospital for a checkup. After waiting for the results, the doctor advised me to urgently admit my child to the hospital because his platelet index had dropped very low due to dengue hemorrhagic fever. Ms. Hang shared: "After the doctor's consultation, the family frantically took their child to the hospital, but the hospital was overloaded so they had to wait to arrange a transplant bed, while the family taking care of them just pretended to be outside. When my child complains of a splitting headache, fatigue, and loose bones and joints, I regret that I was unintentionally subjective and let my child get so seriously ill." Having lost food and sleep during the days in the hospital taking care of her child, Ms. Hang was happiest when her child was discharged from the hospital. She said: "At first, I just thought my child was mildly sick like the common flu, so I treated him for a day or two. was cured, yet the treatment lasted ten days. During the days in the hospital, I lost my limbs and was most worried and nervous while waiting for the results of my child's daily platelet test. Luckily, the platelet index returned to normal, and my child was discharged from the hospital and returned to his family." The whole family was overjoyed when their son was discharged from the hospital and went back to school, but the joy was short lived. Two days later, the youngest son began to have dengue fever symptoms similar to his older brother: fever, headache, and fatigue. tired. "Actually, I was still worried and tired while taking care of my child during the days in the hospital, but my second child had a fever. Feeling worried and alert, I immediately ordered a test sample to be taken on-site to check for my child to find the exact cause. Test results diagnosed dengue fever. Fortunately, the platelet index was high, so after the doctor explained and advised me on the results, I felt secure in sending my child for treatment at home. At the same time, I called every day to take samples on-site to check the platelets. for me. After 5 days of treatment at home, my child was healthy again without having to go to the hospital" - Ms. Hang happily confided. In every family, the parents who have the most contact and understand the child the most are the parents. Taking samples for on-site testing - Proactive health check solution In the past, when it came to medical examination, people had to go to the hospital to book a book, have blood taken for testing, or wait for their turn to see a specialist. Due to many procedures, people were afraid to go to the doctor, or were subjective, so there were many cases. The disease becomes severe and leaves unpredictable consequences. With the desire to help people enjoy safe and convenient health care services right at home, nearly 30 years ago, Professor. The launch of the service changed people's habits of going for health checks, from queuing up and waiting for their turn to be examined, to now being proactive about the time and location. With outstanding advantages such as meeting over 2,000 test categories of all specialties, the time to return results via SMS is from 1.5 hours (depending on the type).
medlatec
Giải đáp: Gan nhiễm mỡ có nên ăn hải sản không? Đa số những người béo phì, sử dụng nhiều rượu bia hay có vấn đề về chuyển hóa lipid,... thường mắc phải bệnh gan nhiễm mỡ. Để tránh những biến chứng nguy hiểm, việc luyện tập và thay đổi chế độ ăn uống hợp lý là việc làm cần thiết. Cũng để cải thiện sức khỏe của chính người bệnh. Vậy khi bị gan nhiễm mỡ có nên ăn hải sản không? Cùng đi tìm câu trả lời trong bài viết sau đây. 1. Nguyên nhân nào dẫn đến gan nhiễm mỡ? Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ. Thông thường, những người béo phì, uống nhiều rượu bia, bị bệnh tiểu đường, rối loạn chuyển hóa lipid, nồng độ cholesterol trong máu cao,... dễ mắc phải gan nhiễm mỡ do chất béo tích tụ lâu ngày trong gan, làm hạn chế và ảnh hưởng hoạt động của bộ phận này. Bên cạnh đó, biến chứng của các bệnh lý cũng có thể dẫn đến gan nhiễm mỡ: + Suy giáp; + Suy tuyến yên; + Bệnh đái tháo đường tuýp 2; + Hội chứng buồng trứng đa nang. 2. Gan nhiễm mỡ có thể điều trị được không? Hiện nay, bác sĩ thường cho bệnh nhân bị gan nhiễm mỡ sử dụng thuốc. Tuy nhiên, tình trạng bệnh sẽ khó thuyên giảm nếu không chăm chỉ tập luyện, thay đổi chế độ ăn uống hợp lý. Giảm cân và không sử dụng rượu bia là cách tốt nhất cho những người bị bệnh. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể khuyên nên tiêm vắc xin viêm gan A và viêm gan B để tránh trường hợp virus xâm nhập gây ảnh hưởng chức năng gan. 3. Gan nhiễm mỡ có nên ăn hải sản không? Hải sản là thực phẩm ngon miệng, giàu dinh dưỡng và thường có trong các bữa ăn của mọi gia đình. Đây là món ăn được khuyên nên sử dụng để bổ sung năng lượng và các chất cần thiết cho cơ thể. Như chúng ta đã biết, có nhiều món ăn được chế biến từ hải sản (cá, bạch tuộc, mực, ngao, sò, tu hài, cua, tôm, ghẹ,... ). Cung cấp hàm lượng canxi, omega-3, protein cao. Đặc biệt, trong các loại cá có chứa sắt, vitamin B12, và protid, lipid, vitamin P1, P2 có nhiều trong mực. Các chất như: kali, kẽm, photpho, đồng, chất béo, axit amin, đường,... cũng được nạp vào cơ thể khi chúng ta sử dụng tôm, sò, sao biển, mực ống,... Một chế độ ăn uống được bổ sung hải sản sẽ giúp người lớn có trái tim khỏe mạnh và tăng cường sự phát triển thể chất, trí tuệ cho trẻ nhỏ. Với những lợi ích đó thì nhiều người thắc mắc gan nhiễm mỡ có nên ăn hải sản không? Với hàm lượng nhỏ chất béo ít bão hòa có trong hải sản thì người mắc gan nhiễm mỡ vẫn có thể ăn được. Tuy nhiên nên sử dụng hạn chế để tránh tình trạng gây áp lực cho gan và không hiệu quả trong việc phục hồi sức khỏe. Với những người bị dị ứng với những loại protein có trong hải sản, đặc biệt là người bị gan nhiễm mỡ thì không nên ăn loại thực phẩm này. Cần lưu ý lựa chọn hải sản trước khi ăn vì chúng thường chứa một lượng lớn khuẩn bệnh, vừa khiến dạ dày có những tác động xấu, vừa làm gan hoạt động nhiều hơn vì phải loại trừ độc tố. Vậy nên muốn ăn hải sản thì người bệnh cần cân nhắc kỹ lưỡng để không làm ảnh hưởng sức khỏe và quá trình phục hồi khi điều trị bệnh. 4. Những lưu ý về chế độ ăn cho người bị gan nhiễm mỡ Chế độ ăn hợp lý mang lại hiệu quả quan trọng đối với những người bị gan nhiễm mỡ. Đây là cách điều trị, cũng là cách để cải thiện sức khỏe tốt nhất. Vì vậy người bệnh cần lưu ý một số điều như sau: + Những thực phẩm chứa nhiều cholesterol như: mỡ, nội tạng, da động vật, lòng đỏ trứng,... không tốt cho sức khỏe, có thể dẫn đến nhiều biểu hiện bệnh và đặc biệt không nên sử dụng đối với người gan nhiễm mỡ; + Gia vị cay nóng làm món ăn thêm phần hấp dẫn, ngon miệng hơn. Tuy nhiên không nên sử dụng quá nhiều sẽ làm ảnh hưởng đến hoạt động của gan; + Xơ gan, ung thư gan, gan nhiễm mỡ,... đều có thể mắc phải ở những người sử dụng nhiều rượu bia và các chất kích thích khác. Vì vậy chúng ta không nên sử dụng; + Các loại rau xanh cung cấp nhiều vitamin có lợi cho cơ thể. Đặc biệt có tác dụng làm giảm cholesterol và tốt cho người bị gan nhiễm mỡ. Vì vậy trong chế độ ăn hằng ngày cần bổ sung nhiều thực phẩm này; + Tập luyện thể dục thể thao tốt cho sức khỏe của tất cả mọi người. Người mắc phải gan nhiễm mỡ nên thực hiện thường xuyên để làm giảm lượng mỡ trong gan. 5. Người bị gan nhiễm mỡ có thể được tư vấn về cách điều trị và chế độ ăn uống ở đâu? Bệnh nhân có thể được phát hiện bệnh gan nhiễm mỡ thông qua khám thực thể và sử dụng các loại xét nghiệm như: xét nghiệm máu, xét nghiệm chức năng gan, men gan, sinh thiết gan. Ngoài ra các kỹ thuật như siêu âm đàn hồi mô gan và kỹ thuật Fibroscan, chụp CT scan, chụp cộng hưởng từ cũng có thể được thực hiện để đưa ra kết luận chính xác.
Answer: Should people with fatty liver eat seafood? Most people who are obese, use a lot of alcohol or have problems with lipid metabolism... often suffer from fatty liver disease. To avoid dangerous complications, exercise and reasonable diet changes are necessary. Also to improve the patient's own health. So when you have fatty liver, should you eat seafood? Let's find the answer in the following article. 1. What causes fatty liver? There are many causes of fatty liver disease. Normally, people who are obese, drink a lot of alcohol, have diabetes, lipid metabolism disorders, high blood cholesterol levels, etc. are susceptible to fatty liver due to long-term fat accumulation in the liver. limits and affects the operation of this part. Besides, complications of diseases can also lead to fatty liver: + Hypothyroidism; + Pituitary failure; + Type 2 diabetes; + Polycystic ovary syndrome. 2. Can fatty liver be treated? Currently, doctors often give patients with fatty liver drugs. However, the condition will be difficult to improve if you do not exercise diligently and change your diet appropriately. Losing weight and not using alcohol is the best way for people who are sick. In addition, your doctor may recommend vaccination against hepatitis A and hepatitis B to prevent the virus from entering and affecting liver function. 3. Should you eat seafood with fatty liver? Seafood is delicious, nutritious and often found in every family's meals. This is a dish recommended to be used to supplement energy and essential substances for the body. As we know, there are many dishes made from seafood (fish, octopus, squid, clams, oysters, geoduck, crab, shrimp, crab,...). Provides high levels of calcium, omega-3, and protein. In particular, fish contain iron, vitamin B12, and protid, lipid, vitamin P1, P2 are abundant in squid. Substances such as: potassium, zinc, phosphorus, copper, fat, amino acids, sugar,... are also loaded into the body when we use shrimp, oysters, starfish, squid,... A regimen Eating a diet supplemented with seafood will help adults have healthy hearts and enhance the physical and intellectual development of children. With those benefits, many people wonder if they should eat seafood if they have fatty liver? With a small amount of low-saturated fat in seafood, people with fatty liver can still eat it. However, it should be used sparingly to avoid putting pressure on the liver and being ineffective in restoring health. People who are allergic to proteins found in seafood, especially those with fatty liver, should not eat this food. Be careful when choosing seafood before eating because they often contain a large amount of disease-causing bacteria, which not only causes negative effects on the stomach but also makes the liver work harder because it has to eliminate toxins. Therefore, if patients want to eat seafood, they need to consider carefully so as not to affect their health and recovery process during treatment. 4. Dietary notes for people with fatty liver A reasonable diet brings important results to people with fatty liver. This is the best way to treat and improve your health. Therefore, patients need to note a few things as follows: + Foods containing a lot of cholesterol such as fat, internal organs, animal skin, egg yolks, etc. are not good for health, can lead to many disease symptoms and especially should not be used by people with liver disease. fatty; + Hot and spicy spices make the dish more attractive and delicious. However, you should not use too much as it will affect liver function; + Cirrhosis, liver cancer, fatty liver,... can all occur in people who use a lot of alcohol and other stimulants. So we should not use; + Green vegetables provide many vitamins that are beneficial to the body. Especially effective in reducing cholesterol and good for people with fatty liver. Therefore, it is necessary to add a lot of these foods in the daily diet; + Exercising is good for everyone's health. People with fatty liver should do this regularly to reduce the amount of fat in the liver. 5. Where can people with fatty liver get advice on treatment and diet? Patients can be detected with fatty liver disease through physical examination and using tests such as blood tests, liver function tests, liver enzymes, and liver biopsy. In addition, techniques such as liver tissue elastography and Fibroscan technique, CT scan, and magnetic resonance imaging can also be performed to reach accurate conclusions.
medlatec
Bệnh cường giáp có nguy hiểm không và triệu chứng của bệnh? Triệu chứng bệnh cường giáp gây ra rất đa dạng bởi cơ quan này giữ vai trò tiết hormone điều hòa, tham gia vào nhiều hoạt động của cơ thể. Bệnh cường giáp thường gặp ở nữ giới hơn là nam giới. Vây bệnh cường giáp có nguy hiểm không và triệu chứng bệnh như thế nào? 1. Triệu chứng bệnh cường giáp Cường giáp là một hội chứng, thực tế có nhiều bệnh lý có thể là nguyên nhân gây ra căn bệnh này như viêm tuyến giáp, bướu nhân độc tuyến giáp, bướu cổ,… Tuyến giáp tăng tiết hormone quá mức, nhất là thyroxin và triiodothyronine gây ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Triệu chứng bệnh vì thế cũng rất đa dạng ở nhiều cơ quan,… Những triệu chứng người bệnh cường giáp thường mắc phải nhất gồm: 1.1. Sợ nóng Người bị bệnh cường giáp thường sợ nhiệt độ cao, thời tiết nóng nực. Đôi khi nhiệt độ cơ thể kết hợp với nhiệt độ môi trường khiến họ luôn trong tình trạng nóng nực, cơ thể mệt mỏi, mất nước. 1.2. Tim đập nhanh Cảm giác rõ ràng nhất là tim đập mạnh, nhanh trong lồng ngực, khi triệu chứng này nặng hơn người bệnh có thể cảm thấy khó thở, đau ngực. 1.3. Tiêu chảy Hoạt động của nhu động ruột bị ảnh hưởng, gây ra tiêu chảy, mất nước kéo dài. 1.4. Tăng tiết mồ hôi Rối loạn hoạt động tuyến tiết mồ hôi kết hợp với thân nhiệt cao khiến bệnh nhân thường xuyên ra mồ hôi kể cả khi ngủ hay không vận động. 1.5. Sụt cân Bệnh nhân cường giáp có thể vẫn có chế độ ăn bình thường, kể cả là nhiều hơn thì vẫn không thể tăng cân. Thậm chí họ còn bị sụt nhiều kg chỉ trong một vài tháng, nguyên nhân do dinh dưỡng nạp được sử dụng cho hoạt động chuyển hóa quá mức, dẫn đến thiếu hụt cho những nhu cầu khác của cơ thể. 1.6. Thay đổi tính tình Bệnh cường giáp cũng ảnh hưởng đến tâm trạng và tính tình của bệnh nhân, họ dễ lo lắng, cáu giận vô cớ hơn. 1.7. Bướu cổ tuyến giáp nằm ở vùng cổ bị phì đại, phình to gây ra bướu cổ, tình trạng bướu cổ này khác với bướu cổ do thiếu iot. 1.8. Run tay Chứng run tay ở bệnh nhân cường giáp không thể tự kiểm soát, biên độ run nhỏ nhưng tần số nhanh. Bằng mắt thường khó có thể phân biệt triệu chứng này, bạn hãy đặt tờ giấy lên mu bàn tay giữ nguyên trên bàn, dao động của tờ giấy sẽ thấy rõ. 2. Bệnh cường giáp có nguy hiểm không? Hormon tuyến giáp tham gia vào rất nhiều hoạt động của cơ thể, vì thế rối loạn ở cơ quan này tác động rất lớn đến sức khỏe nói chung. Vậy bệnh cường giáp có nguy hiểm không? Nếu không điều trị sớm, tuân thủ theo phác đồ phù hợp, bệnh nhân cường giáp có thể phải đối mặt với những biến chứng nguy hiểm như: Biến chứng tim mạch Tim đập nhanh chỉ là một triệu chứng mà bệnh nhân cường giáp cảm nhận được, biến chứng đe dọa còn nghiêm trọng hơn như: rối loạn nhịp tim, suy tim, đột quỵ,… Như vậy bệnh cường giáp có nguy hiểm không thì câu trả lời là có, nhất là biến chứng tim mạch, có thể ảnh hưởng đến tính mạng bệnh nhân. Loãng xương Hormon tuyến giáp hoạt động quá mức làm cản trở hoạt động của canxi và xương, vì thế bệnh nhân dễ bị loãng xương, yếu xương, dễ gãy xương. Tăng cường bổ sung canxi và sức khỏe xương là điều quan trọng trong điều trị và phòng ngừa biến chứng do cường giáp gây ra. Cơn bão giáp Khi hormone tuyến giáp quá lớn, những triệu chứng bệnh kể trên sẽ đột ngột biến đổi nặng nề hơn. Lúc này, người bệnh có thể bị đe dọa đến tính mạng nếu không được cấp cứu y tế kịp thời cũng như điều trị đúng nguyên nhân. Biến chứng mắt Bệnh cường giáp không được điều trị tốt gây nhiều ảnh hưởng đến mắt, thường gặp tình trạng mắt lồi, to hơn, đỏ mắt, giảm thị lực, nhạy cảm với ánh sáng,… Điều trị bệnh cường giáp ngoài giảm hoạt động của tuyến giáp và hormon còn cần theo dõi, phòng ngừa biến chứng tim mạch bởi đây là biến chứng thường gặp và rất nguy hiểm. 3. Có thể chữa khỏi bệnh cường giáp không? Ngoài thắc mắc bệnh cường giáp có nguy hiểm không thì nhiều bệnh nhân băn khoăn không biết có chữa được bệnh này dứt điểm không. Điều trị bệnh cường giáp có thể kéo dài bằng việc sử dụng thuốc và thăm khám thường xuyên, tuy nhiên người bệnh hoàn toàn có thể khỏi bệnh nếu phát hiện sớm và tuân thủ liệu trình điều trị. Hiện nay, có 4 phương pháp điều trị cường giáp chính theo mức độ bệnh tăng dần là: điều trị triệu chứng, sử dụng thuốc kháng giáp, dùng iod phóng xạ và phẫu thuật. Hầu hết bệnh nhân cường giáp mức độ vừa và nhẹ sẽ được chỉ định điều trị bằng thuốc. Tỉ lệ chữa khỏi bệnh bằng phương pháp nội khoa sau 1 - 2 năm là khoảng 40 - 70%. Vẫn có tỉ lệ người bệnh bị tái phát bệnh sau khi đã chữa khỏi, vì thế cần tái khám bác sĩ 3 tháng 1 lần trong năm đầu tiên để kiểm tra. Sau khi điều trị khỏi, bạn có thể không cần kiểm tra quá thường xuyên, thường chỉ cần 1 năm/lần để kiểm tra và ngăn ngừa tái phát. Những bệnh nhân điều trị bằng iod phóng xạ hoặc phẫu thuật vẫn có thể tái phát bệnh khi không cắt hết tuyến giáp. Khi bệnh tái phát, thông thường phương pháp điều trị sẽ là sử dụng thuốc kháng giáp hoặc iot phóng xạ. Ngoài các phương pháp điều trị trên, chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý cũng rất quan trọng với bệnh nhân cường giáp. Đặc biệt có nhiều loại thực phẩm giúp kiểm soát hoạt động của tuyến giáp tốt, ngăn ngừa biến chứng, hỗ trợ điều trị bệnh tốt hơn. Nhóm các thực phẩm tốt bao gồm: Rau họ cải như bắp cải, bông cải xanh, súp lơ,… Hoa quả giàu chất chống oxy hóa: kiwi, dâu tây, việt quất, cải mâm xôi, cà chua,… Omega 3: cá hồi và các loại cá béo, quả óc chó, dầu ô liu,… Kẽm: hạt óc chó, hạt lanh, hạt bí ngô, hạnh nhân. Sữa và sản phẩm từ sữa cung cấp canxi giúp chắc khỏe xương: như sữa chua, sữa ít béo, phô mai,…
Is hyperthyroidism dangerous and what are its symptoms? Symptoms of hyperthyroidism are very diverse because this organ plays a role in secreting regulatory hormones and participates in many body activities. Hyperthyroidism is more common in women than in men. Is hyperthyroidism dangerous and what are the symptoms? 1. Symptoms of hyperthyroidism Hyperthyroidism is a syndrome, in fact there are many diseases that can cause this disease such as thyroiditis, toxic thyroid nodules, goiter, etc. The thyroid gland secretes excessive hormones, especially thyroxin and Triiodothyronine affects many organs in the body. Symptoms of the disease are therefore very diverse in many organs,... The most common symptoms of hyperthyroidism include: 1.1. Fear of heat People with hyperthyroidism are often afraid of high temperatures and hot weather. Sometimes body temperature combined with environmental temperature makes them always hot, tired, and dehydrated. 1.2. Heart beats fast The most obvious feeling is the heart beating strongly and rapidly in the chest. When this symptom becomes more severe, the patient may feel shortness of breath and chest pain. 1.3. Diarrhea Intestinal motility is affected, causing diarrhea and prolonged dehydration. 1.4. Increased sweating Dysfunction of sweat glands combined with high body temperature causes patients to frequently sweat even when sleeping or not exercising. 1.5. Weight loss Patients with hyperthyroidism can still have a normal diet, even if they eat more, they still cannot gain weight. They even lose many kilograms in just a few months, because the nutrients they consume are used for excessive metabolic activity, leading to a deficiency in other body needs. 1.6. Change in temperament Hyperthyroidism also affects the patient's mood and personality, making them more prone to worry and anger without cause. 1.7. Goiter The thyroid gland located in the neck area is enlarged and enlarged, causing goiter. This goiter condition is different from goiter due to iodine deficiency. 1.8. Trembling hands Hand tremors in hyperthyroid patients cannot be controlled by themselves, the tremor amplitude is small but the frequency is fast. It is difficult to distinguish this symptom with the naked eye. Place the paper on the back of your hand and keep it on the table, the paper's vibrations will be clearly visible. 2. Is hyperthyroidism dangerous? Thyroid hormones participate in many body activities, so disorders in this organ have a great impact on general health. So is hyperthyroidism dangerous? If not treated early and following the appropriate regimen, hyperthyroid patients may face dangerous complications such as: Cardiovascular complications Heart palpitations are just a symptom that hyperthyroid patients feel; complications threaten to be even more serious such as: arrhythmia, heart failure, stroke, etc. So is hyperthyroidism dangerous? The answer is yes, especially cardiovascular complications, which can affect the patient's life. Osteoporosis Excessive thyroid hormone interferes with calcium and bone activity, so patients are susceptible to osteoporosis, weak bones, and brittle bones. Increasing calcium supplementation and bone health is important in treating and preventing complications caused by hyperthyroidism. Armor storm When thyroid hormones are too high, the above symptoms will suddenly change and become more severe. At this time, the patient's life can be life-threatening if they do not receive timely medical emergency and correct treatment of the cause. Eye complications Hyperthyroidism that is not treated well can cause many effects on the eyes, often causing bulging, larger eyes, red eyes, decreased vision, sensitivity to light, etc. Treatment of hyperthyroidism, in addition to reducing thyroid and hormone activity, also requires monitoring and preventing cardiovascular complications because these are common and very dangerous complications. 3. Can hyperthyroidism be cured? In addition to wondering whether hyperthyroidism is dangerous, many patients wonder whether this disease can be cured completely. Treatment of hyperthyroidism can be prolonged with medication and regular check-ups, but the patient can completely recover from the disease if detected early and adheres to the treatment regimen. Currently, there are four main methods of treating hyperthyroidism according to increasing disease severity: symptomatic treatment, antithyroid drugs, radioactive iodine and surgery. Most patients with moderate and mild hyperthyroidism will be prescribed medication treatment. The cure rate with internal medicine after 1 - 2 years is about 40 - 70%. There is still a rate of patients with relapse after treatment, so it is necessary to see the doctor every 3 months in the first year for check-up. After treatment, you may not need to be checked too often, usually only once a year to check and prevent recurrence. Patients treated with radioactive iodine or surgery can still have the disease relapse if the thyroid gland is not completely removed. When the disease recurs, usually the treatment will be using antithyroid drugs or radioactive iodine. In addition to the above treatment methods, proper nutrition and rest are also very important for hyperthyroid patients. In particular, there are many foods that help control thyroid activity, prevent complications, and support better disease treatment. The group of good foods includes: Cruciferous vegetables such as cabbage, broccoli, cauliflower, etc. Fruits rich in antioxidants: kiwi, strawberries, blueberries, raspberries, tomatoes,... Omega 3: salmon and fatty fish, walnuts, olive oil,... Zinc: walnuts, flaxseeds, pumpkin seeds, almonds. Milk and dairy products provide calcium to help strengthen bones: such as yogurt, low-fat milk, cheese,...
medlatec
Bệnh Rubella ở phụ nữ mang thai nguy hiểm như thế nào? Bệnh Rubella ở phụ nữ mang thai là một trong những mối đe dọa lớn đối với mỗi bà bầu bởi hậu quả mà chúng gây ra cho thai nhi rất nghiêm trọng. Vậy thì cụ thể độ nguy hiểm của chúng tới mức nào, có thể phòng ngừa được không? 1. Rubella là bệnh gì? Được coi là dạng sốt phát ban lành tính, Rubella thường không gây nguy hiểm cho những người bình thường nhưng lại nghiêm trọng đối với bà bầu. Chúng chỉ xuất hiện trên cơ thể người, không có ở động vật, với tác nhân gây bệnh là virus Rubella. Thường thì thời kỳ ủ bệnh có thể kéo dài từ 14 tới 21 ngày và sẽ lây lan mạnh từ 7 ngày trước tới 7 ngày sau khi cơ thể xuất hiện các nốt phát ban. Bởi có con đường lây lan qua hô hấp bằng việc tiếp xúc trực tiếp với dịch của vùng họng mũi người bệnh hoặc gián tiếp khi chúng bắn ra không khí nên rất dễ truyền từ người này sang người khác, đặc biệt ở không gian khép kín. Thậm chí với những trẻ mắc bệnh bẩm sinh, virus có thể tồn tại trong dịch mũi, họng, nước tiểu của trẻ tới một năm hoặc lâu hơn và lây cho người khác. Trẻ em và thanh niên là hai đối tượng thường bị mắc bệnh song phần lớn mức độ nhẹ. Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ quốc gia nào trên thế giới, đặc biệt trong các mùa đông, xuân.2. Bệnh Rubella ở phụ nữ mang thai nguy hiểm như thế nào? Do hệ miễn dịch yếu hơn so với bình thường nên phụ nữ mang thai dễ bị các tác nhân gây bệnh, trong đó có virus Rubella tấn công và gây ra những tổn hại nặng nề cho sức khỏe. Bệnh Rubella ở phụ nữ mang thai không chỉ ảnh hưởng cho mẹ mà còn có thể lây lan và ảnh hưởng tới sự phát triển của thai nhi. Rubella có thể lây cho thai nhi từ mẹ qua đường máu và dẫn đến những hậu quả nặng nề. Theo đó, nếu người mẹ nhiễm trong 3 tháng đầu thì có tới 70 đến 90% con sinh ra bị hội chứng Rubella bẩm sinh và tỷ lệ này sẽ giảm đi theo số tuổi thai. Cho tới tuần 20, tỷ lệ này rất thấp song dù vậy, người mẹ cần cẩn trọng để tránh những biến chứng có thể xảy ra cho trẻ. Cụ thể là: Khi mẹ nhiễm bệnh vào thời kỳ trước 12 tuần, 90% trẻ sinh ra sẽ bị dị tật. Từ 13 - 14 tuần thì 30 - 40% trẻ sinh ra bị dị tật. Từ 15 - 16 tuần thì khoảng 20% trẻ sinh ra bị dị tật. Từ 17 tới 20 tuần thì khoảng 10% trẻ sinh ra bị dị tật Nếu mẹ bị nhiễm bệnh trong giai đoạn đầu, còn có thể khiến sảy thai, lưu thai hoặc sinh non. Trẻ sinh ra mắc Rubella bẩm sinh có thể gặp phải những dị tật nặng như: dị tật tim, chậm phát triển, đục thủy tinh thể, điếc. Ngoài ra, trẻ còn có thể bị viêm phổi, viêm màng não, vàng da, xương thủy tinh, xuất huyết, nhẹ cân hoặc đái tháo đường bẩm sinh,... thậm chí là tử vong khi sinh ra.3. Các giai đoạn và triệu chứng của bệnh Rubella ở phụ nữ mang thai Mặc dù nguy hiểm như vậy, song ở một số thai phụ, dấu hiệu và triệu chứng của bệnh lại không rõ ràng. Nhìn chung, bệnh thường trải qua các giai đoạn:Thời kỳ ủ bệnh Trung bình là 10 ngày từ lúc tiếp xúc với virus cho tới khi sốt. Thường là khoảng 1 - 7 ngày trước khi phát ban, cơ thể xuất hiện các dấu hiệu sốt, viêm kết mạc nhẹ, mệt mỏi, đau đầu, sưng hạch. Các triệu chứng về hô hấp có thể nhẹ hoặc mờ nhạt. Thời kỳ toàn phátĐặc trưng là nổi ban, bắt đầu từ trán, lan xuống mặt, lưng và các chi. Nốt ban có dạng dát, hơi sẩn, có thể tạo thành quầng đỏ, rộng. Chúng thường tồn tại trong khoảng 1 - 5 ngày, trung bình là 3 ngày. Đồng thời, có thể xuất hiện sưng, đau các khớp như: cổ tay, gối, ngón tay. Thời kỳ lui bệnh Hầu hết các triệu chứng trên sẽ tồn tại trong 3 - 4 ngày rồi tự hết, riêng đau khớp có thể lâu hơn, trên 10 ngày và bệnh có thể tái phát sau một năm.4. Bà bầu bị Rubella phải làm gì? Thông thường, với những phụ nữ chưa từng bị bệnh hoặc chưa tiêm vắc xin ngừa thì việc xét nghiệm thường được thực hiện vào thời gian từ tuần thai thứ 7 đến 10. Nếu trên 16 tuần mới thực hiện thì kết quả chẩn đoán khó giải thích vào việc giải quyết cũng rất khó khăn. Bởi nguy cơ rất cao nên thông thường, trong 3 tháng đầu mà mẹ bị Rubella thì có thể được bác sĩ tư vấn việc đình chỉ thai kỳ. Nếu là trường hợp tái nhiễm hoặc đã tiêm phòng thì sự đe dọa cho thai nhi không nghiêm trọng. Mẹ bầu không nên quá lo lắng khi kết quả xét nghiệm cho thấy bị nhiễm virus bởi không phải tất cả các trường hợp nhiễm đều phải bỏ thai hoặc gây hậu quả nghiêm trọng. Tốt nhất là cần khám định kỳ, thực hiện nghiêm các chỉ định, tư vấn của bác sĩ để đảm bảo sức khỏe cho cả hai mẹ con.5. Phòng ngừa bệnh Rubella ở phụ nữ mang thai như thế nào? Có thể nói, do chưa có thuốc đặc trị để chữa nên việc phòng ngừa vẫn là cách tốt nhất. Trong đó, tiêm vắc xin ngừa virus Rubella rất cần thiết. Vắc xin được chỉ định cho trẻ em từ 9 tháng tuổi và phụ nữ đang độ tuổi sinh sản.
How dangerous is Rubella in pregnant women? Rubella in pregnant women is one of the major threats to every pregnant woman because the consequences it causes to the fetus are very serious. So specifically how dangerous are they, and can they be prevented? 1. What disease is Rubella? Considered a benign form of typhus, Rubella is usually not dangerous for normal people but is serious for pregnant women. They only appear in the human body, not in animals, with the causative agent being the Rubella virus. Usually, the incubation period can last from 14 to 21 days and will spread strongly from 7 days before to 7 days after the rash appears on the body. Because there is a way to spread through the respiratory system by direct contact with fluids from the patient's nose and throat area or indirectly when they are released into the air, it is very easy to transmit from one person to another, especially in closed spaces. . Even for children with congenital diseases, the virus can exist in the child's nose, throat, and urine for up to a year or longer and be transmitted to others. Children and young adults are two subjects who often suffer from the disease, but the severity is mostly mild. The disease can appear in any country in the world, especially in winter and spring.2. How dangerous is Rubella in pregnant women? Because the immune system is weaker than normal, pregnant women are easily attacked by pathogens, including the Rubella virus, causing serious damage to their health. Rubella in pregnant women not only affects the mother but can also spread and affect the development of the fetus. Rubella can be transmitted to the fetus from the mother through blood and lead to serious consequences. Accordingly, if the mother is infected in the first 3 months, up to 70 to 90% of children will be born with congenital Rubella syndrome and this rate will decrease with gestational age. Until week 20, this rate is very low, but even so, mothers need to be careful to avoid possible complications for the baby. Specifically: When the mother is infected before 12 weeks, 90% of the babies will be born with deformities. From 13 - 14 weeks, 30 - 40% of babies are born with defects. From 15 to 16 weeks, about 20% of babies are born with defects. From 17 to 20 weeks, about 10% of babies are born with defects If the mother is infected in the early stages, it can also cause miscarriage, stillbirth or premature birth. Children born with congenital Rubella may experience serious defects such as heart defects, developmental delays, cataracts, and deafness. In addition, children can also suffer from pneumonia, meningitis, jaundice, glass bones, hemorrhage, low birth weight or congenital diabetes,... even death at birth.3. Stages and symptoms of Rubella in pregnant women Although so dangerous, in some pregnant women, the signs and symptoms of the disease are not clear. In general, the disease often goes through the following stages: Incubation period On average, it takes 10 days from exposure to the virus to fever. Usually about 1 - 7 days before the rash appears, the body shows signs of fever, mild conjunctivitis, fatigue, headache, and swollen lymph nodes. Respiratory symptoms may be mild or faint. The full-blown period is characterized by a rash, starting from the forehead and spreading to the face, back and limbs. The rash is macular, slightly papular, and can form a large, red halo. They usually last for about 1 - 5 days, with an average of 3 days. At the same time, there may be swelling and pain in joints such as wrists, knees, and fingers. Remission period Most of the above symptoms will last for 3 - 4 days and then go away on their own, but joint pain can last longer, over 10 days, and the disease can recur after a year. 4. What should pregnant women with Rubella do? Normally, for women who have never been sick or vaccinated, the test is usually performed between the 7th and 10th week of pregnancy. If the test is performed over 16 weeks, the diagnosis is difficult to interpret. It's also very difficult to solve. Because the risk is very high, normally, in the first 3 months, if a mother has Rubella, her doctor can advise her on terminating her pregnancy. If it is a case of reinfection or vaccination, the threat to the fetus is not serious. Pregnant mothers should not worry too much when test results show a viral infection because not all cases of infection require abortion or cause serious consequences. It is best to have regular check-ups and strictly follow the doctor's instructions and advice to ensure the health of both mother and child.5. How to prevent Rubella in pregnant women? It can be said that because there is no specific medicine to treat it, prevention is still the best way. Among them, vaccination against Rubella virus is very necessary. The vaccine is indicated for children from 9 months of age and women of reproductive age.
medlatec
Quan sát các hành vi của trẻ tự kỷ Tự kỷ là một nhóm những rối loạn phức tạp trong quá trình phát triển của bộ não. Trẻ bị tự kỷ thường lặp đi lặp lại một số động tác, thiếu thích nghi và thích thú, không biết vui đùa, cứng nhắc... Do đó, việc quan sát các hành vi của trẻ tự kỷ rất quan trọng để có biện pháp điều trị kịp thời. 1. Tự kỷ là gì? Tự kỷ hay còn được gọi là rối loạn phổ tự kỷ, một nhóm những rối loạn phức tạp trong quá trình phát triển của bộ não. Theo nghiên cứu của viện Sức khỏe Tâm thần Mỹ, rối loạn phổ tự kỷ ở trẻ em là một rối loạn tâm thần thuộc loại phát triển thần kinh biểu hiệu từ rất sớm. Đây là một tình trạng khiếm khuyết phức tạp về các khả năng phát triển của não bộ, 75% tiến triển trong ba năm đầu đời của trẻ, thường xảy ra ở bất kỳ đứa trẻ nào, không phụ thuộc vào dân tộc, xã hội hay trình độ của cha mẹ.Chứng tự kỷ là những rối nhiễu đặc hiệu trong việc không thể thiết lập mối quan hệ tương tác với xã hội bên ngoài, làm cho trẻ mất khả năng giao tiếp, đặc biệt là về phương diện ngôn ngữ và có thể gây tổn thương cho chính đứa trẻ vì những hành động tự gây hại, quậy phá đó. Vì vậy, nhận biết các dấu hiệu trẻ tự kỷ rất quan trọng để hỗ trợ điều trị kịp thời. 2. Quan sát các hành vi của trẻ tự kỷ Các hành vi của trẻ tự kỷ gồm nhiều phương diện khác nhau, như ngôn ngữ, hành động, cảm xúc...2.1. Biểu hiện của trẻ tự kỷ về mặt cảm xúc. Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ không giao tiếp bằng mắt với mẹ, không nhìn thẳng người đối diện hoặc nhìn như không có ai ở đó, thường lơ đễnh, không phân biệt được người quen và người lạ. Trẻ tự kỷ thường không theo mẹ, không bày tỏ yêu thương hay quyến luyến với mẹ, đặc biệt không biết vui mừng khi bố mẹ đi đâu về.2.2. Các hành vi của trẻ tự kỷ về mặt ngôn ngữ. Một trong các hành vi của trẻ tự kỷ đó là nói những âm đơn điệu, không có ngữ điệu, hay nhại lời người khác và thường nói lẩm bẩm một mình, đôi khi phát ra những âm thanh vô nghĩa lặp đi lặp lại. Trẻ không biết bắt chước người lớn để làm cũng như nói theo và khi có bất kỳ nhu cầu gì trẻ không biết diễn đạt làm cho người lớn hiểu mình cần gì, phải gợi ý hướng dẫn nhiều lần trẻ mới có thể làm theo được. Một trong các hành vi của trẻ tự kỷ đó là không biết bắt chước người lớn để làm cũng như nói theo 2.3. Nhận biết dấu hiệu trẻ tự kỷ thông qua các hành vi. Biểu hiện của trẻ tự kỷ thường là cử động tay chân lặp lại hoặc rập khuôn, cuốn hút với các hoạt động, nghi thức:Thích chơi với một thứ.Quan tâm đến chi tiết của đồ chơi hơn là cách sử dụng đồ chơi thế nào.Thích hoạt động và chơi với đồ dùng trong nhà quá mức.Trẻ thích đu đưa thân mình, hoạt động chân tay quá mức.Hay thích đi trên đầu ngón chân.Trẻ tự kỷ rất ghét sự thay đổi và sẽ có phản ứng giận dữ hay rất hoảng sợ khi đồ đạc trong nhà thay đổi hoặc khi mẹ thay đổi kiểu tóc,...Đối với những kích thích từ môi trường bên ngoài, trẻ tự kỷ có khi đáp ứng quá mức hoặc kém đáp ứng. Trẻ có thể cảm thấy thú vị với những âm thanh nhỏ tự tạo ra như gõ vào đồ vật bên tai, gãi nhưng lại lờ đi những lời nói của cha mẹ,...Trẻ không biết sợ hãi khi gặp nguy hiểm, có thể tự gây thương tích cho mình như cào cấu, nhổ tóc, đánh vào đầu,...Trẻ có thể không ngủ vào ban đêm nhưng ban ngày vẫn tràn đầy năng lượng.Trẻ có thể có những rối loạn vận động như chậm đi do giảm trương lực cơ, cử động bất thường, đập đầu, nhăn nhó mặt, xua tay,...Cho đến nay vẫn chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn chứng phổ tự kỷ, tuy nhiên trẻ tự kỷ khi được tiếp cận sớm các phương pháp điều trị có thể giúp cải thiện và hòa nhập xã hội tốt hơn. Vì vậy, khi quan sát thấy trẻ có những biểu hiện trên, cha mẹ cần cho con đi khám càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và can thiệp phù hợp.
Observe the behavior of autistic children Autism is a group of complex disorders of brain development. Children with autism often repeat certain movements, lack adaptation and interest, do not know how to play, are rigid... Therefore, observing the behaviors of children with autism is very important to take measures. timely treatment. 1. What is autism? Autism, also known as autism spectrum disorder, is a group of complex disorders in brain development. According to research by the American Institute of Mental Health, autism spectrum disorder in children is a mental disorder of the neurodevelopmental type that manifests from a very early age. This is a complex defect in brain development abilities, 75% of which develop in the first three years of a child's life, often occurring in any child, regardless of ethnicity or society. or the level of parents. Autism is a specific disorder in the inability to establish interactive relationships with outside society, causing children to lose the ability to communicate, especially in terms of language. and can cause harm to the child because of those self-harming and disruptive actions. Therefore, recognizing the signs of autism in children is very important to support timely treatment. 2. Observe the behaviors of autistic children The behaviors of autistic children include many different aspects, such as language, actions, emotions...2.1. Emotional expressions of autistic children. From an early age, children do not make eye contact with their mothers, do not look directly at the other person or look as if no one is there, are often absent-minded, and cannot distinguish between familiar people and strangers. Children with autism often do not follow their mothers, do not express love or attachment to their mothers, and especially do not know how to be happy when their parents return home.2.2. Language behaviors of autistic children. One of the behaviors of autistic children is speaking in monotonous sounds, without intonation, or imitating other people's words and often mumbling to themselves, sometimes making meaningless sounds over and over again. Children do not know how to imitate adults to do or say things, and when they have any needs, they do not know how to express themselves to make adults understand what they need. They must give instructions many times before they can follow. One of the behaviors of autistic children is not knowing how to imitate adults to do and say things 2.3. Recognize signs of autism through behavior. Symptoms of autistic children are often repetitive or stereotyped movements of arms and legs, interest in activities and rituals: Likes to play with one thing. Pays attention to the details of the toy rather than how to use the toy Likes to be active and play with household objects too much. Children like to swing their bodies, use their limbs too much. Or like to walk on tiptoes. Children with autism hate change and will react. angry or very frightened when the furniture in the house changes or when the mother changes her hairstyle, etc. Regarding stimuli from the outside environment, autistic children sometimes over- or under-responsive. Children may feel interested in small self-made sounds such as tapping objects in their ears, scratching but ignoring their parents' words, etc. Children are not afraid when faced with danger, and may Self-injury such as scratching, pulling hair, hitting the head, etc. Children may not sleep at night but are still full of energy during the day. Children may have movement disorders such as slowing down due to decreased muscle tone, abnormal movements, head banging, grimacing, waving hands, etc. Up to now, there is still no way to completely cure autism spectrum disorder, however, when autistic children have early access to Treatments can help with improvement and better social integration. Therefore, when observing children with the above symptoms, parents need to take their children to the doctor as soon as possible for appropriate diagnosis and intervention.
vinmec
Công dụng thuốc Safepim Thuốc Safepim là kháng sinh được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm như viêm đường tiết niệu, nhiễm khuẩn cấu trúc da và mô mềm, viêm phổi nặng, nhiễm khuẩn huyết... Cùng tìm hiểu về công dụng và các lưu ý khi sử dụng thuốc Safepim qua bài viết dưới đây. 1. Công dụng của thuốc Safepim “Safepim 1000 là thuốc gì?”. Thuốc Safepim 1000 chứa hoạt chất Cefepim Hydorclorid tương ứng với Cefepim 1000mg dưới dạng bột pha tiêm.Hoạt chất Cefepim thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ 4 có phổ tác dụng rộng hơn so với Cephalosporin thế hệ 3. Cefepim được dùng bằng đường tiêm, tác dụng theo cơ chế ức chế tổng hợp mucopeptid ở thành tế bào vi khuẩn. Các vi khuẩn nhạy cảm với Cefepim bao gồm Pseudomonas Aeruginosa, Enterobacteriaceae, Haemophilus influenzae, Neisseria Gonorrhoeae, Staphylococcus và Streptococcus. Thuốc không bị tác động bởi men Betalactamase.Safepim 1000 được chỉ định trong những trường hợp sau:Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu nặng có biến chứng (kể cả trường hợp có viêm bể thận kèm theo) do các chủng E.coli hoặc Klebsiella pneumoniae, Proteus Mirabilis nhạy cảm với thuốc;Điều trị nhiễm khuẩn da và cấu trúc da gây ra bởi các chủng Staphylococcus Aureus nhạy cảm với Methicilin hoặc Streptococcus Pyogenes nhạy cảm với Cefepim;Điều trị viêm phổi nặng, viêm phổi có kèm theo nhiễm khuẩn huyết do các chủng Pseudomonas Aeruginosa, Streptococcus Pneumoniae, Enterobacter spp., Enterobacter spp. nhạy cảm với thuốc;Điều trị nhiễm khuẩn huyết gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm. 2. Liều dùng của thuốc Safepim Thuốc Safepim được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch chậm 3 – 5 phút, truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp sâu. Liều thuốc sử dụng được chỉ định bởi bác sĩ dựa vào mức độ nặng nhẹ của người bệnh. Một số khuyến cáo về liều thuốc Safepim như sau:Điều trị nhiễm khuẩn nặng đường tiết niệu có biến chứng, nhiễm khuẩn nặng ở da và cấu trúc da ở người bệnh trên 12 tuổi: Tiêm tĩnh mạch 2g cách mỗi 12 giờ, thời gian dùng thuốc là 10 ngày;Điều trị viêm phổi nặng, kể cả kèm theo tình trạng nhiễm khuẩn huyết: Tiêm tĩnh mạch 2g cách mỗi 12 giờ, thời gian dùng thuốc từ 7 – 10 ngày;Liều thuốc ở người bệnh suy thận: Người bệnh suy thận có độ thanh thải creatinin dưới 60ml/phút dùng liều khởi đầu như người bình thường, liều thuốc duy trì được tính theo độ thanh thải creatinin của người bệnh;Đối với người bệnh đang lọc máu: Khoảng 68% liều Cefepim trong cơ thể mất đi sau 3 giờ lọc máu nên đối với người bệnh đang thực hiện lọc máu cần bù đắp lại một liều thuốc tương đương với liều ban đầu. Người bệnh đang thẩm tách phúc mạc ngoại trú nên cho liều thường dùng cách 48 giờ một lần hơn là cách 12 giờ một lần. 3. Tác dụng phụ của thuốc Safepim Thuốc Safepim 1000 có thể gây ra một số tác dụng phụ như sau:Thường gặp: Tiêu chảy, phát ban, đau tại vị trí tiêm thuốc;Ít gặp: Nhức đầu, sốt, tăng bạch cầu ưa acid, giảm bạch cầu hạt, test Coombs dương tính mà không có tan huyết, viêm tắc tĩnh mạch, nôn, buồn nôn, bệnh nấm Candida ở miệng, ngứa, mày đay, tăng enzyme gan, dị cảm;Hiếm gặp: Phù, chóng mặt, phản ứng phản vệ, giảm bạch cầu trung tính, giãn mạch, hạ huyết áp, viêm đại tràng giả mạc, viêm đại tràng, đau bụng, chuột rút, đau khớp, viêm âm đạo, ù tai, nhìn mờ.Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải các tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc Safepim. 4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Safepim 4.1. Chống chỉ định. Chống chỉ định sử dụng thuốc Safepim trong những trường hợp sau:Người bệnh mẫn cảm với Cefepim, kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Safepim;Người bệnh dị ứng với L – Arginin.4.2. Thận trọng khi sử dụng. Người bệnh có tiền sử phản vệ với Penicillin (khoảng 5 – 10% người bệnh dị ứng với Penicilin cho phản ứng chéo với Cephalosporin). Trường hợp người bệnh nhiễm khuẩn nặng phải dùng thuốc loại Beta lactam có thể xem xét dùng Cephalosporin ở người bệnh dị ứng với Penicilin nhưng phải theo dõi chặt chẽ và chuẩn bị sẵn các phương tiện điều trị sốc phản vệ.Đối với người bệnh suy thận cần giảm liều thuốc theo độ thanh thải creatinin.Trước khi sử dụng cần kiểm tra ống thuốc đảm bảo dung dịch tiêm trong suốt, không tủa, không biến đổi màu sắc.Hiện chưa xác định được độ an toàn khi dùng thuốc ở trẻ em dưới 12 tuổi. Vì vậy khuyến cáo không điều trị bằng Safepim ở đối tượng này.Đối với phụ nữ đang mang thai: Chỉ sử dụng Safepim ở phụ nữ đang mang thai khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.Đối với phụ nữ đang cho con bú: Một lượng nhỏ thuốc Cefepim bài tiết được vào sữa mẹ và có thể gây ra các vấn đề sau ở trẻ: Thay đổi khuẩn chí trong ruột, tác động trực tiếp của thuốc lên trẻ, trở ngại cho đánh giá kết quả nuôi cấy vi khuẩn khi có sốt cao. Vì vậy cần theo dõi trẻ bú sữa ở người mẹ điều trị bằng Cefepim.Người lái xe, vận hành máy móc: Chưa ghi nhận ảnh hưởng của Cefepim trên các đối tượng này.Bảo quản thuốc Safepim ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng và độ ẩm cao. 5. Tương tác thuốc Safepim
Uses of Safepim medicine Safepim is an antibiotic indicated in the treatment of infections caused by sensitive bacteria such as urinary tract infections, skin and soft tissue infections, severe pneumonia, sepsis... Let's learn about Uses and notes when using Safepim in the article below. 1. Uses of Safepim medicine “What is Safepim 1000?”. Safepim 1000 contains the active ingredient Cefepim Hydrochloride corresponding to Cefepim 1000mg in the form of powder for injection. The active ingredient Cefepim belongs to the 4th generation Cephalosporin antibiotic group with a broader spectrum of effects than 3rd generation Cephalosporin. Cefepime is used by injection, acts by inhibiting mucopeptide synthesis in bacterial cell walls. Bacteria sensitive to Cefepime include Pseudomonas Aeruginosa, Enterobacteriaceae, Haemophilus influenzae, Neisseria Gonorrhoeae, Staphylococcus and Streptococcus. The drug is not affected by the enzyme Betalactamase. Safepim 1000 is indicated in the following cases: Treatment of severe complicated urinary tract infections (including cases with accompanying pyelonephritis) caused by E.coli strains or Klebsiella pneumoniae, Proteus Mirabilis sensitive to the drug; Treatment of skin and skin structure infections caused by strains of Staphylococcus Aureus sensitive to Methicillin or Streptococcus Pyogenes sensitive to Cefepime; Treatment of severe pneumonia, pneumonia accompanied by infection bacteremia caused by strains of Pseudomonas Aeruginosa, Streptococcus Pneumoniae, Enterobacter spp., Enterobacter spp. drug sensitive; Treatment of sepsis caused by sensitive bacteria. 2. Dosage of Safepim Safepim is administered by slow intravenous injection over 3 - 5 minutes, intravenous infusion or deep intramuscular injection. The dose of medication used is prescribed by the doctor based on the severity of the patient. Some dosage recommendations for Safepim are as follows: Treatment of severe urinary tract infections with complications, severe infections of the skin and skin structures in patients over 12 years old: Inject 2g intravenously every 12 hours, for Use the drug for 10 days; Treatment of severe pneumonia, including accompanied by sepsis: Intravenous injection of 2g every 12 hours, duration of use is 7 - 10 days; Dosage in patients with kidney failure: People Renal failure patients with creatinine clearance less than 60ml/min use the starting dose as normal people, maintenance dose is calculated according to the patient's creatinine clearance; For patients on dialysis: About 68% of the Cefepime dose in The body loses it after 3 hours of dialysis, so patients undergoing dialysis need to compensate with a dose equivalent to the initial dose. Patients undergoing outpatient peritoneal dialysis should receive the usual dose every 48 hours rather than every 12 hours. 3. Side effects of Safepim Safepim 1000 may cause some side effects as follows: Common: Diarrhea, rash, pain at injection site; Rare: Headache, fever, eosinophilia, granulocytopenia, Positive Coombs test without hemolysis, thrombophlebitis, vomiting, nausea, oral candidiasis, pruritus, urticaria, increased liver enzymes, paresthesia; Rare: Edema, dizziness, anaphylactic reaction , neutropenia, vasodilation, hypotension, pseudomembranous colitis, colitis, abdominal pain, cramps, joint pain, vaginitis, tinnitus, blurred vision. Patients should notify the doctor doctor if you experience unwanted effects when using Safepim. 4. Notes when using Safepim 4.1. Contraindicated. Use of Safepim is contraindicated in the following cases: Patients who are sensitive to Cefepim, Cephalosporin antibiotics or any ingredient of Safepim; Patients who are allergic to L - Arginine.4.2. Use with caution. Patients with a history of anaphylaxis to Penicillin (about 5 - 10% of patients allergic to Penicillin cross-react with Cephalosporin). In cases where patients with severe infections must use Beta lactam drugs, Cephalosporin can be considered in patients allergic to Penicillin, but must be closely monitored and have the means to treat anaphylactic shock ready. For patients with impaired Kidneys need to reduce the dose according to creatinine clearance. Before use, check the tube to make sure the injection solution is clear, does not precipitate, and does not change color. Safety when using the drug in children has not been determined. children under 12 years old. Therefore, it is recommended not to treat with Safepim in this population. For pregnant women: Use Safepim in pregnant women only when the benefits outweigh the risks. For breastfeeding women: One Small amounts of Cefepime are excreted in breast milk and may cause the following problems in children: Changes in intestinal bacteria, direct effects of the drug on children, obstacles to evaluating bacterial culture results when have high fever. Therefore, it is necessary to monitor breastfeeding infants in mothers treated with Cefepim. Drivers and machine operators: The effects of Cefepime on these subjects have not been recorded. Store Safepim at room temperature, away from sunlight. and high humidity. 5. Safepim drug interactions
vinmec
Sinh thiết gan bao lâu có kết quả Sinh thiết gan là thủ thuật xâm lấn lấy 1 mảnh nhỏ nhu mô gan nhằm chẩn đoán xác định 1 số bệnh lý về gan. Thủ thuật được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm dưới sự hướng dẫn của siêu âm, để có được kết quả của thủ thuật sinh thiết gan cần có 1 khoảng thời gian nhất định. 1. Sinh thiết gan là gì? Sinh thiết gan là một thủ thuật mà bác sĩ sẽ dùng một kim sinh thiết chọc qua da lấy một mảnh nhỏ nhu mô gan làm xét nghiệm (mảnh nhỏ tổ chức gan này sẽ được quan sát dưới kính hiển vi) nhằm chẩn đoán 1 số bệnh lý như: Xơ gan, ung thư gan,...Sinh thiết gan, có thể được thực hiện khi xét nghiệm máu thấy gan bất thường, hoặc khi chụp X quang, siêu âm hoặc CT cho thấy có vấn đề với gan. Sinh thiết gan cũng có thể được thực hiện để tìm ra nguyên nhân gây vàng da hoặc kiểm tra xơ gan, viêm gan hoặc ung thư gan. Sinh thiết gan giúp đánh giá tình trạng xơ gan 2. Chỉ định sinh thiết gan Nghi ngờ ung thư gan khi phát hiện khối bất thường vùng gan qua chụp Xquang, siêu âm, chụp cắt lớp vi tính hay cộng hưởng từ (MRI) vùng bụng. Tìm nguyên nhân vàng da như xơ gan, viêm gan,..Tìm nguyên nhân của kết quả xét nghiệm máu bất thường từ các xét nghiệm aspartate aminotransferase (AST) và alanine aminotransferase (ALT). Cả hai mức ALT và AST đều cho thấy tổn thương gan và có thể giúp xác nhận bệnh gan.Đánh giá tình trạng gan khác, chẳng hạn như bệnh hemochromatosis và bệnh Wilson, có hiện diện hay không.Kiểm tra đáp ứng với điều trị bệnh gan.Xác định xem một loại thuốc, chẳng hạn như methotrexate, có gây ra tác dụng độc hại cho gan hay không.Kiểm tra chức năng của gan ghép. 3. Lưu ý khi thực hiện sinh thiết gan Dừng các loại thuốc như: Aspirin, thuốc chống viêm không steroid (như ibuprofen hoặc naproxen), hoặc làm loãng máu ít nhất 1 tuần trước khi thủ thuật để giảm nguy cơ chảy máu.Dừng các thuốc chống đông máu như: Coumadin (warfarin) hay Plavix (clopidogrel) ít nhất 5 ngày trước khí khi làm thủ thuật. Thông báo cho bác sĩ biết các loại thuốc tim bạn đang dùng, tiền sử dị ứng với thuốc, gặp các vấn đề về máu khó đông hay đang mang thai,Bệnh nhân sẽ được giải thích về các tai biến trong khí thực hiện sinh thiết và được yêu cầu ký vào một mẫu đơn đồng ý thực hiện. Bệnh nhân được chỉ định siêu âm máu trước khi thực hiện sinh thiết Được xét nghiệm máu trước khi sinh thiết gan để xem liệu có bất kỳ vấn đề chảy máu hoặc đông máu nào không. Cũng có thể làm siêu âm hoặc CT scan gan để kiểm tra vị trí tốt nhất để chèn kim sinh thiết.Thực hiện theo các hướng dẫn chính xác về thời điểm ngừng ăn và uống. Nếu không, thủ thuật có thể bị hủy bỏ. Nếu bác sĩ bảo uống thuốc vào ngày làm thủ thuật, hãy uống chúng chỉ với một ngụm nước.Sau sinh thiết gan sẽ nghỉ ngơi trên giường và nằm nghiêng về bên phải trong 2 đến 6 giờ sau khi thủ thuật. Mạch, huyết áp và nhiệt độ sẽ được kiểm tra thường xuyên sau khi sinh thiết.Sau khi sinh thiết dừng dùng aspirin, thuốc chống viêm không steroid hoặc thuốc làm loãng máu trong một tuần sau khi sinh thiết, không thực hiện các hoạt động gắng sức. 4. Sinh thiết gan bao lâu có kết quả? Sau khi thực hiện thủ thuật các mẫu mô gan được gửi đến phòng xét nghiệm bệnh lý sẽ được xem xét dưới kính hiển vi cho các bệnh về gan như: Ung thư gan hoặc xơ gan, viêm gan,...Kết quả kiểm tra thường sẵn sàng trong 2 đến 4 ngày. Nếu các xét nghiệm được thực hiện để tìm nhiễm trùng, có thể mất vài tuần để có kết quả. 4.1 Bình thường Các mô gan trông bình thường dưới kính hiển vi. Không có dấu hiệu nhiễm trùng, viêm, ung thư hoặc xơ gan có mặt. Khi mô gan không có dấu hiệu bất thường thì cho kết quả sinh thiết gan bình thường 4.2 Bất thường Các tế bào bất thường hoặc mô gan có mặt. Điều này có thể được gây ra bởi một bệnh nhiễm trùng như viêm gan, bệnh gan như: Xơ gan hoặc ung thư.Nếu ung thư gan có mặt, sinh thiết có thể giúp tìm ra loại ung thư. Nếu có viêm gan, xét nghiệm có thể được sử dụng để xem cơ hội phát triển bệnh xơ gan. Kết quả xét nghiệm cũng có thể cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh xơ gan.Sinh thiết gan là một thủ thuật tương đối an toàn, tuy nhiên trong một số trường hợp cũng có thể xuất hiện biến chứng, người bệnh cần theo dõi sức khỏe cẩn thận và trở lại viện ngay nếu có bất thường.
How long does it take for a liver biopsy to get results? Liver biopsy is an invasive procedure to remove a small piece of liver parenchyma to diagnose certain liver diseases. The procedure is performed by an experienced doctor under ultrasound guidance. It takes a certain amount of time to get the results of the liver biopsy procedure. 1. What is a liver biopsy? Liver biopsy is a procedure in which the doctor will use a biopsy needle to poke through the skin to take a small piece of liver tissue for testing (this small piece of liver tissue will be observed under a microscope) to diagnose certain diseases. Pathologies such as: Cirrhosis, liver cancer, etc. Liver biopsy, can be done when blood tests show abnormal liver, or when X-ray, ultrasound or CT scan shows a problem with the liver. A liver biopsy may also be done to find the cause of jaundice or check for cirrhosis, hepatitis or liver cancer. Liver biopsy helps evaluate cirrhosis 2. Indications for liver biopsy Suspect liver cancer when detecting an abnormal mass in the liver area through X-ray, ultrasound, computed tomography or magnetic resonance imaging (MRI) of the abdomen. Find the cause of jaundice such as cirrhosis, hepatitis, etc. Find the cause of abnormal blood test results from aspartate aminotransferase (AST) and alanine aminotransferase (ALT) tests. Both ALT and AST levels show liver damage and can help confirm liver disease. Evaluate whether other liver conditions, such as hemochromatosis and Wilson's disease, are present. Check response to treatment liver disease. Determine whether a drug, such as methotrexate, is causing toxic effects on the liver. Test the function of the transplanted liver. 3. Notes when performing liver biopsy Stop medications such as: Aspirin, nonsteroidal anti-inflammatory drugs (such as ibuprofen or naproxen), or blood thinners at least 1 week before the procedure to reduce the risk of bleeding. Stop anticoagulants such as: Coumadin (warfarin) ) or Plavix (clopidogrel) at least 5 days before the procedure. Inform your doctor about the heart medications you are taking, history of allergies to medications, problems with blood clotting or are pregnant. The patient will be explained about complications during the biopsy. and asked to sign a consent form. The patient was prescribed a blood ultrasound before the biopsy was performed Have blood tests before a liver biopsy to see if there are any bleeding or clotting problems. An ultrasound or CT scan of the liver may also be done to check the best location to insert the biopsy needle. Follow instructions exactly about when to stop eating and drinking. Otherwise, the procedure may be canceled. If your doctor tells you to take medications on the day of your procedure, take them with just a sip of water. After your liver biopsy, you will rest in bed and lie on your right side for 2 to 6 hours after the procedure. Pulse, blood pressure, and temperature will be checked regularly after the biopsy. After the biopsy stop taking aspirin, non-steroidal anti-inflammatory drugs, or blood thinners for one week after the biopsy, do not perform activities exertion. 4. How long does it take for liver biopsy results? After the procedure, liver tissue samples are sent to the pathology laboratory to be examined under a microscope for liver diseases such as liver cancer or cirrhosis, hepatitis, etc. Test results Usually ready in 2 to 4 days. If tests are done to find an infection, it may take several weeks to get the results. 4.1 Normal Liver tissue looks normal under a microscope. No signs of infection, inflammation, cancer or cirrhosis were present. When liver tissue shows no signs of abnormalities, liver biopsy results are normal 4.2 Abnormalities Abnormal cells or liver tissue are present. This can be caused by an infection such as hepatitis, liver disease such as cirrhosis or cancer. If liver cancer is present, a biopsy can help find the type of cancer. If hepatitis is present, the test may be used to see the chance of developing cirrhosis. Test results can also show the severity of cirrhosis. Liver biopsy is a relatively safe procedure, but in some cases complications can occur, patients need to be monitored. Be careful with your health and return to the hospital immediately if there are any abnormalities.
vinmec
Các triệu chứng đau đại tràng Viêm đại tràng triệu chứng giống như một bệnh tiêu hóa mãn tính, đặc trưng bởi sự viêm nhiễm của lớp niêm mạc bên trong đại tràng. Nhiễm trùng, giảm hay mất nguồn cung cấp máu trong ruột, bệnh viêm ruột và sự xâm lấn của thành đại tràng với collagen... đều là những nguyên nhân khiến đại tràng bị viêm, gây triệu chứng đau kéo dài, kém hấp thu và người bệnh dễ suy kiệt. 1. Các triệu chứng đau đại tràng như thế nào? Triệu chứng đau đại tràng do bị viêm ruột hoại tử có thể ở nhiều mức độ khác nhau, từ bệnh nhẹ chỉ có đau bụng, rối loạn tiêu hóa đến bệnh nặng với viêm phúc mạc, thủng, sốc, rối loạn đông máu và tử vong. Cơn đau bụng khởi phát thường âm ỉ nhưng bệnh có thể tiến triển nhanh chóng. Dấu hiệu đầu tiên là chướng bụng kèm theo ứ dịch dạ dày, buồn nôn, khó chịu. Bệnh có thể tiến triển nặng nề và rối loạn huyết động.Ở trẻ sơ sinh, ngoài triệu chứng đau đại tràng do dị ứng thì còn có biểu hiện tiêu phân nhầy và máu, nôn mửa trong khoảng 1 tuần đến 3 tháng tuổi. Các triệu chứng cũng có thể nhẹ và không phân biệt được. Tuy nhiên, triệu chứng đau dạ dày đại tràng nếu do nguyên nhân dị ứng thì chỉ xảy ra ở trẻ sơ sinh bú sữa mẹ hoàn toàn, do phản ứng với các chất gây dị ứng thực phẩm có trong chế độ dinh dưỡng mà mẹ ăn hàng ngày.Các trẻ bị viêm đại tràng giả mạc thường có biểu hiện tiêu chảy nhiều nước hoặc nhầy, có thể có máu, mót rặn, sốt, đau quặn bụng, thường trong vòng 1 tuần điều trị bằng kháng sinh.Ngược lại, triệu chứng bệnh viêm đại tràng mãn tính như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng thường âm thầm, bao gồm suy giảm tăng trưởng, giảm cân, tiêu chảy và chảy máu trực tràng ẩn.Nếu triệu chứng bệnh đau đại tràng tại đoạn trực tràng và hậu môn, người bệnh còn có dấu hiệu bệnh lý quanh hậu môn, như các vết nứt, da, lỗ rò và áp xe.Đối với những triệu chứng đau dạ dày đại tràng do nhiễm Salmonella, bệnh thường gây bùng phát qua thực phẩm, xảy ra vào mùa hè và mùa thu. Người bệnh sẽ bị đau quặn bụng và buồn nôn sau thời gian ủ bệnh 8-48 giờ khi ăn phải nguồn bị ô nhiễm (thức ăn hoặc nước uống). Phân có nhiều nước và có thể có máu. Ngoài ra, triệu chứng sốt cũng được ghi nhận ở hầu hết trẻ em.Tác nhân Shigella có thể gây nhiễm trùng không triệu chứng, bao gồm viêm dạ dày ruột nhẹ hoặc bệnh lỵ trực khuẩn. Một số ít trường hợp mắc lỵ trực khuẩn có biểu hiện bắt đầu đột ngột với sốt và đau bụng, tiêu chảy ngay sau đó. Phân thường xuyên (trung bình 10-12 / ngày) và chứa chất nhầy, máu. Không chỉ có triệu chứng đau đại tràng, nhiễm trùng Shigella đôi khi còn gây kích ứng hệ thần kinh trung ương và biểu hiện như co giật, ngay cả trước khi các biểu hiện đường tiêu hóa khởi phát.Viêm đại tràng do Campylobacter đặc trưng bởi sự khởi phát đột ngột của sốt và đau bụng, ngay sau đó là tiêu chảy. Nhiệt độ thường duy trì ở mức bình thường ở trẻ dưới 3 tháng nhưng có thể cao tới 40°C ở trẻ lớn hay người lớn. Nôn mửa không phổ biến nhưng đau bụng dữ dội, tiêu phân có nước và đi ngoài 2-20 lần mỗi ngày thường gặp, có thể có máu. Đau bụng là triệu chứng đau đại tràng dễ dàng nhận biết Nhiễm trùng Yersinia enterocolitica biểu hiện bằng sự khởi phát đột ngột của các triệu chứng bệnh đau đại tràng. Theo đó, đa số bệnh nhân đau bụng dữ dội, có thể nhầm với viêm ruột thừa. Ngoài ra, trẻ còn bị tiêu chảy phân nước có thể có lẫn máu, trẻ lớn hơn có phản ứng sốt và đau khớp thứ phát, phát ban da.Tác nhân giun gây ra bệnh viêm đại tràng triệu chứng thường là tiêu chảy ra máu, đau bụng và sốt.Ngoài ra, ban xuất huyết Henoch-Schönlein có trước nhiễm trùng đường hô hấp trên ở 1/3 đến 3/4 bệnh nhân và cũng gây bệnh viêm đại tràng triệu chứng với đau bụng quặn từng cơn, viêm khớp di chuyển ảnh hưởng đến các khớp lớn, phát ban xuất huyết đối xứng dễ nhận thấy nhất trên bề mặt duỗi của cánh tay, chân và mông. 2. Các triệu chứng đau đại tràng phát hiện khi thăm khám Trẻ em bị viêm ruột hoại tử ngoài triệu chứng đau đại tràng còn có thể kèm theo chướng bụng, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, thở nhanh, thiếu oxy, sốc, đông máu lan tỏa trong lòng mạch và ngừng tim phổi. Phân có thể có máu tươi.Viêm đại tràng dị ứng có biểu hiện kèm theo máu và chất nhầy trong phân. Trẻ em thường có tổng trạng tốt, tuy nhiên trong một số trường hợp hiếm hoi, ở những bệnh nhân bị viêm ruột dị ứng, tình trạng viêm đại tràng trở nên nghiêm trọng và trẻ em có thể bị thiếu máu, chậm tăng cân.Viêm đại tràng giả mạc có biểu hiện tiêu chảy với phân có lẫn máu. Khám bụng có thể gây đau kiểu đề kháng. Nếu bệnh nhân có các dấu hiệu thủng, viêm phúc mạc và khối u độc thì có thể phải phẫu thuật cắt bỏ khẩn cấp.Các triệu chứng bệnh viêm đại tràng mãn tính thường thấy khi trẻ xanh xao, nhịp tim nhanh, đau bụng và có máu trong phân. Bên cạnh đó, trẻ có thể ghi nhận thấy nhiệt độ tăng, giảm cân và mất nước. Sự hiện diện của chướng bụng kèm theo âm ruột giảm hoặc không có là dấu hiệu của tắc nghẽn, thủng thực sự hay sắp xảy ra. Hiếm khi bệnh Crohn gây tắc ruột cần phẫu thuật như ruột phì đại gây độc là một biến chứng đe dọa tính mạng, gây viêm phúc mạc thứ phát sau thủng và nhiễm trùng huyết. Đây là một trường hợp cấp cứu nội khoa và ngoại khoa.Bệnh viêm đại tràng do giun chỉ có thể khám thấy tăng nhiệt độ, tụ máu, đau bụng hoặc các biến chứng như áp xe gan, thủng đại tràng và viêm phúc mạc. Các triệu chứng đau đại tràng có thể được phát hiện khi thăm khám lâm sàng Trẻ bị ban xuất huyết Henoch-Schönlein sẽ nhanh chóng được nhận biết với biểu hiện phát ban đối xứng, thường ở chân, mông và cánh tay. Ngoài triệu chứng đau dạ dày đại tràng, trẻ có thể phát hiện thấy bị tăng huyết áp, tiểu đạm và máu khó đông, sưng khớp.Tóm lại, các triệu chứng bệnh đau đại tràng có thể bao gồm đau bụng và chuột rút, tiêu chảy nặng, chảy máu trực tràng, đi ngoài ra máu, giảm cân và giảm cảm giác thèm ăn. Một số trường hợp có triệu chứng bệnh viêm đại tràng mãn tính, do bị ảnh hưởng đến lớp niêm mạc trong cùng của đại tràng và trực tràng, các triệu chứng thường phát triển theo thời gian, thay vì đột ngột. Dù là nguyên nhân nào, bệnh viêm đại tràng triệu chứng đều gây rối loạn tiêu hóa, suy nhược và đôi khi có thể dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng. Chính vì vậy, nhận biết sớm các triệu chứng đau dạ dày đại tràng, người bệnh sẽ được điều trị phù hợp, làm giảm đáng kể tình trạng bệnh, mang lại sự thuyên giảm lâu dài, nhất là đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Symptoms of colon pain Symptomatic colitis resembles a chronic digestive disease, characterized by inflammation of the inner lining of the colon. Infection, reduction or loss of blood supply in the intestines, inflammatory bowel disease and invasion of the colon wall with collagen... are all causes of inflammation of the colon, causing symptoms of prolonged pain and malabsorption. and the patient is easily exhausted. 1. What are the symptoms of colon pain? Symptoms of colitis due to necrotizing enterocolitis can range in severity, from mild illness with only abdominal pain and digestive disorders to severe illness with peritonitis, perforation, shock, coagulation disorders and death. dead. The onset of abdominal pain is often dull, but the disease can progress rapidly. The first sign is abdominal bloating accompanied by gastric fluid retention, nausea, and discomfort. The disease can progress seriously and cause hemodynamic disturbances. In newborns, in addition to symptoms of colon pain due to allergies, there are also symptoms of mucous and bloody stools and vomiting between 1 week and 3 months of age. Symptoms may also be mild and indistinguishable. However, symptoms of stomach and colon pain if caused by allergies only occur in exclusively breastfed infants, due to a reaction to food allergens in the mother's diet. every day. Children with pseudomembranous colitis often present with watery or mucous diarrhea, possibly with blood, tenesmus, fever, and abdominal cramps, usually within 1 week of antibiotic treatment. On the contrary, Symptoms of chronic colitis such as Crohn's disease or ulcerative colitis are often silent, including impaired growth, weight loss, diarrhea and occult rectal bleeding. If symptoms of colitis are in the rectal segment and anus, the patient also has signs of disease around the anus, such as fissures, skin, fistulas and abscesses. For symptoms of stomach and colon pain caused by Salmonella infection, the disease often causes outbreaks through food. product, occurring in summer and fall. Patients will experience abdominal cramps and nausea after an incubation period of 8-48 hours when ingesting contaminated sources (food or drinking water). Stools are watery and may contain blood. In addition, fever is also reported in most children. Shigella agents can cause asymptomatic infections, including mild gastroenteritis or bacillary dysentery. A small number of cases of bacillary dysentery have a sudden onset of fever and abdominal pain, followed immediately by diarrhea. Stools are frequent (average 10-12/day) and contain mucus and blood. Not only does it cause colon pain, Shigella infection sometimes causes central nervous system irritation and manifests as convulsions, even before the onset of gastrointestinal symptoms. Campylobacter colitis is characteristic by the sudden onset of fever and abdominal pain, soon followed by diarrhea. Temperature usually remains at normal levels in infants under 3 months but can be as high as 40°C in older children or adults. Vomiting is not common, but severe abdominal pain, watery stools, and 2-20 bowel movements per day are common, which may contain blood. Abdominal pain is an easily recognized symptom of colon pain Yersinia enterocolitica infection presents with sudden onset of colitis symptoms. Accordingly, most patients have severe abdominal pain, which can be mistaken for appendicitis. In addition, children also have watery diarrhea that may be mixed with blood. Older children have fever, secondary joint pain, and skin rashes. Worms cause colitis. Symptoms are often bloody diarrhea. , abdominal pain, and fever. In addition, Henoch-Schönlein purpura precedes upper respiratory tract infection in one-third to three-quarters of patients and also causes symptomatic colitis with intermittent abdominal pain, inflammation, and diarrhea. Migratory joints affect the large joints; symmetrical hemorrhagic rashes are most noticeable on the extensor surfaces of the arms, legs and buttocks. 2. Symptoms of colon pain detected during examination Children with necrotizing enterocolitis, in addition to symptoms of colon pain, may also have abdominal distension, hypotension, tachycardia, tachypnea, hypoxia, shock, disseminated intravascular coagulation and cardiopulmonary arrest. Stools may contain fresh blood. Allergic colitis is accompanied by blood and mucus in the stool. Children are usually in good general condition, but in rare cases, in patients with allergic enteritis, the colitis becomes severe and children may become anemic and have slow weight gain. Pseudomembranous colitis presents with diarrhea with bloody stools. Abdominal examination may cause resistant pain. If the patient has signs of perforation, peritonitis and toxic tumors, emergency surgical removal may be required. Symptoms of chronic colitis are often seen as paleness, rapid heart rate, abdominal pain and there is blood in the stool. Additionally, children may note increased temperature, weight loss, and dehydration. The presence of abdominal distention with reduced or absent bowel sounds is a sign of actual or impending obstruction or perforation. Rarely, Crohn's disease causes bowel obstruction requiring surgery, as toxic megabowel is a life-threatening complication, causing peritonitis secondary to perforation and sepsis. This is a medical and surgical emergency. Filarial colitis may present with increased temperature, hematoma, abdominal pain or complications such as liver abscess, colon perforation and peritonitis. Symptoms of colon pain can be detected during a clinical examination Children with Henoch-Schönlein purpura will quickly be recognized by a symmetrical rash, often on the legs, buttocks and arms. In addition to symptoms of colic pain, children may be found to have high blood pressure, proteinuria, hemophilia, and joint swelling. In short, symptoms of colic pain can include abdominal pain and cramps, Severe diarrhea, rectal bleeding, bloody stools, weight loss and decreased appetite. Some cases have symptoms of chronic colitis. Due to affecting the innermost lining of the colon and rectum, symptoms often develop over time, instead of suddenly. Regardless of the cause, symptomatic colitis causes digestive disorders, weakness, and can sometimes lead to life-threatening complications. Therefore, by early recognition of the symptoms of stomach and colon pain, patients will receive appropriate treatment, significantly reducing the condition, bringing long-term relief, especially for infants and children. small.
vinmec
Công dụng thuốc Slandom 4 Slandom 4 là thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị nôn và phản xạ nôn sau phẫu thuật hoặc hóa xạ trị ung thư. Để dùng thuốc Slandom 4 an toàn và hiệu quả thì bạn nên tham khảo tư vấn từ dược sĩ hoặc bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng. 1. Slandom 4 công dụng thế nào? Thuốc Slandom 4 có chứa thành phần chính là hoạt chất Ondansetron. Thông thường, quá trình hoá trị liệu và xạ trị có thể dẫn đến phản xạ nôn bằng cách hoạt hoá dây thần kinh phế vị thông qua thụ thể 5 HT trong cơ thể. Từ đây, việc sử dụng Ondansetron – một trong những chất đối kháng thụ thể 5 - HT, 5HT sẽ có tác dụng ức chế sự khởi đầu phản xạ này.Điểm đáng chú ý là thuốc không phải là chất ức chế thụ thể dopamin, nên không có tác dụng phụ ngoại tháp. 2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Slandom 4 2.1. Chỉ định dùng thuốc Slandom 4Với tác dụng trên, Slandom 4 được chỉ định cho bệnh nhân có dấu hiệu buồn nôn và nôn do hóa trị hoặc xạ trị. Thuốc cũng phù hợp trong điều trị dự phòng buồn nôn, nôn sau phẫu thuật.2.2. Chống chỉ định thuốc Slandom 4Không dùng Slandom 4 cho những đối tượng quá mẫn cảm với hoạt chất Ondansetron hoặc các thành phần khác có trong thuốc. 3. Liều dùng và cách dùng thuốc Slandom 4 Tùy đối tượng sử dụng mà liều dùng Slandom 4 sẽ có những sự khác biệt, cụ thể:Kiểm soát tình trạng buồn nôn và nôn do hóa trị, xạ trị: Người lớn nôn nhẹ dùng với liều 8mg sau 12 giờ, phòng ngừa nôn chậm uống với liều 8mg x 2 lần/ngày x 5 ngày sau 1 đợt điều trị. Trẻ em sử dụng liều 5mg/m2 trước khi hóa trị, 12 giờ sau uống 4mg x 2 lần/ngày x 5 ngày.Dự phòng buồn nôn, nôn sau phẫu thuật: Người lớn sử dụng với liều 16 mg, uống 1 giờ trước khi gây mê.Bệnh nhân suy gan: Tùy chỉnh liều dùng đảm bảo tối đa 8 mg/ngày. 3. Tác dụng phụ thuốc Slandom 4 Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Slandom 4 như sau:Tác dụng phụ thường gặp: Rối loạn tiêu hóa, đau nhức đầu, sốt cao.Tác dụng phụ ít gặp: Chóng mặt, hoa mắt, đau nhức xương khớp, khô miệng, đau cứng bụng.Tác dụng phụ hiếm gặp: Nổi ban đỏ trên da, huyết áp giảm, đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim, co giật, động kinh, co thắt cơ trơn phế quản, khó thở.Trong quá trình điều trị, nếu bạn nhận thấy bất cứ triệu chứng bất thường nào, hãy nhanh chóng liên hệ bác sĩ để được tư vấn giải pháp xử lý phù hợp. 4. Tương tác thuốc Khi sử dụng Slandom 4 cùng với các thuốc Cimetidin, Allopurinol, Disulfiram có thể làm tăng độc tính, gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Ngoài ra, thuốc cũng có nguy cơ tương tác với một số sản phẩm khác chưa được thống kê.Để đảm bảo an toàn, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ các thuốc hiện đang sử dụng, bao gồm thực phẩm chức năng hay các loại thảo dược khác. 6. Thận trọng khi dùng Slandom 4 Chỉ nên sử dụng Slandom 4 cho bệnh nhân ở thời điểm trước các đợt hóa trị liệu ung thư và phẫu thuật, không dùng lâu dài vì nó không có tác dụng chấm dứt cơn nôn hoàn toàn.Người bệnh có khả năng tắc ruột và người lớn tuổi có chức năng gan suy giảm cần thận trọng khi sử dụng Slandom 4.Nếu phát hiện thấy thuốc có các dấu hiệu bất thường như màu sắc thay đổi, chảy nước hay biến dạng, người bệnh cần ngưng sử dụng ngay lập tức.Hiện tại, chưa có báo cáo cụ thể về ảnh hưởng của thuốc Slandom 4 với người lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ về vấn đề này trước khi sử dụng.Trên đây là một số thông tin về thuốc Slandom 4 dành cho những ai đang có dấu hiệu nôn, buồn nôn khi hóa trị hoặc xạ trị. Bạn lưu ý dùng thuốc đúng liều, không tự ý tăng hoặc giảm liều dùng Slandom khi chưa có sự chỉ định từ phía bác sĩ.
Uses of Slandom 4 medicine Slandom 4 is a commonly used drug in the treatment of vomiting and gag reflex after surgery or cancer chemotherapy. To use Slandom 4 safely and effectively, you should seek advice from a pharmacist or specialist before use. 1. How does Slandom 4 work? Slandom 4 medicine contains the main active ingredient Ondansetron. Typically, chemotherapy and radiotherapy can lead to a gag reflex by activating the vagus nerve through 5HT receptors in the body. From here, the use of Ondansetron - one of the 5-HT and 5HT receptor antagonists will have the effect of inhibiting the initiation of this reflex. The notable point is that the drug is not a dopamine receptor inhibitor, so there are no extrapyramidal side effects. 2. Indications and contraindications of Slandom 4 2.1. Indications for using Slandom 4 With the above effects, Slandom 4 is indicated for patients with signs of nausea and vomiting due to chemotherapy or radiotherapy. The drug is also suitable for prophylactic treatment of nausea and vomiting after surgery.2.2. Contraindications to the drug Slandom 4 Do not use Slandom 4 for people who are hypersensitive to the active ingredient Ondansetron or other ingredients in the drug. 3. Dosage and how to use Slandom 4 Depending on the user, the dosage of Slandom 4 will be different, specifically: Control of nausea and vomiting caused by chemotherapy and radiotherapy: Adults with mild vomiting should take a dose of 8mg every 12 hours to prevent vomiting. Slowly take the dose of 8mg x 2 times/day x 5 days after 1 treatment period. Children use a dose of 5mg/m2 before chemotherapy, 12 hours later take 4mg x 2 times a day x 5 days. Prevention of nausea and vomiting after surgery: Adults use a dose of 16 mg, taken 1 hour before during anesthesia. Patients with liver failure: Adjust dosage to ensure maximum 8 mg/day. 3. Side effects of Slandom 4 Some side effects that may occur when using Slandom 4 are as follows: Common side effects: Digestive disorders, headache, high fever. Uncommon side effects: Dizziness, lightheadedness, bone and joint pain , dry mouth, abdominal pain. Rare side effects: Red rash on the skin, decreased blood pressure, angina, arrhythmia, convulsions, epilepsy, bronchial smooth muscle spasm, difficulty breathing. In During treatment, if you notice any unusual symptoms, quickly contact your doctor for advice on appropriate treatment solutions. 4. Drug interactions When using Slandom 4 with Cimetidine, Allopurinol, Disulfiram, it can increase toxicity and affect health. In addition, the drug also has the risk of interacting with a number of other products that have not been reported. To ensure safety, patients need to inform their doctor of the drugs they are currently using, including functional foods or other medications. other herbs. 6. Be cautious when using Slandom 4 Slandom 4 should only be used for patients before cancer chemotherapy and surgery, not for long-term use because it does not have the effect of completely stopping vomiting. Patients with possible intestinal obstruction and those with Elderly people with impaired liver function should be cautious when using Slandom 4. If the drug is found to have abnormal signs such as color change, watery discharge or deformation, the patient needs to stop using it immediately. Currently, there are no specific reports on the effects of the drug Slandom 4 on drivers and machine operators. However, to ensure safety, you need to consult your doctor about this issue before using. Above is some information about the drug Slandom 4 for those who are showing signs of vomiting or nausea during chemotherapy. treatment or radiotherapy. Be sure to use the correct dose. Do not arbitrarily increase or decrease the dose of Slandom without a doctor's prescription.
vinmec
Điều trị bệnh trĩ và những sai lầm thường gặp “Thập nhân cửu trĩ” – câu nói đã cho thấy mức độ mắc trĩ phổ biến tới nhường nào. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ và hiểu đúng về việc điều trị bệnh trĩ nên thường hay mắc phải những sai lầm làm ảnh hưởng không nhỏ tới quá trình chữa bệnh. 1. Tổng quan về điều trị bệnh trĩ Trĩ là loại bệnh lý rất phổ biến với tỷ lệ mắc cao mỗi năm. Trĩ bao gồm trĩ nội và trĩ ngoại được phân biệt dựa theo vị trí hình thành búi trĩ. Trĩ ngoại có búi trĩ xuất hiện bên ngoài hậu môn còn búi trĩ nội nằm bên trong thành trực tràng. Nguyên tắc điều trị bệnh trĩ – Với bệnh trĩ được phát hiện sớm ở giai đoạn đầu, búi trĩ mới hình thành và các triệu chứng chưa rõ ràng thì thường được ưu tiên điều trị bảo tồn. Tức là sử dụng thuốc đặc trị kết hợp chế độ ăn uống hợp lý và thay đổi thói quen sinh hoạt, vận động đúng cách. – Với bệnh trĩ trong giai đoạn trở nặng, búi trĩ phình to gây nhiều đau đớn kèm các triệu chứng nặng thì cần được điều trị can thiệp ngoại khoa, triệu tiêu búi trĩ. – Điều trị trĩ nên được tiến hành càng sớm càng tốt. Điều trị sớm sẽ đơn giản hơn, tỷ lệ thoát trĩ cao và hạn chế nguy cơ tái trĩ. Trên hết, người bệnh trĩ cần chủ động thăm khám trực tiếp cùng bác sĩ chuyên khoa để đánh giá chi tiết tình trạng bệnh, tìm ra nguyên căn hình thành búi trĩ mới có thể đưa ra phác đồ điều trị tốt nhất. Bệnh trĩ nên được điều trị càng sớm càng tốt, mang lại hiệu quả cao, tiết kiệm thời gian và công sức. 2. Những sai lầm mắc phải trong quá trình điều trị trĩ Bệnh trĩ là loại bệnh lý hoàn toàn có thể điều trị dứt điểm. Tuy nhiên, rất nhiều trường hợp không thể chữa khỏi, trĩ tái đi tái lại nhiều lần không hiểu lý do tại sao. Hãy cùng điểm qua những sai lầm nghiêm trọng thường gặp trong việc điều trị trĩ, khiến bệnh chữa mãi không khỏi. 2.1. Giấu bệnh Khi bắt đầu nhận thấy có dấu hiệu táo bón, chảy máu hoặc bất thường ở hậu môn, có người vì chủ quan, có người vì tâm lý e ngại “bệnh khó nói” mà cứ vậy cho qua tự mình chịu đựng. Chỉ đến khi bệnh đã trở nặng, các cơn đau rát và chảy máu nhiều, búi trĩ sưng to ra mủ cùng mùi hôi, không thể chịu đựng thêm mới bắt đầu nghĩ đến việc điều trị, bỏ qua thời điểm “vàng” chữa trĩ. Nhiều trường hợp vì tâm lý e ngại mà giấu bệnh khiến bệnh trở nặng khi được phát hiện. 2.2. Trẻ em không mắc trĩ Nhiều phụ huynh vẫn có suy nghĩ, trẻ em thì không thể mắc trĩ, nhưng sự thật không phải vậy. Trĩ chỉ hiếm gặp ở trẻ nhỏ dưới 6 tuổi còn vẫn có thể mắc phải ở trẻ trên 6 tuổi. Trường hợp trẻ bị trĩ thường rất khó chữa, bởi chữa trĩ là cả một quá trình kiên trì mà với trẻ khả năng tập trung, sức chịu đựng hạn chế, chưa phát triển đầy đủ. Giải pháp: Khi thấy trẻ đi ngoài ra máu hoặc kêu đau, ngứa vùng hậu môn thì nên đưa bé đến bệnh viện tiến hành thăm khám và chẩn đoán chính xác bệnh để có hướng xử lý kịp thời. 2.3. Tự ý điều trị bệnh trĩ tại nhà Đây có lẽ là sai lầm phổ biến nhất mắc phải ở đông đảo người bệnh trĩ. Người bệnh thường tự ý mua thuốc về bôi, đắp lá hay thử các bài thuốc truyền miệng vô căn cứ. Theo các chuyên gia, những phương pháp này còn cần phụ thuộc vào cơ địa từng người, chưa kể không phải bài thuốc dân gian nào cũng đúng nên phần lớn các trường hợp bệnh vừa không thuyên giảm mà các triệu chứng ngày một nghiêm trọng, tăng nguy cơ biến chứng và gây khó khăn trong việc điều trị sau này. Giải pháp: Với từng tình trạng cụ thể sẽ có hướng điều trị phù hợp khác nhau. Người bệnh cần tiến hành thăm khám với bác sĩ chuyên khoa để đánh giá chi tiết tình trạng bệnh và được chỉ định phương pháp điều trị đúng hướng. Người bệnh tuyệt đối không tự ý mua thuốc hay áp dụng các bài thuốc khi chưa có chỉ định điều trị từ bác sĩ. 2.4. Mổ trĩ xong là thoát trĩ Cho đến nay, phẫu thuật cắt trĩ được coi là phương pháp tối ưu giúp triệt tiêu búi trĩ. Tuy nhiên, đây cũng chỉ là một trong những mắt xích trong phác đồ điều trị trĩ toàn diện. Hiệu quả của cả quá trình điều trị còn cần phụ thuộc vào giai đoạn chăm sóc hậu phẫu, nếu không chăm sóc đúng cách thì trĩ vẫn có thể tái phát và thường có xu hướng nặng hơn ở những lần trĩ sau. Bên cạnh đó, người bệnh chưa xử lý tận gốc căn nguyên gây ra trĩ nên bệnh vẫn còn “mầm mống” để quay trở lại. Sau phẫu thuật, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ định từ bác sĩ từ việc sử dụng thuốc, chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt, tái khám đúng lịch,… để duy trì hiệu quả điều trị, từng bước thoát trĩ toàn diện. Đặc biệt sau mổ nên tái khám để kiểm tra xác định căn nguyên gây bệnh là gì. Từ đó có hướng xử lý triệt để bệnh tư gốc mới có thể thoát trĩ hoàn toàn. Ví dụ nếu trĩ là do táo bón kéo dài thì cần điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt hàng ngày… 3. Kết luận Trĩ không thể tự khỏi, càng để lâu bệnh thêm nghiêm trọng, chỉ có điều trị đúng cách mới có thể thoát trĩ hoàn toàn. Quan trọng nhất là hãy chủ động thăm khám ngay từ khi nghi ngờ dấu hiệu đầu tiên của trĩ, điều trị càng sớm tỷ lệ thành công càng cao và hạn chế nguy cơ tái trĩ.
Treatment of hemorrhoids and common mistakes “Ten people, nine hemorrhoids” – a saying that shows how common hemorrhoids are. However, not everyone clearly and correctly understands the treatment of hemorrhoids, so they often make mistakes that greatly affect the healing process. 1. Overview of hemorrhoid treatment Hemorrhoids are a very common disease with a high incidence rate each year. Hemorrhoids include internal hemorrhoids and external hemorrhoids, which are distinguished based on the location where hemorrhoids form. External hemorrhoids are hemorrhoids that appear outside the anus, while internal hemorrhoids are located inside the rectal wall. Principles of hemorrhoid treatment – With hemorrhoids detected early in the early stages, newly formed hemorrhoids and unclear symptoms, conservative treatment is often prioritized. That means using special medications combined with a reasonable diet and changing living and exercise habits properly. – With hemorrhoids in the severe stage, the hemorrhoids are enlarged causing a lot of pain and severe symptoms, surgical intervention is needed to relieve hemorrhoids. – Hemorrhoid treatment should be carried out as soon as possible. Early treatment will be simpler, the rate of hemorrhoid escape will be high and the risk of hemorrhoid recurrence will be limited. Above all, people with hemorrhoids need to proactively visit a specialist directly to evaluate the condition in detail and find the cause of hemorrhoid formation to be able to come up with the best treatment regimen. Hemorrhoids should be treated as soon as possible, bringing high efficiency, saving time and effort. 2. Mistakes made during hemorrhoid treatment Hemorrhoids are a disease that can be completely treated. However, many cases cannot be cured, and hemorrhoids recur many times without understanding why. Let's take a look at the common serious mistakes in treating hemorrhoids that prevent the disease from curing forever. 2.1. Hide your illness When they begin to notice signs of constipation, bleeding or abnormalities in the anus, some people are subjective, others are afraid of the "unspeakable disease" and just let it go. Only when the disease gets worse, the pain is burning and bleeding a lot, the hemorrhoids swell with pus and a foul smell, and you can't stand it anymore, do you start thinking about treatment, ignoring the "golden" time to treat hemorrhoids. . In many cases, people hide their illness because of fear, making it worse when discovered. 2.2. Children do not get hemorrhoids Many parents still think that children cannot get hemorrhoids, but that is not the truth. Hemorrhoids are only rare in children under 6 years old but can still occur in children over 6 years old. Children with hemorrhoids are often very difficult to treat, because treating hemorrhoids is a persistent process in which children have limited ability to concentrate and endure, and have not yet fully developed. Solution: When you see your child having bloody stools or complaining of pain or itching in the anal area, you should take him or her to the hospital for examination and accurate diagnosis for timely treatment. 2.3. Self-treat hemorrhoids at home This is probably the most common mistake made by many people with hemorrhoids. Patients often arbitrarily buy medicine to apply, apply leaves or try baseless word-of-mouth remedies. According to experts, these methods also depend on each person's constitution, not to mention that not all folk remedies are correct, so most cases of the disease do not improve but the symptoms become more and more serious. increases the risk of complications and makes future treatment difficult. Solution: For each specific condition, there will be different appropriate treatment directions. Patients need to have an examination with a specialist to evaluate the condition in detail and be prescribed the right treatment method. Patients should absolutely not buy medicine or apply remedies without a doctor's prescription. 2.4. After hemorrhoid surgery, hemorrhoids are drained Up to now, hemorrhoidectomy surgery is considered the optimal method to help eliminate hemorrhoids. However, this is just one of the links in a comprehensive hemorrhoid treatment regimen. The effectiveness of the entire treatment process also depends on the post-operative care period. If not properly cared for, hemorrhoids can still recur and often tend to be worse in subsequent hemorrhoids. Besides, the patient has not completely treated the root cause of hemorrhoids, so the disease still has "seeds" to return. After surgery, patients need to strictly follow the doctor's instructions from medication use, diet, living habits, scheduled follow-up visits, etc. to maintain treatment effectiveness and gradually recover. comprehensive hemorrhoids. Especially after surgery, you should have a follow-up examination to determine the cause of the disease. From there, there is a way to thoroughly treat the root cause so that hemorrhoids can be completely eliminated. For example, if hemorrhoids are caused by prolonged constipation, you need to adjust your diet and daily activities... 3. Conclusion Hemorrhoids cannot be cured on their own, the longer they wait, the more serious they become. Only with proper treatment can hemorrhoids be completely eliminated. The most important thing is to proactively visit the doctor as soon as you suspect the first sign of hemorrhoids. The sooner you treat, the higher the success rate and limit the risk of hemorrhoids recurring.
thucuc
Điều trị hội chứng ống cổ tay: không thể chậm trễ Hội chứng ống cổ tay xảy ra khá phổ biến, gây nhiều cản trở cho sinh hoạt, công việc thường ngày của người bệnh. Đây là tình trạng đau và tê bì nhiều ngón tay và bàn tay, đôi khi có thể lan rộng đến cẳng tay, cánh tay. Điều trị bệnh này không thể chậm trễ, nếu không muốn bệnh để lại hậu quả khó lường. HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY LÀ GÌ? Hội chứng ống cổ tay là tình trạng đau và tê bì nhiều ngón tay và bàn tay, đôi khi có thể lan rộng lên cẳng tay hay cánh tay, do dây thần kinh giữa ở cổ tay bị chèn ép gây ra. Thần kinh giữa đi xuống bàn tay qua ống cổ tay, ống này được bao quanh bởi các xương ở cổ tay phía sau và dây chằng vòng cổ tay phía trước, tức phía gan tay. Đây là một lối đi khá chật hẹp, trong đó có dây thần kinh giữa, các mạch máu hay các gân gấp ngón tay. NGUYÊN NHÂN GÂY HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY Hội chứng ống cổ tay là do dây thần kinh giữa bị chèn ép. Dây giữa chạy từ cẳng tay qua ống cổ tay xuống bàn tay. Nó chi phối cảm giác của ngón cái và ba ngón tiếp theo về phía gan tay, dây thần kinh này cũng chi phối vận động cho các cơ thuộc mô ngón cái. Nói chung, những yếu tố gây kích thích hay chèn ép dây giữa trong ống cổ tay đều có thể dẫn đến hội chứng ống cổ tay. Chẳng hạn, gãy các xương cổ tay có thể làm hẹp ống cổ tay và kích thích dây giữa, hay có thể do tình trạng phù và viêm do viêm khớp dạng thấp. Trong nhiều trường hợp, không có một nguyên nhân cụ thể nào được xác định. Thường là do một sự kết hợp của nhiều yếu tố nguy cơ gây ra. TRIỆU CHỨNG HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY Sự chèn ép của dây thần kinh giữa trong ống cổ tay sẽ gây ra cảm giác đau, tê bì và/hay loạn cảm của ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một phần ngón đeo nhẫn, nhưng không gây đau ở ngón út. Trong một số trường hợp, cảm giác đau và tê bì có thể lan rộng lên đến toàn bộ bàn tay, thậm chí đến cổ tay và cẳng tay nhưng hiếm khi qua khuỷu lên đến vai. Những dấu hiệu này thường xảy ra nặng nhất vào ban đêm, đôi khi có thể khiến bạn tỉnh giấc khi đang ngủ. CHẨN ĐOÁN HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY Để chẩn đoán hội chứng ống cổ tay, bác sĩ cần: – Xác định bệnh sử các triệu chứng. – Khám thực thể: Khám cảm giác của các ngón tay và sức mạnh các cơ bàn tay; gấp cổ tay, gõ lên hay đè ép lên dây thần kinh giữa có thể gây ra triệu chứng trên nhiều người bệnh. – X-quang: chụp cổ tay để loại trừ các nguyên nhân khác gây đau cổ tay, chẳng hạn viêm khớp hay gãy xương cổ tay. – Đo điện cơ: có thể xác định tổn thương cơ và loại trừ các bệnh khác. – Đo dẫn truyền thần kinh: các xung điện của dây thần kinh giữa bị chậm lại trong ống cổ tay. ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY Hội chứng ống cổ tay cần được điều trị càng sớm càng sớm càng tốt. Bạn nên tránh các hoạt động làm xấu thêm triệu chứng và chườm đá để giảm phù. Các phương pháp thường được bác sĩ áp dụng điều trị bao gồm: CÁCH PHÒNG TRÁNH HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY Để phòng bệnh hội chứng ống cổ tay người bệnh cần: – Dành thời gian nghỉ ngơi thường xuyên khi công việc cần sử dụng nhiều đến bàn tay. – Giữ cổ tay ở tư thế thư giãn trung bình là tốt nhất. – Các bàn phím/bảng điều khiển được bố trí sao cho an toàn, hiệu quả tại nơi làm việc: để ngang tầm khuỷu tay hoặc thấp hơn một chút. – Dùng con chuột đứng cho máy tính, giữ cổ tay ở một góc chuẩn thích hợp tối đa. – Hãy sử dụng bao cổ tay khi cần thiết. – Giữ bàn tay và cổ tay ấm khi làm việc: bạn có thể dùng găng tay không có ngón. – Giảm lực và thư giãn khi cầm nắm.
Carpal tunnel syndrome treatment: cannot delay Carpal tunnel syndrome is quite common, causing many obstacles to the patient's daily activities and work. This is a condition of pain and numbness in many fingers and hands, which can sometimes spread to the forearm and arm. Treatment of this disease cannot be delayed, otherwise the disease will have unpredictable consequences. WHAT IS CARPAL TUNNEL SYNDROME? Carpal tunnel syndrome is a condition of pain and numbness in many fingers and hands, sometimes spreading to the forearm or arm, caused by compression of the median nerve in the wrist. The median nerve travels down the hand through the carpal tunnel, which is surrounded by the bones in the back of the wrist and the carpal ligament in front, on the palm side. This is a rather narrow passageway, containing the median nerve, blood vessels or finger flexor tendons. CAUSES OF CARBBY TUBE SYNDROME Carpal tunnel syndrome is caused by compression of the median nerve. The median cord runs from the forearm through the carpal tunnel down to the hand. It governs the sensation of the thumb and the next three fingers towards the palm, this nerve also controls movement of the muscles of the thumb tissue. In general, factors that irritate or compress the median nerve in the carpal tunnel can lead to carpal tunnel syndrome. For example, a fracture of the wrist bones can narrow the carpal tunnel and irritate the median nerve, or it can be caused by swelling and inflammation from rheumatoid arthritis. In many cases, no specific cause has been identified. Usually caused by a combination of risk factors. SYMPTOMS OF CARBBY TUBE SYNDROME Compression of the median nerve in the carpal tunnel will cause pain, numbness and/or dysesthesia of the thumb, index finger, middle finger and part of the ring finger, but does not cause pain in the little finger. In some cases, pain and numbness can spread up the entire hand, even to the wrist and forearm but rarely past the elbow to the shoulder. These signs often occur most severely at night, sometimes causing you to wake up while sleeping. DIAGNOSIS OF CARPAL TUBE SYNDROME To diagnose carpal tunnel syndrome, your doctor needs to: – Determine medical history of symptoms. – Physical examination: Check the sensation of the fingers and the strength of the hand muscles; Wrist flexion, tapping or pressure on the median nerve can cause symptoms in many patients. – X-ray: take a wrist scan to rule out other causes of wrist pain, such as arthritis or wrist fractures. – Electromyography: can identify muscle damage and rule out other diseases. – Nerve conduction measurement: the electrical impulses of the median nerve are slowed down in the carpal tunnel. TREATMENT OF CARpal TUBE SYNDROME Carpal tunnel syndrome needs to be treated as soon as possible. You should avoid activities that worsen your symptoms and apply ice to reduce swelling. Methods commonly used by doctors include: HOW TO PREVENT CARBON TUBE SYNDROME To prevent carpal tunnel syndrome, patients need to: – Take regular breaks when work requires a lot of use of your hands. – Keeping your wrist in a moderately relaxed position is best. – Keyboards/control panels are arranged for safety and efficiency in the workplace: at elbow level or slightly lower. – Use a standing mouse for the computer, holding your wrist at the most appropriate standard angle. – Use wrist protectors when necessary. – Keep your hands and wrists warm when working: you can use fingerless gloves. – Reduce force and relax when holding.
thucuc
Chụp cắt lớp vi tính ở trẻ em và vấn đề bức xạ Chụp cắt lớp vi tính ở trẻ hay còn gọi là chụp CT Scan hoặc MSCT. Đây là một công cụ chẩn đoán hình ảnh vô cùng giá trị đang ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là bức xạ tia X. Hãy cùng tìm hiểu và thảo luận về giá trị quan trọng của chụp cắt lớp vi tính và việc hạn chế phơi nhiễm bức xạ cho trẻ. 1. Chụp cắt lớp vi tính ở trẻ (CT Scan) là gì? Chụp cắt lớp vi tính cung cấp hình ảnh chi tiết về xương, mô và mạch máu Chụp cắt lớp vi tính (chụp CT Scan) là một quá trình kiểm tra không xâm lấn. Kỹ thuật này sử dụng sóng X và công nghệ hiện đại củamáy tính để tạo ra hình ảnh các mặt cắt các cơ quan. Hầu hết, việc thực hiện cắt lớp vi tính chỉ diễn ra trong vòng vài giây đến một phút. Việc chụp cắt lớp vi tính cung cấp hình ảnh chi tiết về xương, mô và mạch máu. Các hình ảnh này rõ nét và cụ thể hơn chụp X quang thông thường. Phương pháp này cho kết quả chính xác cao. Vì vậy, đây là một phương thức chẩn đoán hình ảnh được lựa chọn trong các trường hợp cần chẩn đoán nhanh, đặc biệt là cấp cứu. 2. Ưu và nhược điểm khi chụp CT Scan ở trẻ em 2.1.Ưu điểm khi chụp cắt lớp vi tính ở trẻ. 2.2. Nhược điểm khi chụp cắt lớp vi tính ở trẻ. Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng một nhược điểm của chụp MSCT không thể tránh khỏi là tiếp xúc với bức xạ, dù lượng bức xạ khi chụp đối với trẻ em được kiểm soát ở mức thấp. Chụp MSCT được đánh giá là một công cụ quan trọng để chẩn đoán bệnh ở trẻ. 2. Trẻ em và vấn đề bức xạ khi chụp cắt lớp vi tính 2.1. Trẻ em nhạy cảm hơn với bức xạ Tiếp xúc bức xạ khi chụp cắt lớp vi tính là mối quan tâm lớn đối với cả người lớn và trẻ em. Tuy nhiên, có ba lưu ý quan trọng ở trẻ em. Theo đó, nguy cơ phát triển ung thư liên quan đến bức xạ ở trẻ nhỏ có thể cao hơn so với một người lớn được chụp CT Scan. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ này có thể lên đến vài lần. Tuy nhiên, trong thập kỷ qua, thiết bị chụp cắt lớp vi tính đã cải tiến rất nhiều. Thiết bị này có thể cho hình ảnh rõ nét mà vẫn giảm liều bức xạ ở trẻ. Trong phần lớn các trường hợp, khi chẩn đoán bệnh chỉ cần chụp một lần là đủ với trẻ. Vì vậy, lượng bức xạ tiếp xúc là không đáng kể. Đặc biệt với những thế hệ máy chụp cắt lớp mới, hiện đại thì nguy cơ nhiễm bức xạ là rất thấp. 2.2. Nguy cơ ung thư từ chụp MSCT ở trẻ em là rất nhỏ Cho đến nay, các tổ chức chịu trách nhiệm đánh giá rủi ro bức xạ chỉ ra rằng: không có ngưỡng bức xạ liều thấp nhất gây ra các bệnh ung thư. Hay nói cách khác, nguy cơ chắc chắn mắc ung thư liên quan đến chụp CT Scan là rất nhỏ. Theo nghiên cứu, nguy cơ ung thư do phương pháp chẩn đoán này chỉ là 0.1%. Tức là, cứ 1000 người được chụp CT Scan thì có 1 trường hợp mắc ung thư. Với trẻ em, việc thực hiện chụp CT đúng cách thu được nhiều lợi ích lớn hơn rủi ro. 3. Chiến lược giảm thiểu phơi nhiễm bức xạ từ chụp CT Scan cho trẻ em Các thiết bị hiện đại cùng sự nâng cao chuyên môn liên tục của đội ngũ y tế đã hạn chế tối đa ảnh hưởng của chụp cắt lớp vi tính đến trẻ em Hiện nay, sự phối hợp giữa các bác sĩ chuyên khoa đã giúp giảm liều bức xạ cho trẻ em khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính rất nhiều. Kết luận
Computed tomography in children and radiation problems Computerized tomography in children is also known as CT Scan or MSCT. This is an extremely valuable imaging diagnostic tool that is increasingly popular. However, the disadvantage of this method is X-ray radiation. Let's learn and discuss the important value of computed tomography and limiting radiation exposure for children. 1. What is a computed tomography scan in children (CT Scan)? Computed tomography provides detailed images of bones, tissues, and blood vessels Computed tomography (CT Scan) is a non-invasive examination. This technique uses X waves and modern computer technology to create cross-sectional images of organs. Most of the time, performing a CT scan only takes a few seconds to a minute. CT scans provide detailed images of bones, tissues, and blood vessels. These images are clearer and more specific than conventional X-rays. This method gives highly accurate results. Therefore, this is an imaging diagnostic modality of choice in cases requiring quick diagnosis, especially emergencies. 2. Advantages and disadvantages of CT Scan in children 2.1. Advantages of computed tomography in children. 2.2. Disadvantages of computed tomography in children. Although there are many benefits, one unavoidable disadvantage of MSCT is radiation exposure, although the amount of radiation for children is controlled at a low level. MSCT scan is considered an important tool for diagnosing diseases in children. 2. Children and radiation issues during computed tomography 2.1. Children are more sensitive to radiation Radiation exposure during CT scans is a major concern for both adults and children. However, there are three important considerations in children. Accordingly, the risk of developing radiation-related cancer in a young child may be higher than in an adult undergoing a CT Scan. Research shows that this rate can be up to several times. However, over the past decade, CT scanning equipment has improved greatly. This device can provide clear images while still reducing radiation dose in children. In most cases, when diagnosing the disease, just one scan is enough for the child. Therefore, the amount of radiation exposure is negligible. Especially with new, modern generations of CT scanners, the risk of radiation exposure is very low. 2.2. The risk of cancer from an MSCT scan in children is very small To date, the organizations responsible for radiation risk assessment point out that: there is no threshold for the lowest dose of radiation that causes cancer. In other words, the definite risk of cancer associated with a CT Scan is very small. According to research, the risk of cancer due to this diagnostic method is only 0.1%. That is, for every 1,000 people who have a CT Scan, there is 1 case of cancer. For children, performing a CT scan properly has many benefits that outweigh the risks. 3. Strategies to minimize radiation exposure from CT Scans for children Modern equipment and the continuous professional improvement of the medical team have minimized the impact of computed tomography on children. Currently, coordination between specialists has greatly reduced the radiation dose for children when performing computed tomography. Conclude
thucuc
Nội soi gắp dị vật trong phế quản giải quyết hóc 1. Sơ lược về vấn đề dị vật trong phế quản 1.1. Nguyên nhân và vấn đề phát hiện dị vật trong phế quản Dị vật trong phế quản là hệ quả của tình trạng hóc dị vật, thường được phát hiện sau một thời gian dài sau tình huống hóc dị vật của người bệnh. Dị vật gây hóc khá đa dạng, từ các loại liên quan đến đồ ăn như xương, hạt quả,… cho đến các loại đồ chơi hoặc vật dụng trong gia đình như răng giả, viên bi, mảnh ghép hình, mẩu đồ chơi, cúc áo, miếng nilon, nắp đậy một số sản phẩm với kích thước nhỏ, nam châm, pin cúc,… Thông thường, các đối tượng dễ bị hóc và dị vật phế quản là trẻ em và người già. Do đó, bất kỳ ai trong chúng ta cũng nên đề phòng tình huống tai nạn này. Dị vật trong phế quản của trẻ (Nguồn ảnh: VTV.VN) Khi hóc dị vật, người bệnh có thể nhận ra khá rõ tình trạng của mình với cảm giác vướng nghẹn ở cổ, đau nhức cổ và khó nuốt. Bên cạnh đó, một số tình trạng khác có thể kèm theo những biểu hiện đa dạng hơn như ho, chảy nước bọt, khó thở, mặt mày tím tái,… Tuy nhiên, khi dị vật ở phế quản, các biểu hiện lại không rõ ràng như thế. Điều này khiến bệnh nhân thường dễ nhầm lẫn và không biết về tình trạng dị vật trong phế quản của mình. Biểu hiện thường thấy nhất khi này là ho nhiều. Sau một khoảng thời gian nhất định, tình huống khó thở sẽ dần xuất hiện khi các ổ áp xe làm đường thở bị bít tắc. 1.2. Dị vật trong phế quản liệu có nguy hiểm không? Dị vật đường thở nói chung và dị vật phế quản nói riêng luôn có những nguy cơ tiềm tàng cho người bệnh. Do sự khác biệt đường kính và độ chếch của 2 phế quản mà dị vật phế quản thường ở phế quản bên trái nhiều hơn. Những nguy hiểm của dị vật phế quản có sự khác biệt theo hình dạng, kích thước, vị trí và thời gian tồn tại của dị vật trong khu vực này. Hiện tượng dị vật phế quản có thể gây tắc nghẽn phế quản, co thắt phế quản và gây suy hô hấp. Nếu không được điều trị sớm, dị vật có thể gây biến chứng xẹp phổi, giãn phế quản vị trí chít hẹp, đặc biệt nguy hiểm hơn với các dị vật kích thước lớn và phức tạp. Ngoài ra, biến chứng hẹp đường thở, nhiễm khuẩn, viêm phế quản, viêm phổi, áp xe phổi, xẹp phổi cũng là điều mà bệnh nhân phải đối mặt. Những hiện tượng này khiến bệnh nhân thường đau tức ngực, khó thở, ho liên tục không rõ nguyên nhân,… Với các trường hợp dị vật phế quản, cần chụp CT ngực và kiểm tra triệu chứng thực thể để chẩn đoán chính xác. Chụp CT Scanner để xác định dị vật trong phế quản 2. Hình thức nội soi gắp dị vật trong phế quản 2.1. Nội soi gắp dị vật phế quản qua ống cứng Nhân viên y tế tham gia gồm: bác sĩ, điều dưỡng chuyên khoa hô hấp (đã được đào tạo soi phế quản). Thiết bị cho phẫu thuật: thiết bị nội soi, kìm sinh thiết, kìm gắp chuyên dụng, thiết bị đốt điện cầm máu, sonde, snare; các dụng cụ cho phẫu thuật như bông băng, kim tiêm, dây truyền dịch, ống đựng bệnh phẩm, găng vô trùng, gạc vô trùng, áo mổ, găng tay, máy hút, ống dẫn oxy, mặt nạ oxy, bóng ambu, mặt nạ khí dung, dung dịch cố định bệnh phẩm,… Với bệnh nhân: Bệnh nhân cần nhịn ăn trước soi 6 tiếng, Đồng thời, trước đó, nếu bệnh nhân được khám thấy có các tổ chức viêm quanh dị vật thì cần điều trị kháng sinh, corticoid khoảng 7-10 ngày và có đánh giá mức độ viêm trước phẫu thuật. Cách thực hiện: Bác sĩ sẽ cho bệnh nhân ở tư thế ngửa và gây mê toàn thân. Người bệnh nhân được đặt với tư thế đầu ngửa để miệng – họng – dây thanh âm – khí quản ở trên một đường thẳng. Sau đó, bác sĩ dùng ống nội soi và tiến hành quan sát qua ống nội soi, kết hợp hình ảnh trên màn hình monitor để gắp dị vật, xử lý viêm nhiễm và các vấn đề dị vật gây ra. 2.2. Nội soi phế quản ống mềm để gắp dị vật Nội soi phế quản ống mềm là phương pháp gắp dị vật với hình thức nội soi mới. Các thiết bị nội soi ống mềm hiện nay được đánh giá có nhiều ưu điểm vượt trội so với nội soi ống cứng như đầu dây mảnh hơn, cơ động và linh hoạt hơn. Tuy vậy, không phải mọi phẫu thuật nội soi đều có thể sử dụng ống mềm. Nội soi là phương pháp cần thiết trong phẫu thuật gắp dị vật phế quản 3. Hướng dẫn chăm sóc sau điều trị gắp dị vật bằng ống nội soi Sau khi được nội soi gắp dị vật phế quản, bệnh nhân cần được theo dõi hồi sức, kiểm soát các chỉ số về mạch, nhiệt độ, huyết áp, tình trạng oxy trong máu, điện tim,… Người bệnh cũng cần theo sát đơn thuốc và chỉ dẫn mà bác sĩ đã kê. Đồng thời, cần chú ý vấn đề chăm sóc sức khỏe bản thân sau khi điều trị. Người bệnh nên ăn những đồ ăn nhẹ nhàng, không khô cứng để tránh việc họng chưa phục hồi phải tiếp xúc với những vấn đề này. Thêm nữa, cần tránh chất kích thích hay các đồ có vị mạnh (quá cay, quá mặn,…). Không nên sử dụng rượu bia hay các đồ có ga trong giai đoạn phục hồi này để tránh tổn thương hầu họng. Ngoài ra, trong quá trình phục hồi sau điều trị dị vật phế quản, người bệnh cần chú ý bảo vệ hầu họng mình cẩn thận để tránh những bệnh viêm nhiễm đường hô hấp. Đây cũng là thời điểm mà vi khuẩn, vi trùng dễ thâm nhập và gây các bệnh hô hấp. Thế nên, cần chủ động tránh gió, tránh tình trạng khô rát cổ họng hay khô niêm mạc mũi họng,…
Endoscopy to remove foreign objects in the bronchus to resolve the problem 1. Overview of the problem of foreign bodies in the bronchi 1.1. Causes and problems of detecting foreign bodies in the bronchi Foreign bodies in the bronchi are a consequence of foreign object choking, often discovered a long time after the patient's foreign object choking. Foreign objects that cause choking are quite diverse, from types related to food such as bones, nuts, etc. to toys or household items such as dentures, marbles, puzzle pieces, toy pieces, etc. Buttons, plastic pieces, lids for some small sized products, magnets, button batteries,... Usually, the subjects susceptible to choking and bronchial foreign bodies are children and the elderly. Therefore, any of us should be careful of this accident situation. Foreign object in a child's bronchus (Photo source: VTV.VN) When choking on a foreign object, the patient can clearly recognize their condition with a feeling of choking in the neck, neck pain and difficulty swallowing. Besides, some other conditions may be accompanied by more diverse symptoms such as cough, salivation, difficulty breathing, pale face, etc. However, when the foreign body is in the bronchus, the symptoms are not the same. so clear. This makes patients often confused and unaware of the condition of foreign objects in their bronchi. The most common symptom at this time is coughing a lot. After a certain period of time, difficulty breathing will gradually appear when abscesses clog the airways. 1.2. Are foreign objects in the bronchi dangerous? Airway foreign bodies in general and bronchial foreign bodies in particular always pose potential risks to patients. Due to the difference in diameter and angle of the two bronchi, bronchial foreign bodies are more often found in the left bronchus. The dangers of bronchial foreign bodies vary according to the shape, size, location and duration of the foreign body's existence in this area. The phenomenon of bronchial foreign bodies can cause bronchial obstruction, bronchospasm and respiratory failure. If not treated early, foreign objects can cause complications of atelectasis, bronchiectasis in narrowed areas, and are especially dangerous with large and complex foreign objects. In addition, complications of airway narrowing, infection, bronchitis, pneumonia, lung abscess, and collapsed lung are also things that patients have to face. These phenomena often cause patients to have chest pain, difficulty breathing, continuous coughing of unknown cause, etc. In cases of bronchial foreign bodies, a chest CT scan and physical symptoms examination are needed for accurate diagnosis. CT Scanner to identify foreign objects in the bronchi 2. Endoscopic removal of foreign bodies in the bronchi 2.1. Endoscopic removal of bronchial foreign bodies through a hard tube Participating medical staff include: doctors and respiratory nurses (trained in bronchoscopy). Surgical equipment: endoscopic equipment, biopsy forceps, specialized forceps, electrocautery hemostatic equipment, sonde, snare; Surgical instruments such as bandages, needles, infusion lines, specimen tubes, sterile gloves, sterile gauze, surgical gowns, gloves, suction machines, oxygen pipes, oxygen masks, ambu bulbs, aerosol mask, specimen fixation solution,... For patients: The patient needs to fast for 6 hours before the exam. At the same time, before that, if the patient is found to have inflammatory organizations around the foreign body, they need to be treated with antibiotics and corticosteroids for about 7-10 days and have an evaluation done. Assess the level of inflammation before surgery. How to do it: The doctor will put the patient in the supine position and give general anesthesia. The patient is placed with his head tilted back so that the mouth - throat - vocal cords - trachea are in a straight line. Then, the doctor uses an endoscope and observes through the endoscope, combining images on the monitor screen to remove foreign objects, treat infections and problems caused by foreign objects. 2.2. Flexible bronchoscopy to remove foreign bodies Flexible bronchoscopy is a method of removing foreign bodies with a new form of endoscopy. Current soft endoscope devices are considered to have many outstanding advantages compared to rigid endoscopes such as thinner, more mobile and flexible wire tips. However, not all laparoscopic surgeries can use flexible tubes. Endoscopy is a necessary method in surgical removal of bronchial foreign bodies 3. Instructions for care after treatment to remove foreign bodies with an endoscope After endoscopic removal of bronchial foreign bodies, the patient needs to be monitored for resuscitation, controlling pulse indicators, temperature, blood pressure, blood oxygen status, electrocardiogram, etc. Patients also need to closely follow the prescription and instructions given by the doctor. At the same time, you need to pay attention to taking care of your health after treatment. Patients should eat light, non-dry foods to avoid exposing their unrecovered throat to these problems. In addition, you should avoid stimulants or foods with strong flavors (too spicy, too salty, etc.). Do not use alcohol or carbonated drinks during this recovery period to avoid damage to the pharynx. In addition, during the recovery process after bronchial foreign body treatment, patients need to pay attention to carefully protecting their throat to avoid respiratory infections. This is also the time when bacteria and germs easily penetrate and cause respiratory diseases. Therefore, you need to proactively avoid the wind, avoid dry throat or dry nasopharyngeal mucosa, etc.
thucuc
Mẹ đã hiểu ý nghĩa của sàng lọc trước sinh và sơ sinh hay chưa? Với sự phát triển của y học, các phương pháp xét nghiệm sàng lọc trước sinh và sơ sinh ra đời, giúp nâng cao chất lượng sức khỏe của trẻ nhỏ. Không thể phủ nhận vai trò to lớn của những phát minh kể trên. Để đảm bảo sự phát triển toàn diện của thai nhi, chúng ta nên nắm được ý nghĩa của sàng lọc trước sinh và sơ sinh, thực hiện xét nghiệm sàng lọc vào các mốc thời gian quan trọng. 1. Tại sao cần sàng lọc trước sinh và sơ sinh? Chắc hẳn khá nhiều bạn thắc mắc tại sao chúng ta nên đi sàng lọc trước sinh và sơ sinh cho trẻ? Trên thực tế, có khoảng 2% em bé sinh ra bị dị tật bẩm sinh hoặc mắc các hội chứng nghiêm trọng. Tình trạng này xảy ra do hiện tượng rối loạn nhiễm sắc thể, rối loạn gen hoặc chuyển hóa. Điều này ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe cũng như sự phát triển của bé từ khi sinh ra. Đặc biệt, có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng sai lệch di truyền ở thai nhi, hầu hết là các tác động từ bên ngoài mà chúng ta không hề hay biết. Ví dụ có thể kể đến như: mẹ bầu mắc bệnh nhiễm trùng trong thai kỳ, thường xuyên làm việc, sinh sống trong điều kiện môi trường ô nhiễm, độc hại. Chính vì thế các bậc phụ huynh nên chủ động tìm hiểu và đi sàng lọc trước sinh và sơ sinh. Có thể nói ý nghĩa của sàng lọc trước sinh và sơ sinh là rất quan trọng đối với em bé, cha mẹ và toàn xã hội. Thực tế hiện nay cho thấy nhiều người chưa thực sự quan tâm tới việc xét nghiệm sàng lọc cho thai nhi. Các số liệu thống kê đã chỉ ra rằng chỉ có khoảng 30% trẻ em sinh ra đã được sàng lọc. 2. Sàng lọc trước sinh và những điều bạn nên biết 2.1. Sàng lọc trước sinh là gì? Các bác sĩ thường khuyến khích mẹ bầu nên tìm hiểu và đi xét nghiệm sàng lọc trước sinh. Bởi vì phương pháp này hỗ trợ phát hiện nguy cơ thai nhi mắc các dị tật bẩm sinh trong thai kỳ. Nếu phát hiện sớm, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, đồng thời cha mẹ có sự chuẩn bị trước về tinh thần trước khi em bé chào đời. Nhờ sàng lọc trước sinh, chúng ta có thể phát hiện nguy cơ trẻ bị mắc hội chứng Down, Patau hoặc hội chứng Edward,… Những vấn đề trên xảy ra do tình trạng rối loạn nhiễm sắc thể ở thai nhi, chúng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe cũng như sự phát triển của bé. Như vậy không thể phủ nhận ý nghĩa của sàng lọc trước sinh và sơ sinh đối với việc cải thiện sức khỏe cho thai nhi. 2.2. Khi nào mẹ bầu nên đi sàng lọc trước sinh Một trong những vấn đề được mọi người quan tâm khi tìm hiểu về xét nghiệm sàng lọc trước sinh đó là các mốc thời gian quan trọng nên đi xét nghiệm. Việc lựa chọn thời điểm xét nghiệm có ý nghĩa vô cùng lớn, ảnh hưởng trực tiếp tới kết quả. Đối với xét nghiệm sàng lọc trước sinh, ba mốc quan trọng mà mẹ bầu không thể bỏ qua đó là tuần thai thứ 9, tuần thứ 11 - 13 của thai kỳ, giai đoạn thai nhi phát triển được 15 - 20 tuần. Tùy từng thời điểm và mục đích theo dõi, các bác sĩ sẽ gợi ý cho bạn các phương pháp xét nghiệm phù hợp nhất. Ví dụ như: tuần thứ 9 thực hiện xét nghiệm NIPT, trong giai đoạn tuần 11 - 13 của thai kỳ, mẹ bầu có thể thực hiện xét nghiệm sàng lọc trước sinh NIPT, Double Test, xét nghiệm sàng lọc tan máu bẩm sinh Thalassemia hoặc siêu âm đo độ mờ da gáy nhằm phát hiện các vấn đề bất thường của thai nhi. Kể từ tuần 15 - 20 của thai kỳ, bác sĩ sẽ khuyến khích bạn đi xét nghiệm Triple Test hoặc siêu âm sàng lọc hình thái thai nhi. Đây là một trong những mốc cực kỳ quan trọng mà mẹ bầu cần lưu ý. 3. Thời điểm thực hiện sàng lọc sơ sinh Trong khi tìm hiểu về ý nghĩa của sàng lọc trước sinh và sơ sinh, nhiều bạn thắc mắc không biết phương pháp sàng lọc sơ sinh được thực hiện khi nào, nhằm mục đích gì? Đúng như tên gọi, sàng lọc sơ sinh được thực hiện khi em bé chào đời, hỗ trợ phát hiện kịp thời các vấn đề rối loạn bẩm sinh hoặc rối loạn di truyền. Một số vấn đề nguy hiểm trẻ sơ sinh có thể phải đối mặt là: suy giáp bẩm sinh,… Để phát hiện các vấn đề kể trên, trẻ sơ sinh sẽ được kiểm tra hình thể, xét nghiệm mẫu máu gót chân. Sàng lọc sơ sinh là việc làm cực kỳ cần thiết, đảm bảo trẻ phát triển khỏe mạnh, đặc biệt là trong những năm đầu đời. Rất nhiều trường hợp do không phát hiện các vấn đề rối loạn bẩm sinh, di truyền sớm đã tử vong khi còn rất nhỏ. 4. Những ý nghĩa của sàng lọc trước sinh và sơ sinh Sau khi tìm hiểu về các phương pháp sàng lọc, chắc hẳn chúng ta đã phần nào hiểu hơn về ý nghĩa của sàng lọc trước sinh và sơ sinh. Đầu tiên, việc sàng lọc có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với sự phát triển và sức khỏe của thai nhi. Nhờ sàng lọc trước sinh và sơ sinh, tỷ lệ trẻ bị dị tật bẩm sinh, mắc các hội chứng nghiêm trọng có xu hướng giảm. Điều này giúp đảm bảo sức khỏe của trẻ nhỏ khi chào đời, ngăn ngừa những ảnh hưởng xấu trong tương lai. Đó là lý do vì sao bác sĩ luôn khuyến khích cha mẹ tìm hiểu và đi xét nghiệm sàng lọc trong các mốc quan trọng. Các bậc phụ huynh là người luôn mong muốn em bé khỏe mạnh và phát triển toàn diện. Khi đi sàng lọc trước sinh, sơ sinh, họ có thể phát hiện sớm nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh và lên kế hoạch chăm sóc cho bé từ sớm. Trong những tình huống xấu, cha mẹ có thể chuẩn bị tinh thần tốt nhất. Đặc biệt việc sàng lọc trước sinh và sơ sinh cũng đóng vai trò quan trọng đối với xã hội. Sàng lọc giúp tăng chất lượng sức khỏe dân số, giảm tỷ lệ trẻ sơ sinh bị dị tật bẩm sinh. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp mọi người hiểu được ý nghĩa của sàng lọc trước sinh và sơ sinh. Các bậc cha mẹ nên tìm hiểu kỹ và đi sàng lọc vào các mốc thời gian quan trọng trong thai kỳ và sau khi sinh bé. Điều này giúp đảm bảo sức khỏe và sự phát triển toàn diện của thai nhi.
Do you understand the meaning of prenatal and newborn screening? With the development of medicine, prenatal and newborn screening testing methods were born, helping to improve the health quality of young children. The great role of the above inventions cannot be denied. To ensure the comprehensive development of the fetus, we should understand the meaning of prenatal and newborn screening and perform screening tests at important time points. 1. Why is prenatal and newborn screening necessary? Surely many of you wonder why we should have prenatal and newborn screening for children? In fact, about 2% of babies are born with birth defects or serious syndromes. This condition occurs due to chromosomal disorders, genetic or metabolic disorders. This directly affects the baby's health and development from birth. In particular, there are many causes of genetic abnormalities in the fetus, most of which are external influences that we are unaware of. Examples include: pregnant mothers suffering from infections during pregnancy, regularly working and living in polluted and toxic environmental conditions. That's why parents should proactively learn and go for prenatal and newborn screening. It can be said that the meaning of prenatal and newborn screening is very important for babies, parents and the whole society. Current reality shows that many people are not really interested in fetal screening tests. Statistics have shown that only about 30% of children born have been screened. 2. Prenatal screening and what you should know 2.1. What is prenatal screening? Doctors often encourage pregnant mothers to learn and have prenatal screening tests. Because this method helps detect the risk of the fetus having birth defects during pregnancy. If detected early, the doctor will provide appropriate treatment, and parents will be mentally prepared before the baby is born. Thanks to prenatal screening, we can detect the risk of the child having Down syndrome, Patau or Edward syndrome, etc. The above problems occur due to chromosomal disorders in the fetus, which can cause seriously affects the baby's health and development. Thus, the significance of prenatal and newborn screening in improving fetal health cannot be denied. 2.2. When should pregnant mothers go for prenatal screening? One of the issues that people are interested in when learning about prenatal screening tests is the important times when they should get tested. Choosing the time of testing has great significance, directly affecting the results. For prenatal screening tests, three important milestones that pregnant mothers cannot ignore are the 9th week of pregnancy, the 11th - 13th week of pregnancy, and the period of 15 - 20 weeks of fetal development. Depending on the time and purpose of monitoring, doctors will suggest the most appropriate testing methods. For example: at week 9, perform the NIPT test. During weeks 11 - 13 of pregnancy, pregnant mothers can perform the prenatal screening test NIPT, Double Test, and Thalassemia screening test. or ultrasound measures nuchal translucency to detect fetal abnormalities. From week 15 - 20 of pregnancy, your doctor will encourage you to have a Triple Test or ultrasound to screen for fetal morphology. This is one of the extremely important milestones that pregnant mothers need to pay attention to. 3. Time to perform newborn screening While learning about the meaning of prenatal and newborn screening, many of you wonder when newborn screening is performed and for what purpose? As the name suggests, newborn screening is performed when a baby is born, assisting in the timely detection of congenital or genetic disorders. Some dangerous problems newborns may face are: congenital hypothyroidism,... To detect the above problems, the newborn will have a physical examination and a heel blood sample tested. Newborn screening is extremely necessary to ensure children develop healthily, especially in the first years of life. In many cases, due to not detecting congenital or genetic disorders early, people die at a very young age. 4. Implications of prenatal and newborn screening After learning about screening methods, we surely have a better understanding of the meaning of prenatal and newborn screening. First, screening has great significance for the development and health of the fetus. Thanks to prenatal and newborn screening, the rate of children with birth defects and serious syndromes tends to decrease. This helps ensure the health of young children when born, preventing negative effects in the future. That's why doctors always encourage parents to learn and get screened during important milestones. Parents always want their babies to be healthy and develop comprehensively. When going for prenatal and newborn screening, they can early detect the risk of birth defects and plan early care for the baby. In bad situations, parents can best prepare themselves mentally. In particular, prenatal and newborn screening also plays an important role in society. Screening helps increase the quality of population health and reduce the rate of newborns with birth defects. Hopefully this article has helped everyone understand the meaning of prenatal and newborn screening. Parents should research carefully and get screened at important times during pregnancy and after birth. This helps ensure the health and comprehensive development of the fetus.
medlatec
Dấu hiệu ung thư tiêu hóa DỄ NHẬN BIẾT không nên bỏ qua 1. Những dấu hiệu ung thư tiêu hóa không nên bỏ qua Ung thư đường tiêu hóa là bệnh do sự xuất hiện của các khối u ác tính xuất phát từ trong lòng hoặc thành đường tiêu hóa. Hệ thống tiêu hóa được tạo thành bởi một hệ thống ống rỗng (thực quản, dạ dày, ruột non, ruột thừa, đại tràng, trực tràng và hậu môn) và một vài cơ quan đặc khác (chẳng hạn như tụy, gan và mật). Ung thư có thể phát triển ở bất kỳ cơ quan bộ phận nào, tuy nhiên, nguy cơ cao nhất là thực quản, dạ dày, đại tràng, trực tràng và hậu môn. Dấu hiệu ung thư đường tiêu hóa có thể khác nhau ở mỗi người, tùy thuộc vào cơ quan tiêu hóa mà khối u hình thành. Một số dấu hiệu cảnh báo ung thư đường tiêu hóa phổ biến là: Đầy hơi là một trong những dấu hiệu ung thư đường tiêu hóa thường gặp nhưng dễ bị bỏ qua 2. Chẩn đoán ung thư đường tiêu hóa như thế nào? Tùy thuộc vào các triệu chứng nghi ngờ ung thư qua thăm khám lâm sàng, tiền sử bệnh cá nhân, gia đình… bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp chẩn đoán phù hợp. Một số xét nghiệm có thể được chỉ định bao gồm: Nội soi thực quản, dạ dày, đại trực tràng… phát hiện những bất thường tại vị trí đó Thực tế, các triệu chứng ung thư đường tiêu hóa có biểu hiện rất đa dạng và dễ gây nhầm lẫn bởi các triệu chứng bệnh tương đồng với các bệnh lý tiêu hóa thông thường. Chính vì vậy, khám sàng lọc ung thư định kì sớm luôn được các bác sĩ khuyến khích đặc biệt là đối với những người thuộc nhóm có nguy cơ mắc bệnh cao như trên 40 tuổi, tiền sử gia đình có người mắc ung thư, hút thuốc lá, nghiện rượu bia… Để thuận tiện cho người bệnh, bệnh viện có xây dựng các gói khám sàng lọc ung thư khác nhau, bao gồm đầy đủ các xét nghiệm phù hợp với nhu cầu khám của từng đối tượng. (Tham khảo thêm: sàng lọc ung thư).
EASILY RECOGNIZED signs of digestive cancer should not be ignored 1. Signs of digestive cancer should not be ignored Gastrointestinal cancer is a disease caused by the appearance of malignant tumors originating in the lumen or wall of the digestive tract. The digestive system is made up of a system of hollow tubes (esophagus, stomach, small intestine, appendix, colon, rectum, and anus) and several other solid organs (such as the pancreas, liver, and anus). honey). Cancer can develop in any organ, however, the highest risk is the esophagus, stomach, colon, rectum and anus. Signs of gastrointestinal cancer can vary from person to person, depending on the digestive organ in which the tumor originates. Some common warning signs of gastrointestinal cancer are: Bloating is one of the common but easily overlooked signs of gastrointestinal cancer 2. How is gastrointestinal cancer diagnosed? Depending on the symptoms of suspected cancer through clinical examination, personal and family medical history... the doctor will prescribe appropriate diagnostic methods. Some tests that may be ordered include: Endoscopy of the esophagus, stomach, colorectum... detects abnormalities at that location In fact, symptoms of gastrointestinal cancer are very diverse and can easily cause confusion because the disease symptoms are similar to common digestive diseases. Therefore, early regular cancer screening is always encouraged by doctors, especially for people in high-risk groups such as over 40 years old, with a family history of cancer, and smoking. tobacco, alcohol addiction... For the convenience of patients, the hospital has developed different cancer screening packages, including a full range of tests suitable to each patient's needs. (See more: cancer screening).
thucuc
Xơ vữa động mạch là gì? Xơ vữa động mạch là nguyên nhân gây nên nhiều biến chứng tim mạch nguy hiểm đe dọa tính mạng của người bệnh. Vậy xơ vữa động mạch là gì? Xơ vữa động mạch là gì? Bệnh xơ vữa động mạch là từng mảng xơ vữa tích tụ bên trong thành động mạch. Động mạch mang máu chứa oxy đến tim và các bộ phận khác trong cơ thể. Mảng xơ vữa được tạo thành từ chất béo, cholesterol, canxi và các chất khác được tìm thấy trong máu. Theo thời gian, mảng xơ vữa cứng lại và làm hẹp động mạch, hạn chế dòng chảy của máu chứa oxy đến các cơ quan và các bộ phận khác trong cơ thể. Xơ vữa động mạch là nguyên nhân gây nên các bệnh lý tim mạch Xơ vữa động mạch nếu không được điều trị hiệu quả có thể gây nên các bệnh lý nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc thậm chí là tử vong. Triệu chứng cảnh báo xơ vữa động mạch Tùy tình trạng khác nhau mà các mảng xơ vữa động động mạch gây nên các triệu chứng khác nhau, cụ thể như: Nếu mảng xơ vữa ở động mạch tim, bạn có thể có các triệu chứng như đau ngực hoặc thắt ngực; Nếu mảng xơ vữa ở động mạch cung cấp máu cho não, bạn có thể có các dấu hiệu và triệu chứng như tê đột ngột hoặc yếu ở tay hoặc chân, khó nói hoặc nói lắp, mất thị lực tạm thời ở một mắt hoặc cơ mặt bị rủ xuống. Những dấu hiệu của cơn thiếu máu thoáng qua, nếu không được điều trị, có thể diễn tiến thành một cơn đột quỵ; Tức ngực khó thở là trệu chứng cảnh báo xơ vữa động mạch Nếu mảng xơ vữa động mạch ở động mạch cánh tay và chân, bạn có thể có các triệu chứng của bệnh động mạch ngoại vi như đau chân khi đi bộ; Nếu mảng xơ vữa ở động mạch thận, bạn sẽ bị cao huyết áp hoặc suy thận. Điều trị xơ vữa động mạch vành bằng cách nào? Việc điều trị xơ vữa động mạch có thể dùng thuốc hoặc buộc phải phẫu thuật tùy vào từng giai đoạn tiến triển và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định. Cụ thể như sau: Thuốc Phẫu thuật Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết nếu các triệu chứng đặc biệt nghiêm trọng, cơ hoặc các mô da bị đe dọa. Phẫu thuật để điều trị xơ vữa động mạch bao gồm: Thăm khám khi có triệu chứng xơ vữa động mạch Ngoài ra, người bệnh cần điều chỉnh chế độ ăn uống lành mạnh hạn chế những thực phẩm nhiều dầu mỡ, chất béo và các loại thịt đỏ,…. Bên cạnh đó, người bệnh cần tăng cường vận động thể dục thể thao thường xuyên với những bài tập vừa sức đều đặn.
What is atherosclerosis? Atherosclerosis is the cause of many dangerous cardiovascular complications that threaten the patient's life. So what is atherosclerosis? What is atherosclerosis? Atherosclerosis is the accumulation of atherosclerotic plaques inside the artery walls. Arteries carry oxygenated blood to the heart and other parts of the body. Plaque is made up of fat, cholesterol, calcium and other substances found in the blood. Over time, plaque hardens and narrows the arteries, restricting the flow of oxygenated blood to organs and other parts of the body. Atherosclerosis is the cause of cardiovascular diseases Atherosclerosis, if not treated effectively, can cause serious diseases such as myocardial infarction, stroke or even death. Warning symptoms of atherosclerosis Depending on different conditions, atherosclerotic plaques cause different symptoms, specifically: If atherosclerosis is in the arteries of your heart, you may have symptoms such as chest pain or angina; If the plaque is in an artery that supplies blood to the brain, you may have signs and symptoms such as sudden numbness or weakness in an arm or leg, difficulty speaking or slurred speech, and temporary loss of vision in one eye or muscle. face drooped. Signs of transient ischemic attack, if left untreated, can progress to a stroke; Chest tightness and shortness of breath are warning signs of atherosclerosis If atherosclerotic plaques are in the arteries of your arms and legs, you may have symptoms of peripheral artery disease such as leg pain when walking; If atherosclerosis is in the renal arteries, you will have high blood pressure or kidney failure. How to treat coronary atherosclerosis? Treatment of atherosclerosis can be with medication or surgery depending on the stage of progression and severity of the disease, as the doctor will prescribe. As follows: Medicine Surgery In some cases, surgery may be necessary if symptoms are particularly severe and muscle or skin tissues are threatened. Surgery to treat atherosclerosis includes: See a doctor when you have symptoms of atherosclerosis In addition, patients need to adjust their healthy diet to limit greasy foods, fats and red meats, etc. Besides, patients need to increase physical activity regularly with regular moderate exercises.
thucuc
Vì sao uống thuốc giảm cân ra mồ hôi nhiều? Thuốc giảm cân là một phương pháp hỗ trợ quá trình điều chỉnh cân nặng ở một số đối tượng có chỉ số khối cơ thể (BMI) cao hơn mức bình thường? Ngoài hỗ trợ giảm cân, thuốc còn gây ra nhiều phản ứng xấu cho cơ thể, trong đó có việc làm tăng tiết mồ hôi. 1. Thuốc giảm cân là gì? Tăng cân quá mức là nỗi lo của rất nhiều người trong giai đoạn hiện nay, không chỉ ảnh hưởng đến hình thể mà tăng cân còn làm tăng nguy cơ của nhiều bệnh lý nguy hiểm khác. Vì vậy sử dụng thuốc giảm cân kết hợp chế độ dinh dưỡng, chế độ tập luyện thích hợp sẽ góp phần hỗ trợ giảm cân nặng.Cơ chế hoạt động của thuốc giảm cân thông thường sẽ tác động trực tiếp vào hệ tiêu hóa và những cơ quan có khả năng tích trữ mỡ lớn, từ đó làm giảm hấp thu chất dinh dưỡng và gây cảm giác chán ăn. Kết quả là làm giảm lượng dinh dưỡng trong cơ thể, giảm tích tụ mỡ.Tuy phát huy tác dụng nhanh nhưng thuốc giảm cân cũng gây ra hàng loạt các phản ứng xấu cho cơ thể, vì vậy sử dụng đúng loại thuốc giảm cân theo đúng chỉ định của bác sĩ và uống thuốc phải kết hợp với chế độ dinh dưỡng và vận động hợp lý.Dựa vào cơ chế tác động thuốc giảm cân có thể chia thành 3 loại như sau:Thuốc giảm cân tạo cảm giác no ở đường tiêu hóa: thành phần thuốc chủ yếu là sterculia, methylcellulose - tác dụng hút nước, gây trương nở thức ăn, lấp đầy khoang dạ dày, làm giảm cảm giác đói. Có thể gây tác dụng phụ là chướng bụng, đầy hơi.Thuốc giảm cân làm tăng cường chuyển hóa chất béo: thành phần chứa Thyroxin (hormon tuyến giáp) - tác dụng tăng tốc độ chuyển hóa chất béo ở tế bào. Thuốc chỉ được sử dụng ở bệnh nhân béo phì do thiếu thyroxin.Thuốc giảm cân gây chán ăn: Thành phần chứa amphetamin hoặc các dẫn chất tương tự amphetamin - tác động lên hệ thần kinh trung ương tạo cảm giác chán ăn. Đây là thuốc giảm cân được sử dụng phổ biến nhất nhưng cũng gây nhiều tác dụng phụ nhất. 2. Tại sao thuốc giảm cân lại gây nhiều mồ hôi 2.1. Cơ chế hoạt động của tuyến mồ hôi. Tìm hiểu cơ chế hoạt động của tuyến mồ hôi để giải thích nguyên nhân vì sao các thuốc giảm cân thường gây ra nhiều mồ hôi:Bài tiết mồ hôi qua các tuyến mồ hôi ở da là phản ứng bình thường của cơ thể để làm mát khi thân nhiệt tăng cao, đồng thời đây cũng là con đường bài tiết một phần muối và nước của cơ thể.Lượng mồ hôi bài tiết ít hay nhiều phụ thuộc vào tuyến mồ hôi dưới da của mỗi người và phụ thuộc vào một số yếu tố cân nặng, di truyền, giới tính, môi trường,... Trong đó, cân nặng và vóc dáng ảnh hưởng nhiều nhất đến lượng mồ hôi bài tiết ra ngoài, ở những người thừa cân, béo phì thì càng dễ đổ mồ hôi hơn.2.2. Ra nhiều mồ hôi có giúp giảm cânĐổ mồ hôi có thể giúp cơ thể tiêu hao một lượng calo rất nhỏ, có thể làm giảm cân tạm thời do mất một phần trọng lượng của nước. Tuy nhiên, khi cơ thể bổ sung nước và thức ăn thì cân nặng sẽ trở về như ban đầu.Quá trình tiết mồ hôi là quá trình mất nước của cơ thể, không phải là quá trình đốt cháy mỡ, do đó việc bài tiết mồ hôi có thể làm giảm cân tạm thời thông qua việc mất nước và khoáng chất.2.3. Vì sao thuốc giảm cân ra nhiều mồ hôi?Cơ chế hoạt động của thuốc giảm cân là tăng cường quá trình trao đổi chất vì vậy sẽ làm tăng bài tiết các tuyến mồ hôi. Tuy nhiên, việc tăng bài tiết mồ hôi không có ý nghĩa trong việc giảm cân nặng mà đôi khi nó còn gây mất nước và khoáng chất nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe.Ra mồ hôi phải sau quá trình vận động, quá trình tập luyện đốt cháy calo thì mới có giá trị trong quá trình giảm cân.Nguyên tắc của giảm cân là lượng calo đưa vào cơ thể phải thấp hơn lượng calo mà cơ thể tiêu thụ hàng ngày. 3. Một số tác hại của dùng thuốc giảm cân Không có một loại thuốc giảm cân nào là an toàn tuyệt đối cho cơ thể, các loại thuốc hay thực phẩm giảm cân luôn đi kèm các phản ứng không mong muốn cho cơ thể. Một số tác hại có thể gặp khi lạm dụng thuốc giảm cân:Tăng bài tiết mồ hôi, ra mồ hôi trộm.Rối loạn chức năng tiêu hóa: đầy bụng, trướng hơi, khó tiêu, chán ăn, tiêu chảy, đi cầu phân lỏng, đau quặn bụng, sôi bụng, táo bón, khô miệng, buồn nôn,...Giảm hấp thu các loại vitamin tan trong dầu như A, D, E, K.Tăng huyết áp, tăng nhịp tim, rối loạn nhịp tim dạng dẫn truyền.Co giật, chảy máu không kiểm soát.Mất ngủ, suy giảm trí nhớ.Căng thẳng, mệt mỏi, lo âu, thay đổi tính tình.Một số loại thuốc giảm cân có thể gây nghiện nếu dùng kéo dài.Tóm lại, thuốc giảm cân không phải là một loại thần dược, hầu hết đều gây ra một số phản ứng phụ nhất định cho cơ thể và tăng tiết mồ hôi là một trong các phản ứng phụ đó. Ra nhiều mồ hôi là quá trình mất nước và khoáng chất, không phải là quá trình đốt cháy mỡ thừa. Do đó, trước khi sử dụng bất cứ loại thuốc giảm cân nào cần xem xét kỹ thành phần, xuất xứ và cách sử dụng. Không lạm dụng thuốc hay dùng thuốc kéo dài; sử dụng thuốc luôn phải kèm với chế độ ăn uống, chế độ tập luyện và nghỉ ngơi hợp lý.
Why do I sweat a lot when I take weight loss pills? Weight loss pills are a method to support the weight control process in some subjects with a body mass index (BMI) higher than normal? In addition to supporting weight loss, the drug also causes many bad reactions for the body, including increased sweating. 1. What are weight loss pills? Excessive weight gain is a concern of many people in the current period. Not only does it affect the body, but weight gain also increases the risk of many other dangerous diseases. Therefore, using weight loss drugs in combination with appropriate nutrition and exercise regimen will contribute to supporting weight loss. The mechanism of action of conventional weight loss drugs will directly impact the digestive system and other organs. The organ has the ability to store large amounts of fat, thereby reducing nutrient absorption and causing loss of appetite. The result is a reduction in the amount of nutrients in the body, reducing fat accumulation. Although they work quickly, weight loss drugs also cause a series of bad reactions for the body, so use the right weight loss drugs according to the instructions. Follow your doctor's instructions and take the medicine in combination with a reasonable diet and exercise regimen. Based on the mechanism of action, weight loss drugs can be divided into 3 types as follows: Weight loss drugs create a feeling of fullness in the stomach. Digestion: the main medicinal ingredients are sterculia, methylcellulose - the effect of absorbing water, causing food to expand, filling the stomach cavity, reducing the feeling of hunger. May cause side effects such as bloating and flatulence. Weight loss pills increase fat metabolism: ingredients contain Thyroxin (thyroid hormone) - the effect of increasing the rate of fat metabolism in cells. The drug is only used in obese patients due to lack of thyroxin. Weight loss drugs causing loss of appetite: Ingredients contain amphetamine or amphetamine-like derivatives - affecting the central nervous system creating a feeling of loss of appetite. This is the most commonly used weight loss drug but also causes the most side effects. 2. Why do weight loss pills cause excessive sweating? 2.1. Mechanism of action of sweat glands. Learn about the mechanism of sweat glands to explain why weight loss drugs often cause a lot of sweat: Sweat secretion through sweat glands in the skin is the body's normal response to cool down. When body temperature increases, this is also the way to excrete part of the body's salt and water. The amount of sweat excreted more or less depends on each person's sweat glands under the skin and on a number of factors. Weight factors, genetics, gender, environment, etc. Among them, weight and body shape most affect the amount of sweat excreted. Overweight and obese people sweat more easily. more foul.2.2. Does sweating a lot help you lose weight? Sweating can help the body consume a very small amount of calories, which can cause temporary weight loss due to the loss of part of the weight of water. However, when the body replenishes water and food, the weight will return to its original level. The process of sweating is the body's dehydration process, not the process of burning fat, so the excretion Sweating can cause temporary weight loss through loss of water and minerals.2.3. Why do weight loss pills cause a lot of sweat? The mechanism of action of weight loss pills is to increase metabolism, thus increasing the secretion of sweat glands. However, increasing sweat secretion is not meaningful in reducing weight, but sometimes it also causes serious loss of water and minerals, affecting health. Sweating must occur after exercise or exercise. Exercising only burns calories to be valuable in the weight loss process. The principle of weight loss is that the amount of calories taken into the body must be lower than the amount of calories the body consumes daily. 3. Some harmful effects of using weight loss drugs There is no weight loss drug that is absolutely safe for the body. Weight loss drugs or foods always come with unwanted reactions for the body. Some harmful effects that may occur when abusing weight loss drugs: Increased sweating, night sweats. Digestive dysfunction: bloating, gas, indigestion, loss of appetite, diarrhea, bowel movements looseness, abdominal cramps, bloating, constipation, dry mouth, nausea, etc. Reduced absorption of fat-soluble vitamins such as A, D, E, K. Increased blood pressure, increased heart rate, arrhythmia conduction heart. Seizures, uncontrolled bleeding. Insomnia, memory loss. Stress, fatigue, anxiety, mood changes. Some weight loss drugs can cause addiction if used for a long time. In short, weight loss pills are not a miracle drug, most of them cause certain side effects to the body and increased sweating is one of those side effects. Excessive sweating is a process of losing water and minerals, not a process of burning excess fat. Therefore, before using any weight loss medicine, you need to carefully consider the ingredients, origin and usage. Do not abuse drugs or use drugs for a long time; Medication use must always be accompanied by a reasonable diet, exercise and rest regimen.
vinmec
Trẻ còi cọc biếng ăn, có phải do thiếu kẽm? Chăm sóc trẻ phát triển mạnh khỏe một cách toàn diện luôn là mục tiêu hàng đầu của các bậc cha mẹ. Tuy nhiên trong quá trình nuôi dưỡng nhiều trẻ lại xuất hiện tình trạng còi cọc, biếng ăn khiến nhiều phụ huynh lo lắng không biết có phải bé bị thiếu kẽm và làm cách nào để giải quyết. 1. Kẽm là gì? Kẽm là nguyên tố quan trọng và cần thiết đối với sự tăng trưởng và phát triển của con người. Nguyên tố này giúp cơ thể chúng ta tăng cường sức đề kháng, tăng hấp thu chất cũng như hỗ trợ vận chuyển các khoáng chất cho cơ thể. Kẽm được hấp thu vào cơ thể con người chủ yếu qua 2 nhánh chính là ruột non và đường tiêu hóa. 2. Lợi ích tuyệt vời của kẽm đối với trẻ còi cọc biếng ăn Một vài lợi ích tuyệt vời của kẽm đối với cơ thể trẻ có thể kể đến như:Không cung cấp đủ lượng kẽm cần thiết cho cơ thể trẻ sẽ khiến bé luôn cảm thấy mệt và nguy cơ nhiễm khuẩn ở trẻ cũng tăng cao.Cung cấp đủ kẽm sẽ giúp canxi được vận chuyển trong cơ thể dễ dàng và giúp bé luôn thoải mái, tinh thần ổn định và vui vẻ (Canxi là một trong những chất có khả năng điều hòa sự ổn định thần kinh).Có kẽm trong thực đơn hằng ngày sẽ giúp trẻ cảm thấy ngon miệng hơn, vị giác và khứu giác của trẻ cũng sẽ được phát triển. Nhờ vậy mà bé sẽ ăn đủ chất và giúp ích rất nhiều cho việc phát triển chiều cao cũng như trí tuệ của trẻ còi cọc biếng ăn.Ngoài ra, việc cung cấp đủ kẽm sẽ giúp hệ tiêu hóa của bé hoạt động tốt và tránh được nhiều bệnh như tiêu chảy. Kẽm mang lại nhiều lợi ích tuyệt với đối với trẻ còi cọc biếng ăn 3. Trẻ bị thiếu kẽm thường có biểu hiện như thế nào? Với những lợi ích tuyệt vời như trên, nếu các bậc phụ huynh không đảm bảo đủ lượng dinh dưỡng trong khẩu phần ăn của con sẽ rất dễ khiến trẻ bị thiếu kẽm. Những trẻ xuất hiện tình trạng thiếu kẽm thường có những biểu hiện sau:Các bệnh về tiêu hóa: táo bón, tiêu chảy, biếng ăn,...Chậm phát triển thể chất: chậm lên cân, chiều cao hạn chế, suy dinh dưỡng,...Rối loạn trí não: bé thường cáu gắt, khó ngủ, ngủ không sâu,...Các triệu chứng khác: tóc yếu, dễ gãy, xuất hiện “hạt gạo” trên móng tay, da hơi khô và vết thương rất lâu lành.... 4. Bổ sung lượng kẽm bao nhiêu mg một ngày cho bé là đủ? Việc bổ sung chất dinh dưỡng đầy đủ, không thừa không thiếu luôn là một trong những điều mà các mẹ phải lưu ý. Nếu bé thiếu kẽm thì quá trình phát triển thể chất và trí tuệ sẽ bị ảnh hưởng. Ngược lại nếu thừa kẽm sẽ dễ gây cảm giác khó chịu, mệt mỏi cũng như ảnh hưởng đến sức khỏe cơ thể trẻ nhỏ.Hàm lượng kẽm cần cung cấp theo độ tuổi có thể tham khảo như sau:Trẻ từ 7 tháng đến 3 tuổi là 5mg/ngày. Trẻ từ 4 tuổi - 13 tuổi thì là 10mg/ngày. Người lớn sẽ dùng khoảng 12mg/ngày đối với nữ và 15mg/ngày đối với nam. Riêng phụ nữ đang trong giai đoạn mang thai thì bổ sung 15mg/ngày. Phụ nữ sau khi sinh con 6 tháng đầu bổ sung 19mg/ngày. Bà mẹ sau sinh từ tháng 6-12 thì cần 16mg/ngày là đủ.Trong mỗi lần bổ sung kẽm, cơ thể con người chỉ hấp được một lượng vừa và đủ khoảng 5mg/ngày. Nếu đạt điều kiện chuẩn và lý tưởng thì có thể đến 33%. Cần bổ sung xen kẽ cả thực phẩm chức năng và thức ăn toàn phần tươi mới cho trẻ bị thiếu kẽm 5. Thực phẩm giàu kẽm nên bổ sung cho thực đơn của bé Theo các nghiên cứu khoa học về dinh dưỡng trẻ em thì việc bổ sung kẽm cần đa dạng nguồn cung cấp. Vì vậy, các mẹ có trẻ còi cọc biếng ăn không chỉ nên quan tâm dùng thực phẩm chức năng bổ sung kẽm, thay vào đó nên phối hợp bổ sung xen kẽ bằng các thực phẩm và thức ăn toàn phần tươi mới. Kẽm rất dễ tìm thấy trong các thực phẩm từ động vật và thực vật như:Hải sản: Kẽm thường xuất hiện nhiều ở các loại hải sản có vỏ như hàu, hến, cua, sò, tôm,...Tuy nhiên trước khi cho trẻ ăn các mẹ đừng quên chế biến sạch và chín kỹ.Thịt: Không chỉ là nguồn chất đạm dồi dào mà trong thịt còn chứa một hàm lượng kẽm lớn, đặc biệt là thịt đỏ. Khi chế biến các mẹ chỉ nên dùng một lượng nhỏ vừa đủ vì hệ tiêu hóa của bé còn yếu.Thực vật: Luôn là nguồn dinh dưỡng được các mẹ tin dùng vì không chỉ chứa nhiều kẽm và các khoáng chất thiết yếu, mà còn rất lành tính và an toàn. Các loại thực vật chứa nhiều kẽm bao gồm cây họ đậu, hạt khô, các loại hạt, rau củ,...Các lưu ý khi bổ sung kẽm cho bé còi cọc, biếng ăn. Trước khi bổ sung kẽm cho bé, mẹ nên tham khảo lời khuyên từ bác sĩ chuyên khoa nhi. Tránh tự ý mua kẽm về bổ sung cho bé sẽ rất dễ làm bé thừa kẽm và gây hại cho sức khỏe.Riêng đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi chưa ăn dặm, mẹ chỉ cần cho bé bú sữa mẹ đầy đủ là có thể cung cấp đủ kẽm.Để bé có thể phát triển toàn diện thì các mẹ không nên quá chú tâm vào kẽm mà bỏ quên các dưỡng chất cần thiết khác như vitamin D, B1, B12, C, A,...Việc cải thiện triệu chứng trẻ biếng ăn có thể diễn ra trong thời gian dài nên khuyến cáo cha mẹ cần bình tĩnh và kiên trì khi bổ sung chất cho bé kể cả qua đường ăn uống hay các thực phẩm chức năng. Đặc biệt việc dùng thực phẩm chức năng nên chọn các loại có nguồn gốc tự nhiên dễ hấp thụ, không cho con dùng đồng thời nhiều loại hoặc thay đổi liên tục các loại thực phẩm chức năng.Khi có tình trạng trẻ còi cọc biếng ăn các mẹ nên phối hợp với bác sĩ chuyên khoa nhi lên thực đơn đủ dinh dưỡng, đủ kẽm cho bé giúp con được phát triển một cách toàn diện trong từng độ tuổi.Ngoài chế độ dinh dưỡng, cha mẹ nên bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng. Cha mẹ có thể đồng thời áp dụng việc bổ sung chất qua đường ăn uống và các thực phẩm chức năng có nguồn gốc từ tự nhiên để bé dễ hấp thụ. Điều quan trọng nhất là việc cải thiện triệu chứng cho bé thường phải diễn ra trong thời gian dài. Việc kết hợp nhiều loại thực phẩm chức năng cùng lúc hoặc thay đổi liên tục nhiều loại trong thời gian ngắn có thể khiến hệ tiêu hóa của bé không kịp thích nghi và hoàn toàn không tốt.com để cập nhật những thông tin chăm sóc cho bé hữu ích nhé.
Stunted children have anorexia, is it due to zinc deficiency? Taking care of children's healthy and comprehensive development is always the top goal of parents. However, during the process of raising many children, stunting and anorexia appear, making many parents worry about whether their children have a zinc deficiency and how to solve it. 1. What is zinc? Zinc is an important and necessary element for human growth and development. This element helps our body increase resistance, increase absorption of substances as well as support the transport of minerals to the body. Zinc is absorbed into the human body mainly through two main branches: the small intestine and the digestive tract. 2. Great benefits of zinc for stunted and anorexic children Some great benefits of zinc for the child's body include: Not providing enough zinc for the child's body will make the child always feel tired and the risk of infection in the child will also increase. Providing enough zinc will help calcium be transported in the body easily and help your baby stay comfortable, mentally stable and happy (Calcium is one of the substances that can regulate nervous stability). There is zinc in Daily menu will help children feel more delicious, their taste and smell will also be developed. Thanks to that, the baby will eat enough nutrients and will greatly help the development of height and intelligence of stunted and anorexic children. In addition, providing enough zinc will help the baby's digestive system function well and avoid suffer from many diseases such as diarrhea. Zinc brings many great benefits to stunted and anorexic children 3. What are the symptoms of children with zinc deficiency? With such great benefits, if parents do not ensure enough nutrition in their children's diets, it will easily cause them to have zinc deficiency. Children with zinc deficiency often have the following symptoms: Digestive diseases: constipation, diarrhea, anorexia, etc. Slow physical development: slow weight gain, limited height, malnutrition Nutrition,... Brain disorders: baby is often irritable, has difficulty sleeping, does not sleep deeply,... Other symptoms: weak, brittle hair, "rice grains" appear on the nails, skin is a bit dry and The wound takes a long time to heal.... 4. How many mg of zinc per day is enough for your baby? Supplementing adequate nutrients, neither too much nor too little, is always one of the things that mothers must pay attention to. If your baby lacks zinc, his physical and intellectual development will be affected. On the contrary, excess zinc will easily cause discomfort and fatigue as well as affect the health of children's bodies. The amount of zinc needed to be provided according to age can be referred to as follows: Children from 7 months to 3 years old is 5mg/day. Children from 4 years old - 13 years old are 10mg/day. Adults will take about 12mg/day for women and 15mg/day for men. Particularly for women who are pregnant, supplement 15mg/day. Women in the first 6 months after giving birth supplement 19mg/day. Mothers after giving birth from June to December need 16mg/day to be enough. During each zinc supplement, the human body can only absorb a moderate and sufficient amount of about 5mg/day. If standard and ideal conditions are met, it can reach 33%. It is necessary to alternate both functional foods and fresh whole foods for children with zinc deficiency 5. Foods rich in zinc should supplement your baby's menu According to scientific research on children's nutrition, zinc supplementation requires a variety of sources. Therefore, mothers with stunted children with anorexia should not only pay attention to using zinc supplements, but instead should alternate supplementation with fresh whole foods and foods. Zinc is easily found in animal and plant foods such as: Seafood: Zinc often appears in shellfish such as oysters, mussels, crabs, clams, shrimp,... However, before When feeding children, mothers should not forget to prepare it cleanly and thoroughly. Meat: Not only is it a rich source of protein, but meat also contains a large amount of zinc, especially red meat. When processing, mothers should only use a small amount because the baby's digestive system is still weak. Plants: Always a source of nutrition that mothers trust because they not only contain a lot of zinc and essential minerals, but also very benign and safe. Plants that contain a lot of zinc include legumes, dried seeds, nuts, vegetables, etc. Notes when supplementing zinc for stunted and anorexic babies. Before supplementing zinc for your baby, mothers should seek advice from a pediatrician. Avoid buying zinc supplements arbitrarily for your baby as it will easily cause your baby to have too much zinc and cause harm to their health. Particularly for babies under 6 months old who are not yet on solid foods, mothers only need to fully breastfeed their babies to be able to provide adequate nutrition. provide enough zinc. In order for the baby to develop comprehensively, mothers should not focus too much on zinc and forget other necessary nutrients such as vitamin D, B1, B12, C, A,... Anorexia in children can last for a long time, so it is recommended that parents need to be calm and persistent when supplementing their baby, whether through food or functional foods. In particular, when using functional foods, you should choose types of natural origin that are easy to absorb. Do not let your child use many types of foods at the same time or constantly change types of functional foods. When there is a situation of stunting and anorexia in children. Mothers should coordinate with pediatricians to create a nutritious and zinc-enough menu for their children to help them develop comprehensively at each age. In addition to nutrition, parents should supplement their children with nutrients. Support products contain lysine, essential trace minerals and vitamins such as zinc, chromium, selenium, and B vitamins to help fully meet children's nutritional needs. At the same time, these essential vitamins also support digestion, enhance nutrient absorption, help improve anorexia, and help children eat well. Parents can simultaneously apply dietary supplements and functional foods of natural origin to make it easier for the baby to absorb. The most important thing is that improving your baby's symptoms usually takes place over a long period of time. Combining many types of functional foods at the same time or continuously changing many types in a short time can cause the baby's digestive system to not be able to adapt and is completely not good.com to update care information for your baby. Helpful baby.
vinmec
Trẻ biếng ăn không tăng cân: Nguyên nhân và cách cải thiện? Trẻ biếng ăn không tăng cân lâu ngày làm cho cơ thể gầy yếu, sức đề kháng suy giảm, dễ mắc bệnh. Để cải thiện tình trạng này, các bậc phụ huynh cần phải tìm ra nguyên nhân khiến trẻ lười ăn và không tăng cân. 1. Các nguyên nhân khiến trẻ biếng ăn không tăng cân Biếng ăn là tình trạng rối loạn ăn uống thường gặp ở trẻ có độ tuổi từ 1- 6. Trẻ biếng ăn có nhiều mức độ: trẻ ăn ít hơn tiêu chuẩn của độ tuổi, chỉ ăn một số loại thức ăn, hoặc nghiêm trọng hơn là không chịu ăn loại thức ăn nào, cảm thấy sợ hãi và nôn trớ khi nhìn thấy thức ăn. Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng biếng ăn ở trẻ Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng biếng ăn ở trẻ, dưới đây là một số nguyên nhân chính: 1.1. Trẻ biếng ăn không tăng cân do gặp vấn đề về sức khỏe Hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ còn khá yếu nên trẻ sẽ hay gặp phải các vấn đề về sức khỏe như: ốm sốt, viêm tai mũi họng, viêm phế quản, tiêu chảy, …, Khi mắc các bệnh lý này, trẻ sẽ cảm thấy mệt mỏi và chán ăn, dẫn đến không tăng cân, thậm chí sụt cân. 1.2. Trẻ biếng ăn không tăng cân do bố mẹ cho con ăn sai sách Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ biếng ăn đến từ chính cách cho con ăn của các bậc phụ huynh. Hiện nay không ít gia đình đang vô tình tạo lập cho con những thói quen không tốt khi ăn, và chính những thói quen này đã gây ra chứng biếng ăn ở trẻ. Ví dụ như: – Cho trẻ ngậm thức ăn rất lâu trong mồm mà không can thiệp – Không giới hạn thời gian bữa ăn, cho trẻ kéo dài bữa ăn cả tiếng đồng hồ – Cho trẻ đi ăn rong, hoặc cho trẻ vừa ăn vừa xem ti vi/chơi đồ chơi. Điều này khiến trẻ không tập trung vào bữa ăn, dẫn đến không cảm thấy hứng thú khi ăn và không ăn nhiều. – Cho trẻ ăn vặt trước bữa chính, hoặc cho trẻ ăn không đúng bữa dẫn tới tình trạng trẻ không thèm ăn. – Cho trẻ ăn những món mà trẻ yêu thích trong một thời gian dài khiến bé kén ăn, không có nhu cầu ăn các món khác, lâu dài gây mất cân bằng dinh dưỡng ở trẻ, khiến trẻ chậm hoặc không tăng cân. Cũng có trường hợp thực đơn bữa ăn quá nhàm chán, lặp lại ngày này qua ngày khác khiến trẻ không hứng thú ăn, sinh biếng ăn. 1.3. Trẻ biếng ăn không tăng cân do yếu tố tâm lý Tâm lý của trẻ không tốt cũng có thể là một nguyên nhân khiến trẻ biếng ăn. Những yếu tố tác động tới tâm lý của trẻ có thể là: – Bố mẹ hay quát tháo khi cho trẻ ăn, ép trẻ ăn, … Điều này khiến cho trẻ sợ các bữa ăn và dẫn tới biếng ăn. – Môi trường, địa điểm ăn và người cho trẻ ăn thay đổi cũng có thể làm cho trẻ không muốn ăn – Sự thay đổi hormone trong cơ thể, đặc biệt là ở tuổi dậy thì cũng sẽ tác động tới tâm lý trẻ và có thể khiến trẻ chán ăn. – Áp lực trong học tập có thể gây căng thẳng cho trẻ, dẫn tới tình trạng biếng ăn. 2. Biếng ăn không tăng cân kéo dài gây ra hậu quả gì? Trẻ biếng ăn kéo dài sẽ bị suy dinh dưỡng, ảnh hưởng tới sự phát triển chiều cao về sau Nếu tình trạng biếng ăn không tăng cân ở trẻ kéo dài, trẻ có thể bị suy dinh dưỡng từ nhẹ đến nặng. Sức đề kháng của trẻ sẽ bị suy giảm, và trẻ sẽ rất dễ ốm bệnh, khiến cho tình trạng biếng ăn càng trở nên trầm trọng hơn. Một số nghiên cứu cho thấy, trẻ bị suy dinh dưỡng nặng sẽ ảnh hưởng lớn tới sự phát triển chiều cao về sau. Trẻ có thể sẽ có vóc dáng thấp bé hơn so với bạn bè đồng tuổi và thường xuyên ốm yếu, ảnh hưởng tới công việc và cuộc sống. Do đó, bố mẹ cần phải sớm tìm cách khắc phục khi thấy con thường xuyên biếng ăn. 3. Cách cải thiện tình trạng trẻ biếng ăn không tăng cân Để cải thiện tình trạng biếng ăn ở trẻ, bố mẹ có thể áp dụng một số phương pháp sau: 3.1. Không ép trẻ ăn Khi thấy con ăn ít, biếng ăn, nhiều gia đình thường ép con ăn bằng nhiều cách như: quát tháo, đánh mắng, đe dọa,… Bố mẹ không nên ép con ăn khi con không muốn Như đã phân tích ở trên, hành động này sẽ khiến trẻ cảm thấy sợ hãi và con càng không muốn ăn hơn. Do đó, bố mẹ cần thay đổi hành vi này, không ép con ăn khi con không muốn. Thay vào đó, bố mẹ cần tạo tinh thần thoải mái cho con và tập trung chuẩn bị bữa ăn sáng thật giàu dinh dưỡng cho trẻ, vì đây là thời điểm con cảm thấy đói nhất sau một giấc ngủ dài. 3.2. Thay đổi đa dạng thực đơn và trình bày đẹp mắt Nếu trẻ biếng ăn do các món ăn lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian dài, mẹ nên thay đổi thực đơn thật đa dạng, kèm theo trang trí thật đẹp mắt để kích thích cảm giác thèm ăn ở trẻ. Đặc biệt, thực đơn của bé phải được đảm bảo đầy đủ 4 nhóm thực phẩm: bột đường, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất, có như vậy bé mới có thể được cung cấp đầy đủ dưỡng chất và năng lượng. 3.3. Hình thành thói quen ăn uống khoa học và đúng bữa cho trẻ Để cải thiện tình trạng biếng ăn ở trẻ, bố mẹ cũng cần tập cho trẻ thói quen ăn uống đúng giờ, tốt nhất nên cho trẻ ăn cùng cả gia đình. Khi thấy bố mẹ, ông bà ăn ngon miệng, trẻ cũng sẽ cảm thấy hứng thú ăn và ăn được nhiều hơn so với khi ngồi ăn một mình. Đặc biệt, bố mẹ cần lưu ý không cho trẻ ăn vặt trước bữa ăn. Các món ăn vặt như bánh kẹo, bim bim,… sẽ khiến trẻ ngang bụng, và tới bữa chính, trẻ sẽ không có nhu cầu ăn nữa. 3.4. Chia nhỏ khẩu phần ăn cho trẻ Nếu trẻ biếng ăn, không ăn được nhiều trong bữa chính, bố mẹ có thể cải thiện bằng cách chia nhỏ khẩu phần ăn cho trẻ. Thay vì 3 bữa chính, mẹ có thể chia thành 5 – 6 bữa nhỏ trong ngày và chế biến đa dạng thực phẩm để con có thể nạp đủ dinh dưỡng cho cơ thể. 3.5. Tránh cho trẻ uống quá nhiều nước trước và trong khi ăn Uống nhiều nước trước và trong khi ăn sẽ khiến trẻ cảm thấy no bụng, do đó con sẽ ăn ít hơn, nhiều khi con còn thấy khó chịu và bị đầy bụng sau khi ăn. Do đó, bố mẹ cần hết sức tránh việc cho con uống nước quá nhiều trước và trong bữa ăn. Ngoài ra, mẹ cũng lưu ý hạn chế cho bé uống sữa vào giữa đêm, vì điều này sẽ làm ảnh hưởng tới bữa ăn sáng hôm sau của trẻ. 3.6. Cho trẻ tăng cường vận động thể thao Một biện pháp nữa có thể kích thích trẻ ăn nhiều hơn, đó là cho trẻ tăng cường vận động hàng ngày với môn thể thao mà trẻ thích. Việc vận động sẽ khiến trẻ tiêu hao nhiều năng lượng, do đó trẻ sẽ cảm thấy đói bụng hơn. Trong trường hợp trẻ còn nhỏ, mẹ có thể massage cho con để giúp hệ tiêu hóa của con hoạt động tốt hơn. Ngoài những biện pháp trên, phụ huynh cũng có thể khuyến khích con vào bếp cùng mình, hoặc bổ sung các sản phẩm hỗ trợ kích thích tiêu hóa, tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng cho trẻ. Nếu đã thử áp dụng các phương pháp trên mà vẫn không thấy không hiệu quả, bố mẹ cần đưa con đi khám để các bác sĩ tư vấn, hướng dẫn cách khắc phục phù hợp hơn.
Children with anorexia do not gain weight: Causes and ways to improve? Children with anorexia do not gain weight for a long time, causing their bodies to become weak, their resistance to decline, and their susceptibility to disease. To improve this situation, parents need to find the reason why children are lazy to eat and do not gain weight. 1. Reasons why children with anorexia do not gain weight Anorexia is a common eating disorder in children aged 1-6. Anorexia has many levels: children eat less than age standards, only eat certain foods, or severe. rather than refusing to eat any food, feeling scared and vomiting when seeing food. There are many causes of anorexia in children There are many causes of anorexia in children, below are some of the main causes: 1.1. Children with anorexia do not gain weight due to health problems The immune system and digestive system of young children are still quite weak, so children will often encounter health problems such as: fever, ear, nose and throat infections, bronchitis, diarrhea, etc., when suffering from these diseases. , children will feel tired and lose their appetite, leading to not gaining weight or even losing weight. 1.2. Anorexic children do not gain weight because parents feed their children incorrectly One of the common causes of children's anorexia comes from the way parents feed their children. Nowadays, many families are unintentionally creating bad eating habits for their children, and it is these habits that cause anorexia in children. Eg: – Let the child keep food in his mouth for a long time without intervention – No meal time limit, let children stretch their meals for an hour – Let your children eat outside, or let them eat while watching TV/playing with toys. This makes children not focus on meals, leading to not feeling excited when eating and not eating much. – Giving children snacks before main meals, or giving children food at the wrong time, leads to a situation where the child has no appetite. – Feeding children their favorite foods for a long time makes them picky eaters and has no need to eat other foods. In the long term, it causes nutritional imbalance in children, causing them to gain weight slowly or not at all. There are also cases where the meal menu is too boring and repeated day after day, causing children to lose interest in eating, causing anorexia. 1.3. Children with anorexia do not gain weight due to psychological factors A child's poor psychology can also be a cause of anorexia. Factors affecting children's psychology can be: – Parents often yell at children to eat, force them to eat, etc. This makes children afraid of meals and leads to anorexia. – Changes in the environment, eating place and person feeding the child can also make the child not want to eat – Hormonal changes in the body, especially during puberty, will also affect children's psychology and can cause them to lose their appetite. – Study pressure can cause stress for children, leading to anorexia. 2. What are the consequences of prolonged anorexia and failure to gain weight? Children with prolonged anorexia will suffer from malnutrition, affecting their later height development If the child's lack of appetite and weight gain persists, the child may suffer from mild to severe malnutrition. The child's resistance will be reduced, and the child will easily get sick, making the anorexia situation even more serious. Some studies show that children with severe malnutrition will greatly affect their later height development. Children may be shorter in stature than their peers and often sick, affecting work and life. Therefore, parents need to find solutions soon when they see their children often lose their appetite. 3. How to improve the condition of children with anorexia and not gaining weight To improve anorexia in children, parents can apply some of the following methods: 3.1. Do not force children to eat When they see their children eating less or anorexia, many families often force their children to eat in many ways such as yelling, scolding, threatening, etc. Parents should not force their children to eat when they do not want to As analyzed above, this action will make children feel scared and they will not want to eat even more. Therefore, parents need to change this behavior and not force their children to eat when they do not want to. Instead, parents need to create a comfortable spirit for their children and focus on preparing a nutritious breakfast for them, because this is the time when children feel the hungriest after a long sleep. 3.2. Diverse menu and beautifully presented If a child has anorexia due to repeated dishes over a long period of time, mothers should change the menu to be diverse, accompanied by beautiful decorations to stimulate the child's appetite. In particular, your baby's menu must ensure all 4 food groups: carbohydrates, protein, fat, vitamins and minerals. Only then can your baby be provided with adequate nutrients and energy. 3.3. Form scientific and timely eating habits for children To improve anorexia in children, parents also need to train their children to eat on time, it is best to let them eat with the whole family. When children see their parents and grandparents eating well, they will also feel interested in eating and eat more than when eating alone. In particular, parents need to be careful not to let children snack before meals. Snacks such as candy, snacks, etc. will make your child's stomach bloated, and when the main meal comes, they will no longer have the need to eat. 3.4. Divide portions into small portions for children If a child has anorexia and cannot eat much at main meals, parents can improve it by dividing the child's food into small portions. Instead of 3 main meals, mothers can divide them into 5-6 small meals a day and prepare a variety of foods so that their children can get enough nutrition for their bodies. 3.5. Avoid giving children too much water before and during meals Drinking lots of water before and during meals will make children feel full, so they will eat less, sometimes they will feel uncomfortable and bloated after eating. Therefore, parents need to avoid letting their children drink too much water before and during meals. In addition, mothers should also be careful not to give their baby milk in the middle of the night, because this will affect the child's breakfast the next morning. 3.6. Let children increase their physical activity Another measure that can stimulate children to eat more is to let them increase daily exercise with sports that they like. Exercise will cause children to consume a lot of energy, so they will feel hungrier. In case the child is young, mothers can massage the child to help the child's digestive system work better. In addition to the above measures, parents can also encourage their children to cook with them, or add products that help stimulate digestion and increase the child's ability to absorb nutrients. If you have tried the above methods and still do not find them effective, parents need to take their child to the doctor for advice and guidance on more appropriate solutions.
thucuc
Vết thương có mủ: Dấu hiệu nhiễm trùng vết thương Nếu bạn bị thương và vết thương có mủ, sưng, chảy dịch… thì đây là những dấu hiệu cho thấy vết thương đang có nguy cơ nhiễm trùng, hoại tử gây ảnh hưởng tới sức khỏe. 1. Diễn biến bình thường của vết thương Thông thường, khi xuất hiện vết thương, cơ thể sẽ có cơ chế tự làm lành. Quá trình cơ thể làm lành vết thương là một trình tự phức tạp bắt đầu với giai đoạn viêm, tiếp đó là giai đoạn tăng sinh với việc các sợi collagen (sợi protein tạo nên tính dẻo dai của da) bắt đầu tăng trưởng bên trong vết thương. Sự tăng trưởng của collagen thúc đẩy vết thương nhanh khép lại. Cuối cùng là giai đoạn lành (tạo sẹo), cơ thể tạo thêm nhiều collagen để gia cố và tái cấu trúc lại vết thương. Vết thương nếu được điều trị tốt sẽ không mưng mủ 2. Vết thương có mủ và những dấu hiệu nhiễm trùng khác Vết thương hở bị mưng mủ và sưng là hai dấu hiệu phổ biến nhất của vết thương bị nhiễm trùng. Ngoài ra vết thương nhiễm trùng còn nhiều dấu hiệu khác như: – Nếu vết thương nhẹ bạn không cần băng lại mà chỉ cần sử dụng Urgo – Vết thương hở bị sưng: dấu hiệu này thường xuất hiện ở thời gian đầu khi người bệnh mới bị thương. Tuy nhiên nếu vết thương có dấu hiệu nhiễm trùng thường bị sưng 4- 6 ngày sau đó. – Vết thương có mủ: đây là dấu hiệu rõ nhất báo hiệu tình trạng vết thương bị nhiễm trùng, vết thương bị chảy mủ dạng dịch màu, có mùi hôi, xuất hiện sau khi bị thương 3-4 ngày. – Vết thương có hiện tượng đau tăng dần: vết thương nhiễm trùng thường có dấu hiệu đau tăng dần thay vì hiện tượng giảm đau. – Bệnh nhân có dấu hiệu sốt: tuỳ vào vết thương nặng hay nhẹ mà sốt có cao hay không. Nếu vết thương nặng thường khiến bệnh nhân có dấu hiệu sốt cao toàn thân, sốt về chiều và đi kèm mệt mỏi. Vết thương nhiễm trùng có nhiều mức độ biểu hiện khác nhau 3. Cách chăm sóc vết thương bị nhiễm trùng – Rửa sạch vết thương: khi bị nhiễm trùng bạn nên rửa vết thương với nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn như Betadine, Povidone…(có thể rửa vết thương với xà phòng nhưng nên chọn loại nhẹ nhàng, không bị kích ứng da). Khi rửa bạn có thể cắt mở một phần vết thương để rửa sạch. – Loại bỏ vi khuân, mô hoại tử: Khi xử lý vết thương bị nhiễm trùng thì việc loại bỏ phần hoại tử vết thương là một trong những khâu vô cùng quan trọng. Loại bỏ dịch mủ, vi khuẩn, mô hoại tử chính là loại bỏ nguyên nhân khiến bạn nhiễm trùng, tránh tình trạng nhiễm trùng lan rộng. Phương pháp thực hiện bằng các thủ thuật cắt bỏ phần hoại tử (có thể bằng phẫu thuật) được thực hiện nếu vết phần hoại tử quá lớn và sâu. – Sử dụng thuốc kháng sinh: có thể sử dụng thuốc kháng sinh dạng gel bôi trực tiếp lên vết thương hoặc sử dụng thuốc kháng sinh toàn thân nếu nhiễm trùng vết thương nặng. Tuy nhiên khi sử dụng thuốc bạn cần tuyệt đối tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. – Băng vết thương: Nếu vết thương nhẹ bạn không cần băng lại mà chỉ cần sử dụng Băng vết thương dạng xịt Nacurgo tạo màng sinh học Polyesteramide bao phủ vết thương, giúp vết thương nhanh lành, hoặc dùng băng keo cá nhân Urgo hay gạc mỏng để bao phủ để tránh cọ xát. Với vết mổ, trong thời gian đầu nằm viện, người bệnh sẽ được điều dưỡng, y tá thay tháo băng, khi xuất viện về nhà có thể để vết mổ thoáng và sạch nhưng vẫn ngăn  ngừa nhiễm trùng bằng màng sinh học Polyesteramide. Nếu vết thương nặng hơn, bạn nên dùng Nacurgo xịt lên trước khi quấn băng để kích thích vết thương mau lành. Nếu vết thương mưng mủ nặng, bạn nên tìm sự trợ giúp của bác sĩ Để đảm bảo vết thương mau lành, bạn hãy tăng cường bổ sung dinh dưỡng và hạn chế vận động mạnh ở khu vực có vết thương. Việc làm sạch vết thương cần được thực hiện thường xuyên để tránh tình trạng nặng hơn.
Purulent wound: Sign of wound infection If you are injured and the wound has pus, swelling, fluid flow... these are signs that the wound is at risk of infection and necrosis, affecting your health. 1. Normal progression of the wound Normally, when a wound appears, the body will have a self-healing mechanism. The body's wound healing process is a complex sequence that begins with an inflammatory phase, followed by a proliferation phase where collagen fibers (protein fibers that give the skin its elasticity) begin to grow internally. wound. The growth of collagen promotes quick wound closure. Finally, in the healing phase (scar creation), the body creates more collagen to reinforce and restructure the wound. If the wound is treated well, it will not fester 2. The wound has pus and other signs of infection Open wounds with pus and swelling are the two most common signs of an infected wound. In addition, infected wounds have many other signs such as: – If the wound is light, you don't need to bandage it, just use Urgo – Swollen open wound: This sign often appears in the early stages when the patient is first injured. However, if the wound shows signs of infection, it usually swells 4-6 days later. – The wound has pus: this is the clearest sign that the wound is infected, the wound is oozing pus in the form of colored, foul-smelling fluid, appearing 3-4 days after injury. – Wounds show increasing pain: infected wounds often show signs of increasing pain instead of decreasing pain. – The patient has signs of fever: depending on the severity of the injury, the fever will be high or not. If the injury is severe, the patient often shows signs of high fever throughout the body, afternoon fever and fatigue. Infected wounds have many different levels of manifestation 3. How to care for infected wounds – Clean the wound: when infected, you should wash the wound with physiological saline or antiseptic solution such as Betadine, Povidone... (you can wash the wound with soap but you should choose a gentle, non-irritating type. skin). When washing, you can cut open a part of the wound to clean it. – Removing bacteria and necrotic tissue: When treating an infected wound, removing the necrotic part of the wound is one of the extremely important steps. Removing pus, bacteria, and necrotic tissue is to eliminate the cause of your infection and prevent the infection from spreading. The method of removing necrosis (possibly by surgery) is performed if the necrosis is too large and deep. – Using antibiotics: you can use antibiotic gel applied directly to the wound or use systemic antibiotics if the wound infection is severe. However, when using medication you need to strictly follow your doctor's instructions. – Bandage the wound: If the wound is light, you do not need to bandage it, just use Nacurgo spray wound dressing to create a Polyesteramide biofilm that covers the wound, helping the wound heal quickly, or use Urgo personal tape or gauze. thin to cover to avoid rubbing. With surgical incisions, during the initial hospital stay, the patient will have the bandage changed and removed by nurses. When discharged home, the incision can be left open and clean while still preventing infection with Polyesteramide biofilm. If the wound is more severe, you should spray it with Nacurgo before wrapping the bandage to stimulate the wound to heal quickly. If the wound is seriously festering, you should seek medical help To ensure the wound heals quickly, increase nutritional supplementation and limit vigorous exercise in the wound area. Wound cleaning needs to be done regularly to prevent the condition from getting worse.
thucuc
Đau lưng bên phải bệnh gì? Đau lưng bên phải bệnh gì là băn khoăn của nhiều người cần được giải đáp cụ thể để biết rõ mức độ nguy hiểm và những triệu chứng kèm theo để có cách đối phó hiệu quả. Đau lưng bên phải bệnh gì? Đau lưng bên phải có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý khác nhau cần được phát hiện sớm và để điều trị kịp thời đúng cách tránh biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng. Một số bệnh lý biểu hiện qua triệu chứng đau lưng bên phải như: Đau lưng bên phải có thể do nhiều nguyên nhân gây ra – Viêm ruột thừa: Đau thắt lưng bên phải là một trong những vấn đề đáng được quan tâm vì nó có thể là dấu hiệu của một căn bệnh chết người – viêm ruột thừa. Khi người bệnh bị đau thắt lưng bên phải do viêm ruột thừa thường bắt đầu với biểu hiện đau âm ỉ ở vùng thắt lưng bên phải hoặc gần bụng, rồi sau đó đau nặng dần thêm cho đến lúc không thể chịu đựng được đi kèm với sốt và buồn nôn. – Thoát vị đĩa đệm: Thoát vị đĩa đệm gây ra đau tập trung ở vùng thắt lưng, rồi lan ra các phần khác của cơ thể,  cần những biện pháp điều trị đặc biệt và kịp thời nếu không nó sẽ cực kỳ khó chữa gây nhiều tác hại đến sức khỏe và cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. – Bệnh sỏi thận Khi căn bệnh mới bắt đầu, bệnh nhân chỉ cảm thấy đau âm ỉ nhưng khi bệnh nặng dần sẽ đau sang cả vùng thắt lưng phải, thắt lưng trái xuống tận háng và các bộ phận khác. – Nhiễm trùng tiết niệu (UTI): Đau thắt lưng bên phải cũng có thể bắt nguồn từ nguyên nhân nhiễm trùng tiết niệu làm cho người bệnh cảm thấy nóng rát, nặng mùi khi đi tiểu, đôi lúc tiểu tiện ra máu. – Hội chứng ruột dễ bị kích thích Người mắc bệnh này thường cảm thấy mệt mỏi, buồn nôn, sưng phồng và trung tiện. Ngoài ra bệnh nhân còn có thể bị táo bón hoặc tiêu chảy nhưng ở mức độ nhẹ. Đau lưng bên phải cần làm gì? Thăm khám bác sĩ chuyên khoa để tìm nguyên nhân gây đau lưng bên phải và chữa trị kịp thời hiệu quả Trong trường hợp người bệnh có triệu chứng đau lưng kéo dài dù nghỉ ngơi không đỡ hơn nữa, triệu chứng đau lưng kèm theo một số triệu chứng khác, tình trạng đau lưng bên phải dữ dội cần đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và chỉ định phương pháp điều trị đúng cách tránh để lâu gây nên biến chứng nguy hiểm thậm chí đe dọa tính mạng.
What causes back pain on the right side? What causes back pain on the right side is a concern of many people that needs to be answered specifically to know the level of danger and accompanying symptoms to have effective ways to deal with it. What causes back pain on the right side? Right back pain can be a warning sign of many different diseases that need to be detected early and treated promptly and properly to avoid dangerous, life-threatening complications. Some diseases manifest through symptoms of right back pain such as: Right back pain can be caused by many reasons - Appendicitis: Right lower back pain is one of the problems that deserves attention because it can be a sign of a deadly disease - appendicitis. When a patient has right back pain due to appendicitis, it often starts with a dull pain in the right lumbar area or near the abdomen, then the pain gradually gets worse until it becomes unbearable, accompanied by pain. fever and nausea. – Herniated disc: Herniated disc causes pain concentrated in the lumbar region, then spreads to other parts of the body,  requiring special and timely treatment measures otherwise it will be extremely difficult to treat, causing many harmful health effects. and daily life. - Nephrolithiasis When the disease first begins, the patient only feels a dull pain, but as the disease progresses, the pain will spread to the right lumbar region, the left lumbar region, down to the groin and other parts. – Urinary tract infection (UTI): Right lower back pain can also originate from a urinary infection causing the patient to feel burning, have a strong odor when urinating, and sometimes urinate blood. – Irritable bowel syndrome People with this disease often feel fatigue, nausea, swelling and flatulence. In addition, patients may also experience constipation or diarrhea, but to a mild degree. What should I do for right back pain? Visit a specialist to find the cause of right back pain and treat it promptly and effectively In cases where the patient has symptoms of back pain that persist even though rest does not improve, back pain symptoms are accompanied by other symptoms, severe right back pain requires going to the hospital to be examined by a doctor. , diagnose and prescribe proper treatment to avoid long-term complications that can cause dangerous or even life-threatening complications.
thucuc
U xơ tử cung và những thắc mắc thường gặp U xơ tử cung là căn bệnh phụ khoa  có tỷ lệ mắc lên tới 30% ở những phụ nữ từ 30-50 tuổi và thường là những người đã quan hệ tình dục. Bệnh không nguy hại khi kích thước của khối u còn nhỏ nhưng khi khối u phát triển, tính mạng của chị em có thể bị đe dọa. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc của chị em về căn bệnh này. U xơ tử cung là gì? (Lan Phương – Cầu Giấy, HN) U xơ tử cung là khối u nhỏ phát triển từ bề mặt cổ tử cung hoặc từ các tuyến của cổ tử cung, hướng vào lòng tử cung. Các khối u này có cấu tạo gồm các tế bào cơ mềm và các sợi liên kết. Chúng phát triển độc lập hoặc thành từng khối lớn. Theo thống kê, có tới 70% đến 80% phụ nữ 50 tuổi trở lên có u xơ tử cung. Bình thường các khối u lành tính nhưng nếu để lâu kích thước phát triển ngày càng to có thể ảnh hưởng tới sức khỏe, khả năng sinh sản về sau. U xơ tử cung là khối u nhỏ phát triển từ bề mặt cổ tử cung hoặc từ các tuyến của cổ tử cung Bệnh do nguyên nhân gì gây ra? (Phương Liên – Hải Dương) Có rất nhiều nguyên nhân gây u xơ tử cung như: – Nhau thai còn sót lại trong quá trình sinh đẻ hoặc nạo hút thai. – Do dị vật trong quá trình nạo hút thai gây nên. – Do tác dụng phụ từ vòng tránh thai. – Do nội mạc tử cung bị lạc và vương lại ở cổ tử cung. Dấu hiệu nào giúp phát hiện bệnh u xơ tử cung? (Thanh Mai – TP Bắc Ninh) U xơ tử cung có thể gây ra các triệu chứng từ nhẹ, thoáng qua, thậm chí là không có gì đến rất nhiều triệu chứng điển hình như: – Vùng bụng dưới xuất hiện những cơn đau nhức. Những cơn đau có thể liên miên hoặc chia thành từng cơn. – Người bệnh đau bụng vào trước, trong và sau kỳ nguyệt san. Bệnh thường gây ra cho chị em những triệu chứng như đau vùng bụng dưới, đau khi giao hợp…ảnh hưởng tới sức khỏe – Đau nhức sau khi giao hợp tình dục. – Âm đạo xuất huyết bất thường ở giữa kỳ kinh. Kinh nguyệt ra ít hơn và rối loạn trong thời gian dài. – Nằm ở tư thế ngửa có thể sờ thấy khối u nổi lên dưới lớp da bụng, khi day nhẹ có cảm giác đau. Có bao nhiêu loại u xơ tử cung? (Hồng Hà – 35 tuổi, Vĩnh Phúc) Có nhiều loại u xơ tử cung như: – U xơ nằm ở mặt ngoài tử cung khi phát triển lớn hơn , chúng có thể gây đau do kích thước hoặc nó áp sát với các cơ quan lân cận trong cơ thể – U xơ trong cơ tử cung là loại phổ biến nhất và rất dễ phát triển lớn – U xơ dưới niêm mạc tử cung (nằm ở mặt trong tử cung). Loại này dễ dẫn đến chảy máu nặng và các biến chứng khác – Khối u xơ có thể nằm ở đáy, thân, eo hay cổ tử cung. Bệnh u xơ tử cung có gây biến chứng gì không? (Lan Anh – Tây Hồ, HN) Một số phụ nữ có u xơ tử cung thường bị xuất huyết nặng bất thường trong thời gian dài dễ bị thiếu máu. U xơ tử cung có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nên chị em cần đi khám để phát hiện và hỗ trợ điều trị sớm (ảnh minh họa) Ngoài ra còn nhiều biến chứng của u xơ tử cung là dễ bị sảy thai, sinh non, băng kinh, băng huyết sau sinh. Bệnh có ảnh hưởng gì tới việc mang thai không? (Nguyễn Tuyết – Phủ Lý, Hà Nam) U xơ tử cung thường không gây trở ngại cho khả năng sinh sản và mang thai. Tuy nhiên, một số phụ nữ có u xơ thường chịu những rủi ro trong thai kỳ và khi sinh. U xơ tử cung có thể gây ra đau vùng chậu và ra máu nhiều sau khi sinh, thậm chí cần phải phẫu thuật. Trong một số trường hợp, u xơ tử cung có thể chặn ống dẫn trứng gây khó khăn cho quá trình thụ thai hay u xơ phát triển bên trong tử cung làm cho thai nhi khó phát triển bình thường. Hỗ trợ điều trị u xơ tử cung bằng cách nào? Việc hỗ trợ điều trị u xơ cần phụ thuộc vào mức độ phát triển của khối u. Nếu khối u có kích thước nhỏ thì biện pháp hỗ trợ điều trị có thể dùng thuốc để kích thích làm teo khối u hoặc sử dụng kỹ thuật xoắn để néo chân u xơ rồi đưa u xơ ra ngoài từ cổ tử cung. Trường hợp khối u xơ lớn, phương pháp hỗ trợ điều trị thường được áp dụng là sử dụng kỹ thuật xâm lấn thông qua việc phẫu thuật cắt bỏ khối u.
Uterine fibroids and frequently asked questions Uterine fibroids are a gynecological disease  with an incidence of up to 30% in women aged 30-50 years and usually those who have had sex. The disease is not harmful when the size of the tumor is small, but when the tumor grows, a woman's life can be threatened. The article below will answer your questions about this disease. What are Fibroids? (Lan Phuong - Cau Giay, Hanoi) Uterine fibroids are small tumors that grow from the surface of the cervix or from the glands of the cervix, towards the lumen of the uterus. These tumors are composed of soft muscle cells and connective fibers. They grow independently or in large clumps. According to statistics, up to 70% to 80% of women 50 years of age and older have uterine fibroids. Normally, tumors are benign, but if left for a long time to grow larger in size, it can affect health and fertility in the future. Uterine fibroids are small tumors that develop from the surface of the cervix or from the glands of the cervix What is the cause of the disease? (Phuong Lien – Hai Duong) There are many causes of uterine fibroids such as: – Placenta left over during childbirth or abortion. – Caused by foreign bodies during the abortion process. – Due to side effects from the IUD. – Due to the endometrium straying and remaining in the cervix. What signs help detect uterine fibroids? (Thanh Mai – Bac Ninh City) Uterine fibroids can cause symptoms ranging from mild, transient, or even nothing to many typical symptoms such as: – Pain appears in the lower abdomen. The pain can be constant or intermittent. – Patients have abdominal pain before, during and after menstruation. The disease often causes women symptoms such as pain in the lower abdomen, pain during intercourse... affecting their health – Pain after sexual intercourse. – Abnormal vaginal bleeding in the middle of menstruation. Menstruation is less and irregular for a long time. – Lying in a supine position, you can feel the tumor rising under the skin of your abdomen, and when gently rubbed, you will feel pain. How many types of uterine fibroids are there? (Hong Ha – 35 years old, Vinh Phuc) There are many types of uterine fibroids such as: – Fibroids located on the outside of the uterus when they grow larger, they can cause pain due to their size or close proximity to nearby organs in the body. – Intrauterine fibroids are the most common type and can easily grow large – Submucosal fibroids (located on the inside of the uterus). This type can easily lead to heavy bleeding and other complications – Fibroids can be located at the fundus, body, waist or cervix. Does uterine fibroids cause any complications? (Lan Anh – Tay Ho, Hanoi) Some women with uterine fibroids often have unusually heavy bleeding over a long period of time, making them susceptible to anemia. Uterine fibroids can cause many dangerous complications, so women need to see a doctor to detect and support early treatment (illustration) There are also many complications of uterine fibroids such as miscarriage, premature birth, menstrual cramps, and postpartum hemorrhage. Does the disease have any effect on pregnancy? (Nguyen Tuyet – Phu Ly, Ha Nam) Uterine fibroids usually do not interfere with fertility and pregnancy. However, some women with fibroids are exposed to risks during pregnancy and childbirth. Uterine fibroids can cause pelvic pain and heavy bleeding after giving birth, even requiring surgery. In some cases, uterine fibroids can block the fallopian tubes, making it difficult to conceive, or fibroids can grow inside the uterus, making it difficult for the fetus to develop normally. How to support the treatment of uterine fibroids? Treatment support for fibroids needs to depend on the degree of tumor development. If the tumor is small in size, supportive treatment measures include using drugs to stimulate tumor shrinkage or using a twisting technique to pinch the base of the fibroid and then take the fibroid out from the cervix. In case of large fibroids, the treatment method often applied is to use invasive techniques through surgical removal of the tumor.
thucuc
Thời điểm phù hợp tiêm mũi vắc xin viêm gan AB Twinrix Tỷ lệ mắc bệnh viêm gan A, viêm gan B ở nước ta đang ngày một tăng cao. Bởi vậy, vắc xin viêm gan AB Twinrix là một trong những loại thuốc tiêm phòng quan trọng hiện nay. Tìm hiểu ngay thời điểm thích hợp để tiêm mũi vắc xin ngừa viêm gan AB! 1. Tìm hiểu bệnh viêm gan AB Viêm gan A và viêm gan B là 2 bệnh có tỷ lệ người mắc tương đối cao ở Việt Nam. Hai căn bệnh này có thể dẫn tới những biến chứng nặng nề như suy giảm chức năng gan, xơ gan, ung thư gan và thậm chí gây tử vong cho người nhiễm bệnh. – Viêm gan A là bệnh do virus viêm gan A (HAV) làm tổn thương đến tế bào biểu mô gan. Bệnh có khả năng lây nhiễm từ người sang người do thói quen tiếp xúc gần, thói quen ăn chung, uống chung hoặc do sinh sống ở nơi có nguồn nước bị nhiễm bẩn, thực phẩm sống chứa virus. Dấu hiệu có thể bạn đã bị viêm gan A: mệt mỏi, chán ăn. mất năng lượng, buồn nôn, đau bụng và sự thay đổi màu nước tiểu,… Theo thời gian sẽ gây ra những ảnh hưởng nặng nề tới chức năng gan. – Viêm gan B là căn bệnh gây ra bởi virus viêm gan B (HBV), có khả năng truyền nhiễm từ người sang người. Nhiễm virus viêm gan B gây ảnh hưởng lớn đến chức năng gan, có thể gây suy gan và dẫn đến tử vong. Dấu hiệu viêm gan B ở người: mệt mỏi kéo dài, thường xuyên ăn uống không ngon miệng, mụn nhọt không dứt, mẩn ngứa, mề đay, da vàng, mắt vàng, sụt cân không rõ nguyên do,… Đây là mối đe dọa lớn đến sức khỏe toàn cầu bởi viêm gan B có thể xảy ra ở bất kỳ đối tượng nào và tỷ lệ điều trị khỏi hoàn toàn của viêm gan B là tương đối thấp. Do đó, cách tốt nhất là tiêm phòng vắc xin viêm gan AB từ sớm để ngăn ngừa nhiễm virus viêm gan A và B. 2. Vắc xin viêm gan AB Twinrix Vắc xin viêm gan AB – Twinrix 1ml được xuất xứ tại Bỉ, là loại vắc xin kết hợp duy nhất trên thế giới trị được cả 2 bệnh viêm gan A và B. Được tạo thành bởi kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết bất hoạt kết hợp với bán thành phẩm virus viêm gan A tinh khiết đã được bất hoạt. Hai thành phần này trong vắc xin Twinrix được hấp thụ riêng biệt trên nhôm phosphat và hydroxyd nhôm. Vắc xin viêm gan AB Twinrix 1ml được xuất xứ tại Bỉ 2.1. Đối tượng sử dụng Vắc xin Twinrix 1ml được chỉ định tiêm phòng viêm gan AB cho người lớn và trẻ em từ 12 tháng trở lên. 2.2. Liều dùng vắc xin viêm gan AB Twinrix Thời điểm tiêm vắc Twinrix 1ml để ngừa viêm gan A và B thường được xác định bởi các hướng dẫn y tế và lịch tiêm chủng quốc gia. Phác đồ tiêm phòng viêm gan AB cần được tuân thủ đúng thời gian và số mũi quy định: – Đối với trẻ em từ 1 – 15 tuổi vắc xin Twinrix 1ml được tiêm 2 mũi cơ bản: Mũi 1: liều tiêm đầu tiên trong bất cứ khoảng thời gian phù hợp (khách hàng lựa chọn). Mũi 2: tiêm thứ 2 cách mũi 1 từ 6 -12 tháng. 2 mũi tiêm cơ bản dành cho trẻ em từ 1-15 tuổi là đủ liều dùng để giúp trẻ có khả năng miễn nhiễm cao với viêm gan A và viêm gan B. Một số người đã có khả năng bảo vệ đối với cả 2 căn bệnh ngay từ sau mũi tiêm đầu tiên, tuy nhiên việc được bảo vệ khỏi virus viêm gan A và B ở tất cả người tiêm chỉ có thể chắc chắn sau tiêm mũi 2. – Đối với người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi có thể áp dụng theo một trong 2 phác đồ tiêm Twinrix: ++ Phác đồ 1: Mũi 1: liều tiêm đầu tiên trong bất cứ khoảng thời gian phù hợp (khách hàng lựa chọn). Mũi 2: sau tiêm mũi 1 khoảng 01 tháng. Mũi 3: sau tiêm mũi 2 khoảng 05 tháng. ++ Phác đồ 2 (phác đồ tiêm nhanh): Mũi 1: liều tiêm đầu tiên trong bất cứ khoảng thời gian phù hợp (khách hàng lựa chọn). Mũi 2: tiêm cách mũi đầu tiên 07 ngày. Mũi 3: tiêm cách mũi đầu tiên 21 ngày. Lưu ý, khi sử dụng phác đồ này, bạn cần được tiêm mũi nhắc lại sau liều thứ nhất 1 năm. Như vậy ở người trưởng thành và trẻ em từ 16 tuổi trở lên cần phải tiêm 03 liều vắc xin Twinrix 1ml để có được khả năng phòng bệnh viêm gan A và viêm gan B hiệu quả. 3. Thận trọng khi tiêm vắc xin Twinrix 1ml Một số trường hợp cần lưu ý hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêm vắc xin Twinrix 1ml để ngăn chặn bệnh viêm gan AB: – Người trong trường hợp đang bị sốt cao cần được hoãn tiêm – Vắc xin có thể không đem lại hiệu quả phòng bệnh cho những nhân suy giảm miễn dịch. Cần được tiêm thêm các mũi nhắc lại. – Vắc xin có thể không đem lại hiệu quả với người bệnh sau khi sau khi đã phơi nhiễm với virus viêm gan A và B. – Đặc biệt, không sử dụng vắc xin ở các đường tiêm khác như tiêm qua tĩnh mạch để tránh nguy cơ sốc phản vệ. – Đối với phụ nữ đang mang thai: Chưa có khuyến cáo nào chỉ ra rằng không được tiêm cho phụ nữ mang thai hay chỉ ra các tác dụng không mong muốn xảy ra cho cả thai nhi và người mẹ. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn tốt nhất, tránh các trường hợp xấu xảy ra. – Đối với phụ nữ đang cho con bú: Hiện tại vẫn có nghiên cứu hay báo cáo đầy đủ về tác dụng không mong muốn đối với cả bé và người mẹ. Tuy nhiên, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi tiêm. – Cả trẻ em và người lớn đều cần được theo dõi cẩn thận sau tiêm để kịp thời xử lý đối với các trường hợp bị phản ứng với thuốc. Một số trường hợp cần lưu ý hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêm vắc xin Twinrix 1ml để ngăn chặn bệnh viêm gan AB 4. Địa chỉ tiêm vắc xin viêm gan AB Twinrix Hiện nay, tiêm vắc xin Twinrix 1ml là cách dự phòng viêm gan A,B an toàn và hữu hiệu nhất, giúp sản sinh ra hệ miễn dịch mạnh mẽ chống lại virus.
When is the right time to receive Twinrix hepatitis AB vaccine? The incidence of hepatitis A and hepatitis B in our country is increasing day by day. Therefore, hepatitis AB vaccine Twinrix is ​​one of the important vaccination drugs today. Find out now the right time to get the hepatitis AB vaccine! 1. Learn about hepatitis AB Hepatitis A and hepatitis B are two diseases with a relatively high incidence in Vietnam. These two diseases can lead to serious complications such as impaired liver function, cirrhosis, liver cancer and even death for the infected person. – Hepatitis A is a disease caused by the hepatitis A virus (HAV) that damages liver epithelial cells. The disease can be transmitted from person to person due to close contact, sharing eating and drinking habits, or living in places with contaminated water sources or raw foods containing the virus. Signs you may have hepatitis A: fatigue, loss of appetite. loss of energy, nausea, abdominal pain and change in urine color, etc. Over time, it will cause severe effects on liver function. – Hepatitis B is a disease caused by the hepatitis B virus (HBV), which can be transmitted from person to person. Hepatitis B virus infection greatly affects liver function, can cause liver failure and lead to death. Signs of hepatitis B in humans: prolonged fatigue, frequent loss of appetite, persistent pimples, rashes, hives, yellow skin, yellow eyes, unexplained weight loss,... This is a major threat to global health because hepatitis B can occur in anyone and the complete cure rate of hepatitis B is relatively low. Therefore, the best way is to get vaccinated against hepatitis AB early to prevent infection with hepatitis A and B viruses. 2. Twinrix hepatitis AB vaccine Hepatitis AB vaccine - Twinrix 1ml is made in Belgium and is the only combination vaccine in the world that can treat both hepatitis A and B. Made up of purified inactivated hepatitis B surface antigen combined with purified inactivated hepatitis A virus semi-product. These two components in the Twinrix vaccine are adsorbed separately on aluminum phosphate and aluminum hydroxide. Hepatitis AB vaccine Twinrix 1ml is made in Belgium 2.1. Subjects of use Twinrix vaccine 1ml is indicated for hepatitis AB vaccination in adults and children 12 months and older. 2.2. Dosage of hepatitis AB vaccine Twinrix The timing of Twinrix 1ml vaccination to prevent hepatitis A and B is usually determined by medical guidelines and national vaccination schedules. The hepatitis AB vaccination regimen needs to be followed on time and with the prescribed number of shots: – For children from 1 to 15 years old, Twinrix 1ml vaccine is administered with 2 basic injections: Injection 1: first injection at any appropriate interval (customer's choice). 2nd injection: 2nd injection 6-12 months after the 1st injection. 2 basic vaccinations for children aged 1-15 years are enough to give children high immunity to hepatitis A and hepatitis B. Some people have protection against both diseases. disease right after the first injection, however, protection from hepatitis A and B viruses in all injectors can only be certain after the 2nd injection. – For adults and adolescents from 16 years old, one of two Twinrix injection regimens can be applied: ++ Regimen 1: Injection 1: first injection at any appropriate interval (customer's choice). Injection 2: about 1 month after the first injection. Injection 3: about 5 months after the 2nd injection. ++ Regimen 2 (rapid injection regimen): Injection 1: first injection at any appropriate interval (customer's choice). Injection 2: injected 7 days after the first injection. Injection 3: injection 21 days after the first injection. Note, when using this regimen, you need to get a booster shot 1 year after the first dose. Thus, adults and children aged 16 years and older need to be vaccinated with 3 doses of Twinrix 1ml vaccine to effectively prevent hepatitis A and hepatitis B. 3. Be cautious when injecting Twinrix 1ml vaccine Some cases need to be noted or consult a doctor before receiving Twinrix 1ml vaccine to prevent hepatitis AB: – People with high fever should postpone vaccination – Vaccines may not be effective in preventing disease in immunocompromised individuals. Additional injections are needed. – Vaccines may not be effective in patients after exposure to hepatitis A and B viruses. – In particular, do not use the vaccine by other injection routes such as intravenous injection to avoid the risk of anaphylactic shock. – For pregnant women: There are no recommendations indicating that pregnant women should not be vaccinated or indicating unwanted effects occurring for both the fetus and the mother. However, you should consult your doctor to get the best advice to avoid bad cases from occurring. – For breastfeeding women: Currently, there are still adequate studies or reports on unwanted effects for both the baby and the mother. However, you should consult your doctor before getting an injection. – Both children and adults need to be carefully monitored after injection to promptly handle cases of drug reactions. In some cases, you should note or consult your doctor before receiving Twinrix 1ml vaccine to prevent hepatitis AB. 4. Address for hepatitis AB Twinrix vaccination Currently, Twinrix 1ml vaccination is the safest and most effective way to prevent hepatitis A and B, helping to produce a strong immune system against viruses.
thucuc
Bệnh suy tim có chữa được không - bác sĩ Tim mạch giải đáp chi tiết Suy tim là biến chứng nguy hiểm của hầu hết bệnh tim mạch, khi cấu trúc tim biến đổi, hoạt động bơm máu và tuần hoàn bị suy yếu. 1. Bệnh suy tim có chữa được không? Nếu tìm hiểu về các bệnh tim mạch, chắc hẳn bạn sẽ thấy tất cả bất thường hay bệnh lý tiến triển nặng đến giai đoạn cuối đều dẫn tới biến chứng suy tim. Suy tim là tình trạng chức năng tim suy giảm, nghĩa là giảm khả năng bơm máu tuần hoàn khắp cơ thể. Vậy bệnh suy tim có chữa được không? Thực tế suy tim hiện nay hầu hết không thể chữa khỏi hoàn toàn do sự biến đổi cấu trúc cơ tim không thể phục hồi về trạng thái cũ. Trong các trường hợp không thể chữa khỏi, nếu phát hiện sớm, điều trị tích cực đúng phương pháp và đáp ứng điều trị tốt thì sẽ vẫn có thể kiểm soát bệnh trong nhiều năm. Những bệnh nhân này có thể giảm chức năng tim một phần nhưng vẫn có cuộc sống thoải mái, sức khỏe đảm bảo cho hoạt động bình thường. Lựa chọn phương pháp điều trị và khả năng đáp ứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có nguyên nhân gây suy tim. Các triệu chứng bệnh như khó thở, phù tay chân, ho, cơ thể mệt mỏi có thể được cải thiện, giúp chất lượng cuộc sống của người bệnh nâng cao và kéo dài tuổi thọ. Nếu nguyên nhân gây suy tim do hở, hẹp van tim cần thay van càng sớm càng tốt bằng van sinh học và van nhân tạo. Khi thay van tim ở tình trạng suy tim còn bù, người bệnh có thể phục hồi hoàn toàn. Nếu suy tim do tắc nghẽn mạch vành giai đoạn đầu, bệnh nhân cũng có thể điều trị khỏi bệnh mạch vành cũng như suy tim. Phương pháp điều trị có thể là dùng thuốc hoặc phẫu thuật can thiệp. Đa phần suy tim tiến triển từ các bệnh lý khác như: rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, viêm cơ tim, viêm màng tim, đái tháo đường,… hoặc bệnh van tim, suy vành làm biến dạng cấu trúc tim thì không thể chữa khỏi hoàn toàn. Hơn nữa, điều trị bệnh giai đoạn này cũng khó khăn hơn, phải khắc phục triệu chứng kết hợp với kiểm soát yếu tố nguy cơ để hạn chế tối đa suy tim tiến triển. 2. Bạn cần kết hợp điều trị y tế với chăm sóc tại nhà như sau: 2.1. Thay đổi chế độ ăn uống Người mắc bệnh suy tim cần thực hiện chế độ ăn uống riêng biệt với mục tiêu giảm triệu chứng, tăng cường sức khỏe và hoạt động của tim. Đặc biệt các thực phẩm cần tránh và kiểm soát nghiêm ngặt như muối, chất béo,… Thực phẩm ưu tiên Bao gồm các loại trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, sản phẩm từ sữa ít béo, thịt nạc, cá, trứng, thịt gia cầm, dầu thực vật, các loại quả hạch,… Thực phẩm hạn chế Nhóm thực phẩm chứa nhiều muối: Thực phẩm đóng hộp, muối chua, thực ăn chế biến mặn,… Nhóm thực phẩm chứa nhiều chất béo xấu: Thịt động vật, nội tạng động vật, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ,… Thực phẩm tinh chế, chế biến sẵn: Chứa nhiều chất bảo quản không tốt cho sức khỏe tim mạch. Bên cạnh đó, người mắc bệnh suy tim cần hạn chế uống nhiều rượu bia, sử dụng chất kích thích ảnh hưởng đến tim hoặc thuốc điều trị cũng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ tránh nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe của tim. Về số lượng bữa ăn và tổng năng lượng, sẽ tính toán phù hợp với thể trạng, tuổi tác và mức độ suy tim, song nên chia nhỏ các bữa ăn trong ngày, tránh tình trạng quá no hoặc quá đói. 2.2. Thực hiện lối sống tích cực Sức khỏe tinh thần tốt chính là yếu tố giúp cơ thể chống lại bệnh tật tốt hơn, với bệnh nhân suy tim cũng vậy. Kiểm soát Stress Stress tinh thần, căng thẳng, khó chịu thường xuyên ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động của tim, làm tăng gánh nặng cho cơ quan này. Hơn nữa, tinh thần bất ổn sẽ gây kích thích co mạch, tăng nhịp tim, tăng huyết áp dẫn đến biến chứng nhồi máu cơ tim, suy tim mạn tính. Bệnh nhân có thể kiểm soát tinh thần tốt hơn, hạn chế tinh thần tiêu cực bằng việc chia sẻ cảm xúc với người thân, bạn bè. Với bệnh lý này, bệnh nhân vẫn có thể kiểm soát triệu chứng và kéo dài sự sống nên bạn không nên quá lo lắng, hãy suy nghĩ tích cực về tương lai phía trước. Tập thể dục Tập thể dục không chỉ giúp cho sức khỏe tinh thần mà lưu thông máu cũng hiệu quả hơn, hạn chế hình thành cục máu đông. Những bệnh nhân suy tim cần lựa chọn môn thể thao phù hợp, tránh gia tăng gánh nặng cho tim và phù hợp với tình trạng sức khỏe. Các môn thể dục được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim là: đi bộ, chạy bộ chậm, đạp xe, ngồi thiền,… Nếu sức khỏe yếu, người bệnh nên cố gắng vận động, đi lại trong khả năng và nhờ xoa bóp để lưu thông máu tốt hơn. Bỏ thuốc lá Thuốc lá là nguyên nhân gây cơn co thắt mạch vành tim và tăng nguy cơ xơ vữa mạch. Nếu đang có thói quen này, hãy cố gắng bỏ nó để giảm gánh nặng cho tim. 2.3. Kiên trì điều trị Để giảm triệu chứng và tăng cường chức năng tim, bệnh nhân suy tim sẽ được chỉ định sử dụng thuốc điều trị thích hợp. Không tự ý sử dụng khi không có chỉ định, không tự ý tăng, giảm liều, bỏ thuốc,… là những nguyên tắc cần nhớ dành cho bệnh nhân suy tim. Thuốc làm chậm nhịp tim: Khi tim đập chậm hơn thì hoạt động bơm máu cũng hiệu quả hơn. Thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta: Giảm huyết áp, giãn mạch máu để hoạt động bơm máu của tim hiệu quả hơn. Sử dụng thuốc này cũng cải thiện được tần suất xuất hiện của cơn đau tim. Thuốc lợi tiểu: Tăng thải nước và giảm dịch dư thừa tích tụ trong cơ thể, từ đó giảm triệu chứng khó thở, phù nề, giảm gánh nặng bơm máu cho tim. Thuốc hạ huyết áp, hạ đường huyết, hạ mỡ máu,… nếu cần thiết. Các trường hợp suy tim nặng không đáp ứng với thuốc thì bác sĩ có thể can thiệp phẫu thuật để cải thiện tình trạng bệnh.
Can heart failure be cured? - Cardiologist explains in detail Heart failure is a dangerous complication of most cardiovascular diseases, when the heart structure changes, blood pumping and circulation are weakened. 1. Can heart failure be cured? If you learn about cardiovascular diseases, you will surely see that all abnormalities or diseases that progress to the final stage lead to complications of heart failure. Heart failure is a condition in which heart function decreases, meaning it reduces its ability to pump blood throughout the body. So can heart failure be cured? In fact, heart failure today cannot be completely cured due to changes in myocardial structure that cannot be restored to its old state. In cases that cannot be cured, if detected early, treated aggressively and responded well to treatment, the disease can be controlled for many years. These patients may have partially reduced heart function but still have a comfortable life and health that ensures normal activities. Treatment options and response depend on many factors, including the cause of heart failure. Symptoms of the disease such as difficulty breathing, swelling of the limbs, cough, and body fatigue can be improved, helping to improve the patient's quality of life and prolong life. If the cause of heart failure is due to regurgitation or stenosis of the heart valve, it is necessary to replace the valve as soon as possible with a biological valve or an artificial valve. When replacing heart valves in compensated heart failure, the patient can recover completely. If heart failure is caused by coronary artery blockage in the early stages, the patient can also be cured of coronary artery disease as well as heart failure. Treatment can be medication or surgical intervention. Most heart failure develops from other diseases such as arrhythmia, hypertension, myocarditis, pericarditis, diabetes, etc. or valvular heart disease, coronary failure that deforms the heart structure does not. can be completely cured. Furthermore, treatment of the disease at this stage is also more difficult. Symptoms must be combined with risk factor control to minimize progression of heart failure. 2. You need to combine medical treatment with home care as follows: 2.1. Change your diet People with heart failure need to follow a separate diet with the goal of reducing symptoms and improving heart health and activity. Especially foods that need to be avoided and strictly controlled such as salt, fat, etc. Priority foods Includes fruits, vegetables, whole grains, low-fat dairy products, lean meat, fish, eggs, poultry, vegetable oils, nuts, etc. Limited food Food groups containing a lot of salt: Canned foods, pickled foods, salty processed foods,... Food groups containing a lot of bad fats: Animal meat, animal organs, greasy fried foods,... Refined and processed foods: Contain many preservatives that are not good for heart health. In addition, people with heart failure need to limit drinking too much alcohol, using stimulants that affect the heart, or taking medication, and also need to consult a doctor to avoid the risk of affecting heart health. Regarding the number of meals and total energy, it will be calculated in accordance with your physical condition, age and level of heart failure, but you should divide meals into smaller portions throughout the day to avoid being too full or too hungry. 2.2. Practice an active lifestyle Good mental health is a factor that helps the body fight disease better, the same goes for heart failure patients. Stress Control Mental stress, tension, and frequent discomfort greatly affect the functioning of the heart, increasing the burden on this organ. Furthermore, mental instability will stimulate vasoconstriction, increase heart rate, and increase blood pressure, leading to complications of myocardial infarction and chronic heart failure. Patients can control their minds better and limit negative emotions by sharing their emotions with relatives and friends. With this disease, patients can still control symptoms and prolong life, so you should not worry too much, think positively about the future ahead. Do exercise Exercise not only helps mental health but also circulates blood more effectively, limiting the formation of blood clots. Heart failure patients need to choose appropriate sports that avoid increasing the burden on the heart and are suitable for their health condition. Recommended exercises for heart failure patients are: walking, slow jogging, cycling, meditation, etc. If their health is weak, the patient should try to move around within their ability and seek massage. for better blood circulation. Quit smoking Smoking is a cause of coronary artery spasm and increases the risk of atherosclerosis. If you have this habit, try to quit it to reduce the burden on your heart. 2.3. Persist in treatment To reduce symptoms and enhance heart function, heart failure patients will be prescribed appropriate medication. Do not arbitrarily use without prescription, do not arbitrarily increase or decrease the dose, stop taking medication, etc. are principles to remember for heart failure patients. Medications to slow the heart rate: When the heart beats more slowly, it pumps blood more effectively. ACE inhibitors, beta blockers: Reduce blood pressure, dilate blood vessels to make the heart pump more effectively. Using this medication also improves the frequency of heart attacks. Diuretics: Increase water excretion and reduce excess fluid accumulation in the body, thereby reducing symptoms of shortness of breath, edema, and reducing the burden of pumping blood on the heart. Medicines to lower blood pressure, lower blood sugar, lower blood fat, etc. if necessary. In cases of severe heart failure that do not respond to medication, doctors may intervene surgically to improve the condition.
medlatec
Trẻ biếng ăn hay ngậm mẹ phải làm như thế nào? Trẻ biếng ăn hay ngậm là “nỗi ám ảnh” của không ít bà mẹ, ông bố trong quá trình nuôi con nhỏ. Tình trạng kéo dài lâu sẽ làm ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ và tinh thần của bố mẹ. Vậy làm thế nào để “giải quyết” tình trạng này, những “bí quyết” hữu ích sẽ được bật mí ở trong bài viết dưới đây. 1. Nguyên nhân khiến trẻ hay ngậm khi ăn Nguyên nhân khiến trẻ biếng ăn và hay ngậm Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng trẻ hay ăn ngậm bao gồm: – Trẻ đang mắc bệnh đặc biệt là những bệnh lý gây khó chịu trong người khiến bé khó nuốt hoặc các bệnh lý về đường tiêu hóa khiến trẻ mệt mỏi và không muốn ăn. – Thức ăn không phù hợp với khẩu vị, sở thích của bé khiến trẻ lười nuốt, hay ăn ngậm. – Trẻ có thói quen lười nhai do được ăn thức ăn xay nhuyễn quá lâu. Khi bé không chịu nhai đồng nghĩa với việc men tiêu hóa sẽ không được kích thích và bài tiết đủ làm cho trẻ biếng ăn và hay ngậm khi ăn. 2. Những bí quyết trị trẻ biếng ăn, hay ngậm Trẻ ăn ngậm lâu ngày cũng có thể trị khi mẹ áp dụng những tuyệt chiêu dưới đây: 2.1 Mẹ hãy thử mạnh dạn bỏ đói bé Mẹo này hiệu quả là bởi trẻ ăn hay ngậm một phần là do bé không có cảm giác đói. Vì vậy, một tuyệt chiêu để trị trẻ biếng ăn và ngậm thức ăn không chịu nuốt chính là để trẻ đói. Khi đói bé sẽ đòi ăn và lúc đó quá trình ăn trở nên dễ dàng hơn, ngon miệng hơn. Nếu trẻ ngậm lâu, không chịu nuốt, mẹ nên dọn ngay đồ ăn của bé đi và có thể cho con ăn lại sau khoảng 1-2 tiếng. Để trẻ có cảm giác đói, mẹ cần lưu ý không cho trẻ ăn vặt nhiều trong ngày nhất là những thực phẩm gây khó tiêu và không ép trẻ ăn quá nhu cầu. Đồng thời, mẹ cần điều chỉnh giờ ăn sao cho bụng trẻ kịp tiêu hóa thức ăn. Theo lời chuyên gia mỗi bữa ăn của trẻ nên cách nhau khoảng 2-3 tiếng. 2.2 Cho bé ngồi ăn cùng gia đình Trẻ nhỏ có đặc điểm rất thích quan sát và bắt chước hành động của người lớn xung quanh. Nếu trẻ đã biết ngồi ghế, bố mẹ nên để bé ngồi ăn cùng bàn với các thành viên trong gia đình. Trong bữa ăn, mọi người trong gia đình có thể hướng dẫn trẻ cách lấy thức ăn bỏ vào đĩa, đút lên miệng. Bên cạnh đó, tích cực khích lệ và động viên khi bé ngồi ăn ngoan, nuốt tốt. Cho trẻ ngồi ăn cùng gia đình sẽ khiến trẻ vui vẻ và ăn ngon miệng hơn 2.3 Cho bé ăn dặm đúng cách Một điều rất quan trọng mà nhiều mẹ thường không để ý là cho bé ăn dặm đúng độ tuổi. Theo chuyên gia dinh dưỡng, ăn dặm quá sớm hoặc quá muộn đều là nguyên nhân khiến trẻ biếng ăn và ăn hay ngậm. Thêm vào đó, việc mẹ chế biến thức ăn không phù hợp với độ tuổi của bé làm bé không chịu nuốt. Vì vậy, mẹ cần cho trẻ ăn đúng cấu trúc như sau: – Trẻ khoảng 5-6 tháng tuổi: cấu trúc thức ăn phù hợp cho trẻ là bột sánh. – Trẻ giai đoạn 7-11 tháng tuổi: thức ăn nên được ninh mềm, nghiền sơ để trẻ có thể tự làm tan bằng lưỡi rồi nuốt. – Trẻ 12-15 tháng tuổi: Mẹ chỉ cần nấu thức ăn sao cho mềm, cắt to khoảng 0,5 cm, dài 2 – 3 cm đủ để con có thể tự nhai được. 2.4 Chia nhỏ bữa ăn cho trẻ để cải thiện trẻ biếng ăn hay ngậm Cách cho trẻ ăn ít ngậm hơn chính là chia nhỏ các bữa ăn. Chia nhỏ bữa ăn sẽ làm cho dạ dày trẻ không bị đầy từ đó hệ tiêu hóa của trẻ sẽ hoạt động ổn định hơn. Đồng thời, bé sẽ không bị ngán khi phải ăn quá nhiều một lúc, có cảm giác thèm ăn hơn. 2.5 Thời gian ăn không kéo dài hơn 30 phút Đây là khoảng thời gian phù hợp cho một bữa ăn của trẻ. Mẹ chỉ nên để bé ăn trong khoảng 30 phút trở lại. Nếu trong 30 phút trẻ không ăn hết khẩu phần thì bố mẹ vẫn nên dọn thức ăn đi. Việc này lặp đi lặp lại sẽ hình thành cho bé thói quen ăn nhanh hơn nếu muốn được ăn no. 2.6 Thay đổi thực đơn liên tục Thường xuyên thay đổi thực đơn cũng như là cách trang trí món ăn thật nhiều màu sắc, thu hút trẻ từ đó sẽ giúp bé ăn ngon miệng hơn và cải thiện đáng kể tình trạng ngậm thức ăn. Để làm được việc này mẹ cần lên danh sách cụ thể từng món ăn mỗi ngày để tránh lặp lại nhiều lần kèm theo tham khảo các cách chế biến mới lạ để đổi khẩu vị cho trẻ. Những món ăn đẹp mắt sẽ giúp cải thiện tình trạng trẻ biếng ăn hay ngậm 2.7 Không cho trẻ vừa ăn vừa chơi hạn chế trẻ biếng ăn hay ngậm Đây là một trong những sai lầm của các phụ huynh khi cho con ăn. Việc trẻ vừa ăn vừa chơi, vừa sử dụng các thiết bị điện tử như tivi, ipad sẽ khiến bé mất tập trung vào việc ăn uống, dẫn tới ngậm thức ăn thường xuyên hơn. Thay vào đó, cần tập thói quen cho bé, phải tập trung ăn cho đến khi xong mới được làm việc khác. Trong lúc con ăn, mẹ có thể khuyến khích bé bằng cách kể chuyện vui, động viên và khen con giỏi để bé nuốt nhanh hơn. 2.8 Kiểm tra xem bé có đang mắc bệnh gì không Khi trẻ biếng ăn ngậm thức ăn bất ngờ mẹ cần cân nhắc việc trẻ đang mắc một số bệnh. Ví dụ như đau họng, loét miệng,… làm bé khó nuốt, hay ngậm thức ăn trong miệng. Trong trường hợp này, cha mẹ nên cho bé đi khám bác sĩ chuyên khoa. Các bác sĩ sẽ giúp tìm hiểu chính xác nguyên nhân. Từ đó, ta sẽ có hướng khắc phục hợp lý, đảm bảo sức khỏe cho bé. Nhóm bệnh khác ta cũng nên lưu ý khi trẻ biếng ăn ngậm thức ăn là bệnh đường tiêu hóa. Khi đó, cơ thể trẻ hạn chế hấp thu dinh dưỡng và làm trẻ mệt mỏi, không muốn ăn. Lúc này, phụ huynh nên chủ động khắc phục chứng rối loạn tiêu hóa. Điều này giúp bé ăn ngon miệng trở lại. Cách khắc phục an toàn nhất là nên bổ sung các vi khuẩn có lợi. Chúng có nhiều trong sữa chua, các chế phẩm men vi sinh, … Những vi khuẩn này giúp cải thiện khả năng tiêu hóa của trẻ. Hệ tiêu hóa khỏe mạnh thì trẻ mới có thể ăn uống ngon miệng, hấp thu dinh dưỡng được. Trẻ biếng ăn ngậm thức ăn là hiện tượng phổ biến. Vậy nên phụ huynh không cần quá lo lắng và sốt ruột. Việc các bố mẹ nên làm là kiên trì áp dụng những mẹo nhỏ trên cho bé. Nếu tình trạng trẻ biếng ăn hay ngậm không tiến triển tốt hơn, bố mẹ nên cho con đi khám tại chuyên khoa dinh dưỡng để được tư vấn cụ thể.
What to do if a child is anorexic or sucks at the mother? Children's lack of appetite or sucking is the "obsession" of many mothers and fathers in the process of raising children. If the condition lasts for a long time, it will affect the health of the child and the spirit of the parents. So how to "solve" this situation, useful "secrets" will be revealed in the article below. 1. Reasons why children often suck when eating Causes why children lose their appetite and often suck There are many different causes that lead to babies sucking their teeth, including: – The child is sick, especially diseases that cause discomfort in the body that makes it difficult for the child to swallow or diseases of the digestive tract that make the child tired and do not want to eat. – Food that does not suit the baby's taste and preferences makes the child lazy to swallow or suck. – Children have a lazy chewing habit due to eating pureed food for too long. When the baby refuses to chew, it means that the digestive enzymes will not be stimulated and excreted enough, causing the child to lose his appetite and often suck when eating. 2. Secrets to treating children with anorexia and mouth-watering Children who have been breastfeeding for a long time can also be cured when mothers apply the following tips: 2.1 Mothers, try boldly starving your baby This tip is effective because the baby eats or partially sucks because he or she doesn't feel hungry. Therefore, a great way to treat children who are anorexic and refuse to swallow food is to let them go hungry. When your baby is hungry, he will ask for food and then the eating process becomes easier and more delicious. If the baby sucks for a long time and refuses to swallow, the mother should immediately remove the baby's food and can feed the baby again after about 1-2 hours. In order for children to feel hungry, mothers need to be careful not to let them snack too much during the day, especially foods that cause indigestion, and not force them to eat more than they need. At the same time, mothers need to adjust meal times so that children's stomachs can digest food. According to experts, each child's meal should be about 2-3 hours apart. 2.2 Let your baby sit and eat with the family Young children love to observe and imitate the actions of adults around them. If the child already knows how to sit in a chair, parents should let the child sit and eat at the same table with family members. During meals, everyone in the family can guide children how to put food on a plate and put it in their mouth. Besides, actively encourage and encourage your baby when he or she sits and eats well and swallows well. Letting children sit and eat with the family will make them happier and eat better 2.3 Feed your baby properly A very important thing that many mothers often do not pay attention to is feeding their babies at the right age. According to nutrition experts, weaning too early or too late is the cause of children's lack of appetite and poor appetite. In addition, the fact that the mother prepares food that is not appropriate for the baby's age makes the baby refuse to swallow. Therefore, mothers need to feed their children with the correct structure as follows: – Children about 5-6 months old: the appropriate food structure for children is thick powder. – Children 7-11 months old: food should be soft and mashed so that the child can dissolve it with his tongue and then swallow. – Children 12-15 months old: Mothers only need to cook food until it is soft, cut it about 0.5 cm large, 2-3 cm long enough for the baby to chew on his own. 2.4 Divide children's meals into small portions to improve children's lack of appetite or appetite The way to get children to eat less is to divide meals into smaller portions. Dividing meals into small portions will prevent the child's stomach from being full, thereby allowing the child's digestive system to function more stably. At the same time, your baby will not get bored when having to eat too much at once, and will have more appetite. 2.5 Meal time does not last more than 30 minutes This is the appropriate time for a child's meal. Mothers should only let the baby eat for about 30 minutes. If the child does not eat all the food within 30 minutes, parents should still remove the food. Doing this repeatedly will form a habit for your baby to eat faster if they want to be full. 2.6 Change the menu constantly Frequently changing the menu as well as decorating dishes colorfully to attract children will help them eat more deliciously and significantly improve their food intake. To do this, mothers need to make a specific list of each dish every day to avoid repeating it many times and refer to new ways of preparation to change the child's taste. Beautiful dishes will help improve the child's lack of appetite or appetite 2.7 Do not let children eat and play at the same time to limit the child's lack of appetite or sucking This is one of the mistakes parents make when feeding their children. Children playing while eating and using electronic devices such as TV and iPad will distract them from eating, leading to mouthing food more often. Instead, you need to get your baby into a habit of focusing on eating until he's finished before doing other things. While the child eats, the mother can encourage the child by telling funny stories, encouraging and praising the child to be good at swallowing faster. 2.8 Check to see if your baby is suffering from any disease When an anorexic child suddenly swallows food, the mother needs to consider that the child is suffering from some disease. For example, sore throat, mouth ulcers, etc. make it difficult for your baby to swallow or keep food in their mouth. In this case, parents should take their baby to see a specialist. Doctors will help find out the exact cause. From there, we will have a reasonable solution to ensure the baby's health. Another group of diseases that we should also pay attention to when children have anorexia and swallowing food is gastrointestinal diseases. At that time, the child's body limits nutrient absorption and makes the child tired and not want to eat. At this time, parents should proactively overcome digestive disorders. This helps your baby eat well again. The safest solution is to supplement beneficial bacteria. They are found in yogurt, probiotic products, etc. These bacteria help improve children's digestion. With a healthy digestive system, children can eat well and absorb nutrients. Anorexic children sucking on food is a common phenomenon. So parents don't need to be too worried or impatient. What parents should do is persistently apply the above tips to their children. If the child's anorexia or poor appetite does not improve, parents should take their child to see a nutritionist for specific advice.
thucuc
Tập thể dục không đúng cách có thể gây thoái hóa khớp sớm Tập luyện quá mức hoặc không đúng cách là một trong những nguyên nhân gây tổn thương sụn khớp và xương dưới sụn, dẫn tới nguy cơ thoái hóa khớp sớm. 1. Thoái hóa khớp là gì? Thoái hóa khớp là tình trạng tổn thương các cấu trúc bên trong khớp. Thoái hóa khớp là tình trạng tổn thương các cấu trúc bên trong khớp, trong đó quan trọng nhất là sụn khớp và xương dưới sụn. Phản ứng viêm tại vị trí này tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành các cytokin và enzyme tham gia vào quá trình phá hủy sụn khớp và xương dưới sụn. Người bệnh thoái hóa khớp có triệu chứng đau tăng khi vận động và thường đau nhiều hơn vào cuối ngày, vận động khớp bị giới hạn, nghe thấy tiếng lạo xạo, lụp cụp trong khớp.Thoái hóa khớp là bệnh mạn tính, chủ yếu gặp ở tuổi trung niên. Một số yếu tố nguy cơ gây thoái hóa khớp là lớn tuổi, béo phì, vấn đề gen hoặc bị chấn thương khớp trước đó. Bên cạnh đó, ngày càng có nhiều trường hợp người trẻ tuổi bị thoái hóa khớp sớm do tập luyện thể thao quá mức hoặc phương pháp tập luyện không hợp lý. 2. Nguy cơ thoái hóa khớp sớm do tập thể dục không đúng cách Nếu tập luyện quá mức, các cấu trúc trong khớp sẽ bị tổn thương. Một số môn thể thao tạo nhiều áp lực lên khớp như đá bóng, leo cầu thang, bóng chuyền, tennis, bóng rổ, cử tạ,... Sau khi tập luyện, các khớp sẽ cần có thời gian để phục hồi. Khớp có một số lượng nhất định tế bào sụn khớp. Tế bào sụn khớp tạo chất sụn, làm trơn láng hai mặt khớp, giúp cơ thể không bị đau đớn khi vận động. Lớp sụn khớp sẽ bị mòn dần theo thời gian, nhất là khi nó bị sử dụng quá mức. Nếu tập luyện quá mức, các cấu trúc trong khớp sẽ bị tổn thương, đặc biệt là sụn khớp và xương dưới sụn, gây thoái hóa khớp.Bên cạnh đó, chơi thể thao dễ gặp các chấn thương. Chấn thương nhẹ là bong gân độ 1, chấn thương nặng hơn có thể là đứt dây chằng, dập sụn khớp,... Nếu thường xuyên bị chấn thương nhưng không được điều trị hợp lý hoặc không dành đủ thời gian phục hồi thì khớp sẽ bị mất vững. Khớp mất vững sẽ làm cho sụn khớp mau bị mòn hơn và dẫn tới nguy cơ thoái hóa khớp nhanh hơn, sớm hơn.Bởi vậy, người tập thể thao cần tuân thủ đúng phương pháp tập luyện và có thời gian nghỉ ngơi hợp lý. 3. Chọn môn thể thao nào phù hợp? Với người trẻ, sụn khớp còn tốt thì có thể chơi hầu hết các môn thể thao. Còn với người lớn tuổi, khi vận động nhiều có triệu chứng đau chứng tỏ khớp hoặc vùng gân nào đó đã bị thoái hóa. Nếu có triệu chứng đau tăng khi vận động, thường đau nhiều hơn về cuối ngày thì bệnh nhân nên giới hạn vận động khớp. Nếu bệnh nhân có nghe tiếng lạo xạo, lụp cụp trong khớp thì nên đến chuyên khoa chấn thương chỉnh hình để được điều trị kịp thời.Theo các chuyên gia y học thể thao, những môn thể thao phù hợp với người bị thoái hóa khớp là những môn không tạo sức nặng đè lên khớp gối như đi bộ, đạp xe đạp, bơi lội, tập gym,... Tập đi bộ dưới nước và các động tác thể dục dưới nước là phương pháp rèn luyện sức khỏe tốt cho những bệnh nhân bị thoái hóa khớp gối.Nếu chọn môn đi bộ, bệnh nhân chú ý không đi quá 30 phút/lần. Trước khi đi bộ, tốt nhất nên làm nóng khớp gối bằng cách gập duỗi gối, tập căng cơ cẳng chân trong khoảng 5 - 10 phút. Sau khi đi bộ về, không nên ngồi nghỉ ngay mà nên vận động gối nhẹ nhàng trong khoảng 5 - 10 phút.Nhìn chung, để hạn chế nguy cơ thoái hóa khớp, mỗi người gần có chế độ vận động, tập luyện và nghỉ ngơi hợp lý. Khi tập luyện, người bệnh cần lựa chọn môn thể thao và nhịp độ vận động phù hợp với tuổi tác, tình trạng sức khỏe của mình. Các bác sĩ Nội Cơ xương khớp cùng các bác sĩ tại Trung tâm Chấn thương chỉnh hình giàu chuyên môn và kinh nghiệm sẽ kết hợp hội chẩn, đồng thời thực hiện các phương pháp chẩn đoán tiên tiến nhất hiện nay để đánh giá tình trạng bệnh và chỉ định phác đồ điều trị cụ thể.Dịch vụ khám, tư vấn và chữa bệnh toàn diện, chuyên nghiệp.Hệ thống trang thiết bị hiện đại, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hiệu quả.Không gian khám chữa bệnh hiện đại, văn minh, sang trọng và tiệt trùng tối đa.Đảm bảo trọn vẹn sự an toàn và riêng tư cho khách hàng.Mô hình quản lý, chia sẻ và kết nối dữ liệu thông tin trực tuyến hiện đại, hiệu quả tối ưu. Điều trị và phòng tránh bệnh thoái hóa khớp gối
Improper exercise can cause early osteoarthritis Excessive or improper exercise is one of the causes of damage to articular cartilage and subchondral bone, leading to the risk of early osteoarthritis. 1. What is osteoarthritis? Osteoarthritis is damage to the structures within the joints. Osteoarthritis is a condition that damages the structures within the joint, the most important of which are the articular cartilage and subchondral bone. The inflammatory reaction at this location creates favorable conditions for the formation of cytokines and enzymes that participate in the destruction of articular cartilage and subchondral bone. People with osteoarthritis have symptoms of increased pain when moving and often have more pain at the end of the day, joint movement is limited, cracking and clicking sounds are heard in the joints. Osteoarthritis is a chronic disease, mainly occurs in middle age. Some risk factors for osteoarthritis are older age, obesity, genetic problems or previous joint injury. Besides, there are more and more cases of young people suffering from premature osteoarthritis due to excessive exercise or inappropriate exercise methods. 2. Risk of early osteoarthritis due to improper exercise If you exercise too much, the structures in the joints will be damaged. Some sports put a lot of pressure on the joints such as soccer, climbing stairs, volleyball, tennis, basketball, weightlifting, etc. After exercise, the joints will need time to recover. Joints have a certain number of articular cartilage cells. Joint cartilage cells create cartilage, smoothing both joint surfaces, helping the body avoid pain when moving. Joint cartilage will gradually wear away over time, especially when it is overused. If you exercise too much, the structures in the joints will be damaged, especially the articular cartilage and subchondral bone, causing osteoarthritis. Besides, playing sports can easily cause injuries. A mild injury is a grade 1 sprain, a more serious injury can be a torn ligament, contusion of articular cartilage, etc. If you are often injured but do not receive proper treatment or do not spend enough time recovering, the joint will will be unstable. Joint instability will cause joint cartilage to wear out more quickly and lead to the risk of osteoarthritis faster and earlier. Therefore, athletes need to follow the correct training methods and have reasonable rest time. 3. Which sport is suitable? For young people, if the joint cartilage is good, they can play most sports. As for the elderly, when exercising a lot, there are symptoms of pain, indicating that a certain joint or tendon area has degenerated. If there are symptoms of increased pain when moving, often more painful at the end of the day, the patient should limit joint movements. If the patient hears crunching or popping sounds in the joints, they should go to an orthopedic trauma specialist for timely treatment. According to sports medicine experts, these sports are suitable for people with osteoarthritis. are sports that do not put weight on the knee joints such as walking, cycling, swimming, gym, etc. Practicing water walking and water exercise movements is a good health training method for children. Patients with knee osteoarthritis. If they choose walking, patients should be careful not to walk for more than 30 minutes at a time. Before walking, it is best to warm up the knee joint by bending and stretching the knee and stretching the leg muscles for about 5 - 10 minutes. After returning from a walk, you should not sit and rest immediately, but should gently move your knees for about 5 - 10 minutes. In general, to limit the risk of osteoarthritis, each person should have a regimen of movement, exercise and rest. Reasonable rest. When exercising, patients need to choose a sport and pace of movement appropriate to their age and health condition. Musculoskeletal doctors and doctors at the Orthopedics Center with rich expertise and experience will combine consultation and implement the most advanced diagnostic methods available today to evaluate the patient's condition. and specify specific treatment regimens. Comprehensive and professional examination, consultation and treatment services. Modern equipment system, supporting effective diagnosis and treatment. Modern medical examination and treatment space , civilized, luxurious and maximally sterilized. Fully ensuring safety and privacy for customers. Modern, optimally effective model of managing, sharing and connecting online information data. Treatment and prevention of knee osteoarthritis
vinmec
Công dụng thuốc Citalopram Bluefish Thuốc Citalopram Bluefish thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần, được chỉ định để điều trị rối loạn lo âu và trầm cảm. Vậy sử dụng thuốc Citalopram Bluefish như thế nào để đạt hiệu quả và an toàn cho người bệnh? 1. Thuốc Citalopram Bluefish là thuốc gì? Thuốc Citalopram Bluefish có thành phần chính là Citalopram với hàm lượng 20mg và các tá dược vừa đủ một viên do nhà sản xuất cung cấp. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, quy cách đóng gói hộp 2 vỉ, mỗi vỉ gồm 14 viên. 2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Citalopram Bluefish Thuốc Citalopram Bluefish được chỉ định cho trường hợp bệnh nhân có rối loạn lo âu và trầm cảm.Thuốc Citalopram Bluefish chống chỉ định cho các trường hợp sau:Người bệnh mẫn cảm với hoạt chất Citalopram hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.Không sử dụng Citalopram cho những bệnh nhân đang điều trị các thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOIs) bao gồm cả selegilin với liều dùng hàng ngày không quá 10mg/ngày. Không sử dụng Citalopram sau 14 ngày ngừng điều trị thuốc MAOI không hồi phục. Không sử dụng các thuốc MAOI sau 7 ngày ngừng điều trị thuốc Citalopram.Không chỉ định kết hợp Citalopram với Linezolid trừ khi được theo dõi chặt chẽ và được kiểm soát huyết áp.Không dùng cho bệnh nhân có khoảng QT kéo dài hoặc mắc hội chứng kéo dài khoảng QT bẩm sinh.Phụ nữ có thai và cho con bú. 3. Liều lượng và cách dùng thuốc Citalopram Bluefish 3.1. Liều dùng thuốc Citalopram Bluefish. Người lớn: liều khuyên dùng là liều đơn 20mg/ngày. Phụ thuộc vào sự đáp ứng của từng bệnh nhân mà có thể tăng liều lên đến tối đa 40mg/ngày.Người già (trên 65 tuổi): dùng với liều bằng 1⁄2 liều khuyến cáo, tức là 10-20mg/ngày, khuyến cáo tối đa cho nhóm bệnh nhân này là 20mg/ngày.Người suy thận: Không cần điều chỉnh liều với mức độ suy thận nhẹ và vừa. Căn cứ vào tình trạng của bệnh nhân để điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy thận nặng ( độ thanh thải creatinin dưới 30ml/phút).Bệnh nhân suy gan: ở mức độ suy gan nhẹ hoặc vừa dùng với liều 10mg/ngày, dùng liên tục trong 2 tuần đầu điều trị, liều dùng tối đa 20mg/ngày. Trường hợp suy gan nặng thì cần theo dõi tình trạng của người bệnh và điều chỉnh liều khi thực sự cần thiết.Bệnh nhân chuyển hóa men CYP2C19 ở mức độ kém dùng với liều khởi đầu là 10mg/ngày trong 2 tuần đầu điều trị. Liều dùng này có thể tăng lên tối đa 20mg/ngày phụ thuộc vào sự đáp ứng của bệnh nhân.Khi ngừng điều trị:Liều thuốc Citalopram Blufish nên được giảm từ từ trong vòng 1 đến 2 tuần để hạn chế nguy cơ xảy ra các phản ứng do ngừng thuốc đột ngột.Nếu xảy ra các triệu chứng không dung nạp sau khi giảm liều cần xem lại liều điều trị trước đó. Sau cùng, có thể tiếp tục giảm nhưng với tốc độ từ từ hơn.3.2. Cách dùng thuốc Citalopram Bluefish. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nên dùng đường uống, người bệnh cần uống một liều duy nhất vào buổi sáng hoặc buổi tối.Thức ăn không ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thụ của thuốc nên có thể dùng trước, trong hoặc sau bữa ăn. Uống cùng với nước lọc hay nước sôi để nguội.Thuốc chưa có tác dụng chống trầm cảm ngay trong ít nhất 2 tuần đầu tiên sau khi bắt đầu điều trị. Người bệnh nên tiếp tục điều trị liên tục trong 4 - 6 tháng cho đến khi bệnh nhân không còn các triệu chứng.Nên ngừng điều trị thuốc Citalopram một cách từ từ với liều giảm dần trong 1-2 tuần. 4. Làm gì khi quá liều thuốc Citalopram Bluefish? Triệu chứng: Co giật, nhịp tim nhanh, buồn ngủ, kéo dài khoảng QT, hôn mê, nôn, run, hạ huyết áp, ngừng tim, toát mồ hôi, giãn đồng tử...Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều thuốc Citalopram Bluefish, chủ yếu là điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Nếu có thể nên tiến hành gây nôn cho bệnh nhân, sau đó dùng carbon hoạt tính và thuốc nhuận tràng thẩm thấu (như natri sulphat). Có thể rửa dạ dày để loại bỏ phần thuốc chưa được hấp thụ vào cơ thể. Trường hợp người bệnh lú lẫn có thể xem xét để đặt nội khí quản. Theo dõi dấu hiệu sống và tim mạch. Theo dõi điện tâm đồ trong trường hợp quá liều ở bệnh nhân bị suy tim sung huyết/nhịp tim chậm, bệnh nhân đang điều trị các thuốc làm kéo dài khoảng QT và bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan. 5. Tác dụng phụ của thuốc Citalopram Bluefish Khi sử dụng thuốc Citalopram Bluefish, bệnh nhân thường có nguy cơ xảy ra các tác dụng không mong muốn như buồn nôn, nôn, ra nhiều mồ hôi, đau đầu, run, mất ngủ. Các triệu chứng này thường nhẹ và thoáng qua. Những tác dụng phụ này biểu hiện rõ nhất trong vài tuần đầu điều trị và thường giảm khi tình trạng trầm cảm được cải thiện.Khi ngừng thuốc Ciatlopram Blufish một cách đột ngột thường gây ra các triệu chứng cai thuốc như chóng mặt, rối loạn cảm giác (bao gồm dị cảm), rối loạn giấc ngủ (bao gồm mất ngủ và những giấc mơ có cảm xúc mãnh liệt), kích động hoặc lo lắng, buồn nôn, nôn, lú lẫn, đánh trống ngực...Các triệu chứng này thường nhẹ hoặc trung bình và tự giới hạn, tuy nhiên ở một số bệnh nhân có thể xuất hiện với cường độ nặng và/hoặc kéo dài. Nguy cơ xảy ra có thể phụ thuộc vào một vào các yếu tố, bao gồm cả thời gian điều trị, liều điều trị và tốc độ giảm liều. Vì vậy, nên ngừng thuốc một cách từ từ và theo dõi những tác dụng phụ trên bệnh nhân khi giảm liều dùng thuốc. 6. Tương tác thuốc Citalopram Bluefish Tất cả các SSRI, kể cả citalopram, đều không nên dùng với thuốc chống trầm cảm nhóm ức chế monoamin oxidasse (MAO) như isocarboxazid, phênlzin, tracylcypromin và procarbazin, vì khả năng có thể xảy ra tác dụng phụ như gây lú lẫn, cao huyết áp, run và quá hiếu động. Trytophan có thể gây đau đầu, buồn nôn, ra mồ hôi và chóng mặt khi dùng chung với Citalopram Bluefish. 7. Một số chú ý khi dùng thuốc Citalopram Bluefish Trong quá trình sử dụng thuốc Citalopram Bluefish, người bệnh cần lưu ý:Người lái xe hoặc vận hành máy cần lưu ý thận trọng khi dùng thuốc Citalopram Bluefish, vì có thể gây rối loạn về giấc ngủ.Bệnh nhân bị tiểu đường khi dùng thuốc Citalopram Bluefish có thể làm thay đổi sự kiểm soát đường huyết. Do đó, đối với các bệnh nhân này, cần điều chỉnh liều dùng của insulin và/hoặc các thuốc hạ đường huyết đường uống.Nên ngừng dùng thuốc khi bệnh nhân có xảy ra động kinh.Nên ngừng điều trị bằng thuốc Citalopram Bluefish khi bệnh nhân chuyển qua giai đoạn hưng cảm.Thuốc Citalopram Bluefish không nên dùng để điều trị cho trẻ trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do có những hành vi liên quan đến tự tử (như cố gắng tự tử và suy nghĩ tự tử) và thái độ chống đối (chủ yếu là gây sự, hành vi chống đối và tức giận).Trên đây là những thông tin quan trọng của thuốc Citalopram Bluefish. Theo đó, việc đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng và tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ sẽ mang tới kết quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
Uses of Citalopram Bluefish medicine Citalopram Bluefish belongs to the group of psychotropic drugs, indicated for the treatment of anxiety disorders and depression. So how to use Citalopram Bluefish to achieve effectiveness and safety for patients? 1. What is Citalopram Bluefish? Citalopram Bluefish medicine has the main ingredient Citalopram with a content of 20mg and excipients enough for one tablet provided by the manufacturer. The drug is prepared in the form of film-coated tablets, packaged in a box of 2 blisters, each blister contains 14 tablets. 2. Indications and contraindications of Citalopram Bluefish Citalopram Bluefish is indicated for patients with anxiety and depressive disorders. Citalopram Bluefish is contraindicated in the following cases: Patients who are sensitive to the active ingredient Citalopram or any ingredient in the drug. Do not use Citalopram in patients being treated with monoamine oxidase inhibitors (MAOIs) including selegiline with a daily dose not exceeding 10 mg/day. Do not use Citalopram 14 days after stopping treatment with an irreversible MAOI. Do not use MAOIs after 7 days of discontinuing Citalopram treatment. Combination of Citalopram with Linezolid is not indicated unless closely monitored and blood pressure is controlled. Do not use in patients with prolonged QT interval or comorbidities. Congenital QT interval prolongation. Pregnant and lactating women. 3. Dosage and how to use Citalopram Bluefish 3.1. Dosage of Citalopram Bluefish. Adults: recommended dose is a single dose of 20mg/day. Depending on the response of each patient, the dose can be increased up to a maximum of 40mg/day. Elderly people (over 65 years old): use a dose equal to 1⁄2 of the recommended dose, ie 10-20mg/day, The maximum recommended dose for this group of patients is 20 mg/day. People with renal impairment: No dose adjustment is required for mild and moderate renal impairment. Based on the patient's condition, adjust the dose for patients with severe renal impairment (creatinine clearance less than 30ml/min). Patients with liver failure: with mild or moderate liver failure, use a dose of 10mg/day, Use continuously for the first 2 weeks of treatment, maximum dose 20mg/day. In case of severe liver failure, it is necessary to monitor the patient's condition and adjust the dose when absolutely necessary. Patients who metabolize the CYP2C19 enzyme poorly should use an initial dose of 10mg/day for the first 2 weeks of treatment. This dose may be increased to a maximum of 20 mg/day depending on the patient's response. When stopping treatment: The dose of Citalopram Blufish should be gradually reduced over 1 to 2 weeks to limit the risk of side effects. reactions due to sudden drug withdrawal. If intolerance symptoms occur after dose reduction, the previous treatment dose should be reviewed. Finally, it can continue to decrease but at a more gradual pace.3.2. How to use Citalopram Bluefish. The drug is prepared in pill form and should be taken orally. Patients need to take a single dose in the morning or evening. Food does not affect the absorption of the drug, so it can be taken before, during or after meals. . Drink with filtered water or cooled boiled water. The drug does not have an anti-depressant effect for at least the first 2 weeks after starting treatment. Patients should continue treatment continuously for 4-6 months until the patient no longer has symptoms. Citalopram treatment should be stopped slowly with a gradually decreasing dose over 1-2 weeks. 4. What to do if you overdose on Citalopram Bluefish? Symptoms: Convulsions, tachycardia, drowsiness, QT interval prolongation, coma, vomiting, tremors, hypotension, cardiac arrest, sweating, dilated pupils... Treatment: No antidote Specific treatment for Citalopram Bluefish overdose, mainly symptomatic treatment and supportive treatment. If possible, the patient should be induced to vomit, followed by activated carbon and an osmotic laxative (such as sodium sulphate). Gastric lavage may be used to remove the drug that has not been absorbed into the body. In case the patient is confused, endotracheal intubation can be considered. Monitor vital signs and heart rate. Monitor electrocardiograms in case of overdose in patients with congestive heart failure/bradycardia, patients receiving drugs that prolong the QT interval, and patients with impaired liver function. 5. Side effects of Citalopram Bluefish When using Citalopram Bluefish, patients are often at risk of unwanted effects such as nausea, vomiting, excessive sweating, headaches, tremors, and insomnia. These symptoms are usually mild and transient. These side effects are most evident in the first few weeks of treatment and often decrease as the depression improves. Stopping Ciatlopram Blufish suddenly often causes withdrawal symptoms such as dizziness and confusion. sensations (including paresthesia), sleep disturbances (including insomnia and intense emotional dreams), agitation or anxiety, nausea, vomiting, confusion, palpitations... This symptom is usually mild or moderate and self-limiting, but in some patients it can be severe and/or persistent. The risk may depend on a number of factors, including the duration of treatment, the dose of treatment, and the rate of dose reduction. Therefore, the drug should be stopped gradually and the patient should be monitored for side effects when the dose is reduced. 6. Citalopram Bluefish drug interactions All SSRIs, including citalopram, should not be used with monoamine oxidase (MAO) inhibitor antidepressants such as isocarboxazid, phenolzine, tracylcypromine and procarbazine, because of the potential for side effects such as confusion, high blood pressure, tremors and hyperactivity. Tryptophan may cause headaches, nausea, sweating, and dizziness when taken with Citalopram Bluefish. 7. Some notes when using Citalopram Bluefish While using Citalopram Bluefish, patients should note: People who drive or operate machinery should be careful when using Citalopram Bluefish, because it can cause sleep disorders. Patients with diabetes should use this medicine when using Citalopram Bluefish. Citalopram Bluefish may alter blood sugar control. Therefore, for these patients, it is necessary to adjust the dose of insulin and/or oral hypoglycemic agents. The drug should be discontinued when the patient experiences seizures. Treatment with Citalopram Bluefish should be discontinued when Citalopram Bluefish should not be used to treat children and adolescents under 18 years of age due to suicidal behavior (such as suicide attempts and suicidal thoughts). ) and oppositional attitudes (mainly aggression, oppositional behavior and anger). Above is important information about the drug Citalopram Bluefish. Accordingly, carefully reading the instructions before use and following your doctor's instructions will bring the best treatment results for the patient.
vinmec
Công dụng thuốc Becolorat Thuốc Becolorat được bào chế dưới dạng siro uống, có thành phần chính là Desloratadin. Thuốc được sử dụng trong điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng và tình trạng mề đay tự phát mãn tính. 1. Tác dụng thuốc Becolorat Becolorat là thuốc gì? Mỗi 5ml siro thuốc có chứa 2,5mg Desloratadin và các tá dược khác. Desloratadin là chất chuyển hóa chính có hoạt tính của Loratadin - là chất kháng histamin H1 không gây buồn ngủ. Thành phần này có tác dụng lâu dài với liều vừa phải, không gây buồn ngủ vì không đi qua hàng rào máu não. Thuốc cũng có tác dụng giảm sung huyết mũi, đặc biệt ở bệnh nhân bị viêm mũi dị ứng.Chỉ định sử dụng thuốc Becolorat:Làm giảm nhanh các triệu chứng viêm mũi dị ứng: Sổ mũi, ngứa mũi, hắt hơi, sung huyết, nghẹt mũi, ngứa mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt, ngứa họng và ho;Làm giảm các triệu chứng liên quan tới mày đay, giúp làm giảm ngứa, giảm kích thước và số lượng ban.Chống chỉ định sử dụng thuốc Becolorat:Người bệnh có tiền sử quá mẫn với các thành phần thuốc. 2. Cách dùng và liều dùng thuốc Becolorat Cách dùng: Đường uống. Người bệnh nên uống thuốc 1 lần/ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng với bữa ăn đều được. 1 đợt điều trị viêm mũi dị ứng liên tục thường kéo dài dưới 4 ngày/tuần; với viêm mũi dị ứng dai dẳng là dưới 4 tuần trong giai đoạn người bệnh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.Liều dùng: Trung bình 5mg/lần/ngày. Cụ thể:Người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi: Uống 10ml siro (tương đương 5mg) mỗi ngày;Trẻ em 6 - 11 tuổi: Uống 5ml siro (tương đương 2,5mg) mỗi ngày;Trẻ em 2 - 5 tuổi: Uống 2,5ml siro (tương đương 1,25mg) mỗi ngày;Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Dùng liều 5mg, uống cách ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.Quá liều: Trên 1 nghiên cứu lâm sàng ở người lớn và thanh thiếu niên sử dụng Desloratadin lên tới liều 45mg (cao gấp 9 lần liều thông thường) đã quan sát không thấy biểu hiện của quá liều. Khi dùng thuốc quá liều, người bệnh cần được áp dụng các biện pháp chuẩn để loại bỏ hoạt chất chưa được hấp thu (bằng cách điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ). 3. Tác dụng phụ của thuốc Becolorat Khi sử dụng thuốc Becolorat, người bệnh có thể gặp phải các tác dụng phụ như:Thường gặp: Mệt mỏi, khô miệng, nhức đầu, tiêu chảy, sốt, mất ngủ,...;Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn (phản vệ và phát ban, dị ứng, phù mạch, khó thở, ngứa da), nhịp tim nhanh, tăng hoạt động tâm thần vận động, tăng men gan, viêm gan, tăng bilirubin, cơn động kinh, chóng mặt, buồn ngủ, đau bụng, buồn nôn, ói mửa, khó tiêu, tiêu chảy, đau cơ,...Người bệnh nên thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc Becolorat để được tư vấn về cách xử trí phù hợp nhất. 4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Becolorat Một số lưu ý người bệnh cần nhớ trước và trong khi sử dụng thuốc Becolorat:Nguy cơ quá liều và nhiễm độc (bao gồm tử vong) có thể xảy ra ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi sử dụng các chế phẩm không kê đơn có chứa thuốc kháng histamin, long đờm, giảm ho và chống sung huyết mũi đơn độc hoặc phối hợp nhằm làm giảm các triệu chứng của đường hô hấp trên. Chưa có bằng chứng cho thấy hiệu của của các chế phẩm này ở trẻ dưới 2 tuổi, chưa có liều thích hợp được công bố. Do vậy, nên thận trọng khi sử dụng các thuốc không kê đơn chứa thuốc kháng histamin, long đờm, giảm ho, chống sung huyết mũi để giảm ho và giảm triệu chứng cảm cúm cho trẻ dưới 2 tuổi;Khi dùng thuốc Becolorat người bệnh cần tránh uống rượu;Có trường hợp bị co giật ở bệnh nhân sử dụng thuốc kháng histamin. Do vậy, nên thận trọng khi dùng Becolorat ở người bệnh có tiền sử động kinh;Desloratadin được thải trừ qua thận dưới dạng chất chuyển hóa còn hoạt tính nên cần lưu ý giảm liều dùng ở người bệnh suy thận. Tương tự, nên giảm liều dùng thuốc ở người bệnh suy gan;Chưa có dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng thuốc Desloratadin trong thai kỳ. Do đó, không nên sử dụng thuốc Becolorat trong thai kỳ, trừ khi lợi ích lớn hơn nguy cơ, được bác sĩ cho phép;Không sử dụng thuốc Becolorat cho phụ nữ đang nuôi con bú vì Desloratadin có thể tiết vào sữa mẹ;Bệnh nhân sử dụng thuốc Becolorat có thể bị ngủ gà nên cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc. 5. Tương tác thuốc Becolorat Một số tương tác thuốc của Becolorat gồm:Becolorat (Desloratadin) làm tăng nồng độ, tăng tác dụng của rượu, thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc kháng cholin, thuốc ức chế chọn lọc thu hồi serotonin;Nồng độ, tác dụng của Desloratadin có thể tăng lên bởi pramlintid, droperidol, chất ức chế P-glycoprotein, hydroxyzin;Desloratadin làm giảm nồng độ và tác dụng của benzylpenicilloyl Polylysine, thuốc ức chế acetylcholinesterase, betahistin, thuốc cảm ứng P-glycoprotein, amphetamin;Có khả năng tương tác dược động học của Desloratadin với các thuốc ảnh hưởng tới enzyme chuyển hóa ở microsom gan như cimetidin, azithromycin, fluoxetin, erythromycin, ketoconazol. Tuy nhiên, không có thay đổi quan trọng về ECG, triệu chứng lâm sàng, chức năng sống hoặc tác dụng phụ,...Khi sử dụng thuốc Becolorat, người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Đồng thời, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tiền sử sức khỏe của bản thân và các loại thuốc mình đang dùng/đã dùng để có sự điều chỉnh phù hợp, tránh nguy cơ tương tác thuốc hoặc những sự cố khó lường khác.
Uses of Becolorat medicine Becolorat medicine is prepared in the form of oral syrup, with the main ingredient Desloratadine. The drug is used in the symptomatic treatment of allergic rhinitis and chronic idiopathic urticaria. 1. Effects of Becolorat drug What medicine is Becolorat? Each 5ml of syrup contains 2.5mg of Desloratadine and other excipients. Desloratadine is the main active metabolite of Loratadine - a non-drowsy H1 antihistamine. This ingredient has a long-lasting effect at moderate doses, does not cause drowsiness because it does not pass through the blood-brain barrier. The drug also has the effect of reducing nasal congestion, especially in patients with allergic rhinitis. Indications for using Becolorat: Quickly reduces symptoms of allergic rhinitis: Runny nose, itchy nose, sneezing, congestion , stuffy nose, itchy eyes, red eyes, watery eyes, itchy throat and cough; Reduces symptoms related to urticaria, helps reduce itching, size and number of rashes. Contraindications to the use of Becolorat : Patients with a history of hypersensitivity to drug ingredients. 2. How to use and dosage of Becolorat How to use: Oral route. Patients should take the medicine once a day, it can be taken with or without meals. A continuous course of treatment for allergic rhinitis usually lasts less than 4 days/week; With persistent allergic rhinitis, it is less than 4 weeks during the period when the patient is exposed to allergens. Dosage: Average 5mg/time/day. Specifically: Adults and adolescents over 12 years old: Take 10ml of syrup (equivalent to 5mg) per day; Children 6 - 11 years old: Take 5ml of syrup (equivalent to 2.5mg) per day; Children 2 - 5 years old : Take 2.5ml of syrup (equivalent to 1.25mg) per day; Patients with liver or kidney failure: Take a dose of 5mg every other day or as directed by your doctor. Overdose: In 1 human clinical study Adults and adolescents using Desloratadine up to a dose of 45mg (9 times higher than the normal dose) have observed no symptoms of overdose. When taking a drug overdose, the patient needs to apply standard measures to remove the unabsorbed active ingredient (by symptomatic treatment and supportive treatment). 3. Side effects of Becolorat drug When using Becolorat, patients may experience side effects such as: Common: Fatigue, dry mouth, headache, diarrhea, fever, insomnia,...; Rare: Hypersensitivity reactions ( anaphylaxis and rash, allergies, angioedema, difficulty breathing, itchy skin), tachycardia, increased psychomotor activity, increased liver enzymes, hepatitis, increased bilirubin, seizures, dizziness, drowsiness , abdominal pain, nausea, vomiting, indigestion, diarrhea, muscle pain, etc. Patients should notify their doctor if they experience any side effects when using Becolorat for advice on how to most appropriate treatment. 4. Be cautious when using Becolorat Some notes that patients need to remember before and while using Becolorat: Risk of overdose and poisoning (including death) may occur in children under 2 years old using over-the-counter preparations containing antihistamines, expectorants, cough suppressants, and nasal decongestants alone or in combination to relieve upper respiratory tract symptoms. There is no evidence to show the effectiveness of these preparations in children under 2 years old, and no appropriate dose has been published. Therefore, you should be cautious when using over-the-counter medications containing antihistamines, expectorants, cough suppressants, and nasal decongestants to relieve coughs and flu symptoms in children under 2 years old; when using Becolorat, the patient Avoid drinking alcohol; There have been cases of seizures in patients using antihistamines. Therefore, Becolorat should be used with caution in patients with a history of epilepsy; Desloratadine is excreted through the kidneys in the form of active metabolites, so care should be taken to reduce the dose in patients with renal failure. Similarly, the dose should be reduced in patients with liver failure; There are no clinical data on the use of Desloratadine during pregnancy. Therefore, Becolorat should not be used during pregnancy, unless the benefits outweigh the risks and approved by your doctor. Do not use Becolorat for women who are breastfeeding because Desloratadine may be secreted into breast milk. People using Becolorat may experience drowsiness so they should be careful when driving or operating machinery. 5. Becolorat drug interactions Some drug interactions of Becolorat include: Becolorat (Desloratadine) increases the concentration and effects of alcohol, central nervous system depressants, anticholinergics, selective serotonin reuptake inhibitors; Concentrations and effects of Desloratadine may be increased by pramlintide, droperidol, P-glycoprotein inhibitors, hydroxyzine; Desloratadine reduces the concentration and effect of benzylpenicilloyl Polylysine, acetylcholinesterase inhibitors, betahistine, P-glycoprotein inducers, amphetamines; Potentially Pharmacokinetic interaction of Desloratadine with drugs that affect liver microsomal metabolic enzymes such as cimetidine, azithromycin, fluoxetine, erythromycin, ketoconazole. However, there were no important changes in ECG, clinical symptoms, vital functions or side effects, etc. When using Becolorat, patients need to absolutely follow the doctor's instructions. At the same time, patients should inform their doctors about their health history and the medications they are taking/have taken to make appropriate adjustments, avoiding the risk of drug interactions or other unpredictable incidents. .
vinmec
Các bệnh viêm cơ chi trên thường gặp Viêm cơ không phải là căn bệnh quá xa lạ với nhiều người. Thế nhưng với mỗi vị trí, mỗi nguyên nhân lại gây nên những triệu chứng và hậu quả khác nhau. Dưới đây là các bệnh viêm cơ chi trên mà mọi người đều nên biết. Viêm cơ nách Vùng nách gồm cơ ngực lớn, cơ ngực bé, hố nách và cơ răng trước. Chúng đan xen với nhau tạo thành một hệ cơ nhỏ ở nách và có sự tác động với nhau. Khi các cơ này bị tổn thương sẽ dẫn đến tình trạng viêm cơ nách. Các bệnh viêm cơ chi trên thường gặp Những dấu hiệu của bệnh: – Đau ở hố nách và vùng xung quanh. Đau nhiều hơn khi vận động. Đau kéo dài âm ỉ. – Nhức mỏi cơ nách, cơ trên vai, cơ lưng. – Hạn chế các động tay tay. Viêm cơ cánh tay Các cơ cánh tay gồm có: cơ nhị đầu cánh tay, cơ delta, cơ dưới vai, cơ cánh tay quay, cơ quạ cánh tay và cơ tam đầu cánh. Các bệnh lý vùng cánh tay cũng đa dạng hơn: – Viêm cơ chu vai, bả vai, khớp vai, vai gáy. Các bệnh viêm cơ chi trên thường gặp – Viêm gân cơ vai – Viêm cơ nhị đầu vai – Viêm cơ chóp xoay vai – Viêm cơ quanh khớp vai Các triệu chứng điển hình của các bệnh viêm cơ vùng cánh tay là: – Đau cơ vùng cánh tay, cổ, vai, gáy và lưng trên. Đau nhiều khi vận động và đỡ khi nghỉ ngơi. – Đau âm ỉ theo cơn hoặc đau kéo dài, đau tái phát nhiều lần. – Hạn chế cử động, xoay cổ, hoạt động cánh tay, xoay cánh tay. – Tê bì, nhức mỏi hai cánh tay, tê cứng vùng cơ. Viêm cơ cẳng tay Các cơ ở cẳng tay gồm có: Cơ gan tay dài, cơ cánh tay, cơ cánh tay quay, cơ ngửa, cơ gấp cổ tay quay, cơ khuỷu, cơ cổ tay trụ, gân cơ duỗi chung các ngón. Các bệnh viêm cơ chi trên thường gặp Các bệnh viêm cơ ở cẳng tay thường gặp: viêm cơ bắp tay, viêm cơ quay, viêm cơ duỗi, viêm cơ cổ tay… Bệnh gây cảm giác đau và khó chịu: – Đau bắp tay, co cơ, cứng cơ. – Nhức mỏi tay, khó mang vác nặng, khó xoay khuỷu tay. – Không thể duỗi thẳng tay. Viêm cơ bàn tay Bàn tay gồm có gan tay, mu tay và các ngón tay. Chúng thường xuyên hoạt động và tiếp xúc với môi trường bên ngoài nên có nguy cơ cao bị viêm cơ. Một số bệnh thường gặp: – Viêm gân cơ bàn tay. – Viêm cơ ngón tay. – Viêm cơ gan bàn tay. Những dấu hiệu của viêm cơ bàn tay: – Đau cơ, đau mỏi bàn tay, nhức khớp, tê bì tay. – Khó cử động ngón tay, khó cầm nắm và thực hiện các vận động thường ngày. Các bệnh viêm cơ chi trên tuy không gây nguy hiểm, nhưng nếu không điều trị đúng cách và kịp thời, có thể sẽ gây ra một số biến chứng như đau xương khớp, đau cơ mạn tính. Vì thế, khi có các dấu hiệu bệnh, cần đi khám càng sớm càng tốt để có phác đồ chữa trị phù hợp. Đi khám càng sớm càng tốt để có phác đồ chữa trị viêm cơ phù hợp Một số biện pháp phòng tránh viêm cơ chi trên – Ăn uống đủ chất dinh dưỡng, tránh thừa thiếu các chất. – Tập thể dục thể thao hàng ngày để nâng cao sức dẻo dai và bền bỉ cho cơ và chi. – Điều trị triệt để các bệnh lý cơ xương khớp. – Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh.
Myositis of the upper limbs is common Myositis is not a strange disease to many people. However, for each location, each cause causes different symptoms and consequences. Below are upper limb myositis diseases that everyone should know. Armpit myositis The axillary region includes the pectoralis major, pectoralis minor, axillary fossa and serratus anterior. They intertwine together to form a small muscle system in the armpit and interact with each other. When these muscles are damaged, it will lead to armpit myositis. Myositis of the upper limbs is common Signs of the disease: – Pain in the armpit and surrounding area. Pain is worse when moving. Long lasting dull pain. – Pain in armpit muscles, shoulder muscles, and back muscles. – Limit hand movements. Arm myositis The arm muscles include: biceps brachii, deltoid, subscapularis, brachioradialis, coracoid brachii and triceps brachii. Arm diseases are also more diverse: – Inflammation of the muscles of the shoulder girdle, shoulder blade, shoulder joint, shoulder and neck. Myositis of the upper limbs is common – Shoulder tendonitis – Shoulder biceps myositis – Shoulder rotator cuff myositis – Myositis around the shoulder joint Typical symptoms of arm myositis are: – Muscle pain in the arms, neck, shoulders, nape and upper back. Pain increases with movement and improves with rest. – Dull pain with attacks or prolonged pain, pain that recurs many times. – Limit movement, neck rotation, arm activity, arm rotation. – Numbness, pain in the arms, stiffness in the muscles. Forearm myositis Muscles in the forearm include: Palmaris longus, brachialis, brachioradialis, supinator, flexor carpi radialis, elbow, ulnar carpal, and common extensor tendons of the fingers. Myositis of the upper limbs is common Common myositis diseases in the forearm: biceps myositis, rotator cuff myositis, extensor myositis, wrist myositis... The disease causes pain and discomfort: – Biceps pain, muscle spasms, muscle stiffness. – Hand fatigue, difficulty carrying heavy loads, difficulty turning the elbow. – Unable to straighten arms. Hand myositis The hand includes the palm, back of the hand and fingers. They are often active and exposed to the outside environment, so they are at high risk of myositis. Some common diseases: – Hand tendonitis. – Finger myositis. – Palmar myositis. Signs of hand myositis: – Muscle pain, hand pain, joint pain, hand numbness. – Difficulty moving fingers, holding and performing daily movements. Although upper limb myositis is not dangerous, if not treated properly and promptly, it can cause some complications such as bone and joint pain and chronic muscle pain. Therefore, when there are signs of illness, you need to see a doctor as soon as possible to have a suitable treatment regimen. See a doctor as soon as possible to get a suitable treatment regimen for myositis Some measures to prevent upper limb myositis – Eat enough nutrients, avoid excess nutrients. – Exercise daily to improve flexibility and endurance for muscles and limbs. – Thorough treatment of musculoskeletal diseases. – Regular health check-ups to detect early signs of disease.
thucuc
Có nên chữa viêm lộ tuyến bằng dao leep hay không? Hiện nay, phương pháp sử dụng dao leep chữa viêm lộ tuyến cổ tử cung được rất nhiều bệnh viện áp dụng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về phương pháp điều trị này với bài viết bên dưới đây nhé. Có nên chữa viêm lộ tuyến bằng dao leep hay không Dao leep chữa viêm lộ tuyến tử cung là phương pháp điều trị đạt hiệu quả cao Với phương pháp này, các bác sĩ sẽ sử dụng vòng tròn điện như một con dao phẫu thuật để cắt đi các tế bào bất thường, các vùng bị tổn thương ở cổ tử cung của chị em. Phương pháp này còn được gọi là khoét chóp cổ tử cung. Có nên chữa viêm lộ tuyến cổ tử cung bằng dao leep không? Theo các chuyên gia, phương pháp sử dụng dao leep nên áp dụng với những trường hợp bị viêm lộ tuyến cổ tử cung nặng. Thêm vào đó, chị em chỉ nên lựa chọn phương pháp điều trị này ở những bệnh viện lớn, chất lượng cao, có đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn và đầy đủ các thiết bị y tế hiện đại. Chị em nên tới bệnh viện thăm khám để được bác sĩ tư vấn có nên chữa viêm lộ tuyến cổ tử cung bằng dao leep hay không Tuy nhiên, chị em phải lưu ý là phương pháp điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung có thể xuất hiện những biến chứng khác, khiến khả năng mang thai của người bệnh gặp khó khăn. Chẳng hạn như vết cắt để lại sẹo xơ cứng, cổ tư cung bị chít hẹp,.. Vì thế, những chị em nào chưa kết hôn và chưa sinh đẻ nên suy nghĩ thật kỹ trước khi lựa chọn chữa viêm lộ tuyến cổ tử cung bằng dao leep. Quy trình cắt leep cổ tử cung Cắt leep cổ tử cung là phương pháp điều trị chuyên sâu, hiện đại và đem lại hiệu quả cao trong việc điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung. Bên cạnh việc chữa trị viêm lộ tuyến cổ tử cung thì phương pháp này còn có thể điều trị các bệnh phụ khoa khác như polyp cổ tử cung, u xơ cổ tử cung… Về cơ bản, quy trình cắt leep cổ tử cung thường trải qua những bước sau: Ưu, nhược điểm của phương pháp đốt Leep cổ tử cung Đốt leep cổ tử cung là thủ thuật an toàn, có tỉ lệ thành công cao, biến chứng thấp. Tuy nhiên cũng như tất cả các phương pháp khác, đốt leep cổ tử cung cũng có những ưu nhược điểm nhất định. Phương pháp đốt leep cổ tử cung sở hữu nhiều ưu, nhược điểm khác nhau,chị em nên tham vấn bác sĩ kỹ càng trước khi quyết định thực hiện Ưu điểm của phương pháp đốt leep cổ tử cung Nhược điểm của phương pháp đốt leep cổ tử cung Chi phí đốt leep tử cung bao nhiêu tiền Chi phí đốt Leep tử cung bao nhiêu tiền sẽ phụ thuộc rất lớn vào tình trạng bệnh của chị em. Với trường hợp viêm nhiễm nhẹ, vùng tổn thương ở cổ tử cung ít thì việc điều trị sẽ đơn giản, nhanh hồi phục. Ngược lại, khi viêm nhiễm nặng hoặc đã xảy ra biến chứng kèm theo thì các bác sĩ sẽ điều trị tình trạng viêm nhiễm trước sau đó mới thực hiện đốt leep tử cung. Vì vậy mà chi phí điều trị lúc này sẽ cao và mất nhiều thời gian hơn so với khi bệnh còn nhẹ. Cắt leep viêm lộ tuyến cổ tử cung có đau không? Trong quá trình thực hiện thủ thuật cắt leep viêm lộ tuyến tử cung chị em hầu như không cảm thấy đau đớn, thường sẽ chỉ có cảm giác hơi tức, âm ỉ ở vùng bụng dưới. Ngoài ưu điểm này, phương pháp cắt leep viêm lộ tuyến tử cung còn mang lại rất nhiều lợi ích như: Cắt leep viêm lộ tuyến cổ tử cung có đau không là thắc mắc của rất nhiều chị em khi tìm hiểu phương pháp này Ngăn ngừa khả năng tái phát Điểm cộng nổi trội nhất của phương pháp cắt leep viêm lộ tuyến cổ tử cung là có thể làm sạch tất cả các vùng bị tổn thương và tái tạo mô mới để tử cung trở về trạng thái bình thường. Như vậy, chị em có thể hạn chế tối đa khả năng tái phát căn bệnh này. Nhanh chóng, không cần nằm viện Thời gian hoàn thành thủ thuật dùng dao leep chữa viêm lộ tuyến cổ tử cung, chỉ mất từ 15 – 20 phút. Thêm vào đó, sau khi nghỉ ngơi từ 1-2 tiếng, chị em có thể về nhà ngay mà không cần phải nằm viện. Tính thẩm mỹ cao Điểm đặc biệt của phương pháp cắt leep viêm lộ tuyến cổ tử cung là không để lại sẹo. Do đó, chị em hoàn toàn có thể an tâm về tính thẩm mỹ của nó. Địa chỉ điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung hiệu quả Đội ngũ y bác sĩ giỏi, có trình độ cao Giá thành phải chăng Dịch vụ uy tín, chuyên nghiệp
Should ectropion be treated with a leep knife or not? Currently, the method of using a leep knife to treat cervical ectropion is applied by many hospitals. Please join us to learn more about this treatment method in the article below. Should ectropion be treated with a leep knife or not? Leep knife to treat uterine ectropion is a highly effective treatment method With this method, doctors will use an electric circle like a surgical knife to cut away abnormal cells and damaged areas in a woman's cervix. This method is also known as cervical cone extraction. Should cervical ectropion be treated with a leep knife? According to experts, the leep knife method should be applied to cases of severe cervical ectropion. In addition, women should only choose this treatment method at large, high-quality hospitals with a team of highly qualified doctors and a full range of modern medical equipment. Women should go to the hospital for examination to get advice from a doctor on whether or not they should treat cervical ectropion with a leep knife or not. However, women must note that the treatment method for cervical ectropion can cause other complications, making it difficult for the patient to get pregnant. For example, cuts leave hard scars, narrowing of the cervix, etc. Therefore, women who are not married and have not given birth should think carefully before choosing to treat cervical ectropion. with a leep knife. Cervical leepectomy procedure Cervical leepectomy is an intensive, modern and highly effective treatment method in the treatment of cervical ectropion. Besides treating cervical ectropion, this method can also treat other gynecological diseases such as cervical polyps, cervical fibroids... Basically, the cervical leepectomy process usually goes through the following steps: Advantages and disadvantages of cervical Leep burning method Cervical leep cautery is a safe procedure with a high success rate and low complications. However, like all other methods, cervical leep burning also has certain advantages and disadvantages. Cervical leep burning method has many different advantages and disadvantages, women should consult a doctor carefully before deciding to do it. Advantages of cervical leep burning method Disadvantages of cervical leep burning method How much does it cost to burn the uterus? The cost of burning uterine Leep will depend greatly on the woman's medical condition. In cases of mild infection and little damage to the cervix, treatment will be simple and recovery will be quick. On the contrary, when the infection is severe or complications have occurred, doctors will treat the infection first and then perform uterine ablation. Therefore, treatment costs at this time will be higher and take longer than when the disease was mild. Is cervical ectropion removal painful? During the uterine ectropion leepectomy procedure, women almost do not feel pain, usually there will only be a slight feeling of tightness and dullness in the lower abdomen. In addition to this advantage, the method of removing uterine ectropion also brings many benefits such as: Is cervical ectropion removal painful? This is the question of many women when learning about this method Prevent recurrence The most outstanding plus point of the cervical ectropion leepectomy method is that it can clean all damaged areas and regenerate new tissue so that the uterus returns to its normal state. Thus, women can minimize the possibility of recurrence of this disease. Quick, no hospitalization required The time to complete the procedure using a leep knife to treat cervical ectropion is only 15 - 20 minutes. In addition, after resting for 1-2 hours, women can go home immediately without having to stay in the hospital. High aesthetics The special feature of the cervical ectropion leepectomy method is that it does not leave scars. Therefore, women can completely rest assured about its aesthetics. Address for effective treatment of cervical ectropion Excellent and highly qualified medical team Affordable price Reputable and professional service
thucuc
Những nghiên cứu mới của Trung tâm giấc ngủ Mỹ đối với giấc ngủ của trẻ Lần đầu tiên, trung tâm nghiên cứu giấc ngủ y học của Mỹ (AASM - American Academy of Sleep Medicine) đã ban hành khuyến cáo về tổng thời gian ngủ cần thiết có lợi cho sức khỏe của trẻ em và lứa tuổi thanh thiếu niên, đồng thời phòng chống các nguy cơ do không ngủ đủ. Bác sĩ Shalini Paruthi – Người điều hành một nhóm các chuyên gia về các khuyến cáo này – đã phát biểu trong buổi công bố khuyến cáo rằng: “Ngủ là yếu tố cần thiết căn bản cho sức khỏe, đồng thời nó cũng là yếu tố quan trọng để mang lại thói quan tốt trong giấc ngủ ở giai đoạn đầu của tuổi thơ. Nó đặc biệt quan trọng với những đứa trẻ mà đang trong giai đoạn phát triển từ vị thành niên đến thanh niên để có thể có những giấc ngủ đủ giấc”. Để đảm bảo sức khỏe tốt nhất, những khuyến cáo đưa ra khuyên về tổng thời gian ngủ trong mỗi 24h dựa trên nhu cầu thông thường như sau: - Với trẻ từ 4 – 12 tháng tuổi: thời gian ngủ từ 12 đến 16 giờ (bao gồm cả thời gian ngủ trưa) - Với trẻ từ 1 đến 2 tuổi: thời gian ngủ từ 11 đến 14 giờ (bao gồm cả thời gian ngủ trưa) - Với trẻ từ 3 đến 5 tuổi: thời gian ngủ từ 10 đến 13 giờ (bao gồm cả thời gian ngủ trưa) - Với trẻ từ 6 đến 12 tuổi: thời gian ngủ từ 9 đến 12 giờ - Với trẻ từ 13 đến 18 tuổi: thời gian ngủ là từ 8 đến 10 giờ. Khuyến cáo này đã được công bố trên tạp chí y học về giấc ngủ lâm sàng ngày 13 tháng 6 năm nay và sẽ được tiếp tục thảo luận, bổ sung. Để đưa ra được khuyến cáo trên đây, các nhà nghiên cứu đã tổng hợp 864 bài viết nghiên cứu được công bố về mối liên quan giữa thời gian ngủ và sức khỏe trẻ em, phân tích các bằng chứng bằng cách sử dụng các thang điểm chuẩn, và đưa đến những khuyến cáo cuối cùng sau nhiều vòng bỏ phiếu. Những khuyến cáo này cũng nhận được sự đồng thuận của Viện hàn lâm nhi khoa của Mỹ, của Hiệp hội nghiên cứu giấc ngủ Mỹ, của hiệp hội các nhà nghiên cứu về cách ngủ của Mỹ. Bảng khuyến cáo ở trên về thời gian ngủ không chỉ có lợi cho sức khỏe trẻ em mà còn có mối liên quan đến hầu hết các vấn đề sức khỏe khác như sự chú ý, hành vi, học tập, trí nhớ, cảm xúc, chất lượng cuộc sống, sức khỏe cả tâm thể và thân thể. Ngược lại, nếu ngủ ít hơn so với khuyến cáo ở trên đều ảnh hưởng đến sự tập trung, hành vi và các vấn đề học tập. Ngủ không đủ cũng làm tăng nguy cơ tai nạn, chấn thương, tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì và trầm cảm. “Với lứa tuổi thanh thiếu niên, chìa khóa để giúp các em nhận thức về giá trị của giấc ngủ trong cuộc sống của các em là khi các em ngủ nhiều hơn hoặc đủ thời gian theo bảng khuyến cáo thì các em sẽ hoàn thành công việc tốt hơn. Chúng ta biết được những đứa trẻ cần có nhu cầu năng lượng cao nhưng thực tế cách tốt nhất là đảm bảo giấc ngủ”, Bác sĩ Paruthi – thành viên của AASM nói thêm. Bác sĩ Paruthi cũng nhấn mạnh rằng, trong y văn cũng nhấn mạnh việc không ngủ đủ cũng liên quan tới nguy cơ tự tử, làm tăng tỷ lệ có ý định tự tử và tăng tỷ lệ chết do tự tử. Ngoài ra, theo các số liệu nghiên cứu, nếu ngủ đủ theo bảng khuyến cáo sẽ làm giảm tỷ lệ bệnh tăng huyết áp, bệnh tiểu đường, bệnh béo phì và các vấn đề sức khỏe tâm thần. Để thực hiện được điều này, điều quan trọng nhất là cha mẹ phải làm gương cho con cái. Và cách tốt nhất tạo thành thói quen là đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc theo bảng khuyến cáo ngay từ khi trẻ mới lọt lòng. 1. Megan Brooks. New AASM Guideline on Optimal Sleep for Children. Medscape online magazine. Published June 14, 2016 2. Lê Nam Trà, Phạm Nhật An và cộng sự. Nhi khoa Đại cương. Bài giảng Nhi khoa. Bộ môn Nhi- Đại học Y Hà Nội. NXB Y học 2006. Tập 1. Trang 5-113.
New research from the American Sleep Center on children's sleep For the first time, the American Academy of Sleep Medicine (AASM) has issued recommendations on the total amount of sleep needed to benefit the health of children and adolescents. At the same time, prevent the risks caused by not getting enough sleep. Dr. Shalini Paruthi – who chairs a group of experts on these recommendations – said in announcing the recommendations: “Sleep is a basic necessity for health, and it is also a factor important to bring about good sleep habits in early childhood. It's especially important for children who are growing from adolescence to young adulthood to get enough sleep." To ensure optimal health, recommendations recommend total sleep time per 24 hours based on typical needs as follows: - For children 4 - 12 months old: sleep time from 12 to 16 hours (including nap time) - For children from 1 to 2 years old: sleep time from 11 to 14 hours (including nap time) - For children from 3 to 5 years old: sleeping time from 10 to 13 hours (including nap time) - For children from 6 to 12 years old: sleep time is from 9 to 12 hours - For children from 13 to 18 years old: sleep time is from 8 to 10 hours. This recommendation was published in the Journal of Clinical Sleep Medicine on June 13 of this year and will continue to be discussed and supplemented. To make the above recommendations, researchers synthesized 864 published research articles on the relationship between sleep duration and children's health, analyzing the evidence using scoring scales. standards, and lead to final recommendations after many rounds of voting. These recommendations also receive consensus from the American Academy of Pediatrics, the American Sleep Research Association, and the American Association of Sleep Researchers. The above recommended sleep time table is not only beneficial for children's health but is also related to most other health issues such as attention, behavior, learning, memory, emotions, quality of life, health of both mind and body. On the contrary, sleeping less than recommended above affects concentration, behavior and learning problems. Not getting enough sleep also increases the risk of accidents, injuries, high blood pressure, diabetes, obesity and depression. “For teenagers, the key to helping them realize the value of sleep in their lives is that when they sleep more or for the recommended amount of time, they will complete their work. better job. We know that children need high energy needs, but in reality the best way is to ensure sleep," added Dr. Paruthi - a member of AASM. Dr. Paruthi also emphasized that, in the medical literature, not getting enough sleep is also related to the risk of suicide, increasing the rate of suicidal thoughts and increasing the rate of death by suicide. In addition, according to research data, if you get enough sleep as recommended, it will reduce the rate of hypertension, diabetes, obesity and mental health problems. To accomplish this, the most important thing is that parents must set an example for their children. And the best way to create a habit is to make sure your child gets enough sleep according to the recommended table right from the time he or she is born. 1. Megan Brooks. New AASM Guideline on Optimal Sleep for Children. Medscape online magazine. Published June 14, 2016 2. Le Nam Tra, Pham Nhat An et al. General Pediatrics. Lectures on Pediatrics. Department of Pediatrics - Hanoi Medical University. Medical Publishing House 2006. Volume 1. Page 5-113.
medlatec
Cảnh giác tình trạng dị vật chui vào mũi Dị vật chui vào mũi có thể trở thành tình huống nghiêm trọng nếu dị vật đặc biệt mà người bệnh không được xử lý nhanh, kịp thời. Chính vì thế, cần sớm cảnh giác với tình huống dị vật chui vào trong mũi. Hãy trang bị cho mình những thông tin cần thiết để phòng tránh và xử lý đúng cách khi gặp tình huống này. 1. Dị vật chui vào trong mũi có thể trở thành tai nạn xấu 1.1. Dị vật chui vào khu vực mũi là tình huống như thế nào? Dị vật mũi là tình trạng mũi xuất hiện các vật lạ bất thường, có thể là chất lỏng, chất rắn,… tùy từng trường hợp. Dị vật trong mũi thường xảy ra nhất với đối tượng trẻ em, nhưng đôi khi cũng xuất hiện cả ở người trưởng thành và người có tuổi. Hiện nay, có khá nhiều tình huống dị vật chui vào trong mũi bất ngờ mà nhiều người không lường trước. Thậm chí, có những trường hợp côn trùng trong mũi nhiều ngày nhưng người bệnh không hề hay biết. Một số tình huống dị vật chui vào trong mũi phổ biến có thể kể đến như: côn trùng (ruồi, nhặng, muỗi, gián, kiến,…) bay vào mũi, côn trùng (giun, vắt, đỉa,…) chui vào mũi, dị vật (vật cứng, sỏi đá,…) do tai nạn trên đường bay vào mũi,… Hình ảnh vắt trong hốc mũi thanh niên sau chuyến phượt (Ảnh: Báo Người lao động) Tình huống dị vật đi vào mũi ít xảy ra hơn những vấn đề hóc, sặc hay tự nhét dị vật vào mũi ở trẻ. Tuy nhiên, dị vật vào mũi luôn là tình trạng được báo động bởi có thể xảy ra nhiều biến chứng khó lường. 1.2. Những vấn đề xung quanh tình trạng mũi có dị vật Mũi có dị vật luôn mang đến những bất tiện và khó chịu cho người bệnh. Người bệnh có thể luôn cảm giác ngứa mũi, khó chịu trong mũi, khó thở do dị vật bít tắc và hình thành tình trạng ngủ ngáy. Ngoài ra, với nhiều trường hợp, dị vật có thể gây viêm nhiễm, khó chịu và nhiều ảnh hưởng lâu dài. Với các dị vật là côn trùng chui vào mũi, chúng có thể tạo nên một số phản ứng và kích thích với niêm mạc mũi, như cắn, đốt, hút máu,… Những điều này có thể khiến người bệnh bị ngứa, đau, khó chịu. Thêm nữa, vấn đề nhiễm trùng cũng rất dễ xảy ra ở khu vực trong mũi và hình thành các vấn đề bệnh lý lâu dài như viêm mũi, viêm họng, viêm xoang,… Với các dị vật cứng chui vào mũi do tai nạn, người bệnh cũng nên chú ý để xử lý ngay. Với các dị vật cứng, gai góc thì việc làm tổn thương niêm mạc mũi có thể xảy ra. Trong khi đó, dị vật mũi có thể trở thành dị vật đường thở khi từ mũi rơi xuống khu vực đường thở. Khi này, những vấn đề như tổn thương, viêm nhiễm các bộ phận khu vực từ thanh quản đến phế quản, đồng thời có nguy cơ khiến đường thở bít tắc, gây khó thở và thậm chí là ngừng thở nếu không được cứu chữa kịp thời. Dị vật khi chui vào mũi không giải quyết nhanh có thể để lại những hậu quả về hô hấp 2. Cách xử lý khi dị vật chui vào trong mũi 2.1. Thao tác lấy dị vật trong mũi Với dị vật mới, dễ lấy, bác sĩ sẽ ưu tiên việc lấy dị vật bằng móc kéo từ sau ra trước. Với dị vật để lâu, khó thấy, cần cố định đầu người bệnh cẩn thận. Sau đó, cần hút sạch các vấn đề viêm nhiễm như mũi, mủ, chất xuất tiết ở hốc mũi. Sau đó, đặt mũi bấc có thấm thuốc co mạch để làm hốc mũi rộng ra phục vụ cho việc điều trị tốt hơn. Việc sử dụng 1 – 2 giọt thuốc tê niêm mạc (xylocain 3%) sẽ giúp làm tê tại chỗ và không gây cảm giác đau cho người bệnh. Sau khi chuẩn bị xong, bác sĩ sẽ banh mũi, luồn dụng cụ móc ra sau dị vật để từ từ đưa dị vật ra ngoài. Trong tình huống dị vật để lâu quá cứng và can xi hóa, bác sĩ cần giúp người bệnh gây mê và dùng phương pháp nội soi gắp dị vật. Lưu ý rằng, với dị vật sống chui vào mũi, cần xử lý càng nhanh càng tốt bởi chúng có thể gây nên nhiều vấn đề trong thời gian ngắn mà chúng ta không thể kiểm soát. Dị vật sống trong mũi sẽ được bác sĩ bất hoạt trước khi lấy ra. Đồng thời, sau khi gắp côn trùng ra theo cách phù hợp, việc vệ sinh mũi xoang là điều rất cần thiết. Các bác sĩ sẽ thực hiện điều trị phòng ngừa viêm nhiễm cũng như những vấn đề bệnh lý có thể xảy ra do dị vật để lại. Việc điều trị này có thể là nội khoa, nhưng cũng có thể cần đến phẫu thuật trong một số trường hợp nhất định. 2.2. Một vài vấn đề cần lưu ý khi bạn chữa trị dị vật đi vào mũi: – Không nên cố gắng gắp dị vật sống ra khi dị vật còn tỉnh và hoạt động bởi điều này có thể gây ra những nguy hiểm khác. – Mẹo để côn trùng ra ngoài: đưa bản thân đến chỗ tối và bật đèn pin để ánh sáng thu hút côn trùng bay ra. – Không dùng tay, tăm bông hoặc các đồ vật khác để lấy dị vật đã chui vào mũi bởi điều này có thể khiến dị vật đi sâu vào trong và khó lấy hơn sau này. – Không bịt bên mũi có dị vật như những phương pháp mẹo mà chúng ta vẫn nghe. Điều này không những khiến dị vật không ra ngoài mà có thể gây viêm nhiễm trong vùng mũi do tình trạng viêm nhiễm. Nên nhờ đến các bác sĩ Tai Mũi Họng để kiểm tra và điều trị kịp thời tình trạng dị vật vào trong mũi 3. Ngăn ngừa tình trạng dị vật vào mũi Để ngăn ngừa tình trạng dị vật chui trong mũi, cần chú ý cảnh giác điều này bằng những cách thiết thực như: nên đeo khẩu trang khi ra đường để bảo vệ mũi họng khỏi côn trùng, dị vật cũng như khói bụi không tốt cho sức khỏe; nên vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, tránh tình trạng côn trùng sống quang; sau khi đi bơi, cần vệ sinh tai mũi họng phù hợp, tránh việc có động vật trong nước ký sinh trong mũi, tai,… Ngoài ra, cũng cần chú ý an toàn, tránh các tai nạn không đáng có để bảo vệ bản thân mình.
Be alert for foreign objects entering your nose A foreign object entering the nose can become a serious situation if the patient is not treated quickly and promptly. Therefore, you need to be alert early when a foreign object enters your nose. Equip yourself with the necessary information to prevent and handle this situation properly. 1. A foreign object entering the nose can become a bad accident 1.1. What is the situation when a foreign object enters the nose area? Nasal foreign bodies are a condition in which unusual foreign objects appear in the nose, which can be liquids, solids, etc., depending on the case. Foreign bodies in the nose most commonly occur in children, but sometimes also appear in adults and the elderly. Currently, there are many situations where foreign objects suddenly enter the nose that many people do not anticipate. There are even cases where insects stay in the nose for many days but the patient does not know it. Some common situations of foreign objects entering the nose include: insects (flies, flies, mosquitoes, cockroaches, ants, etc.) flying into the nose, insects (worms, worms, leeches, etc.) entering the nose. nose, foreign objects (hard objects, stones, etc.) due to accidents on the way into the nose, etc. The image stuck in the young man's nose after the trip (Photo: Nguoi Lao Dong Newspaper) Situations where foreign objects enter the nose are less common than problems of choking, choking, or self-inserting foreign objects into the nose in children. However, a foreign object in the nose is always an alarming condition because many unpredictable complications can occur. 1.2. Problems surrounding foreign bodies in the nose A foreign object in the nose always brings inconvenience and discomfort to the patient. Patients may always feel an itchy nose, discomfort in the nose, difficulty breathing due to foreign objects blocking it, and develop snoring. In addition, in many cases, foreign objects can cause inflammation, discomfort and many long-term effects. With foreign objects that are insects entering the nose, they can create a number of reactions and irritations to the nasal mucosa, such as biting, burning, sucking blood, etc. These things can cause the patient to itch, feel pain, and uncomfortable. In addition, infections are also very likely to occur in the area of ​​the nose and form long-term medical problems such as rhinitis, pharyngitis, sinusitis, etc. With hard foreign objects entering the nose due to accidents, patients should also pay attention to handle them immediately. With hard, thorny foreign objects, damage to the nasal mucosa can occur. Meanwhile, a foreign object in the nose can become a foreign object in the airway when it falls from the nose into the airway area. At this time, problems such as damage and infection in the area from the larynx to the bronchi are at risk of blocking the airway, causing difficulty breathing and even cessation of breathing if not treated promptly. time. If a foreign object enters the nose and is not resolved quickly, it can cause respiratory consequences 2. How to handle when a foreign object gets into the nose 2.1. Removal of foreign objects in the nose With a new, easy-to-remove foreign object, the doctor will prioritize removing the foreign object by pulling it from back to front. For foreign objects that are left for a long time and are difficult to see, the patient's head should be carefully fixed. After that, it is necessary to suction out inflammatory problems such as the nose, pus, and secretions in the nasal cavity. Then, place a wick soaked in vasoconstrictor to widen the nasal cavity for better treatment. Using 1-2 drops of mucosal anesthetic (xylocaine 3%) will help numb the area and not cause pain to the patient. After preparation is complete, the doctor will open the nose and insert the hook behind the object to slowly remove the object. In situations where the foreign object is left too hard and calcified for too long, the doctor needs to help the patient anesthetize and use endoscopy to remove the foreign object. Note that, with live foreign objects entering the nose, it is necessary to treat them as quickly as possible because they can cause many problems in a short time that we cannot control. Foreign objects living in the nose will be inactivated by the doctor before being removed. At the same time, after removing the insect in the appropriate way, cleaning the nose and sinuses is very necessary. Doctors will perform treatment to prevent infection as well as medical problems that may occur due to foreign objects. This treatment may be medical, but may also require surgery in certain cases. 2.2. A few issues to keep in mind when you treat a foreign object in your nose: – Do not try to remove a living object while it is still conscious and active because this can cause other dangers. – Tip to let insects out: take yourself to a dark place and turn on a flashlight so that the light attracts insects to fly out. – Do not use your hands, cotton swabs or other objects to remove a foreign object that has entered your nose because this can cause the foreign object to go deeper inside and be more difficult to remove later. – Do not cover the side of the nose with foreign objects like the trick methods we often hear. This not only prevents the foreign object from coming out, but can cause inflammation in the nose area due to inflammation. You should consult an Ear, Nose and Throat doctor to promptly examine and treat foreign objects in the nose 3. Prevent foreign objects from entering the nose To prevent foreign objects from getting in the nose, you need to pay attention to this in practical ways such as: wearing a mask when going out to protect your nose and throat from insects, foreign objects as well as dust and smoke that are not good for your health. health; You should keep your house clean and avoid living insects; After swimming, you need to clean your ears, nose, and throat properly to avoid having parasitic animals in the water in your nose, ears, etc. In addition, you also need to pay attention to safety and avoid unnecessary accidents to protect yourself. my body.
thucuc
Các bước sơ cứu hóc dị vật đường thở Sơ cứu hóc dị vật đường thở là thao tác quan trọng trong việc cấp cứu dị vật đường thở. Trong khi hóc dị vật vô cùng phổ biến và dễ bắt gặp, liệu bạn đã biết đến các bước sơ cứu cần thiết này? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để an tâm trang bị cho mình phương thức phù hợp và có thể ứng dụng đúng cách trong những tình huống hóc dị vật bất ngờ trong đời sống. 1. Vì sao phải sơ cứu khi bị hóc dị vật đường thở? Hóc dị vật đường thở là tình huống nhiều nguy hiểm nếu không được xử lý và kiểm soát kịp thời. Dị vật để lâu trong đường thở có thể gây nhiễm trùng, viêm nhiễm khu vực này, có thể tạo biến chứng các bệnh lý nguy hiểm như bệnh viêm nhiễm phế quản, giãn phế quản, viêm phổi, xẹp phổi, áp xe màng phổi, sẹo thanh quản,…. Hóc dị vật ẩn chứa nhiều nguy hiểm nếu không được hỗ trợ kịp thời Trong tình huống khẩn cấp, dị vật có thể bít tắc đường thở, gây hiện tượng khó thở. Nghiêm trọng hơn, những tình huống dị vật khiến bệnh nhân thiếu khí, tắc thở, nguy hiểm tính mạng cũng đã từng xảy ra. Do đó, việc hóc dị vật đường thở cần phải được đề phòng. Ngoài ra, cần trang bị những hình thức sơ cứu để có thể áp dụng đúng lúc, giúp giải quyết tình trạng hóc dị vật cũng như bảo vệ tính mạng của người bị hóc trong những trường hợp nguy kịch. Trong khi đang chờ đợi cấp cứu hoặc đang đưa người bệnh đến bác sĩ điều trị Tai Mũi Họng, hãy thực hiện các phương pháp dưới đây. 2. Sơ cứu hóc dị vật ở đường thở cho trẻ dưới 1 tuổi Để sơ cứu trẻ dưới 1 tuổi bị hóc dị vật đường thở, hãy dùng phương pháp vỗ lưng ấn ngực bằng cách thực hiện các thao tác sau đây: – Cho trẻ nằm lên trên cánh tay trái của người sơ cứu ở thư thế: bàn tay giữ khu vực đầu và cổ trẻ, trẻ nằm dọc theo cánh tay và để trẻ hơi dốc theo hướng bàn tay. – Dùng gót tay phải vỗ vào lưng của trẻ ở vị trí lưng giữa hai bả vai trẻ. Thực hiện khoảng 5 lần việc vỗ lưng này và kiểm tra xem liệu dị vật đã rơi ra chưa. Nếu dị vật chưa rơi ra, bạn thực hiện theo bước tiếp theo. – Dùng tay phải đỡ trẻ và lật người trẻ nằm trên tay phải của người sơ cứu. Sau đó, dùng hai ngón tay trái để ấn vào vùng dưới xương ức theo hướng đẩy lên. Thực hiện điều này 5 lần và kết hợp kiểm tra tình hình dị vật của trẻ. Nếu sau quá trình thực hiện, dị vật vẫn chưa bong ra, thì bạn có thể tiếp tục thực hiện điều này thêm 1 lượt nữa trong khi chờ đợi cấp cứu đến hoặc đưa trẻ đến nơi bác sĩ kịp thời. Sơ cứu trẻ hóc dị vật đường thở (Ảnh minh họa) 3. Thao tác sơ cứu chữa hóc dị vật đường thở với người lớn và trẻ từ 1 tuổi trở lên Với trẻ từ 1 tuổi trở lên và người lớn, cơ thể đã khác so với các trẻ sơ sinh. Chính vì thế, phương pháp sơ cứu hóc dị vật tại đường thở cũng có sự khác biệt. Tuy nhiên, cũng cần chú ý rằng, những trường hợp sử dụng nghiệm pháp Heimlich không đúng cách có thể xảy ra tình huống chấn thương, gãy xương sườn hoặc tổn thương nội tạng. Vì thế, nếu tự thực hiện phương pháp này, cần hết sức cẩn trọng. Tốt nhất, chỉ nên thực hiện trong tình huống sơ cứu khẩn cấp. Với những tình huống hóc dị vật khác, bạn nên để phương pháp này cho các bác sĩ và nhân viên y tế có đủ chuyên môn thực hiện. 3.1. Nghiệm pháp Heimlich hỗ trợ đẩy dị vật đường thở Chúng ta sẽ dùng nghiệm pháp Heimlich để thực hiện tình huống chờ đợi cấp cứu dị vật đường thở. Cơ chế của phương pháp này là tạo lực đủ mạnh phần dưới cơ hoành để đẩy dị vật lên hoặc gây được cơn ho nhân tạo. Thực hiện nghiệm pháp Heimlich sơ cứu hóc dị vật như sau: Người thực hiện sơ cứu đứng sau người bị hóc với thư thế 2 chân trước sau chính giữa 2 chân nạn nhân. – Thực hiện vòng tay tư thế ôm quàng bụng người bị hóc. Trong đó, một bàn tay nắm thành nắm đấm, tay còn lại ôm lấy tay kia. Hướng lòng bàn tay của người sơ cứu ở hướng úp xướng. Khi này, hãy áp sát vào khu vực phía trên rốn và ngay dưới xương ức của người bệnh. – Tác động lực đột ngột ở nắm tay, giật mạnh theo hướng ra sau và hướng lên phía trên của người bị hóc. Thực hiện động tác này 5 lần dứt khoát, không đè ép vào lồng ngực của người bị hóc. Sau khi thực hiện mà dị vật vẫn chưa ra khỏi lồng ngực của người bị hóc, có thể thực hiện lại. Tuy nhiên, cũng cần chú ý gọi cấp cứu cho bệnh nhân để sớm giải quyết tình trạng này. Thăm khám sớm để được chữa hóc dị vật đường thở kịp thời 3.2. Sơ cứu cho người hóc bị bất tỉnh Khi người bị dị vật đường thở bất tỉnh hoặc trong tình trạng không thể đứng, sau khi gọi cấp cứu, có thể thực hiện theo phương pháp ấn ngực sơ cứu cho người bị nạn: – Để người bị hóc nằm ngửa hoặc ở tư thế nửa ngồi nửa nằm. Khi đó, người sơ cứu đối diện với người bị hóc, tư thế 2 đầu gối đặt 2 bên đùi của bệnh nhân. – Người sơ cứu chồng hai tay lên nhau và đặt dưới cơ hoành của người bị hóc. Chú ý đặt lòng bàn tay đúng vị trí để tạo lực đẩy cho thao tác. – Người sơ cứu đẩy mạnh tay vào trong và theo hướng lên trên của người bất tỉnh. Thực hiện động tác nhiều lần để đẩy dị vật ra khỏi vị trí bít tắc đường thở của người bị hóc. 3.3. Tự thực hiện nghiệm pháp Heimlich khi không có người hỗ trợ Trong những trường hợp đặc biệt không có người hỗ trợ, mà người bị hóc có thể tỉnh táo, thì có thể tự thực hiện nghiệm pháp Heimlich này cho mình. Khi đó, hãy nắm tay thành nắm đấm. Trong khi đó, ngón cái hướng về phía bụng và cơ hoành. Hãy đẩy mạnh tay như cách sơ cứu người bị hóc để dị vật có thể bị đẩy ra. Người bị dị vật cũng có thể sử dụng một số vật như ghế xoay để làm vật đưa lực lên cơ hoành.
First aid steps for foreign body inhalation First aid for a foreign object in the airway is an important step in the emergency treatment of a foreign object in the airway. While choking on a foreign object is extremely common and easy to catch, do you know these necessary first aid steps? Please follow the article below to feel secure in equipping yourself with appropriate methods that can be applied properly in unexpected foreign object situations in life. 1. Why is it necessary to give first aid when choking on a foreign object in the airway? Foreign body obstruction in the airway is a dangerous situation if not treated and controlled promptly. Foreign objects left in the airway for a long time can cause infection and inflammation in this area, and can create complications of dangerous diseases such as bronchitis, bronchiectasis, pneumonia, collapsed lung, and pleural abscess. , laryngeal scars,.... Foreign body cysts pose many dangers if not promptly assisted In an emergency situation, a foreign object can block the airway, causing difficulty breathing. More seriously, situations where foreign objects cause the patient to lack of air, suffocate, and endanger their lives have also occurred. Therefore, choking on foreign objects in the airway needs to be prevented. In addition, it is necessary to be equipped with first aid methods that can be applied at the right time to help resolve the situation of choking on a foreign object as well as protect the life of the person suffering from choking in critical cases. While waiting for emergency treatment or taking the patient to an Ear, Nose and Throat doctor, perform the methods below. 2. First aid for foreign objects in the airways for children under 1 year old To give first aid to a child under 1 year old with a foreign object in their airway, use the back pat and chest compression method by performing the following operations: – Have the child lie on the first aid provider's left arm in a position: the hand holds the child's head and neck area, the child lies along the arm and lets the child tilt slightly in the direction of the hand. – Use the heel of your right hand to pat the child's back in the position between the child's shoulder blades. Do this back patting about 5 times and check to see if the object has fallen out. If the object has not fallen out, follow the next step. – Use your right hand to support the child and turn the child over to the first aid provider's right hand. Then, use two fingers of your left hand to press on the area under the sternum in an upward direction. Do this 5 times and combine checking the child's foreign body situation. If after the procedure, the foreign object has not yet come off, you can continue to do this one more time while waiting for the emergency room to arrive or take the child to the doctor promptly. First aid for children choking on foreign objects in their airways (Illustration) 3. First aid treatment for foreign object choking in the airways for adults and children aged 1 year and older For children 1 year old and older and adults, the body is different from that of newborns. Therefore, the first aid method for foreign object in the airway is also different. However, it should be noted that cases of improper use of the Heimlich maneuver can result in injury, rib fractures or organ damage. Therefore, if you do this method yourself, you need to be very careful. Ideally, it should only be done in emergency first aid situations. For other foreign object choking situations, you should leave this method to doctors and qualified medical staff to perform. 3.1. The Heimlich maneuver aids in expelling foreign objects from the airway We will use the Heimlich maneuver to perform the situation of waiting for emergency treatment of a foreign body in the airway. The mechanism of this method is to create enough force below the diaphragm to push the foreign object up or cause an artificial cough. Perform the Heimlich maneuver for first aid for foreign body ingestion as follows: The person performing first aid stands behind the person who is choking with his front and back legs in the middle of the victim's legs. – Put your arms around the stomach of the person who is choking. In it, one hand is clenched into a fist, the other hand hugs the other. The first aider's palm is facing upward. At this time, apply close to the area above the navel and just below the patient's sternum. – Apply sudden force to the fist, jerking strongly in the back and upward direction of the person having choking. Do this movement 5 times firmly, without putting pressure on the chest of the person having choking. After doing this, if the foreign object has not yet come out of the chest of the person with choking, you can do it again. However, it is also necessary to pay attention to calling emergency services for the patient to quickly resolve this situation. See a doctor early to get timely treatment for foreign object in the airways 3.2. First aid for unconscious people When a person with a foreign object in the airway is unconscious or unable to stand, after calling for emergency help, you can perform first aid chest compressions on the victim: – Let the person with choking lie on their back or in a half-sitting, half-lying position. At that time, the first aid person faces the person who is choking, with his knees placed on either side of the patient's thighs. – The first aid person stacks their hands on top of each other and places them under the diaphragm of the person having choking. Be sure to place your palm in the correct position to create thrust for the operation. – The first aider pushes his hand firmly inward and upward toward the unconscious person. Perform the movement several times to push the foreign object out of the position blocking the person's airway. 3.3. Perform the Heimlich maneuver on your own without assistance In special cases where there is no one to assist, but the person who is choking is conscious, you can perform the Heimlich maneuver yourself. Then, clench your hands into fists. Meanwhile, the thumb points toward the abdomen and diaphragm. Push hard like you would to give first aid to someone who is choking so that the foreign object can be pushed out. People with foreign objects can also use some objects such as swivel chairs to act as objects to apply force to the diaphragm.
thucuc
Nội soi vòm họng có đau không? Quy trình thực hiện thế nào? Hiện nay, để phát hiện một số bệnh lý nguy hiểm thì các bác sĩ sẽ thực hiện phương pháp nội soi vòm họng là một ví dụ điển hình. Vậy thực hiện nội soi vòm họng có đau không? Quy trình được thực hiện kỹ thuật này như thế nào? Câu trả lời sẽ được tiết lộ qua bài viết dưới đây.  1. Nội soi vòm họng là gì? Nội soi vòm họng là một kỹ thuật sử dụng ống nội soi chuyên dụng để soi các cơ quan như vòm họng và một phần của mũi. Ống nội soi bao gồm một đầu vát thay đổi từ 0-75 độ để dễ dàng di chuyển ống khi nội soi. Đầu ống nội soi có độ mềm cao, được gắn camera, đèn chiếu để bác sĩ có thể dễ dàng quan sát được những tổn thương bên trong khi nội soi. Hình ảnh nội soi sẽ được chiếu trên màn hình lớn để bác sĩ cũng như người khám có thể dễ dàng theo dõi trong quá trình nội soi. Do đó phương pháp này được cho là một kỹ thuật chẩn đoán bệnh có độ chính xác cao. Nội soi họng là một kỹ thuật sử dụng ống nội soi chuyên dụng để soi vòm họng và một phần của mũi 2. Khi nào nên nội soi vòm họng? Ai được chỉ định thực hiện kỹ thuật này? Tùy theo những triệu chứng của người bệnh mà bác sĩ có thể chỉ định thực hiện phương pháp trên. Các trường hợp đó bao gồm: – Những người thường xuyên bị nghẹt mũi, khó thở. – Trường hợp bị viêm xoang mạn tính. – Thường xuyên chảy máu cam (chảy máu mũi). – Những người bị chứng ngưng thở khi ngủ cũng cần thực hiện nội soi họng. – Đau họng khi nuốt, khó nuốt khi ăn hoặc uống. – Đau họng liên tục không thuyên giảm. – Nghi ngờ có khối u, dị vật ở trong mũi hoặc cổ họng. – Nội soi nhằm theo dõi sau khi phẫu thuật vòm họng hoặc điều trị nội khoa. Hiện nay vẫn chưa có trường hợp chống chỉ định thực hiện nội soi cổ họng. Tuy vậy, nhưng người từng có tiền sử rối loạn đông máu, hiện đang dùng thuốc chống đông máu cần cẩn thận khi thực hiện phương pháp này để tránh bị chảy máu trong quá trình nội soi. Ngoài ra, những người bị mắc bệnh tim mạch cũng nên thông báo trước cho bác sĩ trước khi thực hiện nội soi cổ họng để có những biện pháp xử lý kịp thời. 3. Nội soi phát hiện bệnh lý vòm họng có đau không? Trước khi thực hiện nội soi họng, bác sĩ sẽ sử dụng thuốc xịt gây tê hoặc viêm ngậm có công dụng tương tự để gây tê phần họng và mũi. Điều này sẽ giúp cho người khám không cảm thấy đau và khó chịu khi thực hiện nội soi. Bác sĩ chỉ tiến hành nội soi khi thuốc tê có tác dụng. Lúc này, bác sĩ sẽ đưa ống nội soi vào miệng, từ đầu lưỡi đến sâu vào trong vòm họng để quan sát, đánh giá và ghi nhận những bất thường có trong vòm họng. Nhìn chung, nội soi cổ họng thường sẽ không đau nếu như người khám ngồi yên và không di chuyển nhiều, một phần cũng do tác dụng của thuốc tê. Do đó, sau khi nội soi xong và thuốc tê đã hết tác dụng thì người khám có thể cảm thấy khó chịu và một chút rát ở cổ họng trong vòng từ vài giờ đến 1 ngày. Đây là một biểu hiện bình thường và có thể tự lành nên nếu sau khi thực hiện nội soi, người khám có những biểu hiện trên thì không cần quá lo lắng. 4. Quy trình thực hiện nội soi vòm họng Quy trình nội soi cổ họng hay vòm họng diễn ra rất nhanh chóng, không tốn nhiều thời gian: 4.1. Trước khi nội soi vòm họng Trước khi tiến hành nội soi họng, bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám và đánh giá xem người khám có đủ điều kiện để thực hiện được nội soi hay không. Khi có chỉ định nội soi, người khám chỉ cần vào phòng nội soi mà không cần chuẩn bị bất cứ thứ gì. Tuy nhiên, nếu như người khám đang uống thuốc điều trị thì cần phải báo cho bác sĩ để bác sĩ xem xét có thể thực hiện nội soi hay không. Trước khi thực hiện soi, nhân viên y tế sẽ sát khuẩn tay và ống nội soi, đeo găng tay cùng khẩu trang y tế, sau đó hướng dẫn người bệnh đến vị trí cần thực hiện nội soi và điều chỉnh tư thế ngồi sao cho hợp lí. Lưu ý trước khi nội soi là nếu người khám là trẻ em thì cần phải có phụ huynh hoặc người thân đi cùng để giữ bé. Bởi trẻ em sẽ rất dễ hoảng loạn và có thể cử động mạnh, né tránh khi bác sĩ tiến hành đưa ống soi vào sâu bên trong. 4.2. Thực hiện nội soi vòm họng Khi nội soi cổ họng hay vòm họng, người khám sẽ được giữ ở tư thế ngồi thẳng, hai chân tạo 1 góc 90 độ so với mặt đất. Bác sĩ sẽ đặt vào mũi của bệnh nhân một đoạn ngắn bông gòn tẩm thuốc co mạch và thuốc tê. Sau 5 đến 10 phút đoạn bông gòn sẽ được lấy ra. Tiếp đó, bác sĩ sẽ tiến hành đưa ống nội soi chuyên dụng có gắn camera ở đầu vào bề mặt lưỡi của người bệnh, từ đó hướng sâu vào trong vòm họng. Ống nội soi đi đến đâu, bác sĩ sẽ có thể quan sát tình hình của mọi cơ quan từ bề mặt lưỡi, lưỡi gà, amidan, eo họng đến xoang lê 2 bên, thanh môn, đáy lưỡi thanh nhiệt, dây thanh và sụn phễu,…. Trong suốt quá trình nội soi cổ họng, người khám cần ngồi yên, tránh cử động nếu không ống nội soi có thể chạm vào thành họng, gây tổn thương cho họng. Sau khi bác sĩ cẩn thận quan sát tình hình của người khám, bác sĩ sẽ chụp lại hình ảnh, lưu lại và cho ra kết quả. 4.3. Đọc kết quả Sau khi nội soi hoàn tất, nhân viên y tế sẽ vệ sinh ống nội soi và cùng lúc đó sẽ hướng người khám dẫn vệ sinh họng. Hình ảnh nội soi sẽ được trả ngay sau khi nội soi nên người khám sẽ không cần phải chờ đợi lâu, tránh mất thời gian. Nếu kết quả nội soi có bất thường thì bác sĩ sẽ chỉ định thêm 1 số phương pháp chẩn đoán khác để xác định chính xác tình trạng của người khám. Bác sĩ sẽ thực hiện đọc kết quả ngay sau khi thực hiện nội soi hoàn tất
Is nasopharyngoscopy painful? How is the process done? Currently, to detect some dangerous diseases, doctors will perform nasopharyngoscopy as a typical example. So is performing a nasopharyngoscopy painful? How is this technique performed? The answer will be revealed through the article below. 1. What is nasopharyngoscopy? Nasopharyngoscopy is a technique that uses a specialized endoscope to examine organs such as the nasopharynx and part of the nose. The endoscope includes a beveled tip that varies from 0-75 degrees to easily move the tube during endoscopy. The tip of the endoscope is highly flexible and is equipped with a camera and light so the doctor can easily observe internal damage during endoscopy. Endoscopic images will be projected on a large screen so that doctors and examiners can easily monitor during the endoscopy process. Therefore, this method is considered a highly accurate disease diagnosis technique. Pharyngoscopy is a technique that uses a specialized endoscope to examine the nasopharynx and part of the nose 2. When should nasopharyngoscopy be performed? Who is assigned to perform this technique? Depending on the patient's symptoms, the doctor may prescribe the above method. Those cases include: – People who often have a stuffy nose and difficulty breathing. – In case of chronic sinusitis. – Frequent nosebleeds (nosebleeds). – People with sleep apnea also need to have a pharyngoscopy done. – Sore throat when swallowing, difficulty swallowing when eating or drinking. – Continuous sore throat that does not go away. – Suspected tumor or foreign object in the nose or throat. – Endoscopy for monitoring after nasopharyngeal surgery or medical treatment. Currently, there are no contraindications to performing throat endoscopy. However, people who have a history of blood clotting disorders and are currently taking anticoagulants need to be careful when performing this method to avoid bleeding during the endoscopy. In addition, people with cardiovascular disease should also notify the doctor in advance before performing a throat endoscopy so that timely measures can be taken. 3. Is endoscopic detection of nasopharyngeal pathology painful? Before performing a pharyngoscopy, the doctor will use an anesthetic spray or lozenge with similar effects to anesthetize the throat and nose. This will help the examiner not feel pain and discomfort when performing endoscopy. Doctors only perform endoscopy when the anesthetic is effective. At this time, the doctor will insert the endoscope into the mouth, from the tip of the tongue to deep into the nasopharynx to observe, evaluate and record abnormalities in the nasopharynx. In general, a throat endoscopy is usually painless if the examiner sits still and does not move much, partly due to the effect of anesthesia. Therefore, after the endoscopy is completed and the anesthetic has worn off, the examiner may feel discomfort and a slight burning sensation in the throat for a few hours to a day. This is a normal symptom and can heal on its own, so if after performing endoscopy, the examiner has the above symptoms, there is no need to worry too much. 4. Procedure for performing nasopharyngoscopy The process of endoscopy of the throat or nasopharynx takes place very quickly and does not take much time: 4.1. Before nasopharyngoscopy Before performing a throat endoscopy, the doctor will perform an examination and evaluate whether the examiner is qualified to perform the endoscopy or not. When an endoscopy is indicated, the examiner just needs to enter the endoscopy room without needing to prepare anything. However, if the examiner is taking medication, it is necessary to inform the doctor so that the doctor can consider whether or not an endoscopy can be performed. Before performing the endoscopy, the medical staff will disinfect their hands and the endoscope, wear gloves and a medical mask, then guide the patient to the position where the endoscopy needs to be performed and adjust the sitting position so that the endoscopy is performed. reasonable. Note before endoscopy that if the examiner is a child, a parent or relative must accompany them to hold the child. Because children will panic easily and may move strongly and avoid when the doctor inserts the scope deep inside. 4.2. Perform nasopharyngoscopy During endoscopy of the throat or nasopharynx, the examiner will be kept in an upright sitting position, with both legs at a 90-degree angle to the ground. The doctor will place a short piece of cotton soaked in vasoconstrictors and anesthetic into the patient's nose. After 5 to 10 minutes the cotton swab will be removed. Next, the doctor will insert a specialized endoscope with a camera attached at the tip into the surface of the patient's tongue, from there pointing it deep into the nasopharynx. Wherever the endoscope goes, the doctor will be able to observe the situation of every organ from the surface of the tongue, uvula, tonsils, isthmus of the throat to the bilateral pyriform sinuses, glottis, base of the tongue, vocal cords and cartilage. funnel,... During the throat endoscopy process, the examiner needs to sit still and avoid movement, otherwise the endoscope may touch the wall of the throat, causing damage to the throat. After the doctor carefully observes the examiner's situation, the doctor will take images, save them and give the results. 4.3. Read the results After the endoscopy is completed, the medical staff will clean the endoscope and at the same time will instruct the examiner to clean the throat. Endoscopy images will be returned immediately after the endoscopy so the examiner will not need to wait long, avoiding wasting time. If the endoscopy results are abnormal, the doctor will prescribe a number of other diagnostic methods to accurately determine the examiner's condition. The doctor will read the results immediately after the endoscopy is completed
thucuc
4 phương pháp điều trị béo phì phổ biến và hiệu quả nhất Bệnh béo phì đang đe dọa đến sức khỏe của nhiều người, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường,… Hiểu rõ về bệnh lý này giúp mỗi chúng ta phòng ngừa, điều trị hiệu quả khi bản thân hoặc người thân mắc phải. 1. Bệnh thừa cân béo phì có nguy hiểm không? Nhiều người đang hiểu sai về khái niệm béo phì, không thể nhận định bệnh đơn giản thông qua mắt nhìn mà cần dựa trên chỉ số đánh giá cụ thể. Đây là chứng rối loạn phức tạp xảy ra khi một người có quá nhiều chất béo trong cơ thể. Nó khiến bệnh nhân không chỉ tăng kích thước, vóc dáng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe. Chỉ số khối cơ thể BMI được lựa chọn để đánh giá một người có phải bị thừa cân, béo phì hay cân nặng có đang phù hợp hay không. Công thức tính BMI là: Cân nặng (kg) / chiều cao (m) x chiều cao (m). Những người có chỉ số BMI dưới 25 là bình thường, trên 25 báo động đang vào tình trạng thừa cân. Người béo phì khi chỉ số BMI ở mức 30 hoặc cao hơn, nếu trên 40 bạn đang bị thừa cân nghiêm trọng. Chỉ số BMI phù hợp để ước tính lượng chất béo trong cơ thể với hầu hết mọi người, tuy nhiên 1 số đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai, vận động viên thể hình,… thì chỉ số này có thể không chính xác. Tình trạng thừa cân đang ngày càng tăng trên thế giới, nhất là các nước phương Tây chủ yếu do chế độ ăn uống thiếu lành mạnh. Vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như: Bệnh tim mạch vành: Khi mỡ trong máu cao, gây xơ vữa động mạch, tắc mạch máu,… Tiểu đường. Cao huyết áp: Đây là bệnh cần phòng ngừa ở người béo phì. Nguy cơ mắc các bệnh xương khớp cao hơn. Dựa trên chỉ số BMI, nếu bạn đang bị thừa cân, nên thăm khám bác sĩ ngay để được đánh giá về rủi ro sức khỏe cũng như tìm biện pháp giảm cân hiệu quả và an toàn. 2. Bác sĩ chỉ ra cách điều trị béo phì hiệu quả Giảm cân lành mạnh nói chung là một quá trình dài và vất vả, cần kết hợp nhiều phương pháp điều trị để đạt được hiệu quả tốt. Các phương pháp điều trị béo phì hiện thường thường áp dụng kết hợp gồm: chế độ ăn uống, thuốc, tập luyện và phẫu thuật. 2.1. Điều trị bằng chế độ ăn uống Cơ chế đơn giản của việc tăng tích tụ mỡ và thừa cân đó là mỗi ngày, chế độ ăn của bạn nạp vào lượng calo lớn hơn lượng calo cơ thể sử dụng. Calo dư thừa được cơ thể chuyển sang dạng chất béo và tích chúng. Như vậy, để giảm cân, loại bỏ mỡ thừa, cần tính toán cẩn thận lượng calo các bữa ăn và món ăn hàng ngày, đảm bảo thấp hơn so với mức tiêu thụ của cơ thể. Tuy nhiên việc tính toán hàng ngày cơ thể tiêu thụ bao nhiêu calo sẽ khá khó khăn. Cách đơn giản là bạn lựa chọn chế độ ăn giảm cân tiêu chuẩn, nếu với lượng thức ăn như vậy sau 1 tuần, cân nặng giảm thì nghĩa là nó đang cấp lượng calo thấp hơn cơ thể sử dụng. Dựa vào đó hãy thêm hoặc bớt lượng thức ăn cho phù hợp. Có rất nhiều chế độ ăn kiêng được chia sẻ, tuy nhiên lời khuyên của chuyên gia y tế là không nên ép bản thân vào chế độ ăn kiêng quá hà khắc, nên từ từ áp dụng và cần đảm bảo chế độ ăn vẫn đủ dinh dưỡng cơ thể cần. Các chế độ ăn kiêng áp dụng sai cách có thể đem đến nhiều rủi ro cho sức khỏe, vì thế nên có sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Ngoài tính toán lượng calo nạp vào, người béo phì cần lựa chọn thực phẩm ăn hàng ngày phù hợp cho mình: Không ăn thực phẩm đã qua chế biến, đồ ăn sẵn chứa nhiều đường và chất béo cũng như các chất phụ gia độc hại. Ăn nhiều rau quả tươi, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt để bổ sung nhiều chất xơ, hỗ trợ quá trình giảm cân và đào thải mỡ thừa ra khỏi cơ thể. Ngoài ra chất xơ cũng khiến bạn cảm thấy no nhanh, không gây cảm giác thèm nhiều và sẽ ăn nhiều. Lựa chọn những món ăn ít calo nhưng vẫn tạo cảm giác no bụng để quá trình giảm cân bớt khó khăn hơn. 2.2. Điều trị bằng thể dục Mặc dù cơ thể vẫn đang sử dụng calo cho hoạt động sống mọi lúc song lượng mất đi này rất thấp, nhất là ở người thừa cân. Nó sẽ không thể khiến họ giảm cân. Muốn đốt cháy năng lượng nhiều hơn, giảm cân nhưng vẫn đảm bảo sức khỏe thì tập thể dục, tăng cường vận động là phương pháp phù hợp. Tuy nhiên, đây là quá trình dài cần sự kiên trì, thông thường chế độ tập giảm béo cần áp dụng ít nhất 2 tuần - 1 tháng mới thấy được kết quả rõ ràng. Người béo phì được khuyến nghị nên vận động vừa phải 60 phút - 90 phút mỗi ngày để giảm cân cũng như tăng cường sức khỏe. Khi đốt cháy 3500 calo, bạn mới giảm được 0.5 kg, tuy nhiên con số này thường thấp hơn bởi cơ thể sẽ nạp năng lượng ngay sau khi tập từ chế độ ăn. Các cách vận động nhẹ nhàng bạn có thể thử như: đi bộ nhanh, chạy bộ, tập gym, đạp xe,… 2.3. Điều trị bằng thuốc Có nhiều loại thuốc giúp tăng đốt cháy năng lượng, tiêu hao mỡ thừa và hỗ trợ quá trình giảm cân của bạn đạt kết quả nhanh hơn. Tuy nhiên sử dụng thuốc giảm cân cần kết hợp với chế độ ăn và luyện tập mới hiệu quả. Thuốc giảm cân sử dụng không đúng cách sẽ gây ra một số tác dụng phụ như: rối loạn tiêu hóa, ảnh hưởng đến hệ hô hấp, đau đầu, khó chịu cơ và khớp,… Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn dùng thuốc giảm cân đúng cách. 2.4. Điều trị phẫu thuật Phẫu thuật cắt bỏ 1 phần hoặc thay đổi một phần cấu trúc dạ dày, ruột non sẽ giúp người béo phì không tiêu thụ nhiều thực phẩm như trước. Cách giảm cân này rất hiệu quả nhưng có thể gây một số biến chứng phẫu thuật không mong muốn. Bệnh nhân thừa cân được đề nghị phẫu thuật giảm cân khi chỉ số BMI cao hơn 30 và không giảm cân hiệu quả với những phương pháp khác. Khi nguy cơ biến chứng nguy hiểm, người béo phì cũng cần phẫu thuật để giảm cân cấp tốc. Có thể thấy, béo phì đang ngày càng phổ biến và việc giảm cân lành mạnh, điều trị béo phì chưa bao giờ là dễ dàng. Kết hợp các phương pháp điều trị một cách khoa học, bạn sẽ sớm thấy được kết quả tốt trên vóc dáng và sức khỏe của mình.
4 most popular and effective obesity treatment methods Obesity is threatening the health of many people, increasing the risk of cardiovascular disease, high blood pressure, diabetes, etc. Understanding this disease helps each of us prevent and treat it effectively when we or relatives have it. 1. Is overweight and obesity dangerous? Many people misunderstand the concept of obesity. They cannot simply identify the disease through the eyes but need to rely on specific assessment indicators. This is a complex disorder that occurs when a person has too much fat in the body. It makes patients not only increase their size and shape but also directly affects their health. BMI is chosen to evaluate whether a person is overweight, obese or has an appropriate weight. The formula to calculate BMI is: Weight (kg) / height (m) x height (m). People with a BMI below 25 are normal, above 25 are considered overweight. People are obese when their BMI is 30 or higher. If it is over 40, you are seriously overweight. BMI is suitable for estimating the amount of body fat for most people, however, for some special subjects such as pregnant women, bodybuilders, etc., this index may not be accurate. . Overweight is increasing in the world, especially in Western countries, mainly due to unhealthy diets. This problem not only affects your health but also leads to many serious health problems such as: Coronary heart disease: When blood fat is high, it causes atherosclerosis, clogged blood vessels, etc. Diabetes. High blood pressure: This is a disease that needs to be prevented in obese people. The risk of bone and joint diseases is higher. Based on BMI, if you are overweight, you should see a doctor immediately to be assessed about health risks as well as find effective and safe weight loss measures. 2. Doctors show effective ways to treat obesity Healthy weight loss is generally a long and strenuous process, requiring a combination of many treatments to achieve good results. Current obesity treatment methods often use a combination of: diet, medication, exercise and surgery. 2.1. Dietary treatment The simple mechanism of increased fat accumulation and overweight is that every day, your diet contains more calories than your body uses. Excess calories are converted into fat and stored by the body. Thus, to lose weight and eliminate excess fat, you need to carefully calculate the calories of daily meals and dishes, ensuring they are lower than the body's consumption level. However, calculating how many calories the body consumes every day will be quite difficult. The simple way is to choose a standard weight loss diet. If with this amount of food after 1 week, your weight decreases, it means it is providing fewer calories than your body uses. Based on that, add or reduce the amount of food accordingly. There are many diets shared, but the advice of medical experts is that you should not force yourself on a diet that is too strict, you should gradually apply it and make sure the diet is still nutritious. nourishment the body needs. Improperly applied diets can pose many health risks, so they should be supervised by a doctor or nutritionist. In addition to calculating calorie intake, obese people need to choose suitable daily foods for themselves: Do not eat processed foods, ready-to-eat foods containing lots of sugar and fat as well as toxic additives. Eat lots of fresh vegetables, fruits, and whole grains to add lots of fiber, support the weight loss process and eliminate excess fat from the body. In addition, fiber also makes you feel full quickly, does not cause cravings and will make you eat more. Choose dishes that are low in calories but still make you feel full to make the weight loss process less difficult. 2.2. Exercise treatment Although the body is still using calories for living activities all the time, this loss is very low, especially in overweight people. It won't make them lose weight. If you want to burn more energy, lose weight but still ensure your health, exercising and increasing movement is the right method. However, this is a long process that requires perseverance. Normally, a weight loss exercise regimen needs to be applied for at least 2 weeks - 1 month to see clear results. Obese people are recommended to exercise moderately for 60 minutes - 90 minutes a day to lose weight and improve health. When you burn 3500 calories, you will only lose 0.5 kg, however this number is usually lower because the body will receive energy immediately after exercise from the diet. Gentle exercise methods you can try include: brisk walking, jogging, gym training, cycling, etc. 2.3. Treatment with medication There are many drugs that help increase energy burning, burn excess fat and support your weight loss process to achieve faster results. However, using weight loss pills needs to be combined with diet and exercise to be effective. Weight loss pills used incorrectly will cause a number of side effects such as: digestive disorders, effects on the respiratory system, headaches, muscle and joint discomfort, etc. Please consult your doctor for guidance. Instructions on how to use weight loss medications properly. 2.4. Surgical treatment Surgery to remove part of the stomach or small intestine will help obese people not consume as much food as before. This weight loss method is very effective but can cause some unwanted surgical complications. The patient is overweight Weight loss surgery is recommended when BMI is higher than 30 and weight loss is not effective with other methods. When there is a risk of dangerous complications, obese people also need surgery to lose weight quickly. It can be seen that obesity is increasingly common and healthy weight loss and obesity treatment have never been easy. Combining scientific treatment methods, you will soon see good results on your physique and health.
medlatec
Viêm xoang mũi có phải là căn bệnh khó chữa trị không? Do nhiều yếu tố khác nhau, viêm xoang mũi (hay còn được gọi là viêm xoang) đang dần trở thành căn bệnh phổ biến với khoảng 25 - 30% các ca về đường tai mũi họng. Người mắc sẽ gặp nhiều xáo trộn trong sinh hoạt thường ngày do các triệu chứng bệnh gây nên. Vậy nguyên nhân hình thành và cách phòng chứng viêm xoang này như thế nào? 1. Thông tin tổng quan về bệnh Viêm xoang mũi Để giảm tải khối lượng hộp sọ, qua hàng triệu năm chọn lọc, tiến hóa, con người đã phát triển và hình thành các khoảng trống bên trong hộp sọ. Chúng có nhiều kích thước khác nhau, liên kết với mũi để tiết dịch ra bên ngoài, tránh các trường hợp ứ đọng. Các khoảng trống này chính là các xoang, theo thứ tự từ trước ra sau bao gồm: xoang hàm, xoang trán, xoang sàng trước, xoang sàng sau, xoang bướm,… Do các tác nhân khác nhau, các hốc xoang bị tấn công và hình thành nên bệnh lý, gồm hai thể cấp tính và mạn tính. Viêm xoang mũi thể cấp tính Các vị trí thể cấp tính thường tác động theo thứ tự là xoang hàm, xoang sàng, xoang trán, xoang bướm. Bên cạnh đó,bệnh nhân cũng có thể bị viêm đồng thời tại nhiều vị trí khác nhau, gọi là viêm đa xoang. Những biểu hiện chung thường gặp là sưng huyết, phù nề tại chỗ và chảy mủ. Cụ thể như sau: Viêm xoang trán cấp tính: + Ban đầu biểu hiện giống như sổ mũi hắt hơi, chảy nước mũi, nghẹt mũi, kéo dài khoảng từ 5 - 6 ngày. + Cơn đau xuất hiện phía trên ổ mắt. Thường bắt đầu từ buổi sáng, tăng dần cho đến trưa, đồng thời có mủ chảy ra từ mũi, lúc này cảm giác đau dịu lại. Đến chiều, tình trạng diễn ra lặp lại với các triệu chứng như trên. + Da vùng xoang chỉ sờ nhẹ cũng thấy đau. + Có thể kèm theo triệu chứng chảy nước mắt, đau mắt khi di chuyển ánh nhìn. Viêm xoang hàm cấp tính: + Các triệu chứng ban đầu cũng như một cơn sổ mũi thông thường, tương tự như viêm xoang hàm cấp. + Cơn đau xuất hiện một bên ở vùng dưới ổ mắt, hướng về phía hàm răng. + Tính chất đau tăng hơn khi nhai thức ăn, nằm hoặc trong các hoạt động gắng sức. + Mủ chảy ra từ mũi có thể kèm theo máu và mùi hôi thối. Viêm xoang sàng cấp tính: + Thường xuất hiện trong độ tuổi từ 2 - 4 tuổi do quá trình phát triển nhanh. + Mí mắt trên và dưới phù nề, mọng đỏ (dấu hiệu đặc trưng của bệnh), sưng húp, có thể không mở mắt được nhưng không có tổn thương nhãn cầu. + Mũi không có nhiều dấu hiệu tổn thương, chỉ có sưng huyết, nhầy mủ ít. Viêm xương tủy xương hàm trên, giả dạng viêm xoang hàm: + Xuất hiện khi trẻ còn bú (1 - 3 tháng), các xoang hàm chưa phát triển hoàn chỉnh, thường do nhiễm tụ cầu khuẩn tại xương hàm trên. + Biểu hiện: mí mắt dưới mọng đỏ, má sưng, mũi chảy mủ, sưng răng lợi và có thể xuất hiện lỗ dò. Viêm xoang mũi thể mạn tính Sự biến đổi không phục hồi của niêm mạc là yếu tố quan trọng dẫn đến tình trạng mạn tính của bệnh viêm xoang, gây nên bởi các ổ viêm xương ở thành xoang. Các dấu hiệu của bệnh sau: Niêm mạc: có thể dày lên, quá sản hay dị sản (tăng trưởng bất thường), biến thành các polyp hoặc xơ hóa và teo. Các quá trình có thể đồng thời cùng xảy ra khiến niêm mạc nơi dày nơi teo. Dịch tiết: trở nên đặc quánh hơn. Tế bào lông: hư hỏng, bị hạn chế chuyển động do dịch tiết hoặc bị ngừng lại. Từ đó dẫn đến việc suy giảm, ngừng trệ chức năng thải trừ các chất cùng với virus, vi khuẩn qua mũi. Tình trạng bội nhiễm có thể diễn ra nếu dịch tiết xoang bị ứ đọng kéo dài. Các triệu chứng khác: lỗ thông xoang bị tắc nhiều hơn so với thể cấp tính, xuất hiện các nang lympho và tình trạng tăng tế bào tuyến. Các triệu chứng cụ thể tùy theo vị trí ảnh hưởng của viêm xoang mũi mạn tính như: Viêm xoang hàm mạn tính: có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc dưới dạng viêm đa xoang. + Cơn đau: đa số bệnh nhân không cảm thấy đau nhưng gặp tình trạng nhức đầu hoặc vùng mặt. + Viêm xoang do răng: mủ chảy thường xuyên từ một bên mũi, có mùi hôi thối. Có thể gặp các lỗ rò ở lợi, thông liền miệng và xoang. + Viêm xoang hàm mạn kết hợp với viêm xoang sàng trước: mủ nhầy chảy từ một bên mũi, có thể chảy xuống họng. Viêm xoang sàng mạn tính: Bệnh thường được phát hiện cùng với các loại viêm xoang khác. Các triệu chứng cũng không có tính chất đặc trưng. Có trường hợp chỉ sưng đỏ, phù nề nhưng không viêm mủ. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn có biểu hiện nhức đầu vùng trán, kèm theo cảm giác nặng đầu vùng trên hoặc sau ổ mắt. Viêm xoang trán mạn tính: dạng bệnh tương đối ít gặp, nhưng thể bệnh nặng, có thể gây biến chứng ảnh hưởng đến sọ não. Mủ chảy ra từ một bên mũi và tính chất đau với nhiều mức độ khác nhau. Bệnh nhân thường cảm thấy nặng đầu hoặc đau thường xuyên ở góc trong mắt, có thể đau tăng dữ dội. Viêm xoang sau mạn tính: bệnh xuất hiện ở các vị trí xoang bướm và xoang sàng sau. Các triệu chứng bệnh diễn ra âm ỉ, thầm lặng. Mủ chảy ra phía sau họng, nếu dịch ứ đọng ở xoang có thể gây đau đầu dữ dội từ đình đầu xuyên đến sau gáy. Đồng thời, bệnh nhân cũng có thể bị ngạt mũi nặng hoặc nhẹ tùy theo mỗi tình trạng khác nhau. 2. Nguyên nhân gây ra bệnh viêm xoang mũi Có rất nhiều tác nhân gây ra tình trạng viêm xoang mũi. Do đó, việc nắm bắt, xác định nguyên nhân cụ thể sẽ có ý nghĩa trong quá trình điều trị, phòng tránh bệnh. Dưới đây là một số nguyên nhân chính: Viêm mũi: đây là tác nhân thường gặp nhất dẫn đến biến chứng viêm xoang. Có thể do tình trạng cảm cúm, viêm họng,… kéo dài, các vi khuẩn có điều kiện tấn công các hốc xoang gây nên tình trạng viêm. Bệnh lý răng miệng: chiếm khoảng 10% tổng số các bệnh nhân mắc viêm xoang, gây nên bởi các ổ apxe xung quanh cuốn răng, dây chằng ổ răng,… Môi trường: tiếp xúc lâu với môi trường ô nhiễm, thay đổi áp lực đột ngột như khi đi máy bay. Dị tật bẩm sinh: dị dạng vách ngăn mũi, viêm mũi dị ứng, hội chứng viêm xoang - giãn phế quản (Mounier - Kuhn) kết hợp với dị tật tim sang phải (hội chứng Kartagener). Biến chứng: các bệnh cúm, sởi, ho gà, ung thư mũi, polyp mũi,... có thể dẫn đến biến chứng viêm xoang. Trong sinh hoạt: các hoạt động tiếp xúc với nước thường xuyên (bơi lội, lặn,…), mắc dị vật ở mũi, giữ vệ sinh kém khiến vi khuẩn thuận lợi tích tụ và phát triển,…
Is sinusitis a difficult disease to treat? Due to many different factors, sinusitis (also known as sinusitis) is gradually becoming a common disease with about 25 - 30% of ENT cases. Sufferers will experience many disturbances in daily activities due to disease symptoms. So what is the cause and how to prevent this sinusitis? 1. General information about sinusitis To reduce the weight of the skull, through millions of years of selection and evolution, humans have developed and formed gaps inside the skull. They come in many different sizes and connect with the nose to secrete fluid out, avoiding cases of stagnation. These spaces are the sinuses, in order from front to back including: maxillary sinus, frontal sinus, anterior ethmoid sinus, posterior ethmoid sinus, sphenoid sinus,... Due to different agents, the sinus cavities are attacked and form pathology, including two forms, acute and chronic. Acute sinusitis The locations of the acute form often affect the maxillary sinus, ethmoid sinus, frontal sinus, and sphenoid sinus in order. Besides, patients can also have inflammation at many different locations simultaneously, called polysinusitis. Common common symptoms are swelling, local edema and pus discharge. As follows: Acute frontal sinusitis: + Initially, the symptoms are like runny nose, sneezing, runny nose, stuffy nose, lasting about 5-6 days. + Pain appears above the eye socket. Usually starts in the morning, gradually increases until noon, and at the same time pus flows from the nose, at this time the pain subsides. In the afternoon, the situation repeated with the above symptoms. + The skin in the sinus area feels painful even when touched lightly. + May be accompanied by symptoms of tearing and eye pain when moving your gaze. Acute maxillary sinusitis: + The initial symptoms are like a normal runny nose, similar to acute maxillary sinusitis. + The pain appears on one side in the area under the eye, towards the teeth. + Pain increases when chewing food, lying down or during strenuous activities. + Pus draining from the nose may be accompanied by blood and a foul odor. Acute ethmoid sinusitis: + Usually appears between the ages of 2 - 4 years old due to rapid development. + The upper and lower eyelids are swollen, red (a typical sign of the disease), puffy, and may not be able to open the eyes, but there is no damage to the eyeball. + The nose does not show many signs of damage, only swelling and a little mucus and pus. Osteomyelitis of the maxillary bone, masquerading as maxillary sinusitis: + Appears when the child is still breastfeeding (1 - 3 months), the maxillary sinuses are not fully developed, often due to staph infection in the upper jaw bone. + Symptoms: red lower eyelids, swollen cheeks, pus-filled nose, swollen teeth and gums and fistulas may appear. Chronic sinusitis Irreversible changes of the mucosa are an important factor leading to the chronic condition of sinusitis, caused by foci of bone inflammation in the sinus wall. Signs of the following disease: Mucosa: can thicken, hyperplasia or metaplasia (abnormal growth), turn into polyps or become fibrotic and atrophic. These processes can occur simultaneously, causing the mucosa to thicken and atrophy. Secretion: becomes thicker. Hair cells: damaged, restricted in movement due to secretions or stopped. This leads to a decline and cessation of the function of eliminating substances along with viruses and bacteria through the nose. Superinfection can occur if sinus secretions remain stagnant for a long time. Other symptoms: the sinus opening is more clogged than in the acute form, the appearance of lymphoid follicles and glandular hyperplasia. Specific symptoms depend on the location affected by chronic sinusitis such as: Chronic maxillary sinusitis: can appear alone or as polysinusitis. + Pain: most patients do not feel pain but experience headaches or facial pain. + Dental sinusitis: pus flows frequently from one side of the nose, has a foul smell. Fistulas may occur in the gums, mouth and sinuses. + Chronic maxillary sinusitis combined with anterior ethmoid sinusitis: pus and mucus flow from one side of the nose, possibly down the throat. Chronic ethmoid sinusitis: The disease is often detected along with other types of sinusitis. Symptoms are also non-specific. There are cases where there is only redness and swelling but no pus inflammation. However, the patient still has a headache in the forehead, accompanied by a feeling of heaviness in the head above or behind the eye socket. Chronic frontal sinusitis: a relatively rare form of the disease, but a severe form that can cause complications affecting the skull and brain. Pus flows from one side of the nose and has varying degrees of pain. Patients often feel heavy in the head or have frequent pain in the inner corner of the eye, which may increase in severity. Chronic posterior sinusitis: the disease appears in the sphenoid sinus and posterior ethmoid sinus. Symptoms of the disease occur slowly and silently. Pus drains to the back of the throat. If fluid stagnates in the sinuses, it can cause severe headaches from the top of the head to the back of the neck. At the same time, patients may also have mild or severe nasal congestion depending on the different condition. 2. Causes of sinusitis There are many factors that cause sinusitis. Therefore, understanding and determining the specific cause will be meaningful in the process of treating and preventing the disease. Here are some main reasons: Rhinitis: this is the most common cause of sinusitis complications. It is possible that due to prolonged colds, sore throats, etc., bacteria can attack the sinus cavities, causing inflammation. Oral disease: accounts for about 10% of all patients with sinusitis, caused by abscesses around the tooth turbinate, alveolar ligament,... Environment: prolonged exposure to polluted environments, sudden pressure changes such as when flying. Congenital defects: nasal septum deformities, allergic rhinitis, sinusitis - bronchiectasis syndrome (Mounier - Kuhn) combined with right heart defects (Kartagener syndrome). Complications: flu, measles, whooping cough, nasal cancer, nasal polyps,... can lead to complications of sinusitis. In daily life: frequent water contact activities (swimming, diving,...), foreign objects in the nose, poor hygiene causes favorable bacteria to accumulate and grow,...
medlatec
Tác dụng chữa bệnh kỳ diệu của âm nhạc Âm nhạc trị liệu có thể giúp giảm đau, cải thiện các thủ thuật xâm lấn, hồi phục mất lời nói, giảm tác dụng phụ trong điều trị ung thư và tốt cho bệnh nhân bị mất trí nhớ. Chữa bệnh bằng âm nhạc hay còn gọi là Âm nhạc trị liệu. Vậy Âm nhạc trị liệu là gì? Âm nhạc trị liệu là việc sử dụng âm nhạc (nhịp điệu, giai điệu, hòa âm, tiết tấu... ) trong mối quan hệ trị liệu để duy trì, phục hồi hoặc cải thiện cảm xúc, nhận thức, cơ thể và sức khỏe tinh thần của bệnh nhân. Một số tác dụng chữa bệnh bằng liệu pháp âm nhạc: Trong các thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát như nội soi, chụp động mạch vành tim và phẫu thuật đầu gối. Những người nghe nhạc trước khi làm thủ thuật can thiệp đã giảm lo lắng và giảm nhu cầu đối với thuốc an thần. Những người nghe nhạc trong phòng mổ báo cáo ít khó chịu trong suốt quá trình phẫu thuật. Nghe nhạc trong phòng hồi sức giảm việc sử dụng các thuốc giảm đau có hoạt chất thuốc phiện. Liệu pháp âm nhạc có thể giúp đỡ những người đang hồi phục sau một cơn đột quỵ hoặc chấn thương sọ não làm tổn thương não trái chịu trách nhiệm chỉ huy lời nói. Nghe nhạc làm giảm lo âu cho bệnh nhân khi kết hợp với hóa trị và xạ trị. Nó cũng có thể dập tắt buồn nôn và nôn cho bệnh nhân được hóa trị. Liệu pháp âm nhạc đã được thử nghiệm ở những bệnh nhân khác nhau, từ những người có cơn đau cấp tính dữ dội và những người có cơn đau mãn tính từ viêm khớp. Nhìn chung, liệu pháp âm nhạc giảm nhận thức đau đớn, làm giảm lượng thuốc giảm đau cần thiết, giúp giảm trầm cảm và tạo cho người ta cảm giác kiểm soát tốt hơn nỗi đau của họ. liệu pháp âm nhạc có thể giúp để nhớ lại những ký ức, hỗ trợ thông tin liên lạc và cải thiện sự phối hợp thể chất. Âm nhạc trị liệu kết hợp với các phương pháp trị liệu khác sẽ mang lại nhiều hướng mở và hiệu quả cho y học trong tương lai gần.
The magical healing effects of music Music therapy can help reduce pain, improve invasive procedures, restore speech loss, reduce side effects of cancer treatment and is good for patients with memory loss. Healing with music is also known as Music Therapy. So what is music therapy? Music therapy is the use of music (rhythm, melody, harmony, rhythm...) in a therapeutic relationship to maintain, restore or improve emotions, cognition, body and mind. the patient's mental health. Some therapeutic effects of music therapy: In controlled clinical trials such as endoscopy, coronary angiography, and knee surgery. People who listened to music before an interventional procedure had reduced anxiety and a reduced need for sedatives. People who listened to music in the operating room reported less discomfort during surgery. Listening to music in the recovery room reduces the use of opioid analgesics. Music therapy can help people recovering from a stroke or traumatic brain injury that damaged the left brain, which is responsible for speech. Listening to music reduces anxiety in patients when combined with chemotherapy and radiation therapy. It can also quell nausea and vomiting in patients receiving chemotherapy. Music therapy has been tested in patients ranging from those with severe acute pain and those with chronic pain from arthritis. Overall, music therapy reduces pain perception, reduces the amount of pain medication needed, helps reduce depression, and gives people a greater sense of control over their pain. Music therapy can help to recall memories, aid communication and improve physical coordination. Music therapy combined with other therapeutic methods will bring many open and effective directions for medicine in the near future.
medlatec
Cách đeo khẩu trang không bị đau tai, mờ kính Đeo khẩu trang là cách bảo vệ sức khỏe khá hữu hiệu trước tác động của môi trường và nguy cơ từ người đối diện. Tuy nhiên, khi đeo khẩu trang trong thời gian dài, chúng ta sẽ gặp một vài tình trạng như đau tai, mờ kính... Vậy cần làm gì để khắc phục? 1. Khẩu trang và cách đeo khẩu trang đúng cách Khẩu trang là thiết bị sử dụng một lần để giúp tạo thành hàng rào chắn vật lý giữa miệng và mũi của người đeo và các loại vi sinh vật hoặc các chất ô nhiễm tiềm ẩn gây bệnh có trong môi trường sống. Tuy nhiên, để đảm bảo tốt hiệu quả, khẩu trang cũng cần được đeo đúng cách.Khi đeo khẩu trang nên che cả hai phần mũi và miệng. Không nên chạm tay vào mắt, mũi, miệng khi đeo khẩu trang. Bởi vì hành động này có thể khiến cho bàn tay bị nhiễm các mầm bệnh trong môi trường, hoặc lây bệnh từ bản thân cho người xung quanh.Khẩu trang thông thường thì sử dụng nhiều lần, tuy nhiên cần phải thực hiện vệ sinh thường xuyên sau mỗi lần đeo. Còn khẩu trang y tế chỉ sử dụng một lần và không tái sử dụng. Đồng thời nên vất khẩu trang vào thùng rác có nắp đậy.Khi tháo khẩu trang không nên cầm bằng tay vào phần mặt trước mà nên tháo dây đeo hai bên ra khỏi tai. 2. Một số cách đeo khẩu trang không bị đau tai Đeo khẩu trang trong thời gian dài có thể làm cho vành tai bị hằn đỏ, và gây cảm giác đau nhức khó chịu. Bạn có thể áp dụng một số cách sau để cải thiện tình trạng này.Sử dụng lót tai giả. Những chiếc lót tai giả được sản xuất bằng chất liệu silicon mềm dẻo, thay thế dây đeo khẩu trang tiếp xúc với da của vành tai. Vì thể có thể chống được tình trạng hằn đỏ sau vành tai khi đeo khẩu trang hàng ngày. Thiết bị này còn được thiết kế thêm một rãnh nhỏ để dễ dàng mắc nhiều loại khẩu trang khác nhau, đồng thời giữ cho khẩu trang không bị trượt khỏi tai khi đeo. Khi sử dụng chỉ cần đặt phần dây đeo khẩu trang vào khe rãnh của quai tai giả và đeo lên như bình thường. Bạn sẽ có cảm giác được tiếp xúc nhẹ hơn, thoải mái và không bị đau tai.Sử dụng đai đeo khẩu trang. Đây là một công cụ khá đặc biệt và đắc lực được sử dụng trong thời điểm dịch COVID -19 cho bác sĩ và nhân viên y tế khi cần đeo khẩu trang liên tục và dài ngày. Dây nhựa đeo khẩu trang này được làm từ nhiều chất liệu khác nhau nhưng thành phần chủ yếu là silicon để tăng tính co giãn tốt của sản phẩm. Đai đeo khẩu trang được thiết kế chia làm nhiều nấc khác nhau sao cho phù hợp với nhiều loại size đầu của người sử dụng. Những đai đeo này được móc vào sợi dây của khẩu trang và đeo đằng sau đầu, tránh được sự cọ xát của dây khẩu trang với vành tai và hạn chế được tình trạng đau, khó chịu.Dây đeo khẩu trang. Với các loại dây đeo khẩu trang cũng không khác biệt nhiều với đai đeo khẩu trang. Sản phẩm này được thiết kế ở dạng rút để giúp cho dây đeo khẩu trang không mắc vào tai. Nhờ chức năng này mà dây đeo khẩu trang có điểm cộng là giữ chặt khẩu trang ở phía sau đầu. Từ đó giúp cho người đeo tránh được cảm giác đau vành tai và khó chịu.Sử dụng khẩu trang có dây đeo đàn hồi tốt. Khẩu trang được sản xuất với loại dây đeo có chất lượng đàn hồi tốt sẽ cải thiện tình trạng hằn đỏ sau vành tai khi đeo khẩu trang dài ngày. 3. Một số cách cải thiện tình trạng đeo khẩu trang bị mờ kính Khi đeo khẩu trang thì không khí thở ra hoặc nói chuyện sẽ thông qua các kẽ hở nhỏ giữa khẩu trang và khuôn mặt để đi ra bên ngoài. Vì vậy, với những người phải đeo kính hàng ngày thì những không khí này có thể bám lên mặt kính và làm mờ kính. Để cải thiện tình trạng đeo khẩu trang bị mờ kính bạn có thể áp dụng các cách sau.Đeo khẩu trang vừa với khuôn mặt. Cách này khá hữu hiệu để ngăn mắt kính không bị mờ và hạn chế được tối đa lượng hơi nước đi qua khẩu trang và bám lên mặt kính. Vì vậy, bạn nên chọn các loại khẩu trang riêng biệt phù hợp với khuôn mặt và phải ôm khít phần sống mũi để giảm hiện tượng mờ kính khi đeo khẩu trang trong thời gian dài.Vệ sinh kính mắt bằng xà phòng và nước. Với mẹo nhỏ này thì nhiều bác sĩ phẫu thuật hiện đang sử dụng khi có ca cấp cứu với thời gian kéo dài. Bạn chỉ cần rửa sạch kính với xà phòng và nước, sau đó vẩy sạch nước đọng và để kính khô tự nhiên rồi sử dụng bình thường.Cố định khẩu trang bằng băng dính vào sống mũi và hai bên má với băng dính sẽ giúp giảm các kẽ hở giữa khẩu trang và mặt. Đồng thời sẽ ngăn được hơi nóng phả lên kính trong suốt quá trình đeo khẩu trang và cải thiện được tình trạng kính bị mờ, không nhìn rõ. Nếu bạn sở hữu làn da nhạy cảm thì nên sử dụng băng dính thử trước trên tay và quan sát xem có phản ứng dị ứng hay không. Nêu không có phản ứng thì mới sử dụng băng dính đó dính trên mặt.Sử dụng kính phủ chống bám nước. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, hiện trên thị trường kính đã có rất nhiều loại kính có thể xử lý được tình trạng bề mặt kính bị bám nước. Bằng cách phủ một lớp vàng mỏng chống bám nước khiến cho các phân tử nước dễ bị trượt ra khỏi tròng kính. Từ đó hạn chế được việc hơi nước bám vào kính cản trở tầm nhìn. Không những thế những loại công nghệ này hữu ích cho cả trường hợp đi trời mưa, ngăn bụi...Sử dụng khăn nano chống bám hơi nước. Khăn nano là sản phẩm khá tiện lợi giúp chống mờ kính do bị hấp hơi nước. Sản phẩm này có tác dụng giúp cho kính sáng và tăng cường độ bóng cho tròng kính. Đồng thời chống tình trạng trầy xước trên bề mặt kính. Sử dụng khăn lau nano với mọi loại kính như kính cận hàng ngày, kính râm, kính bơi... khá tiện lợi. Khăn nano có thể dụng khoảng 600 lần và có tác dụng từ 10 đến 12 giờ.Hy vọng một vài mẹo nhỏ về cách đeo khẩu trang không bị đau tai trên đây đã giúp bạn biết cách để áp dụng nhằm có được cảm giác đeo khẩu trang thoải mái nhất mỗi ngày.
How to wear a mask without hurting your ears or fogging up your glasses Wearing a mask is a quite effective way to protect your health from the impact of the environment and risks from other people. However, when wearing a mask for a long time, we will experience some conditions such as ear pain, blurred glasses... So what should we do to fix it? 1. Masks and how to wear masks properly Masks are single-use devices that help form a physical barrier between the wearer's mouth and nose and potentially disease-causing microorganisms or pollutants in the living environment. However, to ensure good effectiveness, the mask also needs to be worn properly. When wearing the mask, you should cover both the nose and mouth. Do not touch your eyes, nose, or mouth when wearing a mask. Because this action can cause hands to become infected with pathogens in the environment, or spread disease from yourself to people around you. Regular masks can be used many times, but regular cleaning is required. piercing after each wear. Medical masks are for single use only and cannot be reused. At the same time, you should throw the mask in a trash can with a lid. When removing the mask, you should not hold the front part with your hands, but remove the straps on both sides from your ears. 2. Some ways to wear a mask without causing ear pain Wearing a mask for a long time can make the ear flaps red, and cause discomfort and pain. You can apply some of the following ways to improve this condition. Use artificial ear pads. The artificial ear pads are made of flexible silicone material, replacing mask straps that come into contact with the skin of the ear flaps. Therefore, it is possible to prevent red marks behind the ears when wearing a mask every day. This device is also designed with a small groove to easily hang many different types of masks, while also keeping the mask from slipping off the ears when worn. When using, just place the mask strap into the groove of the fake ear strap and wear it as usual. You will feel a lighter, more comfortable contact and no ear pain. Use a mask belt. This is a quite special and effective tool used during the COVID -19 epidemic for doctors and medical staff when needing to wear masks continuously and for a long time. This plastic mask strap is made from many different materials, but the main ingredient is silicon to increase the elasticity of the product. The mask belt is designed to be divided into many different levels to suit many types of users' head sizes. These straps are hooked onto the strap of the mask and worn behind the head, avoiding friction of the mask strap with the ear lobes and limiting pain and discomfort.Mask strap. The types of mask straps are not much different from the mask straps. This product is designed in a retractable form to help keep the mask strap from getting caught in the ears. Thanks to this function, the mask strap has the advantage of holding the mask tightly on the back of the head. This helps the wearer avoid ear pain and discomfort. Use a mask with a good elastic strap. Masks are manufactured with good quality elastic straps that will improve red marks behind the ears when wearing the mask for a long time. 3. Some ways to improve the problem of wearing a mask with foggy glasses When wearing a mask, the air you exhale or talk will pass through the small gaps between the mask and your face to the outside. Therefore, for people who have to wear glasses every day, these air can stick to the glasses and fog them up. To improve the condition of wearing a mask with foggy glasses, you can apply the following methods. Wear a mask that fits your face. This method is quite effective in preventing glasses from fogging and minimizing the amount of water vapor that passes through the mask and sticks to the glasses. Therefore, you should choose separate masks that are suitable for your face and must fit tightly around the bridge of your nose to reduce fogging of glasses when wearing a mask for a long time. Clean eyeglasses with soap and water. Many surgeons are currently using this trick when there is an emergency with a long duration. You just need to wash the glasses with soap and water, then shake off any standing water and let the glasses dry naturally before using normally. Fixing the mask with tape to the bridge of the nose and both cheeks with tape will help reduce gaps between the mask and the face. At the same time, it will prevent heat from blowing on the glasses during the process of wearing a mask and improve the condition of glasses being blurred and not seeing clearly. If you have sensitive skin, you should test the tape on your hand first and observe to see if there is an allergic reaction. If there is no reaction, use adhesive tape to stick it on the surface. Use water-resistant coated glasses. With the continuous development of technology, there are currently many types of glass on the glass market that can handle water-repellent glass surfaces. By coating a thin layer of water-repellent gold, it makes it easier for water molecules to slide off the lenses. This limits the amount of water vapor that sticks to the glass and obstructs vision. Not only that, these types of technologies are useful for even when going in the rain, preventing dust... Use anti-steam nano towels. Nano towels are quite a convenient product to help prevent glasses from fogging up due to steam. This product helps brighten glasses and enhances the shine of lenses. At the same time, it prevents scratches on the glass surface. Using nano wipes with all types of glasses such as daily glasses, sunglasses, swimming goggles... is quite convenient. Nano towels can be used about 600 times and are effective for 10 to 12 hours. Hopefully a few tips on how to wear a mask without causing ear pain above have helped you know how to apply it to get the feeling of wearing a mask. The most comfortable page every day.
vinmec
Góc tư vấn: Nhận kết quả chẩn đoán bị ung thư nên làm gì? Bệnh ung thư là một trong những bệnh lý rất nguy hiểm và đang có xu hướng gia tăng. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, hiểu biết về bệnh được nâng cao cùng với những tiến bộ của nền y học hiện đại nên đã có rất nhiều trường hợp được điều trị bệnh hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ tư vấn về vấn đề nhận kết quả chẩn đoán bị ung thư nên làm gì? 1. Bệnh ung thư có thể được hiệu quả nếu phát hiện và điều trị sớm Trước đây, nhiều quan điểm sai lầm cho rằng ung thư là bệnh nan y, là bệnh vô phương cứu chữa. Vì thế rất nhiều người lo sợ và tinh thần suy sụp khi biết mình không may mắc phải căn bệnh này. Sở dĩ nhiều người mắc phải sai lầm này là do thực tế nhiều người rất ngại khám bệnh, chủ quan về tình trạng sức khỏe của mình, họ thường chờ đến khi bệnh đã có những biểu hiện nghiêm trọng, mức độ bệnh tiến triển nặng mới chịu đi khám. Chính vì thế mà việc điều trị bệnh trở nên khó khăn và một số trường hợp gần như không đạt được hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, chất lượng cuộc sống ngày càng được nâng cao, người dân đã dần có nhận thức, hiểu biết hơn về căn bệnh này và đặc biệt là thói quen khám sức khỏe định kỳ đã bắt đầu được lan tỏa. Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư sớm chính là những phương pháp giúp bạn phát hiện được bệnh ung thư ngay cả khi bệnh chưa có biểu hiện ra bên ngoài. Phát hiện sớm, từ đó có những phương pháp điều trị kịp thời, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và phòng tránh được những biến chứng nguy hiểm của bệnh. Vì thế, ung thư sẽ không còn là nỗi ám ảnh. 2. Nhận kết quả chẩn đoán bị ung thư nên làm gì? Bệnh ung thư là bệnh có thể điều trị tốt nếu bệnh nhân được phát hiện sớm. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân khi nhận kết quả chẩn đoán bị ung thư đều sốc và vô cùng lo lắng về tình trạng sức khỏe của mình. Vậy khi bác sĩ chẩn đoán bị ung thư nên làm gì? Hãy lắng nghe lời tư vấn của bác sĩ để hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh Khi biết mình mắc bệnh ung thư, bệnh nhân nên bình tĩnh trao đổi với bác sĩ về tình trạng sức khỏe cụ thể của mình. Bác sĩ sẽ giải thích chi tiết hơn về căn bệnh bạn đang mắc phải và đồng thời đưa ra những gợi ý về phác đồ điều trị dành cho người bệnh. Từ đó, bệnh nhân có thêm được nhiều thông tin hữu ích và có thể cân nhắc, đưa ra những lựa chọn sáng suốt, phù hợp với bản thân. Qua cuộc trò chuyện này, bác sĩ cũng sẽ hiểu rõ hơn về tâm lý, cảm xúc của người bệnh, từ đó giúp cho việc điều trị sau này sẽ đạt được hiệu quả cao hơn. Bác sĩ cũng sẽ cung cấp những thông tin chi tiết nhất đến cho người bệnh về quy trình điều trị bệnh như thế nào, thời gian điều trị trong bao lâu và rủi ro có thể gặp phải của những phương pháp điều trị này. Từ đó, người bệnh và bác sĩ sẽ cùng phối hợp để ngăn ngừa, kiểm soát những tác dụng phụ, những rủi ro khi điều trị ung thư. Người bệnh nên có ý thức về việc tìm hiểu căn bệnh của mình, cần có những hiểu biết cơ bản, rõ ràng nhất về bệnh. Chẳng hạn tên chính xác của căn bệnh mình đang mắc phải, bệnh đang ở giai đoạn nào và có những triệu chứng cụ thể như thế nào. Bạn có thể ghi chép tình trạng sức khỏe của mình ra một cuốn sổ, để có thông tin đối chiếu chính xác trong quá trình điều trị bệnh. Một lưu ý khác, bệnh nhân có thể tham khảo thêm thông tin, ý kiến từ những bác sĩ, chuyên gia khác để Nên đi khám cùng người thân và chia sẻ tình trạng bệnh với họ Tốt nhất, bạn nên đi khám cùng người thân. Thông thường, người bệnh sẽ bị mất bình tĩnh khi tiếp nhận thông tin mình bị bệnh. Trong trường hợp này, nếu có người thân bên cạnh, bạn sẽ được an ủi, tiếp động lực và quan trọng hơn và người thân có thể giúp bạn ghi nhớ những thông tin quan trọng về bệnh và phác đồ điều trị trong tương lai. Bạn cũng không nên giấu kín mà nên chia sẻ với người thân về tình trạng sức khỏe của mình, về căn bệnh mà mình đang gặp phải. Chắc chắn người thân sẽ đồng hành, hỗ trợ bạn để bạn có một tinh thần tốt nhất, giúp bạn an tâm điều trị bệnh. Chuẩn bị tài chính để điều trị bệnh Bệnh ung thư là bệnh phức tạp, nguy hiểm và quá trình điều trị bệnh cần nhiều thời gian và chi phí. Càng phát hiện muộn thì chi phí điều trị càng cao. Một số chi phí có thể được tính đến như chi phí phẫu thuật, viện phí, thăm khám định kỳ, các loại thuốc điều trị,…. Vì thế, vấn đề tài chính cũng cần được tính đến để việc điều trị bệnh không bị gián đoạn. 3. Một số lưu ý với người thân của bệnh nhân Khi bệnh nhân suy sụp và mất bình tĩnh thì vai trò của người thân vô cùng quan trọng. Cụ thể, nếu có người nhà bị mắc ung thư, bạn nên: Tôn trọng bệnh nhân: Trong khi đi điều trị, bệnh nhân có thể có nhiều thay đổi chẳng hạn gầy yếu, rụng tóc,... bạn cần động viên và sốc lại tinh thần cho người bệnh thay vì tỏ ra lo lắng, buồn bã,… Không nên đưa ra những trách mắng bệnh nhân vì đã không giữ gìn sức khỏe bản thân. Không nên nói dối hoặc từ chối việc cho bệnh nhân biết được sự thật về sức khỏe của mình. Nên cho bệnh nhân biết về tình trạng của mình để họ đối diện, chấp nhận sự thật và vượt qua sự thật. Luôn ở bên cạnh, đồng hành cùng người bệnh. Trên đây là những thông tin tư vấn về vấn đề nhận kết quả chẩn đoán bệnh ung thư nên làm gì? Bệnh nhân và người thân của bệnh nhân nên thực hiện những lời khuyên trên để tránh được suy nghĩ tiêu cực, tâm lý suy sụp khi điều trị bệnh và để có thể đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất. Thái độ sống tích cực cũng chính là chìa khóa để phục hồi sức khỏe một cách nhanh chóng nhất.
Consulting corner: What should I do after receiving a cancer diagnosis? Cancer is one of the most dangerous diseases and is on the rise. However, in recent times, understanding of the disease has improved along with advances in modern medicine, so there have been many cases of effective treatment. The article below will advise on what to do when receiving a cancer diagnosis? 1. Cancer can be effective if detected and treated early In the past, many people mistakenly believed that cancer was an incurable disease with no cure. Therefore, many people are afraid and mentally depressed when they learn that they unfortunately have this disease. The reason many people make this mistake is due to the fact that many people are afraid to seek medical attention and are subjective about their health status. They often wait until the disease has serious symptoms and the severity of the disease has progressed. just went to the doctor. That's why treating the disease becomes difficult and in some cases it is almost impossible to achieve effective treatment. However, the quality of life is increasingly improving, people have gradually become more aware and knowledgeable about this disease, and especially the habit of regular health check-ups has begun to spread. Regular health checks and early cancer screening are methods that help you detect cancer even when the disease has no outward symptoms. Early detection leads to timely treatment methods, helping to improve treatment effectiveness and prevent dangerous complications of the disease. Therefore, cancer will no longer be an obsession. 2. What should I do after receiving a cancer diagnosis? Cancer is a disease that can be treated well if the patient is detected early. However, most patients when receiving a cancer diagnosis are shocked and extremely worried about their health condition. So what should you do when the doctor diagnoses cancer? Listen to your doctor's advice to better understand the condition When knowing that they have cancer, patients should calmly discuss with their doctor about their specific health condition. The doctor will explain in more detail about the disease you are suffering from and also give suggestions on treatment regimens for the patient. From there, patients have more useful information and can consider and make wise choices that are suitable for themselves. Through this conversation, the doctor will also better understand the patient's psychology and emotions, thereby helping future treatment to be more effective. The doctor will also provide the most detailed information to the patient about the treatment process, how long the treatment will take and possible risks of these treatments. From there, patients and doctors will work together to prevent and control side effects and risks of cancer treatment. Patients should be conscious of understanding their disease and need to have the most basic and clear understanding of the disease. For example, the exact name of the disease you are suffering from, what stage the disease is in and what specific symptoms it has. You can record your health status in a notebook to have accurate information during treatment. On another note, patients can seek additional information and opinions from other doctors and experts You should go to the doctor with your relatives and share your condition with them Ideally, you should go to the doctor with a relative. Normally, patients will lose their composure when receiving information that they are sick. In this case, if you have relatives nearby, you will be comforted, motivated, and more importantly, they can help you remember important information about the disease and treatment regimen in the future. You should not hide it, but should share with your loved ones about your health condition and the disease you are experiencing. Surely your relatives will accompany and support you so that you have the best spirit, helping you feel secure in treatment. Prepare financially for treatment Cancer is a complex and dangerous disease, and its treatment requires a lot of time and money. The later it is detected, the higher the treatment cost. Some costs can be taken into account such as surgery costs, hospital fees, periodic examinations, treatment medications, etc. Therefore, financial issues also need to be taken into account so that treatment is not interrupted. 3. Some notes for the patient's relatives When a patient collapses and loses composure, the role of relatives is extremely important. Specifically, if a family member has cancer, you should: Respect the patient: During treatment, the patient may have many changes such as weakness, hair loss, etc. You need to encourage and shock the patient instead of showing worry or sadness. The patient should not be scolded for not taking care of his or her health. Do not lie or refuse to tell the patient the truth about your health. Patients should be informed about their condition so that they can face, accept the truth and overcome the truth. Always stay by and accompany the patient. Above is advice on what to do when receiving cancer diagnosis results? Patients and their relatives should follow the above advice to avoid negative thoughts and psychological depression during treatment and to achieve the best treatment results. A positive attitude is also the key to recovering health as quickly as possible.
medlatec
Bệnh trĩ nội độ 1 là gì – giải pháp điều trị hiệu quả Bệnh trĩ nội độ 1 là giai đoạn đầu của bệnh trĩ. Khi đó, búi trĩ vừa được hình thành, chưa sa ra ngoài, đôi khi không có biểu hiện cụ thể. Tuy nhiên, bệnh cần được chú ý điều trị sớm vì búi trĩ có thể rất nhanh phát triển và chuyển sang cấp độ nặng hơn. 1. Bệnh trĩ nội độ 1 là gì Bệnh trĩ nội độ 1 chỉ giai đoạn đầu tiên của trĩ nội. Giai đoạn này, trĩ bắt đầu hình thành khi mạch máu ở khu vực hậu môn – trực tràng bị sưng giãn. Búi trĩ vừa được hình thành, còn rất nhỏ. Bệnh nhân thường không có cảm giác gì đặc biệt, kể cả nếu có bị chảy máu cũng không hay biết. Đây là hậu quả của những áp lực lặp đi lặp lại mà vùng hậu môn phải chịu đựng trong suốt thời gian dài. Nguyên nhân chính chủ yếu là: – Rặn mạnh khi đi đại tiện – Nhịn đại tiện quá nhiều lần – Tăng cân quá nhiều gây áp lực vùng hậu môn – Rối loạn khi đi vệ sinh, bị tiêu chảy hoặc táo bón thường xuyên – Sinh hoạt vợ chồng không lành mạnh – Người làm văn phòng, lái xe… ngồi quá lâu – Lúc mang thai và sinh đẻ… Nói chung, trĩ nội độ 1 là giai đoạn hầu hết ai cũng từng gặp 1 lần. Có người bệnh sẽ tự cải thiện nhờ chế độ sinh hoạt, ăn uống. Có  người bệnh sẽ nhanh chóng chuyển giai đoạn gây đau đớn khó chịu và nặng hơn. Bệnh trĩ nội độ 1 là giai đoạn nhẹ nhất trong 4 giai đoạn trĩ nội 2. Cách khắc phục bệnh trĩ nội độ 1 Bệnh trĩ nội độ 1 cần chú ý nhất là điều chỉnh ăn uống và sinh hoạt. Điều trị tận gốc nguyên nhân bằng cách sử dụng thuốc. Từ đó bệnh sẽ cải thiện hiệu quả. 2.1. Bệnh trĩ nội độ 1 dùng thuốc nếu cần Bệnh nhân cần tìm hiểu các nguyên nhân gây táo bón, tiêu chảy… để khắc phục các triệu chứng này. Sử dụng các loại thuốc thích hợp như thuốc nhuận tràng, thuốc điều trị tiêu hóa… để dễ dàng đi vệ sinh hơn chứ không nên cố gắng rặn mạnh. Bệnh trĩ nội độ 1 có thể dùng 1 số loại thuốc khắc phục nguyên nhân gây bệnh 2.2. Bệnh trĩ nội độ 1 cần lưu ý về sinh hoạt và dinh dưỡng Về dinh dưỡng: Sử dụng chế độ ăn uống khoa học, điều độ sẽ giúp người bệnh đẩy lùi bệnh trĩ hiệu quả. Ngăn ngừa bệnh trĩ tiến triển và chuyển giai đoạn đau đớn. – Đầu tiên, người bệnh cần uống thật nhiều nước. Uống thành nhiều lần trong ngày, có thể bổ sung thêm các loại nước ép khác. Nước là giải pháp hữu hiệu nhất trong việc làm mềm phân, hỗ trợ tiêu hóa. Nước trái cây cũng rất tốt cho người bị trĩ. Có thể bổ sung nước trái cây tự nhiên, nước ép rau củ mỗi ngày. – Khi bị táo bón nên ăn các loại thức ăn lỏng để tình trạng được cải thiện – Sử dụng thực  phẩm chứa nhiều chất xơ: Chất xơ giữ vai trò trữ nước, làm mềm phân để chúng dễ di chuyển và thải ra ngoài. Chất xơ có nhiều trong ngũ cốc xay, súp lơ, cam quýt…. – Các loại thực phẩm tự nhiên có tác dụng nhuận tràng: Thay vì dùng thuốc, hãy cải thiện táo bón bằng chế độ ăn hiệu quả. Một số loại rau rất tốt hỗ trợ tiêu hóa và nhuận tràng đó là rau lang, mồng tơi, diếp cá… Có thể dùng nấu canh và sử dụng thường xuyên. Khoai lang, chuối, măng… là những thực phẩm cũng rất dễ ăn để hỗ trợ nhuận tràng. – Thay thế dầu ăn thông thường: Hãy sử dụng dầu ô liu, dầu lanh… thay vì dầu thông thường trong việc xào nấu hằng ngày vì chúng rất tốt cho tiêu hóa. – Hạn chế đồ chiên rán và các loại thực phẩm khó tiêu khác như đồ ăn nhanh, đồ hộp… Bệnh trĩ nội độ 1 cần chú ý nhất là chế độ ăn uống và dinh dưỡng hợp lý Về sinh hoạt: – Vận động là phương pháp cần thiết bên cạnh điều chỉnh ăn uống để giúp người bệnh cải thiện bệnh trĩ. Mỗi ngày hãy dành ít nhất là 30 phút để tập thể dục đều đặn. Tập thể dục sẽ kích thích nhu động ruột, hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả. – Hãy cố gắng rèn luyện để đi vệ sinh vào 1 giờ nhất định. Cần đi vệ sinh ngay khi muốn đi. Việc nhịn vệ sinh sẽ tạo thói quen trì hoãn khiến vùng hậu môn giảm bớt kích thích, lâu dần mất khả năng co bóp. – Hãy cố gắng đi lại khi ngồi làm văn phòng hoặc các công việc có tính chất ngồi lâu. Việc ngồi lâu sẽ làm vùng hậu môn chịu áp lực lớn, gây ứ trệ máu và khiến búi trĩ to hơn. – Chú ý sinh hoạt vợ chồng lành mạnh. Vùng hậu môn cần được bảo vệ sạch sẽ, vệ sinh, tránh tác động mạnh và gây tổn thương lên vùng hậu môn – trực tràng. – Bệnh nhân cần chú ý giữ tâm trạng thoải mái, vui vẻ, tránh stress. Stress có ảnh hưởng đến tiêu hóa và làm bệnh nhân bị táo bón, từ đó gây nên trĩ. – Ngủ nghỉ đúng giờ cũng vô cùng quan trọng khi bị bệnh  trĩ. Bệnh trĩ nội độ 1 là giai đoạn đầu tiên của bệnh trĩ, do đó dễ điều trị hơn hẳn. Tuy nhiên giai đoạn này bệnh cũng chưa gây triệu chứng nghiêm trọng, từ đó người bệnh thường chủ quan và bỏ mặc nó. Hậu quả là trĩ chuyển biến nhanh chóng, gây đau đớn, khó chịu, búi trĩ bị sa, thậm chí là hoại tử. Trĩ nặng điều trị rất tốn kém, chưa kể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hằng ngày. Do đó, ngay từ giai đoạn đầu, cần chú ý điều trị ngay lập tức. Có thể tham khảo bác sĩ về chế độ phù hợp với bản thân mình. Cố gắng kiên trì để hình thành thói quen lành mạnh lâu dài, tránh để trĩ tái phát.
What is grade 1 internal hemorrhoids - effective treatment solutions Grade 1 internal hemorrhoids are the first stage of hemorrhoids. At that time, hemorrhoids have just formed, have not yet prolapsed, sometimes there are no specific symptoms. However, the disease needs to be treated early because hemorrhoids can quickly develop and turn to a more serious level. 1. What is grade 1 internal hemorrhoids? Grade 1 internal hemorrhoids refer to the first stage of internal hemorrhoids. At this stage, hemorrhoids begin to form when blood vessels in the anal-rectal area become swollen and dilated. Hemorrhoids have just been formed and are still very small. Patients usually do not feel anything special, even if they bleed they do not know it. This is the result of repeated pressure that the anal area has to endure over a long period of time. The main causes are: – Straining hard when defecating – Holding in bowel movements too many times – Gaining too much weight causes pressure in the anal area – Disturbance when going to the toilet, frequent diarrhea or constipation – Unhealthy marital life – Office workers, drivers... sit too long – During pregnancy and childbirth… In general, stage 1 internal hemorrhoids are a stage that almost everyone has encountered once. Some patients will improve on their own thanks to their lifestyle and diet. Some patients will quickly progress to a more painful and more severe stage. Grade 1 internal hemorrhoids are the mildest stage of the four stages of internal hemorrhoids 2. How to overcome internal hemorrhoids level 1 Grade 1 internal hemorrhoids require the most attention to adjusting diet and lifestyle. Treat the root cause using medication. From there, the disease will improve effectively. 2.1. Grade 1 internal hemorrhoids use medication if necessary Patients need to find out the causes of constipation, diarrhea... to overcome these symptoms. Use appropriate medications such as laxatives, digestive medications, etc. to make it easier to go to the toilet, instead of trying to push hard. Grade 1 internal hemorrhoids can be treated with a number of medications to overcome the cause of the disease 2.2. Grade 1 internal hemorrhoids require attention to lifestyle and nutrition Regarding nutrition: Using a scientific and moderate diet will help patients effectively repel hemorrhoids. Prevent hemorrhoids from progressing and turning painful. – First, the patient needs to drink lots of water. Drink several times a day, can add other juices. Water is the most effective solution in softening stools and supporting digestion. Fruit juice is also very good for people with hemorrhoids. You can supplement natural fruit juices and vegetable juices every day. – When constipated, you should eat liquid foods to improve the condition – Use foods high in fiber: Fiber plays a role in storing water and softening stools so they can move easily and be passed out. Fiber is found in ground cereals, cauliflower, citrus fruits, etc. – Natural foods with laxative effects: Instead of taking medicine, improve constipation with an effective diet. Some very good vegetables that support digestion and laxatives are sweet potato, spinach, fish mint... Can be used in soup and used regularly. Sweet potatoes, bananas, bamboo shoots... are foods that are also very easy to eat to support laxatives. – Replace regular cooking oil: Use olive oil, flax oil... instead of regular oil in daily cooking because they are very good for digestion. – Limit fried foods and other hard-to-digest foods such as fast food, canned foods, etc. Grade 1 internal hemorrhoids require the most attention to proper diet and nutrition About activities: – Exercise is a necessary method besides adjusting diet to help patients improve hemorrhoids. Every day, spend at least 30 minutes exercising regularly. Exercise will stimulate intestinal motility, supporting effective digestion. – Try to train yourself to go to the toilet at a certain time. Need to go to the bathroom as soon as you feel like going. Abstaining from hygiene will create a habit of delay, causing the anal area to reduce stimulation and gradually lose its ability to contract. – Try to move around when sitting in the office or doing jobs that involve sitting for long periods of time. Sitting for a long time will put a lot of pressure on the anal area, causing blood stagnation and making hemorrhoids larger. – Pay attention to healthy marital activities. The anal area needs to be kept clean and hygienic, avoiding strong impact and damage to the anal-rectal area. – Patients need to pay attention to keeping a comfortable, happy mood and avoiding stress. Stress affects digestion and makes patients constipated, thereby causing hemorrhoids. – Sleeping and resting on time is also extremely important when suffering from hemorrhoids. Grade 1 internal hemorrhoids are the first stage of hemorrhoids, so they are much easier to treat. However, at this stage the disease does not cause serious symptoms, so patients are often subjective and ignore it. As a result, hemorrhoids change rapidly, causing pain, discomfort, prolapse, and even necrosis. Severe hemorrhoids are very expensive to treat, not to mention seriously affecting daily life. Therefore, from the early stages, immediate treatment attention is needed. You can consult your doctor about a regimen that is suitable for you. Try to be persistent to form long-term healthy habits to avoid hemorrhoids from recurring.
thucuc
Công dụng thuốc Antacid Thuốc Antacid thuộc nhóm thuốc kháng axit dạ dày giúp trung hòa axit trong dạ dày với cơ chế giảm hoặc ngăn cản quá trình sản xuất axit dạ dày. Các thuốc antacid có tác dụng trung hòa acid dạ dày như bicarbonat natri và canxi carbonate, hydroxit nhôm, hydroxit magie. 1. Công dụng của thuốc Antacid: Nhóm thuốc Antacid hoạt động bằng cách giảm hoặc ngăn chặn quá trình sản xuất axit dạ dày nhờ trung hòa dịch vị, giảm độ acid trong thực quản và giảm tác dụng của men pepsin có thể dùng để điều trị các triệu chứng của tình trạng dư axit trong đường tiêu hoá như:Trào ngược axit, đắng miệng, ho khan kéo dài, đau khi nằm và khó nuốtỢ nóng, cảm giác nóng rát ở ngực hoặc cổ họng. Khó tiêu. Các Antacid thuốc biệt dược phổ biến gồm có:Nhôm hydroxide. Magnesium carbonate, Magnesium trisilicate, Magnesium hydroxide. Calcium carbonate. Sodium bicarbonate. Nhóm thuốc Antacid được chỉ định để điều trị bổ trợ cho các biện pháp khác để giảm đau do loét dạ dày- tá tràng và thúc đẩy tiền loét. Ngoài ra thuốc Antacid còn dùng để giảm đầy bụng do tăng acid, ợ nóng, khó tiêu và ợ chua. Thuốc Antacid chống chỉ định trong các trường hợp sau:Bệnh nhân suy chức năng thận nặng. Mẫn cảm với antacid. Trẻ nhỏ 2. Sử dụng thuốc Antacid như thế nào? Thuốc Antacid được sử dụng tốt nhất cùng với thức ăn và ngay sau khi ăn vì đây là lúc dễ bị khó tiêu hoặc ợ nóng nhất. Tác dụng của thuốc cũng kéo dài hơn nếu dùng chung với thức ăn. Thuốc kháng axit có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các loại thuốc khác đo dó không nên dùng chung Antacid với các loại thuốc khác trong vòng 2-4 giờ sau khi uống thuốc kháng axit. Ngoài ra rượu có thể gây kích ứng dạ dày làm cho các triệu chứng của bệnh trở nên tồi tệ hơn khi sử dụng thuốc Antacid. 3. Tác dụng phụ của thuốc Antacid: Ở một số bệnh nhân khi sử dụng thuốc Antacid có thể gặp các tác dụng phụ như:Nhuyễn xương. Bệnh não, sa sút trí tuệThiếu máu hồng cầu nhỏ ở bệnh nhân suy thận mạn tính. Giảm phosphat máu khi dùng liều cao kéo dài. Ngộ độc nhôm và nhuyễn xương có thể xảy ra ở bệnh nhân có hội chứng ure máu cao. Táo bón, chát miệng, cứng bụng, phân rắn 4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Antacid: Một số lưu ý chung khi sử dụng thuốc Antacid gồm có:Hầu hết thuốc kháng axit an toàn với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nhưng vẫn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Một số thuốc kháng axit không khuyến cáo cho trẻ em bị bệnh gan thận hoặc suy tim. Một số thuốc kháng axit có hàm lượng natri cao có thể gây tăng huyết áp hoặc xơ gan. Thuốc kháng axit có chứa aspirin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu ở người bệnh do đó nếu đang dùng thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu thì không nên dùng thuốc kháng axit này. Thận trọng khi sử dụng thuốc Antacid với bệnh nhân có tiền sử loét dạ dà tá tràng, rối loạn chảy máu, bệnh nhân trên 60 tuổi và bệnh nhân nghiện rượu
Uses of Antacids Antacid belongs to the group of stomach acid antacids that help neutralize stomach acid by reducing or preventing the production of stomach acid. Antacids that neutralize stomach acid include sodium bicarbonate and calcium carbonate, aluminum hydroxide, and magnesium hydroxide. 1. Uses of Antacid medicine: Antacids work by reducing or preventing the production of stomach acid by neutralizing gastric juice, reducing acidity in the esophagus and reducing the effect of the enzyme pepsin. acid in the digestive tract such as: Acid reflux, bitter mouth, persistent dry cough, pain when lying down and difficulty swallowing Heartburn, a burning feeling in the chest or throat. Undigested. Common brand name Antacids include: Aluminum hydroxide. Magnesium carbonate, Magnesium trisilicate, Magnesium hydroxide. Calcium carbonate. Sodium bicarbonate. The Antacid group of drugs is indicated for adjunctive treatment of other measures to reduce pain caused by gastric and duodenal ulcers and promote pre-ulcers. In addition, Antacid medicine is also used to reduce bloating due to increased acidity, heartburn, indigestion and heartburn. Antacids are contraindicated in the following cases: Patients with severe renal dysfunction. Hypersensitivity to antacids. Children 2. How to use Antacid? Antacids are best taken with food and immediately after eating because this is when indigestion or heartburn is most likely. The effects of the drug also last longer if taken with food. Antacids can affect the effectiveness of other medications, so do not take Antacids with other medications within 2-4 hours of taking antacids. In addition, alcohol can irritate the stomach, making the symptoms of the disease worse when using Antacids. 3. Side effects of Antacid drugs: Some patients when using Antacid may experience side effects such as: Osteomalacia. Encephalopathy, dementiaMicrocytic anemia in patients with chronic renal failure. Reduce blood phosphate when using high doses for a long time. Aluminum poisoning and osteomalacia may occur in patients with uremic syndrome. Constipation, sour mouth, hard stomach, hard stools 4. Be cautious when using Antacid drugs: Some general notes when using Antacids include: Most antacids are safe for pregnant or breastfeeding women, but you still need to consult your doctor before use. Some antacids are not recommended for children with liver or kidney disease or heart failure. Some antacids that are high in sodium can cause high blood pressure or cirrhosis. Antacids containing aspirin may increase the risk of bleeding in patients, so if you are taking anticoagulants or antiplatelet drugs, you should not use this antacid. Be cautious when using Antacid in patients with a history of duodenal ulcers, bleeding disorders, patients over 60 years old, and patients with alcoholism.
vinmec
Chuyên gia chia sẻ thực đơn dành cho người đột quỵ Người bệnh đột quỵ thường có sức khỏe yếu và cần sự chăm sóc, hỗ trợ từ người nhà và đội ngũ y bác sĩ. Nhằm hỗ trợ cho người bệnh và người thân trong chăm sóc sức khỏe, bài viết dưới đây chuyên gia chia sẻ thực đơn dành cho người đột quỵ an toàn, hiệu quả.  1.Tình trạng bệnh đột quỵ hiện nay thế nào? 1.1 Tình trạng bệnh đột quỵ nói chung Hiện nay, theo báo cáo của Hội Tai biến mạch máu não, hàng năm có đến hơn 200 nghìn người bị đột quỵ trong đó có khoảng hơn 100 nghìn người tử vong. Trong đó, có đến hơn 100 nghìn người đột quỵ với những di chứng nguy hiểm ảnh hưởng tới sức khỏe. Căn bệnh này xuất hiện khi não không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cần thiết khiến tế bào não chết dần theo thời gian. Càng để kéo dài, người bệnh đột quỵ càng gặp những nguy cơ di chứng nặng nề và nguy hiểm đến tính mạng. Càng để kéo dài, tình trạng đột quỵ của người bệnh càng trở nên nguy hiểm 1.2 Vì sao phải chú trọng đến chế độ ăn uống cho người đột quỵ? Bởi những di chứng này mà người bệnh đột quỵ cần được hỗ trợ chăm sóc đặc biệt hơn và có một chế độ ăn uống lành mạnh để cơ thể nhanh hồi phục đồng thời nâng cao sức khỏe. Một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và lành mạnh sẽ giúp ích rất lớn cho quá trình não bộ phục hồi, đồng thời cải thiện sức khỏe tổng quan cho cơ thể người bệnh. Tuy nhiên, người nhà vẫn nên xây dựng thực đơn dựa trên mong muốn và thói quen ăn uống của bệnh nhân để điều chỉnh sao cho phù hợp. Tổ chức Y tế Thế giới WHO khuyến cáo rằng thực đơn cho người bệnh đột quỵ cần đủ dưỡng chất, cân bằng lượng protein, carbonhydrate và chất béo. Đồng thời, người bệnh đột quỵ có thể gặp phải di chứng khó hoạt động cơ miệng, khó nuốt nên cần có sự chế biến đồ ăn phù hợp, ưu tiên đồ lỏng như cháo, súp… Không nên cho bệnh nhân ăn quá nhiều, tránh những đồ dễ mắc nghẹn mà nên chia nhỏ bữa ăn hàng ngày để bệnh nhân ăn uống vừa đủ mà vẫn an toàn. 2. Những món ăn người bệnh đột quỵ nên ăn Dưới đây là tổng hợp những món người bệnh đột quỵ nên ăn để có một sức khỏe tốt, nhanh phục hồi cơ thể: 2.1 Thực đơn dành cho người bệnh đột quỵ nên có các loại cá Những loại cá như cá hồi, cá mòi, cá trích, cá ngừ… là những thực phẩm không chỉ bổ dưỡng cho người đột quỵ mà còn tốt cho người khỏe mạnh nói chung. Trong những thực phẩm này có chứa nhiều axit béo không bão hòa có thể tham gia vào các phản ứng sinh hóa trong cơ thể. Các loại cá là thực phẩm quan rất có lợi cho người bệnh đột quỵ Các loại cá này cũng có nhiều cholesterol tốt giảm cholesterol xấu bao gồm những mảng xơ vữa bám ở thành mạch máu. Bên cạnh đó, cá biển cũng chứa nhiều photpho có lợi cho sự trao đổi chất trong não. Chế độ ăn có thể gồm nhiều loại cá để bệnh nhân sau đột quỵ giảm tỷ lệ hình thành xơ vữa động mạch, từ đó ngăn ngừa đột quỵ và bệnh nhồi máu cơ tim. 2.2 Thực đơn dành cho người bệnh đột quỵ nên có các loại rau củ Những loại rau nên ăn bao gồm: cải bó xôi, củ cải, cải bắp… Các loại rau này chứa các dưỡng chất có thể cải thiện những phản ứng sinh hóa ở não bộ và có thể chế biến thành nhiều món phong phú. Bạn có thể ăn sống, làm salad hoặc nấu chín những loại rau này để đa dạng thực đơn. 2.3 Các loại trái cây tươi Những loại quả có lợi cho người bệnh đột quỵ bao gồm: dâu tây, việt quất, các loại dòng cam(bưởi, quýt, quất, chanh…). Các loại quả này có nhiều vitamin C và chất chống oxy hóa giúp trung hòa gốc tự do là các phân tử nguy hiểm và hoạt động mạnh. Những loại hoa quả này nếu bổ sung hợp lý có thể tránh được bệnh xơ vữa động mạch, đột quỵ… và rất nhiều những công dụng có lợi khác. 2.4 Hạn chế lượng muối ăn Muối là một gia vị phổ biến xuất hiện trong hầu hết bữa ăn của gia đình Việt có thể dưới dạng gia vị nêm nếm hoặc gia vị nấu ăn. Tuy nhiên lượng muối ăn cho người bệnh đột quỵ cần được kiểm soát kĩ hơn bởi muối có thể thẩm thấu vào máu và hấp thụ các chất lỏng vào máu từ những mô xung quanh. Điều này dẫn tới tình trạng cao huyết áp, các thành mạch máu bị suy yếu, thậm chí là bị phá hủy. Người bệnh đột quỵ nên thăm khám và nghe tư vấn của bác sĩ chuyên khoa để bảo đảm sức khỏe Do đó, người bệnh và người thân cần nhớ thức ăn dành cho người bệnh đột quỵ cần nấu chín, đồng thời không nên hoặc hạn chế dùng quá nhiều muối, sau khoảng một vài ngày cho muối vào món ăn với lượng ít, nhạt hơn so với một người khỏe mạnh bình thường. 3. Đánh giá về vai trò của một chế độ ăn uống phù hợp cho người đột quỵ Như vậy có thể thấy, chế độ ăn uống của người bệnh đột quỵ là vô cùng quan trọng và không phải sẽ thay đổi trong một sớm một chiều mà cần phòng ngừa trong một thời gian dài. Bên cạnh đó, người bệnh cũng cần kết hợp với nghỉ ngơi và tập luyện vừa sức với cơ thể để nâng cao sự linh hoạt, dẻo dai. Đồng thời từ bỏ những thói quen độc hại như: hút thuốc, dùng chất kích thích, uống rượu bia, tắm đêm, tắm nước lạnh… để tránh nguy cơ đột quỵ. Đồng thời, ngay từ thời điểm này, bạn nên thực hiện tầm soát sớm nguy cơ đột quỵ thông qua bệnh lý để có được bước chuẩn bị và phòng ngừa từ sớm. Đột quỵ là một bệnh lý nguy hiểm không chỉ có tỷ lệ tử vong cao mà người bình thường khỏe mạnh cũng có những nguy cơ mắc phải. Căn bệnh này có thể mang đến những di chứng nặng nề ảnh hưởng tới cả cuộc đời của người bệnh nên cần một chế độ ăn uống hợp lý để phòng ngừa hoặc hỗ trợ phục hồi sau đột quỵ. Trên đây là những thông tin quan trọng cần biết về thực đơn dành cho người đột quỵ mà người bệnh và người nhà cần lưu ý. Để có được chế độ chăm sóc tốt nhất cho người bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ đồng thời lên kế hoạch cụ thể, tỉ mỉ hơn cho những món ăn hàng ngày của người bệnh, tránh những nguy cơ tái phát và nguy hiểm về sau.
Experts share menus for people with stroke Stroke patients often have weak health and need care and support from family members and medical staff. In order to support patients and relatives in health care, the article below experts share menus for people with stroke that are safe and effective. 1.What is the current status of stroke? 1.1 General stroke status Currently, according to a report from the Stroke Association, every year more than 200,000 people have strokes, of which more than 100,000 die. Among them, more than 100,000 people have strokes with dangerous sequelae affecting their health. This disease occurs when the brain is not provided with enough oxygen and necessary nutrients, causing brain cells to die over time. The longer it lasts, the more the stroke patient is at risk of serious and life-threatening sequelae. The longer it lasts, the more dangerous the patient's stroke becomes 1.2 Why should we pay attention to diet for people with stroke? Because of these sequelae, stroke patients need more special care and support and a healthy diet to help their bodies recover quickly and improve their health. A nutritious and healthy diet will greatly help the brain recovery process, while also improving the overall health of the patient's body. However, family members should still develop a menu based on the patient's wishes and eating habits and adjust accordingly. The World Health Organization (WHO) recommends that the menu for stroke patients should be nutritious, with a balance of protein, carbohydrates and fat. At the same time, stroke patients may experience sequelae of difficulty operating their mouth muscles and difficulty swallowing, so they need to prepare appropriate foods, prioritizing liquid foods such as porridge, soup, etc. You should not feed the patient too much, avoid things that are easy to choke on, but should divide daily meals into smaller portions so that the patient can eat just enough and still be safe. 2. Foods that stroke patients should eat Below is a summary of foods stroke patients should eat to have good health and quick recovery: 2.1 The menu for stroke patients should include fish Fish such as salmon, sardines, herring, tuna... are foods that are not only nutritious for people with stroke but also good for healthy people in general. These foods contain many unsaturated fatty acids that can participate in biochemical reactions in the body. Fish is a very beneficial food for people with stroke These fish also have a lot of good cholesterol and reduce bad cholesterol, including atherosclerotic plaques on blood vessel walls. Besides, sea fish also contains a lot of phosphorus which is beneficial for brain metabolism. The diet can include a variety of fish to help post-stroke patients reduce the rate of atherosclerosis formation, thereby preventing strokes and myocardial infarction. 2.2 The menu for stroke patients should contain vegetables Vegetables that should be eaten include: spinach, radish, cabbage... These vegetables contain nutrients that can improve biochemical reactions in the brain and can be processed into many diverse dishes. You can eat these vegetables raw, make salads or cook them to diversify your menu. 2.3 Fresh fruits Fruits that are beneficial for stroke patients include: strawberries, blueberries, oranges (grapefruit, tangerines, kumquats, lemons...). These fruits are high in vitamin C and antioxidants that help neutralize free radicals, which are dangerous and highly active molecules. These fruits, if supplemented properly, can prevent atherosclerosis, stroke... and many other beneficial uses. 2.4 Limit salt intake Salt is a common spice that appears in most Vietnamese family meals, whether in the form of seasoning or cooking spices. However, the amount of salt eaten for stroke patients needs to be controlled more carefully because salt can penetrate the blood and absorb fluids into the blood from surrounding tissues. This leads to high blood pressure, weakened blood vessel walls, and even destruction. People with stroke should see a specialist and get advice from a specialist to ensure their health Therefore, patients and relatives need to remember that food for stroke patients needs to be cooked, and at the same time, they should not or limit the use of too much salt. After a few days, add salt to the food in small, bland amounts. compared to a normal healthy person. 3. Evaluate the role of a suitable diet for people with stroke So it can be seen that the diet of stroke patients is extremely important and cannot be changed overnight, but needs to be prevented over a long period of time. Besides, patients also need to combine it with rest and moderate exercise to improve flexibility and endurance. At the same time, give up harmful habits such as smoking, using stimulants, drinking alcohol, bathing at night, taking cold showers... to avoid the risk of stroke. At the same time, from this point on, you should perform early screening for stroke risk through pathology to take early preparation and prevention steps. Stroke is a dangerous disease that not only has a high mortality rate but also normal healthy people are at risk. This disease can bring serious sequelae that affect the patient's entire life, so a reasonable diet is needed to prevent or support recovery after a stroke. Above is important information to know about the menu for stroke patients that patients and their families need to pay attention to. To get the best care for the patient, you should consult a doctor and plan more specifically and meticulously for the patient's daily meals to avoid the risk of recurrence and dangerous later.
thucuc
Công dụng thuốc Hataxin Hataxin là thuốc kê đơn được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do những vi khuẩn nhạy cảm gây ra nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm khuẩn tai mũi họng, phụ khoa,... cùng theo dõi bài viết để hiểu rõ hơn về công dụng thuốc Hataxin. 1. Hataxin là thuốc gì? Hataxin là thuốc kê đơn theo chỉ định bác sĩ. Thuốc được sản xuất tại Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, bào chế dưới dạng viên nang cứng. 1 hộp 10 vỉ x 10 viên.Thành phần thuốc Hataxin. Cephalexin 500mg;Tá dược: Bột talc, magnesi stearat, colloidal silicon dioxide , microcrystalline cellulose, natri crosscarmellose, natri laury sulfat. 2. Công dụng thuốc Hataxin Hataxin là thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do những vi khuẩn nhạy cảm gây ra:Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mãn, giãn phế quản nhiễm khuẩn.Nhiễm khuẩn tai- mũi-họng như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan và viêm họng.Viêm đường tiết niệu: Viêm bàng quang và viêm tuyến tiền liệt. Điều trị dự phòng nhiễm khuẩn đường niệu tái phát.Nhiễm khuẩn sản phụ khoa.Nhiễm khuẩn răng.Nhiễm khuẩn da và mô mềm như: Bệnh nhọt, bệnh mủ da và chốc lở. 3. Chống chỉ định thuốc Hataxin khi nào? Thuốc Hataxin không dùng cho người bệnh có tiền sử dị ứng với kháng nhóm Cephalosporin.Người có tiền sử sốc phản vệ do Penicilin hoặc phản ứng trầm trọng khác qua trung gian globulin miễn dịch Ig. E. 4. Cách sử dụng, liều dùng thuốc Hataxin Thuốc Hataxin sử dụng theo đường tiêm.Liều dùng:Người lớn: Uống mỗi lần 2 viên x 2 lần/ngày.Trẻ em: Uống 25-60mg/kg thể trọng/ngày, chia 2-3 lần. 5. Tác dụng phụ của thuốc Hataxin Trong quá trình điều trị bằng Hataxin có thể gây ra những phản ứng ngoài ý muốn, bao gồm:Thường gặp:Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nônÍt gặp:Máu: Tăng bạch cầu ưa eosin.Da: Nổi ban, mày đay, ngứa.Gan: Tăng transaminase gan có phục hồi.Hiếm gặp:Toàn thân: Đau đầu, chóng mặt, phản ứng phản vệ, mệt mỏi.Máu: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu.Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa, đau bụng, viêm đại tràng giả mạc.Da: Hội chứng Stevens- Johnson, hồng ban đa dạng, hoại tử biểu bì nhiễm độc, phù Quinke.Gan: Viêm gan, vàng da ứ mật. Tiết niệu – sinh dục: Ngứa bộ phận sinh dục, viêm âm đạo, viêm thận kẽ có hồi phục.Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. 6. Xử trí khi quên liều hoặc uống quá liều thuốc Quên liều:Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.Không dùng gấp đôi liều đã quy định.Quá liều:Phần lớn thuốc chỉ gây buồn nôn, nôn và tiêu chảy nếu dùng quá liều. Tuy nhiên, có thể gây phản ứng tăng kích thích thần kinh cơ và cơn co giật, nhất là ở người suy thận.Nếu xuất hiện những biểu hiện bất thường khi quá liều, cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc người phụ trách y tế để được xử lý kịp thời. 7. Bảo quản thuốc Hataxin đúng cách Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C.Để xa tầm tay trẻ em, vật nuôi.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Hataxin, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Tuyệt đối không được tự ý mua thuốc Hataxin điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.
Uses of Hataxin medicine Hataxin is a prescription medication prescribed to treat infections caused by sensitive bacteria causing respiratory tract infections, ear, nose and throat infections, gynecological infections,... follow the article to better understand its uses. Use Hataxin. 1. What medicine is Hataxin? Hataxin is a prescription drug prescribed by a doctor. The drug is produced at Ha Tay Pharmaceutical Joint Stock Company, prepared in hard capsule form. 1 box of 10 blister packs x 10 tablets. Ingredients of Hataxin medicine. Cephalexin 500mg; Excipients: Talc powder, magnesium stearate, colloidal silicon dioxide, microcrystalline cellulose, sodium crosscarmellose, sodium laury sulfate. 2. Uses of Hataxin medicine Hataxin is a drug indicated for the treatment of infections caused by susceptible bacteria: Respiratory tract infections: Pneumonia, acute and chronic bronchitis, infectious bronchiectasis. Ear-nose-throat infections such as otitis media, sinusitis, tonsillitis and pharyngitis. Urinary tract infections: Cystitis and prostatitis. Preventive treatment of recurrent urinary tract infections. Obstetrics and gynecological infections. Dental infections. Skin and soft tissue infections such as boils, pyoderma and impetigo. 3. When is Hataxin contraindicated? Hataxin should not be used in patients with a history of allergy to anti-Cephalosporins. People with a history of anaphylactic shock due to Penicillin or other severe reactions mediated by Ig immunoglobulins. E. 4. How to use and dosage of Hataxin Hataxin is used by injection. Dosage: Adults: Take 2 tablets each time x 2 times/day. Children: Take 25-60mg/kg body weight/day, divided into 2-3 times. 5. Side effects of Hataxin medicine During treatment with Hataxin, unwanted reactions may occur, including: Common: Gastrointestinal disorders such as diarrhea, nausea Rare: Blood: Eosinophilia. Skin: Rash, eyebrows hives, itching. Liver: Reversible increase in liver transaminases. Rare: Body as a whole: Headache, dizziness, anaphylactic reaction, fatigue. Blood: Neutropenia, thrombocytopenia. Gastrointestinal: Disorders digestion, abdominal pain, pseudomembranous colitis. Skin: Stevens-Johnson syndrome, erythema multiforme, toxic epidermal necrolysis, Quinke edema. Liver: Hepatitis, cholestatic jaundice. Genitourinary: Genital itching, vaginitis, reversible interstitial nephritis. Inform your doctor of any unwanted effects you encounter when using the drug. 6. Dealing with missed doses or overdose Missed dose: If you forget to take a dose, take it as soon as possible. However, if it is almost time for the next dose, skip the missed dose and take the next dose at the scheduled time. Do not take double the prescribed dose. Overdose: Most medications only cause nausea, vomiting and Diarrhea if overdose. However, it can cause increased neuromuscular stimulation and convulsions, especially in people with kidney failure. If unusual symptoms appear after overdose, you should immediately notify the doctor or person in charge of medicine. to be handled promptly. 7. Store Hataxin medicine properly Store the medicine in a dry, cool place, away from direct light, below 30 degrees Celsius. Keep out of reach of children and pets. Above is all information about Hataxin medicine, patients need to read the instructions carefully. Use, consult your doctor/pharmacist before use. Absolutely do not arbitrarily buy Hataxin medicine to treat at home because you may encounter unwanted side effects.
vinmec
Hướng dẫn khắc phục tình trạng tóc nhiều gàu bằng những cách đơn giản Khi tế bào da cũ bị thay thế nhanh chóng đồng thời tế bào da mới lại tăng trưởng mạnh sẽ xuất hiện những vảy trắng bong tróc trên da đầu hay còn gọi là gàu. Tình trạng đầu nhiều gầu hay nhiều người vẫn gọi là tóc nhiều gàu không chỉ gây ra cảm giác ngứa ngáy, khó chịu mà còn khiến bạn tự ti khi giao tiếp với mọi người xung quanh. Do đó, cần tìm nguyên nhân để khắc phục nhanh chóng và hiệu quả. 1. Những lý do khiến tóc nhiều gàu Rất nhiều nguyên nhân gây ra gàu nhưng những dưới đây là những nguyên nhân được cho là phổ biến: 1.1. Do dầu gội và các loại hóa chất Dầu gội giúp có tác dụng làm sạch da đầu và là sản phẩm mà chúng ta thường xuyên sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, nếu lựa chọn những loại dầu gội không phù hợp, da đầu của bạn sẽ bị tổn thương, ngứa ngáy nhiều hơn, đặc biệt có thể làm rối loạn chu kỳ thay thế tế bào da đầu và sinh ra gàu nhiều hơn bình thường. Đối với các loại hóa chất có trong những sản phẩm hỗ trợ tạo kiểu tóc hay thuốc nhuộm tóc cũng vậy. Nếu sử dụng sản phẩm kém chất lượng hoặc lạm dụng tạo kiểu tóc, thường xuyên thay đổi kiểu tóc, bạn cũng có nguy cơ cao phải đối mặt với tình trạng gàu và cảm giác ngứa ngáy da đầu. 1.2. Do thời tiết hanh khô và lạnh Thời tiết cũng có tác động trực tiếp đến da đầu của bạn. Khi trời hanh khô và kèm theo lạnh, da đầu dễ bị khô hơn bình thường. Nếu bạn không biết cách bổ sung nước cho cơ thể thì sẽ rất dễ xảy ra tình trạng bong tróc da đầu. 1.3. Vệ sinh da đầu kém Không nên gội đầu quá nhiều nhưng cần phải vệ sinh da đầu thường xuyên để da đầu luôn được sạch sẽ. Nhất là với những trường hợp người lao động hoặc thường xuyên phải đi lại ngoài trời. Nếu không vệ sinh da đầu thường xuyên, bụi bẩn và các loại vi khuẩn, nấm sẽ tích tụ lại trên da đầu dẫn tới việc gàu xuất hiện nhiều hơn. Không những vậy, đây cũng là thói quen xấu dẫn tới nhiều bệnh lý về da đầu. 1.4. Do chế độ ăn uống không đảm bảo Chế độ ăn uống của bạn có tác động trực tiếp tới các cơ quan trong cơ thể. Nếu bạn không cung cấp đủ chất dinh dưỡng thì tất cả các cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả các tế bào da đầu sẽ không có đủ dưỡng chất để phát triển. Khi đó, nang tóc cũng yếu dần đi và cuối cùng dẫn tới tình trạng tóc gãy rụng và da đầu nhiều gàu. 1.5. Thói quen không lành mạnh và áp lực tâm lý Sự căng thẳng trong công việc và cuộc sống cùng với một số thói quen sống không lành mạnh khác như thiếu ngủ, thức khuya,… cũng chính là những nguyên nhân khiến mất cân bằng nội tiết tố và tình trạng tóc nhiều gàu. Hơn nữa, khi căng thẳng kéo dài, hệ thần kinh của người bệnh cũng bị tác động nghiêm trọng gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe và cũng chính là nguyên nhân khiến gàu xuất hiện nhiều hơn. 1.6. Do bệnh lý Sau khoảng 30 ngày, tế bào da đầu sẽ được thay mới. Tuy nhiên, một số trường hợp mắc các bệnh như viêm da tiết bã da đầu, bệnh vảy nến, bệnh chàm,… có thể gây rối loạn chu trình này. Thay vì mất một tháng thì chỉ sau khoảng 2 đến 3 tuần, đã xảy ra chu trình thay mới tế bào da đầu. Điều này dẫn đến tình trạng tế bào cũ bị thay thế quá nhanh, trong khi tế bào mới lại có xu hướng phát triển mạnh. Cuối cùng da đầu của bạn sẽ xuất hiện nhiều gàu hơn bình thường. 2. Những đối tượng có nguy cơ cao gặp phải tình trạng tóc nhiều gàu Da đầu xuất hiện nhiều gàu là tình trạng có thể xảy ra ở bất cứ ai, dù là trẻ em hay người lớn. Tuy nhiên, ở những đối tượng sau, gàu sẽ có thể phát triển nhiều hơn: - Nam giới: Mặc dù cả nam giới và nữ giới đều có thể xuất hiện gàu trên da đầu. Tuy nhiên, nam giới thường có nguy cơ bị gàu nhiều hơn nữ. Nguyên nhân là vì tuyến sản xuất dầu ở nam giới hoạt động mạnh hơn. Bên cạnh đó, hormone sinh dục nam cũng có thể là yếu tố làm tăng nguy cơ sinh ra gàu. - Người bị thiếu dinh dưỡng: Những trường hợp có chế độ ăn kém dinh dưỡng, đặc biệt là chế độ ăn thiếu kẽm, vitamin B hay một số chất béo,… sẽ có nguy cơ bị gàu nhiều hơn so với những người ăn uống đủ dưỡng chất. - Người da dầu cũng dễ bị gàu hơn. - Những trường hợp bệnh nhân có hệ miễn dịch kém, mắc bệnh Parkinson, vừa phục hồi sau đột quỵ,… cũng có thể xuất hiện nhiều gàu hơn bình thường. Tuy nhiên, nguyên nhân gây ra cơ chế này vẫn chưa được giải thích rõ ràng. 3. Những cách giúp bạn khắc phục tình trạng tóc nhiều gàu Để có thể “đánh bay” gàu và làm sạch da đầu, cần tìm nguyên nhân gây nhiều gàu và áp dụng những phương pháp phù hợp. - Thường xuyên gội đầu, giữ vệ sinh da đầu và tóc, đảm bảo da đầu của bạn luôn sạch và khô thoáng. Từ đó, tránh tối đa nguy cơ phát triển nấm, vi khuẩn và hạn chế tình trạng gàu. - Cần lưu ý khi lựa chọn những sản phẩm dầu gội và dưỡng tóc phù hợp với da đầu cũng như tình trạng tóc. Nên chọn những loại dầu gội có nguồn gốc từ thiên nhiên. Không nên gãi đầu quá nhiều để tránh làm tổn thương da. - Chải đầu đúng cách để kích thích lưu thông máu, giảm nguy cơ rối loạn chu trình thay thế tế bào da đầu. - Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng dưỡng chất. Nên ưu tiên bổ sung các loại thực phẩm có chứa nhiều vitamin vào thực đơn hàng ngày. Đồng thời tránh sử dụng rượu bia hoặc các loại đồ uống có chứa chất kích thích khác. - Xây dựng thói quen lành mạnh như tập thể dục mỗi ngày, ngủ đúng giờ, ngủ đủ giấc và loại bỏ căng thẳng trong công việc và cuộc sống.
Instructions to overcome dandruff in hair in simple ways When old skin cells are rapidly replaced and new skin cells grow rapidly, white flaky scales will appear on the scalp, also known as dandruff. The condition of having a dandruff head, or what many people call dandruff, not only causes itching and discomfort but also makes you feel self-conscious when communicating with people around you. Therefore, it is necessary to find the cause to fix it quickly and effectively. 1. Reasons for dandruff in hair There are many causes of dandruff, but the following are the most common causes: 1.1. Due to shampoo and chemicals Shampoo helps clean the scalp and is a product that we often use in daily activities. However, if you choose the wrong shampoo, your scalp will be damaged and itchy more, especially it can disrupt the scalp cell replacement cycle and cause more dandruff than usual. often. The same goes for chemicals found in hair styling products or hair dyes. If you use poor quality products or over-style your hair, often changing your hairstyle, you are also at high risk of facing dandruff and itchy scalp. 1.2. Due to dry and cold weather Weather also has a direct impact on your scalp. When the weather is dry and cold, the scalp is more susceptible to dryness than usual. If you don't know how to replenish water for your body, it will be easy for your scalp to peel. 1.3. Poor scalp hygiene You should not wash your hair too much, but you need to clean your scalp regularly to keep it clean. Especially in cases where workers often have to travel outdoors. If you do not clean your scalp regularly, dirt, bacteria, and fungi will accumulate on the scalp, leading to more dandruff. Not only that, this is also a bad habit that leads to many scalp diseases. 1.4. Due to poor diet Your diet has a direct impact on the organs in your body. If you do not provide enough nutrients, all organs in the body, including scalp cells, will not have enough nutrients to grow. At that time, hair follicles also weaken and eventually lead to hair loss and dandruff on the scalp. 1.5. Unhealthy habits and psychological pressure Stress in work and life along with some other unhealthy living habits such as lack of sleep, staying up late, etc. are also the causes of hormonal imbalance and dandruff. Furthermore, when stress lasts for a long time, the patient's nervous system is also seriously affected, causing many health problems and is also the reason why dandruff appears more. 1.6. Due to illness After about 30 days, scalp cells will be replaced. However, some diseases such as scalp seborrheic dermatitis, psoriasis, eczema, etc. can disrupt this cycle. Instead of taking a month, after only about 2 to 3 weeks, the scalp cell renewal cycle occurs. This leads to a situation where old cells are replaced too quickly, while new cells tend to grow strongly. Eventually your scalp will develop more dandruff than usual. 2. People at high risk of experiencing dandruff Dandruff on the scalp is a condition that can happen to anyone, whether children or adults. However, in the following subjects, dandruff may develop more: - Men: Although both men and women can develop dandruff on the scalp. However, men are often more at risk of dandruff than women. The reason is because the oil-producing glands in men are more active. Besides, male sex hormones can also be a factor that increases the risk of dandruff. - People with malnutrition: People with poor diets, especially diets lacking zinc, vitamin B or some fats,... will be at greater risk of dandruff than people who eat well. enough nutrients. - People with oily skin are also more susceptible to dandruff. - Patients with weak immune systems, Parkinson's disease, just recovering from a stroke, etc. may also have more dandruff than usual. However, the cause of this mechanism has not yet been clearly explained. 3. Ways to help you overcome dandruff in your hair To be able to "get rid" of dandruff and clean the scalp, you need to find the cause of dandruff and apply appropriate methods. - Regularly wash your hair, keep your scalp and hair clean, ensure your scalp is always clean and dry. From there, minimize the risk of developing fungus and bacteria and limit dandruff. - Be careful when choosing shampoo and hair care products that are suitable for your scalp and hair condition. You should choose shampoos of natural origin. Don't scratch your head too much to avoid damaging the skin. - Brush your hair properly to stimulate blood circulation, reducing the risk of disrupting the scalp cell replacement cycle. - Maintain a healthy and balanced diet. Priority should be given to adding foods rich in vitamins to your daily menu. At the same time, avoid using alcohol or drinks containing other stimulants. - Build healthy habits such as exercising every day, sleeping on time, getting enough sleep and eliminating stress in work and life.
medlatec
Trẻ bị viêm hô hấp trên: Mẹ đã biết điều trị và chăm sóc? Trẻ bị viêm hô hấp trên là tình trạng các bộ phận thuộc đường hô hấp trên bị viêm nhiễm. Nhiều bậc phụ huynh không tránh khỏi lo lắng vì bệnh này dễ tái phát nhiều lần. Vậy mẹ đã biết cách điều trị và chăm sóc khi trẻ bị viêm đường hô hấp trên chưa? Cùng tìm hiểu ngay nhé! 1. Khát quát bệnh viêm đường hô hấp trên ở trẻ 1.1. Nguyên nhân khiến trẻ bị viêm hô hấp trên? Đường hô hấp trên bao gồm các bộ phận từ thanh quản lên đến mũi như: Thanh quản, xoang, họng, hầu, mũi. Các bộ phận này đều có chức năng là tiếp nhận không khí bên ngoài cơ thể. Sau đó, chúng sẽ làm ấm, sưởi ấm rồi lọc khí và đưa vào phổi. Đây cũng là những bộ phận thường xuyên phải tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài nên dễ xảy ra trình trạng nhiễm trùng. Khi các bộ phận này bị nhiễm trùng sẽ gây ra tình trạng viêm hô hấp trên ở trẻ. Với trẻ dưới 5 tuổi thì đa phần mắc bệnh do nhiễm một số virus hoặc vi khuẩn lành tính. Cụ thể: – Một số loại virus: Virus cúm, virus sởi, virus hợp bào hô hấp… và một số loại nấm; – Một số loại vi khuẩn: Liên cầu khuẩn, vi khuẩn Bordetella, tụ cầu khuẩn, vi khuẩn HIB (Hemophilus influenzae type B)… Ngoài ra, một số nguyên nhân khác cũng khiến trẻ bị viêm đường hô hấp trên như: Dị ứng thời tiết và các tác nhân khác có trong không khí, khói bụi, phấn hoa… Đường hô hấp trên bao gồm các bộ phận từ thanh quản lên đến mũi như: Thanh quản, xoang, họng, hầu, mũi. 1.2. Các triệu chứng nhận biết trẻ bị viêm hô hấp trên? Các triệu chứng đặc trưng, dễ nhận biết của bệnh bao gồm: – Sốt cao, cơ thể mệt mỏi; – Hắt hơi, sổ mũi, ngạt mũi, chảy nhiều nước mũi; – Ho nhiều, ho khan kéo dài, hoặc ho có đờm, ho từng cơn; – Họng đau rát, khàn tiếng, hơi thở có mùi; – Một số trường hợp trẻ nhiễm bệnh còn bị nôn ói, đau bụng, tiêu chảy… 2. Cách điều trị viêm hô hấp trên ở trẻ tại nhà Tuy bệnh sẽ tự khỏi chỉ sau khoảng 5 – 7 ngày nhưng lại dễ tái phát, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt của trẻ. Do đó, mẹ có thể tham khảo một số cách điều trị cho trẻ ngay tại nhà mà không cần dùng thuốc. 2.1. Cách chăm sóc và điều trị đối với trẻ bị chảy nước mũi – Vệ sinh mũi cho bé bằng cách dùng nước muối sinh lý nhỏ vào 2 bên mũi. Sau khi dịch mũi loãng hơn, mẹ thực hiện hút mũi bằng dụng cụ chuyên dụng. Tuyệt đối không dùng miệng hút vì miệng người lớn chứa nhiều vi khuẩn gây hại cho bé. Sau đó, lấy tăm bông sạch chấm nhẹ để làm khô mũi, tránh làm xước niêm mạc mũi của bé. – Dùng khăn giấy khô, mềm để thấm nước mũi, làm thông thoái mũi cho bé. Đặc biệt, nên làm thông mũi cho bé vào trước bữa ăn để bé tránh bị nôn trớ; – Không nên quá lạm dụng nước muối sinh lý để vệ sinh mũi cho bé vì có thể gây teo niêm mạc mũi; – Khi bế bé, mẹ nên bế với tư thế đứng song song với mẹ; Khi nằm thì đặt đầu bé cao hơn cơ thể một chút (như gối lên khăn mỏng); – Giữ vệ sinh không gian sinh hoạt cho bé, tránh nơi ẩm thấp, không thoáng khí; – Sử dụng thêm máy cấp ẩm trong không gian bé sinh hoạt; Dùng khăn giấy khô, mềm để thấm nước mũi, làm thông thoái mũi cho bé. 2.2. Cách chăm sóc và điều trị đối với trẻ bị sốt cao – Nếu bé sốt từ 37,5 – 38,5 độ C, cha mẹ hãy cho bé mặc quần áo thoáng mát, thấm hút mồ hôi và đặt bé nằm trong phòng mát. Đồng thời, cho bé uống nhiều nước để bổ sung chất điện, ăn đủ chất, bổ sung dinh dưỡng. Dùng khăn mềm, thấm nước ấm để đắp trán và lau các vùng nách, bẹn… để hạ nhiệt cho bé. Thường xuyên cặp nhiệt độ để kiểm soát thân nhiệt cho bé, tránh để sốt cao gây co giật; – Nếu trẻ sốt trên 38,5 độ C, cha mẹ vẫn cố gắng hạ nhiệt cho bé bằng cách dùng khăn thấm nước ấm rồi đắp trán và lau nách, bẹn. Đồng thời cho bé dùng các loại thuốc hạ sốt (dạng uống hoặc đút hậu môn). Có thể xin tư vấn của bác sĩ về loại thuốc và liều lượng sau cho phù hợp. 2.3. Cách chăm sóc và điều trị đối với trẻ bị ho Để làm dịu cơn ho của trẻ, mẹ có thể cho áp dụng một vài phương pháp đơn giản sau: – Uống nước chanh mật ong pha loãng; – Súc miệng với nước muối loãng; Ngoài ra, mẹ có thể tham khảo thêm cách trị ho cho trẻ với những nguyên liệu cực lành tính và dễ tìm như: Gừng, bạc hà, lá hẹ, lá húng chanh… Để làm dịu cơn ho của trẻ, mẹ có thể cho bé uống nước chanh mật ong pha loãng. 2.4. Cách chăm sóc và điều trị đối trẻ bị nôn – Cho trẻ nằm nghiêng sang 1 bên để tránh dịch nôn chảy vào mũi, tai… – Cho trẻ uống nước với lượng nhỏ, 5 phút một lần để nhanh chóng bổ sung nước và chất điện giải; – Tránh ăn thức ăn đặc, ưu tiên các món dễ nuốt như cháo loãng, soup, nước canh, khoai tây nghiền… – Nếu trẻ vẫn ăn sữa, mẹ nên tiếp tục cho bé bú nhưng lượng ăn ít hơn. Nếu trẻ không chịu bú, mẹ có thể cho bé ăn bằng bình hoặc thìa; – Sau 8 giờ, kể từ lần nôn gần nhất, trẻ uống nước mà không bị nôn lại, mẹ có thể cho bé ăn dần các món đặc hơn như cháo, cơm… – Sau 24 giờ, kể từ lần nôn gần nhất, mẹ có thể cho trẻ ăn uống theo chế độ dinh dưỡng bình thường. 3. Làm thế nào để phòng bệnh viêm hô hấp trên cho trẻ? Viêm hô hấp trên ở trẻ là bệnh dễ mắc và dễ tái phát nhiều lần. Vì vậy, các biện pháp phòng bệnh được ưu tiên hàng đầu bao gồm: – Tiêm phòng đầy đủ cho bé theo các chương trình tiêm chủng của quốc gia; – Không nên cai sữa cho bé quá sớm, nên cho bé bú sữa mẹ đầy đủ để tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch; – Không nên cho bé đến những nơi đông người, đặc biệt là vào mùa dịch; – Giữ vệ cho bé bằng cách tắm và rửa tay thường xuyên để tiêu diệt vi khuẩn và virus gây bệnh; – Thường xuyên vệ sinh không gian ở để virus và vi khuẩn không thể trú ngụ; – Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học để con được bổ sung đủ chất; Tiêm phòng đầy đủ cho bé theo các chương trình tiêm chủng của quốc gia là biện pháp phòng ngừa trẻ bị viêm hô hấp trên được ưu tiên hàng đầu.
Children with upper respiratory infections: Do mothers know how to treat and care for them? Children with upper respiratory infection are a condition in which parts of the upper respiratory tract are infected. Many parents cannot help but worry because this disease can easily recur many times. So do mothers know how to treat and care for children with upper respiratory tract infections? Let's find out now! 1. Overview of upper respiratory tract infections in children 1.1. What causes children to get upper respiratory infections? The upper respiratory tract includes parts from the larynx up to the nose such as: larynx, sinuses, pharynx, pharynx, and nose. These parts all have the function of receiving air outside the body. Then, they will warm, heat, then filter the air and send it into the lungs. These are also parts that are often in direct contact with the outside environment, so infections can easily occur. When these parts become infected, it will cause upper respiratory inflammation in children. For children under 5 years old, most illnesses are caused by infection with some viruses or benign bacteria. Specifically: – Some types of viruses: Influenza virus, measles virus, respiratory syncytial virus... and some types of fungi; – Some types of bacteria: Streptococcus, Bordetella bacteria, staphylococcus, HIB bacteria (Hemophilus influenzae type B)… In addition, some other causes also cause children to have upper respiratory tract infections such as: Weather allergies and other agents in the air, dust, pollen, etc. The upper respiratory tract includes parts from the larynx up to the nose such as: larynx, sinuses, pharynx, pharynx, and nose. 1.2. What are the symptoms of upper respiratory infection in children? Characteristic, easily recognizable symptoms of the disease include: – High fever, body fatigue; – Sneezing, runny nose, stuffy nose, runny nose; – Cough a lot, persistent dry cough, or cough with phlegm, intermittent cough; – Sore throat, hoarse voice, bad breath; – Some infected children also have vomiting, abdominal pain, diarrhea... 2. How to treat upper respiratory infections in children at home Although the disease will heal on its own after only about 5-7 days, it can easily recur, affecting the child's health and activities. Therefore, mothers can refer to some ways to treat children at home without using drugs. 2.1. How to care and treat children with runny nose – Clean your baby's nose by using physiological saline drops on both sides of the nose. After the nasal fluid is thinner, the mother performs nasal suction using a specialized tool. Absolutely do not use mouth suction because the adult mouth contains many bacteria that are harmful to the baby. Then, take a clean cotton swab and gently dab it to dry the nose, avoiding scratching the baby's nasal mucosa. – Use a dry, soft tissue to absorb nasal discharge and clear your baby's nose. In particular, you should clear your baby's nose before meals to avoid vomiting; – Do not overuse physiological saline to clean your baby's nose because it can cause atrophy of the nasal mucosa; – When holding the baby, the mother should hold the baby in a standing position parallel to the mother; When lying down, place the baby's head a little higher than the body (like a pillow on a thin towel); – Keep your baby's living space clean, avoid damp, unventilated places; – Use an additional humidifier in the baby's living space; Use a dry, soft tissue to absorb nasal discharge and clear your baby's nasal passages. 2.2. How to care and treat children with high fever – If your baby has a fever of 37.5 - 38.5 degrees Celsius, parents should dress your baby in cool, sweat-absorbent clothes and place them in a cool room. At the same time, let your baby drink lots of water to replenish electrolytes, eat enough nutrients, and supplement nutrition. Use a soft towel soaked in warm water to cover the forehead and wipe the armpits, groin... to cool down your baby. Regularly measure the baby's temperature to control the baby's body temperature, avoid high fever causing convulsions; – If the child's fever is over 38.5 degrees Celsius, parents still try to cool the baby down by using a towel soaked in warm water, then covering the forehead and wiping the armpits and groin. At the same time, give your baby fever-reducing medications (oral or rectal). You can ask your doctor for advice on the following medication and dosage accordingly. 2.3. How to care and treat children with cough To soothe a child's cough, mothers can apply a few simple methods: – Drink diluted honey lemon water; – Gargle with diluted salt water; In addition, mothers can refer to ways to treat children's coughs with extremely benign and easy-to-find ingredients such as: Ginger, mint, chives, lemon basil leaves... To soothe a child's cough, mothers can give them diluted honey and lemon water. 2.4. How to care and treat children who vomit – Have the child lie on one side to avoid vomit from flowing into the nose, ears, etc. – Let children drink water in small amounts, every 5 minutes to quickly replenish water and electrolytes; – Avoid eating solid foods, prioritize dishes that are easy to swallow such as thin porridge, soup, broth, mashed potatoes... – If the baby still eats milk, the mother should continue to breastfeed but in less quantity. If the baby refuses to breastfeed, the mother can feed the baby with a bottle or spoon; – After 8 hours from the last time vomiting, the child drinks water without vomiting again, the mother can gradually feed the baby more solid dishes such as porridge, rice... – After 24 hours from the last vomiting, the mother can feed the child a normal diet. 3. How to prevent upper respiratory infections in children? Upper respiratory infection in children is a disease that is easy to get and can easily recur many times. Therefore, top priority disease prevention measures include: – Fully vaccinate your baby according to national vaccination programs; – You should not wean your baby too early, you should give your baby enough breast milk to strengthen his resistance and immune system; – Do not take your baby to crowded places, especially during the epidemic season; – Keep your baby protected by bathing and washing hands regularly to kill disease-causing bacteria and viruses; – Regularly clean living spaces so that viruses and bacteria cannot reside; – Develop a scientific nutritional regimen so that your child gets enough nutrients; Fully vaccinating your baby according to national vaccination programs is the top priority measure to prevent children from getting upper respiratory infections.
thucuc
Siêu âm tim kiểu TM và những điều cần biết Siêu âm tim là kỹ thuật dùng sóng siêu âm để nghiên cứu cấu trúc và chẩn đoán các bệnh về tim. Các tín hiệu siêu âm sẽ phản chiếu lại tình trạng co bóp của tim đang hoạt động qua hình ảnh rõ nét và chính xác, phát hiện các lỗ khuyết của các vách ngăn trong tim, các u hoặc dị tật trong tim cũng như dịch ngoài màng tim. 1. Siêu âm kiểu TM là gì? Kiểu TM (Time Motion Mode): Dùng để hiển thị chuyển động của các vật thể hiển thị dưới dạng thang xám, mức thang xám tỉ lệ với cường độ tín hiệu và theo diễn biến thời gian với các tốc độ quét khác nhau.Trên màn hình sẽ thấy: Nếu mặt phẳng hồi âm đứng yên thì trên màn hình sẽ biểu hiện bằng đường thẳng. Còn mặt phẳng hồi âm di chuyển thì trên màn hình sẽ dạng đồ thị di chuyển. Ứng dụng để đánh giá sự chuyển động, đo kích thước, sự đàn hồi... 2. Các loại siêu âm tim phổ biến Siêu âm tim 2D Hiện nay có các loại siêu âm tim phổ biến như:Siêu âm tim kiểu TMSiêu âm tim 2DSiêu âm tim 3DSiêu âm tim 4DSiêu âm tim Doppler. 3. Siêu âm tim kiểu TM được chỉ định trong trường hợp nào? Siêu âm tim kiểu TM nằm trong chỉ định chung của siêu âm tim. Siêu âm TM có thể đánh giá:Kích thước và độ dày vách buồng tim. Hoạt động của van tim. Vùng mô cơ tim bị tổn thương hoặc suy yếu. Tràn dịch màng tim. Nhịp tim không đều. Các chuyển động nghịch thường của van tim, thành buồng tim, vách buồng tim. Đo độ mở của van tim. 4. Kết quả siêu âm tim kiểu TM nói lên điều gì? Kết quả siêu âm tim kiểu TM có thể đánh giá tần số, loạn nhịp tim Khi siêu âm tim và siêu âm tim kiểu TM, các dữ liệu thu thập được có thể được dùng để đánh giá:Thay đổi của độ dày vách buồng tim dựa trên các thông số đo độ dàyĐánh giá các vận động bất thường của van tim, của thành buồng tim, của vách timĐánh giá vùng tổn thương khu trú của mô cơ tim qua dấu hiệu giảm hoặc mất vận động của vùng đóĐánh giá tần số, loạn nhịp. Khảo sát đánh giá tràn dịch màng tim. Gói khám giúp phát hiện sớm nhất các vấn đề của tim mạch thông qua các xét nghiệm và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại. Gói khám dành cho mọi độ tuổi, giới tính và đặc biệt rất cần thiết cho những người có yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
TM echocardiography and what you need to know Echocardiography is a technique that uses ultrasound waves to study the structure and diagnose heart diseases. Ultrasound signals will reflect the contraction status of the active heart through clear and accurate images, detecting holes in the septum in the heart, tumors or malformations in the heart as well as extra fluid. pericardium. 1. What is TM-type ultrasound? TM type (Time Motion Mode): Used to display the movement of displayed objects in gray scale, the gray scale level is proportional to the signal strength and according to time evolution with different scanning speeds. Above The screen will see: If the echo plane is stationary, it will appear on the screen as a straight line. As for the moving echo plane, the screen will appear as a moving graph. Application to evaluate movement, measure size, elasticity... 2. Common types of echocardiography 2D echocardiography Currently, there are popular types of echocardiography such as: TM-type echocardiography, 2DS echocardiography, 3DS echocardiography, 4DS echocardiography, and Doppler echocardiography. 3. In what cases is TM echocardiography indicated? TM-type echocardiography is in the general indications of echocardiography. TM ultrasound can evaluate: Size and wall thickness of the heart chambers. Heart valve activity. Damaged or weakened areas of myocardial tissue. Pericardial effusion. Irregular heartbeat. Paradoxical movements of heart valves, chamber walls, and chamber walls. Measure the opening of the heart valve. 4. What does the TM echocardiography result say? TM echocardiography results can evaluate heart rate and arrhythmia During echocardiography and TM echocardiography, the collected data can be used to evaluate: Changes in heart chamber wall thickness based on thickness measurement parameters Evaluation of abnormal heart valve movements , of the heart chamber wall, of the heart wall. Assess the localized damaged area of ​​myocardial tissue through signs of reduced or loss of movement of that area. Assess the frequency and arrhythmia. Survey to evaluate pericardial effusion. The examination package helps detect cardiovascular problems at the earliest through tests and modern imaging methods. The examination package is for all ages and genders and is especially necessary for people with risk factors for cardiovascular disease.
vinmec
Điều trị bệnh viêm tai giữa Viêm tai giữa là tình trạng viêm toàn bộ hệ thống hòm nhĩ và xương chũm (nằm sau màng nhĩ), thường có tạo dịch trong hòm nhĩ, dịch này có thể nhiễm trùng hoặc vô trùng. Nếu bị viêm tai giữa mà không chữa trị kịp thời, sẽ dễ xảy ra biến chứng thủng màng nhĩ, giảm thính lực, xơ hóa màng nhĩ, liệt thần kinh mặt, viêm xương chũm… Nguyên nhân và biểu hiện của bệnh Nguyên nhân gây ra căn bệnh này là do viêm nhiễm vùng mũi họng gây ra bởi vi trùng hoặc siêu vi. Ngoài ra do tắc vòi nhĩ, thường gặp do sùi, u ở vòm họng, do viêm mũi xoang mủ. Có trường hợp mắc bệnh do viêm nhiễm đường hô hấp, dị nguyên, bệnh lý trào ngược, không khí ô nhiễm, thời tiết lạnh cũng là những tác nhân gây viêm tai giữa hiện nay. Dấu hiệu thường gặp của viêm tai giữa khởi đầu là đau tai, sau đó chảy nước tai và sức nghe giảm. Ngoài ra có những dấu hiệu ít gặp khác như ù tai, chóng mặt (thường được phát hiện ở trẻ lớn). Có trường hợp sốt, sưng sau tai, chán ăn và khó ngủ… Để phát hiện bệnh, người lớn cũng như trẻ em cần được bác sĩ chẩn đoán như dùng đèn soi tai có kính phóng đại; kính hiển vi soi tai và nội soi tai. Điều trị viêm tai giữa Có nhiều cách điều trị viêm tai giữa, trong đó phương pháp điều trị nội khoa là chủ yếu. Theo đó, kháng sinh uống là thuốc được chọn hàng đầu. Việc chọn lựa kháng sinh dựa trên kiến thức về vi khuẩn thường gặp trong viêm tai giữa. Lý tưởng nhất là dựa trên kết quả kháng sinh đồ cấy mủ tai. Thời gian điều trị tối thiểu 8 ngày. Nếu màng nhĩ không thủng có thể dùng thuốc nhỏ tai, không nên bơm rửa. Nếu màng nhĩ thủng có thể nhỏ tai trong 3 - 4 ngày đầu (loại không độc cho tai) để ngăn chặn sự hình thành các bửng mủ làm bít dẫn lưu, sau đó rửa bằng nước muối sinh lý hay nước ôxy già. Ngoài ra có thể thông vòi, bơm thuốc vòi nhĩ. Một số trường hợp viêm tai nhưng điều trị kháng sinh không hiệu quả phải chích rạch màng nhĩ - đặt ống thông nhĩ hay nạo VA (viêm amidan) được thực hiện nếu viêm tai giữa kèm với dấu hiệu viêm đường hô hấp trên do tắc nghẽn bởi VA phì đại. Nếu bệnh nhân có triệu chứng của đe dọa biến chứng và điều trị nội khoa tối ưu không mang lại kết quả khả quan, có thể cần đến phẫu thuật hòm nhĩ, khoét xương chũm. Phòng ngừa là quan trọng Cần phát hiện bệnh sớm để giải quyết sớm ổ viêm vùng mũi họng như nạo VA; điều trị viêm mũi xoang, loại bỏ các bít tắc ở vòm; làm thông vòi nhĩ bằng nghiệm pháp Valsava (bệnh nhân bịt chặt 2 lỗ mũi, phồng má thổi một hơi mạnh nhưng phải ngậm miệng lại để hơi không thoát ra). Nếu không nghe thấy tiếng hơi qua vòi đập vào màng nhĩ là nghiệm pháp âm tính, do vòi nhĩ bị tắc. Lưu ý trong các trường hợp viêm đọng nhầy mủ ở vùng mũi họng - xoang - vòm thì không nên thổi hơi mà để bệnh nhân bịt mũi, ngậm miệng, nuốt nước bọt. Cải thiện điều kiện vệ sinh, môi trường, nhà ở sạch sẽ; không nên bơi lội khi tai có dấu hiệu đau, tránh khói thuốc lá và giữ tai luôn khô sạch… là những biện pháp phòng ngừa tốt.
Treatment of otitis media Otitis media is an inflammation of the entire system of the tympanic cavity and mastoid bone (located behind the eardrum), often creating fluid in the tympanic cavity, which can be infected or sterile. If otitis media is not treated promptly, complications of eardrum perforation, hearing loss, eardrum fibrosis, facial nerve paralysis, mastoiditis, etc. can easily occur. Causes and manifestations of the disease The cause of this disease is an infection in the nasopharynx caused by bacteria or viruses. In addition, it is due to blockage of the Eustachian tube, often due to warts, tumors in the nasopharynx, and purulent rhinosinusitis. There are cases of illness caused by respiratory infections, allergens, reflux disease, polluted air, and cold weather which are also causes of otitis media today. Common signs of otitis media start with ear pain, then ear discharge and decreased hearing. In addition, there are other less common signs such as tinnitus and dizziness (usually detected in older children). There are cases of fever, swelling behind the ears, loss of appetite and difficulty sleeping... To detect the disease, adults as well as children need to be diagnosed by a doctor using an otoscope with a magnifying glass; Otoscopy and otoscopy. Treatment of otitis media There are many ways to treat otitis media, of which medical treatment is the main method. Accordingly, oral antibiotics are the drug of choice. The choice of antibiotic is based on knowledge of common bacteria in otitis media. Ideally, it should be based on the results of an ear culture. Minimum treatment duration is 8 days. If the eardrum is not perforated, ear drops can be used; irrigation should not be used. If the eardrum is perforated, you can use ear drops for the first 3-4 days (non-toxic to the ear) to prevent the formation of pus and clog the drainage, then rinse with saline or hydrogen peroxide. In addition, it is possible to unclog the faucet and inject medicine into the Eustachian tube. In some cases of ear infection but antibiotic treatment is not effective, tympanic membrane incision - tympanostomy tube placement or adenoid curettage (tonsillitis) is performed if otitis media is accompanied by signs of upper respiratory tract infection due to obstruction. by enlarged adenoids. If the patient has symptoms that threaten complications and optimal medical treatment does not yield satisfactory results, tympanic surgery or mastoidectomy may be needed. Prevention is important It is necessary to detect the disease early to promptly resolve inflammation in the nasopharynx such as adenoid curettage; Treats sinusitis, removes blockages in the nasopharynx; Clear the Eustachian tube with the Valsava maneuver (the patient tightly closes both nostrils, puffs his cheeks and blows a strong breath but must close his mouth so that the air does not escape). If you do not hear the sound of air passing through the nozzle hitting the eardrum, the test is negative, due to a clogged eustachian tube. Note that in cases of mucus and purulent inflammation in the nasopharynx - sinuses - nasopharynx, you should not blow air but let the patient cover his nose, close his mouth, and swallow saliva. Improve hygiene, environmental conditions, and clean housing; Do not swim when your ears show signs of pain, avoid cigarette smoke and keep your ears clean and dry... these are good preventive measures.
medlatec
Điều trị các khối u vàng trên mi mắt U vàng trên mi mắt là tình trạng thường gặp. Mặc dù không ảnh hưởng nghiêm trọng tới thị giác, tuy nhiên chúng gây ảnh hưởng nhiều về mặt thẩm mỹ. Hãy cùng tìm hiểu phương pháp điều trị các khối u vàng trên mi mắt trong bài viết dưới đây. 1. U vàng trên mi mắt là gì? U vàng trên mi mắt là tên gọi khác của ban vàng mi mắt (tên tiếng anh: Xanthelasma palpebrum), một tình trạng lắng đọng Cholesterol dưới da.U vàng trên mi mắt là một tổn thương lành tính, có màu vàng hoặc thâm nhiễm màu vàng, phẳng, không đau. Chúng thường xuất hiện ở các mô liên kết xung quanh mắt, mi trên khóe mắt trong.Tổn thương được hình thành do các mô bào, đại thực bào có chứa lipid, thường là Cholesterol; chúng thường giữ nguyên kích thước hoặc phát triển chậm.Mí mắt có u vàng có tính chất di truyền, thường gặp phụ nữ 15 – 73 tuổi, nhiều nhất ở tuổi trung niên; người bệnh rối loạn mỡ máu type II và IV.Theo nhiều nghiên cứu, u vàng trên mi mắt là yếu tố tiên lượng nguy cơ thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim, xơ vữa động mạch và tử vong độc lập với các yếu tố nguy cơ tim mạch khác (triglycerid máu, nồng độ cholesterol,...).Một số yếu tố liên quan đến u vàng trên mi mắt là rối loạn lipoprotein máu có tính chất gia đình, thiếu hụt lipoprotein lipase, tăng triglyceride máu. 2. Nguyên nhân của u vàng trên mi mắt Lipid không tan trong nước, vì vậy chúng sẽ được vận chuyển trong máu ở dạng kết hợp là lipoprotein. Các loại lipoprotein trong cơ thể là: Chylomicrons, Lipoprotein tỉ trọng rất thấp – VLDL, Lipoprotein tỉ trọng thấp – LDL, Lipoprotein tỉ trọng cao – HDL, tất cả chúng đều có vai trò gây rối loạn chuyển hóa lipid, trong đó có u vàng trên mặt.Trong một số bệnh khiếm khuyết di truyền như tăng lipid máu tiên phát hoặc thứ phát sau đái tháo đường, hội chứng thận hư, suy giáp, nghiện cứu có xảy ra sự biến đổi của các , Lipoprotein.Tuy nhiên trong một số trường hợp u vàng trên mi mắt nhưng nồng độ lipid máu vẫn bình thường, điều này có thể do sự rối loạn chuyển hóa tại chỗ. Các phản ứng viêm và tăng tính thấm thành mạch có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng này. 3. Chẩn đoán u vàng trên mi mắt U vàng trên mi mắt có thể được chẩn đoán dựa vào hình dáng, vị trí, kích thước. Ngoài ra, sinh thiết da có thể được thực hiện để kiểm tra sự tăng sinh mô của u vàng và định lượng thành phần lipid bị rối loạn trong mẫu sinh thiết.Thêm vào đó, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ lipid để xem xét liệu bệnh nhân có nguy cơ rối loạn lipid máu hay không, đánh giá chức năng gan và bệnh tiểu đường.Việc khai thác tiền sử cũng hết sức quan trọng, được tiến hành trước khi điều trị u vàng trên mặt nhằm phát hiện nguyên nhân rối loạn lipid máu và yếu tố di truyền của u vàng. 4. Điều trị các khối u vàng trên mi mắt U vàng trên mi mắt không đau và không gây hại, không làm suy yếu chức năng mí mắt và hiếm khi gây sụp mí. Tuy nhiên, u vàng trên mặt sẽ làm ảnh hưởng đến thẩm mỹ và có thể cắt bỏ. Các phương pháp điều trị u vàng bao gồm:Bóc bỏ ban vàng bằng hóa chất: Là phương pháp được ưu tiên sử dụng khi điều trị u vàng trên mi mắt vì ít nguy cơ và bóc bỏ được hoàn toàn u vàng, có thể thực hiện ở nhà. Các tiến hành: Áp hóa chất tẩy trên mảnh giấy thấm có sẵn. Sau đó, da sẽ chuyển thành màu trắng trong khoảng 30 phút, rồi hơi đỏ và bắt đầu tróc vảy. Lưu ý: Trong quá trình điều trị, người bệnh cần giữ yên mảnh giấy đến khi khô để không tiếp xúc với mắt. Sau 1 tuần, phần vảy sẽ tróc ra, có chứa một phần da và toàn bộ, hoặc một phần u vàng.Phương pháp cắt bỏ truyền thống: Bác sĩ sẽ sử dụng dao mổ và các mũi khâu để loại bỏ u vàng. Đây là phương pháp điều trị u vàng trên mặt hiệu quả nhưng cần phải gây tê, để lại sẹo quanh vùng mắt gây mất thẩm mĩ và có nguy cơ nhiễm trùng.Phương pháp sử dụng laser: Là phương pháp được dùng phổ biến hiện nay để điều trị u vàng trên mặt. Ưu điểm của laser là không để lại sẹo, ít chảy máu và ít có nguy cơ nhiễm trùng, mắt được bảo vệ trong suốt quá trình phẫu thuật. Tia laser không đi sâu và lớp dưới da mà chỉ lấy đi phần ngoài nhất của da. Người bệnh được gây tê tại chỗ và quá trình này được tiến hành từ từ cho đến khi lấy được hoàn toàn u vàng.Đóng băng mảng bám cholesterol: Liệu pháp đông lạnh để đóng băng mảng bám cholesterol có thể được sử dụng để điều trị mí mắt có u vàng.Ngoài ra, sau phẫu thuật người bệnh cần kiểm tra nồng độ lipid máu. Những người có tăng lipid máu cần được khảo sát nguy cơ bệnh mạch vành và điều trị khi có chỉ định. 5. Phòng ngừa u vàng trên mi mắt Để ngăn ngừa xuất hiện và giảm tốc độ phát triển của u vàng trên mi mắt, chúng ta cần duy trì lối sống và chế độ ăn uống khoa học, bao gồm:Tập thể dục đều đặn để làm giảm mức cholesterol máu, nên duy trì tối thiểu 30 phút mỗi ngày. Các bài tập đơn giản như đạp xe, đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, ... có thể giúp cải thiện chức năng tim mạch và duy trì cân nặng ổn định.Nên ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ hòa tan để làm giảm cholesterol máu như các loại đậu, gạo lứt, yến mạch, cam, quýt, ... Đồng thời, giảm tiêu thụ chất béo bão hòa (trong thịt, bơ, dầu dừa, dầu cọ, các sản phẩm từ sữa khác, ...), giảm lượng đường trong đồ uống có gas, bánh ngọt, kẹo, bánh quy, ...Nếu có thừa cân, béo phì thì giảm cân bằng tập thể dục và giảm tiêu thụ calo.Mặc dù không ảnh hưởng nghiêm trọng tới thị giác, tuy nhiên u vàng trên mi mắt gây ảnh hưởng nhiều về mặt thẩm mỹ.
Treatment of yellow tumors on the eyelids Xanthomasma on the eyelid is a common condition. Although they do not seriously affect vision, they do have a lot of aesthetic impact. Let's learn about treatment methods for yellow tumors on the eyelids in the article below. 1. What is xanthelasma on the eyelid? Xanthelasma palpebrum is another name for xanthelasma palpebrum (English name: Xanthelasma palpebrum), a condition of cholesterol deposition under the skin. Xanthelasma palpebrum is a benign, yellow or infiltrated lesion. yellow, flat, painless. They often appear in the connective tissues around the eyes, the upper eyelids of the inner corners of the eyes. The lesions are formed by tissue cells and macrophages containing lipids, usually cholesterol; They often stay the same size or grow slowly. Eyelid xanthoma is hereditary, commonly found in women 15 - 73 years old, most commonly in middle age; Patients with type II and IV dyslipidemia. According to many studies, xanthoma on the eyelid is a prognostic factor for the risk of myocardial ischemia, myocardial infarction, atherosclerosis and death independent of other factors. Other cardiovascular risk factors (blood triglycerides, cholesterol levels, etc.). Some factors related to xanthomas on the eyelids are familial dyslipoproteinemia, lipoprotein lipase deficiency, hypertriglyceridemia. . 2. Causes of xanthomas on eyelids Lipids are insoluble in water, so they are transported in the blood in combined form as lipoproteins. Types of lipoproteins in the body are: Chylomicrons, Very Low Density Lipoprotein - VLDL, Low Density Lipoprotein - LDL, High Density Lipoprotein - HDL, all of which play a role in causing lipid metabolism disorders, including tumors. yellow on the face. In some genetic defects such as primary hyperlipidemia or secondary to diabetes, nephrotic syndrome, hypothyroidism, changes in lipids and lipoproteins occur. However, in In some cases of xanthomas on the eyelids, blood lipid levels are still normal, this may be due to local metabolic disorders. Inflammatory reactions and increased vascular permeability may be the cause of this condition. 3. Diagnosis of xanthomas on the eyelids Xanthomas on the eyelids can be diagnosed based on shape, location, and size. In addition, a skin biopsy may be performed to check for xanthomas tissue proliferation and to quantify lipid disorders in the biopsy sample. Additionally, the doctor may order blood tests to check. Check lipid levels to see if the patient is at risk of dyslipidemia, evaluate liver function and diabetes. Taking a medical history is also extremely important, conducted before treating xanthomas. on the face to detect the cause of dyslipidemia and genetic factors of xanthomas. 4. Treatment of yellow tumors on the eyelids Xanthoma on the eyelid is painless and harmless, does not impair eyelid function and rarely causes drooping eyelids. However, xanthomas on the face will affect aesthetics and can be removed. Methods of treating xanthoma include: Chemical xanthomas removal: This is the preferred method to use when treating xanthomas on the eyelids because of low risk and complete removal of xanthomas, which can be performed. currently at home. Procedures: Apply bleach on the available absorbent paper. After that, the skin will turn white for about 30 minutes, then turn slightly red and begin to peel. Note: During treatment, the patient needs to keep the piece of paper still until dry to avoid contact with the eyes. After 1 week, the scab will fall off, containing part of the skin and all or part of the xanthoma. Traditional excision method: The doctor will use a scalpel and stitches to remove the xanthomas. This is an effective method of treating xanthomas on the face, but requires anesthesia, leaving scars around the eye area, causing unsightliness and risk of infection. Laser method: This is a commonly used method today. to treat xanthomas on the face. The advantage of laser is that it leaves no scars, less bleeding and less risk of infection, and the eyes are protected during surgery. The laser does not go deep into the subcutaneous layer but only removes the outermost part of the skin. The patient is given local anesthesia and the process is carried out slowly until the xanthomas are completely removed. Cholesterol plaque freezing: Cryotherapy to freeze cholesterol plaques can be used to treat The eyelid has a xanthoma. In addition, after surgery, the patient needs to check blood lipid levels. People with hyperlipidemia should be assessed for coronary artery disease risk and treated when indicated. 5. Prevent xanthoma on the eyelids To prevent the appearance and reduce the growth rate of xanthomas on the eyelids, we need to maintain a scientific lifestyle and diet, including: Regular exercise to reduce blood cholesterol levels, should maintain Maintain at least 30 minutes per day. Simple exercises such as cycling, brisk walking, jogging, swimming, etc. can help improve cardiovascular function and maintain a stable weight. You should eat lots of foods rich in soluble fiber to reduce blood cholesterol such as beans, brown rice, oats, oranges, tangerines, etc. At the same time, reduce consumption of saturated fat (in meat, butter, coconut oil, palm oil, other dairy products , ...), reduce the amount of sugar in carbonated drinks, cakes, candy, cookies, ... If you are overweight or obese, lose weight by exercising and reducing calorie consumption. Although it does not affect seriously affects vision, however xanthomas on the eyelids cause a lot of aesthetic impact.
vinmec
Tuyệt chiêu khử mùi ở nách hiệu quả, dễ thực hiện “Cánh” bốc mùi luôn là nỗi ám ảnh với bất kỳ ai. Vậy làm sao để có thể khử mùi ở nách thật nhanh mà đơn giản để tự tin thoát khỏi tâm lý ấy, những nội dung được chia sẻ ngay dưới đây sẽ là bật mí với bạn tuyệt chiêu đạt được ước muốn này. 1. Hôi nách - nguyên nhân và biểu hiện 1.1. Nguyên nhân gây ra hôi nách là gì? Hôi nách là thuật ngữ được dùng để chỉ hiện tượng tuyến mồ hôi lớn ở nách tiết ra quá nhiều và gây mùi khó chịu. Do mồ hôi ở tuyến này khi tiết ra thường mang theo các chất như: protein, lipid và sắt nên dễ bị vi khuẩn phân hủy tạo thành các loại axit béo không bão hòa chứa mùi hôi. Muốn biết cách khử mùi nách hiệu quả thì điều đầu tiên cần biết là căn nguyên gây ra hiện tượng ấy. Những căn nguyên đó bao gồm: - Di truyền. - Không vệ sinh vùng nách sạch sẽ hoặc vệ sinh không thường xuyên nên tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. - Thường xuyên tham gia các hoạt động mạnh làm tăng tiết mồ hôi. - Nhổ lông nách thường xuyên khiến cho lỗ chân lông to hơn từ đó làm tăng tiết mồ hôi cùng các chất thải ở trên bề mặt da. - Mặc áo chật và có chất liệu không thoáng khí làm cho vùng nách bị bí bách, ẩm ướt, mồ hôi ra nhiều. - Thường xuyên căng thẳng, stress, chịu áp lực nên cơ thể tăng tiết mồ hôi. 1.2. Hôi nách có biểu hiện như thế nào? Hầu hết những trường hợp bị hôi nách đều có biểu hiện tăng tiết mồ hôi nên vùng da ở dưới nách luôn trong tình trạng ẩm ướt, vết ướt này nhanh chóng lan rộng thành vùng lớn dưới cánh tay và có mùi hôi. Mặt khác, khi dùng mắt quan sát ở vùng da dưới nách sẽ thấy quanh chân lông có chất màu trắng, lông nách hay kết dính lại với nhau và có cảm giác ngứa ngáy. Đối với người bị hôi nách thì theo thời gian, vùng áo ở nách sẽ có vết ố vàng không thể giặt sạch được. Ngoài ra, có những người còn gặp tình trạng rỉ tai ướt dính. 2. Tuyệt chiêu khử mùi ở nách trong gang tấc với nguyên liệu rẻ tiền 2.1. Giấm táo hoặc chanh Để khử mùi ở nách thì giấm táo hoặc chanh được xem là những nguyên liệu tuyệt vời. Cả hai nguyên liệu này đều giàu tính axit cao nên có khả năng ngăn chặn vi khuẩn phát triển và ức chế mùi hôi. Đặc biệt, chanh và giấm táo còn có khả năng thay đổi độ p H của da nên rất đáng để sử dụng. Với giấm táo, bạn hãy lấy một ít cho vào bát rồi nhúng bông gòn vào đó và nhẹ nhàng chà xát bông lên vùng dưới cánh tay. Ngoài ra, bạn cũng có thể pha thêm một chút nước vào giấm táo rồi cho vào bình xịt để mang theo sử dụng mỗi ngày cũng rất tiện. Với đặc tính như đã nói đến ở trên, giấm táo sẽ giúp bạn loại bỏ mùi hôi ở nách nhanh chóng. Muốn khử mùi ở nách bằng chanh, rất đơn giản, bạn chỉ cần chà xát trực tiếp lát chanh lên vùng da dưới nách hoặc lấy nước cốt chanh thấm vào khăn và xoa nhẹ lên da là được. Nếu muốn đơn giản và tiện lợi hơn, bạn cũng có thể lấy nước cốt chanh pha với nước và cho vào bình xịt như đối với dấm táo dùng hàng ngày. 2.2. Baking soda Trộn baking soda cùng nước cốt chanh theo tỷ lệ 1:1 và thoa lên nách, để đó khoảng 15 phút rồi rửa lại với nước sạch cũng là cách khử mùi ở nách đơn giản mà rẻ tiền. Hoặc bạn cũng có thể lựa chọn cách khác là trộn baking soda với bột bắp rồi thoa vào nách để hỗn hợp này hấp thụ mồ hôi. Ngoài ra, nhiều người còn trộn ít nước vào baking soda và vài giọt tinh dầu trà để lau nách sau khi tắm cũng rất hiệu quả. 2.3. Bột gỗ đàn hương Mùi thơm của bột gỗ đàn hương hết sức dễ chịu và nó còn đánh bay mùi hôi ở nách một cách đáng ngạc nhiên. Vì thế, bạn có thể xem đây như một loại mỹ phẩm từ thiên nhiên đáng để sử dụng khi chẳng may mùi hôi ghé thăm “cánh”. Cách khử mùi ở nách rất đơn giản, bạn chỉ cần lấy một ít bột gỗ đàn hương trộn cùng chút nước để tạo thành hỗn hợp và thoa lên vùng da dưới cánh tay, chờ cho nó khô hẳn thì rửa sạch là xong. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp bột gỗ đàn hương trộn với giấm trắng rồi thoa lên nách ngay sau khi tắm hàng ngày để khử mùi. 2.4. Oxy già Hydrogen peroxide có trong oxy già cũng được xem là kẻ thù của mùi hôi vùng cánh. Khi bạn đang lúng túng chưa biết làm sao để khử mùi nách thì hãy nhớ ngay đến nguyên liệu này và lấy một muỗng cà phê pha vào một cốc nước rồi khuấy đều và nhúng khăn sạch vào sau đó áp nó dưới cánh tay khoảng 20 phút. Bằng cách này, bạn sẽ tiêu diệt được vi khuẩn gây ra mùi ở “cánh”. 2.5. Rượu trắng Dùng rượu trắng khử mùi ở nách là cách ít người nghĩ đến nhưng thực tế công dụng của nó lại rất tuyệt vời. Muốn tạm biệt mùi ở “cánh” khi trong nhà có sẵn rượu trắng, hãy lấy nó chà xát lên nách. Chất cồn có trong rượu bám vào da sẽ làm cho lỗ chân lông đóng lại và khi cồn bay hơi thì mùi ở “cánh” cũng chấm dứt. Hầu hết các trường hợp bị hôi nách không phải xuất phát từ nguyên nhân bệnh lý nên hiện tượng này không quá đáng lo ngại về sức khỏe. Tuy nhiên, nếu nó trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày của bạn thì nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để tìm ra nguyên nhân và có những tư vấn xử trí khoa học hơn.
Great way to deodorize underarms effectively and easily Smelly "wings" are always an obsession for anyone. So how can you quickly and simply deodorize your armpits to confidently escape that mentality? The content shared below will reveal to you the secret to achieving this wish. 1. Underarm odor - causes and symptoms 1.1. What is the cause of underarm odor? Armpit odor is a term used to refer to the phenomenon of large sweat glands in the armpit secreting too much and causing an unpleasant odor. Because the sweat secreted by this gland often carries substances such as proteins, lipids and iron, it is easily decomposed by bacteria to form unsaturated fatty acids that contain bad odors. If you want to know how to effectively deodorize armpits, the first thing you need to know is the cause of that phenomenon. Those causes include: - Genetic. - Not cleaning the armpit area thoroughly or not cleaning it regularly creates conditions for bacteria to grow. - Regularly participate in vigorous activities that increase sweating. - Regularly plucking armpit hair makes pores larger, thereby increasing sweat and waste on the surface of the skin. - Wearing tight clothes and non-breathable materials makes the armpit area feel stuffy, damp, and sweats a lot. - Constantly stressed, stressed, and under pressure causes the body to increase sweating. 1.2. How does armpit odor appear? Most cases of underarm odor show signs of increased sweating, so the skin under the armpit is always wet. This wet spot quickly spreads to a large area under the arm and has a foul odor. On the other hand, when you use your eyes to observe the skin under the armpit, you will see a white substance around the hairline. The armpit hair often sticks together and feels itchy. For people with armpit odor, over time, the armpit area will have yellow stains that cannot be washed off. In addition, some people also experience wet, sticky ear discharge. 2. Great way to deodorize underarms in no time with cheap ingredients 2.1. Apple cider vinegar or lemon To deodorize armpits, apple cider vinegar or lemon are considered great ingredients. Both of these ingredients are highly acidic, so they have the ability to prevent bacteria from growing and inhibit odors. In particular, lemon and apple cider vinegar also have the ability to change pH H of the skin so it is worth using. With apple cider vinegar, put a little in a bowl, dip a cotton ball in it and gently rub the cotton on the underarm area. In addition, you can also add a little water to apple cider vinegar and put it in a spray bottle to carry and use every day, which is also very convenient. With the properties mentioned above, apple cider vinegar will help you quickly remove armpit odor. To deodorize your armpits with lemon, it's very simple, you just need to rub lemon slices directly on the skin under your armpits or soak lemon juice in a towel and gently rub it on your skin. If you want something simpler and more convenient, you can also mix lemon juice with water and put it in a spray bottle like everyday apple cider vinegar. 2.2. Baking soda Mixing baking soda and lemon juice in a 1:1 ratio and applying it to your armpits, leaving it there for about 15 minutes and then rinsing with clean water is also a simple and cheap way to deodorize your armpits. Or you can also choose another way: mix baking soda with cornstarch and apply it to your armpits to let the mixture absorb sweat. In addition, many people also mix a little water with baking soda and a few drops of tea tree oil to wipe their armpits after bathing, which is also very effective. 2.3. Sandalwood powder The scent of sandalwood powder is very pleasant and it also surprisingly eliminates armpit odor. Therefore, you can consider this as a natural cosmetic worth using when unfortunately bad odors visit your "wings". The way to deodorize underarms is very simple, you just need to take a little sandalwood powder and mix it with a little water to form a mixture and apply it to the skin under your arms, wait for it to dry completely, then wash it off. Additionally, you can also combine sandalwood powder mixed with white vinegar and apply it to your armpits immediately after bathing daily to deodorize. 2.4. Hydrogen peroxide Hydrogen peroxide contained in hydrogen peroxide is also considered an enemy of wing odor. When you are confused and don't know how to deodorize your armpits, immediately remember this ingredient and take a teaspoon, mix it in a cup of water, stir well, dip a clean towel in, then apply it under your arms for about 20 minutes. . This way, you will kill the bacteria that cause the "wing" odor. 2.5. White wine Using white wine to deodorize underarms is a way that few people think about, but in fact its uses are very great. If you want to say goodbye to the smell in your armpits when you have white wine in the house, rub it on your armpits. The alcohol in wine that sticks to the skin will cause the pores to close and when the alcohol evaporates, the smell in the "wings" will also end. Most cases of underarm odor do not stem from medical causes, so this phenomenon is not too much of a health concern. However, if it becomes serious and greatly affects your daily life, you should see a specialist to find out the cause and get more scientific treatment advice.
medlatec
Chuyên gia trả lời ăn gì để hạn chế chảy máu cam ở trẻ nhỏ Chảy máu cam ở trẻ nhỏ là tình trạng khá thường gặp và thường không nguy hiểm, song gây không ít lo lắng cho bố mẹ cũng như ảnh hưởng đến tinh thần, sức khỏe của trẻ. Có thể xử lý nhanh chóng để cầm máu cho trẻ bị chảy máu cam, song chế độ dinh dưỡng và cách chăm sóc mới giúp phòng ngừa tái phát lâu dài. 1. Tìm hiểu về tình trạng chảy máu cam ở trẻ nhỏ Chảy máu cam xảy ra khi các mạch máu nhỏ nằm sát phía trước và phía sau mũi vì nguyên nhân nào đó mà vỡ ra. Trẻ em là đối tượng thường bị chảy máu cam nhất, ngoài ra người trưởng thành cũng có thể bị và đa phần trường hợp không phải là vấn đề nghiêm trọng. Những nguyên nhân có thể khiến trẻ bị chảy máu cam không thường xuyên bao gồm: Không khí khô Thời tiết lạnh, khô hanh hoặc do sử dụng điều hòa không khí trong thời gian dài có thể làm khô màng mũi, khiến các mạch máu trong mũi trở nên nhạy cảm hơn. Với tác động lực nhẹ vào mũi hoặc đơn giản là hoạt động vệ sinh, rửa mũi cũng có thể làm tổn thương vỡ mạch máu và dẫn đến chảy máu. Vấn đề sức khỏe Cảm lạnh, vấn đề bệnh lý liên quan đến xoang hoặc sử dụng thuốc thông mũi, thuốc kháng histamin cũng có thể gây khô màng mũi và chảy máu mũi. Thiếu hụt dinh dưỡng Thiếu hụt Vitamin C, Vitamin K hoặc các khoáng chất tham gia tổng hợp máu như sắt, Kali cũng là nguyên nhân dẫn đến chảy máu cam. Hơn nữa, nó còn ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ, cần bổ sung bù lượng thiếu hụt này càng sớm càng tốt. Tổn thương Chấn thương mũi do trẻ đùa chơi quá mức hoặc bệnh lý hô hấp, dị ứng khiến trẻ hắt hơi nhiều lần, xì mũi quá mạnh cũng có thể tác động làm vỡ mạch máu. Cần đánh giá mức độ tổn thương để can thiệp y tế vì đôi khi, chảy máu mũi không chỉ là vấn đề sức khỏe do tổn thương duy nhất. Nếu trẻ thường xuyên bị chảy máu cam không rõ nguyên nhân, vấn đề có thể nghiêm trọng hơn và cần tìm ra tác nhân chính xác. Những trường hợp này nên sớm đi trẻ đi thăm khám và kiểm tra. Theo các bác sĩ, các nguyên nhân có thể dễ đến tình trạng chảy máu cam ở trẻ như: Vách ngăn mũi bị vẹo. Dùng ống thở oxy qua mũi. Do dùng thuốc. Bị chấn thương vùng mũi. Bệnh chảy máu hay rối loạn đông máu. Có các khối u nhưng hiếm gặp. 2. Ăn gì để phòng ngừa chảy máu cam ở trẻ nhỏ? Chế độ dinh dưỡng rất quan trọng với sức khỏe của trẻ, trong đó có một số loại thực phẩm tốt cho trẻ thường bị chảy máu cam. 2.1. Thực phẩm giàu Vitamin C Thiếu hụt Vitamin C không những khiến hệ miễn dịch của trẻ kém khỏe mạnh mà còn là nguyên nhân phổ biến dẫn đến chảy máu cam. Do đó, nhóm thực phẩm giàu Vitamin C đứng đầu trong danh sách thực phẩm mà trẻ bị chảy máu cam nên ăn nhiều. Bổ sung Vitamin đầy đủ trong thời gian dài giúp tăng cường sức bền mạch máu, hạn chế tổn thương gây chảy máu cam hay những tình trạng chảy máu do tổn thương khác. Cơ thể trẻ nên được bổ sung Vitamin C hàng ngày với lượng khoảng 75 - 90 mg. Nguồn bổ sung từ thực phẩm tự nhiên cũng đáp ứng được nhu cầu này, đặc biệt là những trái cây giàu Vitamin C như: quýt, cam, ớt chuông, ổi, việt quất, dâu tây, bưởi,… 2.2. Thực phẩm giàu Vitamin K Nếu như Vitamin C có vai trò củng cố mạch máu thì Vitamin K là thành phần cấu tạo, có tác dụng ổn định quá trình đông máu. Trẻ bị rối loạn đông máu thường xuyên chảy máu cam và có nguy cơ cao mắc các bệnh gan mật, chứng ợ nóng, bệnh celiac,… Những thực phẩm giàu hàm lượng Vitamin K nên bổ sung bao gồm: cải xoăn, măng tây, súp lơ, húng quế, cải bó xôi, bắp cải,… 2.3. Thực phẩm bổ sung sắt Trẻ bị thiếu sắt không những dễ bị chảy máu cam mà còn dễ bị thiếu máu, gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe khác. Vì thế, trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ không thể thiếu thực phẩm bổ sung khoáng chất này như: Các loại thịt đỏ: thịt dê, thịt bò,. . Các loại hải sản: ngao, tôm, sò huyết, cua,… Các loại hạt và ngũ cốc nguyên hạt. 2.4. Thực phẩm bổ sung Kali Với cơ thể con người, nhu cầu về Kali không quá cao song vẫn có thể xảy ra thiếu hụt do chế độ dinh dưỡng không phù hợp. Chất vi lượng này tham gia vào quá trình điều chỉnh lưu thông khí huyết, vì thế khi tình trạng này gặp phải ở trẻ nhỏ, nguy cơ thiếu nước, giảm độ ẩm các mao mạch dẫn đến vỡ mạch máu nhỏ trong mũi cao. Dưới đây là những thực phẩm giàu Kali mà cha mẹ nên cho trẻ ăn khi bị thiếu hụt Kali hoặc nghi ngờ đây là nguyên nhân khiến trẻ thường xuyên chảy máu cam: cá, nghêu, các loại rau xanh, sữa chua, chuối, bơ, cà chua, cà rốt,… 3. Thực phẩm nên tránh khi bị chảy máu cam Chảy máu cam thường xuyên cho thấy có thể trẻ đang gặp phải vấn đề sức khỏe hoặc suy giảm miễn dịch, trong thời gian này nên hạn chế cho trẻ ăn các loại thực phẩm sau: 3.1. Thức ăn cay nóng Không nên cho trẻ ăn cay từ sớm, hạn chế sử dụng gia vị nấu ăn như hạt tiêu, ớt, mù tạt,… Những thực phẩm này dễ gây nóng trong người, dễ phá hỏng cấu trúc niêm mạc mạch máu dẫn đến chảy máu cam. Ngoài ra, nếu trẻ bị nóng trong thì cũng nên hạn chế cho trẻ ăn thực phẩm dễ gây nóng như: đồ nếp, mít, vải, nhãn, xoài,… 3.2. Các thức uống kích thích Rượu bia và thức uống có cồn tuyệt đối không cho trẻ sử dụng, ngoài ra cũng nên hạn chế cho trẻ uống nước ngọt, cà phê,… 3.3. Thực phẩm chiên xào Thực phẩm chiên xào, nhất là các món ăn nhanh như gà rán, xúc xích rán, hamburger,… được rất nhiều trẻ nhỏ yêu thích. Mặc dù tiện lợi song chúng không hề tốt cho sức khỏe, nếu ăn thường xuyên còn khiến trẻ thiếu hụt nhiều dinh dưỡng quan trọng. Với trẻ thường xuyên bị chảy máu cam, nên hạn chế cho trẻ ăn nhiều thực phẩm chiên xào, nhiều dầu mỡ và những thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa.
Experts answer what to eat to limit nosebleeds in children Nosebleeds in young children are quite common and usually not dangerous, but cause a lot of worry for parents as well as affect the child's spirit and health. Children with nosebleeds can be treated quickly to stop bleeding, but new nutrition and care help prevent long-term recurrence. 1. Learn about nosebleeds in young children Nosebleeds occur when small blood vessels located close to the front and back of the nose burst for some reason. Children are the most common sufferers of nosebleeds, but adults can also get them and in most cases it is not a serious problem. Possible causes of infrequent nosebleeds include: The air is dry Cold, dry weather or long-term use of air conditioning can dry out the nasal membranes, making the blood vessels in the nose more sensitive. With light pressure on the nose or simply cleaning, washing the nose can also damage blood vessels and lead to bleeding. Health issues Colds, sinus problems or the use of decongestants or antihistamines can also cause dry nasal membranes and nosebleeds. Nutritional deficiencies Deficiency of Vitamin C, Vitamin K or minerals involved in blood synthesis such as iron and potassium are also causes of nosebleeds. Furthermore, it also affects the health and development of children, so this deficiency needs to be supplemented as soon as possible. Hurt Nose injuries caused by children playing too much or respiratory diseases or allergies that cause children to sneeze many times and blow their nose too hard can also cause broken blood vessels. It is necessary to assess the level of damage for medical intervention because sometimes, nosebleeds are not just a health problem caused by a single injury. If your child frequently has nosebleeds of unknown cause, the problem may be more serious and the exact cause needs to be found. In these cases, the child should be examined and examined as soon as possible. According to doctors, the causes that can easily lead to nosebleeds in children include: The nasal septum is crooked. Use an oxygen tube through your nose. Due to medication. Injured nose area. Bleeding disease or blood clotting disorder. There are tumors but they are rare. 2. What to eat to prevent nosebleeds in children? Nutrition is very important for children's health, including some foods that are good for children who often have nosebleeds. 2.1. Foods rich in Vitamin C Vitamin C deficiency not only makes a child's immune system less healthy but is also a common cause of nosebleeds. Therefore, foods rich in Vitamin C are at the top of the list of foods that children with nosebleeds should eat a lot of. Adequate vitamin supplementation over a long period of time helps strengthen blood vessels, limiting damage that causes nosebleeds or other bleeding conditions. Children's bodies should be supplemented with Vitamin C daily with an amount of about 75 - 90 mg. Supplements from natural foods also meet this need, especially fruits rich in Vitamin C such as tangerines, oranges, bell peppers, guava, blueberries, strawberries, grapefruit, etc. 2.2. Foods rich in Vitamin K If Vitamin C plays a role in strengthening blood vessels, Vitamin K is a structural component that stabilizes the blood clotting process. Children with blood clotting disorders often have nosebleeds and are at high risk of hepatobiliary diseases, heartburn, celiac disease, etc. Foods rich in Vitamin K that should be supplemented include: kale, asparagus, cauliflower, basil, spinach, cabbage,... 2.3. Iron supplements Children with iron deficiency are not only susceptible to nosebleeds but are also susceptible to anemia and many other health problems. Therefore, in children's nutrition, it is indispensable to supplement this mineral food such as: Red meats: goat meat, beef, etc. . Seafood: clams, shrimp, cockles, crabs,... Nuts and whole grains. 2.4. Potassium supplements For the human body, the need for Potassium is not too high, but deficiency can still occur due to inappropriate nutrition. This trace element participates in the process of regulating blood circulation, so when this condition occurs in young children, the risk of dehydration and decreased moisture in capillaries leading to broken small blood vessels in the nose is high. Below are potassium-rich foods that parents should feed their children when they have potassium deficiency or suspect this is the cause of frequent nosebleeds: fish, clams, green vegetables, yogurt, bananas, avocados , tomatoes, carrots,… 3. Foods to avoid when having nosebleeds Frequent nosebleeds indicate that your child may be experiencing health problems or immunodeficiency. During this time, you should limit your child's intake of the following foods: 3.1. Hot spicy food Children should not eat spicy food early, limit the use of cooking spices such as pepper, chili, mustard, etc. These foods easily cause heat in the body, easily damaging the structure of blood vessel lining, leading to bleeding. Orange. In addition, if your child is hot, you should limit giving him foods that easily cause heat such as: sticky rice, jackfruit, lychee, longan, mango, etc. 3.2. Stimulant drinks Alcohol and alcoholic beverages should absolutely not be used by children. In addition, children should also be limited to drinking soft drinks, coffee, etc. 3.3. Fried foods Fried foods, especially fast foods such as fried chicken, fried sausages, hamburgers, etc. are loved by many children. Although convenient, they are not good for health. If eaten regularly, children will lack many important nutrients. For children who often have nosebleeds, they should limit their intake of fried, greasy foods and foods high in saturated fat.
medlatec
Sưng mang tai nhưng không sốt, vì sao? Một số bệnh lý tai mũi họng có thể gây ảnh hưởng đến tuyến nước bọt mang tai dẫn đến triệu chứng bị sưng ở mang tai. Bệnh có thể chỉ diễn biến nhẹ và dễ dàng lui bệnh sau vài ngày, nhưng cũng có những bệnh gây sưng tuyến mang tai đòi hỏi phẫu thuật hoặc hóa trị liệu. Vậy sưng mang tai nhưng không sốt, vì sao? 1. Nguyên nhân bị sưng ở mang tai1.1. Sỏi tuyến nước bọt. Một nguyên nhân phổ biến dẫn đến sưng mang tai nhưng không sốt là do sỏi. Tác nhân là tắc tuyến nước bọt và làm mang tai sưng phồng là sỏi. Sỏi tuyến nước bọt được định nghĩa là tình trạng đóng khối của canxi và phosphate tại đường ra của các tuyến nước bọt ở khoang miệng. Những sỏi lớn có thể gây ra tắc tuyến nước bọt, gây viêm, thậm chí áp- xe.Để chẩn đoán xác định bệnh sỏi tuyến nước bọt, các bác sĩ sẽ chỉ định chụp X Quang hoặc CT - scanner. Khi mới bắt đầu bị bệnh, sỏi tuyến nước bọt thường không gây triệu chứng nhưng nếu đạt đến kích thước của ống dẫn nước bọt và gây tắc nghẽn, nước bọt tràn vào các tuyến gây đau và bị sưng ở mang tai. Bạn có thể cảm thấy cơn đau xuất hiện rồi giảm dần, sau đó, tần suất xuất hiện các cơn đau ngày càng nặng nề hơn, viêm và tình trạng áp- xe sẽ xuất hiện sau đó.1.2. Viêm tuyến nước bọt đơn thuần. Bệnh viêm tuyến nước bọt mang tai đơn thuần gây ra tình trạng bị sưng ở mang tai. Nguyên nhân gây bệnh có thể kể đến như: Staphylococcus aureus, Parainfluenza, coxsackie... gây nên.Đồng thời, viêm tuyến nước bọt mang tai có thể hình thành sỏi, làm tắc ống dẫn tuyến và gây viêm. Bệnh này thường chỉ gây ra những tổn thương tại vị trí tuyến nước bọt, diễn biến lành tính, đa số tự khỏi sau thời gian ngắn. Đôi khi, có những trường hợp chuyển sang viêm mạn tính phì đại tuyến.Dấu hiệu đặc trưng bệnh viêm tuyến nước bọt đơn thuần. Bị sưng ở mang tai vùng tuyến nước bọt, sưng lan rộng ra xung quanh tuyến;Da ở vùng tuyến bị sưng kèm theo biểu hiện tấy đỏ, đau, khi hoạt động cơ miệng, nói và nuốt đều rất đau;Xuất hiện hạch viêm phản ứng ở vị trí góc hàm hoặc sau tai cùng bên;Sốt vừa từ 38-390C;Dùng tay ấn vào vùng tuyến mang tai sẽ thấy có mủ chảy ra ở miệng ống Stenon. Sưng mang tai nhưng không sốt có thể do viêm tuyến nước bọt đơn thuần 1.3. Bệnh quai bị. Khi tuyến nước bọt mang tai bị viêm nguyên nhân do virus quai bị thì được coi là bệnh quai bị. Tuy nhiên tỷ lệ viêm tuyến mang tai do virus quai bị chỉ chiếm khoảng 24% trong tổng số các nguyên nhân gây bệnh tại tuyến mang tai.Dấu hiệu đặc trưng trên lâm sàng:Sốt cao từ 38 - 390C sau khi tiếp xúc với virus quai bị khoảng 14 - 24 ngày;Đau đầu, mệt mỏi, chán ăn;Khó ăn ,khó nuốt, khó nói chuyện, đau nhức tại vị trí các khớp xương.Bị sưng ở mang tai, lan ra vùng trước tai và lan xuống dưới hàm.Sưng có thể lan đến ngực gây phù trước xương ức.Da ở vùng sưng có màu sắc bình thường, không bị nóng đỏ và vẫn có tính đàn hồi. Khi mắc bệnh quai bị tuyến mang tai thường sưng to dần trong khoảng 3 ngày rồi sau đó giảm sưng từ từ trong khoảng 1 tuần.Các bệnh lý khác kèm theo như viêm tinh hoàn, viêm màng não, viêm não, viêm tụy cấp, viêm thanh khí phế quản, viêm phổi kẽ, viêm đa khớp hoặc biểu hiện ở các tuyến khác trên cơ thể như tuyến lệ, tuyến ức, tuyến giáp, tuyến vú, buồng trứng. Các tổn thương này thường xuất hiện những triệu chứng không điển hình và diễn biến lành tính.1.4. U tuyến nước bọt. Một số loại u khác nhau có thể gây ảnh hưởng đến tuyến nước bọt và là nguyên nhân sưng mang tai nhưng không sốt. Đa số u tuyến nước bọt là lành tính và thường được phát hiện ở tuyến mang tai, thường gặp nhất là u tuyến đa dạng. Các u tuyến đa dạng thường chỉ xuất hiện ở một bên. Khối u phát triển chậm và có thể không có dấu hiệu nhận biết gì. Khá là hiếm gặp trường hợp là u tế bào hạt, u tế bào đáy. 1.5. Các khối u ác tính (ung thư)Các khối u này có thể bao gồm ung thư biểu mô dạng nhày bì, ung thư biểu mô tế bào gai hoặc ung thư biểu mô tuyến. Khác với các khối u tuyến nước bọt lành tính, các khối u ác tính có thể phát triển nhanh, sưng mang tai nhưng không sốt và đau khi chạm vào. Các khối u có thể dính với mô bao quanh, có thể gây liệt nhẹ hoặc liệt dây thần kinh mặt.1.6. Hội chứng Sjogren. Hội chứng Sjogren là hội chứng liên quan đến bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các tuyến ngoại tiết trong đó có tuyến nước bọt.Triệu chứng lâm sàng của hội chứng Sjogren bao gồm:Dấu hiệu sưng mang tai nhưng không sốt và không đau.Giảm tiết nước bọt nên có thể xuất hiện hôi miệng, khó nói, khó nhai và nuốt, giảm hoặc mất vị giác.Viêm nhiễm ở nướu nướu hay sâu răng cũng thường xảy ra hơn.Viêm kết mạc mắt, viêm ví mắt nguyên nhân do tuyến lệ bị thâm nhiễm tế bào lympho và tương bào nên giảm tiết nước mắt dẫn đến kết giác mạc khô và đỏ mắt.Xuất hiện cảm giác ngứa, nóng rát hai mắt, có cảm giác cộm và tăng nhạy cảm với ánh sáng.Biến chứng loét mắt trong những trường hợp nặng hơn.Mũi, họng, thanh phế quản, da và âm đạo cũng có thể sẽ xuất hiện tình trạng khô niêm mạc tương tự như với mắt và miệng. Sưng mang tai nhưng không sốt có thể do bệnh quai bị 2. Cách phòng ngừa sưng mang tai. Bệnh bị sưng ở mang tai có những biến chứng cực kỳ nguy hiểm đến sức khỏe. Để phòng tránh những căn bệnh nguy hiểm cũng như bảo vệ sức khỏe thì bạn cần lưu ý một số điều sau đây:Cần giữ ấm cho cơ thể khi thời tiết chuyển lạnh, đặc biệt là vị trí vùng cổ;Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên để tăng cường khả năng miễn dịch, nâng cao sức đề kháng và bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân như: virus, vi khuẩn;Xây dựng lối sống khoa học, lành mạnh, chế độ dinh dưỡng đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho cơ thể;Ăn nhiều những thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất để bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể;Uống nhiều nước, bổ sung thêm nước ép trái cây hàng ngày;Không uống nước lạnh, thực phẩm chiên xào và các gia vị cay nóng;Không hút thuốc lá;Không sử dụng các loại thức uống có cồn như: rượu, bia;Nên cho trẻ sơ sinh bú mẹ đến 24 tháng tuổi;Mẹ cần tạo thói quen giữ gìn vệ sinh thân thể cho trẻ để bảo vệ sức khỏe.Nếu bạn đang có dấu hiệu bị sưng ở mang tai hoặc các bệnh về tai mũi họng khác thì nên đi khám ngay tức khắc. Sưng ở mang tai không sốt có thể là dấu hiệu của một căn bệnh nguy hiểm. Vì thế, để bảo vệ sức khỏe, bạn không được thờ ơ với những bất thường của bản thân mà nên đi khám để được phát hiện bệnh và điều trị kịp thời.
Swollen parotid but no fever, why? Some ENT diseases can affect the parotid salivary glands, leading to symptoms of swelling in the parotid. The disease may only be mild and easily recover after a few days, but there are also diseases that cause swelling of the parotid gland that require surgery or chemotherapy. So the ear is swollen but there is no fever, why? 1. Causes of swelling in the parotid 1.1. Salivary gland stones. A common cause of swollen parotid without fever is stones. The cause is the blockage of the salivary glands and the swelling of the earlobe is the stone. Salivary gland stones are defined as clumping of calcium and phosphate at the outlet of the salivary glands in the oral cavity. Large stones can cause blockage of the salivary glands, inflammation, and even abscesses. To confirm the diagnosis of salivary gland stones, doctors will prescribe an X-ray or CT-scanner. At the beginning of the disease, salivary gland stones usually do not cause symptoms, but if they reach the size of the salivary duct and cause blockage, saliva overflows into the glands, causing pain and swelling in the parotid. You can feel the pain appear and gradually decrease, then the frequency of pain becomes more and more severe, inflammation and abscesses will appear later. 1.2. Simple inflammation of the salivary glands. Simple parotitis causes swelling in the parotid. Causes of the disease can include: Staphylococcus aureus, Parainfluenza, coxsackie.... At the same time, inflammation of the parotid salivary gland can form stones, block the gland duct and cause inflammation. This disease usually only causes damage to the salivary glands, has a benign course, and most of them go away on their own after a short time. Sometimes, there are cases of chronic inflammation with hypertrophy of the gland. Characteristic signs of simple inflammation of the salivary glands. There is swelling in the parotid area of ​​the salivary gland, the swelling spreads around the gland; The skin in the gland area is swollen with redness and pain. When using the mouth muscles, speaking and swallowing, it is very painful; Inflamed lymph nodes appear. reaction at the angle of the jaw or behind the ear on the same side; Moderate fever from 38-390C; Using your hand to press the parotid gland area, you will see pus flowing out at the mouth of the Stenon tube. Swollen parotid without fever may be due to simple inflammation of the salivary glands 1.3. Mumps. When the parotid salivary gland becomes inflamed due to the mumps virus, it is considered mumps. However, the rate of parotitis caused by mumps virus only accounts for about 24% of the total causes of disease in the parotid gland. Typical clinical signs: High fever from 38 - 390C after exposure to the virus mumps about 14 - 24 days; Headache, fatigue, loss of appetite; Difficulty eating, swallowing, difficulty talking, pain at the joints. Swelling in the parotid area, spreading to the area in front of the ear and down under the jaw. Swelling can spread to the chest, causing edema in front of the sternum. The skin in the swollen area has a normal color, is not red and hot and is still elastic. When suffering from mumps, the parotid gland usually swells gradually in about 3 days and then gradually reduces swelling in about 1 week. Other accompanying diseases such as orchitis, meningitis, encephalitis, acute pancreatitis, croup, interstitial pneumonia, polyarthritis or manifestations in other glands in the body such as lacrimal gland, thymus, thyroid gland, mammary gland, ovary. These lesions often have atypical symptoms and have a benign course.1.4. Salivary gland tumor. Several different types of tumors can affect the salivary glands and cause parotid swelling without fever. Most salivary gland tumors are benign and are commonly found in the parotid gland, the most common being pleomorphic adenomas. Pleomorphic adenomas usually appear on only one side. The tumor grows slowly and may not show any signs. It is quite rare to see granulosa cell tumors or basal cell tumors. 1.5. Malignant (cancerous) tumors These tumors may include squamous cell carcinoma, squamous cell carcinoma or adenocarcinoma. Unlike benign salivary gland tumors, malignant tumors can grow quickly, causing swelling in the ear but no fever or pain when touched. Tumors can adhere to surrounding tissue, which can cause mild paralysis or paralysis of the facial nerve.1.6. Sjogren's syndrome. Sjogren's syndrome is a syndrome related to a chronic autoimmune disease, in which the body's immune system attacks exocrine glands, including the salivary glands. Clinical symptoms of Sjogren's syndrome include: Signs swelling of the parotid but no fever and no pain. Reduced salivation can cause bad breath, difficulty speaking, difficulty chewing and swallowing, reduced or lost taste. Infection in the gums or tooth decay are also more common. Conjunctivitis and ocular inflammation are caused by the lacrimal gland being infiltrated with lymphocytes and plasma cells, so tear secretion is reduced, leading to dry cornea and red eyes. There is a feeling of itching, burning in the eyes, and a feeling of numbness. roughness and increased sensitivity to light. Complications of eye ulcers in more severe cases. The nose, throat, larynx, skin and vagina may also have dry mucous membranes similar to the eyes and vagina. mouth. Swollen parotid without fever may be due to mumps 2. How to prevent swelling of the parotid. Swelling in the parotid has extremely dangerous health complications. To prevent dangerous diseases as well as protect your health, you need to pay attention to the following things: Need to keep your body warm when the weather turns cold, especially the neck area; Exercise Exercise regularly to strengthen immunity, improve resistance and protect the body against agents such as viruses and bacteria; Build a scientific, healthy lifestyle, with a nutritious diet. essential nutrients for the body; Eat lots of foods rich in vitamins and minerals to supplement the body's nutrition; Drink lots of water, add fruit juice every day; Do not drink cold water, fried foods and hot spices; Do not smoke; Do not use alcoholic beverages such as wine and beer; Breastfeed infants until 24 months of age; Mothers need to create a habit of maintaining body hygiene for their babies. children to protect their health. If you are showing signs of swelling in the parotid or other ear, nose and throat diseases, you should see a doctor immediately. Swelling in the parotid without fever can be a sign of a dangerous illness. Therefore, to protect your health, you should not be indifferent to your abnormalities but should go to the doctor to have the disease detected and treated promptly.
vinmec
Đau bao tử nên ăn gì và kiêng gì? Đau bao tử là tên gọi khác của bệnh đau dạ dày. Đây là bệnh thường gặp ở đường tiêu hóa do nhiều nguyên nhân gây ra trong đó có chế độ ăn uống. Vậy khi bị đau bao tử nên ăn gì và kiêng gì trong khi điều trị bệnh? Bài viết dưới đây sẽ giúp giải đáp thắc mắc này. Đau bao tử nên ăn gì? Khi bị đau bao tử, người bệnh nên có chế độ ăn uống phù hợp: Người bệnh đau bao tử nên ăn những thực phẩm giàu vitamin như các loại rau họ cải Đau bao tử nên kiêng gì? Bên cạnh những thực phẩm nên ăn hàng ngày khi bị đau bao tử thì người bệnh cũng cần tránh các loại thực phẩm sau: Người bệnh đau bao tử cần tránh những thực phẩm chua như cam, chanh… Đau bao tử nên ăn gì và kiêng gì đã được chúng tôi cung cấp trong bài viết trên. Hi vọng với những kiến thức bổ ích này, người bệnh đau bao tử sẽ có một chế độ ăn uống hợp lý để cải thiện sớm tình trạng bệnh. Bên cạnh chế độ ăn uống khoa học, người bệnh cần tuân thủ theo đúng phương pháp điều trị của bác sĩ, nghỉ ngơi sinh hoạt khoa học. Có như vậy mới giúp đẩy lùi sớm bệnh ra khỏi cơ thể. XEM THÊM: >> Mẹo hay chữa đau dạ dày tại nhà >> Hiện tượng đau dạ dày như thế nào? >> Các bài thuốc dân gian chữa bệnh đau dạ dày
What should you eat and avoid if you have a stomachache? Stomach pain is another name for stomach pain. This is a common disease of the digestive tract caused by many reasons, including diet. So when you have stomach pain, what should you eat and what should you avoid during treatment? The article below will help answer this question. What should you eat if you have a stomachache? When having stomach pain, the patient should have a suitable diet: People with stomach pain should eat foods rich in vitamins such as cruciferous vegetables What should you avoid if you have a stomachache? Besides the foods you should eat every day when you have stomach pain, patients also need to avoid the following foods: People with stomach pain need to avoid sour foods such as oranges, lemons, etc. What to eat and what to avoid when having a stomachache have been provided in the article above. Hopefully with this useful knowledge, people with stomach pain will have a reasonable diet to improve their condition early. In addition to a scientific diet, patients need to strictly follow the doctor's treatment methods and rest and engage in scientific activities. Only then can the disease be eliminated from the body early. SEE MORE: >> Good tips to treat stomach pain at home >> What does stomach pain look like? >> Folk remedies for stomach pain
thucuc
Tìm hiểu về thuốc Imjudo Imjudo là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị cho người lớn mắc ung thư biểu mô tế bào gan. Để sử dụng thuốc Imjudo an toàn và hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. 1. Ịmiudo là thuốc gì? Imjudo là một kháng thể đơn dòng của người hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của protein liên kết với tế bào lympho T gây độc tế bào 4 (CTLA-4). Nó được sử dụng kết hợp với Durvalumab (Imfinzi) để điều trị ung thư biểu mô tế bào gan không thể loại bỏ bằng phẫu thuật (không thể cắt bỏ).Imjudo được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô tế bào gan, loại ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất.Nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan cao hơn ở những người mắc bệnh gan lâu năm, sẹo gan do nhiễm viêm gan B hoặc viêm gan C, những người uống nhiều rượu và những người bị tích tụ mỡ trong gan. 2. Các thành phần trong Imjudo là gì? Thành phần hoạt chất: tremelimumab-actl. Thành phần không hoạt động: edetate disodium, histidine, L-histidine hydrochloride monohydrate, polysorbate 80, trehalose và Water for Injection, USP.3. Cách hoạt động của Imjudo. Imjudo hoạt động bằng cách làm việc với hệ thống miễn dịch của bạn. Thuốc Imjudo kết hợp với Durvalumab có thể khiến hệ thống miễn dịch của bạn tấn công các cơ quan và mô bình thường ở bất kỳ vùng nào trên cơ thể và ảnh hưởng đến cách chúng hoạt động.Liều dùng đối với người lớn bị ung thư biểu mô tế bào gan:Cân nặng từ 30kg trở lên: Dùng Imjudo 300mg dưới dạng một liều duy nhất kết hợp với Durvalumab 1.500 mg, 1 lần/ngày, tiếp theo là dùng Durvalumab dưới dạng một tác nhân.Cân nặng dưới 30 kg: Imjudo 4 mg/kg dưới dạng liều duy nhất kết hợp với Durvalumab 20 mg/kg, 1 lần/ngày.Lưu ý: Truyền tĩnh mạch Imjudo trong vòng 60 phút sau khi pha loãng.4. Tác dụng phụ của Imjudo. Imjudo có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Imjudo khi được sử dụng kết hợp với Durvalumab bao gồm:Các vấn đề về phổi: Ho, khó thở, đau ngực. Các vấn đề về đường ruột: Tiêu chảy (phân lỏng) hoặc đi tiêu thường xuyên hơn; phân có màu đen hắc ín, dính hoặc có máu, chất nhầy; đau vùng dạ dày (bụng).Vàng da hoặc lòng trắng mắt, buồn nôn hoặc nôn dữ dội, nước tiểu sẫm màu (màu trà), dễ chảy máu hoặc bầm tím. Các vấn đề về tuyến nội tiết tố: Đau đầu sẽ không biến mất hoặc đau đầu bất thường, mắt nhạy cảm với ánh sáng, tim đập loạn nhịp, tăng tiết mồ hôi, cực kỳ mệt mỏi, tăng hoặc giảm cân, cảm thấy đói hoặc khát hơn bình thường, đi tiểu thường xuyên hơn bình thường, rụng tóc, cảm thấy lạnh, táo bón, chóng mặt hoặc ngất xỉu, thay đổi tâm trạng và hành vi.Các vấn đề về thận: Giảm lượng nước tiểu, máu trong nước tiểu, sưng mắt cá chân, ăn mất ngon. Các vấn đề về da: Phát ban, ngứa, da phồng rộp hoặc bong tróc, vết loét ở miệng hoặc mũi/ cổ họng/ vùng sinh dục, sốt hoặc các triệu chứng giống cúm, sưng hạch bạch huyết. Các vấn đề về tuyến tụy: Đau ở vùng bụng trên (bụng), buồn nôn hoặc nôn dữ dội, ăn mất ngon. Các vấn đề cũng có thể xảy ra ở các cơ quan và mô khác. Đây không phải là tất cả các dấu hiệu và triệu chứng của các vấn đề về hệ thống miễn dịch có thể xảy ra với Imjudo. Báo ngay cho bác sĩ của bạn nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng mới hoặc xấu đi nào, có thể bao gồm:Đau ngực, nhịp tim không đều, khó thở hoặc sưng mắt cá chân. Nhầm lẫn, buồn ngủ, các vấn đề về trí nhớ, thay đổi tâm trạng hoặc hành vi, cứng cổ, các vấn đề về thăng bằng, ngứa ran hoặc tê ở cánh tay/ chân. Nhìn đôi, nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng, đau mắt, thay đổi thị lựcĐau hoặc yếu cơ dai dẳng hoặc nghiêm trọng, chuột rút cơTế bào hồng cầu thấp, bầm tím.Phản ứng truyền dịch đôi khi có thể nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng. Các dấu hiệu và triệu chứng của phản ứng truyền dịch có thể bao gồm:Ớn lạnh hoặc run. Ngứa hoặc phát ban. Khó thở hoặc thở khò khè. Chóng mặt. Cảm thấy như bất tỉnh. SốtĐau lưng hoặc cổ. Báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào hoặc điều đó không biến mất. Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Chính vì vậy, khi sử dụng thuốc, bạn cần theo dõi sát sao những dấu hiệu bất thường để thông báo với bác sĩ điều trị.
Learn about the drug Imjudo Imjudo is a prescription medication used to treat adults with hepatocellular carcinoma. To use Imjudo safely and effectively, patients need to follow the doctor's instructions. 1. What medicine is Imiudo? Imjudo is a human monoclonal antibody that acts by blocking the activity of cytotoxic T-lymphocyte-associated protein 4 (CTLA-4). It is used in combination with Durvalumab (Imfinzi) to treat hepatocellular carcinoma that cannot be removed by surgery (unresectable).Imjudo is used to treat hepatocellular carcinoma, most common type of primary liver cancer. The risk of hepatocellular carcinoma is higher in people with long-standing liver disease, liver scarring from hepatitis B or hepatitis C infection, people who drink a lot of alcohol, and people accumulation of fat in the liver. 2. What are the ingredients in Imjudo? Active ingredient: tremelimumab-actl. Inactive ingredients: edetate disodium, histidine, L-histidine hydrochloride monohydrate, polysorbate 80, trehalose and Water for Injection, USP.3. How Imjudo works. Imjudo works by working with your immune system. Imjudo combined with Durvalumab may cause your immune system to attack normal organs and tissues in any area of ​​your body and affect how they work. Dosage for adults with cancer hepatocellular epithelium: Weight 30 kg or more: Administer Imjudo 300 mg as a single dose in combination with Durvalumab 1,500 mg, once daily, followed by Durvalumab as a single agent. Weight less than 30 kg : Imjudo 4 mg/kg as a single dose combined with Durvalumab 20 mg/kg, once a day. Note: Intravenous infusion of Imjudo within 60 minutes after dilution.4. Imjudo side effects. Imjudo may cause serious side effects. The most common side effects of Imjudo when used in combination with Durvalumab include: Lung problems: Cough, shortness of breath, chest pain. Intestinal problems: Diarrhea (loose stools) or more frequent bowel movements; stools that are tarry black, sticky, or contain blood or mucus; pain in the stomach (abdomen) area. Yellowing of the skin or whites of the eyes, severe nausea or vomiting, dark urine (tea color), easy bleeding or bruising. Hormone gland problems: Headache that won't go away or unusual headache, eyes sensitive to light, racing heart, increased sweating, extreme tiredness, weight gain or loss, feeling more hungry or thirsty than usual, urinating more often than usual, hair loss, feeling cold, constipation, dizziness or fainting, changes in mood and behavior. Kidney problems: Decreased urine output, blood in urine, swollen ankles, loss of appetite. Skin problems: Rash, itching, blistering or peeling skin, sores in the mouth or nose/throat/genital area, fever or flu-like symptoms, swollen lymph nodes. Pancreas problems: Pain in the upper abdomen (abdomen), severe nausea or vomiting, loss of appetite. Problems can also occur in other organs and tissues. These are not all the signs and symptoms of immune system problems that may occur with Imjudo. Tell your doctor immediately if you have any new or worsening signs or symptoms, which may include: Chest pain, irregular heartbeat, trouble breathing, or swollen ankles. Confusion, drowsiness, memory problems, mood or behavior changes, stiff neck, balance problems, tingling or numbness in the arms/legs. Double vision, blurred vision, sensitivity to light, eye pain, vision changes Persistent or severe muscle pain or weakness, muscle cramps Low red blood cells, bruising. Infusion reactions can sometimes be severe or life-threatening. Signs and symptoms of an infusion reaction may include: Chills or shaking. Itching or rash. Difficulty breathing or wheezing. Dizzy. Feeling like you're unconscious. Fever Back or neck pain. Tell your doctor if you have any side effects or that do not go away. These are not all possible side effects. Therefore, when using medication, you need to closely monitor any unusual signs to notify your doctor.
vinmec
Dấu hiệu và chẩn đoán cơn bão giáp trạng Cơn bão giáp trạng là tình trạng mất bù của cường giáp có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Chẩn đoán cơn bão giáp trạng dựa trên triệu chứng lâm sàng gợi ý và phải điều trị ngay trước khi có các xét nghiệm cận lâm sàng 1. Cơn bão giáp trạng là gì? Cơn bão giáp trạng hay còn gọi là cường giáp kịch phát là tình trạng ngộ độc giáp xuất hiện kịch phát (do mất bù cường giáp) gây nguy hiểm đến tính mạng và người bệnh cần được cấp cứu. Mặc dù rất hiếm gặp nhưng bệnh nhân lên cơn cường giáp kịch phát nếu không được điều trị kịp thời đối mặt với nguy cơ tử vong cao.Cơn bão giáp trạng thường xuất hiện ở những bệnh nhân phẫu thuật tuyến giáp, tuyến cận giáp hoặc bị chấn thương, nhiễm trùng, sau sinh. Và cũng có thể xảy ra ở những bệnh nhân cường giáp (do bệnh Basedow, bướu giáp, u tuyến giáp) tiến triển lâu ngày nhưng không được chẩn đoán và điều trị phù hợp, đầy đủ và kịp thời.Nhận biết các dấu hiệu và chẩn đoán phát hiện sớm cơn bão giáp trạng giúp điều trị kịp thời giúp hạn chế nguy cơ tử vong. Bên cạnh đó, bệnh nhân trước khi phẫu thuật tuyến giáp nếu được chuẩn bị tốt sẽ hạn chế khả năng cơn bão giáp trạng. Cơn bão giáp trạng là gì là thắc mắc của nhiều người 2. Dấu hiệu nhận biết cơn bão giáp trạng Cơn bão giáp trạng có dấu hiệu nhận biết trên toàn thân, thần kinh, tim mạch, tiêu hóa thường gặp sau:Dấu hiệu toàn thân: Sốt cao trên 39 độ C, thậm chí có thể lên đến 41 độ C, đổ mồ hôi nhiều gây mất nước.Dấu hiệu thần kinh: Rối loạn cảm xúc, kích động, loạn thần, hôn mê.Dấu hiệu tim mạch: Thở nhanh, thở gấp, tim đập nhanh (>140 lần/phút), rối loạn nhịp tim, rung nhĩ, suy tim xung huyết (thường gặp ở người già). Huyết áp không ổn định, trường hợp hạ huyết áp có thể dẫn đến hậu quả xấu. Cường giáp kịch phát nếu không được xử trí và điều trị có thể dẫn đến suy tim, tử vong trong tình trạng phù phổi cấp, suy tim xung huyết, trụy tim mạch.Dấu hiệu tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy. Kèm theo tiêu hóa là biểu hiện vàng da, tế bào gan bị hoại tử hoặc xung huyết tế bào gan.Dấu hiệu nhược cơ: Chủ yếu là các cơ trung tâm, nhưng nếu nặng bệnh nhân có thể bị nhược cơ các cơ đầu chi, cơ mặt và cơ thân, co kéo cơ mi. 3. Hiện nay, vẫn chưa thống nhất tiêu chuẩn chẩn đoán cơn bão giáp trạng. Các xét nghiệm cận lâm sàng được chỉ định nhưng được dùng để tham khảo kết hợp với bảng đánh giá khả năng cơn bão giáp trạng của Wartofsky. Theo bảng này, tổng điểm càng cao thì nguy cơ bão giáp trạng càng lớn. Bảng đánh giá nguy cơ bão giáp trạng Các xét nghiệm cận lâm sàng chẩn đoán cường giáp kịch phát gồm:Thyroxine (T4) toàn phần và tự do: Tăng. Triiodothyronine (T3) toàn phần và tự do có thể bình thường hoặc giảm, TSH giảm. Xét nghiệm này cho thấy có cường giáp nhưng không phải là xét nghiệm đặc hiệu dùng để chẩn đoán.Rối loạn chức năng gan: Nồng độ bilirubin trong máu tăng, AST và ALT tăng, men gan tăng.Số lượng bạch cầu, hồng cầu: Bạch cầu tăng, trong khi hồng cầu giảm.Đường huyết: Tăng. Nếu hạ đường huyết có thể báo hiệu tình huống xấu. Nồng độ canxi trong máu: Tăng. Ngay khi được chẩn đoán cơn bão giáp trạng, bệnh nhân cần được điều trị ngay lập tức.Cơn bão giáp trạng mặc dù hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, ảnh hưởng đến tính mạng người bệnh. Vì vậy, bệnh nhân ngay khi có dấu hiệu nhận biết và chẩn đoán cần được điều trị ngay.
Signs and diagnosis of thyroid storm Thyroid storm is a decompensation of hyperthyroidism that can be life-threatening. Diagnosis of thyroid storm is based on suggestive clinical symptoms and must be treated immediately before paraclinical tests. 1. What is thyroid storm? Thyroid storm, also known as paroxysmal hyperthyroidism, is a state of acute thyroid poisoning (due to decompensation of hyperthyroidism) that is life-threatening and the patient needs emergency treatment. Although very rare, patients with paroxysmal hyperthyroidism if not treated promptly face a high risk of death. Thyroid storm often appears in patients who have surgery on the thyroid, parathyroid glands or trauma, infection, postpartum. And it can also occur in patients with hyperthyroidism (due to Basedow's disease, goiter, thyroid tumor) that develops over a long period of time but is not diagnosed and treated appropriately, fully and promptly. Recognize the signs Early diagnosis and detection of thyroid storm helps timely treatment help limit the risk of death. Besides, if patients are well prepared before thyroid surgery, they will limit the possibility of thyroid storm. What is thyroid storm is a question of many people 2. Signs of thyroid storm Thyroid storm has the following common signs throughout the body, nerves, cardiovascular, and digestive system: Whole body signs: High fever over 39 degrees Celsius, even up to 41 degrees Celsius, sweating Too much causes dehydration. Neurological signs: Emotional disorders, agitation, psychosis, coma. Cardiovascular signs: Rapid breathing, shortness of breath, rapid heart beat (>140 times/minute), arrhythmia , atrial fibrillation, congestive heart failure (common in the elderly). Unstable blood pressure, hypotension can lead to bad consequences. Paroxysmal hyperthyroidism, if not managed and treated, can lead to heart failure and death in acute pulmonary edema, congestive heart failure, and cardiovascular collapse. Gastrointestinal signs: Abdominal pain, nausea, vomiting , diarrhea. Accompanying digestion are signs of jaundice, necrosis of liver cells or congestion of liver cells. Signs of myasthenia gravis: Mainly the central muscles, but if severe, the patient may have myasthenia of the extremities. , facial and trunk muscles, eyelid muscle contraction. 3. Currently, there is still no consensus on the diagnostic criteria for thyroid storm. Paraclinical tests are indicated but are used for reference in conjunction with Wartofsky's assessment of the possibility of thyroid storm. According to this table, the higher the total score, the greater the risk of thyroid storm. Risk assessment table for thyroid storms Paraclinical tests to diagnose paroxysmal hyperthyroidism include: Total and free thyroxine (T4): Increased. Total and free triiodothyronine (T3) may be normal or decreased, and TSH is decreased. This test shows hyperthyroidism but is not a specific test for diagnosis. Liver dysfunction: Increased blood bilirubin concentration, increased AST and ALT, increased liver enzymes. White blood cell count, red blood cell count : White blood cells increase, while red blood cells decrease. Blood sugar: Increased. Low blood sugar can signal a bad situation. Blood calcium concentration: Increased. Once diagnosed with a thyroid storm, the patient needs immediate treatment. Although a thyroid storm is rare, it is very dangerous, affecting the patient's life. Therefore, as soon as patients have signs of recognition and diagnosis, they need to be treated immediately.
vinmec
Đau đầu do mất ngủ: Cơ chế và cách cải thiện 1. Mất ngủ và những hệ lụy  Mất ngủ là tình trạng khó đi vào giấc ngủ, giấc ngủ không sâu và ngon, thường tỉnh giấc giữa đêm và khó ngủ lại, sáng dậy mệt mỏi, thiếu sức sống. Mất ngủ có thể xảy ra do bệnh lý, lo lắng, căng thẳng trong công việc, hậu quả của việc lạm dụng chất kích thích, tác dụng phụ của thuốc,…  Tình trạng thiếu ngủ, mất ngủ diễn ra thường xuyên dẫn đến giảm khả năng tập trung, ghi nhớ, thay đổi tâm trạng… từ đó gây ảnh hưởng đến khả năng làm việc và giao tiếp xã hội. Bên cạnh đó những người bị mất ngủ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, tiêu hóa, ung thư. Một số nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng thiếu ngủ do mất ngủ có thể dẫn đến đau đầu.  Đau đầu mất ngủ là một tình trạng ngày càng phổ biến 2. Đặc điểm và cơ chế của cơn đau đầu do mất ngủ 2.1 Đặc điểm của cơn đau đầu do mất ngủ Các dạng đau đầu do mất ngủ bao gồm: đau nửa đầu migraine, đau đầu căng thẳng, đau đầu cụm và đau đầu giảm trương lực. Trong đó, đau nửa đầu migraine là loại phổ biến nhất. – Bệnh nhân thường gặp phải tình trạng đau đầu, đau nửa đầu, ngủ dậy nhức đầu,… – Bị đau nhức vùng đầu vào buổi sáng thường liên quan đến chứng ngưng thở khi ngủ. – Tình trạng mất ngủ có thể gây đau đầu mức độ từ nhẹ đến trung bình. Một số trường hợp đặc biệt, đau đầu có thể xảy ra ngay trong khi ngủ. Không chỉ làm tăng nguy cơ đau nửa đầu, thiếu ngủ còn làm trầm trọng thêm tình trạng đau nửa đầu sẵn có. Ngoài ra, việc ngủ quá nhiều cũng có thể gây ra chứng đau đầu. 2.2 Cơ chế đau đầu do mất ngủ Một nghiên cứu của các nhà khoa học từ Đại học bang Missouri năm 2011 đã chỉ ra rằng thiếu giấc ngủ REM (giấc ngủ mắt chuyển động nhanh) có thể gây ra những cơn đau đầu dữ dội hơn. Bởi trong giấc ngủ REM, não sẽ hoạt động tích cực hơn, cơ thể được thả lỏng và bất hoạt, các giấc mơ xuất hiện, mắt chuyển động nhanh. Khi giai đoạn này bị gián đoạn, người bệnh dễ bị đau đầu. Ngoài ra, thiếu ngủ làm tăng quá trình tạo protein trong cơ thể. Các protein này có thể làm giảm ngưỡng đau của cơ thể và gây ra chứng đau nửa đầu dữ dội. Bởi vậy, mất ngủ thường xuyên có thể gây ra chứng đau đầu mạn tính. Vùng dưới đồi là phần não chịu trách nhiệm điều chỉnh giấc ngủ và cũng là nơi chứa các tế bào thần kinh điều chỉnh cơn đau. Tại đây chứa một nhóm nhân trên chéo có chức năng nhận tín hiệu từ mắt và điều chỉnh hành vi ngủ phù hợp với chu kỳ ánh sáng và bóng tối bên ngoài. Khi các nhân này bị hỏng có thể gây ra rối loạn chu kỳ ngủ – thức. Ngoài ra, sự suy giảm melatonin – hormone giúp nhận biết sự thay đổi ngày đêm và gây buồn ngủ – cũng có thể là nguyên nhân gây ra chứng đau nửa đầu, đau đầu cụm. Đau đầu do thiếu ngủ có thể tồn tại dưới nhiều dạng nhưng phổ biến nhất là đau nửa đầu. 3. Các yếu tố làm tăng nguy cơ đau đầu ở những người bị thiếu ngủ Một số yếu tố làm tăng nguy cơ đau đầu, mất ngủ thường gặp là: – Thay đổi thời tiết: Thời tiết thay đổi buộc con người phải thích nghi. Các cơn đau đầu có thể là bằng chứng cho sự tác động này. Rất nhiều người bị đau đầu khi thời tiết thay đổi, gây ảnh hưởng trực tiếp đến giấc ngủ. – Căng thẳng, áp lực: Tình trạng đau đầu mất ngủ có thể xuất phát từ những lo lắng trong cuộc sống như công việc, gia đình, con cái,… Điều này khiến bạn luôn căng thẳng, không thể thư giãn để đi vào giấc ngủ, lâu dần có thể gây rối loạn giấc ngủ. – Thói quen sinh hoạt: Sinh hoạt không điều độ sẽ gây ảnh hưởng đến hoạt động trao đổi chất trong cơ thể, gây mất cân bằng và ảnh hưởng thần kinh, từ đó dẫn đến rối loạn giấc ngủ và đau đầu dữ dội. – Ít vận động: Lười vận động khiến cho cơ thể nặng nề, ì ạch, khiến máu khó lưu thông. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến thiếu ngủ, đau đầu. 4. Làm cách nào để phòng tránh và cải thiện tình trạng đau đầu do mất ngủ? 4.1 Biện pháp phòng tránh Việc duy trì thói quen ngủ lành mạnh có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ, giảm khả năng gây ra các cơn đau nửa đầu. Một số thói quen ngủ tốt bạn nên xây dựng và duy trì bao gồm: – Đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm trong ngày. – Xây dựng kế hoạch ngủ theo nhu cầu của bản thân gồm thời gian thích hợp để lên giường đi ngủ và thời lượng giấc ngủ (thường từ 7-9 tiếng/đêm đối với người trưởng thành). – Dành thời gian tham gia các hoạt động ngoài trời, luyện tập thể thao để não bộ ghi nhận chu kỳ sáng – tối tốt hơn. – Giữ môi trường ngủ yên tĩnh, mặc đồ ngủ thoải mái, sạch sẽ. – Hạn chế tối đa đặt các thiết bị điện tử xung quanh giường. – Tập thể dục trước khi ăn tối thay vì trước khi đi ngủ.  – Bỏ hút thuốc lá vì nicotin trong khói thuốc có thể kích thích thần kinh và ức chế melatonin. – Không thực hiện các hoạt động như xem tivi, đọc sách, học tập, làm việc…trên giường. Khi bị đau đầu, mất ngủ, bạn nên chủ động theo dõi và chủ động thăm khám sớm để được chẩn đoán và điều trị. Bên cạnh đó, duy trì thói quen ngủ lành mạnh để cải thiện giấc ngủ. 4.2 Biện pháp cải thiện Nếu bị đau đầu do thiếu ngủ, bạn có thể tham khảo một số biện pháp giảm nhẹ sau: – Chườm lạnh trán bằng một miếng vải mát hay một túi đá. – Uống nhiều nước. – Dùng thuốc để giảm đau đầu và các triệu chứng liên quan. Trước khi sử dụng các loại thuốc bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ và uống thuốc đúng chỉ định. Nếu cơn đau đầu do thiếu ngủ kéo dài dai dẳng thì bạn nên đi khám và trao đổi trực tiếp với bác sĩ để đưa ra phương án phù hợp nhất. Như vậy chúng ta vừa tìm hiểu về chứng đau đầu do mất ngủ và biện pháp phòng ngừa, cải thiện. Nếu có hiện tượng mất ngủ kèm theo đau đầu, hãy chủ động theo dõi và chủ động thăm khám được chẩn đoán và tư vấn điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa. 
Headache due to insomnia: Mechanism and ways to improve 1. Insomnia and its consequences Insomnia is a condition in which it is difficult to fall asleep, sleep is not deep and restful, often wake up in the middle of the night and have difficulty falling back asleep, and wake up tired and lacking vitality in the morning. Insomnia can occur due to illness, anxiety, work stress, consequences of stimulant abuse, side effects of medications, etc. Lack of sleep and insomnia frequently lead to reduced ability to concentrate, remember, change mood... thereby affecting the ability to work and socialize. Besides, people with insomnia also have a high risk of cardiovascular disease, digestive diseases, and cancer. Some studies have also shown that lack of sleep due to insomnia can lead to headaches. Insomnia headaches are an increasingly common condition 2. Characteristics and mechanism of headaches due to insomnia 2.1 Characteristics of headaches due to insomnia Types of headaches caused by insomnia include: migraines, tension headaches, cluster headaches and hypotonic headaches. Among them, migraine is the most common type. – Patients often experience headaches, migraines, waking up with headaches, etc. – Head pain in the morning is often related to sleep apnea. – Insomnia can cause mild to moderate headaches. In some special cases, headaches can occur even during sleep. Not only does it increase the risk of migraines, lack of sleep also aggravates existing migraine conditions. In addition, sleeping too much can also cause headaches. 2.2 Mechanism of headache due to insomnia A 2011 study by scientists from Missouri State University showed that lack of REM (rapid eye movement) sleep can cause more severe headaches. Because during REM sleep, the brain will be more active, the body will relax and become inactive, dreams will appear, and the eyes will move quickly. When this phase is interrupted, the patient is susceptible to headaches. In addition, lack of sleep increases protein production in the body. These proteins can lower the body's pain threshold and cause intense migraines. Therefore, regular insomnia can cause chronic headaches. The hypothalamus is the part of the brain responsible for regulating sleep and is also home to nerve cells that regulate pain. This contains a group of suprachiasmatic nuclei that has the function of receiving signals from the eyes and adjusting sleep behavior in accordance with the external light and dark cycle. When these nuclei are damaged, it can cause sleep-wake cycle disorders. In addition, a decrease in melatonin - the hormone that helps recognize the change of day and night and causes sleep - can also be the cause of migraines and cluster headaches. Headaches caused by lack of sleep can come in many forms, but the most common are migraines. 3. Factors that increase the risk of headaches in people with sleep deprivation Some common factors that increase the risk of headaches and insomnia are: – Weather change: Weather changes force people to adapt. Headaches may be evidence of this effect. Many people get headaches when the weather changes, directly affecting sleep. – Stress, pressure: Headaches and insomnia can come from worries in life such as work, family, children, etc. This makes you always stressed, unable to relax to go to sleep. sleep, over time can cause sleep disorders. – Living habits: Irregular living will affect the body's metabolic activities, causing imbalance and neurological effects, thereby leading to sleep disorders and severe headaches. – Lack of exercise: Laziness makes the body heavy and sluggish, making it difficult for blood to circulate. This condition can lead to lack of sleep and headaches. 4. How to prevent and improve headaches caused by insomnia? 4.1 Preventive measures Maintaining healthy sleep habits can improve sleep quality and reduce the likelihood of migraine attacks. Some good sleep habits you should develop and maintain include: – Go to bed and wake up at the same time of day. – Develop a sleep plan according to your needs, including the appropriate time to go to bed and sleep duration (usually 7-9 hours/night for adults). – Spend time participating in outdoor activities and exercising so your brain can better register the light-dark cycle. – Keep a quiet sleeping environment, wear comfortable, clean pajamas. – Minimize placing electronic devices around the bed. – Exercise before dinner instead of before going to bed. – Quit smoking because nicotine in cigarette smoke can stimulate nerves and inhibit melatonin. – Do not do activities such as watching TV, reading, studying, working... in bed. When you have headaches or insomnia, you should proactively monitor and see a doctor early for diagnosis and treatment. Besides, maintain healthy sleeping habits to improve sleep. 4.2 Improvement measures If you have headaches due to lack of sleep, you can refer to some of the following relief measures: – Cool your forehead with a cool cloth or an ice pack. - Drink a lot of water. – Take medication to reduce headaches and related symptoms. Before using medications, you need to consult your doctor and take the medication as prescribed. If headaches due to lack of sleep persist, you should see a doctor and discuss directly with your doctor to come up with the most suitable plan. So we have just learned about headaches caused by insomnia and how to prevent and improve them. If you have insomnia accompanied by headaches, proactively monitor and proactively seek diagnosis and treatment advice from a specialist.
thucuc
Nội soi dạ dày đường mũi: Ưu điểm và nhược điểm Các bệnh lý đường tiêu hóa tại thực quản, dạ dày tá tràng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí là ung thư. Nội soi dạ dày đường mũi là một trong những phương pháp hữu hiệu giúp phát hiện sớm các tổn thương, các bệnh lý tại các cơ quan này. Cùng tìm hiểu phương pháp nội soi này có những ưu điểm và nhược điểm như thế nào? 1. Tìm hiểu nội soi dạ dày qua đường mũi là phương pháp  như thế nào? Đây thủ thuật đưa ống nội soi có đường kính nhỏ qua lỗ mũi xuống thực quản – dạ dày – tá tràng để quan sát bên trong. Nhờ có gắn camera và nguồn sáng ở đầu ống nội soi mà qua hình ảnh thu được, các bác sĩ sẽ phát hiện các tổn thương, làm xét nghiệm xác định bản chất tổn thương,  phục vụ việc chẩn đoán bệnh. Nội soi đường tiêu hóa trên giúp chẩn đoán các bệnh lý tại thực quản, dạ dày, tá tràng 2. Ưu điểm và nhược điểm của nội soi dạ dày đường mũi 2.1. Các ưu điểm của phương pháp nội soi dạ dày đường mũi Theo các bác sĩ, phương pháp nội soi dạ dày này có các ưu điểm như sau: – Không gây ra cảm giác khó chịu: Vì ống nội soi nhỏ đi qua đường mũi, không chạm vào vùng hầu họng và lưỡi gà tại vòm miệng nên người bệnh không bị buồn nôn hay khó chịu. – Người bệnh tỉnh táo trong quá trình thực hiện nội soi, có thể trao đổi trực tiếp với bác sĩ. – Đây là thủ thuật khá an toàn, ít gây ra thay đổi về nhịp tim và huyết áp cho người bệnh. – Nội soi qua đường mũi khá nhanh chóng, thời gian thực hiện chỉ khoảng 15 phút. – Đây là phương pháp chẩn đoán mang lại hiệu quả, việc quan sát dạ dày thuận lợi và rõ nét, giúp kết quả chính xác. 2.2. Nhược điểm của phương pháp nội soi dạ dày đường mũi Theo các bác sĩ, phương pháp nội soi qua đường mũi còn tồn tại một số nhược điểm như: – Không thực hiện được ở những bệnh nhân có bệnh lý về mũi như hẹp khe mũi. – Nội soi đường mũi, các bác sĩ sẽ không thực hiện được các thủ thuật can thiệp như: cầm máu tổn thương, lấy dị vật, cắt polyp hay thắt tĩnh mạch thực quản… – Chi phí nội soi đường mũi cao hơn so với nội soi qua đường miệng. 3. Các trường hợp áp dụng được phương pháp nội soi dạ dày đường mũi Nhiều người bệnh bị viêm loét dạ dày tá tràng không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xuất hiện biến chứng xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày,… Bên cạnh đó, phần lớn các trường hợp bị ung thư dạ dày không được phát hiện sớm vì các triệu chứng mơ hồ. Nội soi dạ dày đường mũi giúp phát hiện nhiều bệnh lý thực quản, dạ dày tá tràng từ giai đoạn rất sớm. Hiện nay việc ứng dụng công nghệ nội soi NBI 5P và MCU hiện đại, nội soi dạ dày còn phát hiện sớm và điều trị sớm các tổn thương ác tính liên quan đến ung thư. Khi có các triệu chứng về đường tiêu hóa như đau thượng vị, chán ăn, đầy bụng… bạn nên đi khám tiêu hóa và thực hiện nội soi Người bệnh nên thăm khám chuyên khoa tiêu hóa và thực hiện nội soi dạ dày ngay khi có các biểu hiện sau đây: – Sụt cân nhưng không ăn uống kiêng khem. – Đau bụng vùng thượng vị (dưới xương ức và trên rốn) – Gặp phải các rối loạn tiêu hóa, buồn nôn và nôn, khó tiêu, đầy bụng, ợ chua, ợ hơi. – Có các triệu chứng đau tức ngực nhưng không phải do các vấn đề về tim mạch. – Có triệu chứng nôn ra máu, đi ngoài phân có màu đen như bã cà phê. – Cơ thể suy nhược, thiếu máu biểu hiện qua việc da xanh xao, tím tái… – Có biểu hiện khó nuốt, nuốt nghẹn, đau khi nuốt… – Người bệnh thường xuyên sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm trong thời gian dài. – Trong gia đình có người thân mắc polyp dạ dày, ung thư dạ dày, nhiễm vi khuẩn HP. 4. Thực hiện nội soi dạ dày đường mũi như thế nào? 4.1. Các lưu ý cần chuẩn bị trước khi thực hiện nội soi – Người bệnh cần nhịn ăn ít nhất 4 đến 6 giờ trước khi thực hiện nội soi để đảm bảo dạ dày hoàn toàn rỗng, giúp bác sĩ có thể quan sát rõ lớp niêm mạc bên trong. Đồng thời, việc nhịn ăn giúp người bệnh tránh nguy cơ bị trào ngược hoặc sặc thức ăn vào đường thở trong khi thực hiện nội soi. – Đặc biệt, người bệnh cần lưu ý không được uống các loại nước có màu đỏ, các loại hoa quả có màu đỏ như dưa hấu, củ dền…, không được uống rượu bia, cà phê… trước khi thực hiện nội soi. Vì các thức uống này có thể gây ảnh hưởng đến tính chính xác của kết quả chẩn đoán. – Các bác sĩ khuyến cáo nên thực hiện nội soi dạ dày thực quản vào buổi sáng, khi thức ăn đã được tiêu hóa hết sau 1 đêm. Đối với các trường hợp bị hẹp môn vị dạ dày cần nhịn ăn lâu hơn (từ 12 – 24 giờ) trước khi thực hiện nội soi hoặc phải đặt ống bơm rửa dạ dày trước khi nội soi. – Cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử sức khỏe có mắc các bệnh mãn tính nào không hay các loại thuốc đang sử dụng để được tư vấn tốt nhất. 4.2. Quá trình thực hiện nội soi đường mũi Quy trình thực hiện phương pháp nội soi dạ dày đường mũi được thực hiện như sau: – Người bệnh được hướng dẫn nằm nghiêng về bên trái, thoải mái. – Tiếp đó, bác sĩ sẽ thực hiện gây tê lỗ mũi để phục vụ nội soi. – Sau khi được gây tê, ống nội soi mềm, đường kính nhỏ, linh hoạt có gắn camera và nguồn sáng được bác sĩ đưa vào lỗ mũi, đi xuống họng vào thực quản, dạ dày và tá tràng. Trong quá trình thăm dò bên trong ống tiêu hóa trên, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết để lấy mẫu mô làm xét nghiệm chẩn đoán sâu hơn về tình trạng tổn thương. – Sau khi hoàn tất việc nội soi, người bệnh hoàn toàn tỉnh táo và có thể ngồi dậy ngay. 4.3. Một số chú ý sau khi nội soi đường mũi – Người bệnh nghỉ ngơi ngắn tại viện trước khi ra về. – Về nhà, người bệnh chú ý ăn những thực phẩm được chế biến mềm, dễ tiêu hóa, không nên ăn đồ cay nóng sau khi nội soi tiêu hóa. – Sau nội soi người bệnh có thể cảm thấy đau vùng mũi và họng… nhưng triệu chứng này là bình thường và sẽ sớm biến mất. Nội soi dạ dày đường mũi được đánh giá là thủ thuật an toàn, dễ thực hiện và mang lại hiệu quả chẩn đoán cao. Quá trình thăm khám và chuẩn bị thực hiện nội soi, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và nhân viên y tế để quá trình nội soi tiêu hóa diễn ra hiệu quả và chó kết quả chẩn đoán chính xác nhất.
Nasal gastroscopy: Advantages and disadvantages Gastrointestinal diseases in the esophagus, stomach and duodenum can lead to many serious complications, even cancer. Nasal endoscopy is one of the effective methods to help early detect damage and diseases in these organs. Let's find out what advantages and disadvantages this endoscopic method has? 1. Find out what the method of endoscopy is through the nose? This procedure involves inserting a small diameter endoscope through the nostril down into the esophagus - stomach - duodenum to observe inside. Thanks to the camera and light source attached to the end of the endoscope, through the images obtained, doctors will detect lesions, do tests to determine the nature of the lesions, and  serve to diagnose the disease. Upper gastrointestinal endoscopy helps diagnose diseases in the esophagus, stomach, and duodenum 2. Advantages and disadvantages of nasal endoscopy 2.1. Advantages of nasogastric endoscopy According to doctors, this gastric endoscopy method has the following advantages: – Does not cause discomfort: Because the small endoscope passes through the nasal passages and does not touch the pharynx and uvula at the roof of the mouth, the patient does not experience nausea or discomfort. – The patient is awake during the endoscopy and can discuss directly with the doctor. – This is a fairly safe procedure, causing little change in heart rate and blood pressure for the patient. – Nasal endoscopy is quite quick, the procedure takes only about 15 minutes. – This is an effective diagnostic method. Observing the stomach is convenient and clear, helping to give accurate results. 2.2. Disadvantages of nasal endoscopy According to doctors, the nasal endoscopy method still has some disadvantages such as: – Cannot be performed in patients with nasal pathologies such as narrowing of the nasal passages. – Through nasal endoscopy, doctors will not be able to perform interventional procedures such as stopping bleeding, removing foreign objects, removing polyps or ligation of esophageal veins... – The cost of nasal endoscopy is higher than that of oral endoscopy. 3. Cases where the nasal endoscopy method can be applied Many patients with peptic ulcers have no clear symptoms until complications of gastrointestinal bleeding, stomach perforation, etc. appear. Besides, the majority of cases of stomach cancer are not detected. present early because of vague symptoms. Nasal endoscopy helps detect many esophageal and duodenal diseases at a very early stage. Currently, with the application of modern NBI 5P and MCU endoscopy technology, gastric endoscopy can also detect and treat malignant lesions related to cancer early. When you have gastrointestinal symptoms such as epigastric pain, loss of appetite, bloating... you should go for a digestive examination and have an endoscopy done. Patients should see a gastroenterologist and have a gastroscopy performed immediately when they have the following symptoms: – Losing weight but not dieting. – Abdominal pain in the epigastric area (below the sternum and above the navel) – Experiencing digestive disorders, nausea and vomiting, indigestion, bloating, heartburn, belching. – There are symptoms of chest pain but are not due to cardiovascular problems. – Symptoms of vomiting blood and stools that are black like coffee grounds. - Body weakness and anemia manifested by pale, purple skin... – Have symptoms of difficulty swallowing, choking, pain when swallowing... – Patients often use pain relievers and anti-inflammatory drugs for long periods of time. – There are relatives in the family with stomach polyps, stomach cancer, and HP bacteria infection. 4. How to perform nasogastric endoscopy? 4.1. Notes to prepare before performing endoscopy – Patients need to fast for at least 4 to 6 hours before performing endoscopy to ensure the stomach is completely empty, allowing the doctor to clearly observe the inner lining. At the same time, fasting helps patients avoid the risk of reflux or choking food into the airway during endoscopy. – In particular, patients should be careful not to drink red drinks, red fruits such as watermelon, beets..., not drink alcohol, coffee... before performing endoscopy. Because these drinks can affect the accuracy of diagnostic results. – Doctors recommend performing gastroesophageal endoscopy in the morning, when food has been digested overnight. For cases of gastric pyloric stenosis, it is necessary to fast longer (from 12 to 24 hours) before performing endoscopy or to have a gastric irrigation tube placed before endoscopy. – You need to inform your doctor about your health history, whether you have any chronic diseases or any medications you are using to get the best advice. 4.2. The process of performing nasal endoscopy The procedure for performing nasogastric endoscopy is as follows: – The patient is instructed to lie on the left side comfortably. – Next, the doctor will anesthetize the nostrils for endoscopy. – After being anesthetized, the doctor inserts a soft, small diameter, flexible endoscope with a camera and light source into the nostril, down the throat into the esophagus, stomach and duodenum. During the process of exploring the inside of the upper digestive tract, the doctor may perform a biopsy to take a tissue sample for further diagnostic testing of the damage. – After completing the endoscopy, the patient is completely awake and can sit up immediately. 4.3. Some notes after nasal endoscopy – The patient rests briefly at the hospital before leaving. – At home, patients should pay attention to eating foods that are soft and easy to digest, and should not eat spicy foods after gastrointestinal endoscopy. – After endoscopy, the patient may feel pain in the nose and throat... but this symptom is normal and will soon disappear. Nasal gastroscopy is considered a safe procedure, easy to perform and brings high diagnostic efficiency. During the examination and preparation for endoscopy, the patient needs to follow the instructions of the doctor and medical staff so that the digestive endoscopy process can be effective and obtain the most accurate diagnostic results.
thucuc
Khả năng mang thai sau phẫu thuật chửa ngoài tử cung Phẫu thuật chửa ngoài tử cung tuy đã được cải tiến rất nhiều nhưng cũng vẫn còn nhiều nguy cơ gây ảnh hưởng đến nguy cơ có con. Vì vậy khá nhiều người băn khoăn về khả năng mang thai sau phẫu thuật chửa ngoài tử cung. 1. Khả năng mang thai sau phẫu thuật chửa ngoài tử cung Chửa ngoài tử cung là một biến cố của tiến trình thụ thai, trứng đã thụ tinh không thể di chuyển tới tử cung để làm tổ mà làm tổ ngay tại vòi trứng hoặc ống dẫn trứng. Hiện nay, việc điều trị chửa ngoài dạ con bằng phương pháp phẫu thuật nội soi không còn lạ lẫm. Hầu hết, các ca phẫu thuật đều đạt tỷ lệ thành công rất cao, thậm chí có thể bảo tồn chức năng sinh sản cho người bệnh. Chửa ngoài tử cung cần được phẫu thuật kịp thời hiệu quả Tuy nhiên, chửa ngoài tử cung là một bệnh lý nguy hiểm. Trong quá trình phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung thật khó tránh khỏi những sơ xuất, rủi ro có thể xảy ra với người bệnh. Vì thế, người bệnh và người nhà cần chuẩn bị tâm lý vững vàng trước khi làm phẫu thuật. Tùy theo yêu cầu của người bệnh, tình trạng bệnh mà bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phẫu thuật nội soi bảo tồn hoặc cắt bỏ vị trí thai nằm ngoài tử cung. Cho nên, trước khi tiến hành phẫu thuật, người bệnh cần tham khảo ý kiến từ bác sĩ và thống nhất phương pháp phẫu thuật phù hợp. Vì vậy khả năng có thai sau mổ chửa ngoài tử cung có thể phức tạp hơn nhưng không phải là không thể. Cần kiên nhẫn chờ đợi, nếu quá 1 năm mà vẫn không thể có thai thì cần được thầy thuốc thăm dò lại: xem vòi trứng còn lại có thông hay không và nhiều thăm dò khác… Trong trường hợp vòi trứng còn lại bị tắc thì có thể tiến hành nối vòi trứng. Sau khi điều trị thai ngoài tử cung ổn định, vẫn có thể có thai lại. Thời gian để có thai lại tuỳ thuộc vào tình trạng lần thai ngoài tử cung, tình trạng mất máu gây ảnh hưởng sức khoẻ và phương pháp điều trị đã được sử dụng (điều trị bằng thuốc cần thời gian lâu hơn). Khả năng mang thai sau khi phẫu thuật chửa ngoài tử cung còn phụ thuộc vào hiệu quả phẫu thuật 2. Phòng ngừa chửa ngoài tử cung Nguy cơ thai ngoài tử cung tái phát có thể trên 10% và nguy cơ  khó có thể có con là cao. Vì vậy chị em cần chủ động phòng ngừa nguy cơ chửa ngoài tử cung hiệu quả. Cách tốt nhất để phòng ngừa chửa ngoài tử cung là người phụ nữ nên giữ vệ sinh tốt, đặc biệt trong kỳ kinh nguyệt, sau khi hay đang trong thời kỳ cho con bú; hạn chế nạo phá thai; phòng ngừa viêm nhiễm sinh dục do các bệnh lây truyền qua đường tình dục (chung thủy 1 vợ -1 chồng, dùng bao cao su khi quan hệ) và chống viêm nhiễm sau khi sinh cũng như sau khi sảy thai. Nếu phát hiện có hiện tượng khí hư bất thường, người phụ nữ nên đi khám phụ khoa để điều trị sớm. Điều trị càng muộn, nguy cơ viêm nhiễm âm đạo, cổ tử cung dẫn đến viêm nhiễm tử cung, vòi trứng càng cao, gây ra hậu quả chửa ngoài tử cung. Khám sức khỏe định kỳ thường xuyên để ngăn ngừa chửa ngoài tử cung Đặc biệt với những sản phụ đã điều trị chửa ngoài tử cung và muốn có thai trở lại, thời gian cần thiết để các chức năng sinh sản ổn định trở lại ít nhất là 1 năm. Đồng thời khi đã có thai, sản phụ phải đi khám thai đều đặn và có sự theo dõi của bác sĩ. Các sản phụ cũng nên tích cực điều trị bệnh viêm khoang chậu và chứng viêm ống dẫn trứng, để ngăn chặn tình trạng chửa ngoài tử cung.
Possibility of pregnancy after ectopic pregnancy surgery Although surgery for ectopic pregnancy has improved a lot, there are still many risks that affect the risk of having children. Therefore, many people wonder about the possibility of pregnancy after ectopic pregnancy surgery. 1. Possibility of pregnancy after ectopic pregnancy surgery Ectopic pregnancy is an event in the conception process where the fertilized egg cannot move to the uterus to nest but nests right in the fallopian tube or fallopian tube. Nowadays, the treatment of ectopic pregnancy by laparoscopic surgery is no longer strange. Most surgeries have a very high success rate and can even preserve the patient's reproductive function. Ectopic pregnancy requires timely and effective surgery However, ectopic pregnancy is a dangerous disease. During laparoscopic surgery for ectopic pregnancy, it is difficult to avoid mistakes and risks that may occur to the patient. Therefore, patients and their families need to prepare mentally well before surgery. Depending on the patient's requirements and medical condition, the doctor will choose conservative laparoscopic surgery or remove the ectopic pregnancy. Therefore, before undergoing surgery, the patient needs to consult a doctor and agree on a suitable surgical method. Therefore, the possibility of getting pregnant after surgery for ectopic pregnancy may be more complicated but not impossible. You need to wait patiently, if it's been more than 1 year and you still can't get pregnant, you need to be re-examined by the doctor: see if the remaining fallopian tube is open or not and many other tests... In case the remaining fallopian tube is blocked, the fallopian tube can be connected. After treatment of the ectopic pregnancy is stable, it is still possible to get pregnant again. The time it takes to get pregnant again depends on the condition of the ectopic pregnancy, the blood loss that affects your health, and the treatment method used (medication treatment takes longer). The ability to get pregnant after ectopic pregnancy surgery also depends on the effectiveness of the surgery 2. Prevent ectopic pregnancy The risk of recurrent ectopic pregnancy can be over 10% and the risk of  difficulty having children is high. Therefore, women need to proactively prevent the risk of ectopic pregnancy effectively. The best way to prevent ectopic pregnancy is for women to maintain good hygiene, especially during menstruation, after or while breastfeeding; restrict abortion; Preventing genital infections caused by sexually transmitted diseases (being faithful to one wife and one husband, using condoms during sex) and fighting infections after giving birth as well as after miscarriage. If abnormal vaginal discharge is detected, the woman should see a gynecologist for early treatment. The later the treatment, the higher the risk of vaginal and cervical infections leading to uterine and fallopian tube infections, leading to ectopic pregnancy. Regular health check-ups to prevent ectopic pregnancy Especially for women who have been treated for ectopic pregnancy and want to get pregnant again, the time needed for reproductive functions to stabilize is at least 1 year. At the same time, once pregnant, pregnant women must have regular prenatal checkups and be monitored by a doctor. Pregnant women should also actively treat pelvic inflammatory disease and fallopian tube inflammation to prevent ectopic pregnancy.
thucuc
Làm gì khi trẻ bị sặc sữa? Trường hợp trẻ 10 tháng tuổi ở Hà Nội tử vong do vừa bú bình vừa ngủ khiến không ít các bậc phụ huynh lo lắng. Nếu chẳng may con mình bị sặc sữa thì cần phải làm gì? Ths. BS Hoàng Thị Minh Thu (nguyên trưởng khoa Nhi, Bệnh viện Xanh Pôn) cho biết, trẻ bị sặc nói chung (cụ thể sặc sữa) thường có dấu hiệu đặc trưng ban đầu gồm: Ho sặc sụa, ngừng ăn, nặng hơn thì có thể xuất hiện những cơn tím tái. Trong trường hợp có sữa trào ra mũi, miệng thì đó là những dấu hiệu rõ ràng chứng tỏ trẻ bị sặc. Nếu không được sơ cứu kịp thời trẻ có thể ngừng thở, ngừng tim dẫn đến tử vong chỉ trong chốc lát. Vì vậy, khi trẻ có dấu hiệu ho sặc sụa, theo BS Thu, cha mẹ hoặc người giữ trẻ cần phải ngay lập tức phải làm thông thoáng đường thở cho trẻ. Có thể dùng dụng cụ hút mũi để hút hoặc không có thì dùng miệng của mẹ/người trông trẻ hút. Lưu ý cần hút kỹ những sữa còn đọng ở họng và mũi càng nhanh càng tốt. Hút miệng trước, mũi sau. Nếu để chậm, sữa sẽ vào trong khí quản gây tắc nghẽn đường hô hấp trực tiếp vào mũi bé. Tiếp sau đó, đặt trẻ nằm sấp đầu thấp trên cánh tay. Dùng lòng bàn tay vỗ mạnh liên tiếp vào lưng trẻ, ở giữa hai xương bả vai. Sau đó, lật bé lại quan sát. Nếu trẻ vẫn khó thở, tím tái thì đặt trẻ nằm ngửa trên một mặt phẳng cứng, dùng hai ngón tay trỏ và giữa đột ngột ấn mạnh xuống nửa dưới của xương ức. Lặp lại đến 10 lần cho đến khi trẻ không còn dấu hiệu tím tái. BS Thu cũng nhấn mạnh, sau khi sử dụng tất cả các phương pháp trên mà trẻ vẫn có biểu hiện ngưng thở, các bậc phụ huynh có thể kết áp dụng phương pháp thổi ngạt bằng cách ngậm mũi và miệng trẻ thổi vào cho đến khi thấy lồng ngực hơi nhô lên. Sau đó phải đưa ngay đến bệnh viện gần nhất để cấp cứu kịp thời. Để phòng ngừa tai nạn đáng tiếc này, BS Thu khuyến cáo, người mẹ khi cho con bú mẹ cần hết sức tỉnh táo. Tránh tình trạng cả mẹ cả con đều lơ mơ ngủ, không kiểm soát được tình trạng của trẻ. “Phải cho trẻ bú đúng tư thế, bế trẻ ở tư thế đầu cao khi cho bú. Tốt nhất không nên cho trẻ bú nằm. Không cho trẻ bú khi đang ho hoặc khóc. Cần quan sát trẻ trong khi bú, tốt nhất là thấy được trẻ nuốt sau khi mút sữa. Trong trường hợp bà mẹ nhiều sữa cũng cần phải dùng tay kẹp đầu vú để ngăn tia sữa chảy quá nhiều khiến trẻ không kịp nuốt – là nguyên nhân gây sặc. Các bà mẹ cần lưu ý quan sát kỹ khi trẻ đang bú bỗng ngưng lại. Nếu có những dấu hiệu như đã kể trên thì cần phải khẩn trương sơ cứu kịp thời” - BS Thu nhấn mạnh. Trong trường hợp trẻ bú bình thì lỗ thông đầu vú không nên đục quá rộng. Khi trẻ bú nên nghiêng bình sữa 45 độ để sữa ngập lỗ thông, trẻ không mút phải nhiều không khí, dẫn đến nôn sau bữa ăn. BS Thu cũng lưu ý nếu trong miệng trẻ còn sữa mà trẻ không còn muốn bú nữa thì bố mẹ/ người trông trẻ nên cho trẻ dừng. Tránh trường hợp ép con ăn khiến trẻ ngậm lại trong miệng rồi sặc lúc nào không hay. Sau khi cho trẻ bú xong cần bế trẻ nằm sấp mặt dựa vào vai hoặc ngực mẹ vỗ lưng nhẹ để trẻ ợ bớt hơi trong dạ dày, tránh đầy hơi sẽ kích thích gây sặc.
What to do when a child choked milk? The case of a 10-month-old child in Hanoi who died from drinking a bottle while sleeping made many parents worried. What should I do if my child accidentally chokes on milk? MSc. Doctor Hoang Thi Minh Thu (former head of the Department of Pediatrics, Saint Paul Hospital) said that children who choke in general (specifically choking on milk) often have typical initial signs including: Coughing, stopping eating, and in more severe cases, Cyanosis may occur. In case milk flows out of the nose or mouth, these are clear signs that the child is choking. If first aid is not given promptly, the child may stop breathing or have a heart attack, leading to death in just a moment. Therefore, when a child shows signs of coughing, according to Dr. Thu, parents or babysitters need to immediately clear the child's airway. You can use a nasal aspirator to suction or if you don't have one, use the mother/babysitter's mouth to suction. Note that you need to carefully pump out any remaining milk in your throat and nose as quickly as possible. Suction mouth first, nose second. If left too late, the milk will enter the trachea, blocking the airways directly into the baby's nose. Next, place the baby on his stomach with his head low on his arm. Use the palm of your hand to repeatedly pat the child's back firmly, between the shoulder blades. Then, turn the baby over to observe. If the child is still having difficulty breathing and is pale, lay the child on his or her back on a hard surface and use the index and middle fingers to suddenly press firmly on the lower half of the sternum. Repeat up to 10 times until the child no longer shows signs of cyanosis. Dr. Thu also emphasized that after using all of the above methods, if the child still shows signs of apnea, parents can apply the rescue breathing method by holding the child's nose and mouth until the child stops breathing. I felt my chest rise slightly. Then it must be taken immediately to the nearest hospital for timely emergency treatment. To prevent this unfortunate accident, Dr. Thu recommends that mothers need to be very alert when breastfeeding. Avoid the situation where both mother and child are drowsy and unable to control the child's condition. “You must breastfeed the baby in the correct position and hold the baby in a high head position when breastfeeding. It's best not to breastfeed your baby lying down. Do not breastfeed while your baby is coughing or crying. It is necessary to observe the baby while breastfeeding, it is best to see the baby swallow after sucking milk. In case the mother has a lot of milk, she also needs to use her hand to clamp the nipple to prevent the milk from flowing too much, causing the baby to not have time to swallow - causing choking. Mothers need to pay close attention when their baby suddenly stops breastfeeding. If there are signs as mentioned above, it is necessary to urgently provide timely first aid" - Dr. Thu emphasized. In case the baby is bottle-fed, the nipple hole should not be too wide. When the baby is breastfeeding, the bottle should be tilted 45 degrees so that the milk fills the hole so that the baby does not suck in too much air, leading to vomiting after a meal. Dr. Thu also notes that if there is still milk in the child's mouth and the child no longer wants to drink, parents/babysitters should let the child stop. Avoid forcing your child to eat, causing him to hold it in his mouth and choke without realizing it. After feeding the baby, hold the baby face down against the mother's shoulder or chest and pat the baby's back gently to help the baby burp the gas in the stomach, avoiding bloating that will stimulate choking.
medlatec
Những điều chị em nên biết về hiện tượng kinh nguyệt Hiện tượng kinh nguyệt không đều ảnh hưởng không nhỏ tới sức khỏe và khả năng sinh sản của chị em phụ nữ. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về tình trạng rối loạn kinh nguyệt. Hãy cùng tôi tìm hiểu rõ hơn về hiện tượng bất thường này với bài viết bên dưới đây nhé. 1. Khái niệm hiện tượng kinh nguyệt không đều là gì? Hiểu nôm na thì kinh nguyệt là tình trạng chảy máu theo chu kỳ hàng tháng từ tử cung ra bên ngoài do bong niêm mạc tử cung dưới sự ảnh hưởng của sự sụt giảm đột ngột nồng độ hormone estrogen hoặc estrogen và progesterone trong cơ thể. Đây là hiện tượng vô cùng bình thường ở con gái, trong độ tuổi từ 12 – 16 tuổi và kết thúc trong độ tuổi từ 45 – 55 tuổi. Về cơ bản, chu kỳ kinh nguyệt của chị em phụ em sẽ diễn ra đều đặn nhờ vào sự phối hợp nhịp nhàng của hệ thống nội tiết sinh sản bên trong cơ thể. Một chu kỳ kinh nguyệt ổn định thường kéo dài từ 28 – 32 ngày. Mỗi một tháng, chu kỳ kinh nguyệt sẽ xuất hiện một lần và kéo dài từ 3 – 7 ngày và lượng máu mất đi sẽ chiếm khoảng 50 – 80ml.  Kinh nguyệt không đều là hiện tượng phổ biến ở chị em phụ nữ Khi quá trình hoạt động này bị rối loạn thì sẽ gây ra hiện tượng kinh nguyệt không đều. Lúc này, kinh nguyệt có thể đến sớm hơn, muộn hơn so với chu kỳ bình thường hoặc là không xuất hiện.  Thông thường, tình trạng rối loạn kinh nguyệt hay xảy ra với những bạn gái ở trong độ tuổi dậy thì do lúc này, nội tiết tố đang có sự thay đổi và hoạt động của buồng trứng vẫn chưa ổn định. Tuy nhiên, hiện tượng này chỉ xuất hiện trong khoảng 2 – 3 năm đầu hành kinh. Sau đó, nó sẽ ổn định lại theo chu kỳ bình thường.  Trong trường hợp hiện tượng rối loạn kinh nguyệt kéo dài thường xuyên, đặc biệt là với chị em phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, thì đây là triệu chứng báo hiệu các căn bệnh viêm nhiễm phụ khoa như u nang buồng trứng, u xơ tử cung, khí hư, viêm cổ tử cung, viêm âm đạo,… Những căn bệnh phụ khoa này nếu không phát hiện và điều trị kịp thời sẽ gây ra những hậu quả vô cùng nghiêm trọng,  ảnh hưởng trực tiếp tới chức năng sinh sản của chị em phụ nữ. Do đó, chị em phải đặc biệt lưu ý khi thấy kinh nguyệt có dấu hiệu bất thường. 2. Nguyên nhân dẫn tới tình trạng rối loạn kinh nguyệt là gì? Khi tinh thần rơi vào trạng thái mệt mỏi, suy nhược và những áp lực công việc, gánh nặng cuộc sống khiến chị em phụ nữ phải suy nghĩ, dẫn tới tình trạng căng thẳng, stress lâu ngày, kéo theo tâm lý u sầu, hay suy nghĩ linh tinh. Điều này sẽ khiến cho kinh nguyệt bị ảnh hưởng, không xuất hiện đều như trước nữa. Những nguyên nhân chính gây ra tình trạng rối loạn kinh nguyệt là: 2.1. Yếu tố môi trường  Những chị em phụ nữ phải tiếp xúc thường xuyên với môi trường độc hại, chứa các chất hóa học, tia hồng ngoại,… lâu ngày sẽ gây ảnh hưởng rất lớn tới kinh nguyệt cũng như khả năng mang thai.  2.2. Tác dụng phụ của các loại thuốc Chị em sử dụng thuốc tránh thai thường xuyên sẽ gây ra tình trang rối loạn kinh nguyệt Khi chị em phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai hoặc nạo phá thai thì sẽ gây ra hiện tượng ra máu bất thường dù chưa tới chu kỳ kinh nguyệt. Hiện tượng này là để báo hiệu chị em đã nạo phá thai hoặc sảy thai, từ đó gây ra tình trạng rối loạn kinh nguyệt.  Việc chị em lạm dụng việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh cũng sẽ khiến cho cơ thể xuất hiện một số tác dụng. Trong số đó, có hiện tượng kinh nguyệt không đều.  2.3. Do tuyến giáp gây ra Tuyến giáp hoạt động kém hoặc suy tuyến giáp sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới hệ thống chức năng sinh sản. Nó có thể làm giảm hoặc tăng quá trình bài tiết, dẫn tới hiện tượng rối loạn kinh nguyệt. 2.4. Sử dụng rượu bia hoặc các chất kích thích Rượu bia, thuốc lá,… sẽ khiến kinh nguyệt bị rối loạn, dẫn tới hiện tượng chu kỳ kinh nguyệt không đều. Hoặc khi chị em tập thể dục, thể thao quá sức cũng là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này. Vì vậy, chị em nên tập luyện vừa phải và tăng lượng calo bên trong cơ thể để đảm bảo chu kỳ kinh nguyệt diễn ra đều đặn. 2.5. Do giảm cân đột ngột hoặc béo phì Cơ thể tăng cân một cách nhanh chóng sẽ khiến các hormone nội tiết tố và insulin bị ảnh hưởng, khiến hiện tượng kinh nguyệt bị rối loạn.  Bên cạnh đó, rất nhiều chị em phụ nữ có thói quen ăn kiêng để giảm cân sẽ dẫn tới hiện tượng sụt cân đột ngột. Điều này khiến thể trạng của chị em phụ nữ bị suy giảm, làm rối loạn quá trình bài tiết. Từ đó dẫn tới hiện tượng rối loạn kinh nguyệt. 2.6. Mắc các căn bệnh phụ khoa Hiện tượng này còn có thể là do một số căn bệnh phụ khoa gây ra như ung thư cổ tử cung, kinh nguyệt ra nhiều, ra máu trong hoặc sau khi quan hệ vợ chồng. Trên thực tế, những khối u xơ có thể khiến máu kinh chảy ra rất nhiều, gây đau và thiếu máu. Ngoài ra, lạc nội mạc tử cung sẽ dẫn tới hiện tượng đau bụng dữ dội khi hành kinh, khiến chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn, chảy nhiều máu hơn,… Do đó, chị em phải hết sức lưu ý và đi khám ngay khi thấy kinh nguyệt có dấu hiệu bất thường. 3. Kinh nguyệt không đều ảnh hưởng tới sức khỏe của chị em như thế nào? Khi thấy chu kỳ kinh nguyệt có dấu hiệu bất thường, chị em nên tới gặp bác sĩ để được tư vấn Rối loạn kinh nguyệt sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe của chị em phụ nữ, nhất là sức khỏe sinh sản. Tình trạng này sẽ gây ra hiện tượng thiếu máu. Kết quả là chị em phụ nữ luôn ở trong trạng thái uể oải và mệt mỏi. Vì vậy, tất cả các công việc, sinh hoạt hàng ngày đều bị đảo lộn. Bên cạnh đó, những chị em có chu kỳ kinh nguyệt kéo dài thì nguy cơ mắc các căn bệnh viêm nhiễm phụ khoa sẽ tăng cao hơn. Bởi vì lúc này, vi khuẩn sẽ có điều kiện để sinh sôi và phát triển. Nếu tình trạng này diễn ra trong một khoảng thời gian dài mà không được điều trị, chị em sẽ có nguy cơ bị vô sinh, hiếm muộn.
Things women should know about menstruation Irregular menstruation significantly affects women's health and fertility. However, not everyone understands menstrual disorders clearly. Please join me to learn more about this unusual phenomenon with the article below. 1. What is the concept of irregular menstruation? Simply put, menstruation is a monthly cycle of bleeding from the uterus to the outside due to the shedding of the uterine lining under the influence of a sudden drop in the concentration of the hormone estrogen or estrogen and progesterone in the body. This is an extremely normal phenomenon in girls, between the ages of 12 - 16 years old and ending between the ages of 45 - 55 years old. Basically, a woman's menstrual cycle will take place regularly thanks to the rhythmic coordination of the reproductive endocrine system inside the body. A stable menstrual cycle usually lasts from 28 to 32 days. Every month, the menstrual cycle will appear once and last from 3 - 7 days and the amount of blood lost will be about 50 - 80ml. Irregular menstruation is a common phenomenon in women When this process is disturbed, it will cause irregular menstruation. At this time, menstruation may come earlier, later than the normal cycle or not appear at all. Usually, menstrual disorders often occur in girls during puberty because at this time, hormones are changing and ovarian activity is still unstable. However, this phenomenon only appears in the first 2-3 years of menstruation. After that, it will stabilize again according to the normal cycle. In the case of frequent, prolonged menstrual disorders, especially for women of reproductive age, this is a symptom of gynecological infections such as ovarian cysts and fibroids. uterus, vaginal discharge, cervicitis, vaginitis, etc. If these gynecological diseases are not detected and treated promptly, they will cause extremely serious consequences, directly affecting reproductive function. women's products. Therefore, women must pay special attention when they see signs of abnormal menstruation. 2. What is the cause of menstrual disorders? When the mind falls into a state of fatigue, weakness, and the pressures of work and the burden of life make women think, leading to long-term stress and tension, leading to psychological melancholy, or think nonsense. This will cause menstruation to be affected and not appear regularly like before. The main causes of menstrual disorders are: 2.1. Environmental factors Women who have to be regularly exposed to toxic environments containing chemicals, infrared rays, etc. over time will greatly affect their menstruation as well as their ability to get pregnant. 2.2. Side effects of medications Women who use birth control pills regularly will cause menstrual disorders When women use birth control pills or have an abortion, it will cause abnormal bleeding even before the menstrual cycle has begun. This phenomenon is a sign that women have had an abortion or miscarriage, thereby causing menstrual disorders. Women's overuse of antibiotics will also cause some effects on the body. Among them, there is irregular menstruation. 2.3. Caused by the thyroid gland Underactive thyroid or hypothyroidism will directly affect the reproductive system. It can reduce or increase the secretion process, leading to menstrual disorders. 2.4. Using alcohol or stimulants Alcohol, cigarettes, etc. will cause menstrual disorders, leading to irregular menstrual cycles. Or when women exercise or play sports too hard, it is also the main cause of this phenomenon. Therefore, women should exercise moderately and increase the amount of calories in the body to ensure a regular menstrual cycle. 2.5. Due to sudden weight loss or obesity Rapid weight gain in the body will affect hormones and insulin, causing menstrual disorders. Besides, many women have the habit of dieting to lose weight, which will lead to sudden weight loss. This causes women's physical condition to decline, disrupting the excretion process. This leads to menstrual disorders. 2.6. Suffering from gynecological diseases This phenomenon can also be caused by some gynecological diseases such as cervical cancer, heavy menstruation, bleeding during or after sexual intercourse. In fact, fibroids can cause heavy menstrual bleeding, causing pain and anemia. In addition, endometriosis will lead to severe abdominal pain during menstruation, causing the menstrual cycle to last longer, bleeding more, etc. Therefore, women must be very careful and see a doctor immediately. when there are abnormal signs of menstruation. 3. How does irregular menstruation affect women's health? When there are signs of abnormality in the menstrual cycle, women should see a doctor for advice Menstrual disorders will seriously affect women's health, especially reproductive health. This condition will cause anemia. As a result, women are always in a state of sluggishness and fatigue. Therefore, all work and daily activities are turned upside down. In addition, women with long menstrual cycles have a higher risk of gynecological infections. Because at this time, bacteria will have conditions to multiply and develop. If this condition lasts for a long time without treatment, women will be at risk of infertility.
thucuc
Gan nhiễm mỡ gây đau bụng và nhiều triệu chứng bất thường khác Gan nhiễm mỡ gây đau bụng và một số triệu chứng khác như mệt mỏi, vàng da, vàng mắt, ngứa ngáy, … Khi cơ thể xuất hiện các biểu hiện này, người bệnh cần thăm khám để được điều trị sớm, phù hợp. 1. Tìm hiểu gan nhiễm mỡ là gì? Khi cơ thể chuyển hóa chất béo không đúng cách dẫn đến tình trạng hàm lượng chất béo tích tụ trong gan vượt ngưỡng cho phép gây ra bệnh gan nhiễm mỡ. Ở giai đoạn đầu, việc tích tụ mỡ ở gan không gây hại, tuy nhiên, nếu không sớm can thiệp, bệnh có thể làm suy giảm chức năng gan nghiêm trọng thậm chí gây xơ gan, ung thư gan. 2. Chuyên gia giải đáp bệnh gan nhiễm mỡ nguy hiểm như thế nào? Như đã nói ở trên, bệnh gan nhiễm mỡ thời gian đầu hầu như không gây ra bất kỳ vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Tuy nhiên, không phải vì thế mà chúng ta lơ là điều trị hay chăm sóc sức khỏe. Chuyên gia sức khỏe ước tính có khoảng 7-30% người bị gan nhiễm mỡ tiến triển thành viêm gan, xơ gan, ung thư gan theo thời gian. Thông thường, gan nhiễm mỡ được chia thành 3 cấp độ chính như sau: – Gan nhiễm mỡ độ 1: xảy ra khi lượng chất béo chiếm từ 5-10% tổng trọng lượng gan. Đây là giai đoạn đầu tiên của bệnh, triệu chứng nhẹ và chưa gây nguy hiểm tới sức khỏe. Nếu được điều trị ngay từ cấp độ 1, khả năng điều trị rất cao, chức năng gan có thể hồi phục trở lại. – Gan nhiễm mỡ độ 2: lượng chất béo tích tụ trong gan chiếm từ 10-25% tổng trọng lượng gan. Lúc này triệu chứng bắt đầu xuất hiện nhưng vẫn mờ nhạt, chưa nghiêm trọng. Do đó, ít người phát hiện mình mắc bệnh ở giai đoạn này. Nếu được điều trị ở cấp độ 2, khả năng hồi phục vẫn rất cao. – Gan nhiễm mỡ độ 3: đây là giai đoạn cuối cùng và nguy hiểm nhất của bệnh khi lượng mỡ tích tụ vượt quá 30% tổng trọng lượng gan. Lúc này, triệu chứng đã thực sự nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cuộc sống người bệnh. Nếu không điều trị tích cực, bệnh rất dễ biến chứng thành xơ gan, ung thư gan thậm chí gây tử vong. 3. Gan nhiễm mỡ gây đau bụng và một số triệu chứng cảnh báo khác 3.1. Cảnh báo gan nhiễm mỡ gây đau bụng bên phải Do lượng mỡ lắng đọng trong gan làm gan phình to gây cảm giác đau tức, ấm ách, đau râm ran hoặc dữ dội ở vùng hạ sườn phải. Đau bụng ở hạ sườn phải cảnh báo chức năng gan đang gặp vấn đề 3.2. Gan nhiễm mỡ gây ra triệu chứng mệt mỏi Khi lượng mỡ tích tụ trong gan quá nhiều, ảnh hưởng đến chức năng của gan khiến người bệnh mệt mỏi, uể oải, ăn không ngon, khả năng hấp thụ dinh dưỡng giảm. Vì vậy, người mắc chứng gan nhiễm mỡ thường thấy yếu sức, dễ kiệt sức và sụt cân không rõ nguyên do. 3.3. Bụng đầy hơi, buồn nôn là dấu hiệu cảnh báo gan nhiễm mỡ Gan nhiễm mỡ gây đau bụng bên phía hạ sườn phải. Bên cạnh đó, bệnh còn gây ra một số dấu hiệu cảnh báo bao gồm: – Bụng đầy hơi, khó tiêu – Nước tiểu sẫm màu – Phân xám – Khó ngủ – Cơ thể suy nhược. – Buồn nôn – Nôn 3.4. Rối loạn nội tiết tố Đối với nam giới bị gan nhiễm mỡ thường có một số triệu chứng như: – Tuyến vú phát triển – Teo tinh hoàn – Chức năng cương dương suy giảm Đối với người bệnh nữ thường có triệu chứng như: – Rong kinh – Tắc kinh – Cân nặng tăng, giảm một cách bất thường dù vẫn ăn uống đầy đủ 3.5. Da vàng Gan nhiễm mỡ khiến lượng bilirubin trong máu tăng, xâm nhập vào các mô gây vàng da, mắt. Vàng da là triệu chứng đặc trưng cảnh báo bệnh lý về gan trong đó có gan nhiễm mỡ. 3.6. Sao mạch Các u mạch hơi nổi trên mặt da có hình nhện được gọi là sao mạch. Triệu chứng này thường xuất hiện ở mặt, cổ, lưng, cánh tay và ngực người bệnh. 3.7. Thiếu vitamin Gan nhiễm mỡ là tình trạng tích tụ của chất béo và thiếu hụt vitamin trong chế độ dinh dưỡng. Do đó, cơ thể dễ xuất hiện triệu chứng như: – Viêm lưỡi – Nhiệt miệng – Dễ bầm tím, tăng sừng Một số ít người gặp một số triệu chứng tiêu hóa ra máu, chảy máu nướu, chảy máu cam,… Gan nhiễm mỡ khiến da ngứa ngáy kéo dài hoặc dễ bầm tím 4. Chẩn đoán và điều trị gan nhiễm mỡ bằng cách nào? 4.1. Khi gan nhiễm mỡ gây đau bụng, người bệnh nên làm gì? Ngay khi gan nhiễm mỡ gây đau bụng, mệt mỏi, vàng da, người bệnh nên thăm khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Để có kết quả chính xác, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện một vài xét nghiệm sau đây: – Xét nghiệm chức năng gan – Siêu âm tổng quát ổ bụng hoặc chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) hoặc chụp cộng hưởng từ MRI để có hình ảnh gan chi tiết, cụ thể. – Sinh thiết gan nhằm xác định mức độ tiến triển của bệnh. Sau khi thăm khám và chẩn đoán, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với từng người. – Với người bệnh bị gan nhiễm mỡ do rượu điều đầu tiên là cần bỏ rượu bia và đồ uống có cồn. Bên cạnh đó cần thay đổi lối sống, chế độ ăn uống cũng như tập luyện theo hướng tích cực hơn. Bác sĩ cũng sẽ kê một số loại thuốc điều trị phù hợp. – Nếu mắc gan nhiễm mỡ không do rượu nhưng bị béo phì hay tiểu đường hoặc nó nồng độ cholesterol cao, người bệnh cần giảm cân, kiểm soát lượng đường trong máu và chỉ số lipid. Cách hiệu quả là ăn uống thích hợp, luyện tập đều đặn và uống thuốc theo đơn của bác sĩ. Điều quan trọng trong điều trị gan nhiễm mỡ là cần kiên trì, nghiêm túc tuân thủ phác đồ đề ra. Hơn hết, ngay khi xuất hiện triệu chứng bất thường, người bệnh cần thăm khám để được xử lý kịp thời. Tránh chủ quan khiến bệnh trở nặng, khó điều trị và tốn thời gian, tiền bạc, công sức. 4.2. Cách làm chậm tiến triển của bệnh gan nhiễm mỡ Để kiểm soát tình trạng bệnh hiệu quả, người bệnh có thể áp dụng một vài lưu ý sau đây: – Tái khám đúng lịch hẹn để theo dõi diễn tiến của triệu chứng cũng như tình trạng bệnh. – Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, không tự ý uống loại thuốc không có trong đơn hoặc tăng giảm liều lượng. – Vận động, tập luyện thể dục nhiều hơn. – Kiểm soát bệnh tiểu đường, cân nặng và bệnh lý liên quan. – Trước khi uống bất kì một loại thuốc nào cũng cần xin tư vấn của bác sĩ. – Ăn uống đủ chất, cân bằng dinh dưỡng và đa dạng món ăn, nên ưu tiên các thực phẩm tốt cho gan. Nhanh chóng thăm khám, điều trị khi cơ thể xuất hiện triệu chứng bất thường Lưu ý, gan nhiễm mỡ có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị phù hợp. Do đó, nếu có triệu chứng bất thường, người bệnh cần thăm khám chuyên khoa Gan mật càng sớm càng tốt.
Fatty liver causes abdominal pain and many other unusual symptoms Fatty liver causes abdominal pain and some other symptoms such as fatigue, yellow skin, yellow eyes, itching, etc. When these symptoms appear in the body, the patient needs to be examined for early and appropriate treatment. 1. Learn what fatty liver is? When the body does not metabolize fat properly, the amount of fat accumulated in the liver exceeds the allowable threshold, causing fatty liver disease. In the early stages, fat accumulation in the liver is not harmful, however, if not intervened early, the disease can seriously impair liver function and even cause cirrhosis and liver cancer. 2. Experts answer how dangerous fatty liver disease is? As mentioned above, early fatty liver disease hardly causes any serious health problems. However, that doesn't mean we should neglect treatment or health care. Health experts estimate that about 7-30% of people with fatty liver develop hepatitis, cirrhosis, and liver cancer over time. Normally, fatty liver is divided into 3 main levels as follows: – Grade 1 fatty liver: occurs when fat accounts for 5-10% of total liver weight. This is the first stage of the disease, symptoms are mild and do not pose a threat to health. If treated right from level 1, the possibility of treatment is very high and liver function can recover. – Level 2 fatty liver: the amount of fat accumulated in the liver accounts for 10-25% of the total liver weight. At this time, symptoms begin to appear but are still faint and not serious. Therefore, few people discover they have the disease at this stage. If treated at level 2, the possibility of recovery is still very high. – Level 3 fatty liver: this is the final and most dangerous stage of the disease when the amount of fat accumulated exceeds 30% of the total liver weight. At this time, the symptoms were really serious, affecting the patient's life. If not treated aggressively, the disease can easily turn into cirrhosis, liver cancer and even death. 3. Fatty liver causes abdominal pain and some other warning symptoms 3.1. Warning: Fatty liver causes right abdominal pain Due to the amount of fat deposited in the liver, the liver enlarges, causing a feeling of tightness, warmth, tingling or severe pain in the right lower quadrant. Abdominal pain in the right lower quadrant warns of liver function problems 3.2. Fatty liver causes symptoms of fatigue When too much fat accumulates in the liver, it affects liver function, causing the patient to feel tired, lethargic, lose appetite, and have a reduced ability to absorb nutrients. Therefore, people with fatty liver disease often feel weak, easily exhausted, and lose weight for unknown reasons. 3.3. Stomach bloating and nausea are warning signs of fatty liver Fatty liver causes abdominal pain on the right lower quadrant. Besides, the disease also causes a number of warning signs including: – Stomach bloating, indigestion – Dark urine – Gray stools - Difficulty sleeping – Body weakness. - Nausea - Vomit 3.4. Hormonal disorder Men with fatty liver often have some symptoms such as: – Mammary glands develop – Testicular atrophy – Erectile function declines Female patients often have symptoms such as: - Menorrhagia – Menstrual obstruction – Unusual weight gain or loss despite still eating well 3.5. Yellow skin Fatty liver causes the amount of bilirubin in the blood to increase, penetrating into tissues, causing yellowing of the skin and eyes. Jaundice is a typical symptom of liver disease, including fatty liver. 3.6. Circuit star Slightly raised spider-shaped angiomas on the skin are called angiomas. This symptom often appears on the patient's face, neck, back, arms and chest. 3.7. Vitamin deficiency Fatty liver is a condition of fat accumulation and vitamin deficiency in the diet. Therefore, the body easily appears symptoms such as: – Glossitis - Heat mouth – Easy bruising, hyperkeratosis A few people experience some digestive symptoms such as bleeding, bleeding gums, nosebleeds, etc. Fatty liver causes prolonged itching or easy bruising 4. How to diagnose and treat fatty liver? 4.1. When fatty liver causes abdominal pain, what should the patient do? As soon as fatty liver causes abdominal pain, fatigue, or jaundice, the patient should see a doctor for timely diagnosis and treatment. To get accurate results, the doctor may ask the patient to perform some of the following tests: – Liver function tests – General abdominal ultrasound or computed tomography (CT) or MRI to get detailed, specific images of the liver. – Liver biopsy to determine the progression of the disease. After examination and diagnosis, the doctor will develop a treatment regimen suitable for each person. – For patients with alcoholic fatty liver disease, the first thing to do is to quit drinking alcohol and alcoholic beverages. Besides, it is necessary to change your lifestyle, diet and exercise in a more positive direction. The doctor will also prescribe some appropriate medications. – If you have non-alcoholic fatty liver disease but are obese or diabetic or have high cholesterol levels, the patient needs to lose weight and control blood sugar and lipid index. The effective way is to eat properly, exercise regularly and take medicine as prescribed by your doctor. The important thing in treating fatty liver is to be patient and strictly follow the prescribed regimen. Above all, as soon as unusual symptoms appear, patients need to see a doctor for timely treatment. Avoid being subjective, making the disease worse, making it difficult to treat and wasting time, money and effort. 4.2. How to slow the progression of fatty liver disease To effectively control the condition, patients can apply a few of the following notes: – Follow-up appointments on schedule to monitor the progression of symptoms and disease condition. – Follow your doctor's treatment regimen, do not arbitrarily take medications that are not prescribed or increase or decrease the dosage. – Move and exercise more. – Control diabetes, weight and related diseases. – Before taking any medicine, you should consult your doctor. – Eat a nutritious, balanced diet with a variety of dishes, giving priority to foods that are good for the liver. Quickly examine and treat when the body shows unusual symptoms Note, fatty liver can cause many serious complications if not treated appropriately. Therefore, if there are unusual symptoms, the patient needs to see a liver specialist as soon as possible.
thucuc
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lấy mẫu Các điều sau đây có thể xảy ra trong quá trình lấy mẫu: -  Sau khi ăn, nồng độ các chất glucose, cholesterol, triglycerid, các acid amin, sắt và phosphat tăng lên trong máu. - Sự thay đổi tư thế bệnh nhân đột ngột khi lấy máu có thể ảnh hưởng đến nồng độ các huyết cầu và các đại phân tử như các bạch cầu, hồng cầu, hemoglobin, hematocrit, protein toàn phần, các enzym, các lipoprotein và các ion gắn protein (như calci, sắt,…). - Một số thuốc sử dụng có thể ảnh hưởng đến kết quả một số xét nghiệm. - Việc sử dụng một lượng lớn rượu trong một thời gian dài có thể làm tăng hoạt độ enzym gamma glutamyl transferase (GGT) và thể tích trung bình huyết cầu (mean corpuscular volume: MCV). - Những người hút thuốc lá có nồng độ Hb CO (carbohemoglobin) và CEA (carcino-embryonic antigen: kháng nguyên ung thư phổi) tăng. - Giá trị một số chất có thể thay đổi trong ngày, ví dụ như: các hormon (như epinephrin, norepinephrin, aldosteron, corticotrophin, cortisol, prolactin, somatotropin, testosteron), các chất điện giải trong nước tiểu, nồng độ hemoglobin và sắt trong huyết thanh. - Các bệnh nhân được làm nghiệm pháp sẽ được chuẩn bị theo yêu cầu cụ thể của từng nghiệm pháp. - Việc lấy mẫu phải luôn được thực hiện trong những điều kiện chuẩn theo từng loại xét nghiệm khác nhau nhưng bệnh nhân nên nhịn ăn ít nhất là 2 giờ, với cùng một tư thế (ngồi hoặc nằm nghiêng), trong khoảng cùng thời gian trong ngày và sau khi buộc garô.
Factors affecting the sampling process The following may occur during sampling: -  After eating, the concentration of glucose, cholesterol, triglycerides, amino acids, iron and phosphate increases in the blood. - Sudden changes in patient position when taking blood can affect the concentration of blood cells and macromolecules such as white blood cells, red blood cells, hemoglobin, hematocrit, total protein, enzymes, lipoproteins and Protein-bound ions (such as calcium, iron, etc.). - Some medications can affect the results of some tests. - Using large amounts of alcohol over a long period of time can increase gamma glutamyl transferase (GGT) enzyme activity and mean corpuscular volume (MCV). - Smokers have high Hb levels CO (carbohemoglobin) and CEA (carcino-embryonic antigen: lung cancer antigen) increase. - The value of some substances can change during the day, for example: hormones (such as epinephrine, norepinephrine, aldosterone, corticotrophin, cortisol, prolactin, somatotropin, testosterone), urinary electrolytes, hemoglobin concentration and iron in serum. - Patients undergoing tests will be prepared according to the specific requirements of each test. - Sampling must always be performed under standard conditions for each type of test, but the patient should fast for at least 2 hours, in the same position (sitting or lying on their side), for the same period of time. during the day and after applying the tourniquet.
medlatec
Chỉ số EF trong siêu âm tim nói lên điều gì? Phân suất tống máu (Ejection Fraction) là chỉ số đánh giá chức năng bơm máu của tim. Dựa vào chỉ số này, bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh nhân có bị suy tim hay mắc một loại bệnh tim mạch nào khác. 1. Định nghĩa Phân suất tống máu (EF) là chỉ số dùng để đo lường công bơm máu của tim, được tính bằng tỷ lệ phần trăm máu được bơm ra khỏi tim trong mỗi nhịp đập. Có phân suất tống máu thất trái và thất phải tương ứng với 2 buồng thất trái, phải:1.1 Phân suất tống máu thất trái (LVEF)Phân suất tống máu thất trái (LVEF) được tính bằng tỷ lệ lượng máu được bơm ra khỏi tâm thất trái (buồng tim phía dưới, bên trái) trong mỗi nhát bóp.1.2 Phân suất tống máu thất phải (RVEF)Phân suất tống máu thất phải (RVEF) được tính bằng tỷ lệ lượng máu được bơm ra khỏi buồng thất phải (buồng tim phía dưới, bên phải) đến phổi trong mỗi nhát bóp.Có nhiều phương pháp đo phân suất tống máu như: siêu âm tim ; thông tim- bằng hình ảnh; chụp cộng hưởng từ, cắt lớp vi tính, quét đồng vị phóng xạ. Trong đó, siêu âm tim được coi là phương pháp phổ biến nhất để đo phân suất tống máu. Khi nói đến phân suất tống máu thường để chỉ phân suất tống máu thất trái. 2. Thông số bình thường/bất thường Phân suất tống máu bình thường trong giới hạn 50-70%, là mức lý tưởng để tim cung cấp máu đáp ứng đúng với nhu cầu cơ thể.Ví dụ, bệnh nhân có phân suất tống máu EF là 67% chứng tỏ chức năng tâm thu trong giới hạn bình thường. Dựa vào sự thay đổi của chỉ số phân suất tống máu có thể đánh giá chức năng tim và chẩn đoán một số bệnh tim mạch.Phân suất tống máu EF > 75%: Gợi ý dấu hiệu của bệnh cơ tim phì đại.Phân suất tống máu EF < 50%: Báo hiệu tình trạng tim bơm máu kém, không đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể, có thể dẫn đến tình trạng suy tim. Phân suất tống máu bình thường trong giới hạn 50-70% 3. Những nguy cơ cảnh báo khi EF bất thường Khi phân suất tống máu EF thấp, cảnh báo một tình trạng suy tim, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng sớm của suy tim như:Khó thở, có thể khó thở khi lao động nhẹ nhàng, làm việc nhà, khi suy tim nặng lên, người bệnh có thể khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi.Sưng, phù ở bàn chân, cẳng chân: dấu hiệu ứ dịch ở ngoại biên do tim không đủ công đưa máu trở về từ vòng đại tuần hoàn.Mệt mỏi: Là dấu hiệu sớm và thường gặp nhất.Nhịp tim nhanh bất thường: do tim tăng co bóp để bù lại cung lượng máu thiếu.Tuỳ từng mức độ giảm EF mà người bệnh có mức độ suy tim khác nhau.EF từ 40-49%: Cho thấy tim không còn khả năng bơm máu một cách hiệu quả để đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể, cảnh báo nguy cơ suy tim.EF từ 35-39%: Có thể được coi là tiêu chuẩn chẩn đoán suy tim. Tuy nhiên, trên lâm sàng vẫn có thể gặp những trường hợp bệnh nhân suy tim tâm trương có EF hoàn toàn trong giới hạn bình thường.EF dưới 35%: Đây là trường hợp có nguy cơ rối loạn nhịp tim, có thể ngừng tim đột ngột, đe doạ tính mạng người bệnh. 4. Điều cần lưu ý khi phân suất tống máu giảm Hạn chế lượng muối đưa vào cơ thể Khi phân suất tống máu giảm thì tùy mức độ giảm mà bác sĩ có thể đưa ra những khuyến cáo để cải thiện chỉ số EF:4.1 Hạn chế muối. Khi EF thấp, khả năng làm việc, bơm máu của tim bị giảm. Dẫn đến một lượng dịch nhất định bị ứ đọng trong hệ tuần hoàn, cơ thể xuất hiện các triệu chứng như khó thở, phù... Chính vì vậy, cần hạn chế lượng muối đưa vào cơ thể, để hạn chế lượng dịch đi vào cùng muối, giúp giảm gánh nặng cho tim.4.2 Hạn chế lượng dịch đưa vào cơ thể. Những người bệnh có EF thấp, được chẩn đoán suy tim cần được tính lượng dịch phù hợp với tình trạng hoạt động, bơm máu của tim.4.3 Tập thể dục thường xuyên. Tập thể dụng ít nhất 30 phút/ngày và ít nhất 5 ngày/ tuần được chứng minh giúp tăng cường sức khoẻ tim mạch, cải thiện chỉ số phân suất tống máu hiệu quả.Trong trường hợp bệnh nhân kém đáp ứng với thuốc và những phương pháp điều trị hỗ trợ, cần được chỉ định cấy máy tạo nhịp dưới da để ngăn ngừa tình trạng ngưng tim đột ngột, đe dọa nghiêm trọng tính mạng người bệnh.Đối với bệnh nhân suy tim, ngoài khả năng tiên lượng bệnh, EF còn có ý nghĩa rất quan trọng trong đánh giá hiệu quả điều trị. Sự thay đổi của chỉ số EF cho thấy việc điều trị có thực sự hiệu quả hay không. Chính vì vậy, nhận thức rõ chỉ số EF sẽ giúp các bệnh nhân suy tim hiểu rõ tình trạng bệnh của mình hơn, đồng thời đánh giá được hiệu quả điều trị bệnh để bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị tối ưu.Ngày nay việc xác định chỉ số EF trên các bệnh nhân tim mạch được tiến hành đơn giản và cho độ chính xác cao thông qua siêu âm tim - một biện pháp thăm dò tim mạch đã được áp dụng rộng rãi trên lâm sàng. Đặc biệt, Trung tâm có các trang thiết bị hiện đại, ngang tầm với các bệnh viện uy tín nhất trên thế giới. Ngoài ra trung tâm có chương trình hợp tác toàn diện với Viện Tim mạch – Bệnh viện Bạch Mai, Bộ môn Tim mạch trường Đại học Y Hà nội, Đại học Paris Decartes - Bệnh viện Georges Pompidou (Pháp), Đại học Pennsylvania (Hoa Kỳ)...
What does the EF index in echocardiography say? Ejection Fraction is an index that evaluates the heart's pumping function. Based on this index, the doctor can diagnose whether the patient has heart failure or another type of cardiovascular disease. 1. Definition Ejection fraction (EF) is an index used to measure the heart's pumping work, calculated as the percentage of blood pumped out of the heart in each beat. There are left ventricular and right ventricular ejection fractions corresponding to the left and right 2 chambers: 1.1 Left ventricular ejection fraction (LVEF) Left ventricular ejection fraction (LVEF) is calculated as the ratio of the amount of blood pumped out of the left ventricle. left ventricle (lower, left heart chamber) during each beat.1.2 Right ventricular ejection fraction (RVEF)Right ventricular ejection fraction (RVEF) is calculated as the ratio of blood pumped out of the right ventricle (lower heart chamber, right side) to the lungs during each beat. There are many methods of measuring ejection fraction such as: echocardiography ; cardiac catheterization- by imaging; magnetic resonance imaging, computed tomography, radioisotope scanning. Among them, echocardiography is considered the most popular method to measure ejection fraction. When talking about ejection fraction, it usually refers to left ventricular ejection fraction. 2. Normal/abnormal parameters Normal ejection fraction is within the range of 50-70%, which is the ideal level for the heart to supply blood to meet the body's needs. For example, a patient with an ejection fraction of 67% demonstrates good function. Systolic within normal limits. Based on changes in the ejection fraction index, it is possible to evaluate heart function and diagnose some cardiovascular diseases. Ejection fraction EF > 75%: Suggesting signs of hypertrophic cardiomyopathy. Fraction Ejection EF < 50%: Signals that the heart is pumping blood poorly, not meeting the body's needs, which can lead to heart failure. Normal ejection fraction is within the range of 50-70%. 3. Warning risks when EF is abnormal When the ejection fraction is low, warning of heart failure, the patient may experience some early symptoms of heart failure such as: Shortness of breath, possibly shortness of breath when doing light work, housework, or heart failure. The heart gets worse, the patient may have difficulty breathing even when resting. Swelling and edema in the feet and legs: signs of fluid retention in the periphery due to the heart not having enough work to return blood from the circulation. Fatigue : Is the early and most common sign. Abnormally fast heart rate: due to increased heart contractions to compensate for lack of blood supply. Depending on the level of reduced EF, patients have different levels of heart failure. EF ranges from 40- 49%: Shows that the heart is no longer able to pump blood effectively to meet the body's needs, warning of the risk of heart failure. EF from 35-39%: Can be considered a standard for diagnosing heart failure. heart. However, clinically it is still possible to encounter cases of patients with diastolic heart failure whose EF is completely within normal limits. EF below 35%: This is a case where there is a risk of arrhythmia and possible cardiac arrest. sudden, threatening the patient's life. 4. Things to note when ejection fraction decreases Limit salt intake When the ejection fraction is reduced, depending on the degree of reduction, the doctor can give recommendations to improve the EF index: 4.1 Limit salt. When EF is low, the heart's ability to work and pump blood is reduced. This leads to a certain amount of fluid stagnating in the circulatory system, causing the body to experience symptoms such as difficulty breathing, edema... Therefore, it is necessary to limit the amount of salt taken into the body to limit the amount of fluid that goes out. added with salt, helps reduce the burden on the heart. 4.2 Limit the amount of fluid taken into the body. Patients with low EF and diagnosed with heart failure need to be given fluid amounts appropriate to the heart's working and pumping status. 4.3 Exercise regularly. Exercising for at least 30 minutes/day and at least 5 days/week has been proven to help improve cardiovascular health and effectively improve ejection fraction index. In cases where patients have poor response to medication and other Supportive treatment methods require implantation of a pacemaker under the skin to prevent sudden cardiac arrest, which seriously threatens the patient's life. For patients with heart failure, in addition to the ability to predict the disease, EF is also very important in evaluating treatment effectiveness. The change in EF index shows whether the treatment is really effective or not. Therefore, clearly understanding the EF index will help heart failure patients understand their condition better, and evaluate the effectiveness of treatment so that doctors can adjust optimal treatment methods. Today, determining the EF index in cardiovascular patients is done simply and with high accuracy through echocardiography - a cardiovascular investigation measure that has been widely applied in clinical practice. In particular, the Center has modern equipment, on par with the most prestigious hospitals in the world. In addition, the center has a comprehensive cooperation program with the Institute of Cardiology - Bach Mai Hospital, Department of Cardiology of Hanoi Medical University, Paris Decartes University - Georges Pompidou Hospital (France), University of Pennsylvania (USA). Ky)...
vinmec
6 cách trị sổ mũi, ngạt mũi cho bé vào mùa lạnh Vào mùa lạnh hệ miễn dịch của bé thường yếu đi, làm phát sinh nhiều bệnh, trong đó ngạt mũi, sổ mũi là một trong những bệnh dễ gặp nhất. Trong trường hợp này ngoài việc điều trị theo chỉ định của bác sĩ bạn có thể áp dụng các phương pháp hỗ trợ điều trị sau: Trà gừng Lấy 1 nhanh gừng tươi bạn bỏ vỏ, cắt lát mỏng sau đó đun sôi với 1 chén nước. Sau khi đun sôi khoảng 10 phút vớt bã gừng ra, pha thêm đường hay mật ong rồi cho trẻ uống lúc vẫn còn ấm. Cách khoảng 3 – 4h mẹ lại cho bé uống 1 lần đến khi bé khỏi hẳn sổ mũi, ngạt mũi thì thôi. Củ cải ngựa Lấy củ cải ngựa mài hoặc xay nhỏ, cho trẻ ăn khoảng 1 thìa khi bị ho, 1 ngày khoảng 2 lần. Mẹ có thể trộn thêm một chút đường hay mật ong để tăng hiệu quả điều trị. Không nên cho trẻ ăn lúc đói vì có thể ảnh hưởng đến dạ dày của bé. Nước muối sinh lý Đây là một cách trị sổ mũi khá đơn giản, được nhiều mẹ áp dụng khi con gặp các vấn đề về mũi. Để trị sổ mũi và phòng ngừa sổ mũi mẹ nên vệ sinh cho trẻ từ 3 – 5 lần/ngày. Sau đó kết hợp với dụng cụ hút mũi để hút sạch mũi, giúp trẻ thông thoáng đường thở. Sử dụng tinh dầu khuynh diệp Khi trẻ bị sổ mũi, ngạt mũi mẹ hãy lấy tinh dầu khuynh diệp cho trẻ ngửi khoảng 10 – 15s, thoa một chút lên cổ tay, thái dương, sống mũi có tác dụng loại bỏ chứng sổ mũi, ngạt mũi khó chịu. Chườm khăn nóng lên tai Sổ mũi, ngạt mũi ở trẻ thường gây khó ngủ, hay quấy khóc, vì thế trước khi trẻ ngủ, mẹ hãy lấy khăn ấm đặt vào 2 bên tai cho trẻ chừng 10 – 15 phút. Nó sẽ giúp trẻ ngủ ngon hơn, giảm sổ mũi, ngạt mũi. Tắm nước gừng ấm Lấy 1 nhánh gừng, giã nát, cho vào nồi đun sôi với khoảng 2 lít nước. Sau đó lấy nước này pha vào nước tắm cho trẻsao cho vùng ngực, lưng được ngâm trong nước gừng từ 5 – 10 phút.
6 ways to treat runny nose and stuffy nose for babies in the cold season During the cold season, a baby's immune system often weakens, causing many diseases, of which stuffy nose and runny nose are some of the most common diseases. In this case, in addition to treatment as prescribed by your doctor, you can apply the following treatment methods: Ginger tea Take 1 piece of fresh ginger, peel it, cut it into thin slices, then boil it with 1 cup of water. After boiling for about 10 minutes, take out the ginger pulp, add sugar or honey and give your child to drink while it is still warm. Every 3-4 hours, the mother gives the baby a drink until the baby's runny nose and stuffy nose are completely gone. Horseradish Take horseradish, grate it or grind it into small pieces, give your child about 1 spoon to eat when he has a cough, about 2 times a day. Mothers can add a little sugar or honey to increase treatment effectiveness. Do not feed your child when he is hungry because it can affect his stomach. Physiological saline This is a fairly simple way to treat a runny nose, used by many mothers when their children have nose problems. To treat and prevent runny noses, mothers should clean their children 3-5 times a day. Then combine with a nasal aspirator to clean the child's nose, helping to clear the child's airways. Use eucalyptus essential oil When your child has a runny or stuffy nose, take eucalyptus essential oil for your child to smell for about 10 - 15 seconds, apply a little on the wrists, temples, and bridge of the nose to help eliminate unpleasant runny nose and stuffy nose. Apply a hot towel to your ear A runny or stuffy nose in children often causes difficulty sleeping and crying, so before the child goes to sleep, put a warm towel on the child's ears for about 10-15 minutes. It will help children sleep better, reduce runny nose and stuffy nose. Take a warm ginger bath Take 1 branch of ginger, crush it, put it in a pot and boil with about 2 liters of water. Then mix this water into the baby's bath water so that the chest and back areas are soaked in ginger water for 5 - 10 minutes.
thucuc
Dấu hiệu nhận biết bệnh viêm âm đạo Bệnh viêm âm đạo tuy không ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng nhưng lại gây nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của chị em phụ nữ. Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết bệnh viêm âm đạo. 1. Giới thiệu về bệnh viêm âm đạo 1.1 Khái niệm bệnh viêm âm đạo là gì? Viêm âm đạo là bệnh phụ khoa thường gặp ở nữ giới. Bất cứ người phụ nữ nào cũng sẽ ít nhất một lần trong đời bị viêm âm đạo. Viêm âm đạo là bệnh phụ khoa thường gặp ở phụ nữ. Bệnh viêm âm đạo không chỉ gây ngứa ngáy, sưng tấy, đau rát tại cơ quan sinh dục mà còn có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của chị em (khi bệnh nặng hơn và xuất hiện biến chứng). Nhận biết sớm những dấu hiệu của bệnh, giúp phụ nữ chủ động thăm khám, xử trí sớm cũng như phòng ngừa căn bệnh này. 1.2 Tầm quan trọng của việc hiểu và nhận biết bệnh viêm âm đạo Tầm quan trọng của việc hiểu và nhận biết bệnh viêm âm đạo là rất lớn. Dưới đây là một số điểm quan trọng: – Chẩn đoán chính xác: Hiểu về dấu hiệu và triệu chứng của viêm âm đạo giúp phụ nữ nhận ra các tình trạng bất thường trong âm đạo. Điều này rất quan trọng để có thể chẩn đoán chính xác bệnh viêm âm đạo và loại trừ các vấn đề khác. – Điều trị kịp thời: Nhận biết bệnh viêm âm đạo sớm giúp phụ nữ có thể tìm kiếm sự tư vấn y tế và điều trị kịp thời, ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng và giảm thiểu biến chứng. – Tránh biến chứng và tác động xấu đến sức khỏe: Viêm âm đạo không được điều trị đúng cách có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như viêm tử cung, viêm buồng trứng, viêm nội mạc tử cung và tăng nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình mang thai. – Tăng chất lượng cuộc sống. Hiểu và nhận biết bệnh giúp phụ nữ có thể xử lý và giảm các triệu chứng này, từ đó cải thiện cuộc sống hàng ngày. – Phòng ngừa: Hiểu về dấu hiệu và triệu chứng của bệnh viêm âm đạo giúp phụ nữ thực hiện các biện pháp phòng ngừa, bao gồm vệ sinh cá nhân đúng cách, hạn chế sử dụng các chất kích thích âm đạo, và duy trì lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ mắc bệnh. Tóm lại, việc hiểu và nhận biết bệnh viêm âm đạo đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán, điều trị kịp thời và phòng ngừa bệnh. Điều này giúp cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của phụ nữ. 2. Dấu hiệu giúp nhận biết bệnh viêm âm đạo Những dấu hiệu cũng như biểu hiện của viêm âm đạo bao gồm: –  Ngứa âm hộ, âm đạo kèm theo cảm giác bỏng rát. – Ra khí hư nhiều hơn và đặc. – Có mùi hôi ở phần bộ phận sinh dục. Sau khi quan hệ tình dục, mùi càng nặng hơn – Người bệnh có thể bị tiểu khó, tiểu buốt; đau và bỏng rát khi sinh hoạt tình dục. Dấu hiệu nhận biết bệnh viêm âm đạo là gì là điều rất nhiều chị em quan tâm. – Khám phụ khoa thấy âm hộ đỏ, vùng môi lớn có khí hư trắng; niêm mạc âm đạo viêm đỏ, dễ nứt, chảy máu, có khí hư bột trắng như váng sữa bám vào, tổn thương có xu hướng lan ra bẹn, mông biểu hiện bằng các mụn nước sờ thấy sần sần; khám qua mỏ vịt sẽ thấy niêm mạc âm đạo đỏ, dễ chảy máu, có lớp bựa trắng bao phủ như váng sữa; cổ tử cung thường viêm đỏ, phù nề, đôi khi loét… Khi thấy có những biểu hiện kể trên, chị em nên đi khám phụ khoa để được hỗ trợ điều trị kịp thời, tránh những biến chứng có thể xảy ra với sức khỏe cũng như khả năng sinh sản. 3. Các phương pháp điều trị bệnh viêm âm đạo ở nữ giới Điều trị viêm âm đạo phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh và có thể bao gồm các phương pháp sau: 3.1 Sử dụng kháng sinh Trong trường hợp viêm âm đạo do nhiễm trùng vi khuẩn gây ra, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để điều trị. Các loại kháng sinh phổ biến được sử dụng trong điều trị viêm âm đạo bao gồm metronidazol, clindamycin, amoxicillin và azithromycin. Tuy nhiên, viêm âm đạo có thể tái phát sau khi sử dụng kháng sinh, do đó, việc đồng thời điều trị các yếu tố gây ra nhiễm trùng là rất quan trọng. 3.2 Dùng thuốc đặt âm đạo Có nhiều loại thuốc đặt âm đạo được sử dụng để điều trị viêm âm đạo, bao gồm các loại thuốc chống nhiễm khuẩn, chất acid lactic và chất kháng nấm. Thuốc đặt âm đạo thường được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định để giảm triệu chứng và điều trị nhiễm trùng. 3.3 Chăm sóc vệ sinh Đảm bảo vệ sinh cá nhân hàng ngày là quan trọng trong việc điều trị và ngăn ngừa viêm âm đạo. Sử dụng nước ấm để rửa sạch vùng kín và tránh sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất có thể gây kích ứng. 3.4 Điều chỉnh lối sống Đối với một số người, thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát viêm âm đạo. Điều này có thể bao gồm việc giảm cân nếu có thừa cân, ăn một chế độ ăn lành mạnh, tránh stress, và không sử dụng các sản phẩm có thể gây kích ứng vùng kín. 3.5 Điều trị nguyên nhân gây viêm âm đạo Nếu viêm âm đạo được gây ra bởi các yếu tố khác như bệnh lý tự miễn dịch, vi khuẩn hiện đại, vi khuẩn thông thường, rối loạn nội tiết hoặc các vấn đề khác, điều trị nguyên nhân gây viêm âm đạo là rất quan trọng. Điều này có thể bao gồm việc điều trị các bệnh lý nội tiết như tiểu đường, điều chỉnh hoạt động hormone, hoặc loại bỏ các yếu tố gây viêm khác nhau như các cơ chế cơ thể không cân bằng. 3.6 Hỗ trợ bổ sung Trong một số trường hợp, viêm âm đạo có thể kéo dài hoặc khó điều trị. Lúc này, bác sĩ có thể đề xuất các biện pháp hỗ trợ bổ sung như tăng cường hệ miễn dịch, sử dụng probiotics để cân bằng vi khuẩn đường ruột, hoặc các phương pháp khác như laser, ozone therapy, hay PRP therapy.
Signs of vaginitis Although vaginitis does not directly affect life, it causes a lot of trouble and affects women's reproductive health. Below are the signs of vaginitis. 1. Introduction to vaginitis 1.1 What is the concept of vaginitis? Vaginitis is a common gynecological disease in women. Any woman will experience vaginitis at least once in her life. Vaginitis is a common gynecological disease in women. Vaginitis not only causes itching, swelling, and burning pain in the genitals, but can also affect women's fertility (when the disease gets worse and complications appear). Early recognition of signs of the disease helps women proactively examine, treat early, and prevent this disease. 1.2 The importance of understanding and recognizing vaginitis The importance of understanding and recognizing vaginitis is great. Here are some important points: – Accurate diagnosis: Understanding the signs and symptoms of vaginitis helps women recognize abnormal conditions in the vagina. This is important to accurately diagnose vaginitis and rule out other problems. – Timely treatment: Early recognition of vaginitis helps women seek medical advice and timely treatment, preventing the spread of infection and minimizing complications. – Avoid complications and adverse health effects: Vaginitis that is not treated properly can cause serious complications such as metritis, oophoritis, endometritis and increased risk of infection. during pregnancy. – Increase quality of life. Understanding and recognizing the disease helps women handle and reduce these symptoms, thereby improving their daily lives. – Prevention: Understanding the signs and symptoms of vaginitis helps women take preventive measures, including proper personal hygiene, limiting the use of vaginal irritants, and maintaining healthy lifestyle to reduce the risk of disease. In summary, understanding and recognizing vaginitis plays an important role in diagnosis, timely treatment and prevention of the disease. This helps improve women's health and quality of life. 2. Signs to help identify vaginitis Signs and symptoms of vaginitis include: –  Itching of the vulva and vagina accompanied by a burning sensation. – Vaginal discharge is more frequent and thick. – There is a foul odor in the genitals. After sex, the smell gets worse – Patients may have difficulty urinating and painful urination; pain and burning during sexual activity. What are the signs of vaginitis? This is something many women are concerned about. – Gynecological examination shows red vulva, white vaginal discharge in the labia majora area; The vaginal mucosa is inflamed, red, easily cracked, bleeding, with a white powdery discharge like milk cream attached to it. The damage tends to spread to the groin and buttocks, manifested by rough, palpable blisters; Examination through a speculum will reveal that the vaginal mucosa is red, bleeds easily, and is covered with a white layer of sebum like whey; The cervix is ​​often red, inflamed, edematous, sometimes ulcerated... When you see the above symptoms, you should go to a gynecologist for timely treatment support to avoid possible complications with your health and fertility. 3. Treatment methods for vaginitis in women Treatment for vaginitis depends on the cause and may include the following methods: 3.1 Use of antibiotics In cases where vaginitis is caused by a bacterial infection, your doctor may prescribe antibiotics for treatment. Common antibiotics used to treat vaginitis include metronidazole, clindamycin, amoxicillin and azithromycin. However, vaginitis can recur after antibiotic use, so it is important to simultaneously treat the factors that caused the infection. 3.2 Use vaginal suppositories There are many types of vaginal suppositories used to treat vaginitis, including antibacterial agents, lactic acid agents, and antifungal agents. Vaginal suppositories are often used for a certain period of time to reduce symptoms and treat infections. 3.3 Hygiene care Ensuring daily personal hygiene is important in treating and preventing vaginitis. Use warm water to wash the private area and avoid using products containing chemicals that can cause irritation. 3.4 Adjusting your lifestyle For some people, lifestyle changes can help control vaginitis. This may include losing weight if you are overweight, eating a healthy diet, avoiding stress, and not using products that can irritate your vagina. 3.5 Treat the cause of vaginitis If vaginitis is caused by other factors such as autoimmune disease, modern bacteria, common bacteria, endocrine disorders or other problems, treating the cause of vaginitis is important. important. This may include treating endocrine conditions such as diabetes, regulating hormone activity, or eliminating various inflammatory factors such as unbalanced body mechanisms. 3.6 Additional Support In some cases, vaginitis can last long or be difficult to treat. At this time, your doctor may recommend additional supportive measures such as strengthening the immune system, using probiotics to balance intestinal bacteria, or other methods such as laser, ozone therapy, or PRP therapy.
thucuc
Khám bệnh viêm gan B ở đâu hiệu quả, an toàn, chi phí tốt? Viêm gan B do virus HBV gây ra là bệnh lý đang tấn công 20% dân số nước ta. Việc phát hiện bệnh sớm và điều trị quyết liệt là yếu tố tiên quyết giúp người bệnh chiến thắng viêm gan B. Vậy khám bệnh viêm gan B ở đâu để bắt bệnh nhanh chóng, chữa trị hiệu quả? 1. Khi nào cần khám bệnh viêm gan B? Ngoài việc lựa chọn được “khám bệnh viêm gan B ở đâu tốt” thì việc thăm khám kịp thời, đúng thời điểm cũng rất quan trọng. Nếu khám muộn, phát giác bệnh ở giai đoạn nặng thì việc gặp biến chứng xơ gan ung thư gan rất dễ xảy đến. Vàng da là 1 triệu chứng cảnh báo viêm gan B cần thăm khám ngay. Bạn hãy nghĩ đến việc khám viêm gan B nếu cơ thể xuất hiện những dấu hiệu cảnh báo bất thường như sau: – Mệt mỏi, ăn uống không ngon. –  Xương khớp đau nhức đặc biệt là ban đêm –  Buồn nôn nhiều lần trong ngày, có thể nôn mửa trước hoặc sau ăn –  Đau vùng hạ sườn phải với tần suất và mức độ đau không thuyên giảm theo ngày –  Bụng phình to, nặng nề, khó tiêu –  Nước tiểu chuyển màu vàng sậm –  Xuất hiện triệu chứng vàng da, vàng mắt thậm chó vàng móng tay Ngoài những trường hợp có biểu hiện bệnh kể trên thì những đối tượng sau cũng cần khám bệnh viêm gan B: –  Người thân gia đình có tiền sử mắc các bệnh viêm gan A,B,C, xơ gan, ung thư gan –  Bệnh nhân đang trong quá trình theo dõi định kỳ sau khi điều trị viêm gan, gan nhiễm mỡ. –  Người bệnh muốn tầm soát ung thư gan từ sớm cũng có thể tiến hành khám gan mật 2. Khám bệnh viêm gan B gồm những bước nào? Vậy quy trình khám bệnh viêm gan B như thế nào? Thông thường khi đến chuyên khoa Gan mật, người bệnh sẽ được trải qua các bước thăm khám và chẩn đoán viêm gan B như sau: 2.1 Thăm khám lâm sàng gan mật Bước này bạn sẽ thực hiện trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ tiến hành kiểm tra các dấu hiệu gan tổn thương như: quan sát màu da, màu mắt, sờ ấn vùng hạ sườn phải,… Bác sĩ cũng sẽ đặt câu hỏi về tần suất đau, ngày bắt đầu các triệu chứng bệnh,… cũng như tiền sử bệnh của chính bạn, gia đình. Sau khi khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh xét nghiệm máu để test viêm gan B. 2.2 Thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán theo hình ảnh theo chỉ định Bệnh nhân sẽ được bác sĩ Gan mật yêu cầu thực hiện thêm các biện pháp chẩn đoán khác như: – Xét nghiệm máu nhằm xác định xem bệnh nhân có miễn dịch với virus HBV hay không từ đó biết được tình trạng mắc bệnh là cấp tính hay mãn tính. Một số xét nghiệm máu phổ biến hiện nay là: HBsAg (xét nghiệm kháng nguyên vỏ virus), HBeAg, Anti – HBc (kháng thể kháng lõi của virus viêm gan B), HBV – AND (kiểm tra được tình trạng virus nhân lên trong cơ thể), HBcrAg (Kháng nguyên lõi của virus HBV). – Siêu âm gan: nhằm mục đích xác định gan tổn thương thế nào, đo mức độ xơ hóa nếu có của gan – Sinh thiết gan nhằm kiểm tra tổn thương gan nếu có cũng như tầm soát các biến chứng từ viêm gan B như ung thư gan. 3. Khám bệnh viêm gan B ở đâu tốt? 3.1 Tiêu chí lựa chọn khám bệnh viêm gan B ở đâu Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn địa chỉ “khám bệnh viêm gan B ở đâu” có thể kể đến như: – Công nghệ, máy móc có được trang bị và cập nhật thường xuyên để đảm bảo chất lượng hay không? – Dịch vụ chăm sóc người bệnh có chu đáo, tận tâm không Bạn có thể đánh giá 1 địa chỉ khám viêm gan B dựa trên uy tín cũng như phản hồi của những người bệnh trước đó. 3.2 Gợi ý khám bệnh viêm gan B ở đâu chất lượng cao – Trang thiết bị tối tân phụ trợ đắc lực cho việc chẩn đoán bệnh như: Hệ thống siêu âm 4D, dàn xét nghiệm robot tự động, máy đo độ đàn hồi mô gan tân tiến,… – Điều dưỡng lễ tân “điểm 10” với thái độ phục vụ chăm sóc ân cần, chu đáo.
Where to get tested for hepatitis B effectively, safely, and at a good cost? Hepatitis B caused by the HBV virus is a disease that is attacking 20% ​​of our country's population. Early detection of the disease and drastic treatment is a prerequisite to help patients overcome hepatitis B. So where to get tested for hepatitis B to catch the disease quickly and treat it effectively? 1. When should you be examined for hepatitis B? In addition to choosing "where is a good place to be examined for hepatitis B", timely examination at the right time is also very important. If the examination is late and the disease is detected in a severe stage, complications of cirrhosis and liver cancer are likely to occur. Jaundice is a warning symptom of hepatitis B that requires immediate medical attention. You should consider getting tested for hepatitis B if your body shows unusual warning signs as follows: – Fatigue, not eating well. –  Bones and joints ache, especially at night –  Nausea many times a day, may vomit before or after eating –  Pain in the right lower quadrant with frequency and severity that does not improve over time –  Stomach bloated, heavy, indigestion –  Urine turns dark yellow - Symptoms of yellow skin, yellow eyes, and even yellow nails appear In addition to the cases with the above symptoms, the following people also need to be examined for hepatitis B: –  Family members have a history of hepatitis A, B, C, cirrhosis, and liver cancer –  The patient is undergoing routine monitoring after treatment for hepatitis and fatty liver. - Patients who want to screen for liver cancer early can also have a hepatobiliary examination 2. What steps are involved in testing for hepatitis B? So what is the examination process for hepatitis B? Normally, when coming to the Hepatobiliary department, patients will undergo the following steps for examination and diagnosis of hepatitis B: 2.1 Clinical examination of hepatobiliary system This step you will do directly with a specialist. The doctor will check for signs of liver damage such as: observing skin color, eye color, touching the right lower quadrant, etc. The doctor will also ask questions about the frequency of pain, the date the symptoms started, etc. ...as well as your own and family's medical history. After a clinical examination, the doctor will prescribe the patient a blood test to test for hepatitis B. 2.2 Perform imaging tests and diagnostics as directed The patient will be asked by the Hepatologist to perform additional diagnostic measures such as: – Blood test to determine whether the patient is immune to HBV virus or not, thereby knowing whether the disease is acute or chronic. Some popular blood tests today are: HBsAg (viral envelope antigen test), HBeAg, Anti – HBc (antibodies against the core of hepatitis B virus), HBV – AND (checks virus replication status). in the body), HBcrAg (HBV Core Antigen). – Liver ultrasound: aims to determine how damaged the liver is, measuring the degree of fibrosis, if any, of the liver – Liver biopsy to check for liver damage, if any, as well as screen for complications from hepatitis B such as liver cancer. 3. Where is a good place to get tested for hepatitis B? 3.1 Criteria for choosing where to get tested for hepatitis B Factors affecting the decision to choose the address "where to get tested for hepatitis B" include: – Are technology and machinery equipped and regularly updated to ensure quality? – Is the patient care service attentive and dedicated? You can evaluate a hepatitis B clinic based on its reputation and feedback from previous patients. 3.2 Suggestions on where to get high-quality hepatitis B examination – State-of-the-art equipment that effectively supports disease diagnosis such as: 4D ultrasound system, automatic robot testing system, advanced liver tissue elastography machine,... – “10-point” receptionist nurse with a considerate and thoughtful service attitude.
thucuc
Bị bệnh dạ dày có nên uống sữa không? Bị bệnh dạ dày có nên uống sữa không là câu hỏi được rất nhiều người bị bệnh dạ dày quan tâm. Bài viết dưới đây giúp bạn đọc trả lời câu hỏi này. Bị bệnh dạ dày có nên uống sữa không? Bị bệnh dạ dày có nên uống sữa không là câu hỏi được rất nhiều người bị bệnh dạ dày quan tâm. Đối với người bệnh dạ dày, chế độ ăn uống có vai trò và ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc điều trị bệnh. Chế độ ăn uống ảnh hưởng trực tiếp đến việc tăng hay giảm bệnh. Theo đó, nếu bổ sung các loại thực phẩm phù hợp, có tác dụng tăng cường hệ tiêu hóa, bảo vệ niêm mạc dạ dày sẽ giúp ngăn chặn tình trạng bệnh phát triển. Ngược lại, nếu không có chế độ ăn uống hợp lý sẽ khiến bệnh ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Vậy, bị bệnh dạ dày có nên uống sữa không? Sữa và cách chế phẩm từ sữa rất tốt cho người bị bệnh dạ dày. Sữa và các sản phẩm từ sữa có chứa hàm lượng chất dinh dưỡng dồi dào gồm nhiều protein, vitamin và khoáng chất rất tốt cho cơ thể. Có thông tin uống sữa và ăn sữa chua không tốt cho người bệnh dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng vì sẽ làm tăng lượng axit ảnh hưởng xấu tới tình trạng bệnh. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chứng minh và khẳng định sữa và các sản phẩm từ sữa đặc biệt là sữa chua có ích trong việc chữa và phòng bệnh dạ dày. Ăn sữa chua đúng cách hỗ trợ điều trị bệnh dạ dày hiệu quả. Do đó, người bệnh dạ dày có thể yên tâm sử dụng sữa và các sản phẩm từ sữa mà không cần lo lắng sẽ làm ảnh hưởng xấu đến việc điều trị bệnh dạ dày. Tuy nhiên, người bệnh dạ dày nên bổ sung sữa, sữa chua với lượng vừa phải, không nên lạm dụng. Cách tốt nhất là nên uống sữa sau khi ăn no từ 1-2 tiếng, ăn sữa chua vào buổi tối sau khi ăn cơm 1, 2 tiếng. Tuyệt đối không nên kết hợp sữa với các loại thực phẩm đông lạnh hoặc chế biến sẵn như xúc xích, thịt hun khói,… vì không tốt cho tiêu hóa và hoạt động của dạ dày. …
Should people with stomach disease drink milk? Should people with stomach disease drink milk? This is a question that many people with stomach disease are interested in. The article below helps readers answer this question. Should people with stomach disease drink milk? Should people with stomach disease drink milk? This is a question that many people with stomach disease are interested in. For people with stomach diseases, diet plays an extremely important role and significance in treating the disease. Diet directly affects the increase or decrease in disease. Accordingly, if you supplement appropriate foods that strengthen the digestive system and protect the stomach lining, it will help prevent the disease from developing. On the contrary, without a reasonable diet, the disease will become more and more serious, making treatment more difficult. So, should you drink milk if you have stomach disease? Milk and dairy products are very good for people with stomach problems. Milk and dairy products contain abundant nutrients including many proteins, vitamins and minerals that are very good for the body. There is information that drinking milk and eating yogurt is not good for people with stomach disease or duodenal ulcers because it will increase the amount of acid, negatively affecting the condition. However, many studies have proven and confirmed that milk and dairy products, especially yogurt, are useful in treating and preventing stomach diseases. Eating yogurt properly helps treat stomach diseases effectively. Therefore, people with stomach diseases can safely use milk and dairy products without worrying about negatively affecting the treatment of stomach diseases. However, people with stomach diseases should supplement milk and yogurt in moderate amounts and should not abuse them. The best way is to drink milk 1-2 hours after eating a full meal, and eat yogurt in the evening 1 or 2 hours after eating rice. Absolutely do not combine milk with frozen or processed foods such as sausages, smoked meat, etc. because it is not good for digestion and stomach activity. …
thucuc
Có nên xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh hay không? Ngày nay, với sự hỗ trợ của khoa học y tế hiện đại đã  giúp phát hiện những căn bệnh hiểm nghèo ngay khi trẻ mới chào đời. Một trong những phương pháp đó là xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh. Vậy có nên xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh hay không? Câu trả lời sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây. 1. Xét nghiệm máu gót chân là gì? Xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh là thủ thuật lấy 1 giọt máu ở gót chân của trẻ thấm vào một loại giấy đặc biệt, sau đó được bàn giao mẫu đến Trung tâm Xét Nghiệm để thực hiện quy trình xét nghiệm. Từ kết quả xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện ra một số bệnh như suy giáp bẩm sinh, thiếu men G6PD, bệnh tăng sản sinh tuyến thượng thận bẩm sinh. 2. Xét nghiệm máu gót chân phát hiện sớm các bệnh gì? Suy giáp bẩm sinh Đây là một bệnh lý của tuyến giáp khi mà tuyến giáp của trẻ không thể tự sản xuất các hormone hoặc hormone giáp sản sinh ít hơn bình thường. Nếu hormone giáp bị thiếu, não và cơ thể của trẻ không thể phát triển bình thường được. Trẻ cần hormone tuyến giáp trong suốt cuộc đời, từ khi sơ sinh đến lúc trưởng thành. Trẻ bị thiếu hormone giáp khiến chiều cao không phát triển, dễ bị suy giảm trí tuệ, kém thông minh. Tuy nhiên, nếu xét nghiệm máu gót chân sớm, phát hiện ra bệnh có thể điều trị dễ dàng trong vòng 2 tuần sau sinh. Thiếu men G6PD Thiếu men G6DP sẽ làm cho con của bạn dễ mắc bệnh vàng da, thiếu máu. Thiếu men G6DP là căn bệnh di truyền phổ biến, thiếu men G6DP sẽ làm cho hồng cầu hoạt động không bình thường. Việc xét nghiệm máu gót chân giúp phát hiện ra bệnh này, giúp cho bác sĩ lâm sàng có những lời khuyên điều trị chính xác nhất. Tăng sinh tuyến thượng thận bẩm sinh Tăng sản sinh tuyến thượng thận bẩm sinh là căn bệnh rối loạn bài tiết nội tiết ở tuyến thượng thận. Bệnh này nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể gây mất muối khiến tử vong. Nếu bé gái mắc bệnh này sẽ không xác định được rõ ràng giới tính (có biểu hiện nam hoá cơ quan sinh dục). Bởi vậy, việc xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh để phát hiện ra bệnh, giúp tăng hiệu quả điều trị. 3. Tại sao lại lấy máu gót chân mà không phải bộ phận khác? Theo nguyên tắc xét nghiệm máu có thể lấy máu tại bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể của trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, bác sĩ chọn lấy máu ở gót chân bé vì đây là khu vực kém nhạy cảm nhất trên cơ thể, khi lấy máu sẽ ít gây cảm giác đau hơn cho bé. Điều đặc biệt là máu ở khu vực này rất dồi dào, đáp ứng đủ cho lấy mẫu xét nghiệm. 4. Giá xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu? Do đây là một phương pháp hiện đại và mới được triển khai trong những năm gần đây nên chi phí khá cao, dao động trên dưới 300.000 - 2.000.000 VNĐ tuỳ số lượng bệnh cần sàng lọc. 5. Có nên xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh hay không? Xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh nên được áp dụng đối với tất cả các trẻ sơ sinh để sàng lọc bệnh, giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời những bệnh lý bất thường như đã nêu ở trên. 6. Xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh vào thời điểm nào tốt nhất? Theo các chuyên gia, thời điểm tốt nhất để tiến hành xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh là 48 tiếng sau sinh và nên thực hiện trong khoảng thời gian trẻ được 3 đến 7 ngày tuổi. 7. Xét nghiệm máu gót chân ở đâu? Hiện nay, hầu hết các bệnh viện lớn trên cả nước đều có thể tiến hành xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh. Tốt nhất trước khi tới ngày “lâm bồn”, bố mẹ nên đến bệnh viện nơi đăng ký sinh để được tư vấn kỹ hơn về dịch vụ này. Đây là dịch vụ được rất nhiều gia đình lựa chọn bởi tính tiết kiệm: chỉ với 10.000 VNĐ chi phí đi lại cùng với giá xét nghiệm niêm yết tại bệnh viện là mẹ có thể sử dụng được dịch vụ này rồi. Đồng thời mẹ và bé sẽ không phải đi lại nhiều, đến xếp hàng tại bệnh viện để chờ lấy mẫu xét nghiệm, rồi ngồi chờ hàng tiếng đồng hồ lấy kết quả,… mà chuyên viên y tế sẽ đến tận nhà lấy mẫu xét nghiệm theo lịch hẹn đã đặt trước. Với vô vàn những lợi ích tuyệt vời như vậy, việc xét nghiệm máu gót chân cho trẻ sơ sinh không còn là nỗi trăn trở của các bậc phụ huynh nữa. - Cách 2: Đăng ký vào form đăng ký xét nghiệm tại nhà - Sàng lọc sơ sinh 03 bệnh: 399.000 đồng; - Sàng lọc sơ sinh 05 bệnh: 499.000 đồng.
Should a heel blood test be performed on newborns? Today, with the support of modern medical science, it has  helped detect serious diseases as soon as a child is born. One of those methods is the heel blood test for newborns. So should newborn babies be tested for heel blood? The answer will be answered in the article below. 1. What is a heel blood test? Heel blood testing for newborns is a procedure in which 1 drop of blood is taken from the baby's heel and soaked in a special paper, then the sample is handed over to the Testing Center to perform the testing process. Blood test results can help detect a number of diseases such as congenital hypothyroidism, G6PD deficiency, and congenital adrenal hyperplasia. 2. What diseases can a heel blood test detect early? Congenital hypothyroidism This is a disease of the thyroid gland when the child's thyroid gland cannot produce its own hormones or produces less thyroid hormone than normal. If thyroid hormone is lacking, the child's brain and body cannot develop normally. Children need thyroid hormone throughout their lives, from birth to adulthood. Children with thyroid hormone deficiency cause their height to not grow and are susceptible to mental decline and lack of intelligence. However, if the heel blood is tested early, the disease can be detected and treated easily within 2 weeks after giving birth. G6PD enzyme deficiency G6DP enzyme deficiency will make your child susceptible to jaundice and anemia. G6DP enzyme deficiency is a common genetic disease. G6DP enzyme deficiency will cause red blood cells to function abnormally. Heel blood testing helps detect this disease, helping clinicians have the most accurate treatment advice. Congenital adrenal hyperplasia Congenital adrenal hyperplasia is a disease of endocrine secretion disorder in the adrenal gland. This disease, if not detected early and treated promptly, can cause salt loss and death. If a girl has this disease, her gender will not be clearly determined (showing signs of masculinization of the genital organs). Therefore, testing heel blood for newborns can detect the disease and help increase treatment effectiveness. 3. Why take blood from the heel and not other parts? According to the principle of blood testing, blood can be taken from any part of the newborn's body. However, the doctor chose to take blood from the baby's heel because this is the least sensitive area of ​​the body, so taking blood will cause less pain for the baby. The special thing is that the blood in this area is very abundant, enough for testing samples. 4. How much does a heel blood test cost for newborns? Because this is a modern method and has only been implemented in recent years, the cost is quite high. fluctuates around 300,000 - 2,000,000 VND depending on the number of diseases that need to be screened. 5. Should heel blood be tested for newborns? Heel blood testing for newborns should be applied to all newborns to screen for diseases, helping to detect early and promptly treat unusual diseases as mentioned above. 6. When is the best time to have a heel blood test for newborns? According to experts, the best time to conduct a heel blood test for newborns is 48 hours after birth and should be done between 3 and 7 days old. 7. Where can I get a heel blood test? Currently, most major hospitals across the country can conduct heel blood tests for newborns. It is best before the "birth" day arrives, parents should go to the hospital where the birth is registered to get more detailed advice about this service. This is a service chosen by many families because of its savings: with only 10,000 VND in travel costs along with the test price listed at the hospital, mothers can use the service. This is the case. At the same time, mother and baby will not have to travel a lot, line up at the hospital to wait for test samples, then wait for hours to get results,... where a medical specialist will come to your home to take test samples according to a pre-scheduled appointment. With so many wonderful benefits, heel blood testing for newborns is no longer a concern for parents. - Method 2: Register in the home testing registration form - Newborn screening for 03 diseases: 399,000 VND; - Newborn screening for 05 diseases: 499,000 VND.
medlatec
5 tác dụng bất ngờ của uống cà phê buổi sáng Nhiều người quan niệm, cà phê không tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu bạn uống một lượng vừa phải vào buổi sáng trước các bài luyện tập thân thể, chắc hẳn bạn sẽ bất ngờ với nhiều tác dụng mà cà phê mang lại. 1. Giảm đau Một nghiên cứu gần đây được thực hiện tại trường Đại học Illinois chỉ ra rằng, uống hai đến ba tách cà phê vào khoảng một tiếng trước khi tiến hành các bài tập vận động sẽ giúp giảm các cơn đau cơ. Các nhà khoa học tin rằng, lượng caffeine trong cà phê góp phần tăng cường sức mạnh cũng như sự dẻo dai cho cơ. 2. Tăng cường quá trình tuần hoàn máu Một nghiên cứu được thực hiện tại Nhật Bản về tác dụng của cà phê đối với quá trình tuần hoàn máu của những người không thường xuyên uống cà phê. Theo đó, mỗi người uống khoảng gần 30 ml cà phê. Sau đó, các nhà nghiên cứu xác định quá trình lưu thông của máu tới các ngón tay. Kết quả cho thấy, những người uống cà phê thường xuyên tăng khoảng 30% lượng máu lưu thông trong khoảng thời gian hơn 75 phút so với nhóm người không uống cà phê. Sự lưu thông máu tốt hơn đồng nghĩa với việc lượng oxy vận chuyển tới các cơ nhiều hơn. 3. Tăng cường trí nhớ Đại học John Hopkins đã tiến hành một cuộc nghiên cứu và phát hiện chất caffeine trong cà phê có thể tăng cường trí nhớ trong ít nhất 24 giờ sau khi con người uống cà phê. 4. Nạp nhiều nhiên liệu hơn cho cơ Một nghiên cứu khác được công bố trên Tạp chí Sinh lý Ứng dụng chỉ ra rằng, một lượng nhỏ caffeine rất hữu ích cho những người phải luyện tập thân thể với cường độ cao, đặc biệt là các vận động viên. Những người bổ sung caffeine tăng 66% hàm lượng glycogen trong cơ. Glycogen đóng vai trò là nguồn năng lượng thiết yếu đối với các buổi tập thể thao tốn sức, giúp bạn tập luyện trong thời gian dài hơn. 5. Bảo vệ cơ Nghiên cứu trên động vật được các nhà khoa học tại trường Đại học Conventry thực hiện cho thấy, caffeine trong cà phê có tác dụng hỗ trợ bù đắp sự suy giảm sức mạnh của cơ theo tuổi tác. Với một hàm lượng vừa phải, cà phê cũng có thể bảo vệ sức khỏe chúng ta, giảm nguy cơ các tổn thương liên quan đến tuổi tác. Nguồn: doisongphapluat. com
5 surprising effects of drinking coffee in the morning Many people think that coffee is not good for health. However, if you drink a moderate amount in the morning before physical exercises, you will surely be surprised by the many effects that coffee brings. 1. Pain relief A recent study conducted at the University of Illinois showed that drinking two to three cups of coffee about an hour before performing exercises will help reduce muscle pain. Scientists believe that the amount of caffeine in coffee contributes to increasing muscle strength and endurance. 2. Enhance blood circulation A study was conducted in Japan on the effects of coffee on the blood circulation of people who do not regularly drink coffee. Accordingly, each person drinks about 30 ml of coffee. The researchers then determined blood circulation to the fingers. The results showed that people who drank coffee regularly increased blood circulation by about 30% over a period of more than 75 minutes compared to the group of people who did not drink coffee. Better blood circulation means more oxygen is delivered to the muscles. 3. Enhance memory John Hopkins University conducted a study and found that caffeine in coffee can enhance memory for at least 24 hours after people drink coffee. 4. Fuel your muscles with more fuel Another study published in the Journal of Applied Physiology showed that small amounts of caffeine are helpful for people who exercise intensely, especially athletes. Those who supplemented with caffeine had a 66% increase in muscle glycogen content. Glycogen serves as an essential energy source for strenuous exercise sessions, helping you exercise for longer periods of time. 5. Protect muscles Animal research conducted by scientists at Coventry University shows that caffeine in coffee helps offset the decline in muscle strength with age. In moderate amounts, coffee can also protect our health, reducing the risk of age-related damage. Source: doisongphapluat. com
medlatec
Ngày hội sức khỏe Công ty cổ phần FPT Xã hội ngày càng phát triển, trình độ dân trí của con người ngày đươc nâng cao, theo đó vấn đề về sức khỏe ngày càng được quan tâm nhiều hơn. Vì vậy,  việc kiểm tra sức khỏe định kỳ là việc làm rất cần thiết cho tất cả mọi người. FPT rất chú trọng đến việc kiểm tra sức khỏe định kỳ cho cán bộ nhân viên Thông qua quá trình khám sức khỏe tổng quát, xét nghiệm, chụp X-Quang, siêu âm,… có thể giúp cho chúng ta tầm soát, phát hiện sớm các tác nhân, mầm móng gây ảnh hưởng đến sức khỏe trước khi có biểu hiện phát triển thành bệnh. Ngoài ra, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ còn giúp cho chúng ta có cái nhìn tổng thể về sức khỏe cũng như có sự điều chỉnh phù hợp hơn, tốt hơn về chế độ tập thể dục thể thao, ăn uống, dinh dưỡng, phương thức sống, phương pháp làm việc,… nhằm nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng cuộc sống ngày càng tốt hơn. Việc khám sức khỏe tổng quát ngày nay cũng được các công ty, doanh nghiệp quan tâm, chú trọng nhằm đảo bảo sức khỏe của đội ngũ cán bộ, nhân viên. Gói khám của FPT đầy đủ gồm khám tổng quát, siêu âm, xét nghiệm… FPT là một công ty có bề dày thành tích trong việc tạo dựng và triển khai các mô hình kinh doanh mới có quy mô lớn. Sau gần 26 năm hoạt động, hiện, FPT là công ty số 1 tại Việt Nam trong các lĩnh vực Phần mềm, Tích hợp hệ thống, Dịch vụ CNTT, Phân phối và Sản xuất các sản phẩm CNTT, Bán lẻ sản phẩm CNTT… Ở lĩnh vực viễn thông, FPT là 1 trong 3 nhà cung cấp dịch vụ Internet lớn nhất Việt Nam cung cấp đa dạng các sản phẩm. Ở lĩnh vực nội dung số, FPT hiện là đơn vị Quảng cáo trực tuyến số 1 tại Việt Nam (chiếm 50% thị phần) và tự hào sở hữu hệ thống báo điện tử có hơn 30 triệu lượt truy cập mỗi ngày, tương đương số người sử dụng Internet tại Việt Nam. Ngoài ra, FPT còn sở hữu một khối giáo dục đại học và dạy nghề với tổng số gần 16.000 sinh viên và là một trong những đơn vị đào tạo về CNTT tốt nhất tại Việt Nam. Khám sức khỏe định kỳ là quyền lợi dành cho người lao động được ban lãnh đạo và công đoàn của Công ty cổ phần FPT quan tâm chú trọng, giúp CBNV đảm bảo sức khỏe để hoàn thành tốt công việc. Gói khám dành cho nhân viên Công ty cổ phần FPT  rất đầy đủ: Khám nội tổng quát, siêu âm, điện tim, xét nghiệm máu, chụp X-Quang…Với thái độ phục vụ chu đáo nhiệt tình, tận tâm của đội ngũ y bác sỹ, nhân viên FPT tỏ ra rất hài lòng.
Health Festival of FPT Joint Stock Company Society is increasingly developing, people's intellectual level is improving, accordingly health issues are receiving more and more attention. Therefore,  regular health check-ups are essential for everyone. FPT pays great attention to periodic health checks for employees Through the process of general health examination, tests, X-rays, ultrasound, etc., it can help us screen and early detect agents and pathogens that affect our health before symptoms appear. now develop into disease. In addition, regular health checks also help us have an overall view of our health as well as make more appropriate and better adjustments to our exercise, diet, and nutrition regimen. living methods, working methods,... to improve labor productivity and improve the quality of life better and better. General health checks today are also paid attention and focused by companies and businesses to ensure the health of officials and employees. FPT's full examination package includes general examination, ultrasound, tests... FPT is a company with a long track record in creating and implementing new large-scale business models. After nearly 26 years of operation, FPT is currently the Không. 1 company in Vietnam in the fields of Software, System Integration, IT Services, Distribution and Production of IT products, Retail of IT products... In the field of telecommunications, FPT is one of the three largest Internet service providers in Vietnam providing a variety of products. In the field of digital content, FPT is currently the Không. 1 online advertising unit in Vietnam (accounting for 50% market share) and is proud to own an electronic newspaper system with more than 30 million visits per day, equivalent to Number of Internet users in Vietnam. In addition, FPT also owns a university and vocational education sector with a total of nearly 16,000 students and is one of the best IT training units in Vietnam. Periodic health check-ups are benefits for employees that are paid attention to by the leadership and union of FPT Joint Stock Company, helping employees ensure their health to complete their work well. The examination package for FPT Joint Stock Company employees is very complete: General internal examination, ultrasound, electrocardiogram, blood tests, X-rays... With the attentive, enthusiastic and dedicated service attitude of the team Doctors and FPT staff seemed very satisfied.
thucuc
U đa nang tuyến vú là thế nào? U đa nang tuyến vú thực chất vẫn là u nang vú chỉ có điều là có nhiều nang vú cùng xuất hiện và phát triển trong bầu ngực của nữ giới. Đối với những trường hợp này, bệnh sẽ ảnh hưởng rất lớn đến sinh hoạt của chị em, có thể gây mất cân đối bầu vú, đau tức ngực vào thời kỳ kinh nguyệt, khi mang thai và cho con bú. U nang vú là gì? U nang tuyến vú là túi dịch chứa đầy dịch trong bầu ngực của nữ giới, ngay dưới quầng vú U nang vú là túi chứa đầy dịch xuất hiện trong bầu vú, nằm ngay dưới quầng vú của nữ giới. Số lượng túi dịch có thể nhiều (u đa nang tuyến vú) hay ít tùy thuộc vào cơ địa của từng người. Khối nang vú thường có hình tròn hoặc bầu dục, bề mặt trơn nhẵn, dễ di động; bình thường không gây đau hay ảnh hưởng gì lớn tới sức khỏe, sinh hoạt của chị em. Những khối nang vú thường xuất hiện ở nữ giới trong độ tuổi từ 30 – 40 tuổi và sẽ tự teo nhỏ lại, mất đi ở giai đoạn mãn kinh, trừ các trường hợp sử dụng liệu pháp hormone thay thế sau khi mãn kinh vẫn có thể mắc bệnh. U đa nang tuyến vú có ảnh hưởng như thế nào? Sự xuất hiện và phát triển của nhiều nang tuyến vú trong bầu ngực có thể gây ra những ảnh hưởng xấu tới thẩm mỹ vùng ngực của chị em, tăng mức độ nhạy cảm khi nữ giới trong giai đoạn kinh nguyệt, mang thai và cho con bú. – Bệnh có thể khiến cho hai bên bầu ngực của chị em trở nên mất cân đối (bên to bên nhỏ) khi các u nang vú phát triển. Khi đó, chị em sẽ trở nên tự ti về bản thân và hình thức vòng 1 của mình. U đa nang tuyến vú phát triển sẽ gây chèn ép lên vùng ngực, gây đau tức ngực ở chị em – U nang vú ở thời kỳ kinh nguyệt và khi mang thai thường phát triển lớn hơn do sự gia tăng nội tiết tố estrogen. Vì thế, càng nhiều nang vú thì áp lực lên bầu ngực càng lớn sẽ gây chèn ép lên các mô xung quanh khiến nữ giới cảm thấy đau tức ở ngực và rất khó chịu khi có những va chạm nhẹ vào vùng này. – Đối với nữ giới trong thời kỳ cho con bú, các nang vú phát triển có thể chèn lên các tuyến dẫn tia sữa, gây ra hiện tượng áp xe vú đau nhức ở vùng ngực và ảnh hưởng tới lượng sữa cho bé bú. Điều trị u đa nang tuyến vú thế nào? U nang vú nếu số lượng ít và kích thước nhỏ sẽ không ảnh hưởng tới sức khỏe và sinh hoạt của chị em. Tuy nhiên, khi số lượng nhiều và các u nang phát triển mạnh thì chị em cần điều trị để bệnh không ảnh hưởng tới cuộc sống của chị em. Hiện nay, phương pháp điều trị u nang vú là điều trị bằng phẫu thuật để bóc tách nang vú. Đây là biện pháp hiệu quả trong điều trị căn bệnh này. Tuy nhiên, tùy vào từng trường hợp mà các nang vú vẫn có thể tiếp tục xuất hiện và phát triển trong bầu ngực của chị em. Vì thế, chị em cần theo dõi thông qua thăm khám phụ khoa định kỳ để nắm bắt tình trạng sức khỏe của mình. Chị em nên thăm khám và điều trị u nang tuyến vú khi bệnh ảnh hưởng tới sinh hoạt của chị em Xem thêm >> U nang nước tuyến vú và những điều cần biết > U nang vú có ảnh hưởng tới lượng sữa cho con bú?
What is a polycystic breast tumor? Polycystic breast cysts are essentially still breast cysts, the only thing is that many breast cysts appear and develop in a woman's breasts. In these cases, the disease will greatly affect women's activities, can cause breast imbalance, and breast pain during menstruation, during pregnancy and breastfeeding. What are breast cysts? Breast cysts are fluid-filled sacs in a woman's breast, just below the areola Breast cysts are fluid-filled sacs that appear in the breast, located just below a woman's areola. The number of fluid sacs can be large (polycystic breast tumor) or small depending on each person's constitution. Breast cysts are usually round or oval in shape, have a smooth surface, and are easy to move; Normally it does not cause pain or have any major impact on women's health and activities. Breast cysts often appear in women between the ages of 30 and 40 and will shrink and disappear at menopause, except in cases where hormone replacement therapy is used after menopause. can get sick. What are the effects of polycystic breast tumors? The appearance and development of many mammary cysts in the breasts can cause negative effects on the aesthetics of a woman's chest area, increasing sensitivity during menstruation, pregnancy and childbirth. suck. – The disease can cause both sides of a woman's breasts to become unbalanced (one large and the other small) when breast cysts develop. At that time, women will become self-conscious about themselves and their bust shape. The development of polycystic breast tumors will cause pressure on the chest area, causing chest pain in women – Breast cysts during menstruation and pregnancy often grow larger due to an increase in the hormone estrogen. Therefore, the more breast cysts, the greater the pressure on the breasts, causing compression on surrounding tissues, causing women to feel pain in the chest and very uncomfortable when there is slight impact on this area. – For women during breastfeeding, developing breast cysts can press on the milk ducts, causing painful breast abscesses in the chest area and affecting the amount of milk the baby is fed. How to treat polycystic breast tumors? If breast cysts are small in number and small in size, they will not affect women's health and activities. However, when the number is large and the cysts grow strongly, women need treatment so that the disease does not affect their lives. Currently, the treatment method for breast cysts is surgical treatment to remove the breast cyst. This is an effective measure in treating this disease. However, depending on each case, breast cysts may continue to appear and grow in women's breasts. Therefore, women need to monitor through regular gynecological examinations to understand their health status. Women should have breast cysts examined and treated when the disease affects their daily activities see more >> Mammary cysts and what you need to know > Do breast cysts affect the amount of milk you breastfeed?
thucuc
Công dụng thuốc Ezoleta Tablet Thuốc Ezoleta Tablet có thành phần chính là Ezetimibe hàm lượng 10mg. Thuốc thường được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp mỡ máu cao. Để hiểu rõ hơn về thuốc Ezoleta Tablet, bạn hãy theo dõi bài viết dưới đây. 1. Ezoleta Tablet là thuốc gì? Hoạt chất Ezetimibe có trong Ezoleta Tablet thuộc nhóm thuốc hạ mỡ máu với cơ chế tác động khá khác biệt với những thuốc có công dụng tương tự. Ezetimibe sau khi đưa vào cơ thể sẽ khu trú ở bờ bàn chải ruột non. Nó có tác dụng ức chế sự hấp thu cholesterol, do đó làm giảm nồng độ cholesterol đưa vào gan. Ezetimibe không làm tăng bài tiết acid mật và làm giảm quá trình tổng hợp tại gan như những thuốc hạ mỡ máu khác.Dựa vào cơ chế tác dụng như trên, thuốc Ezoleta Tablet thường được chỉ định trong các trường hợp sau:Điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát trong phác đồ đơn độc hoặc kết hợp.Điều trị cho đối tượng người lớn bị tăng lipid máu kết hợp.Điều trị tăng cholesterol máu đồng hợp tử có tính di truyền.Điều trị cho bệnh nhân bị tăng sitosterol máu đồng hợp tử.Phòng ngừa các biến cố tim mạch nguy hiểm ở bệnh nhân bị bệnh thận mạn tính. 2. Liều dùng và cách dùng thuốc Ezoleta Tablet Liều khuyến cáo của Ezoleta Tablet là 10mg/ngày kể cả khi dùng đơn độc hay phối hợp với các thuốc khác.Không cần điều chỉnh liều Ezoleta Tablet ở các đối tượng như người cao tuổi, người suy gan hoặc suy thận.Về cách dùng, thuốc Ezoleta Tablet, bạn có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn. Bệnh nhân lưu ý, cần duy trì một chế độ ăn kiêng phù hợp trong quá trình điều trị thuốc để hiệu quả kiểm soát mỡ máu được ổn định và hiệu quả. 3. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Ezoleta Tablet Bệnh nhân khi điều trị bằng thuốc Ezoleta Tablet cần lưu ý những điều sau:Thuốc có tác dụng làm tăng men gan do đó cần xét nghiệm để đánh giá chức năng gan trước khi chỉ định sử dụng thuốc Ezoleta Tablet.Giống như các thuốc hạ mỡ máu khác, Ezoleta Tablet cũng có tác dụng phụ ảnh hưởng đến cơ, cụ thể là tiêu cơ vân. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng Ezoleta Tablet cho những bệnh nhân có bệnh về cơ như đau cơ, tiêu cơ,...Không nên điều trị cao mỡ máu bằng cách kết hợp Ezoleta Tablet với fenofibrate ở bệnh nhân bị sỏi túi mật.Thận trọng khi chỉ định Ezoleta Tablet cho bệnh nhân đang dùng cyclosporin vì tương tác thuốc giữa hai thuốc này.Cần thường xuyên theo dõi chỉ số INR khi bổ sung Ezoleta Tablet vào phác đồ điều trị chống đông máu bằng warfarin, coumarin hoặc fluindione. 4. Những tác dụng không mong muốn của Ezoleta Tablet Bệnh nhân điều trị bằng Ezoleta Tablet có thể gặp các tác dụng phụ như:Rối loạn tiêu hóa.Co thắt cơ, đau cơ, yếu cơ.Đau khớp.Tăng huyết áp.Mệt mỏi.Đau tức ngực.Tăng men gan.Viêm dạ dày.Ngứa, phát ban.Hy vọng những thông tin hữu ích từ bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng của thuốc Ezoleta Tablet. Bên cạnh việc tuân thủ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, đừng quên xây dựng và duy trì cho mình một chế độ dinh dưỡng và vận động phù hợp để kiểm soát bệnh mỡ máu một cách tốt nhất.
Uses of Ezoleta Tablet Ezoleta Tablet has the main ingredient Ezetimibe 10mg. Medicines are often prescribed by doctors in cases of high blood fat. To better understand Ezoleta Tablet, please follow the article below. 1. What medicine is Ezoleta Tablet? The active ingredient Ezetimibe in Ezoleta Tablet belongs to the group of lipid-lowering drugs with a mechanism of action quite different from drugs with similar uses. Ezetimibe, after being introduced into the body, will be localized at the brush border of the small intestine. It has the effect of inhibiting cholesterol absorption, thereby reducing the concentration of cholesterol delivered to the liver. Ezetimibe does not increase bile acid excretion and reduce liver synthesis like other lipid-lowering drugs. Based on the above mechanism of action, Ezoleta Tablet is often prescribed in the following cases: Treatment of hyperlipidemia. Primary cholesterolemia in single or combined regimens. Treatment of adults with combined hyperlipidemia. Treatment of hereditary homozygous hypercholesterolemia. Treatment of patients with homozygous hypersitosterolemia. zygote.Prevention of dangerous cardiovascular events in patients with chronic kidney disease. 2. Dosage and how to use Ezoleta Tablet The recommended dose of Ezoleta Tablet is 10mg/day whether used alone or in combination with other drugs. No dosage adjustment of Ezoleta Tablet is required in subjects such as the elderly, people with liver or kidney failure. About how to use , Ezoleta Tablet, you can take it at any time of the day, regardless of meals. Patients should note that it is necessary to maintain a suitable diet during drug treatment so that blood fat control is stable and effective. 3. Things to keep in mind when using Ezoleta Tablet Patients treated with Ezoleta Tablet should note the following: The drug has the effect of increasing liver enzymes, so tests are needed to evaluate liver function before prescribing the use of Ezoleta Tablet. Like other antihypertensive drugs, Other blood lipids, Ezoleta Tablet also has side effects that affect muscles, specifically rhabdomyolysis. Therefore, caution should be exercised when using Ezoleta Tablet for patients with muscle diseases such as muscle pain, muscle wasting, etc. Hyperlipidemia should not be treated by combining Ezoleta Tablet with fenofibrate in patients with cystic fibrosis. bile. Be cautious when prescribing Ezoleta Tablet to patients taking cyclosporin because of the drug interaction between these two drugs. Regularly monitor INR index when adding Ezoleta Tablet to anticoagulation treatment regimen with warfarin, coumarin or fluindione. 4. Unwanted effects of Ezoleta Tablet Patients treated with Ezoleta Tablet may experience side effects such as: Gastrointestinal disorders. Muscle spasms, muscle pain, muscle weakness. Joint pain. Increased blood pressure. Fatigue. Chest pain. Increased liver enzymes. Inflammation stomach. Itching, rash. Hopefully the useful information from the article has helped you better understand the uses of Ezoleta Tablet. In addition to complying with medication as prescribed by your doctor, do not forget to build and maintain a suitable nutritional and exercise regimen to best control blood lipids.
vinmec
Đau bụng âm ỉ có ảnh hưởng đến thai nhi? Chào bác sĩ. Tôi đang mang thai được 2 tháng. Mấy hôm nay tôi thấy bụng đau âm ỉ như tới kỳ kinh nguyệt. Hỏi mấy chị đồng nghiệp thì đều bảo không sao nhưng tôi vẫn rất lo lắng. Không biết đau bụng âm ỉ có ảnh hưởng đến thai nhi không? Mong bác sĩ tư vấn giúp. Hoài Trang (23 tuổi, Hà Nội) Trả lời 1. Tình trạng đau bụng ở mẹ bầu Đau bụng âm ỉ khi mang thai không phải là trường hợp hiếm gặp. Nhiều chị em gặp phải tình trạng này đều rất hoang mang và lo lắng. Tuy nhiên đau bụng âm ỉ có thể là do sinh lý hoặc bệnh lý nên thai phụ cần hết sức cảnh giác. Đau bụng âm ỉ có ảnh hưởng đến thai nhi không? 2. Đau bụng âm ỉ có ảnh hưởng tới thai nhi không? Theo các bác sĩ, ở tuần đầu tiên khi mang thai, chị em có thể gặp phải tình trạng đau bụng âm ỉ như tới kỳ kinh nguyệt. Đây là dấu hiệu bình thường nhưng nếu chị em thấy xuất hiện kèm theo các triệu chứng sau thì cần cảnh giác và nên đi khám càng sớm càng tốt. Đau bụng âm ỉ có thể cảnh báo thai nhi đang gặp vấn đề. Đau bụng âm ỉ ảnh hưởng tới thai nhi nên chị em cần đi khám càng sớm càng tốt Ngoài ra, đau bụng âm ỉ khi mang thai có thể là do ngộ độc thực phẩm hoặc viêm ruột thừa, mắc bệnh về sỏi – túi mật… Vì thế chị em cần đi khám để chẩn đoán chính xác tình trạng sức khỏe. XEM THÊM: >> Đau bụng uống mật ong có tốt không? >> Bị đau bụng dưới kèm theo đau lưng là dấu hiệu của bệnh gì? >> Bị đau bụng bên trái dưới rốn là dấu hiệu của bệnh gì?
Does dull abdominal pain affect the fetus? Hello doctor. I am 2 months pregnant. These past few days I've had a dull pain in my stomach like I'm on my period. I asked my colleagues and they all said it was okay, but I was still very worried. I wonder if dull abdominal pain affects the fetus? Hope your doctor can advise you. Hoai Trang (23 years old, Hanoi) Reply 1. Abdominal pain in pregnant mothers Dull abdominal pain during pregnancy is not a rare occurrence. Many women encountering this condition are very confused and worried. However, dull abdominal pain can be due to physiology or pathology, so pregnant women need to be very careful. Does dull abdominal pain affect the fetus? 2. Does dull abdominal pain affect the fetus? According to doctors, in the first week of pregnancy, women may experience dull abdominal pain like menstruation. This is a normal sign, but if you see the following symptoms appearing, you need to be alert and see a doctor as soon as possible. Dull abdominal pain can warn that the fetus is having problems. Dull abdominal pain affects the fetus, so women need to see a doctor as soon as possible In addition, dull abdominal pain during pregnancy can be due to food poisoning or appendicitis, gallbladder disease... Therefore, women need to see a doctor to accurately diagnose their health condition. SEE MORE: >> Is it good to drink honey for a stomach ache? >> Lower abdominal pain accompanied by back pain is a sign of what disease? >> What disease is pain in the left abdomen below the navel?
thucuc
Bà bầu bị covid uống thuốc gì? Cách chăm sóc bà bầu nhiễm bệnh Số lượng ca nhiễm bệnh Covid-19 đang tăng lên từng ngày khiến chúng ta không khỏi lo lắng. Trong đó, rất nhiều người phụ nữ phát hiện mắc bệnh trong giai đoạn mang thai, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe người mẹ. Vậy bà bầu bị covid uống thuốc gì và cần được chăm sóc như thế nào? 1. Covid ảnh hưởng như thế nào tới sức khỏe bà bầu Hiện nay, đa số bệnh nhân mắc Covid đều ở dạng nhẹ và có thể hồi phục sau khoảng 7 - 10 ngày chăm sóc. Tuy nhiên, những di chứng hậu Covid vẫn là vấn đề đáng lo ngại, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai. Họ là đối tượng rất nhạy cảm và sẽ chịu nhiều ảnh hưởng liên quan tới sức khỏe do vi rút gây ra. Tốt nhất chị em nên chủ động tìm hiểu bà bầu bị Covid uống thuốc gì để có kế hoạch chăm sóc sức khỏe tốt nhất trong thời gian nhiễm bệnh. Đối với thai phụ không mắc bệnh nền, khi nhiễm Covid, họ phải đối mặt với nguy cơ thai phát kiểm kém hơn so với bình thường, thậm chí là thai lưu. Tình trạng này có thể xuất hiện với phụ nữ mang thai trong những thai đầu tiên. Nếu như bạn đang mang thai từ 37 tuổi trở lên, em bé có khả năng sinh non và cần sự chăm sóc đặc biệt từ đội ngũ y bác sĩ. Đáng lo nhất là bệnh nhân đang mắc bệnh lý thai kỳ, ví dụ như tiểu đường hoặc tình trạng tăng huyết áp. Bệnh thường có xu hướng trở nặng trong một thời gian ngắn, có thể sinh non hoặc thai lưu nếu không được điều trị kịp thời, đúng cách. Như vậy, tùy vào tình hình sức khỏe của từng người, những ảnh hưởng do bệnh Covid lên bà bầu có thể khác nhau. Mọi người không nên chủ quan và bỏ qua việc theo dõi, điều trị tích cực. 2. Bà bầu bị Covid uống thuốc gì? Một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu là: bà bầu bị Covid uống thuốc gì? Bởi vì trong giai đoạn mang thai, người phụ nữ phải cẩn thận khi sử dụng thuốc để tránh ảnh hưởng xấu tới em bé trong bụng. Nhìn chung, phương pháp điều trị Covid dành cho mẹ bầu tương đối giống so với những bệnh nhân khác, nếu có triệu chứng nào thì họ sử dụng loại thuốc trị bệnh thích hợp. Trước tiên, chúng ta cần theo dõi xem bà bầu có dấu hiệu sốt hay không, nếu thân nhiệt trong khoảng 37 - 39 độ thì bệnh nhân đang sốt nhẹ và vừa. Đặc biệt, mọi người nên cẩn trọng khi phụ nữ đang mang thai sốt cao từ 39 độ C trở lên. Thông thường, bệnh nhân nên uống thuốc khi nhiệt độ cơ thể rơi vào khoảng 39,5 độ C. 2.1. Đối với thai phụ tự điều trị tại nhà Vậy bà bầu bị Covid uống thuốc gì để không ảnh hưởng tới thai nhi? Bệnh nhân có thể hỏi ý kiến bác sĩ và điều trị bằng Paracetamol giúp hạ sốt. Lưu ý là mẹ bầu chỉ nên uống từ 2 - 4 viên thuốc một ngày, mỗi lần cách nhau khoảng 4 - 6 tiếng. Nếu lạm dụng thuốc hạ sốt thì việc điều trị có thể không đạt hiệu quả, đồng thời ảnh hưởng tới thai nhi. Trong một số trường hợp, thai phụ có tiền sử dị ứng với các thành phần thuốc Paracetamol, bác sĩ có thể cân nhắc cho họ sử dụng Ibuprofen. Tuy nhiên, loại thuốc này tuyệt đối không dùng cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối. Mọi người nên lưu ý vấn đề này để hạn chế những hậu quả nghiêm trọng xảy ra. Ngoài ra, trong quá trình tự điều trị tại nhà, thai phụ cần chú ý bổ sung đủ nước cho cơ thể, kết hợp sử dụng nước điện giải Oresol để tăng hiệu quả, cải thiện tình trạng sức khỏe. 2.2. Cụ thể, những triệu chứng nặng mọi người nên lưu ý đó là: sốt cao từ 39 - 40 độ C, chỉ số Sp O2 dưới ngưỡng 95%. Ngoài ra, một số triệu chứng khác có thể kể tới như: bệnh nhân cảm thấy khó thở, thở gấp, da dẻ xanh xao, thậm chí là rơi vào tình trạng mệt, ngủ li bì… Tại bệnh viện, số lượng người bệnh nhiễm Covid tương đối cao, chính vì thế bạn sẽ không được cung cấp đầy đủ vật dụng cần thiết. Tốt nhất, trước khi nhập viện, mẹ bầu nên chuẩn bị một số đồ dùng cá nhân, ví dụ như: khẩu trang, dung dịch sát khuẩn và một số loại thuốc bổ. Nếu tình trạng bệnh trở nặng, mẹ bầu cảm thấy khó thở, bác sĩ thường kết hợp điều trị bằng thuốc và các phương pháp hỗ trợ khác. Một số trường hợp bệnh nhân phải thở máy hoặc tiến hành phương pháp ECMO. Lúc này, chúng ta nên hợp tác cùng với y bác sĩ điều trị để kiểm soát triệu chứng bệnh, cải thiện sức khỏe sớm. 3. Hướng dẫn chăm sóc mẹ bầu nhiễm Covid tại nhà Bên cạnh việc tìm hiểu bà bầu bị Covid uống thuốc gì, chúng ta cần nắm được cách chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân tại nhà. Trên thực tế, nếu được chăm sóc đúng cách thì tình hình sức khỏe sẽ được cải thiện đáng kể, đồng thời hạn chế nguy cơ lây nhiễm cho người thân trong gia đình. Đầu tiên, chị em nên chủ động theo dõi nhiệt độ cơ thể thường xuyên để nắm được tình hình bệnh và sử dụng thuốc khi thực sự cần thiết. Việc lạm dụng thuốc điều trị sẽ không đem lại lợi ích đối với cả mẹ bầu và thai nhi. Bên cạnh đó, chúng ta nên quan tâm nhiều tới chế độ dinh dưỡng, đảm bảo bổ sung đủ nước và dưỡng chất thiết yếu. Đó là cách tốt nhất để tăng cường đề kháng, giúp bệnh nhân có sức chống chọi với bệnh Covid. Khi nhiễm bệnh, thai phụ vẫn nên duy trì thói quen vận động nhẹ nhàng thay vì nằm nghỉ suốt cả ngày dài. Một số bài tập nhẹ, kèm theo việc luyện tập hít thở có thể đẩy nhanh quá trình phục hồi sức khỏe. Đồng thời, để ngăn ngừa khả năng lây bệnh cho mọi người, thai phụ nên đeo khẩu trang và sát khuẩn các đồ vật mình thường xuyên sử dụng nhé! Hy vọng rằng bài viết này đã giúp mọi người giải đáp thắc mắc: bà bầu bị Covid uống thuốc gì? Tốt nhất bệnh nhân nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc, và tuân thủ nguyên tắc có triệu chứng gì thì điều trị loại thuốc đó.
What medicine should pregnant women with covid take? How to care for infected pregnant women The number of Covid-19 infections is increasing day by day, making us worried. Many women are diagnosed with the disease during pregnancy, which can directly affect the mother's health. So what medicine should pregnant women with Covid take and how should they be cared for? 1. How does Covid affect pregnant women's health? Currently, most patients with Covid have a mild form and can recover after about 7-10 days of care. However, post-Covid sequelae are still a worrying issue, especially for pregnant women. They are a very sensitive group and will suffer many health-related effects caused by the virus. It is best for women to proactively find out what medicine pregnant women with Covid should take to have the best health care plan during the infection period. For pregnant women without underlying medical conditions, when infected with Covid, they face the risk of a lower birth control than normal, or even stillbirth. This condition can appear in pregnant women in the first trimester. If you are 37 years old or older during pregnancy, your baby is likely to be born prematurely and need special care from a medical team. The most worrying thing is that the patient is suffering from a pregnancy condition, such as diabetes or high blood pressure. The disease often tends to get worse in a short period of time, and can lead to premature birth or stillbirth if not treated promptly and properly. Thus, depending on each person's health situation, the effects of Covid disease on pregnant women may be different. People should not be subjective and ignore active monitoring and treatment. 2. What medicine should pregnant women with Covid take? One of the top issues of concern is: what medicine should pregnant women with Covid take? Because during pregnancy, women must be careful when using drugs to avoid negative effects on the baby in the womb. In general, Covid treatment methods for pregnant mothers are relatively similar to other patients. If they have any symptoms, they use appropriate medication. First, we need to monitor whether the pregnant woman has signs of fever. If the body temperature is between 37 - 39 degrees, the patient has a mild to moderate fever. In particular, people should be careful when pregnant women have high fever of 39 degrees Celsius or higher. Normally, patients should take medicine when their body temperature is about 39.5 degrees Celsius. 2.1. For pregnant women, self-treatment at home So what medicine should pregnant women with Covid take to not affect the fetus? Patients can consult a doctor and be treated with Paracetamol to help reduce fever. Note that pregnant mothers should only take 2 - 4 pills a day, about 4 - 6 hours apart. If you overuse fever-reducing drugs, the treatment may not be effective and may also affect the fetus. In some cases, pregnant women have a history of allergies to Paracetamol ingredients, doctors may consider giving them Ibuprofen. However, this medicine is absolutely not used for pregnant women in the last 3 months. Everyone should pay attention to this issue to limit serious consequences. In addition, during self-treatment at home, pregnant women need to pay attention to adding enough water to the body, combined with using Oresol electrolyte water to increase effectiveness and improve health status. 2.2. Specifically, the severe symptoms people should pay attention to are: high fever from 39 - 40 degrees Celsius, Sp index O2 below 95%. In addition, some other symptoms can include: the patient feels short of breath, has shortness of breath, pale skin, and even falls into a state of fatigue and lethargy... At the hospital, the number of patients infected with Covid is relatively high, so you will not be provided with all the necessary supplies. Ideally, before admission to the hospital, pregnant mothers should prepare some personal items, such as masks, antiseptic solution and some supplements. If the condition becomes severe and the pregnant mother feels difficulty breathing, doctors often combine treatment with medication and other supportive methods. In some cases, patients must be on a ventilator or undergo ECMO. At this time, we should cooperate with medical doctors to control disease symptoms and improve health early. 3. Instructions for caring for pregnant mothers infected with Covid at home Besides finding out what medicine to take for pregnant women with Covid, we need to understand how to take care of the patient's health at home. In fact, if properly cared for, the health situation will improve significantly, while limiting the risk of infection to family members. First, women should proactively monitor their body temperature regularly to understand the disease situation and use medication when really necessary. Overuse of medication will not benefit both the pregnant mother and the fetus. Besides, we should pay a lot of attention to nutrition, making sure to supplement enough water and essential nutrients. That is the best way to increase resistance and help patients cope with Covid disease. When infected, pregnant women should still maintain the habit of light exercise instead of lying down all day long. Some light exercises, accompanied by breathing exercises, can speed up the recovery process. At the same time, to prevent the possibility of spreading the disease to others, pregnant women should wear masks and disinfect objects they frequently use! Hopefully this article has helped everyone answer the question: What medicine should pregnant women with Covid take? It is best for patients to consult their doctor before using medication, and follow the principle of treating that medication no matter what the symptoms are.
medlatec
Triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn đầu Dù các triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn đầu là rất ít, các biểu hiện chưa rõ ràng nhưng việc nhận biết các triệu chứng bệnh là rất cần thiết để không bỏ qua bất kì cơ hội phát hiện bệnh sớm nào. 1. Các triệu chứng bệnh ung thư trực tràng giai đoạn I Ung thư trực tràng khởi phát từ sự phát triển bất thường ở trực tràng – cơ quan nằm gần cuối đường tiêu hóa, trước hậu môn. Ung thư trực tràng giai đoạn đầu có biểu hiện không rõ ràng, dễ bị bỏ qua do nhầm lẫn với các bệnh lý đường tiêu hóa thông thường. Một số triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn đầu có thể gặp là: Thay đổi thói quen đại tiện là biểu hiện ung thư trực tràng sớm thường gặp 2. Chẩn đoán ung thư trực tràng như thế nào? Ngay khi có bất kì triệu chứng bất thường nghi ngờ ung thư nào, bạn cần đến bệnh viện để khám, chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Một số phương pháp chẩn đoán ung thư trực tràng là: Nội soi trực tràng kết hợp sinh thiết có giá trị chẩn đoán bệnh cao
Symptoms of early stage rectal cancer Although the symptoms of rectal cancer in the early stages are very few and the symptoms are not clear, recognizing the symptoms of the disease is essential so as not to miss any opportunity to detect the disease early. 1. Symptoms of stage I rectal cancer Rectal cancer starts from abnormal growth in the rectum - an organ located near the end of the digestive tract, before the anus. Early stage rectal cancer has unclear symptoms and is easily overlooked due to confusion with common gastrointestinal diseases. Some early symptoms of rectal cancer that may be encountered are: Change in bowel habits is a common early sign of rectal cancer 2. How is rectal cancer diagnosed? As soon as you have any unusual symptoms suspicious of cancer, you need to go to the hospital for examination and accurate diagnosis of the condition. Some methods of diagnosing rectal cancer are: Rectal endoscopy combined with biopsy has high diagnostic value
thucuc
Cách đơn giản phát hiện 5 bệnh ung thư thường gặp Ung thư là bệnh có thể chữa khỏi nếu phát hiện ở giai đoạn sớm và điều trị đúng hướng. Chủ động quan sát cơ thể là cách đơn giản nhất giúp bạn sớm phát hiện các bất thường, khối u, tổn thương tiền ung thư và thăm khám kịp thời. Để chẩn đoán ung thư, đòi hỏi phải qua thăm khám chuyên sâu và thực hiện các xét nghiệm, thăm dò chức năng, chẩn đoán hình ảnh. Tuy nhiên việc chủ động theo dõi cơ thể hàng ngày cũng có thể giúp nhận diện các bất thường. Dưới đây là một số bệnh ung thư thường gặp và cách đơn giản để phát hiện sớm: 1. Ung thư vú Đây là loại ung thư thường gặp nhất ở phụ nữ. Bệnh có thể chữa khỏi 100% nếu phát hiện ở giai đoạn tiền lâm sàng. Phụ nữ từ 20 tuổi trở lên, hàng tháng nên tự khám vú sau khi sạch kinh 5 ngày bằng cách: —>>> Tham khảo: triệu chứng ung thư vú Ung thư vú là bệnh ung thư thường gặp nhất ở phụ nữ Nếu thấy các bất thường như: khối u không đau ở ngực; thường xuyên bị ngứa và rát quanh núm vú; núm vú bị rỉ máu, tiết dịch khác thường hoặc thụt vào, co lại; làn da trên vú bị sần da cam, dày lên hoặc bi lún xuống có nếp gấp; có hạch ở hố nách… cần đi khám ngay. Theo thống kê, có khoảng 80 – 90% bệnh nhân ung thư vú có khối u và có thể sờ nắn được bằng tay khi kích thước từ 1 cm trở lên. Rất nhiều phụ nữ đã tự phát hiện ra bất thường ở vú bằng thao tác tự kiểm tra hàng ngày tại nhà. Khi có những dấu hiệu trên chưa chắc bạn đã bị ung thư vú, tuy nhiên cần đi khám chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác. Phụ nữ từ 30 tuổi trở lên đi khám định kỳ tại các chuyên khoa 1-3 năm một lần. Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên cần định kỳ chụp X-quang tuyến vú. 2. Ung thư tuyến giáp Nên tự khám tuyến giáp tại nhà thường xuyên. 3. Ung thư da Ung thư da có thể phát hiện bằng mắt thường. Bạn có thể tự quan sát vùng da trên toàn cơ thể. Thăm khám ngay nếu thấy xuất hiện các nốt ruồi có hình dáng, kích thước không rõ ràng; có những vết loét dai dẳng, thỉnh thoảng chảy máu, nổi cục có thể ở vùng da bị sừng hóa do ảnh hưởng của ánh nắng mặt trời, một vết đốm đỏ nhạt kéo dài dai dẳng với xước trợt nhẹ… 4. Ung thư khoang miệng Đây là loại ung thư hay gặp của vùng đầu cổ, liên quan nhiều tới hút thuốc, ăn trầu, uống rượu… Để có thể phát hiện sớm, bạn nên quan sát khoang miệng qua soi gương mỗi khi đánh răng. Khi thấy những vết, mảng hơi đỏ hoặc trắng ở niêm mạc miệng, vết thương ở khoang miệng khó liền, chảy máu ở khoang miệng, há miệng bị hạn chế, sờ thấy u bất thường… thì đến bác sĩ chuyên khoa khám. Nên đi khám ung thư khoang miệng 3 năm một lần đối với người trên 20 tuổi và hàng năm đối với người trên 40 tuổi, đặc biệt là những người hút thuốc lá, thuốc lào. Khi thấy những vết, mảng hơi đỏ hoặc trắng ở niêm mạc miệng, vết thương ở khoang miệng khó liền, chảy máu ở khoang miệng… cần thăm khám sớm 5. Ung thư đường tiêu hóa Theo các bác sĩ Khoa Ung bướu, việc tự khám tại nhà là cần thiết nhưng chỉ mang tính tương đối và chưa thể kết luân ung thư. Để chẩn đoán chính xác nhất, phải thăm khám chuyên sâu. Ví dụ như với bệnh ung thư đại trực tràng, ngay cả khi không có triệu chứng gì thì người bình thường từ 50 tuổi trở lên nên khám sàng lọc. Còn với người có sẵn bệnh lý viêm đại trực tràng chảy máu hoặc người có tiền sử gia đình như bố mẹ, anh chị em, cô dì chú bác bị bệnh ung thư đại trực tràng thì nên khám sàng lọc phát hiện sớm từ 40 tuổi.
Simple way to detect 5 common cancers Cancer is a curable disease if detected at an early stage and treated properly. Actively observing your body is the simplest way to help you detect abnormalities, tumors, pre-cancerous lesions early and get examined promptly. To diagnose cancer, it requires in-depth examination and performing tests, functional probes, and diagnostic imaging. However, proactively monitoring your body every day can also help identify abnormalities. Here are some common cancers and simple ways to detect them early: 1. Breast cancer This is the most common type of cancer in women. The disease can be cured 100% if detected in the pre-clinical stage. Women aged 20 years and older should self-examine their breasts 5 days after menstruation by: —>>> Reference: breast cancer symptoms Breast cancer is the most common cancer in women If you see abnormalities such as: painless lump in the chest; frequent itching and burning around the nipples; Nipples that bleed, have unusual discharge, or retract or shrink; the skin on the breast is orange, thickened, or saggy with folds; There are lymph nodes in the armpit... you need to see a doctor immediately. According to statistics, about 80 - 90% of breast cancer patients have tumors that can be palpated by hand when the size is 1 cm or larger. Many women have discovered breast abnormalities by doing daily self-examination at home. Having the above signs does not necessarily mean you have breast cancer, but you need to see a specialist for an accurate diagnosis. Women aged 30 and older have regular check-ups with specialists every 1-3 years. Women 40 years of age and older should have regular mammograms. 2. Thyroid cancer You should regularly self-examine your thyroid at home. 3. Skin cancer Skin cancer can be detected with the naked eye. You can observe the skin all over your body. See a doctor immediately if you see moles with unclear shapes and sizes; There are persistent ulcers, sometimes bleeding, lumps that may be in keratinized skin due to the influence of sunlight, a persistent pale red spot with slight scratches... 4. Oral cancer This is a common type of cancer of the head and neck area, closely related to smoking, chewing betel, drinking alcohol... To be able to detect it early, you should observe the oral cavity through a mirror every time you brush your teeth. When you see red or white spots or patches on the oral mucosa, wounds in the oral cavity that are difficult to heal, bleeding in the oral cavity, limited mouth opening, abnormal lumps felt... go to a specialist for examination. You should get examined for oral cancer every 3 years for people over 20 years old and every year for people over 40 years old, especially those who smoke cigarettes and waterpipe tobacco. When you see red or white spots or patches on the oral mucosa, wounds in the oral cavity that are difficult to heal, bleeding in the oral cavity... you need to see a doctor soon. 5. Gastrointestinal cancer According to Oncology Department doctors, self-examination at home is necessary but is only relative and cannot confirm cancer. For the most accurate diagnosis, in-depth examination is required. For example, with colorectal cancer, even if there are no symptoms, normal people aged 50 and older should be screened. As for people with pre-existing bleeding colitis or people with a family history such as parents, siblings, aunts and uncles of colorectal cancer, they should have early screening screening from age 40. .
thucuc
Công dụng thuốc LVZ Zifam 500 Thuốc LVZ Zifam 500 là nhóm thuốc được chỉ định để điều trị nhiễm trùng nhẹ, trung bình và nặng ở người lớn như viêm xoang cấp, đợt cấp viêm phế quản mãn, viêm phổi. Vậy thuốc LVZ Zifam 500 nên được sử dụng như thế nào để hiệu quả nhất? 1. Công dụng thuốc LVZ Zifam 500 là gì? 1.1. Thuốc LVZ Zifam 500 là thuốc gì?Thuốc LVZ Zifam 500 là thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Thuốc LVZ Zifam 500 chứa thành phần Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg các hoạt chất khác và tá dược vừa đủ hàm lượng thuốc nhà cung sản xuất cung cấp. Thuốc được đóng gói dưới dạng viên nén bao phim1.2. Thuốc LVZ Zifam 500 có tác dụng gì?Levofloxacin được dùng điều trị nhiễm trùng xoang, da, phổi, tai, nhiễm trùng đường hô hấp, xương và khớp do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Levofloxacin cũng thường được dùng điều trị nhiễm trùng tiết niệu, kể cả loại đã kháng các kháng sinh khác. Levofloxacin điều trị hiệu quả ỉa chảy nhiễm trùng do E. coli, Campylobacter jejuni và lỵ trực trùng. Levofloxacin còn được dùng điều trị nhiều nhiễm trùng phụ khoa khác nhau, bao gồm cả viêm tuyến vú. 2. Cách sử dụng của LVZ Zifam 500 thuốc huyết áp 2.1. Cách dùng thuốc LVZ Zifam 500Levofloxacin thường được uống 1 lần/ngày. Điều quan trọng là phải uống thuốc 2 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi uống thuốc chống acid hoặc muối khoáng bổ sung có chứa sắt, calci, kẽm hoặc magiê. Vì các muối khoáng này gắn với levofloxacin và ngăn cản hấp thu thuốc.2.2. Liều dùng của thuốc LVZ Zifam 500Liều dùng cho người lớn:Viêm xoang cấp 500 mg/ngày x 10 - 14 ngày.Ðợt kịch phát viêm phế quản mạn 250 - 500 mg/ngày x 7 - 10 ngày.Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng 500 mg, ngày 1 - 2 lần x 7 - 14 ngày. - Nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng kể cả viêm thận - bể thận: 250mg/ngày x 7 - 10 ngày.Nhiễm khuẩn da và mô mềm 500 mg, ngày 1 - 2 lần x 7 - 14 ngày.Cần áp dụng chính xác liều dùng thuốc LVZ Zifam 500 ghi trên bao bì, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Không tự ý tính toán, áp dụng hoặc thay đổi liều dùng.Xử lý khi quên liều:Thông thường các thuốc có thể uống trong khoảng 1-2 giờ so với quy định trong đơn thuốc. Trừ khi có quy định nghiêm ngặt về thời gian sử dụng thì có thể uống thuốc sau một vài tiếng khi phát hiện quên. Tuy nhiên, nếu thời gian quá xa thời điểm cần uống thì không nên uống bù có thể gây nguy hiểm cho cơ thể. Cần tuân thủ đúng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định.Xử trí khi quá liều:Những loại thuốc kê đơn cần phải có đơn thuốc của bác sĩ hoặc dược sĩ. Những loại thuốc không kê đơn cần có tờ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất. Đọc kỹ và làm theo chính xác liều dùng ghi trên tờ đơn thuốc hoặc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Khi dùng quá liều thuốc LVZ Zifam 500 cần dừng uống, báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ khi có các biểu hiện bất thường. Những biểu hiện bất thường khi quá liều cần thông báo cho bác sĩ hoặc người phụ trách y tế. Trong trường hợp quá liều thuốc LVZ Zifam 500 có các biểu hiện cần phải cấp cứu. 3. Chống chỉ định của thuốc LVZ Zifam 500 Quá mẫn với thành phần thuốc, nhóm quinolon. Thông thường người mẫn cảm dị ứng với bất cứ chất nào trong thành phần của thuốc thì không được dùng thuốc.Các trường hợp khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc đơn thuốc bác sĩ.Chống chỉ định thuốc LVZ Zifam 500 phải hiểu là chống chỉ định tuyệt đối, tức là không vì lý do nào đó mà trường hợp chống chỉ định lại linh động được dùng thuốc. 4. Lưu ý khi dùng thuốc LVZ Zifam 500 4.1. Lưu ý trước khi dùng Thuốc LVZ Zifam 500Trẻ em, phụ nữ có thai & cho con bú tránh dùng.4.2. Lưu ý dùng Thuốc LVZ Zifam 500 trong thời kỳ mang thai. Lưu ý chung trong thời kỳ mang thai: Thuốc được sử dụng trong thời kỳ thai nghén có thể gây tác dụng xấu(sảy thai, quái thai, dị tật thai nhi...) đến bất cứ giai đoạn phát triển nào của thai kỳ, đặc biệt là ba tháng đầu. Chính vì vậy tốt nhất là không nên dùng thuốc đối với phụ nữ có thai. Trong trường hợp bắt buộc phải dùng, cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi quyết định.4.3. Lưu ý dùng thuốc Thuốc LVZ Zifam 500 trong thời kỳ cho con bú. Lưu ý chung trong thời kỳ cho con bú: Thuốc có thể sẽ truyền qua trẻ thông qua việc bú sữa mẹ. Tốt nhất là không nên hoặc hạn chế dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú. Có rất nhiều loại thuốc vẫn chưa xác định được hết các tác động của thuốc trong thời kỳ này bà mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi quyết định bạn sử dụng thuốc. 5. Tác dụng phụ của thuốc LVZ Zifam 500 Có thể có: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, thay đổi vị giác, rối loạn giấc ngủ, nhức đầu, chóng mặt.Hiếm gặp: nhạy cảm ánh nắng, đau sưng khớp/cơ/gân, đau bụng, thay đổi thị giác, phản ứng dị ứng.Rất hiếm gặp: động kinh, rối loạn tinh thần, đau ngực, rối loạn nhịp tim, bồn chồn, lo âu, thay đổi lượng nước tiểu, vàng mắt/da, Bội nhiễm khi dùng kéo dài.Thông thường những tác dụng phụ hay tác dụng không mong muốn (Adverse Drug Reaction - ADR) tác dụng ngoài ý muốn sẽ mất đi khi ngưng dùng thuốc. Nếu có những tác dụng phụ hiếm gặp mà chưa có trong tờ hướng dẫn sử dụng. Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc người phụ trách y khoa nếu thấy nghi ngờ về các những tác dụng phụ của thuốc LVZ Zifam 500.Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc LVZ Zifam 500 nếu còn thắc mắc thêm bất cứ vấn đề gì khác, người bệnh nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ để đơn nhằm có những chỉ định phù hợp.
Uses of LVZ Zifam 500 medicine LVZ Zifam 500 is a group of drugs indicated for the treatment of mild, moderate and severe infections in adults such as acute sinusitis, acute exacerbation of chronic bronchitis, and pneumonia. So how should LVZ Zifam 500 be used to be most effective? 1. What are the uses of LVZ Zifam 500? 1.1. What is LVZ Zifam 500 medicine? LVZ Zifam 500 medicine is an anti-parasitic, anti-bacterial, anti-viral, anti-fungal medicine. LVZ Zifam 500 medicine contains the ingredient Levofloxacin (as Levofloxacin hemihydrate) 500mg, other active ingredients and excipients just enough for the drug content provided by the manufacturer. The drug is packaged in film-coated tablets1.2. What does LVZ Zifam 500 do? Levofloxacin is used to treat infections of the sinuses, skin, lungs, ears, respiratory tract, bones and joints caused by sensitive bacteria. Levofloxacin is also commonly used to treat urinary infections, including those that are resistant to other antibiotics. Levofloxacin effectively treats infectious diarrhea caused by E. coli, Campylobacter jejuni and bacillary dysentery. Levofloxacin is also used to treat many different gynecological infections, including mastitis. 2. How to use LVZ Zifam 500 blood pressure medicine 2.1. How to use LVZ Zifam 500Levofloxacin is usually taken once a day. It is important to take the medicine 2 hours before or 2 hours after taking antacids or mineral supplements containing iron, calcium, zinc or magnesium. Because these mineral salts bind to levofloxacin and prevent drug absorption.2.2. Dosage of LVZ Zifam 500 Dosage for adults: Acute sinusitis 500 mg/day x 10 - 14 days. Chronic bronchitis exacerbation 250 - 500 mg/day x 7 - 10 days. Acquired pneumonia in the community copper 500 mg, 1 - 2 times a day x 7 - 14 days. - Complicated urinary tract infections including pyelonephritis: 250mg/day x 7 - 10 days. Skin and soft tissue infections 500 mg, 1 - 2 times a day x 7 - 14 days. Must be applied correctly Dosage of LVZ Zifam 500 is stated on the packaging, instruction sheet or instructions from your doctor or pharmacist. Do not arbitrarily calculate, apply or change the dosage. Handling missed doses: Normally, medications can be taken within 1-2 hours of the prescribed time in the prescription. Unless there are strict regulations on the time of use, you can take the medicine after a few hours if you discover that you have forgotten it. However, if the time is too far from when you need to take it, you should not take it to make up for it because it can be dangerous for your body. You need to follow it properly or consult your doctor before deciding. Overdose treatment: Prescription drugs require a prescription from a doctor or pharmacist. Non-prescription medications require an instruction leaflet from the manufacturer. Read carefully and follow the exact dosage stated on the prescription or medication guide. If you overdose on LVZ Zifam 500, stop taking it and immediately notify your doctor or pharmacist if any unusual symptoms occur. Unusual symptoms of overdose should be reported to the doctor or health care provider. In case of overdose of LVZ Zifam 500, there are symptoms that require emergency treatment. 3. Contraindications of LVZ Zifam 500 Hypersensitivity to drug ingredients, quinolone group. Normally, people who are allergic to any substance in the drug's ingredients should not use the drug. Other cases are specified in the drug instruction leaflet or doctor's prescription. Contraindications of LVZ Zifam 500 must be understood as an absolute contraindication, that is, there is no reason why a contraindicated case can flexibly use the drug. 4. Notes when using LVZ Zifam 500 4.1. Notes before using LVZ Zifam 500: Children, pregnant and lactating women should avoid using it.4.2. Note when using LVZ Zifam 500 during pregnancy. General notes during pregnancy: Medicines used during pregnancy can cause bad effects (miscarriage, birth defects, fetal malformations...) at any stage of pregnancy development. , especially the first three months. Therefore, it is best not to use the drug for pregnant women. In case you must use it, you should carefully consult your doctor or pharmacist before deciding.4.3. Notes on using LVZ Zifam 500 during breastfeeding. General notes during breastfeeding: Medicines may be transmitted to the baby through breast milk. It is best not to or limit the use of medication during breastfeeding. There are many drugs whose effects have not been fully determined during this period. Mothers need to carefully read the instructions for use and consult a doctor or pharmacist before deciding to use the drug. 5. Side effects of LVZ Zifam 500 May include: nausea, vomiting, diarrhea, taste changes, sleep disturbances, headache, dizziness. Rare: sun sensitivity, pain and swelling of joints/muscles/tendons, abdominal pain, vision changes feeling, allergic reactions. Very rare: seizures, mental disorders, chest pain, heart rhythm disturbances, restlessness, anxiety, change in urine output, yellow eyes/skin, Superinfection with prolonged use .Normally, side effects or unwanted effects (Adverse Drug Reaction - ADR) will disappear when you stop taking the drug. If there are rare side effects that are not listed in the instructions for use. Immediately notify your doctor or medical supervisor if you have any doubts about the side effects of LVZ Zifam 500. Above is important information about LVZ Zifam 500 if you have any further questions. Otherwise, the patient should discuss directly with the doctor to apply for appropriate instructions.
vinmec
Tìm hiểu tình trạng tinh dịch tự chảy ra ở nam giới Tinh dịch tự chảy ra là một hiện tượng mà nam giới rất thường hay gặp phải. Tuy nhiên, đây có thể là dấu hiệu của bệnh lý nam khoa. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về hiện tượng này cũng như cách khắc phục hợp lý. 1. Những điều chưa biết về hiện tượng tinh dịch tự chảy Tinh dịch tự chảy ra không phải là một hiện tượng hiếm gặp ở nam giới. Điều này có thể giúp “giải toả” lượng tinh dịch quá nhiều ra khỏi cơ thể. Nếu như một tháng xảy ra hiện tượng này khoảng dưới 3 lần, thì bạn không cần phải lo ngại quá nhiều vì nó không ảnh hưởng gì nhiều đến sức khoẻ. Nam giới bị rò rỉ tinh dịch vẫn có thể có con bình thường, thậm chí còn dễ dàng hơn những người không bị mắc phải. Bởi vì, lượng tinh trùng không kiểm soát được sẽ bị tiết ra khi đang quan hệ tình dục cùng với dịch tuyến tiền liệt. Hoặc cũng có thể là do nam giới không kiểm soát được mà xuất tinh. 2. Những nguyên nhân khiến tinh dịch tự chảy ra Hiện tượng này có thể xuất phát từ một số vấn đề từ sinh lý hoặc bệnh lý. Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số nguyên nhân dưới đây: 2.1. Nguyên nhân từ vấn đề về sinh lý Tinh dịch tự chảy ra có thể là do những vấn đề sinh lý bình thường hàng ngày. Đối với hiện tượng xảy ra bởi những nguyên nhân này, thường không đáng lo ngại. Bị kích thích tình dục Nam giới, nhất là ở độ tuổi dậy thì thường xuất hiện hiện tượng tinh dịch tự chảy ra khi nghe và nhìn thấy các hình ảnh hay âm thanh kích thích, hoặc đang nghĩ đến những vấn đề tình dục. Hiện tượng này xảy ra nếu bị kích thích thì không phải là vấn đề gì đáng lo ngại và cần phải điều trị. Tuy nhiên, nếu bị ra tinh dịch quá nhiều thì bạn nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn cũng như tìm cách cải thiện. Bị mộng tinh Nguyên nhân của việc rò rỉ tinh dịch cũng có thể là bởi nam giới bị mộng tinh khi ngủ. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào nhưng nhiều nhất là giai đoạn dậy thì. Người bị mộng tinh sẽ nằm mơ thấy những vấn đề liên quan đến tình dục và thức dậy với phần đáy quần có lẫn một ít tinh dịch. 2.2. Nguyên nhân từ vấn đề bệnh lý Ngoài những nguyên nhân xuất phát từ vấn đề sinh lý, thì tình trạng nam giới bị tự chảy tinh dịch cũng là một trong những dấu hiệu của các bệnh lý dưới đây: Viêm tuyến tiền liệt Tuyến tiền liệt là một tuyến nhỏ nằm ở giữa dương vật và bàng quang với vai trò sản xuất ra tinh dịch. Chính vì vậy, khi bộ phận này bị viêm, người bệnh có thể gặp phải các tình trạng như dương vật tự tiết ra chất nhầy như tinh dịch, đi tiểu nhiều, đau ở bụng dưới, lưng dưới, cơ quan sinh dục,… Nếu như để lâu và không chữa trị, viêm tuyến tiền liệt sẽ chuyển qua giai đoạn mãn tính. Lúc này, người bệnh sẽ gặp những vấn đề về rối loạn cương dương hay đau khi xuất tinh,… Viêm niệu đạo Niệu đạo là một ống nối dài từ bàng quang ra lỗ sáo. Bộ phận này ngoài chức năng là đường dẫn nước tiểu từ bàng quang đi ra ngoài thì còn có tác dụng đưa tinh dịch từ túi tinh ra ngoài khi có hiện tượng xuất tinh. Chính vì vậy, khi bị viêm niệu đạo, người bệnh sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều đến sự bài tiết nước tiểu cũng như tinh dịch. Bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh Hệ thống thần kinh bao gồm các dây thần kinh và tế bào, có vai trò truyền đạt thông tin giữa não với các bộ phận khác. Bộ phận này có thể kiểm soát được tất cả các chức năng trong cơ thể, bao gồm cả quá trình xuất tinh. Cho nên, khi hệ thần kinh mắc phải các chấn thương hoặc các bệnh lý như u não, đa xơ cứng hay Parkinson,… đều có thể gây ra hiện tượng tinh dịch tự chảy ra. Ung thư tuyến tiền liệt Người mắc phải ung thư tuyến tiền liệt thường không có nhiều biểu hiện gì ở những thời kỳ đầu. Nhưng khi bắt đầu phát triển đến giai đoạn nặng hơn, bệnh sẽ gây ra rất nhiều triệu chứng khó chịu như bí tiểu, rối loạn cương dương, tinh dịch có lẫn máu và bao gồm cả hiện tượng tự xuất tinh. 2.3. Một số nguyên nhân khác Ngoài những vấn đề liên quan đến sinh lý hay bệnh lý ra, thì hiện tượng này xảy xảy còn bởi một số nguyên nhân sau: Sau khi xuất tinh Sau khi xuất tinh xong thì tinh dịch vẫn còn trong niệu đạo. Chính vì vậy, khi đi nhẹ có thể tinh dịch sẽ bị rò rỉ ra ngoài cùng với nước tiểu. Nguyên nhân có thể là do sau khi quan hệ tình dục xong nhưng cơ đóng của tuyến tiền liệt vẫn còn mở. Lão hoá Đây là vấn đề mà bất kỳ ai cũng phải trải qua. Ngoài việc xuất hiện những sự thay đổi ở cơ thể thì lão hoá còn làm giảm đi sự ham muốn, cơ thể mệt mỏi và xuất hiện các bệnh lý tuổi già. Bên cạnh đó, nam giới còn gặp phải các tình trạng như rối loạn cương dương hay tinh dịch tự chảy ra. Các tác nhân hóa học Các tác nhân hóa học như sử dụng các loại thuốc có chứa hormone, thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm hoặc lạm dụng ma tuý hay các chất kích thích,… có thể làm ảnh hưởng đến việc xuất tinh như làm cho tinh dịch bị tự chảy ra, rối loạn cương dương và thậm chí là mất đi ham muốn tình dục. 3. Cách khắc phục hiện tượng tinh dịch tự chảy ra Để khắc phục hiện tượng tinh dịch tự chảy ra, các bạn có thể áp dụng một số cách sau: Thủ dâm để giải toả lượng tinh dịch bị thừa nhằm tránh tình trạng mộng tinh. Tuy nhiên, các bác sĩ cũng khuyến cáo không được lạm dụng, chỉ nên thủ dâm 2 - 3 lần/ tháng. Tập thể dục thể thao thường xuyên để luyện tập cho các cơ hỗ trợ hệ niệu - sinh dục, tăng lượng testosterone nhằm cải thiện khả năng tình dục. Đồng thời, cách này còn giúp bạn giải tỏa stress, tránh xa việc sử dụng các chất kích thích. Có chế độ ăn uống lành mạnh để tránh xa bệnh tật, nhất là ung thư tuyến tiền liệt. Phải tìm hiểu kỹ tác dụng phụ của các loại thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Đi khám bác sĩ ngay nếu có các triệu chứng bất thường để tránh những hậu quả xấu có thể xảy ra.
Learn about the condition of spontaneous semen flow in men Spontaneous semen flow is a phenomenon that men often encounter. However, this could be a sign of male pathology. The article below will provide you with useful information about this phenomenon as well as a reasonable way to fix it. 1. Unknown things about the phenomenon of spontaneous semen flow Spontaneous semen flow is not a rare phenomenon in men. This can help "release" too much semen from the body. If this phenomenon occurs less than 3 times a month, then you do not need to worry too much because it does not affect your health much. Men with semen leakage can still have children normally, even easier than those who do not. Because, an uncontrolled amount of sperm will be secreted during sex along with prostate fluid. Or it could also be because men ejaculate uncontrollably. 2. Reasons why semen flows spontaneously This phenomenon may stem from a number of physiological or pathological problems. To understand better, let's look at some of the reasons below: 2.1. Caused by physiological problems Spontaneous semen discharge may be due to normal daily physiological problems. Phenomena caused by these causes are usually not cause for concern. Being sexually aroused Men, especially during puberty, often experience semen flowing out when they hear and see stimulating images or sounds, or are thinking about sexual issues. This phenomenon, if irritated, is not a cause for concern and requires treatment. However, if you have too much semen, you should see a doctor for advice and find ways to improve. Having wet dreams The cause of semen leakage can also be because men have wet dreams while sleeping. This condition can occur at any age but is most common during puberty. People who have wet dreams will dream about sexual problems and wake up with a little semen mixed in their crotch. 2.2. Caused by medical problems In addition to the causes stemming from physiological problems, the condition of men experiencing spontaneous semen discharge is also one of the signs of the following diseases: Prostatitis The prostate is a small gland located between the penis and bladder that produces semen. Therefore, when this part is inflamed, the patient may experience conditions such as the penis secreting mucus like semen, frequent urination, pain in the lower abdomen, lower back, genital organs, etc. If left untreated for a long time, prostatitis will turn into a chronic stage. At this time, the patient will experience problems with erectile dysfunction or pain during ejaculation,... Urethritis The urethra is a tube extending from the bladder to the urethra. This part, in addition to the function of carrying urine from the bladder to the outside, also has the effect of carrying semen from the seminal vesicles when ejaculation occurs. Therefore, when suffering from urethritis, the patient will be greatly affected by the excretion of urine and semen. Diseases related to the nervous system The nervous system includes nerves and cells, whose role is to communicate information between the brain and other parts. This part can control all functions in the body, including the ejaculation process. Therefore, when the nervous system suffers from injuries or diseases such as brain tumors, multiple sclerosis or Parkinson's,... it can cause semen to flow spontaneously. Prostate cancer People with prostate cancer often do not have many symptoms in the early stages. But when it begins to develop to a more severe stage, the disease will cause many unpleasant symptoms such as urinary retention, erectile dysfunction, semen mixed with blood and even spontaneous ejaculation. 2.3. Some other reasons In addition to problems related to physiology or pathology, this phenomenon also occurs due to the following reasons: After ejaculation After ejaculation, semen remains in the urethra. Therefore, when going lightly, semen may leak out along with urine. The cause may be because after having sex, the closing muscle of the prostate is still open. Aging This is a problem that everyone has to go through. In addition to changes in the body, aging also causes decreased desire, fatigue and the appearance of age-related diseases. Besides, men also encounter conditions such as erectile dysfunction or spontaneous semen flow. Chemical agents Chemical agents such as using drugs containing hormones, sedatives, antidepressants or abusing drugs or stimulants, etc. can affect ejaculation such as causing semen to become dirty. spontaneous discharge, erectile dysfunction and even loss of sexual desire. 3. How to overcome the phenomenon of semen flowing out on its own To overcome the phenomenon of semen flowing out on its own, you can apply the following methods: Masturbate to release excess semen to avoid wet dreams. However, doctors also recommend not to abuse it and should only masturbate 2-3 times a month. Exercise regularly to exercise the muscles that support the genitourinary system, increase testosterone levels to improve sexual ability. At the same time, this method also helps you relieve stress and stay away from the use of stimulants. Have a healthy diet to stay away from diseases, especially prostate cancer. You must carefully study the side effects of drugs and consult your doctor before using them. See a doctor immediately if you have unusual symptoms to avoid possible negative consequences.
medlatec
Nạo VA có nguy hiểm không và những điều cần lưu ý Nạo VA là cuộc phẫu thuật dùng để loại bỏ toàn bộ hệ thống tổn thương của vòm mũi họng, khi tình trạng viêm VA tái phát nhiều lần. Vậy nạo VA có nguy hiểm không và cần lưu ý gì cho trẻ khi tiến hành, hãy theo dõi qua bài viết dưới đây nhé! 1. Trả lời câu hỏi nạo VA có nguy hiểm không VA, hay còn được gọi là amidan vòm, nằm ở vị trí phía trên vòm họng, đằng sau mũi. VA là một phần của hệ thống miễn dịch, có nhiệm vụ bảo vệ vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào cơ thể.  Mặc dù VA giúp bảo vệ các tác nhân gây hại đến cơ thể, nhưng khi vi khuẩn hoặc virus tấn công ồ ạt làm sức đề kháng yếu đi, dẫn đến tình trạng viêm VA. Nếu để lâu ngày mà không có biện pháp chữa trị dễ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Nạo VA là một thủ thuật cắt bỏ VA khi bị sưng, phì đại hoặc nhiễm trùng mạn tính.  VA chỉ có ở trẻ dưới 4 tuổi và mất dần khi trẻ đến tuổi dậy thì 1.1. Trẻ em nạo VA có nguy hiểm không? VA phát huy hết khả năng của mình khi trẻ trong độ tuổi từ 6 tháng đến 4 tuổi, và bắt đầu thu nhỏ kích thước từ 5 – 7 tuổi, rồi biến mất hoàn toàn đến độ tuổi dậy thì. Do đó, nạo VA được xem là 1 thủ thuật an toàn và khá phổ biến để loại bỏ tình trạng viêm nhiễm VA mà không hề làm suy giảm hệ miễn dịch của trẻ.  Tuy nhiên, vẫn sẽ có những rủi ro phẫu thuật nhất định trong trường hợp: – Chảy máu nhiều: Đây được coi là tình trạng thường thấy khi nạo VA. Chảy máu ở vùng nạo thường diễn ra vào ngày đầu tiên nạo. Trong trường hợp chảy máu nhiều, trẻ có thể sẽ phải truyền máu, nhưng ba mẹ yên tâm bởi đây là trường hợp hiếm khi xảy ra. Bé nhà chỉ cần làm theo hướng dẫn của bác sĩ sẽ ít có nguy cơ này. – Sứt mẻ răng trong quá trình nạo – Nhiễm trùng: có thể xảy ra nếu trẻ không tuân thủ theo chế độ kiêng khem của bác sĩ – Thay đổi giọng nói: Trường hợp này chỉ xảy ra trong thời gian ngắn, nếu thấy tình trạng kéo dài hơn 4 – 6 tuần bạn nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để kiểm tra. Trước khi tiến hành nạo VA, các bậc phụ huynh sẽ được bác sĩ giải thích rõ về những rủi ro trên. Vì vậy, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, cha mẹ hãy hỏi lại bác sĩ ngay để được giải đáp kịp thời. Quá trình nạo VA được diễn ra theo những bước sau: Bước 1: Bước chuẩn bị Trước khi tiến hành phẫu thuật nạo VA 1 tuần, nếu thấy trẻ có biểu hiện cảm lạnh, cảm cúm, ho hoặc sốt cao, bạn nên thông báo với bác sĩ để tạm hoãn cuộc phẫu thuật lại vài tuần, đảm bảo gặp rủi ro biến chứng. Bước 2: Trong quá trình nạo VA Quá trình nạo VA diễn ra khá nhanh, chỉ trong vòng 30 phút. Đầu tiên, bác sĩ sẽ gây mê cho trẻ để trẻ không cảm thấy đau đớn. Sau đó bác sĩ sẽ bắt đầu cắt bỏ VA bằng dụng cụ chuyên dụng qua đường miệng. Bước 3: Sau phẫu thuật Kết thúc cuộc phẫu thuật, trẻ sẽ được di chuyển sang phòng hồi sức 1 giờ để theo dõi và chờ hết thuốc mê. Khi thấy tình trạng trẻ đã ổn định, bé sẽ được về nhà ngay trong nhà. Qúa trình nạo VA chỉ diễn ra trong vòng 30 phút và không gây biến chứng 1.2.  Người lớn nạo VA có nguy hiểm không? VA là hệ thống chống lại các tác nhân gây bệnh cho cơ thể như virus, vi khuẩn ở đường hô hấp. Tuy nhiên, nếu để các yếu tố này tấn công mạnh mẽ, tổ chức VA có thể bị viêm nhiễm và mất đi khả năng của mình. Nạo VA là phẫu thuật loại bỏ toàn bộ hệ thống vòm mũi họng bị tổn thương. VA chỉ có ở trẻ em, còn người lớn thì không. Vì vậy, người lớn không bao giờ bị viêm VA hãy những bệnh liên quan VA. 2. Những điều cần lưu ý khi chăm sóc trẻ sau nạo VA Để kết quả cuộc phẫu thuật nạo VA của trẻ tốt đẹp, ba mẹ nên lưu ý những điều sau: – Trẻ nên ăn những đồ ăn dạng lỏng và uống nước trái cây vào những ngày đầu tiên sau khi nạo VA. – Uống nhiều nước để bổ sung nước sau phẫu thuật – Sau khi thấy trẻ giảm tình trạng buồn nôn, chóng mặt, ba mẹ có thể cho trẻ ăn đồ đặc và chuyển dần về chế độ hàng ngày. – Một số trường hợp bé sẽ cảm thấy đau ở bên tai. Ba mẹ không cần quá lo lắng vì đây chỉ là cơn đau chuyển từ vùng họng sang tai. – Trẻ nên vệ sinh răng miệng sạch sẽ, tuyệt đối không được súc họng – Sử dụng máy phun sương trong phòng ngủ của trẻ để trẻ được ngủ dễ dàng – Dùng túi chườm hoặc tập các bài tập xoay người, xoay cổ cho trẻ nếu trẻ cảm thấy đau do tư thế nằm sau phẫu thuật – Không cho trẻ tiếp xúc với những người mắc bệnh cảm cúm, ho, sổ mũi – Tránh xa những môi trường khói bụi và ô nhiễm – Nên cho trẻ nghỉ học vài ngày để ổn định sức khỏe Ba mẹ nên lưu ý chăm sóc trẻ sau khi nạo VA để có kết quả tốt
Is adenoidectomy dangerous and what to keep in mind? Adenoid curettage is a surgery used to remove the entire damaged system of the nasopharynx, when adenoiditis recurs many times. So is adenoidectomy dangerous and what should children pay attention to when doing it? Please follow the article below! 1. Answer the question: Is adenoidectomy dangerous? The adenoids, also known as the palatine tonsils, are located above the nasopharynx, behind the nose. VA is part of the immune system, responsible for protecting bacteria or viruses from entering the body. Although the adenoids help protect the body from harmful agents, when bacteria or viruses attack massively, the resistance weakens, leading to adenoiditis. If left for a long time without treatment, it can easily cause many dangerous complications. Adenoid curettage is a procedure to remove adenoids when swollen, enlarged or chronically infected. VA is only present in children under 4 years old and gradually disappears when children reach puberty 1.1. Is adenoidectomy dangerous for children? Adenoids reach their full potential when children are between the ages of 6 months and 4 years old, and begin to shrink in size from 5 to 7 years old, then disappear completely by puberty. Therefore, adenoid curettage is considered a safe and quite popular procedure to eliminate adenoid inflammation without weakening the child's immune system. However, there will still be certain surgical risks in cases of: – Heavy bleeding: This is considered a common condition when curettage of adenoids. Bleeding in the curettage area usually occurs on the first day of curettage. In case of heavy bleeding, the child may need a blood transfusion, but parents can rest assured because this is a rare case. Your baby just needs to follow the doctor's instructions and this risk will be less. – Chipped teeth during curettage – Infection: can occur if the child does not comply with the doctor's diet – Change in voice: This case only happens for a short time. If the condition lasts longer than 4-6 weeks, you should take your child to see a doctor for a check-up. Before performing adenoidectomy, parents will be clearly explained by the doctor about the above risks. Therefore, if you have any questions, please ask your doctor immediately for timely answers. The adenoid curettage process takes place according to the following steps: Step 1: Preparation step 1 week before adenoidectomy surgery, if your child has symptoms of a cold, flu, cough or high fever, you should notify the doctor to postpone the surgery for a few weeks to avoid risks. symptoms. Step 2: During the adenoid curettage process The adenoid curettage process takes place quite quickly, within only 30 minutes. First, the doctor will anesthetize the child so that he or she does not feel pain. The doctor will then begin to remove the adenoids using specialized instruments through the mouth. Step 3: After surgery At the end of the surgery, the child will be moved to the recovery room for 1 hour to be monitored and wait for the anesthesia to wear off. When the child's condition is found to be stable, the child will be allowed to go home immediately. The adenoid curettage process only takes 30 minutes and does not cause complications 1.2. Is adenoidectomy dangerous for adults? VA is a system that fights pathogens in the body such as viruses and bacteria in the respiratory tract. However, if these factors are allowed to attack strongly, the VA organization may become infected and lose its capabilities. Adenoid curettage is surgery to remove the entire damaged nasopharyngeal system. VA is only found in children, but not in adults. Therefore, adults never get adenoiditis or other adenoid-related diseases. 2. Things to keep in mind when taking care of children after adenoidectomy For good results of a child's adenoidectomy surgery, parents should note the following: – Children should eat liquid foods and drink fruit juice in the first days after adenoidectomy. – Drink plenty of water to hydrate after surgery – After seeing the child's nausea and dizziness reduce, parents can feed the child solid foods and gradually switch back to a daily regimen. – In some cases, the baby will feel pain in the ear. Parents do not need to worry too much because this is just pain moving from the throat to the ears. Children should keep their teeth clean and absolutely not gargle – Use a nebulizer in the child's bedroom to help the child sleep easily – Use an ice pack or practice rotation and neck rotation exercises for your child if he or she feels pain due to the lying position after surgery. – Do not let children come into contact with people who have the flu, cough, or runny nose – Stay away from dusty and polluted environments – Children should be absent from school for a few days to stabilize their health Parents should pay attention to taking care of their children after adenoidectomy to get good results
thucuc
Các triệu chứng viêm đại tràng co thắt Thường xuyên đau quặn bụng, đi ngoài không ổn định, cấu trúc phân bất thường... đó là những triệu chứng của đau đại tràng co thắt. Mặc dù đây là bệnh lý lành tính thường gặp, nhưng có thể gây ám ảnh cho nhiều người bởi những triệu chứng dai dẳng ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống sinh hoạt, tâm lý của bệnh nhân. 1. Đặc điểm của viêm đại tràng co thắt. Viêm đại tràng co thắt còn được gọi là hội chứng ruột kích thích, rối loạn chức năng đại tràng, bệnh đại tràng chức năng... Đây vốn là rối loạn chức năng của ống tiêu hóa nhưng có biểu hiện chủ yếu thông qua các vấn đề ở đại tràng.Có nhiều nguyên nhân dẫn đến viêm đại tràng co thắt, có thể kể đến:Ăn phải thức ăn không hợp vệ sinh (trong thức ăn có vi khuẩn thương hàn gây bệnh, vi khuẩn lỵ, lỵ amip);Rối loạn nhu động ruột do dùng nhiều kháng sinh đường ruột, gây loạn khuẩn (đi ngoài phân lúc sống, lúc lỏng sền sệt, phân rắn...);Căng thẳng tinh thần, stress, sang chấn;Uống rượu bia, ăn nhiều đồ ăn chua cay. Thường xuyên đau quặn bụng là triệu chứng của đau đại tràng co thắt 2. Triệu chứng của đại tràng co thắt. Triệu chứng điển hình nhất của viêm đại tràng co thắt là đau tức bụng. Các cơn đau diễn biến rất đa dạng, có thể đau sau ăn, đau khi ăn no và đặc biệt là đau sau khi ăn một số thức ăn lạ, chua cay, đồ ăn lạnh, rau sống, tiết canh... Ngoài ra, viêm đại tràng co thắt còn có biểu hiện đau tức vùng bụng dưới rốn, đau quặn bụng, chướng bụng đầy hơi, khó tiêu (dễ nhầm lẫn với đau dạ dày).Có thể kèm theo các triệu chứng viêm đại tràng co thắt khác như:Số lần đi ngoài bất thường;Khi đi đại tiện có lúc phải chạy vội vào nhà vệ sinh, phải rặn nhiều, hoặc cảm giác đi cố nhưng chưa hết phân;Phân có cấu trúc bất thường (lỏng, cứng, nhão, có nhầy máu);Táo bón và tiêu chảy xen kẽ;Chảy máu trực tràng;Tiêu chảy vào ban đêm;Nôn, khó nuốt thức ăn.Những triệu chứng trên có thể khác nhau tùy vào từng người và ở mỗi bệnh nhân lại có thể khác nhau tùy từng thời điểm. Có một số người bệnh phản hồi là cơn đau sẽ giảm bớt sau khi đi đại tiện. Tuy nhiên, cũng có trường hợp bệnh nhân bị viêm đại tràng co thắt mãn tính, kể cả khi đã vừa đi ngoài xong chưa kịp vào phòng nghỉ đã nổi lên cơn đau khác và buồn đi đại tiện tiếp.Những bệnh nhân bị viêm đại tràng co thắt thường bị ảnh hưởng khá nhiều đến chất lượng cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày. Điển hình như cơ thể gầy xanh, sụt cân, kiêng khem thức ăn quá mức; thậm chí suy kiệt do thiếu chất dinh dưỡng, nước và chất điện giải; tâm trạng không thoải mái, dễ cáu gắt hay nổi nóng do cơn đau, rối loạn tâm lý (mất ngủ, lo âu, sợ bệnh hiểm nghèo)...Nhìn chung khi bắt gặp những triệu chứng này, người bệnh nên đến thăm khám tại chuyên khoa tiêu hóa để được chẩn đoán, điều trị sớm. 3. Cách chẩn đoán xác định viêm đại tràng co thắtĐể chẩn đoán viêm đại tràng co thắt, người bệnh có thể phải thực hiện một số xét nghiệm như:Xét nghiệm máu;Xét nghiệm phân, cấy phân để tìm vi khuẩn bình thường;Xét nghiệm đánh giá mô bệnh học đại tràng bình thường;Chụp X-quang khung đại tràng, bình thường hoặc khi có rối loạn co bóp nhu động;Nội soi đại trực tràng bình thường. Khi đi đại tiện có lúc phải chạy vội vào nhà vệ sinh là triệu chứng viêm đại tràng co thắt 4. Hướng điều trị và phòng bệnh. Viêm đại tràng co thắt vốn là bệnh lành tính, không gây tổn thương đến thực thể đường ruột và cũng không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, nếu để bệnh kéo dài sẽ dẫn đến rối loạn chức năng đại tràng, ảnh hưởng đến hoạt động tiêu hóa, ảnh hưởng đến sức khỏe và đời sống sinh hoạt của bệnh nhân.Người bệnh nên sớm điều trị bệnh, loại bỏ hoặc hạn chế tối đa những tác nhân gây bệnh để ngăn bệnh trở thành mãn tính. Bởi nếu không được xử lý, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, ví dụ như ung thư đại tràng.Ngoài ra, việc giữ gìn vệ sinh an toàn thực phẩm từ khâu chuẩn bị, chế biến đến khâu bảo quản cần được chú trọng. Những loại thức ăn nào dễ gây viêm đại tràng co thắt thì nên tránh dùng hoặc dùng cực kỳ hạn chế. Người bệnh không nên lạm dụng các loại gia vị, đồ ăn chua cay, rượu bia trong các bữa ăn cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Không ăn các loại thức ăn chế biến tươi sống (gỏi cá, rau sống, nem chua, nem chạo, lòng lợn, tiết canh...). Cần vệ sinh tốt môi trường sống để tâm lý thoải mái, giảm bớt nỗi lo về bệnh tình. Nên tập thể dục thường xuyên với các bộ môn phù hợp với bản thân để tăng sức đề kháng cho cơ thể.
Symptoms of spastic colitis Frequent abdominal pain, unstable bowel movements, abnormal stool structure... these are symptoms of spastic colon. Although this is a common benign disease, it can haunt many people because of its persistent symptoms that directly affect the patient's daily life and psychology. 1. Characteristics of spastic colitis. Spastic colitis is also known as irritable bowel syndrome, functional colon disorder, functional colon disease... This is a functional disorder of the digestive tract but is manifested mainly through symptoms. problems in the colon. There are many causes of spastic colitis, including: Eating unhygienic food (food containing pathogenic typhoid bacteria, dysentery bacteria, amoebic dysentery) ;Intestinal motility disorders due to using too many intestinal antibiotics, causing dysbacteriosis (when stools are raw, when stools are loose, thick or solid, etc.); Mental stress, stress, trauma; Drinking alcohol, Eat a lot of sour and spicy foods. Frequent abdominal cramps are a symptom of spastic colon 2. Symptoms of spastic colon. The most typical symptom of spastic colitis is abdominal pain. The pain is very diverse, it can be pain after eating, pain when eating full and especially pain after eating some strange foods, sour and spicy, cold foods, raw vegetables, blood pudding... In addition, , spastic colitis also has symptoms of pain in the abdominal area below the navel, abdominal cramps, bloating, flatulence, indigestion (easily confused with stomach pain). May be accompanied by symptoms of spastic colitis Other factors include: Abnormal number of bowel movements; When defecating, sometimes you have to rush to the bathroom, have to strain a lot, or feel like you are trying to go but the stool is not finished; Stools have an abnormal structure (loose, hard, mushy). , with bloody mucus); Alternating constipation and diarrhea; Rectal bleeding; Diarrhea at night; Vomiting, difficulty swallowing food. The above symptoms may vary from person to person and from patient to patient. may vary from time to time. Some patients report that the pain will lessen after defecation. However, there are also cases where patients with chronic spastic colitis, even after having just had a bowel movement, have yet to return to the room to rest and have another pain and the urge to continue defecating. Patients with colitis Colon spasms often greatly affect the quality of life and daily activities. Typically, the body is thin and green, weight loss, and excessive abstinence from food; even exhaustion due to lack of nutrients, water and electrolytes; Uncomfortable mood, irritability or anger due to pain, psychological disorders (insomnia, anxiety, fear of serious illness)... In general, when encountering these symptoms, the patient should visit a doctor. See a gastroenterology specialist for early diagnosis and treatment. 3. How to diagnose spastic colitis To diagnose spastic colitis, the patient may have to perform a number of tests such as: Blood test; Stool test, stool culture to find normal bacteria; Tests to evaluate colon histopathology are normal; When defecating, sometimes having to rush to the bathroom is a symptom of spastic colitis 4. Treatment and prevention directions. Spastic colitis is inherently a benign disease, does not cause damage to intestinal entities and is not life-threatening. However, if the disease lasts long, it will lead to colon dysfunction, affecting digestive activities, affecting the patient's health and daily life. Patients should treat the disease early and eliminate it. or minimize disease-causing agents to prevent the disease from becoming chronic. Because if not treated, the disease can cause dangerous complications, such as colon cancer. In addition, maintaining food hygiene and safety from preparation, processing to storage is necessary. be paid attention to. Foods that easily cause spastic colitis should be avoided or extremely limited. Patients should not abuse spices, spicy foods, and alcohol in meals as well as in daily life. Do not eat fresh processed foods (fish salad, raw vegetables, sour rolls, spring rolls, pork intestines, blood pudding...). It is necessary to clean the living environment well to feel comfortable and reduce worries about illness. You should exercise regularly with subjects suitable for you to increase your body's resistance.
vinmec
Tất cả thông tin về ung thư trực tràng di căn Ung thư trực tràng phát triển qua nhiều giai đoạn, trong đó khi bệnh tiến triển đến giai đoạn 4 nghĩa là giai đoạn cuối cùng, tế bào ung thư đã di căn đến cơ quan trên cơ thể. Diễn biến của ung thư trực tràng di căn như thế nào, giai đoạn này bệnh nhân có cơ hội sống ra sao, phương án điều trị là gì, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây. 1. Tổng quan ung thư trực tràng giai đoạn di căn 1.1 Ung thư trực tràng di căn là gì? Trực tràng là đoạn cuối cùng của ruột già, tiếp giáp với hậu môn, là đoạn kết nối đại tràng và ống hậu môn. Khi các tế bào tại trực tràng phát triển bất thường vượt ngoài tầm kiểm soát soát sẽ hình thành nên ung thư trực tràng – một trong những căn bệnh ung thư đáng chú ý ở đường ống tiêu hóa. Ung thư trực tràng di căn xảy ra khi khối u phát triển mạnh, gia tăng kích thước, các tế bào ác tính xâm lấn vào mạch máu hoặc hạch bạch huyết  và dần dần lan đến các cơ quan hoặc mô khác ngoài trực tràng. Thời điểm này được xem là giai đoạn cuối cùng, tế bào ung thư sẽ di căn đến các bộ phận như gan, phổi, xương, não… Ung thư đại trực tràng là một bệnh lý phổ biến trong số các bệnh lý ung thư đường tiêu hóa 1.2 Các biểu hiện giai đoạn di căn của ung thư trực tràng Khi ung thư đã phát triển, lan rộng đến các cơ quan khác, vượt ra ngoài trực tràng thì các triệu chứng của bệnh cũng rõ ràng hơn. – Thay đổi thói quen đại tiện: Người bệnh có thể gặp táo bón, tiêu chảy xen kẽ – Phân có bất thường: Phân có lẫn máu hoặc phân đen, hình dạng hẹp… – Cảm giác sau khi đại tiện nhưng bụng không rỗng, có cơn co thắt ở bụng, đau bụng – Trực tràng chảy máu đỏ tươi. – Giảm cân nhanh, mệt mỏi, thiếu máu, chóng mặt, suy nhược… Bên cạnh các triệu chứng tại chỗ thì các tế bào di căn đến cơ quan khác và hình thành nên khối u tại trí đó cũng sẽ gây ra các triệu chứng làm ảnh hưởng đến người bệnh. Một số triệu chứng điển hình có thể nhận thấy là: – Vàng da, sưng bụng khi ung thư trực tràng di căn gan – Khó thở khi bệnh đã tiến triển đến phổi. – Đau xương, dễ gãy xương xảy ra khi ung thư tiến triển vào xương. – Chóng mặt, nhức đầu, co giật khi bệnh tiến triển đến não bộ. 2. Phương hướng điều trị ung thư trực tràng giai đoạn cuối 2.1 Triển vọng của bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn cuối Ở giai đoạn di căn xa, tỷ lệ sống sau 5 năm đối với bệnh nhân ung thư trực tràng là khoảng 11%. Số liệu này chỉ là ước tính chứ không thể dự đoán kết quả cho từng cá nhân nào cụ thể. Bởi ung thư trực tràng sống được bao lâu còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Tuổi tác, tình trạng bệnh (mức độ xâm lấn đến cơ quan khác), mức độ biệt hóa của tế bào, phương pháp điều trị… Bác sĩ trực tiếp điều trị sẽ xác định cơ hội sống của bạn dựa trên các thông tin chi tiết về tình trạng bệnh, sức khỏe của bạn. 2.2 Hướng điều trị ung thư trực tràng giai đoạn cuối Ung thư trực tràng khi đã xâm lấn đến các cơ quan xa hiếm khi có thể chữa khỏi, bởi lúc này rất khó để có thể điều trị triệt căn, kiểm soát được tế bào ác tính. Mục tiêu điều trị thường nhằm kéo dài tuổi thọ cho người bệnh, làm chậm sự phát triển của khối u, làm giảm nhẹ các triệu chứng đang gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Phương hướng điều trị sẽ được xây dựng dựa trên các yếu tố bao gồm: Mức độ lan rộng của ung thư trực tràng, tuổi tác, sức khỏe tổng quan, khả năng đáp ứng điều trị. Điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn cuối gây ra nhiều khó khăn. Nếu ung thư đại trực tràng chỉ di căn đến một cơ quan thì việc điều trị cũng sẽ có tiến triển tích cực hơn, thời gian sống cũng sẽ kéo dài hơn so với những trường hợp ung thư đã di chuyển đến nhiều cơ quan khác. Một số phương pháp có thể được chỉ định trong điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn cuối là: – Phẫu thuật cắt bỏ khối u khi ung thư trực tràng chỉ xuất hiện tại một cơ quan duy nhất. Phẫu thuật ở giai đoạn này là vô cùng khó khăn, phần lớn phẫu thuật chỉ là tạm thời để giải quyết các biến chứng bệnh. – Xạ trị chủ yếu sử dụng trong trường hợp ung thư trực tràng giai đoạn di căn xương nhằm giảm đau các triệu chứng gây ra bởi bệnh. – Hóa trị sử dụng để thu nhỏ khối u trước khi tiến hành phẫu thuật cắt bỏ đối với trường hợp khối u ác tính đã di căn sang 1 cơ quan khác. – Điều trị bằng liệu pháp miễn dịch, thuốc nhắm trúng đích để thu nhỏ kích thước khối u, giảm nhẹ các triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho người bệnh ung thư trực tràng. 2.3 Cách để ung thư trực tràng giai đoạn cuối hạn chế tiến triển xấu Sàng lọc ung thư là cách giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, gia tăng cơ hội điều trị thành công Để hạn chế các tác động tiêu cực của khối ung thư khi di căn, tình trạng bệnh tiến triển xấu hơn nữa, người bệnh nên: Có một chế độ dinh dưỡng khoa học: Nhiều chất xơ, hạn chế thức ăn dầu mỡ, chiên nướng, không sử dụng đồ uống cồn, tránh xa khói thuốc lá… Nên ăn chế độ ăn mềm dễ tiêu hóa, hạn chế việc khó tiêu. Tuân thủ phương án điều trị của bác sĩ để kéo dài thời gian sống, cải thiện triệu chứng bệnh. Ung thư trực tràng khi đã ở giai đoạn cuối cùng, tế bào ác tính đã xâm lấn đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể thì tiên lượng điều trị xấu, tỷ lệ sống thấp. Chính vì vậy, việc phát hiện bệnh sớm là rất quan trọng cho quá trình điều trị bệnh ung thư, nâng cao cơ hội sống. Bên cạnh đó, dù ở giai đoạn nào của ung thư trực tràng thì trong quá trình điều trị người bệnh cũng nên có một tâm lý lạc quan, thoải mái. Bởi đây là một trong những yếu tố đóng góp vào quá trình điều trị đạt hiệu quả tích cực
All about metastatic rectal cancer Rectal cancer develops through many stages, in which when the disease progresses to stage 4, meaning the final stage, cancer cells have metastasized to organs in the body. How does metastatic rectal cancer progress, what are the chances of patients living at this stage, and what are the treatment options? Let's find out in the article below. 1. Overview of metastatic rectal cancer 1.1 What is metastatic rectal cancer? The rectum is the last segment of the large intestine, adjacent to the anus, which connects the colon and the anal canal. When cells in the rectum grow abnormally out of control, it will form rectal cancer - one of the notable cancers of the digestive tract. Metastatic rectal cancer occurs when the tumor grows strongly, increases in size, malignant cells invade blood vessels or lymph nodes  and gradually spread to other organs or tissues outside the rectum. This time is considered the final stage, cancer cells will metastasize to organs such as the liver, lungs, bones, brain... Colorectal cancer is a common disease among gastrointestinal cancers 1.2 Symptoms of metastatic stage of rectal cancer When cancer has developed and spread to other organs, beyond the rectum, the symptoms of the disease are more obvious. – Change in bowel habits: Patients may experience alternating constipation and diarrhea – Abnormal stools: Stools mixed with blood or black, narrow in shape… – Feeling after defecation but the stomach is not empty, there are abdominal cramps, abdominal pain – Bright red rectal bleeding. – Rapid weight loss, fatigue, anemia, dizziness, weakness… In addition to local symptoms, cells that metastasize to other organs and form tumors at that location will also cause symptoms that affect the patient. Some typical symptoms that can be seen are: – Jaundice and abdominal swelling when rectal cancer metastasizes to the liver – Difficulty breathing when the disease has progressed to the lungs. – Bone pain and brittle bones occur when cancer progresses into the bones. – Dizziness, headaches, convulsions when the disease progresses to the brain. 2. Treatment directions for late-stage rectal cancer 2.1 Outlook for patients with late-stage rectal cancer At the distant metastasis stage, the 5-year survival rate for rectal cancer patients is about 11%. This data is only an estimate and cannot predict results for any specific individual. Because how long you can live with rectal cancer depends on many factors such as: Age, disease status (level of invasion to other organs), level of cell differentiation, treatment method... Doctor Direct treatment will determine your life chances based on detailed information about your condition and health. 2.2 Treatment direction for late-stage rectal cancer Rectal cancer that has invaded distant organs can rarely be cured, because at this time it is very difficult to completely treat and control malignant cells. The goal of treatment is often to prolong the patient's life, slow down the growth of the tumor, and alleviate symptoms that are affecting the patient's quality of life. Treatment direction will be developed based on factors including: The extent of spread of rectal cancer, age, general health, and ability to respond to treatment. Treatment of late-stage colorectal cancer causes many difficulties. If colorectal cancer only metastasizes to one organ, treatment will progress more positively and survival time will also be longer than in cases where the cancer has spread to many other organs. Some methods that may be indicated in the treatment of late-stage colorectal cancer are: – Surgery to remove the tumor when rectal cancer appears in only one organ. Surgery at this stage is extremely difficult, most surgeries are only temporary to resolve disease complications. – Radiation therapy is mainly used in cases of rectal cancer with bone metastasis to relieve pain and symptoms caused by the disease. – Chemotherapy is used to shrink the tumor before surgical removal in cases where the malignant tumor has metastasized to another organ. – Treatment with immunotherapy, targeted drugs to shrink tumor size, alleviate symptoms and prolong life for patients with rectal cancer. 2.3 Ways to limit the progression of late-stage rectal cancer Cancer screening is a way to help detect the disease at an early stage, increasing the chance of successful treatment To limit the negative effects of cancer when it metastasizes and the disease progresses further, patients should: Have a scientific diet: Lots of fiber, limit greasy foods, fried foods, don't use alcoholic beverages, stay away from cigarette smoke... You should eat a soft, easy-to-digest diet to limit difficulty eating. pepper. Comply with your doctor's treatment plan to prolong life and improve symptoms. When rectal cancer is in the final stage, malignant cells have invaded many other organs in the body, the prognosis for treatment is poor, and the survival rate is low. Therefore, early detection of the disease is very important for cancer treatment and improving the chance of survival. Besides, no matter what stage rectal cancer is at, during treatment the patient should have an optimistic and comfortable mentality. Because this is one of the factors contributing to the treatment process achieving positive results
thucuc
Cùng tìm hiểu một số triệu chứng Covid chủng mới Omicron Dịch bệnh Covid-19 vẫn đang diễn biến hết sức phức tạp. Hiện nay, biến thể mới Omicron của virus SARS-Co. V-2 chính là một chủ đề được nhiều người quan tâm. Biến thể mới này đã xuất hiện tại nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Ngoài những biểu hiện phổ biến như trước đây, một số triệu chứng Covid chủng mới Omicron có thể kể đến là buồn nôn, nôn và một vài triệu chứng gần giống như cảm lạnh. 1. Một số triệu chứng Covid chủng mới Omicron Khi bị nhiễm Covid-19, bệnh nhân có thể xuất hiện một số triệu chứng phổ biến như sốt, đau nhức đầu, mất vị giác hoặc mất khứu giác. Tuy nhiên, đối với những trường hợp mắc phải biến thể Omicron của virus SARS-Co V-2, thì bệnh nhân có thể gặp phải một số triệu chứng khác như sau: Cơ thể mệt mỏi Mệt mỏi là một trong những triệu chứng có thể xảy ra đối với những trường hợp nhiễm bệnh. Một số trường hợp có thể bị mệt mỏi kéo dài đến khoảng vài tuần sau khi bị lây nhiễm loại virus này. Đau nhức toàn thân Biến thể Omicron của virus SARS-Co V-2 có thể khiến người bệnh bị đau nhức toàn thân. Tuy nhiên, triệu chứng này có thể chỉ kéo dài khoảng vài ngày. Đau đầu Theo các nhà nghiên cứu, người bệnh bị nhiễm biến thể Omicron có thể phải đối mặt với triệu chứng đau đầu nhưng với mức độ khác nhau, có thể đau nhẹ hoặc đau nghiêm trọng. Ngứa họng Theo các chuyên gia, một số trường hợp bệnh nhân bị nhiễm biến thể mới Omicron xuất hiện triệu chứng ngứa họng nhưng lại không kèm theo ho. Đây là biểu hiện khá khác biệt so với những triệu chứng được gây ra bởi các chủng trước đây. Chảy nước mũi Chảy nước mũi, sổ mũi là một biểu hiện khá thường gặp của chứng cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, khi cơ thể xuất hiện những vấn đề bất thường này, bạn không nên quá chủ quan vì đây rất có thể là một trong những triệu chứng Covid chủng mới Omicron. Các nhà khoa học giải thích rằng, tình trạng mũi tiết ra nhiều chất nhầy hơn chính là một phản ứng để bẫy và tiêu diện các phân tử virus. Hắt hơi Biến thể mới Omicron có thể gây hắt hơi và rất dễ gây nhầm lẫn với triệu chứng của bệnh cảm lạnh hay cảm cúm thông thường. Do đó, một lời khuyên cho bạn như sau: Nếu bạn đã từng tiếp xúc với bệnh nhân mắc Covid-19 hoặc sinh hoạt và làm việc trong môi trường có nhiều nguy cơ lây bệnh, thì không nên chủ quan khi cơ thể xuất hiện triệu chứng bất thường này. Khi hắt hơi thường xuyên, hãy đi kiểm tra để biết chắc chắn về tình trạng sức khỏe của mình. 2. Biến thể mới Omicron có đáng lo ngại không? Bên cạnh những triệu chứng Covid chủng mới Omicron vừa kể đến phía trên, bệnh nhân còn có thể xuất hiện một số triệu chứng như buồn nôn, nôn,… Tuy nhiên, tùy vào từng trường hợp bệnh nhân mà những triệu chứng có thể khác nhau, mức độ triệu chứng cũng sẽ khác nhau. Một số nghiên cứu còn cho rằng, tùy vào thời điểm khác nhau, biến thể mới Omicron có thể gây triệu chứng khác nhau, đặc biệt ban đêm những biểu hiện của bệnh thường dễ xảy ra hơn so với ban ngày. Biến thể Omicron của virus SARS-Co V-2 xuất hiện lần đầu tiên ở Nam Phi vào tháng 11/2021 và đã lan rộng ra rất nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, tính đến thời điểm này, chúng ta vẫn chưa có nhiều dữ liệu về biến thể mới này. Mặc dù, những triệu chứng của chủng mới này thường ở mức độ nhẹ nhưng với mức độ lây lan nhanh chóng và rộng rãi như hiện nay cho thấy, chúng ta không nên chủ quan với Omicron. Hiện nay, trong bối cảnh các ca nhiễm bệnh ngày càng gia tăng và chưa có nhiều thông tin về biến thể mới Omicron nên nhiều quốc gia trên thế giới đang áp dụng một số biện pháp để hạn chế nguy cơ lây nhiễm bệnh như yêu cầu người dân chỉ ra ngoài khi có việc thật sự cần thiết, không tụ tập nơi đông người và tiêm chủng vắc xin cho người dân,… 3. Một số phương pháp giúp bạn tăng cường hệ miễn dịch để phòng ngừa Covid-19 hiệu quả hơn. Bên cạnh việc tiêm phòng vắc xin để ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm bệnh, bạn nên chủ động áp dụng những biện pháp tăng cường hệ miễn dịch để cơ thể luôn khỏe mạnh để chống lại dịch bệnh một cách tốt nhất. Dưới đây là một số biện pháp gợi ý đơn giản và mang lại hiệu quả cao: - Ngủ đủ giấc: Nếu không ngủ đủ giấc hoặc chất lượng giấc ngủ kém, cơ thể sẽ vô cùng mệt mỏi khiến bạn dễ bị ốm hơn. Do đó, giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khỏe. Nên ngủ đủ giấc để tăng cường hệ miễn dịch và phòng chống bệnh tật hiệu quả hơn. Trung bình giấc ngủ của một người trưởng thành nên kéo dài khoảng 7 tiếng. Đối với những trẻ sơ sinh thì cần ngủ 14 tiếng mỗi ngày và với nhóm tuổi thanh thiếu niên thì nên ngủ khoảng 8 đến 10 giờ/ngày. Nguyên nhân vì những luồng ánh sáng xanh phát ra từ những thiết bị này có thể ảnh hưởng đến chu kỳ thức ngủ tự nhiên của cơ thể. Đồng thời nên ngủ trong phòng tối và đi ngủ theo giờ cố định. - Đảm bảo một chế độ ăn khoa học và hợp lý: Nên ăn những thực phẩm có chứa nhiều chất dinh dưỡng, nhất là những loại thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Có thể bổ sung một số loại trái cây có chứa nhiều chất chống oxy hóa, các loại chất béo lành mạnh như dầu oliu, cá hồi và hạt chia,… Bổ sung nhiều thực phẩm chứa probiotic để tăng cường vi khuẩn có lợi, đặc biệt là sữa chua. Đồng thời cần đảm bảo uống đủ nước mỗi ngày. - Tập thể dục thường xuyên: Việc tập luyện mỗi ngày không chỉ giúp bạn loại bỏ căng thẳng mà còn giúp bạn có một cơ thể dẻo dai hơn, giảm viêm tốt hơn, đồng thời giúp các tế bào miễn dịch hoạt động, tái tạo tốt hơn.
Let's learn about some symptoms of the new Covid strain Omicron The Covid-19 epidemic is still developing very complicatedly. Currently, the new Omicron variant of the SARS-Co virus. V-2 is a topic that many people are interested in. This new variant has appeared in many countries around the world, including Vietnam. In addition to the common symptoms as before, some symptoms of the new Omicron strain of Covid include nausea, vomiting and some symptoms similar to a cold. 1. Some symptoms of new Covid strain Omicron When infected with Covid-19, patients may develop some common symptoms such as fever, headache, loss of taste or smell. However, for cases of the Omicron variant of the SARS-Co V-2, patients may experience some other symptoms as follows: Tired body Fatigue is one of the symptoms that can occur in infected cases. In some cases, fatigue may last for several weeks after being infected with this virus. Whole body pain Omicron variant of SARS-Co virus V-2 can cause pain in the whole body. However, this symptom may only last a few days. Headache According to researchers, patients infected with the Omicron variant may face headache symptoms but with varying degrees of pain, which can be mild or severe. Itchy throat According to experts, in some cases of patients infected with the new Omicron variant, symptoms of itchy throat appear but are not accompanied by a cough. This is quite different from the symptoms caused by previous strains. Runny nose Runny nose and runny nose are quite common symptoms of the common cold. However, when these unusual problems appear in your body, you should not be too subjective because this is most likely one of the symptoms of the new Omicron strain of Covid. Scientists explain that the nose secreting more mucus is a reaction to trap and destroy virus particles. Sneeze The new Omicron variant can cause sneezing and can easily be confused with symptoms of a common cold or flu. Therefore, a piece of advice for you is as follows: If you have ever been in contact with a patient with Covid-19 or live and work in an environment with a high risk of disease transmission, you should not be subjective when your body appears. this unusual symptom. When sneezing frequently, get checked to be sure about your health condition. 2. Is the new Omicron variant a concern? In addition to the new Omicron Covid symptoms mentioned above, patients may also experience some symptoms such as nausea, vomiting, etc. However, depending on each patient's case, the symptoms may be different. different, the severity of symptoms will also be different. Some studies also suggest that, depending on different times, the new Omicron variant can cause different symptoms, especially at night, symptoms of the disease are often more likely to occur than during the day. Omicron variant of SARS-Co virus V-2 first appeared in South Africa in November 2021 and has spread to many countries around the world. However, up to this point, we still do not have much data about this new variant. Although the symptoms of this new strain are often mild, with the current rapid and widespread spread, we should not be subjective with Omicron. Currently, in the context of increasing infections and not much information about the new Omicron variant, many countries around the world are applying a number of measures to limit the risk of infection as required. People only go out when absolutely necessary, do not gather in crowded places and vaccinate people,... 3. Some methods to help you strengthen your immune system to prevent Covid-19 more effectively. In addition to vaccination to prevent the risk of infection, you should proactively apply measures to strengthen the immune system to keep your body healthy to best fight disease. Below are some simple and highly effective suggested measures: - Get enough sleep: If you don't get enough sleep or the quality of your sleep is poor, your body will be extremely tired, making you more likely to get sick. Therefore, sleep is very important for health. You should get enough sleep to strengthen your immune system and prevent diseases more effectively. The average adult's sleep should last about 7 hours. For newborns, they need to sleep 14 hours a day and for teenagers, they should sleep about 8 to 10 hours a day. The reason is that the blue light emitted from these devices can affect the body's natural sleep-wake cycle. At the same time, you should sleep in a dark room and go to bed at a fixed time. - Ensure a scientific and reasonable diet: You should eat foods that contain many nutrients, especially foods of plant origin. You can add some fruits that contain many antioxidants, healthy fats such as olive oil, salmon and chia seeds, etc. Add more probiotic foods to increase beneficial bacteria, especially especially yogurt. At the same time, make sure to drink enough water every day. - Exercise regularly: Exercising every day not only helps you eliminate stress but also helps you have a more flexible body, reduces inflammation better, and helps immune cells function and regenerate. better.
medlatec
Công dụng thuốc Savijoin 250 và 500 Thuốc Savijoin 250 và 500 có thành phần chính là kháng sinh Cephalexin dưới dạng Cephalexin monohydrat với hàm lượng tương ứng là 250mg và 500mg. Hai thuốc này đều là thuốc kháng sinh có công dụng điều trị các bệnh do ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng nấm và kháng virus. 1. Thuốc Savijoin 250 và 500 là thuốc gì? Thuốc Savijoin 250 và 500 có thành phần chính là kháng sinh Cephalexin dưới dạng Cephalexin monohydrat với hàm lượng tương ứng là 250mg và 500mg. Hai thuốc này đều là thuốc kháng sinh có công dụng điều trị các bệnh do ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng nấm và kháng virus.Thuốc Savijoin 250 và 500 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, phù hợp sử dụng theo đường uống trực tiếp. Quy cách đóng gói là hộp thuốc gồm 10 vỉ, mỗi vỉ gồm 10 viên nén.1.1. Dược lực học của hoạt chất Cephalexin. Kháng sinh Cephalexin là một kháng sinh diệt khuẩn có hoạt tính lên nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm.Kháng sinh Cephalexin bền vững với tác động của Penicillinase của Staphylococcus, do đó kháng lại các chủng Staphylococcus aureus không nhạy cảm với Penicilli (hay ampicillin) nguyên nhân là do có khả năng sản xuất enzyme penicillinase. Kháng sinh Cephalexin cũng có hoạt tính đến đa số các khuẩn E. coli đề kháng Ampicillin.1.2. Dược động học của hoạt chất Cephalexin. Hoạt chất chính Cephalexine hầu như được hấp thu hoàn toàn, ngay cả khi có sự hiện diện của thức ăn và không bị ảnh hưởng bởi các bệnh đường tiêu hóa, sau khi cắt một phần dạ dày, chứng thiếu acid chlorhydrique, vàng da hay mắc các bệnh có túi thừa (ở tá tràng hay hỗng tràng).Hoạt chất Cephalexin được đào thải với nồng độ cao qua nước tiểu.Thời gian bán hủy thường khoảng 1 giờ, nhưng thời gian kéo dài hơn đối với trẻ sơ sinh.Hoạt chất Cephalexin có mức độ an toàn cao.1.3. Tác dụng của hoạt chất Cephalexin. Hoạt chất Cephalexincó phổ tác dụng trung bình, tác dụng đối với các loại vi khuẩn gram dương như tụ cầu, liên cầu, phế cầu ( trừ liên cầu kháng methicillin).Hoạt chất Cephalexin cũng có tác dụng đối với một số vi khuẩn gram âm như E.coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis và Shigella.Có các chủng kháng thuốc cụ thể như: Enterococcus, Staphylococcus kháng methicillin, Proteus có phản ứng indol dương tính, các Enterobacter, Pseudomonas aeruginosa, Bacteroid. 2. Thuốc Savijoin 250 và 500 chữa bệnh gì? Thuốc Savijoin 250 và 500 là thuốc kê đơn bởi bác sĩ điều trị được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do những vi khuẩn nhạy cảm:Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phế quản cấp và mãn tính, viêm phổi, giãn phế quản nhiễm khuẩn.Điều trị nhiễm khuẩn tai- mũi-họng như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan hay viêm họng.Điều trị viêm đường tiết niệu: viêm bàng quang hay bệnh viêm tuyến tiền liệt.Điều trị dự phòng nguy cơ nhiễm khuẩn đường niệu tái phát.Điều trị các nhiễm khuẩn về sản phụ khoaĐiều trị các ổ nhiễm khuẩn ở răngĐiều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm cụ thể như: bệnh nhọt, bệnh mủ da và chốc. 3. Cách dùng và liều dùng của thuốc Savijoin 250 và 500 3.1. Cách dùng thuốc Savijoin 250 và 500Thuốc Savijoin 250 và 500 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, phù hợp sử dụng theo đường uống trực tiếp.3.2. Liều dùng thuốc Savijoin 250Đối với người sử dụng là người lớn : uống 1 – 2 viên/lần, 3 – 4 lần/ngày.Đối với người sử dụng là trẻ em từ : 25mg – 60mg/kg/ngày, chia làm 3 – 4 lần.3.3. Cách xử lý khi quá liều thuốc Savijoin 250 và 500Trong trường hợp quá liều thuốc thì tác dụng không mong muốn thường gặp chủ yếu gây buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy, có thể gây quá mẫn thần kinh cơ và cơn động kinh, đặc biệt đối với những người bị suy thận.Xử trí quá liều thuốc Savijoin 250 và 500 cần xem xét đến khả năng quá liều của nhiều loại thuốc khác nhau, sự tương tác thuốc và dược động học bất thường của người bệnh:Không cần phải thực hiện thủ thuật rửa dạ dày, trừ khi đã uống thuốc Cephalexin gấp 5-10 lần liều điều trị thông thường.Bảo vệ đường hô hấp của người bệnh, thực hiện hỗ trợ thông khí và dịch truyền.Cho người sử dụng thuốc uống than hoạt nhiều lần thay thế hoặc thêm vào việc rửa dạ dày.Chú ý bảo vệ đường hô hấp của người bệnh lúc đang rửa dạ dày hoặc đang dùng than hoạt. 4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Savijoin 250 và 500 Trong quá trình điều trị, một số ít người sử dụng thuốc Savijoin 250 và 500 có thể gặp các tác dụng không mong muốn như sau:Tác dụng không mong muốn thường gặp với hệ tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn và nôn mửa. Tương tự với những kháng sinh phổ rộng khác, kháng sinh Cefalexine có thể gây ra tăng trưởng vi khuẩn cộng sinh (đôi khi có thể xuất hiện Candida albicans dưới dạng viêm âm đạo).Tác dụng không mong muốn ít gặp:Đối với máu: tăng chỉ số, số lượng bạch cầu ưa eosin.Đối với da: nổi ban, mày đay, mẩn ngứa trên da.Đối với gan: tăng transaminase gan có phục hồi.Tác dụng không mong muốn hiếm gặp:Toàn thân: đau nhức đầu, chóng mặt, phản ứng phản vệ, mệt mỏi.Máu: giảm số lượng bạch cầu trung tính, giảm số lượng tiểu cầu.Đối với hệ tiêu hóa: rối loạn tiêu hóa, đau bụng, viêm đại tràng giả mạc.Đối với da: hội chứng Stevens Johnson, hồng ban đa dạng, hoại tử biểu bì nhiễm độc, phù Quinke.Đối với gan: viêm gan, vàng da ứ mật.Đối với hệ tiết niệu- sinh dục: ngứa ngáy nhiều ở bộ phận sinh dục, viêm âm đạo, viêm thận kẽ có hồi phục. 5. Một số chú ý khi sử dụng thuốc Savijoin 250 và 500 5.1. Chống chỉ định của thuốc Savijoin 250 và 500Hoạt chất Cephalexin không sử dụng đối với người bệnh có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin.Không sử dụng các thuốc có chứa hoạt chất Cephalosporin, cụ thể là thuốc Savijoin 250 và 500 cho người bệnh có tiền sử sốc phản vệ do penicilin hoặc phản ứng nghiêm trọng khác qua trung gian globulin miễn dịch Ig. E.5.2. Chú ý đề phòng của thuốc Savijoin 250 và 500Sử dụng thuốc Savijoin 250 và 500 trong thời gian kéo dài nhiều ngày có thể gây bội nhiễm chủng vi khuẩn không nhạy cảm.Đối với người bị suy thận: phải giảm liều và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân.Bác sĩ sẽ chỉ định kiểm tra chức năng tạo máu, thận và gan trong điều trị dài ngày.Thận trọng khi sử dụng nếu bạn có tiền sử bị các bệnh lý liên quan đến dạ dày - ruột, nhất là bệnh lý viêm đại tràng.Tính an toàn của kháng sinh Cefalexin trong thời kỳ thai nghén chưa được thiết lập.5.3. Khuyến cáo khi sử dụng thuốc. Bạn nên bảo quản loại thuốc này xa tầm tay với của trẻ em và các loại thú nuôi trong gia đình bạn.Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi điều trị với loại thuốc này.Sử dụng cho phụ nữ mang thai: Nghiên cứu thực nghiệm và kinh nghiệm lâm sàng chưa cho thấy có dấu hiệu về độc tính đối với thai nhi và gây ra tình trạng quái thai. Tuy nhiên, chỉ nên dùng thuốc cho người mang thai khi thật cần thiết sau khi đã được bác sĩ điều trị cân nhắc về lợi ích cho mẹ và nguy cơ có thể xảy ra đối với em bé.Thời kỳ cho con bú: Nồng độ của thuốc Savijoin 250 và 500 trong sữa mẹ rất thấp. Mặc dù vậy, bạn vẫn nên cân nhắc việc ngừng cho con bú nhất thời trong thời gian mà bạn điều trị bệnh với loại thuốc này.Tác động của thuốc khi lái tàu xe và vận hành máy móc: Hiện nay vẫn chưa có nghiên cứu cụ thể.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Savijoin 250 và 500, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Tuyệt đối không được tự ý mua thuốc Savijoin 250 và 500 để điều trị bệnh tại nhà, vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn đến sức khỏe.
Công dụng thuốc Savijoin 250 và 500 Thuốc Savijoin 250 và 500 có thành phần chính là kháng sinh Cephalexin dưới dạng Cephalexin monohydrat với hàm lượng tương ứng là 250mg và 500mg. Hai thuốc này đều là thuốc kháng sinh có công dụng điều trị các bệnh do ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng nấm và kháng virus. 1. Thuốc Savijoin 250 và 500 là thuốc gì? Thuốc Savijoin 250 và 500 có thành phần chính là kháng sinh Cephalexin dưới dạng Cephalexin monohydrat với hàm lượng tương ứng là 250mg và 500mg. Hai thuốc này đều là thuốc kháng sinh có công dụng điều trị các bệnh do ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng nấm và kháng virus.Thuốc Savijoin 250 và 500 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, phù hợp sử dụng theo đường uống trực tiếp. Quy cách đóng gói là hộp thuốc gồm 10 vỉ, mỗi vỉ gồm 10 viên nén.1.1. Dược lực học của hoạt chất Cephalexin. Kháng sinh Cephalexin là một kháng sinh diệt khuẩn có hoạt tính lên nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm.Kháng sinh Cephalexin bền vững với tác động của Penicillinase của Staphylococcus, do đó kháng lại các chủng Staphylococcus aureus không nhạy cảm với Penicilli (hay ampicillin) nguyên nhân là do có khả năng sản xuất enzyme penicillinase. Kháng sinh Cephalexin cũng có hoạt tính đến đa số các khuẩn E. coli đề kháng Ampicillin.1.2. Dược động học của hoạt chất Cephalexin. Hoạt chất chính Cephalexine hầu như được hấp thu hoàn toàn, ngay cả khi có sự hiện diện của thức ăn và không bị ảnh hưởng bởi các bệnh đường tiêu hóa, sau khi cắt một phần dạ dày, chứng thiếu acid chlorhydrique, vàng da hay mắc các bệnh có túi thừa (ở tá tràng hay hỗng tràng).Hoạt chất Cephalexin được đào thải với nồng độ cao qua nước tiểu.Thời gian bán hủy thường khoảng 1 giờ, nhưng thời gian kéo dài hơn đối với trẻ sơ sinh.Hoạt chất Cephalexin có mức độ an toàn cao.1.3. Tác dụng của hoạt chất Cephalexin. Hoạt chất Cephalexincó phổ tác dụng trung bình, tác dụng đối với các loại vi khuẩn gram dương như tụ cầu, liên cầu, phế cầu ( trừ liên cầu kháng methicillin).Hoạt chất Cephalexin cũng có tác dụng đối với một số vi khuẩn gram âm như E.coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis và Shigella.Có các chủng kháng thuốc cụ thể như: Enterococcus, Staphylococcus kháng methicillin, Proteus có phản ứng indol dương tính, các Enterobacter, Pseudomonas aeruginosa, Bacteroid. 2. Thuốc Savijoin 250 và 500 chữa bệnh gì? Thuốc Savijoin 250 và 500 là thuốc kê đơn bởi bác sĩ điều trị được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do những vi khuẩn nhạy cảm:Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phế quản cấp và mãn tính, viêm phổi, giãn phế quản nhiễm khuẩn.Điều trị nhiễm khuẩn tai- mũi-họng như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan hay viêm họng.Điều trị viêm đường tiết niệu: viêm bàng quang hay bệnh viêm tuyến tiền liệt.Điều trị dự phòng nguy cơ nhiễm khuẩn đường niệu tái phát.Điều trị các nhiễm khuẩn về sản phụ khoaĐiều trị các ổ nhiễm khuẩn ở răngĐiều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm cụ thể như: bệnh nhọt, bệnh mủ da và chốc. 3. Cách dùng và liều dùng của thuốc Savijoin 250 và 500 3.1. Cách dùng thuốc Savijoin 250 và 500Thuốc Savijoin 250 và 500 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, phù hợp sử dụng theo đường uống trực tiếp.3.2. Liều dùng thuốc Savijoin 250Đối với người sử dụng là người lớn : uống 1 – 2 viên/lần, 3 – 4 lần/ngày.Đối với người sử dụng là trẻ em từ : 25mg – 60mg/kg/ngày, chia làm 3 – 4 lần.3.3. Cách xử lý khi quá liều thuốc Savijoin 250 và 500Trong trường hợp quá liều thuốc thì tác dụng không mong muốn thường gặp chủ yếu gây buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy, có thể gây quá mẫn thần kinh cơ và cơn động kinh, đặc biệt đối với những người bị suy thận.Xử trí quá liều thuốc Savijoin 250 và 500 cần xem xét đến khả năng quá liều của nhiều loại thuốc khác nhau, sự tương tác thuốc và dược động học bất thường của người bệnh:Không cần phải thực hiện thủ thuật rửa dạ dày, trừ khi đã uống thuốc Cephalexin gấp 5-10 lần liều điều trị thông thường.Bảo vệ đường hô hấp của người bệnh, thực hiện hỗ trợ thông khí và dịch truyền.Cho người sử dụng thuốc uống than hoạt nhiều lần thay thế hoặc thêm vào việc rửa dạ dày.Chú ý bảo vệ đường hô hấp của người bệnh lúc đang rửa dạ dày hoặc đang dùng than hoạt. 4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Savijoin 250 và 500 Trong quá trình điều trị, một số ít người sử dụng thuốc Savijoin 250 và 500 có thể gặp các tác dụng không mong muốn như sau:Tác dụng không mong muốn thường gặp với hệ tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn và nôn mửa. Tương tự với những kháng sinh phổ rộng khác, kháng sinh Cefalexine có thể gây ra tăng trưởng vi khuẩn cộng sinh (đôi khi có thể xuất hiện Candida albicans dưới dạng viêm âm đạo).Tác dụng không mong muốn ít gặp:Đối với máu: tăng chỉ số, số lượng bạch cầu ưa eosin.Đối với da: nổi ban, mày đay, mẩn ngứa trên da.Đối với gan: tăng transaminase gan có phục hồi.Tác dụng không mong muốn hiếm gặp:Toàn thân: đau nhức đầu, chóng mặt, phản ứng phản vệ, mệt mỏi.Máu: giảm số lượng bạch cầu trung tính, giảm số lượng tiểu cầu.Đối với hệ tiêu hóa: rối loạn tiêu hóa, đau bụng, viêm đại tràng giả mạc.Đối với da: hội chứng Stevens Johnson, hồng ban đa dạng, hoại tử biểu bì nhiễm độc, phù Quinke.Đối với gan: viêm gan, vàng da ứ mật.Đối với hệ tiết niệu- sinh dục: ngứa ngáy nhiều ở bộ phận sinh dục, viêm âm đạo, viêm thận kẽ có hồi phục. 5. Một số chú ý khi sử dụng thuốc Savijoin 250 và 500 5.1. Chống chỉ định của thuốc Savijoin 250 và 500Hoạt chất Cephalexin không sử dụng đối với người bệnh có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin.Không sử dụng các thuốc có chứa hoạt chất Cephalosporin, cụ thể là thuốc Savijoin 250 và 500 cho người bệnh có tiền sử sốc phản vệ do penicilin hoặc phản ứng nghiêm trọng khác qua trung gian globulin miễn dịch Ig. E.5.2. Chú ý đề phòng của thuốc Savijoin 250 và 500Sử dụng thuốc Savijoin 250 và 500 trong thời gian kéo dài nhiều ngày có thể gây bội nhiễm chủng vi khuẩn không nhạy cảm.Đối với người bị suy thận: phải giảm liều và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân.Bác sĩ sẽ chỉ định kiểm tra chức năng tạo máu, thận và gan trong điều trị dài ngày.Thận trọng khi sử dụng nếu bạn có tiền sử bị các bệnh lý liên quan đến dạ dày - ruột, nhất là bệnh lý viêm đại tràng.Tính an toàn của kháng sinh Cefalexin trong thời kỳ thai nghén chưa được thiết lập.5.3. Khuyến cáo khi sử dụng thuốc. Bạn nên bảo quản loại thuốc này xa tầm tay với của trẻ em và các loại thú nuôi trong gia đình bạn.Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi điều trị với loại thuốc này.Sử dụng cho phụ nữ mang thai: Nghiên cứu thực nghiệm và kinh nghiệm lâm sàng chưa cho thấy có dấu hiệu về độc tính đối với thai nhi và gây ra tình trạng quái thai. Tuy nhiên, chỉ nên dùng thuốc cho người mang thai khi thật cần thiết sau khi đã được bác sĩ điều trị cân nhắc về lợi ích cho mẹ và nguy cơ có thể xảy ra đối với em bé.Thời kỳ cho con bú: Nồng độ của thuốc Savijoin 250 và 500 trong sữa mẹ rất thấp. Mặc dù vậy, bạn vẫn nên cân nhắc việc ngừng cho con bú nhất thời trong thời gian mà bạn điều trị bệnh với loại thuốc này.Tác động của thuốc khi lái tàu xe và vận hành máy móc: Hiện nay vẫn chưa có nghiên cứu cụ thể.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Savijoin 250 và 500, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Tuyệt đối không được tự ý mua thuốc Savijoin 250 và 500 để điều trị bệnh tại nhà, vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn đến sức khỏe.
vinmec
Có nên tiêm vắc xin 6 trong 1 không - Nỗi lòng chung của cha mẹ Trước đây, muốn tiêm vắc xin cho một loại bệnh thì bệnh nhân cần phải tiêm từng loại thuốc riêng biệt, với nhiều mũi tiêm. Ngày nay, với sự phát triển của y học, các mũi tiêm vắc xin tổng hợp như vắc xin 3 trong 1, 5 trong 1, 6 trong 1 đã ra đời,... Ở bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về loại vắc xin 6 trong 1 và giải đáp thắc mắc có nên tiêm vắc xin 6 trong 1 hay không nhé. 1. Những thông tin cơ bản về vắc xin 6 trong 1 Công dụng của vắc xin 6 trong 1 là gì? Vắc xin 6 trong 1 là vắc xin tổng hợp, có khả năng phòng ngừa 6 bệnh truyền nhiễm và nguy hiểm trong một mũi tiêm đó là: Bệnh bạch hầu: nhiễm trùng do vi khuẩn. Triệu chứng như đau họng, sốt, nhịp tim tăng nhanh. Dẫn đến biến chứng suy tim, suy hô hấp. Viêm gan B: nhiễm trùng do virus viêm gan B gây nên. Khi nhiễm virus viêm gan B mãn tính có thể gây các biến chứng : viêm gan mãn , xơ gan, ung thư gan,... Ho gà: do vi khuẩn gây ra. Triệu chứng bệnh là ho dai dẳng, liên tục, phát ra âm thanh đặc trưng của loại bệnh này,... Ho kéo dài và ngừng thở là biến chứng hay gặp nhất, dễ gây tử vong, đặc biệt là trẻ dưới 1 tuổi. Ho nhiều người bệnh có thể gây lồng ruột, thoát vị ruột, sa trực tràng. Trường hợp nặng có thể gây vỡ phế nang, tràn khí trung thất hoặc tràn khí màng phổi. Bệnh bại liệt: do vi khuẩn gây nên. Bệnh bại liệt có thể biểu hiện các triệu chứng nhẹ nhàng trong thể bại liệt không điển hình không tổn thương hệ thần kinh trung ương, nhưng cũng có thể là rất nghiêm trọng trong thể liệt. Bệnh uốn ván: là loại bệnh gây co thắt các cơ,co giật cơ, suy hô hấp. Nếu không chữa kịp thời sẽ gây đến tình trạng tử vong nhanh chóng. Bệnh viêm phổi, viêm màng não do vi khuẩn Hib: Đối với bệnh viêm màng não, vi khuẩn HIB có thể để lại những biến chứng nặng nề cho trẻ như di chứng thần kinh vĩnh viễn, tổn thương não, điếc, rối loạn tâm thần, trí tuệ sa sút, giảm khả năng học tập, khó khăn khi vận động,… Vắc xin 6 trong 1 có mấy loại? Vắc xin 6 trong 1 chia làm 2 loại chính đó là: Vắc xin Infanrix Hexa: được sản xuất bởi công ty Glaxo Smith Kline của quốc gia Bỉ. Vắc xin Hexyon(Hexaxim): được sản xuất do hai công ty liên doanh là công ty Sanofi Pasteur và công ty Merck của nước Pháp. Vắc xin Hexaxim từ quy trình sản xuất đến công đoạn đóng gói đều được làm tại Pháp 2. Có nên tiêm vắc xin 6 trong 1 hay không? Sau khi tìm hiểu về vắc xin 6 trong 1 là gì và những công dụng của nó, chắc hẳn bạn đọc đã phần nào giải đáp được thắc mắc có nên tiêm vắc xin 6 trong 1 rồi phải không nào. Mang lại hiệu quả cao: vắc xin được bào chế ở dưới dạng hỗn dịch tiêm pha sẵn, có thể sử dụng ngay nên giúp rút ngắn thời gian tiêm chủng cho trẻ, giảm nguy cơ sai sót khi tiêm, tránh nhiễm khuẩn trong các thao tác và đảm bảo liều lượng chính xác cho mỗi lần tiêm. Tính an toàn cao: điểm đặc biệt của vắc xin Pháp là chứa thành phần ho gà vô bào nên các phản ứng tại chỗ sau chủng ngừa (sưng, đau, sốt cao,. . ) sẽ thấp hơn so với loại vắc xin chứa thành phần ho gà toàn tế bào. Vắc xin đã được chứng minh hiệu quả bởi hơn 23 nghiên cứu lâm sàng, thực hiện tại trên 18 quốc gia, trong đó có Việt Nam. Chưa có trường hợp nào gặp các phản ứng phụ nghiêm trọng sau khi tiêm. Có thể tiêm đồng thời các loại vắc xin khác mà không gây ảnh hưởng hoặc làm giảm tác dụng. 3. Đối tượng nào không nên tiêm phòng vắc xin 6 trong 1 Với những ưu điểm và công dụng có được, không khó hiểu vì sao vắc xin 6 trong 1 lại được nhiều bậc cha mẹ tin chọn cho con em mình như vậy. Nhưng có phải ai cũng có thể tiêm vắc xin này? Những đối tượng nào không nên tiêm? Tất cả các đối tượng từ 2 tháng tuổi trở lên đều có thể đi tiêm vắc xin 6 trong 1. Ngoại trừ các đối tượng có dấu hiệu sau: Đang bị sốt cao, mắc các bệnh cấp tính. Bị dị ứng với các thành phần của vắc xin. Đối tượng bị suy giảm miễn dịch. Từng bị phản ứng nặng, sốc phản vệ với các vắc xin phòng ngừa bệnh bạch hầu, ho gà,. . 4. Lịch tiêm phòng vắc xin 6 trong 1 và những lưu ý cần biết Vắc xin 6 trong 1 được tiêm cho trẻ khi bé được 2 tháng tuổi, 3 tháng tuổi và 4 tháng tuổi. Tiêm tối thiểu 3 lần trên 1 đối tượng. Mũi thứ 4 được tiêm nhắc lại khi bé được 18 tháng tuổi. Mũi thứ 5 tiêm vào lúc bé được 4 - 5 tuổi để tăng cường hệ miễn dịch, ngăn chặn tất cả các nguy cơ gây bệnh tiềm ẩn. Những lưu ý khi tiêm vắc xin 6 trong 1: Tuy vắc xin 6 trong 1 có rất nhiều ưu điểm nhưng không phải vậy mà chúng ta sử dụng nó một cách bừa bãi, bất cẩn khi sử dụng. Khi về nhà, phụ huynh cần tiếp tục theo dõi trẻ trong vòng 24 giờ đầu sau tiêm Không chạm, đè, sờ vào chỗ tiêm; không tự ý chườm nóng, lạnh, đắp lá thuốc,... vào vị trí tiêm khi không có chỉ định của bác sĩ. Đưa bé đến 5. Tiêm chủng vắc xin 6 trong 1 ở đâu đảm bảo?
Should we vaccinate 6 in 1? - Common concerns of parents Previously, to vaccinate for a disease, patients needed to inject each drug separately, with many injections. Today, with the development of medicine, synthetic vaccines such as 3 in 1, 5 in 1, 6 in 1 vaccines have been born,... In this article, let's find out about the 6-in-1 vaccine and answer questions about whether or not you should get the 6-in-1 vaccine. 1. Basic information about 6-in-1 vaccine What is the use of 6 in 1 vaccine? 6-in-1 vaccine is a comprehensive vaccine, capable of preventing 6 infectious and dangerous diseases in one injection: Diphtheria: bacterial infection. Symptoms include sore throat, fever, and increased heart rate. Leading to complications of heart failure and respiratory failure. Hepatitis B: infection caused by the hepatitis B virus. Chronic hepatitis B virus infection can cause complications: chronic hepatitis, cirrhosis, liver cancer,... Whooping cough: caused by bacteria. Symptoms of the disease are persistent, continuous coughing, making sounds characteristic of this disease,... Prolonged coughing and cessation of breathing are the most common complications, easily causing death, especially in children under 1 year old. . Coughing in many patients can cause intussusception, intestinal hernia, and rectal prolapse. Severe cases can cause alveolar rupture, pneumomediastinum or pneumothorax. Polio: caused by bacteria. Polio can present mild symptoms in the atypical form of polio that does not involve the central nervous system, but can also be very severe in the paralytic form. Tetanus: is a disease that causes muscle spasms, muscle convulsions, and respiratory failure. If not treated promptly, it will cause rapid death. Pneumonia and meningitis caused by Hib bacteria: For meningitis, HIB bacteria can leave serious complications for children such as permanent neurological sequelae, brain damage, deafness, and mental disorders. mental decline, decreased learning ability, difficulty moving, etc. How many types of 6-in-1 vaccine are there? 6-in-1 vaccines are divided into 2 main types: Infanrix Hexa vaccine: produced by Glaxo company Smith Kline of Belgium. Hexyon vaccine (Hexaxim): is produced by two joint venture companies, Sanofi Pasteur and Merck of France. Hexaxim vaccine, from the production process to the packaging stage, is all made in France 2. Should I get the 6-in-1 vaccine or not? After learning about what the 6-in-1 vaccine is and its uses, surely readers have partly answered the question of whether or not they should get the 6-in-1 vaccine, right? Highly effective: the vaccine is prepared in the form of a pre-mixed injection suspension that can be used immediately, so it helps shorten vaccination time for children, reduces the risk of errors when injecting, and avoids infections during sports. and ensure the correct dosage for each injection. High safety: a special feature of the French vaccine is that it contains acellular pertussis ingredients, so local reactions after vaccination (swelling, pain, high fever, etc.) will be lower than vaccines containing these ingredients. whole-cell pertussis part. The vaccine has been proven effective by more than 23 clinical studies, conducted in over 18 countries, including Vietnam. There have been no cases of serious side effects after injection. Other vaccines can be administered simultaneously without affecting or reducing their effectiveness. 3. Who should not be vaccinated with 6-in-1 vaccine? With its advantages and uses, it is not difficult to understand why the 6-in-1 vaccine is trusted by many parents for their children. But can everyone get this vaccine? Who should not be vaccinated? All subjects 2 months of age and older can be vaccinated with the 6-in-1 vaccine. Except for subjects with the following signs: Having a high fever or acute illness. Are allergic to vaccine components. Subjects with immunodeficiency. Have ever had a severe reaction, anaphylactic shock, to vaccines to prevent diphtheria, whooping cough, etc. . 4. 6-in-1 vaccine vaccination schedule and notes you need to know The 6-in-1 vaccine is given to children when they are 2 months old, 3 months old and 4 months old. Inject at least 3 times per subject. The fourth dose is repeated when the baby is 18 months old. The 5th injection is given when the child is 4-5 years old to strengthen the immune system, preventing all potential risks of disease. Things to note when getting the 6-in-1 vaccine: Although the 6-in-1 vaccine has many advantages, that does not mean we use it indiscriminately and carelessly. When I got home, Parents need to continue to monitor children within the first 24 hours after vaccination Do not touch, press or touch the injection site; Do not arbitrarily apply hot or cold compresses, medicinal leaves, etc. to the injection site without a doctor's prescription. Bring the baby 5. Where is the 6-in-1 vaccination guaranteed?
medlatec
Polyp túi mật tự biến mất được không? Polyp túi mật là bệnh thường gặp ở người trưởng thành và có xu hướng ngày càng gia tăng. Hầu hết các trường hợp mắc polyp túi mật đều không có triệu chứng cụ thể. Vì vậy nhiều người thắc mắc là polyp túi mật tự biến mất được không và khi nào thì cần mổ? 1. Trả lời polyp túi mật tự biến mất được không? Polyp túi mật là tổn thương dạng u hoặc giả u xuất phát từ niêm mạc túi mật và phát triển lồi vào trong lòng túi mật. Polyp túi mật có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng chủ yếu là ở người trưởng thành (từ 30 tuổi trở lên) và có xu hướng gặp nhiều ở nữ. Hầu hết các trường hợp polyp túi mật không gây ra triệu chứng gì nổi bật. Người bệnh thường vô tình phát hiện ra khi đi khám sức khỏe định kỳ hoặc đi khám bệnh nào đó liên quan đến gan mật. Chỉ khi polyp túi mật có kích thước lớn, gây rối loạn chức năng bài xuất dịch mật thì người bệnh có thể gặp một số triệu chứng tương tự sỏi túi mật. Cụ thể là đau tức, co cứng vùng hạ sườn phải hoặc vùng thượng vị kèm theo đó là triệu chứng đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn và nôn. Polyp túi mật không thể tự biến mất hoặc tự hết. Cách loại bỏ triệt để polyp triệt để nhất là cắt bỏ túi mật. Tuy nhiên phương pháp này chỉ áp dụng khi polyp túi mật có nguy cơ ung thư cao. Trong đa số các trường hợp còn lại, người bệnh có thể sống chung với polyp túi mật. Bởi lẽ, trên 90% trường hợp polyp túi mật là lành tính. Mặc dù vậy người bệnh không được chủ quan, cần thăm khám sức khỏe định kỳ để theo dõi tiến triển của khối polyp. Polyp túi mật tự biến mất là điều không thể mà chỉ có thể điều trị triệt để bằng cách cắt túi mật 2. Khi nào cần cắt polyp túi mật? Mặc dù phần lớn polyp túi mật là lành tính nhưng vẫn có khoảng 5% trường hợp nguy cơ tiến triển thành ung thư. Polyp túi mật ác tính có một số đặc điểm khác với polyp lành tính. Theo đó, những trường hợp polyp bất thường, có khả năng tiến triển thành ung thư cao với những dấu hiệu dưới đây: – Polyp có kích thước lớn, từ 10mm trở lên – Polyp thường xuất hiện đơn độc và không có cuống (chân rộng). – Polyp phát triển nhanh bất thường, dễ dàng lan rộng hoặc tăng sinh về kích thước cũng như số lượng trong một thời gian ngắn. – Polyp túi mật đi kèm với tình trạng sỏi túi mật hoặc viêm túi mật mạn tính. – Polyp xuất hiện ở người trên 50 tuổi. Việc theo dõi tiến triển của khối polyp cũng như các triệu chứng polyp gây ra là điều mà người bệnh cần làm lúc này. Với những polyp túi mật có kích thước dưới 10mm thì chưa cần mổ mà định kỳ 3-6 tháng đi thăm khám. Nếu thấy khối polyp có các đặc điểm nghi ngờ ác tính thì mới cần phẫu thuật cắt bỏ túi mật. Hiện nay, cắt bỏ túi mật được thực hiện bằng phương pháp nội soi nên không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe người bệnh. Đây là phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, ít đau, hạn chế tối đa những biến chứng giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng. Cắt bỏ polyp túi mật bằng phương pháp nội soi đang được ứng dụng phổ biến trong y học 3. Lưu ý chế độ ăn uống cho người có polyp túi mật Để phòng tránh polyp túi mật tăng kích thước, người bệnh cần có chế độ ăn uống khoa học nhưng vẫn đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. 3.1 Thực phẩm nên ăn khi bị polyp túi mật Người bị polyp túi mật vẫn cần bổ sung đầy đủ chất đạm, chất béo, tinh bột và rau xanh để đảm bảo dinh dưỡng cho cơ thể. Nhưng vẫn cần phải lựa chọn thực phẩm vừa tốt cho sức khoẻ, vừa hạn chế tiến triển của polyp. – Chất đạm: Nên lựa chọn các loại thịt có màu trắng như cá, thịt gà bỏ da, thịt lợn,…hoặc các thực phẩm giàu protein có nguồn gốc thực vật như đậu nành, lạc, óc chó,… – Chất béo: Nhiều người cho rằng khi bị polyp túi mật thì cần cắt giảm hoàn toàn chất béo vì đa số polyp được hình thành từ cholesterol. Quan điểm này là không chính xác. Bởi lẽ, các chất béo tốt như omega 3,6 giúp kiểm soát các cholesterol xấu. Các chất béo omega này có nhiều trong cá biển (cá hồi, cá trích,..), quả hạch (hạnh nhân, hồ đào, óc chó,..), bơ, đậu nành, oliu,… – Tinh bột: Thay vì thói quen ăn cơm trắng, bạn có thể đa dạng nguồn bổ sung tinh bột bằng các loại ngũ cốc (lúa mì, lúa mạch, gạo lứt, các loại đậu,…) để bổ sung chất xơ hoà tan, vitamin và các chất chống oxy hóa giúp hạn chế hấp thu cholesterol trong bữa ăn. – Rau xanh và trái cây tươi: Đây là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất cho cơ thể, đồng thời cung cấp chất xơ giúp cải thiện tình trạng đầy bụng, khó tiêu do polyp túi mật. Một số loại rau củ nên bổ sung là rau chân vịt, củ cải đường, hoa lơ xanh, cam, bưởi, táo,… 3.2 Bị polyp túi mật nên kiêng ăn gì? Để giảm các triệu chứng và ngăn ngừa polyp phát triển, người bệnh cần hạn chế các loại thức ăn sau đây: – Thực phẩm chứa nhiều chất béo xấu: các loại đồ ăn chiên xào, thức ăn nhanh, mỡ, da, nội tạng động vật là những thực phẩm chứa nhiều cholesterol, gây đầy bụng, khó tiêu và làm bệnh polyp tiến triển xấu đi – Sữa: Người bệnh nên hạn chế hoặc không nên uống quá nhiều sữa nhất là khi cảm thấy đau hạ sườn phải sau khi uống sữa. Thay vì sử dụng sữa nguyên kem, sỡ bò, bạn có thể sử dụng sữa tachs kem, sữa hạt. – Đồ uống kích thích (cà phê, bia, rượu,..): Sử dụng quá nhiều hoặc thường xuyên các loại đồ uống này có thể gây ra các triệu chứng của bệnh cũng như làm tăng khả năng phát triển của khối polyp. Khi bị polyp túi mật người bệnh nên hạn chế các đồ ăn nhiều dầu mỡ, chứa nhiều cholesterol và chất kích thích 3.3 Thăm khám định kỳ Trường hợp polyp chưa cần phẫu thuật, người bệnh cần đi thăm khám định kỳ để theo dõi sự tiến triển của polyp: – Nếu polyp có kích thước nhỏ hơn 6mm: thăm khám sức khỏe định kỳ 6-9 tháng/lần – Nếu polyp có kích thước 6-9mm: cần thăm khám sức khỏe mỗi 3 tháng/lần Khi phát hiện các dấu hiệu bất thường như đau hạ sườn phải, sốt, nôn,… thì cần tái khám sớm và thông báo với bác sĩ. Như vậy, polyp túi mật tự biến mất là điều không thể. Điều quan trọng là chúng ta cần hiểu rõ về bệnh để theo dõi và điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, lối sống phù hợp để ngăn chặn sự tiến triển của nó.
Can gallbladder polyps disappear on their own? Gallbladder polyps are a common disease in adults and tend to increase. Most cases of gallbladder polyps have no specific symptoms. Therefore, many people wonder whether gallbladder polyps can disappear on their own and when surgery is needed? 1. Answer: Can gallbladder polyps disappear on their own? Gallbladder polyps are tumor-like lesions or pseudotumors that originate from the gallbladder mucosa and grow into the gallbladder lumen. Gallbladder polyps can occur at any age, but mainly in adults (30 years of age and older) and tend to be more common in women. Most cases of gallbladder polyps do not cause any noticeable symptoms. Patients often discover it accidentally when going for a routine health check or going for a medical examination related to the liver and gallbladder. Only when gallbladder polyps are large in size, causing dysfunction in bile secretion, the patient may experience some symptoms similar to gallbladder stones. Specifically, there is pain and stiffness in the right lower quadrant or epigastric area, accompanied by symptoms of bloating, indigestion, nausea and vomiting. Gallbladder polyps cannot disappear or go away on their own. The most thorough way to completely remove polyps is to remove the gallbladder. However, this method is only applicable when gallbladder polyps have a high risk of cancer. In most remaining cases, patients can live with gallbladder polyps. Because, over 90% of gallbladder polyps are benign. However, patients should not be subjective and need regular health check-ups to monitor the progression of polyps. It is impossible for gallbladder polyps to disappear on their own and can only be completely treated by removing the gallbladder 2. When should gallbladder polyps be removed? Although the majority of gallbladder polyps are benign, there is still about a 5% risk of developing cancer. Malignant gallbladder polyps have some characteristics that are different from benign polyps. Accordingly, cases of abnormal polyps have a high chance of progressing to cancer with the following signs: – Polyps are large in size, from 10mm or more – Polyps often appear solitary and sessile (wide-legged). – Polyps grow unusually quickly, easily spread or increase in size and number in a short time. – Gallbladder polyps are accompanied by gallbladder stones or chronic cholecystitis. – Polyps appear in people over 50 years old. Monitoring the progression of the polyp as well as the symptoms the polyp causes is what the patient needs to do now. For gallbladder polyps less than 10mm in size, surgery is not required but should be examined periodically every 3-6 months. If the polyp has features suspicious for malignancy, surgery to remove the gallbladder is needed. Currently, gallbladder removal is performed laparoscopically so it does not affect the patient's health much. This is minimally invasive surgery, has little pain, minimizes complications, and helps patients recover quickly. Removing gallbladder polyps using laparoscopy is being widely used in medicine 3. Pay attention to the diet for people with gallbladder polyps To prevent gallbladder polyps from increasing in size, patients need to have a scientific diet but still ensure adequate supply of necessary nutrients for the body. 3.1 Foods to eat when you have gallbladder polyps People with gallbladder polyps still need to supplement adequate protein, fat, starch and green vegetables to ensure nutrition for the body. But it is still necessary to choose foods that are both good for health and limit the progression of polyps. – Protein: You should choose white meats such as fish, skinless chicken, pork,... or foods rich in protein of plant origin such as soybeans, peanuts, walnuts,... – Fat: Many people think that when they have gallbladder polyps, they need to completely cut down on fat because most polyps are formed from cholesterol. This view is incorrect. Because good fats like omega 3 and 6 help control bad cholesterol. These omega fats are found in marine fish (salmon, herring, etc.), nuts (almonds, pecans, walnuts, etc.), avocados, soybeans, olives, etc. – Starch: Instead of the habit of eating white rice, you can diversify your sources of starch with grains (wheat, barley, brown rice, beans, etc.) to supplement soluble fiber. , vitamins and antioxidants help limit cholesterol absorption during meals. – Green vegetables and fresh fruits: These are a source of vitamins and minerals for the body, and also provide fiber to help improve bloating and indigestion caused by gallbladder polyps. Some vegetables that should be added are spinach, beets, broccoli, oranges, grapefruit, apples, etc. 3.2 What foods should you avoid if you have gallbladder polyps? To reduce symptoms and prevent polyps from growing, patients need to limit the following foods: – Foods containing a lot of bad fats: fried foods, fast foods, fat, skin, animal organs are foods that contain a lot of cholesterol, causing bloating, indigestion and worsening polyp disease. – Milk: Patients should limit or not drink too much milk, especially when they feel pain in the right lower quadrant after drinking milk. Instead of using whole milk or cow's milk, you can use cream milk or nut milk. – Stimulating drinks (coffee, beer, wine, etc.): Excessive or frequent use of these drinks can cause symptoms of the disease as well as increase the likelihood of polyp development. When suffering from gallbladder polyps, patients should limit foods that are greasy, contain a lot of cholesterol and stimulants 3.3 Periodic examination In case the polyp does not require surgery, the patient needs to have regular check-ups to monitor the progression of the polyp: – If the polyp is smaller than 6mm in size: regular health check-up every 6-9 months – If the polyp is 6-9mm in size: need a health check every 3 months When detecting unusual signs such as right upper quadrant pain, fever, vomiting, etc., you need to re-examine early and notify the doctor. Thus, it is impossible for gallbladder polyps to disappear on their own. It is important that we clearly understand the disease in order to monitor and adjust appropriate nutrition and lifestyle to prevent its progression.
thucuc
Công dụng thuốc Kamox DS Kamox DS là thuốc gì, có phải thuốc kháng sinh không? Thực tế, Kamox DS là thuốc kháng sinh, có thành phần chính là Amoxicillin. Thuốc Kamox DS được dùng trong điều trị một số tình trạng nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, tiết niệu và sinh dục thường gặp do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra. 1. Kamox DS là thuốc gì? Kamox DS thuộc nhóm thuốc điều trị các loại ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng các loại virus và nấm, có thành phần chính là Amoxicillin hàm lượng 250mg. Amoxicillin là một loại kháng sinh thuộc họ lactam, nằm trong nhóm penicillin loại A, có phổ kháng khuẩn rộng đối với nhiều chủng vi khuẩn gram âm và gram dương. Amoxicillin có tác dụng tiêu diệt các chủng vi khuẩn đang phân bào và tăng trưởng bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp của thành tế bào vi khuẩn.Thuốc Kamox DS được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống và được chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:Nhiễm khuẩn tai - mũi - họng do phế cầu khuẩn, liên cầu khuẩn, tụ cầu khuẩn; nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm phế quản.Nhiễm khuẩn đường niệu, cơ quan sinh dục.Bệnh Actinomyces, bệnh, Lyme, bệnh lậu.Viêm dạ dày, viêm ruột, viêm nội tâm mạc. 2. Cách dùng và liều dùng thuốc Kamox DS Thuốc Kamox DS được dùng theo đường uống, cho gói bột vào một ly nước và dùng muỗng khuấy để thuốc được hòa tan hoàn toàn rồi uống. Có thể uống thuốc ngoài bữa ăn.Liều dùng thuốc Kamox DS trong điều trị nhiễm khuẩn cụ thể như sau:Trẻ từ 12 tuổi trở lên và người lớn: 2 - 4 gói/ lần, 2 - 3 lần/ ngày.Trẻ từ 5 - 12 tuổi: 1 - 2 gói/ lần, 2 lần/ ngày.Trẻ từ 1 - 5 tuổi: 1 gói/ lần, 2 lần/ ngày.Trẻ dưới 1 tuổi: 1/4 - 1/2 gói/ lần, 2 lần/ ngày.Đối với điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu mãn tính bằng thuốc Kamox DS, cần thường xuyên đánh giá vi sinh học và lâm sàng, người bệnh không được uống thuốc với liều dùng thấp hơn so với chỉ định hoặc khuyến cáo, trường hợp cần thiết có thể sử dụng thuốc với liều cao hơn. Sau khi ngừng điều trị, cần tiếp tục theo dõi và đánh giá vi sinh học và lâm sàng trong nhiều tháng.Về thời gian điều trị, ngoại trừ bệnh lậu, người bệnh cần tiếp tục dùng thuốc Kamox DS trong vòng 48 - 72 giờ sau khi đã hết các triệu chứng hoặc đã có bằng chứng loại trừ vi khuẩn. Thời gian điều trị được khuyến cáo là tối thiểu 10 ngày.Đối với bệnh nhân suy thận, không cần điều chỉnh giảm liều, trừ trường hợp suy thận nặng. Liều dùng thuốc Kamox DS được điều chỉnh dựa vào tốc độ lọc cầu thận và mức độ nhiễm khuẩn nghiêm trọng như thế nào, cụ thể như sau:Tốc độ lọc cầu thận từ 10 - 30ml/ phút: 250 - 500mg/ lần, mỗi lần cách nhau 12 giờ.Tốc độ lọc cầu thận dưới 10ml/ phút hoặc người bệnh đang thẩm tách máu: 250 - 500mg/ lần, mỗi lần cách nhau 24 giờ. Riêng với bệnh nhân đang thẩm tách máu, cần bổ sung 1 liều trong và cuối kỳ thẩm tách.Đối với tình trạng quá liều thuốc Kamox DS, người bệnh có thể cần được thẩm phân máu để loại bỏ thuốc. 3. Tác dụng phụ của thuốc Kamox DS Thuốc Kamox DS có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn tương tự như các thuốc kháng sinh thuộc nhóm Penicillin khác như:Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, các triệu chứng của viêm đại tràng màng giả. Hệ máu và bạch huyết: Thiếu máu, thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu, bạch cầu, tăng bạch cầu ưa eosin, mất bạch cầu hạt.Gan: Tăng AST (SGOT), ALT (SGPT), rối loạn chức năng gan, vàng da ứ mật, tắc mật gan, viêm gan hủy tế bào cấp tính.Hệ thần kinh trung ương: Thuốc Kamox DS có thể ảnh hưởng đến thần kinh trung ương và gây tác dụng phụ như mất ngủ, lo âu, kích động, tăng động, co giật, lú lẫn, choáng váng, hành vi thay đổi.Các phản ứng quá mẫn: Các triệu chứng giống bệnh huyết thanh, ban đỏ đa dạng hoặc dát sần, viêm da tróc vảy, hội chứng Stevens - Johnson, hội chứng hoại tử biểu bì nhiễm độc, nổi mày đay, mụn mủ ngoại ban lan tỏa cấp tính, viêm mạch máu do quá mẫn.Các phản ứng khác: Màu răng thay đổi. 4. Một số lưu ý khi dùng thuốc Kamox DS Không dùng Kamox DS ở người bị quá mẫn với thành phần của thuốc, người bị dị ứng với Penicillin và kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin, người bị bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do nhiễm khuẩn.Trong suốt quá trình dùng thuốc Kamox DS, cần kiểm tra chức năng gan và thận định kỳ. Khả năng bội nhiễm nấm hoặc vi khuẩn có thể xảy ra trong thời gian điều trị, người bệnh cần ngừng dùng thuốc ngay khi có biểu hiện bội nhiễm nấm/vi khuẩn.Trước khi bắt đầu điều trị với thuốc Kamox DS, người bệnh cần được thăm khám, kiểm tra tiền sử có dị ứng với Penicillin hoặc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin không, để đảm bảo không gặp các phản ứng phản vệ nghiêm trọng xảy ra trong quá trình dùng thuốc. Ngừng dùng thuốc và có biện pháp điều trị phù hợp nếu người bệnh bị phản ứng với thuốc.Phụ nữ đang mang thai và nuôi con cho bú chỉ được sử dụng thuốc Kamox DS trong trường hợp thật sự cần thiết vì độ an toàn của thuốc đối với phụ nữ mang thai chưa được xác định và thuốc có bài tiết vào sữa mẹ.Kamox DS có thể tương tác với các thuốc sau: Tăng hấp thu Amoxicillin khi dùng cùng với Nifedipin; tăng khả năng phát ban của Amoxicillin khi dùng cùng với Allopurinol.Nếu dùng đồng thời Kamox DS với Chloramphenicol hoặc Tetracyclin có thể làm tăng sự đối kháng thuốc; với Probenecid có thể kéo dài và làm tăng nồng độ của Amoxicillin trong máu do Probenecid ức chế đào thải.Công dụng của thuốc Kamox DS là tiêu diệt các loại vi khuẩn gây nhiễm trùng, nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, đường tiêu hóa như dạ dày - ruột, đường tiết niệu, cơ quan sinh dục.
Uses of Kamox DS medicine What is Kamox DS? Is it an antibiotic? In fact, Kamox DS is an antibiotic, whose main ingredient is Amoxicillin. Kamox DS medicine is used to treat some common respiratory, urinary and genital tract infections caused by bacterial strains sensitive to Amoxicillin. 1. What medicine is Kamox DS? Kamox DS belongs to the group of drugs that treat parasites, fight infections, fight viruses and fungi, and has the main ingredient Amoxicillin 250mg. Amoxicillin is an antibiotic belonging to the lactam family, in the penicillin group A, with a broad antibacterial spectrum against many strains of gram-negative and gram-positive bacteria. Amoxicillin has the effect of destroying bacterial strains that are dividing and growing by inhibiting the biosynthesis of bacterial cell walls. Kamox DS is prepared in the form of powder for oral suspension and is indicated for the treatment of bacteria. Treatment in the following cases: Ear - nose - throat infections caused by pneumococcus, streptococcus, staphylococcus; lower respiratory tract infections, bronchitis. Urinary tract infections, genital organs. Actinomyces disease, Lyme disease, gonorrhea. Gastritis, enteritis, endocarditis. 2. How to use and dosage of Kamox DS Kamox DS medicine is taken orally, put the powder packet in a glass of water and use a spoon to stir until the medicine is completely dissolved and then drink. The medicine can be taken outside meals. Dosage of Kamox DS in the treatment of specific infections is as follows: Children 12 years of age and older and adults: 2 - 4 packets/time, 2 - 3 times/day. Children from 5 years old - 12 years old: 1 - 2 packets/time, 2 times/day. Children from 1 - 5 years old: 1 packet/time, 2 times/day. Children under 1 year old: 1/4 - 1/2 packet/time, 2 times/day. For the treatment of chronic urinary tract infections with Kamox DS, regular microbiological and clinical assessments are required. Patients should not take the drug at a lower dose than prescribed or recommended. , if necessary, the drug can be used at a higher dose. After stopping treatment, microbiological and clinical monitoring and evaluation should continue for many months. Regarding treatment duration, except for gonorrhea, patients need to continue taking Kamox DS within 48 - 72 hours. after symptoms are gone or there is evidence of eradication of the bacteria. The recommended treatment duration is a minimum of 10 days. For patients with renal impairment, no dosage adjustment or reduction is required, except in cases of severe renal impairment. Kamox DS dosage is adjusted based on the glomerular filtration rate and the severity of the infection, specifically as follows: Glomerular filtration rate from 10 - 30ml/min: 250 - 500mg/time, each times 12 hours apart. Glomerular filtration rate less than 10ml/min or patients on hemodialysis: 250 - 500mg/time, each time 24 hours apart. Particularly for patients undergoing hemodialysis, an additional dose is needed during and at the end of the dialysis period. For Kamox DS overdose, the patient may need hemodialysis to remove the drug. 3. Side effects of Kamox DS medicine Kamox DS may cause unwanted side effects similar to other Penicillin antibiotics such as: Digestive system: Nausea, vomiting, diarrhea, symptoms of pseudomembranous colitis. Blood and lymphatic system: Anemia, hemolytic anemia, thrombocytopenia, leukopenia, eosinophilia, agranulocytosis. Liver: Increased AST (SGOT), ALT (SGPT), liver dysfunction , cholestatic jaundice, hepatic cholestasis, acute cytolytic hepatitis. Central nervous system: Kamox DS can affect the central nervous system and cause side effects such as insomnia, anxiety, agitation , hyperactivity, convulsions, confusion, dizziness, behavioral changes. Hypersensitivity reactions: Serum sickness-like symptoms, erythema multiforme or maculopapular, exfoliative dermatitis, Stevens - Johnson syndrome , toxic epidermal necrolysis syndrome, urticaria, acute disseminated exanthematous pustules, hypersensitivity vasculitis. Other reactions: Change in tooth color. 4. Some notes when using Kamox DS Do not use Kamox DS in people with hypersensitivity to the ingredients of the drug, people allergic to Penicillin and antibiotics of the Cephalosporin group, people with infectious mononucleosis. During the course of using Kamox DS, it is necessary to Regular liver and kidney function tests. The possibility of fungal or bacterial superinfection may occur during treatment. Patients need to stop taking the drug as soon as there are signs of fungal/bacterial superinfection. Before starting treatment with Kamox DS, the patient should be examined and checked for any history of allergy to Penicillin or antibiotics of the Cephalosporin group, to ensure no serious anaphylactic reactions occur during drug use. Stop taking the drug and take appropriate treatment if the patient has a reaction to the drug. Pregnant and breastfeeding women should only use Kamox DS in cases where it is truly necessary because of the safety of the drug. for pregnant women has not been established and the drug is excreted in breast milk.Kamox DS may interact with the following drugs: Increases absorption of Amoxicillin when used with Nifedipine; increases the possibility of Amoxicillin rash when used with Allopurinol. If Kamox DS is used concurrently with Chloramphenicol or Tetracycline, it may increase drug antagonism; With Probenecid, it can prolong and increase the concentration of Amoxicillin in the blood because Probenecid inhibits excretion. The use of Kamox DS is to kill bacteria that cause infections in the respiratory tract and gastrointestinal tract such as stomach - intestines, urinary tract, genital organs.
vinmec
Công dụng thuốc Cadicefaclor 250 mg Cadicefaclor 250mg được sản xuất và đăng ký bởi Công ty TNHH US Pharma USA, thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, kháng nấm. Vậy thuốc Cadicefaclor 250mg có công dụng là gì và được sử dụng như thế nào? 1. Thuốc Cadicefaclor 250 mg là thuốc gì? Thuốc Cadicefaclor 250 có thành phần chính chứa hoạt chất Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) với hàm lượng 250mg, được bào chế dưới dạng viên nang cứng, đóng gói dạng hộp gồm 1 vỉ hoặc 6 vỉ, 12 viên/ 1 vỉ hoặc dạng chai gồm 50 viên. 2. Tác dụng của thuốc Cadicefaclor 250mg Tác dụng: Hoạt chất Cefaclor là một thuốc diệt khuẩn hoạt động theo cơ chế ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, vì vậy dưới tác dụng của áp suất thẩm thấu vi khuẩn không thể tạo được vách tế bào và sẽ bị vỡ ra. Ưu điểm nổi bật của Cefaclor là thuốc bền với các men beta-lactamase của vi khuẩn và có tác dụng mạnh trên vi khuẩn Gram âm, nhờ đó tránh được sự để kháng thuốc.Thuốc Cadicefaclor 250 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:Được chỉ định điều trị trong các trường hợp nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm: nhiễm khuẩn đường hô hấp kể cả viêm amidan và viêm họng, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn đường tiết niệu cấp tính và mạn tính kể cả viêm bàng quang và viêm bể thận, viêm xoang, viêm niệu đạo do lậu cầu, nhiễm khuẩn mô mềm và da, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới kể cả viêm phế quản, viêm phổi, cơn kịch phát của viêm phế quản mãn.Không chỉ định sử dụng thuốc Cadicefaclor 250 trên các đối tượng sau:Chống chỉ định đối với người bệnh có tiền sử quá mẫn với các kháng sinh thuộc nhóm Beta – lactam, kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc với bất cứ thành phần tá dược nào có trong thuốc Cadicefaclor.Không sử dụng cho trẻ em có độ tuổi < 1 tháng tuổi.Chống chỉ định của thuốc Cadicefaclor 250 phải được hiểu là chống chỉ định tuyệt đối, không vì bất cứ lý do gì mà các đối tượng chống chỉ định lại được sử dụng thuốc. 3. Cách dùng và liều dùng thuốc Cadicefaclor 250mg 3.1. Cách dùng thuốc Cadicefaclor 250mg. Thuốc Cadicefaclor được sản xuất dưới dạng viên nang cứng, bệnh nhân cần uống nguyên viên thuốc, và nên uống vào lúc đói.3.2. Liều dùng thuốc Cadicefaclor 250mgĐối tượng là người lớn:Liều thông thường: mỗi 8 giờ dùng 250mg.Trong viêm phế quản và viêm phổi: dùng ngày 3 lần với liều 250mg/1 lần.Trong viêm xoang: dùng ngày 3 lần với liều 250mg/1 lần, dùng kéo dài trong 10 ngày.Đối với các loại nhiễm khuẩn do các vi khuẩn khác ít nhạy cảm hơn hoặc nhiễm khuẩn trầm trọng hơn nên tăng liều dùng gấp đôi. Không nên dùng quá liều 4 gam/ ngày.Trong viêm niệu đạo cấp do lậu cầu ở cả nam và nữ: sử dụng liều duy nhất với hàm lượng là 3 gam, phối hợp chung với 1 gam Probenecid.Đối với trẻ em:Liều thông thường: Chia ra sử dụng mỗi 8 giờ với tổng liều 20mg/ kg cân nặng/ ngày.Đối với các nhiễm khuẩn trầm trọng hơn, tăng liều lên gấp đôi và chia làm nhiều lần uống. Không sử dụng vượt quá liều tối đa là 1 gam/ ngày.Trong viêm phổi và viêm phế quản: ngày dùng 3 lần với liều 20mg/ kg cân nặng/ ngày.Thuốc Cadicefaclor có thể dùng trên bệnh nhân suy thận và không cần tiến hành điều chỉnh liều dùng. 4. Tác dụng không mong muốn Khi sử dụng thuốc Cadicefaclor 250, ngoài những tác dụng điều trị, bệnh nhân còn có thể gặp phải những tác dụng không mong muốn như sau:Tác dụng phụ thường gặp như: tiêu chảy, tăng bạch cầu ưa eosin, ban đa dạng sởi.Tác dụng phụ ít gặp như: giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu, tăng tế bào lympho, nổi mày đay, ngứa, viêm âm đạo, ngứa bộ phận sinh dục, bệnh nấm Candida, test coombs trực tiếp dương tính.Tác dụng phụ hiếm gặp: sốt, phản ứng phản vệ, triệu chứng giống bệnh huyết thanh (viêm hoặc đau khớp, ban đa dạng, sốt hoặc không, protein niệu, có thể kèm theo hạch to) hội chứng L. yell, hội chứng Stevens-Johnson, ban da mụn mủ toàn thân, thiếu máu tan huyết, giảm tiểu cầu, viêm đại tràng màng giả, viêm gan, tăng enzym gan, vàng da ứ mật, tăng nhẹ creatinin huyết thanh hoặc ure huyết, xét nghiệm nước tiểu không bình thường, viêm thận kẽ hồi phục, đau đầu, chóng mặt, ngủ gà, mất ngủ, tình trạng bồn chồn, ảo giác, lú lẫn, tăng kích động, tăng trương lực, đau khớp.Các tác dụng ngoại ý có thể mất đi khi ngưng sử dụng thuốc, tuy nhiên cần khuyến cáo bệnh nhân liên hệ ngay với bác sĩ nếu gặp bất cứ triệu chứng không mong muốn nào để được xử lý kịp thời. 5. Tương tác thuốc Khi sử dụng chung thuốc Cadicefaclor với Probenecid có thể làm tăng nồng độ của Cefaclor trong huyết thanh.Độc tính đối với thận có thể tăng lên khi dùng chung Cadicefaclor với các thuốc nhóm lợi niệu Furosemid và nhóm Aminoglycosid.Khi dùng chung Cadicefaclor với các thuốc kháng acid có chứa nhóm magnesium hydroxide hay aluminium hydroxide trong vòng 1 giờ có thể làm giảm sự hấp thu của Cefaclor.Thuốc Cadicefaclor có thể gây kéo dài thời gian đông máu và chảy máu, cần thận trọng khi sử dụng với các thuốc chống đông máu. 6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Cadicefaclor 250 mg Đối với các đối tượng là phụ nữ đang mang thai, bà mẹ đang cho con bú, người già, trẻ em < 15 tuổi, người bệnh suy thận, suy gan hoặc có tiền sử quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc bao gồm Cefaclor hoặc các tá dược, đối tượng có bị hôn mê gan, nhược cơ, loét dạ dày cần phải thận trọng là lưu ý trước khi có chỉ định sử dụng thuốc Cadicefaclor 250.Người bệnh có tiền sử bệnh trên đường tiêu hóa đặc biệt là viêm đại tràng, sử dụng Cadicefaclor trong dài ngày có thể gây nên viêm đại tràng giả mạc.Khuyến cáo người lái xe và vận hành máy móc cần phải lưu ý đến nguy cơ ảo giác, chóng mặt, và ngủ gà khi dùng thuốc. 7. Bảo quản thuốc Cadicefaclor 250 mg Bảo quản thuốc Cadicefaclor 250 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, nhiệt độ bảo quản thích hợp từ 25 đến dưới 30o. C. Để xa tầm với trẻ em và vật nuôi trong nhà.
Uses of Cadicefaclor 250 mg Cadicefaclor 250mg is manufactured and registered by US Pharma USA Co., Ltd., belonging to the group of antiparasitic, antibacterial, antiviral, and antifungal drugs. So what is Cadicefaclor 250mg used for and how is it used? 1. What is Cadicefaclor 250 mg? Cadicefaclor 250 has the main ingredient containing the active ingredient Cefaclor (in the form of Cefaclor monohydrate) with a content of 250 mg, prepared in hard capsule form, packaged in boxes of 1 blister or 6 blisters, 12 tablets/ 1 blister or bottle. Contains 50 tablets. 2. Effects of Cadicefaclor 250mg Effect: The active ingredient Cefaclor is a bactericide that works by inhibiting the synthesis of bacterial cell walls, so under the effect of osmotic pressure, bacteria cannot create cell walls and will rupture. . The outstanding advantage of Cefaclor is that the drug is stable with bacterial beta-lactamase enzymes and has a strong effect on Gram-negative bacteria, thereby avoiding drug resistance. Cadicefaclor 250 is indicated for use in the following cases: Indicated for the treatment of infections caused by susceptible bacteria: respiratory tract infections including tonsillitis and pharyngitis, otitis media, acute and chronic urinary tract infections including pharyngitis. bladder and pyelonephritis, sinusitis, gonococcal urethritis, soft tissue and skin infections, lower respiratory tract infections including bronchitis, pneumonia, exacerbations of chronic bronchitis. Not only Cadicefaclor 250 is intended to be used on the following subjects: Contraindicated for patients with a history of hypersensitivity to antibiotics of the Beta-lactam group, antibiotics of the Cephalosporin group or to any excipients contained in the drug. Cadicefaclor. Do not use for children < 1 month old. Contraindications of the drug Cadicefaclor 250 must be understood as absolute contraindications, and should not be used by those with contraindications for any reason. use medicine. 3. How to use and dosage of Cadicefaclor 250mg 3.1. How to use Cadicefaclor 250mg. Cadicefaclor is produced in hard capsule form, patients need to swallow the entire pill, and should take it on an empty stomach.3.2. Dosage of Cadicefaclor 250mg Adults: Usual dose: 250mg every 8 hours. In bronchitis and pneumonia: use 3 times a day at a dose of 250mg/time. In sinusitis: use 3 times a day at a dose of 250mg /1 time, use for 10 days. For infections caused by other less sensitive bacteria or more serious infections, the dosage should be doubled. Do not exceed a dose of 4 grams/day. In acute gonococcal urethritis in both men and women: use a single dose of 3 grams, combined with 1 gram of Probenecid. For children: Dosage Normally: Divide into doses every 8 hours with a total dose of 20mg/kg body weight/day. For more serious infections, double the dose and divide into several doses. Do not exceed the maximum dose of 1 gram/day. In pneumonia and bronchitis: use 3 times a day at a dose of 20 mg/kg body weight/day. Cadicefaclor can be used in patients with renal failure and does not require treatment. Dosage adjustment. 4. Unwanted effects When using Cadicefaclor 250, in addition to the therapeutic effects, patients may also experience the following unwanted effects: Common side effects such as: diarrhea, eosinophilia, measles multiform rash .Uncommon side effects include: neutropenia, leukopenia, lymphocytosis, urticaria, pruritus, vaginitis, genital itching, candidiasis, positive direct coombs test. Rare side effects: fever, anaphylactic reactions, serum sickness-like symptoms (arthritis or pain, diverse rashes, feverish or not, proteinuria, possibly with lymphadenopathy) L. yell syndrome, syndrome Stevens-Johnson syndrome, generalized pustular rash, hemolytic anemia, thrombocytopenia, pseudomembranous colitis, hepatitis, increased liver enzymes, cholestatic jaundice, mild increase in serum creatinine or blood urea, laboratory tests abnormal urine, reversible interstitial nephritis, headache, dizziness, drowsiness, insomnia, restlessness, hallucinations, confusion, increased agitation, increased tone, arthralgia.Side effects Symptoms may disappear when you stop using the drug, but patients should be advised to immediately contact their doctor if they experience any unwanted symptoms for timely treatment. 5. Drug interactions When using Cadicefaclor together with Probenecid, it may increase the concentration of Cefaclor in serum. Kidney toxicity may increase when Cadicefaclor is used together with diuretics Furosemide and Aminoglycoside group. When using Cadicefaclor with other drugs, Antacids containing magnesium hydroxide or aluminum hydroxide within 1 hour can reduce the absorption of Cefaclor. Cadicefaclor can prolong blood clotting time and bleeding, should be used with caution when used with anticoagulants. coagulation. 6. Notes when using Cadicefaclor 250 mg For those who are pregnant women, breastfeeding mothers, the elderly, children < 15 years old, people with kidney failure, liver failure or a history of hypersensitivity to any ingredient of the medicine. including Cefaclor or excipients, subjects with hepatic coma, myasthenia gravis, or stomach ulcers need to be cautious before prescribing the use of Cadicefaclor 250. Patients with a history of special gastrointestinal diseases Especially in colitis, long-term use of Cadicefaclor can cause pseudomembranous colitis. It is recommended that drivers and machine operators be aware of the risk of hallucinations, dizziness, and drowsiness when using. medicine. 7. Store Cadicefaclor 250 mg Store Cadicefaclor 250 in a dry, cool place, avoid direct exposure to sunlight, appropriate storage temperature is from 25 to below 30o. C. Keep out of reach of children and pets.
vinmec
Chụp tử cung vòi trứng bị ra máu có nguy hiểm không? Vô sinh là nỗi lo lắng của nhiều chị em phụ nữ, để kiểm tra vô sinh ở nữ giới, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng phương pháp chụp tử cung vòi trứng. Đây được xem là kỹ thuật hiện đại, có giá trị chẩn đoán cao trong điều trị vô sinh hiện nay. Vấn đề mà nhiều chị em quan tâm là sau khi chụp tử cung vòi trứng bị ra máu thì có đáng lo hay không? 1. Chụp tử cung vòi trứng là gì? Chụp tử cung vòi trứng là kỹ thuật hiện đại nhằm chẩn đoán hình ảnh để quan sát sâu bên trong tử cung, vòi trứng và các cấu trúc ở xung quanh các bộ phận này. Phương pháp này thường được áp dụng ở những phụ nữ vô sinh hiếm muộn. Khi chụp tử cung vòi trứng, người bệnh thường sẽ được tiêm thuốc cản quang bằng một ống nhỏ và đặt từ âm đạo đến tử cung. Về cầu tạo, tử cung và vòi trứng thông nhau nên chất cản quang và chảy cả vào vòi trứng. Bác sĩ sẽ tiến hành chụp bằng cách sử dụng chùm bức xạ tia X khi bơm cản quang. Hình ảnh chụp có thể cho thấy được các vấn đề, tổn thương hay bất thường ở bên trong cấu trúc tử cung, vòi trứng hoặc chỗ tắc nghẽn. Đây chính là nguyên nhân ngăn cản trứng đi qua để đến tử cung, ngăn cản tinh trùng di chuyển vào vòi trứng và thụ tinh. Bên cạnh đó chụp tử cung vòi trứng cũng là phương pháp hiệu quả giúp tìm ra những vấn đề của tử cung gây ra hiện tượng cản trở trứng đã thụ tinh bám vào thành tử cung. Chụp tử cung vòi trứng là kỹ thuật hiện đại nhằm chẩn đoán hình ảnh để quan sát sâu bên trong tử cung, vòi trứng và các cấu trúc ở xung quanh các bộ phận này 2. Chụp tử cung vòi trứng nhằm mục đích gì? Chụp tử cung vòi trứng thường được chỉ định trong những trường hợp cụ thể dưới đây: – Nhằm kiểm tra ống dẫn trứng của người bệnh có ở trong tình trạng thông suốt hay bị tắc nghẽn hay không. Tìm ra nguyên nhân của chị em bị mắc bệnh vô sinh hiếm muộn từ đó đưa ra phương pháp chữa trị đúng cách, hiệu quả. – Tìm kiếm các bất thường ở tử cung như: tử cung có hình dạng, cấu trúc bất thường, polyp tử cung, u xơ tử cung… Các vấn đề này thường là nguyên nhân dẫn đến chu kỳ kinh nguyệt không đều, đau đớn hay sảy thai nhiều lần. – Chụp tử cung vòi trứng còn nhằm mục đích đánh giá xem việc phẫu thuật điều trị thắt ống dẫn trứng có thành công hay không? Chụp tử cung vòi trứng nhằm tìm kiếm các bất thường ở tử cung như: tử cung có hình dạng, cấu trúc bất thường, polyp tử cung, u xơ tử cung… 3. Khi nào cần phải thực hiện chụp tử cung vòi trứng? Nếu chị em gặp những biểu hiện dưới đây thì nên chụp tử cung vòi trứng để được kiểm soát và cải thiện tình trạng bệnh một cách tốt nhất: – Người gặp khó khăn trong việc có thai, sảy thai nhiều lần mà không rõ nguyên nhân. – Chẩn đoán những nguyên nhân gây vô sinh, hiếm muộn. – Nếu đã từng phẫu thuật vòi trứng thì việc chụp tử cung vòi trứng nhằm mục đích là đánh giá ca phẫu thuật đã thành công hay chưa. – Nếu trước đó đã từng thực hiện thắt ống dẫn trứng thì bác sĩ cũng có thể chỉ định chụp để đảm bảo vòi trứng đã được thắt thành công. 4. Chụp tử cung vòi trứng bị ra máu có nguy hiểm không? Chụp tử cung vòi trứng là thủ thuật được giới chuyên gia đánh giá là an toàn và không gây ra bất kỳ ảnh hưởng gì đến sức khỏe sinh sản của chị em. Tuy nhiên, sau khi thực hiện xong kỹ thuật này, chất cản quang được đưa ra khỏi âm đạo sẽ dẫn đến hiện tượng chảy máu âm đạo trong một vài ngày, bệnh nhân có thể bị tiết dịch âm đạo do một phần chất lỏng đưa vào tử cung bị chảy ra ngoài. Dịch này có thể kèm theo máu. Bên cạnh đó, bệnh nhân còn có thể gặp các triệu chứng nhẹ như: chóng mặt, khó chịu ở vùng bụng dưới… Tuy nhiên các hiện tượng này không nguy hiểm đến sức khỏe của chị em, sau khi về nhà nghỉ ngơi, hiện tượng này sẽ dần biến mất. Sau khi chụp tử cung vòi trứng, khi về nhà, bệnh nhân sẽ được bác sĩ yêu cầu uống thuốc kháng sinh để tránh tình trạng viêm nhiễm tử cung, vòi trứng. Tuy nhiên, nếu sau khi chụp tử cung về mà bạn có thai luôn thì không nên sử dụng bởi thuốc kháng sinh có nguy cơ gây ảnh hưởng đến thai nhi. Chính vì vậy mà các bác sĩ thường khuyến cáo chị em sau khi chụp tử cung vòi trứng thì không nên có thai ngay mà nên đợi cho đến khi chất cản quang bị đào thải ra khỏi cơ thể hoàn toàn và cơ thể trở lại ổn định. Tóm lại, chụp tử cung vòi trứng là thủ thuật an toàn, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của chị em. Sau khi thực hiện xong thủ thuật này thì chất cản quang đưa ra vào cơ thể sẽ chảy ra ngoài sẽ dẫn đến chảy máu âm đạo. Đây là hiện tượng không nguy hiểm, chị em nên sử dụng băng vệ sinh trong những ngày ra máu và vệ sinh cơ thể sạch sẽ, đặc biệt là vùng kín để tránh nhiễm khuẩn. Chụp tử cung vòi trứng bị ra máu là hiện tượng bình thường và sẽ không kéo dài nên chị em hãy yên tâm Chụp tử cung vòi trứng được đánh giá là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, hiệu quả hiện nay, có vai trò quan trọng trong việc tìm ra nguyên nhân của bệnh vô sinh hiếm muộn. Chụp tử cung, vòi trứng bị ra máu là do tác dụng phụ của thuốc cản quang bao gồm việc xuất huyết âm đạo, nhưng hiện tượng này không kéo dài, do đó chị em có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng phương pháp này.
Is bleeding from a hysterosalpingogram dangerous? Infertility is a concern of many women. To check for infertility in women, doctors will prescribe the use of hysterosalpingography. This is considered a modern technique with high diagnostic value in infertility treatment today. The issue that many women are concerned about is whether bleeding after a hysterosalpingography or fallopian tube scan is something to worry about or not? 1. What is hysterosalpingography? Hysterosalpingography is a modern diagnostic imaging technique to observe deeply inside the uterus, fallopian tubes and structures surrounding these parts. This method is often applied in infertile women. When taking a hysterosalpingogram, the patient will usually be injected with contrast dye using a small tube and placed from the vagina to the uterus. Regarding the uterus, the uterus and fallopian tubes are connected, so the contrast material flows into the fallopian tubes. The doctor will perform the scan using a beam of X-ray radiation while injecting contrast. Imaging can show problems, damage or abnormalities within the structures of the uterus, fallopian tubes or blockages. This is what prevents the egg from passing through to the uterus, preventing sperm from moving into the fallopian tube and fertilizing it. In addition, hysterosalpingography is also an effective method to help find uterine problems that prevent the fertilized egg from attaching to the uterine wall. Hysterosalpingography is a modern diagnostic imaging technique to observe deeply inside the uterus, fallopian tubes and structures surrounding these parts. 2. What is the purpose of hysterosalpingography? Hysterosalpingography is often indicated in the following specific cases: - To check whether the patient's fallopian tubes are clear or blocked. Find out the cause of infertility in women and then provide proper and effective treatment. – Look for abnormalities in the uterus such as: uterus with abnormal shape and structure, uterine polyps, uterine fibroids... These problems are often the cause of irregular and painful menstrual cycles. or have multiple miscarriages. – Hysterosalpingography also serves the purpose of assessing whether tubal ligation surgery is successful or not? Hysterosalpingography aims to look for abnormalities in the uterus such as: abnormally shaped and structured uterus, uterine polyps, uterine fibroids... 3. When is it necessary to perform hysterosalpingography? If women experience the following symptoms, they should have a hysterosalpingogram to best control and improve the condition: – People who have difficulty getting pregnant or have multiple miscarriages without clear causes. – Diagnose the causes of infertility and subfertility. – If you have ever had fallopian tube surgery, a hysterosalpingogram is used to evaluate whether the surgery was successful or not. – If you have previously had a tubal ligation, your doctor may also order a scan to ensure the fallopian tubes have been successfully tied. 4. Is bleeding from a hysterosalpingogram dangerous? Hysterosalpingography is a procedure considered by experts to be safe and does not cause any effects on women's reproductive health. However, after completing this technique, the contrast material is removed from the vagina, which will lead to vaginal bleeding for a few days. The patient may experience vaginal discharge due to part of the injected fluid. into the uterus and leak out. This fluid may be accompanied by blood. Besides, patients may also experience mild symptoms such as: dizziness, discomfort in the lower abdomen... However, these phenomena are not dangerous to the health of women. After returning home to rest, they This phenomenon will gradually disappear. After the hysterosalpingography, when returning home, the doctor will ask the doctor to take antibiotics to avoid infection of the uterus and fallopian tubes. However, if after a hysterectomy you become pregnant, you should not use antibiotics because there is a risk of affecting the fetus. That's why doctors often recommend that women after a hysterosalpingogram should not get pregnant right away, but should wait until the contrast material is completely eliminated from the body and the body returns to stability. . In short, hysterosalpingography is a safe procedure that does not affect women's reproductive health. After completing this procedure, the contrast material injected into the body will flow out, leading to vaginal bleeding. This is not a dangerous phenomenon. Women should use sanitary napkins during bleeding days and keep their body clean, especially the private area to avoid infection. Bleeding from a hysterosalpingogram is a normal phenomenon and will not last long, so please rest assured Hysterosalpingography is considered a modern and effective imaging method today, playing an important role in finding the cause of infertility. Bleeding in the uterus and fallopian tubes is due to side effects of the contrast agent, including vaginal bleeding, but this phenomenon does not last long, so women can be completely assured when using this method. .
thucuc
Nỗi ám ảnh mang tên bệnh rò hậu môn Rò hậu môn không nguy hiểm đe dọa tính mạng người bệnh nhưng nếu ai mắc bệnh đều cảm thấy ám ảnh do những khó chịu bệnh gây ra ảnh hưởng đến chất lượng sinh hoạt. Vậy giải pháp nào để đối phó với nỗi ám ảnh mang tên bệnh rò hậu môn, bạn đọc có thể theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm thông tin cụ thể. 1. Nỗi ám ảnh mang tên bệnh rò hậu môn Bệnh rò hậu môn xảy ra khi các khe và nhú trong ống hậu môn bị viêm nhiễm do sự tấn công của  khuẩn Coli, tụ cầu trùng, liên cầu trùng…từ đó khiến các tuyến hậu môn ở giữa hai cơ thắt hậu môn bị viêm và tụ mủ, rồi sau đó phá miệng ra da vùng cạnh hậu môn. Rò hậu môn là nỗi ám ảnh của nhiều người Khi mắc bệnh rò hậu môn, người bệnh sẽ phải đối diện với các triệu chứng như da quanh vùng hậu môn đổi màu, sưng phù quanh vùng hậu môn, đau rát kèm theo cảm giác ngứa ngáy khó chịu ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống sinh hoạt và làm giảm sút hiệu quả công việc. Hầu hết bệnh nhân thường đến bệnh viện khi bệnh đã biến chứng với các dấu hiệu rò dịch hoặc mủ ở cạnh hậu môn. Đối với bệnh rò hậu môn, phương pháp điều trị dứt điểm duy nhất là phẫu thuật. Mục đích của phẫu thuật là cắt đường rò hoặc xẻ để mở đường rò bị nhiễm trùng, tạo điều kiện cho vết thương lành từ trong ra ngoài, tránh tạo các túi mủ ở bên trong. 2. Chẩn đoán bệnh rò hậu môn Chẩn đoán bệnh rò hậu môn bằng phương pháp nội soi nhận biết chính xác hình ảnh, vị trí và đường đi của đường rò, từ đó chẩn đoán được loại rò mà bệnh nhân mắc phải và áp dụng loại phẫu thuật thích hợp cho từng loại đường rò, do đó kết quả khả quan hơn nhiều và tỷ lệ tái phát rất thấp. Nội soi hậu môn qua hậu môn bằng đầu rò chuyên biệt giúp ta đánh giá và phát hiện các ổ áp xe và các đường rò giữa cơ thắt và xuyên cơ thắt. 3. Giải pháp điều trị bệnh rò hậu môn – Nếu có áp xe cạnh hậu môn kèm theo: việc điều trị đầu tiên là rạch tháo mủ ổ áp xe, nạo sạch đường rò. – Nếu chỉ có lỗ rò đơn thuần: việc điều trị phải tuân thủ các nguyên tắc phẫu thuật. – Nếu đường rò không vào trực tràng: Việc điều trị là cắt và mở đường rò, đồng thời nạo sạch tổ chức rò, đó là một tổ chức lùng nhùng hoại tử. Phẫu thuật bệnh rò hậu môn an toàn hiệu quả – Nếu đường rò thông vào trực tràng: Việc điều trị ngoài chuyện cắt mở đường rò, cần phối hợp với thắt đường rò bằng dây thun, việc thắt đường rò bằng dây thun tránh được việc cắt bỏ đường rò xuyên cơ thắt làm đứt cơ thắt, gây ra biến chứng rất đáng sợ đó là đi cầu không tự chủ. Rò hậu môn nếu không được chữa trị kịp thời, đúng cách có thể gây hoại tử hậu môn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống vì vậy ngay từ khi có xuất hiện những triệu chứng của bệnh, bệnh nhân cần đến bệnh viện để được thăm khám và chẩn đoán chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
The obsession is called anal fistula Anal fistula is not dangerous and threatens the patient's life, but anyone who has the disease feels haunted by the discomfort the disease causes and affects the quality of life. So what is the solution to deal with the obsession called anal fistula? Readers can follow the article below for more specific information. 1. Obsession called anal fistula Anal fistula occurs when the slits and papillae in the anal canal become infected due to the attack of  Coli bacteria, staphylococcus, streptococcus... thereby causing the anal glands between the two anal sphincters to become inflamed. and pus collects, then breaks through the mouth to the skin around the anus. Anal fistula is an obsession of many people When suffering from anal fistula, the patient will have to face symptoms such as discolored skin around the anus, swelling around the anus, burning pain along with an uncomfortable itchy feeling, seriously affecting life. activities and reduces work efficiency. Most patients often go to the hospital when the disease becomes complicated with signs of fluid leakage or pus near the anus. For anal fistula, the only definitive treatment is surgery. The purpose of surgery is to cut the fistula or incision to open the infected fistula, creating conditions for the wound to heal from the inside out, avoiding the creation of pus pockets inside. 2. Diagnosis of anal fistula Diagnosing anal fistula using endoscopy identifies the exact image, location and path of the fistula, thereby diagnosing the type of fistula the patient has and applying the appropriate type of surgery for each type. fistula tract, so the results are much more positive and the recurrence rate is very low. Transanal endoscopy with a specialized probe helps us evaluate and detect abscesses and fistulas between the sphincter and through the sphincter. 3. Solution for treating anal fistula – If there is an accompanying para-anal abscess: the first treatment is to make an incision to drain the abscess and clean out the fistula. – If there is only a simple fistula: treatment must comply with surgical principles. – If the fistula does not enter the rectum: Treatment is to cut and open the fistula, and at the same time scrape out the fistula, which is a loose, necrotic organ. Anal fistula surgery is safe and effective – If the fistula passes into the rectum: Treatment, in addition to cutting and opening the fistula, needs to be combined with ligation of the fistula with an elastic band. Ligation of the fistula with an elastic band avoids cutting the fistula through the sphincter causing muscle rupture. spasm, causing a very scary complication: involuntary bowel movements. Anal fistula, if not treated promptly and properly, can cause anal necrosis, seriously affecting quality of life, so as soon as symptoms of the disease appear, patients need to go to the hospital for treatment. be examined and diagnosed and prescribe appropriate treatment methods.
thucuc
Các bệnh phổ biến về gan Nhiễm độc Acetaminophen, bệnh gan do rượu, viêm gan, ung thư gan nguyên phát, xơ gan, gan nhiễm mỡ… là các bệnh phổ biến về gan. Các bệnh về gan nếu không được điều trị sẽ khiến gan bị tổn thương ngày một trầm trọng. Chức năng của gan bị mất đi hoặc suy giảm có thể đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Bài viết dưới đây đề cập đến các bệnh phổ biến về gan cùng các biến chứng và cách điều trị. Các bệnh về gan nếu không được điều trị sẽ khiến gan bị tổn thương ngày một trầm trọng. Nhiễm độc Acetaminophen Acetaminophen chính là các thuốc hạ sốt hay giảm đau thông thường, được bán rất nhiều ở các hiệu thuốc. Trẻ em, người già và những người bị bệnh về gan hoặc chức năng gan kém sử dụng Acetaminophen quá liều có thể gây ngộ độc. Nguyên nhân là do Acetaminophen được chuyển hóa phần lớn ở gan. Nếu dùng liều cao khoảng trên 10g (đối với người lớn) có thể gây nhiễm độc và hoại tử tràn lan tế bào gan. Nhiễm độc Acetaminophen biểu hiện bằng các triệu chứng như: Đau hạ sườn phải, vàng da, men gan tăng cao, hôn mê gan. Nhiễm độc Acetaminophen nếu được phát hiện sớm có thể can thiệp bằng thuốc giải độc như N-acetyl- cystein và các biện pháp điều trị phục hồi và giải độc gan Bệnh gan do rượu Tại Việt Nam, số người bị bệnh xơ gan, viêm gan do rượu bia rất phổ biến. Bệnh gan do rượu thường phát triển sau nhiều năm uống rượu quá mức. Các triệu chứng bệnh gan do rượu thường là mẩn ngứa, vàng da, bụng chướng, xuất huyết dưới da… Gan bị tổn thương do rượu có hình thái to bất thường,  áp lực tĩnh mạch cửa tăng trầm trọng gây lách to, cổ trướng… Rượu bia là một trong những nguyên nhân chính gây bệnh xơ gan Ung thư gan nguyên phát Ung thư gan nguyên phát là một trong các bệnh phổ biến về gan. Đây là các ung thư xuất phát từ gan, do sự biến đổi của một loại tế bào trong gan hình thành nên khối ung thư. Ung thư gan nguyên phát dùng để phân biệt các ung thư từ các cơ quan khác di căn tới gan. Ung thư gan nguyên phát thường khó phát hiện sớm. Nó chỉ được phát hiện khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn có triệu chứng. Bệnh xơ gan Bệnh xơ gan là bệnh thường gặp trong nhóm bệnh lý về gan. Theo các bác sĩ, nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh xơ gan là do nghiện rượu mạn tính (chiếm khoảng 40%). Xơ gan gây tổn thương nặng nề ở gan. Bệnh được đặc trưng bởi sự hủy hoại các tế bào gan. , Khi tình trạng hủy hoại vượt quá khả năng tân tạo các tế bào gan, gan sẽ mất chức năng lọc độc đồng thời còn gây cản trở dòng máu trở về tim phải dẫn đến tình trạng tăng cao áp lực tĩnh mạch cửa. Xơ gan là một trong những bệnh phổ biến về gan. Bệnh gan nhiễm mỡ Bệnh gan nhiễm mỡ thường được coi là giai đoạn 1 của bệnh gan do rượu. Nguyên nhân chính xác của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu là không rõ ràng. Nhiều nhà nghiên cứu, tuy nhiên, tin rằng hội chứng rối loạn chuyển hóa là một nhóm các nguy cơ đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Cụ thể như các bệnh rối loạn chuyển hóa: bệnh tiểu đường,bệnh rối loạn chuyển hóa lipid, gout . Các bệnh phổ biến về gan còn có xơ gan, viêm gan siêu virus; xơ gan mật, viêm đường mật trong gan; vàng da…
Common liver diseases Acetaminophen poisoning, alcoholic liver disease, hepatitis, primary liver cancer, cirrhosis, fatty liver... are common liver diseases. If liver diseases are not treated, liver damage will become more and more serious. Loss or decline in liver function can threaten the patient's health and life. The article below covers common liver diseases along with their complications and treatments. If liver diseases are not treated, liver damage will become more and more serious. Acetaminophen poisoning Acetaminophen is a common fever reducer or pain reliever, widely sold in pharmacies. Children, the elderly, and people with liver disease or poor liver function. Overdosing on Acetaminophen can cause poisoning. The reason is because Acetaminophen is largely metabolized in the liver. If used in high doses of over 10g (for adults), it can cause widespread toxicity and necrosis of liver cells. Acetaminophen poisoning is manifested by symptoms such as: Right upper quadrant pain, jaundice, elevated liver enzymes, hepatic coma. Acetaminophen poisoning, if detected early, can be treated with antidotes such as N-acetyl-cysteine ​​and liver recovery and detoxification treatments. Alcoholic liver disease In Vietnam, the number of people with cirrhosis and alcoholic hepatitis is very common. Alcoholic liver disease often develops after years of excessive drinking. Symptoms of alcoholic liver disease are usually rashes, jaundice, abdominal distention, bleeding under the skin... Liver damaged by alcohol has an abnormally large appearance,  severely increased portal vein pressure causes spleen enlargement and ascites. … Alcohol is one of the main causes of cirrhosis Primary liver cancer Primary liver cancer is one of the common liver diseases. These are cancers that originate from the liver, due to a change in a type of cell in the liver, forming a cancerous mass. Primary liver cancer is used to distinguish cancers from other organs that have metastasized to the liver. Primary liver cancer is often difficult to detect early. It is only detected when the disease has progressed to the symptomatic stage. Cirrhosis Cirrhosis is a common disease in the group of liver diseases. According to doctors, the most common cause of cirrhosis is chronic alcoholism (accounting for about 40%). Cirrhosis causes severe damage to the liver. The disease is characterized by the destruction of liver cells. , When the destruction exceeds the ability to regenerate liver cells, the liver will lose its toxic filtering function and also obstruct blood flow returning to the right heart, leading to increased portal vein pressure. Cirrhosis is one of the common liver diseases. Fatty liver disease Fatty liver disease is often considered stage 1 of alcoholic liver disease. The exact cause of non-alcoholic fatty liver disease is unclear. Many researchers, however, believe that metabolic syndrome is a group of risks that play an important role in the development of nonalcoholic fatty liver disease. Specifically, metabolic disorders: diabetes, lipid metabolism disorders, gout. Common liver diseases also include cirrhosis and viral hepatitis; biliary cirrhosis, intrahepatic cholangitis; jaundice…
thucuc
Polyp đại tràng và diễn biến thành ung thư Polyp đại tràng là những tổn thương có hình dạng giống như khối u, có thể có cuống hoặc không cuống. Chúng được tạo thành bởi sự tăng sinh quá mức của niêm mạc đại tràng. Polyp đại tràng đa số là lành tính, tuy nhiên vẫn có một số trường hợp polyp chuyển thành ác tính và có khả năng tiến triển thành ung thư đại tràng hoặc ung thư đại trực tràng. 1. Tìm hiểu về polyp đại tràng Polyp có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong đường tiêu hóa nhưng phổ biến nhất ở đại tràng. Nam giới và nữ giới đều có nguy cơ bị polyp đại tràng. Các polyp giống như mụn thịt nhỏ phát triển từ lớp niêm mạc của ruột và nhô ra, vào trong lòng ruột. Đôi khi chúng mọc trên “cuống” trông giống như một cây nấm.Tuy vậy, một số trường hợp khối polyp cũng có thể phẳng. Một số khối polyp nằm rải rác ở các phần khác nhau của đại tràng. Bản chất của polyp đại tràng không phải u mà là một tổn thương có hình dạng giống như một khối u, có cuống hoặc không. Tổn thương này do niêm mạc đại tràng và tổ chức dưới niêm mạc tăng sinh tạo thành.Polyp đại tràng có thể lồi vào lòng đại tràng hoặc phẳng. Một người có thể bị nhiều polyp đại tràng và kích thước của chúng sẽ khác nhau, một số polyp nhỏ bằng hạt đậu nhưng có trường hợp polyp đại tràng to hơn rất nhiều (chẳng hạn bằng quả bóng bàn). Đa số polyp đại tràng là lành tính nhưng vẫn có một số khả năng trở thành ác tính (ung thư). Vì vậy, một người càng có nhiều polyp đại tràng hoặc có một vài polyp nhưng kích thước lớn thì cần phải lưu tâm, cảnh giác, không được chủ quan, bởi vì, rất có thể trở thành ung thư đại trực tràng bất cứ lúc nào. Đa số polyp đại tràng là lành tính nhưng vẫn có một số khả năng trở thành ác tính 2. Nguyên nhân xuất hiện polyp đại tràng Nguyên nhân của polyp đại tràng tuy chưa được xác định một cách chắc chắn nhưng có nhiều tài liệu và công trình nghiên cứu cho rằng nguyên nhân hình thành polyp đại tràng chủ yếu là do đột biến gen làm phát triển tế bào không bình thường tạo thành polyp, thậm chí dẫn tới ung thư. Bình thường quá trình tăng sinh tế bào chịu sự kiểm soát của hai nhóm gen, đó là nhóm gen gây ung thư và nhóm gen ức chế khối u. Khi có sự đột biến ở bất kỳ nhóm gen nào trong số hai loại gen này đều có thể làm cho tế bào tăng sinh quá mức tạo thành u hoặc dạng u (polyp). Ở đại tràng sự tăng sinh này sẽ tạo thành những khối dạng u và đáng lo ngại nhất một số dạng u đó (polyp) có thể sẽ trở thành ung thư (về lâu dài, cần có nhiều năm).Ngoài ra, nguyên nhân có thể do chế độ ăn uống và sinh hoạt không hợp lý. Khi chế độ ăn quá nhiều chất béo, thịt có màu đỏ (thịt bò, trâu, thịt chó...) hoặc ăn ít rau, quả, chất xơ, hoặc lười, ít vận động có thể là những yếu tố gây nên polyp đại tràng. Những người nghiện thuốc lá, béo phì hoặc do bị viêm đại trực tràng mãn tính... có thể được xem như một trong những yếu tố nguy cơ gây polyp đại tràng. Bên cạnh đó, yếu tố di truyền cũng được đề cập tới trong những trường hợp cùng huyết thống (ông bà, bố mẹ, anh, chị em ruột thịt) bị polyp đại tràng dẫn đến polyp mang tính chất gia đình. 3. Biểu hiện của polyp đại tràng Một số người bệnh polyp đại tràng có các biểu hiện đi ngoài ra máu Người bị polyp đại tràng thường có các diễn biến âm thầm, nhất là loại polyp nhỏ, chỉ phát hiện khi tình cờ chụp đại tràng hoặc nội soi đại tràng vì một lý do khác. Vì vậy, hầu hết người bệnh có polyp nhỏ đều không có một biểu hiện gì khác thường. Tuy vậy, ở một số người bệnh có các biểu hiện đi ngoài ra máu. Đây là triệu chứng hay gặp nhất. Có thể thấy máu tươi thành vệt hay loang ra trên phân hoặc thấy máu ở giấy vệ sinh khi đi ngoài hoặc có trường hợp phân lẫn nhày với máu màu nâu, đen hoặc nhờ nhờ như máu cá (giống phân của người bị lỵ trực khuẩn). Đặc biệt là khi phân mềm hoặc nát và có máu kèm theo.Hầu hết người bệnh bị chảy máu ở mức độ nhẹ và vừa, trường hợp chảy máu nặng gây mất máu nghiêm trọng thường xảy ra ít hơn. Có thể có tình trạng đau bụng quặn do polyp có kích thước lớn, kích thích làm tăng nhu động ruột và gây đau, những trường hợp này rất dễ nhầm với bệnh kiết lỵ. Một số trường hợp đau bụng đi kèm theo buồn nôn, nôn, bí trung tiện hoặc bí đại tiện rất dễ nhầm với tắc ruột hoặc bán tắc.Để chẩn đoán polyp đại tràng cần chụp đại tràng có chuẩn bị (thụt tháo và thuốc cản quang), tốt nhất là nội soi đại tràng. Nội soi sẽ là phương pháp tốt nhất để kiểm tra đại tràng vì nó giúp quan sát được toàn bộ lớp niêm mạc của đại tràng và có thể đi kèm sinh thiết để xét nghiệm tế bào phát hiện tế bào lạ (tế bào ác tính). Ngoài ra, có thể thực hiện thêm chụp cộng hưởng từ. 4. Polyp và khả năng diễn biến thành ung thư Trong thực tế có hai loại polyp đại tràng phổ biến, đó là polyp tăng sản và polyp u tuyến. Các polyp tăng sản thường không có nguy cơ bị ung thư. Các polyp u tuyến được cho là nguyên nhân tiền thân cho hầu hết bệnh ung thư đại tràng, mặc dù cơ bản các u tuyến không phải bao giờ cũng trở thành ung thư. Nhưng các khối polyp có kích thước lớn sẽ có nhiều khả năng trở thành ung thư và một số những polyp với kích thước rất lớn (hơn 2cm) có thể có những vùng nhỏ bị ung thư hóa. Vì vậy, người bệnh không được chủ quan với căn bệnh này. Cắt polyp đại trực tràng như thế nào?
Colon polyps develop into cancer Colon polyps are lesions that have a tumor-like shape and can be pedunculated or sessile. They are formed by excessive proliferation of the colon mucosa. Most colon polyps are benign, but there are still some cases where polyps turn malignant and can potentially develop into colon or colorectal cancer. 1. Learn about colon polyps Polyps can appear in many locations in the digestive tract but are most common in the colon. Men and women are both at risk of colon polyps. Small wart-like polyps grow from the lining of the intestines and protrude into the intestinal lumen. Sometimes they grow on a "stalk" that looks like a mushroom. However, in some cases polyps can also be flat. Several polyps are scattered in different parts of the colon. The nature of a colon polyp is not a tumor but a lesion shaped like a tumor, with or without a stem. This lesion is caused by proliferation of the colon mucosa and submucosal tissue. Colon polyps can protrude into the colon lumen or be flat. A person can have many colon polyps and their sizes will vary. Some polyps are as small as a pea, but there are cases where colon polyps are much larger (for example, the size of a ping pong ball). Most colon polyps are benign, but some have the potential to become malignant (cancerous). Therefore, the more colon polyps a person has or a few large polyps, the more they need to be careful, alert, and not subjective, because it is very likely to become colorectal cancer at any time. any. Most colon polyps are benign, but some have the potential to become malignant 2. Causes of colon polyps Although the cause of colon polyps has not been determined with certainty, there are many documents and research studies that suggest that the cause of colon polyp formation is mainly due to genetic mutations that cause abnormal cell growth. into polyps, even leading to cancer. Normally, the process of cell proliferation is controlled by two groups of genes, which are oncogenes and tumor suppressor genes. When there is a mutation in any of these two gene groups, it can cause cells to proliferate excessively, forming tumors or polyps. In the colon, this proliferation will form tumors and the most worrying thing is that some of those tumors (polyps) can become cancerous (in the long term, it takes many years). In addition, the cause It may be due to unreasonable diet and lifestyle. When the diet is too high in fat, red meat (beef, buffalo, dog meat...) or low in vegetables, fruits, fiber, or laziness, lack of exercise can be factors that cause polyps. Colon. People who smoke, are obese or have chronic colitis... can be considered one of the risk factors for colon polyps. In addition, genetic factors are also mentioned in cases where blood relatives (grandparents, parents, siblings) have colon polyps, leading to familial polyps. 3. Manifestations of colon polyps Some people with colon polyps have symptoms of bloody stools People with colon polyps often develop silently, especially small polyps, only discovered when accidentally having a colon scan or colonoscopy for another reason. Therefore, most patients with small polyps do not have any unusual symptoms. However, some patients have symptoms of bloody stools. This is the most common symptom. You can see fresh blood streaking or spreading on the stool or see blood on toilet paper when defecating or there are cases where the stool is mixed with brown, black, or fish-blood-like mucus (like the stool of a person with bacillary dysentery). ). Especially when the stool is soft or crushed and has blood attached. Most patients have mild to moderate bleeding, cases of heavy bleeding causing serious blood loss often occur less often. There may be cramping abdominal pain due to large polyps, which stimulate increased intestinal motility and cause pain. These cases are easily confused with dysentery. Some cases of abdominal pain accompanied by nausea, vomiting, flatus or bowel obstruction are easily confused with intestinal obstruction or semi-obstruction. To diagnose colon polyps, a prepared colonogram (enema and contrast agent) is needed. colonoscopy), preferably colonoscopy. Endoscopy will be the best method to examine the colon because it helps observe the entire lining of the colon and can be accompanied by a biopsy to test cells to detect foreign cells (malignant cells). . In addition, magnetic resonance imaging may be performed. 4. Polyps and their ability to turn into cancer In fact, there are two common types of colon polyps: hyperplastic polyps and adenomatous polyps. Hyperplastic polyps are usually not at risk of cancer. Adenomatous polyps are thought to be the precursor to most colon cancers, although adenomas do not always become cancerous. But large polyps are more likely to become cancerous, and some very large polyps (more than 2cm) may have small areas of cancer. Therefore, patients should not be subjective about this disease. How to remove colorectal polyps?
vinmec
Làm thế nào để phòng ngừa hoặc phát hiện sớm ung thư? Ung thư là tình trạng phân chia tế bào không có tổ chức, dẫn đến sự xâm lấn của những tế bào này vào mô khác. Các tế bào ung thư có thể lan ra các bộ phận của cơ thể qua máu và hệ bạch huyết. 1. Sàng lọc ung thư Sàng lọc ung thư là việc kiểm tra toàn diện cơ thể để phát hiện các dấu hiệu ung thư khi chưa có triệu chứng. Việc thường xuyên sàng lọc ung thư có thể tăng khả năng phát hiện các loại ung thư như ung thư vú, ung thư cổ tử cung, ung thư đại tràng và ung thư phổi. Việc sàng lọc sớm những loại ung thư này có nghĩa rằng người bệnh có thể bắt đầu điều trị ở giai đoạn đầu của bệnh và đó là lúc các phương pháp điều trị có hiệu quả nhất. 2. Ung thư vú Siêu âm vú là một trong những phương pháp phổ biến nhất để sàng lọc sớm ung thư vú và là cách tốt nhất để phát hiện các bất thường ở vú.Chụp cộng hưởng từ (MRI) thường được sử dụng cùng với siêu âm vú để sàng ung thư cho phụ nữ có nguy cơ cao bị ung thư vú.Khám lâm sàng vú cũng là một phương pháp bằng tay bác sĩ có thể sử dụng để phát hiện các bất thường ở vú. Siêu âm và chụp cộng hưởng từ có thể giúp phát hiện ung thư vú 3. Ung thư cổ tử cung Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) là phương thức để xác định các tế bào bất thường có nguy cơ trở thành tế bào ung thư. Phụ nữ nên bắt đầu thực hiện phết tế bào cổ tử cung từ năm 21 tuổi.Xét nghiệm HPV có thể xác định vi-rút làm biến đổi các tế bào cổ tử cung. 4. Ung thư đại tràng Hầu hết các trường hợp ung thư đại tràng đều bắt nguồn từ các polyp đại trực tràng lành tính. Các xét nghiệm sàng lọc có thể phát hiện các polyp lành tính và thực hiện cắt bỏ trước khi chúng trở nên ác tính. 5. Ung thư phổi Đối với những người có tiền sử hút thuốc lâu năm, đang hút thuốc hoặc đã cai thuốc trong vòng 15 năm qua hoặc những đối tượng ở độ tuổi giữa 55 và 80 tuổi, phương pháp tốt nhất để sàng lọc ung thư phổi là chụp CT scan ngực liều thấp (low dose computed tomography). Ung thư phổi 6. Các loại ung thư khác Việc sàng lọc cho ung thư buồng trứng, tụy, tuyến tiền liệt, tinh hoàn và tuyến giáp đã được chứng minh không làm giảm tỷ lệ tử vong của những ung thư nêu trên. 7. Vắc xin Vắc xin HPVPhụ nữ từ 9 đến 26 tuổi và đàn ông từ 9 đến 26 tuổi nên thực hiện tiêm vắc xin HPV để được bảo vệ khỏi các chủng HPV có thể gây nên ung thư cổ tử cung, âm đạo, âm hộ và hậu môn.Vắc xin HPV không thay thế việc thường xuyên sàng lọc ung thư cổ tử cung (bằng các xét nghiệm Pap smear và HPV).Vắc xin Viêm gan BViêm gan B là một bệnh lý gan gây nên bởi vi-rút viêm gan B (HBV). Các mức độ bệnh có thể từ mức nhẹ (Viêm gan B cấp) và chỉ kéo dài một số tuần, cho đến mức lâu dài (Viêm gan B mãn tính) và có thể dẫn đến các bệnh lý gan khác hoặc ung thư gan. Vắc xin Viêm gan B có cho mọi độ tuổi. Tiêm vắc xin giúp phòng bệnh 8. Những lựa chọn lành mạnh Tránh hút thuốc. Ung thư phổi là một trong những loại ung thư gây tử vong dẫn đầu và hầu hết các trường hợp ung thư phổi đều do hút thuốc. Những người đang hút thuốc có nguy cơ tử vong cao gấp 25 lần những người không có thói quen hút thuốc. Việc hút thuốc dẫn đến 80% đến 90% trường hợp tử vong do ung thư phổi.Thói quen hút thuốc cũng có thể dẫn đến ung thư miệng và họng, thực quản, đại tràng, trực tràng, dạ dày, gan, tụy, thanh quản, khí quản, phế quản, thận và bể thận, bàng quang, cổ tử cung và bệnh bạch cầu myeloid cấp tính.Hút thuốc thụ động. Người lớn tiếp xúc với khói thuốc lá tại nhà hoặc tại nơi làm việc tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi từ 20% đến 30%. Nồng độ của nhiều hóa chất gây ung thư và độc hại trong khói thuốc lá được hút thụ động cao hơn so với khói thuốc được hút trực tiếp vào người.Bảo vệ da. Việc tiếp xúc với tia cực tím từ mặt trời là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư da. Để ngăn chặn việc phát triển ung thư da mà vẫn có thể tận hưởng cuộc sống ngoài trời, bạn nên bôi kem chống nắng và mặc quần áo có thể bảo vệ da.Hạn chế uống đồ uống có cồnĐã có rất nhiều nghiên cứu được thực hiện trên thế giới chứng minh rằng việc uống nhiều rượu bia làm tăng nguy cơ phát triển ung thư miệng và họng. Uống nhiều rượu bia cũng có thể dẫn đến ung thư gan nguyên phát, ung thư vú và ung thư đại trực tràng.Giữ cân nặng vừa phải. Có nhiều nghiên cứu chứng minh rằng việc béo phì hoặc thừa cân làm tăng nguy cơ phát triển một số loại ung thư như ung thư nội mạc tử cung và ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh và ung thư đại trực tràng. Thừa cân được định nghĩa là khi chỉ số BMI trong khoảng 25 đến 29 và béo phì được định nghĩa là khi chỉ số BMI của bạn là 30 hoặc cao hơn. Bài viết tham khảo nguồn: cdc.gov Các nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung Thói quen xấu gây ung thư vú
How to prevent or detect cancer early? Cancer is a condition of unorganized cell division, leading to the invasion of these cells into other tissues. Cancer cells can spread to parts of the body through the blood and lymphatic system. 1. Cancer screening Cancer screening is a comprehensive examination of the body to detect signs of cancer when there are no symptoms. Regular cancer screening can increase the likelihood of detecting cancers such as breast cancer, cervical cancer, colon cancer and lung cancer. Early screening for these cancers means that people can start treatment at the early stages of the disease, which is when treatments are most effective. 2. Breast cancer Breast ultrasound is one of the most common methods for early breast cancer screening and is the best way to detect breast abnormalities. Magnetic resonance imaging (MRI) is often used along with breast ultrasound to Cancer screening for women at high risk of breast cancer. Clinical breast examination is also a manual method your doctor can use to detect breast abnormalities. Ultrasound and magnetic resonance imaging can help detect breast cancer 3. Cervical cancer A Pap smear is a way to identify abnormal cells that are at risk of becoming cancerous. Women should start getting pap smears at age 21. HPV testing can identify viruses that change cervical cells. 4. Colon cancer Most cases of colon cancer originate from benign colorectal polyps. Screening tests can detect benign polyps and remove them before they become malignant. 5. Lung cancer For people with a long history of smoking, who are current smokers or have quit within the past 15 years, or who are between the ages of 55 and 80 years old, the best method for lung cancer screening is a CT scan. low dose computed tomography (low dose computed tomography) chest scan. Lung cancer 6. Other types of cancer Screening for ovarian, pancreatic, prostate, testicular and thyroid cancers has not been shown to reduce mortality from these cancers. 7. Vaccines HPV Vaccine Women 9 to 26 years old and men 9 to 26 years old should get the HPV vaccine to be protected from HPV strains that can cause cervical, vaginal, vulvar, and anal cancers. .The HPV vaccine does not replace regular cervical cancer screening (with Pap smears and HPV tests).Hepatitis B VaccineHepatitis B is a liver disease caused by the hepatitis B virus ( HBV). The severity of the disease can range from mild (acute hepatitis B) and lasting only a few weeks, to long-term (chronic hepatitis B) and can lead to other liver diseases or liver cancer. Hepatitis B vaccine is available for all ages. Vaccination helps prevent disease 8. Healthy choices Avoid smoking. Lung cancer is one of the leading cancer deaths and most cases of lung cancer are caused by smoking. People who smoke are 25 times more likely to die than people who do not smoke. Smoking leads to 80% to 90% of lung cancer deaths. Smoking habits can also lead to cancers of the mouth and throat, esophagus, colon, rectum, stomach, liver, pancreas, larynx, trachea, bronchi, kidneys and renal pelvis, bladder, cervix and acute myeloid leukemia. Passive smoking. Adults exposed to cigarette smoke at home or at work have a 20% to 30% increased risk of developing lung cancer. The concentration of many carcinogenic and toxic chemicals in passively smoked cigarette smoke is higher than in directly inhaled cigarette smoke. Protects the skin. Exposure to ultraviolet rays from the sun is one of the leading causes of skin cancer. To prevent developing skin cancer while still being able to enjoy outdoor life, you should apply sunscreen and wear clothing that protects your skin. Limit your alcohol intake. There has been a lot of research done. Currently around the world, it is proven that drinking a lot of alcohol increases the risk of developing mouth and throat cancer. Drinking too much alcohol can also lead to primary liver cancer, breast cancer and colorectal cancer. Maintain a moderate weight. There are many studies demonstrating that being obese or overweight increases the risk of developing certain types of cancer such as endometrial cancer and breast cancer in postmenopausal women and colorectal cancer. Overweight is defined as when your BMI is between 25 and 29, and obesity is defined as when your BMI is 30 or higher. Article reference source: cdc.gov Causes of cervical cancer Bad habits cause breast cancer
vinmec
Thông tin tổng quan về viêm phúc mạc ruột thừa Biến chứng nặng của viêm ruột thừa cấp chính là viêm phúc mạc ruột thừa. Tình trạng này rất nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. 1. Tìm hiểu về viêm phúc mạc ruột thừa viêm phúc mạc ruột thừa là tình trạng nguy hiểm không thể xem nhẹ bởi có thể đe dọa đến tính mạng con người. Khi viêm ruột thừa bị vỡ ra, làm nhiễm trùng lan sang vùng phúc mạc gây ra bệnh lý này. Bạn không nên chủ quan bởi đây là bệnh lý nguy hiểm, vì vậy cần được phát hiện sớm để có phương án điều trị kịp thời. Bình thường phúc mạc giúp bảo vệ các bộ phận nội tạng trong ổ bụng, khi nó bị viêm sẽ gây ra những ảnh hưởng xấu tới sức khỏe. Viêm ruột thừa cấp chính là nguyên nhân gây ra bệnh lý này. Ai cũng có thể là đối tượng mắc căn bệnh này, nếu được phát hiện sớm, điều trị kịp thời sẽ không quá nguy hiểm. Nếu để lâu không được phát hiện và điều trị, viêm phúc mạc ruột thừa có thể gây ra những rủi ro đáng tiếc. 2. Dấu hiệu nhận biết của bệnh viêm phúc mạc ruột thừa Viêm phúc mạc ruột thừa có rất nhiều triệu chứng để bạn có thể nhận biết, cụ thể: Đau bụng Đau bụng là một trong những triệu chứng rõ ràng và dễ nhận biết của căn bệnh này. Ban đầu sẽ là những cơn đau nhẹ lẩm nhẩm nhưng sau đó sẽ nặng hơn, thậm chí không thể chịu được. Điều này ảnh hưởng rất nhiều đến cuộc sống, sinh hoạt của người bệnh. Bên cạnh đó, cơn đau bụng do viêm phúc mạc ruột thừa sẽ tăng lên khi người bệnh vận động mạnh. Nôn mửa Khi mắc bệnh, vùng nhiễm trùng ở phúc mạc có thể khiến bạn bị nôn mửa. Tuy nhiên bệnh nhân sẽ không nôn nhiều, chỉ nôn ít. Bí trung đại tiện Bí trung đại tiện là 1 trong triệu chứng của viêm phúc mạc. Vì vậy khi không tiêu hóa được nên người bệnh sẽ thấy chướng bụng. Bên cạnh đó khi phúc mạc bị viêm sẽ khiến thành bụng bị co cứng, khi ấn vào sẽ thấy xuất hiện cơn đau và cực kỳ khó chịu. Nấc Nấc cũng là một trong những dấu hiệu của viêm phúc mạc ruột thừa mà bạn cần để ý. Lý do là viêm phúc mạc khiến cơ hoành bị kích thích, từ đó gây ra những cơn nấc. Tuy nhiên tình trạng nấc có thể biến mất sau 1 đến 2 giờ và xuất hiện ở giai đoạn sớm của bệnh. 3. Phương pháp điều trị Tùy theo tình trạng của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Với trường hợp viêm phúc mạc toàn bộ thì phải giải quyết căn nguyên là do ruột thừa vỡ đồng thời điều trị nhiễm khuẩn nên cần vừa phẫu thuật và hồi sức, điều trị kháng sinh tích cực. Với trường hợp viêm phúc mạc ruột thừa khu trú hay gọi là apxe ruột thừa hay đám quánh ruột thừa thì có thể chọc hút dẫn lưu và điều trị kháng sinh tích cực. Phẫu thuật cắt bỏ Đây là bệnh lý do nhiễm trùng ruột thừa gây ra, vì thế để điều trị bệnh bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật cắt bỏ. Khi đó bác sĩ sẽ sẽ cắt bỏ ruột thừa để ngăn chặn bệnh lý tái phát. Phương pháp này được đánh giá đem lại hiệu quả cao, giúp điều trị dứt điểm viêm phúc mạc ruột thừa. Phương pháp này có thể thực hiện bằng mổ truyền thống hoặc nội soi, điều này tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý của người bệnh. Đối với phẫu thuật nội soi có ưu điểm là giảm thiểu đau đớn cho người bệnh, đảm bảo yếu tố thẩm mỹ, hạn chế để lại sẹo, có thể phục hồi nhanh sau khi mổ. Còn với phương pháp mổ truyền thống tuy đau đớn, khả năng để lại sẹo cùng thời gian hồi phục lâu nhưng cũng có ưu điểm lớn đó là kiểm soát tốt nhiễm trùng. Chọc hút mủ kết hợp kháng sinh Sau khi kiểm tra và chẩn đoán tình trạng của người bệnh, bác sĩ sẽ có chỉ định rõ ràng về việc chọc hút mủ và kết hợp kháng sinh. 4. Cần làm gì sau điều trị viêm phúc mạc ruột thừa Viêm phúc mạc ruột thừa là bệnh lý liên quan đến cơ quan tiêu hóa, vì vậy sau khi điều trị người bệnh cần chú ý tới vấn đề ăn uống. Sau phẫu thuật cắt bỏ hoặc chọc hút mủ, cơ thể yếu ớt, vì thế người bệnh nên nghỉ ngơi tĩnh dưỡng để hồi phục. Không nên quan hệ tình dục và tránh vận động mạnh trong thời gian điều trị vì nó có thể ảnh hưởng đến vết mổ, gây ra những cơn đau và khiến thời gian hồi phục lâu hơn. Tích cực uống nhiều nước mỗi ngày để cơ thể được bù điện giải, đồng thời bổ sung cho thất thoát do nhiễm trùng. Nếu sau điều trị vẫn xuất hiện những cơn đau âm ỉ và kéo dài hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng thuốc giảm đau. Tránh căng thẳng, suy nghĩ nhiều dẫn đến stress vì nó có thể kích thích gây ra tình trạng viêm sưng ở ruột thừa. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường, đồng thời đi kiểm tra định kỳ để theo dõi tình hình. Có thể kết hợp xem phim, đọc sách để tâm trạng thoải mái, giúp bệnh tình mau khỏi hơn.
General information about appendicitis peritonitis A serious complication of acute appendicitis is appendicitis peritonitis. This condition is very dangerous and can cause death if not treated promptly. 1. Learn about appendicitis peritonitis Appendicitis peritonitis is a dangerous condition that cannot be overlooked because it can threaten human life. When appendicitis ruptures, the infection spreads to the peritoneum, causing this disease. You should not be subjective because this is a dangerous disease, so it needs to be detected early for timely treatment. Normally, the peritoneum helps protect the internal organs in the abdomen. When it becomes inflamed, it will cause negative effects on health. Acute appendicitis is the cause of this disease. Anyone can be affected by this disease. If detected early and treated promptly, it will not be too dangerous. If left undetected and untreated for a long time, appendicitis peritonitis can cause unfortunate risks. 2. Signs of appendicitis peritonitis Appendicitis peritonitis has many symptoms for you to recognize, specifically: Stomach-ache Abdominal pain is one of the clear and recognizable symptoms of this disease. At first there will be mild pain but then it will get worse, even unbearable. This greatly affects the life and activities of patients. Besides, abdominal pain due to appendicitis peritonitis will increase when the patient exercises vigorously. Vomiting When infected, the infection in the peritoneum can cause you to vomit. However, the patient will not vomit much, just vomit a little. Constipation in defecation Obstruction of bowel movements is one of the symptoms of peritonitis. Therefore, when digestion is not possible, the patient will feel bloated. Besides, when the peritoneum is inflamed, it will cause the abdominal wall to contract, and when pressed, pain and extreme discomfort will appear. Hiccup Hiccups are also one of the signs of appendicitis that you need to pay attention to. The reason is that peritonitis causes the diaphragm to become irritated, thereby causing hiccups. However, hiccups can disappear after 1 to 2 hours and appear in the early stages of the disease. 3. Treatment methods Depending on the patient's condition, the doctor will prescribe appropriate treatment methods. In the case of total peritonitis, the cause of the ruptured appendix must be addressed and the infection must be treated, so surgery, resuscitation, and aggressive antibiotic treatment must be performed. In cases of localized appendicitis peritonitis, also known as appendiceal abscess or appendiceal mass, aspiration and drainage and aggressive antibiotic treatment can be performed. Surgical excision This is a disease caused by an appendix infection, so to treat the disease, doctors can perform surgical removal. The doctor will then remove the appendix to prevent the disease from recurring. This method is considered highly effective, helping to completely treat appendicitis peritonitis. This method can be performed by traditional surgery or endoscopy, depending on the patient's medical condition. Laparoscopic surgery has the advantage of minimizing pain for the patient, ensuring aesthetic factors, limiting scarring, and allowing quick recovery after surgery. As for the traditional surgery method, although it is painful, has the possibility of leaving scars and has a long recovery time, it also has the great advantage of good infection control. Purulent aspiration combined with antibiotics After examining and diagnosing the patient's condition, the doctor will have clear instructions for pus aspiration and antibiotic combination. 4. What to do after treatment of appendicitis peritonitis Appendicitis peritonitis is a disease related to the digestive system, so after treatment, patients need to pay attention to diet. After surgery to remove or drain pus, the body is weak, so the patient should rest and recuperate to recover. Do not have sex and avoid strenuous exercise during treatment because it can affect the surgical wound, causing pain and making recovery time longer. Actively drink plenty of water every day to replenish your body's electrolytes and supplement losses due to infection. If after treatment you still have dull and prolonged pain, consult your doctor to use pain relievers. Avoid stress and thinking too much that leads to stress because it can stimulate inflammation in the appendix. Please contact your doctor immediately if there are any unusual signs, and go for regular checkups to monitor the situation. You can combine watching movies and reading books to relax your mood and help your illness heal faster.
medlatec
Thoái hóa khớp gối: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị Khớp gối tạo thành bởi đầu dưới của xương đùi, đầu trên của xương chày và xương bánh chè, được che phủ bởi sụn khớp. Khi vận động, các xương trượt lên nhau trên bề mặt sụn khớp. Đây là khớp rất quan trọng, chịu lực tác động của toàn bộ cơ thể và là khớp vận động nhiều nhất so với các khớp khác. Chính vì vậy khi hoạt động quá tải, khớp gối có thể bị thoái hóa 1. Tổng quan bệnh thoái hóa khớp gối Thoái hóa khớp gối là hiện tượng biến đổi sụn khớp, xương dưới sụn, hình thành các gai xương, cuối cùng có thể dẫn đến biến dạng khớp; có thể kèm theo các tổn thương các cấu trúc khác bên trong khớp như màng hoạt dịch, dây chằng, sụn chêm. Khi khớp bị thương tổn nhiều, chất lượng dịch khớp sẽ càng ngày càng kém, độ ma sát giữa các đầu khớp sẽ tăng lên, mặt sụn khớp gối càng bị hao mòn, dẫn đến hẹp khe khớp ảnh hưởng đến khả năng vận động của khớp gối gây đau, vận động khó khăn. 2. Nguyên nhân thoái hóa khớp gối Bệnh thoái hóa khớp gối thường xảy ra ở những người lớn tuổi. Nguyên nhân thoái hóa khớp gối chủ yếu do lão hóa bởi tuổi tác, nhất là những người có tiền sử lao động chân tay nặng nhọc, mang vác nhiều, đứng lâu hoặc công việc và béo phì.Cũng có một số trường hợp thoái hóa khớp gối bởi chấn thương khớp như: Đứt dây chằng khớp gối, vỡ, nứt lồi cầu dưới xương đùi hoặc xương chày hoặc nứt, vỡ xương bánh chè,....Thoái hóa khớp gối có thể do yếu tố thuận lợi của trục chi dưới, bởi bất thường về giải phẫu hoặc do tổn thương ở khớp gối bởi các nguyên nhân do viêm nhiễm.Nguyên nhân do chấn thương xương đùi, xương chậu (vỡ, rạn, nứt, gãy...). 3. Triệu chứng thoái hóa khớp gối Dấu hiệu thoái hóa khớp gối có thẻ bao gồm:Đau khớp gối bị thoái hóa với các biểu hiện: Đau quanh khớp gối hoặc chỉ đau một vài điểm, lúc đầu đau chỉ xuất hiện nhẹ, nhất là lúc đi lại nhiều, hoặc lúc lên xuống cầu thang hoặc lên dốc, thường xuất hiện vào ban đêm. Đây là biểu hiện đầu tiên của bệnh.Càng về sau, khớp gối có thể bị sưng lên do viêm hoặc do tràn dịch khớp, nếu được chọc hút dịch ra, đau sẽ giảm nhưng có thể tái phát vài ngày sau đó. Khi bệnh trở nên nặng hơn, người bị thoái hóa khớp gối có thể bị cứng khớp, biểu hiện rõ nhất là lúc sáng sớm, lúc vừa ngủ. 4. Đường lây truyền thoái hóa khớp gối Bệnh thoái hóa khớp gối không bị lây truyền từ người này sang người khác. Thoái hóa khớp gối thường gặp ở người cao tuổi 5. Đối tượng nguy cơ thoái hóa khớp gối Từ nguyên nhân gây bệnh, có thể kể đến các đối tượng có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp gối như sau:Tuổi tác: Những người lớn tuổi, đặc biệt người già có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp gối.Những người lao động chân tay nặng nhọc, mang vác nhiều.Những người béo phì.Những người có tiền sử bị chấn thương khớp như đứt dây chằng khớp gối, vỡ, nứt lồi cầu dưới xương đùi,... 6. Phòng ngừa thoái hóa khớp gối Để phòng ngừa bệnh thoái hóa khớp gối có các biệu pháp sau:Chế độ dinh dưỡng: Nên ăn các loại cá nước lạnh, những thực phẩm có chứa rất nhiều acid béo omega-3 - một loại chất kháng viêm vô cùng hiệu quả. Sử dụng thường xuyên các loại: Xương ống, sườn bò, sườn bê, bổ sung luôn phiên các loại thịt heo, thịt gia cầm, tôm, cua...Chế độ lao động và sinh hoạt khoa học: Thường xuyên tập thể dục, tránh làm việc nặng quá sức. 7. Các biện pháp chẩn đoán thoái hóa khớp gối Để chẩn đoán thoái hóa khớp gối, có thể sử dụng các biện pháp sau:Căn cứ diễn biến của bệnh để thăm khám khớp gối và thăm khám toàn thân.Trong trường hợp sưng khớp, bác sĩ sẽ siêu âm khớp, nếu có đủ điều kiện vô trùng tuyệt đối, có thể chọc hút thăm dò... Thoái hóa khớp gối gây ảnh hưởng đến khả năng vận động 8.Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi, tập luyện đúng phương pháp tránh cứng khớp và teo cơ, chế độ ăn đầy đủ chất, bổ sung canxi và khoáng chất.Trong trường hợp người bệnh thừa cân - béo phì cần được tư vấn và điều trị giảm cân.Hiện nay có nhiều phương pháp điều trị khớp gối không dùng thuốc như: châm cứu, điện châm, thủy châm, cấy chỉ.Phẫu thuật/thay khớp gối.Trung tâm có thế mạnh chuyên môn trong phẫu thuật, điều trị các bệnh lý:Thay thế một phần hoặc toàn bộ đoạn xương và khớp nhân tạo;Thay khớp háng, gối, khuỷu tay;Thay khớp vai đảo ngược, các khớp nhỏ bàn ngón tay đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam;Phẫu thuật nội soi khớp tái tạo và sửa chữa các tổn thương dây chằng, sụn chêm;Ung thư xương, u xương và mô mềm cơ quan vận động;Phục hồi chức năng chuyên sâu về Y học thể thao;Phân tích vận động để chẩn đoán, theo dõi và cải thiện thành tích cho các vận động viên; chẩn đoán và hỗ trợ phục hồi cho người bệnh.Trung tâm đang áp dụng các công nghệ hiện đại, tối tân vào điều trị như công nghệ tái tạo hình ảnh 3D và in 3D xương, khớp nhân tạo, công nghệ trợ cụ cá thể hóa được chế tạo và in 3D, công nghệ chế tạo và ứng dụng xương khớp nhân tạo bằng các vật liệu mới, kỹ thuật phẫu thuật chính xác bằng Robot. Hướng dẫn bài tập phục hồi chức năng khớp gối
Knee osteoarthritis: Causes, symptoms, diagnosis and treatment The knee joint is formed by the lower end of the femur, the upper end of the tibia and the patella, covered by articular cartilage. During movement, the bones slide over each other on the surface of the articular cartilage. This is a very important joint, bearing the force of the entire body and is the joint that moves the most compared to other joints. Therefore, when overloaded, the knee joint can degenerate 1. Overview of knee osteoarthritis Knee osteoarthritis is a phenomenon of changes in articular cartilage and subchondral bone, forming bone spurs, which can eventually lead to joint deformity; May be accompanied by damage to other structures within the joint such as synovial membrane, ligaments, and meniscus. When the joint is damaged more and more, the quality of synovial fluid will become increasingly poor, the friction between the joint ends will increase, the knee cartilage surface will be more and more worn out, leading to narrowing of the joint space, affecting the ability to move. Knee joints cause pain and difficulty moving. 2. Causes of knee osteoarthritis Knee osteoarthritis often occurs in older people. The cause of knee osteoarthritis is mainly due to aging, especially in people with a history of heavy manual labor, heavy lifting, standing for long periods of time or work, and obesity. There are also some cases of degeneration. knee joint due to joint injury such as: Rupture of the knee ligament, rupture, fracture of the lower condyle of the femur or tibia or fracture, rupture of the patella, etc. Knee osteoarthritis may be due to favorable factors of the axis lower limbs, due to anatomical abnormalities or damage to the knee joint due to inflammatory causes. Causes due to trauma to the femur, pelvis (broken, cracked, fractured...). 3. Symptoms of knee osteoarthritis Signs of knee osteoarthritis can include: Degenerative knee pain with the following symptoms: Pain around the knee joint or just pain in a few points, at first the pain only appears mild, especially when walking a lot, or when going up and down stairs or uphill, often occurring at night. This is the first symptom of the disease. Later, the knee joint may swell due to inflammation or joint effusion. If the fluid is drained, the pain will decrease but may recur a few days later. As the disease becomes more severe, people with knee osteoarthritis may experience joint stiffness, most evident in the early morning or just before sleeping. 4. Transmission route of knee osteoarthritis Knee osteoarthritis is not transmitted from person to person. Knee osteoarthritis is common in the elderly 5. Subjects at risk of knee osteoarthritis From the cause of the disease, we can mention the subjects at high risk of knee osteoarthritis as follows: Age: Older people, especially the elderly, are at high risk of knee osteoarthritis. Laborers Heavy movements of limbs, carrying a lot of weight. People who are obese. People with a history of joint injuries such as torn knee ligaments, broken or cracked femoral condyle,... 6. Prevent knee osteoarthritis To prevent knee osteoarthritis, there are the following measures: Nutrition: You should eat cold water fish, foods that contain a lot of omega-3 fatty acids - an extremely effective anti-inflammatory substance. Regularly use: Bones, beef ribs, veal ribs, supplemented with pork, poultry, shrimp, crab... Scientific work and living regime: Regular exercise , avoid overwork. 7. Measures to diagnose knee osteoarthritis To diagnose knee osteoarthritis, the following measures can be used: Based on the progression of the disease, examine the knee joint and the whole body. In case of joint swelling, the doctor will do an ultrasound of the joint, if there is enough Absolutely sterile conditions, can be probed... Knee osteoarthritis affects mobility 8.Patients need to rest, exercise properly to avoid joint stiffness and muscle atrophy, have a nutritious diet, and supplement calcium and minerals. In case the patient is overweight or obese, they need to be consulted and Weight loss treatment. Currently, there are many non-drug knee treatment methods such as: acupuncture, electro-acupuncture, hydro-acupuncture, thread implantation. Knee surgery/replacement. The center has strong expertise in surgery, Treatment of diseases: Partial or complete replacement of artificial bones and joints; Replacement of hip, knee, elbow joints; Reverse shoulder joint replacement, the first and only small joints of the fingers in Vietnam; Arthroscopic surgery to reconstruct and repair ligament and meniscus injuries; Bone cancer, bone tumors and soft tissue of motor organs; Intensive rehabilitation in Sports Medicine; Movement analysis to diagnose, monitor and improve performance for athletes; diagnose and support recovery for patients. The center is applying modern and advanced technology to treatment such as 3D image reconstruction technology and 3D printing of bones, artificial joints, and personal assistive technology. 3D manufacturing and printing, technology for manufacturing and applying artificial bones and joints using new materials, and precise surgical techniques using Robots. Instructions for exercises to restore knee function
vinmec
Công dụng thuốc Triambul Thuốc Triambul thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, kháng nấm, được dùng để điều trị các bệnh viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm đốt sống do thấp, viêm bao hoạt dịch, viêm khớp vảy nến và viêm da toàn thân. Thuốc Triambul là thuốc được sử dụng dưới sự chỉ định của bác sĩ điều trị. 1. Thuốc Triambul là thuốc gì? Thuốc Triambul là thuốc gì? Thuốc Triambul có thành phần chính là hoạt chất Triamcinolone và các tá dược khác vừa đủ. Thuốc được điều chế dưới dạng viên nén, đóng gói thành hộp, mỗi hộp gồm 10 vỉ x 10 viên nén. 2. Công dụng thuốc Triambul 2.1 Công dụng - chỉ định. Thuốc Triambul được sử dụng điều trị cho các trường hợp dưới đây:Người bị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, viêm xương khớp, viêm bao hoạt dịch, viêm đốt sống do thấp, viêm mỏm lồi cầu.Người bị viêm da toàn thân, bệnh Pemphigus, hội chứng Hamman-rich.Người đang trong quá trình điều trị phối hợp với các thuốc lợi tiểu trong suy tim sung huyết, xơ gan báng bụng kéo dài. Người bị phản ứng viêm sau khi phẫu thuật răng.2.2 Chống chỉ định. Thuốc Triambul chống chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau:Những người bị dị ứng hoặc quá mẫn cảm với hoạt chất Triamcinolone hoặc các thành phần khác có trong thuốc. Người bị nhiễm nấm toàn thân, nhiễm siêu vi hoặc siêu lao.Người bị ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn khi tiêm bắp.Lưu ý: các trường hợp chống chỉ định sử dụng Triambul cần được hiểu là chống chỉ định tuyệt đối, tức là không vì có bất cứ lý do nào mà những trường hợp kể trên được linh hoạt sử dụng thuốc. 3. Cách dùng và liều dùng thuốc Triambul Cách dùng: Thuốc Triambul được điều chế dưới dạng viên nén nên được uống trực tiếp với một lượng nước vừa đủ. Khuyến cáo người dùng nên uống với nước lọc đun sôi để nguội, tránh sử dụng các loại chất lỏng khác như rượu, bia, đồ uống có ga hoặc bẻ đôi, nghiền nát viên thuốc trong quá trình uống để không làm ảnh hưởng đến các thành phần có trong Triambul.Liều dùng: Người dùng có thể tham khảo liều dùng thuốc Triambul dưới đây vì có rất nhiều yếu tố để quy định về liều lượng sử dụng thuốc, thường sẽ phụ thuộc vào tình trạng và đối tượng sử dụng thuốc Triambul:Với người lớn: dùng liều từ 4-48mg/ngày, tùy thuộc vào từng loại bệnh. Tuy nhiên, liều dùng trên 32mg/ngày rất ít khi được chỉ định sử dụng. Ví dụ:Người mắc bệnh dị ứng: dùng liều từ 8-16mg/ngày, có thể giúp kiểm soát được bệnh trong vòng từ 24-48 giờ.Người mắc bệnh viêm khớp dạng thấp: dùng từ 8-16mg/ngày cho liều ban đầu từ 2 đến 7 ngày. Sau đó, duy trì bằng cách sử dụng liều từ 2-16mg/ngày.Người bị viêm mũi dị ứng nặng theo mùa: dùng từ 8-12mg/ngày. Sau đó sử dụng từ 2-6mg/ngày cho liều duy trì.Người bị mắc bệnh Lupus ban đỏ rải rác: dùng từ 20-30mg/ngày cho liều ban đầu. Sau đó sử dụng từ 3-30mg/ngày cho liều duy trì.Với trẻ em: Dùng liều 0,12mg/kg hoặc dùng 3,3mg/m2 diện tích da uống 1 lần hoặc có thể chia nhỏ thành nhiều lần. Lưu ý, với trường hợp trẻ bị mắc bệnh ung thư (ví dụ như trong bệnh bạch cầu cấp) dùng 1-2mg/kg/ngày cho liều ban đầu, sau đó có thể điều chỉnh liều dựa trên mức độ đáp ứng thuốc của cơ thể người dùng.Trong trường hợp quên liều: người dùng có thể uống bổ sung ngay khi nhớ ra, tuy nhiên thời gian uống giữa liều bổ sung đó với liều tiếp theo đúng với chỉ định ban đầu cần phải cách nhau từ 4-6 tiếng, không được sử dụng 2 liều quá gần nhau. Người dùng tuyệt đối không được sử dụng gấp đôi số thuốc để bù cho liều đã quên, tránh dẫn đến tình trạng sử dụng Triambul quá liều.Trong trường hợp quá liều: Nếu phát hiện ra bản thân sử dụng thuốc quá liều và xuất hiện những biểu hiện bất thường, người dùng cần gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến bệnh viện để thông báo về số lượng Triambul đã sử dụng và tình trạng sức khỏe hiện tại của bản thân. Đồng thời, khi đến bệnh viện, người thân nên cung cấp cho bác sĩ các loại thuốc, các sổ khám bệnh để việc chẩn đoán được diễn ra nhanh chóng. 4. Tác dụng phụ của thuốc Triambul Trong quá trình sử dụng, ngoài công dụng chính mà thuốc Triambul mang lại, người dùng còn có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn sau:Xuất hiện tình trạng hoại tử xương, thủng gân, đỏ da, teo da. Xảy ra tình trạng quá mẫn, đỏ bừng mặt và các phản ứng toàn thân.Lưu ý: nếu phát hiện ra bản thân có những biểu hiện bất thường nghi do sử dụng thuốc Triambul, người bệnh cần ngưng dùng thuốc và thông báo cho bác sĩ để có hướng xử trí tốt nhất. 5. Các tương tác thuốc Triambul Khi sử dụng, người dùng nên ghi nhớ một số tương tác giữa thuốc Triambul với các thuốc khác như sau: Thuốc Barbiturate, rifampin, ketoconazole, digitalis, salicylate và các thuốc ngừa thai sử dụng bằng đường uống.Lưu ý: để giảm thiểu tối đa các tương tác không may xảy ra, người dùng nên thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc, các loại thực phẩm chức năng mà mình đang sử dụng hoặc có ý định dùng kết hợp với Triambul trong quá trình điều trị. 6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Triambul Người dùng cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng thuốc Triambul:Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho những người mắc bệnh viêm loét dạ dày tiến triển hoặc tiềm ẩn nguy cơ mắc, bệnh viêm loét đại tràng, tăng HA, có nguy cơ có huyết khối tắc mạch, suy tim sung huyết, suy thận, viêm tĩnh mạch huyết khối, co giật, đái tháo đường, nhược giáp, nhiễm trùng đề kháng thuốc kháng sinh và phụ nữ đang mang thai hoặc đang trong quá trình nuôi con bằng sữa mẹ.Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên sẽ giúp cho người dùng có thêm được những kiến thức bổ ích trong việc sử dụng thuốc Triambul để điều trị các bệnh viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm đốt sống do thấp, viêm bao hoạt dịch, viêm khớp vảy nến và viêm da toàn thân. Lưu ý Triambul là thuốc kê đơn nên người bệnh không tự ý sử dụng, mà cần liên hệ trực tiếp với bác sĩ/ dược sĩ để có đơn thuốc phù hợp và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Uses of Triambul medicine Triambul belongs to the group of anti-parasitic, anti-bacterial, anti-viral, anti-fungal drugs, used to treat osteoarthritis, rheumatoid arthritis, rheumatoid spondylitis, bursitis, and squamous arthritis. psoriasis and systemic dermatitis. Triambul is a medicine used under the prescription of a treating doctor. 1. What is Triambul? What is Triambul? Triambul medicine has the main ingredient Triamcinolone as the active ingredient and other excipients in sufficient quantity. The medicine is prepared in tablet form, packaged into boxes, each box includes 10 blisters x 10 tablets. 2. Uses of Triambul medicine 2.1 Uses - indications. Triambul medicine is used to treat the following cases: People with rheumatoid arthritis, psoriatic arthritis, osteoarthritis, bursitis, rheumatoid spondylitis, epicondylitis. People with dermatitis systemic disease, Pemphigus disease, Hamman-rich syndrome. People who are undergoing combination treatment with diuretics for congestive heart failure, cirrhosis and prolonged ascites. People with inflammatory reactions after dental surgery.2.2 Contraindications. Triambul is contraindicated for use in the following cases: People who are allergic or hypersensitive to the active ingredient Triamcinolone or other ingredients in the drug. People with systemic fungal infections, viral infections or super tuberculosis. People with idiopathic thrombocytopenic purpura when injected intramuscularly. Note: cases where Triambul is contraindicated should be understood as an absolute contraindication. That is, there is no reason why the above cases are allowed to use drugs flexibly. 3. How to use and dosage of Triambul How to use: Triambul is prepared in tablet form and should be taken directly with a sufficient amount of water. It is recommended that users drink with cooled boiled filtered water, avoid using other liquids such as wine, beer, carbonated drinks or break and crush tablets during the drinking process to not affect the effects of the drug. ingredients in Triambul. Dosage: Users can refer to the dosage of Triambul below because there are many factors to determine the dosage of the drug, which usually depends on the condition and the person using the drug. Triambul: For adults: dose from 4-48mg/day, depending on the type of disease. However, doses above 32mg/day are rarely prescribed. For example: People with allergies: take a dose of 8-16mg/day, which can help control the disease within 24-48 hours. People with rheumatoid arthritis: take a dose of 8-16mg/day. Initially 2 to 7 days. After that, maintain using a dose of 2-16mg/day. People with severe seasonal allergic rhinitis: use 8-12mg/day. Then use 2-6mg/day for maintenance dose. People with disseminated lupus erythematosus: use 20-30mg/day for initial dose. Then use 3-30mg/day for maintenance dose. For children: Use a dose of 0.12mg/kg or use 3.3mg/m2 of skin area once or can be divided into several doses. Note, in the case of children with cancer (for example, acute leukemia), use 1-2mg/kg/day for the initial dose, then the dose can be adjusted based on the child's response to the drug. user's body. In case of a missed dose: the user can take a supplement as soon as they remember, however, the time between taking that additional dose and the next dose in accordance with the original instructions needs to be 4-4 days apart. 6 hours, do not use 2 doses too close together. Users must absolutely not use double the amount of medicine to make up for a missed dose, to avoid causing an overdose of Triambul. In case of overdose: If you discover that you have overdosed and appear If unusual symptoms occur, users should immediately call a doctor or go to the hospital to inform them about the amount of Triambul used and their current health condition. At the same time, when coming to the hospital, relatives should provide the doctor with medicines and medical examination books so that the diagnosis can take place quickly. 4. Side effects of Triambul drug During use, in addition to the main uses that Triambul medicine brings, users may also encounter some of the following unwanted side effects: Bone necrosis, tendon puncture, skin redness, and skin atrophy. Hypersensitivity, facial flushing and systemic reactions occur. Note: if you discover that you have unusual symptoms suspected to be due to using Triambul, the patient needs to stop taking the drug and notify the doctor. doctor for the best treatment. 5. Triambul drug interactions When using, users should keep in mind some interactions between Triambul and other drugs as follows: Barbiturates, rifampin, ketoconazole, digitalis, salicylates and oral contraceptives. Note: to minimize To minimize unfortunate interactions, users should inform their doctors of all medications and functional foods they are using or intend to use in combination with Triambul during treatment. 6. Some notes when using Triambul Users need to note a few things when using Triambul: Caution is needed when using the drug for people with advanced gastric ulcer disease or a potential risk of developing ulcerative colitis, high blood pressure, or those with risk of thromboembolism, congestive heart failure, renal failure, thrombophlebitis, seizures, diabetes, hypothyroidism, antibiotic-resistant infections and women who are pregnant or in the process of Breastfeeding. Hopefully the information shared above will help users gain more useful knowledge in using Triambul to treat osteoarthritis, rheumatoid arthritis, and arthritis. rheumatoid arthritis, bursitis, psoriatic arthritis and systemic dermatitis. Note that Triambul is a prescription drug, so patients should not use it on their own, but need to contact a doctor/pharmacist directly to get a suitable prescription and ensure health safety.
vinmec
Sinh thiết hút chân không trong chẩn đoán ung thư vú Một trong những phương pháp được áp dụng trong chẩn đoán ung thư vú là sinh thiết hút chân không. Kỹ thuật này được đánh giá là mang nhiều ưu điểm, khắc phục được các tồn tại so với các phương pháp truyền thống. 1. Phương pháp sinh thiết hút chân không u vú là gì? Như chúng ta đã biết, ung thư vú là căn bệnh chủ yếu gặp ở chị em phụ nữ. Cho dù được chẩn đoán là u lành tính nhưng các bệnh nhân vẫn được khuyến cáo nên thực hiện phẫu thuật để loại bỏ khối u này. Đối với sinh thiết vú, thông thường bệnh nhân sẽ được áp dụng một trong hai phương pháp là sinh thiết lõi kim hoặc sinh thiết mở. Tuy nhiên, hai phương pháp này còn tồn tại những hạn chế nhất định như để lại sẹo sau khi mổ, gây đau đớn, nguy cơ làm tổn thương thành ngực, núm vú cao. Do đó, còn nhiều chị em còn khá e ngại về phương pháp này vì sẽ ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Tuy nhiên đối với phương pháp sinh thiết hút chân không, chị em không cần phải lo ngại về vấn đề này nữa. Đây chỉ là một thủ thuật ngoại khoa, vì thế tỉ lệ thành công rất cao, đặc biệt không gây đau đớn, không để lại sẹo. Đặc biệt, phương pháp này có thể chẩn đoán được tình trạng ung thư vú trong trường hợp không sờ thấy tổn thương vú. Thủ thuật này chỉ áp dụng được với các khối u có kích thước nhỏ hơn 3 cm, tuy nhiên nếu kích thước khối u lớn hơn thì có thể thực hiện 2 thì, bạn nên cân nhắc về điều này. Người bệnh có thể giảm thiểu khả năng mổ mở, không để lại sẹo. Đối với những người có nhiều khối u nhỏ thì điều này hoàn toàn có lợi. Trong quá trình sinh thiết khối u, thay vì áp dụng phương pháp mổ hở, các bác sĩ chỉ cần sử dụng kim chuyên dụng có kết nối hệ thống hút chân không đến vết tổn thương cần sinh thiết thông qua một đường rạch nhỏ trên vùng da vú để thuận tiện trong việc loại bỏ mẫu mô. Mẫu mô sau khi được lấy ra khỏi cơ thể sẽ được gửi đi để xét nghiệm mô bệnh. 2. Những đối tượng nào được chỉ định sinh thiết hút chân không Việc tìm hiểu bệnh trước để sử dụng phương pháp phù hợp là điều cần thiết cho cả bệnh nhân và bác sĩ điều trị. Phương pháp sinh thiết hút chân không thích hợp cho các đối tượng sau: Những bệnh nhân thuộc nhóm u vú lành tính So với trước đây, các bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật trực tiếp để lấy khối u ra, việc này khá phức tạp và gây cho bệnh nhân cảm giác đau đớn sau phẫu thuật. Tuy nhiên ngày nay tùy thuộc vào mức độ ung thư mà bệnh nhân được tư vấn các phương pháp điều trị phù hợp. Đối với các bệnh nhân ung thư vú lành tính, điều này là không bắt buộc nhưng các bác sĩ sẽ đưa khuyến khích bệnh nhân tham gia phẫu thuật. Như đã nói ở trên, nếu có nhiều khối u ở các vị trí khác nhau, chỉ cần 1 lần đâm kim là có thể loại bỏ hết. Những bệnh nhân có u vú nhỏ nghi ngờ ác tính Trong những trường hợp khối u nằm sâu bên trong, trong quá trình khám lâm sàng các bác sĩ có thể bỏ sót. Trường hợp này khó có thể áp dụng các phương pháp thông thường để chẩn đoán chính xác bệnh. Nhưng đối với sinh thiết hút chân không, thông qua chỉ dẫn của siêu âm, chỉ với 1 lần xuyên kim duy nhất, cắt và lấy toàn bộ mô bệnh ra ngoài, dựa vào phân tích mẫu mô để tiến hành giải phẫu bệnh. Do vậy, kết quả sẽ chính xác hơn và có thể phát hiện sớm tình trạng ung thư. Lúc trước, khi công nghệ kỹ thuật chưa hiện đại, phương pháp sinh thiết hút chân không còn chưa ra đời, các bác sĩ đều phải xác định vị trí của khối u thông qua thiết bị siêu âm. Sau đó, phải mổ mở để lấy tổn thương vú thông qua vết mổ dài trên da, tuy nhiên có trường hợp lấy không đúng tổn thương vú. 3. Đánh giá phương pháp sinh thiết hút chân không vú Có nên thực hiện phương pháp sinh thiết hút chân không để phát hiện nguy cơ mắc ung thư vú, điều này còn phải phụ thuộc vào điều kiện kinh tế cũng như sức khỏe của mỗi người. Để chị em dễ dàng cân nhắc có nên hay không thực hiện phương pháp này, chúng tôi đã phân tích những ưu và khuyết điểm sau đây: Ưu điểm Phương pháp sinh thiết hít chân không có những ưu điểm sau đây: Hạn chế gây ra đau đớn cho người bệnh, không để lại sẹo, không biến đổi hình dạng vú, thời gian thực hiện thủ thuật và quá trình hồi phục nhanh. Vì chỉ là một thủ thuật nên tỉ lệ thành công của phương pháp này cao, đưa ra kết quả chính xác. Điều trị dứt điểm, tỉ lệ biến chứng thấp chỉ 3 - 5%. Giúp chẩn đoán chính xác nguy cơ mắc ung thư vú sớm ngay cả khi không sờ thấy vết tổn thương. Chỉ cần một lần xuyên kim có thể cắt và hút ra các mẫu mô ở nhiều vị trí khác nhau. Nhược điểm Ngoài những ưu điểm trên, phương pháp sinh thiết hút chân không vẫn tồn tại một vài nhược điểm như: Yêu cầu trang thiết bị y tế hiện đại. Bác sĩ thực hiện cần phải có kinh nghiệp và tay nghề cao. Chi phí đắt hơn các phương pháp sinh thiết mổ thông thường.
Vacuum aspiration biopsy in breast cancer diagnosis One of the methods used in diagnosing breast cancer is vacuum biopsy. This technique is considered to have many advantages, overcoming problems compared to traditional methods. 1. What is the method of vacuum aspiration biopsy of breast tumors? As we know, breast cancer is a disease mainly found in women. Even though it is diagnosed as a benign tumor, patients are still recommended to have surgery to remove this tumor. For breast biopsy, patients will usually be given one of two methods: core needle biopsy or open biopsy. However, these two methods still have certain limitations such as leaving scars after surgery, causing pain, and high risk of damaging the chest wall and nipples. Therefore, many women are still quite apprehensive about this method because it will affect aesthetics. However, with the vacuum biopsy method, women do not need to worry about this issue anymore. This is just a surgical procedure, so the success rate is very high, it is especially painless, and leaves no scars. In particular, this method can diagnose breast cancer in cases where breast lesions are not palpable. This procedure can only be applied to tumors smaller than 3 cm in size, however if the tumor size is larger, it can be performed in 2 steps, you should consider this. Patients can minimize the possibility of open surgery without leaving scars. For people with many small tumors, this is completely beneficial. During tumor biopsy, instead of using open surgery, doctors only need to use a specialized needle connected to a vacuum system to the lesion needing biopsy through a small incision in the area. breast skin to facilitate tissue sample removal. After being removed from the body, the tissue sample will be sent for tissue testing. 2. Which subjects are indicated for vacuum aspiration biopsy? Understanding the disease in advance to use appropriate methods is essential for both the patient and the treating doctor. Vacuum biopsy method is suitable for the following subjects: Patients belonging to the group of benign breast tumors Compared to before, doctors will perform direct surgery to remove the tumor, which is quite complicated and causes patients to feel pain after surgery. However, today, depending on the level of cancer, patients are advised on appropriate treatment methods. For benign breast cancer patients, this is not required but doctors will encourage patients to participate in surgery. As mentioned above, if there are many tumors in different locations, just one needle puncture can remove them all. Patients with small breast tumors suspected of malignancy In cases where the tumor is located deep inside, during clinical examination, doctors may miss it. In this case, it is difficult to apply conventional methods to accurately diagnose the disease. But for vacuum biopsy, through ultrasound guidance, with just one needle penetration, cut and remove all diseased tissue, based on tissue sample analysis to conduct pathology. Therefore, the results will be more accurate and cancer can be detected early. In the past, when technology was not yet modern and the vacuum biopsy method had not yet been invented, doctors had to determine the location of the tumor through ultrasound equipment. After that, open surgery must be performed to remove the breast lesion through a long incision in the skin. However, there are cases where the breast lesion is not removed correctly. 3. Evaluation of breast vacuum biopsy method Whether to perform a vacuum biopsy method to detect the risk of breast cancer depends on each person's economic conditions and health. To help women easily consider whether or not to implement this method, we have analyzed the following pros and cons: Advantage The vacuum aspiration biopsy method has the following advantages: Limits pain to the patient, leaves no scars, does not change breast shape, procedure time and recovery are quick. Because it is just a procedure, the success rate of this method is high, giving accurate results. Complete treatment, low complication rate of only 3 - 5%. Helps accurately diagnose the risk of early breast cancer even when the lesion is not palpable. Just one needle penetration can cut and suck out tissue samples in many different locations. Defect In addition to the above advantages, the vacuum biopsy method still has a few disadvantages such as: Requires modern medical equipment. The performing doctor must be experienced and highly skilled. The cost is more expensive than conventional surgical biopsy methods.
medlatec
Công dụng thuốc Tazeurin Thuốc Tazeurin là thuốc hướng thần, là một thuốc đối kháng A2 tiền synap có hoạt tính trung ương, làm tăng dẫn truyền thần kinh qua trung gian noradrenalin và serotonin trung ương. Thuốc Tazeurin được chỉ định trong điều trị trong giai đoạn trầm cảm. Vậy công dụng thuốc Tazeurin là gì? 1. Thuốc Tazeurin có tác dụng gì? Thuốc Tazeurin có tác dụng gì? Thuốc Tazeurin thuộc nhóm thuốc hướng thần với thành phần chính là mirtazapin hàm lượng 30mg có tác dụng trong điều trị giai đoạn trầm cảm. Trong đó, mirtazapin là một thuốc đối kháng A2 tiền synap có hoạt tính trung ương, làm tăng dẫn truyền thần kinh qua trung gian noradrenalin và serotonin trung ương. Sự tăng cường dẫn truyền thần kinh qua trung gian serotonin chỉ thông qua các thụ thể 5-HT1 đặc hiệu. Bởi vì các thụ thể 5-HT3 và 5-HT2 bị chẹn bởi mirtazapin, đây là hai chất đồng phân đối quang của mirtazapin đều tham gia vào hoạt tính chống trầm cảm, đồng phân đối quang S(+) chẹn thụ thể 5-HT2 và a2. Thụ thể 5-HT3 bị chẹn bởi đồng phân đối quang R(-). Mirtazapin có hoạt tính đối kháng histamin H1 liên quan đến tính chất an thần của thuốc, thường được dung nạp rất tốt. Thuốc Tazeurin hầu như không có hoạt tính kháng cholinergic và với liều điều trị thì hầu như không có tác dụng trên hệ tim mạch.Mirtazapin được hấp thu nhanh và tốt, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ. Khoảng 85% mirtazapin được gắn với các protein huyết tương. Hoạt chất mirtazapin được chuyển hóa mạnh mẽ và được bài tiết qua phân và nước tiểu trong vòng vài ngày. Sự biến đổi sinh học chủ yếu đó là khử methyl và oxy hóa, tiếp theo là phản ứng liên hợp. Chất chuyển hóa khử methyl có hoạt tính dược lý và có cùng những đặc điểm dược động học như hợp chất mẹ. Thời gian bán thải của Tazeurin khoảng từ 20-40 giờ. Đôi khi thời gian bán hủy lâu hơn có thể lên tới 65 giờ, ở nam giới trẻ tuổi thường có thời gian bán hủy ngắn hơn. Nồng độ của thuốc đạt trạng thái ổn định sau 3-4 ngày, sau đó không tích lũy thêm. Sự thanh thải mirtazapin có thể giảm do suy gan hoặc suy thận. 2. Cách dùng và liều lượng sử dụng thuốc Tazeurin Thuốc Tazeurin được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với liều lượng như sau:Đối với người lớn liều điều trị được khuyến cáo là 15mg/ngày. Thông thường cần phải tăng liều lượng lên để đạt được những đáp ứng lâm sàng tối ưu. Liều điều trị hàng ngày trong khoảng từ 15-45mg.Đối với người cao tuổi liều lượng tương đối như người lớn. Ở các bệnh nhân cao tuổi, việc tăng liều cần được theo dõi sát để tìm ra đáp ứng thỏa đáng và an toàn.Đối với trẻ em: Hiện nay vẫn chưa chứng minh được hiệu quả và độ an toàn của Tazeurin trên trẻ em nên không khuyến nghị điều trị trên trẻ. .Thời gian bán thải của Tazeurin từ 20-40 giờ, do vậy thuốc Tazeurin rất thích hợp để dùng ngày một lần. Người bệnh nên uống thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ, hoặc chia liều để uống thành 2 lần bằng nhau trong ngày. 3. Tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc Tazeurin Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình dùng thuốc Tazeurin bao gồm:Tăng cảm giác ngon miệng và có thể dẫn đến tăng cân. Buồn ngủ: Nó thường xảy ra trong một vài tuần đầu khi điều trị. Có thể giảm liều thường không giảm tác dụng an thần mà có thể làm giảm hiệu lực chống trầm cảm.Hạ huyết áp tư thế. Cơn hưng cảm. Co giật. Run rẩy. Rung cơPhù và kèm theo tăng cânỨc chế tủy xương cấp như giảm bạch cầu hạt, tăng bạch cầu ái toan, mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản,...Tăng hoạt tính transaminaz huyết thanh. Phát ban. Có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng như khó thở, phù nề, sưng vùng mặt, mũi, họng, phát ban,... 4. Một số lưu ý trong quá trình dùng thuốc sunabute Trong quá trình điều trị, để sử dụng thuốc đạt hiệu quả cao nhất và giảm thiểu được những tác dụng không mong muốn, người bệnh cần phải lưu ý một số vấn đề như:Bạn cần thông báo cho bác sĩ biết về tiền sử quá mẫn với Tazeurin hay bất kỳ dị ứng nào khác. Tazeurin có thể chứa các thành phần của thuốc không hoạt động và có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.Liệt kê những loại thuốc mà bạn đang sử dụng cho bác sĩ nắm được bao gồm như thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, các loại thảo dược hay các chất được bảo quản, thực phẩm chức năng và các loại thực phẩm hay thuốc nhuộm,...Thận trọng sử dụng thuốc Tazeurin trên bệnh nhân động kinh, hội chứng não thực thể, suy thận, suy gan, bệnh lý tim mạch, huyết áp thấp, rối loạn tiểu tiện như phì đại tuyến tiền liệt, tăng nhãn áp và glocom góc hẹp cấp, đái tháo đường,...Nên dừng thuốc nếu xuất hiện những biểu hiện như sốt, đau họng, vàng da, viêm miệng hoặc có biểu hiện nhiễm trùng khác.Đối với phụ nữ có thai và cho con bú chỉ nên sử dụng thuốc Tazeurin khi thật sự cần thiết, bởi vì cho đến nay vẫn chưa chứng minh được độ an toàn của Tazeurin trên phụ nữ có thai và cho con bú.Khi chưa hết liệu trình điều trị người bệnh không được tự ý bỏ liều hay dừng thuốc, mặc dù triệu chứng có thể đã thuyên giảm.Bạn hãy bổ sung liều thuốc mà bạn quên uống trong thời gian càng sớm càng tốt. Ngoài ra, thời gian bổ sung liều thuốc không được quá gần với liều tiếp theo và có thể bỏ qua liều đã quên đó để tiếp tục dùng thuốc như lịch trình ban đầu. 5. Tương tác thuốc Tương tác thuốc có khả năng làm thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc những tác dụng nghiêm trọng mà người bệnh không mong muốn. Một số loại thuốc không nên sử dụng tại thời điểm hoặc xung quanh thời điểm điều trị bằng thuốc Tazeurin. Tuy nhiên, đối với một số các trường hợp khác, 2 loại thuốc khác nhau có khả năng được sử dụng cùng nhau ngay cả khi chúng có thể xảy ra tương tác. Trong trường hợp đặc biệt này, các bác sĩ cần phải thay đổi liều lượng của thuốc hoặc có các phương pháp phòng ngừa khác. Vì vậy, người bệnh nên báo cho bác sĩ nắm được những loại thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.Một số loại thuốc có thể tương tác với Tazeurin bao gồm:Thuốc ức chế MAO: không nên dùng đồng thời Tazeurin và thuốc ức chế Mao trong vòng 2 tuần sau khi dừng điều trị.Thuốc an thần benzodiazepin: thuốc Tazeurin có thể tăng cường tác dụng an thần, do vậy cần thận trọng khi sử dụng các loại thuốc an thần cùng với Tazeurin.Thuốc Tazeurin có thể tăng cường công dụng ức chế thần kinh trung ương của rượu. Vì vậy, bệnh nhân cần kiêng rượu trong khi điều trị bằng thuốc Tazeurin. 6.Với mỗi loại thuốc Tazeurin đều sẽ có cách bảo quản khác nhau, do đó hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và cách bảo quản trước khi dùng. Ngoài ra, hãy để thuốc Tazeurin tránh xa tầm với của trẻ em và thú nuôi trong gia đình. Nếu liều thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng không dùng được nữa thì cần phải xử lý thuốc theo đúng quy trình. Không được tự ý vứt thuốc Tazeurin vào môi trường như đường ống dẫn nước hoặc toilet trừ khi có yêu cầu. Tham khảo thêm những ý kiến của công ty môi trường xử lý rác thải hoặc của dược sĩ về cách tiêu hủy thuốc Tazeurin an toàn để giúp bảo vệ môi trường tốt hơn.Tóm lại, thuốc Tazeurin là thuốc hướng thần có tác dụng điều trị trong giai đoạn trầm cảm. Tuy nhiên, đang trong quá trình sử dụng thuốc sẽ không thể tránh khỏi được những tác dụng phụ không mong muốn xảy ra.
Công dụng thuốc Tazeurin Thuốc Tazeurin là thuốc hướng thần, là một thuốc đối kháng A2 tiền synap có hoạt tính trung ương, làm tăng dẫn truyền thần kinh qua trung gian noradrenalin và serotonin trung ương. Thuốc Tazeurin được chỉ định trong điều trị trong giai đoạn trầm cảm. Vậy công dụng thuốc Tazeurin là gì? 1. Thuốc Tazeurin có tác dụng gì? Thuốc Tazeurin có tác dụng gì? Thuốc Tazeurin thuộc nhóm thuốc hướng thần với thành phần chính là mirtazapin hàm lượng 30mg có tác dụng trong điều trị giai đoạn trầm cảm. Trong đó, mirtazapin là một thuốc đối kháng A2 tiền synap có hoạt tính trung ương, làm tăng dẫn truyền thần kinh qua trung gian noradrenalin và serotonin trung ương. Sự tăng cường dẫn truyền thần kinh qua trung gian serotonin chỉ thông qua các thụ thể 5-HT1 đặc hiệu. Bởi vì các thụ thể 5-HT3 và 5-HT2 bị chẹn bởi mirtazapin, đây là hai chất đồng phân đối quang của mirtazapin đều tham gia vào hoạt tính chống trầm cảm, đồng phân đối quang S(+) chẹn thụ thể 5-HT2 và a2. Thụ thể 5-HT3 bị chẹn bởi đồng phân đối quang R(-). Mirtazapin có hoạt tính đối kháng histamin H1 liên quan đến tính chất an thần của thuốc, thường được dung nạp rất tốt. Thuốc Tazeurin hầu như không có hoạt tính kháng cholinergic và với liều điều trị thì hầu như không có tác dụng trên hệ tim mạch.Mirtazapin được hấp thu nhanh và tốt, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ. Khoảng 85% mirtazapin được gắn với các protein huyết tương. Hoạt chất mirtazapin được chuyển hóa mạnh mẽ và được bài tiết qua phân và nước tiểu trong vòng vài ngày. Sự biến đổi sinh học chủ yếu đó là khử methyl và oxy hóa, tiếp theo là phản ứng liên hợp. Chất chuyển hóa khử methyl có hoạt tính dược lý và có cùng những đặc điểm dược động học như hợp chất mẹ. Thời gian bán thải của Tazeurin khoảng từ 20-40 giờ. Đôi khi thời gian bán hủy lâu hơn có thể lên tới 65 giờ, ở nam giới trẻ tuổi thường có thời gian bán hủy ngắn hơn. Nồng độ của thuốc đạt trạng thái ổn định sau 3-4 ngày, sau đó không tích lũy thêm. Sự thanh thải mirtazapin có thể giảm do suy gan hoặc suy thận. 2. Cách dùng và liều lượng sử dụng thuốc Tazeurin Thuốc Tazeurin được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với liều lượng như sau:Đối với người lớn liều điều trị được khuyến cáo là 15mg/ngày. Thông thường cần phải tăng liều lượng lên để đạt được những đáp ứng lâm sàng tối ưu. Liều điều trị hàng ngày trong khoảng từ 15-45mg.Đối với người cao tuổi liều lượng tương đối như người lớn. Ở các bệnh nhân cao tuổi, việc tăng liều cần được theo dõi sát để tìm ra đáp ứng thỏa đáng và an toàn.Đối với trẻ em: Hiện nay vẫn chưa chứng minh được hiệu quả và độ an toàn của Tazeurin trên trẻ em nên không khuyến nghị điều trị trên trẻ. .Thời gian bán thải của Tazeurin từ 20-40 giờ, do vậy thuốc Tazeurin rất thích hợp để dùng ngày một lần. Người bệnh nên uống thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ, hoặc chia liều để uống thành 2 lần bằng nhau trong ngày. 3. Tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc Tazeurin Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình dùng thuốc Tazeurin bao gồm:Tăng cảm giác ngon miệng và có thể dẫn đến tăng cân. Buồn ngủ: Nó thường xảy ra trong một vài tuần đầu khi điều trị. Có thể giảm liều thường không giảm tác dụng an thần mà có thể làm giảm hiệu lực chống trầm cảm.Hạ huyết áp tư thế. Cơn hưng cảm. Co giật. Run rẩy. Rung cơPhù và kèm theo tăng cânỨc chế tủy xương cấp như giảm bạch cầu hạt, tăng bạch cầu ái toan, mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản,...Tăng hoạt tính transaminaz huyết thanh. Phát ban. Có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng như khó thở, phù nề, sưng vùng mặt, mũi, họng, phát ban,... 4. Một số lưu ý trong quá trình dùng thuốc sunabute Trong quá trình điều trị, để sử dụng thuốc đạt hiệu quả cao nhất và giảm thiểu được những tác dụng không mong muốn, người bệnh cần phải lưu ý một số vấn đề như:Bạn cần thông báo cho bác sĩ biết về tiền sử quá mẫn với Tazeurin hay bất kỳ dị ứng nào khác. Tazeurin có thể chứa các thành phần của thuốc không hoạt động và có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.Liệt kê những loại thuốc mà bạn đang sử dụng cho bác sĩ nắm được bao gồm như thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, các loại thảo dược hay các chất được bảo quản, thực phẩm chức năng và các loại thực phẩm hay thuốc nhuộm,...Thận trọng sử dụng thuốc Tazeurin trên bệnh nhân động kinh, hội chứng não thực thể, suy thận, suy gan, bệnh lý tim mạch, huyết áp thấp, rối loạn tiểu tiện như phì đại tuyến tiền liệt, tăng nhãn áp và glocom góc hẹp cấp, đái tháo đường,...Nên dừng thuốc nếu xuất hiện những biểu hiện như sốt, đau họng, vàng da, viêm miệng hoặc có biểu hiện nhiễm trùng khác.Đối với phụ nữ có thai và cho con bú chỉ nên sử dụng thuốc Tazeurin khi thật sự cần thiết, bởi vì cho đến nay vẫn chưa chứng minh được độ an toàn của Tazeurin trên phụ nữ có thai và cho con bú.Khi chưa hết liệu trình điều trị người bệnh không được tự ý bỏ liều hay dừng thuốc, mặc dù triệu chứng có thể đã thuyên giảm.Bạn hãy bổ sung liều thuốc mà bạn quên uống trong thời gian càng sớm càng tốt. Ngoài ra, thời gian bổ sung liều thuốc không được quá gần với liều tiếp theo và có thể bỏ qua liều đã quên đó để tiếp tục dùng thuốc như lịch trình ban đầu. 5. Tương tác thuốc Tương tác thuốc có khả năng làm thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc những tác dụng nghiêm trọng mà người bệnh không mong muốn. Một số loại thuốc không nên sử dụng tại thời điểm hoặc xung quanh thời điểm điều trị bằng thuốc Tazeurin. Tuy nhiên, đối với một số các trường hợp khác, 2 loại thuốc khác nhau có khả năng được sử dụng cùng nhau ngay cả khi chúng có thể xảy ra tương tác. Trong trường hợp đặc biệt này, các bác sĩ cần phải thay đổi liều lượng của thuốc hoặc có các phương pháp phòng ngừa khác. Vì vậy, người bệnh nên báo cho bác sĩ nắm được những loại thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.Một số loại thuốc có thể tương tác với Tazeurin bao gồm:Thuốc ức chế MAO: không nên dùng đồng thời Tazeurin và thuốc ức chế Mao trong vòng 2 tuần sau khi dừng điều trị.Thuốc an thần benzodiazepin: thuốc Tazeurin có thể tăng cường tác dụng an thần, do vậy cần thận trọng khi sử dụng các loại thuốc an thần cùng với Tazeurin.Thuốc Tazeurin có thể tăng cường công dụng ức chế thần kinh trung ương của rượu. Vì vậy, bệnh nhân cần kiêng rượu trong khi điều trị bằng thuốc Tazeurin. 6.Với mỗi loại thuốc Tazeurin đều sẽ có cách bảo quản khác nhau, do đó hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và cách bảo quản trước khi dùng. Ngoài ra, hãy để thuốc Tazeurin tránh xa tầm với của trẻ em và thú nuôi trong gia đình. Nếu liều thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng không dùng được nữa thì cần phải xử lý thuốc theo đúng quy trình. Không được tự ý vứt thuốc Tazeurin vào môi trường như đường ống dẫn nước hoặc toilet trừ khi có yêu cầu. Tham khảo thêm những ý kiến của công ty môi trường xử lý rác thải hoặc của dược sĩ về cách tiêu hủy thuốc Tazeurin an toàn để giúp bảo vệ môi trường tốt hơn.Tóm lại, thuốc Tazeurin là thuốc hướng thần có tác dụng điều trị trong giai đoạn trầm cảm. Tuy nhiên, đang trong quá trình sử dụng thuốc sẽ không thể tránh khỏi được những tác dụng phụ không mong muốn xảy ra.
vinmec