vi
stringlengths
868
8.2k
en
stringlengths
803
8.87k
origin
stringclasses
3 values
Triệu chứng viêm phổi cần biết Hà Nội đang trải qua đợt ô nhiễm không khí nghiêm trọng, gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người dân. Nhiều ứng dụng ghi nhận Hà Nội đứng thứ 3 trong top 10 thành phố ô nhiễm trên thế giới. Chất lượng không khí kém làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh hô hấp trong đó viêm phổi là bệnh khá phổ biến. Thông tin triệu chứng viêm phổi, nguyên nhân và cách chăm sóc người bệnh sẽ có ở bài viết dưới đây. 1. Tìm hiểu về viêm phổi Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng nhu mô phổi, biểu hiện theo mức độ từ nhẹ đến nặng. Nguyên nhân gây ra viêm phổi rất đa dạng, bao gồm: – Virus: cúm, hợp bào hô hấp, SARS-CoV-2,. … – Vi khuẩn: phế cầu, Mycoplasma, … – Nấm – Lao – Ký sinh trùng Đây là bệnh lý hô hấp nghiêm trọng cần được điều trị sớm, phù hợp để tránh gây nên các biến chứng nặng nề. 2. Một số triệu chứng viêm phổi đặc trưng Thời tiết miền Bắc đang bước vào đợt lạnh kèm với tình trạng ô nhiễm không khí khiến số người bị viêm phổi không ngừng gia tăng. Việc nhận biết triệu chứng viêm phổi để có cách xử trí phù hợp vô cùng cần thiết. 2.1. Sốt cao, ớn lạnh là triệu chứng viêm phổi Một triệu chứng phổ biến của viêm phổi là sốt. Sốt thành cơn hoặc sốt liên tục dai dẳng cả ngày, đổ nhiều mồ hôi. Có người có thể rét rét run hoặc không. Mức độ sốt dao động từ sốt nhẹ 38-38,5 độ C đến sốt cao 39-40 độ C. 2.2. Ho có đờm Cần lưu ý khi ho ra đờm màu vàng hoặc xanh lá, có mùi hôi vì đây là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng. Ho là biểu hiện của nhiều bệnh lý hô hấp trong đó có viêm phổi 2.3. Triệu chứng viêm phổi gồm thở nhanh, khó thở Viêm phổi khiến các phế nang tổn thương, làm suy giảm chức năng trao đổi khí dẫn gây thiếu oxy máu, tăng CO2 trong máu. Nhu cầu cung cấp oxy cho cơ thể không được đảm bảo dẫn đến tình trạng bệnh nhân khó thở, thở gấp và đau tức ngực. Trường hợp viêm phổi nhẹ người bệnh có thể chỉ khó thở nhẹ. Trường hợp nặng hơn, tình trạng suy hô hấp có thể xảy ra với một số biểu hiện như: tím tái, thở nhanh, … 2.4. Suy nhược cơ thể Tình trạng sốt và thở nhanh gây mất nước qua đường da, hô hấp nhiều hơn so với bình thường. Nếu không được cung cấp đủ sẽ dẫn đến tình trạng mất nước đặc biệt nếu người bệnh là trẻ em, trẻ sơ sinh. Ngoài ra, một số ít trường hợp người bệnh có thể bị tiêu chảy, chán ăn, buồn nôn, nôn, điều này khiến tình trạng suy nhược cơ thể thêm nghiêm trọng. 2.5. Mạch đập nhanh Cơ thể phản xạ việc thiếu oxy trong máu do viêm phổi bằng cách tăng co bóp cơ tim để thực hiện đầy đủ chức năng bơm máu đến các cơ quan thiết yếu trong đó có não. Ở trường hợp suy hô hấp do viêm phổi, huyết áp của người bệnh thường giảm nhanh khi mạch nhanh, yếu. 3. Thông tin về phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm phổi 3.1. Chẩn đoán Tùy từng đối tượng, trường hợp bệnh viêm phổi có thể xuất hiện triệu chứng lâm sàng rõ ràng hoặc không. Khi đến thăm khám, bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng, dựa vào đó để chỉ định các xét nghiệp, chụp chiếu phù hợp để chẩn đoán và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Quy trình thăm khám viêm phổi thường như sau: – Khám lâm sàng: hỏi và chẩn đoán viêm phổi dựa trên các triệu chứng như đếm nhịp thở, nghe phổi, … – Chụp X-quang phổi: đây cũng là xét nghiệm tiêu chuẩn trong chẩn đoán bệnh. Từ kết quả chụp X-quang, bác sĩ có thể đánh giá các tổn thương nhu mô bao gồm tổn thương phế nang, mô kẽ phổi. – Xét nghiệm máu: kết quả cho thấy bạch cầu trong máu tăng cao hay không, kiểm tra tình trạng nhiễm khuẩn phổi. – Xét nghiệm đo nồng độ Oxy, CO2 trong máu: cho thấy tình trạng tăng giảm oxy để chẩn đoán suy hô hấp. – Chụp CT/ chụp MRI: tìm ra tổn thương nhỏ nhất, khó thấy nhất mà chụp X-quang bỏ sót. – Nội soi phế quản: quan sát đường hô hấp bằng ống nội soi mềm để chẩn đoán viêm phổi cùng các bệnh lý về phổi khác.ư Thăm khám sớm để được chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp, an toàn, đúng bệnh 3.2. Điều trị Viêm phổi cần được phát hiện sớm, can thiệp và điều trị kịp thời với mục đích: – Ngăn ngừa nhiễm trùng – Chặn đứng các biến chứng Sử dụng các loại thuốc như: – Thuốc hạ sốt – Thuốc giảm đau – Thuốc ho – Thuốc long đờm – Thuốc giãn phế quản Mục đích kiểm soát tốt triệu chứng, giảm bớt cảm giác khó chịu cho người bệnh. Tùy theo tác nhân gây bệnh cũng như mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định một số phương pháp sau: – Viêm phổi do vi khuẩn: dùng thuốc kháng sinh để cải thiện. Nếu không thuyên giảm có thể đề nghị các loại kháng sinh khác. – Viêm phổi do virus: ở trường hợp này người bệnh cần có chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi phù hợp. Nên uống nhiều nước ấm làm loãng đờm và chất nhầy trong cơ thể. Có thể uống thuốc hạ sốt nếu sốt cao trên 38.5 độ C (lựa chọn thuốc phù hợp). – Viêm phổi do nhiễm nấm: có thể sử dụng các loại thuốc phù hợp. Cần lưu ý, các loại thuốc trên bắt buộc phải được bác sĩ chuyên khoa kê đơn, tư vấn liều lượng. Người bệnh tuyệt đối không nên tự ý sử dụng thuốc, mua thuốc theo đơn của người khác. Sử dụng sai thuốc khiến tình trạng bệnh nguy hiểm hơn đồng thời tạo điều kiện cho các biến chứng diễn ra. Những trường hợp viêm phổi nhẹ có thể điều trị tại nhà bằng cách: – Uống thuốc – Ăn uống đầy đủ, tăng cường các món giàu vitamin và khoáng chất – Giữ ấm – Tái khám đúng lịch Người bị viêm phổi nên ăn đa dạng thực phẩm để cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể Mỗi người cần nhớ rằng viêm phổi là bệnh lý nguy hiểm đặc biệt nếu người bệnh là trẻ em, người lớn tuổi, người mắc các bệnh nền. Do đó, mỗi chúng ta nên trang bị kiến thức để chăm sóc sức khỏe bản thân cũng như những người xung quanh.
Symptoms of pneumonia you need to know Hanoi is experiencing serious air pollution, causing great impacts on people's health. Many applications record that Hanoi ranks 3rd in the top 10 polluted cities in the world. Poor air quality increases the risk of many respiratory diseases, of which pneumonia is quite common. Information on pneumonia symptoms, causes and how to care for the patient will be found in the article below. 1. Learn about pneumonia Pneumonia is an infection of the lung parenchyma, with symptoms ranging from mild to severe. The causes of pneumonia are diverse, including: – Viruses: influenza, respiratory syncytial, SARS-CoV-2,. … – Bacteria: pneumococcus, Mycoplasma, ... - Mushroom – TB - Parasites This is a serious respiratory disease that requires early and appropriate treatment to avoid causing serious complications. 2. Some typical symptoms of pneumonia The weather in the North is entering a cold spell with air pollution causing the number of people with pneumonia to constantly increase. Recognizing the symptoms of pneumonia to have appropriate treatment is extremely necessary. 2.1. High fever and chills are symptoms of pneumonia A common symptom of pneumonia is fever. Fever or continuous fever that lasts all day, sweating a lot. Some people may or may not have chills. Fever levels range from mild fever of 38-38.5 degrees Celsius to high fever of 39-40 degrees Celsius. 2.2. Productive cough Be careful when coughing up yellow or green phlegm with a foul smell because this is a sign of infection. Cough is a symptom of many respiratory diseases, including pneumonia 2.3. Symptoms of pneumonia include rapid breathing and difficulty breathing Pneumonia causes damage to the alveoli, impairing gas exchange function, causing hypoxia and increased CO2 in the blood. The need for oxygen supply to the body is not guaranteed, leading to patients having difficulty breathing, shortness of breath and chest pain. In mild cases of pneumonia, the patient may only have mild difficulty breathing. In more severe cases, respiratory failure may occur with a number of symptoms such as: cyanosis, rapid breathing, etc. 2.4. Asthenia Fever and rapid breathing cause more dehydration through the skin and respiratory tract than normal. If not provided enough, it will lead to dehydration, especially if the patient is a child or infant. In addition, in a few cases, patients may experience diarrhea, loss of appetite, nausea, and vomiting, which makes the physical condition more serious. 2.5. Pulse is rapid The body reflects the lack of oxygen in the blood due to pneumonia by increasing heart muscle contractions to fully perform the function of pumping blood to essential organs including the brain. In cases of respiratory failure due to pneumonia, the patient's blood pressure often drops quickly when the pulse is fast and weak. 3. Information on methods of diagnosing and treating pneumonia 3.1. Diagnose Depending on the individual, cases of pneumonia may or may not have clear clinical symptoms. When you come for a medical examination, the doctor will perform a clinical examination and, based on that, prescribe appropriate tests and x-rays to diagnose and recommend appropriate treatment methods. The procedure for examining pneumonia is usually as follows: – Clinical examination: ask and diagnose pneumonia based on symptoms such as counting breathing, listening to lungs, etc. – Chest X-ray: this is also a standard test in diagnosing the disease. From X-ray results, doctors can evaluate parenchymal damage including damage to the alveoli and lung interstitium. – Blood test: results show whether white blood cells in the blood are high or not, check for lung infection. – Test to measure oxygen and CO2 levels in the blood: shows the state of increased or decreased oxygen to diagnose respiratory failure. – CT scan/MRI scan: find the smallest, most difficult-to-see lesions that X-rays miss. – Bronchoscopy: observe the respiratory tract with a flexible endoscope to diagnose pneumonia and other lung diseases. Visit your doctor early to receive diagnosis and advice on appropriate, safe, and correct treatment 3.2. Treatment Pneumonia needs to be detected early, intervened and treated promptly with the aim of: – Prevent infections – Stop complications Use medications such as: - Antipyretics - Analgesic - Cough drops – Expectorant – Bronchodilators The goal is to control symptoms well and reduce discomfort for the patient. Depending on the causative agent and severity, the doctor will prescribe some of the following methods: – Bacterial pneumonia: use antibiotics to improve. If there is no relief, other antibiotics may be recommended. – Viral pneumonia: in this case, the patient needs to have appropriate nutrition and rest. You should drink lots of warm water to dilute phlegm and mucus in the body. You can take fever-reducing medicine if the fever is above 38.5 degrees Celsius (choose appropriate medicine). – Pneumonia due to fungal infection: appropriate medications can be used. It should be noted that the above medications must be prescribed by a specialist and given dosage advice. Patients should absolutely not use medicine on their own or buy medicine according to someone else's prescription. Using the wrong medication makes the condition more dangerous and creates conditions for complications to occur. Mild cases of pneumonia can be treated at home by: - Take medicines – Eat well, increase foods rich in vitamins and minerals - Keep warm – Follow-up examination on schedule People with pneumonia should eat a variety of foods to provide enough nutrients for the body Everyone needs to remember that pneumonia is a dangerous disease, especially if the patient is a child, the elderly, or people with underlying diseases. Therefore, each of us should be equipped with knowledge to take care of our own health as well as those around us.
thucuc
Trẻ bị đổ ghèn: Phương pháp chữa trị hiệu quả tại nhà Hiện tượng trẻ bị đổ ghèn, đặc biệt là trẻ sơ sinh, là một vấn đề khá phổ biến.. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe mắt của trẻ. Cha mẹ cần thực hiện những biện pháp gì khi trẻ bị ghèn mắt? 1. Nguyên nhân khiến mắt trẻ bị đổ ghèn Đầu tiên, việc xác định nguyên nhân chính xác gây ra tình trạng ghèn mắt ở trẻ là cần thiết để tìm ra cách điều trị hiệu quả và phù hợp. Mắt trẻ bị đổ ghèn có thể xuất phát từ các nguyên nhân sau đây: Mắt trẻ bị đổ ghèn có thể do tiếp xúc với bụi bẩn, chất gây dị ứng, vì vậy mắt của bé sẽ sản xuất chất nhầy màu kem để loại bỏ các tạp chất ra khỏi mắt. Trong trường hợp này, việc lau sạch mắt bằng nước ấm là cách làm dễ dàng mà không cần phải điều trị. Mắt trẻ bị đổ ghèn do nhiễm vi khuẩn là một loại nhiễm trùng mắt, gây ra tình trạng mí mắt dính vào nhau và có mủ sau khi ngủ. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến cả hai mắt của trẻ. Ghèn mắt do virus là một bệnh nhiễm virus có ảnh hưởng đến mắt, với triệu chứng chính là sự xuất hiện lòng trắng của mắt có đường vân màu hồng, mắt chứa nhiều nước mà không có mủ. Bệnh thường xảy ra trên cả hai mắt của trẻ. Tắc tuyến lệ cũng là nguyên nhân thường gặp, đặc biệt là ở trẻ dưới 6 tháng tuổi. Khi tuyến lệ bị tắc, nước mắt không được thoát ra ngoài một cách bình thường, dẫn đến sự chảy nước mắt liên tục ở trẻ, kể cả khi trẻ không khóc. Sự tồn tại của dị vật nhỏ như cát hoặc sạn có thể gây ra tình trạng đổ ghèn ở trẻ và là một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi xử lý kịp thời. Nếu không loại bỏ dị vật ra khỏi mắt, nó có thể gây ra nhiễm trùng, viêm mắt và gây khó chịu, đau đớn cho bé. Khi bị dị vật vào mắt, mắt sẽ tự tạo ra chất nhầy, mủ hoặc nước mắt để loại bỏ dị vật ra khỏi mắt. Nếu tình trạng này kéo dài hoặc không được giải quyết kịp thời sẽ có nguy cơ gây tổn thương cho mắt và làm suy giảm thị lực của bé. Bệnh viêm mô tế bào mí mắt là một loại nhiễm trùng nghiêm trọng gây tổn thương cho mô tế bào và các cấu trúc xung quanh mắt. Bệnh thường gây ra sự sưng húp và đỏ ở mí mắt và thường chỉ xảy ra ở một bên mắt. Nguyên nhân chính gây ra bệnh là do nhiễm trùng xoang ethmoid - một trong các lỗ hổng xương ở mũi và trán. Nếu không được chữa trị kịp thời, viêm mô tế bào mí mắt có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng đến khả năng nhìn của trẻ. 2. Các phương pháp chữa trị hiệu quả cho trẻ bị đổ ghèn tại nhà Nếu mắt trẻ bị đổ ghèn mà không có các triệu chứng như viêm nhiễm, sưng tấy đỏ, bỏng rát thì cha mẹ làm vệ sinh sạch sẽ đôi mắt của trẻ hoặc dùng thuốc nhỏ mắt mà không cần phải đến gặp bác sĩ. Phương pháp loại bỏ ghèn mắt cho trẻ Việc vệ sinh sạch sẽ mắt bé bằng cách lau nhẹ nhàng với bông gòn thấm nước ấm là cách chữa trị mắt trẻ bị đổ ghèn khi có các triệu chứng nhẹ, nhằm mang lại cảm giác thoải mái cho trẻ. Cha mẹ nên chú ý: Để tránh nguy cơ nhiễm trùng cho mắt còn lại khi chỉ có một mắt bị ảnh hưởng, nên lau sạch mắt trẻ bằng cách di chuyển từ phía trong mắt (gần mũi) ra phía ngoài. Trong quá trình lau sạch mắt trẻ bằng bông gòn thấm nước ấm, cha mẹ cần nhớ không nên lau quá mạnh, phải lau một cách rất nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương giác mạc và kết mạc của trẻ. Sau khi hoàn tất, miếng bông gòn cần phải được vứt bỏ ngay để đảm bảo không tái nhiễm cho trẻ. Sau khi vệ sinh mắt trẻ bị đổ ghèn xong, cha mẹ cũng có thể sử dụng thuốc nhỏ mắt để giúp giảm đau và loại bỏ các tạp chất có thể gây kích ứng hoặc nhiễm trùng trong mắt bé. Ngoài ra, còn có một phương pháp dân gian là sử dụng sữa mẹ lau mắt cho trẻ để chữa triệu chứng mắt trẻ bị đổ ghèn và mủ. Tuy nhiên, cách làm này trên thực tế không có tác dụng chữa trị rõ rệt. Thậm chí, đôi khi sử dụng sữa mẹ kém chất lượng nhỏ vào mắt trẻ còn gây ra các biến chứng nặng nề, ảnh hưởng đến mắt trẻ. Dừng việc sử dụng kính áp tròng cho trẻ (lens) Để tránh làm tổn thương giác mạc của trẻ, cha mẹ nên ngừng cho bé đeo kính áp tròng nếu bé đang bị nhiễm trùng mắt. Thay vào đó, nên cho bé đeo kính cận để giảm áp lực lên giác mạc. Khi các triệu chứng đổ ghèn và viêm mắt của bé giảm đi, mẹ nên thực hiện vệ sinh và khử trùng kính áp tròng một cách cẩn thận trước khi đeo lại cho bé. Nếu kính áp tròng của bé là loại dùng một lần, mẹ cần lưu ý rằng sau khi bé đã sử dụng xong thì phải vứt ngay để tránh nhiễm trùng. Sử dụng thuốc nhỏ mắt kháng sinh cho trẻ Cách sử dụng thuốc nhỏ mắt như là một phương pháp hiệu quả trong việc chữa trị cho trẻ bị đổ ghèn. Cách sử dụng thuốc nhỏ mắt kháng sinh cho bé bao gồm các bước sau: Trước tiên, cha mẹ nên rửa sạch tay trước khi tiến hành. Sau đó, cha mẹ nhỏ 1 giọt thuốc nhỏ mắt vào góc trong của mắt bé. Sau khi đã nhỏ thuốc vào mắt, cha mẹ hướng dẫn bé nhắm mắt trong 2 phút để giúp thuốc thẩm thấu vào mắt. Nếu bé không chịu mở mắt để mẹ nhỏ thuốc, cha mẹ nên để bé thoải mái nằm xuống. Tiếp theo, có thể đợi cho đến khi bé mở hoặc chớp mắt và nhỏ từng giọt thuốc vào góc mắt của bé. Khi bé bị viêm kết mạc dị ứng gây đau, viêm và ngứa mắt, cha mẹ có thể giảm nhẹ triệu chứng bằng cách sử dụng thuốc kháng histamin hoặc thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, cha mẹ nên hỏi ý kiến bác sĩ và không nên tự ý cho bé uống kháng sinh. Thường thì tình trạng trẻ bị đổ ghèn không đe dọa đến tính mạng. Các nguyên nhân chính bao gồm dị ứng, nhiễm trùng hoặc tắc tuyến lệ. Để chữa trị, có thể sử dụng các phương pháp nhẹ nhàng như vệ sinh mắt cho trẻ, sử dụng thuốc nhỏ mắt. Chỉ khi bệnh nặng mới cần sử dụng các phương pháp như tiêm steroid hoặc phẫu thuật, tuy nhiên trường hợp này rất hiếm.
Children's discharge: Effective treatment at home The phenomenon of discharge in children, especially newborns, is a fairly common problem. If not treated promptly, this condition can affect the child's eye health. What measures should parents take when their children have eye irritation? 1. Reasons why children's eyes get dirty First, determining the exact cause of eye discharge in children is necessary to find effective and appropriate treatment. A child's eye discharge can come from the following causes: A baby's eye discharge can be due to exposure to dirt or allergens, so the baby's eyes will produce cream-colored mucus to remove impurities from the eye. In this case, wiping your eyes with warm water is an easy way to do it without needing any treatment. Bacteria in children's eyes is a type of eye infection that causes the eyelids to stick together and have pus after sleeping. This condition can affect both of a child's eyes. Viral eye discharge is a viral infection that affects the eyes, with the main symptom being the appearance of pink veins in the whites of the eyes, and the eyes containing a lot of water without pus. The disease often occurs in both eyes of a child. Blocked tear ducts are also a common cause, especially in children under 6 months old. When the tear duct is clogged, tears cannot escape normally, leading to continuous tearing in the child, even when the child is not crying. The presence of small foreign objects such as sand or grit can cause diaper rash in children and is a serious problem that requires prompt treatment. If the foreign object is not removed from the eye, it can cause infection, eye inflammation and cause discomfort and pain for the baby. When a foreign object enters the eye, the eye will produce mucus, pus or tears to remove the foreign object from the eye. If this condition persists or is not resolved promptly, there is a risk of damage to the baby's eyes and impaired vision. Eyelid cellulitis is a serious infection that causes damage to the tissue and structures around the eye. The disease usually causes puffiness and redness in the eyelids and usually only occurs in one eye. The main cause of the disease is an infection of the ethmoid sinus - one of the bone cavities in the nose and forehead. If not treated promptly, eyelid cellulitis can cause serious complications and affect the child's ability to see. 2. Effective treatments for children with discharge at home If the child's eyes have discharge without symptoms such as infection, redness, swelling, or burning, parents should clean the child's eyes or use eye drops without having to see a doctor. Methods to remove eye discharge for children Cleaning your baby's eyes by gently wiping them with a cotton ball soaked in warm water is a way to treat gunk in your baby's eyes when there are mild symptoms, to bring comfort to your baby. Parents should pay attention: To avoid the risk of infection in the other eye when only one eye is affected, wipe the child's eye by moving from the inside of the eye (near the nose) outward. In the process of wiping the child's eyes with cotton soaked in warm water, parents need to remember not to wipe too hard, but to wipe very gently to avoid damaging the child's cornea and conjunctiva. Once completed, the cotton pad needs to be thrown away immediately to ensure it does not re-infect the child. After cleaning your baby's dirty eyes, parents can also use eye drops to help relieve pain and remove impurities that can cause irritation or infection in their baby's eyes. In addition, there is also a folk method of using breast milk to wipe the child's eyes to treat the symptoms of discharge and pus in the child's eyes. However, this method actually has no obvious treatment effect. Sometimes, using poor quality breast milk and dropping it into the baby's eyes can cause serious complications, affecting the baby's eyes. Stop using contact lenses for children. To avoid damaging the child's cornea, parents should stop letting the child wear contact lenses if the child has an eye infection. Instead, your child should wear glasses to reduce pressure on the cornea. When the baby's symptoms of discharge and eye inflammation subside, mothers should carefully clean and disinfect contact lenses before putting them back on their baby. If your baby's contact lenses are disposable, mothers need to note that after the baby has finished using them, they must be thrown away immediately to avoid infection. Use antibiotic eye drops for children How to use eye drops as an effective method in treating children with discharge. How to use antibiotic eye drops for babies includes the following steps: First, parents should wash their hands before proceeding. Then, parents put 1 drop of eye drops into the inner corner of the baby's eye. After putting the medicine into the eyes, parents instruct the baby to close his eyes for 2 minutes to help the medicine penetrate the eyes. If the baby refuses to open his eyes so the mother can apply the medicine, parents should let the baby lie down comfortably. Next, you can wait until your baby opens or blinks and then drop each drop of medicine into the corner of your baby's eye. When your baby has allergic conjunctivitis that causes pain, inflammation and itchy eyes, parents can alleviate the symptoms by using antihistamines or pain relievers such as paracetamol or ibuprofen. However, before using any medicine, parents should consult a doctor and should not arbitrarily give their baby antibiotics. Usually, the condition of a child's jealousy is not life-threatening. Main causes include allergies, infections or blocked tear ducts. For treatment, gentle methods can be used such as cleaning children's eyes and using eye drops. Only when the disease is severe is it necessary to use methods such as steroid injections or surgery, but this case is very rare.
medlatec
Cùng tìm hiểu nguyên nhân tại sao tóc rụng nhiều bất thường? Tóc rụng có thể là hiện tượng rất bình thường nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều loại bệnh. Để ngăn ngừa tình trạng này hiệu quả thì bạn cần phải tìm ra nguyên nhân chính xác. Vậy tại sao tóc rụng nhiều và phương pháp khắc phục như thế nào. Câu trả lời sẽ có trong bài viết sau. 1. Tại sao tóc rụng nhiều? Hiện tượng rụng tóc sinh lý là khi những sợi tóc già bị hư tổn và rụng đi để nang tóc phát triển sợi tóc mới, đồng thời số lượng tóc rụng không quá nhiều. Hiện tượng rụng tóc bệnh lý là khi tóc rụng quá nhiều có thể đến hơn 100 sợi mỗi ngày. Nếu kéo dài, có thể gây ra hói đầu. Vậy tại sao rụng tóc nhiều, dưới đây là câu trả lời: Tuổi tác Khi còn trẻ, chúng ta thường có mái tóc đen, dày và bóng mượt. Nhưng khi tuổi càng cao thì mái tóc của bạn sẽ không thể đẹp như lúc còn trẻ. Tóc sẽ bị bạc và mái tóc sẽ mỏng hơn nhiều. Quy trình lão hóa tự nhiên khiến cho những nang tóc sẽ dần bị thoái hóa, yếu hơn và rụng nhiều hơn. Với những trường hợp này, rất khó để khắc phục 100%. Thiếu chất dinh dưỡng Nhiều người quan niệm tóc không cần dưỡng chất, nhưng thực tế hoàn toàn ngược lại. Tóc cũng là một cơ quan trong cơ thể và cần được bổ sung dưỡng chất. Cụ thể tóc cần nhiều vitamin, protein và khoáng chất để tái tạo nang tóc và giữ cho tóc luôn chắc khỏe. Nếu không đủ dưỡng chất thì tóc có thể bị yếu dần và dễ gãy rụng. Rối loạn nội tiết tố Khi cơ thể có những thay đổi về nội tiết tố, hoặc bị rối loạn nội tiết tố thì hiện tượng rụng tóc có thể xảy ra. Nguyên nhân là vì sự tăng giảm bất thường của các loại hormone androgen, estrogen, progesterone sẽ khiến tóc bị khô xơ và dễ gãy rụng. Hơn nữa tình trạng rối loạn nội tiết tố sẽ khiến cơ thể mệt mỏi và không thể hấp thụ được dưỡng chất, từ đó khiến hạn chế sự tăng trưởng của các nang tóc. Thông thường rối loạn nội tiết tố sẽ xảy ra ở các trường hợp như sau: Phụ nữ mang thai hoặc sau sinh, hay phụ nữ đang trong độ tuổi tiền mãn kinh. Bệnh nhân ung thư sau khi hóa, xạ trị Hóa trị và xạ trị là một trong những phương pháp chữa trị ung thư phổ biến và hiệu quả. Tuy nhiên, các phương pháp này có thể gây ra tác dụng phụ đó là rụng tóc, khô da,… Sau các đợt điều trị, tóc sẽ phát triển trở lại. Tuy nhiên, cũng nhiều trường hợp tóc hầu như không mọc trở lại hoặc mọc lại rất ít. Thường xuyên mất ngủ Tại sao rụng tóc quá nhiều. Câu trả lời có thể là “giấc ngủ”. Giấc ngủ rất quan trọng để giúp cơ thể tái tạo năng lượng. Hơn nữa, ngủ đủ giấc cũng chính là một phương pháp giúp bạn đào thải độc tố trong cơ thể, hồi phục những tổn thương và tạo điều kiện cho các cơ quan phát triển. Khi mất ngủ cơ thể không chỉ cảm thấy mệt mỏi mà còn có nguy cơ mắc nhiều loại bệnh tật. Thường xuyên mất ngủ cũng chính là nguyên nhân gây căng thẳng thần kinh và khiến tóc hư tổn, gãy rụng. Căng thẳng kéo dài Khi căng thẳng, hệ thần kinh là cơ quan bị ảnh hưởng nhiều nhất. Tuy nhiên, ít người biết rằng, sự căng thẳng kéo dài còn là nguyên nhân dẫn đến nhiều rối loạn khác trong cơ thể, làm hệ miễn dịch suy giảm và đồng thời còn chính là lý do khiến cho chu kỳ phát triển của các nang tóc bị rút ngắn bất thường và rụng nhiều bất thường. Thiếu máu Máu cũng có nhiệm vụ nuôi dưỡng các nang tóc. Khi cơ thể bị thiếu máu, tóc không được cung cấp đủ dưỡng chất cũng sẽ kém phát triển, chân tóc có thể bị thoái hóa và rụng nhanh, đột ngột. Buồng trứng đa nang Hội chứng đa nang buồng trứng thường gặp ở những phụ nữ đang trong độ tuổi sinh sản. Trong cơ thể người phụ nữ lúc này có quá nhiều androgen - hormone của nam giới. Những phụ nữ mắc hội chứng này có thể xuất hiện một số triệu chứng như sau: Có nhiều mụn trứng cá, xuất hiện tình trạng rong kinh hoặc chu kỳ kinh nguyệt bất thường, cũng có thể mất kinh, rụng tóc nhiều bất thường. Trong trường hợp thấy cơ thể xuất hiện những biểu hiện trên thì nên đi khám để biết được rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình và kịp thời khắc phục. Suy giáp Hoạt động của tuyến giáp bị suy yếu cũng chính là nguyên nhân dẫn khiến tóc phát triển chậm và rụng. Ngoài ra, bệnh nhân suy giáp còn có thể kèm theo tình trạng rụng lông mày và lông trên cơ thể. Bên cạnh đó, một số bệnh lý cũng liên quan đến hiện tượng rụng tóc là nấm da đầu, xơ cứng bì, lupus ban đỏ, chàm da đầu hay viêm da tiết bã,… 2. Hướng dẫn cách chăm sóc khi tóc rụng nhiều bất thường Khi bạn bị rụng tóc bất thường, có thể bạn sẽ không tự giải đáp được câu hỏi vì sao rụng tóc nhiều. Vì thế hãy đi khám để biết được chính xác nguyên nhân. Một số phương pháp điều trị bệnh bao gồm sử dụng một số loại thuốc kích thích mọc tóc, bổ sung nội tiết tố, hay cấy tóc,... Tùy nguyên nhân gây bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị. Nếu rụng tóc do tình trạng căng thẳng, mất ngủ hoặc các bệnh lý khác thì phải can thiệp điều trị những vấn đề này trước rồi mới tính đến điều trị rụng tóc. Chế độ chăm sóc khi tóc gãy rụng nhiều: - Ăn uống cân bằng và đầy đủ dưỡng chất để tóc có những tinh chất cần thiết giúp tái tạo nang tóc. - Nên ngủ đủ giấc, ngủ đúng giờ. - Sử dụng các loại dầu gội có độ p H trung tính để bảo vệ nang tóc đồng thời giảm tình trạng gãy rụng. - Khi tóc ướt, bạn không nên gội đầu và tốt nhất nên hạn chế sấy tóc hoặc liên tục thay đổi kiểu tóc bằng phương pháp tạo nhiệt. - Không sử dụng hóa chất lên tóc. - Có thể dưỡng tóc bằng các loại mặt nạ ủ tóc từ thiên nhiên. - Không để ánh nắng mặt trời chiếu thẳng lên tóc. - Luôn vui vẻ, lạc quan, tránh căng thẳng. - Không sử dụng các chất kích thích như rượu bia, cà phê, thuốc lá,…
Let's find out the reason why hair falls out abnormally? Hair loss can be a very normal phenomenon but can also be a warning sign of many diseases. To effectively prevent this condition, you need to find the exact cause. So why does hair fall out so much and what is the solution? The answer will be in the following article. 1. Why does hair fall out so much? Physiological hair loss is when old hair strands are damaged and fall out to allow new hair follicles to grow, and the amount of hair loss is not too much. Pathological hair loss is when hair falls out too much, up to more than 100 strands per day. If prolonged, it can cause baldness. So why is there so much hair loss? Here is the answer: Age When we are young, we often have black, thick, and shiny hair. But as you get older, your hair will not be as beautiful as when you were young. Hair will turn gray and hair will become much thinner. The natural aging process causes hair follicles to gradually degenerate, become weaker and fall out more. In these cases, it is very difficult to fix 100%. Lack of nutrients Many people think that hair does not need nutrients, but the reality is quite the opposite. Hair is also an organ in the body and needs to be supplemented with nutrients. Specifically, hair needs a lot of vitamins, proteins and minerals to regenerate hair follicles and keep hair strong and healthy. Without enough nutrients, hair can weaken and break easily. Hormonal disorder When the body has hormonal changes, or has hormonal disorders, hair loss can occur. The reason is that the abnormal increase or decrease of the hormones androgen, estrogen, and progesterone will cause hair to become dry and prone to breakage. Furthermore, hormonal disorders will make the body tired and unable to absorb nutrients, thereby limiting the growth of hair follicles. Normally, hormonal disorders will occur in the following cases: Pregnant or postpartum women, or women in premenopausal age. Cancer patients after chemotherapy and radiotherapy Chemotherapy and radiotherapy are one of the common and effective cancer treatments. However, these methods can cause side effects such as hair loss, dry skin, etc. After treatment sessions, hair will grow again. However, there are also many cases where hair hardly grows back or grows back very little. Frequent insomnia Why is there so much hair loss? The answer may be “sleep”. Sleep is important to help the body regenerate energy. Furthermore, getting enough sleep is also a method to help you eliminate toxins in your body, restore damage and create conditions for your organs to develop. When you lose sleep, your body not only feels tired but is also at risk of many diseases. Regular insomnia is also the cause of nervous tension and causes hair damage and breakage. Prolonged stress When stressed, the nervous system is the most affected organ. However, few people know that prolonged stress is also the cause of many other disorders in the body, weakens the immune system and is also the reason for the growth cycle of cysts. Hair is abnormally shortened and falls out abnormally. Anemia Blood is also responsible for nourishing hair follicles. When the body is anemic, hair that is not provided with enough nutrients will also develop poorly, and hair roots can degenerate and fall out quickly and suddenly. Polycystic Ovary Polycystic ovary syndrome is common in women of reproductive age. In the woman's body, there is too much androgen - a male hormone. Women with this syndrome may have some of the following symptoms: A lot of acne, menorrhagia or irregular menstrual cycles, and may also have amenorrhea and unusually heavy hair loss. In case you see the above symptoms appearing on your body, you should go see a doctor to know more about your health condition and promptly fix it. Hypothyroidism Weakened thyroid activity is also the cause of slow hair growth and loss. In addition, hypothyroidism patients may also experience loss of eyebrows and body hair. Besides, some diseases also related to hair loss are scalp fungus, scleroderma, lupus erythematosus, scalp eczema or seborrheic dermatitis,... 2. Instructions on how to care for unusually heavy hair loss When you experience unusual hair loss, you may not be able to answer the question why you lose a lot of hair. So go see a doctor to find out the exact cause. Some treatment methods include using certain hair growth stimulating drugs, hormone supplements, or hair transplants, etc. Depending on the cause of the disease, the doctor will prescribe a treatment method. If hair loss is due to stress, insomnia or other diseases, you must intervene to treat these problems first before considering hair loss treatment. Care regimen when hair falls out a lot: - Eat a balanced and nutritious diet so that your hair has the necessary essence to help regenerate hair follicles. - You should get enough sleep and sleep on time. - Use shampoos with p Neutral H to protect hair follicles while reducing breakage. - When your hair is wet, you should not wash your hair and it is best to limit drying your hair or constantly changing your hairstyle using heat. - Do not use chemicals on your hair. - You can nourish your hair with natural hair masks. - Do not let sunlight shine directly on your hair. - Always be happy, optimistic, avoid stress. - Do not use stimulants such as alcohol, coffee, cigarettes, etc.
medlatec
Công dụng thuốc Phadaczen Phadaczen là thuốc được dùng với mục đích ức chế phù nề do viêm và làm tình trạng sưng phù sau các phẫu thuật, chấn thương. Thuốc Phadaczen có thành phần hoạt chất chính là Serratiopeptidase. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn về thông tin thuốc Phadaczen, liều dùng, cách dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc Phadaczen. 1. Phadaczen là thuốc gì? Phadaczen là một trong những thuốc kháng viêm được sử dụng để giảm phù nề trong điều trị hiện nay. Phacdazen được bào chế dưới dạng viên nén bao phim tan trong ruột.Về thành phần và hàm lượng, trong mỗi viên nén Phadaczen có chứa 10mg hoạt chất Serratiopeptidase. Một hộp thuốc Phadaczen gồm 10 vỉ, mỗi vỉ gồm 10 viên thuốc Phadaczen.Thuốc được sản xuất bởi công ty Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco), thuộc Việt Nam. Trên thị trường dược phẩm hiện nay, thuốc Phadaczen được đăng ký với số VD-11005-10. 2. Công dụng của thuốc Phadaczen Phadaczen là thuốc kháng viêm, chống phù nề cho các tình trạng chấn thương hoặc sau phẫu thuât. Hoạt chất chính của thuốc Phadaczen là Serratiopeptidase, đây là một chất được sản xuất công nghệ lên men, trong đó enzyme được tinh chế từ việc nuôi cấy vi khuẩn trong phòng thí nghiệm.Serratiopeptidase là enzyme được thuỷ phân protein có nguồn gốc từ Serratia spp. Enzyme này có tác dụng giảm phù nề trong các trường hợp liên quan đến chấn thương, suy tĩnh mạch hay nhiễm trùng bằng đường uống. Thuốc Phadaczen có đặc tính làm tăng tính hấp thu của các thuốc khác khi dùng chung, đặc biệt có thể làm tăng tác dụng của thuốc kháng sinh nhờ cơ chế chống viêm theo enzyme.Thuốc Phadaczen có thể được dùng trong các chuyên khoa với từng chỉ định cụ thể:Tại Ngoại khoa: Trĩ nội, trĩ ngoại và sa hậu môn.Chuyên khoa Tai, mũi, họng : Viêm xoang, polyp mũi, viêm tai giữa, viêm họng.Tại Nội khoa: Phadaczen dùng phối hợp với kháng sinh trong các trường hợp nhiễm trùng, có tác dụng long đờm trong các bệnh viêm đường hô hấp như viêm phế quản, hen phế quản, lao.Chuyên khoa nha khoa: Chỉ định dùng Phadaczen cho các bệnh như viêm nha chu, áp xe chân răng, áp xe nướu, viêm lợi trùm trong khi mọc răng khôn. Có thể dùng Phadaczen sau khi nhổ răng và sau phẩu thuật răng hàm mặt.Chuyên khoa nhãn khoa: Xuất huyết mắt, đục thủy dịch.Chuyên khoa sản phụ khoa: Căng tuyến vú, rách hoặc khâu tầng sinh môn.Chuyên khoa Tiết niệu: Dùng Phadaczen trong các trường hợp viêm bàng quang và viêm mào tinh.Chỉ định dùng trong các trường hợp người bệnh bị đau lưng, viêm xương khớp dạng thấp. Theo quy định từ nhà sản xuất, thuốc Phadaczen chỉ chống chỉ định ở những bệnh nhân xuất hiện quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Ngoài ra, ở một số trường hợp đặc biệt thì người bệnh có rối loạn đông máu cũng không được chỉ định dùng Phadaczen. 3. Liều dùng & cách dùng thuốc Phadaczen Phadaczen được chỉ định dùng theo đường uống, người bệnh cần uống Phadaczen với 1 ly nước đầy để tránh tình trạng mắc nghẹn thuốc gây khó chịu. Không bẻ thuốc hoặc nghiền nát thuốc. Thời gian uống thuốc trong ngày là sau mỗi bữa ăn no.Liều dùng thuốc Phadaczen ở người lớn là 5-10mg/lần, một ngày uống 3 lần. 4. Tác dụng phụ của thuốc Phadaczen Trong các trường hợp gặp tác dụng phụ khi sử dụng Phadaczen trong lâm sàng, đa phần người bệnh chỉ gặp tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa là chủ yếu. Một số trường hợp hiếm gặp hơn là mày đay, biếng ăn, buồn nôn. 5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Phadaczen Phadaczen có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu khi dùng chung với nhau.Cần thận trọng khi sử dụng Phadaczen ở những bệnh nhân bị rối loạn đông máu, bệnh nhân suy gan và suy thận.Phadaczen cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh các nơi có ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay của trẻ nhỏ. Cần tránh sử dụng Phadaczen ở phụ nữ mang thai và cho con bú để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của cả người mẹ và thai nhi/trẻ em đang bú.Dùng Phadaczen sau khi phẩu thuật hoặc trong khi phẫu thuật. Nếu người bệnh sắp thực hiện một phẫu thuật thì cần ngưng thuốc Phadaczen ít nhất 2 tuần trước khi thực hiện phẫu thuật.
Uses of Phadaczen medicine Phadaczen is a drug used to inhibit edema caused by inflammation and reduce swelling after surgery and trauma. Phadaczen medicine has the main active ingredient Serratiopeptidase. The article below will provide you with information about Phadaczen, dosage, instructions and notes when using Phadaczen. 1. What medicine is Phadaczen? Phadaczen is one of the anti-inflammatory drugs used to reduce edema in current treatment. Phacdazen is prepared in the form of enteric-coated tablets. In terms of ingredients and content, each Phadaczen tablet contains 10mg of the active ingredient Serratiopeptidase. A box of Phadaczen medicine includes 10 blister packs, each blister contains 10 Phadaczen pills. The medicine is produced by Cuu Long Pharmaceutical Company (Pharimexco), located in Vietnam. In the current pharmaceutical market, the drug Phadaczen is registered with number VD-11005-10. 2. Uses of the drug Phadaczen Phadaczen is an anti-inflammatory and anti-edema drug for traumatic or post-surgical conditions. The main active ingredient of the drug Phadaczen is Serratiopeptidase, which is a substance produced by fermentation technology, in which the enzyme is purified from bacterial cultures in the laboratory. Serratiopeptidase is a proteolytic enzyme originating from Serratia spp. This enzyme is effective in reducing edema in cases related to trauma, venous insufficiency or oral infections. Phadaczen medicine has the property of increasing the absorption of other drugs when used together, especially it can increase the effect of antibiotics thanks to the enzyme anti-inflammatory mechanism. Phadaczen medicine can be used in specialties for each type of medicine. Specific indications: In Surgery: Internal hemorrhoids, external hemorrhoids and anal prolapse. Ear, nose and throat specialist: Sinusitis, nasal polyps, otitis media, pharyngitis. In Internal Medicine: Phadaczen used in combination with antibiotics produced in cases of infection, has an expectorant effect in respiratory diseases such as bronchitis, bronchial asthma, tuberculosis. Dental specialties: Indications for using Phadaczen for diseases such as periodontitis, abscesses tooth root, gum abscess, gingivitis during wisdom teeth growth. Phadaczen can be used after tooth extraction and after maxillofacial surgery. Ophthalmology: Eye bleeding, hydrocele. Obstetrics and gynecology: Breast engorgement, perineal tears or stitches. Urology : Use Phadaczen in cases of cystitis and epididymitis. Indicated for use in cases of patients with back pain and rheumatoid arthritis. According to the manufacturer's regulations, Phadaczen is only contraindicated in patients with hypersensitivity to any ingredient of the drug. In addition, in some special cases, patients with blood clotting disorders are not prescribed to use Phadaczen. 3. Dosage & how to use Phadaczen Phadaczen is indicated for oral use. Patients need to take Phadaczen with a full glass of water to avoid the uncomfortable situation of choking on the medicine. Do not break or crush medicine. The time to take the medicine during the day is after each full meal. The dosage of Phadaczen in adults is 5-10mg/time, 3 times a day. 4. Side effects of Phadaczen In cases of side effects when using Phadaczen in clinical practice, most patients only experience diarrhea and digestive disorders mainly. Some more rare cases include urticaria, anorexia, and nausea. 5. Notes when using Phadaczen Phadaczen may increase the effects of anticoagulants when used together. Caution should be exercised when using Phadaczen in patients with coagulation disorders, patients with liver and kidney failure. Phadaczen should be stored at room temperature. below 30 degrees Celsius, avoid places with direct sunlight and keep out of reach of children. The use of Phadaczen should be avoided in pregnant and lactating women to avoid affecting the health of both the mother and the fetus/nursing child. Use Phadaczen after surgery or during surgery. If the patient is about to have surgery, they need to stop using Phadaczen at least 2 weeks before surgery.
vinmec
4 Lưu ý khi thực hiện tiêm vacxin 5 trong 1 cho trẻ Bạch hầu, ho gà, uốn ván và các bệnh khác như viêm phổi, viêm não… là những căn bệnh trẻ dễ mắc phải trong những tháng đầu đời, để lại nhiều hậu quả ảnh hưởng tới sức khỏe của trẻ sau này. Vì vậy, những bệnh lý này cần được phòng tránh trong thời gian càng sớm càng tốt. Trong đó, tiêm vacxin 5 trong 1 là loại vacxin hữu hiệu để bảo vệ hệ miễn dịch của trẻ khỏi những bệnh lý nguy hiểm. 1. Đôi nét về vacxin 5 trong 1 Vacxin 5 trong 1 là loại vacxin thế hệ mới có thể phòng được 5 loại bệnh khác nhau như: – Bệnh ho gà: Bệnh lý nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn Bordetella gây ra. Đây là bệnh lý thường xuất hiện và gây nhiều nguy hiểm cho trẻ sơ sinh. Có thể lây từ người này qua người khác khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. – Bệnh bạch hầu: Bạch hầu nhiễm khuẩn, nhiễm độc cấp tính và có khả năng ảnh hưởng tới tất cả mọi đối tượng. – Uốn ván: Trẻ sơ sinh mắc uốn ván có tỷ lệ tử vong khá cao do nha bào xâm nhập qua dây rốn khi cắt rốn dụng cụ chưa được vô trùng. – Viêm màng não, viêm phổi do Hib: Hib là một loại vi khuẩn gây viêm phổi nặng, viêm màng não và các bệnh xâm lấn khác. Gần như loại vi khuẩn này chỉ ảnh hưởng tới trẻ em dưới 5 tuổi. – Viêm gan B: Là bệnh nhiễm trùng tại gan gồm 2 dạng là cấp tính hoặc mạn tính. Viêm gan B gây tổn thương tới các cơ quan, khiến suy gan và ung thư. Nguy hiểm hơn, bệnh có thể dẫn tới tử vong nếu không được tiến hành điều trị kịp thời. – Bệnh bại liệt: Bệnh lý truyền nhiễm virus cấp tính qua đường tiêu hóa và cỏ khả năng gây tử vong. Do siêu vi khuẩn poliovirus gây ra lây lan từ người sang người, có thể xâm nhập vào não, tủy sống của người bệnh gây tê liệt toàn thân. Vacxin 5 trong 1 là loại vacxin thế hệ mới có thể phòng được 5 loại bệnh khác nhau 2. Một số điều cần lưu ý khi thực hiện tiêm vacxin 5 trong 1 cho trẻ 2.1. Lịch tiêm vacxin 5 trong 1 cho trẻ Tiêm vacxin 5 trong 1 được khuyến nghị nên thực hiện tiêm sớm khi trẻ từ 6 tuần tuổi để bảo vệ sức khỏe tốt nhất. Phụ huynh nên lưu ý theo dõi chính xác lịch tiêm chủng để vacxin hoạt động được hiệu quả: – Mũi cơ bản: Cần tiêm cho trẻ vào thời điểm 2 – 3 – 4 tháng tuổi. – Mũi nhắc lại: Khi trẻ ở khoảng 12 – 24 tháng tuổi. – Trẻ cần đạt đủ 3 mũi tiêm cơ bản trước 1 tuổi, mỗi mũi tiêm cách nhau tối thiểu 28 ngày. Sau khi hoàn thiện 3 mũi chính, cha mẹ nên chú ý cho trẻ tiêm nhắc lại để duy trì hệ miễn dịch bền vững cho trẻ. 2.2. Các trường hợp không/hoãn thực hiện tiêm vacxin 5 trong 1 Dựa vào tình hình thực tế mà lịch tiêm vacxin có thể chậm hơn (do tình trạng hết vắc xin hoặc trẻ bị ốm). Tuy nhiên, cần tiêm ngay khi có vắc xin hoặc trẻ khỏi bệnh, tránh để lâu sẽ tăng nguy cơ mắc bệnh của trẻ vì tiêm không đủ liều. Trước khi tiêm, trẻ cần khám sàng lọc và tư vấn của bác sĩ để đảm bảo mũi tiêm hiệu quả và an toàn. – Trẻ có tiền sử sốc hoặc phản ứng nặng sau lần tiêm trước. – Sốt cao trên 39°C kèm co giật hoặc có dấu hiệu tím tái, khó thở. – Trẻ có tình trạng suy giảm chức năng các cơ quan (như suy hô hấp, suy tim, suy thận, suy gan…). – Trẻ suy giảm miễn dịch (mắc suy giảm miễn dịch bẩm sinh, trẻ nhiễm HIV hoặc có biểu hiện suy giảm miễn dịch nặng) chống chỉ định tiêm các loại vắc xin sống. – Trẻ mắc các bệnh lý cấp tính, đặc biệt là nhiễm trùng. – Trẻ sốt ≥ 37,5°C hoặc thân nhiệt giảm thấp dưới 35,5°C. – Trẻ mới dùng các sản phẩm globulin trong vòng 3 tháng (trừ trường hợp trẻ đang sử dụng để điều trị viêm gan B). – Trẻ đang hoặc mới kết thúc đợt điều trị corticoid trong khoảng 14 ngày. – Trẻ nhỏ có khối lượng cơ thể dưới 2 kg. Tiêm vacxin được khuyến nghị nên thực hiện tiêm sớm khi trẻ từ 6 tuần tuổi để bảo vệ sức khỏe tốt nhất 2.3. Phản ứng trẻ có thể gặp khi tiêm vacxin Cũng giống với các loại vacxin khác, sau khi tiêm trẻ có thể xuất hiện những phản ứng như: – Sưng, đỏ, đau và hơi nhức nhẹ tại vị trí tiêm. – Sốt nhẹ dưới 38°C. – Ăn/bú kém hơn so với bình thường. Đây là những phản ứng thông thường sau khi thực hiện tiêm vắc xin 5 trong 1 và có thể tự khỏi sau 24 – 48 giờ. Tuy nhiên, cha mẹ nên lưu ý nếu có có xuất hiện một số biểu hiện như: – Sốt cao trên 39°C và kéo dài hơn 24 giờ không có dấu hiệu hạ sốt. – Khó thở. – Nôn trớ, bỏ bú. – Co giật. – Phát ban. 2.4. Cách chăm sóc sức khỏe cho trẻ sau tiêm Vacxin 5 trong 1 cũng giống với đa số các loại vacxin hiện nay khác khi đưa vào trong cơ thể đều hoạt động với cơ chế giúp cơ thể tạo ra các kháng nguyên, kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể chống lại các vi khuẩn có thể gây bệnh. Quá trình tạo kháng thể có thể dẫn tới một số phản ứng sau tiêm không mong muốn, ví dụ như đau, sưng tấy tại vị trí tiêm hoặc sốt nhẹ. Cha mẹ không nên quá lo lắng và có thể áp dụng một số cách chăm sóc trẻ sau khi tiêm vắc xin như: – Cần ở lại nơi tiêm phòng khoảng 30 phút để theo dõi phản ứng sau tiêm, đề phòng các bất thường xảy ra để có thể xử lý kịp thời. – Nên theo dõi trẻ tiếp trong vòng 24 giờ sau tiêm, quan sát và kiểm tra trẻ thường xuyên, đặc biệt vào ban đêm. – Không nên đắp bất kỳ vật gì lên chỗ tiêm để tránh nhiễm trùng. – Với những trẻ còn đang bú mẹ, hãy cố gắng cho trẻ bú nhiều hơn bình thường. – Nên cho trẻ mặc quần áo rộng rãi, thoải mái, tránh mặc quần áo bó gây cảm giác bí bách, khó chịu. – Sau khi tiêm, trẻ thường có cảm giác chán ăn, do vậy nên cho trẻ ăn những loại thức ăn dạng mềm, lỏng, dễ nuốt và nên chia nhỏ các bữa ăn trong ngày. Nên nán lại nơi tiêm phòng khoảng 30 phút để theo dõi phản ứng sau tiêm của trẻ
4 Notes when giving 5-in-1 vaccination to children Diphtheria, whooping cough, tetanus and other diseases such as pneumonia, encephalitis... are diseases that children easily contract in the first months of life, leaving many consequences that affect the child's health later on. Therefore, these diseases need to be prevented as soon as possible. In particular, 5-in-1 vaccination is an effective vaccine to protect children's immune system from dangerous diseases. 1. Some details about the 5-in-1 vaccine 5-in-1 vaccine is a new generation vaccine that can prevent 5 different diseases such as: – Pertussis: Respiratory tract infection caused by Bordetella bacteria. This is a disease that often appears and causes many dangers for newborns. Can be transmitted from person to person when an infected person coughs or sneezes. – Diphtheria: Diphtheria is infectious, acutely toxic and can affect everyone. – Tetanus: Newborns with tetanus have a high mortality rate due to spores entering through the umbilical cord when cutting the umbilical cord with unsterilized equipment. – Meningitis, pneumonia caused by Hib: Hib is a type of bacteria that causes severe pneumonia, meningitis and other invasive diseases. This type of bacteria almost exclusively affects children under 5 years old. – Hepatitis B: Is a liver infection with two forms: acute or chronic. Hepatitis B damages organs, causing liver failure and cancer. More dangerously, the disease can lead to death if not treated promptly. – Polio: Acute viral infectious disease through the digestive tract and can cause death. Caused by the poliovirus virus that spreads from person to person, it can penetrate the patient's brain and spinal cord, causing total paralysis. 5-in-1 vaccine is a new generation vaccine that can prevent 5 different diseases 2. Some things to keep in mind when giving 5-in-1 vaccination to children 2.1. 5-in-1 vaccination schedule for children The 5-in-1 vaccine is recommended to be administered as early as when children are 6 weeks old to best protect their health. Parents should pay attention to accurately monitoring the vaccination schedule so that the vaccine works effectively: – Basic injection: Need to be vaccinated for children at 2 - 3 - 4 months of age. – Repeat shot: When the child is about 12 – 24 months old. – Children need to have 3 basic vaccinations before 1 year of age, each vaccination at least 28 days apart. After completing the 3 main shots, parents should pay attention to giving their children booster shots to maintain their children's sustainable immune system. 2.2. Cases of not/postponing 5-in-1 vaccination Depending on the actual situation, the vaccination schedule may be slower (due to vaccine outages or sick children). However, it is necessary to vaccinate as soon as the vaccine is available or the child recovers from the disease. Avoid leaving it too long as it will increase the child's risk of getting sick because the vaccination is not enough. Before getting vaccinated, children need to be screened and consulted by a doctor to ensure the injection is effective and safe. – The child has a history of shock or severe reaction after a previous injection. – High fever above 39°C with convulsions or signs of cyanosis and difficulty breathing. – Children have impaired organ function (such as respiratory failure, heart failure, kidney failure, liver failure...). – Immunocompromised children (congenital immunodeficiency, HIV-infected children or children with severe immunodeficiency) are contraindicated to receive live vaccines. – Children with acute illnesses, especially infections. – Children have fever ≥ 37.5°C or body temperature drops below 35.5°C. – Children have recently used globulin products within 3 months (except in cases where the child is using it to treat hepatitis B). – The child is or has just finished corticosteroid treatment for about 14 days. – Young children with body weight less than 2 kg. Vaccination is recommended to be done as early as when children are 6 weeks old to best protect their health 2.3. Children may experience reactions when receiving vaccines Just like other vaccines, after vaccination, children may have reactions such as: – Swelling, redness, pain and mild soreness at the injection site. – Mild fever below 38°C. – Eating/feeding is worse than normal. These are common reactions after 5-in-1 vaccination and can go away on their own after 24 - 48 hours. However, parents should pay attention if some symptoms appear such as: – High fever above 39°C and lasting more than 24 hours with no signs of fever lowering. - Shortness of breath. – Vomiting, stopping breastfeeding. - Convulsion. – Rash. 2.4. How to care for children's health after vaccination The 5-in-1 vaccine, like most other current vaccines, when introduced into the body, works with a mechanism to help the body create antigens, stimulating the immune system to create antibodies against harmful bacteria. can cause disease. The process of creating antibodies can lead to some unwanted post-injection reactions, such as pain, swelling at the injection site or mild fever. Parents should not worry too much and can apply some ways to care for their children after vaccination such as: – Need to stay at the vaccination site for about 30 minutes to monitor post-injection reactions and prevent any abnormalities from occurring so that they can be handled promptly. – You should continue to monitor the child within 24 hours after injection, observe and check the child regularly, especially at night. – Do not put anything on the injection site to avoid infection. – For babies who are still breastfeeding, try to breastfeed them more than usual. – Children should wear loose, comfortable clothes, avoid wearing tight clothes that cause tightness and discomfort. – After injection, children often feel loss of appetite, so children should be fed soft, liquid foods that are easy to swallow and should divide meals into small portions throughout the day. You should stay at the vaccination site for about 30 minutes to monitor the child's post-vaccination reaction
thucuc
Bị táo bón kiêng ăn gì? Táo bón là hiện tượng ruột co bóp kém hoặc không đủ mạnh để bài tiết phân ra ngoài. Khi bị táo bón, phân thường cứng và khô. Nguyên nhân chính dẫn đến chứng táo bón chủ yếu là chế độ ăn uống, sinh hoạt không hợp lý. Vì vậy, bị táo bón kiêng ăn gì và nên ăn gì là thắc mắc của nhiều người Táo bón gây triệu chứng đau tức bụng cho người bệnh Nguyên nhân chính dẫn đến chứng táo bón chủ yếu là chế độ ăn uống không hợp lý, do vậy chỉ cần điều chỉnh chế độ ăn uống sẽ giúp điều trị cũng như phòng ngừa bệnh. 1. Bị táo bón kiêng ăn gì? Người bị táo bón nên hạn chế các thực phẩm chiên xào 2. Thực phẩm tốt cho người bị táo bón Người bị táo bón nên ăn các thực phẩm chứa nhiều chất xơ: Rau xanh, hoa quả, trái cây khô, hạt ngũ cốc; bánh mỳ đen, gạo lức… Các thức ăn này chứa nhiều chất xơ và chất pectin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các chủng vi khuẩn có lợi trong đường ruột phát triển, ức chế quá trình gây thối, ngoài ra các thành phần độc hại sẽ bám vào các chất xơ và được thải ra ngoài cơ thể. Đồng thời, ăn các chất này làm tăng khối lượng phân – kích thích lên thành ruột, gây tăng nhu động ruột và gây cảm giác mót đại tiện. Rau xanh và trái cây là thực phẩm tốt cho người bệnh táo bón Ăn trái cây như chuối, đu đủ, bưởi, cam,… giúp kích thích hệ tiêu hóa phát triển. Người bị táo bón kiêng ăn gì? Ngoài vấn đề thực phẩn kiêng kị, những người bị táo bón cần tập thói quen ăn  uống đúng giờ, nên chia nhỏ các bữa ăn trong ngày. Lưu ý: nên uống nước ấm vào buổi sáng và đảm bảo cung cấp nước cho cơ thể trong một ngày, tối thiểu 1,5 đến 2 lít nước/ ngày. Ngoài ra, chế độ ăn chứa nhiều magiê giúp nâng cao nhi động ruột như sữa, kê, đậu đũa, khoai lang và một số loại rau như mùng tơi, rau đay, rau rền, rau khoai lang, khoai sọ, đu đủ xanh, chuối tiêu.
What to avoid if you have constipation? Constipation is a condition in which the intestines contract poorly or are not strong enough to excrete stool. When constipated, stools are often hard and dry. The main cause of constipation is mainly an unreasonable diet and lifestyle. Therefore, what to avoid and what to eat when suffering from constipation are questions of many people Constipation causes symptoms of abdominal pain in patients The main cause of constipation is an unreasonable diet, so just adjusting your diet will help treat and prevent the disease. 1. What should you avoid eating if you have constipation? People with constipation should limit fried foods 2. Good food for people with constipation People with constipation should eat foods high in fiber: Green vegetables, fruits, dried fruits, cereal grains; Black bread, brown rice... These foods contain a lot of fiber and pectin, which will create favorable conditions for beneficial bacteria in the intestinal tract to grow, inhibit the process of causing rot, in addition to toxic ingredients. The harmful substances will stick to the fibers and be excreted from the body. At the same time, eating these substances increases the volume of stool - stimulates the intestinal wall, causing increased intestinal motility and the feeling of straining to defecate. Green vegetables and fruits are good foods for people with constipation Eating fruits such as bananas, papaya, grapefruit, oranges, etc. helps stimulate the development of the digestive system. What should people with constipation avoid eating? In addition to the issue of taboo foods, people with constipation need to practice the habit of eating on time and dividing meals into smaller portions throughout the day. Note: you should drink warm water in the morning and make sure to provide your body with water throughout the day, at least 1.5 to 2 liters of water/day. In addition, a diet rich in magnesium helps improve intestinal motility such as milk, millet, cowpeas, sweet potatoes and some vegetables such as Malabar spinach, jute, spinach, sweet potato, taro, green papaya. , banana.
thucuc
Địa chỉ hàng đầu cung cấp dịch vụ khám sức khỏe doanh nghiệp được khám sức khỏe ít nhất 06 tháng một lần. Thông thường, việc tổ chức khám sức khỏe định kỳ được thực hiện theo Thông tư 14 của Bộ Y tế, tuy nhiên, do tính chất công việc của mỗi cơ quan, doanh nghiệp nên nhu cầu khám có thể chuyên sâu khác nhau. Ví dụ, nhân viên văn phòng ngồi nhiều dễ có nguy cơ mắc các bệnh cột sống, mắt, tiểu đường, mỡ máu,… ; còn công nhân khu công nghiệp do ồn ào, bụi bặm nên thường mắc những bệnh nghề nghiệp như hô hấp, thính lực, nhiễm độc chì,…. Do vậy, lựa chọn đơn vị có đầy đủ điều kiện, kinh nghiệm tổ chức kiểm tra sức khỏe định kỳ là mối quan tâm của nhiều cơ quan, doanh nghiệp hiện nay. - Quy trình khám được tổ chức khoa học, chuyên nghiệp nên việc thăm khám diễn ra nhanh chóng, hiệu quả nhất. - Kết quả khám chính xác, giúp xử lý kịp thời và và hiệu quả các trường hợp có bất thường về sức khỏe. - Sau khi có đầy đủ kết quả khám, bệnh viện tổ chức Giáo sư, Bác sĩ tư vấn chế độ ăn uống, luyện tập, phòng chống bệnh cho các đơn vị. - -
Leading address providing corporate health examination services Get a health check-up at least every 6 months. Normally, the organization of periodic health examinations is carried out according to Circular 14 of the Ministry of Health, however, due to the nature of the work of each agency and enterprise, the need for examinations may vary in depth. For example, office workers who sit too much are at risk of developing diseases of the spine, eyes, diabetes, blood fat, etc.; Industrial park workers, due to noise and dust, often suffer from occupational diseases such as respiratory, hearing, lead poisoning, etc. Therefore, choosing a unit with full conditions and experience in organizing periodic health checks is a concern of many agencies and businesses today. - The examination process is organized scientifically and professionally so the examination takes place quickly and most effectively. - Accurate examination results help promptly and effectively handle health abnormalities. - After having all the examination results, the hospital organizes professors and doctors to advise on diet, exercise, and disease prevention for the units. - -
medlatec
Hóa trị điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ Ung thư phổi tế bào nhỏ là một căn bệnh ung thư ác tính và khó để phát hiện ở giai đoạn đầu. Hoá trị là một trong những phương pháp điều trị giúp bệnh nhân kiểm soát bệnh hiệu quả và có cơ hội để kéo dài tuổi thọ của mình. 1. Ung thư phổi tế bào nhỏ là gì? Ung thư phổi tế bào nhỏ (Small Cell Lung Cancer, SCLC) là một loại ung thư phổi ác tính, xảy ra khi các tế bào ung thư xuất hiện và phát triển bất thường ở trong phổi. Theo thời gian, những tế bào này càng ngày càng tăng sinh và phân chia nhanh chóng, đến mức không thể kiểm soát được. Từ đó hình thành nên khối u và làm ảnh hưởng lớn đến các chức năng của phổi. Thậm chí, nếu ung thư không được phát hiện và điều trị kịp thời, khối u có thể di căn sang các bộ phận khác của cơ thể, làm cho diễn biến của bệnh trở nên nghiêm trọng và khó điều trị hơn. Ngoài ra, mức độ ác tính của loại ung thư phổi này thường lớn hơn rất nhiều so với ung thư phổi không tế bào nhỏ (SNCLC- một loại ung thư phổi khác). 2. Hóa trị ung thư phổi tế bào nhỏ là gì? Hóa trị ung thư phổi tế bào nhỏ là một liệu pháp điều trị toàn thân, sử dụng thuốc kháng ung thư để tấn công và loại bỏ các tế bào ung thư trong phổi, đồng thời ngăn chặn khả năng phát triển và lây lan của chúng sang các cơ quan khác trong cơ thể.Phương pháp hóa trị thường được kết hợp sử dụng với các hình thức điều trị khác, như xạ trị hoặc phẫu thuật. Những bệnh nhân bị ung thư phổi tế bào nhỏ đang trong giai đoạn khu trú có thể được yêu cầu thực hiện hóa trị kết hợp với xạ trị. Tuy nhiên, khi ung thư bước sang giai đoạn lan rộng, bác sĩ thường chỉ định hóa trị là liệu pháp điều trị duy nhất tại thời điểm này. 3. Hóa trị ung thư phổi tế bào nhỏ được sử dụng khi nào? Hóa trị ung thư phổi tế bào nhỏ Tùy thuộc vào tình trạng ung thư của mỗi người mà phương pháp hóa trị có thể được khuyến nghị thực hiện trong các trường hợp sau:Trước phẫu thuật (hóa trị tân bổ trợ): mục đích chính của việc thực hiện hóa trị trước khi phẫu thuật là nhằm làm thu nhỏ khối u, giúp phẫu thuật loại bỏ chúng một cách dễ dàng hơn.Sau phẫu thuật (hóa trị bổ trợ): hóa trị liệu được sử dụng nhằm loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại hoặc đã lan ra các vị trí khác nhưng không thể phát hiện qua các xét nghiệm hình ảnh.Đối với NCLC giai đoạn tiến triển: khi ung thư phổi tế bào nhỏ ở giai đoạn tiến triển, nghĩa là ung thư đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như xương, gan hoặc tuyến thượng thận. Khi đó, hóa trị được thực hiện nhằm kiểm soát các tế bào ung thư, giúp thu nhỏ khối u và làm giảm nhẹ các triệu chứng đau đớn do ung thư gây ra. Hóa trị tại thời điểm này không thể chữa khỏi hoàn toàn ung thư, tuy nhiên nó được xem là liệu pháp cần thiết trong phác đồ điều trị, giúp bệnh nhân cải thiện được chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ của mình. 4. Hóa trị ung thư phổi tế bào nhỏ được thực hiện như thế nào? Các loại thuốc hóa trị sẽ được đưa vào cơ thể của bệnh nhân ung thư thông qua hai con đường chính, bao gồm:Đường tiêm/truyền tĩnh mạch (IV): thuốc được tiêm trực tiếp vào ven, lớp mỡ dưới da ở cánh tay hoặc chân, hay tiêm vào các cơ tại vùng hông của bệnh nhân.Đường uống: thuốc hóa trị dạng viên hoặc dạng nước.Hóa trị liệu cho bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ thường được thực hiện theo chu kỳ. Mỗi chu kỳ sẽ kéo dài trong vòng 3-4 tuần và phác đồ điều trị ban đầu cho bệnh nhân thường từ 4-6 chu kỳ. Sau mỗi chu kỳ điều trị, bệnh nhân sẽ được nghỉ ngơi trong một khoảng thời gian nhất định để cơ thể ổn định trở lại trước khi bắt đầu bước sang chu kỳ điều trị tiếp theo. 5. Các loại thuốc hóa trị được sử dụng Trong liệu pháp hóa trị, các loại thuốc điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ thường được sử dụng kết hợp với nhau nhằm nâng cao hiệu quả điều trị bệnh. Các loại thuốc có thể phối hợp sử dụng, bao gồm:Cisplatin và etoposide. Cisplatin và irinotecan. Carboplatin và etoposide. Carboplatin và irinotecan 6. Tác dụng phụ của hóa trị ung thư phổi tế bào nhỏ Rụng tóc là biểu hiện thường gặp trong quá trình hóa trị ung thư phổi tế bào nhỏ Như đã đề cập ở trên, hóa trị là một liệu pháp toàn thân, do đó nó không chỉ tác động đến các tế bào ung thư mà còn ảnh hưởng đến những tế bào bình thường khác trong toàn bộ cơ thể. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn cho người bệnh.Một trong những triệu chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra khi thực hiện trị liệu bằng hóa trị là số lượng bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu trong máu bị giảm xuống. Tình trạng này có thể xuất hiện chỉ sau 1-2 tuần sau khi bệnh nhân được truyền thuốc. Khi lượng bạch cầu trong máu thấp sẽ dẫn tới khả năng cao bị nhiễm trùng, một trong những bệnh nhiễm trùng nguy hiểm đến tính mạng chính là viêm phổi.Một số tác dụng phụ khác do hóa trị gây ra, bao gồm:SốtỚn lạnh. Cơ thể mệt mỏi. Buồn nôn hoặc ói mửaỞ đầu các ngón tay hoặc chân có cảm giác tê và đau. Rụng tóc. Tiêu chảy. Mất thính giác tạm thời. Lở loét miệngĂn uống kém. Khẩu vị thay đổi. Chức năng thận bị suy giảm. Hầu hết, các triệu chứng này đều tự biến mất sau khi kết thúc quá trình điều trị ung thư. Tuy nhiên, ở một số bệnh nhân, các triệu chứng vẫn có thể tồn tại và kéo dài trong nhiều năm, thậm chí là suốt đời. Nếu cơ thể có bất cứ triệu chứng nào được liệt kê bên trên, bệnh nhân cần phải báo ngay với bác sĩ để có biện pháp kiểm soát kịp thời.Phát hiện những bất thường ở phổi càng sớm sẽ càng gia tăng tỷ lệ chữa khỏi và ngăn chặn tiến triển bệnh thành ung thư. Vì vậy, thực hiện việc tầm soát ung thư phổi định kỳ có thể phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Việc này giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời tránh những điều đáng tiếc xảy ra.net Liệu pháp miễn dịch tự thân: Hy vọng mới trong điều trị ung thư
Chemotherapy for small cell lung cancer Small cell lung cancer is an aggressive cancer and is difficult to detect in its early stages. Chemotherapy is one of the treatment methods that helps patients control their disease effectively and have the opportunity to prolong their life. 1. What is small cell lung cancer? Small Cell Lung Cancer (SCLC) is a type of malignant lung cancer, occurring when cancer cells appear and grow abnormally in the lungs. Over time, these cells grow and divide more and more rapidly, to the point where they cannot be controlled. From there, a tumor forms and greatly affects the functions of the lungs. Even if cancer is not detected and treated promptly, the tumor can metastasize to other parts of the body, making the course of the disease more serious and difficult to treat. In addition, the level of malignancy of this type of lung cancer is often much greater than that of non-small cell lung cancer (SNCLC - another type of lung cancer). 2. What is chemotherapy for small cell lung cancer? Chemotherapy for small cell lung cancer is a systemic treatment that uses anticancer drugs to attack and eliminate cancer cells in the lungs, while stopping their ability to grow and spread. to other organs in the body. Chemotherapy is often used in combination with other forms of treatment, such as radiation therapy or surgery. Patients with localized small cell lung cancer may be asked to undergo chemotherapy combined with radiotherapy. However, when cancer enters the widespread stage, doctors often prescribe chemotherapy as the only treatment at this time. 3. When is chemotherapy used for small cell lung cancer? Chemotherapy for small cell lung cancer Depending on each person's cancer status, chemotherapy may be recommended in the following cases: Before surgery (neoadjuvant chemotherapy): the main purpose of performing chemotherapy before Surgery is intended to shrink the tumor, making it easier to surgically remove it. After surgery (adjuvant chemotherapy): chemotherapy is used to remove remaining cancer cells or has spread to other locations but cannot be detected through imaging tests. For advanced stage NCLC: when small cell lung cancer is in an advanced stage, it means the cancer has spread to other organs. other parts of the body, such as the bones, liver, or adrenal glands. At that time, chemotherapy is performed to control cancer cells, help shrink tumors and relieve painful symptoms caused by cancer. Chemotherapy at this time cannot completely cure cancer, however it is considered a necessary therapy in the treatment regimen, helping patients improve their quality of life and prolong their lifespan. 4. How is chemotherapy for small cell lung cancer performed? Chemotherapy drugs will be introduced into the body of cancer patients through two main routes, including: Intravenous (IV) route: drugs are injected directly into the veins and subcutaneous fat layer of the wings. arms or legs, or injected into the muscles of the patient's hip area. Oral: chemotherapy pills or liquid. Chemotherapy for small cell lung cancer is usually given in cycles. Each cycle will last 3-4 weeks and the initial treatment regimen for patients is usually 4-6 cycles. After each treatment cycle, the patient will rest for a certain period of time to allow the body to stabilize before starting the next treatment cycle. 5. Chemotherapy drugs used In chemotherapy, drugs to treat small cell lung cancer are often used in combination with each other to improve the effectiveness of treatment. Drugs that can be used in combination include: Cisplatin and etoposide. Cisplatin and irinotecan. Carboplatin and etoposide. Carboplatin and irinotecan 6. Side effects of chemotherapy for small cell lung cancer Hair loss is a common symptom during chemotherapy for small cell lung cancer As mentioned above, chemotherapy is a systemic therapy, so it affects not only cancer cells but also other normal cells throughout the body. This can cause unwanted side effects for the patient. One of the most dangerous symptoms that can occur when undergoing chemotherapy is the number of white blood cells, platelets and red blood cells in the blood. is reduced. This condition can appear only 1-2 weeks after the patient receives the drug infusion. When the amount of white blood cells in the blood is low, it leads to a high possibility of infection, one of the life-threatening infections is pneumonia. Some other side effects caused by chemotherapy include: Fever Chills . Tired body. Nausea or vomiting Numbness and pain at the tips of the fingers or feet. Hair loss. Diarrhea. Temporary hearing loss. Mouth ulcers Poor appetite. Taste changes. Kidney function is impaired. Most of the time, these symptoms disappear on their own after cancer treatment ends. However, in some patients, symptoms can persist and last for many years, even for life. If the body has any of the symptoms listed above, the patient needs to immediately notify the doctor for timely control measures. Detecting lung abnormalities as early as possible will increase the cure rate. and prevent progression to cancer. Therefore, performing regular lung cancer screening can detect abnormal signs early. This helps with early detection and timely treatment to avoid unfortunate things from happening.net Autologous immunotherapy: New hope in cancer treatment
vinmec
Công dụng thuốc Platitroi 500 Thuốc Platitroi 500 được sử dụng để chống viêm nhiễm do nấm hoặc vi khuẩn gây ra. Trước khi dùng thuốc Platitroi 500 bệnh nhân cần có sự kê đơn của bác sĩ. Sau đây là một vài thông tin về thuốc Platitroi 500 cho bạn tham khảo khi được chỉ định sử dụng. 1. Công dụng của thuốc Platitroi 500 Các vấn đề nhiễm khuẩn có rất nhiều nguyên nhân. Do vậy lựa chọn thuốc cũng cần đánh giá theo từng nguyên nhân để đảm bảo công dụng điều trị đạt tối đa. Bệnh nhân cần lưu ý không tự ý sử dụng các loại thuốc chống nhiễm trùng khi chưa được bác sĩ cho phép. Với thuốc Platitroi 500 là dược phẩm sử dụng theo chỉ định có thể mang lại công dụng cho một số trường hợp sau:Nhiễm trùng đường hô hấp;Điều trị nhiễm khuẩn tại tai mũi họng;Nhiễm trùng thận;Nhiễm trùng đường tiết niệu hay cơ quan sinh dục;Nhiễm trùng máu;Nhiễm trùng gây viêm màng não;Tụ dịch mủ màng não;Dự phòng nhiễm khuẩn ở vết thương hở;Dự phòng nhiễm khuẩn cho bệnh nhân mới trải qua phẫu thuật;Chống nhiễm trùng xương khớp, da và mô;Chống viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường mật;Điều trị nhiễm trùng hệ tiêu hóa. 2. Liều lượng và cách dùng thuốc Platitroi 500 Thuốc Platitroi 500 bào chế dạng bột được sử dụng pha cùng dùng dịch để tiêm hoặc truyền tùy thuộc tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Thuốc có thể tiêm truyền tại bắp hoặc tĩnh mạch tùy vào khả năng tiếp nhận.Liều lượng sử dụng của thuốc có thể điều chỉnh linh hoạt tùy theo đối tượng và tình trạng bệnh khác nhau. Mỗi lứa tuổi sẽ có sự điều chỉnh liều lượng để phù hợp với tình trạng cụ thể.Liều tham khảo Platitroi 500:Trẻ sơ sinh dưới 2 tuần tuổi liều dùng tính theo cân nặng 20 - 50mg cho mỗi kg;Trẻ từ 2 tuần tuổi đến 12 tuổi sử dụng 20 - 80mg tính theo 1kg;Trẻ trên 12 tuổi và người trưởng thành có thể sử dụng cùng một liều dao động trong khoảng 1 -2g/ ngày. Nếu cần điều chỉnh tăng liều nhưng quá 4g/ ngày;Bệnh nhân điều trị viêm màng não sử dụng 100mg cho 1kg cân nặng với liều dùng duy nhất. Mỗi ngày người bệnh cần kiểm soát liều dùng để không vượt quá 4g/ ngày;Điều trị bệnh lậu sử dụng liều duy nhất 250mg tiêm bắp;Với liều dùng dự phòng nhiễm trùng sau khi trải qua phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được tiêm trước khi mổ 30 - 90 phút với liều 1 -2 gam.Liều dùng của thuốc có thể thay đổi hoặc điều chỉnh nếu chức năng cơ quan gan, thận không được ổn định. Đặc biệt là nguy cơ dị ứng hay suy gan được chẩn đoán sẽ ảnh hưởng đến chỉ định của bác sĩ. 3. Những chú ý trước khi dùng thuốc Platitroi 500 Trước khi sử dụng, bệnh nhân nên kiểm tra kỹ thành phần của thuốc. Ngoài chống chỉ định sử dụng trên bệnh nhân dị ứng với thành phần của thuốc thì những bệnh nhân dị ứng với các loại thuốc kháng khuẩn hay một số loại kháng sinh cũng nên lưu ý. Tiền sử dị ứng kháng sinh đều có thể gây ra nguy cơ dị ứng với các loại thuốc kháng khuẩn có thành phần là kháng sinh. Bệnh nhân cần nói cho bác sĩ để có phương án thay đổi khi không thể sử dụng thuốc điều trị.Với người mắc hội chứng suy thận, cần kiểm tra cụ thể tình trạng sức khỏe của thận. Nếu mức độ suy nhược chưa nặng có thể giảm liều dùng và theo dõi sức khỏe khi điều trị. Với tình trạng suy thận đã kéo dài và có dấu hiệu nặng, bác sĩ sẽ cân nhắc lại việc sử dụng thuốc Platitroi 500.Những đối tượng nhạy cảm với thuốc như trẻ nhỏ, phụ nữ đang mang thai không chống chỉ định sử dụng. Tuy nhiên, nhóm đối tượng này không hoàn toàn được đảm bảo sẽ nhận tối đa công dụng mà không xuất hiện phản ứng phụ. Với nhóm đối tượng này, bác sĩ sẽ kiểm tra sức khỏe để đánh giá được mức độ an toàn ở mức cho phép. 4. Phản ứng phụ của thuốc Platitroi 500 Phản ứng phụ của thuốc Platitroi 500 xảy ra nhiều ở phổi, đại tràng và gan. Đây là những cơ quan có vai trò lớn với sự vận động của cơ thể.Bệnh nhân có thể gặp một vài phản ứng phụ sau khi dùng thuốc Platitroi 500 đó là:Vàng da;Tăng men gan;Suy thận cấp tính;Viêm đại tràng trở nặng;Viêm phổi kẽ;Sốc.Với mỗi biểu hiện sẽ có mức độ nguy hiểm cũng khác nhau. Bệnh nhân cần thường xuyên theo dõi sức khỏe để kịp thời phát hiện phản ứng phụ nguy hiểm. 5. Tương tác với thuốc Platitroi 500 Platitroi 500 gây tương tác khi dùng cùng thuốc lợi tiểu. Ngoài ra bạn có thể gặp tương tác với những loại thuốc khác. Vì vậy, hãy thông báo cho bác sĩ đầy đủ danh sách các loại thuốc đang sử dụng.Bài viết đã cung cấp thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Platitroi 500. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Platitroi 500 theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
Uses of Platitroi 500 medicine Platitroi 500 is used to fight infections caused by fungi or bacteria. Before using Platitroi 500, patients need a doctor's prescription. Below is some information about the drug Platitroi 500 for your reference when prescribed for use. 1. Uses of Platitroi 500 medicine Infection problems have many causes. Therefore, drug selection also needs to be evaluated according to each cause to ensure maximum treatment effectiveness. Patients should be careful not to use anti-infective drugs without permission from their doctor. Platitroi 500 is a pharmaceutical drug used as prescribed that can be effective in the following cases: Respiratory tract infections; Treatment of infections in the ear, nose and throat; Kidney infections; Urinary tract infections or Genital organs; Blood infections; Infections causing meningitis; Purulent meningeal fluid collections; Prophylaxis of infection in open wounds; Prophylaxis of infection in patients who have recently undergone surgery; Prevention of bone and joint infections, skin and tissue; Anti-peritonitis, cholecystitis, cholangitis; Treats digestive system infections. 2. Dosage and how to use Platitroi 500 Platitroi 500 is prepared in powder form and is used to mix with liquid for injection or infusion depending on the patient's specific condition. The drug can be injected intramuscularly or intravenously depending on reception ability. The dosage of the drug can be flexibly adjusted depending on the patient and different disease conditions. Each age group will have a dosage adjustment to suit the specific condition. Platitroi 500 reference dose: Infants under 2 weeks old, dose based on weight 20 - 50mg per kg; Children from 2 weeks old Up to 12 years old use 20 - 80mg per 1kg; Children over 12 years old and adults can use the same dose ranging from 1 -2g/day. If necessary, increase the dose but exceed 4g/day; Patients treated for meningitis should use 100mg per 1kg of body weight as a single dose. Each day, the patient needs to control the dose so as not to exceed 4g/day; Treatment of gonorrhea uses a single dose of 250mg intramuscular injection; For infection prevention dose after surgery, the patient will be injected first. 30 - 90 minutes after surgery with a dose of 1 - 2 grams. Dosage of the drug can be changed or adjusted if liver and kidney organ function is not stable. In particular, the risk of allergies or diagnosed liver failure will affect the doctor's prescription. 3. Notes before using Platitroi 500 Before use, patients should carefully check the drug's ingredients. In addition to contraindications for use in patients allergic to the drug's ingredients, patients allergic to antibacterial drugs or some antibiotics should also take note. A history of antibiotic allergy can cause an allergic reaction to antibacterial drugs containing antibiotics. Patients need to tell the doctor to have a change plan when treatment cannot be used. For people with kidney failure syndrome, it is necessary to specifically check the health status of the kidneys. If the level of weakness is not severe, you can reduce the dosage and monitor your health during treatment. With prolonged kidney failure and severe signs, the doctor will reconsider the use of Platitroi 500. Subjects sensitive to the drug such as young children and pregnant women are not contraindicated for use. However, this group of people is not completely guaranteed to receive maximum benefit without side effects. For this group of people, the doctor will check their health to assess the acceptable level of safety. 4. Side effects of Platitroi 500 Side effects of the drug Platitroi 500 occur mainly in the lungs, colon and liver. These are organs that play a major role in the body's movements. Patients may experience some side effects after taking Platitroi 500 which are: Jaundice; Increased liver enzymes; Acute kidney failure; Colitis Severe colon; Interstitial pneumonia; Shock. Each manifestation will have a different level of danger. Patients need to regularly monitor their health to promptly detect dangerous side effects. 5. Interaction with Platitroi 500 drug Platitroi 500 causes interactions when used with diuretics. You may also experience interactions with other medications. Therefore, please inform your doctor of the full list of medications you are using. This article has provided information about the uses, dosages and notes when using Platitroi 500. To ensure health safety. healthy and maximize treatment effectiveness, you need to use Platitroi 500 according to your doctor's instructions.
vinmec
Thoát vị bẹn: dấu hiệu và phương pháp điều trị hiệu quả Thoát vị bẹn là tình trạng một phần cơ quan trong ổ bụng như ruột,... chui vào lỗ bẹn, tạo thành thúi thoát vị. Bệnh thường gặp ở nam giới hơn nữ giới. Nhiều bệnh nhân thoát vị bẹn vì chủ quan nên không thăm khám, điều trị khi có triệu chứng, dẫn tới biến chứng ảnh hưởng tới sức khỏe và cuộc sống. 1. Thoát vị bẹn và dấu hiệu bệnh điển hình nhất Thoát vị bẹn là một dạng thoát vị thành bụng, khi một khu vực nào đó của ống bẹn bị kém đi, khiến một vài tạng của ổ bụng rời khỏi vị trí cổ định trong ổ bụng để xuống bìu. Tình trạng bệnh có thể xảy ra ở trẻ nhỏ (thường là bệnh lý bẩm sinh) và người lớn, gây ra những triệu chứng và ảnh hưởng nhất định đến sức khỏe. 1.1. Thoát vị bẹn ở trẻ em Thoát vị bẹn ở trẻ em chủ yếu là tình trạng bẩm sinh, do sự sai lệch hoặc bất thường trong cấu trúc dẫn tới sai khác trong vị trí các cơ quan của ổ bụng. Tình trạng này chiếm khoảng 0,8 - 4,4% bệnh lý bẩm sinh ở trẻ, gây triệu chứng và biến chứng sức khỏe nguy hiểm hơn so với người trưởng thành. Trong thời kỳ phát triển thai, tinh hoàn sẽ di chuyển xuống bìu vào khoảng tháng thứ 7 theo ống phúc tinh mạc. Sau khi di chuyển xong, lúc trẻ sinh ra ống phúc mạc sẽ tự đóng lại, song nếu điều này không xảy ra, các cơ quan trong ổ bụng có thể theo ống chui xuống ống bẹn. Các cơ quan này thường bị kẹt ở ống bẹn, dẫn tới thoát vị bẹn, có thể chèn ép bó mạch tinh hoàn, giảm máu nuôi đến các cơ quan. Ở trẻ nhỏ, cả bé gái và bé trai đều có thể mắc thoát vị bẹn, nhưng bé trai nhiều hơn và tập trung chủ yếu ở các trẻ sinh non. Bé có thể bị thoát vị bẹn ở bên phải, bên trái hoặc cả hai bên, cần thăm khám hoặc chẩn đoán hình ảnh mới có thể xác định được. Dấu hiệu thoát vị bẹn ở trẻ có thể nhận biết như sau: Xuất hiện khối phồng bất thường ở vùng bẹn bìu của trẻ trai hoặc gần âm môi của trẻ gái Khối phồng này là cơ quan của ổ bụng bị thoát vị xuống vùng bẹn, gây đau đớn cho trẻ và kích thước thường tăng hơn khi trẻ khóc, rặn đi vệ sinh, chạy nhảy, thể dục, vận động mạch,… Khi trẻ nằm nghỉ ngơi, khối thoát vị này có thể nhỏ đi hoặc trở về bình thường, cha mẹ nên chú ý đến dấu hiệu này. Đau vùng bẹn Ngoài xuất hiện khối bất thường, thoát vị thường kèm theo tắc nghẽn vùng bẹn nên gây đau đớn cho trẻ, trẻ sẽ giãy ra hoặc không cho bố mẹ sờ. 1.2. Thoát vị bẹn ở người lớn Thoát vị bẹn ở người lớn thường xảy ra do cơ thành ổ bụng yếu, không có khả năng giữ cố định vị trí của các cơ quan trong ổ bụng. Tình trạng này thường gặp ở người cao tuổi, người thường xuyên làm việc, mang vác nặng nhọc, bệnh nhân táo bón kéo dài,… Thoát vị bẹn ở người lớn sẽ gây ra các triệu chứng sau: Cảm giác đau, khó chịu khi nâng vác vật nặng, vận động mạnh hoặc tập thể dục. Khi nghỉ ngơi, nhất là khi nằm, tình trạng đau sẽ giảm bớt do các cơ quan có thể trở ngược lại và không đè nặng lên cơ quan vùng bẹn. Tăng kích thước bất thường một hoặc hai bên háng, khối phình thường lớn hơn khi đứng lên và giảm bớt khi nằm xuống. Bìu bị đè ép, sưng đỏ. Cảm giác bị đè nặng ở bẹn. Rất có thể khối thoát vị bị nghẹt, làm giảm cung cấp máu, thiếu máu cục bộ,… Các trường hợp này phải phẫu thuật càng sớm càng tốt, tránh biến chứng hoại tử ruột và tử vong. Biến chứng thoát vị bẹn có thể xảy ra bất cứ lúc nào, vì thế không nên chủ quan với dấu hiệu bệnh. 2. Thoát vị bẹn có ảnh hưởng tới chức năng sinh sản không? Ở bệnh nhân thoát vị bẹn, các cơ quan ổ bụng có thể bị sa xuống và chèn ép lên cơ quan vùng bẹn, trong đó có cơ quan sinh sản. Vì thế nhiều bệnh nhân thắc mắc về ảnh hưởng của bệnh đến khả năng sinh sản. Dù có gây chèn ép song hầu hết trường hợp thoát vị bẹn không gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người bệnh, đặc biệt khi được phát hiện và điều trị bệnh sớm. Biến chứng nguy hiểm nhất của thoát vị bẹn là gây tắc ruột, chèn ép lưu thông máu dẫn đến hoại tử. Bệnh nhân có thể tử vong nếu không phát hiện và xử lý tình trạng này. Sau điều trị, bệnh nhân có thể trao đổi thêm với bác sĩ về khả năng sinh sản cũng như các biện pháp chăm sóc phù hợp. 3. Điều trị thoát vị bẹn như thế nào - bác sĩ giải đáp chi tiết, dễ hiểu Thoát vị bẹn ở cả người trưởng thành lẫn trẻ nhỏ đều không thể tự khỏi được do bất thường bẩm sinh hoặc biến dạng cấu trúc. Hơn nữa, bệnh càng kéo dài thì triệu chứng và biến chứng càng nghiêm trọng. Khi nằm xuống hoặc nghỉ ngơi, triệu chứng thoát vị bẹn có xu hướng giảm đi nhưng nó không thể hiện được bệnh đã phục hồi, bắt buộc cần điều trị. Phương pháp điều trị duy nhất cho bệnh nhân thoát vị bẹn là phẫu thuật để can thiệp vào cấu trúc ổ bụng bị biến dạng hoặc bất thường bẩm sinh, giúp các cơ quan ổ bụng trở về vị trí bình thường. Phẫu thuật thoát vị bẹn không quá phức tạp, kể cả trẻ sơ sinh, trẻ sinh non, trẻ có bệnh lý nặng đều có thể thực hiện. Bác sĩ sẽ mổ một đường nhỏ vùng nếp gấp bẹn và can thiệp vào cấu trúc ổ bụng. Vết mổ này chỉ gây ra sẹo nhỏ, ở vùng khó thấy nên vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ. Bệnh nhân cần được chăm sóc tốt để tránh biến chứng sau phẫu thuật. Phẫu thuật nội soi đang được ưu tiên trong điều trị bệnh lý này, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ. Như vậy, thoát vị bẹn có thể gặp ở cả trẻ sơ sinh và người trưởng thành, nguy cơ gây thoát vị kẹt và thoát vị nghẹt. Trong đó, thoát vị nghẹt là tình trạng nguy hiểm, có thể dẫn đến hoại tử các mô trong túi thoát vị. Vì thế, bệnh nhân ngay khi có dấu hiệu nên sớm đi thăm khám và điều trị tích cực.
Inguinal hernia: signs and effective treatment methods An inguinal hernia is a condition in which part of an organ in the abdominal cavity, such as the intestines,... enters the groin hole, forming a hernia. The disease is more common in men than women. Many patients with inguinal hernia are subjective and do not seek medical examination and treatment when they have symptoms, leading to complications affecting their health and life. 1. Inguinal hernia and the most typical signs of the disease An inguinal hernia is a type of abdominal wall hernia, when a certain area of ​​the inguinal canal is weakened, causing some abdominal organs to leave their fixed position in the abdomen and descend into the scrotum. The condition can occur in young children (usually a congenital disease) and adults, causing certain symptoms and health effects. 1.1. Inguinal hernia in children Inguinal hernia in children is mainly a congenital condition, due to deviations or abnormalities in the structure leading to differences in the position of abdominal organs. This condition accounts for about 0.8 - 4.4% of congenital diseases in children, causing symptoms and health complications that are more dangerous than in adults. During fetal development, the testicles will move down to the scrotum around the 7th month along the peritoneal duct. After the movement is complete, when the baby is born, the peritoneal tube will close on its own, but if this does not happen, the abdominal organs can follow the tube down to the inguinal canal. These organs often get stuck in the inguinal canal, leading to an inguinal hernia, which can compress the testicular vascular bundle, reducing blood supply to the organs. In young children, both girls and boys can have inguinal hernias, but boys are more common and are mainly concentrated in premature babies. The baby may have an inguinal hernia on the right side, left side or both sides, requiring examination or imaging to be able to determine. Signs of inguinal hernia in children can be recognized as follows: An unusual bulge appears in the inguinal and scrotal area in boys or near the labia minora in girls This bulge is an abdominal organ that has herniated into the groin area, causing pain for the child and often increases in size when the child cries, strains to go to the toilet, runs, jumps, exercises, does cardiovascular exercises, etc. When the child lies down With rest, this hernia may become smaller or return to normal. Parents should pay attention to this sign. Pain in the groin area In addition to the appearance of an abnormal mass, a hernia is often accompanied by a blockage in the groin area, causing pain for the child. The child will pull away or not let the parents touch it. 1.2. Inguinal hernia in adults Inguinal hernias in adults often occur due to weak abdominal wall muscles, unable to hold the position of abdominal organs in place. This condition is common in the elderly, people who often work, carry heavy loads, patients with prolonged constipation, etc. Inguinal hernia in adults will cause the following symptoms: Feeling of pain and discomfort when lifting heavy objects, moving vigorously or exercising. When resting, especially when lying down, the pain will decrease because the organs can return and not put pressure on the groin organs. Abnormal increase in size on one or both sides of the groin, the bulge often gets larger when standing up and reduces when lying down. The scrotum is pressed, red and swollen. Feeling of pressure in the groin. It is very possible that the hernia is strangulated, causing reduced blood supply, ischemia, etc. In these cases, surgery must be performed as soon as possible to avoid complications of intestinal necrosis and death. Complications of inguinal hernia can occur at any time, so do not be subjective to the signs of the disease. 2. Does inguinal hernia affect reproductive function? In patients with inguinal hernia, the abdominal organs can prolapse and press on the inguinal organs, including the reproductive organs. Therefore, many patients wonder about the impact of the disease on fertility. Although it causes compression, most cases of inguinal hernia do not affect the patient's fertility, especially when detected and treated early. The most dangerous complication of an inguinal hernia is intestinal obstruction, compression of blood circulation, leading to necrosis. The patient can die if this condition is not detected and treated. After treatment, patients can discuss further with their doctor about fertility as well as appropriate care measures. 3. How to treat inguinal hernia - the doctor explains in detail and is easy to understand Inguinal hernias in both adults and children cannot heal on their own due to congenital abnormalities or structural deformities. Furthermore, the longer the disease lasts, the more severe the symptoms and complications become. When lying down or resting, the symptoms of inguinal hernia tend to decrease but it does not show that the disease has recovered and requires treatment. The only treatment method for patients with inguinal hernia is surgery to intervene in the deformed or congenitally abnormal abdominal structure, helping the abdominal organs return to their normal position. Inguinal hernia surgery is not too complicated, even newborns, premature babies, and children with serious illnesses can have it done. The doctor will make a small incision in the inguinal fold area and intervene in the abdominal structure. This incision only causes small scars, in hard-to-see areas, so it still ensures aesthetics. Patients need to receive good care to avoid complications after surgery. Laparoscopic surgery is being given priority in the treatment of this disease, especially in infants and young children. Thus, inguinal hernia can occur in both infants and adults, with the risk of causing impacted hernia and strangulated hernia. In particular, strangulated hernia is a dangerous condition, which can lead to necrosis of tissues in the hernia sac. Therefore, patients should immediately see a doctor and receive active treatment as soon as they show signs.
medlatec
Khi nào cần gặp bác sĩ chữa bệnh trĩ? 1. Bệnh trĩ là gì, tại sao bệnh trĩ lại hình thành? Bệnh trĩ là căn bệnh có tỷ lệ mắc cực kỳ cao trong cộng đồng và đứng đầu trong nhóm bệnh về hậu môn – trực tràng. Bệnh được gọi với tên khoa học là Hemorrhoids. Đây là một loại bệnh lành tính có thể chữa khỏi, nhưng đem lại cho người bệnh rất nhiều khó chịu. Sự giãn nở quá mức của các tĩnh mạch hậu môn do áp lực lớn và thường xuyên là nguyên nhân chính hình thành nên búi trĩ. Các chuyên gia và bác sĩ chữa bệnh trĩ thường đưa ra hai giả thuyết để giải thích cho cơ chế bệnh sinh. Theo thuyết mạch máu, trĩ hình thành do sự ứ trệ và rối loạn máu tại tĩnh mạch hậu môn – kết quả của các hiện tượng tuần hoàn không ổn định. Các búi trĩ phát triển khi tĩnh mạch phình ra và to hơn. Theo thuyết cơ học, bệnh trĩ là kết quả của sự giãn nở cơ học quá mức ở tĩnh mạch hậu môn do áp lực lớn lên hậu môn và ổ bụng. Hình ảnh búi trĩ sa qua mô tả 2. Cách phân loại bệnh trĩ Các chuyên gia sử dụng đường lược để phân biệt các loại bệnh trĩ. Hai loại phổ biến nhất của trĩ là trĩ nội và trĩ ngoại. Ngoài ra, trĩ hỗn hợp là một loại trĩ có biểu hiện là sự kết hợp các dấu hiệu của cả trĩ nội và trĩ ngoại. Trong một số trường hợp, búi trĩ nội sa ra ngoài và kết lại thành búi với trĩ ngoại, tạo nên búi trĩ hỗn hợp gây đau đớn cho bệnh nhân. Trĩ nội nằm bên trong ống hậu môn và bên trên đường lược. Búi trĩ ra ngoài theo 4 cấp độ, các độ trĩ tăng dần dựa vào sa của búi trĩ. – Trĩ nằm hoàn toàn trong ống hậu môn – Độ 1 – Sa dần ra ngoài nhưng có thể tự co vào – Độ 2 – Không thể tự co – Độ 3 – Sa hoàn toàn ra ngoài – Độ 4. Trĩ ngoại nằm ngoài hậu môn và dưới đường lược. So với trĩ nội, loại trĩ này gây đau đớn hơn. Trĩ ngoại cũng được chia thành 4 giai đoạn, các cấp độ cũng tăng dần như sau: – Búi trĩ hình thành dần từ những chấm nhỏ xung quanh hậu môn, khó nhận biết – Phát triển và tăng kích thước búi trĩ, bắt đầu đau đớn và cộm rát – Trĩ sa xuống gây nghẹt hậu môn – Viêm nhiễm, hoại tử búi trĩ. 3. Các yếu tố “đứng sau” gây ra bệnh trĩ Bệnh trĩ có thể hình thành do các yếu tố tác động như sau: – Thường xuyên ngồi, đứng quá lâu do thói quen và đặc điểm công việc của nhiều người. Điều này gây ra rất nhiều áp lực lên hậu môn trực tràng của người bệnh, từ đó dẫn đến bệnh trĩ. – Cơ thể thiếu nước và chất xơ từ rau củ, ăn quá nhiều thực phẩm cay nóng, chiên rán,. dẫn đến táo bón và gây ra bệnh trĩ. – Phụ nữ mang thai rất dễ bị bệnh trĩ, bệnh có thể nặng lên sau sinh nở vì rặn mạnh khi sinh có thể làm búi trĩ sa ra ngoài nhiều hơn. – Người thường xuyên mang vác vật nặng, gây ra áp lực lên ổ bụng và hậu môn – trực tràng. Bà bầu có khả năng mắc trĩ cao do thai nhi chèn ép lên hậu môn tạo áp lực lớn 4. Bệnh nhân trĩ có cần phải đến bác sĩ chuyên khoa hay không? Có. Bệnh nhân trĩ rất cần gặp các bác sĩ chuyên khoa để điều trị bệnh trĩ. 4.1. Tại sao cần phải gặp bác sĩ chữa bệnh trĩ? Bởi vì bệnh trĩ là một bệnh thầm kín, nhiều bệnh nhân ngại ngần và thường không dám đi khám. Tuy nhiên, bệnh trĩ không thể tự khỏi hoàn toàn hoặc triệt để bằng các phương pháp chữa truyền miệng hoặc thuốc dân gian tại nhà. Trong khi đó, các bác sĩ chữa bệnh trĩ có thể xác định bệnh sau  khi thăm khám chuyên khoa. Nhờ đó, bệnh nhân sẽ nhận được điều trị bằng các phương pháp hiệu quả và an toàn. 4.2. Khi nào bệnh nhân cần gặp bác sĩ chữa bệnh trĩ? Bệnh nhân cần đến gặp bác sĩ ngay khi phát hiện những triệu chứng, ngay cả khi chúng còn nhẹ. Lý do là bệnh trĩ có thể được điều trị dễ dàng nếu nó được phát hiện sớm. Khi các bác sĩ kê đơn thuốc điều trị tại nhà, bệnh nhân sẽ dần khỏi thay vì trở nên quá nặng và cần can thiệp ngoại khoa. Để tránh bỏ qua thời điểm “vàng” trong điều trị trĩ, bệnh nhân nên đi khám bác sĩ sớm. Ngoài ra, nếu bệnh đã nặng, bạn phải đi khám để tránh các biến chứng nặng nề của bệnh, cũng như chấm dứt nỗi phiền toái mà búi trĩ sưng to gây ra. Thăm khám chuyên khoa là hướng điều trị tối ưu 5. Điều trị chuyên khoa Các phương pháp điều trị khác nhau cho bệnh trĩ bao gồm: Điều trị nội khoa (bằng thuốc) và can thiệp ngoại khoa loại bỏ triệt để búi trĩ. 5.1. Điều trị bệnh trĩ dạng nhẹ bằng phương pháp nội khoa Các bác sĩ sẽ kê đơn một số loại thuốc cho bệnh nhân để đẩy lùi bệnh trĩ ở dạng nhẹ. Trong đó thuốc thường bao gồm ba nhóm: – Nhóm thuốc làm giảm đau, giảm triệu chứng – Nhóm thuốc hỗ trợ nhuận tràng, tránh tình trạng táo bón – Nhóm thuốc giúp tăng độ bền tĩnh mạch. Ngoài ra, với các trường hợp trĩ nội bị chảy máu quá nhiều dẫn đến mất máu, bác sĩ có thể kê thêm thuốc bổ sung sắt. Các loại thuốc này cần dùng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định. Bên cạnh đó, đa số bệnh nhân đều sẽ được dặn dò thay đổi chế độ ăn uống và vận động để kết hợp với tác dụng của thuốc, đẩy lùi bệnh trĩ hiệu quả. 5.2. Điều trị bệnh trĩ tiến triển nặng bằng các can thiệp ngoại khoa – Công nghệ Laser Diode – Mổ trĩ không dao kéo: Sử dụng Laser để triệt bỏ búi trĩ hoàn toàn không đau đớn, không chảy máu, không biến chứng. – Phương pháp Longo: Sử dụng súng Longo loại bỏ búi trĩ với độ xâm lấn thấp, hạn chế đau đớn, chảy máu – Phương pháp cắt trĩ kinh điển Milligan Morgan – Ferguson: Phương pháp cắt đơn lẻ từng búi trĩ, sau đó khâu buộc cuống búi trĩ lại. Phương pháp này đã xuất hiện rất lâu nhưng luôn được áp dụng bởi tính hiệu quả và triệt để. Trên đây là những thông tin cần biết về bệnh trĩ, cũng giải đáp câu hỏi: Khi nào thì cần gặp các bác sĩ chữa bệnh trĩ cùng các phương pháp điều trị chuyên khoa đặc hiệu.
When do you need to see a doctor to treat hemorrhoids? 1. What are hemorrhoids, why do hemorrhoids form? Hemorrhoids are a disease with an extremely high incidence in the community and are at the top of the group of anal-rectal diseases. The disease is scientifically known as Hemorrhoids. This is a benign disease that can be cured, but it causes the patient a lot of discomfort. Excessive expansion of the anal veins due to frequent and large pressure is the main cause of hemorrhoid formation. Experts and doctors treating hemorrhoids often propose two hypotheses to explain the pathogenesis. According to vascular theory, hemorrhoids form due to stagnation and blood disorders in the anal veins - the result of unstable circulatory phenomena. Hemorrhoids develop when the veins bulge and get larger. According to mechanical theory, hemorrhoids are the result of excessive mechanical dilation of the anal veins due to great pressure on the anus and abdomen. Image of prolapsed hemorrhoids through description 2. How to classify hemorrhoids Experts use the comb line to distinguish different types of hemorrhoids. The two most common types of hemorrhoids are internal hemorrhoids and external hemorrhoids. In addition, mixed hemorrhoids are a type of hemorrhoids that exhibit a combination of signs of both internal and external hemorrhoids. In some cases, internal hemorrhoids prolapse and form together with external hemorrhoids, creating mixed hemorrhoids that cause pain to the patient. Internal hemorrhoids are located inside the anal canal and above the dentate line. Hemorrhoids come out in 4 levels, the hemorrhoids gradually increase based on the prolapse of the hemorrhoids. – Hemorrhoids located completely in the anal canal – Grade 1 – Gradually prolapses outward but can retract on its own – Grade 2 – Unable to contract – Grade 3 – Complete prolapse – Grade 4. External hemorrhoids are located outside the anus and below the dentate line. Compared to internal hemorrhoids, this type of hemorrhoid is more painful. External hemorrhoids are also divided into 4 stages, the levels also increase gradually as follows: – Hemorrhoids gradually form from small dots around the anus, difficult to recognize – Hemorrhoids develop and increase in size, starting to feel painful and burning – Hemorrhoids prolapse causing anal obstruction – Inflammation, necrosis of hemorrhoids. 3. Factors "behind" causing hemorrhoids Hemorrhoids can form due to the following factors: – Frequently sitting or standing for too long due to the habits and work characteristics of many people. This causes a lot of pressure on the patient's anus and rectum, which in turn leads to hemorrhoids. – The body lacks water and fiber from vegetables, eats too much spicy, fried food, etc. leads to constipation and causes hemorrhoids. – Pregnant women are very susceptible to hemorrhoids. The disease can get worse after giving birth because pushing hard during childbirth can cause more hemorrhoids to fall out. – People who often carry heavy objects, causing pressure on the abdomen and anus - rectum. Pregnant women have a high chance of getting hemorrhoids because the fetus is pressing on the anus, creating great pressure 4. Do hemorrhoid patients need to see a specialist? Have. Hemorrhoid patients need to see specialists to treat hemorrhoids. 4.1. Why is it necessary to see a doctor to treat hemorrhoids? Because hemorrhoids are a secret disease, many patients are hesitant and often do not dare to go to the doctor. However, hemorrhoids cannot be completely or completely cured by oral remedies or folk medicine at home. Meanwhile, doctors who treat hemorrhoids can determine the disease after  a specialist examination. Thanks to that, patients will receive treatment using effective and safe methods. 4.2. When do patients need to see a doctor to treat hemorrhoids? Patients should see a doctor as soon as they notice symptoms, even if they are mild. The reason is that hemorrhoids can be treated easily if it is detected early. When doctors prescribe home treatment, patients will gradually recover instead of becoming too severe and needing surgical intervention. To avoid missing the "golden" time in hemorrhoid treatment, patients should see a doctor early. In addition, if the disease is severe, you must see a doctor to avoid serious complications of the disease, as well as stop the inconvenience caused by swollen hemorrhoids. Specialist examination is the optimal treatment 5. Specialized treatment Different treatment methods for hemorrhoids include: Medical treatment (with medication) and surgical intervention to completely remove hemorrhoids. 5.1. Treat mild hemorrhoids using internal medicine methods Doctors will prescribe some medications for patients to relieve mild hemorrhoids. Medicines usually include three groups: – Group of drugs that relieve pain and reduce symptoms – Group of drugs that support laxatives, avoiding constipation – Group of drugs that help increase vein durability. In addition, in cases where internal hemorrhoids bleed too much, leading to blood loss, the doctor may prescribe iron supplements. These medications need to be used in the correct dosage and duration as prescribed. In addition, most patients will be advised to change their diet and exercise to combine with the effects of medication to effectively repel hemorrhoids. 5.2. Treatment of severe hemorrhoids with surgical intervention – Diode Laser technology – Hemorrhoid surgery without surgery: Use laser to remove hemorrhoids completely painlessly, without bleeding, without complications. – Longo method: Using the Longo gun to remove hemorrhoids with low invasiveness, limiting pain and bleeding - Classic Milligan Morgan - Ferguson hemorrhoidectomy method: Single hemorrhoid cutting method, then stitching and tying the hemorrhoid stem. This method has been around for a long time but is always applied because of its effectiveness and thoroughness. Above is the information you need to know about hemorrhoids, also answering the question: When do you need to see a doctor to treat hemorrhoids with specific specialized treatment methods.
thucuc
Cận nặng nguy hiểm như thế nào? Cận thị là bệnh thường gặp hiện nay, xảy ra phổ biến ở lứa tuổi học đường hoặc dân văn phòng gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tiềm ẩn nhiều biến chứng khôn lường, nhất là các trường hợp cận nặng. Vậy cận nặng gây nguy hiểm như thế nào? 1. Cận bao nhiêu độ là nặng? Cận thị là một tật khúc xạ phản ánh tình trạng mắt chỉ nhìn thấy các vật ở cự ly gần mà không nhìn rõ các vật ở khoảng cách xa. Khi độ cận thị càng tăng cao thì tầm nhìn càng hạn chế. Thực tế, rất nhiều người chấp nhận sống chung với căn bệnh này mặc cho độ cận tăng và có nguy cơ ảnh hưởng bởi nhiều bệnh lý khác. Cận thị nặng là cận thị có độ cận từ 6,00D trở lên. Hiện nay, có nhiều cách xác định độ cận thị khác nhau giúp cho việc thăm khám, điều trị cận thị dễ dàng hơn, ví dụ như tật cận thị hay cận thị bệnh lý, cận thị đơn thuần hay thứ phát, cận thị theo độ tuổi,…và cách được sử dụng phổ biến nhất là phân loại cận thị theo độ cận. Với cách phân loại theo độ cận, cận thị được chia làm 3 nhóm theo mức độ từ nhẹ tới nặng – Cận nhẹ: Là cận thị có độ nặng dưới 3,00D (diop) – Cận trung bình: Là cận thị có mức độ từ 3,00D – 6,00D (diop) – Cận nặng: Là cận thị có độ cận trên  6,00D (diop) Như vậy, cận nặng là khi bệnh nhân có chỉ số độ cận trên 6 diop. Và đối với bệnh nhân cận thị nặng, người bệnh cần đeo kính hàng ngày để duy trì sinh hoạt vì lúc này thị lực đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng. 2. Cận nặng nguy hiểm như thế nào? Những hệ lụy từ tình trạng cận thị nặng không chỉ gây suy giảm thị lực mà nó còn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm khác như: 2.1 Bị nhược thị Đây là tình trạng thường gặp do biến chứng cận thị nặng. Nhược thị làm giảm khả năng nhận biết của não cùng với các tín hiệu thần kinh từ mắt do mắt phải điều tiết quá mức, võng mạc không kích thích để truyền tải hình ảnh rõ rệt. Tình trạng nhược thị kéo dài càng lâu thì khả năng phục hồi lại thị lực như ban đầu càng khó ngay cả khi đã được điều trị.  2.2 Bị bong võng mạc Võng mạc là một lớp màng thần kinh nằm ở đáy mắt, có vai trò hấp thu ánh sáng và chuyển thành tín hiệu thần kinh truyền tới não bộ phân tích. Người bị cận thị nặng có nhãn cầu lồi ra phía trước kéo cong võng mạc, từ đó vùng chu biên võng mạc bị kéo dãn mỏng hơn và sẽ thoái hóa dần dần. Nếu tình trạng này kéo dài mà không được cải thiện, các tế bào thần kinh lâu ngày mất kết dính và gây các biến chứng nặng hơn như bong rách võng mạc hoặc thậm chí xuất huyết dịch kính. 2.3 Bị lác mắt Lắc mắt là hiện tượng đồng tử hai mắt không nằm đúng vị trí cân đối như bình thường. Một trong hai bên hoặc cả hai đã bị lệch ra khỏi trục nhãn cầu. Đối với những trường hợp  bị cận thị nặng, các cơ mắt quy tụ kém gây mất thẩm mỹ và suy yếu thị lực. Trường hợp người bị độ lác vừa phải có thể tạm khắc phục bằng cách đeo kính phù hợp với thị lực. Còn nếu đeo kính sai độ khiến lác nặng hơn thì sẽ không có cách nào điều chỉnh được. 2.4 Bị glocom góc mở Mắt người cận nặng sẽ có trục nhãn cầu dài kéo giãn các lớp sợi thần kinh thị giác khiến chúng liên kết với nhau ngày càng mỏng và yếu đi. Tổn thương sợi thần kinh này kèm theo triệu chứng mất thị trường một phần dẫn tới bệnh lý glocom góc mở. Bệnh này khiến tầm nhìn của người bệnh bị thu hẹp vào trung tâm, hình ảnh ở vị trí các góc và khu vực xung quanh sẽ mờ dần cho tới khi mất hẳn. Cận thị nặng gây ra nhiều biến chứng nặng nề lên đôi mắt. Biến chứng từ cận thị nặng cực kì nguy hiểm và để điều trị cũng rất tốn kém. Vì vậy, người bệnh cận thị cần có thói quen thăm khám mắt định kì để đảm bảo mắt không bị tăng độ. 3. Giải pháp điều trị cận nặng Hiện nay, bệnh nhân có 2 lựa chọn để điều trị cận nặng đó là đeo kính và phẫu thuật. Hai phương pháp này được đánh giá cao trong việc kìm hãm độ cận thị tăng nhanh. Đeo kính (kính cận, kính áp tròng) là phương pháp điều trị bảo tồn không gây xâm lấn và ít tốn kém khắc phục tốt tình trạng tăng độ cận. Giải pháp này thường dùng cho nhóm đối tượng bệnh nhân còn quá trẻ, độ cận thị chưa ổn định, những người chống chỉ định phẫu thuật cận thị,… Trường hợp bệnh nhân có chỉ số độ cận ổn định, đủ tiêu chuẩn phẫu thuật theo chỉ định của bác sĩ có thể lựa chọn phương pháp phẫu thuật cải thiện tình trạng cận thị nặng. Một số phương pháp phẫu thuật thường được dùng hiện nay như lasik, femto lasik, relex smile,… Phương pháp này có ưu điểm là cải thiện thị lực nhanh chóng nhưng nhược điểm là chi phí cao và phải được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa có tay nghề cao để giảm thiểu rủi ro biến chứng. 4. Cách phòng ngừa cận nặng Phòng ngừa là giải pháp tốt nhất giúp kiểm soát bệnh cận thị tiến triển nặng gây tăng độ cận không kiểm soát. – Làm việc trong môi trường đủ ánh sáng, giữ đúng khoảng cách tầm nhìn – Đeo kính cận đúng độ là giải pháp hiệu quả giúp chống độ cận tăng nhanh. – Thư giãn mắt bằng các bài tập massage nhẹ nhàng sau thời gian làm việc, học tập. – Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, các thực phẩm giàu caroten,… giúp bổ sung dưỡng chất cho đôi mắt khỏe mạnh hơn. – Thăm khám mắt định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để có phương pháp điều trị kịp thời giúp giảm thiểu biến chứng nguy hiểm. Thăm khám mắt định kì để kiểm soát tốt độ cận.  
How dangerous is severe nearsightedness? Myopia is a common disease today, occurring commonly in school age or office workers, affecting quality of life and potentially many unpredictable complications, especially severe cases of nearsightedness. So how dangerous is severe nearsightedness? 1. How many degrees of nearsightedness is severe? Myopia is a refractive error that reflects the condition in which the eye can only see objects at close range but cannot see objects at a distance clearly. As myopia increases, vision becomes more limited. In fact, many people accept to live with this disease despite increasing nearsightedness and being at risk of being affected by many other diseases. Severe myopia is myopia with a myopia degree of 6.00D or higher. Currently, there are many different ways to determine the degree of myopia to make examination and treatment of myopia easier, such as myopia or pathological myopia, simple or secondary myopia, myopia according to myopia. age,... and the most commonly used method is to classify myopia according to the degree of nearsightedness. With the classification based on the degree of myopia, myopia is divided into 3 groups according to the level from mild to severe – Mild myopia: Myopia with severity less than 3.00D (diopters) – Moderate myopia: Myopia with a level of 3.00D - 6.00D (diopters) – Severe myopia: Is myopia with a myopia degree of over  6.00D (diopters) Thus, severe nearsightedness is when the patient has a nearsightedness index above 6 diopters. And for patients with severe myopia, the patient needs to wear glasses every day to maintain daily activities because at this time vision is seriously affected. 2. How dangerous is severe myopia? The consequences of severe myopia not only cause vision loss but also cause many other dangerous complications such as: 2.1 Have amblyopia This is a common condition caused by complications of severe myopia. Amblyopia reduces the brain's ability to perceive along with nerve signals from the eyes because the right eye is over-regulated, the retina is not stimulated to convey clear images. The longer amblyopia persists, the more difficult it is to restore vision to its original level, even after treatment. 2.2 Retinal detachment The retina is a layer of nerve membrane located at the bottom of the eye, whose role is to absorb light and convert it into nerve signals that are transmitted to the brain for analysis. People with severe myopia have the eyeball protruding forward, causing the retina to curve, thereby stretching the peripheral area of ​​the retina thinner and gradually degenerating. If this condition persists without improvement, the nerve cells will lose their adhesion over time and cause more serious complications such as retinal detachment or even vitreous hemorrhage. 2.3 Cross-eyed Eye shaking is a phenomenon in which the pupils of both eyes are not in the correct, balanced position as usual. One or both sides have deviated from the eyeball axis. In cases of  severe myopia, the eye muscles are poorly focused, causing loss of aesthetics and weakening of vision. In the case of people with moderate strabismus, it can be temporarily overcome by wearing glasses suitable for vision. If wearing the wrong glasses makes strabismus worse, there will be no way to correct it. 2.4 Open-angle glaucoma People with severe nearsightedness will have a long eyeball axis, stretching the optic nerve fiber layers, causing them to connect with each other increasingly thinner and weaker. This nerve fiber damage is accompanied by symptoms of partial visual field loss, leading to open-angle glaucoma. This disease causes the patient's vision to narrow to the center, images in the corners and surrounding areas will gradually fade until completely lost. Severe myopia causes many serious complications to the eyes. Complications from severe myopia are extremely dangerous and very expensive to treat. Therefore, nearsighted patients need to have a habit of regular eye examinations to ensure that their eyes do not increase in severity. 3. Solution to treat severe nearsightedness Currently, patients have two options to treat severe nearsightedness: glasses and surgery. These two methods are highly appreciated in slowing down the rapid increase in myopia. Wearing glasses (glasses, contact lenses) is a non-invasive and inexpensive conservative treatment method to effectively overcome the condition of increased nearsightedness. This solution is often used for groups of patients who are too young, have unstable myopia, people who are contraindicated for myopia surgery, etc. In case the patient has a stable myopia index and meets the criteria for surgery as prescribed by the doctor, they can choose a surgical method to improve severe myopia. Some commonly used surgical methods today are lasik, femto lasik, relex smile, etc. This method has the advantage of quickly improving vision but the disadvantage is that it is high cost and must be performed by an ophthalmologist. highly skilled faculty to minimize the risk of complications. 4. How to prevent severe nearsightedness Prevention is the best solution to help control severe progressive myopia that causes uncontrolled increase in nearsightedness. – Work in a well-lit environment, keeping the correct visual distance – Wearing glasses with the correct prescription is an effective solution to help prevent rapid increase in nearsightedness. – Relax your eyes with gentle massage exercises after work or study. – Supplement foods rich in vitamin A, foods rich in carotene, etc. to help supplement nutrients for healthier eyes. – Get regular eye exams according to your doctor's appointment to get timely treatment to help minimize dangerous complications. Get regular eye exams to control nearsightedness well.
thucuc
Viêm gan B mãn tính là gì và bệnh có chữa dứt điểm được không Viêm gan B hiện đang là căn bệnh nguy hiểm bậc nhất về gan. Số lượng người bị nhiễm ngày càng gia tăng và có xu hướng trẻ hóa. Nếu kéo dài hơn 6 tháng bệnh sẽ chuyển sang giai đoạn mãn tính và nguy cơ biến chứng thành xơ gan, ung thư gan cao. Cụ thể viêm gan B mãn tính là gì, có trị dứt điểm được không, bài viết sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc. 1. Bệnh viêm gan B là gì? Viêm gan B là một căn bệnh cực kỳ nguy hiểm cho gan do virus mang tên HBV gây ra. Khi bị bệnh, người bệnh sẽ biểu hiện một vài triệu chứng như người mệt mỏi, xuất huyết dưới da, vàng da vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, đôi khi buồn nôn, ói mửa. Viêm gan B có tốc độ lây lan rất nhanh, thường lây truyền qua 3 con đường cơ bản. Chính vì thế bạn cần nâng cao ý thức chủ động phòng tránh lây nhiễm virus HBV. Lây từ mẹ sang con: Nếu người mẹ bị nhiễm viêm gan B thì em bé sau khi sinh ra cũng có khả năng cao nhiễm bệnh nếu không phòng tránh kịp thời. Cách phòng tránh virus hữu hiệu nhất chính là tiêm phòng viêm gan B. Nên tiêm phòng cho trẻ trong 24 giờ đầu sau sinh để có hiệu quả tốt nhất. Lây qua quan hệ tình dục: Quan hệ tình dục chính là con đường lây truyền phổ biến hiện nay. Khi quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm virus HBV bạn khả năng cao cũng bị lây nhiễm. Chính vì vậy hãy tự bảo vệ mình bằng cách có các biện pháp quan hệ an toàn. Lây qua đường máu: Việc lây nhiễm có khả năng cao diễn ra trong các trường hợp như tiêm, xăm hình, truyền máu, hiến máu mà dụng cụ sử dụng không được vệ sinh, an toàn tuyệt đối. Đặc biệt bệnh nguy hiểm hơn khi nó ít biểu hiện ra những dấu hiệu rõ ràng, khiến chúng ta khó phát hiện ra bệnh. Đến khi biết mình bị viêm gan B, nhiều trường hợp đã ở mức độ nặng. 2. Viêm gan B mãn tính là gì? Viêm gan B nếu kéo dài hơn 6 tháng bệnh sẽ chuyển sang giai đoạn mãn tính. Đây là giai đoạn nguy hiểm, dẫn theo nhiều biến chứng khó lường. Viêm gan B mãn tính là gì được giải thích rằng diễn biến âm thầm, lặng lẽ, ít biểu hiện những triệu chứng cụ thể, khiến chúng ta dễ gây nhầm lẫn đối với các bệnh khác. Vậy có cách nào để nhận biết bạn bị viêm gan B mãn tính hay không? Cách duy nhất phát hiện viêm gan B mãn tính là xét nghiệm máu. Ở nước ta đã ghi nhận nhiều trường hợp viêm gan mãn tính khi đi kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc đi hiến máu, khám thai định kỳ. Mặc dù vậy, đối với những người mắc chứng viêm gan mãn tính siêu vi, người bệnh sẽ có vài triệu chứng như mệt mỏi, kém ăn, đau tức vùng gan, vàng da, vàng mắt hoặc chướng bụng. 3. Biến chứng xơ gan, ung thư gan nguy hiểm như thế nào? Viêm gan B mãn tính là bệnh cực kỳ nguy hiểm và vẫn chưa có phương pháp chữa trị dứt điểm hoàn toàn. Thế nhưng có một số phương pháp giúp ức chế virus hoạt động, người bệnh chung sống hòa bình với virus lâu dài. Ở giai đoạn này, gan dễ gặp các biến chứng như xơ gan, suy gan, nặng hơn có thể là ung thư gan, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe người bệnh. Xơ gan Bệnh viêm gan mãn tính có thể diễn biến thành xơ gan. Khi bị xơ gan, người bệnh có biểu hiện mệt mỏi, sốt, chán ăn, người yếu, dễ bị nhiễm khuẩn. Do không có những triệu chứng cụ thể, rõ ràng nên nhiều trường hợp khi phát hiện ra bệnh đã ở giai đoạn nặng và khó điều trị. Phù là một trong những biểu hiện rõ ràng nhất cảnh báo bạn đang bị xơ gan. Lúc đầu sẽ bị phù hai chi dưới, về sau gan suy nhiều có thể bị phù toàn thân. Bởi vì áp lực tĩnh mạch cửa tăng làm cho bệnh nhân bị cổ trướng. Khi đã phát hiện những dấu hiệu giai đoạn muộn này, gan không còn cơ hội phục hồi nữa. Nguy hiểm hơn, bệnh nhân có nguy cơ tử vong vì những biến chứng khó lường như nhiễm khuẩn, hôn mê gan. Ung thư gan Khả năng người bệnh bị ung thư gan tương đối cao khi viêm gan B chuyển sang giai đoạn mãn tính. Lúc này, virus làm gan suy yếu, xơ hóa và dẫn đến hình thành các tế bào ác tính. Biểu hiện thường gặp nhất của ung thư gan là sụt cân nhanh, đau bụng, sốt, phù nề. Ung thư gan là căn bệnh nghiêm trọng, nguy hiểm và diễn biến nhanh, điều trị khó khăn. Phần lớn bệnh nhân ung thư gan được phát hiện thường ở giai đoạn muộn do căn bệnh tàn phá âm thầm, con người khó nhận ra triệu chứng bất thường. 4. Viêm gan B mãn tính có chữa dứt điểm được không? Đến nay vẫn chưa có phương pháp chữa dứt điểm hoàn toàn viêm gan B mãn tính. Tuy nhiên có những phương pháp nhằm khống chế virus hoạt động, người bệnh có thể chung sống hòa bình với virus lâu dài. Việc điều trị cũng khá phức tạp, nó phụ thuộc vào tình trạng bệnh, tiền sử bệnh, thể trạng virus,... Dựa vào thể trạng virus gây bệnh Để điều trị bệnh cũng cần phụ thuộc vào tình trạng virus gây bệnh diễn biến như thế nào khi xâm nhập vào cơ thể người. Bệnh sẽ chia được làm 2 thể trạng: thể người lành mang bệnh hoặc thể nhiễm viêm gan B mãn tính ở thể hoạt động. Ở thể người lành mang bệnh, người bệnh không cần dùng thuốc điều trị mà chỉ cần có chế độ sống đúng đắn, khoa học và theo dõi sức khỏe gan định kỳ. Ở thể hoạt động thì việc điều trị cần tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Do ở những người nhiễm bệnh nếu không có biện pháp phòng ngừa và điều trị để ngăn chặn virus thì khả năng tiến tới xơ gan, ung thư gan hoàn toàn có thể xảy ra. Tình trạng bệnh, phương pháp điều trị Những bệnh nhân bị viêm gan B mãn tính nếu virus viêm gan B hoạt động và làm tổn thương gan nhẹ có thể dùng những loại thuốc để ức chế hoạt động của virus, chưa thể đào thải virus ra khỏi cơ thể hoàn toàn. Việc điều trị viêm gan B mãn tính cần ở bệnh nhân sự kiên trì, theo lâu dài.
What is chronic hepatitis B and can it be cured? Hepatitis B is currently the most dangerous liver disease. The number of infected people is increasing and tends to get younger. If it lasts more than 6 months, the disease will turn into a chronic stage and the risk of complications into cirrhosis and liver cancer is high. Specifically, what is chronic hepatitis B and can it be cured completely? This article will help you answer your questions. 1. What is hepatitis B? Hepatitis B is an extremely dangerous disease of the liver caused by a virus called HBV. When sick, the patient will show some symptoms such as fatigue, bleeding under the skin, yellow skin and eyes, dark urine, and sometimes nausea and vomiting. Hepatitis B spreads very quickly, often transmitted through 3 basic routes. That's why you need to raise awareness and proactively prevent HBV virus infection. Transmission from mother to child: If the mother is infected with hepatitis B, the baby after birth also has a high chance of being infected if not prevented promptly. The most effective way to prevent viruses is to vaccinate against hepatitis B. Children should be vaccinated within the first 24 hours after birth for the best results. Transmission through sexual contact: Sexual contact is the most common route of transmission today. When having unprotected sex with someone infected with HBV virus, you have a high chance of being infected. Therefore, protect yourself by having safe relationships. Transmission through blood: Infection is highly likely to occur in cases such as injections, tattoos, blood transfusions, and blood donations where the equipment used is not cleaned and absolutely safe. The disease is especially more dangerous when it shows few obvious signs, making it difficult for us to detect the disease. By the time you know you have hepatitis B, many cases are already severe. 2. What is chronic hepatitis B? If hepatitis B lasts more than 6 months, the disease will turn into a chronic stage. This is a dangerous stage, leading to many unpredictable complications. What is chronic hepatitis B is explained that It progresses silently and quietly, with few specific symptoms, making it easy to confuse it with other diseases. So is there any way to know if you have chronic hepatitis B or not? The only way to detect chronic hepatitis B is with a blood test. In our country, many cases of chronic hepatitis have been recorded when going for general health checks or donating blood or having regular prenatal checkups. However, for people with chronic viral hepatitis, the patient will have some symptoms such as fatigue, loss of appetite, pain in the liver, jaundice, yellow eyes or bloating. 3. How dangerous are the complications of cirrhosis and liver cancer? Chronic hepatitis B is an extremely dangerous disease and there is still no complete cure. However, there are some methods to help inhibit virus activity, allowing patients to live peacefully with the virus for a long time. At this stage, the liver is susceptible to complications such as cirrhosis, liver failure, or more seriously, liver cancer, which directly threatens the patient's health. Cirrhosis Chronic hepatitis can progress to cirrhosis. When suffering from cirrhosis, the patient has symptoms of fatigue, fever, loss of appetite, weakness, and susceptibility to infection. Because there are no specific, clear symptoms, many cases when the disease is discovered are already in a severe stage and difficult to treat. Edema is one of the clearest signs warning that you have cirrhosis. At first, there will be edema in the lower limbs. Later, the liver will fail and the whole body may suffer from edema. Because portal vein pressure increases, the patient has ascites. Once these late-stage signs are detected, the liver no longer has a chance to recover. More dangerously, patients are at risk of death from unpredictable complications such as infection and liver coma. Liver Cancer The possibility of a patient getting liver cancer is relatively high when hepatitis B turns into a chronic stage. At this time, the virus weakens the liver, causes fibrosis and leads to the formation of malignant cells. The most common symptoms of liver cancer are rapid weight loss, abdominal pain, fever, and edema. Liver cancer is a serious, dangerous and rapidly progressing disease that is difficult to treat. Most liver cancer patients are discovered in the late stages due to the disease's silent ravages, making it difficult for people to recognize unusual symptoms. 4. Can chronic hepatitis B be cured? To date, there is still no cure for chronic hepatitis B. However, there are methods to control the virus's activity, so patients can live peacefully with the virus for a long time. Treatment is also quite complicated, it depends on the condition, medical history, virus status,... Based on the condition of the virus causing the disease Treatment of the disease also depends on how the disease-causing virus progresses when it enters the human body. The disease can be divided into two states: a healthy carrier or an active chronic hepatitis B infection. In a healthy person with the disease, the patient does not need to take medication but only needs to have a correct, scientific lifestyle and periodically monitor liver health. In active form, treatment needs to follow the doctor's treatment regimen. Because in infected people, if there are no preventive and treatment measures to prevent the virus, the possibility of cirrhosis and liver cancer can completely occur. Disease condition and treatment methods Patients with chronic hepatitis B, if the hepatitis B virus is active and causes mild liver damage, can use drugs to inhibit the activity of the virus, but cannot completely eliminate the virus from the body. Treatment of chronic hepatitis B requires patient patience and long-term follow-up.
medlatec
Công dụng thuốc Pawentik Pawentik thuộc nhóm thuốc đường tiêu hoá, có thành phần chính là Rabeprazole sodium. Thuốc thường được dùng để ức chế tiết acid dạ dày trong điều trị loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc hội chứng Zollinger- Ellison. Theo dõi bài viết dưới đây để biết Pawentik công dụng như thế nào? 1. Công dụng thuốc Pawentik Thuốc Pawentik có thành phần chính là Rabeprazole sodium, tác dụng ức chế tiết acid dạ dày theo cơ chế sau:Rabeprazole ức chế tiết dịch vị cả cơ bản và trong tình trạng kích thích bằng cách ức chế enzym H+/K+-ATPase ở tế bào thành của niêm mạc dạ dày. Vì đây được coi là bơm acid, hydrogen hoặc proton trong tế bào thành nên rabeprazole được coi là thuốc ức chế bơm proton.Rabeprazole được gắn vào enzym H+/K+-ATPase nhằm ngăn chặn giai đoạn cuối cùng của sự tiết dịch vị. Trong tế bào thành của dạ dày, Rabeprazole được proton hoá và chuyển thành Sulfenamide hoạt động và sau đó gắn với cystein của bơm proton làm enzym này bất hoạt.Sau khi uống khoảng 20mg Rabeprazole, tác dụng ức chế tiết acid dịch vị sẽ xuất hiện trong vòng 1 giờ, tác dụng tối đa trong vòng 2-4 giờ. Tác dụng ức chế có thể kéo dài tới 48 giờ. Tác dụng ức chế tiết acid của Rabeprazole có thể tăng với liều dùng hàng ngày và đạt mức độ ổn định sau 3 ngày dùng thuốc. Sự tiết acid trở nên bình thường sau 2-3 ngày ngừng thuốc.Cơ chế hoạt động chống loét của Rabeprazole sodium: Rabeprazole có thể ức chế vi khuẩn H.Pylori ở người bị loét hành tá tràng do khả năng gắn vào vi khuẩn làm ức chế hoạt tính của urease. Liệu pháp phối hợp Rabeprazole với 1 hoặc nhiều kháng sinh (như Clarithromycin, Amoxicillin) có thể tiệt căn hiệu quả nhiễm H.pylori dạ dày.Thuốc Pawentik thường được chỉ định trong các trường hợp sau:Loét dạ dày, loét tá tràng;Loét miệng nối;Viêm thực quản hồi lưu;Hội chứng Zollinger- Ellison.Pawentik chống chỉ định với người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Đây là chống chỉ định tuyệt đối, người bệnh không vì lý do nào đó mà linh động được dùng thuốc. 2. Liều sử dụng của thuốc Pawentik: Tuỳ thuộc vào đối tượng và mục tiêu điều trị mà liều dùng của Pawentik sẽ có sự khác biệt, cụ thể như sau:Bệnh trào ngược dạ dày- thực quản (GERD): 1 viên 20mg/ ngày/ lần x 4-8 tuần, có thể dùng thêm khi cần.Loét tá tràng: 20mg/ ngày x 4 tuần.Hội chứng Zollinger- Ellison: Liều khởi đầu 60mg/ ngày, chỉnh liều theo đáp ứng.Thời gian điều trị trung bình 4-8 tuần với loét tá tràng, 6-12 tuần với loét dạ dày và viêm thực quản hồi lưu. 3. Tác dụng phụ của thuốc Pawentik: Ở một số bệnh nhân khi sử dụng thuốc Pawentik có thể gặp các tác dụng phụ như:Nổi mẩn, mề đay;Thay đổi huyết học;Ảnh hưởng chức năng gan;Táo bón, tiêu chảy;Cảm giác chướng bụng, nặng bụng;Nhức đầu;Sốt, phản ứng dị ứng;Ớn lạnh, mệt mỏi, đau ngực dưới xương ức;Sỏi mật và viêm túi mật.Nếu gặp phải các triệu chứng này, người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc Pawentik và thông báo cho bác sĩ để có hướng xử trí phù hợp. 4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Pawentik: Một số lưu ý chung khi sử dụng thuốc Pawentik gồm:Phải loại trừ khả năng ác tính của loét dạ dày trước khi sử dụng thuốc Pawentik cho người bệnh.Thận trọng khi sử dụng thuốc Pawentik cho phụ nữ có thai và cho con bú, bệnh nhân suy gan.Các đối tượng khác cần lưu ý khi sử dụng thuốc Pawentik: Người già, trẻ em dưới 15 tuổi, suy thận hoặc đối tượng bị nhược cơ, hôn mê gan và viêm loét dạ dày.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Pawentik, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Pawentik là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý điều trị tại nhà.
Uses of Pawentik medicine Pawentik belongs to the group of gastrointestinal drugs, whose main ingredient is Rabeprazole sodium. The drug is often used to inhibit gastric acid secretion in the treatment of duodenal ulcers, gastroesophageal reflux disease (GERD) or Zollinger-Ellison syndrome. Follow the article below to know how Pawentik works? 1. Uses of Pawentik medicine Pawentik medicine has the main ingredient Rabeprazole sodium, which inhibits gastric acid secretion by the following mechanism: Rabeprazole inhibits gastric secretion both basally and in stimulated state by inhibiting the H+/K+-ATPase enzyme in cells. parietal cells of the gastric mucosa. Because this is considered an acid, hydrogen or proton pump in the parietal cell, rabeprazole is considered a proton pump inhibitor. Rabeprazole is attached to the H+/K+-ATPase enzyme to prevent the final stage of gastric secretion. In the parietal cells of the stomach, Rabeprazole is protonated and converted into active Sulfenamide and then binds to the cysteine ​​of the proton pump, inactivating this enzyme. After taking about 20mg of Rabeprazole, the effect of inhibiting gastric acid secretion will appear. appears within 1 hour, maximum effect within 2-4 hours. The inhibitory effect can last up to 48 hours. The acid secretion inhibitory effect of Rabeprazole may increase with daily dosage and reach a stable level after 3 days of administration. Acid secretion becomes normal after 2-3 days of stopping the drug. Mechanism of anti-ulcer action of Rabeprazole sodium: Rabeprazole can inhibit H.Pylori bacteria in people with duodenal ulcers due to its ability to attach to bacteria that cause Inhibits urease activity. Combination therapy of Rabeprazole with 1 or more antibiotics (such as Clarithromycin, Amoxicillin) can effectively eradicate gastric H.pylori infection. Pawentik is often prescribed in the following cases: Gastric ulcer, duodenal ulcer; Anastomotic ulcer; Reflux esophagitis; Zollinger- Ellison syndrome. Pawentik is contraindicated in patients with hypersensitivity to any ingredient of the drug. This is an absolute contraindication, the patient does not have the flexibility to take the medicine for any reason. 2. Dosage of Pawentik: Depending on the subject and treatment goals, the dosage of Pawentik will be different, specifically as follows: Gastroesophageal reflux disease (GERD): 1 20mg tablet/day/time x 4-8 weeks , can be used as needed. Duodenal ulcer: 20mg/day x 4 weeks. Zollinger-Ellison syndrome: Initial dose 60mg/day, adjust dose according to response. Average treatment time is 4-8 weeks for ulcers duodenum, 6-12 weeks with gastric ulcer and reflux esophagitis. 3. Side effects of Pawentik: Some patients when using Pawentik may experience side effects such as: Rash, hives; Hematological changes; Effects on liver function; Constipation, diarrhea; Feeling of bloating, heaviness in the abdomen; Headache; Fever, allergic reactions; Chills, fatigue, chest pain under the sternum; Gallstones and cholecystitis. If you experience these symptoms, the patient needs to stop using Pawentik and notify the doctor. doctor for appropriate treatment. 4. Be cautious when using Pawentik: Some general notes when using Pawentik include: The possibility of malignancy of stomach ulcers must be ruled out before using Pawentik on patients. Be cautious when using Pawentik for pregnant and lactating women. Patients with liver failure. Other subjects to pay attention to when using Pawentik: Elderly people, children under 15 years old, kidney failure or subjects with myasthenia gravis, liver coma and stomach ulcers. The above is all For information about the drug Pawentik, patients need to carefully read the instructions for use and consult a doctor/pharmacist before using. Note, Pawentik is a prescription medicine, patients need to use the medicine as prescribed by the doctor, absolutely not allowed to self-treat at home.
vinmec
Giải đáp thắc mắc tại sao bị nứt kẽ hậu môn? Nứt kẽ hậu môn không phải là hiện tượng hiếm gặp và thường gây ra nhiều khó chịu, đau đớn cho người bệnh. Điển hình là lúc đi vệ sinh rất đau, đi xong vẫn còn đau dai dẳng, thậm chí là cả ngày. Trong lúc đi đại tiện cũng có thể bị ra máu, bệnh nhân thường ám ảnh bởi những cơn đau, sợ không dám đi vệ sinh, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Muốn phòng ngừa bệnh, cần tìm hiểu nguyên nhân tại sao bị nứt kẽ hậu môn trong bài viết sau. Nứt kẽ hậu môn hây nhiều đau đớn khó chịu. 1. Tại sao bị nứt kẽ hậu môn? Có thể bạn không biết, một vài chấn thương tưởng không nghiêm trọng cũng có thể gây nên bệnh lý nứt kẽ hậu môn. Hiện tượng rặn mạnh khi bị táo bón, khiến hậu môn bị giãn quá mạnh khi đi vệ sinh, sau đó phân rắn lại cọ xát cũng hình thành nứt kẽ hậu môn. Sau đây là một số nguyên nhân giải thích vì sao bạn bị nứt kẽ hậu môn: – Khi bạn bị viêm nhiễm vùng trực tràng và hậu môn: Khi đó, các tế bào bị viêm sẽ sinh ra loại men phân hủy, giảm sức bền của bề mặt hậu môn, do đó khi căng dãn thì vết nứt rất dễ xuất hiện. Đặc biệt, trong trường hợp bệnh nhân đi phân rắn thì sẽ cọ xát làm rách lớp niêm mạc hậu môn, bệnh nhân đau đớn vô cùng do xuất hiện các ổ loét. – Viêm xơ cơ thắt trong hậu môn: Khi đã có ổ loét gây đau đớn khó chịu mà khối cơ thắt hậu môn phì đại, co thắt rất mạnh thì ổ loét càng không thể lành, kéo dài hiện tượng nứt kẽ hậu môn. – Thiếu máu tại chỗ làm ổ loét không lành được và gọi là loét thiếu máu – Một số trường hợp chấn thương thường gặp sau khi mổ trĩ bị hẹp hậu môn, sau quá trình rặn đẻ – Do cơ địa, vùng hậu môn “nhạy cảm” hơn bình thường – Một số căn bệnh lây nhiễm khác như HIV, lao hậu môn–trực tràng, giang mai… – Hoặc mắc các bệnh liên quan đến đại tràng, ung thư hậu môn – trực tràng. – Ngoài ra, một vài yếu tố đặc biệt có thể gây nứt kẽ hậu môn như táo bón, tiêu chảy kéo dài, quan hệ tình dục liên quan đến hậu môn. Nứt kẽ hậu môn cũng chia ra hai trường hợp đó là cấp tính hoặc mãn tính. Trường hợp mãn tính thì quá trình điều trị sẽ lâu dài và khó khăn hơn. Bệnh nhân bị nứt kẽ mãn tính thường xuất hiện da thừa ở vùng hậu môn và các u nhú nhỏ trong ống hậu môn. Thông thường, điều trị nứt kẽ hậu môn thường là áp dụng một số cách giúp làm mềm phân, nới lỏng cơ thắt hậu môn để vết thương nhanh chóng lành lại. Muốn làm mềm phân thì bác sĩ sẽ chỉ định dùng các loại thuốc phù hợp, kết hợp lối sống lành mạnh. Trong trường hợp nặng hơn, bệnh nhân sẽ được chỉ định phẫu thuật (tuy nhiên chỉ một số ít bệnh nhân mới phải phẫu thuật). Điều quan trọng nhất là cần chủ động phòng ngừa bằng những cách đơn giản để tránh tình trạng nứt kẽ hậu môn. 2. Phòng ngừa nứt kẽ hậu môn Để tránh việc mắc phải bệnh nứt kẽ hậu môn, các bạn cần chú ý thay đổi lối sống sinh hoạt khoa học, lành mạnh và tốt cho hệ tiêu hóa, cụ thể: 2.1. Về chế độ sinh hoạt – Tập thói quen đi vệ sinh mỗi ngày, thường xuyên vào một khung giờ cố định: Việc đi đại tiện theo giờ giấc có tác dụng làm bạn không mất phản xạ đại tiện, đồng thời kích thích ruột bài tiết vào đúng thời điểm đó trong ngày, tránh việc táo bón có thể ảnh hưởng tới hệ tiêu hóa nói chung và vùng hậu môn – trực tràng nói riêng. – Không dùng sức để rặn khi đi đại tiện: Trong trường hợp bị táo bón thì việc dùng sức sẽ càng khiến tình trạng táo bón thêm tồi tệ hơn, mặt khác chúng có thể là nguyên nhân hàng đầu dẫn tới rò hậu môn do niêm mạc khu vực này rất mỏng và dễ tổn thương. Nếu gặp tình trạng táo bón bạn nên uống nhiều nước để làm mềm phân hoặc dùng nước muối ấm để thụt tháo phân. Nếu thường xuyên bị táo bón, hay còn gọi là táo bón mạn tính thì bạn nên đi khám và hỏi ý kiến bác sĩ để sử dụng các loại thuốc nhuận tràng phù hợp. – Nhớ tập thể dục thường xuyên: Một chế độ tập luyện đều đặn giữ cho cơ thể luôn trong trạng thái dẻo dai và linh hoạt, không chỉ nâng cao sức khỏe trong đó có các cơ quan thuộc hệ tiêu hóa mà còn nâng cao hệ miễn dịch, giúp chống lại các vi khuẩn xấu có thể xâm nhập và gây bệnh. – Khi có những dấu hiệu như đau rát, sưng tấy, viêm hậu môn hoặc có bệnh lý ở vùng trực tràng cần tới bệnh viện thăm khám và điều trị ngay, tránh để lâu ngày hình thành các ổ mủ viêm, dẫn tới biến chứng rò hậu môn. – Sau khi đi vệ sinh cần làm sạch khu vực hậu môn và giữ cho nơi này luôn khô thoáng. Rò hậu môn cũng có nguyên nhân xuất phát từ việc nhiễm khuẩn, nếu hậu môn nhiễm bẩn, các vi khuẩn rất dễ xâm nhập và hình thành các ổ rò nguy hiểm. Không dùng sức quá mạnh khi đại tiện và giữ vệ sinh sạch sẽ khu vực hậu môn là những điều cần lưu ý để phòng tránh nứt kẽ hậu môn. 2.2. Về chế độ ăn uống – Chế độ ăn uống khoa học: Bạn cần bổ sung nhiều chất khoáng và chất xơ trong khẩu phần ăn mỗi ngày, ăn nhiều rau xanh, ăn đa dạng các loại rau củ quả. Uống từ 1.5 tới 2 lít nước/ 1 ngày, ăn thêm hoa quả, trái cây tươi… đây là những thực phẩm có tác dụng làm mềm phân cũng như giữ cho hệ tiêu hóa luôn trong trạng thái khỏe mạnh, ruột hoạt động trơn tru, để bạn ít gặp phải tình trạng táo bón, đau bụng, đầy hơi… gián tiếp gây nên bệnh rò hậu môn. – Kiêng các chất kích thích, không sử dụng bia rượu, hạn chế tối đa nước có gas và thực phẩm dầu mỡ: Thực phẩm chứa nhiều chất béo khiến dạ dày và hệ tiêu hóa phải hoạt động vất vả hơn, đồ uống có cồn và gas khiến cơ thể bị mất nước, chính vì thế mà làm phân khô, khi những khối phân khô di chuyển khó khăn trong đường ruột, chúng sẽ gây nên hiện tượng đau bụng và táo bón, hình thành áp lực lên vùng hậu môn – trực tràng, khiến cơ thể có nguy cơ cao đối mặt với bệnh lý rò hậu môn. Chế độ sinh hoạt và ăn uống lành mạnh phòng ngừa nứt kẽ hậu môn Nứt kẽ hậu môn là bệnh khá phổ biến và hay gặp, bệnh lý này nếu để càng lâu càng nguy hiểm, có thể dẫn tới những biến chứng nghiêm trọng như áp xe hậu môn, viêm nhiễm hậu môn, gây thiếu máu và hoại tử khu vực trực tràng… Chính vì thế, ngay khi có những biểu hiện nghi ngờ nứt kẽ như đau nhức, chảy mủ, sưng đỏ, cảm giác có lỗ rò… người bệnh cần đến bệnh viện để thăm khám và làm các xét nghiệm cần thiết ngay lập tức.
Answering the question: Why do anal fissures occur? Anal fissures are not a rare phenomenon and often cause a lot of discomfort and pain for the patient. Typically, when going to the toilet, it is very painful, and after going, the pain persists, even all day. There may also be bleeding while defecating. Patients are often haunted by the pain and afraid to go to the toilet, leading to many other dangerous complications. To prevent the disease, you need to find out the causes of anal fissures in the following article. Anal fissures cause a lot of pain and discomfort. 1. Why do anal fissures occur? You may not know, some seemingly insignificant injuries can also cause anal fissures. The phenomenon of pushing hard when constipated causes the anus to stretch too much when going to the toilet, then the stool hardens and rubs, also forming anal fissures. Here are some reasons why you have anal fissures: – When you have an infection in the rectum and anus: Then, the inflamed cells will produce decomposing enzymes, reducing the strength of the anal surface, so when stretched, cracks can easily appear. . In particular, in cases where the patient has solid stools, the anal mucosa will be rubbed and torn, causing the patient extreme pain due to the appearance of ulcers. – Fibromyalgia of the internal anal sphincter: When there is an ulcer causing pain and discomfort, but the anal sphincter is hypertrophied and has very strong spasms, the ulcer cannot heal, prolonging the anal fissure phenomenon. – Local anemia causes the ulcer to not heal and is called an ischemic ulcer – Some common cases of injury after hemorrhoid surgery are anal stenosis and after pushing – Due to the constitution, the anal area is more "sensitive" than usual – Some other infectious diseases such as HIV, anal-rectal tuberculosis, syphilis... – Or suffer from diseases related to the colon, anal-rectal cancer. – In addition, some special factors can cause anal fissures such as constipation, prolonged diarrhea, and sexual intercourse involving the anus. Anal fissures are also divided into two cases: acute or chronic. In chronic cases, the treatment process will be longer and more difficult. Patients with chronic fissures often develop excess skin in the anal area and small papillomas in the anal canal. Typically, treating anal fissures involves applying a number of methods to help soften the stool and loosen the anal sphincter so that the wound heals quickly. If you want to soften stools, your doctor will prescribe appropriate medications, combined with a healthy lifestyle. In more severe cases, the patient will be referred for surgery (however, only a few patients will require surgery). The most important thing is to be proactive in prevention with simple ways to avoid anal fissures. 2. Prevent anal fissures To avoid getting anal fissures, you need to pay attention to changing your lifestyle to be scientific, healthy and good for the digestive system, specifically: 2.1. About living regime – Practice the habit of going to the toilet every day, regularly at a fixed time frame: Going to the toilet on time will help you not lose your defecation reflex, and at the same time stimulate the intestines to excrete at the right time. During the day, avoid constipation which can affect the digestive system in general and the anal-rectal area in particular. - Do not use force to push when defecating: In case of constipation, using force will make the constipation worse, on the other hand, it can be the leading cause of anal fistula due to mucosa. The fascia in this area is very thin and easily damaged. If you are constipated, you should drink plenty of water to soften stools or use warm salt water as an enema. If you often suffer from constipation, also known as chronic constipation, you should see a doctor and consult your doctor to use appropriate laxatives. – Remember to exercise regularly: A regular exercise regimen keeps the body in a state of suppleness and flexibility, not only improving health, including the organs of the digestive system, but also improving the immune system. immunity, helping to fight bad bacteria that can invade and cause disease. – When there are signs such as burning pain, swelling, anal inflammation or pathology in the rectal area, you need to go to the hospital for examination and treatment immediately to avoid the formation of pus and inflammation over time, leading to complications. anal fistula. – After going to the toilet, you need to clean the anal area and keep this place dry. Anal fistula is also caused by bacterial infection. If the anus is contaminated, bacteria can easily penetrate and form dangerous fistulas. Not using too much force when defecating and keeping the anal area clean are things to keep in mind to prevent anal fissures. 2.2. About diet – Scientific diet: You need to add lots of minerals and fiber to your daily diet, eat lots of green vegetables, and eat a variety of fruits and vegetables. Drink from 1.5 to 2 liters of water/day, eat more fruits, fresh fruits... these are foods that soften stools as well as keep the digestive system in a healthy state, the intestines operating smoothly. , so that you are less likely to experience constipation, abdominal pain, flatulence... which indirectly causes anal fistula. – Abstain from stimulants, do not use alcohol, minimize carbonated drinks and greasy foods: Foods containing a lot of fat make the stomach and digestive system work harder, alcoholic beverages and gas cause the body to become dehydrated, which causes dry stools. When dry stools have difficulty moving through the intestinal tract, they will cause abdominal pain and constipation, creating pressure on the anal area. – rectum, putting the body at high risk of facing anal fistula disease. A healthy lifestyle and diet prevents anal fissures Anal fissures are a fairly common and common disease. The longer this disease is left on, the more dangerous it becomes. It can lead to serious complications such as anal abscess, anal infection, anemia and necrosis. rectal area... Therefore, as soon as there are signs of suspected fissures such as pain, pus discharge, redness, swelling, feeling of a fistula... the patient needs to go to the hospital for examination and necessary tests. set immediately.
thucuc
Góc giải đáp: Xét nghiệm nước tiểu biết bệnh gì và có chính xác không? Nước tiểu là sản phẩm cuối cùng của hệ bài tiết nước tiểu bao gồm: thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Nước tiểu chứa nhiều chất độc, cặn bẩn mà hệ bài tiết xử lý và đẩy ra ngoài cơ thể, vì thế nó tiết lộ nhiều vấn đề sức khỏe mà con người gặp phải. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu xét nghiệm nước tiểu biết bệnh gì? 1. Bác sĩ tư vấn: Xét nghiệm nước tiểu biết bệnh gì? Trong nước tiểu có chứa hàm lượng các chất nhất định, vì thế nếu nước tiểu bình thường chỉ số các chất này sẽ ở mức cân bằng. Nếu có sự xuất hiện bất thường của 1 số chất hoặc tăng nồng độ chất bất thường thì rất có thể do vấn đề ở cơ quan nào đó của hệ bài tiết nước tiểu. Xét nghiệm nước tiểu sẽ thực hiện phân tích, tìm kiếm, định lượng hàm lượng các nhất định định trong nước tiểu để phát hiện dấu hiệu bệnh hoặc tác nhân gây bệnh. Xét nghiệm này cũng có giá trị trong theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị. Vậy xét nghiệm nước tiểu biết bệnh gì? Một số bệnh lý nguy hiểm có thể phát hiện được qua xét nghiệm nước tiểu bao gồm: 1.1. Nhiễm trùng đường tiểu Vi khuẩn xuất hiện trong nước tiểu là dấu hiệu cho thấy bạn bị nhiễm trùng đường tiểu, có thể xuất phát từ các cơ quan như: niệu quản, niệu đạo, bàng quang. Hai chỉ số xét nghiệm nước tiểu là tế bào bạch cầu và Nitrate (sản phẩm chuyển hóa do vi khuẩn gây ra) sẽ xác định được bạn có đang bị nhiễm trùng hay không. 1.2. Bệnh lý ở bàng quang Bàng quan có vai trò chứa nước tiểu và thông báo tín hiệu khi lượng nước tiểu vượt mức chứa. Bàng quang có thể mắc phải nhiều bệnh lý như viêm nhiễm, ung thư,… Xét nghiệm nước tiểu với sự xuất hiện của máu hoặc vi khuẩn giúp phát hiện những bệnh lý này. 1.3. Bệnh lý ở thận Các bệnh lý về thận như sỏi thận, suy thận, viêm bể thận,… sẽ thể hiện qua nhiều chỉ số xét nghiệm nước tiểu bất thường như: Chỉ số Protein, chỉ số p H (độ acid), tế bào hồng cầu,… Vì thế xét nghiệm nước tiểu được đánh giá có ý nghĩa quan trọng trong phát hiện sớm bệnh lý về thận - cơ quan lọc máu quan trọng với sức khỏe con người. 1.4. Bệnh tiểu đường Chỉ số xét nghiệm nước tiểu bao gồm độ p H, Xeton có thể tiết lộ một người có đang mắc bệnh tiểu đường hay không. 1.5. Bệnh gan Gan là cơ quan lọc chất độc và tiết hormone quan trọng với sức khỏe và hoạt động của cơ thể người. Cũng vì thế mà gan dễ bị tổn thương, mắc bệnh lý như viêm gan, xơ gan, viêm túi mật,… Xét nghiệm nước tiểu có vai trò quan trọng trong phát hiện những bệnh lý này, thông qua chỉ số UBG và BIL. 1.6. Bệnh lây truyền tình dục Nếu bạn đang không biết xét nghiệm nước tiểu biết bệnh gì thì chắc chắn xét nghiệm này giúp phát hiện các bệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn phổ biến như giang mai, lậu,…. Kể cả trong giai đoạn ủ bệnh, chưa khởi phát triệu chứng thì xét nghiệm này cũng có thể phát hiện được. Do tiết lộ nhiều thông tin về tình trạng sức khỏe cũng như bệnh lý nên xét nghiệm nước tiểu đã trở thành xét nghiệm thường quy trong khám sức khỏe định kỳ cũng như kiểm tra, sàng lọc các bệnh đường tiểu. 2. Đánh giá nhanh sức khỏe qua màu sắc nước tiểu Không phải lúc nào bạn cũng có điều kiện thực hiện xét nghiệm nước tiểu thường xuyên, vì thế đánh giá nhanh qua quan sát màu sắc nước tiểu là cần thiết. 2.1. Nước tiểu có màu vàng đậm Nguyên nhân khiến nước tiểu có màu vàng đậm thường do chế độ ăn uống quá nhiều Vitamin B2, Beta-carotene trong cà rốt hoặc sử dụng thuốc kháng viêm, thuốc điều trị bệnh. Nếu không phải do những nguyên nhân này, có thể cơ thể bạn đang thiếu nước khiến nước tiểu trở nên đậm đặc hơn. Lời khuyên là nên uống nhiều nước hơn, nó sẽ giúp nước tiểu trở về màu vàng nhạt bình thường. Nếu khi đã uống nhiều nước nhưng vẫn không giải quyết được vấn đề, rất có thể nguyên nhân do bệnh lý ở gan. Hãy kiểm tra thêm phần tròng trắng của mắt có chuyển màu vàng đậm hay không. Nếu có thì cần sớm đến bệnh viện kiểm tra. 2.2. Nước tiểu có màu hồng và đỏ Nhiều người lo lắng nước tiểu có màu này là do chứa máu, thật vậy các bệnh lý nhiễm trùng đường tiểu, sỏi thận, sỏi bàng quang, khối u lành tính hoặc ung thư có thể gây ra tình trạng này. Đặc biệt nếu trong nước tiểu có chứa máu đông hoặc mô bất thường, hãy sớm tới bệnh viện để kiểm tra. Ngoài ra, nguyên nhân khiến nước tiểu màu hồng và đỏ có thể là lành tính như: Thức ăn: Do ăn nhiều quả mâm xôi, củ dền có màu đỏ và một phần màu sẽ được bài tiết qua đường tiểu. Nếu do nguyên nhân này, màu sắc nước tiểu chỉ bất thường trong một hai ngày và biến mất khi bạn ngừng ăn những thực phẩm trên. Thuốc: Việc sử dụng 1 số loại thuốc kháng sinh như Rimactane, Rifadin hoặc thuốc điều trị nhiễm trùng đường tiểu có thể khiến nước tiểu chuyển sang màu đỏ hồng. 2.3. Nước tiểu có màu nâu Màu sắc nước tiểu này thường do cơ thể mất nước hoặc do ăn một số loại thực phẩm như đậu răng ngựa. Đầu tiên hãy thử uống nhiều nước hơn, nếu màu sắc nước tiểu vẫn không thay đổi thì cần kiểm tra tình trạng sức khỏe. Bệnh lý về gan, thận có thể khiến nước tiểu có màu nâu. Ngoài dấu hiệu này, bệnh nhân sẽ thường có kèm theo những cơn đau bụng, động kinh, phát ban,… Ngoài ra, màu nâu trong nước tiểu có thể do máu đã phân hủy, nguyên nhân thường là xuất hiện khối u bất thường. 2.4. Nước tiểu có màu xanh Màu sắc này của nước tiểu rất hiếm khi xảy ra, nguyên nhân bao gồm: Thuốc: các loại thuốc như Indomethacin, Amitriptyline hoặc Propofol có thể gây thay đổi màu sắc nước tiểu. Thức ăn: Ăn nhiều măng tây hoặc thực phẩm có màu nhân tạo này sẽ khiến nước tiểu tạm thời có màu bất thường, kéo dài khoảng 1 - 2 ngày. Bệnh lý: Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn Pseudomonas. Khi có dấu hiệu bất thường, hãy tới bệnh viện thăm khám kiểm tra và thực hiện xét nghiệm nước tiểu để đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe, tìm ra nguyên nhân bệnh lý mà bạn đang mắc phải.
Answers corner: What diseases does a urine test detect and is it accurate? Urine is the final product of the urinary excretory system including: kidneys, ureters, bladder and urethra. Urine contains many toxins and dirt that the excretory system processes and pushes out of the body, so it reveals many health problems that people encounter. In this article, let's find out what diseases a urine test can detect? 1. Doctor advises: What diseases can a urine test detect? Urine contains levels of certain substances, so if urine is normal, the index of these substances will be at a balanced level. If there is an unusual appearance of some substances or an abnormal increase in substance concentration, it is likely due to a problem in some organ of the urinary excretion system. A urine test will analyze, search, and quantify the amount of certain substances in urine to detect signs of disease or pathogens. This test is also valuable in monitoring and evaluating treatment effectiveness. So what disease does a urine test detect? Some dangerous diseases that can be detected through urine tests include: 1.1. Urinary infection Bacteria appearing in urine is a sign that you have a urinary tract infection, which can originate from organs such as the ureters, urethra, and bladder. Two urine test indicators are white blood cells and Nitrate (a metabolic product caused by bacteria) that will determine whether you have an infection or not. 1.2. Bladder disease The bladder has the role of storing urine and signaling when the amount of urine exceeds the storage level. The bladder can suffer from many diseases such as infection, cancer, etc. Urine tests for the presence of blood or bacteria help detect these diseases. 1.3. Kidney disease Kidney diseases such as kidney stones, kidney failure, pyelonephritis, etc. will be shown through many abnormal urine test indicators such as: Protein index, p index H (acidity), red blood cells, etc. Therefore, urine testing is considered important in early detection of kidney disease - an important blood filtering organ for human health. 1.4. Diabetes Urine test index includes level p Q, Ketones can reveal whether a person is diabetic or not. 1.5. Liver failure The liver is an organ that filters toxins and secretes hormones important to the health and functioning of the human body. That's why the liver is susceptible to damage and diseases such as hepatitis, cirrhosis, cholecystitis, etc. Urine testing plays an important role in detecting these diseases, through UBG and BIL indices. 1.6. Sexually transmitted diseases If you don't know what disease a urine test can detect, this test certainly helps detect common bacterial sexually transmitted diseases such as syphilis, gonorrhea, etc. Even in the incubation period, when symptoms have not yet appeared, this test can still detect it. Because it reveals a lot of information about health conditions and diseases, urine tests have become a routine test in routine health checks as well as checking and screening for urinary tract diseases. 2. Quickly assess health through urine color You don't always have the opportunity to perform urine tests regularly, so a quick assessment through observing urine color is necessary. 2.1. Urine is dark yellow The cause of dark yellow urine is often due to a diet containing too much Vitamin B2, Beta-carotene in carrots or the use of anti-inflammatory drugs or disease treatment drugs. If it is not due to these reasons, your body may be lacking water, causing urine to become more concentrated. The advice is to drink more water, it will help the urine return to its normal light yellow color. If you drink a lot of water but still can't solve the problem, the cause is likely due to liver disease. Check to see if the whites of the eyes turn dark yellow or not. If so, you need to go to the hospital for a checkup soon. 2.2. Urine is pink and red Many people worry that this color of urine is because it contains blood. Indeed, urinary tract infections, kidney stones, bladder stones, benign tumors or cancer can cause this condition. Especially if your urine contains blood clots or abnormal tissue, go to the hospital soon for a check-up. In addition, the causes of pink and red urine can be benign such as: Food: Due to eating a lot of raspberries, beets are red and part of the color will be excreted through the urine. If due to this cause, the urine color will only be abnormal for a day or two and disappear when you stop eating the above foods. Medications: Using certain antibiotics such as Rimactane, Rifadin or medications to treat urinary tract infections can cause urine to turn pink. 2.3. Urine is brown This urine color is often due to dehydration or eating certain foods such as fava beans. First try drinking more water. If the urine color still does not change, you need to check your health status. Liver and kidney diseases can cause brown urine. In addition to this sign, patients will often have abdominal pain, seizures, rashes, etc. In addition, the brown color in urine can be due to decomposed blood, the cause is often the appearance of an unusual tumor. . 2.4. Urine is green This color of urine occurs very rarely, causes include: Medications: medications such as Indomethacin, Amitriptyline or Propofol can cause changes in urine color. Food: Eating a lot of asparagus or foods with this artificial color will cause urine to temporarily have an abnormal color, lasting about 1 - 2 days. Pathology: Urinary tract infection caused by Pseudomonas bacteria. When there are unusual signs, go to the hospital for examination and perform a urine test to accurately assess your health condition and find out the cause of the disease you are suffering from.
medlatec
Lí do bệnh tuyến giáp gây rụng tóc Bệnh tuyến giáp gây rụng tóc là nỗi ám ảnh của nhiều bệnh nhân 1. Tại sao bệnh tuyến giáp gây rụng tóc? Sự mất cân bằng hormone trong tuyến giáp gây ảnh hưởng đến chu kỳ tăng trưởng của tóc, điều này gây rụng tóc và khiến tóc trở nên yếu và mỏng hơn. Tuyến giáp gây rụng tóc vì các vấn đề: 1.1. Bệnh Basedow Basedow là một bệnh tự miễn do sự tăng sản hormone tuyến giáp. Hormone tuyến giáp tăng cường quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến sự gia tăng cường độ hoạt động của các tế bào, bao gồm cả tế bào tóc. Khi tốc độ chuyển hóa gia tăng quá mức, tóc có thể trải qua giai đoạn tăng trưởng ngắn hơn, dẫn đến tóc rụng nhanh hơn. 1.2. Bệnh suy giáp Sự thiếu hụt hormone tuyến giáp dẫn đến tình trạng chuyển hóa chậm hơn trong cơ thể, gây ra các vấn đề về sức kháng và tăng cường giai đoạn nghỉ của tóc. Khi tóc ở trong giai đoạn nghỉ lâu hơn và tốc độ mọc tóc mới chậm hơn, người bị suy giáp có thể trải qua hiện tượng rụng tóc tăng lên. 1.3. Bệnh cường giáp Cường giáp gia tăng quá trình chuyển hóa, làm cho cơ thể tiêu hao năng lượng nhanh hơn. Điều này có thể dẫn đến sự suy giảm trong cung cấp máu và dưỡng chất cho tóc, gây ra rụng tóc. 2. Triệu chứng khi bệnh tuyến giáp gây rụng tóc 2.1. Tuyến giáp gây rụng tóc Một trong những triệu chứng phổ biến của tuyến giáp là rụng tóc. Tóc có thể rụng ra từ các vùng trên đầu hoặc trên toàn bộ đầu. Điều này có thể dẫn đến tóc thưa, tóc mỏng, hoặc thậm chí là bãi tóc. 2.2. Tóc khô và yếu Bệnh tuyến giáp có thể làm cho tóc trở nên khô, yếu và khó quản lý. Tóc có thể mất đi sự mềm mượt, bóng mượt và độ ẩm tự nhiên. 2.3. Tuyến giáp gây rụng tóc và chậm mọc tóc mới Triệu chứng này thường xảy ra khi sản xuất hormone tuyến giáp bị giảm. Tóc mới mọc chậm hơn và có thể là mỏng và yếu. 2.4. Lông mày và lông mi thưa hơn Bạn có thể thấy một sự mỏng hơn của lông mày và mi. Điều này có thể do sự ảnh hưởng của tuyến giáp đến quá trình mọc lông. Ngoài những triệu chứng liên quan đến tóc, bệnh tuyến giáp còn đi kèm với các triệu chứng khác như mệt mỏi, lo lắng, giảm cân, nhịp tim tăng nhanh, cảm giác nóng trong cơ thể, rối loạn giấc ngủ, sự biến đổi tâm trạng và tăng nhạy cảm với nhiệt độ. 3. Điều trị bệnh tuyến giáp gây rụng tóc như nào? 3.1. Thuốc trị suy giáp Trong trường hợp tuyến giáp không hoạt động đủ, thuốc Levothyroxine (một dạng hormone tuyến giáp tổng hợp) thường được sử dụng để bổ sung hormone thiếu hụt để điều trị bệnh tuyến giáp gây rụng tóc. Việc sử dụng thuốc này giúp cân bằng lại mức độ hormone tuyến giáp trong cơ thể. 3.2. Thuốc trị cường giáp Đối với tuyến giáp quá hoạt động, thuốc Methimazole hoặc Propylthiouracil thường được sử dụng để ngăn chặn sự sản xuất quá mức của hormone tuyến giáp. Điều này giúp làm giảm các triệu chứng và cân bằng mức độ hormone tuyến giáp. 3.3. Tăng cường sắt Trong một số trường hợp, rụng tóc do tuyến giáp có thể liên quan đến thiếu hụt sắt trong cơ thể. Việc bổ sung sắt thông qua thực phẩm giàu chất sắt hoặc bằng cách uống các loại thuốc bổ sung sắt có thể được khuyến nghị bởi bác sĩ. Tăng cường sắt để điều trị bệnh tuyến giáp gây rụng tóc 3.4. Điều trị thiếu hụt dinh dưỡng Rụng tóc có thể là kết quả của thiếu hụt dinh dưỡng. Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin và khoáng chất có thể giúp cải thiện sức khỏe tóc. 3.5. Chế độ dinh dưỡng tốt Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ, đủ protein và chất béo là quan trọng cho sức khỏe tóc. Hạn chế tiêu thụ các chất kích thích như cafein và thuốc lá cũng có thể có lợi cho sức khỏe tóc. 3.6. Theo dõi lượng I- ốt Bác sĩ sẽ đánh giá lượng Iốt hiện tại trong cơ thể của bạn thông qua các xét nghiệm huyết thanh hoặc xét nghiệm nước tiểu. Điều này giúp xác định xem có sự thiếu hoặc dư thừa Iốt trong cơ thể. Dựa trên kết quả đánh giá, bác sĩ có thể khuyên bạn thay đổi chế độ ăn uống của mình để điều chỉnh lượng Iốt. Nếu có thiếu hụt, bạn có thể được khuyến nghị tăng cường sự tiêu thụ các nguồn giàu Iốt như cá, tôm, tảo biển, sữa, và các loại thực phẩm khác. Nếu có dư thừa Iốt, bạn có thể được khuyến nghị giảm tiêu thụ các nguồn Iốt như một số loại muối iodized (muối có chứa Iốt). 4. Cách phòng ngừa triệu chứng 4.1. Duy trì một chế độ ăn uống tốt Bao gồm nhiều loại thực phẩm giàu chất xơ, các loại rau xanh, trái cây, các nguồn protein chất lượng cao như thịt, cá, đậu hũ, và đảm bảo bạn có đủ vitamin và khoáng chất trong chế độ ăn hàng ngày. Hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm có chứa chất béo trans và đường tinh luyện. 4.2. Bổ sung I- ốt một cách cân đối I- ốt là nguyên tố quan trọng cho hoạt động của tuyến giáp. Tuy nhiên, việc tiêu thụ I- ốt không nên vượt quá mức khuyến nghị. Nếu bạn sống trong khu vực thiếu I- ốt, hãy sử dụng muối I- ốt và các nguồn I- ốt tự nhiên như cá, tảo biển, hải sản. Bổ sung muối I- ốt nếu cơ thể bị thiếu hụt 4.3. Giảm tiếp xúc với chất gây ảnh hưởng tuyến giáp Tránh tiếp xúc quá nhiều với các chất có thể gây ảnh hưởng đến tuyến giáp như thuốc lá, hóa chất công nghiệp, thuốc trừ sâu và thuốc trị rối loạn hormone. 4.4. Điều chỉnh mức stress Stress sẽ gây ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp. Hãy tìm cách giảm stress thông qua các hoạt động thể dục, yoga, thiền định, hoặc các phương pháp giảm căng thẳng khác. 4.5. Điều trị các bệnh lý khác Các bệnh lý khác như viêm nhiễm và tiểu đường có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp. Điều trị và kiểm soát các bệnh lý này đúng cách cũng là một biện pháp phòng ngừa tuyến giáp gây rụng tóc. 4.6. Thực hiện kiểm tra định kỳ Kiểm tra định kỳ với bác sĩ để xác định sức khỏe tuyến giáp và phát hiện sớm các vấn đề liên quan. Điều này giúp phòng ngừa tuyến giáp gây rụng tóc.
Reasons why thyroid disease causes hair loss Thyroid disease causing hair loss is the obsession of many patients 1. Why does thyroid disease cause hair loss? Hormone imbalance in the thyroid gland affects the hair growth cycle, which causes hair loss and causes hair to become weaker and thinner. Thyroid causes hair loss because of the following problems: 1.1. Graves' disease Basedow is an autoimmune disease caused by hyperplasia of thyroid hormones. Thyroid hormones enhance metabolism in the body. This can lead to an increase in the activity of cells, including hair cells. When metabolic rate increases too much, hair may experience a shorter growth phase, leading to hair loss more quickly. 1.2. Hypothyroidism Thyroid hormone deficiency leads to slower metabolism in the body, causes resistance problems and increases the resting phase of hair. As hair stays in the resting phase longer and the rate of new hair growth is slower, people with hypothyroidism may experience increased hair loss. 1.3. Hyperthyroidism Hyperthyroidism increases metabolism, causing the body to consume energy faster. This can lead to a decrease in blood and nutrient supply to the hair, causing hair loss. 2. Symptoms when thyroid disease causes hair loss 2.1. Thyroid causes hair loss One of the common symptoms of thyroid is hair loss. Hair may fall out from areas of the head or all over the head. This can lead to thinning hair, or even receding hair. 2.2. Hair is dry and weak Thyroid disease can cause hair to become dry, weak, and difficult to manage. Hair can lose its natural softness, shine, and moisture. 2.3. Thyroid causes hair loss and slow new hair growth This symptom often occurs when thyroid hormone production is reduced. New hair grows more slowly and may be thin and weak. 2.4. Eyebrows and eyelashes are sparser You may see a thinning of the eyebrows and eyelashes. This may be due to the influence of the thyroid gland on hair growth. In addition to hair-related symptoms, thyroid disease is also accompanied by other symptoms such as fatigue, anxiety, weight loss, increased heart rate, feeling of heat in the body, sleep disturbances, and fatigue. mood and increased sensitivity to temperature. 3. How to treat thyroid disease that causes hair loss? 3.1. Medication for hypothyroidism In cases where the thyroid gland is not functioning sufficiently, the drug Levothyroxine (a synthetic form of thyroid hormone) is often used to supplement the hormone deficiency to treat thyroid disease that causes hair loss. The use of this medicine helps to rebalance the levels of thyroid hormones in the body. 3.2. Medication for hyperthyroidism For overactive thyroid, the medications Methimazole or Propylthiouracil are often used to stop the overproduction of thyroid hormones. This helps relieve symptoms and balance thyroid hormone levels. 3.3. Strengthen iron In some cases, thyroid hair loss can be related to iron deficiency in the body. Iron supplementation through iron-rich foods or by taking iron supplements may be recommended by your doctor. Increase iron to treat thyroid disease that causes hair loss 3.4. Treat nutritional deficiencies Hair loss can be the result of nutritional deficiencies. Maintaining a balanced diet and getting enough important nutrients like vitamins and minerals can help improve hair health. 3.5. Good nutrition A healthy diet rich in fiber and adequate protein and fat is important for hair health. Limiting your consumption of stimulants like caffeine and tobacco can also benefit hair health. 3.6. Monitor your iodine intake Your doctor will assess the current amount of Iodine in your body through serum tests or urine tests. This helps determine whether there is a deficiency or excess of iodine in the body. Based on the results of your assessment, your doctor may advise you to make changes to your diet to adjust your iodine intake. If you have a deficiency, you may be advised to increase your consumption of iodine-rich sources such as fish, shrimp, seaweed, milk, and other foods. If you have excess Iodine, you may be advised to reduce your consumption of Iodine sources such as some iodized salts (salts that contain Iodine). 4. How to prevent symptoms 4.1. Maintain a good diet Include a variety of high-fiber foods, green vegetables, fruits, high-quality protein sources such as meat, fish, and tofu, and make sure you get enough vitamins and minerals in your daily diet. Limit consumption of foods containing trans fats and refined sugars. 4.2. Supplement iodine in a balanced manner Iodine is an important element for thyroid function. However, iodine consumption should not exceed recommended levels. If you live in an iodine-deficient area, use iodized salt and natural sources of iodine such as fish, seaweed, and seafood. Supplement iodized salt if the body is deficient 4.3. Reduce exposure to substances that affect the thyroid Avoid too much exposure to substances that can affect the thyroid such as tobacco, industrial chemicals, pesticides, and hormone medications. 4.4. Adjust stress levels Stress will affect the functioning of the thyroid gland. Find ways to reduce stress through exercise, yoga, meditation, or other stress-reducing methods. 4.5. Treatment of other diseases Other conditions such as inflammation and diabetes can affect the functioning of the thyroid gland. Treating and controlling these diseases properly is also a way to prevent thyroid from causing hair loss. 4.6. Perform periodic checks Check regularly with your doctor to determine thyroid health and detect related problems early. This helps prevent thyroid from causing hair loss.
thucuc
Cập nhật những thông tin bổ ích giúp kiểm soát hen suyễn tốt nhất Hen suyễn - một căn bệnh không quá xa lạ hiện nay với những biến chứng không quá khó để nhận ra và thường xuất hiện ở trẻ em. Nếu trong một thời gian dài không có những biện pháp Kiểm soát hen suyễn thì chúng sẽ đi kèm với những hậu quả không lường. Vậy kiểm soát hen suyễn có dễ không? Hãy theo dõi bài viết sau đây để hiểu thêm về căn bệnh này nhé. 1. Tìm hiểu về bệnh hen suyễn 1.1. Thông tin tổng quan Đây là một căn bệnh không quá mới lạ khi chúng xuất hiện tại đường hô hấp của con người gây nên tình trạng mãn tính sau thời gian dài. Khi vừa bắt đầu căn bệnh này chỉ ảnh hưởng tại phần niêm mạc do đường thở bị kích thích từ những tác nhân khác. Đặc biệt càng về đêm thì tình trạng người bệnh còn chuyển biến nặng hơn bởi những chất nhầy được sản sinh và gây ra tình trạng tắc thở đầy nghiêm trọng. Vì thế bạn người mắc hen suyễn sẽ có những khởi điểm khác nhau. Bao gồm: Hen ngoại sinh: dễ tìm thấy ở những con trẻ, di truyền từ gia đình hoặc bị mắc các bệnh dị ứng. Hen nội sinh: xảy ra với các tình trạng bệnh thuộc về nguy cơ nhiễm khuẩn về hô hấp. Để có thể kiểm soát hen suyễn thì chúng ta cần hiểu rõ về căn bệnh hen suyễn. 1.2. Nguyên nhân dẫn đến hen suyễn Ngày nay, các nhà nghiên cứu trên thế giới vẫn chưa thể tìm được chính xác nguyên nhân gây nên bệnh hen suyễn là gì. Vì thế có thể dễ dàng nhận biết căn bệnh này một cách nhanh chóng và đưa ra các phương án điều trị thích hợp. Tùy theo tình trạng và sức khỏe của bệnh nhân mà các nguyên nhân mắc căn bệnh này sẽ chia ra từng trường hợp sau: Những người thường xuyên hút thuốc lá hoặc thích nhiều khói thuốc sẽ dễ mắc căn bệnh này, đặc biệt là các bà mẹ đang trong quá trình mang thai thì con trẻ sẽ có phần trăm vướng vào hen suyễn cao hơn người thường. Các chất bụi bẩn từ môi trường do bị ô nhiễm sẽ là một nguyên nhân dẫn tới căn bệnh này. Sự thay đổi đột ngột về thời tiết khi quá nóng hoặc quá lạnh và người bệnh tiếp xúc không gian ấy trong một thời gian dài. Một số trường hợp đặc biệt khác là người bệnh đã có các tiền sử bị nhiễm từ đường hô hấp. 1.3. Triệu chứng thường gặp của người bị hen suyễn Như đã đề cập phía trên thì khi ngủ các dịch nhầy sản sinh khiến cho người bệnh hô hấp khó khăn và trở nên khó thở. Cơ quan hô hấp bị viêm, sưng, có dịch nhầy khiến cho bệnh nhân trở nên khó thở, thở khò khè và ho dẫn đến khó ngủ. Tình trạng ho kéo dài nên thường xuyên đau và tức ngực. Những tình trạng trên chỉ là khởi đầu cho căn bệnh và nếu bạn không có những cách chữa trị kịp thời thì đó chính là lúc dẫn đến tình trạng hen suyễn nặng hơn. Với các triệu chứng khác nhau của từng người bệnh mà bạn có thể gặp chúng vào từng thời điểm và các biểu hiện tùy vào sức khỏe và tình trạng cơ thể của bản thân. Những cơn hen nếu suất hiện với tần suất một hoặc hai lần trên tuần và không xảy ra vào ban đêm thì chúng sẽ được xem xét như một mức độ nhẹ nhất. Cùng với đó khi cơn hen xuất hiện dữ dội và liên tục cả ngày lẫn đêm thì chắc hẳn bạn nên tìm đến các bác sĩ chuyên khoa để được điều trị. Vì căn bệnh này sẽ ảnh hưởng lớn đến tình trạng sức khỏe và cuộc sống hằng ngày nếu không có các biện pháp kiểm soát hen suyễn kịp thời. 1.4. Những biến chứng nếu không chữa trị kịp thời Nếu không kiểm soát hen suyễn kịp thời thì nó không chỉ ảnh hưởng đến đời sống hằng ngày mà còn khiến bạn mắc những nguy cơ sau đây: Căn bệnh sẽ xuất hiện dưới các biến chứng nhiễm trùng như bệnh cúm hoặc viêm phổi nhẹ. Các ống phế quản trong phổi sẽ bị thu hẹp vĩnh viễn và việc thở đối với bệnh nhân càng thêm khó khăn. Ung thư phổi và suy hô hấp chính là những giai đoạn cuối cùng của căn bệnh này. Làm thu hẹp dần các ống phế quản trong phổi vĩnh viễn, khiến việc thở trở nên khó khăn Mắc các căn bệnh nguy hiểm như ung thư phổi và suy hô hấp. Hãy lưu ý rằng nếu bệnh tình bạn đã có sự xuất hiện của một trong những biến chứng trên thì hãy đi đến bác sĩ để tránh các tình trạng suy nhược cơ thể, mệt mỏi và ảnh hưởng đến các hoạt động bình thường. Ngoài ra chúng còn khiến bạn tăng cân dẫn đến béo phì từ đó khiến cho thần kinh luôn trong trạng thái căng thẳng và trầm cảm. 2. Những việc cần chú ý để kiểm soát hen suyễn Sau đây chính là những việc cần lưu ý để giúp người bệnh có thể kiểm soát hen suyễn một cách tốt nhất. Ngoài ra bạn có thể kết hợp với các hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để tìm cách chữa trị tốt nhất nhé. 2.1. Bảo vệ đường hô hấp Các bụi bẩn, ô nhiễm là những thứ mà bệnh nhân cần phải tránh tiếp xúc. Thông qua việc đeo khẩu trang, che kín mũi và miệng là những biện pháp cấp thiết cho bệnh nhân ngăn các vi khuẩn và bụi bẩn xâm nhập vào đường hô hấp. 2.2. Giữ ấm đường thở So với những người bình thường thì các bệnh nhân thuộc diện hen suyễn sẽ có những phần nhạy cảm về đường hô hấp hơn hẳn nên họ sẽ thường xuyên cảm lạnh khi tiếp xúc với gió. Vì thấy người nha hãy chắc rằng bệnh nhân đem theo cái khăn, áo khoác phòng hờ khi đi ra đường hoặc ngồi trong phòng điều hòa nhé. 2.3. Tránh sử dụng sản phẩm từ sunfit Về các thực phẩm và thuốc nếu có nguồn gốc từ Sunfit như cá, hải sản, trái cây sấy, các loại hạt,... có thể gây nên những tác dụng phụ nguy hiểm đối với bệnh nhân. Vì thế khi mắc hen suyễn bánh phải tham khảo các ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất cứ thuốc hoặc thực phẩm nào cho cơ thể mình. 2.4. Tăng cường uống nước Không chỉ giúp ích cho người bệnh có thể kiểm soát hen suyễn mà uống nước nhiều sẽ đem lại các tác dụng như làm sạch đường thở và tránh gây tắc nghẽn dịch cho người bệnh. Theo yêu cầu của các chuyên gia thì người bệnh nên bổ sung từ hai đến 3l nước mỗi ngày.
Update useful information to best control asthma Asthma - a not too strange disease today with complications that are not too difficult to recognize and often appears in children. If asthma control measures are not taken for a long time, they will come with unpredictable consequences. So is it easy to control asthma? Please follow the following article to understand more about this disease. 1. Learn about asthma 1.1. General information This is not a new disease as it appears in the human respiratory tract, causing a chronic condition over a long period of time. When the disease first begins, it only affects the mucous membranes due to irritation of the airways from other agents. Especially at night, the patient's condition becomes worse because mucus is produced and causes serious breathing difficulties. Therefore, people with asthma will have different starting points. Include: Exogenous asthma: easily found in children, inherited from families or suffering from allergic diseases. Endogenous asthma: occurs with conditions that are at risk of respiratory infections. To be able to control asthma, we need to clearly understand asthma. 1.2. Causes of asthma Today, researchers around the world still cannot find exactly what causes asthma. Therefore, it is easy to recognize this disease quickly and provide appropriate treatment options. Depending on the patient's condition and health, the causes of this disease will be divided into the following cases: People who regularly smoke or like to smoke a lot are susceptible to this disease, especially mothers who are pregnant, their children will have a higher percentage of asthma than normal people. Dirt from the environment due to pollution will be a cause of this disease. Sudden changes in weather when it is too hot or too cold and the patient is exposed to that space for a long time. Some other special cases are patients with a history of respiratory infections. 1.3. Common symptoms of people with asthma As mentioned above, when sleeping, mucus is produced, making it difficult for the patient to breathe and become short of breath. Respiratory organs are inflamed, swollen, and have mucus, causing the patient to have difficulty breathing, wheezing, and coughing, leading to difficulty sleeping. Persistent coughing causes frequent pain and chest tightness. The above conditions are just the beginning of the disease and if you do not get timely treatment, it will lead to more severe asthma. With different symptoms for each patient, you may experience them from time to time and the symptoms depend on your health and body condition. Asthma attacks that occur once or twice a week and do not occur at night are considered mild. Along with that, when asthma attacks appear intensely and continuously all day and night, you should definitely go to a specialist for treatment. Because this disease will greatly affect your health and daily life if timely asthma control measures are not taken. 1.4. Complications if not treated promptly If asthma is not controlled promptly, it not only affects your daily life but also puts you at risk of the following: The disease will appear as infectious complications such as flu or mild pneumonia. The bronchial tubes in the lungs will be permanently narrowed, making breathing even more difficult for the patient. Lung cancer and respiratory failure are the final stages of this disease. Gradually narrows the bronchial tubes in the lungs permanently, making breathing difficult Suffering from dangerous diseases such as lung cancer and respiratory failure. Please note that if your condition has one of the above complications, see a doctor to avoid physical weakness, fatigue, and effects on normal activities. In addition, they also make you gain weight, leading to obesity, which in turn causes your nerves to always be in a state of stress and depression. 2. Things to pay attention to to control asthma The following are things to keep in mind to help patients best control asthma. In addition, you can combine with the instructions of a specialist to find the best treatment. 2.1. Protect the respiratory tract Dust and pollution are things that patients need to avoid contact with. Wearing a mask and covering the nose and mouth are urgent measures for patients to prevent bacteria and dust from entering the respiratory tract. 2.2. Keep the airway warm Compared to normal people, asthma patients will have more sensitive parts of their respiratory tract, so they will often catch colds when exposed to the wind. Because you see people, make sure the patient brings a towel or coat just in case when going out or sitting in an air-conditioned room. 2.3. Avoid using sulfite products Regarding foods and drugs derived from sulfites such as fish, seafood, dried fruits, nuts, etc., they can cause dangerous side effects for patients. Therefore, when you have asthma, you must consult your doctor before using any medicine or food for your body. 2.4. Increase water intake Not only does it help patients control asthma, but drinking lots of water will have effects such as cleaning the airways and avoiding fluid congestion for the patient. According to experts' requirements, patients should supplement from two to 3 liters of water per day.
medlatec
Giúp bạn lựa chọn nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể cho gia đình Nhiệt kế đo thân nhiệt là dụng cụ y tế được dùng phổ biến rộng rãi ngay trong các hộ gia đình. Có rất nhiều loại nhiệt kế khác nhau về thiết kế và cách sử dụng được bày bán. Bài viết hôm nay sẽ giúp các bạn hiểu hơn về vai trò cũng như cách sử dụng nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể. 1. Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể là gì? Nhiệt kế là một dụng cụ y tế được dùng để đo nhiệt độ của cơ thể và là vật dụng y tế không thể thiếu trong các hộ gia đình. Cấu tạo nhiệt kế gồm 2 phần: Phần 1: phần biểu thị kết quả. Phần 2: phần cảm biến nhiệt dùng để đo nhiệt độ cơ thể. 2. Các loại nhiệt kế hiện có trên thị trường Tùy theo nhu cầu sử dụng mà mỗi người sẽ lựa chọn cho mình một loại nhiệt kế thích hợp trong các loại sau: 2.1. Nhiệt kế thủy ngân Nhiệt kế thủy ngân đã ra đời từ rất lâu thế nên khá quen thuộc đối với nhiều người. Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể thủy ngân là dòng sản phẩm được lựa chọn nhiều nhất với độ chính xác khá cao. Vị trí đo nhiệt độ của nhiệt kế thủy ngân là ở nách sẽ cho ra kết quả đo khá chính xác nhiệt độ của cơ thể. Khi tiến hành đo nhiệt kế cần phải được kẹp chặt tại hố nách sao cho phần đầu của nhiệt kế hoàn toàn tiếp xúc vùng da nơi đỉnh nách. Trước khi đo cần lau khô vùng nách và vẩy nhiệt kế sao cho cột thủy ngân tụt thấp xuống dưới mức 35.5 độ C. Kết quả sẽ cho sau khoảng 5 phút đo. Thân nhiệt chính xác bên trong cơ thể được tính bằng cách cộng 0.5 với kết quả hiển thị trên nhiệt kế. Ngoài ra, nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể thủy ngân còn được đo tại vị trí hậu môn. Trước khi tiến hành đo phải bôi trơn phần đầu của nhiệt kế rồi đẩy hoàn toàn phần đầu nhiệt kế vào hậu môn khoảng từ 2 - 3 cm và kết quả sẽ hiển thị sau 3 phút. Bên cạnh đó, chúng ta có thể dùng nhiệt kế đo nhiệt độ ở vị trí miệng. Đặt phần đầu nhiệt kế vào bên trong miệng và bên dưới lưỡi. Ngậm nhiệt kế khoảng 3 phút và lấy nhiệt kế ra đọc kết quả. Ưu điểm: Độ chính xác cao. Giá thành hợp lý. Nhược điểm: Mất nhiều thời gian để đọc kết quả. Cách sử dụng khá phức tạp, nhất là cho trẻ sơ sinh và trẻ em. Không có nhiều tính năng hỗ trợ: thông báo, ghi nhớ thời gian kiểm tra nhiệt độ. Nếu nhiệt kế thủy ngân bị vỡ sẽ rất nguy hiểm cho con người. Nếu không may nhiệt kế bị vỡ sẽ khiến thủy ngân bên trong thoát ra bên ngoài và gây ngộ độc cho con người. Xử lý và dọn dẹp thủy ngân bị vương vãi là kỹ năng cần thiết đối với những ai sử dụng nhiệt kế thủy ngân. Một số mẹo xử lý nhiệt kế thủy ngân bị vỡ dành cho bạn: Thay ngay quần áo bị dính thủy ngân và rửa tay sạch sẽ với xà phòng. Tắt máy quạt và máy điều hòa giúp làm giảm lượng thủy ngân bay ra. Đeo găng tay để thu gom lượng hạt thủy ngân bị rơi, không được dùng tay không để thu dọn. Dùng bông ướt để gạt bỏ những hạt thủy ngân vào 1 lọ thủy tinh có đậy nắp kín. 2.2. Nhiệt kế điện tử Loại nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể điện tử hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng nhiệt tại nơi tiếp xúc với phần đầu của nhiệt kế. Tùy thuộc vào vị trí đo nhiệt độ của cơ thể tại miệng, nách, tai hay hậu môn mà nhiệt kế điện tử được thiết kế với những mẫu mã khác nhau. Vị trí thường được dùng để đo nhiệt độ là nách do đây là nơi dễ kẹp giữ nhiệt kế và có tính tiện dụng. Thế nhưng, hậu môn lại là nơi đo nhiệt độ cơ thể cho ra kết quả chính xác nhất thay vì nách mà lâu nay chúng ta vẫn lầm tưởng. Những nhiệt kế dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 3 tuổi sẽ được thiết kế riêng phù hợp để đo tại hậu môn. Lưu ý cần phải vệ sinh sạch sẽ sau khi đo để dùng ở những lần sau. Hiện nay, trên thị trường có bán nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể điện tử cho trẻ nhỏ đo ở miệng. Loại nhiệt kế này được thiết kế có dạng hình núm vú nhằm đánh lừa trẻ khiến trẻ không nhận ra và không quấy khóc. Thế nhưng, loại nhiệt kế này được đánh giá rằng không cho kết quả chính xác và mất khá nhiều thời gian để đọc kết quả. Đối với nhiệt kế điện tử dùng cho trẻ lớn hơn và người lớn thường đo ở trên miệng. Khi đó, phần đầu nhiệt kế cần đặt dưới lưỡi rồi ngậm chặt miệng để đo nhiệt độ. Lưu ý chỉ đo nhiệt độ ở miệng sau khi ăn 15 phút để có được kết quả chính xác. Bạn cần nhớ rằng không được dùng nhiệt kế đo nhiệt độ ở miệng để đo tại hậu môn và ngược lại. Ưu điểm: Độ an toàn được đảm bảo tuyệt đối. Thời gian đo nhiệt độ và đọc kết quả chỉ mất khoảng 5 - 15 giây. Là nhiệt kế đa năng bên cạnh công dụng đo nhiệt độ cho cơ thể còn có thể đo nhiệt độ bề mặt và nhiệt độ trong phòng… Nhiệt kế được tích hợp nhiều tính năng, tiện lợi giúp bố mẹ có thể theo dõi sát sao sức khỏe cho trẻ và tiết kiệm thời gian hiệu quả. Nhược điểm: Giá thành của nhiệt kế điện tử khá cao. 2.3. Nhiệt kế hồng ngoại Nhiệt kế hồng ngoại không tốn thời gian để đo nhất với chỉ khoảng 3 giây, rất tiện lợi. Nhiệt kế này dùng để đo ở tai và trán. Nhiệt kế hồng ngoại đo ở lỗ tai phù hợp cho mọi đối tượng, đặc biệt là trẻ nhỏ vì không gây ra cảm giác khó chịu và khiến trẻ quấy khóc. Nhiệt kế hồng ngoại không nên dùng cho trẻ sơ sinh và kết quả đo sẽ bị tác động nếu có ráy tai. Khi đo nhiệt độ chỉ việc đưa phần đầu của nhiệt kế vào ống tai rồi ấn nút để đo và đọc kết quả sau vài giây. Nhiệt kế hồng ngoại có thể đo ở vùng trán. Đưa nhiệt kế tiếp xúc tại vùng giữa trán và rà nhiệt kế đến vùng thái dương để tìm định của nhiệt độ cao nhất. Thời gian đo rất ngắn chỉ tốn vài giây với kết quả tương đối chính xác. Ưu điểm: Dễ sử dụng. Tiết kiệm thời gian tuyệt đối. Kết quả chính xác. Nhược điểm: Giá thành cao. 3. Một số điểm cần lưu ý khi mua nhiệt kế Khi tìm mua một nhiệt kế cho gia đình, các bạn cần quan tâm đến những vấn đề sau: Giá thành sản phẩm: Giá bán của nhiệt kế thường dao động từ 200.000 đồng - 3.000.000 đồng. Kiểu dáng nhiệt kế: Nhiệt kế được thiết kế tối giản, nhỏ gọn thường được lựa chọn nhiều hơn sản phẩm có thiết kế cầu kì. Sai số: Yếu tố này khá quan trọng vì nó ảnh hưởng độ chính xác của kết quả đo được. Mức độ sai số của 1 chiếc nhiệt kế thường khoảng 0.2 - 0.3 độ C. Bộ nhớ dung lượng: Đối với loại nhiệt kế điện tử hay nhiệt kế kỹ thuật số có tính năng ghi lại thời gian và kết quả đo nhiệt độ. Thế nên nhiệt kế có bộ nhớ dung lượng lớn sẽ lưu lại lịch sử nhiều hơn. Dung lượng pin: Nhiệt kế có dung lượng pin tốt sẽ hoạt động ổn định lâu dài thường được ưa chuộng hơn. Loại pin nhiệt kế được lựa chọn phổ biến hiện nay là pin AAA 1.5 Vôn có tuổi thọ cao có thể sử dụng khoảng 6 tháng mới thay pin Tính năng và tiện ích đi kèm: Bên cạnh khả năng đo nhiệt độ thì một số tính năng như thông báo khi có kết quả, thông báo nếu nhiệt độ cơ thể vượt mức,… và 1 số tính năng khác đi kèm sẽ giúp cho việc sử dụng nhiệt kế hiệu quả hơn nhiều. Trên đây là những thông tin bổ ích về nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể dùng cho mọi gia đình. Hãy tham khảo thật kỹ trước khi chọn mua nhiệt kế cho gia đình mình bạn nhé.
Giúp bạn lựa chọn nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể cho gia đình Nhiệt kế đo thân nhiệt là dụng cụ y tế được dùng phổ biến rộng rãi ngay trong các hộ gia đình. Có rất nhiều loại nhiệt kế khác nhau về thiết kế và cách sử dụng được bày bán. Bài viết hôm nay sẽ giúp các bạn hiểu hơn về vai trò cũng như cách sử dụng nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể. 1. Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể là gì? Nhiệt kế là một dụng cụ y tế được dùng để đo nhiệt độ của cơ thể và là vật dụng y tế không thể thiếu trong các hộ gia đình. Cấu tạo nhiệt kế gồm 2 phần: Phần 1: phần biểu thị kết quả. Phần 2: phần cảm biến nhiệt dùng để đo nhiệt độ cơ thể. 2. Các loại nhiệt kế hiện có trên thị trường Tùy theo nhu cầu sử dụng mà mỗi người sẽ lựa chọn cho mình một loại nhiệt kế thích hợp trong các loại sau: 2.1. Nhiệt kế thủy ngân Nhiệt kế thủy ngân đã ra đời từ rất lâu thế nên khá quen thuộc đối với nhiều người. Nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể thủy ngân là dòng sản phẩm được lựa chọn nhiều nhất với độ chính xác khá cao. Vị trí đo nhiệt độ của nhiệt kế thủy ngân là ở nách sẽ cho ra kết quả đo khá chính xác nhiệt độ của cơ thể. Khi tiến hành đo nhiệt kế cần phải được kẹp chặt tại hố nách sao cho phần đầu của nhiệt kế hoàn toàn tiếp xúc vùng da nơi đỉnh nách. Trước khi đo cần lau khô vùng nách và vẩy nhiệt kế sao cho cột thủy ngân tụt thấp xuống dưới mức 35.5 độ C. Kết quả sẽ cho sau khoảng 5 phút đo. Thân nhiệt chính xác bên trong cơ thể được tính bằng cách cộng 0.5 với kết quả hiển thị trên nhiệt kế. Ngoài ra, nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể thủy ngân còn được đo tại vị trí hậu môn. Trước khi tiến hành đo phải bôi trơn phần đầu của nhiệt kế rồi đẩy hoàn toàn phần đầu nhiệt kế vào hậu môn khoảng từ 2 - 3 cm và kết quả sẽ hiển thị sau 3 phút. Bên cạnh đó, chúng ta có thể dùng nhiệt kế đo nhiệt độ ở vị trí miệng. Đặt phần đầu nhiệt kế vào bên trong miệng và bên dưới lưỡi. Ngậm nhiệt kế khoảng 3 phút và lấy nhiệt kế ra đọc kết quả. Ưu điểm: Độ chính xác cao. Giá thành hợp lý. Nhược điểm: Mất nhiều thời gian để đọc kết quả. Cách sử dụng khá phức tạp, nhất là cho trẻ sơ sinh và trẻ em. Không có nhiều tính năng hỗ trợ: thông báo, ghi nhớ thời gian kiểm tra nhiệt độ. Nếu nhiệt kế thủy ngân bị vỡ sẽ rất nguy hiểm cho con người. Nếu không may nhiệt kế bị vỡ sẽ khiến thủy ngân bên trong thoát ra bên ngoài và gây ngộ độc cho con người. Xử lý và dọn dẹp thủy ngân bị vương vãi là kỹ năng cần thiết đối với những ai sử dụng nhiệt kế thủy ngân. Một số mẹo xử lý nhiệt kế thủy ngân bị vỡ dành cho bạn: Thay ngay quần áo bị dính thủy ngân và rửa tay sạch sẽ với xà phòng. Tắt máy quạt và máy điều hòa giúp làm giảm lượng thủy ngân bay ra. Đeo găng tay để thu gom lượng hạt thủy ngân bị rơi, không được dùng tay không để thu dọn. Dùng bông ướt để gạt bỏ những hạt thủy ngân vào 1 lọ thủy tinh có đậy nắp kín. 2.2. Nhiệt kế điện tử Loại nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể điện tử hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng nhiệt tại nơi tiếp xúc với phần đầu của nhiệt kế. Tùy thuộc vào vị trí đo nhiệt độ của cơ thể tại miệng, nách, tai hay hậu môn mà nhiệt kế điện tử được thiết kế với những mẫu mã khác nhau. Vị trí thường được dùng để đo nhiệt độ là nách do đây là nơi dễ kẹp giữ nhiệt kế và có tính tiện dụng. Thế nhưng, hậu môn lại là nơi đo nhiệt độ cơ thể cho ra kết quả chính xác nhất thay vì nách mà lâu nay chúng ta vẫn lầm tưởng. Những nhiệt kế dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 3 tuổi sẽ được thiết kế riêng phù hợp để đo tại hậu môn. Lưu ý cần phải vệ sinh sạch sẽ sau khi đo để dùng ở những lần sau. Hiện nay, trên thị trường có bán nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể điện tử cho trẻ nhỏ đo ở miệng. Loại nhiệt kế này được thiết kế có dạng hình núm vú nhằm đánh lừa trẻ khiến trẻ không nhận ra và không quấy khóc. Thế nhưng, loại nhiệt kế này được đánh giá rằng không cho kết quả chính xác và mất khá nhiều thời gian để đọc kết quả. Đối với nhiệt kế điện tử dùng cho trẻ lớn hơn và người lớn thường đo ở trên miệng. Khi đó, phần đầu nhiệt kế cần đặt dưới lưỡi rồi ngậm chặt miệng để đo nhiệt độ. Lưu ý chỉ đo nhiệt độ ở miệng sau khi ăn 15 phút để có được kết quả chính xác. Bạn cần nhớ rằng không được dùng nhiệt kế đo nhiệt độ ở miệng để đo tại hậu môn và ngược lại. Ưu điểm: Độ an toàn được đảm bảo tuyệt đối. Thời gian đo nhiệt độ và đọc kết quả chỉ mất khoảng 5 - 15 giây. Là nhiệt kế đa năng bên cạnh công dụng đo nhiệt độ cho cơ thể còn có thể đo nhiệt độ bề mặt và nhiệt độ trong phòng… Nhiệt kế được tích hợp nhiều tính năng, tiện lợi giúp bố mẹ có thể theo dõi sát sao sức khỏe cho trẻ và tiết kiệm thời gian hiệu quả. Nhược điểm: Giá thành của nhiệt kế điện tử khá cao. 2.3. Nhiệt kế hồng ngoại Nhiệt kế hồng ngoại không tốn thời gian để đo nhất với chỉ khoảng 3 giây, rất tiện lợi. Nhiệt kế này dùng để đo ở tai và trán. Nhiệt kế hồng ngoại đo ở lỗ tai phù hợp cho mọi đối tượng, đặc biệt là trẻ nhỏ vì không gây ra cảm giác khó chịu và khiến trẻ quấy khóc. Nhiệt kế hồng ngoại không nên dùng cho trẻ sơ sinh và kết quả đo sẽ bị tác động nếu có ráy tai. Khi đo nhiệt độ chỉ việc đưa phần đầu của nhiệt kế vào ống tai rồi ấn nút để đo và đọc kết quả sau vài giây. Nhiệt kế hồng ngoại có thể đo ở vùng trán. Đưa nhiệt kế tiếp xúc tại vùng giữa trán và rà nhiệt kế đến vùng thái dương để tìm định của nhiệt độ cao nhất. Thời gian đo rất ngắn chỉ tốn vài giây với kết quả tương đối chính xác. Ưu điểm: Dễ sử dụng. Tiết kiệm thời gian tuyệt đối. Kết quả chính xác. Nhược điểm: Giá thành cao. 3. Một số điểm cần lưu ý khi mua nhiệt kế Khi tìm mua một nhiệt kế cho gia đình, các bạn cần quan tâm đến những vấn đề sau: Giá thành sản phẩm: Giá bán của nhiệt kế thường dao động từ 200.000 đồng - 3.000.000 đồng. Kiểu dáng nhiệt kế: Nhiệt kế được thiết kế tối giản, nhỏ gọn thường được lựa chọn nhiều hơn sản phẩm có thiết kế cầu kì. Sai số: Yếu tố này khá quan trọng vì nó ảnh hưởng độ chính xác của kết quả đo được. Mức độ sai số của 1 chiếc nhiệt kế thường khoảng 0.2 - 0.3 độ C. Bộ nhớ dung lượng: Đối với loại nhiệt kế điện tử hay nhiệt kế kỹ thuật số có tính năng ghi lại thời gian và kết quả đo nhiệt độ. Thế nên nhiệt kế có bộ nhớ dung lượng lớn sẽ lưu lại lịch sử nhiều hơn. Dung lượng pin: Nhiệt kế có dung lượng pin tốt sẽ hoạt động ổn định lâu dài thường được ưa chuộng hơn. Loại pin nhiệt kế được lựa chọn phổ biến hiện nay là pin AAA 1.5 Vôn có tuổi thọ cao có thể sử dụng khoảng 6 tháng mới thay pin Tính năng và tiện ích đi kèm: Bên cạnh khả năng đo nhiệt độ thì một số tính năng như thông báo khi có kết quả, thông báo nếu nhiệt độ cơ thể vượt mức,… và 1 số tính năng khác đi kèm sẽ giúp cho việc sử dụng nhiệt kế hiệu quả hơn nhiều. Trên đây là những thông tin bổ ích về nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể dùng cho mọi gia đình. Hãy tham khảo thật kỹ trước khi chọn mua nhiệt kế cho gia đình mình bạn nhé.
medlatec
Lưu ý cho mẹ bầu bị sốt xuất huyết khi mang thai 3 tháng đầu Sốt xuất huyết là một căn bệnh nguy hiểm, có khả năng lây lan nhanh chóng và gây ra những biến chứng không đoán trước được. Đối với phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ, sốt xuất huyết có thể gây tác động trực tiếp đến sự phát triển của thai nhi. Vậy bị sốt xuất huyết khi mang thai 3 tháng đầu cần lưu ý gì?  1. Mẹ bầu bị sốt xuất huyết – Đừng chủ quan với biến chứng nguy hiểm  Sốt xuất huyết ban đầu có vẻ như là một bệnh lý thông thường và ít gây nguy hiểm, tuy nhiên, thực tế là nó có thể lây lan một cách nhanh chóng và nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Trong khoảng thời gian từ 2 đến 7 ngày sau khi mắc bệnh, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh sẽ tiến triển nặng hơn với những dấu hiệu như: – Hạ tiểu cầu: Biến chứng hạ tiểu cầu không gây mệt mỏi hay suy nhược cơ thể. Do đó, nhiều người khỏe mạnh có thể chủ quan và không theo dõi tình trạng này cho đến khi xuất hiện những trường hợp xuất huyết nặng. – Sốt cao: cơ thể sốt cao có thể lên đến 40,5 độ C. – Cô đặc máu: Biến chứng cô đặc máu thường liên quan đến các triệu chứng mệt mỏi, đau vùng gan, buồn nôn và nôn mửa, lơ mơ và suy nhược, thường kéo dài trong khoảng 24-48 giờ. Mẹ bầu là đối tượng dễ bị sốt xuất huyết Ngoài ra, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng xuất huyết: xuất huyết trên da (xuất huyết dưới da dưới dạng chấm đỏ nhỏ tạo thành một vết bầm tím, xuất huyết tại vị trí tiêm hoặc lấy máu); xuất huyết trên niêm mạc (chảy máu cam, chảy máu chân răng); xuất huyết trong các cơ quan nội tạng (xuất huyết trong đường tiêu hoá, xuất huyết trong não, chảy máu phổi, chảy máu trong cơ thể). Sốt xuất huyết là một bệnh do vi rút Dengue gây ra với 4 loại vi rút được đánh dấu là D1, D2, D3, D4. Miễn dịch hình thành sau khi mắc bệnh chỉ có hiệu quả tương đối đối với từng loại. Do đó, người bệnh có thể mắc sốt xuất huyết nhiều lần do các loại vi rút khác nhau. Với những biến chứng như trên, bệnh sốt xuất huyết được đánh giá là nguy hiểm và mẹ bầu càng không thể chủ quan khi bị sốt xuất huyết khi mang thai 3 tháng đầu. 2. Bị sốt xuất huyết khi mang thai 3 tháng đầu có sao không?  Hiện tại, không có chỉ định rõ ràng yêu cầu phụ nữ mang thai bị sốt xuất huyết phải đình chỉ thai sớm. Nhiều trường hợp phụ nữ mang thai khi mắc bệnh và điều trị thành công vẫn có thể sinh con bình thường mà không gặp vấn đề gì đáng lo ngại. Tuy nhiên, không thể loại trừ hoàn toàn các nguy cơ tiềm ẩn đối với cả mẹ và thai nhi như sau: – Giảm tiểu cầu: Đây có thể là một nguy cơ nghiêm trọng đe dọa tính mạng của cả mẹ và thai nhi. Ngoài ra, khi có mức độ giảm tiểu cầu nặng, có thể gây ra các biến chứng trong quá trình sử dụng các phương pháp y tế giúp giảm đau cho phụ nữ trong quá trình chuyển dạ. – Sinh non và thai nhi nhẹ cân: Sốt xuất huyết có nguy cơ gây sinh non và thai nhi sinh ra có cân nặng thấp, thậm chí có thể dẫn đến thai lưu trong trường hợp thai phụ mắc bệnh nặng trong tháng thứ hai và thứ ba của thai kỳ. – Sảy thai: Sốt xuất huyết trong ba tháng đầu thai kỳ có thể tăng nguy cơ dọa sảy ở chị em phụ nữ. Nguy cơ lây truyền sốt xuất huyết từ mẹ sang thai nhi trong 3 tháng đầu thai kỳ là rất thấp, chỉ xảy ra khi thai phụ mắc bệnh vào giai đoạn cuối của thai kỳ. Đến nay, chưa có sự khẳng định chắc chắn về khả năng sốt xuất huyết gây ra dị tật cho trẻ. Vì vậy, bị sốt xuất huyết khi mang thai ở giai đoạn tam cá nguyệt thứ nhất chủ yếu sẽ ảnh hưởng nhiều đến khả năng sảy thai và sinh non ở sản phụ. 3. Lưu ý cần nhớ với sản phụ bị sốt xuất huyết Khi phát hiện các dấu hiệu như ho, sốt hoặc viêm đường hô hấp, có khả năng cao rằng sản phụ đang mắc phải các bệnh liên quan đến cảm cúm hoặc sốt xuất huyết. Trong tình huống này, việc quan trọng cho các bà bầu là giữ tâm trạng bình tĩnh và đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán đúng bệnh, đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhằm bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Nếu thai phụ bị sốt xuất huyết ở giai đoạn đầu, bác sĩ sẽ hướng dẫn theo dõi tình trạng và uống dung dịch oresol. Tuy nhiên, nếu vào ngày thứ 4 hoặc thứ 5 của bệnh, thai phụ có các triệu chứng xuất huyết, giảm tiểu cầu hoặc tổn thương gan và thận cần nhập viện để được chăm sóc và điều trị theo hướng dẫn của các bác sĩ chuyên khoa. Mẹ bầu nên kiêng tránh tắm nước lạnh, ăn nhiều hoa quả, vitamin để tăng cường sức đề kháng Trong giai đoạn này, thai phụ sẽ được truyền dung dịch nhằm làm mỏng máu, theo dõi tiểu cầu trong trường hợp cần thiết theo hướng dẫn của bác sĩ, được bổ sung chất lỏng và điện giải, đo mạch và huyết áp, cùng sự chăm sóc từ nhân viên y tế tại bệnh viện. Song song với quá trình điều trị, thai phụ cần tuân thủ các hướng dẫn sau: – Hạn chế tiếp xúc với nước lạnh và tránh gió, cũng như cách ly bản thân với nguồn nhiễm bệnh. – Tăng cường ăn uống, bổ sung vitamin, khoáng chất để cơ thể khỏe mạnh, nâng cao hệ miễn dịch. – Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ, vì điều này có thể làm tăng tình trạng bệnh và ảnh hưởng đến thai nhi. 4. Biện pháp phòng tránh sốt xuất huyết cho mẹ bầu  Bị sốt xuất huyết khi mang thai là điều mà không ai mong muốn. Vì vậy để đề phòng bệnh, bạn cần tập trung vào việc tiêu diệt muỗi, kiểm soát sự phát triển của lăng quăng và bọ gậy, cũng như ngăn chặn bị muỗi đốt. Những biện pháp phòng tránh sốt xuất huyết hiệu quả đang được khuyến cáo như sau: – Đậy kín tất cả các nơi chứa nước để ngăn muỗi đẻ trứng. – Sử dụng cá trong các nơi chứa nước lớn như bể, giếng, chum, vại để tiêu diệt lăng quăng và bọ gậy. – Thu gom và loại bỏ các vật liệu rác trong và xung quanh nhà, dọn sạch bụi cây, bẹ lá rơi tạo thành rác và môi tường ẩm thấp cho muỗi sinh sôi. Đồng thời, duy trì vệ sinh nhà cửa, sân vườn và đảm bảo không để đọng nước tại các bể chứa ít sử dụng. – Đổ muối hoặc dầu vào bát nước kê chân chạn hoặc tủ đựng chén bát và thường xuyên thay nước trong bình hoa. Để phòng chống muỗi cắn, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau: – Mặc quần áo dài tay. – Sử dụng màn che khi ngủ, kể cả vào ban ngày. – Sử dụng các sản phẩm như bình xịt diệt muỗi, hương muỗi, kem chống muỗi hoặc vợt điện để tiêu diệt muỗi. – Sử dụng rèm cửa hoặc màn hóa chất chống muỗi. Khi phát hiện sốt xuất huyết, mẹ bầu nên đi khám ngay để được điều trị kịp thời Có thể nói, sốt xuất huyết là lây lan nhanh trong cộng đồng và đối tượng phụ nữ mang thai rất dễ bị nhiễm bệnh. Việc nhiễm bệnh gây nên những dị tật cho thai nhi là chưa được kiểm chứng chắc chắn. Nhưng không thể phủ nhận những biến chứng nguy hiểm khác như: sảy thai, sinh non khi mẹ bầu bị sốt xuất huyết cho thể xảy ra.
Note for pregnant mothers with dengue fever in the first 3 months of pregnancy Dengue fever is a dangerous disease, capable of spreading rapidly and causing unpredictable complications. For pregnant women, especially in the first 3 months of pregnancy, dengue fever can have a direct impact on the development of the fetus. So what should you pay attention to when you have dengue fever in the first 3 months of pregnancy? 1. Pregnant mothers with dengue fever - Don't be subjective to dangerous complications Dengue fever may initially seem like a common and less dangerous illness, however, the reality is that it can spread quickly and if not treated promptly, can lead to serious complications. dangerous disease. During the period of 2 to 7 days after contracting the disease, if not treated promptly, the disease will become more severe with signs such as: – Thrombocytopenia: Complications of thrombocytopenia do not cause fatigue or physical weakness. Therefore, many healthy people can be subjective and not monitor this condition until severe bleeding occurs. – High fever: high body fever can reach 40.5 degrees Celsius. – Hemoconcentration: Hemoconcentration complications are often associated with symptoms of fatigue, liver pain, nausea and vomiting, drowsiness and weakness, usually lasting about 24-48 hours. Pregnant mothers are susceptible to dengue fever Additionally, patients may experience bleeding symptoms: cutaneous hemorrhage (hemorrhage under the skin in the form of small red dots forming a bruise, bleeding at the site of injection or blood collection); bleeding on the mucosa (nosebleeds, bleeding gums); bleeding in internal organs (bleeding in the digestive tract, bleeding in the brain, bleeding in the lungs, bleeding in the body). Dengue fever is a disease caused by the Dengue virus with 4 types of virus labeled D1, D2, D3, D4. Immunity formed after illness is only relatively effective for each type. Therefore, patients can get dengue fever many times due to different types of viruses. With the above complications, dengue fever is considered dangerous and pregnant mothers cannot be subjective when they have dengue fever in the first 3 months of pregnancy. 2. Is it okay to have dengue fever during the first 3 months of pregnancy? Currently, there is no clear indication requiring pregnant women with dengue fever to terminate pregnancy early. In many cases, pregnant women with the disease and successful treatment can still give birth normally without any worrying problems. However, the following potential risks to both mother and fetus cannot be completely excluded: – Thrombocytopenia: This can be a serious risk that threatens the life of both mother and fetus. In addition, when there is a severe level of thrombocytopenia, it can cause complications during the use of medical methods that help relieve pain for women during labor. – Premature birth and low birth weight fetus: Dengue fever has the risk of causing premature birth and low birth weight fetus, and can even lead to stillbirth in case the pregnant woman becomes seriously ill in the second and third months. third of pregnancy. – Miscarriage: Dengue fever in the first three months of pregnancy can increase the risk of miscarriage in women. The risk of transmitting dengue fever from mother to fetus in the first 3 months of pregnancy is very low, only occurring when the pregnant woman gets the disease in the late stages of pregnancy. To date, there has been no firm confirmation of the ability of dengue fever to cause birth defects in children. Therefore, having dengue fever during pregnancy in the first trimester will mainly affect the possibility of miscarriage and premature birth in pregnant women. 3. Notes to remember for pregnant women with dengue fever When detecting signs such as cough, fever or respiratory infection, there is a high possibility that the pregnant woman is suffering from illnesses related to flu or dengue fever. In this situation, it is important for pregnant women to stay calm and see a doctor to get a correct diagnosis and appropriate treatment to protect the health of both mother and fetus. If a pregnant woman has dengue fever in the early stages, the doctor will instruct her to monitor her condition and drink oresol solution. However, if on the 4th or 5th day of illness, the pregnant woman has symptoms of bleeding, thrombocytopenia or liver and kidney damage and needs to be hospitalized for care and treatment according to the instructions of specialists. department. Pregnant mothers should avoid bathing in cold water and eat lots of fruits and vitamins to increase resistance During this period, pregnant women will be given solutions to thin the blood, monitor platelets if necessary according to the doctor's instructions, receive additional fluids and electrolytes, have their pulse and blood pressure measured, and receive medical attention. care from medical staff at the hospital. Along with the treatment process, pregnant women need to follow the following instructions: – Limit exposure to cold water and avoid wind, as well as isolate yourself from the source of infection. – Increase your diet, supplement vitamins and minerals to keep your body healthy and improve your immune system. – Absolutely do not use medication without your doctor's consent, because this can increase the condition and affect the fetus. 4. Measures to prevent dengue fever for pregnant mothers Having dengue fever during pregnancy is something no one wants. Therefore, to prevent disease, you need to focus on killing mosquitoes, controlling the growth of larvae and larvae, as well as preventing mosquito bites. Effective measures to prevent dengue fever are recommended as follows: – Cover all water containers to prevent mosquitoes from laying eggs. – Use fish in large water reservoirs such as tanks, wells, jars, and jars to kill larvae and larvae. – Collect and remove trash materials in and around the house, clean up bushes and fallen leaves that create trash and damp environments for mosquitoes to breed. At the same time, maintain house and garden hygiene and ensure there is no stagnation of water in rarely used tanks. – Pour salt or oil into the water bowl on the foot of the cupboard or cupboard and regularly change the water in the vase. To prevent mosquito bites, you can apply the following measures: – Wear long-sleeved clothes. – Use mosquito nets when sleeping, even during the day. – Use products such as mosquito spray, mosquito scent, anti-mosquito cream or electric racket to kill mosquitoes. – Use curtains or chemical mosquito nets. When dengue fever is detected, pregnant mothers should immediately go to the doctor for timely treatment It can be said that dengue fever spreads quickly in the community and pregnant women are very susceptible to infection. Whether infection causes birth defects has not been firmly proven. But it cannot be denied that other dangerous complications such as miscarriage and premature birth can occur when pregnant mothers have dengue fever.
thucuc
Polyp cổ tử cung gây chảy máu điều trị thế nào? Polyp cổ tử cung gây chảy máu là hiện tượng gì, cách điều trị như thế nào là thắc mắc của nhiều nữ giới, đặc biệt là đối với những người đã được chẩn đoán mắc bệnh. Để giải đáp thắc mắc của các bạn một cách chi tiết nhất, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các thông tin quan trọng về tình trạng polyp cổ tử cung chảy máu, cùng tìm hiểu ngay nhé! 1. Polyp cổ tử cung gây chảy máu là tình trạng gì? Polyp cổ tử cung là các khối u nhỏ có màu hồng, đỏ tươi hoặc trắng xám. Polyp thường nằm trên bề mặt của cổ tử cung hoặc bên trong ống tử cung. Một vài trường hợp khác polyp có thể xuất hiện ở ngoài cổ tử cung hoặc phía trong âm đạo. Hầu hết các khối u đều có kích thước nhỏ, chỉ dao động trong khoảng từ 1 đến 2 cm. Tuy là khối u lành tính thế nhưng về lâu dài Polyp cổ tử cung có thể gây ra các biến chứng tai hại. Một trong những hiện tượng phố biến nhất của bệnh này đó là Polyp cổ tử cung gây chảy máu. Tình trạng này thường xuất hiện trong quá trình quan hệ tình dục bởi đây là thời điểm mà cổ tử cung trở nên nhạy cảm hơn bao giờ hết. Khi quan hệ khiến cho vùng viêm nhiễm bị cọ xát, lúc này các khối Polyp vỡ dẫn tới hiện tượng xuất huyết âm đạo. Trường hợp xuất hiện tình trạng chảy máu kéo dài cần ngay lập tức thăm khám các bác sĩ chuyên khoa. Polyp cổ tử cung rất nhạy cảm, dễ gây chảy máu khi bị tác động nhẹ 2. Triệu chứng điển hình của xuất huyết do Polyp cổ tử cung Xuất huyết do các khối Polyp cổ tử cung gây ra thường không xuất hiện các triệu chứng quá rõ ràng. Nếu không chú ý cẩn thận, rất có thể chị em sẽ nhầm lẫn bệnh với các chứng viêm nhiễm phụ khoa khác. Khi tiến triển đến giai đoạn nặng hơn, ở người bệnh mắc Polyp cổ tử cung có thể phát hiện những biểu hiện sau: – Âm đạo chảy nhiều máu, đặc biệt là sau khi quan hệ tình dục – Âm đạo chảy máu sau mãn kinh – Rối loạn kinh nguyệt, âm đạo chảy nhiều máu bất thường – Âm đạo tiết dịch kèm mùi hôi khó chịu – Đau bụng dưới trong quá trình quan hệ 3. Biến chứng của hiện tượng chảy máu do Polyp cổ tử cung Nếu để lâu không điều trị, hiện tượng xuất huyết do Polyp cổ tử cung gây ra có thể dẫn tới một số biến chứng như sau: 3.1. Ung thư cổ tử cung Nếu chủ quan không điều trị, tình trạng này có thể biến chứng thành ung thư cổ tử cung. Khi khối Polyp phát triển lớn sẽ lấn sang các vị trí khác nhau của tử cung gây viêm nhiễm các lớp biểu mô. Lâu dần gây ung thư cổ tử cung đe dọa trực tiếp lên đến tính mạng của người bệnh. 3.2. Ảnh hưởng lên quá trình thụ thai Khi các khối Polyp phát triển sẽ vô tình làm cản trở đường đi của tinh trùng. Lúc này, khả năng thụ thai cũng sẽ giảm đi đáng kể. Ngoài ra, việc khối u che kín toàn bộ cổ tử cung cũng khiến cho tinh trùng không thể xâm nhập vào trong. Tình trạng này nếu để lâu sẽ gây ra tình trạng vô sinh hiếm muộn Khi các khối Polyp phát triển sẽ vô tình làm cản trở đường đi của tinh trùng khiến cho khả năng thụ thai cũng sẽ giảm đi đáng kể 3.3. Nguy cơ mắc các bệnh lý phụ khoa Như đã đề cập đến ở trên, tình trạng xuất huyết là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các bệnh phụ khoa như: Lạc nội mạc tử cung, hội chứng buồng trứng đa nang. 3.4. Ảnh hưởng nghiêm trọng lên đời sống tình dục Ngoài ra, Polyp tử cung gây chảy máu cũng góp phần làm thay đổi các chức năng của tuyến dịch nhầy trong cổ tử cung. Điều này dẫn tới lượng huyết trắng tăng đột biến sẽ khiến cho “cuộc yêu” bị cản trở. Ngoài ra, những cơn đau kéo đến trong suốt quá trình quan hệ tình dục cũng khiến cho ham muốn giảm sút. 4. Chảy máu âm đạo do Polyp cổ tử cung điều trị như thế nào? Xuất huyết do Polyp cổ tử cung có thể điều trị bằng phương pháp nội khoa và ngoại khoa 4.1. Điều trị bằng phương pháp nội khoa Phương pháp này thường được điều trị khi bệnh vẫn còn nhẹ, kích thước của khối Polyp còn nhỏ đồng thời dễ tiếp cận. Điều trị bằng nội khoa chủ yếu dùng thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn và làm lành các thương tổn. Để điều trị hiệu quả, bệnh nhân cần tuân thủ theo liều lượng chỉ định của bác sĩ. 4.2. Điều trị bằng phương pháp ngoại khoa Phương pháp ngoại khoa được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là phương pháp phẫu thuật vi phẫu cao tần. Nhìn chung, phương pháp này thường không gây đau đớn cũng như không để lại tác dụng phụ. Ngoài ra, chị em không cần phải quá lo lắng bởi nó cũng không ảnh hưởng đến khả năng sinh đẻ.
How are cervical polyps causing bleeding treated? What is the phenomenon of cervical polyps that cause bleeding and how to treat them are questions of many women, especially those who have been diagnosed with the disease. To answer your questions in the most detailed way, the article below will summarize important information about bleeding cervical polyps, let's find out now! 1. What is the condition of cervical polyps that cause bleeding? Cervical polyps are small growths that are pink, bright red, or grayish white. Polyps are usually located on the surface of the cervix or inside the uterine tube. In some other cases, polyps may appear outside the cervix or inside the vagina. Most tumors are small in size, only ranging from 1 to 2 cm. Although they are benign tumors, in the long term, cervical polyps can cause harmful complications. One of the most common phenomena of this disease is cervical polyps causing bleeding. This condition often appears during sex because this is the time when the cervix becomes more sensitive than ever. When having sex, the infected area is rubbed, then the polyps burst, leading to vaginal bleeding. In case of prolonged bleeding, you should immediately see a specialist. Cervical polyps are very sensitive, easily causing bleeding when slightly impacted 2. Typical symptoms of bleeding due to cervical polyps Hemorrhage caused by cervical polyps often does not have obvious symptoms. If you don't pay careful attention, you will likely confuse the disease with other gynecological infections. When progressing to a more severe stage, patients with cervical polyps may experience the following symptoms: – Vaginal bleeding, especially after sex – Vaginal bleeding after menopause – Menstrual disorders, abnormal vaginal bleeding – Vaginal discharge with an unpleasant odor – Pain in the lower abdomen during sex 3. Complications of bleeding due to cervical polyps If left untreated for a long time, bleeding caused by cervical polyps can lead to the following complications: 3.1. Cervical cancer If left untreated, this condition can develop into cervical cancer. When the polyp grows large, it will spread to different locations of the uterus, causing inflammation of the epithelial layers. Over time, cervical cancer directly threatens the patient's life. 3.2. Effects on the conception process When polyps develop, they will accidentally block the path of sperm. At this time, the ability to conceive will also decrease significantly. In addition, the tumor covering the entire cervix also makes it impossible for sperm to penetrate inside. This condition, if left for a long time, will cause infertility When polyps develop, they will unintentionally block the path of sperm, causing the ability to conceive to be significantly reduced. 3.3. Risk of gynecological diseases As mentioned above, bleeding is the leading cause of gynecological diseases such as: Endometriosis, polycystic ovary syndrome. 3.4. Serious impact on sex life In addition, uterine polyps that cause bleeding also contribute to changing the functions of the mucus glands in the cervix. This leads to a sudden increase in the amount of white blood, which will hinder "lovemaking". In addition, the pain that comes during sex also causes decreased desire. 4. How is vaginal bleeding caused by cervical polyps treated? Hemorrhage due to cervical polyps can be treated with medical and surgical methods 4.1. Treatment is by internal medicine This method is often treated when the disease is still mild, the size of the polyp is small and easy to access. Internal medical treatment mainly uses antibiotics to kill bacteria and heal lesions. For effective treatment, patients need to follow the doctor's prescribed dosage. 4.2. Treatment is by surgical methods The most commonly used surgical method today is high-frequency microsurgery. In general, this method is usually painless and does not leave any side effects. In addition, women do not need to worry too much because it does not affect fertility.
thucuc
Có nên tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh không Trong bài viết ở các số trước, chắc hẳn các bạn đã hiểu được viêm gan B là gì và mức độ nguy hiểm của bệnh. Đừng bỏ qua bài viết để cập nhật thêm những kiến thức nhằm phòng ngừa bệnh bé yêu và người thân của mình nhé. 1. Cơ chế hoạt động của vắc xin viêm gan B Trước khi trả lời câu hỏi có nên tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh không, mời bạn cùng tìm hiểu về cơ chế hoạt động của vắc xin viêm gan B nhé! Khi virus viêm gan B xâm nhập, chúng sẽ bắt đầu tấn công và nhanh chóng phát tán khắp các bộ phận trong cơ thể. Khi đó, toàn bộ hệ thống miễn dịch của cơ thể phải đẩy mạnh hoạt động để có thể chống lại loại virus này. Khi cơ thể đã một phần đẩy lùi được các virus gây bệnh, nó bắt đầu hình thành các tế bào nhận biết và có khả năng chống lại các bệnh này. Cũng với mục đích chống lại các loại bệnh thì vắc xin phòng chống viêm gan B cũng có cơ chế hoạt động tương tự như vậy. Vắc xin viêm gan B bản chất là lớp vỏ HBs Ag của Virus được tinh chế, không gây nhiễm bệnh. Khi tiêm vào có khả năng làm cho cơ thể nhận diện virus và tạo ra kháng thể chống lại virus viêm gan B, giúp hệ miễn dịch của bé được phát triển ổn định và có khả năng phản ứng tốt với bệnh. 2. Có nên tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh không Câu hỏi có nên tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh không, các bác sĩ đã đưa ra câu trả lời chắc chắn đó là “CÓ”! Các bác sĩ chuyên khoa đã đưa ra lời khuyên về việc tiêm vắc xin viêm gan B cho trẻ sơ sinh như sau: Nếu sau khi sinh ra, trẻ có tình trạng sức khỏe ổn định cần được thực hiện tiêm phòng viêm gan B siêu vi trong vòng 24 giờ; Tiêm mũi thứ 2 lúc 2 tháng tuổi, mũi 3 lúc 3 tháng, mũi 4 lúc 4 tháng tuổi, thường tiêm cùng 5 trong 1. Cả mũi nhắc lại cũng có thể cùng 5 trong 1. Thực hiện mũi tiêm viêm gan B cuối cùng khi bé tròn 2 tháng tuổi. Với mũi tiêm viêm gan B thứ 3, bố mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có thể thực hiện tiêm đồng thời với vắc xin ngăn ngừa bạch hầu, ho gà hoặc uốn ván. Trước đây, tổng số mũi tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh là 4 mũi tuy nhiên theo chương trình tiêm chủng mở rộng hiện nay thì bé chỉ cần tiêm 3 mũi viêm gan B là đã có đủ miễn dịch phòng bệnh hiệu quả. Trong trường hợp, bạn vẫn muốn được thực hiện mũi tiêm viêm gan B thứ 4 thì có thể tham khảo ý kiến bác sĩ và tiêm khi bé 16 tháng tuổi. 3. Những lưu ý khi tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh Trả lời được câu hỏi có nên tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh không thì còn một vấn đề nữa mà bố mẹ không nên bỏ qua đó là những lưu ý để tránh những biến chứng khi tiêm viêm gan B cho trẻ: Trong quá trình mang thai, người mẹ cần thực hiện thăm khám thai định kỳ và làm đầy đủ các xét nghiệm. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy người mẹ bị viêm gan B thì cần gặp bác sĩ để tìm hướng điều trị và thực hiện tiêm phòng viêm gan B sơ sinh sớm để hạn chế nguy cơ lây truyền bệnh từ mẹ sang con; Với trẻ đẻ thiếu tháng hoặc trẻ sinh ra nhẹ cân thì tuyệt đối không được thực hiện tiêm viêm gan B. Lúc này, bố mẹ cần chăm sóc để con đạt 2,8kg thì mới thực hiện tiêm chủng; Nếu bé đang sốt cao hoặc có hệ miễn dịch suy yếu, nhiễm khuẩn,... thì cũng không nên thực hiện tiêm viêm gan B ngay; Sau khi thực hiện tiêm phòng viêm gan B, bố mẹ cần đặc biệt theo dõi về các phản ứng có thể xảy ra ở trẻ như sốt cao, quấy khóc hoặc nặng hơn là co giật,... để có biện pháp khắc phục kịp thời. 4. Các phòng bệnh được bố trí khép kín với đầy đủ các thiết bị; Đội ngũ chuyên viên tư vấn luôn nhiệt tình và sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của người bệnh. Không chỉ câu hỏi có nên tiêm viêm gan B cho trẻ sơ sinh không mà tất cả các câu hỏi khác đều được giải đáp thỏa đáng; Trang thiết bị, máy móc y tế tại bệnh viện được nhập khẩu trực tiếp từ các nước Anh, Pháp, Mỹ, Đức; Chi phí khám chữa bệnh tại bệnh viện đảm bảo hỗ trợ tốt nhất cho khách hàng. Đặc biệt, hiện nay bệnh viện còn liên kết với các hãng bảo hiểm của Vietinbank, PIJCO,... và hơn 30 công ty bảo hiểm khác để thực hiện chương trình bảo lãnh viện phí cho bệnh nhân.
Should hepatitis B be vaccinated for newborns? In the articles in previous issues, surely you have understood what hepatitis B is and how dangerous the disease is. Don't miss this article to update more knowledge to prevent diseases in your baby and loved ones. 1. Mechanism of action of hepatitis B vaccine Before answering the question of whether hepatitis B vaccination should be given to newborns, let's learn about the mechanism of action of the hepatitis B vaccine! When hepatitis B virus invades, it will begin to attack and quickly spread throughout the body. At that time, the body's entire immune system must step up its activity to be able to fight this virus. When the body has partially repelled disease-causing viruses, it begins to form cells that recognize and are able to fight these diseases. Also with the purpose of fighting diseases, the hepatitis B vaccine also has a similar mechanism of action. Hepatitis B vaccine is essentially an HBs shell The Ag of the Virus is purified and does not cause infection. When injected, it has the ability to make the body recognize the virus and create antibodies against the hepatitis B virus, helping the baby's immune system develop stably and be able to respond well to the disease. 2. Should hepatitis B be vaccinated for newborns? To the question of whether hepatitis B should be vaccinated for newborns, doctors have given a definite answer: "YES"! Specialists have given advice on hepatitis B vaccination for infants as follows: If after birth, the child has a stable health condition and should be vaccinated against hepatitis B within 24 hours; The second injection is given at 2 months of age, the 3rd injection at 3 months, the 4th injection at 4 months of age, usually with 5 in 1. The booster shot can also be with 5 in 1. Get the last hepatitis B shot when your baby turns 2 months old. With the third hepatitis B injection, parents should consult a doctor so that the injection can be performed at the same time as the vaccine to prevent diphtheria, pertussis or tetanus. Previously, the total number of hepatitis B injections for newborns was 4. However, according to the current expanded vaccination program, babies only need 3 hepatitis B injections to have enough effective immunity to prevent the disease. In case, you still want to get the 4th hepatitis B shot, you can consult your doctor and get vaccinated when your baby is 16 months old. 3. Notes when injecting hepatitis B into infants Answering the question of whether to vaccinate infants with hepatitis B or not, there is another issue that parents should not ignore: these are the notes to avoid complications when vaccinating infants with hepatitis B: During pregnancy, the mother needs to have regular prenatal checkups and complete tests. If the test results show that the mother has hepatitis B, she should see a doctor to find treatment and get vaccinated against hepatitis B early to limit the risk of transmitting the disease from mother to child; For premature babies or low birth weight babies, hepatitis B vaccination is absolutely not allowed. At this time, parents need to take care of the baby to reach 2.8kg before vaccination; If your baby has a high fever or has a weakened immune system, infection, etc., he should not be vaccinated for hepatitis B immediately; After hepatitis B vaccination, parents need to especially monitor children for possible reactions such as high fever, crying or more severe seizures, etc. to take timely remedial measures. time. 4. The patient rooms are arranged in a closed manner with full equipment; Our team of consultants is always enthusiastic and ready to answer all patients' questions. Not only the question of whether infants should be vaccinated against hepatitis B but also all other questions are satisfactorily answered; Medical equipment and machinery at the hospital are imported directly from England, France, America, and Germany; Medical examination and treatment costs at the hospital ensure the best support for customers. In particular, the hospital is currently affiliated with insurance companies of Vietinbank, PIJCO,... and more than 30 other insurance companies to implement a hospital fee guarantee program for patients.
medlatec
Ý nghĩa của xét nghiệm cặn addis trong chẩn đoán hội chứng thận hư Cặn addis là xét nghiệm giúp đánh giá thành phần tế bào và các phần tử hữu hình khác trong nước tiểu. Đây là xét nghiệm có nhiều giá trị trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý thận, đặc biệt trong hội chứng thận hư. 1. Hội chứng thận hư là bệnh gì? Hội chứng thận hư là tình trạng mất quá nhiều protein qua nước tiểu do các tổn thương tại màng đáy cầu thận; kèm theo giảm lượng albumin máu gây phù và rối loạn lipid. Phù là dấu hiệu đặc trưng của hội chứng thận hư. Bệnh nhân phù to, đầu tiên xuất hiện ở chân và vừng mặt; sau đó có thể xuất hiện hiện tượng tràn dịch màng phổi, màng bụng,... thậm chí phù não. 2. Xét nghiệm cặn addis được thực hiện thế nào? Xét nghiệm cặn addis là một kỹ thuật được thực hiện để phát hiện và tính toán các thành phần hữu hình trong nước tiểu như: hồng cầu, bạch cầu, tế bào biểu mô, trụ hình, các tinh thể,... các thành phần này được tính trong 24 giờ. Bạn nên nhịn ăn từ 8 - 12 giờ trước khi thực hiện xét nghiệm này. Xét nghiệm nên thực hiện vào buổi sáng sau khi thức dậy để đảm bảo kết quả chính xác. - Cách lấy nước tiểu đúng để thực hiện xét nghiệm như sau: + Khoảng 6 giờ sáng sau khi ngủ dậy, bạn đi tiểu hết lượng nước tiểu trong đêm. + Sau đó uống 300ml nước đun sôi để nguội, nhớ ghi lại giờ bạn vừa uống nước và nằm nghỉ ngơi. + Trong 3 giờ tiếp theo, toàn bộ lượng nước tiểu bạn đi được sẽ được gom vào một chiếc bô sach. Đến 9 giờ bạn đi tiểu lần cuối cùng sau đó đo và ghi lại toàn bộ lượng thể tích nước tiểu bạn đã gom được. + Lắc đều lượng nước tiểu này và chiết ra khoảng 10 ml đem đến phòng xét nghiệm để phân tích. Mẫu nước tiểu sau khi chuyển tới phòng xét nghiệm sẽ được các kỹ thuật viên đưa vào phân tích. Bạn sẽ nhận được kết quả sau 90 phút. 3. Kết quả xét nghiệm cặn addis cho biết điều gì trong hội chứng thận hư? - Trong nước tiểu của người bình thường sẽ không có hoặc có số lượng rất ít không đáng kể tế bào hồng cầu, bạch cầu, tế bào trụ niệu, trụ hồng cầu hay trụ bạch cầu. - Trường hợp bất thường:với những bệnh nhân hội chứng thận hư, kết quả xét nghiệm cặn addis có thể thay đổi như sau: + Tế bào hồng cầu: > 1000 hồng cầu/ phút. Trong hội chứng thận hư số lượng tế bào hồng cầu có thể tăng lên đến 2500 - 3000 tế bào. Khi soi mẫu cặn nước tiểu trên kính hiển vi thấy có rất nhiều hồng cầu trên vi trường. Đây là dấu hiệu của đi tiểu ra máu. Nếu đi tiểu ra nhiều hồng cầu bằng mắt thường có thể quan sát thấy nước tiểu có màu từ hồng đến đỏ, để lâu thấy các tế bào hồng cầu lắng xuống đáy. + Tế bào bạch cầu: > 2000 bạch cầu/ phút là bất thường. Số lượng bạch cầu để đánh giá nhiễm khuẩn tiết niệu. Trong hội chứng thận hư tế bào bạch cầu có thể lên tới hơn 3000 tế bào, điều này chứng tỏ bệnh nhân đang bị viêm. Số lượng bạch cầu > 200.000 tế bào khả năng cao bạn bị viêm thận hoặc viêm bàng quang. Khi quan sát trên kính hiển vi thấy bạch cầu dày đặc vi trường cùng với nhiều bạch cầu thoái hóa được gọi là hiện tượng đái ra mủ. Khi quan sát bằng mắt thường thấy nước tiểu có màu đục, thường gặp trong bệnh viêm thận và bể thận cấp, mãn tính. + Trụ hình: là các tế bào có cấu trúc hình trụ, là một loại protein do ống thận bị tổn thương tiết ra. Có thấy khoảng 25 - 30 tế bào trụ ở những bệnh nhân mắc hội chứng thận hư. Trụ hình là dấu hiệu cho thấy có tổn thương ở cầu thận hoặc ống thận. Trong hội chứng thận hư có thể gặp các trụ mỡ là các tế bào hình trụ trong có chứa những giọt mỡ. + Trụ hồng cầu: là các tế bào có chứa hồng cầu thường gặp trong viêm cầu thận cấp. + Trụ bạch cầu: là các tế bào có chứa bạch cầu gặp trong các trường hợp bị tổn thương nhu mô thận như viêm bể thận cấp và mạn tính. - Một số nguyên nhân có thể gây ảnh hưởng đến kết quả đó là: + Lấy nước tiểu sai cách. + Đo thể tích nước tiểu không chính xác. + Không lắc đều nước tiểu trước khi làm xét nghiệm. 4. Một số gợi ý giúp bạn giảm tình trạng cặn addis Nếu như thận tích tụ số lượng cặn lớn trong thời gian dài sẽ gây những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Để giảm tình trạng cặn thận bạn nên lưu ý một số biện pháp phòng ngừa sau: - Uống đủ nước: nên uống đủ 1.5 - 2 lít nước mỗi ngày để giúp thận loại bỏ được hết các chất cặn bã ra ngoài. - Không nên ăn thức ăn quá mặn sẽ làm thận phải hoạt động quá sức gây ảnh hưởng đến chức năng của thận. - Bổ sung nhiều vitamin, chất xơ cho cơ thể bằng cách thêm nhiều rau xanh, trái cây vào bữa ăn hàng ngày. - Chăm chỉ luyện tập thể thao, nâng cao sức khỏe tăng cường miễn dịch cho cơ thể. - Không hút thuốc lá, uống rượu bia hay các chất kích thích vì chúng gây ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tạo cặn ở thận. - Những người mắc bệnh lý về thận nên giảm chế độ ăn chứa nhiều vitamin C và các loại chất béo, hạn chế ăn nội tạng, mỡ động vật. - Đi kiểm tra sức khỏe định kỳ đặc biệt với những người đang mắc các bệnh về thận. Xét nghiệm cặn addis trong nước tiểu có vai trò quan trọng trong chẩn đoán các bệnh nhân mắc hội chứng thận hư. Việc thực hiện xét nghiệm là vô cùng đơn giản không gây đau đớn cho người bệnh. Nếu bạn đang gặp các vấn đề về thận thì bạn nên đi khám sức khỏe để phát hiện và được tư vấn điều trị kịp thời.
Significance of addis residue test in diagnosing nephrotic syndrome Addis sediment is a test that evaluates the cellular content and other visible particles in urine. This is a valuable test in diagnosing and monitoring kidney diseases, especially nephrotic syndrome. 1. What is nephrotic syndrome? Nephrotic syndrome is a condition in which too much protein is lost through urine due to damage to the glomerular basement membrane; accompanied by decreased blood albumin levels causing edema and lipid disorders. Edema is a characteristic sign of nephrotic syndrome. Patients with massive edema first appear on the legs and face; Then, pleural effusion, peritoneal effusion, etc., or even cerebral edema may appear. 2. How is the addis residue test performed? Addis sediment test is a technique used to detect and calculate visible components in urine such as: red blood cells, white blood cells, epithelial cells, casts, crystals,... components. This portion is calculated in 24 hours. You should fast for 8 - 12 hours before taking this test. The test should be performed in the morning after waking up to ensure accurate results. - The correct way to collect urine to perform the test is as follows: + Around 6 a.m. after waking up, you urinate all the urine during the night. + Then drink 300ml of boiled and cooled water, remember to record the time you just drank the water and lie down to rest. + During the next 3 hours, all the urine you pass will be collected into a toilet. At 9 o'clock you urinate for the last time then measure and record the entire volume of urine you have collected. + Shake this amount of urine well and extract about 10 ml and bring it to the laboratory for analysis. After being transferred to the laboratory, the urine sample will be analyzed by technicians. You will receive results in 90 minutes. 3. What do the results of the addis sediment test indicate in nephrotic syndrome? - In the urine of a normal person, there will be no or very small and insignificant numbers of red blood cells, white blood cells, urinary casts, red blood cell casts or white blood cell casts. - Abnormal cases: for patients with nephrotic syndrome, addis residue test results may change as follows: + Red blood cells: > 1000 red blood cells/minute. In nephrotic syndrome the number of red blood cells can increase to 2500 - 3000 cells. When looking at a urine sediment sample under a microscope, there are many red blood cells on the microscope field. This is a sign of bloody urine. If you urinate a lot of red blood cells, you can see with the naked eye that the color of the urine is from pink to red. If left for a long time, you will see the red blood cells settle to the bottom. + White blood cells: > 2000 white blood cells/minute is abnormal. White blood cell count to evaluate urinary tract infections. In nephrotic syndrome, white blood cells can reach more than 3,000 cells, indicating that the patient is inflamed. White blood cell count > 200,000 cells highly likely you have nephritis or cystitis. When observed under a microscope, we see dense white blood cells in the field along with many degenerated white blood cells, which is called pyuria. When observed with the naked eye, urine is cloudy, often seen in acute and chronic nephritis and pyelonephritis. + Cylindrical: are cells with a cylindrical structure, a type of protein secreted by damaged kidney tubules. About 25 - 30 columnar cells are seen in patients with nephrotic syndrome. Casts are a sign of damage to the glomerulus or tubule. In nephrotic syndrome, fat columns may be encountered, which are cylindrical cells containing fat droplets. + Red blood cell casts: are cells containing red blood cells commonly found in acute glomerulonephritis. + Leukocyte casts: are cells containing white blood cells found in cases of kidney parenchymal damage such as acute and chronic pyelonephritis. - Some reasons that can affect the results are: + Collect urine incorrectly. + Inaccurate measurement of urine volume. + Do not shake urine well before testing. 4. Some suggestions to help you reduce addis residue If the kidneys accumulate large amounts of residue over a long period of time, it will cause serious health effects. To reduce kidney stones, you should note some of the following precautions: - Drink enough water: you should drink 1.5 - 2 liters of water every day to help the kidneys remove all waste products. - Do not eat foods that are too salty as this will cause the kidneys to work too hard, affecting kidney function. - Supplement your body with more vitamins and fiber by adding more green vegetables and fruits to your daily meals. - Practice sports diligently, improve health and strengthen the body's immunity. - Do not smoke, drink alcohol or stimulants because they directly affect the process of creating kidney deposits. - People with kidney disease should reduce their diet high in vitamin C and fats, and limit eating offal and animal fat. - Go for regular health checks, especially for people suffering from kidney diseases. Urinary addis sediment test plays an important role in diagnosing patients with nephrotic syndrome. Performing the test is extremely simple and painless for the patient. If you are having kidney problems, you should have a health check-up to detect and receive timely treatment advice.
medlatec
Khám hệ tiết niệu ở Thanh Hóa - Những vấn đề cần biết Nơi đây không chỉ hội tụ các chuyên gia, bác sĩ có trình độ chuyên môn cao mà còn sở hữu trang thiết bị hiện đại, đảm bảo độ chính xác của các kết quả kiểm tra, từ đó lên phương án điều trị hiệu quả để giúp người dân có sức khỏe tốt nhất. 1. Những bệnh lý hệ tiết niệu thường gặp Hệ tiết niệu đối với cơ thể bình thường sẽ bao gồm 2 quả thận, 2 niệu quản, 1 bàng quang và 1 niệu đạo. Trước khi đi khám hệ tiết niệu ở Thanh Hóa hay bất kỳ địa phương nào, bạn cũng nên tìm hiểu về những bệnh lý phổ biến có thể phát hiện thông qua khám hệ tiết niệu. Bệnh ở thận Thận là cơ quan quan trọng của hệ tiết niệu, gồm 2 quả hình hạt đậu nằm ở 2 bên cột sống, phía sau ổ bụng. Nhiệm vụ của thận là lọc và tái hấp thu, giữ lại các chất cần thiết, điều hòa và kiểm soát dịch ngoại bào, cân bằng quá trình tổng hợp các tế bào và độ p H. Đồng thời, thận còn loại bỏ các chất cặn bã và tống chúng ra ngoài qua nước tiểu. Trong cơ thể, thận là cơ quan hoạt động liên tục, vì vậy nếu không được chăm sóc, thận sẽ dễ bị tác động và gây bệnh như sỏi thận, viêm bể thận, hội chứng thận hư, suy thận,… Để khám thận, bác sĩ sẽ kiểm tra 2 bên thắt lưng để xem có bị sưng hoặc khối u hình thành ở vùng bụng hay không. Sau đó bệnh nhân sẽ được hướng dẫn một số tư thế nằm để quá trình khám diễn ra thuận lợi bao gồm: Nằm ngửa, duỗi thẳng 2 chân, thả lỏng cơ thể và hít thở đều. Người bệnh duỗi thẳng 1 chân và nghiêng người sang trái hoặc phải, hít thở sâu để bác sĩ kiểm tra từng quả thận. Bệnh ở bàng quang Bàng quang hay còn gọi là bóng đái. Đây là cơ quan chứa nước tiểu từ thận, sức chứa khoảng 300 - 500 ml. Nếu bị bệnh, dung tích chứa của bàng quang có thể thay đổi, nước tiểu ứ đọng nên bác sĩ có thể dễ dàng quan sát được cầu bàng quang trong quá trình thăm khám. Còn nếu bàng quang bình thường thì sẽ không nhìn thấy được. Một số bệnh lý bàng quang thường gặp là: bàng quang, bàng quang, bàng quang tăng hoạt, ung thư bàng quang,… Để chẩn đoán bệnh lý ở bàng quang, bên cạnh việc thăm khám lâm sàng, bác sĩ còn có thể chỉ định thực hiện các phương pháp sau: Siêu âm bàng quang để phát hiện dị tật, khối u, mức độ bệnh lý và tình trạng nước tiểu ứ đọng trong bóng đái dẫn đến rối loạn tiểu tiện. Nội soi cho phép phát hiện những bất thường trong bàng quang. Phân tích nước tiểu nhằm xác định các chất có lẫn trong nước tiểu bao gồm cả máu, mủ để đánh giá mức độ nhiễm trùng. Bệnh ở niệu quản Niệu quản là nơi tập kết của nước tiểu, dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Đối với người trưởng thành, niệu quản bình thường sẽ có chiều dài khoảng 25 - 30cm, tuy nhiên, kích thước này có thể thay đổi theo thời gian, chiều cao của từng người. Ngoài ra, chiều dài niệu quản cũng có sự khác nhau giữa nam và nữ. Những vấn đề thường xảy ra ở niệu quản là sỏi niệu quản, hẹp hoặc tắc niệu quản,… Bệnh ở niệu đạo Niệu đạo là cơ quan cuối cùng của hệ tiết niệu, chiều dài của niệu đạo sẽ thay đổi theo giới tính: Nữ giới: dài khoảng 3 - 5cm, nằm giữa 2 môi bé, sau âm vật, trước lỗ âm đạo. Nam giới: dài khoảng 28 - 30cm. Nước tiểu cùng các chất cặn bã, vi khuẩn,… sẽ được tống ra ngoài thông qua lỗ niệu đạo. Ngoài ra, đối với nam giới, lỗ niệu đạo cũng là đường dẫn tinh dịch mỗi khi xuất tinh ra ngoài. Bệnh lý phổ biến thường xảy ra ở lỗ niệu đạo có thể phát hiện qua khám hệ tiết niệu là hẹp, viêm lỗ niệu đạo. 2. Khám hệ tiết niệu khi nào? Thời điểm đi khám hệ tiết niệu phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và triệu chứng bất thường mà cơ thể gặp phải. Một số trường hợp bạn nên tìm đến bác sĩ chuyên khoa để thăm khám hệ tiết niệu: Rối loạn tiểu tiện: Nếu bạn xuất hiện các triệu chứng như đau khi đi tiểu, khó tiểu, tiểu nhiều lần trong ngày và đêm, tiểu màu đục hoặc có máu, cặn, nhiều bọt, mùi hôi thì đó có thể là dấu hiệu của vấn đề về tiết niệu và cần phải đi khám ngay. Sỏi tiết niệu: Nếu bạn có tiền sử bị sỏi tiết niệu hoặc có triệu chứng như đau lưng hoặc đau bên hông, tiểu ra sỏi, tiểu buốt, không thể đi tiểu thì nên đi khám để đánh giá tình trạng sỏi và nguy cơ tái phát. Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình bạn có người mắc các bệnh tiết niệu thì bạn nên thăm khám, kiểm tra định kỳ để theo dõi sức khỏe. Kiểm tra định kỳ: Các yếu tố nguy cơ như tuổi tác, bệnh tiểu đường, tiền sử bệnh hệ tiết niệu hoặc sử dụng thuốc có thể gây ảnh hưởng đến hệ tiết niệu thì bạn nên đi khám định kỳ theo đề xuất của bác sĩ để phát hiện sớm các vấn đề tiết niệu tiềm ẩn. Lựa chọn địa chỉ uy tín để thực hiện thăm khám hệ tiết niệu là yếu tố quan trọng mà bạn cần phải lưu ý. Cụ thể: Phòng khám có đội ngũ y bác sĩ, kỹ thuật viên, cán bộ y tế đã qua đào tạo chuyên môn, giàu kinh nghiệm và luôn tận tâm với khách hàng. Phòng Xét nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 15189:2012, sở hữu hệ thống máy xét nghiệm tự động hoàn toàn. Cung cấp dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tận nơi tiện ích, an toàn để giúp người dân chủ động tầm soát bệnh lý khi có nhu cầu mà không cần phải di chuyển đến phòng khám.
Urinary system examination in Thanh Hoa - Issues you need to know This place not only brings together highly qualified experts and doctors but also possesses modern equipment, ensuring the accuracy of test results, from which effective treatment plans are created. Help people have the best health. 1. Common urinary system diseases The urinary system for a normal body will include 2 kidneys, 2 ureters, 1 bladder and 1 urethra. Before going for a urinary system examination in Thanh Hoa or any other locality, you should also learn about common diseases that can be detected through a urinary system examination. Kidney disease The kidneys are important organs of the urinary system, consisting of two bean-shaped fruits located on both sides of the spine, behind the abdomen. The kidney's task is to filter and reabsorb, retain necessary substances, regulate and control extracellular fluid, balance the synthesis of cells and pH. H. At the same time, the kidneys also remove waste products and expel them through urine. In the body, the kidneys are organs that work continuously, so if not taken care of, the kidneys will be easily affected and cause diseases such as kidney stones, pyelonephritis, nephrotic syndrome, kidney failure, etc. To examine the kidneys , the doctor will check both sides of the waist to see if there is swelling or a tumor forming in the abdomen. The patient will then be instructed in a number of lying positions to make the examination process go smoothly, including: Lie on your back, straighten your legs, relax your body and breathe evenly. The patient straightens one leg and leans left or right, breathing deeply so the doctor can examine each kidney. Bladder disease The bladder is also known as the bladder. This is the organ that stores urine from the kidneys, with a capacity of about 300 - 500 ml. If you are sick, the bladder's capacity may change and urine stagnates, so the doctor can easily observe the bladder bridge during the examination. If the bladder is normal, it will not be visible. Some common bladder diseases are: bladder, bladder, overactive bladder, bladder cancer, etc. To diagnose bladder diseases, in addition to clinical examination, the doctor can also diagnose bladder diseases. plan to perform the following methods: Bladder ultrasound to detect malformations, tumors, extent of pathology and urine stagnation in the bladder leading to urinary disorders. Endoscopy allows the detection of abnormalities in the bladder. Urine analysis aims to identify substances mixed in urine, including blood and pus, to assess the level of infection. Disease in the ureter The ureters are where urine collects, carrying urine from the kidneys to the bladder. For adults, normal ureters will be about 25 - 30cm in length, however, this size can change with time and height of each person. In addition, ureter length also differs between men and women. Common problems that occur in the ureter are ureteral stones, narrowing or obstruction of the ureter, etc. Disease in the urethra The urethra is the last organ of the urinary system, the length of the urethra will vary according to gender: Female: about 3 - 5cm long, located between the two labia minora, behind the clitoris, in front of the vaginal opening. Male: about 28 - 30cm long. Urine along with waste, bacteria, etc. will be expelled through the urethral opening. In addition, for men, the urethral opening is also the passageway for semen every time they ejaculate. Common diseases that often occur in the urethral opening that can be detected through examination of the urinary system are urethral stricture and inflammation. 2. When to examine the urinary system? The time to have your urinary system examined depends on your health condition and unusual symptoms your body is experiencing. In some cases, you should see a specialist to examine your urinary system: Urinary disorders: If you have symptoms such as pain when urinating, difficulty urinating, frequent urination during the day and night, and colored urine. cloudy or bloody, sediment, foamy, or foul-smelling can be a sign of a urinary problem and require immediate medical attention. Urinary stones: If you have a history of urinary stones or symptoms such as back or side pain, urinary stones, painful urination, or inability to urinate, you should see a doctor to evaluate the stone condition and risk of recurrence. broadcast. Family history: If someone in your family has urinary diseases, you should have regular check-ups to monitor your health. Regular check-ups: Risk factors such as age, diabetes, history of urinary system disease or use of drugs that can affect the urinary system, you should have regular check-ups as recommended by your doctor. for early detection of potential urinary problems. Choosing a reputable address to perform a urinary system examination is an important factor that you need to keep in mind. Specifically: The clinic has a team of doctors, technicians, and medical staff who are professionally trained, experienced, and always dedicated to customers. The Laboratory meets international standards ISO 15189:2012, owns a fully automatic testing machine system. Providing convenient and safe on-site testing services to help people proactively screen for diseases when needed without having to travel to the clinic.
medlatec
Dày sừng da dầu: nguyên nhân, triệu chứng và điều trị Dày sừng da dầu là một trong những vấn đề da liễu nghiêm trọng, khi trên da xuất hiện những nốt dày sừng màu nâu, đen hoặc sáng hơn màu da ảnh hưởng rất lớn đến thẩm mỹ. Dày sừng da dầu có xu hướng phát triển theo tuổi tác, nếu không điều trị tốt, các nốt này sẽ ngày càng xuất hiện nhiều, kích thước lớn và sẫm màu hơn. 1. Dày sừng da dầu và triệu chứng Dày sừng da dầu là tình trạng tăng sinh da bất thường thường gặp ở người lớn tuổi, nhiều người trẻ tuổi đã bắt đầu xuất hiện nốt dày sừng da dầu song đến khi lớn tuổi, các nốt mới nhiều và sẫm màu thấy rõ. Dày sừng da dầu không chỉ là các vệt khác màu trên da mà nó có hình sẹo, sáp, hơi tăng sinh. Các nốt dày sừng da dầu có thể xuất hiện ở bất cứ vùng da nào, có thể là da mặt, da ngực, vai hoặc lưng. Bản chất của các nốt dày sừng da dầu là tế bào tăng sinh giống như đốm mụn thịt nhưng là lành tính, không phải ung thư. Các nốt da bất thường này không gây đau, không ảnh hưởng đến sức khỏe song ảnh hưởng rất lớn đến thẩm mỹ. Theo thống kê, có đến 90% người lớn tuổi gặp phải tình trạng dày sừng da dầu với mức độ từ nhẹ đến nặng, gặp đều ở cả nữ và nam giới. Triệu chứng của dày sừng da dầu là khác nhau theo từng giai đoạn tiến triển: Dày sừng da dầu giai đoạn hình thành Vào khoảng 30 - 40 tuổi, dày sừng da dầu sẽ bắt đầu hình thành với dạng là các nốt phẳng màu nâu sáng trên da. Dày sừng da dầu giai đoạn phát triển Những nốt da bất thường này sẽ tăng về kích thước thành hình dạng như mụn cóc, xảy ra ở nhiều lỗ chân lông. Dù tăng kích thước nhưng các nốt dày sừng da dầu không gây đau, theo thời gian sẽ lan rộng và chuyển sang màu đậm hơn. Dày sừng da dầu giai đoạn ổn định Đến khi các nốt dày sừng da dầu chuyển sang màu nâu đậm và đen, các nốt này sẽ tồn tại lâu dài trên da rất khó loại bỏ. Hơn nữa các vùng da xung quanh cùng dần xuất hiện nhiều nốt da tương tự. Bản chất dày sừng da dầu không phải là tình trạng ác tính, tuy nhiên do kích thước khác thường trên da nên dễ bị tổn thương do chà xát dẫn đến chảy máu, viêm nhiễm. Nếu không phải do tổn thương mà xuất hiện dày sừng da đầu chảy máu và viêm nhiễm thì khả năng cao là do ung thư da. 2. Nguyên nhân gì dẫn đến dày sừng da dầu? Dày sừng da dầu hình thành do sự tăng đột biến tế bào sừng ở thượng bì cùng sự phát triển của biểu bì và thụ thể, dẫn đến tăng sinh tế bào hắc sắc tố. Tình trạng tăng hắc sắc tố này cũng khiến sừng sừng da dầu ban đầu có màu nâu sáng dần chuyển thành nâu đen. Nguyên nhân chính xác dẫn đến dày sừng da dầu vẫn chưa được biết rõ song dưới đây là các yếu tố nguy cơ thúc đẩy bệnh hình thành và phát triển. Tuổi tác Dày sừng da dầu có liên quan đến tuổi tác, một số nhà khoa học cho rằng đây là hậu quả của lão hóa da. Thường khoảng từ 40 tuổi trở đi, dày sừng da dầu sẽ bắt đầu xuất hiện, khi lớn tuổi hơn các nốt dày sừng này đậm màu và xuất hiện nhiều hơn. Di truyền Căn bệnh dày sừng da dầu có tính di truyền, gia đình có cha mẹ mắc bệnh thì con cái cũng có nguy cơ gặp phải cao hơn và sớm hơn. Khí hậu Sự xuất hiện của dày sừng da dầu có liên quan đến ánh sáng, cụ thể là ánh nắng mặt trời dễ khiến da tổn thương, lão hóa và tăng sắc tố da. Dày sừng da dầu thường gặp hơn ở những người thường xuyên tiếp xúc thời gian dài với ánh nắng mặt trời khi còn trẻ. Dù chưa xác định được chính xác nguyên nhân song việc bảo vệ làn da tốt bằng chống nắng hóa học và vật lý cũng giúp ngăn ngừa dày sừng da dầu xuất hiện. 3. Dày sừng da dầu có thể điều trị không? Dày sừng da dầu là một trong những vấn đề da liễu lành tính, không gây đau đớn hay ảnh hưởng đến sức khỏe nên không cần thiết phải điều trị. Tuy nhiên 1 số trường hợp, nốt dày sừng da dầu kích thước lớn do tiết bã nhiều, nằm ở vị trí dễ bị ma sát tổn thương thì sẽ xem xét loại bỏ. Các phòng khám da liễu có áp dụng 1 số biện pháp trị nốt dày sừng da dầu như: cạo bề mặt da, đốt điện, Laser, đông lạnh bằng Nitơ lỏng,… Các nốt dày sừng da dầu không ăn sâu vào da nên khá dễ loại bỏ và không gây đau đớn, ít để lại sẹo. Tuy nhiên những cách điều trị này không giúp loại bỏ hoàn toàn dày sừng da dầu, nó có thể tái phát trở lại. Cần lưu ý các trường hợp dày sừng da dầu bất thường do tế bào ung thư da gây ra hoặc chuyển dạng thành khối u tiền ác tính. Đặc điểm nhận biết là các nốt dày sừng da dầu này xảy ra tình trạng viêm nhiễm, chảy máu bất thường dù không bị tổn thương do chà xát, tác động. Cần đi khám sớm để xác định các nốt trên da bất thường này có phải là ung thư không, nếu có cần thay đổi phương pháp điều trị. Ngoài ra, trường hợp xuất hiện dày sừng da đầu do tác dụng phụ của thuốc điều trị, đặc biệt là các loại thuốc hóa trị thì cần điều trị tích cực. Đặc điểm của các nốt dày sừng da dầu này là có tổn thương viêm, sưng đỏ, đóng vảy và nhiễm trùng. Nếu không điều trị tốt, các nốt dày sừng da dầu có thể gây viêm da mức độ vừa đến nặng. Dày sừng da dầu là dạng tổn thương và tăng sinh tế bào da lành tính, thường gặp ở những người cao tuổi, có làn da cháy nắng. Tuy nhiên, các nốt dày sừng này rất dễ nhầm lẫn với ung thư da, cần theo dõi và kiểm tra phân biệt với tổn thương ác tính để điều trị sớm.
Seborrheic keratosis: causes, symptoms and treatment Seborrheic keratosis is one of the serious dermatological problems, when brown, black or lighter keratoses appear on the skin, greatly affecting aesthetics. Seborrheic keratosis tends to develop with age. If not treated well, these spots will appear more and more, become larger and darker. 1. Seborrheic keratosis and symptoms Seborrheic keratosis is an abnormal skin proliferation condition commonly found in older people. Many young people have begun to have seborrheic keratosis, but as they get older, the new spots become more numerous and visibly darker. Seborrheic keratosis is not just streaks of different colors on the skin, it is scar-shaped, waxy, and slightly proliferative. Seborrheic keratosis spots can appear on any skin area, be it the face, chest, shoulders or back. The nature of seborrheic keratosis spots is cell proliferation similar to milia spots but is benign, not cancerous. These abnormal skin spots do not cause pain, do not affect health, but greatly affect aesthetics. According to statistics, up to 90% of older people experience seborrheic keratosis ranging from mild to severe, occurring equally in both women and men. Symptoms of seborrheic keratosis are different according to each stage of progression: Seborrheic keratosis formation stage At around 30 - 40 years old, seborrheic keratosis will begin to form as flat, light brown spots on the skin. Developmental stage of seborrheic keratosis These abnormal skin spots will increase in size to a wart-like shape, occurring in many pores. Even though they increase in size, seborrheic keratosis spots are painless and will spread over time and turn darker in color. Stable stage seborrheic keratosis When the seborrheic keratosis spots turn dark brown and black, these spots will remain on the skin for a long time and are difficult to remove. Furthermore, many similar skin spots gradually appear in the surrounding skin areas. Seborrheic keratosis is not inherently malignant, however, due to the unusual size of the skin, it is easily damaged by rubbing, leading to bleeding and inflammation. If it is not due to damage but bleeding and inflammation appears on the scalp, it is highly likely to be due to skin cancer. 2. What causes seborrheic keratosis? Seborrheic keratosis is formed due to a sudden increase in keratinocytes in the epidermis along with the development of epidermis and receptors, leading to the proliferation of melanocytes. This hyperpigmentation condition also causes seborrheic keratoses, which were initially light brown in color, gradually turning dark brown. The exact cause of seborrheic keratosis is still unknown, but below are the risk factors that promote the disease's formation and development. Age Seborrheic keratosis is age-related, some scientists believe that this is a consequence of skin aging. Usually from the age of 40 onwards, seborrheic keratosis will begin to appear. As you get older, these keratosis spots become darker and appear more frequently. Genetic Seborrheic keratosis is hereditary, families with parents with the disease, children are also at higher risk of experiencing it at an earlier age. Climate The appearance of seborrheic keratosis is related to light, specifically sunlight, which easily causes skin damage, aging and hyperpigmentation. Seborrheic keratosis is more common in people who are regularly exposed to the sun for long periods of time when they are young. Although the exact cause has not been determined, good skin protection with chemical and physical sunscreen also helps prevent seborrheic keratosis from appearing. 3. Can seborrheic keratosis be treated? Seborrheic keratosis is one of the benign dermatological problems that does not cause pain or affect health, so treatment is not necessary. However, in some cases, the seborrheic keratosis nodule is large in size due to excessive sebum secretion and is located in a position susceptible to friction and damage, then removal will be considered. Dermatology clinics apply a number of methods to treat seborrheic keratosis such as: scraping the skin surface, electrocautery, laser, freezing with liquid nitrogen,... Seborrheic keratosis spots do not penetrate deeply into the skin, so they are quite easy to remove and do not cause pain, leaving little scarring. However, these treatments do not completely eliminate seborrheic keratosis, it can recur. Attention should be paid to cases of abnormal seborrheic keratosis caused by skin cancer cells or transforming into pre-malignant tumors. The distinguishing characteristic is that these seborrheic keratosis spots have inflammation and abnormal bleeding even though they are not damaged by rubbing or impact. It is necessary to see a doctor early to determine whether these unusual skin spots are cancerous, and if so, treatment methods need to be changed. In addition, in cases where scalp keratosis appears due to side effects of treatment drugs, especially chemotherapy drugs, active treatment is needed. Characteristics of these seborrheic keratosis nodules are inflammation, redness, scaling, and infection. If not treated well, seborrheic keratosis can cause moderate to severe dermatitis. Seborrheic keratosis is a form of benign skin cell damage and proliferation, commonly found in elderly people with sunburned skin. However, these keratoses are easily confused with skin cancer, and need to be monitored and examined to distinguish them from malignant lesions for early treatment.
medlatec
Tầm quan trọng của việc tiêm vắc xin HPV cho nam 1. Virus HPV gây nguy hiểm thế nào đến sức khỏe nam giới? HPV, viết tắt của Human Papillomavirus, là một loại virus có thể lây truyền qua đường tình dục hoặc tiếp xúc da. Với khoảng 100 loại, trong đó có 40 loại ảnh hưởng đến cơ quan sinh dục và 15 loại đặc biệt nguy hiểm, HPV có thể gây nên nhiều loại bệnh, đặc biệt là ung thư. Hai chủng phổ biến nhất là HPV-16 và HPV-18, được biết đến với khả năng gây ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, tác động của HPV không chỉ dừng lại ở đó. Nó cũng là nguyên nhân của nhiều loại ung thư khác như âm hộ, âm đạo, hậu môn, dương vật và các khu vực đầu – cổ. HPV-6 và HPV-11 có thể dẫn đến bệnh sùi mào gà ở cơ quan sinh dục. Nguy cơ mắc HPV nam giới cao hơn ở những đối tượng có nhiều bạn tình Nam giới có thể nhiễm HPV thông qua quan hệ tình dục không an toàn hoặc tiếp xúc trực tiếp. Các yếu tố tăng nguy cơ mắc HPV ở nam giới bao gồm số lượng đối tác tình dục, quan hệ tình dục quá sớm, hệ thống miễn dịch suy giảm, và tổn thương da, niêm mạc. Thống kê cho thấy rằng HPV ở nam giới gây ra trên 90% các trường hợp ung thư hậu môn, khoảng 70% ung thư hầu họng, và hơn 60% các trường hợp ung thư dương vật. Nguy cơ mắc ung thư hậu môn ở nam giới đồng giới cao gấp 17 lần so với nam giới có quan hệ tình dục khác giới. Đàn ông có hệ miễn dịch suy yếu do HIV hoặc các nguyên nhân khác cũng đối mặt với nguy cơ cao mắc ung thư hậu môn do HPV. Đặc biệt, đàn ông nhiễm HIV có nguy cơ mắc mụn cóc sinh dục nghiêm trọng và khó điều trị hơn. Điều này đặt ra mối lo ngại về tình trạng sức khỏe nam giới và cần có sự nhận thức cao về nguy cơ và biện pháp phòng ngừa. Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu nào để loại bỏ virus HPV. Do đó, để ngăn chặn các bệnh lý nguy hiểm do virus HPV gây ra ở nam giới, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất vẫn là tiêm ngừa HPV. 2. Nam giới cần tiêm ngừa HPV càng sớm càng tốt Hiện nay, nhiều quốc gia trên khắp thế giới đã triển khai chương trình tiêm vắc xin HPV cho cả nam và nữ, nhằm phòng ngừa virus gây mụn cóc sinh dục và nhiều loại ung thư. vắc xin HPV không chỉ bảo vệ nam giới khỏi sùi mào gà, ung thư hậu môn, dương vật, miệng, và ung thư vòm họng do virus HPV, mà còn giữ vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn lây nhiễm cho đối tác tình dục của họ. Đối với nam giới, đặc biệt là những người có quan hệ tình dục đồng giới, việc tiêm vắc xin ngừa HPV được khuyến khích đến độ tuổi 45. Điều này cũng áp dụng cho những người có miễn dịch suy giảm, bao gồm cả những người nhiễm HIV/AIDS, để đảm bảo họ được bảo vệ trước nguy cơ nhiễm HPV. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc tiêm vắc xin trước khi bắt đầu hoạt động tình dục có thể giảm đến 90% nguy cơ mắc một số loại ung thư liên quan đến HPV. Dù đã được tiêm vắc xin, việc thực hiện các biện pháp phòng tránh vẫn quan trọng để tự bảo vệ khỏi virus HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Hạn chế số lượng đối tác tình dục, sử dụng bao cao su là những biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe tình dục của mỗi người. 3. Vắc xin phòng HPV cho nam giới là vắc xin gì? Gardasil 9 là vắc xin có khả năng bảo vệ nam và nữ trong độ tuổi từ 9-26 khỏi các bệnh lý do virus gây u nhú ở người (HPV), chống lại 9 chủng HPV phổ biến, bao gồm 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58. Với nam giới, Gardasil 9 đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các bệnh sau: – Ung thư hậu môn. – Các loại ung thư đầu và cổ, như ung thư vòm họng và ung thư khoang miệng. – Các tổn thương của tiền ung thư và loạn sản hậu môn. – Mụn cóc sinh dục. 3.1 Phác đồ tiêm vắc xin Gardasil 9 phòng HPV cho nam giới Từ 9 đến 14 tuổi, phác đồ tiêm gồm 2 hoặc 3 mũi tùy thuộc vào tình huống cụ thể. – Đối với phác đồ tiêm 2 mũi, mũi 02 cách mũi 01 từ 6-12 tháng. – Đối với phác đồ tiêm 3 mũi, nếu khoảng thời gian giữa mũi 02 và mũi 01 là dưới 5 tháng, cần tiêm thêm mũi 03 cách mũi 02 ít nhất là 3 tháng, và hoàn thành 3 mũi trong vòng 1 năm Việc đưa ra lịch trình tiêm 02 hoặc 03 mũi sẽ được bác sĩ tiêm chủng xác định. Đối với đối tượng từ 15 đến 26 tuổi, phác đồ tiêm gồm 3 liều (0, 2, 6 tháng) và cần được hoàn thành trong vòng 1 năm. Tuân thủ lịch tiêm và hướng dẫn từ bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn. 3.2 Những trường hợp đặc biệt có thể tiêm vắc xin Gardasil 9 – Nam giới trên 26 tuổi: Theo hướng dẫn của Bộ Y Tế về chẩn đoán và điều trị bệnh sùi mào gà, đối với những người suy giảm miễn dịch và có quan hệ đồng giới, việc tiêm vắc xin Gardasil 9 được khuyến cáo, thậm chí cả khi đã qua 26 tuổi. – Đã quan hệ tình dục hay đã có con: Vắc xin không có chống chỉ định đối với những người đã có quan hệ tình dục hoặc đã có con. Do đó, những nhóm đối tượng này vẫn có thể tiêm vắc xin HPV để bảo vệ sức khỏe cá nhân. – Đã từng bị nhiễm virus HPV/ Tiêm đủ 3 mũi Gardasil 4: Đối với những người đã từng mắc bệnh virus HPV hoặc đã tiêm đủ 3 mũi Gardasil 4, việc tiêm vắc xin Gardasil 9 vẫn mang lại hiệu quả. Sau khi cơ thể loại bỏ virus, có thể có khả năng tái nhiễm, và vắc xin có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ khỏi sự tái nhiễm và chủng loại virus mới. Điều này giúp cơ thể đối phó với nhiều loại virus HPV khác nhau, tăng cường khả năng phòng ngừa. 3.3 Một số lưu ý về hiệu quả phòng bệnh sau khi tiêm vắc xin Gardasil 9 Vắc xin Gardasil 9 đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các chủng HPV phổ biến, có liên quan đến phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung và mụn cóc sinh dục. Tuy nhiên, bạn cần nắm rõ  các lưu ý dưới đây: Nam giới chủ động tiêm vắc xin HPV cho nam giới để bảo vệ bản thân trước những nguy cơ nhiễm bệnh. – Vắc xin không bảo vệ khỏi các bệnh lý xuất phát từ các loại HPV ngoài 09 chủng nêu trên. – Vắc xin không thể ngăn chặn các bệnh tình gây ra bởi virus HPV mà người tiêm đã mắc phải trước đó. – Gardasil 9 không phải là phương pháp điều trị cho trường hợp đã nhiễm HPV. – Các loại ung thư khác nhau như ung thư âm hộ, âm đạo, hậu môn, hầu họng không luôn do HPV gây ra, mà còn có thể xuất phát từ các loại virus hoặc vi khuẩn khác. Gardasil 9 chỉ bảo vệ chống lại các loại HPV 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58. – Hiệu quả của vắc xin Gardasil 9 có thể thay đổi tùy thuộc vào từng cá nhân.
The importance of HPV vaccination for men 1. How dangerous is the HPV virus to men's health? HPV, short for Human Papillomavirus, is a virus that can be transmitted through sexual contact or skin contact. With about 100 types, of which 40 types affect the genitals and 15 are particularly dangerous, HPV can cause many diseases, especially cancer. The two most common strains are HPV-16 and HPV-18, which are known to cause cervical cancer. However, the impact of HPV does not stop there. It is also the cause of many other types of cancer such as the vulva, vagina, anus, penis and head and neck areas. HPV-6 and HPV-11 can lead to genital warts. The risk of HPV infection in men is higher in those who have many sexual partners Men can get HPV through unsafe sex or direct contact. Factors that increase the risk of HPV in men include the number of sexual partners, having sex too early, a weakened immune system, and damage to the skin and mucous membranes. Statistics show that HPV in men causes over 90% of anal cancers, about 70% of oropharyngeal cancers, and more than 60% of penile cancers. The risk of anal cancer in homosexual men is 17 times higher than in heterosexual men. Men with weakened immune systems due to HIV or other causes also face a high risk of anal cancer caused by HPV. In particular, men infected with HIV are at risk of developing serious and more difficult-to-treat genital warts. This raises concerns about men's health and requires high awareness of risks and preventive measures. Currently, there is no specific treatment to eliminate HPV virus. Therefore, to prevent dangerous diseases caused by HPV virus in men, the most effective preventive measure is still HPV vaccination. 2. Men need to get vaccinated against HPV as soon as possible Currently, many countries around the world have implemented HPV vaccination programs for both men and women, to prevent the virus that causes genital warts and many types of cancer. The HPV vaccine not only protects men from genital warts, anal, penile, oral, and nasopharyngeal cancers caused by the HPV virus, but also plays an important role in preventing infection to sexual partners. their sexuality. For men, especially those who have sex with men, HPV vaccination is recommended up to age 45. This also applies to people with weakened immunity, including those with people with HIV/AIDS, to ensure they are protected against the risk of HPV infection. Research has shown that getting vaccinated before starting sexual activity can reduce the risk of some HPV-related cancers by up to 90%. Even if you have been vaccinated, it is still important to take preventive measures to protect yourself from HPV and sexually transmitted diseases. Limiting the number of sexual partners and using condoms are important measures to protect each person's sexual health. 3. What is the HPV vaccine for men? Gardasil 9 is a vaccine that protects men and women aged 9-26 from diseases caused by human papilloma virus (HPV), against 9 common HPV strains, including 6, 11, 16 , 18, 31, 33, 45, 52 and 58. For men, Gardasil 9 plays an important role in preventing the following diseases: – Anal cancer. – Types of head and neck cancer, such as nasopharyngeal cancer and oral cavity cancer. – Precancerous lesions and anal dysplasia. – Genital warts. 3.1 Gardasil 9 HPV vaccination regimen for men From 9 to 14 years old, the injection regimen includes 2 or 3 injections depending on the specific situation. – For the 2-injection regimen, the 02nd injection is 6-12 months after the 01st injection. – For the 3-injection regimen, if the time between injection 02 and injection 01 is less than 5 months, it is necessary to inject injection 03 at least 3 months after injection 02, and complete 3 injections within 1 year. The appointment of a 2- or 3-shot vaccination schedule will be determined by the vaccinator. For subjects 15 to 26 years old, the injection regimen includes 3 doses (0, 2, 6 months) and needs to be completed within 1 year. Follow the injection schedule and instructions from your doctor to ensure effectiveness and safety. 3.2 In special cases, Gardasil 9 vaccine can be administered – Men over 26 years old: According to the Ministry of Health's guidelines on diagnosing and treating genital warts, for immunocompromised people and homosexuals, vaccination with Gardasil 9 is recommended, even after 26 years of age. year old. – Have had sex or had children: The vaccine has no contraindications for people who are sexually active or have children. Therefore, these groups can still receive the HPV vaccine to protect their personal health. – Have ever been infected with HPV virus/ Completed 3 shots of Gardasil 4: For people who have had HPV or have received 3 doses of Gardasil 4, vaccination with Gardasil 9 is still effective. Once the body clears the virus, reinfection is possible, and vaccines play an important role in protecting against reinfection and new strains of the virus. This helps the body deal with many different types of HPV viruses, enhancing prevention. 3.3 Some notes on disease prevention effectiveness after receiving Gardasil 9 vaccine Gardasil 9 vaccine plays an important role in protecting against common HPV strains, which are linked to the majority of cases of cervical cancer and genital warts. However, you need to clearly understand the following notes: Men proactively vaccinate men against HPV to protect themselves against the risk of infection. – Vaccines do not protect against diseases caused by HPV types other than the 9 strains mentioned above. – Vaccines cannot prevent diseases caused by the HPV virus that the person has previously contracted. – Gardasil 9 is not a treatment for HPV infection. – Different types of cancer such as vulvar, vaginal, anal, oropharyngeal cancer are not always caused by HPV, but can also originate from other viruses or bacteria. Gardasil 9 only protects against HPV types 16, 18, 31, 33, 45, 52 and 58. – The effectiveness of Gardasil 9 vaccine may vary depending on the individual.
thucuc
Chụp cộng hưởng từ là gì? Ưu điểm và nhược điểm Chụp cộng hưởng từ (MRI) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong y học. Tuy nhiên nhiều người vẫn thắc mắc chụp cộng hưởng từ là gì? Ưu điểm và nhược điểm của MRI ra sao? Hãy cùng tìm hiểu về phương pháp chụp cộng hưởng từ trong bài viết dưới đây.  1. Phương pháp chụp cộng hưởng từ Chụp cộng hưởng từ (MRI – Magnetic Resonance Imaging) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại cho phép tái hiện hình ảnh giải phẫu cơ thể nhờ từ trường và sóng radio. 2. Nguyên lý hoạt động của máy chụp cộng hưởng từ Máy chụp cộng hưởng từ sử dụng một từ trường mạnh và một hệ thống phát xung có tần số sóng radio.  Khi các nguyên tử hydrogen trong cơ thể người gặp môi trường từ trường và sóng radio sẽ hấp thụ và phóng thích năng lượng RF. Quá trình này sẽ được máy thu nhận, xử lý và chuyển đổi các tín hiệu thành hình ảnh. Những hình ảnh này giúp cung cấp các thông tin về cấu trúc, hoạt động của bộ phận, cơ quan được chụp. Từ đó giúp các bác sĩ quan sát và phát hiện được những bất thường trong cơ thể người bệnh. Chụp cộng hưởng từ là phương pháp thu nhận hình ảnh giải phẫu cơ thể nhờ từ trường và sóng radio 3. Ưu, nhược điểm của phương pháp chụp cộng hưởng từ 3.1 Ưu điểm của phương pháp chụp cộng hưởng từ là gì? Hình ảnh mà máy chụp cộng hưởng từ MRI ghi nhận có độ tương phản cao, nhờ vậy mang đến độ sắc nét, rõ ràng và chi tiết vượt trội. Bộ xử lý có khả năng tái tạo 3D mang lại hiệu quả chẩn đoán cao đối với bệnh lý của bệnh nhân. Trong rất nhiều trường hợp, hiệu quả chẩn đoán của MRI tốt hơn rất nhiều so với các phương pháp khác như siêu âm, chụp X-quang hay chụp cắt lớp CT,… Chụp MRI có khả năng quan sát được cả các mô mềm và các khối u rất nhỏ, điều mà các phương pháp khác không làm được hoặc tiếp cận còn hạn chế. Các vùng chụp MRI cơ bản và khả năng phát hiện bệnh lý tương ứng: Giúp phát hiện các bệnh u não, u dây thần kinh sọ não; chẩn đoán các tai biến mạch máu não, dị dạng mạch não, chấn thương sọ não; bệnh động kinh, bệnh lý thoái hóa chất trắng, bệnh lý viêm não, viêm màng não, các dị tật bẩm sinh,… Giúp phát hiện các tổn thương dây thần kinh thị giác, nhãn cầu,… Để phát hiện các bệnh lý như các khối u, viêm, hạch bạch huyết, các tổn thương ở đám rối thần kinh cánh tay. Giúp chẩn đoán chính xác các bệnh lý cột sống, đĩa đệm, dây chằng và phần mềm cạnh sống. Các bệnh lý tủy sống như viêm, chấn thương, u tủy sống,…cũng có thể được phát hiện dễ dàng nhờ kỹ thuật này. Giúp phát hiện u gan, u đường mật, sỏi mật,…; các bệnh lý tuyến tụy, lá lách, thận, tuyến thượng thận; ung thư đại trực tràng, ung thư tiền liệt tuyến, u tử cung, sa âm đạo, u buồng trứng. Đặc biệt đánh giá được các trường hợp ung thư cổ tử cung, ung thư nội mạc tử cung, ung thư tuyến tiền liệt,… Cho thấy cấu trúc các ổ khớp, sụn khớp, xương, gân cơ và dây chằng, phát hiện sớm và xác định mức độ viêm nhiễm, thoái hóa, chấn thương, tràn dịch khớp… Có ý nghĩa rất lớn trong chẩn đoán sớm và chính xác các loại u lành tính, ác tính và các viêm nhiễm tại tuyến vú. Ngoài ra, MRI là phương pháp có giá trị cao trong chẩn đoán các bất thường của thai nhi, các dị tật bẩm sinh phức tạp. Chụp cộng hưởng từ đối với thai phụ thường được các bác sĩ chỉ định trong các trường hợp khó khăn khi tiếp cận bằng siêu âm. Đặc biệt, MRI còn được xem là công nghệ cao trong chẩn đoán các bệnh lý tim, mạch máu như: nhồi máu cơ tim, tắc hẹp mạch máu, bệnh lý hệ bạch huyết,… Chụp cộng hưởng từ là phương pháp có độ chính xác cao, an toàn, nhanh chóng Phương pháp chụp cộng hưởng từ không sử dụng tia xạ (tía X) nên rất an toàn, không gây ảnh hưởng tới sức khỏe bệnh nhân. Bệnh nhân hoàn toàn không bị ảnh hưởng về mặt sinh học. Bởi vậy kể cả trẻ em, người già và phụ nữ mang thai đều có thể sử dụng.  Ngoài ra, đây là phương pháp chụp mạch không cần tiêm thuốc cản quang. Nếu trường hợp phải tiêm cản quang thì chất tương phản hầu như không có tác dụng phụ.  Đây là phương pháp không xâm lấm, ít khi gây khó chịu cho bệnh nhân. Hiện nay, các loại máy công nghệ cao đã có khả năng giảm tiếng ồn tối đa, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái, nhẹ nhàng khi chụp chiếu.  3.2 Nhược điểm của phương pháp chụp cộng hưởng từ là gì? Tuy có rất nhiều điểm ưu việt trong chẩn đoán nhưng phương pháp chụp cộng hưởng từ vẫn có một số nhược điểm: – Không thể sử dụng với những người mắc bệnh sợ không gian kín, chật hẹp. – Hạn chế chụp nếu bệnh nhân có gắn các thiết bị kim loại trong cơ thể như máy tạo nhịp tim, máy thính giác, răng giả,… – Không được mang thiết bị hồi sức vào phòng chụp. – Không nhạy bằng chụp CT khi khảo sát các tổn thương về xương, can-xi, xơ vữa động mạch có đóng vôi… – Chi phí chụp cộng hưởng từ thường cao hơn so với các kỹ thuật khác. 4. Khi nào cần chụp cộng hưởng từ? Chụp cộng hưởng từ thường được chỉ định trong các trường hợp sau: – Khi nghi ngờ mắc bệnh về não và mạch máu não như viêm màng não, tai biến mạch máu não, động kinh, ung thư,… – Khi mắc các bệnh về tai mũi họng, chấn thương mắt, viêm nhiễm giác mạc hoặc u,… – Khi cần chẩn đoán các bệnh liên quan tới cột sống như ung thư tủy, thoái vị đĩa đệm, chấn thương cột sống. – Khi mắc các bệnh về khớp như viêm khớp vai, khớp gối, cổ chân , cổ tay,… – Khi nghi ngờ bị ung thư hay u phần mềm. – Muốn theo dõi và kiểm tra khả năng hoạt động của gan, thận, dạ dày,… hoặc cơ quan sinh sản ở phụ nữ.
What is magnetic resonance imaging? Advantages and disadvantages Magnetic resonance imaging (MRI) is increasingly widely used in medicine. However, many people still wonder what an MRI scan is? What are the advantages and disadvantages of MRI? Let's learn about magnetic resonance imaging in the article below. 1. Magnetic resonance imaging method Magnetic Resonance Imaging (MRI) is a modern diagnostic imaging method that allows reproducing anatomical images of the body using magnetic fields and radio waves. 2. Operating principle of magnetic resonance imaging machine The MRI machine uses a strong magnetic field and a system that emits radio frequency pulses. When hydrogen atoms in the human body encounter a magnetic field and radio waves, they will absorb and release RF energy. This process will be received, processed and converted into images by the receiver. These images help provide information about the structure and activities of the parts and organs being photographed. This helps doctors observe and detect abnormalities in the patient's body. Magnetic resonance imaging is a method of acquiring images of the body's anatomy using a magnetic field and radio waves 3. Advantages and disadvantages of magnetic resonance imaging 3.1 What are the advantages of magnetic resonance imaging? The images captured by the MRI machine have high contrast, thus providing outstanding sharpness, clarity and detail. The processor is capable of 3D reconstruction, providing high diagnostic efficiency for the patient's pathology. In many cases, the diagnostic effectiveness of MRI is much better than other methods such as ultrasound, X-ray or CT scan, etc. MRI scans have the ability to observe both soft tissues and very small tumors, something that other methods cannot do or have limited access. Basic MRI scan areas and corresponding pathology detection capabilities: Helps detect brain tumors and cranial nerve tumors; diagnose strokes, cerebral vascular malformations, traumatic brain injuries; Epilepsy, degenerative white matter disease, encephalitis, meningitis, birth defects,... Helps detect damage to the optic nerve, eyeball,... To detect pathologies such as tumors, inflammation, lymph nodes, and lesions in the brachial plexus. Helps accurately diagnose diseases of the spine, intervertebral discs, ligaments and paravertebral soft tissue. Spinal cord diseases such as inflammation, trauma, spinal cord tumors, etc. can also be easily detected using this technique. Helps detect liver tumors, biliary tract tumors, gallstones, etc.; diseases of the pancreas, spleen, kidneys, adrenal glands; colorectal cancer, prostate cancer, uterine tumors, vaginal prolapse, ovarian tumors. Particularly, it can evaluate cases of cervical cancer, endometrial cancer, prostate cancer, etc. Shows the structure of joints, cartilage, bones, tendons and ligaments, detects early and determines the level of inflammation, degeneration, injury, joint effusion... It is of great significance in early and accurate diagnosis of benign and malignant tumors and infections in the mammary gland. In addition, MRI is a highly valuable method in diagnosing fetal abnormalities and complex birth defects. Magnetic resonance imaging for pregnant women is often prescribed by doctors in cases where access with ultrasound is difficult. In particular, MRI is also considered high technology in diagnosing heart and blood vessel diseases such as: myocardial infarction, blood vessel blockage, lymphatic system disease,... Magnetic resonance imaging is a highly accurate, safe, and fast method Magnetic resonance imaging does not use radiation (X-rays), so it is very safe and does not affect the patient's health. The patient is completely unaffected biologically. Therefore, even children, the elderly and pregnant women can use it. In addition, this is an angiography method that does not require contrast injection. If contrast injection is required, the contrast agent has almost no side effects. This is a non-invasive method that rarely causes discomfort to the patient. Currently, high-tech machines have the ability to reduce noise to a minimum, helping patients feel comfortable and gentle when taking scans. 3.2 What are the disadvantages of magnetic resonance imaging? Although there are many advantages in diagnosis, magnetic resonance imaging still has some disadvantages: – Cannot be used by people with fear of closed spaces. – Limit scans if the patient has metal devices attached to the body such as pacemakers, hearing aids, dentures, etc. – Do not bring resuscitation equipment into the imaging room. – Not as sensitive as CT scan when examining bone lesions, calcium, atherosclerosis with calcification, etc. – The cost of magnetic resonance imaging is often higher than other techniques. 4. When is MRI needed? Magnetic resonance imaging is often indicated in the following cases: – When suspected of having brain and cerebrovascular diseases such as meningitis, stroke, epilepsy, cancer, etc. – When suffering from ear, nose and throat diseases, eye injuries, corneal infections or tumors, etc. – When needing to diagnose diseases related to the spine such as spinal cancer, disc herniation, spinal injury. – When suffering from joint diseases such as shoulder arthritis, knee joints, ankles, wrists, etc. – When suspected of having cancer or soft tissue tumor. – Want to monitor and check the functioning of the liver, kidneys, stomach,... or reproductive organs in women.
thucuc
AAL - Chất chống ôxy hóa “toàn năng” Giáo sư Lester Parker, trường đại học danh tiếng Berkeley, Hoa Kỳ được coi là một trong những chuyên gia hàng đầu thế giới về các chất kháng ôxy hóa và một trong những phát hiện quan trọng của ông là việc con người chống lại được sự ôxy hóa nhờ vào sự kỳ diệu của axít alpha lipoique (AAL). Quá trình lão hóa và sự hình thành các bệnh thoái hóa Để chống lại các gốc tự do, cơ thể dựa vào một mạng lưới phức tạp các chất kháng ôxy hóa cùng hoạt động để dự phòng hoặc bù đắp những tổn thương về ôxy cơ thể phải chịu đựng. Những hệ thống kháng ôxy hóa này có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do. Chúng cũng có khả năng tiêu hủy hoặc duy trì gốc tự do ở một mức nhất định để chúng không thể làm tổn thương những thành phần cơ bản của tế bào. Vitamin E, C và glutathion là những yếu tố trung tâm của hệ thống kháng ôxy hóa này. Vitamin E là một chất kháng ôxy hóa sinh học mạnh có tác dụng ổn định những gốc tự do hoạt động rất mạnh trong các mô mỡ và màng tế bào (các lipoprotein). Trong chu kỳ tái tạo của hệ thống kháng ôxy hóa, vitamin E được tái tuần hoàn bởi vitamin C mà chính chất này cũng đã được tái tuần hoàn bởi glutathion - một chất kháng ôxy hóa nội bào đầu tiên của cơ thể. Ngoài việc là một chất khử hoạt đối với các gốc tự do quan trọng, glutathion còn có vai trò quyết định trong việc bảo vệ chống sự hình thành đục thủy tinh thể, tăng cường chức năng miễn dịch, phòng tổn thương đối với gan, phòng ung thư và loại trừ các kim loại nặng. Khi tuổi tác ngày càng cao, có sự suy giảm về nồng độ, sự tổng hợp và tái tuần hoàn các chất kháng ôxy hóa, do vậy hệ thống kháng ôxy hóa yếu dần, ảnh hưởng nhiều đến khả năng của cơ thể chống lại các gốc tự do ngày càng phát triển. Điều này sẽ làm tổn thương các cơ quan và màng tế bào, suy giảm hệ miễn dịch, làm thuận lợi cho sự phát triển ung thư và các bệnh thoái hóa. Trong quá trình nghiên cứu, GS. Parker đã phát hiện ra khâu còn thiếu sót cuối cùng của quá trình tái tạo của glutathion, thành phần cơ bản của quy trình tái tạo tổng thể của hệ thống kháng ôxy hóa... đó là AAL. Phát hiện những đặc tính quý báu của AAL AAL là một axít lưu huỳnh có mặt trong tất cả các tế bào của cơ thể. Mặc dù được sinh ra ngay trong cơ thể, nhưng mãi đến những năm 1950 những nhà nghiên cứu mới hiểu được vai trò chủ yếu của chất này trong việc sản xuất năng lượng ở cấp độ tế bào, nơi nó tham gia vào việc vận chuyển các điện tử của ty lạp thể. Đến những năm 1960, GS. Lester Packer đã đi sâu nghiên cứu phương thức các chất kháng ôxy hóa như các vitamin E, C và glutathion tác động với nhau trong cơ thể. Vấn đề phức tạp nhất mà ông gặp phải là tìm ra được phương pháp đủ để kích thích mức độ của glutathion nhằm tái tạo được hệ thống kháng gốc. Nếu giới hạn các vitamin E và C có thể được tăng lên dễ dàng do một chế độ dinh dưỡng hoặc một chế độ bổ sung đặc biệt, thì gluthation tế bào chỉ được sản sinh trong cơ thể và việc bổ sung chất này qua đường tiêu hóa sẽ bị tiêu hủy trong dạ dày trước khi tới được hệ tuần hoàn, làm tác dụng của chất này giảm đi rất nhiều. Sự cố này cuối cùng được GS. Packer và cộng sự giải quyết bằng cách tìm về với AAL và chất này đã chứng tỏ đáp ứng được yêu cầu của các nhà khoa học. Trước hết AAL là một chất kháng ôxy hóa mạnh có khả năng trung hòa nhiều loại gốc tự do khác nhau trong số những gốc tự do như ôxy đơn, hypoclorit và peroxynitric. Ngoài ra AAL còn có một khả năng nữa là tăng cường các mức gluthation nội bào và tái tạo các yếu tố chủ yếu khác trong hệ thống kháng ôxy hóa: vitamin E, vitamin C và ubiquinol (là thể giản hóa của coenzyme Q10). Như vậy, AAL về bản chất không chỉ là một chất kháng ôxy hóa mạnh mà còn có khả năng tái tạo các thành phần khác của hệ thống kháng gốc. Một đặc tính quý giá khác là AAL đã chứng tỏ dễ được hấp thụ qua đường uống. Một khi được đưa vào trong tế bào, nó nhanh chóng chuyển hóa thành axít lipoproteic, là một chất trung hòa các gốc tự do mạnh hơn nữa. Và cuối cùng AAL còn được gọi là chất “kháng ôxy hóa toàn năng” vì là chất ít hòa tan trong nước, do đó có khả năng đi qua màng tế bào và tác động không những ở trong mà cả ngoài cấu trúc của tế bào, kể cả các tế bào não. Phạm vi tác động của AAL còn vượt ra ngoài chức năng bảo vệ chống các gốc tự do. Sau GS. Packer, gần đây nhiều nhà khoa học cũng đã nghiên cứu và đưa ra thêm nhiều đặc tính quý giá khác của AAL, theo đó ngoài vai trò kháng ôxy hóa, AAL còn có các tác động quyết định trong nhiều lĩnh vực như: làm giảm các hiện tượng viêm nhiễm, gắn kết các kim loại nặng, hoạt hóa sự nhạy cảm với insulin, tái tạo chức năng của các limphô bào T. Về mặt lâm sàng, nhiều nghiên cứu đã chứng tỏ hiệu quả của AAL trong điều trị các bệnh thần kinh, biến chứng của bệnh đái tháo đường. AAL cũng có tác dụng với các bệnh thần kinh độc lập của tim, đến sự tuần hoàn trong các vi mạch, hậu quả của các stress ôxy hóa. Ngoài ra, do dễ xâm nhập não, AAL rất hiệu quả trong việc dự phòng bệnh Alzheimer và bệnh thiên đầu thống (glôcôm).
AAL - "Almighty" antioxidant Professor Lester Parker, the prestigious University of Berkeley, USA is considered one of the world's leading experts on antioxidants and one of his important discoveries is that humans can resist oxidation. Oxygenation thanks to the magic of alpha lipoic acid (AAL). Aging process and the formation of degenerative diseases To fight free radicals, the body relies on a complex network of antioxidants that work together to prevent or compensate for oxygen damage the body sustains. These antioxidant systems have the ability to prevent the formation of free radicals. They also have the ability to destroy or maintain free radicals at a certain level so that they cannot damage basic components of cells. Vitamins E, C and glutathione are central elements of this antioxidant system. Vitamin E is a powerful biological antioxidant that stabilizes highly active free radicals in fatty tissues and cell membranes (lipoproteins). During the regeneration cycle of the antioxidant system, vitamin E is recirculated by vitamin C which is itself recirculated by glutathione - the body's first intracellular antioxidant. In addition to being an important free radical scavenger, glutathione also plays a decisive role in protecting against cataract formation, enhancing immune function, preventing liver damage, Prevent cancer and eliminate heavy metals. As age increases, there is a decline in the concentration, synthesis and recirculation of antioxidants, so the antioxidant system weakens, greatly affecting the body's ability to fight off harmful substances. Free radicals are increasingly growing. This will damage organs and cell membranes, weaken the immune system, and facilitate the development of cancer and degenerative diseases. During the research process, Professor. Parker discovered the final missing link in the regeneration process of glutathione, the fundamental component of the overall regeneration process of the antioxidant system... which is AAL. Discovering the valuable characteristics of AAL AAL is a sulfur acid present in all cells of the body. Although it is produced within the body, it was not until the 1950s that researchers understood its essential role in energy production at the cellular level, where it participates in the transport of energy. mitochondrial electrons. By the 1960s, Professor. Lester Packer has studied in depth how antioxidants such as vitamins E, C and glutathione interact with each other in the body. The most complicated problem he encountered was finding a way to stimulate glutathione levels sufficiently to regenerate the anti-radical system. If the limits of vitamins E and C can be easily increased by a special diet or supplementation, then cellular glutathione is produced only in the body and its intake is gastrointestinal. The chemical will be destroyed in the stomach before reaching the circulatory system, greatly reducing the effect of this substance. This incident was finally recognized by Professor. Packer and his colleagues solved the problem by turning to AAL and this substance proved to meet the scientists' requirements. First of all, AAL is a strong antioxidant that has the ability to neutralize many different types of free radicals, including single oxygen, hypochlorite and peroxynitric free radicals. In addition, AAL also has the ability to increase intracellular glutathione levels and regenerate other key factors in the antioxidant system: vitamin E, vitamin C and ubiquinol (a simplified form of coenzyme Q10). Thus, AAL is essentially not only a strong antioxidant but also has the ability to regenerate other components of the anti-radical system. Another valuable property is that AAL has been shown to be easily absorbed orally. Once introduced into cells, it is rapidly converted into lipoproteic acid, which is an even more potent free radical neutralizer. And finally, AAL is also called a "universal antioxidant" because it is a substance that is slightly soluble in water, so it has the ability to pass through cell membranes and affect not only inside but also outside the cell structure. , including brain cells. The scope of AAL's impact extends beyond its function of protecting against free radicals. After GS. Packer, recently many scientists have also researched and proposed many other valuable properties of AAL, according to which, in addition to its role as an antioxidant, AAL also has decisive effects in many areas such as: reducing inflammatory phenomena, binding of heavy metals, activation of insulin sensitivity, regeneration of T lymphocyte function. Clinically, many studies have demonstrated the effectiveness of AAL in treating neurological diseases and complications of diabetes. AAL also has effects on independent neurological diseases of the heart, on microvascular circulation, and the consequences of oxidative stress. In addition, because it easily penetrates the brain, AAL is very effective in preventing Alzheimer's disease and glaucoma.
medlatec
Chỉ số INR có ý nghĩa gì trong chẩn đoán bệnh về máu? Chỉ số INR là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá tình trạng rối loạn đông máu và các bệnh lý bất thường về máu. Vậy những ai cần làm xét nghiệm này, quá trình thực hiện ra sao. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu thông tin về xét nghiệm INR. 1. Chỉ số INR trong xét nghiệm máu Xét nghiệm công thức máu là một trong những xét nghiệm cơ bản và gần như không thể thiếu trong mọi trường hợp chẩn đoán và điều trị bệnh. Có nhiều chỉ số đánh giá khi xét nghiệm máu, trong đó, INR là một trong những chỉ số quan trọng của xét nghiệm này. Chỉ số INR là gì? INR là một chỉ số quan trọng trong xét nghiệm đánh giá mức độ hình thành các cục máu đông và khả năng biểu thị thời gian đông máu của bệnh nhân. Đây là xét nghiệm tính thời gian Prothrombin (loại protein sản xuất bởi gan có chức năng tham gia quá trình đông máu) hoạt động làm đông máu trong cơ thể. Mục đích nhằm đánh giá quá trình đông máu, kiểm tra hoạt chất đông máu khi có biểu hiện bất thường về máu đông. Những ai cần làm xét nghiệm INR? Xét nghiệm INR được chỉ định cho một số trường hợp như: người đang sử dụng thuốc warfarin điều trị bệnh rung tâm nhĩ hoặc thay van tim nhân tạo có nguy cơ hình thành cục máu đông, người mắc các bệnh liên quan đến máu, có nguy cơ rối loạn đông máu,… Mục đích của xét nghiệm INR Xét nghiệm INR nhằm mục đích kiểm tra các vấn đề sức khỏe liên quan đến yếu tố đông máu như: Kiểm tra tình trạng sức khỏe liên quan đến xuất huyết. Tìm nguyên nhân gây chảy máu bất thường hoặc xuất hiện các vết bầm tím không rõ nguyên nhân trên cơ thể. Kiểm tra tác dụng của thuốc warfarin có thể gây rối loạn đông máu. Kiểm tra, phát hiện tình trạng rối loạn đông máu, máu khó đông khi trong gia đình có người mắc bệnh di truyền về rối loạn đông máu. Đánh giá tình trạng vitamin K và các yếu tố đông máu khác. Kiểm tra yếu tố đông máu nhằm đánh giá khả năng phù hợp và đáp ứng đông máu trước khi phẫu thuật. 2. Quá trình thực hiện xét nghiệm INR Xét nghiệm INR là quy trình bắt buộc trong nhiều trường hợp cần chẩn đoán, kiểm tra, đánh giá yếu tố đông máu trong cơ thể người bệnh. Quá trình thực hiện xét nghiệm như sau: Trước khi tiến hành xét nghiệm Trước khi thực hiện xét nghiệm INR, bác sĩ yêu cầu bệnh nhân không dùng các loại thuốc bất kỳ. Và chắc chắn là người bệnh không sử dụng các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe hay điều trị bệnh khác. Xét nghiệm máu mao mạch đầu ngón tay Mẫu xét nghiệm được lấy máu trong mao mạch đầu ngón tay. Sử dụng máy xét nghiệm INR cầm tay để tiến hành xét nghiệm, thực hiện đúng quy trình với yêu cầu lấy đúng mẫu, đủ lượng máu cần thiết, đảm bảo máy tiếp nhận mẫu và báo kết quả chính xác. Kết quả chỉ số INR sẽ được máy báo sau 1 phút và hiện trên màn hình thiết bị. Xét nghiệm máu tĩnh mạch cánh tay Mẫu xét nghiệm là lấy máu trên tĩnh mạch cánh tay. Mẫu máu tĩnh mạch ngoại vi được đưa vào quy trình xét nghiệm để đánh giá chỉ số INR. Thông qua đó, bác sĩ có thể phát hiện được những bất thường trong chỉ số INR để có chẩn đoán ban đầu về tình hình sức khỏe và bệnh lý của bệnh nhân. Tần suất kiểm tra INR Xét nghiệm INR được chỉ định áp dụng với tần suất nhất định đối với trường hợp sử dụng thuốc có thể làm loãng máu, rối loạn đông máu. Thường là kiểm tra sau 36 - 60 giờ uống liều thuốc đầu tiên để kiểm tra mức độ nhạy cảm của cơ thể bệnh nhân với tác dụng của thuốc. Lần tiếp theo kiểm tra sau 3 - 6 ngày sau khi kiểm tra lần đầu để kiểm tra hiệu lực chống đông của thuốc. Những lần sau kiểm tra sau mỗi 2 - 4 ngày để kiểm tra độ ổn định của chỉ số INR. 3. Các chỉ số INR khi xét nghiệm máu Chỉ số INR được tính với định lượng chung. Bất cứ sự thay đổi nào về chỉ số này đểu là dấu hiệu cảnh báo những bất thường về sức khỏe của cơ thể: Chỉ số INR bình thường Ở một người trưởng thành có sức khỏe bình thường, chỉ số INR ở mức khoảng 1,5 - 2,5. Chỉ số này có thể thay đổi do những yếu tố bên ngoài. Tuy nhiên, chỉ số chỉ được coi là bình thường khi dao động trong mức này. Tùy từng bệnh lý và vấn đề sức khỏe mà có những khuyến cáo về chỉ số INR phù hợp. Bác sĩ chuyên khoa sẽ đánh giá chỉ số này để xem xét điều chỉnh thuốc tương ứng. Những yếu tố có thể làm ảnh hưởng đến chỉ số INR Người uống rượu, bia, sử dụng thuốc lá, các chất kích thích. Người sử dụng thuốc kháng sinh có thể làm tăng chỉ số INR. Sử dụng thuốc an thần, thuốc ngừa thai, vitamin K sẽ làm giảm chỉ số PT/INR.
What does the INR index mean in diagnosing blood diseases? The INR index is an important index that helps evaluate coagulation disorders and blood abnormalities. So who needs to do this test and what is the process? The article below will help readers learn information about INR testing. 1. INR index in blood test Blood count test is one of the basic and almost indispensable tests in all cases of disease diagnosis and treatment. There are many evaluation indicators when testing blood, in which INR is one of the important indicators of this test. What is INR? INR is an important index in the test that evaluates the level of blood clot formation and the ability to indicate the patient's blood clotting time. This is a test that measures the time Prothrombin (a protein produced by the liver that participates in the blood clotting process) works to clot blood in the body. The purpose is to evaluate the blood clotting process and check the coagulation active substance when there are abnormalities in blood clotting. Who needs an INR test? INR testing is indicated for a number of cases such as: people using warfarin to treat atrial fibrillation or artificial heart valve replacement at risk of blood clot formation, people with blood-related diseases, people with risk of blood clotting disorders,... Purpose of INR test The INR test is intended to check for health problems related to blood clotting factors such as: Check health conditions related to bleeding. Find the cause of unusual bleeding or unexplained bruises on the body. Check the effects of the drug warfarin, which can cause blood clotting disorders. Check and detect blood clotting disorders and blood clotting disorders when someone in the family has a hereditary blood clotting disorder. Evaluate love Vitamin K status and other coagulation factors. Check coagulation factors to assess appropriateness and coagulation response before surgery. 2. Process of performing INR test INR testing is a mandatory procedure in many cases where it is necessary to diagnose, check and evaluate blood clotting factors in the patient's body. The process of performing the test is as follows: Before conducting the test Before performing the INR test, the doctor asks the patient not to take any medications. And make sure the patient does not use other health support or disease treatment products. Fingertip capillary blood test The test sample is taken from the finger capillary blood. Use a handheld INR tester to conduct the test, follow the correct procedure with the requirements of taking the correct sample, the necessary amount of blood, ensuring the machine receives the sample and reports accurate results. The INR result will be reported by the machine after 1 minute and displayed on the device screen. Arm vein blood test The test sample is blood taken from a vein in the arm. Peripheral venous blood samples are included in the testing process to evaluate the INR index. Through this, doctors can detect abnormalities in the INR index to make an initial diagnosis of the patient's health and medical condition. Frequency of checking INR INR testing is indicated for use with a certain frequency in cases of using drugs that can thin the blood or cause clotting disorders. Usually the test is performed 36 - 60 hours after taking the first dose of medication to check the sensitivity of the patient's body to the effects of the drug. The next test will be 3 - 6 days after the first test to check the anticoagulant effect of the drug. Subsequent tests are performed every 2 - 4 days to check the stability of the INR index. 3. INR indicators when testing blood The INR index is calculated with general quantification. Any change in this index is a warning sign of abnormalities in the body's health: INR index is normal In an adult with normal health, the INR index is about 1.5 - 2.5. This index may change due to external factors. However, the index is only considered normal when it fluctuates within this level. Depending on each disease and health problem, there are recommendations for appropriate INR values. A specialist will evaluate this index Consider adjusting medication accordingly. Factors that can affect INR People who drink alcohol, beer, use tobacco, and stimulants. People using antibiotics can increase the INR. Using sedatives, birth control pills, and vitamin K will reduce the PT/INR index.
medlatec
Công dụng thuốc Calyptin F Thuốc Calyptin F được dùng để hỗ trợ sát trùng đường hô hấp. Tìm hiểu một số thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng Calyptin F sẽ giúp người bệnh dùng thuốc an toàn và hiệu quả. 1. Thuốc Calyptin F là thuốc gì? Thuốc Calyptin F thuộc loại thuốc không kê đơn – OTC, được dùng để hỗ trợ sát trùng đường hô hấp.Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang mềm. Quy cách đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên. Thời hạn sử dụng trong vòng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.Thuốc Calyptin F được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.Thành phần của thuốc Calyptin F:Eucalyptol hàm lượng 200mg. Tá dược: Xanh Clorophyl, Dầu đỗ tương, Gelatin, Glycerin, Sorbitol lỏng, Nipagin, Nipasol, Vanilin. 2. Thuốc Calyptin F có tác dụng gì? Thuốc Calyptin F có công dụng hỗ trợ sát trùng đường hô hấp. Thuốc được dùng qua đường uống, có thể dùng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên. 3. Liều dùng Calyptin F Liều Calyptin F trung bình: Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn uống 1 viên/lần.Ngày uống 2- 4 viên Calyptin F hoặc theo sự hướng dẫn của thầy thuốc.Dạng thuốc Calyptin F không thích hợp để chia liều cho trẻ em dưới 12 tuổi.Lưu ý: Liều thuốc Calyptin F trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều thuốc Calyptin F cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều Calyptin F phù hợp, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế. 4. Lưu ý đối với người dùng thuốc Calyptin F Chống chỉ định thuốc Calyptin F:Trẻ em dưới 12 tuổi, trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.Không nên dùng trong các trường hợp ho do hen suyễn và khi bệnh nhân bị suy hô hấp (do tính chất ức chế hô hấp của Eucalyptol).Chống chỉ định là tuyệt đối. Điều này có nghĩa là không vì bất cứ lý do gì mà có thể dùng thuốc Calyptin F trong trường hợp bị chống chỉ định. Mọi quyết định về liều lượng và cách dùng thuốc Calyptin F cần phải tuân theo chỉ định từ bác sĩ. 5. Tác dụng phụ của thuốc Calyptin F Bên cạnh công dụng điều trị, thuốc Calyptin F có thể gây ra một số tác dụng phụ sau cho người bệnh:Các triệu chứng ngộ độc bởi eucalyptol ở đường tiêu hóa như: Nóng thượng vị, buồn nôn, nôn. Hôn mê, chứng xanh tím, mất điều hòa, thu hẹp đồng tử, hư tổn phổi, mê sảng, đôi khi xảy ra co giật.Một số trường hợp tử vong đã được báo cáo.Thuốc Calyptin F có thể gây ra các tác dụng không mong muốn khác. Cần theo dõi chặt chẽ và khuyến cáo bệnh nhân thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc Calyptin F.Lưu ý: Để tránh xảy ra các tương tác không mong muốn khi sử dụng Calyptin F, người bệnh hãy thông báo với bác sĩ/ dược sĩ tất cả những loại thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin hay thảo dược... đang dùng.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Calyptin F, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng.
Uses of Calyptin F Calyptin F is used to support respiratory disinfection. Learning some information about the uses, dosages and notes when using Calyptin F will help patients use the drug safely and effectively. 1. What is Calyptin F? Calyptin F is a non-prescription drug - OTC, used to support respiratory disinfection. The drug is prepared in soft capsule form. Packaging: box of 10 blisters x 10 tablets. Shelf life is within 24 months from the date of manufacture. Calyptin F is produced by 3/2 Pharmaceutical Joint Stock Company. Ingredients of Calyptin F: Eucalyptol content 200mg. Excipients: Chlorophyl Green, Soybean Oil, Gelatin, Glycerin, Liquid Sorbitol, Nipagin, Nipasol, Vanilin. 2. What effects does Calyptin F have? Calyptin F medicine helps to disinfect the respiratory tract. The drug is taken orally and can be used for adults and children 12 years of age and older. 3. Dosage of Calyptin F Average dose of Calyptin F: Children 12 years of age and older and adults take 1 pill/time. Take 2-4 Calyptin F pills per day or as directed by your physician. Calyptin F dosage form is not suitable for divided doses. Children under 12 years old. Note: The above dose of Calyptin F is for reference only. The specific dose of Calyptin F depends on your physical condition and the progression of the disease. To get the appropriate dose of Calyptin F, patients need to consult a doctor or healthcare professional. 4. Notes for people using Calyptin F Contraindications to Calyptin F: Children under 12 years old, children with a history of epilepsy or convulsions due to high fever. Should not be used in cases of cough due to asthma and when the patient has respiratory failure (due to its nature). Respiratory depression by Eucalyptol).Contraindications are absolute. This means that for no reason whatsoever, the drug Calyptin F can be used in case of contraindications. All decisions about dosage and how to use Calyptin F must follow your doctor's instructions. 5. Side effects of Calyptin F Besides its therapeutic effects, Calyptin F can cause some of the following side effects for patients: Symptoms of poisoning by eucalyptol in the digestive tract such as: Epigastric heat, nausea, vomiting. Coma, cyanosis, ataxia, narrowed pupils, lung damage, delirium, sometimes seizures. Some deaths have been reported. Calyptin F may cause side effects. other unwanted uses. Patients should be closely monitored and patients advised to notify their doctors of any unwanted effects encountered while using Calyptin F. Note: To avoid unwanted interactions when using Calyptin F , patients should inform the doctor/pharmacist of all medications, functional foods, vitamins or herbs... they are taking. Above is all information about Calyptin F, patients need to read carefully. Instructions for use, consult your doctor/pharmacist before use.
vinmec
Bà bầu bị rối loạn tiêu hóa nên ăn gì? Bà bầu bị rối loạn tiêu hóa nên ăn gì là câu hỏi của rất nhiều chị em đang mang bầu. Chứng rối loạn tiêu hóa trong thai kì xảy ra khá phổ biến và cần được ngăn chặn sớm để không ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé. Những thực phẩm dưới đây sẽ giải đáp cụ thể cho thắc mắc: Bà bầu bị rối loạn tiêu hóa nên ăn gì? 1. Ưu tiên ăn các loại thịt trắng Trong các bữa ăn hàng ngày, bà bầu bị rối loạn tiêu hóa nên ăn gì?. Câu trả lời đầu tiên là thịt trắng, hay là các loại thịt gia cầm. Đây là các loại thịt có nhiều chất đạm, có khả năng cung cấp ứng chất vôi cần thiết để chống dị ứng tuyến thượng thận. 2. Nên ăn trứng hoặc cá nước mặn Chị em đang mang thai mà bị rối loạn tiêu hóa nên ăn trứng hoặc cá nước mặn 3 lần/tuần để có được lượng vitamin D cần thiết, vitamin D có tác dụng kháng viêm cho đường ruột, điều này đã được nghiên cứu và chứng minh. 3. Nên ăn nhiều trái cây Ăn trái cây giúp bổ sung lượng vitamin C cho cơ thể. Thành phần vitamin C từ trái cây có tác dụng làm lành các vết loét ở ruột và làm êm dịu ruột. 4. Bà bầu bị rối loạn tiêu hóa nên uống nhiều nước Mỗi ngày, bà bầu cần đảm bảo uống được 2,5 lít đến 3 lít nước, chia nhỏ để uống. Tốt nhất, chị em nên uống lúc sáng sớm khi chưa ăn gì. Có thể thay thế nước lọc bằng nước khoáng có chứa kali và magie để bổ sung các chất cần thiết cho cơ thể. Cũng có thể uống nước sinh tố trái cây có thêm các khoáng chất cần thiết. 5. Chế độ ăn khi bị táo bón Chị em cần có chế độ ăn cung cấp nhiều chất xơ như trái cây tươi ví dụ như bưởi, cam… rau quả, ngũ cốc vì có tác dụng kích thích hệ vi khuẩn đường ruột. Nên uống nhiều nước ( 8-10 cốc/ngày ). Tránh các đồ uống có tính kích thích như cà phê, trà, sô đa vì có thể làm cơ thể mất nước. 6. Bị ợ hơi, đầy bụng nên ăn uống thế nào? Bà bầu nên ăn các đồ luộc, hấp, nấu có ít dầu mỡ. Chị em cũng nên ăn các món dễ tiêu, chia nhỏ các bữa ăn trong ngày (6 – 8 bữa/ngày ) và nên ăn kỹ, nhai chậm. 7. Chế độ ăn cho bà bầu bị tiêu chảy  Uống nhiều nước để bù lại lượng nước cho cơ thể, nên uống thêm nước trái cây hoặc nước muối đường, Oresol. Nên ăn những thức ăn dễ tiêu như cháo, khoai tây, táo, cà rốt, bánh mì, chuối… Thận trọng với các sản phẩm từ sữa nhưng có thể sử dụng sữa chua ( vì có chứa các vi khuẩn có lợi ). Tránh ăn thức ăn có dầu mỡ, hoặc bơ. XEM THÊM: >> Cách phòng và chữa bệnh rối loạn tiêu hóa >> Cách chữa rối loạn tiêu hóa ở người lớn >> Dấu hiệu nhận biết trẻ bị rối loạn tiêu hóa
What should pregnant women with digestive disorders eat? What should pregnant women with digestive disorders eat? This is a question asked by many pregnant women. Digestive disorders during pregnancy are quite common and need to be prevented early so as not to affect the health of both mother and baby. The foods below will specifically answer the question: What should pregnant women with digestive disorders eat? 1. Prioritize eating white meat In daily meals, what should pregnant women with digestive disorders eat? The first answer is white meat, or poultry meat. These are meats that are high in protein and can provide the necessary calcium to fight adrenal allergies. 2. You should eat eggs or saltwater fish Pregnant women with digestive disorders should eat eggs or saltwater fish 3 times a week to get the necessary amount of vitamin D. Vitamin D has an anti-inflammatory effect on the intestines, this has been researched and proven. bright. 3. You should eat lots of fruit Eating fruit helps supplement vitamin C for the body. Vitamin C from fruit helps heal intestinal ulcers and soothes the intestines. 4. Pregnant women with digestive disorders should drink lots of water Every day, pregnant women need to make sure to drink 2.5 liters to 3 liters of water, divided into small portions to drink. It is best for women to drink it early in the morning when they have not eaten anything. Filtered water can be replaced with mineral water containing potassium and magnesium to supplement essential substances for the body. You can also drink fruit smoothies with added essential minerals. 5. Diet when constipated Women need to have a diet that provides a lot of fiber such as fresh fruits such as grapefruit, oranges... vegetables, cereals because they stimulate the intestinal bacteria system. You should drink lots of water (8-10 cups/day). Avoid stimulating drinks such as coffee, tea, and soda because they can dehydrate the body. 6. What should you eat and drink if you have belching or bloating? Pregnant women should eat boiled, steamed, and low-fat foods. Women should also eat easy-to-digest foods, divide meals into small portions throughout the day (6-8 meals/day) and should eat thoroughly and chew slowly. 7. Diet for pregnant women with diarrhea Drink plenty of water to replenish the body's water content, so drink more fruit juice or sugar salt water or Oresol. You should eat easily digestible foods such as porridge, potatoes, apples, carrots, bread, bananas... Be careful with dairy products but you can use yogurt (because it contains beneficial bacteria). Avoid eating greasy foods or butter. SEE MORE: >> How to prevent and treat digestive disorders >> How to treat digestive disorders in adults >> Signs of digestive disorders in children
thucuc
9 yếu tố rủi ro dẫn đến mất răng Mất răng không chỉ gây ảnh hưởng đến khả năng nhai nghiền thức ăn, làm mất thẩm mỹ mà còn là biểu hiện của một số vấn đề bệnh lý. Có nhiều yếu tố rủi ro dẫn đến mất răng, trong đó, vệ sinh răng miệng kém là yếu tố phổ biến nhất. 1. Hậu quả khi bị mất răng 1.1 Gặp khó khăn khi nhai và nghiền nát thức ăn. Cấu trúc răng của mỗi người vốn đã ổn định nên nếu thiếu mất dù chỉ một cái răng, bất kể là mất răng hàm dưới hay hàm trên cũng sẽ khiến việc ăn uống gặp rất nhiều bất tiện.Mất răng khiến cho việc ăn uống trở nên rất khó khăn, lực nhai và nghiền yếu sẽ làm thức ăn không được nghiền nát kỹ trước khi xuống hệ tiêu hóa. Điều này sẽ làm ảnh hưởng không tốt tới dạ dày và đường tiêu hoá.Mất răng khiến thức ăn rơi vào khoảng trống, dẫn đến việc phải luôn điều chỉnh thức ăn để vào nơi không bị mất răng.Mất răng sẽ tạo khoảng trống lớn trên khuôn hàm, làm cho các răng bên cạnh có nguy cơ xô lệch, đổ nghiêng, thậm chí gây ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống nhai.1.2.Ảnh hưởng đến khả năng phát âm. Mất răng, đặc biệt là mất răng cửa, sẽ làm cho khả năng phát âm kém chuẩn xác và nói không tròn vành rõ chữ, gây ảnh hưởng tới giao tiếp cũng như công việc hàng ngày.1.3. Ảnh hưởng xấu tới thẩm mỹ. Mất răng, nhất là mất răng hàm (mất răng số 6 và số 7) khiến cung hàm bị mất cân đối, hai má bị hóp vào, da mặt bên bị chảy xệ và vùng da xung quanh miệng cũng xuất hiện nhiều nếp nhăn khiến gương mặt nhìn già đi rất nhiều so với tuổi thật. Lâu dần nếu mất răng số 6 và/ hoặc mất răng số 7 không được điều trị có thể làm khuôn mặt bị lệch, gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ nặng nề, dẫn đến cảm giác ngại ngùng và tự ti khi giao tiếp.1.4. Gây ra nhiều bệnh lý về răng miệng. Các khoảng trống tại vị trí mất răng là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn có hại sinh trưởng và phát triển, dẫn đến các bệnh lý như sâu răng, viêm nướu, viêm chân răng, viêm nha chu và cũng gây hại tới những răng còn lại. Mất răng có thể gây ra nhiều bệnh lý về răng miệng cho người bệnh 1.5. Gây ra các biến chứng nguy hiểm như đau khớp thái dương hàm, tiêu xương. Khi bị mất răng nếu không được phục hình sớm sẽ có thể dẫn tới tình trạng tụt lợi và tiêu xương hàm.Mất răng khiến các răng xung quanh không còn sự nâng đỡ, từ đó gây ra áp lực lớn lên quai hàm, làm xuất hiện các cơn đau cơ hàm, đau khớp thái dương hàm, đau đầu, nhức mỏi vai gáy.Các răng ở bên cạnh có xu hướng xê dịch vào khoảng trống của răng bị mất, các răng đối diện cũng sẽ thụt xuống hoặc trồi lên quá mức. Về lâu dài nếu không được điều trị sẽ gây ra các vấn đề khớp cắn, ví dụ như lệch khớp cắn, thậm chí có thể dẫn tới liệt cơ hàm và lệch mặt. 2. 9 yếu tố rủi ro dẫn đến mất răng Bệnh nha chu (còn gọi là bệnh nướu răng) là nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng mất răng ở người trưởng thành. Bệnh nướu răng sẽ phá hủy các mô ở xung quanh chân răng, làm ảnh hưởng xấu tới khả năng nâng đỡ và sự ổn định của hàm răng. Khi tình trạng nhiễm trùng nướu răng càng nặng thì khả năng bị mất răng càng cao.Theo một nghiên cứu mới đây được đăng trong tạp chí Periodontology, bác sĩ Khalaf Al-Shammar và các đồng nghiệp đã liệt kê các yếu tố rủi ro gây mất răng do bệnh nha chu và chỉ ra rằng phòng ngừa mất răng có thể nằm trong tầm kiểm soát. 9 yếu tố nguy cơ phổ biến dẫn đến mất răng bao gồm như sau:Trên 35 tuổi. Tuổi càng cao thì càng tăng rủi ro mất răng và độ tuổi thường mắc phải vấn đề này là từ độ tuổi 35 trở lên.Giới nam. Đàn ông có nhiều nguy cơ mắc phải tình trạng này hơn so với phụ nữ.Không khám nha khoa định kỳ: Theo nghiên cứu trên, gần 40% bệnh nhân bị mất răng chưa bao giờ đi khám nha khoa để chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp. Chỉ có 13% người trong nghiên cứu được chăm sóc nha khoa chuyên nghiệp trước khi nhổ răng trong vòng sáu tháng.Không bao giờ hoặc chỉ thỉnh thoảng sử dụng bàn chải đánh răng. Đa số bệnh nhân trong nghiên cứu (chiếm khoảng 60%) có tình trạng này. Và chỉ có khoảng 16% người chải răng mỗi ngày ít nhất hai lần. Nếu hoàn toàn không đánh răng hoặc chỉ đánh răng một lần mỗi ngày sẽ tạo cơ hội cho mảng bám và vi khuẩn phát triển, cuối cùng có thể gây ra sâu răng, viêm lợi và các bệnh nha chu.Hút thuốc lá (ở hiện tại hoặc trong quá khứ). 30% bệnh nhân là người đang hút thuốc lá hoặc đã từng hút thuốc lá. Hút thuốc lá gây ảnh hưởng đến sự cung cấp máu để nuôi nướu răng, làm tăng tỷ lệ mắc bệnh nha chu cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh.Bệnh đái tháo đường: Gần 1/5 bệnh nhân bị mất răng có mắc bệnh đái tháo đường typ 2. Những người bị bệnh đái tháo đường kiểm soát kém có thể gặp khó khăn trong việc chữa lành vết thương và chống lại nhiễm trùng.Tăng huyết áp: Hơn 10% bệnh nhân bị tăng huyết áp có tình trạng mất răng. Ngoài ra, mối liên quan giữa bệnh nha chu và tăng huyết áp ở phụ nữ mãn kinh cũng đã báo cáo trong một nghiên cứu trước đó. Tăng huyết áp là một trong nhiều yếu tố nguy cơ gây mất răng ở người bệnh Viêm khớp dạng thấp: Nghiên cứu của bác sĩ Al-Shammari và đồng nghiệp cũng cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa tình trạng mất răng do bệnh nha chu và viêm khớp dạng thấp.Các răng ở phía trước có nhiều khả năng bị mất răng hơn, từ đó dẫn đến bệnh nha chu.Mất răng không chỉ làm ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, khả năng giao tiếp. Có rất nhiều yếu tố rủi ro dẫn tới nguy cơ mất răng. Vì thế, bạn cần thực hiện khám răng định kỳ, chăm sóc vệ sinh răng miệng đều đặn. Khi có các bệnh lý răng miệng cần sớm đến các trung tâm y tế để thăm khám và điều trị, tránh để các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.com, pubmed.ncbi.nlm.nih.gov
9 risk factors leading to tooth loss Tooth loss not only affects the ability to chew and grind food, causing loss of aesthetics, but is also a sign of a number of medical problems. There are many risk factors for tooth loss, with poor oral hygiene being the most common factor. 1. Consequences of losing teeth 1.1 Having difficulty chewing and crushing food. Each person's tooth structure is inherently stable, so if even one tooth is missing, regardless of whether it is the lower or upper jaw, it will make eating very inconvenient. Losing teeth makes eating difficult. Therefore, it is very difficult. The weak force of chewing and grinding will prevent food from being thoroughly crushed before entering the digestive system. This will have a negative impact on the stomach and digestive tract. Losing teeth causes food to fall into the gap, leading to the need to always adjust food to a place where teeth are not lost. Losing teeth will create a large gap. on the jaw, causing the adjacent teeth to be at risk of shifting, tilting, and even affecting the entire chewing system. 1.2. Affects the ability to pronounce. Loss of teeth, especially loss of front teeth, will make pronunciation less accurate and speech less clear, affecting communication as well as daily work.1.3. Adverse effect on aesthetics. Loss of teeth, especially loss of molars (loss of teeth number 6 and 7) causes the jaw to be unbalanced, the cheeks are sunken in, the skin on the side of the face is sagging and the skin around the mouth also has many wrinkles. Her face looks much older than her real age. Over time, if the loss of tooth number 6 and/or tooth number 7 is not treated, it can cause the face to become misaligned, severely affecting aesthetics, leading to feelings of embarrassment and self-esteem when communicating.1.4. Causes many dental diseases. The gaps at the tooth loss site are a favorable environment for harmful bacteria to grow and develop, leading to diseases such as tooth decay, gingivitis, periodontitis, periodontitis and also damage the teeth. remaining. Tooth loss can cause many dental diseases for patients 1.5. Causes dangerous complications such as temporomandibular joint pain and bone loss. When teeth are lost, if not restored early, it can lead to gum recession and jawbone loss. Tooth loss causes the surrounding teeth to no longer have support, thereby causing great pressure on the jaw, causing tooth loss. jaw muscle pain, temporomandibular joint pain, headache, shoulder and neck pain. The teeth on the side tend to move into the space of the missing tooth, the opposing teeth will also recede or protrude. exceed. In the long term, if left untreated, it will cause bite problems, such as malocclusion, and can even lead to jaw paralysis and facial misalignment. 2. 9 risk factors leading to tooth loss Periodontal disease (also called gum disease) is the leading cause of tooth loss in adults. Gum disease will destroy the tissue around the tooth roots, negatively affecting the support and stability of the teeth. The more severe the gum infection, the higher the likelihood of tooth loss. According to a recent study published in the journal Periodontology, Dr. Khalaf Al-Shammar and colleagues listed risk factors that cause tooth loss. tooth loss due to periodontal disease and shows that tooth loss prevention can be within control. 9 common risk factors for tooth loss include the following: Over 35 years old. The older you are, the greater the risk of tooth loss and the age at which this problem usually occurs is from 35 years old and above. Men. Men are more at risk of this condition than women. Not having regular dental check-ups: According to the above study, nearly 40% of patients with tooth loss have never gone to the dentist for specialized dental care. Karma. Only 13% of people in the study received professional dental care before tooth extraction within six months. Never or only occasionally used a toothbrush. The majority of patients in the study (about 60%) had this condition. And only about 16% of people brush their teeth at least twice a day. Not brushing your teeth at all or only brushing your teeth once a day will create an opportunity for plaque and bacteria to grow, which can eventually cause tooth decay, gingivitis and periodontal disease. Smoking (currently) now or in the past). 30% of patients are current smokers or former smokers. Smoking affects the blood supply to feed the gums, increasing the incidence of periodontal disease as well as the severity of the disease. Diabetes: Nearly 1/5 of patients with tooth loss have the disease. type 2 diabetes. People with poorly controlled diabetes may have difficulty healing wounds and fighting infections. Hypertension: More than 10% of patients with hypertension have the condition. tooth. In addition, the association between periodontal disease and hypertension in postmenopausal women was also reported in a previous study. Hypertension is one of many risk factors for tooth loss in patients Rheumatoid arthritis: Research by Dr. Al-Shammari and colleagues also shows a strong association between tooth loss due to periodontal disease and rheumatoid arthritis. Teeth in the front are more likely to be lost. teeth, which leads to periodontal disease. Tooth loss not only affects oral health but also affects quality of life and ability to communicate. There are many risk factors that lead to tooth loss. Therefore, you need to have regular dental check-ups and regular oral hygiene care. When you have dental diseases, you need to go to medical centers early for examination and treatment to avoid possible dangerous complications.com, pubmed.ncbi.nlm.nih.gov
vinmec
Giải đáp: Thoát vị bẹn có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không? Thoát vị bẹn có thể chữa khỏi nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, đúng cách. Thông tin dưới đây sẽ giúp bạn có những kiến thức đúng về bệnh. Từ đó nhận biết được các dấu hiệu bất thường của bệnh và chữa trị kịp thời. Tổng quan về tình trạng Khi có sự kết hợp giữa hai yếu tố là thành bụng và tăng áp lực xảy ra tại chỗ thoát vị sẽ gây thoát vị bẹn. Các tạng trong ổ bụng chui qua ống bẹn hay các điểm yếu của thành bụng trên nếp bẹn xuống dưới da, hoặc có thể là xuống vùng bìu. Thoát vị bẹn có những đặc điểm và dấu hiệu nhận biết sau: Ở mọi lứa tuổi đều có khả năng mắc bệnh. Tuy nhiên, nam giới có tỷ lệ mắc nhiều hơn so với nữ. Người bệnh đau tức vùng bẹn bìu, trong đó, một bên bìu to lên không gây đau diễn ra không liên tục. Nếu ít vận động và nằm nghỉ sẽ hết cảm giác tức. Vì vậy mà nó gây sự chủ quan cho người bệnh. Do đó khi không kịp thời chữa trị, bệnh sẽ nặng hơn và gây đau đớn vì sự chèn ép các cơ quan trong khoang bụng và gây ra những biến chứng nguy hiểm. Các nguyên nhân gây bệnh thoát vị bẹn Thoát vị bẹn có 3 nguyên nhân chính gây bệnh. Mọi người cần biết để hạn chế nguy cơ gặp phải. Bẩm sinh, khi còn trong bụng mẹ, thai nhi đã tồn tại ống phúc tinh mạc. Cơ thành bụng yếu cũng là nguyên nhân chính gây bệnh, bao gồm những nhóm sau: béo phì, tuổi già, vết mổ vùng bẹn,… hoặc làm việc nặng nhọc thường xuyên. Một số yếu tố làm tăng áp lực ổ bụng như: bị táo bón kinh niên, bệnh ho kéo dài, cổ chướng, có các khối u lớn trong ổ bụng hay u đại tràng, thai kỳ,… 2. Các triệu chứng, biến chứng và chẩn đoán bệnh Bệnh thoát vị bẹn có những triệu chứng và biến chứng cần lưu ý sau. Triệu chứng Các triệu chứng thường xuất hiện không rõ ràng ở giai đoạn đầu và người bệnh chỉ có cảm giác tức nhiều ở vùng bẹn. Thời gian sau, khối thoát vị sẽ không tránh khỏi trường hợp to lên và bệnh nhân sẽ thấy khối phồng ở vùng bẹn một bên hoặc hai bên. Khối phồng sẽ không xuất hiện khi nằm xuống, còn khi di chuyển, đi đứng hoặc ho, hắt xì hơi sẽ thấy rõ khối phồng. Khối thoát vị có thể được đẩy lên ổ bụng, tuy nhiên thời gian về sau khi có các biến chứng kẹt và nghẹt thì khối không thể di chuyển được. Biến chứng Những biến chứng thường gặp của bệnh là: người bệnh đau đột ngột, đau nhiều, dữ dội ở vùng bẹn, nhiệt độ cơ thể tăng gây nên sốt, mạch nhanh, có màu đỏ, tím hoặc sẫm ở chỗ khối phồng thoát vị. Đây là các biến chứng nguy hiểm và cần được cấp cứu kịp thời để ngăn ngừa tình trạng hoại tử khi các tạng trong túi thoát vị thiếu máu nuôi dưỡng, đe dọa tính mạng người bệnh. Chẩn đoán Dựa trên các triệu chứng và khám lâm sàng là chủ yếu. Bên cạnh đó là các phương pháp như siêu âm, CT-scan, hay X-quang cũng được áp dụng để xác định rõ vị trí, kích thước túi thoát vị và tình trạng quai ruột bên trong túi thoát vị. 3. Thoát vị bẹn có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không? Thoát vị bẹn có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không? Nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh hoàn toàn có khả năng chữa khỏi và không ảnh hưởng đến việc có em bé. Ở trường hợp bệnh nhân mắc phải là nữ, có thể thụ thai. Tuy nhiên, việc mang thai gây áp lực ổ bụng làm cho bệnh trở nên nặng hơn. Và khi đó, phẫu thuật chắc chắn có ảnh hưởng nhất định đến thai nhi. Vì vậy, khi có các dấu hiệu bệnh nên được chẩn đoán và phẫu thuật sớm trước khi mang thai. Tuy nhiên, ở nam giới, bệnh là một trong các yếu tố gây xoắn, teo tinh hoàn, nghẹt bó mạch thừng tinh. Như vậy sẽ gây tình trạng tinh hoàn hoại tử, tăng nguy cơ vô sinh. 4. Điều trị Phẫu thuật cắt bỏ túi thoát vị là phương pháp điều trị phổ biến. Biện pháp này còn giúp tái tạo thành bụng vững chắc. Có 2 phương pháp phẫu thuật là: Phẫu thuật mổ hở: Tạo một vết cắt qua đó bịt kín chỗ bị thoát vị đó và đồng thời củng cố lại thành bụng cho bệnh nhân. Phẫu thuật mổ nội soi: Tạo một vài vết cắt nhỏ và sử dụng các dụng cụ đặc biệt bịt kín khối thoát vị. Hiện nay, phương pháp phẫu thuật nội soi được đánh giá cao. Bởi nó có các ưu điểm là an toàn, không gây biến chứng, thời gian để phẫu thuật ngắn chỉ trong vòng 30 đến 60 phút và ít gây đau đớn. Và sau phẫu thuật, người bệnh có thể xuất viện sớm sau 2 đến 3 ngày và hoạt động nhẹ nhàng sau 1 - 2 tuần. Ngoài ra còn có phương pháp điều trị bảo tồn đối với trẻ dưới 6 tuổi, vì trẻ nhỏ ít bị nghẹt, ống phúc tinh mạc có thể bịt lại. Và người già yếu có các bệnh lý không thể phẫu thuật được. Phẫu thuật mổ thoát vị bẹn thường rất ít rủi ro, tuy nhiên vẫn tồn tại các trường hợp bệnh bị tái phát lại sau 3 năm. 5. Cách phòng ngừa Khi đã có những yếu tố đã kể trên, nên lưu ý và hạn chế những yếu tố sau: Bổ sung các loại trái cây, rau quả trong thực đơn hàng ngày. Chất xơ trong các loại thực phẩm đó sẽ giúp dễ tiêu hóa và ngăn ngừa bệnh táo bón. Không hút thuốc hay hút thuốc thụ động, một trong những nguyên nhân gây bệnh ho mãn tính. Nên hạn chế mang vác vật nặng. Kiểm tra sức khỏe định kỳ. Đến bệnh viện gần nhất ngay khi có những dấu hiệu bất thường trên. 6. Cách phát hiện bệnh sớm ở bé trai Bé trai thường có nguy cơ mắc bệnh nhiều hơn. Bệnh thường có nguyên nhân chính là bẩm sinh. Vì vậy, cần quan sát để phát hiện những dấu hiệu lạ trên cơ thể bé và chữa trị sớm để tránh các biến chứng về sau. Xuất hiện khối phồng từ nhỏ, ngay khi ra đời. Đối với bé trai, khối phồng ở vùng bẹn, bìu còn đối với bé gái thì ở vùng mu-môi lớn. Và khối phồng tăng kích thước khi bé ho, khóc hay chạy nhảy. Ở vùng ống bẹn, bìu có thể sờ được túi thoát vị, trong túi chứa một khối mềm, không đau. Trên đây là những thông tin cần thiết về bệnh thoát vị bẹn và trả lời cho câu hỏi thoát vị bẹn có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không. Nếu có các triệu chứng bất thường như trên, hãy đến các trung tâm y tế gần nhất để được chẩn đoán và chữa trị để không có các biến chứng về sau.
Answer: Does an inguinal hernia affect fertility? Inguinal hernia can be cured if diagnosed and treated early and properly. The information below will help you have the right knowledge about the disease. From there, we can recognize unusual signs of the disease and get timely treatment. Condition overview When there is a combination of two factors, the abdominal wall and increased pressure occurring at the hernia site, it will cause an inguinal hernia. Abdominal organs pass through the inguinal canal or weak points of the abdominal wall above the inguinal fold down under the skin, or possibly into the scrotum. Inguinal hernia has the following characteristics and signs: People of all ages are susceptible to the disease. However, men have a higher incidence than women. The patient has pain in the inguinal and scrotal area, in which one side of the scrotum is enlarged without causing pain, occurring intermittently. If you exercise less and lie down, the feeling of tightness will go away. Therefore, it causes subjectivity for the patient. Therefore, if not treated promptly, the disease will get worse and cause pain because of the compression of organs in the abdominal cavity and cause dangerous complications. Causes of inguinal hernia There are 3 main causes of inguinal hernia. Everyone needs to know to limit the risk. Congenitally, while still in the mother's womb, the fetus already has a peritoneal duct. Weak abdominal wall muscles are also the main cause of the disease, including the following groups: obesity, old age, incisions in the groin area,... or regular heavy work. Some factors that increase abdominal pressure include: chronic constipation, prolonged cough, ascites, large tumors in the abdomen or colon, pregnancy, etc. 2. Symptoms, complications and diagnosis of the disease Inguinal hernia has the following symptoms and complications that need to be noted. Symptom Symptoms often appear unclear in the early stages and the patient only feels a lot of pressure in the groin area. Over time, the hernia will inevitably get bigger and the patient will see a bulge in the groin area on one or both sides. The bulge will not appear when lying down, but when moving, standing, coughing, or sneezing, the bulge will be clearly visible. The hernia can be pushed up into the abdomen, but later when there are complications of entrapment and strangulation, the block cannot be moved. Symptoms Common complications of the disease are: the patient has sudden, severe, intense pain in the groin area, increased body temperature causing fever, rapid pulse, red, purple or dark color at the hernia bulge. These are dangerous complications and need to be treated promptly to prevent necrosis when the organs in the hernia sac lack nourishment, threatening the patient's life. Diagnose Based mainly on symptoms and clinical examination. In addition, methods such as ultrasound, CT-scan, or X-ray are also applied to clearly determine the location and size of the hernia sac and the condition of the intestinal loop inside the hernia sac. 3. Does inguinal hernia affect fertility? Does inguinal hernia affect fertility? If diagnosed and treated promptly, the disease is completely curable and does not affect having a baby. In case the patient is female, it is possible to conceive. However, pregnancy causes abdominal pressure, making the disease worse. And then, surgery will definitely have a certain effect on the fetus. Therefore, when there are signs of the disease, it should be diagnosed and operated on early before pregnancy. However, in men, the disease is one of the factors causing testicular torsion, atrophy, and blockage of the spermatic cord. This will cause testicular necrosis and increase the risk of infertility. 4. Treatment Surgical removal of the hernia sac is a common treatment method. This method also helps regenerate a strong abdominal wall. There are 2 surgical methods: Open surgery: Create a cut to seal the hernia and at the same time strengthen the patient's abdominal wall. Laparoscopic surgery: Make a few small cuts and use special tools to seal the hernia. Currently, laparoscopic surgery is highly appreciated. Because it has the advantages of being safe, causing no complications, short surgery time of only 30 to 60 minutes and causing little pain. And after surgery, patients can leave the hospital early after 2 to 3 days and light activities after 1 - 2 weeks. There are also treatments Preserve for children under 6 years old, because young children are less likely to get clogged, and the peritoneal tube can be blocked. And the elderly have diseases that cannot be operated on. Inguinal hernia surgery usually has very little risk, however there are still cases where the disease recurs after 3 years. 5. How to prevent When you have the above mentioned factors, you should pay attention and limit the following factors: Add fruits and vegetables to your daily menu. Fiber in those foods will help ease digestion and prevent constipation. Do not smoke or passive smoke, one of the causes of chronic cough. You should limit carrying heavy objects. Regular health check-ups. Go to the nearest hospital immediately if you have the above unusual signs. 6. How to detect diseases early in boys Boys are often at greater risk of getting the disease. The disease often has a congenital cause. Therefore, it is necessary to observe to detect strange signs on the baby's body and treat it early to avoid future complications. The bulge appears at a young age, right after birth. For boys, the bulge is in the groin and scrotum, and for girls, it is in the pubic-labia majora area. And the bulge increases in size when the baby coughs, cries or runs. In the inguinal canal and scrotum, a hernia sac can be palpated. The sac contains a soft, painless mass. Above is the necessary information about inguinal hernia and the answer to the question of whether inguinal hernia affects fertility. If you have unusual symptoms as above, go to the nearest medical center for diagnosis and treatment to avoid future complications.
medlatec
Điều gì điều khiển nhịp đập của trái tim? Nhịp tim được kích hoạt bởi các xung điện đi qua tim. Xung động bắt đầu trong các tế bào chuyên biệt gọi là nút nút xoang nhĩ nằm trong tâm nhĩ phải, nút này còn được gọi là máy tạo nhịp tự nhiên của tim. 1. Hệ thống điện của tim Hệ thống điện của trái tim là nguồn năng lượng để tâm nhĩ và tâm thất làm việc cùng nhau, luân phiên co bóp và thư giãn để bơm máu qua tim. Nhịp tim được kích hoạt bởi các xung điện truyền xuống qua tim, trong đó:Nút xoang nhĩ - SA hay còn được gọi là máy tạo nhịp tim tự nhiên tạo ra các xung động bắt đầu từ trong các tế bào chuyên biệt nằm trong tâm nhĩ phải. Hoạt động điện lan truyền qua các bức tường của tâm nhĩ và khiến chúng co lại làm cho máu vào tâm thất. Nút SA thiết lập tốc độ và nhịp tim, nhịp tim bình thường thường được gọi là nhịp xoang bình thường vì nút SA còn gọi là nút xoang.Nút nhĩ thất - AV là một cụm tế bào ở trung tâm của tâm nhĩ và tâm thất, nó hoạt động giống như một cánh cổng làm chậm tín hiệu điện trước khi nó đi vào tâm thất. Sự chậm trễ này giúp tâm nhĩ có thời gian co bóp trước khi tâm thất co lại.Mạng lưới His-Purkinje là đường đi của các sợi truyền xung động đến các thành cơ của tâm thất và khiến chúng co lại. Điều này buộc máu từ tim đến phổi và cơ thể. Nút SA kích hoạt một xung khác và chu trình bắt đầu lại. 2. Tim bình thường đập nhanh bao nhiêu? Tốc độ đập của tim phụ thuộc vào nhu cầu của cơ thể đối với máu giàu oxy. Khi nghỉ ngơi, nút SA khiến tim bạn đập khoảng 50 đến 100 lần mỗi phút. Trong quá trình hoạt động hoặc hưng phấn cơ thể cần máu giàu oxy hơn nên nhịp tim tăng lên hơn 100 nhịp mỗi phút. Thuốc và một số điều kiện y tế cũng có thể ảnh hưởng đến nhịp tim khi nghỉ ngơi và khi tập thể dục.Xem thêm: Tim đập nhanh - Cùng bác sĩ giải đáp hiện tượng Tốc độ đập của tim phụ thuộc vào nhu cầu của cơ thể đối với máu giàu oxy 3. Làm thế nào để biết nhịp tim của mình? Chúng ta có thể biết nhịp tim của mình đang đập nhanh như thế nào bằng cách cảm nhận nhịp đập. Nhịp tim là số lần tim đập trong một phút, nên bạn sẽ cần một chiếc đồng hồ có kim giây. Sau đó, đặt ngón trỏ và ngón giữa của bàn tay lên cổ tay bên trong của cánh tay kia, ngay dưới gốc ngón cái và cảm nhận nhịp đập vào ngón tay của mình. Đếm số lần bạn cảm thấy trong 1 phút sẽ ra số nhịp tim của bạn trong 1 phút . Khi cảm nhận nhịp đập, bạn cũng có thể biết nhịp tim của mình có đều đặn hay không. 4. Điều gì điều khiển nhịp đập của trái tim? Nhịp đập của tim được điều khiển bởi các xung điện. Trong trường hợp bình thường, những xung động này được tạo ra bởi "máy tạo nhịp tim tự nhiên" của tim, nút xoang nhĩ hoặc nút xoang nằm trong tâm nhĩ phải. Xung động truyền qua tâm nhĩ, tạo ra một cơn co cơ tim. Nó dừng lại rất ngắn ở nút nhĩ thất, nằm ở phần trên của thành cơ giữa hai tâm thất. Sự chậm trễ này giúp cho máu có thời gian di chuyển từ tâm nhĩ đến tâm thất. Sau đó xung động sẽ di chuyển xuống và qua tâm thất, tạo ra sự co bóp của tâm thất thứ hai để bơm máu ra khỏi tâm thất.com, my.clevelandclinic.org
What controls the beating of the heart? Heart rhythm is triggered by electrical impulses passing through the heart. The impulse begins in specialized cells called the sinoatrial node located in the right atrium, which is also known as the heart's natural pacemaker. 1. The heart's electrical system The heart's electrical system is the source of energy for the atria and ventricles to work together, alternately contracting and relaxing to pump blood through the heart. Heart rhythm is triggered by electrical impulses transmitted down through the heart, in which: The sinoatrial node - SA, also known as the natural pacemaker, creates impulses starting from specialized cells located in the heart. right atrium. Electrical activity spreads through the walls of the atria and causes them to contract, allowing blood to enter the ventricles. The SA node sets the rate and rhythm of the heart. A normal heart rate is often called normal sinus rhythm because the SA node is also called the sinus node. Atrioventricular node - AV is a cluster of cells in the center of the atria and ventricles. , it acts like a gate that slows down the electrical signal before it enters the ventricles. This delay gives the atria time to contract before the ventricles contract. The His-Purkinje network is the path of fibers that transmits impulses to the muscular walls of the ventricles and causes them to contract. This forces blood from the heart to the lungs and body. The SA button fires another pulse and the cycle starts again. 2. How fast does a normal heart beat? The rate at which the heart beats depends on the body's need for oxygen-rich blood. At rest, the SA node causes your heart to beat about 50 to 100 times per minute. During activity or excitement, the body needs more oxygen-rich blood, so the heart rate increases to more than 100 beats per minute. Medications and some medical conditions can also affect heart rate at rest and during exercise. See more: Heart palpitations - Find answers to the phenomenon with your doctor The rate at which the heart beats depends on the body's need for oxygen-rich blood 3. How to know your heart rate? We can tell how fast our heart is beating by feeling the beat. Heart rate is the number of times the heart beats in a minute, so you will need a watch with a second hand. Then, place the index and middle fingers of your hand on the inside wrist of your other arm, just below the base of your thumb, and feel the pulse against your fingers. Counting the number of times you feel in 1 minute will give you the number of heartbeats in 1 minute. When you feel your heartbeat, you can also tell if your heartbeat is regular or not. 4. What controls the beating of the heart? The heartbeat is controlled by electrical impulses. Under normal circumstances, these impulses are generated by the heart's "natural pacemaker", the sinoatrial node or sinus node located in the right atrium. The impulse passes through the atria, creating a contraction of the heart muscle. It stops very briefly at the atrioventricular node, located in the upper part of the muscular wall between the two ventricles. This delay gives blood time to move from the atria to the ventricles. The impulse then travels down and through the ventricle, causing contraction of the second ventricle to pump blood out of the ventricle.com, my.clevelandclinic.org
vinmec
Nội soi ổ bụng diễn ra thế nào? Nội soi ổ bụng được thực hiện khi cần quan sát các cơ quan bên trong ổ bụng. Phẫu thuật này diễn ra nhanh chóng, ít tổn thương, ít đau đớn, thời gian phục hồi nhanh nên thường được áp dụng phổ biến. 1. Nội soi ổ bụng là gì? Nội soi ổ bụng là phương pháp chẩn đoán hình ảnh thông qua phẫu thuật ít xâm lấn. Nội soi ổ bụng có thể kết hợp để điều trị nhiều bệnh lý liên quan. Có những trường hợp bệnh lý không thể xác định được chính xác tình trạng, vị trí tổn thương, nguyên nhân tổn thương ngay cả khi đã chụp X - quang, siêu âm, buộc phải quan sát trực tiếp. Khi đó, nội soi ổ bụng được thực hiện nhằm mục đích hỗ trợ chẩn đoán các vấn đề của tạng trong vùng bụng và vùng chậu. Đặc biệt, nội soi ổ bụng được thực hiện nhiều trong phụ khoa.Các bác sĩ sẽ sử dụng một ống kim loại có gắn máy quay phim mà đèn chiếu sáng luồn vào trong cơ thể bệnh nhân để quan sát toàn bộ vùng ổ bụng, từ đó có thể đưa ra chẩn đoán và phương hướng điều trị cụ thể. 2. Quy trình thực hiện nội soi ổ bụng như thế nào? Hình ảnh nội soi ổ bụng Trước khi tiến hành nội soi ổ bụng, bệnh nhân sẽ được tiến hành gây mê. Với các trường hợp thực hiện thủ thuật nhỏ như thắt ống dẫn trứng, bệnh nhân có thể chỉ cần gây mê dưới màng cứng. Nhưng hầu như, bệnh nhân sẽ được gây mê toàn thân, mất cảm giác trong quá trình phẫu thuật.Quy trình nội soi ổ bụng bao gồm:Bác sĩ sẽ rạch một vết nhỏ trên thành bụng, ngay dưới rốn bệnh nhân. Vết rạch nhỏ dưới 1,5 inch. Sau đó, bác sĩ đưa khí carbon dioxide vào bên trong khoang bụng bệnh nhân thông qua một cây kim tiêm để vùng bụng phình lên, giúp dễ dàng quan sát các cơ quan bên trong;Bác sĩ sử dụng ống trocar chọc quá vết rạch trước đó để tạo đường cho ống nội soi đi vào trong cơ thể bệnh nhân;Ống nội soi được gắn một thiết bị quan sát và một thiết bị chiếu sáng chuyên dụng. Hình ảnh thu được thông qua camera sẽ được truyền lên một màn hình bên ngoài. Dựa vào hình ảnh thu được, các bác sĩ có thể nắm bắt được tình trạng, mức độ tổn thương, vị trí tổn thương và đưa ra phương án điều trị;Nếu phát hiện các tổn thương có thể xử lý được, các bác sĩ sẽ kết hợp phẫu thuật giải quyết bệnh. Khi đó, bác sĩ sẽ rạch thêm một vài vết rạch nhỏ trên bụng bệnh nhân để đưa dụng cụ phẫu thuật vào bên trong. 3. Nội soi ổ bụng có đau không? Trước khi thực hiện nội soi ổ bụng, bệnh nhân đã được gây mê toàn thân, do đó bệnh nhân sẽ ngủ trong quá trình thực hiện và không cảm thấy đau đớn. Sau khi hết tác dụng của thuốc mê, bệnh nhân tỉnh lại có thể cảm thấy mệt mỏi và có một chút đau nhưng mức độ đau hoàn toàn nằm trong ngưỡng có thể chịu đựng được. Cảm giác đau cũng sẽ nhanh chóng biến mất, bệnh nhân sẽ hồi phục nhanh chóng.Phẫu thuật nội soi ổ bụng được đánh giá là rất an toàn và ít đau đớn hẳn so với các phương pháp khác. Vết rạch trên thành bụng rất nhỏ, nhiều bệnh nhân thậm chí còn không cảm thấy đau tại vết mổ. Vết rạch nhỏ nên da sẽ mau lành, khả năng viêm, nhiễm trùng vết mổ cũng rất thấp. Tuy nhiên, người bệnh cũng không nên chủ quan, cần vệ sinh vết mổ sạch sẽ, giữ cho vết mổ khô ráo và kiêng khem một số thực phẩm có thể ảnh hưởng đến vết mổ.Sau khi tháo chỉ hoặc chỉ tự tiêu, vết mổ sẽ để lại một vết sẹo rất nhỏ trên da, thậm chí gần như không nhìn thấy sẹo. Phẫu thuật nội soi ổ bụng vừa ít đau đớn, vừa tăng tính an toàn, thời gian thực hiện nhanh chóng, hồi phục nhanh, lại mang tính thẩm mỹ nên thường xuyên được sử dụng. 4. Những điều cần lưu ý khi thực hiện nội soi ổ bụng Bệnh nhân trước khi thực hiện nội soi ổ bụng cần nhịn ăn ít nhất 8 tiếng đồng hồ 4.1. Nội soi ổ bụng có cần nhịn ăn không?Bệnh nhân trước khi thực hiện nội soi ổ bụng cần nhịn ăn ít nhất 8 tiếng đồng hồ. Trong thời gian này, nếu bệnh nhân sử dụng bất cứ loại thuốc nào cần phải có sự đồng ý của bác sĩ điều trị.4.2. Các vấn đề sau khi nội soi ổ bụng. Sau khi nội soi ổ bụng, do tác dụng của thuốc gây mê, các loại khí sử dụng trong quá trình nội soi... mà bệnh nhân có thể gặp phải một số triệu chứng như:Người mệt mỏi. Choáng váng, chóng mặtĐau, sưng tại vết mổĐau vai, đau lưng. Tuy nhiên, bệnh nhân cũng không cần quá lo lắng vì các triệu chứng này sẽ không kéo dài, thường sẽ biến mất sau khoảng 1 - 2 ngày.Thời gian bình phục của mỗi người sau phẫu thuật là khác nhau, tùy thuộc vào thể trạng của mỗi người và mức độ phức tạp của từng loại phẫu thuật.Sau khi phẫu thuật nội soi ổ bụng, bệnh nhân nên đứng dậy và đi lại để tránh bị dính ruột và dễ trung tiện. Bệnh nhân chỉ được ăn cháo loãng, sau khi đi trung tiện mới có thể ăn uống bình thường.Sau khi xuất viện trở về nhà, bệnh nhân nên nghỉ ngơi và tiến hành vận động nhẹ nhàng, tránh các hoạt động thể lực nặng. Nếu thấy vết mổ hoặc sức khỏe bản thân có dấu hiệu bất thường thì cần đến bệnh viện kiểm tra càng sớm càng tốt.4.3. Các biến chứng sau nội soi ổ bụng. Hầu hết các ca phẫu thuật nội soi ổ bụng đều không để lại biến chứng đáng kể nào. Một vài trường hợp có thể bị bầm tím hoặc rỉ máu tại vết mổ. Một vài biến chứng nguy hiểm hơn nhưng cũng rất ít gặp có thể xảy ra như:Nhiễm trùng vết mổ. Biến chứng do gây mê, do đặt ống thở...Tổn thương cấu trúc ổ bụng. Viêm tắc tĩnh mạch. Thực hiện phẫu thuật nội soi ổ bụng và các loại phẫu thuật khác nói chung nên được tiến hành tại các bệnh viện uy tín để làm giảm thấp nhất khả năng biến chứng có thể xảy ra.
How does laparoscopy take place? Laparoscopy is performed when it is necessary to observe the organs inside the abdomen. This surgery is quick, has little damage, little pain, and fast recovery time, so it is often commonly applied. 1. What is laparoscopy? Laparoscopy is a method of diagnostic imaging through minimally invasive surgery. Laparoscopy can be combined to treat many related diseases. There are pathological cases where it is impossible to accurately determine the condition, location of the injury, and cause of the injury even after X-rays or ultrasound, forcing direct observation. At that time, laparoscopy is performed to assist in diagnosing problems with organs in the abdomen and pelvis. In particular, laparoscopy is widely performed in gynecology. Doctors will use a metal tube with a camera attached and a light inserted into the patient's body to observe the entire abdominal area. From there, a specific diagnosis and treatment direction can be given. 2. What is the procedure for performing laparoscopy? Laparoscopic image of the abdomen Before performing laparoscopy, the patient will be anesthetized. In cases of minor procedures such as tubal ligation, patients may only need subdural anesthesia. But most of the time, the patient will be under general anesthesia and will lose feeling during surgery. The laparoscopy procedure includes: The doctor will make a small incision on the abdominal wall, just below the patient's navel. Small incision less than 1.5 inches. Then, the doctor injects carbon dioxide gas into the patient's abdominal cavity through a needle to make the abdomen swell, making it easier to observe the internal organs; the doctor uses a trocar tube to puncture the previous incision. This is to create a path for the endoscope to enter the patient's body; the endoscope is equipped with an observation device and a specialized lighting device. Images obtained through the camera will be transmitted to an external screen. Based on the images obtained, doctors can grasp the condition, extent of damage, location of damage and provide a treatment plan; If lesions are detected that can be treated, doctors will combine surgery to treat the disease. At that time, the doctor will make a few more small incisions on the patient's abdomen to insert surgical instruments inside. 3. Is laparoscopy painful? Before performing laparoscopy, the patient is given general anesthesia, so the patient will sleep during the procedure and will not feel pain. After the effects of the anesthetic wear off, the patient may wake up feeling tired and have some pain, but the pain level is completely within the tolerable threshold. The pain will also quickly disappear, and the patient will recover quickly. Laparoscopic surgery is considered very safe and less painful than other methods. The incision on the abdominal wall is very small, many patients do not even feel pain at the incision. The incision is small so the skin will heal quickly, and the possibility of inflammation and infection of the incision is also very low. However, patients should not be subjective. They need to clean the surgical wound, keep it dry and abstain from certain foods that can affect the surgical wound. After removing the stitches or self-dissolving stitches, the wound will Surgery will leave a very small scar on the skin, the scar is almost invisible. Laparoscopic surgery is less painful, increases safety, has quick procedure time, quick recovery, and is aesthetically pleasing, so it is often used. 4. Things to keep in mind when performing laparoscopy Before performing laparoscopy, patients need to fast for at least 8 hours 4.1. Does laparoscopy require fasting? Patients need to fast for at least 8 hours before performing laparoscopy. During this time, if the patient uses any medication, the consent of the treating physician is required.4.2. Problems after laparoscopy. After laparoscopy, due to the effects of anesthetics, gases used during the endoscopy... the patient may experience some symptoms such as: Fatigue. Dizziness, dizziness, pain, swelling at the surgical wound, shoulder pain, back pain. However, patients do not need to worry too much because these symptoms will not last long and will usually disappear after about 1 - 2 days. Recovery time for each person after surgery is different, depending on the body type. each person's condition and the complexity of each type of surgery. After laparoscopic surgery, patients should stand up and walk to avoid intestinal adhesions and easy flatus. Patients can only eat thin porridge. After passing flatus, they can eat and drink normally. After returning home from the hospital, the patient should rest and do light exercise, avoiding heavy physical activities. If you see any abnormalities in your surgical wound or your health, you need to go to the hospital for a check-up as soon as possible.4.3. Complications after laparoscopy. Most laparoscopic surgeries do not leave any significant complications. In some cases, there may be bruising or bleeding at the surgical wound. Some more dangerous but also very rare complications can occur such as: Surgical wound infection. Complications due to anesthesia, breathing tube placement...Damage to abdominal structures. Thrombophlebitis. Laparoscopic surgery and other types of surgery in general should be performed at reputable hospitals to minimize the possibility of complications.
vinmec
Cây chùm ngây với những công dụng chữa bệnh tuyệt vời Chùm ngây được biết đến là loại thảo dược với những công dụng chữa bệnh tuyệt vời. Để phát huy được tối đa công dụng của chùm ngây, cần sử dụng đúng cách. Dưới đây là những lưu ý cần biết khi sử dụng loại cây này. 1. Tìm hiểu về cây chùm ngây cây chùm ngây (tên khoa học: Moringa Oleifera) còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cây cải ngựa, ba đậu dại, cây dùi trống,... Đây là một loại thảo dược bắt nguồn từ Ấn Độ. Tất cả các bộ phận của cây chùm ngây như thân, lá, hoa, quả, hạt hay kể cả là rễ đều có chứa các nguyên tố vi lượng và hàm lượng khoáng chất quý giá. Do đó, không chỉ được biết đến như một loại thảo dược, thuốc chữa bệnh mà cây chùm ngây còn được dùng như một loại thực phẩm. Theo tính toán của các chuyên gia, 1kg cây chùm ngây có thể cung cấp đủ dinh dưỡng trong một ngày cho một gia đình 4 người (trong đó gồm bố mẹ và 2 con). Trong các bộ phận của cây thì lá chùm ngây được xem là có giá trị dinh dưỡng vượt trội nhất. Nếu so sánh thì trong cây chùm ngây có lượng vitamin C cao gấp 7 lần một trái cam, lượng vitamin A cao gấp 4 lần cà rốt và lượng canxi gấp 4 lần so với sữa. Đặc biệt, lá và quả tươi của cây chùm ngây chứa rất nhiều năng lượng và có khả năng cung cấp đáng kể các chất xơ, canxi, magie, sắt và các vitamin cần thiết như vitamin A, vitamin B6, vitamin C,... 2. Cây chùm ngây có những công dụng gì? Dựa vào giá trị dinh dưỡng có trong cây chùm ngây, các nhà khoa học đã chỉ nghiên cứu và chỉ ra được nhiều lợi ích của loài cây này, cụ thể: 2.1. Ngăn ngừa ung thư Lá chùm ngây có chứa nhiều kẽm, vitamin C, chất chống oxy hóa và nhiều hoạt chất khác có khả năng chống lại một số chất gây ung thư và các gốc tự do. Đặc biệt, tại một bài nghiên cứu được đăng trên Tạp chí Thực phẩm và Chất độc hóa học năm 2011, Sreelatha và các cộng sự cho biết chiết xuất từ lá chùm ngây có chứa niazimicin, là một hợp chất có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư. 2.2. Cải thiện quá trình trao đổi chất, tăng cường hệ miễn dịch Năm 2012, Yu Yang và cộng sự đã chỉ rõ trong một nghiên cứu rằng các hoạt động tế bào miễn dịch có thể được cải thiện nhờ các các hoạt chất chống oxy hóa, kẽm và vitamin C có trong lá chùm ngây. Cũng nhờ đó, hệ miễn dịch thực hiện tốt hơn vai trò của mình như một lớp bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hay các gốc tự do. 2.3. Giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch Sử dụng chùm ngây đều đặn và đúng cách có thể giúp duy trì một trái tim khỏe mạnh. Hàm lượng cao các chất oxy hóa có trong lá chùm ngây đã được chứng minh rằng có thể giúp hạ cholesterol, từ đó giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. 2.4. Bảo vệ lá gan Việc tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu chất béo có thể gây ra những tổn thương cho lá gan của bạn. Tuy nhiên, trong một nghiên cứu được công bố vào năm 2012, Das N, Sikder K và các cộng sự cho biết silymarin có trong lá chùm ngây có tác dụng làm tăng chức năng men gan và bảo vệ gan khỏi những tổn thương này. 2.5. Giảm lượng đường huyết Chùm ngây được biết đến như một loại thảo dược rất tốt đối với những bệnh nhân bị đái tháo đường. Lý giải cho điều này có thể là do các hợp chất thực vật isothiocyanates trong lá chùm ngây giúp giảm lượng đường huyết cũng như lượng protein và đường trong nước tiểu. Điều này cũng đã từng được đề cập đến trong nghiên cứu của Gupta R và cộng sự trên Tạp chí Đái tháo đường (Ấn Độ) công bố năm 2002. 2.6. Hạn chế cao huyết áp Tình trạng cao huyết áp thường xảy ra khi động mạch bị dày lên. Tình trạng này có thể được ngăn ngừa và hạn chế thông qua các hợp chất có trong lá chùm ngây như niazimicin hay isothiocyanate. 2.7. Ngừa thiếu máu Rau chùm ngây là một trong những loại thực phẩm được khuyên dùng dành cho các bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt. So với lượng sắt có trong thịt bò hay các loại thịt động vật khác thì lượng sắt có trong lá chùm ngây cao hơn nhiều. Cụ thể, trong 100g bột lá khô có chứa đến 28mg sắt. 2.8. Làm đẹp Bên cạnh những công dụng chữa bệnh như kể trên, chùm ngây còn là trợ thủ đắc lực trong công cuộc làm đẹp của chị em phụ nữ. Dầu chiết xuất từ hạt chùm ngây có chứa hormone tên xitokinin, đây là một loại giúp bạn duy trì một làn da khỏe mạnh, săn chắc. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa cùng vitamin C có trong chùm ngây cũng giúp bảo vệ làn da và làm chậm quá trình lão hóa. 3. Hướng dẫn sử dụng cây chùm ngây đúng cách Mặc dù cây chùm ngây sở hữu nhiều công dụng chữa bệnh tuyệt vời nhưng không phải ai sử dụng cũng được cũng như không phải sử dụng càng nhiều thì càng tốt. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, liều lượng sử dụng chùm ngây an toàn là khoảng 6g/ngày trong vòng 3 tuần. Tuy nhiên, còn tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của từng người mà liều lượng dùng cây chùm ngây sẽ có sự khác nhau. Do đó, để đảm bảo an toàn, bạn có thể hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để tìm ra được liều dùng phù hợp. Chùm ngây có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau: Lá cây: có hương vị gần giống rau ngót nên có thể sử dụng như một loại rau trong bữa ăn thông thường. Lá chùm ngây cũng có thể ăn sống hoặc làm thành sinh tố rất dễ uống. Ngoài ra, bạn cũng có thể làm bột chùm ngây bằng cách phơi thật khô rồi nghiền nát, sau đó pha nước uống hoặc để nấu cháo, nấu bột. Hoa chùm ngây: phơi khô và pha uống như trà, chè. Quả chùm ngây: chế biến thành các món ăn như nấu canh, ninh xương, xào với thịt,... 4. Lưu ý khi sử dụng chùm ngây Chùm ngây tuyệt đối nên tránh sử dụng cho các đối tượng là phụ nữ đang mang thai. Nguyên nhân của việc này là do trong chùm ngây chứa các chất alpha - sitosterol có khả năng co cơ trơn tử cung, dẫn đến nguy cơ sảy thai cao. Tuy có báo cáo cho rằng chùm ngây có tác dụng tăng lượng sữa mẹ, lợi sữa nhưng việc sử dụng cho trẻ nhỏ đang bú sữa mẹ vẫn chưa được chứng minh là an toàn. Do đó, nếu đang cho con bú và muốn sử dụng loại thảo dược này thì bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước.
Moringa tree has great medicinal uses Moringa is known as a herb with great medicinal uses. To maximize the benefits of moringa, it needs to be used properly. Below are things you need to know when using this plant. 1. Learn about Moringa tree Moringa (scientific name: Moringa Oleifera) is also known by many other names such as horseradish, three wild beans, drumstick tree,... This is a herb originating from India. All parts of the Moringa tree such as stems, leaves, flowers, fruits, seeds or even roots contain trace elements and valuable mineral content. Therefore, not only is it known as an herb and medicine, but Moringa is also used as a food. According to experts' calculations, 1kg of moringa can provide enough nutrition for a family of 4 people (including parents and 2 children) in one day. Among the parts of the plant, moringa leaves are considered to have the most outstanding nutritional value. By comparison, Moringa has 7 times more vitamin C than an orange, 4 times more vitamin A than carrots, and 4 times more calcium than milk. In particular, the fresh leaves and fruits of the moringa tree contain a lot of energy and have the ability to significantly provide fiber, calcium, magnesium, iron and necessary vitamins such as vitamin A, vitamin B6, vitamin C, etc. . 2. What are the uses of Moringa? Based on the nutritional value of the Moringa tree, scientists have researched and shown many benefits of this tree, specifically: 2.1. Prevent cancer Moringa leaves contain a lot of zinc, vitamin C, antioxidants and many other active ingredients that can fight some carcinogens and free radicals. In particular, in a research article published in the Journal of Food and Chemical Toxicology in 2011, Sreelatha and his colleagues said that moringa leaf extract contains niazimicin, a compound capable of inhibiting the development of cancer cells. 2.2. Improve metabolism, strengthen the immune system In 2012, Yu Yang and his colleagues showed in a study that immune cell activities can be improved by the antioxidants, zinc and vitamin C found in moringa leaves. Thanks to that, the immune system better performs its role as a layer that protects the body from the invasion of bacteria, viruses or free radicals. 2.3. Minimize the risk of cardiovascular diseases Using moringa regularly and properly can help maintain a healthy heart. The high levels of antioxidants in moringa leaves have been shown to help lower cholesterol, thereby reducing the risk of cardiovascular disease. 2.4. Protect the liver Consuming a lot of fatty foods can cause damage to your liver. However, in a study published in 2012, Das N, Sikder K and colleagues said that silymarin contained in moringa leaves has the effect of increasing liver enzyme function and protecting the liver from these damages. 2.5. Reduce blood sugar Moringa is known as a very good herb for patients with diabetes. The explanation for this may be because the plant compounds isothiocyanates in moringa leaves help reduce blood sugar levels as well as the amount of protein and sugar in the urine. This was also mentioned in the study of Gupta R and colleagues in the Journal of Diabetes (India) published in 2002. 2.6. Limit high blood pressure High blood pressure often occurs when the arteries become thickened. This condition can be prevented and limited through compounds contained in moringa leaves such as niazimicin or isothiocyanate. 2.7. Prevent anemia Moringa is one of the recommended foods for patients with iron deficiency anemia. Compared to the amount of iron in beef or other animal meats, the amount of iron in moringa leaves is much higher. Specifically, 100g of dry leaf powder contains up to 28mg of iron. 2.8. Beautify Besides the medicinal uses mentioned above, moringa is also an effective assistant in women's beauty journey. Oil extracted from moringa seeds contains a hormone called cytokinin, which helps you maintain healthy, firm skin. In addition, the antioxidants and vitamin C found in moringa also help protect the skin and slow down the aging process. 3. Instructions for using moringa tree properly Although Moringa has many wonderful medicinal uses, not everyone can use it, nor does it mean that the more you use, the better. According to experts' recommendations, the safe dose of moringa is about 6g/day for 3 weeks. However, depending on the age and health status of each person, the dosage of Moringa will vary. Therefore, to ensure safety, you can consult your doctor before use to find the appropriate dosage. Moringa can be processed in many different ways: Leaves: have a similar flavor to spinach so can be used as a vegetable in regular meals. Moringa leaves can also be eaten raw or made into an easy-to-drink smoothie. In addition, you can also make moringa powder by drying it thoroughly and crushing it, then mix it with drinking water or make porridge or powder. Moringa flowers: dried and brewed to drink as tea or sweetener. Moringa fruit: processed into dishes such as soup, stewed bones, stir-fried with meat,... 4. Notes when using moringa Moringa should absolutely be avoided by pregnant women. The reason for this is because moringa contains alpha-sitosterol, which has the ability to contract uterine smooth muscles, leading to a high risk of miscarriage. Although there are reports that moringa has the effect of increasing the amount of breast milk and promoting milk production, its use in breastfeeding infants has not been proven to be safe. Therefore, if you are breastfeeding and want to use this herb, you should consult your doctor first.
medlatec
Phương pháp giúp cải thiện bệnh đau đầu mãn tính hiệu quả Căn bệnh đau đầu mãn tính kéo dài từ năm này qua năm khác là nỗi ám ảnh của nhiều người. Bởi nó không chỉ gây ra những cơn đau nhức dai dẳng, mệt mỏi, mà còn ảnh hưởng đến đời sống và công việc của người bệnh. Việc tìm ra giải pháp điều trị đau đầu mãn tính sẽ giúp loại bỏ được nỗi lo và áp lực về tâm lý cho bệnh nhân. 1. Hiểu hơn về đau đầu mãn tính Đau đầu khi kéo dài nhiều lần trong một khoảng thời gian nhất định (trên 15 ngày) được coi là đau đầu mãn tính. Tình trạng này có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, không phân biệt độ tuổi và giới tính. Đau đầu mãn tính thường sẽ kéo dài từ 15 ngày trở lên Khác so với đau đầu bình thường, đau đầu kinh niên bao gồm nhiều dạng và các biểu hiện, tần suất khác nhau. Vì đây là bệnh lý mãn tính nên khó có khả năng trị dứt điểm hoàn toàn. Tuy nhiên, khi tìm ra các phương pháp điều trị phù hợp có thể kiểm soát các cơn đau, tần suất tái phát và hạn chế cảm giác khó chịu. 2. Các triệu chứng thường gặp ở đau đầu mãn tính Đau đầu mãn tính như đã nêu có rất nhiều loại khác nhau. Dưới đây là 4 kiểu đau đầu mãn tính và triệu chứng đặc trưng của từng kiểu: 2.1. Bệnh đau đầu mãn tính – Đau nửa đầu Những cơn đau nửa đầu thường xuất hiện các triệu chứng như: – Cơn đau chủ yếu xảy ra ở một bên đầu, ít khi đau cả hvưai bên. – Đau nhói cùng với cảm giác tê cứng quay nhẹ đầu cũng đau. – Mức độ đau sẽ từ nhẹ tới mạnh đặc biệt khi đi lại hay cử động thì cơn đau sẽ tăng nhanh hơn. – Cảm thấy buồn nôn, khó chịu. – Dễ nhạy cảm với âm thanh lớn hay ánh sáng chói. Kiểu đau nửa đầu mãn tính này thường hay gặp ở những đối tượng đã có tiền sử bệnh trước đó. 2.2. Đau đầu dai dẳng không dứt Ở trường hợp này thường sẽ xảy ra với nhóm đối tượng không có tiền sử đau đầu trước đó. Bệnh nhân sẽ gặp phải những cơn đau đột ngột và có thể kéo dài 3-4 ngày liền với các biểu hiện: – Cơn đau xuất hiện từ cả 2 bên đầu. – Mức độ đau thường nhẹ. – Các cơn đau có cảm giác như bó chặt hay đè nén lên đầu. – Giật mình và sợ khi thấy ánh sáng chói, âm thanh lớn. – Buồn nôn và nôn ói nhưng ở mức độ khá nhẹ. 2.3. Bệnh đau đầu mãn tính – đau đầu căng thẳng Đây là dạng được đánh giá là hay gặp và phổ biến nhất hiện nay. Người bệnh thường xuất hiện các triệu chứng: Áp lực, căng thẳng trong công việc kéo dài dẫn đến đau đầu – Đau nhức ở cả 2 bên đầu. – Đau chủ yếu ở mức độ nhẹ và trung bình. – Cảm giác đau dạng thắt hay như có lực ấn xuống. – Vùng mặt, gáy bị đau và căng cứng lại. – Khó ngủ, không thể chợp mắt được. – Thi thoảng như xuất hiện tiếng gõ ở trong đầu. 2.4. Đau nửa đầu liên tục Dạng này sẽ xuất hiện chủ yếu ở người đã có tiền sử đau nửa đầu với các triệu chứng: – Chỉ đau duy nhất một bên – Mức độ đau khá mạnh và đôi lúc đau dữ dội. – Thường xuất hiện kèm theo nghẹt mũi và sổ mũi. – Dễ bị đỏ mắt, chảy nước mắt ở bên đầu bị đau. Mắt thường bị sụp mí. Ngoài ra người bệnh cũng nên chú ý một số triệu chứng nặng như: – Bắt đầu cơn đau đã đau dữ dội. – Đau đầu nhưng kèm theo: cứng cổ, lú lẫn, hôn mê, xuất hiện co giật,… – Sau khi bị chấn thương ở đầu thì xuất hiện các cơn đau dồn dập và liên tục. 3. Những phương pháp giúp cải thiện đau đầu mãn tính Như vậy có thể thấy các biểu hiện ở đau đầu mãn tính sẽ có sự khác nhau nhất định. Trong các phương pháp điều trị để cải thiện bệnh lý cũng vậy sẽ không có phương pháp duy nhất để có thể chữa dứt điểm. Phần lớn để kiểm soát các cơn đau và giảm tần suất tái phát thì người bệnh cần kết hợp hài hòa hai cách sau: 3.1. Sử dụng thuốc Các loại thuốc hay được sử dụng để ngăn ngừa các cơn đau nửa đầu là: – Thuốc chống trầm cảm nhằm kiểm soát sự căng thẳng, áp lực và lo lắng của người bệnh. – Thuốc Beta Blockers giúp ức chế hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh. – Một số loại thuốc chống viêm không chứa Steroid. – Thuốc chống động kinh. Chú ý: Các loại thuốc dành cho đau đầu (kể cả thuốc không kê đơn) nếu sử dụng nhiều có thể làm tăng mức độ và tần suất cơn đau. Vì vậy bạn không được lạm dụng mà cần phải tham khảo ý kiến và tư vấn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. 3.2. Phương pháp không sử dụng thuốc Ngoài dùng thuốc, bác sĩ cũng thường khích lệ người bệnh đau đầu mãn tính áp dụng thêm các phương pháp không dùng thuốc như: – Liệu pháp nhận thức hành vi: là liệu pháp tâm lý học giúp bạn hiểu rõ được các ảnh hưởng của cơn đau và cùng đưa ra biện pháp chữa trị. – Kích thích dây thần kinh chẩm. Bác sĩ sẽ sử dụng thiết bị chuyên dụng nhỏ gắn ở đáy hộp sọ. Thiết bị đó sẽ gửi các xung điện tới dây thần kinh chẩm giúp giảm các cơn đau. – Châm cứu: liệu pháp cổ truyền này sẽ phần nào làm giảm nhẹ mức độ của cơn đau giúp người bệnh thấy thoải mái hơn. 3.2. Xây dựng lối sống khoa học – Ngủ đúng giờ và ngủ đủ giấc. Mọi người cần chú trọng hơn về giấc ngủ, nên ngủ và dậy đúng giờ để luyện thói quen cho bản thân. –  Dinh dưỡng phù hợp. Việc bỏ bữa và ăn uống thiếu chất cũng là một trong những yếu tố dẫn tới đau đầu. Vì vậy cần phải xây dựng một chế độ ăn uống cân đối và cung cấp đủ dưỡng chất. Đặc biệt cần quan tâm nhiều đến các thực phẩm như rau xanh, củ quả bổ sung lượng lớn vitamin cho cơ thể và não bộ. Bên cạnh đó cũng nên hạn chế các đồ ăn nhanh, đồ ăn dầu mỡ, cay nóng,… dễ gây căng thẳng cho não. Xây dựng lối sống xanh, lối sông khoa học – Thường xuyên hơn nữa trong việc rèn luyện thể dục thể thao. Tăng cường vận động và thể dục không những giúp xương khớp dẻo dai mà còn giúp phòng ngừa được nhiều bệnh và hỗ trợ lưu thông máu tốt. Từ đó có thể giúp cải thiện căng thẳng, lo âu và cả những cơn đau đầu. Một số bộ môn tốt cho não bộ như: đi bộ, chạy, đạp xe, bơi lội, đánh cờ,… Bạn cũng có thể vận động nhẹ nhàng 5-10 phút/lần khi làm việc ở công ty. Mọi người cần chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe và não bộ từ chính những hoạt động và thói quen hàng ngày. Điều này giúp kiểm soát tốt sự hình thành các gốc tự do cũng là giải pháp tốt đối với bệnh đau đầu mãn tính.
Effective method to help improve chronic headaches Chronic headaches that last year after year are the obsession of many people. Because it not only causes persistent pain and fatigue, but also affects the patient's life and work. Finding a solution to treat chronic headaches will help eliminate anxiety and psychological pressure for patients. 1. Understand more about chronic headaches Headaches that last many times within a certain period of time (over 15 days) are considered chronic headaches. This condition can appear in anyone, regardless of age and gender. Chronic headaches will often last 15 days or more Different from normal headaches, chronic headaches include many different forms and manifestations and frequencies. Because this is a chronic disease, it is difficult to completely cure it. However, finding the right treatment methods can control pain, recurrence frequency and limit discomfort. 2. Common symptoms of chronic headaches As mentioned, there are many different types of chronic headaches. Below are 4 types of chronic headaches and the typical symptoms of each type: 2.1. Chronic headache – Migraine Migraine headaches often appear with symptoms such as: – Pain mainly occurs on one side of the head, rarely on both sides. – Sharp pain along with a feeling of stiffness and slight turning of the head also hurts. – The level of pain will range from mild to strong, especially when walking or moving, the pain will increase faster. – Feeling nauseous and uncomfortable. – Easily sensitive to loud sounds or bright light. This type of chronic migraine is often seen in subjects with a previous medical history. 2.2. Persistent headache that doesn't go away In this case, it often happens to groups of people who have no previous history of headaches. Patients will experience sudden pain that can last 3-4 days with the following symptoms: – Pain appears from both sides of the head. – Pain level is usually mild. – The pain feels like tightness or pressure on the head. – Startled and scared when seeing bright lights or loud sounds. – Nausea and vomiting but at a fairly mild level. 2.3. Chronic headaches – tension headaches This is considered the most common and popular form today. Patients often show symptoms: Prolonged pressure and stress at work lead to headaches – Pain on both sides of the head. – Pain is mainly mild and moderate. – Feeling of tightness or pressure. – The face and neck are painful and tense. – Difficulty sleeping, unable to take a nap. – Sometimes there seems to be a knocking sound in my head. 2.4. Continuous migraine This form will appear mainly in people who have a history of migraines with the following symptoms: – Pain on only one side – The pain level is quite strong and sometimes severe. – Often appears with nasal congestion and runny nose. – Easy red eyes, watery eyes on the side of the head that hurts. Eyes often droop. In addition, patients should also pay attention to some severe symptoms such as: – At the beginning, the pain was intense. – Headache but accompanied by: stiff neck, confusion, coma, seizures, etc. – After a head injury, intense and continuous pain appears. 3. Methods to help improve chronic headaches Thus, it can be seen that the symptoms of chronic headaches will have certain differences. Among the treatment methods to improve the disease, there is no single method that can cure it completely. To control pain and reduce the frequency of recurrence, patients need to combine the following two methods: 3.1. Use medicine Common medications used to prevent migraine attacks are: – Antidepressants aim to control the patient's stress, pressure and anxiety. – Beta Blockers help inhibit the activity of neurotransmitters. – Some anti-inflammatory drugs do not contain steroids. – Antiepileptic drugs. Note: Headache medications (including over-the-counter medications) if used in excess can increase the severity and frequency of pain. Therefore, you should not abuse it but need to consult and consult a doctor to avoid unwanted side effects. 3.2. Method without using drugs In addition to medication, doctors often encourage chronic headache patients to apply non-drug methods such as: – Cognitive behavioral therapy: is a psychological therapy that helps you understand the effects of pain and come up with treatment measures. – Stimulates the occipital nerve. The doctor will use a small specialized device attached to the base of the skull. The device sends electrical impulses to the occipital nerve to help reduce pain. – Acupuncture: this traditional therapy will partly reduce the level of pain to help the patient feel more comfortable. 3.2. Build a scientific lifestyle – Sleep on time and get enough sleep. Everyone needs to pay more attention to sleep, they should sleep and wake up on time to practice their own habits. –  Proper nutrition. Skipping meals and poor diet are also factors that lead to headaches. Therefore, it is necessary to build a balanced diet and provide enough nutrients. Special attention should be paid to foods such as green vegetables and fruits that add large amounts of vitamins to the body and brain. Besides, you should also limit fast foods, greasy foods, spicy foods, etc., which can easily cause stress to the brain. Building a green lifestyle, a scientific lifestyle – Do exercise more often. Increasing movement and exercise not only helps bones and joints stay supple, but also helps prevent many diseases and supports good blood circulation. This can help improve stress, anxiety and even headaches. Some sports that are good for the brain include: walking, running, cycling, swimming, playing chess, etc. You can also exercise gently for 5-10 minutes at a time when working at the company. People need to be more proactive in taking care of their health and brain through daily activities and habits. This helps control the formation of free radicals and is also a good solution for chronic headaches.
thucuc
Tán sỏi kiêng ăn gì để ngăn ngừa tái phát? Sau khi tán sỏi kiêng ăn gì để ngăn ngừa tái phát, hồi phục nhanh là băn khoăn của nhiều người bệnh đã và đang chuẩn bị tiến hành điều trị. Chế độ ăn uống sau tán sỏi là rất quan trọng giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi và giảm đối đa nguy cơ tái phát. 1. Tìm hiểu khái quát về phương pháp tán sỏi Y học hiện đại, nhiều công nghệ mới được nghiên cứu giúp cho việc điều trị các loại bệnh lý dễ dàng hơn, trong đó có bệnh sỏi. Ngoài phương pháp mổ mở truyền thống, điều trị nổi khoa, hiện nay có Phương pháp tán sỏi công nghệ cao Với đang được nhiều ưu điểm nổi trội, tán sỏi đang được nhiều bác sĩ và bệnh nhân lựa chọn để chấm dứt những cơn đau sỏi kéo dài. Bản chất của phương pháp tán sỏi là dùng nguồn năng lượng (sóng điện từ, tia laser) tán vụn sỏi thành nhiều mảnh nhỏ. Hiện nay có 4 phương pháp tán sỏi công nghệ cao đang được ứng dụng rộng rãi: – Tán sỏi ngoài cơ thể: Sử dụng sóng điện từ để tán vỡ sỏi mà không cần phẫu thuật, các mảnh vụn sỏi sẽ trôi ra ngoài theo đường nước tiểu. Với ưu điểm không đau, không xâm lấn, hồi phục nhanh và tiết kiệm thời gian, phương pháp này được đại đa số các bệnh nhân phản hồi tích cực. Tuy nhiên, phương pháp này áp dụng trong các trường hơp: + Sỏi thận < 1.5cm + Sỏi niệu quản ⅓ trên sát bể thận và < 1cm Phương pháp tán sỏi ngoài cơ thể được áp dụng mang lại hiệu quả điều trị cao – Tán sỏi nội soi ngược dòng bằng laser: Sử dụng ống luồn theo đường ống tự nhiên của cơ thể (đường dẫn nước tiểu) để tán vỡ các viên sỏi thành mảnh vụn và thoát ra qua nước tiểu. Phương pháp này không có vết mổ, không mang lại bất kì cơn đau nào cho bệnh nhân. Sau tán sỏi, bệnh nhân chỉ cần theo dõi sức khỏe 1 ngày và được xuất viện về nhà ngay. Phương pháp này áp dụng với: + Sỏi niệu quản 1/3 giữa và 1/3 dưới + Sỏi bàng quang > 1cm hoặc < 1cm không thể tự thoát qua nước tiểu – Tán sỏi nội soi ống mềm bằng laser: Đây là kỹ thuật thực hiện bằng việc đưa ống nội soi mềm lên niệu quản và thận, vào các đài thận và tán vỡ sỏi… Phương pháp này điều trị sỏi thông qua đường tiểu nên không có vết mổ, không đau đớn, hồi phục nhanh, theo dõi 2 ngày tại bệnh viện là bạn có thể xuất viện. Bệnh nhân có sỏi thận < 2.5cm sẽ được chỉ định sử dụng phương pháp này. – Tán sỏi qua da đường hầm nhỏ bằng laser: Phương pháp này được sử dụng những dụng cụ y tế chuyên dụng đưa qua da, thông qua da vùng lưng tiếp cận viên sỏi, đưa máy nội soi vào kết hợp với năng lượng laser tán vỡ sỏi sau đó hút ra ngoài. Phương pháp này chỉ để lại vết rạch nhỏ khoảng 5mm, hạn chế tối đa đau đớn cho bệnh nhân, giảm nguy cơ biến chứng. Đồng thời, chỉ sau 7 ngày theo dõi tại bệnh viện, bệnh nhân sẽ được về nhà. Phương pháp này sử dụng cho: + Sỏi thận > 1.5cm; + Sỏi niệu quản ⅓ trên và > 1.5cm 2. Chế độ ăn uống quan trọng thế nào với bệnh nhân vừa tán sỏi? Sau khi tán sỏi, cơ thể người bệnh sẽ dần dần đào thải các mảnh nhỏ ra khỏi cơ thể. Và quá trình này cần thời gian để mảnh sỏi di chuyển được xuống bàng quang và thoát ra qua nước tiểu. Tùy vào tình trạng và số lượng vụn sỏi mà thời gian đào thải sỏi của mỗi người khác nhau. Do vậy, chế độ ăn uống cho người bệnh vừa điều trị tán sỏi là vô cùng quan trọng, sự tuân thủ đúng những hướng dẫn chăm sóc sau mổ cùng những lưu ý trong chế độ ăn uống như tán sỏi kiêng ăn gì, nên ăn gì…quyết định lớn đến thành công của liệu pháp điều trị, góp phần rất lớn trong việc hồi phục của bệnh nhân. Một chế độ ăn uống hợp lý sẽ giúp cho hệ tiêu hoá hoạt động tốt hơn, sỏi được đào thải ra ngoài nhanh chóng, hạn chế tối đa tình trạng bệnh tái phát lại. 3. Tán sỏi kiêng ăn gì để nhanh hồi phục, tránh tái phát? 3.1. Tán sỏi kiêng ăn gì – Kiêng ăn nhiều muối Natri là thành phần chính trong muối ăn, thành phần này khi gặp Oxalat sẽ tạo sỏi. Lượng muối quá nhiều trong khẩu phần ăn sẽ làm gia tăng các vấn đề về thận và tiết niệu. Các chuyên gia khuyến cáo rằng chỉ nên ăn khoảng 2.3 gam muối mỗi ngày đối với những người bị sỏi. 3.2. Kiêng ăn nhiều đường Sau khi tán sỏi, người bệnh nên hạn chế các loại thực phẩm tính ngọt như đường, sữa, kẹo bánh, sôcôla,… do các thành phần trong đường sucrose và fructose làm tăng nguy cơ tạo sỏi và các bệnh lý khác như đái tháo đường. Đặc biệt, ăn nhiều socola còn làm tăng lượng oxalate trong máu và thúc đẩy nguy cơ hình thành sỏi. 3.3. Kiêng thực phẩm nhiều hàm lượng đạm Đạm là một chất cần thiết, giúp cơ thể phục hồi sau tán sỏi. Tuy nhiên, bệnh nhân sau khi tán sỏi không nên ăn quá nhiều thực phẩm chứa đạm, bởi việc tiêu thụ đạm quá nhiều có thể gây tích tụ acid uric trong máu, tạo thành muối urat tích tụ tại thận và kích thích tạo sỏi. Người bệnh nên duy trì một lượng đạm vừa đủ trong chế độ sinh hoạt hàng ngày, không nên ăn liên tục nhiều bữa đạm và không nên ăn đạm quá nhiều trong một ngày. Thay vào đó, người bệnh có thể thêm rau củ, trái cây tươi vào thực đơn. Không nên quá nhiều thực phẩm chứa đạm cho người bệnh vừa điều trị tán sỏi. 3.4. Kiêng thực phẩm chứa nhiều Oxalat Những loại thực phẩm chứa nhiều oxalat rất tốt cho sức khỏe; không chỉ ngăn ngừa lão hóa mà còn cải thiện sức đề kháng. Tuy nhiên, những người mới tán sỏi nên hạn chế sử dụng nhóm thực phẩm này. Lượng oxalat quá cao trong máu có thể tạo sỏi. Đối với người bệnh vừa tán sỏi, lượng vụn sỏi trong cơ thể vẫn còn, vì thế phòng tránh các nguy cơ tạo sỏi mới là điều vô cùng cần thiết. 3.5. Kiêng thức ăn cứng, cay nóng Tuyệt đối không nên sử dụng các loại thực phẩm quá cay hoặc quá cứng trong thực đơn cho người vừa tán sỏi. Bởi sau khi tán, nhiều trường hợp bệnh nhân bị táo bón, khó tiêu. Những thức ăn quá cay và quá nóng sẽ khiến dạ dày, hệ tiêu hóa hoạt động với công suất cao khiến bệnh nhân khó chịu, tình trạng táo bón cũng kéo dài hơn. 3.6. Kiêng thực phẩm dầu mỡ Thực phẩm dầu mỡ và đồ ăn nhanh đa phần đều chứa hàm lượng đạm và muối cao. Để cân bằng dinh dưỡng mà vẫn đảm bảo chăm sóc cho cơ thể sau tán sỏi, người bệnh có thể chế biến món ăn hấp, luộc thay vì chiên, xào. 3.7. Tán sỏi kiêng ăn gì – Kiêng các loại đồ uống có cồn Việc uống các loại đồ uống có cồn như: rượu, bia, cà phê… sẽ làm giảm tốc độ hồi phục. Người bệnh sau khi điều trị sỏi nên hạn chế sử dụng các loại đồ uống này. Thay vào đó, bạn nên uống nhiều nước để thải độc, đồng thời đẩy nhanh quá trình thoát sỏi ra ngoài. Ngoài việc lưu ý những thực phẩm trên, bạn cũng nên kết hợp với bổ sung một số thực phẩm có lợi như: thực phẩm nhiều chất xơ, nhiều hàm lượng canxi, thực phẩm có tác dụng kháng khuẩn hoặc chứa nhiều vitamin A,D… Bạn cũng nên phối hợp một chế độ sinh hoạt khoa học để quá trình hồi phục sau điều trị diễn ra nhanh nhất, tránh tái phát bệnh về sau.
Tán sỏi kiêng ăn gì để ngăn ngừa tái phát? Sau khi tán sỏi kiêng ăn gì để ngăn ngừa tái phát, hồi phục nhanh là băn khoăn của nhiều người bệnh đã và đang chuẩn bị tiến hành điều trị. Chế độ ăn uống sau tán sỏi là rất quan trọng giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi và giảm đối đa nguy cơ tái phát. 1. Tìm hiểu khái quát về phương pháp tán sỏi Y học hiện đại, nhiều công nghệ mới được nghiên cứu giúp cho việc điều trị các loại bệnh lý dễ dàng hơn, trong đó có bệnh sỏi. Ngoài phương pháp mổ mở truyền thống, điều trị nổi khoa, hiện nay có Phương pháp tán sỏi công nghệ cao Với đang được nhiều ưu điểm nổi trội, tán sỏi đang được nhiều bác sĩ và bệnh nhân lựa chọn để chấm dứt những cơn đau sỏi kéo dài. Bản chất của phương pháp tán sỏi là dùng nguồn năng lượng (sóng điện từ, tia laser) tán vụn sỏi thành nhiều mảnh nhỏ. Hiện nay có 4 phương pháp tán sỏi công nghệ cao đang được ứng dụng rộng rãi: – Tán sỏi ngoài cơ thể: Sử dụng sóng điện từ để tán vỡ sỏi mà không cần phẫu thuật, các mảnh vụn sỏi sẽ trôi ra ngoài theo đường nước tiểu. Với ưu điểm không đau, không xâm lấn, hồi phục nhanh và tiết kiệm thời gian, phương pháp này được đại đa số các bệnh nhân phản hồi tích cực. Tuy nhiên, phương pháp này áp dụng trong các trường hơp: + Sỏi thận < 1.5cm + Sỏi niệu quản ⅓ trên sát bể thận và < 1cm Phương pháp tán sỏi ngoài cơ thể được áp dụng mang lại hiệu quả điều trị cao – Tán sỏi nội soi ngược dòng bằng laser: Sử dụng ống luồn theo đường ống tự nhiên của cơ thể (đường dẫn nước tiểu) để tán vỡ các viên sỏi thành mảnh vụn và thoát ra qua nước tiểu. Phương pháp này không có vết mổ, không mang lại bất kì cơn đau nào cho bệnh nhân. Sau tán sỏi, bệnh nhân chỉ cần theo dõi sức khỏe 1 ngày và được xuất viện về nhà ngay. Phương pháp này áp dụng với: + Sỏi niệu quản 1/3 giữa và 1/3 dưới + Sỏi bàng quang > 1cm hoặc < 1cm không thể tự thoát qua nước tiểu – Tán sỏi nội soi ống mềm bằng laser: Đây là kỹ thuật thực hiện bằng việc đưa ống nội soi mềm lên niệu quản và thận, vào các đài thận và tán vỡ sỏi… Phương pháp này điều trị sỏi thông qua đường tiểu nên không có vết mổ, không đau đớn, hồi phục nhanh, theo dõi 2 ngày tại bệnh viện là bạn có thể xuất viện. Bệnh nhân có sỏi thận < 2.5cm sẽ được chỉ định sử dụng phương pháp này. – Tán sỏi qua da đường hầm nhỏ bằng laser: Phương pháp này được sử dụng những dụng cụ y tế chuyên dụng đưa qua da, thông qua da vùng lưng tiếp cận viên sỏi, đưa máy nội soi vào kết hợp với năng lượng laser tán vỡ sỏi sau đó hút ra ngoài. Phương pháp này chỉ để lại vết rạch nhỏ khoảng 5mm, hạn chế tối đa đau đớn cho bệnh nhân, giảm nguy cơ biến chứng. Đồng thời, chỉ sau 7 ngày theo dõi tại bệnh viện, bệnh nhân sẽ được về nhà. Phương pháp này sử dụng cho: + Sỏi thận > 1.5cm; + Sỏi niệu quản ⅓ trên và > 1.5cm 2. Chế độ ăn uống quan trọng thế nào với bệnh nhân vừa tán sỏi? Sau khi tán sỏi, cơ thể người bệnh sẽ dần dần đào thải các mảnh nhỏ ra khỏi cơ thể. Và quá trình này cần thời gian để mảnh sỏi di chuyển được xuống bàng quang và thoát ra qua nước tiểu. Tùy vào tình trạng và số lượng vụn sỏi mà thời gian đào thải sỏi của mỗi người khác nhau. Do vậy, chế độ ăn uống cho người bệnh vừa điều trị tán sỏi là vô cùng quan trọng, sự tuân thủ đúng những hướng dẫn chăm sóc sau mổ cùng những lưu ý trong chế độ ăn uống như tán sỏi kiêng ăn gì, nên ăn gì…quyết định lớn đến thành công của liệu pháp điều trị, góp phần rất lớn trong việc hồi phục của bệnh nhân. Một chế độ ăn uống hợp lý sẽ giúp cho hệ tiêu hoá hoạt động tốt hơn, sỏi được đào thải ra ngoài nhanh chóng, hạn chế tối đa tình trạng bệnh tái phát lại. 3. Tán sỏi kiêng ăn gì để nhanh hồi phục, tránh tái phát? 3.1. Tán sỏi kiêng ăn gì – Kiêng ăn nhiều muối Natri là thành phần chính trong muối ăn, thành phần này khi gặp Oxalat sẽ tạo sỏi. Lượng muối quá nhiều trong khẩu phần ăn sẽ làm gia tăng các vấn đề về thận và tiết niệu. Các chuyên gia khuyến cáo rằng chỉ nên ăn khoảng 2.3 gam muối mỗi ngày đối với những người bị sỏi. 3.2. Kiêng ăn nhiều đường Sau khi tán sỏi, người bệnh nên hạn chế các loại thực phẩm tính ngọt như đường, sữa, kẹo bánh, sôcôla,… do các thành phần trong đường sucrose và fructose làm tăng nguy cơ tạo sỏi và các bệnh lý khác như đái tháo đường. Đặc biệt, ăn nhiều socola còn làm tăng lượng oxalate trong máu và thúc đẩy nguy cơ hình thành sỏi. 3.3. Kiêng thực phẩm nhiều hàm lượng đạm Đạm là một chất cần thiết, giúp cơ thể phục hồi sau tán sỏi. Tuy nhiên, bệnh nhân sau khi tán sỏi không nên ăn quá nhiều thực phẩm chứa đạm, bởi việc tiêu thụ đạm quá nhiều có thể gây tích tụ acid uric trong máu, tạo thành muối urat tích tụ tại thận và kích thích tạo sỏi. Người bệnh nên duy trì một lượng đạm vừa đủ trong chế độ sinh hoạt hàng ngày, không nên ăn liên tục nhiều bữa đạm và không nên ăn đạm quá nhiều trong một ngày. Thay vào đó, người bệnh có thể thêm rau củ, trái cây tươi vào thực đơn. Không nên quá nhiều thực phẩm chứa đạm cho người bệnh vừa điều trị tán sỏi. 3.4. Kiêng thực phẩm chứa nhiều Oxalat Những loại thực phẩm chứa nhiều oxalat rất tốt cho sức khỏe; không chỉ ngăn ngừa lão hóa mà còn cải thiện sức đề kháng. Tuy nhiên, những người mới tán sỏi nên hạn chế sử dụng nhóm thực phẩm này. Lượng oxalat quá cao trong máu có thể tạo sỏi. Đối với người bệnh vừa tán sỏi, lượng vụn sỏi trong cơ thể vẫn còn, vì thế phòng tránh các nguy cơ tạo sỏi mới là điều vô cùng cần thiết. 3.5. Kiêng thức ăn cứng, cay nóng Tuyệt đối không nên sử dụng các loại thực phẩm quá cay hoặc quá cứng trong thực đơn cho người vừa tán sỏi. Bởi sau khi tán, nhiều trường hợp bệnh nhân bị táo bón, khó tiêu. Những thức ăn quá cay và quá nóng sẽ khiến dạ dày, hệ tiêu hóa hoạt động với công suất cao khiến bệnh nhân khó chịu, tình trạng táo bón cũng kéo dài hơn. 3.6. Kiêng thực phẩm dầu mỡ Thực phẩm dầu mỡ và đồ ăn nhanh đa phần đều chứa hàm lượng đạm và muối cao. Để cân bằng dinh dưỡng mà vẫn đảm bảo chăm sóc cho cơ thể sau tán sỏi, người bệnh có thể chế biến món ăn hấp, luộc thay vì chiên, xào. 3.7. Tán sỏi kiêng ăn gì – Kiêng các loại đồ uống có cồn Việc uống các loại đồ uống có cồn như: rượu, bia, cà phê… sẽ làm giảm tốc độ hồi phục. Người bệnh sau khi điều trị sỏi nên hạn chế sử dụng các loại đồ uống này. Thay vào đó, bạn nên uống nhiều nước để thải độc, đồng thời đẩy nhanh quá trình thoát sỏi ra ngoài. Ngoài việc lưu ý những thực phẩm trên, bạn cũng nên kết hợp với bổ sung một số thực phẩm có lợi như: thực phẩm nhiều chất xơ, nhiều hàm lượng canxi, thực phẩm có tác dụng kháng khuẩn hoặc chứa nhiều vitamin A,D… Bạn cũng nên phối hợp một chế độ sinh hoạt khoa học để quá trình hồi phục sau điều trị diễn ra nhanh nhất, tránh tái phát bệnh về sau.
thucuc
Bị đau bụng dưới kèm theo đau lưng là dấu hiệu của bệnh gì? Vũ Thị Lan (Hoài Đức, HN) Trả lời Đau bụng dưới kèm theo đau lưng không phải là bệnh hiếm gặp. Triệu chứng này đôi khi chỉ là dấu hiệu bình thường nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý tiềm ẩn trong cơ thể. Vậy bị đau bụng dưới kèm theo đau lưng là dấu hiệu của bệnh gì? Bị đau bụng dưới kèm theo đau lưng là dấu hiệu của bệnh gì là thắc mắc được nhiều chị em quan tâm Thông thường những cơn đau bụng dưới kèm đau lưng có thể diễn ra thường xuyên hoặc không liên tục. Chúng có thể đau âm ỉ hoặc dữ dội gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe. Triệu chứng này thường xuất hiện ở nữ giới, là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh như: Người bệnh cần đi khám để bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng sức khỏe, từ đó có phương pháp chữa trị phù hợp Đau bụng dưới kèm theo đau lưng là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý khác nhau trong cơ thể, do đó để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh và có biện pháp điều trị phù hợp, bạn cần đi khám bác sĩ. Qua thăm khám lâm sàng và làm thêm các xét nghiệm, chẩn đoán cụ thể, bác sĩ sẽ xác định mức độ và tình trạng sức khỏe. Từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. XEM THÊM: >> Bị đau bụng bên trái dưới rốn là dấu hiệu của bệnh gì? >> Vì sao bị đau bụng khi uống sữa? >> Hiện tượng ăn xong đau bụng đi ngoài là gì?
Lower abdominal pain accompanied by back pain is a sign of what disease? Vu Thi Lan (Hoai Duc, Hanoi) Reply Lower abdominal pain accompanied by back pain is not a rare disease. This symptom is sometimes just a normal sign but can also be a warning sign of many underlying diseases in the body. So lower abdominal pain accompanied by back pain is a sign of what disease? Lower abdominal pain accompanied by back pain is a sign of what disease is a question that many women are interested in Normally, lower abdominal pain and back pain can occur regularly or intermittently. They can be dull or severe pain, causing serious health effects. This symptom often appears in women and is a warning sign of certain diseases such as: Patients need to go to the doctor to accurately diagnose their health condition, and then have appropriate treatment methods Lower abdominal pain accompanied by back pain is a warning sign of many different diseases in the body, so to accurately diagnose the condition and get appropriate treatment, you need to see a doctor. Through clinical examination and additional specific tests and diagnoses, the doctor will determine the level and health status. From there, appropriate treatment methods can be devised. SEE MORE: >> What disease is pain in the left abdomen below the navel? >> Why do I get a stomach ache when I drink milk? >> What is the phenomenon of stomach pain and diarrhea after eating?
thucuc
Tiêm trưởng thành phổi: Lợi và hại Tiêm trưởng thành phổi được bác sĩ khuyến nghị cho các trường hợp dọa sảy thai, có nguy cơ sinh non. Bên cạnh lợi ích là giảm nguy cơ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh, tiêm trưởng thành phổi cũng tồn tại một số tác dụng phụ không mong muốn. 1. Lợi ích của tiêm trưởng thành phổi Có 2 loại thuốc hỗ trợ phổi (thuốc trưởng thành phổi) được khuyến nghị sử dụng cho các trường hợp dọa sinh non hoặc có nguy cơ sinh non từ 28 - 34 tuần tuổi là Betamethasone và Dexamethasone (thuộc nhóm Corticosteroid). Gần đây, thời gian sử dụng thuốc trưởng thành phổi có thể mở rộng đối với thai nhi 26 - 27 tuần tuổi hoặc thai nhỏ hơn 39 tuần nếu cần mổ chủ động.Với trẻ sinh non (ra đời khi tuổi thai từ 22 - 37 tuần), các cơ quan nội tạng chưa được hoàn thiện về mặt chức năng, đặc biệt là phổi, khiến trẻ không trao đổi được không khí, gây suy hô hấp. Trẻ được dùng thuốc tiêm trưởng thành phổi sẽ giảm nguy cơ mắc hội chứng suy hô hấp, tử vong sơ sinh và các bệnh tật khác. Đồng thời, liệu pháp này không làm tăng biến chứng sơ sinh hoặc khiến thai chậm phát triển trong tử cung. Tiêm trưởng thành phổi giúp giảm nguy cơ suy hô hấp ở trẻ sinh non 2. Tác dụng phụ của tiêm trưởng thành phổi Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc Betamethasone và Dexamethason dùng cho phụ nữ có thai được phân loại thuộc nhóm C, nhóm có thể có nguy cơ gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.Việc sử dụng thuốc trưởng thành phổi có thể gây ra một số tác động bất lợi cho sản phụ và thai nhi như:Có thể gây tác dụng phụ tiêu cực ở não và chức năng của trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận ở thai nhi;Ức chế trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận ở sản phụ;Thuốc có thể làm giảm miễn dịch ở thai phụ, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng bào thai, nhiễm trùng sơ sinh sớm và nhiễm trùng hậu sản ở người mẹ;Dùng liều cao dexamethasone có thể gây nhiễm độc thần kinh ở thai nhi;Gây ra các phản ứng dạng phản vệ hoặc quá mẫn, giảm huyết áp hoặc tương tự sốc;Có thể gây chậm phát triển thần kinh ở những trẻ được điều trị trên 3 đợt thuốc trưởng thành phổi;Mẹ sử dụng corticoid có liên quan tới tình trạng cân nặng sơ sinh giảm, giảm chu vi vòng đầu của trẻ do cốt hóa sớm các sụn xương, liền khớp sọ sớm;Sau tiêm trưởng thành phổi có thể có hiện tượng giảm vận động ở thai nhi. Tuy nhiên, những trẻ được tiêm trên 3 liều trưởng thành phổi có thể bị rối loạn tăng động sau này;Tiêm thuốc trưởng thành phổi có thể làm tăng đường huyết nhẹ ngay sau mũi tiêm đầu tiên và kéo dài khoảng 5 ngày. Vì vậy, thai phụ cần tầm soát tiểu đường thai kỳ trước khi tiêm hoặc sau khi tiêm 5 ngày để tránh tình trạng tăng đường huyết không kiểm soát.Nhìn chung đây là phương pháp thực sự cần thiết cho những trường hợp có dấu hiệu dọa sảy thai hoặc có nguy cơ sinh non. Bác sĩ sẽ khuyên thực hiện tiêm trưởng thành phổi tùy thuộc vào thời điểm và tình hình thực tế cụ thể nhằm tránh phải dùng thuốc lặp lại, giảm những hậu quả không mong muốn cho thai phụ và thai nhi. Các trường hợp thai bình thường thì không nên tiêm trưởng thành phổi vì có thể gây ra một số ảnh hưởng tới thai kỳ. Tiêm trưởng thành phổi chỉ thực sự cần thiết cho những bà bầu có nguy cơ sinh non Tiêm trưởng thành phổi có ý nghĩa rất quan trọng trong việc giảm các biến chứng của trẻ sinh non, đặc biệt là suy hô hấp. Loại thuốc sử dụng để tiêm trưởng thành phổi có một số tác dụng phụ nhất định nên trước khi tiêm, thai phụ nên hỏi ý kiến của bác sĩ.
Lung maturation injection: Benefits and harms Lung maturity injections are recommended by doctors for cases of threatened miscarriage and risk of premature birth. Besides the benefit of reducing the risk of respiratory failure in newborns, lung maturity injections also have some unwanted side effects. 1. Benefits of lung maturation injections There are 2 types of lung support drugs (lung maturation drugs) recommended for use in cases threatened with premature birth or at risk of premature birth between 28 - 34 weeks of age: Betamethasone and Dexamethasone (belonging to the Corticosteroid group). Recently, the time to use lung maturation drugs can be extended for fetuses 26 - 27 weeks old or fetuses younger than 39 weeks if active surgery is needed. For premature babies (born when the gestational age is between 22 - 37 weeks), the internal organs are not yet fully functional, especially the lungs, causing the child to not be able to exchange air, causing respiratory failure. Children who receive lung maturity injections will reduce their risk of respiratory distress syndrome, neonatal death and other diseases. At the same time, this therapy does not increase neonatal complications or slow fetal growth in the uterus. Lung maturation injections help reduce the risk of respiratory failure in premature infants 2. Side effects of lung maturation injections According to the US Food and Drug Administration (FDA), Betamethasone and Dexamethasone drugs used for pregnant women are classified in group C, a group that may have a risk of causing unwanted side effects. Use Using lung maturation drugs can cause a number of adverse effects for pregnant women and fetuses such as: May cause negative side effects on the brain and function of the hypothalamic-pituitary-adrenal axis in the fetus. ;Inhibits the hypothalamic-pituitary-adrenal axis in pregnant women;The drug can reduce immunity in pregnant women, increasing the risk of fetal infection, early neonatal infection and postpartum infection in the mother ;High doses of dexamethasone may cause neurotoxicity in the fetus;Cause anaphylactic or hypersensitivity reactions, hypotension or shock-like;May cause neurodevelopmental delay in treated children More than 3 courses of lung maturation medication; Mother's use of corticosteroids is associated with reduced birth weight and reduced head circumference of the child due to premature ossification of bone cartilage and premature skull fusion; After injection, lung maturation occurs. There may be decreased movement in the fetus. However, children who receive more than 3 doses of lung maturation medication may develop hyperactivity disorder later on; Injections of lung maturation medication may cause a slight increase in blood sugar immediately after the first injection and last for about 5 days. Therefore, pregnant women need to be screened for gestational diabetes before injection or 5 days after injection to avoid uncontrolled hyperglycemia. In general, this is a really necessary method for cases with threatening signs. miscarriage or risk of premature birth. The doctor will advise performing lung maturity injections depending on the time and actual situation to avoid having to take the drug repeatedly and reduce unwanted consequences for the pregnant woman and the fetus. In cases of normal pregnancy, lung maturity injections should not be given because it may cause some effects on the pregnancy. Lung maturation injections are only really necessary for pregnant women at risk of premature birth Lung maturity injections are very important in reducing complications of premature infants, especially respiratory failure. The medicine used for lung maturation injections has certain side effects, so before injection, pregnant women should consult their doctor.
vinmec
Phù cơ thể - biểu hiện của nhiều bệnh nguy hiểm Phù là hiện tượng ứ nước trong các tổ chức dưới da hoặc ở các tạng của cơ thể, có thể khu trú ở tay chân, mặt, ngực, có khi phù toàn thân. Phù là biểu hiện của rất nhiều bệnh nguy hiểm. Phù có thể là biểu hiện của nhiều bệnh lý nguy hiểm (ảnh minh họa) Theo Bác sĩ Phan Văn Ngọc, Trưởng khoa Nội tổng hợp, bệnh viện Nguyễn Tri Phương TPHCM: Phù có hai dạng là phù cứng và phù mềm. Phù cứng thường gặp trong các bệnh có liên quan đến tuyến giáp. Chỉ những bác sĩ chuyên khoa mới xác định được phù cứng. Phù mềm là tình trạng thoát dịch từ trong lòng mạch ra ngoài khoảng bào. Phù mềm dễ xác định hơn phù cứng bởi chỉ cần dùng tay ấn vào da trên một nền cứng, sau khi rút tay ra thấy có dấu lõm. Có nhiều nguyên nhân gây ra phù. Phù trong lòng mạch: trong lòng mạch có hai loại áp suất là áp suất thẩm thấu và áp suất keo để giữ cho lồng mạch luôn có một lượng thể tích đảm bảo huyết áp của cơ thể, nuôi dưỡng các cơ quan từ bộ não đến các cơ quan nhỏ ở da. Khi giảm các chất tạo áp lực keo, ví dụ giảm protein, giảm albumin trong lòng mạch (thường gặp trong trường hợp xơ gan) sẽ không thể giữ được lượng nước. Do đó, chúng thoát ra bên ngoài lòng mạch, gây hiện tượng phù. Phù có nguyên nhân trong lòng mạch rất có thể là biểu hiện của bệnh xơ gan. Vì gan là cơ quan duy nhất sản xuất ra albumin. Bệnh nhân có thể bị phù toàn thân, nhưng thường bị phù hai bàn chân, khiến cơ thể gặp phải tình trạng “dưới thì mập, trên thì gầy”. Phù cũng có thể là biểu hiện của những bệnh nhân bị suy dinh dưỡng. Khi bị suy dinh dưỡng, bệnh nhân không đảm bảo được lượng protein trong cơ thể, dẫn tới không đảm bảo được áp lực keo để giữ nước trong lòng mạch, khiến nước thoát ra ngoài. Phù trong lòng mạch cũng có thể xuất phát từ việc cơ thể giảm các yếu tố vi lượng trong lòng mạch, chủ yếu là natri. Phù do suy gan: Bên cạnh nguyên nhân do xơ gan do giảm albumin, một số bệnh lý khác của gan cũng có thể gây phù như ung thư gan, độc gan, bệnh nặng gây ra suy gan. Phù do các bệnh lý về thận: Thận là cơ quan điều hòa nội mô, thải ra các chất độc sau khi cơ thể chuyển hóa các tế bào. Đồng thời, thận có tác dụng điều tiết lượng nước của cơ thể. Nếu thận bị bệnh, không chỉ ảnh hưởng đến sự đào thải các chất độc, còn khiến lượng nước bị dồn ứ, gây rối loạn điện giải, xuất hiện tình trạng phù.
Body edema - a manifestation of many dangerous diseases Edema is a phenomenon of fluid retention in the subcutaneous organizations or in the body's organs. It can be localized in the arms, legs, face, chest, or sometimes the whole body swells. Edema is a symptom of many dangerous diseases. Edema can be a sign of many dangerous diseases (illustration) According to Doctor Phan Van Ngoc, Head of General Internal Medicine, Nguyen Tri Phuong Hospital, Ho Chi Minh City: Edema has two forms: hard edema and soft edema. Hard edema is common in diseases related to the thyroid gland. Only specialists can identify induration. Molluscum contagiosum is a condition in which fluid escapes from the intravascular space to the outside of the vascular space. Soft edema is easier to determine than hard edema because you just need to press your hand on the skin on a hard surface, and after pulling your hand out, you will see a concave mark. There are many causes of edema. Edema in the blood vessels: there are two types of pressure in the blood vessels: osmotic pressure and colloid pressure to keep the blood vessels always having a certain amount of volume to ensure the body's blood pressure, nourishing organs from the brain to the blood vessels. small organs in the skin. When reducing substances that create colloid pressure, such as reducing protein or albumin in the vascular bed (common in cases of cirrhosis), water cannot be retained. Therefore, they escape outside the blood vessels, causing edema. Edema due to intravascular causes is most likely a manifestation of cirrhosis. Because the liver is the only organ that produces albumin. Patients can have edema all over the body, but often have swelling in both feet, causing the body to experience a situation of "fat below, thin above". Edema can also be a manifestation of malnourished patients. When malnourished, the patient cannot ensure the amount of protein in the body, leading to an inability to ensure colloidal pressure to keep water in the blood vessels, causing water to escape. Intravascular edema can also stem from the body's reduction of intravascular trace elements, mainly sodium. Edema due to liver failure: Besides the cause of cirrhosis due to decreased albumin, some other diseases of the liver can also cause edema such as liver cancer, liver toxicity, and severe illness causing liver failure. Edema due to kidney diseases: The kidneys are an endothelial regulatory organ, releasing toxins after the body metabolizes cells. At the same time, the kidneys regulate the amount of water in the body. If the kidneys are diseased, it not only affects the excretion of toxins, but also causes water to accumulate, causing electrolyte disorders and edema.
medlatec
Địa chỉ xét nghiệm PCR tại Lào Cai khẳng định Covid-19 Để đáp ứng nhu cầu xét nghiệm PCR tại Lào Cai, chung tay cùng cộng đồng trong việc bảo vệ sức khỏe người dân trước đại dịch Covid-19, Phòng khám Chuyên khoa xét nghiệm Lào Cai đã ra đời. Đây là địa chỉ hội tụ đầy đủ mọi điều kiện tốt nhất để thực hiện xét nghiệm này một cách nhanh chóng và chính xác, giúp người dân địa phương dễ dàng tiếp cận với dịch vụ y tế chất lượng cao trong một mức chi phí vô cùng hợp lý. 1. Đôi điều cơ bản về xét nghiệm PCR chẩn đoán Covid-19 Xét nghiệm PCR được thực hiện bằng kỹ thuật Real - time (RT-PCR) hiện đang được biết đến như một kỹ thuật chuẩn xác nhất đối với việc tìm ra sự có mặt của virus SARS-Co V-2 trong cơ thể người bệnh. Thông qua xét nghiệm bác sĩ có thể nhận thấy sự tồn tại của một hoặc nhiều gen axit ribonucleic (RNA) của SARS-Co V-2 hoặc tình trạng nhiễm trùng ở thời gian gần và giai đoạn hiện tại. Mẫu bệnh phẩm được dùng trong xét nghiệm là dịch phết hầu họng của người nghi nhiễm. Không giống như test nhanh kháng nguyên, xét nghiệm PCR cần một khoảng thời gian dài hơn để thực hiện nên kết quả sẽ được trả tới người bệnh trong khoảng 24 giờ tính từ thời điểm được lấy mẫu với tính chính xác cao và ít có nguy cơ dương tính giả. Từ kết quả xét nghiệm bác sĩ có thể phát hiện trường hợp nhiễm SARS-Co V-2 ngay từ 1 - 2 ngày trước khi khởi phát triệu chứng đầu tiên và khi vào giai đoạn bệnh toàn phát. 2.1. Vì sao cần phải lựa chọn địa chỉ xét nghiệm PCR uy tín tại Lào Cai? Đến nay, PCR vẫn được xem là xét nghiệm khẳng định Covid-19. Thêm vào đó, có không ít trường hợp do những yêu cầu đặc thù cần phải có giấy xác nhận âm tính với Covid-19 thì mới được phép bay, xuất/nhập cảnh,... Xuất phát từ thực tế này mà nhiều người muốn tìm đến dịch vụ xét nghiệm PCR . Xuất phát từ thực tế đó có thể thấy rằng người dân sinh sống tại Lào Cai rất cần đến một địa chỉ xét nghiệm PCR uy tín. Nếu tìm được địa chỉ như vậy có nghĩa là bạn không chỉ được chẩn đoán đúng bệnh mà khi cần, bạn có thể dễ dàng lấy được giấy chứng nhận Covid để phục vụ cho đặc thù công việc, di chuyển của chính mình.
PCR testing address in Lao Cai confirmed Covid-19 To meet the need for PCR testing in Lao Cai, joining hands with the community in protecting people's health against the Covid-19 pandemic, the Lao Cai Testing Clinic was born. This is the address that fully meets all the best conditions to perform this test quickly and accurately, helping local people easily access high-quality medical services at an extremely low cost. equally reasonable. 1. Some basics about PCR testing to diagnose Covid-19 PCR testing is performed using Real-time technique (RT-PCR) which is currently known as the most accurate technique for finding the presence of SARS-Co virus. V-2 in the patient's body. Through testing, the doctor can detect the existence of one or more ribonucleic acid (RNA) genes of the patient. SARS-Co V-2 or recent and current stage of infection. The specimen used in the test is a pharyngeal swab of a suspected infected person. Unlike rapid antigen tests, PCR tests take a longer time to perform, so results will be returned to the patient within about 24 hours from the time the sample is taken with high accuracy and low risk. false positive chance. From the test results, doctors can detect SARS-Co infection V-2 1 - 2 days before the onset of the first symptoms and when entering the full-blown disease stage. 2.1. Why is it necessary to choose a reputable PCR testing address in Lao Cai? To date, PCR is still considered a confirmatory test for Covid-19. In addition, there are many cases where due to specific requirements, a Covid-19 negative certificate is required to be allowed to fly, enter/exit, etc. Due to this reality, many people want to look for PCR testing service. From that fact, it can be seen that people living in Lao Cai really need a reputable PCR testing address. If you can find such an address, it means that you will not only be properly diagnosed, but when needed, you can easily get a Covid certificate to serve your own work and travel needs.
medlatec
Trả lời câu hỏi: Xét nghiệm máu có phát hiện bệnh ung thư hay không? Ung thư là một trong những nhóm bệnh nguy hiểm với nguy cơ đe dọa đến tính mạng của người bệnh. Do đó, việc tầm soát bệnh ngay trong thời gian đầu nhằm phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời cũng là điều rất quan trọng. Tuy nhiên, một câu hỏi khác lại được đặt ra là xét nghiệm máu có phát hiện bệnh ung thư hay không? 1. Xét nghiệm máu có phát hiện bệnh ung thư hay không? Thời gian gần đây, có khá nhiều bạn đọc gửi thắc mắc về hộp thư điện tử rằng xét nghiệm máu có phát hiện bệnh ung thư hay không? Thực tế, xét nghiệm máu là một trong số những phương pháp giúp bác sĩ tìm ra được những dấu hiệu đầu tiên của bệnh ung thư. Các dấu hiệu này thường được nhận biết thông qua nhóm protein đặc biệt được sản sinh từ những tế bào ung thư hoặc cũng có thể là hormon. Chẳng hạn như hormon AFP ở bệnh ung thư gan, hormon CA 125 ở bệnh ung thư buồng trứng, hormon CA 19-9 ở bệnh ung thư tụy,... Trong y khoa, xét nghiệm máu nhằm mục đích xác định yếu tố gây ung thư là một hình thức còn rất mới. Bên cạnh đó, nhiều nghiên cứu còn cho thấy tình trạng ung thư xuất phát từ sự đột biến của gen. Do đó, xét nghiệm máu có thể tìm được mầm mống của một số bệnh ung thư, chẳng hạn như tìm thấy gen APC ở người bệnh ung thư đại tràng hoặc gen BRCA2 ở bệnh nhân bị ung thư vú,... Chính vì thế, xét nghiệm máu là một hình thức giúp tìm thấy dấu ấn của bệnh ung thư ngay trong giai đoạn đầu tiên. 2. Xét nghiệm máu chẩn đoán chính xác bệnh ung thư không? Nếu ai đó thắc mắc xét nghiệm máu có phát hiện bệnh ung thư hay không thì câu trả lời là có. Tuy nhiên, bản chất của bệnh ung thư hoàn toàn không thể hiện đầy đủ trong kết quả của xét nghiệm máu. Chẳng hạn như một số trường hợp máu bệnh nhân có một số thành phần tương đồng với khối u nên dẫn đến kết dương tính giả. Để xác định chính xác tình trạng của bệnh nhân, bác sĩ sẽ yêu cầu tái khám và tiến hành xét nghiệm lần 2 sau khoảng 3 - 6 tháng. Đối với bệnh nhân có khối u ung thư trong cơ thể thì khi thực hiện xét nghiệm máu lần 2, bác sĩ còn thể nhận thấy các chỉ số kiểm tra có sự gia tăng do khối u cũng ngày to hơn. Chẳng hạn như chụp hình cộng hưởng khuếch tán toàn thân nhằm xác định mầm mống của bệnh ung thư,... Ngược lại, với những trường hợp dương tính giả, các chỉ số khi xét nghiệm máu sẽ có sụt giảm rất nhiều so với kết quả ban đầu. Theo các bác sĩ, những bệnh nhân có hiện tượng âm tính giả càng đáng lo ngại hơn vì đây là đối tượng bị bệnh ung thư nhưng hình thức xét nghiệm máu không tìm gen gây bệnh. Tình trạng này thường gặp ở những bệnh nhân mắc bệnh ung thư gan nhưng không tiết protein huyết tương AFP trong máu. Điều này cũng vô tình khiến cho bệnh nhân chủ quan về tình trạng bệnh của mình và tạo điều kiện cho bệnh tình chuyển biến nặng nề hơn. 3. Xét nghiệm máu có thể phát hiện những bệnh ung thư nào? Ngoài việc thắc mắc xét nghiệm máu có phát hiện bệnh ung thư hay không thì độc giả cũng muốn Sự gia tăng của chỉ số CEA trong máu có thể là dấu hiệu nhận biết nguy cơ mắc một số bệnh như ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư tuyến giáp, ung thư thực quản, ung thư vùng đầu cổ,... Ngoài ra, chỉ số này cũng có thể tăng do một vài bệnh lý khác liên quan đến tụy, dạ dày, cổ tử cung, phổi, gan, buồng trứng,... Sự gia tăng của chỉ số AFP có liên quan đến tình trạng ung thư tinh hoàn, ung thư buồng trứng hoặc ung thư gan nguyên phát. Sự gia tăng của hàm lượng Protein CA 125 thường phát hiện ở những bệnh nhất mắc bệnh ung thư buồng trứng. Bên cạnh đó, chỉ số này cũng có thể tăng cao ở một vài đối tượng bị bệnh ung thư vú, ung thư đường tiêu hóa, ung thư phổi hoặc ung thư tử cung. Sự gia tăng của chỉ số CA 15-3 thường gặp ở những đối tượng bị ung thư vú hoặc bệnh nhân bị ung thư phổi. Sự gia tăng của dạng Glycoprotein CA 72-4 thường tìm thấy ở những người bị ung thư tinh hoàn, ung thư buồng trứng hoặc ung thư dạ dày. Nồng độ HCG tăng cao (trừ những trường hợp đang trong thời kỳ mang thai) thì nguy cơ cao bệnh nhân bị ung thư màng đệm hoặc ung thư tinh hoàn. Tốc độ kháng nguyên PSA tự do hoặc PSA toàn phần trong máu tăng cao là dấu hiệu để nhận biết sớm những trường hợp mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt. Sự gia tăng của chỉ số Enzyme Enolase NSE thường được tìm thấy ở những người bị u nguyên bào thần kinh, ung thư phổi tế bào nhỏ hoặc u nội tiết,... Mặc dù, sự gia tăng của một vài chỉ số trong xét nghiệm máu có thể liên quan đến một số căn bệnh ung thư nhưng điều đó vẫn chưa đủ điều kiện để kết luận bệnh. Thông thường, bác sĩ sẽ kết hợp thêm một vài xét nghiệm khác như chụp MRI, nội soi, chụp CT, siêu âm,... 4. Một số loại xét nghiệm máu giúp phát hiện tế bào ung thư Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn, ngoài việc lý giải xét nghiệm máu có phát hiện bệnh ung thư hay không thì bác sĩ còn chia sẻ về một vài hình thức kiểm tra. Thực tế, trong y học, xét nghiệm máu là một hình thức rất thông dụng trong quá trình chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân bị ung thư. Tuy nhiên, xét nghiệm máu cũng được phân chia thành nhiều loại và những phương pháp dưới đây thường được sử dụng phổ biến hơn. Cụ thể như: Xét nghiệm sàng lọc nhiễm trùng hoặc nhiễm virus: xét nghiệm này được tiến hành nhằm mục đích nắm rõ tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để lựa chọn phương pháp can thiệp hiệu quả nhất. Đối với những bệnh nhân bị bệnh viêm gan B, C, bác sĩ sẽ lựa chọn một hình thức xét nghiệm khác phù hợp với tình trạng sức khỏe. Phân tích tế bào máu: nếu kết quả kiểm tra cho thấy số lượng tế bào (tiểu cầu, bạch cầu hoặc hồng cầu) tồn tại trong máu thay đổi bất thường do tăng cao hoặc giảm nhiều thì bệnh nhân sẽ được lấy máu để tiến hành phân tích dưới kính hiển vi. Xét nghiệm chất điện giải và Ure: hình thức kiểm tra này chủ yếu kiểm tra khả năng làm việc của thận. Nhờ đó, bác sĩ dễ dàng nắm rõ tình trạng sức khỏe bệnh nhân để đưa a những chỉ định và phương pháp điều trị tương thích.
Answer the question: Can blood tests detect cancer? Cancer is one of the groups of dangerous diseases that threaten the patient's life. Therefore, screening for the disease in the early stages to detect the disease early and treat it promptly is also very important. However, another question is whether blood tests can detect cancer? 1. Can blood tests detect cancer? Recently, many readers have emailed questions about whether blood tests can detect cancer or not? In fact, blood tests are one of the methods that help doctors find the first signs of cancer. These signs are often recognized through special groups of proteins produced by cancer cells or can also be hormones. For example, AFP hormone in liver cancer, CA 125 hormone in ovarian cancer, CA 19-9 hormone in pancreatic cancer,... In medicine, blood testing to determine cancer-causing factors is a very new form. Besides, many studies also show that cancer comes from gene mutations. Therefore, blood tests can find the seeds of some cancers, such as finding the APC gene in colon cancer patients or the BRCA2 gene in breast cancer patients,... That's why. , blood tests are a form of helping to find signs of cancer in the early stages. 2. Can blood tests accurately diagnose cancer? If someone wonders whether blood tests can detect cancer, the answer is yes. However, the nature of the cancer is not fully reflected in the results of the blood test. For example, in some cases, a patient's blood has some components similar to the tumor, leading to false positive results. To accurately determine the patient's condition, the doctor will request a follow-up examination and a second test after about 3 - 6 months. For patients with cancerous tumors in the body, when performing a second blood test, the doctor may also notice an increase in test indicators because the tumor is also getting bigger. For example, whole-body diffusion-weighted resonance imaging to determine the origin of cancer, etc. On the contrary, in false positive cases, the blood test indicators will decrease greatly compared to initial result. According to doctors, patients with false negatives are even more worrying because they are patients with cancer but the blood test does not find the disease-causing gene. This condition is common in patients with liver cancer who do not secrete the plasma protein AFP in the blood. This also unintentionally makes patients subjective about their condition and creates conditions for the disease to become more serious. 3. What cancers can blood tests detect? In addition to wondering whether blood tests can detect cancer, readers also want to An increase in the CEA index in the blood can be a sign of the risk of certain diseases such as breast cancer, colorectal cancer, thyroid cancer, esophageal cancer, head and neck cancer, etc. .. In addition, this index can also increase due to some other diseases related to the pancreas, stomach, cervix, lungs, liver, ovaries,... An increase in the AFP index is associated with testicular cancer, ovarian cancer or primary liver cancer. An increase in CA 125 Protein content is often detected in patients with ovarian cancer. Besides, this index may also increase in some subjects with breast cancer, gastrointestinal cancer, lung cancer or uterine cancer. An increase in CA 15-3 index is common in subjects with breast cancer or lung cancer patients. An increase in the CA 72-4 form of Glycoprotein is often found in people with testicular cancer, ovarian cancer or stomach cancer. High HCG levels (except in cases of pregnancy) increase the patient's risk of choriocarcinoma or testicular cancer. An increased rate of free PSA antigen or total PSA in the blood is a sign for early recognition of cases of prostate cancer. An increase in the Enolase NSE Enzyme Index is often found in people with neuroblastoma, small cell lung cancer or endocrine tumors,... Although an increase in some indicators in blood tests may be related to some cancers, that is not enough to conclude the disease. Normally, the doctor will combine a few other tests such as MRI, endoscopy, CT scan, ultrasound,... 4. Some types of blood tests help detect cancer cells To help readers understand better, in addition to explaining whether a blood test can detect cancer or not, the doctor also shares a few types of tests. In fact, in medicine, blood tests are a very common form of diagnosis and treatment for cancer patients. However, blood tests are also divided into many types and the methods below are more commonly used. Specifically: Screening test for infection or viral infection: this test is conducted to understand the patient's health condition to choose the most effective intervention method. For patients with hepatitis B and C, the doctor will choose another form of testing appropriate to their health condition. Blood cell analysis: if the test results show that the number of cells (platelets, white blood cells or red blood cells) existing in the blood changes abnormally due to increased or decreased, the patient's blood will be taken for further investigation. analyzed under a microscope. Electrolyte and Urea test: this form of test mainly checks the working ability of the kidneys. Thanks to that, doctors can easily understand the patient's health condition to give appropriate indications and treatment methods.
medlatec
Bệnh u đa nang tuyến vú là gì và có nguy hiểm không? U đa nang tuyến vú là bệnh thường gặp ở phụ nữ với các độ tuổi khác nhau. Nhiều chị em lo lắng khi phát hiện thấy các u nang ở tuyến vú của mình. Trên thực tế, u nang tuyến vú chưa chắc đã thể hiện tình trạng bệnh lý nào đó. Việc chị em chủ động tìm hiểu kiến thức về bệnh là vô cùng cần thiết, vậy u đang nang tuyến vú là gì và bệnh có nguy hiểm không? 1. Tìm hiểu về bệnh u đa nang tuyến vú? U nang tuyến vú là khái niệm chỉ các trường hợp u nang tuyến vú xuất hiện các khối u ở một hoặc cả hai bầu vú. Các khối u nang này thường xuất hiện dạng cụm bao gồm các nang nhỏ với các vách ngăn xen kẽ mỏng và có kích thước đa dạng từ nhỏ đến to. Nó được mô tả giống như chùm bong bóng với những quả bóng to nhỏ không đồng đều và xuất hiện ở 1 hoặc 2 bên vú. Những khối u nang này chưa đầy những túi chứa dịch lỏng và có kích thước có thể to hoặc nhỏ từ vi nang cực nhỏ đến u nang. Các vi nang hầu như người bệnh không thể sờ thấy và chỉ được phát hiện khi các mô được xem xét dưới kính hiển vi. Các vi nang này lớn dầu và hình thành các u nang. Khi đó, người bệnh có thể sở thầy chúng một cách dễ dàng qua da. Các khối u nang tuyến vú thường có hình tròn hoặc hình bầu dục, có thể di chuyển được. U nang tuyến vú thường gặp nhất ở nữ giới trong độ tuổi từ 40. Sự thay đổi hormone hàng tháng khiến cho các u nang tuyến vú phát triển nhanh, trở nên đau và dễ nhận biết hơn ngày trước chu kỳ kinh nguyệt. U đa nang tuyến vú là bệnh thường gặp ở phụ nữ với các độ tuổi khác nhau 2. Bệnh đa nang tuyến vú có nguy hiểm không? 2.1 Ảnh hưởng của u đa nang tuyến vú với sức khỏe của chị em Ảnh hưởng rõ ràng nhất của bệnh đó là gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt của người bệnh như: – Khiến sức khỏe của người bệnh thuyên giảm. – Thỉnh thoảng người bệnh sẽ xuất hiện những cơn đau nhói ở ngực. – Gây mất cân đối bầu vú. – Gần tới những ngày chu kỳ kinh, bầu vú sẽ căng cứng gây đau nhức và kèm theo cảm giác nhức mỏi ở hai bà vai và cánh tay. – Trong thời kỳ mang thai hay cho con bú, u nang tuyến vú sẽ gây khó chịu, căng tức vùng ngực hơn so với bình thường. Tuy nhiên, các triệu chứng trên chỉ xảy ra chủ yếu trong thời gian ngắn như thời gian trong chu kỳ kinh nguyệt. Nếu người bệnh có thể chịu đựng được các triệu chứng trên thì không cần can thiệp điều trị vì các nang này có thể xuất hiện và cũng cũng có thể tự lặn mất. Chỉ định của bác sĩ trong các trường hợp u nang tuyến vú thường là theo dõi và khám định kỳ bởi bệnh thường gặp ở phụ nữ trên 40 tuổi và sau khi mãn kinh, hiện tượng này có thể thuyên giảm và lặn dần. Trong thời kỳ mang thai và cho con bú, u nang tuyến vú sẽ gây khó chịu, căng tức vùng ngực hơn so với bình thường 2.2 U đa nang tuyến vú có nguy cơ ung thư không? U nang tuyến vú là tổn thương lành tính và không làm tăng nguy cơ ung thư vú. Đây là các khối u vú tăng sản điển hình, các tế bào tuyến vú tăng về số lượng nhưng không có hiện diện của các tế bào bất thường có nhận dị dạng. Mặc dù ung thư vú có thể xảy ra nếu người bệnh có tiền sử cá nhân hoặc người thân trong gia đình bị ung thư tuyến vú. Do đó, bác sĩ sẽ đề nghị người bệnh theo dõi và kiểm tra sức khỏe định kỳ để kiểm tra và phòng ngừa các nguy cơ xấu có thể xảy ra. 3. Bị đa nang tuyến vú khi nào cần phải mổ? Khi bị đa nang tuyến vú có phải mổ hay không là thắc mắc của không ít chị em khi bị bệnh. Như đã nói ở trên, đa nang tuyến vú là tổn thương lành tính. Những cơn đau nhức khó chịu có thể khiến chị em lo lắng, nhưng nhiều trường nhiều trường hợp không cần điều trị hoặc can thiệp bằng phẫu thuật. Tuy nhiên người bệnh cần được thăm khám định kỳ để theo dõi sự phát triển của khối u nang để tránh trường hợp khối u tiến triển xấu. Trong một số trường hợp, nếu các triệu chứng gây quá khó chịu và đau đớn, cảm giác mệt mỏi thì người bệnh cần được điều trị. – Điều trị bằng thuốc: Nếu người bệnh quá đau, người bệnh sẽ được dùng thuốc giảm đau như Paracetamol hay các thuốc chống viêm khác. Tuy nhiên, thời gian sử dụng không nên kéo dài và thời gian uống thuốc giảm đau phải cách nhau 4 giờ. Bên cạnh đó, các thuốc nội tiết cũng sẽ được chỉ định để giảm các triệu chứng đau bao gồm: progesterone dạng bôi hay uống. – Điều trị ngoai khoa: Phương pháp này được chỉ định khi các nang chứa dịch to và gây căng đau, nang vú bội nhiễm áp xe hóa, chọc dò dịch có lẫn máu, u nhú trong nang, xét nghiệm tế bào và nghi ngờ nguy cơ ác tính cao. Bên cạnh đó, những trường hợp u nang tuyến vú không nghi ngờ ác tính nhưng đau nhiều, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm tế bào nghi ngờ và thực hiện phẫu thuật cắt bỏ nang. những trường hợp u nang tuyến vú không nghi ngờ ác tính nhưng đau nhiều, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm tế bào nghi ngờ và thực hiện phẫu thuật cắt bỏ nang Đa nang tuyến vú là bệnh có thể điều trị và có tỷ lệ mắc bệnh cao ở phụ nữ. Do đó, khi được chẩn đoán bệnh, chị em không nên quá lo lắng sẽ gây ảnh hưởng tới sức khỏe và tăng các triệu chứng khó chịu. Thay vào đó, chị em cần nhanh chóng đến bệnh viện để được thăm khám, tuân thủ điều trị và tái khám theo yêu cầu của bác sĩ chuyên khoa.
What is polycystic breast disease and is it dangerous? Polycystic breast disease is a common disease in women of different ages. Many women worry when they discover cysts in their mammary glands. In fact, breast cysts do not necessarily indicate any medical condition. It is extremely necessary for women to proactively learn about the disease, so what is breast cyst and is it dangerous? 1. Learn about polycystic breast disease? Breast cyst is a concept that refers to cases of breast cysts that appear as tumors in one or both breasts. These cysts often appear as clusters consisting of small cysts with thin interspersed septa and vary in size from small to large. It is described as a bunch of bubbles with unevenly sized balls and appears on one or both sides of the breast. These cysts are filled with fluid-filled sacs and can range in size from microscopic to cystic. Microcysts are almost invisible to the patient and are only detected when the tissue is examined under a microscope. These microcapsules grow oily and form cysts. At that time, the patient can easily apply them through the skin. Breast cysts are usually round or oval in shape and can be moved. Breast cysts are most common in women over the age of 40. Monthly hormone changes cause breast cysts to grow quickly, become painful and more noticeable the day before the menstrual cycle. Polycystic breast disease is a common disease in women of different ages 2. Is polycystic breast disease dangerous? 2.1 Effects of polycystic breast tumors on women's health The most obvious impact of the disease is that it greatly affects the patient's daily life such as: – Makes the patient's health improve. – Occasionally the patient will experience sharp pain in the chest. – Causes breast imbalance. – Near the days of the menstrual cycle, the breasts will become stiff and painful, accompanied by a feeling of aches and pains in the shoulders and arms. – During pregnancy or breastfeeding, breast cysts will cause more discomfort and tightness in the chest than usual. However, the above symptoms only occur mainly for short periods of time such as during the menstrual cycle. If the patient can tolerate the above symptoms, there is no need for treatment intervention because these cysts may appear and may disappear on their own. Doctors' instructions in cases of breast cysts are usually regular monitoring and examination because the disease is common in women over 40 years old and after menopause, this phenomenon can subside and gradually subside. During pregnancy and breastfeeding, breast cysts will cause more discomfort and tightness in the chest than usual. 2.2 Are polycystic breast tumors at risk of cancer? Breast cysts are benign lesions and do not increase the risk of breast cancer. These are typical hyperplastic breast tumors, the mammary gland cells increase in number but no abnormal cells with malformations are present. Although breast cancer can occur if the patient has a personal or family history of breast cancer. Therefore, doctors will recommend that patients periodically monitor and check their health to check and prevent possible negative risks. 3. When do you need surgery if you have polycystic breasts? Whether or not surgery is required for polycystic breasts is a question many women have when they get sick. As mentioned above, polycystic breast lesions are benign lesions. Uncomfortable pain can make women worry, but in many cases, treatment or surgical intervention is not needed. However, patients need to be examined periodically to monitor the development of the cyst to avoid the tumor from getting worse. In some cases, if the symptoms cause too much discomfort, pain, and fatigue, the patient needs treatment. – Treatment with medication: If the patient is in too much pain, they will be given painkillers such as Paracetamol or other anti-inflammatory drugs. However, the time of use should not be long and the time to take painkillers must be 4 hours apart. In addition, hormonal drugs will also be prescribed to reduce pain symptoms including: topical or oral progesterone. – Surgical treatment: This method is indicated when the cysts containing fluid are large and causing pain, the breast cysts are superinfected and abscessed, the puncture fluid is mixed with blood, papillomas in the cyst, and cell testing is suspicious. high risk of malignancy. In addition, in cases where breast cysts are not suspected of being malignant but are very painful, the doctor will conduct suspicious cell tests and perform surgery to remove the cyst. In cases where breast cysts are not suspected of being malignant but are very painful, the doctor will conduct suspicious cell tests and perform surgery to remove the cyst. Polycystic breast disease is a treatable disease and has a high incidence in women. Therefore, when diagnosed, women should not worry too much as it will affect their health and increase unpleasant symptoms. Instead, women need to quickly go to the hospital to be examined, comply with treatment and re-examine as requested by a specialist.
thucuc
Làm gì khi trẻ bị chó cắn? Chó là một vật nuôi quen thuộc và gần gũi trong mỗi gia đình, trẻ có nhiều cơ hội để tiếp xúc, đùa giỡn với chúng nên nguy cơ bị chó cắn rất dễ xảy ra. Khi đó người lớn cần biết cách xử trí đúng cách, phù hợp vì trẻ rất dễ bị hoảng loạn khi bị chó cắn. Cách xử trí khi trẻ bị chó cắn - Đầu tiên, người lớn nên an ủi trẻ, nhẹ nhàng trấn an trẻ nhằm tránh cho trẻ bị hoảng loạn. - Sau khi trẻ trấn tĩnh, cần phải xem xét ngay vết thương của trẻ (Vết thương xước da hay chảy máu? Vết thương có sâu và rộng hay không? Có bao nhiêu vết thương? Vết thương ở vị trí nào trên cơ thể của bé…) rồi tiến hành rửa vết thương bằng xà phòng dưới vòi nước mạnh ít nhất là 5 phút, kể cả vết thương chỉ trầy xước da. Chú ý rửa tay thật sạch trước và sau khi sơ cứu cho trẻ. - Dùng dung dịch sát khuẩn (có thể là cồn 70o hoặc dung dịch iod) để sát trùng vết thương. - Dùng miếng vải sạch phủ lên vết thương và băng hờ lại. Tránh băng kín vết thương. Lưu ý: Nếu vết thương chảy máu nhiều, trẻ xanh tái, mệt,… phải đưa trẻ đến bệnh viện cấp cứu ngay. Tiêm phòng cho trẻ Nói chung, mọi trẻ bị chó cắn đều nên được tiêm phòng càng sớm càng tốt. Trẻ sẽ được tiêm vắc-xin phòng dại và tùy theo tình trạng vết thương cùng với tiền sử tiêm phòng uốn ván trước đây mà bác sĩ sẽ chỉ định tiêm phòng uốn ván cho trẻ. Ngoài ra, trẻ có thể được tiêm huyết thanh kháng dại nếu vết cắn nằm ở đầu, mặt, cổ, vết thương ở các vị trí có nhiều dây thần kinh như đầu ngón tay, đầu ngón chân, bộ phận sinh dục, vết thương sâu và nhiều. Phòng ngừa trẻ bị chó cắn Để đề phòng trường hợp bị chó cắn, cha mẹ cần để mắt trông chừng trẻ, nhất là những bé ở độ tuổi chập chững biết đi. Không để trẻ đùa giỡn, kéo đuôi chó mèo. Đối với trẻ lớn, nên giáo dục trẻ biết cách tự bảo vệ bản thân, không đến gần súc vật lạ, không chọc phá súc vật nhất là khi chúng đang ăn hoặc đang ngủ. Cần tiêm phòng bệnh dại cho những vật nuôi thường tiếp xúc với trẻ như chó, mèo.
What to do when a child is bitten by a dog? Dogs are a familiar and close pet in every family. Children have many opportunities to interact and play with them, so the risk of being bitten by a dog is very easy. At that time, adults need to know how to handle it properly and appropriately because children can easily panic when bitten by a dog. How to handle a child bitten by a dog - First, adults should comfort children and gently reassure them to avoid panic. - After the child calms down, it is necessary to immediately examine the child's wound (Is the wound scratched or bleeding? Is the wound deep and wide? How many wounds are there? Where is the wound located on the child's body? baby...) then wash the wound with soap under strong water for at least 5 minutes, even if the wound is just abrasions. Be sure to wash your hands thoroughly before and after giving first aid to children. - Use antiseptic solution (can be 70o alcohol or iodine solution) to disinfect the wound. - Use a clean cloth to cover the wound and bandage loosely. Avoid covering the wound. Note: If the wound bleeds a lot, the child is pale, tired, etc., take the child to the emergency room immediately. Vaccination for children In general, every child bitten by a dog should be vaccinated as soon as possible. The child will be vaccinated against rabies and depending on the condition of the wound and previous tetanus vaccination history, the doctor will prescribe a tetanus vaccination for the child. In addition, children can be injected with anti-rabies serum if the bite is on the head, face, neck, or the wound is in locations with many nerves such as fingertips, toes, genitals, or wounds. deep and abundant. Prevent children from being bitten by dogs To prevent dog bites, parents need to keep an eye on their children, especially those of toddler age. Do not let children play or pull the dog or cat's tail. For older children, children should be educated to know how to protect themselves, not to approach strange animals, and not to tease animals, especially when they are eating or sleeping. It is necessary to vaccinate against rabies for pets that often come into contact with children such as dogs and cats.
medlatec
Dị ứng thực phẩm khi mang thai: dấu hiệu và cách phòng tránh Hơn 9 tháng thai kỳ là thời gian đặc biệt quan trọng, cơ thể mẹ sẽ có nhiều sự thay đổi và cần phải chăm sóc, gìn giữ sức khỏe cẩn thận hơn bình thường. Trong đó, dị ứng thực phẩm khi mang thai có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai. Vậy dấu hiệu nhận biết dị ứng thực phẩm là gì và cách phòng tránh như thế nào? 1. Dấu hiệu dị ứng thực phẩm khi mang thai Bất cứ ai cũng có nguy cơ bị dị ứng thực phẩm, kể cả phụ nữ mang thai hay người bình thường. Thực chất dị ứng là phản ứng quá mức của hệ miễn dịch chống lại dị nguyên trong thực phẩm và hình thành kháng thể gọi là protein miễn dịch Ig E. Các phản ứng miễn dịch chống lại dị ứng thực phẩm sẽ sinh ra histamin gây ảnh hưởng trực tiếp tới bộ phận tiếp xúc như: Dị ứng hô hấp: Khi histamin được sinh ra ở miệng, mũi khi cơ quan này tiếp xúc với dị nguyên có trong thực phẩm sẽ gây sưng miệng, khó thở, khó nuốt thức ăn,… Dị ứng ruột: Histamin sinh ra ở ruột sẽ gây tiêu chảy, thổ tả, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, nôn mửa,… Dị ứng ở da: Histamin sinh ra ở da sẽ gây nên các vết mẩn đỏ, ngứa, mụn nước,… Đôi khi, tình trạng phản ứng dị ứng quá mạnh sẽ khiến cho không chỉ cơ quan tiếp xúc chịu ảnh hưởng mà còn gây ra các triệu chứng tại nhiều cơ quan cùng lúc. Tình trạng này gọi là phản vệ rất nguy hiểm và cần phải được cấp cứu kịp thời trước khi tiến triển nặng hơn. Tùy vào cơ địa từng người mà phản ứng dị ứng sẽ xuất hiện khi khi ăn các thực phẩm gây dị ứng hoặc tiếp xúc với các dị nguyên ngoài môi trường qua da hay qua đường thở,... . Phụ nữ mang thai bị dị ứng thực phẩm có thể là mới bị hoặc đã có tiền sử dị ứng trước đó,... Có nhiều loại thực phẩm có thể gây dị ứng và phụ nữ mang thai dị ứng với loại thực phẩm nào tùy thuộc vào cơ địa của từng người. Có một số thực phẩm thường gặp tình trạng dị ứng như: thực phẩm lên men, rượu vang đỏ, các loại cá, tôm hoặc hải sản, thực phẩm giàu đạm, chocolate, sữa, trứng, đậu phộng,… 2. Dị ứng thực phẩm khi mang thai có nguy hiểm không? Dị ứng nói chung và dị ứng thực phẩm nói riêng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của mẹ bầu và có thể ảnh hưởng tới cả sự phát triển của thai nhi. Tùy theo mức độ dị ứng cũng như biện pháp điều trị mà ảnh hưởng của dị ứng khi mang thai có thể được kiểm soát hoặc dẫn đến sảy thai, sinh non, dị dạng thai nhi,… Ngoài ra, mẹ bầu bị dị ứng khi mang thai không kiểm soát tốt có khả năng sẽ lây truyền sang cho thai nhi thông qua nhau thai. Cơ chế dị ứng sẽ gây nhiều ảnh hưởng tới sự phát triển, tăng trưởng, phát dục hoặc hoàn thiện các cơ quan như: phổi, phế quản, tim,… Nguy hiểm hơn là nhiều trường hợp dị ứng thực phẩm nhưng biểu hiện bên ngoài không rõ ràng nên không nhận biết và điều trị sớm. Như vậy, dị ứng thực phẩm khi mang thai có thể gây dị tật bẩm sinh, chậm phát triển hoặc sinh non nên phát hiện điều trị và phòng ngừa là rất quan trọng. Với các trường hợp dị ứng thực phẩm nghiêm trọng, có các dấu hiệu sau cần đưa mẹ bầu đến bệnh viện càng sớm càng tốt: Rối loạn tiêu hóa kéo dài gây đau bụng, buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy nhiều dẫn đến mất nước. Phù nề niêm mạc họng, thanh quản, khí-phế quản gây khó thở, thở nhanh, thở rít. Phù mặt, môi. Tim đập nhanh, tụt huyết áp. Rối loạn tri giác, rối loạn nhận thức. Các dấu hiệu trên cho thấy dị ứng thực phẩm có thể đã tiến triển nặng thành sốc phản vệ gây nguy hiểm cho thai và tính mạng của mẹ. Hãy thông báo cho bác sĩ về thực phẩm bạn nghi ngờ là nguyên nhân gây dị ứng. 3. Cách phòng tránh dị ứng thực phẩm khi mang thai Dị ứng thực phẩm có thể gặp phải bất cứ lúc nào ở những mẹ bầu có cơ địa dị ứng không may ăn phải thực phẩm chứa dị nguyên. Vì thế, để bảo vệ thai nhi và sự phát triển khỏe mạnh của thai, hãy phòng tránh tình trạng này bằng những cách sau: 3.1. Hạn chế dùng thực phẩm từng gây dị ứng Hầu hết các trường hợp dị ứng thực phẩm ở mẹ bầu đã có tiền sử dị ứng trước đó khi không mang thai. Tuy nhiên mang thai làm thay đổi nội tiết tố và miễn dịch nên thường khiến phản ứng dị ứng nặng hơn, do đó hãy tránh xa những thực phẩm từng khiến bạn bị dị ứng. 3.2. Hạn chế dùng thực phẩm lạ Thực phẩm lạ chưa từng sử dụng trước đây có thể gây dị ứng mà mẹ bầu không biết trước được. Do đó, thời gian này cũng nên hạn chế dùng thực phẩm lạ, nhất là thực phẩm không rõ nguồn gốc xuất xứ và thành phần, chất lượng. 3.3. Tránh ăn thực phẩm đã ôi thiu, lưu trữ lâu ngày Mẹ bầu nên nấu thức ăn tươi mới mỗi ngày, mỗi lần nấu với lượng vừa đủ để dùng hết trong ngày, tránh lưu trữ dài ngày. Thực phẩm ôi thiu hoặc lưu trữ dài ngày có thể đã biến đổi thành phần dinh dưỡng và gây dị ứng, rối loạn tiêu hóa. 3.4. Chọn thực phẩm sạch, nấu chín kỹ thức ăn Thực phẩm mà mẹ bầu sử dụng nên chọn là thực phẩm tươi sống, sạch, không chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực phẩm hoặc hóa chất độc hại. Ngoài ra, chỉ nên ăn thức ăn nấu chín kỹ, không nên dùng thực phẩm tái hoặc sống. 3.5. Uống nhiều nước Uống nhiều nước giúp hoạt động trao đổi chất, lọc bỏ chất thải khỏi cơ thể tốt hơn, hạn chế dị ứng và các phản ứng miễn dịch. Ngoài nước lọc, mẹ bầu nên uống xen kẽ với nước ép trái cây, nước khoáng ion,… để bổ sung dinh dưỡng. 3.6. Thường xuyên luyện tập thể thao Tập thể dục thể thao cũng rất quan trọng với mẹ bầu, song hãy chọn các bài tập nhẹ nhàng phù hợp như đi bộ, yoga,… để tăng sức đề kháng cơ thể, tránh gây động thai. Như vậy, dị ứng thực phẩm khi mang thai xuất hiện khi mẹ bầu ăn hoặc tiếp xúc với thực phẩm chứa dị nguyên gây dị ứng. Nên tránh thực phẩm từng gây dị ứng trước đó, đi khám và điều trị sớm nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường. Ngoài thăm khám định kỳ với các kỹ thuật hiện đại như siêu âm 5D, sản phụ còn được tư vấn về chế độ dinh dưỡng, tập luyện khoa học, hợp lý bởi các chuyên gia hàng đầu trong ngành.
Food allergies during pregnancy: signs and ways to prevent More than 9 months of pregnancy is a particularly important time, the mother's body will have many changes and need to take care of and maintain her health more carefully than usual. In particular, food allergies during pregnancy can greatly affect the mother's health and the development of the fetus. So what are the signs of food allergies and how to prevent them? 1. Signs of food allergies during pregnancy Anyone is at risk of food allergies, including pregnant women or normal people. In fact, an allergy is an overreaction of the immune system against allergens in food and the formation of antibodies called Ig immune proteins. E. Immune reactions against food allergies will produce histamine, which directly affects exposed parts such as: Respiratory allergies: When histamine is produced in the mouth and nose when these organs come into contact with allergens in food, it will cause mouth swelling, difficulty breathing, difficulty swallowing food, etc. Intestinal allergy: Histamine produced in the intestine will cause diarrhea, cholera, abdominal pain, digestive disorders, vomiting, etc. Skin allergy: Histamine produced in the skin will cause redness, itching, blisters, etc. Sometimes, an allergic reaction that is too strong will cause not only the exposed organ to be affected, but also cause symptoms in many organs at the same time. This condition called anaphylaxis is very dangerous and needs to be treated promptly before it gets worse. Depending on each person's constitution, allergic reactions will appear when eating allergenic foods or coming into contact with environmental allergens through the skin or through the airways, etc. Pregnant women with food allergies may be newly exposed or have a history of previous allergies,... There are many foods that can cause allergies and which foods pregnant women are allergic to depends on each person's constitution. There are some common foods that cause allergies such as: fermented foods, red wine, fish, shrimp or seafood, protein-rich foods, chocolate, milk, eggs, peanuts, etc. 2. Is food allergy during pregnancy dangerous? Allergies in general and food allergies in particular have a negative impact on the health of pregnant women and can affect the development of the fetus. Depending on the level of allergy as well as treatment measures, the effects of allergies during pregnancy can be controlled or lead to miscarriage, premature birth, fetal malformations, etc. In addition, mothers whose allergies are not well controlled during pregnancy can potentially be transmitted to the fetus through the placenta. The allergy mechanism will have many effects on the development, growth, development or perfection of organs such as lungs, bronchi, heart, etc. More dangerous are many cases of food allergy with external manifestations. The appearance is not obvious, so it is not recognized and treated early. Thus, food allergies during pregnancy can cause birth defects, developmental delays or premature birth, so detection, treatment and prevention are very important. In cases of serious food allergies, there are the following signs that require taking pregnant mothers to the hospital as soon as possible: Prolonged digestive disorders cause abdominal pain, nausea, vomiting or diarrhea leading to dehydration. Edema of the mucous membranes of the pharynx, larynx, tracheo-bronchi causes difficulty breathing, rapid breathing, and stridor. Swollen face and lips. Heart beats fast, blood pressure drops. Perception disorders, cognitive disorders. The above signs show that food allergy may have progressed to severe anaphylactic shock, endangering the fetus and mother's life. Tell your doctor about the foods you suspect are causing your allergies. 3. How to prevent food allergies during pregnancy Food allergies can occur at any time in allergic pregnant mothers who unfortunately eat foods containing allergens. Therefore, to protect the fetus and its healthy development, prevent this condition in the following ways: 3.1. Limit the use of foods that cause allergies Most cases of food allergy in pregnant women have had a history of previous allergies when not pregnant. However, pregnancy changes hormones and immunity, often making allergic reactions worse, so stay away from foods that used to make you allergic. 3.2. Limit the use of strange foods Unfamiliar foods that have never been used before can cause allergies without the pregnant mother knowing in advance. Therefore, during this time you should also limit the use of strange foods, especially foods of unknown origin, ingredients and quality. 3.3. Avoid eating spoiled food that has been stored for a long time Pregnant mothers should cook fresh food every day, each time cooking in just enough quantity to use up during the day, avoiding long-term storage. Food that is spoiled or stored for a long time can change its nutritional content and cause allergies and digestive disorders. 3.4. Choose clean foods, cook food thoroughly The food that pregnant mothers should eat should be fresh, clean, and does not contain pesticide residues or toxic chemicals. In addition, you should only eat thoroughly cooked food, do not eat undercooked or raw food. 3.5. Drink a lot of water Drinking lots of water helps metabolism, better filters waste from the body, and limits allergies and immune reactions. In addition to filtered water, pregnant mothers should drink it alternately with fruit juice, ionized mineral water, etc. to supplement nutrition. 3.6. Regularly practice sports Exercise is also very important for pregnant mothers, but choose appropriate gentle exercises such as walking, yoga, etc. to increase the body's resistance and avoid causing fetal distress. Thus, food allergies during pregnancy appear when pregnant mothers eat or come into contact with foods containing allergens that cause allergies. You should avoid foods that have previously caused allergies, go to the doctor and get treatment early if unusual signs appear. In addition to regular examinations with modern techniques such as 5D ultrasound, pregnant women are also advised on scientific and reasonable nutrition and exercise by leading experts in the industry.
medlatec
Nguyên nhân dẫn tới ho và tức ngực khi bạn có dấu hiệu bệnh Ho kèm theo tức ngực có thể là những dấu hiệu cho thấy phổi có vấn đề. Khi gặp phải tình trạng này, tốt nhất người bệnh nên đi khám để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân và điều trị kịp thời. Sau đây là một số nguyên nhân có thể dẫn tới ho và tức ngực. Nguyên nhân dẫn tới ho và tức ngực Hen suyễn Hen suyễn có thể là nguyên nhân dẫn tới ho và tức ngực. Hen suyễn có thể là nguyên nhân dẫn tới ho và tức ngực. Đây là một bệnh viêm mạn tính đường dẫn khí của phổi (khí quản), đặc trưng bởi tình trạng sưng nề và tắc nghẽn của đường dẫn khí kèm theo tăng tiết chất nhầy. Chất nhầy tích tụ trong đường dẫn khí gây ra thở khò khè và ho – hai triệu chứng điển hình của bệnh hen suyễn. Ngoài ra, người bị hen suyễn cũng có thể gặp phải triệu chứng tức ngực và khó thở. Những triệu chứng này thường xuất hiện trong các cơn suyễn và có mức độ nghiêm trọng tùy thuộc vào tình trạng của từng cá nhân. Một số người chỉ bị khó thở nhẹ nhưng cũng có nhiều trường hợp có thể bị tắc nghẽn đường dẫn khí hoàn toàn. Nguyên nhân chính xác gây bệnh hen suyễn là không rõ nhưng có một số yếu tố gây nên cơn suyễn đã được xác định. Các yếu tố này bao gồm những chất gây dị ứng  trong không khí, nhiễm trùng đường hô hấp, hoạt động thể chất quá sức, nhiệt độ lạnh, căng thẳng và ảnh hưởng của một số loại thuốc nhất định. Cơn suyễn có thể được điều trị bằng thuốc cắt cơn suyễn dạng xịt. Ngoài ra thuốc kháng viêm dài hạn cũng được sử dụng để kiểm soát hen suyễn khi không có triệu chứng xuất hiện. Viêm phế quản cấp   Một nguyên nhân khác dẫn tới ho và tức ngực có thể là bệnh viêm phế quản cấp. Một nguyên nhân khác dẫn tới ho và tức ngực có thể là bệnh viêm phế quản cấp. Viêm phế quản cấp là tình trạng viêm nhiễm cấp tính của niêm mạc phế quản, chủ yếu là do virus. Niêm mạc phế quản bị kích thích sẽ phồng, dầy lên và làm hẹp hoặc tắc nghẽn các tiểu phế quản, gây ra ho kèm theo đờm đặc. Người bị viêm phế quản cấp tính có các triệu chứng như ho có đờm, thở khò khè và tức ngực. Ngoài ra bệnh nhân cũng có thể gặp phải các triệu chứng khác như đau họng, sốt, khó thở, ớn lạnh và đau nhức cơ thể. Bởi vì kháng sinh không có hiệu quả chống lại virus, không có điều trị đặc hiệu cho viêm phế quản cấp tính. Viêm phế quản cấp tính sẽ thuyên giảm dần và biến mất trong vòng 2 tuần. Một số loại thuốc giảm đau và thuốc chống viêm tự kê đơn có thể giúp giảm đau, sưng và sốt. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính Triệu chứng thường gặp củabệnh phổi tắc nghẽn mạn tính là tức ngực, ho có đờm, khó thở và thở khò khè. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính thường tiến triển chậm, đặc trưng bởi tình trạng tổn thương đường hô hấp hoặc túi khí trong phổi, gọi là phế nang. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn tới sự phát triển của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính là hút thuốc lá. Các nguyên nhân khác bao gồm ô nhiễm không khí, hóa chất kích thích và trong trường hợp hiếm hoi là do khiếm khuyết di truyền. Triệu chứng thường gặp của căn bệnh này là tức ngực, ho có đờm, khó thở và thở khò khè. Do đó bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cũng có thể là nguyên nhân tiềm ẩn dẫn tới ho và tức ngực. Thuốc giãn phế quản, chống viêm và những thay đổi về lối sống có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh. Bỏ thuốc lá là bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện trong quá trình điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
Causes of cough and chest tightness when you have signs of illness Coughing accompanied by chest tightness can be signs of lung problems. When encountering this condition, it is best for the patient to see a doctor to get an accurate diagnosis of the cause and timely treatment. Here are some possible causes of cough and chest tightness. Causes cough and chest tightness Asthma Asthma can cause coughing and chest tightness. Asthma can cause coughing and chest tightness. This is a chronic inflammatory disease of the lung airways (trachea), characterized by swelling and obstruction of the airways accompanied by increased mucus secretion. Mucus builds up in the airways causing wheezing and coughing – two typical symptoms of asthma. In addition, people with asthma may also experience symptoms of chest tightness and difficulty breathing. These symptoms often appear during asthma attacks and vary in severity depending on the individual's condition. Some people only have mild difficulty breathing, but there are many cases where the airway can be completely blocked. The exact cause of asthma is unknown, but several factors that trigger asthma attacks have been identified. These factors include airborne  allergens, respiratory infections, excessive physical activity, cold temperatures, stress and the effects of certain medications. Asthma attacks can be treated with asthma reliever sprays. Long-term anti-inflammatory drugs are also used to control asthma when symptoms are not present. Acute bronchitis Another cause of cough and chest tightness can be acute bronchitis. Another cause of cough and chest tightness can be acute bronchitis. Acute bronchitis is an acute inflammation of the bronchial mucosa, mainly caused by viruses. The irritated bronchial mucosa will swell, thicken and narrow or block the bronchioles, causing coughing with thick phlegm. People with acute bronchitis have symptoms such as cough with phlegm, wheezing and chest tightness. In addition, patients may also experience other symptoms such as sore throat, fever, difficulty breathing, chills and body aches. Because antibiotics are not effective against viruses, there is no specific treatment for acute bronchitis. Acute bronchitis will gradually improve and disappear within 2 weeks. Some over-the-counter pain relievers and anti-inflammatory medications can help reduce pain, swelling, and fever. Chronic obstructive pulmonary disease Common symptoms of chronic obstructive pulmonary disease are chest tightness, cough with phlegm, difficulty breathing and wheezing. Chronic obstructive pulmonary disease usually progresses slowly, characterized by damage to the airways or air sacs in the lungs, called alveoli. The most common cause for the development of chronic obstructive pulmonary disease is cigarette smoking. Other causes include air pollution, chemical irritants and, in rare cases, genetic defects. Common symptoms of this disease are chest tightness, cough with phlegm, difficulty breathing and wheezing. Therefore, chronic obstructive pulmonary disease can also be a potential cause of cough and chest tightness. Bronchodilators, anti-inflammatories and lifestyle changes may help improve symptoms. Quitting smoking is an important first step in the treatment of chronic obstructive pulmonary disease.
thucuc
Triệu chứng thoái hóa đốt sống lưng Triệu chứng thoái hóa đốt sống lưng thường gặp gồm: đau thắt lưng, tê bì chân tay, vận động đi lại khó khăn,…Thoái hóa đốt sống lưng là một bệnh lý mãn tính về xương khớp, xảy ra khi khớp xương và đĩa đệm bị thoái hóa. Tìm hiểu kỹ hơn về triệu chứng và cách phòng ngừa bệnh lý này trong bài viết dưới đây. 1. Thoái hóa đốt sống lưng là bệnh gì? Thoái hóa cột sống lưng là tình trạng đĩa đệm và sụn khớp ở các đốt sống thắt lưng bị tổn thương. Bệnh lý này diễn biến chậm, đau âm ỉ và làm giảm khả năng vận động của người bệnh. Thoái hóa đốt sống lưng có thể xảy ra ở các vị trí khác nhau trên cột sống, ví dụ như:  – Gai cột sống thắt lưng gây ảnh hưởng tới vùng lưng dưới – Gai cột sống ngực gây ảnh hưởng tới phần giữa của cột sống – Gai cột sống đa tầng sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ cột sống Thoái hóa đốt sống lưng thường bị nhiều nhất ở lứa tuổi trung niên và người già. Theo thống kê, khoảng 85% người trên 60 tuổi mắc bệnh này. Triệu chứng thường gặp nhất là đau nhức, hai chân yếu, mất thăng bằng,… Thoái hóa cột sống lưng là tình trạng đĩa đệm và sụn khớp ở các đốt sống thắt lưng bị tổn thương 2. Triệu chứng của thoái hóa đốt sống lưng Triệu chứng của thoái hóa đốt sống lưng ban đầu rất khó phát hiện. Nếu nguyên nhân là do tuổi tác thì hầu như không có bất kỳ triệu chứng nào. Còn đối với các nguyên nhân khác triệu chứng có thể đến một thời gian, sau đó có thể giảm đi hoặc nặng hơn. Thoái hóa cột sống lưng là một bệnh mãn tính nên việc nhận biết dấu hiệu ban đầu thường không rõ ràng. Triệu chứng điển hình nhất là cơn đau nhức, đau âm ỉ từ các vị trí bị thoái hóa. 2.1 Đau vùng thắt lưng Đau vùng lưng phía dưới liên tục trong khoảng 1 – 2 tháng. Sau đó lan rộng xuống cả mông và hai chân, đau dữ dội hơi khi vặn người, bê đồ nặng. Cơn đau có thể kéo dài liên tục hoặc đau theo từng đợt. 2.2 Triệu chứng thoái hóa đốt sống lưng: Tê bì chân Triệu chứng này rõ nhất là lúc sáng sớm thức dậy hoặc về đêm. Nhất là khi trời lạnh người bệnh rất khó khăn để ngồi dậy hoặc xoay người 2.3 Triệu chứng thoái hóa đốt sống lưng: Cứng cột sống Những cơn đau nhức khiến người bệnh đi lại khó khăn. Không thể thực hiện các động tác cúi hay gập người, vặn mình,… 2.4 Yếu tay hoặc chân Thoái hóa cột sống lưng khi chuyển biến nặng sẽ gây teo cơ chân. Người bệnh sẽ bị mất thăng bằng khi đi lại hoặc đứng. Đây là một triệu chứng thoái hóa khi bệnh đã chuyển biến nặng. 2.5 Mất kiểm soát ruột và bàng quan Đây là biến chứng của thoái hóa cột sống lưng. Nếu gặp triệu chứng này bạn hãy đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt. Ngoài ra còn một số triệu chứng thường gặp khác: đau đầu, co thắt cơ bắp, chân tay phối hợp kém, ngủ không ngon,…  Đau vùng thắt lưng khi vận động là một trong những triệu chứng thoái hóa đốt sống lưng 3. Ai có thể bị thoái hóa đốt sống lưng? Dưới đây là nhóm đối tượng có khả năng bị thoái hóa đốt sống lưng cao hơn bình thường: – Người trung niên và cao tuổi: Đây là 2 nhóm có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất. Nguyên nhân chủ yếu là do sự lão hóa xương khớp do tuổi tác (theo thời gian cấu trúc và chức năng của xương bị yếu đi). – Những người làm công việc ít vận động: Nhân viên văn phòng, tài xế, công nhân may,… – Những người làm công việc nặng nhọc, thường xuyên mang vác quá sức: Khi sụn và đĩa đệm chịu áp lực lớn trong thời gian dài sẽ dẫn đến tổn thương. Dần dần mất tính đàn hồi, giãn dây chằng. – Người béo phì, thừa cân: Cân nặng tăng thì áp lực lên cột sống cũng tăng, gây thoái hóa. – Người bị chấn thương, phẫu thuật cột sống: Các chấn thương do té, ngã, va chạm, tai nạn,…nhưng không được điều trị kịp thời. – Người có lối sống sinh hoạt không khoa học, lạm dụng chất kích thích – Người gặp vấn đề về tâm lý như lo âu, trầm cảm – Có người thân mắc bệnh về thoái hóa cột sống 4. Thoái hóa đốt sống lưng có nguy hiểm không? Thoái hóa đốt sống lưng là một căn bệnh phổ biến về cột sống. Tuy không ảnh hưởng đến tính mạng nhưng sẽ làm giảm chức năng của hệ thần kinh. Đặc biệt là giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu bệnh trở nên nặng, người bệnh có thể bị tàn phế, không thể tự phục vụ sinh hoạt cá nhân. Thoái hóa đốt sống lưng gây ra nhiều biến chứng sau đây: – Gai cột sống, thoát vị đĩa đệm. – Đau dây thần kinh tọa: đau nhức vùng thắt lưng, có thể lan xuống vùng hông và chân – Cột sống bị biến dạng: gù, cong, mất thẩm mỹ – Tủy sống bị chèn ép – Teo cơ chi – Bại liệt: Hậu quả nghiêm trọng nhất – Giảm thị lực: Mắt sưng, chảy nước mắt, sợ ánh sáng,… Đáng lo là hiện nay thoái hóa cột sống lưng ngày càng có xu hướng trẻ hóa. Nhiều người chỉ ngoài 30 đã có những triệu chứng và nguy cơ mắc bệnh. Đi bộ, bơi lội, thể dục dưỡng sinh,…có thể phòng ngừa triệu chứng thoái hóa cột sống 5. Biện pháp phòng ngừa thoái hóa đốt sống lưng Chuyên gia khuyến khích người bệnh nên áp dụng các biện pháp cải thiện sức khỏe của cột sống như: – Chế độ dinh dưỡng: tăng cường các chất Canxi, Magie, vitamin D,…để xương chắc khỏe – Vận động chuẩn tư thế: Ngồi thẳng lưng, gối đầu thấp,… Khi ngồi lâu thì sau khoảng 30-40 phút nên đứng dậy đi lại, vận động xương khớp. – Thường xuyên luyện tập thể dục thể thao, nhất là khi bạn bắt đầu thấy một vài triệu chứng. Ở độ tuổi trung niên có thể chọn các bài vận động như đi bộ, bơi lội, thể dục dưỡng sinh,…để làm tăng sức bền cho cơ thể. – Ngủ đủ giấc và đúng giờ, không để bản thân căng thẳng quá mức. – Nâng đồ vật nặng đúng cách, hạn chế mang vật nặng quá sức – Bỏ hút thuốc lá, hạn chế đồ uống có cồn, chất kích thích – Chủ động thăm khám định kỳ để theo dõi sức khỏe, phát hiện sớm các triệu chứng. – Nếu nghi ngờ có triệu chứng, hãy gặp ngay bác sĩ để có những chẩn đoán và can thiệp chữa trị kịp thời. Thoái hóa đốt sống lưng là một bệnh xương khớp mãn tính, phát triển theo thời gian. Không nên chủ quan nếu triệu chứng vẫn chưa nghiêm trọng. Cần chú ý rèn luyện thói quen sống lành mạnh, vận động thường xuyên và đi thăm khám với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn kịp thời. 
Symptoms of lumbar spondylosis Common symptoms of lumbar spondylosis include: low back pain, numbness in the limbs, difficulty walking, etc. Lumbar spondylosis is a chronic bone and joint disease that occurs when the joints and discs degenerated cushion. Learn more about the symptoms and how to prevent this disease in the article below. 1. What is lumbar spondylosis? Lumbar spondylosis is a condition in which the intervertebral discs and articular cartilage in the lumbar vertebrae are damaged. This disease progresses slowly, has dull pain and reduces the patient's ability to move. Lumbar spondylosis can occur in different locations on the spine, for example: – Lumbar spine spurs affect the lower back – Thoracic spine spurs affect the middle part of the spine – Multilevel spinal spurs will affect the entire spine Lumbar spondylosis is most common in middle-aged and elderly people. According to statistics, about 85% of people over 60 years old have this disease. The most common symptoms are pain, weak legs, loss of balance, etc. Lumbar spondylosis is a condition in which the intervertebral discs and articular cartilage in the lumbar vertebrae are damaged 2. Symptoms of lumbar spondylosis Symptoms of lumbar spondylosis are initially difficult to detect. If the cause is age, there are unlikely to be any symptoms. As for other causes, symptoms may last for a while, then may decrease or get worse. Lumbar spondylosis is a chronic disease, so recognizing the initial signs is often unclear. The most typical symptom is aching, dull pain from degenerated sites. 2.1 Lumbar pain Continuous lower back pain for about 1 - 2 months. Then it spreads to the buttocks and legs, causing severe pain when twisting or lifting heavy objects. The pain can be continuous or come in waves. 2.2 Symptoms of lumbar spondylosis: Numbness in the legs This symptom is most obvious when waking up early in the morning or at night. Especially when it's cold, it's very difficult for the patient to sit up or turn around 2.3 Symptoms of lumbar spondylosis: Spinal stiffness The pain makes it difficult for the patient to walk. Cannot perform bending, bending, twisting movements, etc. 2.4 Weakness in arms or legs Lumbar spinal degeneration, when severe, will cause leg muscle atrophy. The patient will lose balance when walking or standing. This is a degenerative symptom when the disease has become severe. 2.5 Loss of bowel and bladder control This is a complication of lumbar spine degeneration. If you experience these symptoms, see your doctor as soon as possible. There are also some other common symptoms: headaches, muscle spasms, poor coordination of limbs, poor sleep,... Lumbar pain when exercising is one of the symptoms of lumbar spondylosis 3. Who can get lumbar spondylosis? Below are groups of people who are more likely to suffer from lumbar spondylosis than normal: – Middle-aged and elderly people: These are the two groups with the highest incidence of the disease. The main cause is due to aging of bones and joints due to age (over time, bone structure and function weakens). – People with sedentary jobs: Office workers, drivers, garment workers, etc. – People who do heavy work and often carry too much weight: When the cartilage and discs are under great pressure for a long time, it will lead to damage. Gradually lose elasticity and stretch the ligaments. – Obese and overweight people: As weight increases, pressure on the spine also increases, causing degeneration. – People with injuries or spinal surgery: Injuries caused by falls, collisions, accidents, etc. but not treated promptly. – People with unscientific lifestyles and substance abuse – People with psychological problems such as anxiety and depression – Have a relative with degenerative spinal disease 4. Is lumbar spondylosis dangerous? Lumbar spondylosis is a common disease of the spine. Although it does not affect life, it will reduce the function of the nervous system. Especially reducing the patient's quality of life. If the disease becomes severe, the patient may become disabled and unable to carry out personal activities. Lumbar spondylosis causes many of the following complications: – Spinal spurs, disc herniation. – Sciatica: pain in the lower back, which can spread to the hips and legs – Deformed spine: hunchbacked, curved, unsightly – Spinal cord is compressed – Muscle atrophy – Polio: The most serious consequence – Reduced vision: swollen eyes, watery eyes, fear of light, etc. What's worrying is that nowadays, lumbar spine degeneration is becoming more and more common in younger people. Many people just over 30 have symptoms and are at risk of getting the disease. Walking, swimming, calisthenics, etc. can prevent symptoms of spinal degeneration 5. Measures to prevent lumbar spondylosis Experts encourage patients to apply measures to improve spine health such as: – Nutrition: increase calcium, magnesium, vitamin D,... to strengthen bones – Exercise with correct posture: Sit with your back straight, head low, etc. When sitting for a long time, after about 30-40 minutes, you should stand up and walk around, moving your bones and joints. – Regularly exercise, especially when you start to see some symptoms. In middle age, you can choose exercises such as walking, swimming, calisthenics, etc. to increase the body's endurance. – Get enough sleep and on time, don't let yourself get too stressed. – Lift heavy objects properly, avoid carrying too heavy objects – Quit smoking, limit alcoholic beverages and stimulants – Proactively have regular check-ups to monitor health and detect symptoms early. – If you suspect symptoms, see your doctor immediately for timely diagnosis and treatment intervention. Lumbar spondylosis is a chronic bone and joint disease that develops over time. Do not be subjective if the symptoms are not yet serious. You need to pay attention to practicing healthy living habits, exercise regularly and visit a specialist for timely advice.
thucuc
Thông tin chích ngừa viêm gan AB bạn cần nắm rõ Hai căn bệnh viêm gan A và viêm gan B đều rất nguy hiểm và có thể gây những biến chứng nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan. Để ngăn ngừa nhiễm bệnh, chích ngừa viêm gan AB là phương pháp tốt nhất.  1. Tìm hiểu về bệnh viêm gan 1.1. Viêm gan là gì?  Viêm gan là tình trạng khi các tế bào gan bị tổn thương và bị viêm nhiễm. Bệnh này tiến triển một cách lặng lẽ, không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, chỉ khi bệnh trở nặng người bệnh mới cảm nhận được các dấu hiệu. Viêm gan có thể làm tổn thương đến chức năng gan, lâu dần phát triển lên xơ gan Điều này làm cho việc phát hiện và điều trị bệnh trở nên khó khăn cho người bệnh. Bệnh viêm gan có thể gây suy giảm nghiêm trọng chức năng gan, hình thành sẹo gan và thậm chí gây ra ung thư gan, dẫn đến hậu quả tử vong. 1.2. Nhận biết mắc bệnh viêm gan qua dấu hiệu nào?  Ở giai đoạn ban đầu, viêm gan không có triệu chứng rõ ràng. Một số người có thể xuất hiện triệu chứng nhưng mức độ khác nhau. Vì vậy, người bệnh không nên coi thường những biểu hiện như: – Sốt. – Mệt mỏi. – Chán ăn. – Buồn nôn. – Đau bụng. – Đau khớp hoặc cơ bắp. – Vàng mắt và da. – Mẩn ngứa. – Phát ban. – Nước tiểu màu vàng sẫm… Việc phát hiện các dấu hiệu bệnh càng sớm, cơ hội điều trị và khỏi bệnh càng cao. 2. Vắc xin viêm gan AB là gì? Chích ngừa viêm gan AB là loại vắc xin không chứa virus sống được sản xuất từ virus viêm gan A và một loại virus được thay đổi gen. Loại virus này được tạo ra nhân tạo trong phòng thí nghiệm. Vì không chứa virus sống, vắc xin AB không thể gây ra viêm gan cho người được tiêm chủng. Cách vắc xin AB hoạt động như sau: – Kích thích cơ thể tạo ra khả năng miễn dịch bằng cách sản xuất kháng thể. – Vắc xin giúp ngăn ngừa cơ thể nhiễm virus viêm gan A và viêm gan B. Tuy nhiên, vắc xin này không thể bảo vệ khỏi các căn bệnh do: – Các loại virus khác như virus HIV gây ra bệnh AIDS. – Virus viêm gan C. – Virus HPV gây ra mụn cọc ở bộ phận sinh dục và các vấn đề khác. – Vắc xin AB chỉ giúp phòng tránh viêm gan A và viêm gan B, không phải các bệnh khác. Chích ngừa viêm gan AB là mũi tiêm quan trọng trong đời người. Để được bảo vệ toàn diện khỏi nguy cơ nhiễm virut viêm gan AB, bạn hãy tới các phòng tiêm chủng để được tư vấn chi tiết. Trước khi tiêm chủng, khách hàng sẽ được thăm khám cùng các chuyên gia y tế, đảm bảo bạn hoặc trẻ nhỏ đủ điều kiện sức khỏe để tiêm phòng. Đồng thời, khách hàng cũng được kiểm tra rõ các thông tin về vắc xin, ngày hết hạn để đảm bảo bản thân được tiêm đúng vắc xin yêu cầu. 4. Lịch chích ngừa viêm gan AB như thế nào? Twinrix là vắc xin có thể phòng đồng thời 2 căn bệnh trên. Vắc xin có thể sử dụng cho người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 1 tuổi trở lên. Dưới đây là lịch tiêm phòng cho từng đối tượng cụ thể: – Phác đồ tiêm cho trẻ 1 – 15 tuổi: Mũi 1: Tiêm lần đầu tiên. Mũi 2: Tiêm từ 6-12 tháng sau mũi đầu tiên. Để được biết lịch tiêm chủng phù hợp với bản thân, bạn nên tới các phòng tiêm phòng uy tín để được chuyên gia y tế tư vấn – Phác đồ tiêm cho người trên 16 tuổi tiêm từ 2 – 3 mũi tùy đối tượng thực tế: Trường hợp đã tiêm đủ 3 mũi cơ bản phòng bệnh viêm gan B: Mũi 1: Tiêm tại thời điểm bất kì khi đủ 16 tuổi. Mũi 2: Sau mũi tiêm một nửa năm – 1 năm. Trường hợp chưa từng tiêm vắc xin viêm gan B trước đây: tiêm lần lượt 3 mũi theo các mốc thời gian 0 – 1 – 6 tháng. 5. Ai nên tiêm vắc xin AB? Đối với những người sau đây, chuyên gia y tế khuyến nghị nên chích ngừa viêm gan A,B càng sớm càng tốt: – Nhân viên y tế, nhân viên y tế cấp cứu và nhân viên xử lý mẫu máu và bệnh phẩm của người bệnh trong phòng thí nghiệm. – Cảnh sát, công an và nhân viên cứu hỏa. – Người có bệnh máu khó đông. – Bệnh nhân chạy thận. – Những người sống chung hoặc tiếp xúc nhiều với người bị viêm gan B hoặc viêm gan A đang hoạt động. – Những người có quan hệ tình dục đồng giới hoặc là gái mại dâm. Việc tiêm phòng vắc xin AB giúp bảo vệ cho những người này khỏi các bệnh viêm gan A và viêm gan B. Đây là một biện pháp quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phòng tránh lây nhiễm các bệnh viêm gan nguy hiểm này. 6. Tiêm vắc xin viêm gan A,B có bị mệt không? Sau khi chích ngừa viêm gan AB, trẻ có thể xảy ra các tác dụng phụ nhẹ (thường gặp) hoặc nặng (hiếm gặp) và cần sự hỗ trợ từ bác sĩ. Sau tiêm bạn có thể cảm thấy hơi mệt mỏi, sưng nhẹ tại vị trí tiêm Một số tác dụng phụ hiếm hoặc rất hiếm gặp bao gồm: ngất, chóng mặt, thay đổi thị lực, cảm giác tê, ngứa hoặc cử động giống động kinh sau khi tiêm. Để giảm thiểu tác dụng phụ này, bệnh nhân nên nghỉ ngơi sau khi tiêm. Mặc dù rất hiếm, nhưng sau tiêm, các đối tượng tiêm phòng cũng có thể gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như phát ban, ngứa, sưng đau đặc biệt là ở mặt, lưỡi và cổ họng, gây chóng mặt nghiêm trọng và khó thở.
Hepatitis AB vaccination information you need to understand clearly Both hepatitis A and hepatitis B are both very dangerous and can cause serious complications such as cirrhosis and liver cancer. To prevent infection, hepatitis AB vaccination is the best method. 1. Learn about hepatitis 1.1. What is hepatitis? Hepatitis is a condition when liver cells are damaged and infected. This disease progresses quietly, with no obvious symptoms in the early stages. Only when the disease becomes severe do the patient feel the signs. Hepatitis can damage liver function, gradually developing cirrhosis This makes detecting and treating the disease difficult for patients. Hepatitis can cause serious impairment of liver function, liver scarring and even liver cancer, leading to death. 1.2. What are the signs to recognize hepatitis? In the initial stages, hepatitis has no obvious symptoms. Some people may experience symptoms, but the severity varies. Therefore, patients should not ignore symptoms such as: - Fever. - Tired. - Anorexia. - Nausea. - Stomach-ache. – Joint or muscle pain. – Yellow eyes and skin. - Rashes. – Rash. – Dark yellow urine… The earlier the signs of disease are detected, the higher the chance of treatment and recovery. 2. What is hepatitis AB vaccine? The hepatitis AB vaccine is a live, non-viral vaccine made from the hepatitis A virus and a genetically modified virus. This virus was created artificially in a laboratory. Because it does not contain live virus, AB vaccines cannot cause hepatitis in vaccinated people. How AB vaccine works is as follows: – Stimulates the body to create immunity by producing antibodies. – Vaccines help prevent the body from being infected with hepatitis A and hepatitis B viruses. However, this vaccine cannot protect against diseases caused by: – Other viruses such as HIV virus cause AIDS. – Hepatitis C virus. – HPV virus causes genital warts and other problems. – AB vaccine only helps prevent hepatitis A and hepatitis B, not other diseases. Hepatitis AB vaccination is an important injection in a person's life. To be fully protected from the risk of hepatitis AB virus infection, go to vaccination clinics for detailed advice. Before vaccination, customers will be examined by medical experts to ensure that you or your child are healthy enough to be vaccinated. At the same time, customers can also clearly check information about vaccines and expiration dates to ensure they are vaccinated with the correct required vaccine. 4. What is the hepatitis AB vaccination schedule? Twinrix is ​​a vaccine that can prevent the above two diseases simultaneously. The vaccine can be used in adults, adolescents and children 1 year of age and older. Below is the vaccination schedule for each specific subject: – Injection regimen for children 1 – 15 years old: Injection 1: First injection. Injection 2: Injected 6-12 months after the first injection. To know the vaccination schedule that is right for you, you should go to reputable vaccination clinics to get advice from medical experts. – Injection regimen for people over 16 years old: 2-3 injections depending on the actual subject: In case you have had 3 basic vaccinations to prevent hepatitis B: Shot 1: Get vaccinated at any time when you turn 16 years old. Injection 2: Half a year after the injection - 1 year. In case you have never received hepatitis B vaccine before: give 3 injections at intervals of 0 - 1 - 6 months. 5. Who should get AB vaccine? For the following people, health experts recommend getting vaccinated against hepatitis A and B as soon as possible: – Medical staff, emergency medical staff and staff handling blood samples and patient specimens in the laboratory. – Police, police and firefighters. – People with hemophilia. – Dialysis patients. – People who live with or have close contact with people with active hepatitis B or hepatitis A. – People who have homosexual sex or are prostitutes. AB vaccination helps protect these people from hepatitis A and hepatitis B. This is an important measure to ensure health and prevent infection with these dangerous hepatitis diseases. 6. Does getting vaccinated against hepatitis A and B make you feel tired? After hepatitis AB vaccination, children may have mild (common) or severe (rare) side effects and need help from a doctor. After injection, you may feel a little tired and have slight swelling at the injection site Some rare or very rare side effects include: fainting, dizziness, vision changes, numbness, tingling or seizure-like movements after injection. To minimize this side effect, patients should rest after injection. Although very rare, after vaccination, vaccinated subjects may also experience serious side effects such as rash, itching, swelling and pain especially in the face, tongue and throat, causing severe dizziness and shortness of breath.
thucuc
Chi phí gói khám sức khỏe tổng quát là bao nhiêu? Khám sức khỏe tổng quát là dịch vụ được các doanh nghiệp và cá nhân lựa chọn. Dịch vụ này giúp chúng ta cập nhật tình trạng sức khỏe định kỳ và phát hiện kịp thời những bất thường của cơ thể, từ đó có phương án điều trị đúng cách. Tuy nhiên không phải ai cũng biết rõ chi phí khám sức khỏe tổng quát là bao nhiêu và những danh mục khám bao gồm những gì. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này. 1. Những lợi ích khi thực hiện khám sức khỏe tổng quát Sau đây là những ích lợi bạn thực hiện khám sức khỏe tổng quát định kỳ: Khám sức khỏe tổng quát hàng năm sẽ giúp bệnh nhân biết được những vấn đề mà cơ thể đang gặp phải, đồng thời cảnh giác trước các yếu tố làm tăng nguy cơ gây ra các bệnh lý tiềm ẩn. Nhờ vậy người bệnh sẽ dễ dàng theo dõi sức khỏe của bản thân hơn, điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống sao cho phù hợp, lành mạnh và khoa học; Khám sức khỏe định kỳ còn có tác dụng sớm phát hiện ra các bệnh lý tiềm tàng, chưa bộc lộ rõ triệu chứng. Đôi khi một người nhìn bên ngoài trông rất khỏe mạnh nhưng trong cơ thể đang tiềm ẩn một bệnh lý nào đó. Đây có thể là bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa, ung thư, bệnh đái tháo đường, tăng men gan hoặc mỡ máu cao,... Việc thăm khám và vận dụng những kỹ thuật chẩn đoán cận lâm sàng là những phương pháp hữu ích nhất để phát hiện và chẩn đoán ra những bệnh lý này; Điều trị đúng cách và kịp thời khi phải đối mặt với một vấn đề sức khỏe nào đó nhờ thăm khám sức khỏe tổng quát định kỳ: thông qua những kết quả xét nghiệm thu thập được, nếu có yếu tố bất thường hay phát hiện ra bệnh lý nào đó, bác sĩ sẽ tư vấn và đề xuất các phương án, phác đồ điều trị hợp lý nhất. Việc chẩn đoán bệnh từ giai đoạn càng sớm sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị hơn rất nhiều; Tiết kiệm chi phí và thời gian: không ít người cho rằng việc khám sức khỏe tổng quát sẽ tiêu tốn không ít thời gian và tiền bạc của họ. Tuy nhiên đây là quan niệm hết sức sai lầm vì sức khỏe quý giá hơn tiền bạc, đồng thời nếu đợi tới khi bệnh phát giác những triệu chứng bất thường thì mới đi khám (đặc biệt là những bệnh lý nguy hiểm và diễn biến âm thầm như ung thư) thì sẽ khiến bạn tốn rất nhiều chi phí và thời gian để điều trị. Đặc biệt là lúc này khả năng chữa khỏi và cơ hội sống sót là rất thấp. 2. Tuy nhiên nhìn chung, trong gói khám này sẽ có những danh mục sau (bao gồm từ cơ bản đến nâng cao): 2.1. Gói khám sức khỏe tổng quát cơ bản Trong gói khám cơ bản thường sẽ gồm có các danh mục dưới đây: Khám lâm sàng tổng quát: Khám nội tổng quát cho phép chẩn đoán và phát hiện các bệnh nội khoa như thận - tiết niệu, bệnh gan, hô hấp, tim mạch,... ; Khám chuyên khoa Tai - Mũi - Họng: có tác dụng phát hiện các loại bệnh ở những cơ quan này, điển hình là viêm xoang, viêm họng, viêm amidan,... ; Khám chuyên khoa mắt giúp bạn cập nhật tình trạng sức khỏe mắt, nắm được các bệnh lý có khả năng gặp phải ở mắt như: tật khúc xạ (cận thị, loạn thị,... ), viêm kết mạc,... ; Khám chuyên khoa da liễu; Khám chuyên khoa Răng hàm mặt giúp phát hiện các bệnh về răng miệng: cao răng, răng sâu, viêm lợi, răng khôn mọc lệch,... ; Khám sản phụ khoa (dành cho nữ giới) và nam khoa (cho nam giới). Khám cận lâm sàng: Thăm dò chức năng và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh: siêu âm ổ bụng tổng quát, chụp X-quang ngực, điện tâm đồ,... ; Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số; Xét nghiệm máu các chỉ số: glucose, tổng phân tích tế bào máu ngoại vi, nồng độ cholesterol, Creatinine, ure, AST, ALT,... 2.2. Gói khám sức khỏe nâng cao Trong gói khám sức khỏe tổng quát nâng cao sẽ bao gồm các danh mục nằm trong gói khám cơ bản, đồng thời bổ sung thêm các dịch vụ như sau: Khám lâm sàng tổng quát: Gồm khám nội, các chuyên khoa Tai - Mũi - Họng, khám da liễu, khám ngoại, răng hàm mặt, phụ khoa,... tương tự như gói khám cơ bản. Khám cận lâm sàng: Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số: Xét nghiệm máu: ngoài các chỉ số giống như gói khám sức khỏe cơ bản, ở gói nâng cao sẽ có thêm những danh mục như xét nghiệm tìm vi nấm, vi khuẩn nhuộm soi, tầm soát bệnh ung thư cổ tử cung ở nữ giới, tầm soát các bệnh viêm gan siêu vi B, viêm gan siêu vi C,... ; Thăm dò chức năng và chẩn đoán hình ảnh gồm các kỹ thuật như: siêu âm ổ bụng, siêu âm tuyến vú 2 bên, siêu âm tuyến giáp, chụp X-quang ngực phẳng,... 3. Khám sức khỏe tổng quát chi phí hết bao nhiêu? Chi phí khám sức khỏe tổng quát phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau, cụ thể đó là: Gói khám mà bạn lựa chọn: như đã đề cập, khám sức khỏe tổng quát bao gồm các gói khám khác nhau từ cơ bản đến nâng cao, hoặc nâng cao toàn diện. Tùy thuộc vào nhu cầu của mỗi người có thể quyết định lựa chọn những gói khám sao cho phù hợp. Gói khám nâng cao thường sẽ có chi phí cao hơn so với gói khám cơ bản; Nhu cầu của người bệnh: nếu bạn muốn khám những danh mục nằm ngoài gói khám sức khỏe tổng quát hoặc hiện tại cơ thể của bạn đang phát sinh những vấn đề sức khỏe khác thì có thể đăng ký thêm
How much does a general health examination package cost? General health examination is a service chosen by businesses and individuals. This service helps us periodically update our health status and promptly detect abnormalities in the body, thereby providing the right treatment plan. However, not everyone knows clearly how much a general health examination costs and what the examination categories include. The following article will help you answer these questions. 1. Benefits of performing a general health check Here are the benefits of having a regular health check-up: Annual general health check-ups will help patients know the problems their body is experiencing and at the same time be alert to factors that increase the risk of underlying diseases. Thanks to that, patients will more easily monitor their own health, adjust their lifestyle and diet to be appropriate, healthy and scientific; Regular health checks also help early detect potential diseases that have not yet shown clear symptoms. Sometimes a person looks very healthy on the outside but has a hidden disease inside the body. This can be a disease related to metabolic disorders, cancer, diabetes, increased liver enzymes or high blood fat,... Examination and application of techniques Paraclinical diagnostic techniques are the most useful methods to detect and diagnose these diseases; Get proper and timely treatment when faced with a health problem thanks to regular general health examinations: through the test results collected, if there are any unusual factors or any diseases are discovered, the doctor will advise and propose options, the most appropriate treatment regimen. Diagnosing the disease at an early stage will greatly increase the effectiveness of treatment; Save money and time: many people think that a general health check will waste a lot of their time and money. However, this is a very wrong concept because health is more valuable than money, and if you wait until you notice unusual symptoms before going to the doctor (especially dangerous diseases with negative developments). silent as cancer) will cost you a lot of money and time for treatment. Especially now the possibility of cure and chance of survival are very low. 2. However, in general, this examination package will include the following categories (from basic to advanced): 2.1. Basic general health check package The basic examination package will usually include the following categories: General clinical examination: General internal examination allows diagnosis and detection of internal diseases such as kidney - urinary, liver, respiratory, cardiovascular diseases,...; Ear - Nose - Throat specialist examination: has the effect of detecting diseases in these organs, typically sinusitis, pharyngitis, tonsillitis,...; Eye examination helps you update your eye health status, understand possible eye diseases such as: refractive errors (myopia, astigmatism,...), conjunctivitis,... ; Dermatological examination; Dental and maxillofacial specialist examinations help detect oral diseases: tartar, tooth decay, gingivitis, misaligned wisdom teeth,...; Obstetrics and gynecology examination (for women) and andrology (for men). Preclinical examination: Functional exploration and imaging techniques: general abdominal ultrasound, chest X-ray, electrocardiogram,... ; Total urine analysis test with 10 parameters; Blood test indicators: glucose, total peripheral blood cell analysis, cholesterol concentration, Creatinine, urea, AST, ALT,... 2.2. Advanced health check package The advanced general health examination package will include the items in the basic examination package, and also add the following services: General clinical examination: Includes internal examination, Ear - Nose - Throat specialists, dermatological examination, surgical examination, maxillofacial examination, gynecology,... similar to the basic examination package. Preclinical examination: Total urine analysis of 10 parameters: Blood test: in addition to the same indicators as the basic health check package, the advanced package will have additional items such as tests for fungi, bacteria, and cervical cancer screening in women. , screening for hepatitis B, hepatitis C,... ; Functional exploration and diagnostic imaging include techniques such as: abdominal ultrasound, bilateral breast ultrasound, thyroid ultrasound, flat chest X-ray,... 3. How much does a general health check cost? The cost of a general health examination depends on many different factors, specifically: The examination package you choose: as mentioned, general health examination includes different examination packages from basic to advanced, or comprehensively advanced. Depending on each person's needs, they can decide to choose appropriate medical examination packages. Advanced examination packages will often cost more than basic examination packages; Patient's needs: if you want to have a check-up that is outside of the general health check-up package or your body is currently having other health problems, you can register for more.
medlatec
Lưu ý khi điều trị bong võng mạc ở trẻ sinh non 1. Tầm soát bong võng mạc ở trẻ sinh non rất quan trọng Bong võng mạc trẻ sinh non là một căn bệnh phức tạp mà ở giai đoạn đầu không thể dễ dàng phát hiện bằng mắt thường. Bề ngoài, đôi mắt của bé sinh non trông có vẻ bình thường. Tuy nhiên nhưng khi triệu chứng bệnh bắt đầu xuất hiện, thì thường đã quá muộn để chữa trị. Vì thế, việc kiểm tra sàng lọc với bác sĩ chuyên khoa mắt trong khoảng 4 tuần sau sinh là cực kỳ quan trọng. Điều này sẽ giúp phát hiện sớm bệnh và tăng cơ hội điều trị thành công. Lưu ý: Tầm soát trước điều trị (minh họa) Ở Việt Nam, việc tầm soát bệnh võng mạc ở trẻ sinh non được thực hiện cho tất cả các trẻ có những đặc điểm sau: – Sinh non khoảng dưới 34 tuần tuổi. – Cân nặng bé sinh non khi sinh dưới 2kg. – Có các yếu tố nguy cơ cao như suy hô hấp, thở oxy kéo dài, thiếu máu, nhiễm trùng và các tình trạng tương tự. Quá trình phát hiện bệnh thường bắt đầu bằng việc nhỏ thuốc giãn đồng tử. Từ đó, cho phép bác sĩ quan sát toàn bộ võng mạc của bé. Tiếp theo, bác sĩ chuyên khoa mắt sẽ thực hiện kiểm tra và đánh giá mắt của trẻ bằng bộ thiết bị chuyên dụng. Cụ thể bao gồm máy đặc biệt và đèn soi đáy mắt gián tiếp, tương tự như một thấu kính hội tụ. Nhờ quá trình tầm soát đơn giản này, việc phát hiện bệnh võng mạc ở trẻ sơ sinh non được thực hiện kịp thời, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và nâng cao cơ hội hồi phục cho các bé mắc bệnh. 2. Chuẩn bị 3 thứ trước khi đi khám mắt Lưu ý: Chuẩn bị trước khi đi khám mắt (minh họa) 2.1 Đăng ký trước ngày khám: 2.2 Trẻ cần nhịn bú ít nhất 1 giờ trước khi khám: Trẻ nhỏ thường khóc trong quá trình khám và việc hít sặc sữa có thể nguy hiểm và gây tử vong. Nhịn bú trước đó giúp phòng tránh tình huống này. 2.3 Mang theo giấy tờ cần thiết: Hãy mang theo giấy xuất viện, giấy giới thiệu khám mắt, kết quả khám thai và siêu âm của mẹ, phiếu hẹn tái khám,… Nhớ cung cấp cho bác sĩ tất cả các chi tiết liên quan đến thời gian mang thai trước đây cũng như giai đoạn sơ sinh của bé. Lưu ý: Mang theo giấy tờ cần thiết (minh họa) Những điều trên sẽ giúp đảm bảo quá trình khám mắt cho trẻ diễn ra thuận lợi và đáng tin cậy. 3. Nguyên lý và phương pháp điều trị bong võng mạc ở trẻ sinh non 3.1. Về nguyên lý điều trị Nguyên lý chung trong việc điều trị bong võng mạc ở trẻ sinh non là: – Ngăn ngừa kịp thời bong võng mạc do bệnh tiến triển nặng hơn. – Giảm tối thiểu nguy cơ hình thành thêm võng mạc vô mạch. 3.2 Về phương pháp điều trị Điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sơ sinh, hiện nay có các phương pháp sau đang được áp dụng: – Phẫu thuật laser (hay Ngưng kết quang học – photocoagulation): Phương pháp này sử dụng tia laser để tạo những nốt sẹo nhỏ trên võng mạc. Từ đó, ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu bất thường. Thậm chí còn đề phòng bong võng mạc. – Liệu pháp làm lạnh (hay Lạnh đông – cryotherapy): Dùng đầu kim loại làm lạnh để tác động gián tiếp lên võng mạc thông qua củng mạc. Sau đó, tạo sẹo bên trong võng mạc để ngăn chặn lan rộng của các mạch máu bất thường và bong võng mạc. – Thắt củng mạc: Đặt dải silicone xung quanh lòng trắng của mắt và dán chặt vào đó. Điều này để giữ võng mạc trên thành sau của mắt lâu hơn. Khi mắt của bé phát triển ổn định, miếng khóa silicone sẽ được loại bỏ để tránh cận thị. – Loại bỏ đi dịch thủy tinh (vitrectomy): Thủ thuật này sẽ loại bỏ dịch thủy tinh trong mắt trẻ. Từ đó, thay thế bằng dung dịch saline nước muối sinh lý. Bác sĩ sau đó có thể lột hoặc cắt bỏ sẹo trên võng mạc. Nhờ vậy mà giúp chúng giãn ra và nằm sát vào thành sau mắt. Thường chỉ áp dụng cho trẻ mắc bệnh võng mạc ở giai đoạn 5 (bong toàn bộ võng mạc). Những phương pháp trên đều nhằm mục tiêu kiểm soát và điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sơ sinh một cách hiệu quả. Việc lựa chọn phương pháp thích hợp phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và chẩn đoán của bác sĩ chuyên khoa. 4. Lưu ý: Tái khám và theo dõi Hiệu quả của các biện pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Trường hợp trẻ bị mắc bệnh nhẹ và được phát hiện sớm, triển vọng điều trị sẽ cao hơn. Tuy nhiên, khi bệnh võng mạc đã nặng thì rất khó nói trước. Thậm chí, dù có sử dụng phương pháp điều trị nào, tỷ lệ mất thị lực vẫn rất cao. Đôi khi, khi bệnh được chẩn đoán muộn và đã tiến đến giai đoạn bong võng mạc, tình trạng mù lòa có thể xảy ra và kéo dài vĩnh viễn. Dù có kết quả điều trị tốt, vẫn có thể xuất hiện một số biến chứng muộn. Cụ thể như cận thị, lác/lé mắt, nhược thị, và tăng nhãn áp… Chức năng thị lực sau này của trẻ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau trong quá trình trưởng thành. Vì vậy việc theo dõi lâu dài tại bệnh viện chuyên khoa mắt – nhi là cần thiết. Nhờ vậy, phụ huynh có thể dễ phát hiện và can thiệp kịp thời cho bé. Đặc biệt, cần quan tâm đến những trường hợp chỉ một bên mắt bị bệnh hoặc mức độ bệnh không đồng đều ở cả hai mắt. Để đảm bảo an toàn cho mắt của trẻ, cha mẹ không nên bỏ qua việc đưa bé đi kiểm tra mắt định kỳ. Việc tuân thủ lịch hẹn tái khám theo chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng. Đối với trẻ sinh non có nguy cơ cao, việc tầm soát sàng lọc bệnh ngay sau khi sinh là điều cần thiết để phát hiện bệnh võng mạc sớm. Từ đó tránh biến chứng mù lòa cho bé. Kết luận
Notes when treating retinal detachment in premature infants 1. Screening for retinal detachment in premature infants is very important Retinal detachment in premature infants is a complex disease that in its early stages cannot be easily detected with the naked eye. On the outside, a premature baby's eyes appear normal. However, when symptoms begin to appear, it is often too late to treat. Therefore, it is extremely important to have a screening test with an eye specialist about 4 weeks after giving birth. This will help detect the disease early and increase the chances of successful treatment. Note: Screening before treatment (illustration) In Vietnam, screening for retinopathy in premature infants is performed for all children with the following characteristics: – Premature birth under 34 weeks of age. – Premature baby weight at birth is less than 2kg. – There are high risk factors such as respiratory failure, prolonged oxygen inhalation, anemia, infection and similar conditions. The process of detecting the disease often begins with the use of pupil dilation medication. From there, it allows the doctor to observe the baby's entire retina. Next, the eye specialist will examine and evaluate the child's eyes using specialized equipment. Specifically, this includes a special machine and an indirect ophthalmoscope, similar to a converging lens. Thanks to this simple screening process, timely detection of retinopathy in premature infants is carried out, helping to improve treatment effectiveness and increase the chance of recovery for affected babies. 2. Prepare 3 things before going for an eye exam Note: Prepare before going for an eye exam (illustration) 2.1 Register before the examination date: 2.2 Children need to fast for at least 1 hour before examination: Young children often cry during the examination, and choking on milk can be dangerous and fatal. Not breastfeeding beforehand helps prevent this situation. 2.3 Bring necessary documents: Please bring your hospital discharge papers, eye examination referral, mother's prenatal examination and ultrasound results, follow-up appointment form, etc. Remember to provide the doctor with all details related to your previous pregnancy as well as like the baby's newborn period. Note: Bring necessary documents (illustration) The above will help ensure that the eye examination process for children goes smoothly and reliably. 3. Principles and methods of treating retinal detachment in premature infants 3.1. About the principle of treatment The general principles in treating retinal detachment in premature infants are: – Timely prevent retinal detachment due to disease progression. – Minimize the risk of forming additional avascular retina. 3.2 About treatment methods To treat retinopathy in newborns, the following methods are currently being applied: – Laser surgery (or photocoagulation): This method uses lasers to create small scars on the retina. From there, prevent the growth of abnormal blood vessels. Even prevent retinal detachment. – Cooling therapy (or Cryotherapy): Use a cooling metal tip to indirectly impact the retina through the sclera. Then, scarring is created inside the retina to prevent the spread of abnormal blood vessels and retinal detachment. – Scleral ligation: Place the silicone strip around the white of the eye and stick it tightly. This is to keep the retina on the back wall of the eye longer. When the baby's eyes develop stably, the silicone buckle will be removed to avoid nearsightedness. – Removal of vitreous fluid (vitrectomy): This procedure will remove the vitreous fluid in your child's eye. From there, replace it with saline solution and physiological saline. The doctor can then peel or remove the scar on the retina. This helps them relax and lie close to the back of the eye. Usually only applied to children with stage 5 retinopathy (total retinal detachment). The above methods are all aimed at effectively controlling and treating retinopathy in newborns. Choosing the appropriate method depends on each specific case and the specialist's diagnosis. 4. Note: Re-examination and monitoring The effectiveness of treatments depends on the severity of the disease. In case a child has a mild illness and is detected early, the prospect of treatment will be higher. However, when retinopathy is severe, it is difficult to predict. Even no matter what treatment method is used, the rate of vision loss is still very high. Sometimes, when the disease is diagnosed late and has reached the stage of retinal detachment, blindness can occur and last forever. Despite good treatment results, some late complications may still appear. Specifically, nearsightedness, strabismus/crossed eyes, amblyopia, and glaucoma... A child's future vision function depends on many different factors during the maturation process. Therefore, long-term monitoring at a pediatric ophthalmology hospital is necessary. Thanks to that, parents can easily detect and intervene promptly for their children. In particular, we need to pay attention to cases where only one eye is affected or the severity of the disease is uneven in both eyes. To ensure the safety of children's eyes, parents should not skip taking their children for regular eye checks. It is very important to comply with the follow-up appointment as prescribed by your doctor. For high-risk premature infants, screening immediately after birth is essential to detect retinopathy early. From there, avoid complications of blindness for your baby. Conclude
thucuc
Phình đại tràng bẩm sinh có nguy hiểm không? Trẻ em là đối tượng có nguy cơ mắc bệnh liên quan tới đường ruột tương đối cao, bởi vệ cơ quan này chưa thực sự hoàn thiện, dễ bị tổn thương. Một trong những vấn đề thường gặp là phình đại tràng bẩm sinh, nếu các bậc phụ huynh không phát hiện, điều trị kịp thời thì trẻ sẽ phải đối mặt với nhiều biến chứng xấu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được những ảnh hưởng của bệnh đối với sức khỏe của bé. 1. Tìm hiểu chung về bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1.1. Phình đại bẩm sinh là gì? Phình đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là vấn đề không hiếm gặp hiện nay, căn bệnh này còn được biết đến với tên gọi quốc tế là Hirschsprung. Khi mắc bệnh, tế bào thần kinh tại ruột già không đảm bảo đủ số lượng cần thiết. Chính vì thế ruột già của trẻ nhỏ rơi vào tình trạng tắc nghẽn và có dấu hiệu phình to hơn so với bình thường. Nhìn chung, phình đại tràng bẩm sinh gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, đặc biệt đây là nguyên nhân khiến trẻ nhỏ gặp khó khăn mỗi lần đi đại tiện. Theo các số liệu thống kê, tỷ lệ trẻ sơ sinh mắc bệnh giãn đại tràng bẩm sinh xấp xỉ 1/4000 - 1/5000, trong đó các bé trai có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với bé gái. Tốt nhất, các bậc phụ huynh nên theo dõi hoạt động hệ tiêu hóa của con trẻ thường xuyên. Nếu phát hiện bé mắc bệnh Hirschsprung, chúng ta cần cho con đi kiểm tra và điều trị sớm. Đây là cách duy nhất giúp ngăn ngừa những biến chứng xấu xảy ra, ảnh hưởng tới sức khỏe của trẻ, đặc biệt là các em bé sơ sinh. 1.2. Triệu chứng giãn đại tràng bẩm sinh cha mẹ không nên bỏ qua Nhìn chung, các triệu chứng bệnh khá dễ nhận biết ngay từ khi mới sinh. Thông thường, bệnh nhân có dấu hiệu căng trướng bụng và nôn trớ liên tục trong vòng 24 tiếng kể từ khi mới chào đời. Nếu như trẻ sơ sinh bình thường sẽ đi đại tiện ra phân su sau khi sinh thì trẻ mắc bệnh không xuất có hiện tượng này. Khi phát hiện các những triệu chứng kể trên, bác sĩ sẽ phát hiện vấn đề sức khỏe của trẻ sơ sinh và theo dõi, điều trị kịp thời. Trong một số trường hợp, triệu chứng bệnh trở nên rõ ràng khi trẻ đã lớn, lúc này cha mẹ cần theo dõi và cho con đi kiểm tra sức khỏe càng sớm càng tốt. Một số dấu hiệu cho thấy bé đang mắc bệnh phình đại tràng bẩm sinh là: trẻ bị táo bón liên tục, phân có mùi khá khó chịu và có màu đen. Hiện tượng này xảy ra chủ yếu là do quá trình tích tụ và lên men của vi khuẩn có hại cho đường ruột. Ngoài ra, nhiều bệnh nhân gặp khó khăn mỗi khi đi đại tiện và phải sử dụng các biện pháp tháo thụt, kích thích để đi đại tiện. Ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường, chúng ta nên chủ động cho bé đi khám và điều trị, hạn chế biến chứng nghiêm trọng xuất hiện. 2. Tại sao trẻ mắc bệnh phình đại tràng bẩm sinh? Một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu là: tại sao trẻ mắc bệnh phình đại tràng bẩm sinh, liệu căn bệnh này có thể phòng ngừa được hay không? Trên thực tế, tình trạng phình đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh xảy ra là do quá trình phát triển của ống tiêu hóa chưa thực sự hoàn thiện. Trẻ mắc bệnh thường không có đủ dây thần kinh cần thiết tại ruột, chính vì thế hiện tượng tắc nghẽn xảy ra ở ruột già. Hậu quả là đại tràng trở nên phình to, gây căng trướng bụng của trẻ ngay từ khi sinh ra. Nếu bạn đã từng sinh con mắc bệnh giãn đại tràng bẩm sinh, các bác sĩ khuyên cặp vợ chồng nên cẩn trọng, bởi vì căn bệnh này có yếu tố di truyền. Các em bé sinh sau cũng phải đối mặt với nguy cơ mắc bệnh tương đối cao. Nhìn chung, tình trạng giãn đại tràng bẩm sinh khó có thể phòng tránh, chúng ta chỉ có thể duy trì những thói quen lành mạnh để cải thiện các triệu chứng bệnh cho bé. Cụ thể, các bậc phụ huynh nên bổ sung thêm chất xơ vào thực đơn ăn uống hàng ngày của bé, cho con uống đủ nước. Đây là cách chăm sóc sức khỏe để đẩy lùi những diễn biến phức tạp của bệnh phình đại tràng bẩm sinh. 3. Góc giải đáp: phình đại tràng bẩm sinh có nguy hiểm không? Nhiều bậc cha mẹ tỏ ra khá lo lắng không biết phình đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh ở nguy hiểm không? Nếu chúng ta không phát hiện và cho bé đi điều trị sớm, bé sẽ phải đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng. Nhiều trẻ được phát hiện mắc bệnh phình đại tràng và một số dị tật bẩm sinh khác, trong đó có thể kể tới như: dị tật đường tiêu hóa, hội chứng down hoặc các hội chứng liên quan tới hoạt động của tim mạch,… Những vấn đề kể trên ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe cũng như sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Đó là lý do vì sao chúng ta không thể chủ quan nếu con bị phình đại tràng bẩm sinh. Do ảnh hưởng của hiện tượng căng trướng bụng, đi đại tiện khó khăn, bé thường cảm thấy biếng ăn, ăn uống không ngon miệng. Đây là nỗi ám ảnh của rất nhiều bậc phụ huynh, nếu tình trạng này kéo dài, trẻ sẽ chậm phát triển hơn so với các bạn bè đồng trang lứa, không đảm bảo sức khỏe để tham gia hoạt động vui chơi, học tập… Thậm chí, một số trường hợp trẻ nhỏ phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe như viêm ruột, tắc ruột và nghiêm trọng nhất là thủng ruột. Nguyên nhân là do bệnh nhân không được theo dõi và điều trị sát sao bệnh giãn đại tràng bẩm sinh. Như vậy, đây là căn bệnh khá nghiêm trọng và trẻ nhỏ cần được điều trị càng sớm càng tốt.
Is congenital megacolon dangerous? Children are at a relatively high risk of intestinal-related diseases, because this organ's defense is not really complete and is easily damaged. One of the common problems is congenital megacolon. If parents do not detect and treat it promptly, the child will face many bad complications. This article will help you understand the effects of the disease on your baby's health. 1. General information about congenital megacolon 1.1. What is congenital hypertrophy? Congenital megacolon in newborns is not a rare problem today, this disease is also known internationally as Hirschsprung. When suffering from disease, nerve cells in the large intestine do not have the necessary quantity. That's why a child's large intestine becomes clogged and shows signs of being larger than normal. In general, congenital megacolon causes many unpleasant symptoms, especially causing children to have difficulty defecating. According to statistics, the rate of newborns with congenital dilated colon is approximately 1/4000 - 1/5000, of which boys are at higher risk of developing the disease than girls. Ideally, parents should monitor their children's digestive system activities regularly. If we discover that our child has Hirschsprung disease, we need to have our child tested and treated early. This is the only way to help prevent bad complications from occurring, affecting the health of children, especially newborn babies. 1.2. Symptoms of congenital colon dilatation should not be ignored by parents In general, the symptoms of the disease are quite easy to recognize right from birth. Usually, patients show signs of abdominal distention and vomiting continuously within 24 hours of birth. If a normal newborn will defecate meconium after birth, a sick baby will not have this phenomenon. When the above symptoms are detected, the doctor will detect health problems in the newborn and promptly monitor and treat them. In some cases, disease symptoms become apparent when the child is older, at which point parents need to monitor and take their child for a health check as soon as possible. Some signs that the baby is suffering from congenital megacolon are: the child is constantly constipated, the stool has a rather unpleasant odor and is black in color. This phenomenon occurs mainly due to the accumulation and fermentation of bacteria that are harmful to the intestines. In addition, many patients have difficulty defecating and have to use enemas and stimulation methods to defecate. As soon as we detect unusual signs, we should proactively take our baby for examination and treatment to limit serious complications from appearing. 2. Why do children get congenital megacolon? One of the top issues of concern is: why do children get congenital megacolon, and can this disease be prevented? In fact, congenital megacolon in newborns occurs because the development of the digestive tract is not really complete. Children with the disease often do not have enough necessary nerves in the intestines, so blockages occur in the large intestine. As a result, the colon becomes enlarged, causing bloating in the baby's abdomen right from birth. If you have ever given birth to a child with congenital dilated colon, doctors advise the couple to be careful, because this disease has a genetic component. Babies born later also face a relatively high risk of disease. In general, congenital colon dilatation is difficult to prevent, we can only maintain healthy habits to improve the baby's symptoms. Specifically, parents should add more fiber to their children's daily diet and let their children drink enough water. This is a health care way to reverse the complicated developments of congenital megacolon. 3. Answer corner: Is congenital megacolon dangerous? Many parents are quite worried about whether congenital megacolon in newborns is dangerous? If we do not detect and treat the baby early, the baby will face many serious complications. Many children are found to have megacolon and a number of other birth defects, including: gastrointestinal defects, Down syndrome or syndromes related to cardiovascular activity,... The above problems directly affect the health and comprehensive development of children. That is why we cannot be subjective if our child has congenital megacolon. Due to the effects of abdominal distension and difficulty defecating, the baby often feels anorexic and has a poor appetite. This is the obsession of many parents. If this condition persists, children will develop more slowly than their peers, and will not be healthy enough to participate in fun and learning activities... In some cases, young children even face health problems such as enteritis, intestinal obstruction and, most seriously, intestinal perforation. The reason is that the patient was not closely monitored and treated for congenital dilated colon. Thus, this is a quite serious disease and young children need to be treated as soon as possible.
medlatec
Cách dùng thuốc Phosphalugel giảm đau dạ dày Nhiều người biết đến Phosphalugel hay thuốc dạ dày chữ P với tác dụng điều trị bệnh lý dạ dày, nhưng cách dùng thuốc Phosphalugel như thế nào cho hiệu quả và cần chú ý gì khi dùng thuốc thì không hẳn ai cũng biết. Để hiểu rõ hơn về thuốc giảm đau dạ dày chữ P, bạn hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây. 1. Phosphalugel là thuốc gì? Thuốc Phosphalugel có thành phần chính là Aluminum hydroxide, đây là một chất có tính kiềm yếu nên tác dụng kháng acid dịch vị, mà không làm thay đổi sự bài tiết dịch vị. Thuốc này hoạt động như một lớp màng bảo vệ niêm mạc thực quản, dạ dày. Nên thường được dùng để điều trị cơn đau, cảm giác bỏng rát và tình trạng khó chịu do acid gây ra ở dạ dày hoặc thực quản, dùng hỗ trợ cho các biện pháp khác để giúp giảm đau do viêm dạ dày tá tràng, loét dạ dày - tá tràng và để thúc đẩy liền loét. 2. Cách dùng thuốc Phosphalugel 2.1 Thời điểm sử dụng thuốc Phosphalugel. Khi uống, thuốc sẽ tạo ra một lớp màng bảo vệ dạ dày, đồng thời trung hòa lượng acid dư thừa. Thông thường không có thời điểm sử dụng thuốc cố định cho Phosphalugel. Tùy mỗi trường hợp khác nhau mà thời điểm uống khác nhau. Trong đa số các trường hợp thì Phosphalugel thường được sử dụng sau khi ăn hoặc khi đói, đây là hai thời điểm mà thuốc tác dụng tối ưu nhất. Cách dùng thuốc chữ P có sự khác nhau ở từng bệnh lý, dưới đây là một số thông tin về thời điểm dùng thuốc mà bạn có thể tham khảo:Người bị khó tiêu, viêm dạ dày: Dùng thuốc Phosphalugel vào thời điểm trước mỗi bữa ăn.Bệnh nhân viêm loét dạ dày tá tràng: Dùng thuốc Phosphalugel trước khi ăn từ 1 - 2 giờ hoặc có thể uống thuốc ngay khi cơn đau xuất hiện.Người mắc bệnh đường ruột: Uống Phosphalugel vào buổi sáng khi bụng đói hoặc vào buổi tối trước khi đi ngủ.Bệnh nhân trào ngược dạ dày thực quản: Uống Phosphalugel sau khi ăn hoặc trước khi đi ngủ.Bệnh nhân viêm thực quản: Tương tự như trong trường hợp bị trào ngược dạ dày thực quản. Uống Phosphalugel sau khi ăn hoặc trước khi đi ngủ.2.2 Liều dùng thuốc PhosphalugelĐối với người lớn:Liều thông thường uống 1 - 2 gói/lần, uống 2 - 3 lần mỗi ngày. Dùng hơn 6 gói mỗi ngày thường không đem lại lợi ích nhiều hơn. Nếu triệu chứng không giảm với liều dùng 6 gói mỗi ngày thì bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ.Trẻ nhỏ:Trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi uống Phosphalugel mỗi lần 1 muỗng cà phê Phosphalugel tương đương 1/4 gói thuốc. Dùng sau ăn.Trẻ nhỏ trên 6 tháng tuổi, mỗi lần dùng 2 muỗng cafe thuốc tương đương 1/2 gói, dùng sau 4 cữ ăn mỗi ngày.2.3 Thời gian sử dụng Phosphalugel trong bao lâu?Đối với bệnh loét dạ dày tá tràng, một đợt dùng thuốc này trong khoảng từ 4 - 6 tuần hoặc tới khi vết loét liền.Trào ngược dạ dày thực quản và viêm thực quản: Uống khi có triệu chứng thường 2-3 tuần.Với những người bệnh mà sử dụng thuốc phosphalugel sau 7 ngày mà không giúp thuyên giảm các triệu chứng của bệnh thì tốt nhất hãy kiểm tra bệnh kỹ hơn và có cách điều trị đúng nhất. 3. Một số điều cần lưu ý khi dùng Phosphalugel Không dùng Phosphalugel dạng hỗn dịch uống nếu như bạn quá mẫn với aluminium phosphate hoặc với bất kỳ thành phần nào của Phosphalugel; không dùng khi bị bệnh thận nặng và người bệnh không dung nạp Fructose.Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Hiện tại chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đối với phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú. Cho nên bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.Dùng thuốc thận trọng cho những bệnh nhân suy thận mức độ nhẹ và vừa.Trong quá trình dùng thuốc cũng có thể xảy ra những tác dụng không mong muốn như buồn nôn, rối loạn tiêu hóa... cho nên bạn phải theo dõi và thông báo cho bác sĩ nếu có phản ứng bất thường nặng khi dùng thuốc.Không lạm dụng thuốc sử dụng dài hơn thời gian quy định, thuốc có tác dụng hỗ trợ điều trị. Bạn nên kết hợp thêm các chế độ khác như ăn uống, nghỉ ngơi, giảm căng thẳng để điều trị bệnh hiệu quả tốt nhất.Trường hợp nếu bạn quên liều uống ngay khi nhớ ra trong vòng 1 đến 2 giờ. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên, tránh uống gấp đôi liều.Quá liều: Khi bạn dùng thuốc quá liều có thể gây táo bón, thậm chí có thể dẫn tới tắc ruột, làm nặng thêm các vấn đề về thận ở những bệnh nhân suy thận.Bảo quản: Thuốc này nên được bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay của trẻ em. Không được dùng trong trường hợp quá hạn sử dụng in trên bao bì.Hy vọng với những thông tin chia sẻ từ bài viết bạn đã biết cách dùng thuốc Phosphalugel và những điều cần lưu ý khi sử dụng.
How to use Phosphalugel to relieve stomach pain Many people know that Phosphalugel or P-shaped stomach medicine has the effect of treating stomach diseases, but not everyone knows how to use Phosphalugel effectively and what to pay attention to when using the medicine. To better understand P-shaped stomach pain reliever, let's learn through the article below. 1. What medicine is Phosphalugel? Phosphalugel's main ingredient is Aluminum hydroxide, which is a weak alkaline substance that acts as an antacid in gastric juice, without changing the secretion of gastric juice. This medicine acts as a protective layer on the lining of the esophagus and stomach. It is often used to treat pain, burning sensation and discomfort caused by acid in the stomach or esophagus, and is used as an adjunct to other measures to help relieve pain caused by gastroduodenal inflammation and ulcers. stomach - duodenum and to promote ulcer healing. 2. How to use Phosphalugel 2.1 When to use Phosphalugel. When taken, the drug will create a protective layer in the stomach and neutralize excess acid. Usually there is no fixed time of use for Phosphalugel. Depending on each case, the time to drink is different. In most cases, Phosphalugel is usually used after eating or on an empty stomach, these are the two times when the drug works best. The way to use P medicine is different for each disease. Below is some information about when to take the medicine that you can refer to: People with indigestion and gastritis: Use Phosphalugel at the time before each treatment. meal. Patients with peptic ulcer disease: Take Phosphalugel 1 - 2 hours before eating or you can take the medicine as soon as pain appears. People with intestinal disease: Take Phosphalugel in the morning on an empty stomach or at night before going to bed. Patients with gastroesophageal reflux: Take Phosphalugel after eating or before going to bed. Patients with esophagitis: Similar to the case of gastroesophageal reflux. Take Phosphalugel after eating or before going to bed. 2.2 Phosphalugel dosage For adults: Normal dose is 1 - 2 packets/time, 2 - 3 times per day. Taking more than 6 packets per day usually does not provide additional benefits. If symptoms do not decrease with a dose of 6 packets per day, you should consult a doctor. Children: Children under 6 months old take Phosphalugel 1 teaspoon of Phosphalugel at a time, equivalent to 1/4 packet of medicine. Use after meals. For children over 6 months old, each time use 2 teaspoons of medicine equivalent to 1/2 packet, after 4 meals a day. 2.3 How long should Phosphalugel be used? For peptic ulcer disease colon, a course of taking this medicine for about 4-6 weeks or until the ulcer heals. Gastroesophageal reflux and esophagitis: Take when symptoms appear, usually for 2-3 weeks. For patients who use it If phosphalugel medicine does not help relieve the symptoms of the disease after 7 days, it is best to examine the disease more carefully and get the most appropriate treatment. 3. Some things to keep in mind when using Phosphalugel Do not use Phosphalugel oral suspension if you are hypersensitive to aluminum phosphate or any ingredient of Phosphalugel; Do not use if you have severe kidney disease or are fructose intolerant. Note when using for pregnant and lactating women: There are currently no reports on the effects of the drug on pregnant women and nursing mothers. breastfeeding. Therefore, you need to consult your doctor before using the medicine to ensure the health of both mother and baby. Use the medicine with caution for patients with mild and moderate kidney failure. During the course of taking the medicine, there are also risks. Unwanted effects such as nausea, digestive disorders, etc. may occur, so you must monitor and notify your doctor if you have severe unusual reactions when taking the drug. Do not abuse the drug for long-term use. more than the prescribed time, the medicine has a supportive treatment effect. You should combine other regimens such as diet, rest, and stress reduction to treat the disease most effectively. In case you forget a dose, take it as soon as you remember within 1 to 2 hours. If it is almost time for the next dose, skip the missed dose and avoid taking a double dose. Overdose: When you overdose, it can cause constipation, and can even lead to intestinal obstruction, aggravating liver problems. kidneys in patients with kidney failure. Storage: This medicine should be stored in cool, dry places, away from direct light. Keep out of reach of children. Do not use if the expiration date printed on the packaging has passed. Hopefully, with the information shared from the article, you will know how to use Phosphalugel and what to keep in mind when using it.
vinmec
Sử dụng thuốc có chứa thành phần glycosid trợ tim cần lưu ý gì? Suy tim là vấn đề sức khỏe nhiều bệnh nhân đang phải đối mặt, đây là căn bệnh nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng người bệnh. Chính vì thế việc điều trị luôn được bác sĩ ưu tiên hàng đầu, trong một số trường hợp, người bệnh sẽ được chỉ định dùng thuốc có chứa glycosid trợ tim. Vậy trường hợp nào bệnh nhân nên sử dụng thuốc và dùng với liều lượng như thế nào? 1. Glycosid trợ tim là gì? Glycosid trợ tim không phải là thuật ngữ quá quen thuộc đối với chúng ta, chủ yếu những người mắc bệnh liên quan tới tim mạch, đặc biệt là suy tim sẽ tìm hiểu và nắm được về chất này. Hiểu đơn giản, đây là chất có tác dụng trợ tim gồm có một số hợp chất, ví dụ như: digitalis, digitoxin hoặc digoxin,… Các bác sĩ cho biết, glycosid trợ tim là một thành phần hỗ trợ điều trị tình trạng suy tim trong các trường hợp suy tim mất bù. Một số bệnh nhân suy tim mạn tính sẽ được bác sĩ chỉ định điều trị bằng thuốc có thành phần glycosid trợ tim, trong khi đó bệnh nhân suy tim cấp tính có thể sẽ được bác sĩ cân nhắc lựa chọn nhiều biện pháp khác để điều trị. 2. Sử dụng thuốc chứa glycosid trợ tim trong trường hợp nào? Một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu đó là: thuốc chứa glycosid trợ tim thường được sử dụng trong trường hợp nào? Dựa vào thông tin này, bệnh nhân sẽ điều trị thuốc phù hợp, hỗ trợ kiểm soát bệnh suy tim tốt hơn, ngăn ngừa biến chứng xấu xuất hiện. Suy tim khiến cho quả tim không co bóp đủ mạnh để đẩy máu đi nuôi cơ thể, thuốc Glycosid trợ tim giúp tăng sức co bóp của cơ tim từ đó tăng cung lượng tim. Tình trạng suy tim xung huyết khiến giảm chức năng tâm thu hoặc tâm trương. Một số bệnh lý gây ra hậu quả này như: bệnh cơ tim giãn, thiếu máu cục bộ cơ tim, tăng huyết áp,... . Để điều trị tình trạng suy tim mạn tính, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân dùng thuốc có chứa glycosid nhằm kiểm soát tình trạng rối loạn chức năng tâm thu. Người mắc bệnh tăng huyết áp, hở van tim có thể cân nhắc và sử dụng loại thuốc này nếu được chẩn đoán mắc suy tim mạn tính. Ngược lại, thuốc chứa glycosid trợ tim có chống chỉ định với các trường hợp thiếu máu cơ tim, bệnh lý mạch vành, hẹp van tim,... Đó là lý do vì sao chúng ta cần đi khám và tuân theo đơn thuốc, hướng dẫn của bác sĩ điều trị. Bên cạnh đó, thuốc chứa glycosid cũng được dùng để điều trị tình trạng rung hoặc cuồng tâm nhĩ. Tình trạng rung hoặc cuồng tâm nhĩ cũng là nguyên nhân sâu xa dẫn tới bệnh suy tim mạn tính. Vì thế, việc điều trị và phòng bệnh sớm luôn được bác sĩ ưu tiên hàng đầu, ngăn ngừa biến chứng xấu xuất hiện. 3. Hướng dẫn sử dụng thuốc điều trị suy tim Khi điều trị các vấn đề liên quan tới tim mạch, bệnh nhân nên hỏi ý kiến bác sĩ và sử dụng thuốc theo liều lượng chỉ định. Nếu chủ quan, tự ý tăng hoặc giảm liều thì tình trạng bệnh có thể chuyển biến xấu, tính mạng bị đe dọa. Tùy theo tình trạng bệnh lý, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị bằng Glycosid trợ tim theo liều lượng và phác đồ phù hợp. Bệnh nhân cần theo dõi sát tình trạng sức khỏe và thông báo cho bác sĩ các dấu hiệu bất thường để bác sĩ kịp thời điều chỉnh. Thuốc điều trị tim mạch nói chung và Glycosid trợ tim nói riêng đều cần tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ. Bệnh nhân tuyệt đối không được tự ý tăng hoặc giảm liều thuốc hay quên uống thuốc để tránh các tai biến nguy hiểm có thể xảy đến. 4. Thuốc trợ tim có gây tác dụng phụ không? Nhiều bệnh nhân lo lắng không biết các loại thuốc chứa glycosid trợ tim có gây tác dụng phụ trong quá trình điều trị hay không? Thực tế, khi sử dụng bất cứ loại thuốc nào chúng ta cũng có thể gặp phải tác dụng phụ, thuốc điều trị suy tim cũng không phải là ngoại lệ. Người bệnh có thể gặp phải triệu chứng toàn thân hoặc một số triệu chứng xuất hiện ở tim. Tác dụng phụ nguy hiểm nhất của thuốc trợ tim Glycosid là gây hạ Kali máu. Khi Kali máu giảm, bệnh nhân sẽ có triệu chứng ăn uống không ngon miệng, kèm cảm giác buồn nôn, đau bụng, đôi lúc bạn trải qua cơn tiêu chảy khá khó chịu. Nguy hiểm hơn là có thể gây ra tình trạng rối loạn nhịp tim hoặc ngừng tim. Bên cạnh đó, trong khi điều trị bằng thuốc trợ tim, cảm giác mệt mỏi, rối loạn tinh thần cũng là thị giác là vấn đề xảy ra khá phổ biến. Thời gian đầu, bệnh nhân sẽ cảm thấy khó chịu, cuộc sống sinh hoạt hàng ngày bị ảnh hưởng ít nhiều. Ngoài ra, người bệnh có thể đối mặt với một số triệu chứng xảy ra ở tim, trong đó phổ biến nhất là hiện tượng rối loạn nhịp tim. Đó là lý do vì sao bác sĩ luôn khuyên bệnh nhân phải thận trọng khi sử dụng thuốc chứa glycosid trợ tim.
What should you pay attention to when using drugs containing cardiac glycosides? Heart failure is a health problem many patients are facing. This is a serious disease and can threaten the patient's life. Therefore, treatment is always the top priority of doctors. In some cases, patients will be prescribed drugs containing cardiac glycosides. So in what cases should patients use the drug and at what dosage? 1. What are cardiac glycosides? Cardiac glycoside is not a very familiar term to us, mainly people with cardiovascular diseases, especially heart failure, will learn and understand about this substance. Simply put, this is a substance that helps the heart including a number of compounds, for example: digitalis, digitoxin or digoxin,... Doctors say that cardiac glycosides are an ingredient that supports the treatment of heart failure in cases of decompensated heart failure. Some patients with chronic heart failure will be prescribed by doctors to be treated with drugs containing cardiac glycosides, while patients with acute heart failure may be considered by doctors to choose many other measures to treat. treat. 2. In what cases should drugs containing cardiac glycosides be used? One of the top issues of concern is: In what cases are drugs containing cardiac glycosides commonly used? Based on this information, patients will receive appropriate medication treatment, helping to better control heart failure and prevent bad complications from appearing. Heart failure causes the heart to not contract strongly enough to push blood to feed the body. Glycoside cardiac drugs help increase the contractility of the heart muscle, thereby increasing cardiac output. Congestive heart failure causes reduced systolic or diastolic function. Some diseases that cause this consequence include: dilated cardiomyopathy, myocardial ischemia, hypertension,... . To treat chronic heart failure, doctors may prescribe drugs containing glycosides to control systolic dysfunction. People with hypertension and heart valve regurgitation can consider and use this drug if diagnosed with chronic heart failure. On the contrary, drugs containing cardiac glycosides are contraindicated in cases of myocardial ischemia, coronary artery disease, valvular stenosis, etc. That is why we need to see a doctor and follow the prescription. instructions from the treating physician. In addition, drugs containing glycosides are also used to treat atrial fibrillation or flutter. Atrial fibrillation or flutter is also the underlying cause of chronic heart failure. Therefore, early treatment and prevention is always the doctor's top priority, preventing bad complications from appearing. 3. Instructions for using drugs to treat heart failure When treating heart-related problems, patients should consult a doctor and use medication according to the prescribed dosage. If you are subjective and arbitrarily increase or decrease the dose, your condition can worsen and your life will be threatened. Depending on the medical condition, the doctor will prescribe treatment with cardiac Glycoside according to the appropriate dosage and regimen. Patients need to closely monitor their health condition and notify the doctor of unusual signs so that the doctor can promptly make adjustments. Cardiovascular treatment drugs in general and cardiac Glycoside in particular need to be strictly followed as prescribed by the doctor. Patients should absolutely not increase or decrease the dose of medication or forget to take medication on their own to avoid possible dangerous complications. 4. Do heart medications cause side effects? Many patients are worried about whether drugs containing cardiac glycosides will cause side effects during treatment or not? In fact, when using any medication we can experience side effects, heart failure medications are no exception. Patients may experience systemic symptoms or some symptoms occurring in the heart. The most dangerous side effect of the cardiac drug Glycoside is hypokalemia. When blood potassium decreases, the patient will have symptoms of loss of appetite, nausea, abdominal pain, and sometimes quite unpleasant diarrhea. More dangerous is that it can cause arrhythmia or cardiac arrest. Besides, while being treated with heart medications, feeling tired, mental and visual disorders are quite common problems. At first, the patient will feel uncomfortable and daily life will be more or less affected. In addition, patients may face a number of symptoms occurring in the heart, the most common of which is arrhythmia. That is why doctors always advise patients to be cautious when using drugs containing cardiac glycosides.
medlatec
Hội chứng ruột kích thích liên quan đến các bệnh lý nào? Hội chứng ruột kích thích là rối loạn tiêu hóa hay gặp, gây nên các rối loạn tiêu hóa mạn tính, tình trạng kéo dài ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống, tâm lý của bệnh nhân.Tỷ lệ mắc IBS ở người trẻ tuổi cao hơn so với những người trên 50 tuổi. Tỷ lệ mắc IBS chung ở phụ nữ cao hơn so với nam giới. Phụ nữ có thể dễ bị IBS táo bón hơn so với nam giới 1.Hội chứng ruột kích thích là gì? Hội chứng ruột kích thích là một hội chứng (IBS), không phải là một bệnh, biểu hiện bởi các rối loạn chức năng đường tiêu hóa đặc trưng bởi đau bụng mãn tính và thay đổi thói quen đại tiện mà không có tổn thương về cấu trúc hay sinh hóa của hệ thống tiêu hóa.Bệnh biểu hiện đặc trưng bởi các rối loạn về đại tiện (tiêu chảy hoặc táo bón, có thể có các đợt tiêu chảy và táo bón xen kẽ nhau), đau bụng, chướng bụng với tính chất tái phát, có thể kèm theo thay đổi tính chất phân (phân nhầy hoặc nát), điểm đặc biệt là các biểu hiện trên thường hết hoặc đỡ nhiều sau khi đi ngoài. Bệnh dễ tái phát gây nhiều khó chịu cho người bệnh cũng như ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống. Biểu hiện bệnh đại tràng co thắt đa dạng nên gây khó khăn cho việc chẩn đoán 2. Hội chứng ruột kích thích liên quan các bệnh lý nào? Hội chứng ruột kích thích cho đến nay vẫn chưa biết rõ được nguyên nhân chính xác, Một số yếu tố bao gồm các yếu tố về thể chất và tinh thần đã được chứng minh là có liên quan đến hội chứng này như: thay đổi nhu động ruột, tăng nhậy cảm nội tạng, viêm ruột, sau nhiễm trùng tiêu hóa, thay đổi hệ vi khuẩn chí ở ruột, vi khuẩn phát triển quá mức, nhạy cảm thức ăn, gen, hoặc các stress tâm lý.Chính vì thế những người bị hội chứng ruột kích thích thường liên quan đến các vấn đề tiêu hóa và ngoài tiêu hóa khác. Các bệnh lý hay liên quan với hội chứng ruột kích thích gồm. 2.1 Các tình trạng phối hợp IBS có liên quan đến các tình trạng khác bao gồm: đau cơ xơ, hội chứng mệt mỏi mãn tính (còn được gọi là bệnh không dung nạp gắng sức toàn thân), bệnh trào ngược dạ dày thực quản, chứng khó tiêu chức năng, đau ngực không do tim, và rối loạn tâm thần bao gồm trầm cảm, lo âu và rối loạn tâm thần. Trào ngược dạ dày thực quản: Ở những người bị hội chứng ruột kích thích thường bị trào ngược dạ dày thực quản hơn so với người khác. Điều này là do giảm áp lực cơ thắt dưới gây trào ngược dịch vị từ dạ dày lên thực quản thậm chí là lên vùng hầu họng. Bệnh biểu hiện chủ yếu bằng triệu chứng nóng rát vùng thượng vị, hay ợ hơi, ợ nóng, một số trường hợp kéo dài có thể gây viêm họng mạn tính hay tái phát.Chứng khó tiêu chức năng: Tiêu chuẩn chẩn đoán: có một hoặc các tiêu chuẩn sau:a. Khó chịu sau ănb. No sớmc. Đau vùng thượng vịd. Nóng rát vùng thượng vị. VÀKhông có bằng chứng về bệnh cấu trúc (bao gồm cả nội soi trên) có khả năng giải thích các triệu chứng Nóng rát vùng thượng vị là biểu hiện đặc trưng của hội chứng ruột kích thích 2.2 Các bệnh lý không phải ở hệ tiêu hóa Đau ngực không do tim: Đau ngực do GERD có thể giống cơn đau thắt ngực và có thể được mô tả là chèn ép hoặc nóng rát sau xương ức và lan ra lưng, cổ, hàm hoặc cánh tay. Nó có thể kéo dài vài phút đến vài giờ và tự khỏi hoặc bằng thuốc kháng axit. Nó có thể xảy ra sau bữa ăn, làm bệnh nhân thức giấc ngủ và bị trầm trọng hơn do căng thẳng cảm xúc.Hội chứng mệt mỏi mạn tính: Tình trạng mệt mỏi kéo dài, làm bệnh nhân không muốn hoặc giảm khả năng học tập, làm việc và các hoạt động hằng ngày, tình trạng này là hậu quả của nhiều biểu hiện bệnh cũng như các bệnh đi kèm. 2.3 Các rối loạn về tâm lý Tình trạng stress: Như đã nói ở trên, hội chứng ruột kích thích có liên quan đến hoạt động của hệ thống thần kinh trung ương chi phối cho hoạt động của các cơ có thắt đại tràng, ở những người hội chứng ruột kích thích hay gặp tình trạng căng thẳng quá mức , làm họ stress và lo lắng hơn, điều này tạo nên vòng xoáy bệnh lý gây khó khăn cho quá trình điều trị. Cách chữa trào ngược dạ dày thực quản
What diseases is irritable bowel syndrome related to? Irritable bowel syndrome is a common digestive disorder, causing chronic digestive disorders, a long-term condition that greatly affects the patient's life and psychology. The incidence of IBS in young people is higher. compared to people over 50 years old. The overall incidence of IBS is higher in women than in men. Women may be more susceptible to constipated IBS than men 1.What is irritable bowel syndrome? Irritable bowel syndrome is a syndrome (IBS), not a disease, manifested by functional gastrointestinal disorders characterized by chronic abdominal pain and changes in bowel habits without physical impairment. structure or biochemistry of the digestive system. The disease is characterized by bowel disorders (diarrhea or constipation, there may be alternating episodes of diarrhea and constipation), abdominal pain, bloating With recurrent nature, it may be accompanied by changes in stool properties (mucus or crushed stools). The special point is that the above symptoms usually go away or get better after defecation. The disease easily recurs, causing a lot of discomfort for the patient as well as greatly affecting the quality of life. Symptoms of spastic colon disease are diverse, making diagnosis difficult 2. What diseases is irritable bowel syndrome related to? The exact cause of irritable bowel syndrome is still unknown. A number of factors including physical and mental factors have been shown to be related to this syndrome such as: changes in appetite. intestinal motility, visceral hypersensitivity, enteritis, post-gastrointestinal infections, changes in intestinal flora, bacterial overgrowth, food sensitivities, genetics, or psychological stress. Therefore People with irritable bowel syndrome often have other digestive and non-gastrointestinal problems. Diseases commonly associated with irritable bowel syndrome include: 2.1 Coordination situations IBS is associated with other conditions including: fibromyalgia, chronic fatigue syndrome (also known as systemic exercise intolerance), gastroesophageal reflux disease, functional dyspepsia , noncardiac chest pain, and psychiatric disorders including depression, anxiety, and psychosis. Gastroesophageal reflux: People with irritable bowel syndrome often have gastroesophageal reflux more often than other people. This is due to reducing lower sphincter pressure, causing reflux of gastric juice from the stomach into the esophagus and even into the pharynx. The disease is mainly manifested by symptoms of burning in the epigastric area, or belching, heartburn. In some prolonged cases, it can cause chronic or recurrent sore throat. Functional dyspepsia: Diagnostic criteria: yes one or more of the following standards: a. Discomfort after eating b. No sooner. Epigastric pain d. Burning epigastric area. AND There is no evidence of structural disease (including upper endoscopy) that could potentially explain the symptoms Burning epigastric pain is a characteristic symptom of irritable bowel syndrome 2.2 Diseases not related to the digestive system Non-cardiac chest pain: Chest pain due to GERD can resemble angina and may be described as pressure or burning behind the sternum and radiating to the back, neck, jaw or arms. It can last a few minutes to a few hours and resolves on its own or with antacids. It can occur after meals, wake the patient from sleep, and is aggravated by emotional stress. Chronic fatigue syndrome: Persistent fatigue, causing unwillingness or reduced ability to learn Exercising, working and doing daily activities, this condition is the result of many manifestations of the disease as well as accompanying diseases. 2.3 Psychological disorders Stress: As mentioned above, irritable bowel syndrome is related to the activity of the central nervous system that governs the activity of the muscles that have the colon sphincter, in people with irritable bowel syndrome or irritable bowel syndrome. experiencing excessive stress, making them more stressed and anxious, this creates a pathological spiral that makes the treatment process difficult. How to treat gastroesophageal reflux
vinmec
Có nên nhổ răng số 6 hàm trên hay không? Răng số 6 hay còn được gọi là răng cấm, đảm nhiệm chức năng quan trọng của hàm răng. Nhổ răng số 6 hàm trên thường được chỉ định khi răng gặp phải các vấn đề nghiêm trọng như sâu nặng, viêm tủy cấp, áp xe ổ xương răng. 1. Răng số 6 hàm trên là gì? Người trưởng thành có từ 28 tới 32 chiếc răng trên cung hàm. Răng số 6 (răng cấm) là răng cối có kích thước lớn nhất trên hàm và có vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo thức ăn nhai chính. Răng cấm bắt đầu mọc trong giai đoạn từ 6-8 tuổi. Không giống với những chiếc răng khác, răng số 6 chỉ mọc một lần và không mọc thêm bất kỳ lần nào nữa. Đặc trưng của răng số 6 ở cả hàm trên và hàm dưới: – Răng đầu tiên mọc vĩnh viễn trên cung hàm, không mọc thay thế bằng chiếc nào khác. – Răng số 6 có chân và chân răng lớn, diện tích mặt nhai rộng. – Răng nằm khá khuất trên cung hàm khiến mọi người khó vệ sinh răng miệng hơn so với các răng ở vị trí khác. – Tổ chức quanh răng bao gồm mạch máu, dây chằng, dây thần kinh nhiều hơn so với các răng khác. Răng số 6 có vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo thức ăn nhai chính Răng số 6 hàm trên mọc ở cung hàm trên trong khoang miệng. Nếu răng gặp phải các vấn đề như viêm tủy, sâu răng nặng, mọc lệch lạc… có thể gây ra rất nhiều hệ lụy như: – Làm giảm lực nhai do răng số 6 và răng số 4 có vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động nhai của con người. Nếu răng gặp phải các vấn đề bệnh lý, chức năng nhai sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. – Ảnh hưởng tới các răng khác hoặc gây viêm lợi, viêm nha chu, khiến cơ hàm bị mỏi và có thể gây rối loạn khớp thái dương hàm. – Gây khó khăn cho quá trình vệ sinh răng miệng do thức ăn dễ dàng bám vào các kẽ răng sâu. – Lực nhai giảm sút khiến thức ăn không được nghiền nát kỹ, gây hạn chế trong quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng. Từ đó khiến cho hệ tiêu hóa mắc phải một số vấn đề như đau dạ dày. – Gây ra tình trạng hôi miệng do vi khuẩn phát triển trong kẽ răng, trong nướu. – Khiến người bị các tình trạng này trở nên thiếu tự tin trong giao tiếp. 2. Có nên nhổ răng số 6 hàm trên hay không? Thông thường, khi răng gặp phải các vấn đề bệnh lý nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ và trồng răng mới bằng nhiều phương pháp hiện đại. Tuy nhiên, răng số 6 là răng cấm, có hệ thống dây thần kinh xoang hàm nên việc có thể nhổ bỏ được hay không khiến nhiều người thắc mắc. Trên thực tế, nhổ răng số 6 có thể được thực hiện trong các trường hợp được bác sĩ chỉ định để đảm bảo sức khỏe cũng như không gây hại tới hệ thống dây thần kinh bên trong. – Bác sĩ có chuyên môn cao thăm khám, xác định đúng tình trạng răng trước khi quyết định có nên nhổ răng hay không. Nếu tình trạng răng có thể khắc phục bằng các biện pháp y học khác, bạn có thể không cần phải nhổ răng. Nếu tình trạng răng quá nghiêm trọng cần phải nhổ, bác sĩ có chuyên môn cao cũng sẽ đưa ra các phương pháp nhổ và phác đồ điều trị phù hợp nhất để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và tính mạng của bạn. – Sử dụng máy móc, thiết bị hiện đại để đảm bảo an toàn, hiệu quả cho quá trình nhổ răng, tránh tình trạng gây ảnh hưởng tới hệ thần kinh làm giảm sút lực nhai của hàm. – Quy trình đơn giản, nhanh gọn giúp giảm đau nhức, hạn chế chảy máu để không ảnh hưởng tới sức khỏe người cần nhổ răng. – Môi trường vô trùng, ngăn chặn vi khuẩn có thể xâm nhập khiến tình trạng bệnh nặng thêm. 3. Các phương pháp trồng lại răng số 6 Sau khi nhổ răng cấm, để đảm bảo chức năng nhai cũng như thẩm mỹ cho khuôn mặt, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp trồng răng phù hợp với tình trạng của từng người. Hiện nay, có 3 phương pháp phục hình răng đã mất được áp dụng phổ biến trong trường hợp nhổ răng cấm hàm trên. Cụ thể: – Sử dụng hàm răng giả tháo lắp, lắp trực tiếp vào hàm khi nhai. Tuy nhiên phương pháp này không được đánh giá cao do không có tính cố định, dễ bị lệch và độ bền không cao. – Bắc cầu răng sứ cho răng cấm bị nhổ. Bác sĩ tiến hành mài răng bên cạnh để làm trụ răng. Sau đó tiến hành gắn nhịp cầu răng sứ gồm 3 răng để chụp cố định lên hai răng đã mài. Phương pháp này giúp đảm bảo chức năng nhai và thẩm mỹ cho khuôn mặt. Tuy nhiên, cẩu răng sứ không có chân răng nên về lâu dài, phương pháp này vẫn không thể ngăn được tình trạng tiêu xương ở vị trí răng số 6 đã bị nhổ. – Cây ghép Implant là phương pháp mang lại hiệu quả vượt trội cao nhờ cấu tạo như một chiếc răng thật hoàn chỉnh với thân răng và phần “chân” làm khớp nối. Bác sĩ sẽ tiến hành cấy ghép  trụ implant vào vị trí răng số 6 đã bị nhổ để phục hình lại hàm răng, đảm bảo chức năng nhai và thẩm mỹ cho khuôn mặt. Phục hình răng số 6 bằng phương pháp cấy ghép Implant 4. Lưu ý sau khi nhổ răng số 6 – Chườm đá áp vào má phía răng bị nhổ để giảm sưng khoảng 10 phút mỗi lần. – Gắn bông gạc cầm máu, đồng thời thay bông sau khoảng 30 phút cho đến khi máu ngừng chảy. – Sử dụng thuốc theo đơn bác sĩ chỉ định để giảm đau, chống viêm… trong trường hợp cần thiết. – Không hút thuốc lá, sử dụng đồ uống có cồn, chất kích thích ngay cả khi không nhổ răng để bảo vệ sức khỏe răng miệng. – Chải răng nhẹ nhàng, tránh chạm vào vị trí vết thương để không gây xuất huyết. – Súc miệng nhẹ nhàng bằng dung dịch có độ sát khuẩn, chống viêm dành riêng cho răng miệng. – Tránh ăn thức ăn quá cứng, dai, quá lạnh hoặc quá nóng để bảo vệ răng và nướu.  
Should tooth number 6 on the upper jaw be extracted or not? Tooth number 6, also known as the forbidden tooth, is responsible for important functions of the teeth. Extraction of tooth number 6 in the upper jaw is often indicated when the tooth encounters serious problems such as severe decay, acute pulpitis, or alveolar abscess. 1. What is tooth number 6 on the upper jaw? Adults have from 28 to 32 teeth on the jaw. Tooth number 6 (forbidden tooth) is the largest molar in the jaw and plays a very important role in ensuring main chewing food. The forbidden teeth begin to grow between 6-8 years old. Unlike other teeth, tooth number 6 only grows once and does not grow any more. Characteristics of tooth number 6 in both the upper and lower jaw: – The first tooth grows permanently on the jaw and cannot be replaced by anything else. – Tooth number 6 has large teeth and roots, large chewing surface area. Teeth located quite hidden in the jaw make it more difficult for people to clean their teeth compared to teeth in other positions. – The organization around teeth includes more blood vessels, ligaments, and nerves than other teeth. Tooth number 6 plays a very important role in ensuring main chewing food Upper tooth number 6 grows in the upper jaw in the oral cavity. If teeth encounter problems such as pulpitis, severe tooth decay, misaligned growth... it can cause many consequences such as: – Reduces chewing force because teeth number 6 and tooth number 4 play an important role in maintaining human chewing activities. If teeth have pathological problems, chewing function will be seriously affected. – Affects other teeth or causes gingivitis, periodontitis, causing jaw muscle fatigue and can cause temporomandibular joint disorders. – Causes difficulty in oral hygiene because food easily sticks to cavities between teeth. – Reduced chewing force prevents food from being thoroughly crushed, limiting the absorption of nutrients. This causes the digestive system to suffer from some problems such as stomach pain. – Causes bad breath due to bacteria growing between teeth and gums. – Causes people with these conditions to lack confidence in communication. 2. Should tooth number 6 on the upper jaw be extracted or not? Normally, when teeth encounter serious medical problems, doctors will prescribe extraction and implantation of new teeth using many modern methods. However, tooth number 6 is a forbidden tooth and has a maxillary sinus nerve system, so whether it can be removed or not makes many people wonder. In fact, tooth number 6 extraction can be performed in cases prescribed by the doctor to ensure health and not harm the internal nerve system. – A highly qualified doctor examines and determines the correct condition of the tooth before deciding whether to extract the tooth or not. If the tooth condition can be corrected with other medical treatments, you may not need to have the tooth extracted. If the tooth condition is too serious and requires extraction, a highly qualified doctor will also recommend the most suitable extraction methods and treatment regimen to ensure the safety of your health and life. – Use modern machinery and equipment to ensure safety and effectiveness in the tooth extraction process, avoiding conditions that affect the nervous system and reduce the chewing force of the jaw. – Simple and quick process helps reduce pain and bleeding so as not to affect the health of the person needing tooth extraction. – Sterile environment, preventing bacteria from entering and making the condition worse. 3. Methods of replanting tooth number 6 After tooth extraction, to ensure chewing function as well as facial aesthetics, the doctor can prescribe tooth implantation methods suitable for each person's condition. Currently, there are 3 methods of restoring lost teeth that are commonly applied in cases of upper jaw tooth extraction. Specifically: – Use removable dentures, installed directly into the jaw when chewing. However, this method is not highly appreciated because it is not fixed, easily misaligned, and not very durable. – Porcelain bridge for extracted teeth. The doctor grinds the adjacent tooth to make an abutment. Then proceed to attach a porcelain dental bridge consisting of 3 teeth to fix it on the two ground teeth. This method helps ensure chewing function and facial aesthetics. However, porcelain crowns do not have tooth roots, so in the long term, this method still cannot prevent bone loss at the location of tooth number 6 that was extracted. – Implant is a method that brings outstanding results thanks to its structure like a real tooth complete with crown and "root" as a joint. The doctor will implant the implant into the position of tooth number 6 that was extracted to restore the teeth, ensuring chewing function and facial aesthetics. Restoring tooth number 6 using the Implant method 4. Notes after tooth number 6 is extracted – Apply ice to the cheek on the side where the tooth was extracted to reduce swelling for about 10 minutes at a time. – Attach bleeding cotton gauze, and change the cotton after about 30 minutes until bleeding stops. – Use medication as prescribed by your doctor to relieve pain, anti-inflammation... if necessary. – Do not smoke, use alcoholic beverages or stimulants even when not having teeth extracted to protect oral health. – Brush your teeth gently, avoid touching the wound site to avoid causing bleeding. – Gently rinse your mouth with an antiseptic and anti-inflammatory solution specifically for teeth. – Avoid eating foods that are too hard, chewy, too cold or too hot to protect your teeth and gums.
thucuc
Bạn biết gì về bệnh ung thư lưỡi? Ung thư lưỡi là một loại ung thư miệng rất nguy hiểm, nhưng có thể chữa khỏi nếu được chẩn đoán ở giai đoạn sớm. Tìm hiểu về các triệu chứng của bệnh ung thư lưỡi có thể giúp bạn phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời. Ung thư lưỡi là một trong những loại ung thư miệng nguy hiểm và phổ biến nhất. Nếu ung thư phát triển ở bắt đầu từ hai phần ba của lưỡi, nó được xác định là một loại ung thư miệng, nhưng nếu nó được hình thành từ cổ họng trở về sau thì được phân loại là ung thư hầu họng. Nam giới có nhiều khả năng bị ung thư miệng hơn phụ nữ. Ung thư lưỡi có thể được chữa khỏi hoàn toàn nếu nó được chẩn đoán ở giai đoạn sớm. Vậy làm thế nào để phát hiện ung thư lưỡi sớm? 1. Các triệu chứng cảnh báo ung thư lưỡi Một trong những dấu hiệu cảnh báo ung thư lưỡi là có những mảng hoặc đốm màu đỏ, trắng trên lưỡi, amidan, vv… Dấu hiệu phổ biến nhất của ung thư lưỡi là bị lạnh hoặc đau miệng dai dẳng. Các triệu chứng khác bao gồm: – Đau ở xương hàm hoặc lưỡi lâu không khỏi – Hình thành của một khối hoặc vùng da bên trong miệng dày lên – Xuất hiện mảng da màu đỏ hoặc trắng trên amiđan, lợi, niêm mạc miệng hoặc lưỡi – Đau họng hoặc cảm giác có vật mắc kẹt trong cổ họng – Gặp khó khăn trong khi nhai hoặc nuốt – Gặp khó khăn trong việc di chuyển lưỡi hoặc hàm – Tê dai dẳng trong miệng – Chảy máu lưỡi – Đau tai 2. Nguyên nhân nào gây ung thư lưỡi? Nhiễm virus HPV qua đường tình dục được xem là một trong những nguyên nhân gây ung thư lưỡi. Mặc dù nguyên nhân chính xác gây ung thư lưỡi vẫn còn chưa biết, nhưng một số yếu tố được xem là nguy cơ gây bệnh. Trong đó, lây nhiễm virus HPV qua đường tình dục là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất tại các nước phương Tây. Ngoài ra, lạm dụng rượu và hút thuốc lá nhiều cũng là những yếu tố nguy cơ quan trọng khác. Đối tượng có nguy cơ mắc ung thư lưỡi cao hơn là nam giới trên 40 tuổi. 3. Chẩn đoán ung thư lưỡi Ung thư lưỡi thường được chẩn đoán qua sinh thiết. Đây là một thủ tục đơn giản, trong đó một mẫu tế bào lưỡi được chụp và quan sát dưới kính hiển vi để xem có chứa tế bào ung thư không. Sau khi chẩn đoán ung thư, các xét nghiệm khác như chụp CT, MRI có thể được sử dụng để xác định mức độ lây lan của ung thư (gọi là giai đoạn). 4. Các phương pháp điều trị ung thư lưỡi Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến cho ung thư lưỡi. 4.1. Phẫu thuật Nếu khối u nhỏ, phương pháp điều trị tốt nhất là phẫu thuật loại bỏ khối u. Tuy nhiên, phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến khả năng nói và nuốt của bệnh nhân. 4.2. Tia xạ Nếu khối u có kích thước lớn hơn, xạ trị sẽ hỗ trợ phẫu thuật. Ngoài các khối u trên mặt lưỡi, các hạch bạch huyết ở 2 bên cổ cũng sẽ được loại bỏ để đảm bảo ung thư không tái phát. Sau phẫu thuật, người bệnh sẽ được chiếu xạ nhằm loại bỏ những tế bào ung thư còn sót lại. 4.3. Hóa trị Hóa trị rất cần thiết trong trường hợp ung thư lưỡi đã di căn đến các hạch bạch huyết lân cận ở cổ. Hóa trị thường được thực hiện cùng với xạ trị để có được kết quả tốt nhất. 4.4. Điều trị nhắm mục tiêu Phương pháp này thường kết hợp với xạ trị để mang lại kết quả tốt nhất.
What do you know about tongue cancer? Tongue cancer is a very dangerous type of oral cancer, but can be cured if diagnosed at an early stage. Learning about the symptoms of tongue cancer can help you detect the disease early and treat it promptly. Tongue cancer is one of the most dangerous and common types of oral cancer. If the cancer develops in the starting two-thirds of the tongue, it is determined to be an oral cancer, but if it forms from the throat forward, it is classified as oropharyngeal cancer. Men are more likely to get oral cancer than women. Tongue cancer can be completely cured if it is diagnosed at an early stage. So how to detect tongue cancer early? 1. Warning symptoms of tongue cancer One of the warning signs of tongue cancer is red or white patches or spots on the tongue, tonsils, etc. The most common sign of tongue cancer is a cold or persistent mouth pain. Other symptoms include: – Pain in the jaw or tongue that does not go away for a long time – Formation of a mass or thickening of the skin inside the mouth – Appearance of red or white skin patches on the tonsils, gums, oral mucosa or tongue – Sore throat or feeling of something stuck in the throat – Difficulty chewing or swallowing – Difficulty moving the tongue or jaw – Persistent numbness in the mouth – Tongue bleeding - Ear hurt 2. What causes tongue cancer? Sexually transmitted HPV virus infection is considered one of the causes of tongue cancer. Although the exact cause of tongue cancer is unknown, several factors are considered risk factors. In particular, sexually transmitted HPV virus is one of the most important risk factors in Western countries. In addition, alcohol abuse and heavy smoking are also other important risk factors. People at higher risk of tongue cancer are men over 40 years old. 3. Diagnosis of tongue cancer Tongue cancer is often diagnosed through a biopsy. This is a simple procedure in which a sample of tongue cells is taken and looked at under a microscope to see if they contain cancer cells. After a cancer diagnosis, other tests such as CT scans and MRIs may be used to determine how far the cancer has spread (called staging). 4. Tongue cancer treatment methods Surgery is a common treatment for tongue cancer. 4.1. Surgery If the tumor is small, the best treatment is surgery to remove the tumor. However, surgery can affect the patient's ability to speak and swallow. 4.2. Radiation If the tumor is larger in size, radiotherapy will support surgery. In addition to tumors on the tongue, lymph nodes on both sides of the neck will also be removed to ensure the cancer does not recur. After surgery, the patient will be irradiated to remove remaining cancer cells. 4.3. Valence Chemotherapy is necessary in cases where tongue cancer has spread to nearby lymph nodes in the neck. Chemotherapy is often given along with radiotherapy to get the best results. 4.4. Targeted treatment This method is often combined with radiotherapy to bring the best results.
thucuc
Nứt kẽ hậu môn và những cách điều trị hiệu quả nhất Các vết nứt tại hậu môn chỉ là bệnh lý thông thường liên quan đến hệ tiêu hóa và có khả năng tự phục hồi sau một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, cần sớm thăm khám để được tư vấn dấu hiệu nứt kẽ hậu môn và cách điều trị bệnh hiệu quả để tránh những cơn đau rát gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. 1. Triệu chứng bệnh nứt kẽ hậu môn Những vết nứt tại hậu môn tuy không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nhưng có thể khiến cho người bệnh có cảm giác đau nhức khó chịu. Sớm nhận biết và điều trị bệnh thông qua các dấu hiệu sau: Khi đi đại tiện có cảm giác đau rát. Nếu nứt hậu môn nhiều sẽ đau dữ dội, cơn đau có thể chấm dứt sau khi đi đại tiện hoặc kéo dài nhiều giờ sau đó. Lẫn trong phân hoặc giấy vệ sinh có đọng lại những giọt máu tươi. Thỉnh thoảng tại hậu môn có cảm giác ngứa ngáy khó chịu. Vị trí vết nứt xuất hiện cục u có kích thước nhỏ. 2. Nứt kẽ hậu môn và cách điều trị tại nhà Khi mới phát hiện dấu hiệu hình thành vết nứt, có thể tiến hành khắc phục hiệu quả bằng các phương pháp đơn giản tại nhà như sau: Sử dụng lá mồng tơi Là loại cây thân leo, có tính nhớt, mồng tơi là loại “thuốc” được nhiều người nhắc trong vấn đề chữa nứt kẽ hậu môn tại nhà. Người bệnh cần chọn những lá mồng tơi không sâu bệnh, rửa sạch và giã nhuyễn. Thoa hỗn hợp lên vết nứt từ 20 đến 30 phút trong khoảng thời gian 2 tuần liên tiếp để thấy hiệu quả. Sử dụng dầu Oliu Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trong dầu Oliu có chứa hàm lượng lớn chất béo. Chúng có công dụng hữu hiệu trong vấn đề làm trơn đường ruột, từ đó giúp cho quá trình tiêu hóa diễn ra dễ dàng. Do đó, việc sử dụng dầu Oliu trong các bữa ăn hàng ngày sẽ giúp ngăn ngừa táo bón hiệu quả, hạn chế vết nứt lan rộng. Ngoài ra, hỗn hợp mật ong và dầu Oliu được pha theo tỉ lệ 1:1 sau khi đun sôi, để nguội còn có công dụng hữu hiệu trong việc làm lành các vết nứt. Tuy nhiên, cần lựa chọn dầu và mật ong có nguồn gốc rõ ràng để tránh những hậu quả không mong muốn như: phản tác dụng, nhiễm khuẩn,... Sử dụng dầu dừa Khi nhắc đến vấn đề nứt kẽ hậu môn và cách điều trị, dầu dừa được nhiều người ví như một “thần dược” không nên bỏ qua. Loại nguyên liệu này có thể dễ dàng mua tại các siêu thị, cửa hàng hoặc làm tại nhà. Thoa đều hỗn hợp lên vết nứt 2 lần mỗi ngày sẽ làm dịu nhanh chóng các cơn đau và thúc đẩy quá trình làm lành vết thương. Sử dụng nha đam Nhắc đến nha đam, nhiều người nghĩ ngay đến những công dụng làm đẹp như: sáng da, giảm mụn,... Ngoài ra, đây còn là vị thuốc giúp chữa bệnh nứt kẽ hậu môn hiệu quả. Lá nha đam sau khi được làm sạch, lấy một lượng gel phù hợp, thoa đều lên vết nứt giúp giảm nhanh các triệu chứng đau nhức, đồng thời hạn chế quá trình viêm nhiễm một cách hiệu quả. 3. Nứt kẽ hậu môn và cách điều trị có can thiệp của bác sĩ Thông thường, nếu phát hiện ở giai đoạn đầu khi mới hình thành vết nứt và áp dụng cách chữa bệnh nứt kẽ hậu môn tại nhà một cách khoa học, người bệnh hoàn toàn có thể tự khỏi. Tuy nhiên, trong trường hợp bệnh tiến triển nghiêm trọng, đòi hỏi phải có sự can thiệp của những phương pháp khác đề hạn chế một số biến chứng không mong muốn. Cách điều trị nứt kẽ hậu môn bằng thuốc Sử dụng thuốc là phương pháp được áp dụng phổ biến, mang lại hiệu quả nhanh chóng cho bệnh nhân nứt kẽ hậu môn. Những cơn đau nhức, tình trạng vết nứt nhanh chóng được khắc phục. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, cần có sự can thiệp, kiểm tra và tư vấn của bác sĩ. Nứt kẽ hậu môn và cách điều trị bằng thuốc thông thường sẽ giúp khắc phục những vấn đề như táo bón, giảm đau, kháng viêm,... bằng các loại như: Bisacodyl, Nitroglycerin, Lidocaine, Cefazolin,... Nứt kẽ hậu môn và cách điều trị bằng phẫu thuật Khi bệnh bước sang giai đoạn nặng, các vết nứt lớn, sâu, bị viêm nhiễm kèm theo hiện tượng đau rát, chảy máu hậu môn,... Đồng thời tình trạng tái đi tái lại nhiều lần thì người bệnh nên làm phẫu thuật nứt kẽ hậu môn để cắt cơ vòng, giảm sự co thắt hậu môn. Với hơn 25 năm kinh nghiệm, đội ngũ y bác sĩ lành nghề, thực hiện điều trị thành công cho nhiều bệnh nhân ở mọi lĩnh vực khác nhau, cam kết mang lại kết quả tốt nhất. 4. Cách hạn chế hình thành vết nứt ở hậu môn Phần lớn nguyên nhân hình thành nứt kẽ hậu môn là do thói quen sống không lành mạnh. Do đó, để hạn chế nguy cơ mắc bệnh, mỗi cá nhân cần chủ động lưu ý những vấn đề sau đây: Luôn vệ sinh sạch sẽ và giữ cho vùng hậu môn được khô thoáng. Tránh sử dụng giấy vệ sinh thô cứng. Sau khi đi đại tiện rửa bằng nước sạch nhẹ nhàng. Nếu có nhu cầu vệ sinh vùng này bằng các chất làm sạch, lưu ý chọn các sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, độ Ph phù hợp. Chế độ ăn uống đầy đủ các chất dinh dưỡng, bổ sung nhiều Vitamin và chất xơ để tránh bị táo bón. Các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa nên được điều trị dứt điểm, kiểm soát nguy cơ tái phát. Mỗi ngày nên bổ sung cho cơ thể đủ lượng nước cần thiết (đối với người trưởng thành trung bình khoảng 2 lít/ ngày) để kích thích hệ tiêu hóa hoạt động một cách tốt nhất.
Anal fissures and the most effective treatments Anal fissures are just a common disease related to the digestive system and are capable of self-healing after a certain period of time. However, it is necessary to see a doctor soon to get advice on signs of anal fissures and effective treatment to avoid burning pain that affects the quality of life. 1. Symptoms of anal fissures Although anal fissures do not seriously affect health, they can cause patients to feel pain and discomfort. Early recognition and treatment of the disease through the following signs: There is a burning pain when defecating. If anal fissures are severe, the pain will be severe. The pain may stop after defecation or last for many hours afterward. Mixed in feces or toilet paper, there are drops of fresh blood. Sometimes there is an uncomfortable itchy feeling in the anus. Small lumps appear at the crack location. 2. Anal fissures and how to treat them at home When you first detect signs of crack formation, you can effectively fix them with simple home methods as follows: Use spinach leaves As a climbing plant with viscous properties, Malabar spinach is a "medicine" that many people mention in treating anal fissures at home. Patients need to choose pest-free spinach leaves, wash them and pound them finely. Apply the mixture to the crack for 20 to 30 minutes for 2 consecutive weeks to see results. Use olive oil Some studies have shown that olive oil contains a large amount of fat. They are effective in lubricating the intestinal tract, thereby making the digestive process easier. Therefore, using olive oil in daily meals will help effectively prevent constipation and limit the spread of cracks. In addition, a mixture of honey and olive oil mixed in a 1:1 ratio after boiling and cooling is also effective in healing cracks. However, it is necessary to choose oils and honey of clear origin to avoid unwanted consequences such as: counter-effects, infection,... Use coconut oil When it comes to anal fissures and how to treat them, coconut oil is considered by many people to be a "miracle drug" that should not be overlooked. This type of ingredient can be easily purchased at supermarkets, stores or made at home. Applying the mixture evenly to the cracks twice a day will quickly relieve pain and promote the wound healing process. Use aloe vera When mentioning aloe vera, many people immediately think of beauty benefits such as: skin brightening, acne reduction, etc. In addition, this is also a medicine that helps treat anal fissures effectively. After cleaning the aloe vera leaf, take an appropriate amount of gel and apply it evenly on the crack to help quickly reduce painful symptoms and effectively limit the inflammatory process. 3. Anal fissures and treatment with doctor's intervention Normally, if detected in the early stages when fissures first form and scientifically applied at home to treat anal fissures, the patient can completely heal themselves. However, in cases where the disease progresses seriously, intervention by other methods is required to limit some unwanted complications. How to treat anal fissures with medication Using medication is a commonly applied method, bringing quick results to patients with anal fissures. Pain and cracks were quickly resolved. However, to achieve the best results, intervention, examination and consultation from a doctor is required. Anal fissures and conventional drug treatment will help overcome problems such as constipation, pain relief, anti-inflammation,... with types such as: Bisacodyl, Nitroglycerin, Lidocaine, Cefazolin,... Anal fissures and surgical treatment When the disease reaches a severe stage, the cracks are large, deep, infected, accompanied by burning pain, anal bleeding, etc. At the same time, the condition recurs many times, the patient should have surgery. anal fissure to cut the sphincter muscle, reducing anal spasms. With more than 25 years of experience, a team of skilled doctors and nurses has successfully treated many patients in all different fields, committed to bringing the best results. 4. How to limit the formation of anal fissures Most of the causes of anal fissures are due to unhealthy lifestyle habits. Therefore, to limit the risk of disease, each individual needs to proactively pay attention to the following issues: Always clean and keep the anal area dry. Avoid using rough toilet paper. After defecation, wash gently with clean water. If you need to clean this area with cleaning agents, be sure to choose products with clear origins and appropriate Ph levels. A diet full of nutrients, supplemented with lots of vitamins and fiber to avoid constipation. Diseases related to the digestive system should be treated completely to control the risk of recurrence. Every day you should supplement your body with the necessary amount of water (for an average adult about 2 liters/day) to stimulate the digestive system to function best.
medlatec
Đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần Hiểu rõ về phương pháp đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần Hiện nay, trong các bệnh lý phụ khoa, viêm lộ tuyến cổ tử cung là một bệnh lý phổ biến hay gặp ở chị em phụ nữ trong và sau độ tuổi sinh sản. Viêm lộ tuyến có nhiều giai đoạn khác nhau, việc điều trị sớm luôn là điều cần thiết, giúp đảm bảo sức khỏe, hạn chế nguy cơ mắc các bệnh như: ảnh hưởng đến chức năng sinh sản, nguy hiểm cho thai nhi, gây ung thư cổ tử cung... Hiện nay trong tất cả các phương pháp điều trị viêm lộ tuyến thì cách đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần đang được đánh giá cao và là sự lựa chọn của nhiều người.So với các phương pháp truyền thống như áp lạnh, đặt thuốc thì điều trị viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần vốn mang đến hiệu quả cao hơn cũng như hạn chế biến chứng và tái phát bệnh.Đốt sóng cao tần là phương pháp được bác sĩ sử dụng một thiết bị chuyên dụng là máy cao tần kết hợp với các loại thuốc điều trị viêm lộ tuyến để làm tăng hiệu quả. Phương pháp này hoạt động theo nguyên lý sử dụng các bước sóng cao tần (3,8 MHz) để thông qua các mô điện cực dạng kim chiếu vào vùng lộ tuyến ở tử cung. Dòng năng lượng do bước sóng phát ra sẽ có tác dụng làm gãy cấu trúc phân tử của tế bào bệnh. Đồng thời, sóng cao tần còn sản sinh ra dòng điện có lực ma sát ion có tác dụng làm tăng khả năng cắt lát mỏng tiếp cận đến vùng bệnh và làm giảm tổn thương các tế bào bình thường ở xung quanh tại vị trí đốt. Theo đánh giá, việc đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần giúp khắc phục được các nhược điểm như: bít tắc cổ tử cung dẫn đến vô sinh, viêm nhiễm, để lại sẹo xơ cứng ở cổ tử cung...Mặc dù có nhiều ưu điểm, tuy nhiên không phải chị em nào mắc viêm lộ tuyến cổ tử cung cũng có thể điều trị bằng việc đốt sóng cao tần. Thông thường phương pháp này chỉ được bác sĩ chỉ định với những trường hợp:Chảy máu vùng kín bất thường, đau bụng dưới. Dùng thuốc điều trị không khỏi.Lộ tuyến bị viêm ở mức độ rộng (> 5mm). Không mắc thêm các bệnh về viêm nhiễm phụ khoa và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.Chị em không đến ngày hành kinh. Phụ nữ xuất hiệu triệu chứng đau bụng dưới 2. Đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần có nhược điểm không? Sóng cao tần được đánh giá là phương pháp điều trị viêm lộ tuyến mang đến kết quả tốt và tỷ lệ thành công cao, tuy nhiên nhiều chị em vẫn thắc mắc liệu cách này có tồn tại hạn chế gì không? Có nên lựa chọn cách này thay vì các phương pháp truyền thống vẫn được sử dụng bao lâu nay? Thực tế, nhược điểm lớn nhất của phương pháp đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần chính là giá thành cao.Việc thụ thai có thể bị ảnh hưởng cũng như gây ra một số khó khăn trong quá trình sinh đẻ tự nhiên. Bởi dù ít để lại sẹo hơn phương pháp khác nhưng sau phẫu thuật cổ tử cung vẫn có thể bị chít hẹp hoặc nguy cơ có sẹo cứng. Tuy nhiên, nếu so sánh với những ưu điểm lớn như: hạn chế được tình trạng chảy máu kéo dài vì có thể cắt bỏ hoàn toàn vùng lộ tuyến và cầm máu ngay sau đó. Hồi phục nhanh do ít tổn thương hơn. Thời gian một phẫu thuật ngắn chỉ trong khoảng 15 – 20 phút. Ít để lại sẹo trên cổ tử cung thì phương pháp đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần vẫn là cách điều trị tối ưu nhất ở thời điểm hiện tại mà những chị em phụ nữ đang bị viêm lộ tuyến cổ tử cung nên tham khảo và lựa chọn. 3. Quy trình đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần Hiện nay quy trình đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần được thực hiện theo các bước như sau:Bước 1: Trước tiên người bệnh sẽ được bác sĩ tiến hành thăm khám và làm các xét nghiệm cần thiết để kiểm tra mức độ bị viêm nhiễm hiện tại.Bước 2: Bước này sẽ chủ yếu kiểm tra xem tình trạng của người bệnh có đủ điều kiện thực hiện không, nếu chỉ bị viêm nhẹ, bác sĩ có thể chỉ cần kê đơn thuốc để làm giảm thiểu tình trạng viêm nhiễm cho người bệnh. Đối với tình trạng nặng sẽ sử dụng kết hợp sóng hồng ngoại và ánh sáng để dẫn thuốc.Bước 3: Khi thực hiện bước này người bệnh sẽ được xịt thuốc để gây tê vùng bị viêm lộ tuyến cổ tử cung.Bước 4: Bác sĩ sẽ tiến hành sử dụng sóng cao tần để chiếu vào phần bị viêm lộ tuyến để làm đứt gãy các tế bào gây bệnh và sản sinh ra lực ma sát ion để tác động vào vùng bị viêm lộ tuyến, tránh làm ảnh hưởng đến tế bào lành tính ở xung quanh. Đây là bước quan trọng và đòi hỏi chuyên môn cũng như thiết bị y tế hiện đại.Bước 5: Đây là bước cuối cùng kết thúc quá trình đốt viêm lộ tuyến. Ở bước này người bệnh chỉ cần nghỉ ngơi và thực hiện theo chỉ định của bác sĩ chuyên môn trong vấn đề theo dõi tình trạng bệnh tại nhà.Quy trình đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần được thực hiện trong thời ngắn, đơn giản hơn rất nhiều so với các phương pháp trước đây. Người bệnh được khám phụ khoa trước khi đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần 4. Người bệnh cần lưu ý gì khi điều trị đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần? Để có thể đạt được hiệu quả cao trong việc điều trị cũng như hạn chế tối đa nguy cơ tái phát. Trước khi điều trị đốt viêm lộ tuyến bằng sóng cao tần người bệnh cần lưu ý một số vấn đề quan trọng sau:Cần chọn những địa chỉ uy tín, đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, phòng khám được trang bị máy móc hiện đại để đảm bảo an toàn, chất lượng.Khi điều trị người bệnh cần tuân thủ theo sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ. Không nên tự ý mua thuốc về uống hay sử dụng các loại dung dịch vệ sinh phụ nữ mà chưa được bác sĩ sĩ chỉ định.Sau khi điều trị, người bệnh cần thu xếp thời gian để nghỉ ngơi. Không nên vận động hoặc quan hệ tình dục khi chưa hồi phục. Việc quan hệ sau điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung rất quan trọng, vì thế bạn cần phải hỏi ý kiến bác sĩ về vấn đề này.Vệ sinh vùng kín sạch sẽ ngay cả sau khi điều trị, cần chú ý vệ sinh vùng kín trước và sau khi quan hệ tình dục cũng như trong những ngày đèn đỏ.Cần có một chế độ dinh dưỡng lành mạnh để tăng cường sức đề kháng và hạn chế sử dụng các chất kích thích gây ảnh hưởng đến quá trình hồi phục.
Burning ectropion with high frequency waves Understand clearly about the method of burning ectropion using radiofrequency waves Currently, among gynecological diseases, cervical ectropion is a common disease in women during and after reproductive age. There are many different stages of ectropion, early treatment is always necessary, to help ensure health, limit the risk of diseases such as: affecting reproductive function, dangerous for the fetus, causing Cervical cancer... Currently, among all the treatment methods for cervical ectropion, burning cervicitis with radiofrequency waves is highly appreciated and is the choice of many people. Compared to other methods, Traditional methods such as cryotherapy and medication are used to treat cervical ectropion with radiofrequency waves, which bring greater effectiveness as well as limit complications and disease recurrence. Radiofrequency ablation is a method used by doctors using a device. Specialized equipment is a high-frequency machine combined with drugs to treat cervical inflammation to increase effectiveness. This method works on the principle of using high-frequency wavelengths (3.8 MHz) to penetrate needle-like electrode tissue into the exposed area of ​​the uterus. The energy stream emitted by the wavelength will have the effect of breaking the molecular structure of diseased cells. At the same time, high-frequency waves also produce electric currents with ionic friction force, which increases the ability to cut thin slices to reach the diseased area and reduces damage to surrounding normal cells at the burn site. According to assessments, burning ectropion with radiofrequency waves helps overcome disadvantages such as: blockage of the cervix leading to infertility, infection, leaving hard scars on the cervix... Although there are There are many advantages, however, not all women with cervical ectropion can be treated with radiofrequency ablation. Usually this method is only prescribed by doctors in cases of: Abnormal vaginal bleeding, lower abdominal pain. Using medication does not cure it. The gland is inflamed to a large extent (> 5mm). No more gynecological infections and sexually transmitted diseases. Women do not have their period. Women show symptoms of lower abdominal pain 2. Does burning ectropion with radiofrequency waves have any disadvantages? Radiofrequency is considered a treatment method for cervical inflammation that brings good results and a high success rate, but many women still wonder if this method has any limitations? Should we choose this method instead of the traditional methods that have been used for so long? In fact, the biggest disadvantage of radiofrequency ablation is the high cost. Conception can be affected and cause some difficulties during natural childbirth. Because although there is less scarring than other methods, after surgery the cervix may still be narrowed or at risk of hard scars. However, compared to the great advantages such as: limiting prolonged bleeding because the exposed area can be completely removed and bleeding stopped immediately afterward. Faster recovery due to less damage. Surgery time is short, only about 15 - 20 minutes. With little scarring on the cervix, radiofrequency ablation is still the most optimal treatment method at the present time that women suffering from cervical ectropion should refer to. select. 3. Procedure for burning ectropion using radiofrequency waves Currently, the process of burning cervical inflammation with radiofrequency waves is carried out in the following steps: Step 1: First, the patient will be examined by a doctor and do the necessary tests to check the level of inflammation. Current infection. Step 2: This step will mainly check to see if the patient's condition is suitable for treatment. If there is only mild inflammation, the doctor may only need to prescribe medication to minimize inflammation. infect the patient. For severe conditions, a combination of infrared waves and light will be used to deliver medication. Step 3: When performing this step, the patient will be sprayed with medicine to anesthetize the area affected by cervical ectropion. Step 4: Doctor The doctor will use high-frequency waves to shine on the affected area to break the disease-causing cells and produce ionic friction to impact the affected area, avoiding affecting the cells. surrounding benign cells. This is an important step and requires expertise as well as modern medical equipment. Step 5: This is the final step to end the process of burning cervical inflammation. At this step, the patient only needs to rest and follow the doctor's instructions in monitoring the disease condition at home. The process of burning ectropion with radiofrequency waves is performed in a short and simple time. much better than previous methods. The patient had a gynecological examination before cauterizing the ectropion with radiofrequency waves 4. What should patients pay attention to when treating ectropion with radiofrequency waves? To be able to achieve high efficiency in treatment as well as minimize the risk of recurrence. Before treating cervical ectropion with radiofrequency waves, patients need to pay attention to the following important issues: Need to choose reputable addresses, with a team of experienced doctors, and clinics equipped with modern machinery. to ensure safety and quality. When receiving treatment, patients need to follow the doctor's instructions and prescriptions. Do not arbitrarily buy medicine or use feminine hygiene solutions without a doctor's prescription. After treatment, the patient needs to arrange time to rest. Do not exercise or have sex until recovery. Having sex after treatment for cervical ectropion is very important, so you need to consult your doctor about this issue. Keep the private area clean even after treatment, and pay attention to cleaning the area. Close before and after sex as well as during red periods. A healthy diet is needed to increase resistance and limit the use of stimulants that affect the recovery process.
vinmec
Thói quen bẻ khớp ngón tay không gây hại? Mỗi khi căng thẳng mệt mỏi, nhiều người thường có thói quen bẻ khớp ngón tay, hành động này khiến ta cảm giác thoải mái, nhưng vẫn có một số lời khuyên nếu làm vậy sẽ khiến các khớp to, thô và xấu, liệu điều này có đúng? Đây vẫn là câu hỏi gây nhiều tranh luận giữa các nhà khoa học với nhau, mặc dù không trực tiếp gây ra bệnh khớp nhưng đây là thói quen xấu gián tiếp đẩy nhanh quá trình thoái hóa hoặc viêm khớp. Khi bẻ các khớp ngón tay như vậy sẽ phát ra tiếng kêu rắc rắc bởi vì hầu hết khớp xương đều bao gồm các túi nhỏ hoặc khoảng trống chứa chất hoạt dịch khớp. Chất lỏng này có tác dụng bôi trơn và giảm sự va chạm của các đoạn xương khi bạn vận động. Khi bạn bẻ khớp ngón tay hoặc mọi bộ phận khác trong cơ thể để “giãn gân giãn cốt”, không gian trống giữa các khớp xương giãn ra, áp suất giảm khiến chất hoạt dịch bị hút vào các khoảng trống gây ra tiếng rắc rắc mà chúng ta thường nghe. Thông thường, phải sau 25 - 30 phút kể từ khi bẻ các khớp kêu như vậy, bạn mới có thể bẻ lại được lần nữa. Lý do là bởi, các hạt khí bong bóng này cần 1 khoảng thời gian nhất định mới hình thành trở lại như cũ - vì dịch khớp cần thời gian để bôi trơn trở lại trạng thái cũ. Bên cạnh đó, một số người khác lại chia sẻ, tiếng “rắc”, "khục" phát ra là do dây chằng bị kéo dãn quá nhanh hay do sự chà xát mạnh giữa hai khớp xương gây ra. Nhiều người cho rằng, hành động này là nguyên nhân gây ra viêm khớp và thoái hóa… nhưng sự thật thì không phải thế. Một nghiên cứu tiến hành trên những khớp xương ngón tay của 215 người có thói quen này (từ 50 - 89 tuổi) đã cho ra kết quả: không hề có dấu hiệu nào của căn bệnh viêm hay rạn khớp cả. Như vậy, bạn có thể yên tâm rằng bẻ khớp không gây ra quá nhiều hậu quả nghiêm trọng. Song, các nhà khoa học cũng cảnh báo, những tổn thương là điều không tránh khỏi. Bẻ khớp tay thường xuyên làm tổn thương các mô nang liên kết xung quanh, làm khớp ngón tay bạn to lên trông thấy. Đồng thời, hệ lụy kéo theo là nó sẽ làm giảm sức cầm nắm của bản thân người bẻ khớp. Gây mất thẩm mỹ Các đốt ngón tay của bạn sẽ trở nên to và bè ra hơn khi bạn có thói quen bẻ ngón tay thường xuyên. Bạn sẽ dễ dàng quan sát và so sánh giữa ngón tay bình thường và ngón tay thường bị bẻ cong. Dãn, rách dây chằng quanh khớp tay Thói quen bẻ ngón tay nếu kéo dài thường xuyên nguy cơ bạn sẽ bị giãn, rách dây chằng quanh khớp tay là điều khó tránh khỏi. Viêm hoặc thoái hóa mặt khớp Chưa có nghiên cứu nào đưa ra kết quả viêm hoặc thoái hóa khớp do bẻ ngón tay, tuy nhiên đừng chủ quan vì chính hoạt động này tác động khiến cho thoái hóa, viêm khớp bàn tay diễn ra nhanh hơn. Khi bạn tác động một lực nắn, kéo hoặc bẻ khớp ngón tay, lúc này bề mặt khớp sẽ bị bào mòn nhất là phần sụn, vị trí tiếp xúc giữa hai đầu xương. Thói quen này, lâu ngày nếu không giảm bớt sẽ gây ra tình trạng viêm hoặc thoái hóa mặt khớp. Bẻ ngón tay ảnh hưởng gì khi về già? Sụn là vị trí bao quanh hai đầu sương của khớp, màu trắng, có chức năng làm giảm ma sát, là “đệm” giúp toàn bộ cơ thể di chuyển và hoạt động trơn tru. Theo độ tuổi hay có lực tác động từ bên ngoài, bộ phận này càng hư hỏng , khi hư hỏng sụn khớp không thể được tái tạo lại. Do đó, bẻ ngón tay có nghĩa là bạn đã trực tiếp làm tăng quá trình lão hóa của tế bào sụn, sụn bao quanh vị trí khớp ngón tay sẽ bị tổn thương, nếu vẫn tiếp tục sẽ hình thành các gai xương, đâm vào da gây đau đớn và tổn thương tại khớp ngón tay. Nếu tuổi càng lớn, gân, sụn, dây chằng kém linh động và dễ tổn thương hơn nên việc vặn bẻ khớp sẽ làm tốc độ thoái hóa khớp diễn ra nhanh hơn. Thói quen bẻ ngón tay sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng tới các sụn và khớp tay, điều này sẽ dẫn đến căn bệnh thoái hóa khớp ngón tay. Nhất là độ tuổi người già, quá trình thoái hóa và hư sụn khớp sẽ diễn ra nhanh hơn do các sụn khớp yếu và suy giảm chức năng không như thời trẻ. Nhiều người cho rằng, bẻ ngón tay xua tan được cảm giác căng thẳng tương tự như cắn móng tay. Cả hai hành động này đều ảnh hưởng không tốt tới sức khỏe. Thay vì vậy, sao bạn không thử các bài tập đơn giản nhẹ nhàng, hít thở sâu, đi lại để giảm cảm giác căng thẳng. đối với dân văn phòng tránh ngồi quá nhiều một tư thế, mỗi một tiếng bạn nên dành ra 5 phút để nghỉ ngơi thư giãn tránh cảm giác mệt mỏi gây căng thẳng…
Is the habit of cracking your knuckles harmful? Whenever we are stressed and tired, many people often have the habit of cracking their knuckles. This action makes us feel comfortable, but there is still some advice that if doing so will make the joints big, rough and ugly, is this a good thing? Is this correct? This is still a controversial question among scientists. Although it does not directly cause joint disease, this is a bad habit that indirectly accelerates the process of degeneration or arthritis. Cracking your knuckles will make a cracking sound because most joints consist of small sacs or spaces containing synovial fluid. This fluid has the effect of lubricating and reducing the collision of bone segments when you move. When you crack your knuckles or any other part of your body to "stretch the tendons and bones", the empty space between the joints expands, the pressure decreases, causing the synovial fluid to be sucked into the spaces, causing a cracking sound. that we often hear. Normally, it takes 25 - 30 minutes after cracking the joints to make a sound like that before you can crack them again. The reason is because these air bubbles need a certain amount of time to form again - because the joint fluid needs time to lubricate back to its old state. Besides, some other people shared that the "crack" and "crack" sound is caused by the ligaments being stretched too quickly or by strong rubbing between two joints. Many people believe that this action is the cause of arthritis and degeneration... but the truth is that is not the case. A study conducted on the finger joints of 215 people with this habit (from 50 to 89 years old) showed the results: there were no signs of arthritis or joint fractures. Thus, you can rest assured that cracking your joints will not cause too many serious consequences. However, scientists also warn that injuries are inevitable. Frequent cracking of your knuckles damages the surrounding connective tissue, making your knuckles visibly enlarged. At the same time, the consequence is that it will reduce the grip strength of the person breaking the joint. Causes loss of aesthetics Your knuckles will become larger and wider when you have the habit of cracking your fingers frequently. You will easily observe and compare between normal fingers and fingers that are often bent. Stretched and torn ligaments around the hand joints If the habit of cracking your fingers is prolonged, the risk of stretching and tearing the ligaments around your hand joints is unavoidable. Inflammation or degeneration of facet joints There are no studies that have shown results of inflammation or osteoarthritis due to finger cracking, but do not be subjective because this activity causes degeneration and arthritis of the hands to occur faster. When you apply force to straighten, pull or break your finger joint, the joint surface will be eroded, especially the cartilage, the contact position between the two bones. This habit, if not reduced over time, will cause inflammation or degeneration of the facet joints. What effects does cracking your fingers have when you get old? Cartilage is the white area that surrounds the two ends of the joints, has the function of reducing friction, and is a "cushion" that helps the whole body move and function smoothly. With age or external forces, this part becomes more damaged. When damaged, the articular cartilage cannot be regenerated. Therefore, cracking your fingers means that you have directly increased the aging process of cartilage cells. The cartilage surrounding the finger joints will be damaged. If this continues, bone spurs will form, piercing into the joints. skin causes pain and damage at the finger joints. As you get older, your tendons, cartilage, and ligaments are less flexible and more susceptible to damage, so twisting your joints will speed up joint degeneration. The habit of cracking your fingers will seriously affect the cartilage and joints of your hands, leading to finger osteoarthritis. Especially in the elderly, the process of degeneration and damage of articular cartilage will occur faster because the articular cartilage is weak and functionally impaired unlike in youth. Many people believe that cracking your fingers relieves stress similar to biting your nails. Both of these actions have a negative impact on health. Instead, why don't you try simple, gentle exercises, deep breathing, and walking to reduce feelings of stress. For office workers, avoid sitting in one position too much. Every hour you should take 5 minutes to rest and relax to avoid feeling tired and stressed...
medlatec
Bệnh tiêu chảy trẻ sơ sinh nguy hiểm như thế nào? Tiêu chảy là một vấn đề sức khỏe rất thường gặp ở trẻ sơ sinh. Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh là do trẻ bị nhiễm virus, vi khuẩn, hoặc ký sinh trùng, phổ biến nhất là rotavirus, vi khuẩn salmonella. Ở mức độ nhẹ, bệnh không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, ở những trường hợp nặng, bệnh có thể gây mất nước nghiêm trọng, thậm chí có nguy cơ tử vong. Vì thế, cha mẹ nên trang bị những kiến thức cơ bản về bệnh tiêu chảy trẻ sơ sinh để biết cách xử trí hiệu quả, đảm bảo an toàn cho con. 1. Những triệu chứng tiêu chảy trẻ sơ sinh Trẻ sơ sinh bị tiêu chảy sẽ có một số triệu chứng điển hình như bỏ bú, mệt mỏi, trẻ đi ngoài nhiều lần(nhiều hơn 3 lần mỗi ngày) và đặc điểm phân lỏng, có màu vàng hoặc xanh, một số trường hợp có lẫn máu trong phân. Tình trạng tiêu chảy trẻ sơ sinh có thể gây mất nước cho trẻ ở những mức độ khác nhau, cụ thể như sau: - Đối với những trường hợp trẻ bị mất nước mức độ nhẹ sẽ có biểu hiện khô miệng, trẻ khóc chảy ít nước mắt hoặc không chảy nước mắt, trẻ đi tiểu ít hơn bình thường, hay quấy khóc, trẻ có biểu hiện mệt mỏi. - Đối với những trường hợp trẻ bị mất nước mức độ vừa sẽ có dấu hiệu khô da, mắt trũng, bé uể oải, lờ đờ,... - Đối với những trường hợp trẻ bị mất nước mức độ nặng sẽ có biểu hiện nghiêm trọng như thóp trũng, da của trẻ có dấu hiệu mất khả năng đàn hồi, trẻ li bì, thậm chí hôn mê, mạch đập nhanh, huyết áp tụt nhanh. Những trường hợp này không được điều trị kịp thời có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong. 2. Tiêu chảy trẻ sơ sinh nguy hiểm như thế nào? Bệnh tiêu chảy chính là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ tại nhiều quốc gia trên thế giới. Vì thế, các bậc phụ huynh không nên chủ quan với căn bệnh này. Cụ thể: - Đối với những trường hợp tiêu chảy nhẹ, cha mẹ có thể nhờ đến sự tư vấn của bác sĩ và chăm sóc, theo dõi trẻ tại nhà. Tuy nhiên, cha mẹ không nên chủ quan, cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để tránh dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. - Trong trường hợp chăm sóc sai cách khiến cho trẻ không được bù nước kịp thời sẽ vô cùng nguy hiểm, khiến cho trẻ bị kiệt sức, thậm chí gây trụy mạch và có thể dẫn đến tử vong. Mỗi năm trên thế giới có 3 - 5 triệu trẻ tử vong vì tiêu chảy. - Tình trạng tiêu chảy trẻ sơ sinh cũng là một trong những nguyên nhân gây ra suy dinh dưỡng. Cụ thể là khi trẻ bị tiêu chảy, vi khuẩn, virus sẽ tấn công và gây tổn thương ruột của trẻ và dẫn tới thiếu enzym chuyển hóa đường lactose. Chính vì thế Lactose sẽ không được chuyển hóa mà có xu hướng tích lũy trong lòng ruột, giảm khả năng hấp thu chất dinh dưỡng, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và tăng nguy cơ bị suy dinh dưỡng ở trẻ. Về lâu dài, tình trạng suy dinh dưỡng còn có thể khiến trẻ hạn chế phát triển về vóc dáng và trí tuệ. - Trên thực tế, một số bậc phụ huynh chưa hiểu rõ về tình trạng bệnh của trẻ đã tự ý mua thuốc cho con uống khiến cho bệnh ngày càng trầm trọng và thậm chí gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe của trẻ. 3. Hướng dẫn cách xử lý tình trạng tiêu chảy sơ sinh Khi trẻ có những biểu hiện bị tiêu chảy, mẹ nên xử lý như sau: - Trước hết, để tránh tình trạng trẻ bị mất nước quá nhiều, mẹ cần phải cho con bú nhiều hơn. Lượng sữa này sẽ có thể bù lại lượng nước mà cơ thể bé đã mất do tình trạng tiêu chảy gây ra. - Trong trường hợp bé đã uống được nước, mẹ có thể cho bé bổ sung nước điện giải oresol theo hướng dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên bao bì của nhà sản xuất. Thông thường mẹ nên cho con uống thêm 50 - 100ml nước oresol. - Trước khi cho con bú và sau khi thay tã cho con, mẹ cần vệ sinh tay thật sạch sẽ. - Mẹ lưu ý không nên tự ý mua thuốc chống tiêu chảy cho con mà chưa có sự chỉ định của bác sĩ. - Đối với những bé đã bước sang thời kỳ ăn dặm, mẹ không nên vì quá lo sợ mà bắt con phải kiêng khem quá mức. Mẹ cần bổ sung vào bữa ăn của trẻ một số loại thực phẩm như chuối, táo, sữa chua,… Đồng thời cần tránh cho con ăn những loại thực phẩm có chứa nhiều dầu mỡ để tránh tình trạng tiêu chảy trẻ sơ sinh trở nên nghiêm trọng hơn. - Nếu trường hợp trẻ đang bú, mẹ có thể bổ sung vào chế độ ăn của mình một số loại thực phẩm như chuối, táo, bánh mì, trứng, sữa chua,… để cải thiện tình trạng phân lỏng của trẻ. - Mẹ cũng nên lưu ý rằng, trẻ sơ sinh sẽ đi ngoài khoảng vài lần trong ngày và đặc điểm phân cũng như màu sắc của phân cũng có thể khác nhau vì thế mẹ cần quan sát và theo dõi chi tiết để tránh nhầm lẫn hiện tượng sinh lý với những vấn đề về tiêu hóa. Nếu phân có sự thay đổi nhẹ nhưng trẻ vẫn ăn, bú mẹ đầy đủ và ngủ tốt thì mẹ không cần quá lo lắng. - Tình trạng tiêu chảy trẻ sơ sinh có thể diễn biến nhanh chóng và nếu không chăm sóc đúng cách có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng, suy thận cấp, thậm chí là tử vong. Chính vì thế, mẹ nên đưa trẻ đi khám càng sớm càng tốt khi con có biểu hiện bị mất nước nghiêm trọng. Để phòng bệnh, nên cho bé bú sữa mẹ trong ít nhất 6 tháng đầu đời. Sữa mẹ không chỉ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất mà còn giúp trẻ tăng cường hệ miễn dịch, chống lại bệnh tật. Hơn nữa, sữa mẹ dễ chuyển hóa, giúp vi khuẩn axit lactic phát triển tốt, hạn chế sự phát triển của trực khuẩn đại tràng từ đó làm giảm nguy cơ mắc tiêu chảy. Bên cạnh đó, mẹ cũng nên rửa tay sạch trước cho con bú và chế biến thức ăn cho con, đảm bảo cho trẻ ăn chín uống sôi.
How dangerous is infant diarrhea? Diarrhea is a very common health problem in infants. The main cause of the disease is due to children being infected with viruses, bacteria, or parasites, most commonly rotavirus and salmonella bacteria. At a mild level, the disease is not dangerous. However, in severe cases, the disease can cause severe dehydration and even death. Therefore, parents should be equipped with basic knowledge about infant diarrhea to know how to effectively treat it and ensure their children's safety. 1. Symptoms of infant diarrhea Newborns with diarrhea will have some typical symptoms such as not feeding, fatigue, frequent bowel movements (more than 3 times per day) and loose, yellow or green stools, in some cases. there is blood in the stool. Infant diarrhea can cause dehydration in children to varying degrees, specifically as follows: - In cases of mild dehydration, the child will have dry mouth, the child will cry with few or no tears, the child will urinate less than usual, cry often, and the child will appear tired. . - In cases where children are moderately dehydrated, there will be signs of dry skin, sunken eyes, lethargy, lethargy, etc. - In cases where children are severely dehydrated, there will be serious symptoms such as a sunken fontanel, the child's skin shows signs of losing elasticity, the child is lethargic, even unconscious, with a rapid pulse and blood pressure. fall quickly. If these cases are not treated promptly, they can cause serious consequences, even death. 2. How dangerous is infant diarrhea? Diarrhea is the leading cause of death in children in many countries around the world. Therefore, parents should not be subjective about this disease. Specifically: - For mild cases of diarrhea, parents can seek advice from a doctor and care for and monitor their children at home. However, parents should not be subjective and need to follow the doctor's instructions to avoid serious consequences. - In case of improper care, the child cannot be rehydrated in time, it will be extremely dangerous, causing the child to become exhausted, even cause cardiovascular collapse and can lead to death. Every year in the world, 3-5 million children die from diarrhea. - Infant diarrhea is also one of the causes of malnutrition. Specifically, when a child has diarrhea, bacteria and viruses will attack and damage the child's intestines and lead to a lack of enzyme that metabolizes lactose. Therefore, Lactose will not be metabolized but tends to accumulate in the intestines, reducing the ability to absorb nutrients, affecting the digestive system and increasing the risk of malnutrition in children. In the long term, malnutrition can also limit children's physical and intellectual development. - In fact, some parents who do not clearly understand their children's medical condition arbitrarily buy medicine for their children, making the disease more severe and even causing many dangerous complications to the child's health. 3. Instructions on how to handle neonatal diarrhea When a child shows signs of diarrhea, mothers should handle it as follows: - First of all, to avoid the baby becoming too dehydrated, the mother needs to breastfeed more. This amount of milk will be able to compensate for the amount of water the baby's body has lost due to diarrhea. - In case the baby can drink water, the mother can give the baby Oresol electrolyte water according to the doctor's instructions and the instructions on the manufacturer's packaging. Normally, mothers should let their children drink an additional 50 - 100ml of Oresol water. - Before breastfeeding and after changing the baby's diaper, mothers need to clean their hands thoroughly. - Mothers should note that they should not arbitrarily buy anti-diarrhea medicine for their children without a doctor's prescription. - For babies who have entered the weaning period, mothers should not force their children to abstain too much because of fear. Mothers need to supplement their children's meals with some foods such as bananas, apples, yogurt, etc. At the same time, they need to avoid feeding their children foods that contain a lot of fat to avoid diarrhea in newborns. more serious. - If the child is breastfeeding, the mother can add some foods to her diet such as bananas, apples, bread, eggs, yogurt, etc. to improve the child's loose stools. - Mothers should also note that newborns will defecate several times a day and stool characteristics and color may also be different, so mothers need to observe and monitor details to avoid confusion. Physiological symptoms with digestive problems. If there are slight changes in the stool but the baby is still eating, breastfeeding well and sleeping well, the mother does not need to worry too much. - Diarrhea in newborns can develop quickly and without proper care can lead to severe dehydration, acute kidney failure, and even death. Therefore, mothers should take their children to the doctor as soon as possible when they show signs of severe dehydration. To prevent disease, babies should be breastfed for at least the first 6 months of life. Breast milk is not only the best source of nutrition but also helps children strengthen their immune system and fight diseases. Furthermore, breast milk is easily metabolized, helping lactic acid bacteria grow well, limiting the growth of colon bacilli, thereby reducing the risk of diarrhea. In addition, mothers should also wash their hands before breastfeeding and preparing food for their children, making sure to give them cooked and boiled food.
medlatec
Móng tay của người bị bệnh tim có gì đặc biệt? Bệnh tim mạch là một trong những bệnh lý nguy hiểm nhất của cơ thể, có thể diễn biến đột ngột và ảnh hưởng đến tính mạng. Có nhiều dấu hiệu để nhận biết sớm bệnh lý tim mạch trong đó có các biểu hiện ở móng tay. Vậy móng tay của người bị bệnh tim có gì đặc biệt? 1. Các bệnh lý thường gặp ở hệ tim mạch là gì? Một số bệnh lý hay gặp ở hệ tim mạch và gây nhiều biến chứng cho cơ thể như sau:Tăng huyết áp: bệnh mãn tính do gia tăng áp lực của máu lên thành động mạch. Tăng huyết áp được định nghĩa khi huyết áp tâm thu > 140 mm. Hg và/hoặc huyết áp tâm trương >= 90mm. Hg. Huyết áp cao làm tăng gánh nặng cho tim và là nguyên nhân của nhiều biến chứng như tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, suy tim,...Bệnh lý ở van tim: Xảy ra khi một hoặc nhiều van tim không thực hiện tốt chức năng đóng mở cho máu lưu thông theo một chiều. Van tim không còn mềm mại, bị dày dính các mép van. Có hai dạng thường gặp là bệnh hở van tim và hẹp van tim. Có thể gặp trường hợp bệnh nhân vừa hẹp và vừa hở van tim.Xơ vữa thành mạch máu: Nguyên nhân là do sự lắng đọng chất béo, cholesterol vào thành mạch tạo ra mảng xơ vữa gây hẹp lòng mạch, cản trở tuần hoàn máu. Nếu mảng xơ vữa bị bong tróc có thể tạo thành huyết khối gây tắc mạch, tắc ở những vị trí nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến tính mạng.Thiếu máu cơ tim: Đây là bệnh lý xảy ra khi lưu lượng máu đến tim bị giảm, khiến cho tim không tiếp nhận đủ lượng oxy cần thiết cho hoạt động co bóp tống máu. Thiếu máu cơ tim là hậu quả của sự tắc nghẽn các nhánh của động mạch vành, chủ yếu do xơ vữa động mạch.Nhồi máu cơ tim: Xảy ra khi tắc đột ngột 1 nhánh hoặc cả 2 nhánh của động mạch vành hậu quả có thể gây suy tim, sốc tim, đột tử,...Bệnh lý viêm cơ tim: Xảy ra khi cơ tim bị viêm bởi các yếu tố vi khuẩn, hóa chất hay nhiều trường hợp không rõ nguyên nhân. Bệnh có thể xảy ra ở cả người khỏe mạnh, không bị bệnh tim, nguy cơ gây đột tử cao nếu không phát hiện và điều trị kịp thời. Viêm cơ tim có thể làm móng tay chân bị tím.Suy tim: là tình trạng tim bị yếu đi và không thể hoàn thành được chức năng bơm máu đi nuôi cơ thể một cách bình thường được. Tùy mức độ suy tim mà người bệnh phải đối mặt với các biến cố tim mạch khác nhau.Các bệnh lý tim mạch đa số diễn biến âm thầm, chỉ khởi phát triệu chứng khi đã có các biến chứng nặng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu sớm trên cơ thể như tình trạng móng tay bị tím cũng là chỉ điểm bệnh tim mạch 2. Tình trạng tím ngón tay ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch Ở bệnh nhân mắc các bệnh lý tim mạch thường xuất hiện các đường màu đỏ, tím trên móng tay, gọi là tình trạng xuất huyết dạng mảng. Nguyên nhân của tình trạng này thường do bệnh lý nhiễm trùng ở tim, bệnh nhân thường kèm theo các biểu hiện sốt, tim đập yếu hoặc nhịp tim không đều.Các vết đen như những chấm nhỏ do bầm máu ở ngón tay mà không phải va đập có thể báo hiệu tình trạng nhiễm trùng ở van tim (viêm nội tâm mạc). Tuy nhiên, dấu hiệu này cũng xuất hiện ở người bị đái tháo đường và những người này có nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ cao gấp đôi hoặc gấp 4 lần.Một số bệnh lý tim mạch làm chức năng tống máu của tim suy giảm sẽ gây thiếu máu nuôi dưỡng ở các vùng xa cơ thể. Thiếu tuần hoàn ở đầu chi sẽ gây tình trạng móng tay tím tái ở người bị bệnh tim.Ngón tay và ngón chân có màu xanh hoặc xám có thể ở những bệnh nhân khuyết tật tim bẩm sinh hoặc các mạch máu bị thu hẹp, tắc nghẽn làm máu lưu thông kém.Những vết lốm đốm, màu tím xuất hiện khi các mảng xơ vữa cholesterol tích tụ bị vỡ ra, sau đó mắc kẹt trong các mạch máu nhỏ ở đầu chi.Ngón tay dùi trống: các đầu ngón tay bị sưng và móng tay quặp xuống và thường bắt đầu ở ngón cái và ngón trỏ. Tình trạng này thường do bệnh tim hoặc nhiễm trùng các buồng tim. 3. Một số dấu hiệu khác ở da cảnh báo các bệnh lý tim mạch Ở những người có các bệnh lý tim mạch có thể xuất hiện các triệu chứng khác ở da như:Nổi cục đau ở ngón tay: các cục đau này được gọi là nốt Osler và có thể là dấu hiệu của bệnh viêm nội tâm mạc nhiễm trùng làm tổn thương van tim. Nguyên nhân của các nốt Osler là do tình trạng viêm các mạch máu, sau đó gây ra nhiễm trùng do vi khuẩn ở lớp hạ bì, dẫn đến viêm nhiều hơn.Lòng bàn tay đổi màu nâu hoặc lấm tấm đỏ: cảnh báo tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn trong tim hoặc các mạch máu xung quanh.Da phát ban, nổi mụn: Tình trạng này do triglycerid trong máu tăng quá cao, khiến da nổi mụn quanh khớp ngón tay, ngón chân, ở mông. Nhiều chất béo trong máu có thể làm cứng động mạch, chèn ép, làm tắc nghẽn do các mảng xơ vữa, tăng cơ thể có nguy cơ nhồi máu cơ tim hay đột quỵ.Như vậy, móng tay ở người bị bệnh tim có thể sẽ có hình dùi trống hoặc màu tím tái. Nhưng không phải ai có ngón tay tím cũng sẽ mắc các bệnh lý tim mạch.
What's special about the nails of people with heart disease? Cardiovascular disease is one of the most dangerous diseases of the body, which can develop suddenly and affect life. There are many signs to recognize cardiovascular disease early, including symptoms in the nails. So what's special about the nails of people with heart disease? 1. What are common diseases in the cardiovascular system? Some common diseases in the cardiovascular system and cause many complications for the body are as follows: Hypertension: a chronic disease caused by increased pressure of blood on the artery walls. Hypertension is defined as systolic blood pressure > 140 mm. Hg and/or diastolic blood pressure >= 90mm. Hg. High blood pressure increases the burden on the heart and is the cause of many complications such as stroke, myocardial infarction, heart failure, etc. Heart valve disease: Occurs when one or more heart valves fail. Performs the opening and closing function well to allow blood to circulate in one direction. The heart valve is no longer soft and the valve edges are thick and sticky. There are two common types: valvular regurgitation and valvular stenosis. There may be cases where the patient has both stenosis and regurgitation of the heart valve. Atherosclerosis of blood vessel walls: The cause is due to the deposition of fat and cholesterol into the vessel wall, creating atherosclerotic plaques that narrow the vessel lumen, hindering blood circulation. . If the atherosclerotic plaque peels off, it can form a thrombus, causing blockages in dangerous locations that can affect life. Myocardial ischemia: This is a disease that occurs when blood flow to the heart is impaired. decreased, causing the heart to not receive enough oxygen needed for blood to contract and eject blood. Myocardial ischemia is the result of blockage of branches of the coronary artery, mainly due to atherosclerosis. Myocardial infarction: Occurs when there is a sudden blockage of 1 branch or both branches of the coronary artery, resulting in Can cause heart failure, cardiogenic shock, sudden death, etc. Myocarditis: Occurs when the heart muscle is inflamed by bacteria, chemicals, or in many cases of unknown cause. The disease can occur in healthy people without heart disease, and has a high risk of sudden death if not detected and treated promptly. Myocarditis can cause purple nails. Heart failure: is a condition in which the heart is weakened and cannot fulfill its function of pumping blood to the body normally. Depending on the level of heart failure, patients have to face different cardiovascular events. Most cardiovascular diseases develop silently, symptoms only begin when severe complications have occurred. However, some early signs on the body such as purple nails are also indicators of cardiovascular disease 2. Purple fingers in patients with cardiovascular disease In patients with cardiovascular diseases, red and purple lines often appear on the nails, called plaque hemorrhages. The cause of this condition is often due to an infection in the heart. The patient often has symptoms of fever, weak heart beat or irregular heartbeat. Black spots are like small dots due to bruising on the fingers, not blood. bumps can signal an infection in the heart valves (endocarditis). However, this sign also appears in people with diabetes and these people have double or quadruple the risk of cardiovascular disease and stroke. Some cardiovascular diseases cause the heart's ejection function to fail. The decrease will cause lack of blood supply to distant areas of the body. Lack of circulation in the extremities will cause purple nails in people with heart disease. Blue or gray fingers and toes may be in patients with congenital heart defects or narrowed or clogged blood vessels. Blockage causes poor blood circulation. Mottled, purple spots appear when accumulated cholesterol plaques break off, then get stuck in small blood vessels at the extremities. Finger clubbing: the fingertips swelling and curled nails that usually start on the thumb and index finger. This condition is often caused by heart disease or infection of the heart chambers. 3. Some other signs in the skin warn of cardiovascular diseases In people with cardiovascular diseases, other skin symptoms may appear such as: Painful lumps on the fingers: these painful lumps are called Osler's nodules and can be a sign of infectious endocarditis The infection damages the heart valves. The cause of Osler's spots is inflammation of the blood vessels, which then causes a bacterial infection in the dermis, leading to more inflammation. Brown discoloration or red spots on the palm: warning of the condition infection caused by bacteria in the heart or surrounding blood vessels. Skin rashes and acne: This condition is caused by triglycerides in the blood rising too high, causing skin to develop pimples around the joints of the fingers, toes, and buttocks. A lot of fat in the blood can harden the arteries, compress and clog them with atherosclerotic plaques, increasing the body's risk of heart attack or stroke. Thus, nails in people with heart disease can be dangerous. will be drumstick shaped or pale purple in color. But not everyone with purple fingers will have cardiovascular diseases.
vinmec
Công dụng thuốc Tarvidro 500 Thuốc Tarvidro 500 có thành phần chính là Cefadroxil thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus và kháng nấm. Sau đây là thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Tarvidro 500. 1. Tarvidro 500 là thuốc gì? Tarvidro 500 là thuốc gì? Thuốc Tarvidro 500 có thành phần chính là Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrate) hàm lượng 500mg, được điều chế dưới dạng viên nang cứng, đóng gói theo quy cách hộp 10 vỉ x 10 viên.Thuốc Tarvidro 500 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:Điều trị trong nhiễm khuẩn đường tiết niệu như viêm thận, bể thận cấp và mạn tính, viêm bàng quang, viêm niệu đạo;Điều trị trong nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản - phổi và viêm phổi thùy, viêm phế quản cấp và mạn tính, áp xe phổi, viêm mủ màng phổi, viêm màng phổi, viêm thanh quản, viêm tai giữa;Điều trị trong nhiễm khuẩn da và mô mềm như viêm hạch bạch huyết, áp xe, viêm tế bào và loét;Điều trị viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn. 2. Liều dùng và cách dùng thuốc Tarvidro 500 2.1. Liều dùngĐối với người lớn: Sử dụng liều 500mg - 1g/ lần uống 1 hoặc 2 lần trong ngày phụ thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn;Đối với trẻ em:Trẻ em từ 1-6 tuổi: Sử dụng liều 250mg, dùng 2 lần mỗi ngày;Trẻ em lớn hơn 6 tuổi: Sử dụng liều 500mg, dùng 2 lần mỗi ngày.Đối với bệnh nhân là người cao tuổi và bệnh nhân suy thận thì cần điều chỉnh liều theo hướng dẫn của bác sĩ.2.2. Cách dùng. Cefadroxil bền với axit và có thể uống mà không cần quan tâm tới bữa ăn. Tuy nhiên, người bệnh uống thuốc trong bữa ăn có thể giúp làm giảm các khó chịu ở đường tiêu hóa đôi khi gặp phải khi dùng các kháng sinh cephalosporin dạng uống. 3. Lưu ý khi sử dụng thuốc Tarvidro 500
Uses of Tarvidro 500 medicine The main ingredient of Tarvidro 500 is Cefadroxil, which belongs to the group of anti-parasitic, anti-bacterial, anti-viral and anti-fungal drugs. The following is information about uses, dosage and notes when using Tarvidro 500. 1. What medicine is Tarvidro 500? What medicine is Tarvidro 500? Tarvidro 500 medicine has the main ingredient Cefadroxil (in the form of Cefadroxil monohydrate) with a content of 500 mg, prepared in hard capsule form, packaged in a box of 10 blisters x 10 tablets. Tarvidro 500 medicine is indicated for use in the following conditions: Cases: Treatment of urinary tract infections such as nephritis, acute and chronic pyelonephritis, cystitis, urethritis; Treatment of respiratory tract infections such as tonsillitis, pharyngitis, bronchitis - pneumonia and lobar pneumonia, acute and chronic bronchitis, lung abscess, empyema, pleurisy, laryngitis, otitis media; Treatment of skin and soft tissue infections such as lymphadenitis, pressure caries, cellulitis and ulcers; Treatment of osteomyelitis, septic arthritis. 2. Dosage and how to use Tarvidro 500 2.1. Dosage For adults: Use a dose of 500mg - 1g/time, take 1 or 2 times a day depending on the level of infection; For children: Children from 1-6 years old: Use a dose of 250mg, take 2 times every day; Children older than 6 years old: Use a dose of 500mg, 2 times a day. For elderly patients and patients with kidney failure, the dose needs to be adjusted according to the doctor's instructions.2.2. How to use. Cefadroxil is acid stable and can be taken without regard to meals. However, taking the medication with meals can help reduce gastrointestinal discomfort sometimes experienced when taking oral cephalosporin antibiotics. 3. Notes when using Tarvidro 500
vinmec
Xuất huyết giảm tiểu cầu ở trẻ em là bệnh gì? Bệnh thường gặp ở trẻ 2-9 tuổi, các biểu hiện như xuất huyết da, niêm mạc, nội tạng hoặc não. 2. Biểu hiện thường gặp của bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu ở trẻ em Biểu hiện của bệnh bao gồm: xuất huyết dưới da, xuất huyết niêm mạc, xuất huyết nội tạng, xuất huyết não. Trong đó xuất huyết da và xuất huyết niêm mạc được coi là hai trạng thái biểu hiện thường gặp nhất của bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu ở trẻ em.  Xuất huyết giảm tiểu cầu ở trẻ em có các biểu hiện như da bị xuất huyết có chấm nhỏ li ti như muỗi đốt – Xuất huyết dưới da: Khi trẻ bị xuất huyết giảm tiểu cầu da sẽ có dạng chấm nhỏ li ti như muỗi đốt, hoặc thành đám, từng đám hay các mảng bầm có thể xuất hiện rải rác ở tay, chân hoặc lan rộng khắp cơ thể trẻ. – Xuất huyết niêm mạc: Trẻ bị xuất huyết giảm tiểu cầu sẽ khiến lớp niêm mạc mũi, miệng bị tổn thương, do đó gây tình trạng chảy máu mũi, chảy máu chân răng. – Xuất huyết nội tạng: Trẻ bị đi ngoài ra máu có thể là biểu hiện của xuất huyết nội tạng do bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu gây ra. Khi đó trẻ đã bị xuất huyết giảm tiểu cầu ở mức độ nặng. – Xuất huyết não: Đây là tình trạng nguy hiểm nhất của bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu với biểu hiện xuất huyết ở não. Tuy nhiên trường hợp này chiếm tỷ lệ thấp chỉ khoảng 1.00% trong các biểu hiện của bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu. 3. Nguyên nhân khiến trẻ mắc bệnh Bệnh do nhiều yếu tố như bẩm sinh, di truyền, trẻ bị nhiễm virus, vi trùng hay các bệnh tăng, hủy tiểu cầu – Do yếu tố bẩm sinh, di truyền hoặc trẻ đang mắc phải các bệnh như suy tủy, xâm lấn tủy. Để có thể xác định chính xác nguyên nhân này cần xét nghiệm tủy đồ. – Trẻ bị nhiễm virus, vi trùng: các bệnh nhiễm trùng nặng, nhiễm trùng huyết, nhiễm ký sinh trùng (sốt rét, …), nhiễm siêu vi trùng (cúm, sởi, quai bị, …) có thể gây xuất huyết giảm tiểu với biểu hiện phổ biến nhất là xuất huyết da. – Trẻ bị nhiễm các bệnh tự miễn tăng hủy tiểu cầu như: viêm nút động mạch, viêm đa khớp dạng thấp, bướu máu, … – Ngoài ra bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu ở trẻ nhỏ có thể do sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc kháng viêm sau chủng ngừa – Bên cạnh đó cũng có rất nhiều trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu không rõ nguyên nhân. Hay còn gọi là xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn. 4. Các biện pháp điều trị – Nguyên nhân gây xuất huyết giảm tiểu cầu do nhiễm siêu vi (virus, vi trùng) là chủ yếu. Do đó bệnh thường tiến triển trong khoảng 1 – 2 tuần là hết. Nhiều trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu nhẹ và không cần điều trị đặc hiệu. – Tuy nhiên, một số trường hợp nếu trẻ không được nhập viện để điều trị kịp thời. Số lượng tiểu cầu trong máu giảm nặng, trẻ sẽ có nguy cơ xuất huyết ồ ạt. Nguy hiểm nhất là xuất huyết não, có thể gây tử vong và để lại di chứng suốt đời cho trẻ. Khi trẻ được thăm khám sức khỏe sớm, các bác sĩ sẽ căn cứ vào tình trạng, vị trí xuất huyết, số lượng tiểu cầu thực tế và mức độ nặng, nhẹ của bệnh để đưa ra hướng điều trị tốt nhất như: – Trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu phát hiện rõ nguyên nhân, bác sĩ sẽ căn cứ vào nguyên nhân để tìm cách điều trị. – Trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu không phát hiện rõ nguyên nhân, bác  sĩ có thể chỉ định dùng một số thuốc để điều trị và sử dụng thêm các thuốc làm bền thành mạch như Dicynone, Madécassol, vitamin C,…
What is thrombocytopenic purpura in children? The disease is common in children 2-9 years old, with symptoms such as bleeding in the skin, mucous membranes, internal organs or brain. 2. Common manifestations of thrombocytopenic purpura in children Symptoms of the disease include: subcutaneous bleeding, mucosal bleeding, internal bleeding, and brain bleeding. In particular, skin hemorrhage and mucosal hemorrhage are considered the two most common manifestations of thrombocytopenic purpura in children. Thrombocytopenic hemorrhage in children has symptoms such as bleeding skin with tiny spots like mosquito bites – Hemorrhage under the skin: When a child has thrombocytopenic purpura, the skin will appear as tiny dots like mosquito bites, or in clusters, clusters or bruises that may appear scattered on the arms, legs or spread throughout the skin. young body. – Mucosal bleeding: Children with thrombocytopenic purpura will cause the lining of the nose and mouth to be damaged, thereby causing nosebleeds and bleeding gums. – Internal bleeding: Children with bloody stools can be a sign of internal bleeding caused by thrombocytopenic purpura. At that time, the child had severe thrombocytopenic purpura. – Cerebral hemorrhage: This is the most dangerous condition of thrombocytopenic purpura with manifestations of bleeding in the brain. However, this case accounts for a low rate of only about 1.00% of the manifestations of thrombocytopenic purpura. 3. Causes of children getting sick The disease is caused by many factors such as congenital, genetic, children are infected with viruses, bacteria or diseases that increase and destroy platelets – Due to congenital or genetic factors or the child is suffering from diseases such as bone marrow failure or marrow invasion. To accurately determine this cause, a bone marrow examination is needed. – Children infected with viruses and bacteria: severe infections, sepsis, parasitic infections (malaria, ...), viral infections (flu, measles, mumps, ...) can cause reduced bleeding urination with the most common manifestation being skin bleeding. – Children infected with autoimmune diseases that increase platelet destruction such as: arteritis nodosa, rheumatoid arthritis, hemangioma, ... – In addition, thrombocytopenic purpura in young children can be caused by the use of antibiotics and anti-inflammatory drugs after vaccination – Besides, there are also many cases of thrombocytopenic hemorrhage of unknown cause. Also known as idiopathic thrombocytopenic purpura. 4. Treatment measures – The main cause of thrombocytopenic purpura is viral infection (virus, bacteria). Therefore, the disease usually progresses in about 1-2 weeks. Many cases of thrombocytopenic purpura are mild and do not require specific treatment. – However, in some cases, the child is not hospitalized for timely treatment. If the number of platelets in the blood is severely reduced, the child will be at risk of massive bleeding. The most dangerous is brain hemorrhage, which can cause death and leave lifelong sequelae for the child. When a child receives an early health check-up, doctors will base on the condition, location of bleeding, actual platelet count and severity of the disease to recommend the best treatment such as: – In case the cause of thrombocytopenic hemorrhage is clearly detected, the doctor will base on the cause to find a treatment. – In case of thrombocytopenic hemorrhage without a clear cause, the doctor may prescribe some medications for treatment and additional medications to strengthen blood vessel walls such as Dicynone, Madécassol, vitamin C, etc.
thucuc
Bệnh hen suyễn ở trẻ em Bệnh hen suyễn ở trẻ em hay còn gọi là bệnh hen phế quản. Đây là một bệnh mạn tính của đường hô hấp. Nếu không phát hiện và hỗ trợ điều trị kịp thời, bệnh hen suyễn sẽ gây khó thở cho trẻ, ảnh hưởng tới sức khỏe. Nguyên nhân nào gây bệnh hen suyễn ở trẻ em? Hiện tại chưa có kết luận chính xác nguyên nhân gây bệnh hen suyễn ở trẻ. Tuy nhiên có nhiều khả năng bệnh có liên quan tới di truyền, yếu tố thời tiết. Hen suyễn là bệnh lý mạn tính về đường hô hấp, thường gặp ở trẻ do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra Làm thế nào để biết trẻ bị hen suyễn? Trẻ bị hen suyễn thường có triệu chứng ho, khó thở, nói ngắt quãng (tùy từng giai đoạn bệnh) Trong hen suyễn, nếu có kèm theo sốt thì rất có khả năng trẻ bị viêm đường hô hấp (có thể là hô hấp trên hoặc hô hấp dưới) do vi sinh vật (vi khuẩn, vi nấm hoặc virus). Khi nghi ngờ trẻ bị hen suyễn nên làm gì? Khi thấy các dấu hiệu nghi ngờ mắc hen suyễn ở trẻ em, cha mẹ cần thiết cho trẻ đi khám ngay để tìm ra nguyên nhân và có biện pháp hỗ trợ điều trị phù hợp. Tuyệt đối không nên nghe theo mách bảo của bạn bè, người thân mà tự mua thuốc để hỗ trợ điều trị cho trẻ vì nếu hỗ trợ điều trị không đúng thuốc có thể gây nguy hiểm tới tính mạng của trẻ. Những lúc trẻ đang bị lên cơn hen suyễn không được tắm cho trẻ, tránh cho trẻ chơi, ngồi hoặc bế trẻ ra nơi có gió lùa sẽ làm cho trẻ bị lạnh đột ngột, cơn hen sẽ tăng nặng hơn. Cha mẹ cần cho bé đi khám và hỗ trợ điều trị sớm bệnh (ảnh minh họa) Nên làm gì để phòng bệnh hen suyễn ở trẻ em? Các thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, hiệu quả điều trị tùy cơ địa của từng khách hàng. Để đảm bảo hiệu quả hỗ trợ điều trị quý độc giả nên đến khám trực tiếp để nghe tư vấn của bác sĩ.
Asthma in children Asthma in children is also known as bronchial asthma. This is a chronic disease of the respiratory tract. If not detected and treated promptly, asthma will cause difficulty breathing for children, affecting their health. What causes asthma in children? Currently, there is no exact conclusion as to the cause of asthma in children. However, it is likely that the disease is related to genetics and weather factors. Asthma is a chronic respiratory disease, common in children due to many different causes How to know if a child has asthma? Children with asthma often have symptoms of cough, difficulty breathing, and interrupted speech (depending on the stage of the disease). In asthma, if there is fever, it is very likely that the child has a respiratory infection (can be upper or lower respiratory tract) caused by microorganisms (bacteria, fungi or viruses). What should you do when you suspect your child has asthma? When seeing signs of suspected asthma in children, parents need to take their children to the doctor immediately to find the cause and have appropriate treatment support. Absolutely do not listen to the advice of friends and relatives and buy medicine yourself to support your child's treatment because if the wrong medication is used, it can endanger the child's life. When a child is having an asthma attack, do not bathe the child, avoid letting the child play, sit or carry the child in a drafty place, which will cause the child to suddenly become cold and the asthma attack will become more severe. Parents need to take their children for examination and support early treatment (illustration) What should be done to prevent asthma in children? The above information is for reference only, treatment effectiveness depends on each customer's condition. To ensure effective treatment support, readers should come directly to the doctor for advice.
thucuc
Khám trực tràng như thế nào? Khám trực tràng là cách hiệu quả để phát hiện và điều trị các bệnh lý trực tràng, tránh gây ảnh hưởng đến cuộc sống và sức khỏe. Các bệnh lý tại trực tràng thường rất đa dạng và gây ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống của người bệnh. Trước khi đi khám, rất nhiều người băn khoăn đặt câu hỏi khám trực tràng như thế nào? Bài viết dưới đây giúp bạn đọc trả lời câu hỏi này. 1. Khám trực tràng như thế nào? Bệnh hậu môn trực tràng thường có các triệu chứng như đại tiện ra máu,  đau rát và khó chịu ở hậu môn, táo bón, ngứa ngáy… Các bệnh lý tại hậu môn trực tràng mang đến rất nhiều rắc rối, phiền toái ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống sinh hoạt và sức khỏe của người bệnh. Tuy nhiên, đây là những bệnh thuộc vùng kín nên người bệnh thường có tâm lý e ngại khi đi khám. Chính vì thế, rất nhiều người muốn biết khám trực tràng như thế nào? Khám trực tràng như thế nào là quan tâm của rất nhiều người 1.1 Hỏi tiền sử bệnh  –  Bác sĩ tiến hành hỏi nguyên nhân đi khám, biểu hiện bệnh đang gặp phải – Bác sĩ sẽ tìm hiểu diễn biến,  tính chất và các triệu chứng người bệnh đang gặp phải. 1.2 Tiến hành thăm khám trực tràng lâm sàng Các bác sĩ sẽ nhìn bằng mắt thường để quan sát lỗ hậu môn hoặc dùng ngón tay đưa vào hậu môn để phát hiện các tổn thương do bệnh gây ra, xác định chính xác tình hình bệnh. Đây là cách thăm khám hậu môn – trực tràng phổ biến nhưng có thể gây đau. 1.3 Khám trực tràng cận lâm sàng Bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh làm thêm các kiểm tra cận lâm sàng để xác định bệnh như siêu âm, nội soi để phục vụ việc chẩn đoán, đánh giá bệnh được chính xác nhất. 1.4 Nội soi khám trực tràng Nội soi trực tràng là thủ thuật đưa ống nội soi mềm qua hậu môn có gắn camera và đèn. Soi trực tiếp vào trực tràng để phát hiện ra các tổn thương. Nội soi được đánh giá cao trong phát hiện các bệnh lý trực tràng nhờ độ chính xác. Quy trình thực hiện nội soi cũng khá đơn giản.  Nội soi trực tràng có thể gây khó chịu, đau nhẹ ở vùng bụng dưới, khiến người bệnh có cảm giác muốn đi ngoài. Tuy nhiên vì ống nội soi chỉ đưa vào trực tràng một đoạn ngắn 15-20cm nên đa số người bệnh đều chịu được. Thông thường, nội soi trực tràng không cần gây mê trước khi soi. Thời gian nội soi chỉ khoảng 5-10 phút tùy thuộc có phải làm các thủ thuật khác như cắt polyp, cầm máu, sinh thiết… hay không.  Nội soi là phương pháp khám đại trực tràng hiệu quả – Người bệnh đến và đăng ký kham theo quy định của bệnh viện. Đội ngũ lễ tân và nhân viên của bệnh viện sẽ đón tiếp và chỉ dẫn tận tình cho người bệnh. – Bác sĩ trò chuyện để trấn an tâm lý cho người bệnh vì đa số người  mắc bệnh hậu môn trực tràng đều có tâm lý lo lắng, sợ sệt. Việc trấn an tâm lý giúp người bệnh vượt qua mặc cảm, xấu hổ và phối hợp tốt với bác sĩ để có kết quả khám tốt nhất. – Bác sĩ hỏi về triệu chứng, bệnh sử, thói quen ăn uống để đánh giá tổng quát và chỉ định những bước thăm khám chuyên sâu hơn. – Thực hiện một số kiểm tra lâm sàng đo chiều cao, cân nặng, huyết áp; quan sát màu da, mắt và mô; kiểm tra bên ngoài để xác định. – Người bệnh nên chủ định cung cấp thông tin, mô tả triệu chứng, thói quen ăn uống, sử dụng thuốc, thói quen đại tiện để bác sĩ đưa ra xét nghiệm, chẩn đoán phù hợp.  – Bác sĩ thực hiện các xét nghiệm và chụp chiếu cận lâm sàng để xác định tình trạng bệnh như: Xét nghiệm máu, siêu âm, nội soi, chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ MRI… 3. Khi nào cần đi khám trực tràng? Bệnh trực tràng thường có thời gian ủ bệnh dài nên khó phát hiện. Khi phát hiện, bệnh đã nghiêm trọng, tốn thời gian và chi phí chữa trị. Dấu hiệu cần khám sức khỏe trực tràng: 3.1 Rối loạn tiêu hóa kéo dài Ợ chua, ợ hơi, đau tức vùng bụng trước hoặc sau ăn, đau râm ran, đau quặn bụng… đều là dấu hiệu rối loạn tiêu hóa. Người mắc bệnh trực tràng có thể kèm dấu hiệu thường xuyên đi ngoài, biểu hiện giống kiết lỵ, sử dụng thuốc kháng sinh không có tác dụng.  3.2 Xuất hiện máu khi đi ngoài Máu xuất hiện khi đi ngoài kèm phân và chất nhầy là dấu hiệu cảnh báo ung thư trực tràng. Người bệnh cần đi khám để được chẩn đoán và điều trị. Tránh để lâu bệnh ngày càng nặng hơn. 3.3 Đi đại tiện nhiều lần trong ngày U hay ung thư trực tràng có khả năng tiết dịch, kích thích ruột tạo cảm giác muốn đại tiện nhiều lần trong ngày. Thay đổi thói quen đi vệ sinh của người bệnh.  3.4 Thay đổi thói quen đại tiện Người mắc các bệnh về trực tràng và đại tràng khi đi đại tiện phân thường thay đổi hình dạng và kích thước. Lúc táo bón, lúc tiêu chảy kéo dài. Khi gặp hiện tượng này thường xuyên, bạn có thể cân nhắc đi khám  Khám để biết được tình trạng trực tràng và cách khắc phục 4. Khám trực tràng ở đâu?
How to do a rectal exam? Rectal examination is an effective way to detect and treat rectal diseases, avoiding affecting life and health. Rectal diseases are often very diverse and greatly affect the patient's life. Before going to the doctor, many people wonder how to get a rectal exam? The article below helps readers answer this question. 1. How to do a rectal examination? Anorectal diseases often have symptoms such as bloody stools, burning pain and discomfort in the anus, constipation, itching, etc. Anorectal diseases bring a lot of trouble and influence. no small impact on the patient's daily life and health. However, these are diseases of the private area, so patients are often afraid to go to the doctor. That's why many people want to know how to do a rectal exam? How to do a rectal examination is a concern of many people 1.1 Ask about medical history - The doctor will ask the reason for the examination and the symptoms of the disease you are experiencing – The doctor will learn about the progress,  nature and symptoms the patient is experiencing. 1.2 Conduct a clinical rectal examination Doctors will look with the naked eye to observe the anus or use a finger to insert into the anus to detect damage caused by the disease, accurately determining the disease situation. This is a common anal-rectal examination but can be painful. 1.3 Paraclinical rectal examination The doctor will prescribe the patient to undergo additional paraclinical examinations to determine the disease such as ultrasound and endoscopy to serve the most accurate diagnosis and assessment of the disease. 1.4 Endoscopic examination of the rectum Rectal endoscopy is a procedure in which a flexible endoscope is inserted through the anus with a camera and light attached. Direct examination into the rectum to detect lesions. Endoscopy is highly appreciated for detecting rectal diseases thanks to its accuracy. The endoscopy procedure is also quite simple. Rectal endoscopy can cause discomfort and mild pain in the lower abdomen, making the patient feel like they want to defecate. However, because the endoscope is only inserted into the rectum a short distance of 15-20cm, most patients can tolerate it. Normally, rectal endoscopy does not require anesthesia before the exam. Endoscopy time is only about 5-10 minutes depending on whether other procedures such as polyp removal, hemostasis, biopsy, etc. are required or not. Endoscopy is an effective colorectal examination method – The patient comes and registers for treatment according to hospital regulations. The hospital's reception team and staff will warmly welcome and guide patients. – The doctor talks to reassure the patient because most people with anorectal disease are worried and afraid. Psychological reassurance helps patients overcome guilt and shame and coordinate well with doctors to get the best examination results. – The doctor asks about symptoms, medical history, and eating habits for a general assessment and prescribes more in-depth examination steps. – Perform some clinical tests measuring height, weight, and blood pressure; Observe skin, eye and tissue color; Check outside to confirm. – Patients should intentionally provide information, describe symptoms, eating habits, medication use, and bowel habits so that the doctor can provide appropriate testing and diagnosis. – Doctors perform tests and X-rays to determine the disease condition such as: Blood tests, ultrasound, endoscopy, X-ray, computed tomography, MRI, etc. 3. When should you have a rectal exam? Rectal diseases often have a long incubation period, so they are difficult to detect. When discovered, the disease is serious and requires time and money to treat. Signs that require a rectal health examination: 3.1 Prolonged digestive disorders Heartburn, belching, abdominal pain before or after meals, tingling pain, abdominal cramps... are all signs of digestive disorders. People with rectal disease may have signs of frequent bowel movements, dysentery-like symptoms, and the use of antibiotics is ineffective. 3.2 Blood appears when defecating Blood appearing during bowel movements along with stool and mucus is a warning sign of rectal cancer. Patients need to see a doctor for diagnosis and treatment. Avoid letting the disease get worse for a long time. 3.3 Defecate many times a day Tumors or rectal cancer have the ability to secrete fluid, irritating the intestines, creating the feeling of wanting to defecate many times a day. Change the patient's toilet habits. 3.4 Change in bowel habits People with rectal and colon diseases often change shape and size when defecating. Sometimes constipation, sometimes prolonged diarrhea. When you experience this phenomenon frequently, you may consider seeing a doctor Check to know the rectal condition and how to fix it 4. Where to have a rectal exam?
thucuc
Công dụng thuốc Qualizin Thuốc Qualizin thuộc nhóm thuốc phụ khoa có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn âm đạo và nhiễm nấm âm đạo. Vậy thuốc Qualizin là thuốc gì, cách sử dụng thuốc như thế nào và cần lưu ý gì khi dùng thuốc? 1. Thuốc Qualizin là thuốc gì? Thuốc Qualizin có chứa thành phần chính là hoạt chất Dequalinium clorid 10mg và các tá dược vừa đủ 1 viên. Thuốc được bào chế cho người dùng dưới dạng viên nén đặt âm đạo và được đóng gói theo hộp 1 vỉ, 2 vỉ hoặc 3 vỉ x 10 viên. 2. Công dụng của thuốc Qualizin Thuốc Qualizin được chỉ định dùng trong những trường hợp sau:Người bị nhiễm khuẩn âm đạo và nhiễm nấm âm đạo (như bệnh âm đạo do vi khuẩn và bệnh nấm Candida).Người bệnh do Trichomonas.Dùng để đạt được sự vô khuẩn trước các phẫu thuật về phụ khoa và trước khi sinh.Chống chỉ định dùng Qualizin cho những trường hợp bao gồm:Người quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc với bất kỳ thành phần nào của tá dược.Người bị loét biểu mô âm đạo và từng phần âm đạo.Phụ nữ khi có thai và lúc nuôi con bú.Các đặc tính dược lực học của thuốc Qualizin:Dequalinium chloride là một hợp chất Amonium bậc bốn có phổ kháng vi sinh vật rộng có tác dụng chống lại các vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau, nấm và động vật đơn bào.Hoạt tính in vitro của Dequalinium Chloride chống lại các vi sinh vật quan trọng ở âm đạo đã được xác định và được trình bày theo nồng độ ức chế tối thiểu.Sau khi hòa tan 10mg Dequalinium Chloride trong khoảng 2,5-5ml dịch âm đạo, nồng độ thuốc trong dịch âm đạo là 4000-2000mg/l, cao hơn nồng độ ức chế tối thiểu MIC90 của tất cả các loại vi sinh vật gây bệnh.Các đặc tính dược động học:Dequalinium Chloride hấp thu rất ít qua đường âm đạo, nên thông thường không có khả năng gây ra độc tính cấp hoặc trường diễn.Chưa có các nghiên cứu về độc tính sinh sản nào được tiến hành với Dequalinium Chloride.Một nghiên cứu trên thỏ đã cho thấy Dequalinium Chloride được dung nạp tốt qua đường âm đạo. 3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Qualizin Liều dùng: Sử dụng 1 viên đặt âm đạo/ngày trong 6 ngày.Cách dùng: Đưa sâu viên thuốc vào âm đạo vào buổi tối trước khi đi ngủ. Thực hiện ở tư thế nằm với cẳng chân hơi gập lại để có hiệu quả tốt nhất. Việc điều trị nên ngừng khi đang có kinh nguyệt và sau đó tiếp tục trở lại sau khi hết kỳ kinh nguyệt. Nên điều trị liên tục ngay cả khi không còn các triệu chứng khó chịu như ngứa, tiết dịch, mùi khó chịu.Cách xử trí khi dùng quá liều:Sử dụng nhiều hơn 1 viên đặt âm đạo không có tác dụng làm tăng hiệu quả của thuốc. Ngược lại, việc này sẽ làm tăng tác dụng phụ của thuốc. Tuy nhiên, chưa ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau khi dùng quá liều Qualizin. Trong trường hợp xuất hiện các triệu chứng khác lạ, cần tiến hành rửa âm đạo để loại bỏ phần thuốc còn lại. 4. Tác dụng phụ của thuốc Qualizin Ngoài những tác dụng chính của thuốc, khi sử dụng có thể xảy ra một số tác dụng phụ không mong muốn như sau:Rối loạn toàn thân hoặc tại chỗ đặt thuốc. Ngứa, nóng rát hoặc đỏ âm đạo. Tổn thương bề mặt như chảy máu âm đạo. Khi sử dụng thuốc, nếu xuất hiện những triệu chứng nhẹ có thể do triệu chứng của nhiễm khuẩn âm đạo, trong những trường hợp này không cần ngưng điều trị. 5. Tương tác thuốc Qualizin Chưa có tương tác nào với thuốc Qualizin được ghi nhận. Tuy nhiên, để tránh các tương tác thuốc không có lợi cho người dùng xảy ra, bệnh nhân nên liệt kê đầy đủ các thực phẩm chức năng và thuốc đang dùng cho bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để được tư vấn chính xác. 6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Qualizin Cần thận trọng khi kê đơn thuốc cho phụ nữ có thai trong ba tháng đầu.Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc với sữa mẹ. Phụ nữ đang cho con bú cần cẩn trọng khi dùng thuốc.Những đối tượng cần lưu ý trước khi dùng thuốc Qualizin: người già, trẻ em dưới 15 tuổi, người suy gan, suy thận, người mẫn cảm dị ứng với mọi thành phần có trong thuốc...Fluomizin chứa các tá dược không hòa tan hoàn toàn, nên thi thoảng có thể tìm thấy phần thuốc còn lại trong quần lót, điều này không làm ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc trong quá trình điều trị.Với trường hợp âm đạo bị khô, viên đặt âm đạo có thể không được hòa tan và nguyên cả viên bị âm đạo xuất trở ra. Để đề phòng trường hợp này, người dùng có thể làm ướt viên đặt âm đạo với một ít nước trước khi đặt.Người bệnh nên dùng một khăn vệ sinh hoặc băng lót để đảm bảo không có sự thay đổi về màu của quần lót.Bệnh nhân không nên sử dụng vòi xịt hoặc rửa âm đạo trực tiếp trong khi điều trị bằng Fluomizin.Những thông tin cơ bản về thuốc Qualizin trong bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Người dùng không nên tự ý sử dụng thuốc, mà cần có sự tư vấn và kê đơn từ bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Uses of Qualizin medicine Qualizin belongs to the group of gynecological drugs that treat vaginal infections and vaginal yeast infections. So what is Qualizin, how to use it and what should you pay attention to when taking it? 1. What is Qualizin? Qualizin medicine contains the main active ingredient Dequalinium chloride 10mg and excipients enough for 1 tablet. The drug is prepared for users in the form of vaginal tablets and packaged in boxes of 1 blister, 2 blisters or 3 blisters x 10 tablets. 2. Uses of Qualizin Qualizin is indicated for use in the following cases: People with vaginal infections and vaginal fungal infections (such as bacterial vaginosis and Candida fungal disease). People with Trichomonas disease. Used to achieve sterility first. gynecological and prenatal surgeries. Qualizin is contraindicated in the following cases: People who are hypersensitive to the active ingredient or any ingredient of the excipients. People with ulcers of the vaginal epithelium and those who have Vaginal part. Pregnant and lactating women. Pharmacodynamic properties of Qualizin: Dequalinium chloride is a quaternary Ammonium compound with a broad antimicrobial spectrum that is effective against Gram-negative bacteria. various positive and Gram-negative organisms, fungi and protozoa. The in vitro activity of Dequalinium Chloride against important vaginal microorganisms has been determined and is presented in terms of minimum inhibitory concentrations. After Dissolve 10mg Dequalinium Chloride in about 2.5-5ml of vaginal fluid, the drug concentration in vaginal fluid is 4000-2000mg/l, higher than the minimum inhibitory concentration MIC90 of all types of pathogenic microorganisms. Pharmacokinetic properties: Dequalinium Chloride is minimally absorbed from the vaginal tract, so it is generally unlikely to cause acute or chronic toxicity. No reproductive toxicity studies have been conducted with Dequalinium Chloride. A study in rabbits has shown that Dequalinium Chloride is well tolerated vaginally. 3. Dosage and how to use Qualizin Dosage: Use 1 vaginal tablet/day for 6 days. How to use: Insert the tablet deeply into the vagina at night before going to bed. Perform in a lying position with your legs slightly bent for best results. Treatment should be stopped during menstruation and then resumed after menstruation ends. Treatment should be continued even when there are no longer unpleasant symptoms such as itching, discharge, or unpleasant odor. How to handle overdose: Using more than 1 vaginal suppository does not increase effectiveness. of medicine. On the contrary, this will increase the side effects of the drug. However, no serious side effects have been recorded after Qualizin overdose. In case of unusual symptoms, vaginal washing should be performed to remove remaining medication. 4. Side effects of Qualizin In addition to the main effects of the drug, some unwanted side effects may occur when using the drug as follows: Systemic disorders or at the site of the drug application. Vaginal itching, burning or redness. Superficial damage such as vaginal bleeding. When using the drug, if mild symptoms appear, it may be due to symptoms of vaginal infection. In these cases, there is no need to stop treatment. 5. Qualizin drug interactions No interactions with Qualizin have been recorded. However, to avoid adverse drug interactions occurring, patients should fully list the functional foods and medications they are taking to a qualified doctor or pharmacist for accurate advice. 6. Some notes when using Qualizin Caution should be exercised when prescribing the drug to pregnant women in the first trimester. There are no data on the drug's effects on breast milk. Women who are breastfeeding need to be careful when using the drug. People who need to pay attention before using Qualizin: the elderly, children under 15 years old, people with liver failure, kidney failure, people who are sensitive and allergic to all ingredients. contained in the drug...Fluomizin contains excipients that are not completely soluble, so sometimes the remaining drug can be found in underwear, this does not affect the effectiveness of the drug during treatment. With In case the vagina is dry, the vaginal tablet may not dissolve and the entire tablet may be expelled from the vagina. To prevent this case, the user can wet the vaginal tablet with a little water before placing it. The patient should use a sanitary towel or pad to ensure there is no change in the color of the underwear. Patients should not use vaginal sprays or wash directly during treatment with Fluomizin. Basic information about Qualizin in the above article is for reference only. Users should not use the drug arbitrarily, but need advice and prescription from a specialist to ensure safety when using.
vinmec
Dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư buồng trứng Một chế độ dinh dưỡng tốt đóng vai trò hết sức quan trọng đối với bệnh nhân ung thư buồng trứng, cả trong và sau điều trị. Bài viết sau đây sẽ đưa ra lời khuyên dinh dưỡng để việc điều trị và chăm sóc bệnh nhân ung thư buồng trứng tốt hơn. 1. Nguyên tắc dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư buồng trứng Một chế độ dinh dưỡng cân đối, hợp lý giúp cho bệnh nhân ung thư buồng trứng có thể trạng tốt để điều trị cũng như nâng cao sức khỏe, tăng cường miễn dịch. Việc kiêng khem hoặc bồi bổ quá mức không những không có lợi mà có thể để lại những hệ quả ảnh hưởng xấu đến việc điều trị, làm suy giảm sức khỏe của bệnh nhân.Dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư buồng trứng cần đảm bảo các nguyên tắc sau:Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, đảm bảo nhu cầu năng lượng của cơ thể. Không bồi bổ quá mức vì có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý béo phì, đái tháo đường hay rối loạn mỡ máu. Cũng không được kiêng khem quá mức vì sẽ khiến cơ thể bệnh nhân dần suy mòn, không đủ sức khỏe để điều trị và khiến bệnh ung thư buồng trứng dễ tiến triển hơn. Khẩu phần ăn của bệnh nhân ung thư buồng trứng cần đảm bảo các chất dinh dưỡng bao gồm: protid, glucid, lipid, các vitamin, khoáng chất thiết yếu,... Bệnh nhân cũng cần uống đủ nước để đảm bảo các hoạt động trong cơ thể, nhất là khi đang tiến hành điều trị.Nếu bệnh nhân chán ăn, ăn không ngon hoặc gặp các tác dụng phụ trong quá trình điều trị hóa chất như buồn nôn, nôn ói,... có thể chia nhỏ bữa ăn trong ngày (mỗi bữa ăn một lượng vừa phải và ăn nhiều bữa trong ngày) để đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng và tiêu hóa thức ăn tốt hơn.Thận trọng khi sử dụng các sản phẩm không rõ nguồn gốc, các “siêu thực phẩm” được quảng cáo có tác dụng điều trị bệnh ung thư buồng trứng. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị trước khi tiến hành dùng bất kỳ một thực phẩm chức năng nào. 2. Bệnh nhân ung thư buồng trứng nên ăn những loại thực phẩm nào? Bệnh nhân ung thư buồng trứng cần đảm bảo dinh dưỡng trong các bữa ăn hàng ngày. Nên đa dạng, phong phú thức ăn để cung cấp các dưỡng chất thiết yếu trong thực phẩm. Dưới đây là một số gợi ý thực phẩm dành cho bệnh nhân ung thư buồng trứng:Thịt gà. Thịt gà là một trong những thực phẩm giàu đạm, ít chất béo, tốt cho bệnh nhân ung thư, nhất là bệnh nhân suy nhược sau điều trị ung thư buồng trứng. Ngoài ra, thịt gà còn giàu selenium và niacin (vitamin B3), giúp cải thiện quá trình trao đổi chất trong cơ thể, hỗ trợ chống lại các tế bào ung thư.Mặc dù thịt gà tốt nhưng không vì thế mà “bài xích” thịt đỏ bởi vì nguồn dinh dưỡng mà thịt đỏ mang lại không thể thay thế (ví dụ như thịt đỏ cung cấp sắt cho cơ thể). Bệnh nhân ung thư có thể sử dụng thịt đỏ ở một mức độ hợp lý bên cạnh thịt trắng như thịt gà, để cung cấp đủ dưỡng chất cần thiết.Cá. Cá là thực phẩm giàu năng lượng, cung cấp chất dinh dưỡng cũng như tăng cường miễn dịch cho bệnh nhân ung thư buồng trứng. Bệnh nhân có thể ăn 2-3 bữa cá mỗi tuần bên cạnh các loại thực phẩm khác.Ngũ cốc. Các loại ngũ cốc chứa nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa. Bệnh nhân ung thư buồng trứng có thể sử dụng các loại ngũ cốc như lúa mạch, lúa mì, đậu nành,... để bổ sung năng lượng và giúp nâng cao thể trạng. Các nghiên cứu còn chỉ ra rằng ngũ cốc chứa các chất có khả năng giảm nguy cơ ung thư buồng trứng như phytochemicals.Các chất béo có lợi. Các loại hạt, dầu thực vật, bơ, dầu cá,... chứa nhiều chất béo có lợi (như Omega-3) giúp hấp thu các vitamin tan trong dầu (Vitamin A, D, E, K), tốt cho bệnh nhân ung thư.Các loại rau củ. Các loại rau xanh (như rau họ cải) có thể hỗ trợ chống lại sự lão hóa của tế bào cũng như giảm sự phát triển của tế bào ung thư. Các loại củ quả nhiều màu sắc bổ sung các loại vitamin và khoáng chất, giúp hồi phục sức khỏe. Mặt khác, rau củ còn giúp hỗ trợ lưu thông tiêu hóa. Một số loại rau củ tốt cho bệnh nhân ung thư buồng trứng là:Bông cải xanh: Bông cải xanh chứa chất isothiocyanate, indol-33 carbinol có khả năng ngăn ngừa tế bào ung thư buồng trứng phát triển.Rau bina: Rau bina cũng là một trong những loại rau họ cải tốt cho bệnh nhân ung thư buồng trứng. Các khoáng chất kẽm, magie và kali trong rau bina giúp tăng cường miễn dịch của cơ thể và ngăn chặn sự phát triển của khối u.Khoai lang: Khoai lang chứa carotenoid - một sắc tố hữu cơ tự nhiên có trong thực vật, có tác dụng ngăn chặn sự hình thành và phát triển của ung thư buồng trứng.Khoai tây: Khoai tây chứa polyphenol chống oxy hóa. Trong thời kỳ đầu của ung thư buồng trứng, khoai tây cũng có tác dụng tốt trong việc ngăn chặn tế bào ung thư phát triển.Trái cây tươi. Trái cây tươi như cam, quýt, kiwi, cà chua, cà rốt,... chứa beta-carotene, vitamin C, tốt cho bệnh nhân ung thư buồng trứng.Các thực phẩm khác. Các thực phẩm khác như gừng, trà cũng rất tốt trong quá trình điều trị ung thư buồng trứng. 3. Bệnh nhân ung thư buồng trứng nên tránh các loại thực phẩm nào? Các loại thực phẩm muối, lên men: Các loại thực phẩm muối, lên men không tốt cho bệnh nhân ung thư. Đó còn là nơi tích tụ của các vi khuẩn, virus, ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh.Thức ăn chiên, nướng, cay nóng: Bệnh nhân ung thư buồng trứng không nên ăn nhiều thực phẩm chiên, nướng. Thức ăn chiên đi chiên lại nhiều lần hoặc nướng ở nhiệt độ cao gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh. Đồ ăn cay nóng cũng tác động xấu đến cơ thể bệnh nhân, do đó cần tránh sử dụng các gia vị cay, nóng trong khẩu phần ăn hàng ngày.Bia, rượu và các thức uống có cồn khác: Bệnh nhân ung thư buồng trứng cần tránh sử dụng bia rượu hay các thức uống có cồn, các chất kích thích khác. 4. Chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư buồng trứng di căn Bệnh nhân thường khá hoang mang khi được chẩn đoán “K buồng trứng di căn” và băn khoăn không biết ăn uống như thế nào cho hợp lý. Về cơ bản, chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn cuối không quá khác biệt so với các nguyên tắc dinh dưỡng đã đề cập trước đó.Tuy nhiên, khi ung thư buồng trứng ở giai đoạn cuối, bệnh nhân thường ăn uống kém, thể trạng suy kiệt, bụng có thể báng do tổn thương thứ phát tại phúc mạc. Nếu dinh dưỡng bằng đường miệng không thể thực hiện, bệnh nhân có thể được cung cấp dinh dưỡng qua đường truyền tĩnh mạch.Trên đây là chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư buồng trứng. Một chế độ ăn uống đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Vì thế người bệnh ung thư buồng trứng hãy chú ý trong thực đơn ăn uống của mình để chống chọi lại với bệnh..
Nutrition for ovarian cancer patients A good diet plays a very important role for ovarian cancer patients, both during and after treatment. The following article will provide nutritional advice for better treatment and care of ovarian cancer patients. 1. Nutrition principles for ovarian cancer patients A reasonable, balanced diet helps ovarian cancer patients be in good shape for treatment as well as improve their health and strengthen their immunity. Abstinence or excessive nutrition is not only not beneficial but can have negative consequences that affect treatment and reduce the patient's health. Nutrition for ovarian cancer patients needs to be guaranteed. The following principles: Provide adequate nutrients, ensuring the body's energy needs. Do not over-feed because it can increase the risk of obesity, diabetes or dyslipidemia. Do not abstain too much because it will cause the patient's body to gradually weaken, not be healthy enough for treatment and make ovarian cancer more likely to progress. The diet of ovarian cancer patients needs to ensure nutrients including: proteins, glucid, lipids, essential vitamins, minerals, etc. Patients also need to drink enough water to ensure normal activities. in the body, especially during treatment. If the patient has anorexia, loss of appetite or experiences side effects during chemical treatment such as nausea, vomiting, etc., meals can be divided into smaller portions. Eat during the day (a moderate amount per meal and several meals a day) to ensure adequate nutrition and better food digestion. Be cautious when using products of unknown origin, " “superfood” is advertised as effective in treating ovarian cancer. You should consult your doctor before taking any dietary supplement. 2. What foods should ovarian cancer patients eat? Ovarian cancer patients need to ensure nutrition in their daily meals. Food should be diverse and rich to provide essential nutrients in food. Below are some food suggestions for ovarian cancer patients: Chicken. Chicken is one of the foods rich in protein, low in fat, good for cancer patients, especially patients with weakness after ovarian cancer treatment. In addition, chicken meat is also rich in selenium and niacin (vitamin B3), which help improve the body's metabolism and help fight cancer cells. Although chicken meat is good, that does not mean it should be rejected. ” red meat because the nutrients that red meat provides cannot be replaced (for example, red meat provides iron for the body). Cancer patients can use red meat to a reasonable extent in addition to white meat such as chicken, to provide enough necessary nutrients. Fish. Fish is a food rich in energy, providing nutrients as well as enhancing immunity for ovarian cancer patients. Patients can eat 2-3 meals of fish per week in addition to other foods. Cereals. Cereals contain lots of fiber, vitamins, minerals, and antioxidants. Ovarian cancer patients can use grains such as barley, wheat, soybeans,... to supplement energy and help improve physical condition. Studies also show that cereals contain substances that can reduce the risk of ovarian cancer such as phytochemicals. Beneficial fats. Nuts, vegetable oils, butter, fish oil, etc. contain many beneficial fats (such as Omega-3) that help absorb fat-soluble vitamins (Vitamins A, D, E, K), good for diseases. Causes of cancer. Vegetables. Green vegetables (such as cruciferous vegetables) can help fight cell aging as well as reduce the growth of cancer cells. Colorful fruits and vegetables supplement vitamins and minerals, helping to restore health. On the other hand, vegetables also help support digestive circulation. Some vegetables that are good for ovarian cancer patients are: Broccoli: Broccoli contains isothiocyanate, indole-33 carbinol, which has the ability to prevent ovarian cancer cells from growing. Spinach: Spinach also is one of the cruciferous vegetables that is good for ovarian cancer patients. The minerals zinc, magnesium and potassium in spinach help strengthen the body's immunity and prevent tumor growth. Sweet potatoes: Sweet potatoes contain carotenoids - a natural organic pigment found in plants, which has Effective in preventing the formation and development of ovarian cancer. Potatoes: Potatoes contain antioxidant polyphenols. In the early stages of ovarian cancer, potatoes also have a good effect in preventing cancer cells from growing. Fresh fruit. Fresh fruits such as oranges, tangerines, kiwi, tomatoes, carrots,... contain beta-carotene, vitamin C, good for ovarian cancer patients. Other foods. Other foods such as ginger and tea are also very good in the treatment of ovarian cancer. 3. What foods should ovarian cancer patients avoid? Salted and fermented foods: Salted and fermented foods are not good for cancer patients. It is also a place where bacteria and viruses accumulate, affecting the patient's health. Fried, grilled, and hot foods: Ovarian cancer patients should not eat a lot of fried or grilled foods. Food that is fried over and over again or grilled at high temperatures affects the patient's health. Hot and spicy foods also have a negative impact on the patient's body, so it is necessary to avoid using hot and spicy spices in the daily diet. Beer, wine and other alcoholic beverages: Ovarian cancer patients Avoid using alcohol or other stimulants. 4. Nutritional regimen for patients with metastatic ovarian cancer Patients are often quite confused when diagnosed with "metastatic ovarian cancer" and wonder how to eat properly. Basically, the nutritional regimen for patients with late-stage ovarian cancer is not too different from the nutritional principles mentioned previously. However, when ovarian cancer is in the final stage, patients Often have poor appetite, exhausted physical condition, and the abdomen may be ashy due to secondary damage to the peritoneum. If oral nutrition cannot be performed, the patient can be provided with nutrition through an intravenous line. Above is the nutritional regimen for ovarian cancer patients. A proper diet will bring many health benefits. Therefore, ovarian cancer patients should pay attention to their diet to fight the disease.
vinmec
Biểu hiện cúm A, cúm B và cách điều trị Thông thường, bệnh cúm A có một số các dấu hiệu đặc trưng điển hình như: sốt, nhức đầu, đau mình, hắt hơi, chảy mũi... Nếu sốt cao hoặc không được xử trí đúng cách, người bệnh sẽ bị mất nước, li bì, rối loạn điện giải. Một số trẻ thậm chí còn có dấu hiệu co giật.Ngoài ra, một số các dấu hiệu đi kèm với sốt do cúm A như viêm họng, hắt hơi và ho. Những trường hợp cúm A trong thời gian kéo dài, diễn biến bệnh nghiêm trọng có thể gây tức ngực, khó chịu và ho khan. Trong khi đó, Cúm loại B sẽ khiến bệnh nhân gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn cảm lạnh thông thường như: Sốt; Ớn lạnh; Viêm họng; Ho; Sổ mũi và hắt hơi; Mệt mỏi; Đau nhức cơ khắp cơ thể; Viêm phổi; Viêm phế quản; Suy hô hấp; Suy thận; Viêm cơ tim hoặc viêm tim; Nhiễm trùng huyết....Khi phát hiện dấu hiệu của bệnh, bạn cần đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám và chỉ định dùng thuốc phù hợp. Các biện pháp điều trị triệu chứng cúm có thể là: Dùng thuốc hạ sốt; Bù dịch đường uống; Dùng thuốc giảm ho; Dinh dưỡng đầy đủ và cách ly tại nhà...
Symptoms of influenza A and influenza B and treatment Normally, influenza A has some typical typical signs such as: fever, headache, body aches, sneezing, runny nose... If the fever is high or not treated properly, the patient will die. water, lethargy, electrolyte disorders. Some children even have signs of convulsions. In addition, some of the signs that accompany influenza A fever include sore throat, sneezing and coughing. Prolonged and severe cases of influenza A can cause chest tightness, discomfort and dry cough. Meanwhile, Type B Flu will cause patients to experience more serious symptoms than the common cold such as: Fever; Chills; Sore throat; Cough; Runny nose and sneezing; Tired; Muscle pain all over the body; Pneumonia; Bronchitis; Respiratory failure; CKD; Myocarditis or inflammation of the heart; Sepsis.... When you detect signs of the disease, you need to go to the hospital to be examined by a doctor and prescribed appropriate medication. Treatments for flu symptoms can include: Using fever-reducing medication; Oral rehydration; Use cough suppressants; Adequate nutrition and home isolation...
vinmec
Trẻ em nhiễm HIV sống được bao lâu nếu không được điều trị? HIV là căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể được kiểm soát tốt nếu phát hiện và điều trị sớm, tích cực. Vậy với đối tượng nhỏ tuổi, có sức đề kháng yếu thì trẻ em nhiễm HIV sống được bao lâu? 1. HIV có chữa được không? HIV là virus gây hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người. Hiện nay, bệnh vẫn chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và chưa có vắc-xin phòng ngừa. Hiện chỉ có thuốc kháng virus (ARV) được sử dụng để làm chậm sự nhân lên của virus HIV trong cơ thể, bảo vệ hệ thống miễn dịch và giúp làm giảm khả năng mắc các nhiễm trùng cơ hội, cải thiện cuộc sống và tuổi thọ của bệnh nhân. Theo đó, nhiều bệnh nhân có thể sống thêm tới 50 năm nếu uống thuốc đều đặn và đủ liều. 2. Trẻ em nhiễm HIV sống được bao lâu? Trẻ em được xác định là người có độ tuổi dưới 18 tuổi, quy định ở nước ta là dưới 16 tuổi. Xét trên bệnh HIV, có thể chia trẻ nhiễm HIV thành 2 nhóm: Nhóm lây từ khi vừa ra đời (lây truyền từ mẹ sang con) và nhóm lây nhiễm do có hành vi nguy cơ (quan hệ tình dục, tiêm chích ma túy,...).Với nhóm trẻ em nhiễm HIV từ lúc mới sinh thì nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn nhiều. Ở giai đoạn đầu đời, khi hệ miễn dịch chưa được hoàn thiện thì trẻ nhiễm HIV có nguy cơ bị bệnh và tử vong cao hơn so với trẻ khỏe mạnh. Giải đáp trẻ em nhiễm HIV sống được bao lâu? 2.1 Ở nhóm trẻ nhiễm HIV từ khi vừa ra đời Trẻ em nhiễm HIV sống được bao lâu? Theo 1 nghiên cứu ở khu vực châu Phi, nếu trẻ không điều trị kháng virus HIV thì sau 1 năm đầu đời, tỷ lệ tử vong trên trẻ có HIV là khoảng 35,2% (trong khi tỷ lệ tử vong ở trẻ khỏe mạnh chỉ 4,9%). Tính đến thời điểm được 2 tuổi, tỷ lệ tử vong ở trẻ bị nhiễm HIV là 52,5% (trẻ không mắc HIV chỉ 7,5%).Theo một số chuyên gia HIV, nếu trẻ nhiễm bệnh mà không được điều trị ARV sớm thì nhiều khả năng sẽ không sống được đến khi được 1 tuổi. Tuy nhiên, hiện nay, với cách can thiệp sớm trên trẻ như chẩn đoán sớm (nhờ xét nghiệm PCR), điều trị ARV sớm cho trẻ dưới 2 tuổi, tỷ lệ mắc bệnh và tử vong đã giảm thiểu rõ rệt. Có nhiều trẻ nhiễm HIV từ mẹ đã sống tới tuổi trưởng thành.Đồng thời, với các can thiệp khác như tầm soát HIV ở phụ nữ mang thai, điều trị dự phòng lây nhiễm từ mẹ sang con, ngành y tế nước ta kỳ vọng sẽ tiến tới mục tiêu khống chế được đường lây nhiễm HIV từ mẹ sang con.Xem ngay: Chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ sơ sinh có mẹ nhiễm HIV 2.2 Ở nhóm trẻ HIV do hành vi nguy cơ Trẻ nhiễm HIV sống được bao lâu đối với nhóm trẻ có hành vi nguy cơ đang là câu hỏi gây nhức nhối cho toàn xã hội. Theo ghi nhận của WHO, khuynh hướng gia tăng lây nhiễm HIV trong nhóm tuổi này chủ yếu đến từ các nguyên nhân như chiến tranh, đói nghèo,... khiến trẻ dễ sa ngã. Bên cạnh đó là vấn đề sử dụng ma túy và kiến thức tình dục an toàn của nhóm thanh thiếu niên chưa đầy đủ.Ở nhóm trẻ này, tỷ lệ tử vong không có sự khác biệt so với dân số nói chung. Thậm chí, trẻ có tỷ lệ tử vong cao hơn so với người trưởng thành (do ảnh hưởng bởi lối sống, hoàn cảnh kinh tế, chậm tiếp cận với chẩn đoán, chăm sóc sức khỏe và điều trị HIV). Không cho trẻ bú mẹ mà dùng sữa thay thế hoàn toàn để giảm lây truyền HIV từ mẹ sang con 3. Cách chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ sinh ra từ mẹ nhiễm HIV Ở mẹ nhiễm HIV, do virus HIV có thể truyền qua sữa mẹ sang con nên việc lựa chọn cách nuôi dưỡng trẻ cần phải chú ý:Không cho trẻ bú mẹ mà dùng sữa thay thế hoàn toàn để giảm lây truyền HIV từ mẹ sang con, đảm bảo sự phát triển của trẻ. Chú ý sử dụng nguồn nước sạch và dụng cụ pha sữa được tiệt trùng hoàn toàn, giữ vệ sinh tuyệt đối;Khi không có đủ điều kiện nuôi con bằng sữa thay thế thì người mẹ có thể cho trẻ bú mẹ hoàn toàn tới khi được 6 tháng tuổi và cai sữa càng sớm càng tốt (tốt nhất sau khi trẻ được 3 tháng tuổi). Tuyệt đối không cho trẻ vừa bú mẹ vừa ăn sữa thay thế vì việc ăn hỗn hợp 2 loại sữa có thể làm rối loạn hệ thống tiêu hóa và miễn dịch của trẻ, tăng nguy cơ lây HIV từ người mẹ sang con.Chú ý khi cho trẻ bú mẹ:Vệ sinh thật sạch đầu vú trước khi cho trẻ bú;Cho trẻ bú đúng cách, tránh làm nứt hoặc viêm đầu vú mẹ;Nếu trẻ bị viêm nhiễm khoang miệng hoặc mẹ bị viêm da thì cần phải điều trị khỏi hoàn toàn các tình trạng trên rồi mới cho trẻ bú trực tiếp;Khi trẻ ngừng bú mẹ thì cần cho bé ăn các loại thức ăn thay thế như sữa bột, cháo, bột,... để cung cấp đủ dưỡng chất cần thiết cho bé;Người mẹ phải điều trị ARV và tuân thủ tốt để đảm bảo tải lượng virus HIV ở mức độ an toàn.Trẻ em nhiễm HIV sống được bao lâu tùy thuộc vào độ tuổi và quá trình chăm sóc, điều trị bệnh. Tốt nhất bệnh nhân HIV nên phối hợp với bác sĩ trong suốt quá trình điều trị để nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
How long can children infected with HIV live without treatment? HIV is a dangerous disease but can be well controlled if detected and treated early and aggressively. So for young people with weak resistance, how long can HIV-infected children live? 1. Can HIV be cured? HIV is a virus that causes acquired immunodeficiency syndrome in humans. Currently, there is no specific treatment for the disease and no vaccine to prevent it. Currently, only antiretroviral drugs (ARVs) are used to slow the replication of the HIV virus in the body, protect the immune system and help reduce the likelihood of opportunistic infections, improving life and longevity. patient's lifespan. Accordingly, many patients can live up to 50 years if they take medicine regularly and in full doses. 2. How long can children infected with HIV live? Children are defined as people under 18 years old, the regulation in our country is under 16 years old. Considering HIV disease, HIV-infected children can be divided into 2 groups: Those infected from birth (transmitted from mother to child) and those infected due to risky behavior (sex, injecting drugs). ,...).For children infected with HIV from birth, the risk of infection is much higher. In the early stages of life, when the immune system is not yet complete, HIV-infected children have a higher risk of illness and death than healthy children. Answer: How long can children infected with HIV live? 2.1 In the group of children infected with HIV since birth How long can children infected with HIV live? According to a study in the African region, if children do not receive antiretroviral treatment for HIV, after the first year of life, the death rate for children with HIV is about 35.2% (while the death rate for healthy children is about 35.2%). only 4.9%). By the time they are 2 years old, the mortality rate for children infected with HIV is 52.5% (for children without HIV, it is only 7.5%). According to some HIV experts, if a child is infected without treatment, Early in ARV, it is likely that you will not survive until 1 year of age. However, currently, with early intervention in children such as early diagnosis (thanks to PCR testing), early ARV treatment for children under 2 years old, morbidity and mortality rates have been significantly reduced. There are many children infected with HIV from their mothers who have lived to adulthood. At the same time, with other interventions such as HIV screening in pregnant women and treatment to prevent mother-to-child transmission, our country's health sector expects will move towards the goal of controlling the transmission of HIV from mother to child. See now: Care and nurturing of newborns born to HIV-infected mothers 2.2 In the group of children with HIV due to risky behavior How long HIV-infected children can live among children with risky behaviors is a burning question for the entire society. As noted by WHO, the trend of increasing HIV infection in this age group mainly comes from causes such as war, poverty,... making children susceptible to falling. Besides, there is the problem of drug use and inadequate safe sex knowledge among adolescents. In this group of children, the death rate is no different from the general population. Children even have a higher mortality rate than adults (influenced by lifestyle, economic circumstances, slow access to HIV diagnosis, health care and treatment). Do not breastfeed your baby but use milk as a complete substitute to reduce the transmission of HIV from mother to child 3. How to care for and nurture children born to HIV-infected mothers In HIV-infected mothers, because the HIV virus can be transmitted through breast milk to the child, attention must be paid when choosing a way to feed the child: Do not breastfeed the child but use milk as a complete substitute to reduce HIV transmission from mother to child. , ensuring children's development. Be sure to use clean water sources and completely sterilized milk mixing equipment, keeping absolute hygiene; When there are no conditions to feed the baby with milk substitute, the mother can breastfeed the baby exclusively until he or she is able to breastfeed. 6 months old and wean as soon as possible (best after the baby is 3 months old). Absolutely do not let your baby breastfeed and replace milk because eating a mixture of two types of milk can disrupt the baby's digestive and immune systems, increasing the risk of HIV transmission from mother to baby. Pay attention when Breastfeeding: Thoroughly clean the nipples before feeding the baby; Feed the baby properly, avoid cracking or inflaming the mother's nipples; If the baby has an oral cavity infection or the mother has dermatitis, it needs to be treated. Complete the above conditions before feeding the baby directly; When the baby stops breastfeeding, it is necessary to feed the baby alternative foods such as powdered milk, porridge, powder,... to provide enough necessary nutrients for the baby. The mother must take ARV treatment and comply well to ensure the HIV viral load is at a safe level. How long HIV-infected children can live depends on their age and the care and treatment process. It is best for HIV patients to coordinate with their doctors throughout the treatment process to improve their quality of life and prolong their lifespan.
vinmec
Công dụng thuốc Asmin Asmin có chứa thành phần chính là Theophylline khan, Phenobarbital, Ephedrine hydroclorid và tá dược vừa đủ một viên thuốc. Thuốc được sử dụng trong điều trị hen phế quản, khó thở do hen suyễn. 1. Thuốc Asmin là thuốc gì? Thuốc Asmin có chứa các thành phần chính là:Theophylline 109 mg, hoạt chất này thuộc nhóm thuốc giãn phế quản.Phenobarbital 8mg, hoạt chất này thuộc nhóm Barbiturat.Ephedrin hydroclorid 25mg, hoạt chất này thuộc nhóm cường giao cảm.Thuốc Asmin kết hợp 3 thành phần trên và tá dược vừa đủ một viên thuốc, giúp điều trị hen phế quản, khó thở do hen suyễn nhờ cơ chế tác dụng sau:Làm giãn cơ trơn phế quản.Tác dụng an thần, làm giảm co thắt cơ, giảm lo lắng.Giãn phế quản, tăng lưu lượng khí qua phế quản, phế nang, kích thích trung tâm hô hấp. 2. Thuốc Asmin chỉ định dùng trong trường hợp nào? Thuốc Asmin chỉ định dùng trong trường hợp sau:Hen phế quản kịch phát.Hen phế quản khó thở liên tục.Viêm phế quản co thắt.Dạng co thắt của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). 3. Chống chỉ định của thuốc Asmin Thuốc Asmin không được sử dụng trong trường hợp sau:Người bệnh quá mẫn với bất kì thành phần nào của thuốc Asmin.Người bệnh rối loạn chuyển hóa Porphyrin.Người bệnh suy hô hấp, suy gan nặng.Người bệnh loét dạ dày - tá tràng, co giật, động kinh không kiểm soát được.Người bệnh tăng huyết áp, cường giáp, hạ kali máu hoặc đang điều trị bằng thuốc chống trầm cảm (thuốc ức chế monoamin oxydase).Người nghiện ma túy, nghiện rượu. 4. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Asmin Thuốc Asmin dùng theo chỉ định của bác sĩ và hướng dẫn sử dụng trên bao bì. Thuốc Asmin được bào chế dưới dạng viên nén, dùng đường uống, khi uống nuốt trọn viên, không nghiền nát thuốc. Nên uống Asmin với một cốc nước lúc đói trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ. Người bệnh uống Asmin vào cùng một thời điểm để đảm bảo dùng thuốc đúng liều và đạt hiệu quả.Ngay khi các triệu chứng thuyên giảm, người bệnh không được tự ý ngưng thuốc mà phải theo chỉ dẫn của bác sĩ.Liều dùng của thuốc Asmin:Người lớn: 1 viên x 3 lần/ngày cách nhau 4h. Giảm liều ở những bệnh nhân có đau thắt ngực, suy tim, nhiễm virus, xơ hoặc suy gan, người cao tuổi.Trẻ em: Chưa có nghiên cứu về liều sử dụng thuốc. 5. Tác dụng không mong muốn của thuốc Asmin Khi sử dụng thuốc Asmin, người bệnh có thể gặp những tác dụng không mong muốn dưới đây:Hệ tim mạch: Nhịp tim nhanh, hồi hộp đánh trống ngực.Hệ thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, vã mồ hôi, kích động, động kinh, buồn ngủ, rung giật nhãn cầu.Hệ cơ xương khớp: Mất điều hòa động tác, nhuyễn xương, loạn dưỡng đau cơ, đau khớp.Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.Da: Ban đỏ da, hội chứng Lyell (dát đỏ, hồng ban lan tỏa trên da), phản ứng dị ứng.Máu: Thiếu máu hồng cầu to.Các tác dụng phụ khác không được liệt kê cũng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân dùng thuốc Asmin. Nếu người bệnh gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để có phương pháp xử trí thích hợp. 6. Một số lưu ý khi dùng thuốc Asmin Người bệnh dùng thuốc Asmin cần thận trọng những điều sau:Dùng thuốc Asmin cần thận trọng ở người có loét dạ dày, tăng năng tuyến giáp, tăng nhãn áp, đái tháo đường, giảm nồng độ oxy máu, tăng huyết áp, động kinh, người có đau thắt ngực hoặc thương tổn cơ tim, người bệnh đang dùng thuốc tim mạch nhóm Digitalis.Không tiêm tĩnh mạch Theophylin cho người bệnh đang dùng thuốc Asmin, không dùng đồng thời với các thuốc giãn phế quản nhóm xanthin khác. Người bệnh cần báo cho bác sĩ những thuốc mình đang sử dụng (nếu có) để tránh tương tác thuốc gây tác dụng không mong muốn.Thuốc Asmin có thể gây khó tiểu ở người phì đại tuyến tiền liệt.Không nên sử dụng thuốc Asmin cho trẻ < 3 tuổi, không dùng quá 7 ngày liên tục.Phụ nữ có thai và cho con bú: Asmin qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, do đó không được dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.Đối với người đang lái xe và vận hành máy móc: Vì thuốc có thể gây nhức đầu, chóng mặt, do đó người đang lái xe và vận hành máy móc sử dụng thuốc cần thận trọng. 7. Asmin có thể gây tương tác với các thuốc nào? Asmin có thể tương tác với một số nhóm thuốc gây giảm hiệu quả cũng như tăng tác dụng phụ của thuốc. Do đó, người bệnh cần báo với bác sĩ điều trị về tiền sử bệnh, các thuốc đang sử dụng để có phương pháp điều trị phù hợp.Tương tác thuốc Asmin bao gồm:Cimetidin, liều cao Allopurinol, thuốc tránh thai đường uống, Propranolol và một số thuốc kháng sinh (Ciprofloxacin, Erythromycin, Fluvoxamine và Troleandomycin) có thể làm tăng nồng độ thuốc Asmin trong máu, tăng tác dụng không mong muốn.Rifampicin có thể làm giảm nồng độ thuốc Asmin trong máu.Dùng đồng thời Asmin với·Phenytoin, Carbamazepin hoặc Barbiturat có thể dẫn tới giảm tác dụng của một hoặc hai thuốc.Methotrexat có thể làm giảm độ thanh thải của Asmin, có thể giảm hiệu quả, tăng tác dụng không mong muốn của thuốc.Dùng đồng thời Asmin với Dexamethason làm tăng đào thải Dexamethason, giảm hiệu quả của thuốc.Dùng thuốc Asmin với natri bicarbonat hay thuốc kiềm hóa nước tiểu khác có thể dẫn đến ngộ độc Ephedrin.Dùng thuốc Asmin cùng với thuốc chống trầm cảm (ức chế enzym mono amino oxydase không chọn lọc) có nguy cơ tăng huyết áp kịch phát, tăng thân nhiệt, có thể gây tử vong.Asmin làm giảm nồng độ, làm giảm hiệu quả của một số loại kháng sinh, corticoid dùng toàn thân, thuốc điều trị rối loạn nhịp tim (Quinidin), thuốc hormon giáp, thuốc miễn dịch, thuốc trị cao huyết áp, thuốc chống động kinh, thuốc chống đông đường uống.Công dụng của thuốc Asmin là giãn cơ trơn phế quản, làm giảm co thắt phế quản trong điều trị dự phòng và kiểm soát hen phế quản cũng như một số bệnh phổi mãn tính khác. Người bệnh cần nắm rõ thông tin về thuốc, trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để hiệu quả điều trị được tốt hơn.
Uses of Asmin medicine Asmin contains main ingredients Theophylline anhydrous, Phenobarbital, Ephedrine hydrochloride and excipients enough for one pill. The drug is used in the treatment of bronchial asthma and difficulty breathing due to asthma. 1. What is Asmin? Asmin medicine contains the main ingredients: Theophylline 109 mg, this active ingredient belongs to the bronchodilator group. Phenobarbital 8mg, this active ingredient belongs to the Barbiturate group. Ephedrine hydrochloride 25mg, this active ingredient belongs to the sympathomimetic group. Asmin medicine combines Combining the above 3 ingredients and excipients is enough for one pill, helping to treat bronchial asthma and difficulty breathing due to asthma thanks to the following mechanism of action: Relaxes bronchial smooth muscle. Sedative effect, reduces muscle spasms , reduces anxiety. Bronchiectasis, increases air flow through the bronchi, alveoli, stimulates the respiratory center. 2. In what cases is Asmin indicated for use? Asmin is indicated for use in the following cases: Bronchial asthma paroxysms. Bronchial asthma with continuous difficulty breathing. Spasmodic bronchitis. Spasmodic form of chronic obstructive pulmonary disease (COPD). 3. Contraindications of Asmin drug Asmin should not be used in the following cases: Patients with hypersensitivity to any ingredient of Asmin. Patients with Porphyrin metabolism disorder. Patients with respiratory failure, severe liver failure. Patients with gastric and duodenal ulcers. colon, convulsions, uncontrolled epilepsy. Patients with hypertension, hyperthyroidism, hypokalemia or being treated with antidepressants (monoamine oxidase inhibitors). People addicted to drugs or alcohol. 4. Dosage and how to use Asmin Asmin medicine should be used according to your doctor's prescription and instructions on the packaging. Asmin medicine is prepared in tablet form, taken orally. When swallowing the tablet whole, do not crush the medicine. Asmin should be taken with a glass of water on an empty stomach 1 hour before meals or 2 hours after meals. Patients take Asmin at the same time to ensure the correct dose and effectiveness. As soon as symptoms improve, the patient must not stop taking the drug arbitrarily but must follow the doctor's instructions. Dosage of the drug Asmin: Adults: 1 tablet x 3 times/day, 4 hours apart. Reduce dose in patients with angina, heart failure, viral infections, cirrhosis or liver failure, and the elderly. Children: There are no studies on drug dosage. 5. Unwanted effects of the drug Asmin When using Asmin, patients may experience the following unwanted effects: Cardiovascular system: Fast heart rate, palpitations. Nervous system: Dizziness, headache, sweating, agitation , epilepsy, drowsiness, nystagmus. Musculoskeletal system: Ataxia, osteomalacia, dystrophic myalgia, joint pain. Digestive system: Nausea, vomiting. Skin: Skin rash, syndrome Lyell's syndrome (red spots, diffuse erythema on the skin), allergic reactions. Blood: Macrocytic anemia. Other side effects not listed may also occur in some patients taking Asmin. If the patient experiences any other side effects, contact your doctor immediately for appropriate treatment. 6. Some notes when using Asmin Patients using Asmin need to be careful with the following: Use Asmin with caution in people with stomach ulcers, hyperthyroidism, glaucoma, diabetes, reduced blood oxygen levels, hypertension, epilepsy , people with angina or myocardial damage, patients taking cardiovascular drugs of the Digitalis group. Do not inject Theophylline intravenously to patients taking Asmin, do not use concurrently with other xanthine group bronchodilators. Patients need to inform their doctor of the medications they are using (if any) to avoid drug interactions that cause unwanted effects. Asmin can cause difficulty urinating in people with prostate enlargement. Do not use Asmin. For children < 3 years old, do not use for more than 7 consecutive days. Pregnant and lactating women: Asmin crosses the placenta and is excreted into breast milk, so it should not be used by pregnant or lactating women. For people driving and operating machinery: Because the drug can cause headaches and dizziness, people driving and operating machinery using the drug need to be cautious. 7. What drugs can Asmin interact with? Asmin can interact with some groups of drugs, causing reduced effectiveness as well as increased side effects of the drugs. Therefore, patients need to inform the treating doctor about their medical history and current medications to have appropriate treatment methods. Asmin drug interactions include: Cimetidine, high doses of Allopurinol, oral contraceptives, Propranolol and some antibiotics (Ciprofloxacin, Erythromycin, Fluvoxamine and Troleandomycin) may increase blood levels of Asmin, increasing unwanted effects. Rifampicin may reduce blood levels of Asmin. Concomitant use of Asmin with Phenytoin, Carbamazepine or Barbiturates can lead to a decrease in the effectiveness of one or two drugs. Methotrexate can reduce the clearance of Asmin, which can reduce the effectiveness and increase the unwanted effects of the drug. Concomitant use of Asmin with Dexamethasone increases the excretion of Dexamethasone, reducing the effectiveness of the drug. Using Asmin with sodium bicarbonate or other urine alkalinizing drugs can lead to Ephedrine poisoning. Using Asmin with antidepressants (mono amino enzyme inhibitors) non-selective oxidase) has a risk of paroxysmal hypertension, hyperthermia, and can cause death. Asmin reduces the concentration and effectiveness of some antibiotics, systemic corticosteroids, and anti-anxiety medications. arrhythmia (Quinidin), thyroid hormone drugs, immune drugs, high blood pressure drugs, anti-epileptic drugs, oral anticoagulants. The use of Asmin is to relax bronchial smooth muscle, reduce bronchospasm in the prevention and control of bronchial asthma as well as some other chronic lung diseases. Patients need to clearly understand information about drugs and discuss with specialists for better treatment effectiveness.
vinmec
Sốt xuất huyết do virus marburg có nguy hiểm không? Virus Marburg là một trong những chủng virus gây bệnh sốt xuất huyết đặc biệt nguy hiểm. Khác với virus Dengue lây truyền sốt xuất huyết thông qua vật trung gian là muỗi vằn, Marburg thuộc họ Filoviridae với nguy cơ tử vong rất cao nếu nhiễm phải. Vậy sốt xuất huyết do virus Marburg có thể gây ra những triệu chứng như thế nào và cách phòng ngừa ra sao? Bài viết sau sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này. 1. Tổng quan về sốt xuất huyết do virus Marburg Cùng là virus gây bệnh sốt xuất huyết nhưng virus Marburg khác họ với virus Dengue. Trong khi virus Dengue thuộc họ Flaviviridae, thông qua vết đốt của muỗi vằn lây sốt xuất huyết cho con người thì virus Marburg lại thuộc họ Filoviridae, giống virus Ebola. Nếu Tổ chức Y tế thế giới (WHO) chỉ xếp Dengue vào nhóm virus nguy cơ số 2 thì virus Marburg lại ở nhóm nguy cơ số 4 - mức cao nhất, do nó có thể gây ra tỷ lệ tử vong rất cao (lên đến 90%). Đặc biệt là hiện nay chưa có vắc xin chủng ngừa hay loại thuốc đặc trị sốt xuất huyết do virus Marburg. Cái tên Marburg của loại virus này được đặt theo tên thành phố Marburg của Đức. Đây là địa điểm đầu tiên phát hiện ra sự tồn tại của virus nhưng trên thực tế nó bắt nguồn từ Uganda. Chính vì sự nguy hiểm của virus Marburg nên đã từng có những nghiên cứu với ý định biến nó thành một dạng vũ khí sinh học. Marburg từng hoành hành gây ra các đợt dịch lớn khiến nhiều người nhiễm bệnh và tử vong. Virus Marburg có thể lây từ người này sang người khác thông qua những phương thức như:Tiếp xúc trực tiếp qua vết thương hở trên da, dịch tiết, máu hay mô nhiễm bệnh,... Tiếp xúc với xác động vật hoang dã có chứa virus. Tiếp xúc với dịch tiết chứa virus lưu lại trên đồ vật. Ngay cả khi bệnh nhân đã qua đời vì bị sốt xuất huyết do virus Marburg, nếu bạn chạm phải máu, dịch tiết của nạn nhân và quẹt vào vết thương hở, niêm mạc mũi, miệng, mắt thì cũng vẫn có thể bị lây nhiễm. Quan hệ tình dục cũng có thể bị lây virus Marburg do nó có khả năng tồn tại trong tinh dịch nam giới. Ở môi trường tự nhiên, virus Marburg cư trú trong cơ thể khỉ xanh châu Phi, loài dơi ăn quả nên nếu con người tiếp xúc với hai loài động vật này cũng có thể bị nhiễm bệnh.2. Sốt xuất huyết do virus Marburg gây nên những triệu chứng gì? Theo WHO, khá là khó để phân biệt rõ ràng dấu hiệu khi bị mắc sốt xuất huyết thông thường với sốt xuất huyết do virus Marburg, nhưng cũng có một số lưu ý về triệu chứng như sau:Sốt xuất huyết do virus Marburg có thể ủ trong người từ 2 - 21 ngày. Sau khoảng thời gian này, người bệnh sẽ bị sốt cao đột ngột, kèm theo đó là đau đầu dữ dội. Đau bụng, mất nước, buồn nôn, nôn mửa và chuột rút. Đau nhức cơ bắp toàn thân, tiêu chảy nghiêm trọng. Nếu hệ thần kinh bị ảnh hưởng thì bệnh nhân sẽ trở nên hung hăng, cáu kỉnh hoặc lú lẫn. Sang tới ngày thứ 5 - 7 từ khi bệnh khởi phát, người bệnh có nguy cơ bị xuất huyết như chảy máu lợi, máu mũi, dịch nôn, đi ngoài phân đen hoặc máu tươi và thậm chí là chảy máu âm đạo. Bước sang ngày thư 8 - 9, người bệnh do mất quá nhiều máu sẽ dẫn đến sốc và tử vong. Như vậy có thể thấy quá trình diễn tiến của sốt xuất huyết do virus Marburg xảy ra rất nhanh với các biến chứng nghiêm trọng, dồn dập. Hiện nay vẫn chưa có thuốc đặc trị nên bệnh nhân thường chỉ có thể được điều trị và chăm sóc thông qua truyền dịch, bù nước, khắc phục triệu chứng để tăng cường hệ miễn dịch chống lại virus gây bệnh.3. Cách để phòng ngừa nguy cơ nhiễm virus Marburg Hiện nay vẫn chưa lý giải được con đường lây lan dịch sốt xuất huyết từ động vật hoang dã sang con người. Tuy rằng Marburg không phải là loại virus lây truyền qua không khí nhưng theo các chuyên gia tại WHO, tại châu Phi đã ghi nhận những trường hợp công nhân làm việc ở các hầm mỏ đã bị nhiễm bệnh sau khi tiếp xúc với những con dơi ăn quả. Điều này cũng xảy ra tương tự đối với một số du khách đến Uganda du lịch và năm 2008. Cho đến nay vẫn chưa có tín hiệu khả quan trong việc nghiên cứu ra loại vắc xin phòng ngừa virus Marburg. Vì vậy để ngăn không để virus này lây lan và bùng phát thành dịch, WHO khuyến cáo:Khi thu thập mẫu bệnh phẩm hay mẫu máu của bệnh nhân, cần bảo quản và đóng gói 3 lớp, sau đó thực hiện xét nghiệm, phân tích mẫu máu ở phòng thí nghiệm có mức an toàn tuyệt đối. Những nhân viên y tế nếu tiếp xúc với các trường hợp nghi ngờ bị sốt xuất huyết do virus Marburg, cần đảm bảo được trang bị đầy đủ các biện pháp phòng ngừa. Nam giới nếu đã từng nhiễm virus Marburg cần đảm bảo quan hệ tình dục an toàn trong thời gian ít nhất là 12 tháng từ khi có kết quả xét nghiệm tinh dịch âm tính 2 lần với virus. Đối với người chăm sóc bệnh nhân thì phải có biện pháp bảo hộ an toàn, vệ sinh sạch sẽ, khử khuẩn sau khi chăm sóc. Việc chôn cất thi thể nạn nhân cần thực hiện đúng quy trình, bảo đảm an toàn, nhanh chóng. Sau khi tiếp xúc với bệnh nhân cần theo dõi sức khỏe chặt chẽ trong vòng 21 ngày.
Is dengue fever caused by marburg virus dangerous? Marburg virus is one of the particularly dangerous strains of virus that causes dengue fever. Unlike the Dengue virus that is transmitted through dengue mosquitoes, Marburg belongs to the Filoviridae family with a very high risk of death if infected. So what symptoms can dengue fever caused by Marburg virus cause and how can it be prevented? The following article will help you answer these questions. 1. Overview of dengue fever caused by Marburg virus The same virus causes dengue fever, but the Marburg virus is different from the Dengue virus. While the Dengue virus belongs to the Flaviviridae family, through the bite of a mosquito that transmits dengue fever to humans, the Marburg virus belongs to the Filoviridae family, similar to the Ebola virus. If the World Health Organization (WHO) only ranks Dengue in risk group number 2, Marburg virus is in risk group number 4 - the highest level, because it can cause a very high mortality rate (up to 90%). In particular, there is currently no vaccine or specific medicine to treat dengue fever caused by Marburg virus. The name Marburg of this virus is named after the German city of Marburg. This was the first location to discover the existence of the virus, but in fact it originated in Uganda. Because of the danger of the Marburg virus, there has been research with the intention of turning it into a form of biological weapon. Marburg once raged, causing major epidemics, causing many people to get sick and die. Marburg virus can be transmitted from person to person through methods such as: Direct contact through open wounds on the skin, secretions, blood or infected tissue,... Contact with carcasses of wild animals containing contains viruses. Contact with virus-containing secretions left on objects. Even if the patient has died from dengue fever caused by Marburg virus, if you touch the victim's blood or secretions and touch open wounds, mucous membranes of the nose, mouth, and eyes, you can still be infected. . Marburg virus can also be transmitted through sexual intercourse because it can exist in male semen. In the natural environment, Marburg virus resides in the bodies of African green monkeys and fruit bats, so if humans come into contact with these two animals, they can also become infected.2. What symptoms does dengue fever caused by Marburg virus cause? According to WHO, it is quite difficult to clearly distinguish the signs of common dengue fever from dengue fever caused by Marburg virus, but there are some notes about the symptoms as follows: Dengue fever caused by Marburg virus can Incubate in the body for 2 - 21 days. After this period of time, the patient will have a sudden high fever, accompanied by a severe headache. Abdominal pain, dehydration, nausea, vomiting and cramps. Body aches and pain, severe diarrhea. If the nervous system is affected, the patient will become aggressive, irritable or confused. By the 5th - 7th day from the onset of the disease, the patient is at risk of bleeding such as bleeding gums, nosebleeds, vomit, black stools or fresh blood and even vaginal bleeding. Entering the 8th - 9th day, the patient will lose too much blood, causing shock and death. Thus, it can be seen that the progression of dengue fever caused by Marburg virus occurs very quickly with serious and progressive complications. Currently, there is no specific medicine, so patients can often only be treated and cared for through intravenous fluids, rehydration, and symptom relief to strengthen the immune system against the disease-causing virus. 3. How to prevent the risk of Marburg virus infection Currently, the way dengue fever spreads from wild animals to humans remains unexplained. Although Marburg is not an airborne virus, according to experts at WHO, in Africa there have been recorded cases of workers in mines becoming infected after coming into contact with bats. eat fruit. The same thing happened to some tourists traveling to Uganda in 2008. So far there has been no positive sign in researching a vaccine to prevent Marburg virus. Therefore, to prevent this virus from spreading and breaking out into an epidemic, WHO recommends: When collecting patient samples or blood samples, it is necessary to preserve and package them in 3 layers, then perform testing and analysis. Blood sample collection in the laboratory is absolutely safe. Healthcare workers who come into contact with suspected cases of dengue fever caused by Marburg virus should ensure they are fully equipped with preventive measures. Men who have ever been infected with Marburg virus need to ensure safe sex for at least 12 months after receiving two negative semen test results for the virus. For those taking care of patients, there must be safety measures, cleanliness, and disinfection after care. The burial of the victim's body needs to be carried out according to proper procedures, ensuring safety and speed. After contact with the patient, close health monitoring is required for 21 days.
medlatec
Chuyên gia giải đáp: Sởi ở trẻ em bao lâu thì khỏi? 1. Khái quát về sởi ở trẻ em: Nguyên nhân, triệu chứng và biến chứng 1.1. Nguyên nhân phát sinh sởi ở trẻ em Sởi trẻ em được xác định là phát sinh do sự xâm nhập và phát triển của virus sởi, thuộc chi Morbillivirus của họ Paramyxoviridae. Bản chất là một bệnh truyền nhiễm cấp tính đường hô hấp, sởi có thể lây trực tiếp hoặc gián tiếp, từ trẻ bệnh sang trẻ không bệnh, thông qua dịch tiết mũi họng. Sự phát tán sởi trong những năm gần đây có nhiều thay đổi. Trước đây, sởi thường chỉ lây lan mạnh mẽ và bùng phát thành dịch vào khoảng giao mùa Đông – Xuân. Còn hiện tại, sởi xuất hiện quanh năm, bất kể mùa, bất kể thời tiết. Ngoài một số trường hợp đặc biệt, nguy cơ bị sởi ở mọi trẻ là như nhau. Theo đó, các trường hợp đặc biệt, được biết là có nguy cơ bị sởi cao hơn các trường hợp khác là: Trẻ suy giảm miễn dịch, trẻ chưa tiêm vắc xin phòng ngừa sởi, trẻ dưới 12 tháng tuổi, trẻ có mẹ bị sởi trong thai kỳ,… Dưới 12 tháng tuổi, trẻ có nguy cơ bị sởi cao hơn bình thường 1.2. Triệu chứng sởi ở trẻ em Sởi trẻ em có 2 thể: Thể điển hình và thể không điển hình. Sởi thể không điển hình có dấu hiệu nhận biết tương đối giống dấu hiệu nhận biết các bệnh viêm đường hô hấp, như: Sốt, viêm long đường hô hấp nhẹ, phát ban ít,… Còn sởi thể điển hình thì khác. Triệu chứng của sởi thể này đa dạng và xuất hiện trước – sau, theo từng giai đoạn phát triển bệnh. Theo đó, sởi có 4 giai đoạn phát triển: Ủ bệnh (8 – 11 ngày sau nhiễm virus), khởi phát (3 – 4 ngày), toàn phát (4 – 6 ngày) và lui bệnh. Giai đoạn ủ bệnh, sởi không có biểu hiện rõ ràng, 3 giai đoạn còn lại, triệu chứng sởi như sau: – Giai đoạn khởi phát hay còn gọi là giai đoạn viêm long đường hô hấp: Trẻ bị sởi thường sốt từ nhẹ đến cao; viêm kết mạc (mắt sưng nề, đỏ, nhiều dử); viêm xuất tiết mũi – họng; chảy nhiều nước mắt – nước mũi; ho; nổi hạch ngoại biên;… – Giai đoạn toàn phát hay còn gọi là giai đoạn phát ban: Bên cạnh các triệu chứng đã có từ giai đoạn khởi phát, trong giai đoạn này, trẻ bị sởi còn phát ban, bắt đầu từ sau tai, rồi lan ra mặt, cổ, ngực, lưng, tay, chân. Các vết phát ban có màu đỏ, nhỏ, hơi nổi lên so với bề mặt da, có thể mọc thành từng mảng hoặc mọc rải rác. – Giai đoạn lui bệnh: Mọi triệu chứng sởi, cả ở giai đoạn khởi phát và giai đoạn toàn phát, đều thuyên giảm và biến mất. Riêng về sự biến mất của triệu chứng phát ban, thứ tự biến mất của ban tương tự thứ tự mọc của chúng. Sau khi biến mất, ban để lại nhiều vết thâm hoặc để lại tình trạng lột da (tình trạng lột da ít gặp hơn). 1.3. Biến chứng sởi ở trẻ em Sởi rất phổ biến. Có thể khẳng định chắc chắn một điều là không ít bố mẹ, trong quá khứ, đã từng bị sởi và tự khỏi bệnh mà không cần can thiệp y tế. Chính trải nghiệm cá nhân này khiến nhiều bố mẹ tin tưởng rằng sởi hoàn toàn vô hại. Tuy nhiên, sự tin tưởng này ít nhiều đã đặt nhầm chỗ. Sởi nguy hiểm, ở một mức độ nhất định. Bởi vẫn tồn tại những trường hợp sởi tiến triển đến một số biến chứng, đơn giản có, phức tạp cũng có, như: Tiêu chảy, nôn ói trầm trọng, viêm tai giữa dẫn đến mất thính lực vĩnh viễn, viêm giác mạc dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn, viêm phổi, viêm não. Trong đó, viêm não là biến chứng đáng quan ngại nhất. Đáng quan ngại hơn nữa, tỷ lệ trẻ sởi biến chứng viêm não lên tới 0,1% – một con số không hề nhỏ. Viêm phổi là một trong những biến chứng của sởi 2. Sởi ở trẻ em bao lâu thì khỏi? Như bố mẹ đã biết, trong nhiều trường hợp, sởi có thể tự khỏi mà không cần can thiệp y tế. Thời gian cần thiết để sởi biến mất, tính từ giai đoạn khởi phát, là khoảng 10 – 14 ngày. Tuy nhiên, nếu sởi biến chứng, con số này có thể là nhiều tuần hoặc thậm chí là nhiều tháng. Vậy, làm thế nào để sởi không biến chứng, trẻ thuận lợi khỏe lại sau 10 – 14 ngày? 2.1. Điều trị sởi ở trẻ em Sởi chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, hệ miễn dịch của trẻ là yếu tố quyết định hiệu quả xử lý sởi. Chính vì vậy, điều trị sởi, thực chất chính là kiểm soát triệu chứng, điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, đảm bảo vệ sinh cá nhân, hay thực chất chính là hỗ trợ hoạt động hệ miễn dịch của trẻ. – Kiểm soát triệu chứng: Cho trẻ sử dụng thuốc hạ sốt khi trẻ sốt trên 38,5 độ. Loại thuốc và liều lượng thuốc sử dụng phải tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia. – Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng: Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ thay vì ít bữa lớn, thực phẩm trẻ ăn cần chín, dễ tiêu và giàu Vitamin, đặc biệt là Vitamin A (Vitamin A giúp hạn chế biến chứng liên quan đến thị lực). – Đảm bảo vệ sinh cá nhân: Cho trẻ tắm hoặc lau người mỗi ngày đồng thời giữ gìn vệ sinh không gian sống của trẻ và gia đình cẩn thận, kỹ lưỡng. 2.2. Phòng ngừa sởi ở trẻ em Mặc dù sởi không khó điều trị, tốt nhất vẫn là trẻ đừng bao giờ bị sởi. Muốn thế, bố mẹ phải chủng ngừa vắc xin sởi đơn hoặc vắc xin sởi kết hợp sởi – quai bị – rubella ngay khi trẻ đủ 9 tháng, không trì hoãn.
Expert answers: How long does it take for measles to heal in children? 1. Overview of measles in children: Causes, symptoms and complications 1.1. Causes of measles in children Measles in children is determined to arise due to the invasion and development of the measles virus, which belongs to the Morbillivirus genus of the Paramyxoviridae family. Essentially an acute infectious respiratory disease, measles can be transmitted directly or indirectly, from sick children to non-sick children, through nasopharyngeal secretions. The spread of measles has changed in recent years. Previously, measles usually only spread strongly and broke out into epidemics around the winter-spring transition. Currently, measles appears all year round, regardless of season, regardless of weather. Except for some special cases, the risk of measles is the same for all children. Accordingly, special cases known to be at higher risk of measles than other cases are: Immunocompromised children, children who have not been vaccinated against measles, children under 12 months of age, children whose mothers have the disease. measles during pregnancy,... Children under 12 months old are at higher risk of measles than usual 1.2. Measles symptoms in children There are two types of measles in children: typical and atypical. Atypical measles has signs that are relatively similar to those of respiratory infections, such as: fever, mild respiratory infections, minor rashes, etc. Typical measles is different. Symptoms of this type of measles are diverse and appear before and after, according to each stage of disease development. Accordingly, measles has 4 stages of development: Incubation (8 - 11 days after virus infection), onset (3 - 4 days), full onset (4 - 6 days) and remission. In the incubation period, measles has no obvious symptoms. In the remaining 3 stages, measles symptoms are as follows: – The onset stage, also known as the respiratory inflammation stage: Children with measles often have mild to high fever; conjunctivitis (eyes are swollen, red, and crusty); inflammation of the nose and throat; excessive tearing - runny nose; cough; peripheral lymphadenopathy;… – The full-blown stage, also known as the rash stage: In addition to the symptoms already present from the onset stage, during this stage, children with measles also develop a rash, starting from behind the ears, then spreading to the face. neck, chest, back, arms, legs. The rashes are red, small, slightly raised above the skin surface, and can grow in patches or scattered. – Remission phase: All measles symptoms, both in the initial stage and the full-blown stage, are reduced and disappear. Regarding the disappearance of rash symptoms, the order of rash disappearance is similar to the order of their growth. After disappearing, the rash leaves many dark spots or skin peeling (skin peeling is less common). 1.3. Complications of measles in children Measles is very common. One thing that can be said with certainty is that many parents, in the past, have had measles and recovered without medical intervention. It is this personal experience that makes many parents believe that measles is completely harmless. However, this trust was more or less misplaced. Measles is dangerous, to a certain extent. Because there are still cases where measles progresses to a number of complications, some are simple, some are complex, such as: Diarrhea, severe vomiting, otitis media leading to permanent hearing loss, keratitis leading to to permanent vision loss, pneumonia, and encephalitis. Among them, encephalitis is the most worrying complication. Even more worrying, the rate of measles children developing encephalitis is up to 0.1% - a not small number. Pneumonia is one of the complications of measles 2. How long does it take for measles to go away in children? As parents know, in many cases, measles can go away on its own without medical intervention. The time needed for measles to disappear, calculated from the onset stage, is about 10 - 14 days. However, if measles becomes complicated, this number can be many weeks or even months. So, how to prevent measles without complications and for children to recover smoothly after 10-14 days? 2.1. Treatment of measles in children There is no specific treatment for measles. The child's immune system is the deciding factor in the effectiveness of measles treatment. Therefore, measles treatment is essentially controlling symptoms, adjusting nutrition, ensuring personal hygiene, or essentially supporting the child's immune system. – Symptom control: Give children fever-reducing medicine when their fever is over 38.5 degrees. The type of medication and dosage used must comply with expert instructions. – Adjust nutrition: Feed children many small meals instead of few large meals. The food children eat needs to be ripe, easy to digest and rich in Vitamins, especially Vitamin A (Vitamin A helps limit complications related to vision loss). force). – Ensure personal hygiene: Let children bathe or wipe their bodies every day while keeping the living space of the child and family careful and thorough. 2.2. Preventing measles in children Although measles is not difficult to treat, it is best that your child never gets measles. To do so, parents must vaccinate with a single measles vaccine or a combined measles-mumps-rubella vaccine as soon as the child turns 9 months old, without delay.
thucuc
Phát hiện và điều trị bệnh cơ tim phì đại ở trẻ em Bệnh cơ tim phì đại làm gián đoạn khả năng co bóp lưu thông máu của tim, ảnh hưởng đến nhịp tim đập dẫn đến tình trạng rối loạn nhịp tim. Đây cũng là nguyên nhân thường gặp gây đột tử ở người trẻ, việc phát hiện và điều trị sớm giúp giảm nguy cơ tử vong, tăng hiệu quả điều trị. 1. Bệnh cơ tim phì đại là gì? Bệnh cơ tim phì đại tương đối hiếm gặp ở trẻ em, tỷ lệ mắc bệnh là 1/500 là một bệnh về rối loạn cơ tim, do các sợi cơ tim của bạn phát triển bất thường khiến thành tim dày lên, đặc biệt là ở tâm thất trái từ đó dẫn đến khoang thất trái bị thu hẹp khả năng bơm máu tới cơ quan giảm xuống, không cung cấp đủ nhu cầu oxy cho cơ thể.Bệnh thường không biểu hiện rõ ràng nên thường là nguyên nhân dẫn đến sự đột tử ở vận động viên và người trẻ tuổi. 2. Nguyên nhân gây ra bệnh cơ tim phì đại 2.1 Yếu tố di truyền. Di truyền là yếu tố chủ yếu gặp trong bệnh phì đại cơ tim ở trẻ em chiếm đến 50% số trường hợp bệnh, bệnh di truyền theo tính trạng gen trội. Nghĩa là nếu thành viên trong gia đình mắc bệnh thì các thành viên khác cũng nên đi kiểm tra để được chẩn đoán sớm.2.2 Quá tải thời kỳ tâm thu. Sau một thời gian tâm thất co bóp bị quá tải cũng dẫn tới hiện tượng phì đại, gặp trong các bệnh như: Hẹp van động mạch chủ, hẹp eo động mạch chủ, tăng huyết áp, trẻ có mẹ đái tháo đường, điều trị bằng corticoid ở trẻ sơ sinh...2.3 Các bệnh toàn thân khác. Hội chứng noonan, bệnh chuyển hóa glycogen... Di truyền là yếu tố chủ yếu gặp trong bệnh phì đại cơ tim ở trẻ em chiếm đến 50% số trường hợp bệnh 3. Làm sao để phát hiện bệnh cơ tim phì đại ở trẻ em Để phát hiện bệnh cơ tim phì ở trẻ, bạn cần chú ý theo dõi dựa vào các dấu hiệu gợi ý như:Khó thở, thở gấp và ngắn trong lúc đi bộ hay khi trẻ gắng sức;Đau tức ngực, chóng mặt và hoa mắt khi gắng sức kèm theo ngất xỉu;Nhịp tim nhanh hoặc bất thường.Tuy nhiên hầu hết bệnh nhân mắc bệnh này đều không có triệu chứng và người bệnh có thể sống một cuộc sống bình thường như những người bình thường. Nhất là trong trường hợp do di truyền đa số đều bình thường thường trong thời gian đầu sau đó mới xuất hiện triệu chứng như đánh trống ngực, khó thở, đau ngực và ngất khi gắng sức.Ngoài những dấu hiệu trên, có thể phát hiện bệnh cơ tim phì đại ở trẻ bằng những biện pháp sau:3.1 Khám lâm sàng. Bác sĩ khám và nghe tim thấy có tiếng thổi, diện đục của tim rộng..3.2 Cận lâm sàngĐể chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh cần dựa vào các dấu hiệu cận lâm sàngĐiện tim(ECG): Biểu hiện dày thất trái, rối loạn quá trình tái cực.Siêu âm tim: Giúp chẩn đoán chính xác, ngoài ra có thể đánh giá mức độ tổn thương cơ tim, vị trí cơ tim phì đại, tìm được vị trí tắc nghẽn trong buồng thất và các rối loạn quá trình đổ đầy của tim. 4. Điều trị bệnh cơ tim phì đại ở trẻ em như thế nào? Cần điều trị cả nguyên nhân và triệu chứng của bệnh cơ tim phì đại ở trẻ 4.1 Điều trị nguyên nhân. Trước hết là tìm nguyên nhân điều trị nguyên nhân trước như can thiệp các trường hợp như hẹp chủ, hẹp eo động mạch chủ.Đối với trường hợp vô căn không có nguyên nhân thì điều trị chủ yếu là thay đổi lối sống và điều trị triệu chứng.4.2 Điều trị triệu chứng4.2.1 Nội khoa. Việc dùng thuốc điều trị là chủ yếu, các loại thuốc bao gồm:Giảm nhịp tim và bảo tồn cơ tim bằng thuốc chẹn beta giao cảm, ví dụ như propranolol.Kéo dài thời gian thời kỳ tâm trương và tăng sức co bóp bằng thuốc chẹn kênh canxi.Điều trị rối loạn nhịp tim như cordarone.Cải thiện độ giãn thất trái bằng Avlocardyl4.2.2 Ngoại khoa. Khi điều trị thất bại với thuốc, bệnh nhân không đáp ứng phải dùng các phương pháp phẫu thuật hoặc cắt đốt cơ tim bằng cồn nguyên chất để điều trị.Phẫu thuật cắt lọc cơ tim: Phần phì đại của vách liên thất sẽ được cắt bỏ nhằm giải phóng đường ra thất trái không còn tắc nghẽn nữa. Đồng thời khi phẫu thuật có thể sửa chữa các van tim bệnh lý cho bệnh nhân. Sau phẫu thuật có tới 90% bệnh nhân cơ tim phì đại cải thiện tình trạng bệnh và sống cuộc sống bình thường trong vòng hơn 30 năm sau đó.Đốt cơ tim bằng cồn nguyên chất: Phương pháp này mới được áp dụng gần đây, người ta đưa ống thông theo đường động mạch đến động mạch vành cung cấp máu nuôi phần cơ tim được phì đại; sau khi xác định được nhánh động mạch thích hợp, phẫu thuật viên sẽ bơm từ 3 - 4ml cồn nguyên chất, nhánh động mạch đó sẽ bị tắc và ngưng cung cấp máu cho phần cơ tim bị phì đại, kết quả phần phì đại sẽ thu nhỏ lại sau 8 - 12 tuần. Tuy nhiên phương pháp này chỉ phù hợp với một số trường hợp người bệnh.Ghép tim: Một số bệnh nhân cần ghép tim khi có suy tim nặng và không đáp ứng với điều trị.4.3 Thay đổi lối sống. Tránh gắng sức và tránh tham gia các môn thể thao có cường độ vận động cao như bóng đá, bóng rổ, điền kinh...Theo dõi và tái khám theo đúng lịch của bác sĩ để nắm được tình trạng sức khỏe.Tuân thủ dùng thuốc và chế độ dinh dưỡng theo sự tư vấn của bác sĩ điều trị.Bệnh cơ tim phì đại ở trẻ em nguyên nhân chủ yếu là do di truyền đột biến gen, chính vì vậy cách phát hiện sớm là khi có một thành viên trong gia đình mắc bệnh thì các thành viên khác cũng nên đi kiểm tra. Ngoài ra khi thấy trẻ có các dấu hiệu bất thường nghi ngờ bệnh lý tim mạch thì nên đi khám và được điều trị sớm, tránh để quá nặng gây hậu quả nghiêm trọng.. Các bác sĩ đều được đào tạo bài bản, chuyên nghiệp, có tâm - tầm, am hiểu tâm lý trẻ. Bên cạnh các bác sĩ chuyên khoa Nhi trong nước, khoa Nhi còn có sự tham gia của các chuyên gia nước ngoài (Nhật Bản, Singapore, Úc, Mỹ) luôn tiên phong áp dụng những phác đồ điều trị mới nhất và hiệu quả nhất... theo tiêu chuẩn Quốc tế để cùng bố mẹ chăm sóc sức khỏe bé từ khi lọt lòng đến tuổi trưởng thành. Siêu âm tim cơ bản phát hiện được bệnh gì?
Detection and treatment of hypertrophic cardiomyopathy in children Hypertrophic cardiomyopathy disrupts the heart's ability to contract and circulate blood, affecting the heart's rhythm, leading to arrhythmia. This is also a common cause of sudden death in young people. Early detection and treatment helps reduce the risk of death and increase treatment effectiveness. 1. What is hypertrophic cardiomyopathy? Hypertrophic cardiomyopathy is relatively rare in children, the incidence is 1/500 and is a heart muscle disorder in which your heart muscle fibers develop abnormally, causing the heart wall to thicken, especially in the heart. in the left ventricle, thereby leading to a narrowing of the left ventricle's cavity, a reduced ability to pump blood to the organs, and not providing enough oxygen for the body. The disease often does not manifest clearly, so it is often the cause of death. Sudden death in athletes and young people. 2. Causes of hypertrophic cardiomyopathy 2.1 Genetic factors. Genetics is the main factor in hypertrophic cardiomyopathy in children, accounting for up to 50% of cases. The disease is inherited according to dominant genes. That means if a family member has the disease, other members should also get checked for early diagnosis.2.2 Systolic overload. After a period of time, the ventricular contractions are overloaded, leading to hypertrophy, seen in diseases such as: aortic valve stenosis, aortic coarctation, hypertension, children born to diabetic mothers, treatment with corticosteroids in infants...2.3 Other systemic diseases. Noonan syndrome, glycogen metabolism disease... Genetics is the main factor in hypertrophic cardiomyopathy in children, accounting for up to 50% of cases 3. How to detect hypertrophic cardiomyopathy in children To detect hypertrophic cardiomyopathy in children, you need to pay attention to follow-up based on suggestive signs such as: Difficulty breathing, rapid and short breathing while walking or when the child exerts himself; Chest pain, dizziness and lightheadedness. eyes on exertion accompanied by fainting; Rapid or abnormal heart rate. However, most patients with this disease have no symptoms and can live a normal life like normal people. Especially in genetic cases, the majority are normal in the early stages and then symptoms such as palpitations, difficulty breathing, chest pain and fainting during exertion appear. In addition to the above signs, it is possible to develop Detect hypertrophic cardiomyopathy in children by the following measures: 3.1 Clinical examination. The doctor examined and listened to the heart and found a murmur and a large area of ​​dullness in the heart. 3.2 ParaclinicalTo accurately diagnose the condition, it is necessary to rely on paraclinical signs. Electrocardiogram (ECG): Symptoms of left ventricular thickening and confusion. disorders of the repolarization process. Echocardiography: Helps with accurate diagnosis, in addition can assess the level of myocardial damage, the location of myocardial hypertrophy, find the location of blockages in the ventricles and other disorders of the heart muscle. heart filling process. 4. How to treat hypertrophic cardiomyopathy in children? It is necessary to treat both the cause and the symptoms of hypertrophic cardiomyopathy in children 4.1 Treat the cause. First of all, find the cause and treat the cause first, such as intervention in cases such as aortic stenosis or coarctation of the aorta. For idiopathic cases without a cause, the main treatment is lifestyle change and treatment. symptoms.4.2 Symptomatic treatment4.2.1 Internal medicine. The main use of medication is: Reduce heart rate and preserve myocardium with beta blockers, such as propranolol. Extend diastolic duration and increase contractility with medication. Calcium channel blocker. Treat arrhythmias like cordarone. Improve left ventricular relaxation with Avlocardyl4.2.2 Surgery. When drug treatment fails, patients who do not respond must use surgical methods or myocardial ablation with pure alcohol for treatment. Myocardial ablation surgery: The hypertrophied part of the interventricular septum will be removed. removed to free the left ventricular outflow tract from obstruction. At the same time, surgery can repair the patient's pathological heart valves. After surgery, up to 90% of patients with hypertrophic cardiomyopathy improve their condition and live a normal life for more than 30 years later. Burning the myocardium with pure alcohol: This method has only recently been applied, The catheter is inserted along the arterial line to the coronary artery that supplies blood to the enlarged heart muscle; After identifying the appropriate artery branch, the surgeon will inject 3 - 4ml of pure alcohol. That artery branch will be clogged and stop supplying blood to the hypertrophied myocardium, resulting in the hypertrophy. shrinks after 8 - 12 weeks. However, this method is only suitable for some patient cases. Heart transplant: Some patients need a heart transplant when they have severe heart failure and do not respond to treatment. 4.3 Lifestyle changes. Avoid exertion and avoid participating in high-intensity sports such as football, basketball, athletics... Follow and re-examine according to your doctor's schedule to understand your health condition. Comply Use medication and nutrition according to the advice of the treating doctor. Hypertrophic cardiomyopathy in children is mainly caused by inherited gene mutations, so the way to detect it early is when there is a member of the family. If a family member has the disease, other members should also get tested. In addition, when you see a child with unusual signs suspected of cardiovascular disease, you should see a doctor and receive early treatment to avoid causing serious consequences. Doctors are all well-trained and professional. , has heart - vision, understands children's psychology. In addition to domestic pediatric specialists, the Department of Pediatrics also has the participation of foreign experts (Japan, Singapore, Australia, America) who are always pioneering in applying the newest and most effective treatment regimens. ...according to international standards to help parents take care of their baby's health from birth to adulthood. What diseases can a basic echocardiogram detect?
vinmec
Ngạc nhiên trước những dấu hiệu ung thư gan di căn Ung thư gan di căn là giai đoạn muộn nhất và cũng có tỉ lệ tử vong cao nhất. Mời bạn đọc cùng tìm hiểu cụ thể hơn về ung thư gan giai đoạn muộn và những dấu hiệu ung thư gan di căn qua bài viết dưới đây. Trong giai đoạn IV, ung thư đã lan tới các hạch bạch huyết lân cận và có thể đã xâm nhập vào các mạch máu hoặc các cơ quan khác. Ung thư gan di căn nếu có sẽ lan đến phổi và xương. Tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân ung thư gan đã lan ra mô xung quanh, các cơ quan và / hoặc các hạch bạch huyết là khoảng 3-11%. Giai đoạn này được chia thành 2 giai đoạn: Giai đoạn IVA Ung thư có kích thước bất kỳ và có thể có nhiều khối u. Khối u có thể đã phát triển thành mạch máu hoặc các cơ quan xung quanh gan. Nó đã lan đến các hạch bạch huyết nhưng không đến các phần khác của cơ thể. Giai đoạn IVB Ung thư có kích thước bất kỳ và có thể có nhiều khối u. Khối u có thể đã phát triển thành mạch máu hoặc các cơ quan xung quanh gan. Nó có thể hoặc không thể lan ra thành các hạch bạch huyết, nhưng đã lan sang một phần khác của cơ thể như phổi hoặc xương. Biểu hiện ung thư gan di căn Nắm được các dấu hiệu ung thư gan không chỉ hữu ích để xác định phác đồ điều trị mà còn giúp ổn định tinh thần bệnh nhân. Cần lưu ý rằng các triệu chứng của ung thư gan giai đoạn 4 là rất rõ rệt: Điều trị ung thư gan di căn Đáng tiếc là không có phương pháp nào có thể điều trị khỏi ung thư gan giai đoạn di căn. Tuy nhiên, có thể giúp làm chậm sự lây lan của khối u, giảm các triệu chứng và kéo dài sự sống cho người bệnh. Bác sĩ sẽ đề nghị điều trị dựa trên số lượng khối u và vị trí của chúng. Nếu có quá nhiều khối u và chúng khó tiếp cận, các phương pháp điều trị sẽ hạn chế hơn. Các yếu tố quan trọng khác cần xem xét bao gồm: các phương pháp điều trị trước đây, sức khỏe của gan, và thể trạng người bệnh. Các phương pháp điều trị ung thư gan di căn có thể bao gồm:
Surprised by the signs of metastatic liver cancer Metastatic liver cancer is the latest stage and also has the highest mortality rate. We invite readers to learn more specifically about late-stage liver cancer and the signs of metastatic liver cancer through the article below. In stage IV, cancer has spread to nearby lymph nodes and may have invaded blood vessels or other organs. Metastatic liver cancer, if present, will spread to the lungs and bones. The 5-year survival rate for patients with liver cancer that has spread to surrounding tissue, organs and/or lymph nodes is approximately 3-11%. This stage is divided into 2 stages: Stage IVA Cancers can be any size and can be multiple tumors. The tumor may have grown into blood vessels or organs surrounding the liver. It has spread to the lymph nodes but not to other parts of the body. Stage IVB Cancers can be any size and can be multiple tumors. The tumor may have grown into blood vessels or organs surrounding the liver. It may or may not have spread into lymph nodes, but has spread to another part of the body such as the lungs or bones. Symptoms of metastatic liver cancer Knowing the signs of liver cancer is not only useful for determining treatment regimens but also helps stabilize the patient's spirit. It should be noted that the symptoms of stage 4 liver cancer are very pronounced: Treatment of metastatic liver cancer Unfortunately, there is no method that can cure metastatic liver cancer. However, it can help slow the spread of the tumor, reduce symptoms and prolong the patient's life. Your doctor will recommend treatment based on the number of tumors and their location. If there are too many tumors and they are difficult to reach, treatment options will be more limited. Other important factors to consider include: previous treatments, liver health, and the patient's physical condition. Treatments for metastatic liver cancer may include:
thucuc
Sinh thường là gì? Sinh thường là hình thức sinh nở được áp dụng từ bao đời nay và cho đến nay vẫn là sự lựa chọn của nhiều chị em bởi những lợi ích mà phương pháp này mang lại. Vậy sinh thường là gì, có ưu điểm gì so với sinh mổ? Hãy cùng bài viết tìm hiểu rõ hơn. 1. Sinh thường là gì? Sinh thường là hình thức sinh mà em bé trải qua một cuộc vận động theo đường ống sinh của người mẹ để chui ra ngoài. Cuộc vượt cạn sinh thường được tính từ lúc bắt đầu có hiện tượng chuyển dạ với các dấu hiệu có thể có như ra huyết hồng, đau bụng, cổ tử cung mở, vỡ ối… cho tới khi em bé được đưa ra ngoài và bác sĩ tiến hành khâu vết rạch tầng sinh môn,vệ sinh cho mẹ. >> Tìm hiểu: Muốn đẻ thường không bị rạch tầng sinh môn, mẹ bầu hãy lưu ý điều sau Sinh thường là hình thức sinh qua ngả âm đạo. 2. Lợi ích của sinh thường Sinh thường là gì? Là biện pháp sinh gần với tự nhiên mà trong điều kiện sức khỏe mẹ ổn định, thai kì phát triển thuận lợi, bác sĩ khuyên nên ưu tiên lựa chọn hình thức này bởi những lợi ích mang lại như: Thời gian bình phục ngắn: Hiện nay, đa phần các ca sinh thường đều có sự can thiệp của kĩ thuật rạch tầng sinh môn giúp em bé ra đời dễ dàng hơn và tránh các vết rách to, mất thẩm mỹ khi mẹ cố rặn. Tuy nhiên chỉ mất khoảng 7 – 10 ngày để vết khâu sau sinh thường liền lại và lành hẳn sau khoảng một tháng, đây cũng là thời điểm sản dịch được đẩy ra hết và tử cung co hồi hoàn toàn, mẹ có thể trở lại với sinh hoạt bình thường. Mẹ sinh thường cần ít sự hỗ trợ của các loại thuốc kháng sinh, giảm đau,… hơn so với sinh mổ nên cơ thể chịu ít tác động hơn, không lo ảnh hưởng tới nguồn sữa mẹ. Phương pháp sinh thường không tác động tới cấu trúc tử cung và thành bụng, thời gian hồi phục ngắn, do đó không ảnh hưởng nhiều tới lần sinh tiếp theo, mẹ cũng không cần phải lo lắng về sức khỏe trong trường hợp mang thai trở lại sớm hơn so với dự định. Sinh thường mang lại nhiều lợi ích cho cả mẹ và bé. Em bé sinh thường được thừa hưởng các vi khuẩn có lợi từ đường ống sinh. Bên cạnh đó trải qua cuộc vận động qua đường âm đạo cũng giúp tống hết dịch ối ra khỏi phổi và họng. Do đó em bé sinh thường ít gặp các vấn đề về đường tiêu hóa hơn so với sinh mổ. Phương pháp sinh thường thao tác đơn giản hơn sinh mổ và không cần nhiều sự hỗ trợ từ các trang thiết bị y tế, thời gian lưu viện sau sinh ngắn hơn do đó chi phí cho một cuộc sinh thường thấp hơn nhiều so với sinh mổ. 3. Những trường hợp nào không nên sinh thường? Sinh thường là gì? Mặc dù phương pháp sinh này mang đến nhiều lợi ích, nhưng trong một số trường hợp sau các chuyên gia y tế khuyến cáo không nên sinh thường để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé: Mẹ đã từng sinh mổ 2 lần trở lên hoặc trải qua lần sinh mổ trước đó mà khoảng cách dưới 4 năm, sinh thường có thể dẫn đến nguy cơ bị nứt vỡ tử cung. Mẹ có vấn đề về sức khỏe như: Bị tiền sản giật, cao huyết áp, bị bệnh nhiễm trùng, các bệnh truyền nhiễm như HIV, … Gặp các vấn đề về thai nhi như: Nhau quấn cổ, nhau bong non, kích thước thai quá lớn, đa thai, thai bị dị tật… Một số trường hợp có vấn đề về sức khỏe, bác sĩ khuyến cáo không nên sinh thường. Nếu có các biến chứng trong quá trình chuyển dạ như: Thai nhi bị ngạt, bị mắc kẹt, mẹ bị mất sức khi chuyển dạ, cổ tử cung không mở, cơn co dừng đột ngột… thì cũng cần phải chuyển sang sinh mổ ngay để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé. Xem thêm: >> Bí quyết sinh thường dễ dàng cho mẹ bầu > Đẻ mổ và đẻ thường cái nào tốt hơn?
What is a normal birth? Normal birth is a form of childbirth that has been used for many generations and is still the choice of many women because of the benefits this method brings. So what is normal birth, and what advantages does it have over cesarean section? Let's find out more in this article. 1. What is normal birth? Normal birth is a form of birth in which the baby undergoes a movement through the mother's birth canal to come out. Normal labor is counted from the beginning of labor with possible signs such as bleeding, abdominal pain, dilated cervix, rupture of membranes... until the baby is brought out and the doctor The doctor sutured the episiotomy incision and cleaned the mother. >> Learn: If you want to give birth naturally without having an episiotomy, pregnant mothers should note the following Normal birth is a form of vaginal birth. 2. Benefits of natural birth What is a normal birth? As a method of giving birth close to nature, if the mother's health is stable and the pregnancy develops smoothly, doctors recommend prioritizing this method because of its benefits such as: Short recovery time: Currently, most normal births involve the intervention of an episiotomy technique to help the baby be born more easily and avoid large, unsightly tears when the mother tries to push. However, it only takes about 7 - 10 days for the postpartum stitches to close and heal completely after about a month. This is also the time when all the lochia is pushed out and the uterus completely contracts, the mother can return to the womb. normal activities. Mothers giving birth naturally need less support from antibiotics, pain relievers, etc. than those giving birth by cesarean section, so their bodies are less affected and do not have to worry about affecting their breast milk supply. Normal birth method does not affect the structure of the uterus and abdominal wall, recovery time is short, so it does not affect the next birth much, mothers also do not need to worry about their health in case of pregnancy. earlier than planned. Normal birth brings many benefits to both mother and baby. Babies born vaginally inherit beneficial bacteria from the birth canal. Besides, undergoing vaginal intercourse also helps expel all amniotic fluid from the lungs and throat. Therefore, babies born vaginally are less likely to have gastrointestinal problems than those born by cesarean section. The normal birth method is simpler to operate than a cesarean section and does not require much support from medical equipment. The postpartum hospital stay is shorter, so the cost of a normal birth is much lower than a cesarean section. . 3. In what cases should you not give birth naturally? What is a normal birth? Although this method of birth brings many benefits, in some of the following cases medical experts recommend not giving birth naturally to ensure the safety of mother and baby: Mothers who have had 2 or more cesarean sections or have undergone a previous cesarean section less than 4 years apart, vaginal birth can lead to the risk of uterine rupture. The mother has health problems such as: Pre-eclampsia, high blood pressure, infections, infectious diseases such as HIV, etc. Having problems with the fetus such as: placenta around the neck, placenta abruption, too large fetal size, multiple pregnancy, fetal malformations... In some cases of health problems, doctors recommend not giving birth naturally. If there are complications during labor such as: The fetus is asphyxiated, trapped, the mother loses strength during labor, the cervix does not open, contractions suddenly stop... then it is also necessary to switch to a cesarean section immediately. to ensure safety for mother and baby. See more: >> The secret to an easy natural birth for pregnant mothers > Which is better, cesarean section or vaginal birth?
thucuc
Vô sinh nam - Vấn đề không bao giờ thừa với nam giới Vô sinh nam có tỷ lệ mắc bệnh không kém so với nữ giới nhưng số đông lại ngại ngần, né tránh vấn đề này không đi khám. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ những thông tin khái quát nhất về bệnh lý này để nam giới có cái nhìn đúng đắn hơn, hiểu được tầm quan trọng của việc thăm khám và điều trị bệnh. 1. Vô sinh nam là bệnh gì? Hiểu một cách đơn giản thì vô sinh nam tức là người đàn ông khỏe mạnh quan hệ với vợ trên 1 năm mà không dùng biện pháp tránh thai nào, người vợ không mang thai. Bệnh chủ yếu gồm 2 dạng: - Vô sinh nguyên phát Tức là 2 vợ chồng chưa từng sinh con và không dùng bất kì biện pháp tránh thai nào nhưng trên 1 năm vẫn không thể có con do nguyên nhân xuất phát từ người nam. - Vô sinh thứ phát Tức là vợ chồng đã sinh con 1 - 2 lần hoặc đã có thai nhưng bị sảy thai,... sau đó không dùng bất kỳ biện pháp tránh thai nào mà vẫn không thể có con do nguyên nhân xuất phát từ người nam. 2. Nguyên nhân và dấu hiệu vô sinh nam 2.1. Nguyên nhân - Bất thường về khả năng sản xuất tinh trùng Hầu hết nam giới bị bất thường về khả năng sản xuất tinh trùng là do: khuyết tật di truyền; teo tinh hoàn; một số bệnh lý liên quan như tiểu đường, quai bị, từng bị chấn thương do phẫu thuật gần vùng tinh hoàn hoặc bẹn,... Trong số các nguyên nhân gây vô sinh nam thì đây là một trong những nguyên nhân chính. - Quá trình xuất tinh gặp vấn đề Điều này chủ yếu do: xuất tinh sớm; xuất tinh ngược dòng, khó xuất tinh; bệnh xơ nang; đường ra của tinh trùng có vấn đề như tắc nghẽn ống dẫn tinh, bất sản ống dẫn tinh; tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc thường xuyên dùng chất kích thích;... - Hút thuốc lá Nhiều nghiên cứu cho thấy khi người đàn ông hút thuốc lá thì cặp vợ chồng này khả năng thụ thai sẽ kém hơn. Hút thuốc là nhiều có thể tăng nguy cơ rối loạn chức năng cương dương, làm tăng nguy cơ tinh trùng dị dạng. Mặt khác, khi hút phải khói thuốc lá, phụ nữ cũng dễ bị sảy thai hơn. - Độ tuổi Tuổi càng lớn thì khả năng sinh sản ở đàn ông càng giảm do số lượng và chất lượng tinh trùng kém hơn, đa phần do suy giảm testosteron. - Một số yếu tố nguy cơ khác: Ngoài những nguyên nhân cơ bản trên đây thì số lượng tinh trùng thấp, uống rượu bia, thiếu cân, thừa cân,... cũng là những yếu tố nguy cơ khiến cho việc thụ thai khó khăn đối với nam giới. 2.2. Dấu hiệu bất thường ở nam giới cần đi khám sớm - Dấu hiệu ở bộ phận sinh dục + Tinh hoàn: sưng đau, có khối bất thường. + Bao quy đầu dính và dài, hẹp, không lộn được khi cương dương vật,... - Dấu hiệu qua tinh dịch: + Màu sắc bất thường, không phải màu trắng sữa. + Tinh trùng vón cục hoặc đông đặc. + Tinh dịch ít hoặc không có - Dấu hiệu qua tiền sử mắc một số bệnh lý + Viêm tuyến tiền liệt: viêm túi tinh, viêm tinh hoàn, viêm mào tinh,… + Xuất tinh sớm: khiến cho tinh trùng và trứng khó gặp nhau nên việc thụ thai khó diễn ra. + Một số bệnh lý: giang mai, lậu, viêm niệu đạo,... - Dấu hiệu qua quan hệ tình dục + Cảm thấy đau rát khi “yêu”. + Chưa quan hệ đã xuất tinh. + Rối loạn cương dương. 3. Chẩn đoán và điều trị vô sinh nam 3.1. Thời điểm nam giới nên đi khám vô sinh Nam giới nên đến bệnh viện khám vô sinh khi: - Không có khả năng có con sau 1 năm quan hệ đều đặn mà không dùng biện pháp tránh thai nào hết. - Gặp các bất thường: + Về xuất tinh hoặc cương dương, ham muốn tình dục thấp. + Vùng bìu sưng, đau, khó chịu hoặc có khối u. + Có tiền sử với các vấn đề về tuyến tiền liệt, tinh hoàn hoặc tình dục. + Từng phẫu thuật ở: bìu, bẹn, dương vật, tinh hoàn. 3.2. Chẩn đoán vô sinh nam Chẩn đoán vô sinh nam thường gồm các phương pháp: - Hỏi bệnh, khám tổng quát Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử các bệnh mạn tính nếu có, yếu tố di truyền, bệnh tật, chấn thương hoặc những phẫu thuật có thể ảnh hưởng tới khả năng sinh sản. Ngoài ra bác sĩ cũng có thể hỏi về sự phát triển tình dục giai đoạn dậy thì hoặc thói quen tình dục. Sau đó bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm thăm dò cần thiết để phục vụ chẩn đoán và điều trị cho bạn. - Tinh dịch đồ Nam giới cần thủ dâm để xuất tinh vào trong một cái lọ hoặc dùng một loại bao cao su đặc biệt để thu thập tinh dịch trong khi giao hợp. Mẫu tinh dịch này sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để xác định số lượng tinh trùng, tìm bất thường về hình dáng cũng như sự di động của tinh trùng. Những vấn đề khác của tinh dịch cũng sẽ được kiểm tra. - Siêu âm tinh hoàn Đây là phương pháp giúp bác sĩ thấy được những vấn đề khác trong tinh hoàn và cấu trúc lân cận hoặc tình trạng giãn tĩnh mạch thừng tinh. - Xét nghiệm hormone nam Hormone đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển sinh dục và sinh sản. Một số hormone sẽ được xét nghiệm như FSH, LH, Prolactin, Testosteron - Phân tích nước tiểu sau xuất tinh Xét nghiệm này có thể phát hiện ra tinh trùng trong nước tiểu nếu có tình trạng xuất tinh ngược dòng. - Siêu âm qua trực tràng Sẽ có một ống nhỏ, trơn được đặt vào trong trực tràng nhằm kiểm tra tiền liệt tuyến và tìm sự tắc nghẽn của túi tinh trường hợp vô tinh nghi do nguyên nhân tắc nghẽn. - Các xét nghiệm thăm dò khác sẽ được bác sĩ chỉ định nếu người nam giới có các bệnh lý kết hợp. 3.3. Điều trị vô sinh nam Các biện pháp điều trị vô sinh nam phổ biến gồm: - Phẫu thuật Chủ yếu áp dụng cho những trường hợp vô sinh nam xuất phát từ nguyên nhân tắc nghẽn ống dẫn tinh hoặc giãn tĩnh mạch thừng tinh gây ảnh hưởng nhiều tới chất lượng tinh trùng. Trường hợp từng thắt ống dẫn tinh trước đây cũng có thể phẫu thuật nối phục hồi lại. Trường hợp vô sinh cũng cần được phẫu thuật để lấy tinh trùng từ tinh hoàn hoặc mào tinh. - Điều trị hormone hoặc thuốc Phương pháp này thường được áp dụng với trường hợp vô sinh do nồng độ cao hoặc thấp của một loại hormone nào đó hoặc có vấn đề do dùng thuốc hormone. - Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản Đây là phương pháp thu thập tinh trùng thông qua xuất tinh bình thường, phẫu thuật hoặc từ người hiến tặng. Tinh trùng này sẽ được bơm vào bộ phận sinh dục nữ hoặc được thụ tinh trong ống nghiệm. Riêng trường hợp vô sinh nam do những vấn đề quan hệ tình dục bác sĩ sẽ cân nhắc về việc dùng thuốc hoặc tư vấn phương pháp giúp cải thiện tình trạng xuất tinh sớm, rối loạn cương dương. Một số trường hợp nam giới không thể điều trị vô sinh bác sĩ sẽ khuyên nhận con nuôi hoặc sử dụng tinh trùng từ người hiến tặng từ ngân hàng tinh trùng.
Male infertility - The problem is never redundant for men Male infertility has a disease rate no less than that of females, but the majority are hesitant and avoid this problem without going to the doctor. In the article below, we will share the most general information about this disease so that men can have a more correct view and understand the importance of examination and treatment. 1. What is male infertility? To put it simply, male infertility means that a healthy man has sex with his wife for more than 1 year without using any contraceptive method, and the wife does not get pregnant. The disease mainly consists of 2 forms: - Primary infertility That is, a couple has never given birth and does not use any contraceptive methods, but for more than 1 year they still cannot have children due to reasons originating from the man. - Secondary infertility That is, a couple has given birth 1-2 times or was pregnant but had a miscarriage... then did not use any contraceptive methods but still cannot have children due to reasons originating from the man. 2. Causes and signs of male infertility 2.1. Reason - Abnormalities in sperm production ability Most men have abnormalities in sperm production due to: genetic defects; testicular atrophy; Some related diseases such as diabetes, mumps, trauma due to surgery near the testicles or groin, etc. Among the causes of male infertility, this is one of the main causes. - Problems with ejaculation This is mainly due to: premature ejaculation; Retrograde ejaculation, difficulty ejaculating; cystic fibrosis; Problems with sperm exit such as vas deferens blockage or vas deferens aplasia; being exposed to toxic chemicals or regularly using stimulants;... - Smoke Many studies show that when a man smokes, the couple's ability to conceive is less. Smoking too much can increase the risk of erectile dysfunction, increasing the risk of sperm deformities. On the other hand, when smoking cigarette smoke, women are also more susceptible to miscarriage. - Age As men get older, their fertility decreases due to poorer sperm quantity and quality, mostly due to decreased testosterone. - Some other risk factors: In addition to the basic causes above, low sperm count, drinking alcohol, underweight, overweight,... are also risk factors that make conception difficult for men. 2.2. Abnormal signs in men need to see a doctor soon - Signs in the genitals + Testicles: painful swelling, abnormal masses. + The foreskin is sticky, long, narrow, cannot be rolled back when the penis is erect,... - Signs through semen: + Abnormal color, not milky white. + Clumped or frozen sperm. + Little or no semen - Signs of a history of certain diseases + Prostatitis: seminal vesiculitis, orchitis, epididymitis,... + Premature ejaculation: makes it difficult for sperm and egg to meet, making it difficult for conception to take place. + Some diseases: syphilis, gonorrhea, urethritis,... - Signs through sexual intercourse + Feeling pain when "making love". + Have ejaculated before having sex. + Erectile dysfunction. 3. Diagnosis and treatment of male infertility 3.1. When should men see an infertility doctor? Men should go to the hospital for infertility examination when: - Inability to have children after 1 year of regular intercourse without using any contraception. - Encountering abnormalities: + About ejaculation or erection, low sexual desire. + The scrotal area is swollen, painful, uncomfortable or has a tumor. + Have a history of prostate, testicular or sexual problems. + Ever had surgery on: scrotum, groin, penis, testicles. 3.2. Diagnosis of male infertility Diagnosis of male infertility usually includes the following methods: - Ask about medical conditions and do a general examination The doctor will ask about your history of chronic diseases, if any, genetic factors, diseases, injuries or surgeries that may affect fertility. In addition, the doctor may also ask about sexual development during puberty or sexual habits. The doctor will then prescribe the necessary exploratory tests to serve your diagnosis and treatment. - Semen map Men need to masturbate to ejaculate into a jar or use a special condom to collect semen during intercourse. This semen sample will be sent to the laboratory to determine sperm count and look for abnormalities in sperm shape and mobility. Other semen problems will also be checked. - Testicular ultrasound This is a method that helps doctors see other problems in the testicles and nearby structures or varicocele. - Male hormone test Hormones play an important role in sexual development and reproduction. Some hormones will be tested such as FSH, LH, Prolactin, Testosterone - Post-ejaculation urine analysis This test can detect sperm in the urine if retrograde ejaculation is present. - Transrectal ultrasound A small, smooth tube will be placed into the rectum to examine the prostate and find blockage of the seminal vesicles in cases of suspected azoospermia due to blockage. - Other exploratory tests will be prescribed by the doctor if the man has combined diseases. 3.3. Treatment of male infertility Common male infertility treatments include: - Surgery Mainly applied to cases of male infertility caused by blockage of the vas deferens or varicocele, which greatly affects sperm quality. If you have had a vasectomy before, you can also have surgery to restore it. Infertility cases also require surgery to retrieve sperm from the testicles or epididymis. - Hormone or drug treatment This method is often applied in cases of infertility due to high or low levels of a certain hormone or problems caused by hormone medication. - Assisted reproductive technology This is a method of collecting sperm through normal ejaculation, surgery or from a donor. This sperm will be injected into the female genitals or fertilized in a test tube. Particularly in cases of male infertility due to sexual problems, the doctor will consider using medication or advise on methods to help improve premature ejaculation and erectile dysfunction. In some cases, men who cannot undergo infertility treatment will advise adopting a child or using sperm from a donor from a sperm bank.
medlatec
Đi khám do đau cột sống cổ và cột sống thắt lưng, người phụ nữ bàng hoàng vì ung thư đã di căn cột sống H. T (35 tuổi, ở Yên Bái) được xếp vào thăm khám chuyên khoa Cơ xương khớp bởi Th S. BSNT Trịnh Thị Nga. Đi khám do đau mỏi cổ vai gáy và đau cột sống thắt lưng, bệnh nhân bất ngờ nhận án tử - ung thư di căn cột sống Khai thác triệu chứng bệnh, chị T cho biết: Khoảng 1 tháng nay chị đau vùng cổ chân, bắp chân, đau tăng khi thay đổi tư thế, đồng thời kèm đau cột sống cổ lan xuống bả vai, đau cột sống thắt lưng lan xuống hông phải, đau âm ỉ, liên tục. Đặc biệt, khai thác kỹ càng tiền sử, chị cho biết cách đây 1 năm có tiết máu tuyến vú. Qua thăm khám cột sống cổ và thắt lưng ấn không có điểm đau chói. Khám thấy khối cứng tuyến vú hai bên, di động kém, tiết dịch mủ và máu. Với độ “nhạy” của bác sĩ chuyên khoa về những dấu hiệu “vàng” gợi ý bất thường ở tuyến vú, ngay lập tức bác sĩ Nga đã hội chẩn với bác sĩ chuyên khoa Sản để chỉ định thêm các xét nghiệm, cũng như thăm dò chuyên sâu về tuyến vú như: xét nghiệm marker ung thư CA 15-3, xét nghiệm tế bào dịch núm vú, siêu âm tuyến vú, chụp Xquang tuyến vú và chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến vú. Kết quả chẩn đoán hình ảnh phát hiện các đám tổn thương tuyến vú hai bên, phân độ ác tính BIRADS 5 (nghi ngờ ác tính cao), với các đặc điểm hình ảnh giảm âm, bờ không đều, xâm lấn lớp mỡ trước tuyến trên siêu âm; vi vôi hóa tập trung thành các đám tuyến vú hai bên trên hình ảnh Xquang; và chụp MRI cho thấy các tổn thương ngấm thuốc mạnh sau tiêm - chưa xâm lấn thành ngực; ngoài ra còn phát hiện vài hạch tăng kích thước, hình tròn, mất cấu trúc tủy vỏ vị trí hố nách trái. Các xét nghiệm có nghi ngờ carcinoma trong dịch tiết vú trái và có các tế bào không điển hình trong dịch tiết tuyến vú phải. Sinh thiết tuyến vú trái kết luận Carcinoma thể ống xâm nhập, type không đặc biệt, độ IITrước những hình ảnh bất thường ghi nhận được, bệnh nhân được tư vấn sinh thiết tuyến vú hai bên và chọc xét nghiệm tế bào hạch nách trái, kết quả giải phẫu bệnh cho thấy hình ảnh ung thư tuyến vú trái - hạch di căn vùng nách trái và quá sản tuyến vú phải. Đồng thời được chỉ định bổ sung chụp cắt lớp vi tính (CT-scanner) toàn thân đánh giá giai đoạn bệnh; kết quả chụp cho thấy ngoài các đám tổn thương tuyến vú, còn nhiều ổ tiêu xương của đốt sống cổ - ngực - thắt lưng, các nốt tổn thương rải rác trong gan và phổi - nghĩ đến các tổn thương di căn của gan, phổi và cột sống. Với kết quả chẩn đoán xác định ung thư tuyến vú (T3N1M1), bệnh nhân được chuyển Bệnh viện K điều trị theo phác đồ. Với trường hợp này, PGS. TS. “Cầm kết quả trên tay, trời đất như sụp đổ, ở nhà tôi chỉ nghĩ là đi khám xem xương khớp làm sao, nào đâu ngờ lại ra ung thư di căn. Giá như tôi không chủ quan, không chần chừ đi kiểm tra sức khỏe từ một năm trước thì có lẽ đã không để bệnh nặng như thế này. ” - Chị Đ. H. T cho biết. 90% dịch tiết bất thường ở vú là do ung thư, cần đi khám ngay Là “cây đa, cây đề” của ngành chẩn đoán hình ảnh, PGS. TS. BS Nguyễn Quốc Dũng cho biết: Bất kỳ phụ nữ nào trong độ tuổi sinh đẻ nếu thấy có tiết máu, tiết dịch ở vú bất thường thì 80-90% nghĩ đến bệnh lý tuyến vú, vì vậy khi thấy xuất hiện dấu hiệu bất thường này, để tránh hậu quả đáng tiếc, chị em nên cảnh giác đi khám ngay. 90% dịch tiết bất thường ở vú là dấu hiệu bất thường cần đi khám ngay Trường hợp bệnh nhân Đ. H. T, mặc dù xuất hiện dấu hiệu bất thường này 1 năm trước, nhưng chủ quan đến khi đi khám thì ung thư đã ở giai đoạn cuối và di căn. Qua đây, chuyên gia lưu ý với bác sĩ thăm khám về những dấu hiệu lâm sàng này cần nghĩ đến đầu tiên, cùng với việc sờ thấy bất thường ở tuyến vú khi khám vú hai bên để có chỉ định phù hợp, tránh bỏ sót bệnh. Ung thư vú là bệnh thường gặp nhất ở phụ nữ. Theo thống kê, mỗi năm cả nước có khoảng hơn 165.000 ca mắc ung thư mới, trong đó có khoảng 15.229 ca xét nghiệm giải phẫu bệnh và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại như máy MRI, CT, MSCT... để chẩn đoán sớm, theo dõi chính xác các bệnh lý ung thư nguy hiểm ngay từ giai đoạn “mầm” bệnh để nâng cao hiệu quả điều trị, chất lượng sống và tăng cơ hội chữa khỏi cho người bệnh.
Going to the doctor due to pain in the cervical spine and lumbar spine, the woman was shocked because the cancer had metastasized to the spine H. T (35 years old, in Yen Bai) was classified as a musculoskeletal specialist by Th S. BSNT Trinh Thi Nga. Going to the doctor due to neck, shoulder and lumbar spine pain, the patient suddenly received a death sentence - cancer metastasized to the spine. Exploiting the symptoms of the disease, Ms. T said: For about a month now, she has had pain in her ankles and calves, the pain increases when changing positions, and also includes pain in the cervical spine spreading to the shoulder blades, pain in the lumbar spine spreading. right hip, dull, constant pain. In particular, carefully exploit prehistory, she said 1 year ago, there was mammary gland bleeding. Through examination of the cervical and lumbar spine, there was no sharp pain. Examination revealed hard mammary masses on both sides, poor mobility, pus secretion and blood. With the specialist's "sensitivity" to "yellow" signs suggesting abnormalities in the mammary gland, Dr. Nga immediately consulted with an obstetrician to prescribe additional tests, as well as In-depth examination of the mammary gland such as: CA 15-3 cancer marker test, nipple fluid cytology test, mammary ultrasound, mammography and magnetic resonance imaging (MRI) of the mammary gland. Imaging results revealed clusters of bilateral mammary lesions, BIRADS 5 malignant grade (high suspicion of malignancy), with imaging characteristics of hypoechoic, irregular margins, invasion of pre-glandular fat layer on ultrasound; Microcalcifications concentrate into clusters of bilateral mammary glands on X-ray images; and MRI scan showed strongly enhancing lesions after injection - not yet invading the chest wall; In addition, several lymph nodes were found to increase in size, round shape, and lose cortical medullary structure in the left axillary fossa. Tests showed suspicion of carcinoma in the left breast secretion and atypical cells in the right breast secretion. Left breast biopsy concluded infiltrating ductal carcinoma, non-specific type, grade II. Before the abnormal images recorded, the patient was advised to have bilateral mammary biopsies and left axillary lymph node biopsy. Pathology results showed images of left breast cancer - metastatic lymph nodes in the left armpit and hyperplasia of the right mammary gland. At the same time, a whole-body computed tomography (CT-scanner) is prescribed to evaluate the disease stage; The scan results showed that in addition to the mammary gland lesions, there were many foci of bone loss in the cervical - thoracic - lumbar vertebrae, and scattered lesions in the liver and lungs - suggesting metastatic lesions of the liver and lungs. and spine. With the diagnosis of breast cancer (T3N1M1), the patient was transferred to K Hospital for treatment according to the protocol. In this case, Associate Professor. Dr. "Holding the results in my hand, the world seemed to have collapsed. At home, I only thought about going to see how my bones and joints were doing, but I didn't expect that the cancer would metastasize. If only I hadn't been subjective and didn't hesitate to get a health check-up a year ago, maybe I wouldn't have gotten this serious. ” - Ms. D. H.T said. 90% of abnormal discharge in the breast is due to cancer, you need to see a doctor immediately As the "banyan tree" of the imaging diagnostics industry, Associate Professor. Dr. Dr. Nguyen Quoc Dung said: If any woman of childbearing age sees abnormal blood or fluid secretion in the breast, 80-90% will think of mammary gland disease, so when they see unusual signs appear. In this case, to avoid unfortunate consequences, women should be vigilant and see a doctor immediately. 90% of abnormal discharge in the breast is an abnormal sign that requires immediate medical attention In the case of patient D. H. T, although this unusual sign appeared 1 year ago, subjectively by the time he went to the doctor, the cancer was in the final stage and had metastasized. Through this, the expert reminds the examining doctor that these clinical signs should be considered first, along with palpable abnormalities in the mammary gland when examining the breasts on both sides to have appropriate indications, avoiding omissions. sick. Breast cancer is the most common disease in women. According to statistics, each year the country has more than 165,000 new cancer cases, including about 15,229 pathology tests and modern imaging diagnostic techniques such as MRI, CT, MSCT... to diagnose cancer. Early diagnosis and accurate monitoring of dangerous cancers right from the "germ" stage of the disease to improve treatment effectiveness, quality of life and increase the patient's chance of cure.
medlatec
Ăn gì để phòng bệnh ung thư vú? hiệu quả tốt nhất Để phòng bệnh ung thư vú, chúng ta nên có chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường các loại trái cây, rau củ có màu đỏ, cam, vàng; ăn nhiều quả óc chó; tăng cường chất xơ; cung cấp đầy đủ Vitamin D, vv… Nữ diễn viên Angelina Jolie từng dũng cảm tình nguyện cắt bỏ ngực của mình để phòng bệnh ung thư vú, khi biết mình có đột biến gen di truyền BRCA1. Theo các nhà khoa học, những phụ nữ có gen đột biến BRCA1 có nguy cơ mắc ung thư vú 45-90 phần trăm, trong khi nguy cơ của người bình thường là 12%. Trong khi bạn không thể thay đổi gen đột biến di truyền, có những điều bạn hoàn toàn có thể làm được để giảm nguy cơ ung thư vú. Theo các nhà nghiên cứu, chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh có thể giúp giảm tới 38% nguy cơ ung thư vú. Ăn gì để phòng bệnh ung thư vú? Tăng cường các loại trái cây, rau củ có màu đỏ, vàng, cam để phòng bệnh ung thư vú. Chế độ ăn uống chủ yếu là thực vật. Nghiên cứu cho thấy rằng những phụ nữ ăn nhiều trái cây, rau củ và các loại đậu, ít thịt đỏ, muối và carbohydrate chế biến có thể làm giảm tỷ lệ mắc ung thư vú âm tính với thụ thể estrogen – chiếm 1/4 trong số các trường hợp ung thư vú. Trái cây và rau củ có màu đỏ, vàng cam. Trong các loại trái cây và rau củ màu đỏ, vàng cam có hàm lượng cao carotenoids, giúp làm giảm nguy cơ mắc ung thư vú. Các thực phẩm này bao gồm cà rốt, khoai lang, rau bina, cải xoăn, ớt đỏ, vv… Quả óc chó. Theo các nghiên cứu, hạt óc chó giúp làm chậm sự phát triển và tăng trưởng của các khối u ung thư vú ở chuột. Các tác giả cho rằng có thể do đặc tính chống viêm có trong quả óc chó chính là lý do giúp làm giảm sự phát triển của các khối u. Quả óc chó có đặc tính chống viêm, giúp giảm nguy cơ ung thư vú. Hạn chế uống rượu. Những phụ nữ uống 2-5 ly rượu mỗi ngày có ít nhất 50% nguy cơ phát triển ung thư vú. Vì vậy, để phòng bệnh ung thư vú là hãy hạn chế uống rượu, chỉ khoảng 1 ly mỗi ngày. Vitamin D. Nồng độ Vitamin D cao hơn có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú tới 50%. Ngược lại, những người có nồng độ Vitamin D thấp có thể tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Vì vậy, phụ nữ nên bổ sung Vitamin D đầy đủ từ sữa, ngũ cốc, cá tuyết, cá ngừ, tôm và cá hồi. Đào và mận. Đào và mận có chứa chất chống oxy hóa (chlorogenic và acid neocholorogenic ) có tác dụng diệt các tế bào ung thư vú mà không gây hại cho tế bào bình thường, do đó nó giúp phòng bệnh ung thư vú. Bắp cải và dưa bắp cải. Trong bắp cải có chứa lượng lớn glucosinolate, giúp làm giảm nguy cơ phát triển ung thư vú. Ăn ít nhất 3 lần mỗi tuần, có thể giảm 72% nguy cơ mắc bệnh so với người ăn ít hoặc không ăn. Ăn ít nhất 3 lần các loại rau họ cải mỗi tuần sẽ giúp phòng bệnh ung thư vú. Chất xơ. Bổ sung 10 gram chất xơ mỗi ngày, giúp giảm 7% nguy cơ ung thư vú. Nguồn chất xơ dồi dào được tìm thấy trong các loại rau quả, ngũ cốc và đậu lăng. Tránh các loại thực phẩm từ sữa có nhiều chất béo. Một nghiên cứu phát hiện ra rằng những người sử dụng thường xuyên các sản phẩm sữa giàu chất béo có nguy cơ tử vong do ung thư vú cao hơn 49% so với những người sử dụng ít hoặc sử dụng sản phẩm sữa không chất béo. Sữa giàu chất béo chúng ta cần tránh bao gồm sữa, kem, pho mát. Thay vào đó nên chọn sử dụng những sản phẩm sữa không hoặc ít chất béo.  
What to eat to prevent breast cancer? best effect To prevent breast cancer, we should have a healthy diet, increasing red, orange, and yellow fruits and vegetables; eat lots of walnuts; increase fiber; Provides adequate Vitamin D, etc. Actress Angelina Jolie once bravely volunteered to have her breasts removed to prevent breast cancer, when she learned she had the BRCA1 genetic mutation. According to scientists, women with the BRCA1 mutation have a 45-90 percent risk of breast cancer, while the risk of normal people is 12 percent. While you cannot change an inherited gene mutation, there are things you can do to reduce your risk of breast cancer. According to researchers, a healthy diet and lifestyle can help reduce the risk of breast cancer by up to 38%. What to eat to prevent breast cancer? Increase red, yellow, and orange fruits and vegetables to prevent breast cancer. Diet is mainly plant-based. Research shows that women who eat more fruit, vegetables and legumes and less red meat, salt and processed carbohydrates can reduce their incidence of estrogen receptor-negative breast cancer – by a quarter. among breast cancer cases. Fruits and vegetables are red, yellow-orange. Red and orange fruits and vegetables contain high levels of carotenoids, which help reduce the risk of breast cancer. These foods include carrots, sweet potatoes, spinach, kale, red peppers, etc. Walnuts. According to studies, walnuts help slow down the development and growth of breast cancer tumors in mice. The authors believe that the anti-inflammatory properties in walnuts may be the reason why they help reduce the growth of tumors. Walnuts have anti-inflammatory properties, which help reduce the risk of breast cancer. Limit alcohol intake. Women who drink 2-5 glasses of wine a day have at least a 50% risk of developing breast cancer. Therefore, to prevent breast cancer, limit your alcohol intake to only about 1 drink per day. Vitamin D. Higher Vitamin D levels may help reduce breast cancer risk by up to 50%. Conversely, people with low Vitamin D levels may have an increased risk of breast cancer. Therefore, women should get adequate Vitamin D from milk, cereals, cod, tuna, shrimp and salmon. Peaches and plums. Peaches and plums contain antioxidants (chlorogenic and neocholorogenic acid) that kill breast cancer cells without harming normal cells, thus helping to prevent breast cancer. Cabbage and sauerkraut. Cabbage contains large amounts of glucosinolate, which helps reduce the risk of developing breast cancer. Eating at least 3 times per week can reduce the risk of disease by 72% compared to people who eat little or not at all. Eating cruciferous vegetables at least three times a week will help prevent breast cancer. Fiber. Adding 10 grams of fiber per day, helps reduce the risk of breast cancer by 7%. Rich sources of fiber are found in vegetables, grains and lentils. Avoid dairy foods that are high in fat. One study found that people who regularly consumed high-fat dairy products were 49% more likely to die from breast cancer than those who consumed low-fat or fat-free dairy products. High-fat dairy we need to avoid includes milk, cream, and cheese. Instead, choose to use fat-free or low-fat dairy products.
thucuc
Xét nghiệm 17-OHP phát hiện bệnh tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh Hiện nay, tỉ lệ dị tật thai nhi ngày càng tăng cao ở nước ta cứ 33 trẻ được sinh ra thì có 1 trẻ bị dị tật, trong đó bệnh tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh chiếm một tỉ lệ nhất định. Xét nghiệm 17-OHP giúp chẩn đoán và phát hiện bệnh sớm từ đó đưa ra phương pháp điều trị bệnh kịp thời. 1. Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh là gì? Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh (Congenital adrenal hyperplasia - CAH) là bệnh gây nên bởi trình trạng rối loạn hormon vỏ thượng thận (hormon tiết ra quá nhiều, gây dư thừa hoặc hormone tiết ra quá ít dẫn đến thiếu hụt). Bệnh tác động trực tiếp đến hệ sinh dục, cơ quan sinh dục phát triển bất thường, dẫn đến không phân biệt giới tính của trẻ hoặc gây dậy thì sớm ở trẻ. Bệnh gây mất muối, tụt huyết áp thường xuyên, liên tục không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ảnh hưởng đến tính mạng. 1.1. Nguyên nhân gây bệnh Bệnh tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh có nguyên nhân chính là do di truyền đột biến gen CYP21A2 dẫn đến thiếu enzym 21-hydroxylase làm dư thừa 17- OHP trong máu, ở cả bố lẫn mẹ, hoặc cả bố và mẹ đều mang gen đột biến gây bệnh, được chia thành hai loại chính: a. Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh cơ bản Thường gặp hơn, chủ yếu xảy ra ở giai đoạn thai nhi, tiết ra quá nhiều hormon androgen làm tăng cường phát huy tuyến sinh dục ở nam giới dẫn đến cơ quan sinh dục ở trẻ phát triển bất thường. Được chia thành hai dạng: - Thể mất muối: chiếm khoảng 3/4, ở thể này, hormon androgen được tiết ra quá nhiều, nhưng hormon cortisol và aldosteron được tiết ra quá ít, làm mất cân bằng muối và nước gây huyết áp thấp lâu dần cơ thể suy kiệt và ảnh hưởng đến tín mạng. - Thể nam hóa: ở thể này, lượng hormon androgen được tiết ra quá nhiều, hormon aldosteron được tiết ra vừa phải, còn hormon cortisol tiết ra quá ít dẫn đến phát triển tuyến sinh dục nam, và huyết áp cao ở trẻ. b. Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh không cơ bản Xảy ra ở giai đoạn trẻ phát triển, gây dậy thì sớm, loại này chiếm tỉ lệ thấp hơn. 1.2. Biểu hiện của bệnh Các biểu hiện thường gặp của bệnh: - Bộ phận sinh dục của nữ giới phát triển không bình thường, giống nam giới, không phân biệt được giới tính. - Nam giới mắc bệnh thường dậy thì trước tuổi dậy thì từ 2 đến 3 năm, vỡ giọng, giọng ồm, vạm vỡ, cơ bắp phát triển mạnh, mặt già trước tuổi, có râu, lông nách, lông mu nhiều, cơ quan sinh dục phát triển, nhưng tinh hoàn không phát triển, vẫn đúng lứa tuổi thực. 1.3. Cách điều trị bệnh Bệnh tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh có các cách điều trị như sau: - Đối với thể mất muối, chế độ ăn uống cần tăng lượng muối trong thực phẩm lên nhiều hơn so với người bình thường, bổ sung nước và khoáng chất thường xuyên, giúp cơ thể ổn định và cân bằng. - Đối với trẻ dậy thì sớm, trong quá trình điều trị các bác sĩ có thể sử dụng thuốc hạ thấp nồng độ hormon androgen và bổ sung hormone cortisol. - Đối với trẻ có cơ quan sinh dục bất thường, cần phẫu thuật để chỉnh sửa, điều chỉnh lại cơ quan sinh dục. 2. Thông tin chung về xét nghiệm 17-OHP 2.1. Xét nghiệm 17-OHP là gì? Đây là xét nghiệm sàng lọc dị tật sơ sinh, được thực hiện khi trẻ mới sinh ra từ 2 đến 3 ngày, bằng cách lấy máu gót chân hoặc máu tĩnh mạch. Xét nghiệm 17-OHP tồn tại trong huyết tương, nếu chỉ số này nhỏ hơn 100 ng/d L, trẻ có nguy có mắc bệnh rất cao. Ngoài ra, xét nghiệm 17-OHP còn được sử dụng trong thai kỳ bằng cách chọc nước ối, giúp phát hiện và chữa trị bệnh trong bào thai. 2.2. Xét nghiệm 17-OHP được chỉ định khi nào? Xét nghiệm 17-OHP được sử dụng như một xét nghiệm sàng lọc sơ sinh hoặc là xét nghiệm chỉ định khi trẻ em có các triệu chứng bệnh lý tăng sản tuyến thượng thận như sau: - Mắt lờ đờ, thiếu năng lượng, không linh hoạt. - Huyết áp thấp, khóc khan, lười bú sữa,... - Cơ quan sinh dục bất thường, không phân biệt giới tính. - Nổi mụn trứng cá, mọc lông mu,... Xét nghiệm này còn được sử dụng đối với trẻ em hoặc người lớn đối với trường hợp bệnh khởi phát muộn. Các triệu chứng thường gặp đối với nữ giới: - Không có kinh nguyệt hoặc kinh nguyệt thất thường. - Rậm lông, khô khan. - Bộ phận sinh dục có xu hướng nam hóa. Các triệu chứng của nam giới: - Phát triển sớm. - dậy thì sớm,... - Cơ quan sinh dục phát triển bất thường. - Cơ thể thường xuyên mệt mỏi, mất nước, mất muối, huyết áp thấp,... 2.3. Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm 17-OHP Đối với trẻ sơ sinh, ngưỡng tham chiếu chỉ số 17-OHP bình thường là khác nhau đối với từng cân nặng: - Với trẻ sơ sinh có cân nặng từ 2,5 kg trở lên: chỉ số 17-OHP <= 30 nmol/L. - Với trẻ sơ sinh có cân nặng từ 2,5 kg trở xuống: chỉ số 17-OHP <= 33 nmol/L. Đối với người lớn chỉ số 17-OHP < 200 ng/d L. Đối với các trường hợp kết quả xét nghiệm có chỉ số 17-OHP lớn hơn các giá trị bình thường, có nguy cơ trẻ mắc bệnh rất cao, bác sỹ sẽ kết hợp chỉ định với một số xét nghiệm khác để chẩn đoán chính xác và đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả. 3. Xét nghiệm 17-OHP ở đâu an toàn, chất lượng và uy tín?
The 17-OHP test detects congenital adrenal hyperplasia Currently, the rate of fetal malformations is increasing in our country, for every 33 children born, 1 child has a malformation, of which congenital adrenal hyperplasia accounts for a certain proportion. The 17-OHP test helps diagnose and detect disease early, thereby providing timely treatment. 1. What is congenital adrenal hyperplasia? Congenital adrenal hyperplasia (CAH) is a disease caused by a disorder of adrenal cortical hormones (hormones are secreted too much, causing excess, or hormones are secreted too little, leading to deficiency). The disease directly affects the reproductive system, the genital organs develop abnormally, leading to gender discrimination in children or causing early puberty in children. The disease causes salt loss and low blood pressure If not treated promptly and continuously, the disease can affect your life. 1.1. The cause to the illness Congenital adrenal hyperplasia is mainly caused by genetic mutations CYP21A2 gene mutation leads to lack of 21-hydroxylase enzyme causing excess 17-OHP in the blood, in both parents, or both parents carry the disease-causing mutation gene, divided into two main types: a. Basal congenital adrenal hyperplasia More commonly, mainly occurring in the fetal stage, secreting too much androgen hormone enhances the development of the gonads in men, leading to abnormal development of the child's genitals. Divided into two forms: - Salt wasting form: accounts for about 3/4, in this form, androgen hormones are secreted too much, but cortisol and aldosterone hormones are secreted too little, causing an imbalance of salt and water, causing low blood pressure and gradually the body declines. exhaust and affect your credit. - Masculinization: in this form, too much androgen hormone is secreted, moderate aldosterone hormone is secreted, and too little cortisol hormone is secreted, leading to the development of male gonads and high blood pressure in children. b. Non-essential congenital adrenal hyperplasia Occurs during the child's development stage, causing early puberty; this type accounts for a lower rate. 1.2. Symptoms of the disease Common symptoms of the disease: - Women's genitals develop abnormally, like men's, gender cannot be distinguished. - Men with the disease often reach puberty 2 to 3 years before puberty, have a broken voice, a deep voice, are muscular, have strong muscle development, have an aging face, have beard, armpit hair, pubic hair, and organs. genitals develop, but testicles do not develop, still at their actual age. 1.3. How to treat the disease Congenital adrenal hyperplasia has the following treatments: - For salt loss, the diet needs to increase the amount of salt in food more than normal people, supplement water and minerals regularly, helping the body stabilize and balance. - For children with early puberty, during treatment, doctors can use drugs to lower androgen hormone levels and supplement cortisol hormone. - For children with abnormal genitalia, surgery is needed to correct and adjust the genitalia. 2. General information about 17-OHP test 2.1. What is the 17-OHP test? This is a screening test for newborn defects, performed when the baby is 2 to 3 days old, by taking heel blood or venous blood. Test 17-OHP exists in plasma, if this index is less than 100 ng/d L, children are at very high risk of getting sick. In addition, the 17-OHP test is also used during pregnancy by amniocentesis, helping to detect and treat diseases in the fetus. 2.2. When is the 17-OHP test indicated? The 17-OHP test is used as a newborn screening test or as an indicated test when children have symptoms of adrenal hyperplasia as follows: - Lethargic eyes, lack of energy, inflexibility. - Low blood pressure, dry crying, lazy to breastfeed,... - Abnormal genitalia, regardless of gender. - Acne, pubic hair growth,... This test is also used for children or adults in cases of late-onset disease. Common symptoms for women: - No menstruation or irregular menstruation. - Hairy, dry. - Genitals tend to masculinize. Symptoms in men: - Early development. - early puberty,... - Abnormal development of genital organs. - The body is often tired, dehydrated, salty, low blood pressure,... 2.3. Meaning of test results 17-OHP For newborns, The normal 17-OHP reference threshold is different for each body weight: - For newborns weighing 2.5 kg or more: 17-OHP index <= 30 nmol/L. - For newborns weighing 2.5 kg or less: 17-OHP index <= 33 nmol/L. For adults, the index 17-OHP < 200 ng/day L. In cases where the test result has a 17-OHP index greater than normal values, there is a very high risk of the child having the disease, the doctor will combine the indication with a number of other tests to accurately diagnose. and provide effective treatment. 3. Where is the safe, quality and reputable 17-OHP test?
medlatec
Vì sao thoát vị bẹn ở nam giới cao hơn ở nữ giới? Thoát vị bẹn là bệnh lý ngày một phổ biến hiện nay và thoát vị bẹn ở nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn hẳn so với nữ giới. Loại bệnh này tuy không gây ra những biến chứng nguy hiểm tới tính mạng nhưng sẽ khiến người bệnh chịu nhiều rắc rối và làm suy giảm chất lượng cuộc sống nên tuyệt đối không thể chủ quan. 1. Thoát vị bẹn là gì? Nguyên nhân và dấu hiệu bệnh 1.1. Thoát vị bẹn là gì? Thoát vị bẹn là tình trạng các tạng trong ổ bụng và mỡ thừa chui qua lỗ tự nhiên ở bẹn – đây cũng là điểm yếu của thành bụng. Bệnh này có thể gặp ở mọi lứa tuổi và không phân biệt giới tính, nhưng gặp nhiều ở nam giới hơn. Thoát vị bẹn thường có 2 dạng phổ biến: – Thoát vị gián tiếp: Trường hợp bẩm sinh do ống phúc tinh mạc. – Thoát vị trực tiếp: Trường hợp tạng và mỡ thừa đi qua những điểm yếu ở thành bẹn, chủ yếu gặp ở những người lao động quá sức hoặc bị táo bón kéo dài. Thoát vị bẹn có thể không nguy hiểm đến tính mạng nhưng gây ra nhiều rắc rối và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày 1.2. Nguyên nhân gây ra bệnh Bẩm sinh Ống phúc tinh mạc sẽ tạo nên những túi thoát vị gián tiếp có sẵn, đây chính là điều kiện làm tăng nguy cơ bị thoát vị ở bẹn. Người bệnh có thể kèm theo các bệnh lý khác liên quan như tràn dịch tinh mạc,  u nang thừng tinh. Mắc phải Nguyên nhân từ sự suy yếu thành bụng khi về già gây ra thoát vị trực tiếp. Hoặc một số bệnh làm mất collagen trong mô, người suy dinh dưỡng hoặc béo phì, người gặp thương tích vùng bẹn, lao động quá sức,… cũng sẽ gây suy yếu vùng thành bẹn dẫn đến thoát vị. Ngoài ra, sự tăng áp lực tại ổ bụng một cách liên tục hoặc không liên tục nhưng kéo dài cũng chính là nguyên nhân thoát vị, bao gồm: – Táo bón dai dẳng trong nhiều năm, hoặc u đại tràng. – Hẹp niệu đạo hoặc có u lành ở tuyến tiền liệt. – Ho kéo dài. – Phụ nữ mang thai – Người có khối u lớn trong bụng. – Trường hợp đã từng bị thoát vị ở bẹn và bệnh tái phát. 1.3. Các dấu hiệu nhận biết bệnh Người bệnh sẽ cảm thấy đau và xuất hiện khối phồng ra ở bẹn mỗi khi nâng một vật nặng hay khi ho và sẽ biến mất khi nằm xuống. Trong trường hợp thoát vị nhỏ sẽ rất khó để nhận thấy khối phồng ra ở bẹn. Có cảm giác bị co kéo hoặc đau lan xuống bìu, da bìu sưng đỏ. 2. Vì sao thoát vị bẹn ở nam giới có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nữ? Thoát vị bẹn có thể gặp ở mọi lứa tuổi như tỷ lệ nam giới mắc sẽ cao hơn. Nguyên nhân là do vùng bẹn là điểm có một khe nhỏ mà trước kia là đường để hột tinh hoàn có thể tụt xuống nơi ở cố định là túi bìu. Thông thường, đường này sẽ chỉ còn có các mạch máu đi qua giúp nuôi dưỡng tinh hoàn. Tuy nhiên nếu lỗ quanh động mạch không kín hoặc quá yếu thì một đoạn ruột có thể lọt vào và thoát ra ngoài ổ bụng đi xuống bìu gây ra thoát vị bẹn. Từ tính chất và cấu tạo cơ thể mà tỷ lệ mắc bệnh thoát vị bẹn ở nam cao hơn nữ giới 3. Những câu hỏi, thắc mắc về bệnh 3.1. Thoát vị bẹn có nguy hiểm không? Thoát vị bẹn ở người lớn thường sẽ không nguy hiểm, nhưng nếu bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây các biến chứng có thể đe dọa đến tính mạng như: Thoát vị nghẹt Đây là loại biến chứng nguy hiểm và thường gặp nhất. Tình trạng này xảy ra khi tạng thoát vị và các mạch máu liên quan bị chèn ép nên không thể di chuyển trở lại thành bụng và gây hoại tử vì thiếu máu nuôi dưỡng. Thoát vị kẹt Với loại biến chứng này, tạng thoát vị có thể chui xuống túi thoát vị nhưng không thể di chuyển lên bụng lại được vì tạng thoát vị đã bị dính vào túi, hoặc các tạng thoát vị đã dính lại với nhau. Chấn thương thoát vị Trường hợp này xảy ra khi các khối thoát vị có kích thước lớn và thường xuyên di chuyển xuống dưới, cùng với những tác động từ bên ngoài gây ra những chấn thương như vỡ, dập tạng ở bên trong. 3.2. Thoát vị bẹn liệu có ảnh hưởng đến sinh sản không? Thực tế, thoát vị bẹn nếu được phát hiện và điều trị sớm thì hoàn toàn có thể chữa dứt điểm và không ảnh hưởng gì tới khả năng sinh sản của người bệnh. Trong trường hợp kéo dài bệnh có thể gây tình trạng xoắn, teo tinh hoàn, thiệt hại cho ống dẫn tinh, nghẹt bó các mạch thừng tinh,… Như vậy có thể dẫn đến tinh hoàn hoại tử và tăng nguy cơ vô sinh. Chính vì thế, khi có những dấu hiệu nghi ngờ bệnh, chúng ta cần đến bệnh viện càng sớm càng tốt. Khi được chẩn đoán sớm sẽ mang lại hiệu quả điều trị cao hơn nhiều, tránh được những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra. Thoát vị bẹn nếu được phát hiện và điều trị dứt điểm sẽ không ảnh hưởng đến sinh sản 3.3. Phương pháp điều trị bệnh? Phương pháp điều trị đối với bệnh thoát vị bẹn thường được chia theo lứa tuổi. Đối với trẻ sơ sinh bẩm sinh thoát vị có thể chờ ống phúc tinh mạc tự bít. Còn đối với trẻ nhỏ và người lớn sẽ có 2 phương pháp điều trị chính là mổ nội soi và phẫu thuật mở. – Mổ nội soi là phương pháp được chỉ định cho trường hợp người bệnh bị thoát vị bẹn nặng. Người bệnh được đưa ống nội soi và các dụng cụ kỹ thuật qua một đường rạch rất nhỏ ở vùng bụng. Ưu điểm mà kỹ thuật này mang lại chính là hiệu quả cao, thời gian hồi phục nhanh hơn và giữ được tính thẩm mỹ, đây cũng là lý do mà phương pháp trở nên phổ biến hiện nay. – Phẫu thuật mở với ưu điểm là nguy cơ tái phát thoát vị sau mổ là rất thấp, tuy nhiên thời gian hồi phục sẽ chậm hơn so với phẫu thuật nội soi. – Đối với một số trường hợp đặc biệt khi người bệnh không thể thực hiện phẫu thuật do tuổi cao, nguyên nhân sức khoẻ thì bác sĩ sẽ xem xét các phương án điều trị thay thế phù hợp. Thoát vị bẹn ở nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn hẳn nữ giới, song đối với nữ giới cũng không thể chủ quan vì nguy cơ mắc bệnh là vẫn có. Mỗi người đặc biệt là đối tượng trẻ em, khi nhận thấy những dấu hiệu bệnh cần chủ động thăm khám sớm, điều trị dứt điểm để không ảnh hưởng tới cuộc sống sau này.
Why is inguinal hernia higher in men than in women? Inguinal hernia is an increasingly common disease today and the incidence of inguinal hernia in men is much higher than in women. Although this disease does not cause life-threatening complications, it will cause the patient a lot of trouble and reduce their quality of life, so it absolutely cannot be subjective. 1. What is an inguinal hernia? Causes and signs of the disease 1.1. What is an inguinal hernia? Inguinal hernia is a condition in which abdominal organs and excess fat pass through the natural opening in the groin - this is also a weak point of the abdominal wall. This disease can occur at any age and regardless of gender, but is more common in men. Inguinal hernia usually has 2 common forms: – Indirect hernia: Congenital case due to peritoneal duct. – Direct hernia: Case where organs and excess fat pass through weak points in the groin wall, mainly in people who work too hard or suffer from prolonged constipation. Inguinal hernia may not be life-threatening, but it causes a lot of trouble and affects daily activities. 1.2. Cause of the disease Natural The peritoneal tube will create existing indirect hernia sacs, which is the condition that increases the risk of hernia in the groin. The patient may have other related diseases such as hydrocele,  spermatic cord cyst. Get Caused by the weakening of the abdominal wall in old age, causing direct hernia. Or some diseases that cause collagen loss in tissue, malnourished or obese people, people with injuries to the groin area, overwork, etc. will also weaken the inguinal wall area leading to hernia. In addition, continuous or intermittent but prolonged increase in abdominal pressure is also the cause of hernia, including: – Persistent constipation for many years, or colon tumors. – Urethral stricture or benign tumor in the prostate. – Prolonged cough. - Pregnant women – People with large tumors in the abdomen. – In case you have had a hernia in the groin and the disease recurs. 1.3. Signs of the disease The patient will feel pain and a bulge appears in the groin every time he lifts a heavy object or coughs and will disappear when lying down. In the case of a small hernia, it will be difficult to notice the bulge in the groin. There is a feeling of pulling or pain spreading to the scrotum, the scrotal skin is red and swollen. 2. Why is the incidence of inguinal hernia higher in men than in women? Inguinal hernia can occur at any age, but the incidence rate is higher in men. The reason is that the groin area is the point where there is a small slit that used to be a way for the testicles to drop into a permanent place, the scrotal sac. Normally, this tract will only have blood vessels passing through to help nourish the testicles. However, if the hole around the artery is not closed or is too weak, a piece of intestine can slip in and escape the abdomen and down into the scrotum, causing an inguinal hernia. From the nature and structure of the body, the incidence of inguinal hernia in men is higher than in women 3. Questions and concerns about the disease 3.1. Is inguinal hernia dangerous? Inguinal hernia in adults is usually not dangerous, but if the disease is not detected and treated promptly, it can cause life-threatening complications such as: Strangulated hernia This is the most common and dangerous type of complication. This condition occurs when the herniated viscera and related blood vessels are compressed so they cannot move back to the abdominal wall and cause necrosis due to lack of blood supply. Obstructed hernia With this type of complication, the herniated organs can get into the hernia sac but cannot move back up to the abdomen because the herniated organs are stuck to the bag, or the herniated organs are stuck together. Hernia trauma This case occurs when the hernias are large in size and frequently move downward, along with external influences causing injuries such as rupture or crushing of internal organs. 3.2. Does inguinal hernia affect fertility? In fact, if inguinal hernia is detected and treated early, it can be completely cured and does not affect the patient's fertility. In case the disease is prolonged, it can cause torsion, testicular atrophy, damage to the vas deferens, blockage of the spermatic cord vessels, etc. This can lead to testicular necrosis and increase the risk of infertility. Therefore, when there are signs of suspected illness, we need to go to the hospital as soon as possible. When diagnosed early, treatment will be much more effective, avoiding possible dangerous complications. If inguinal hernia is detected and treated completely, it will not affect fertility 3.3. Treatment method? Treatment methods for inguinal hernia are often divided by age. For newborns with congenital hernia, you can wait for the peritoneal tube to close on its own. For children and adults, there are two main treatment methods: laparoscopic surgery and open surgery. – Laparoscopic surgery is the indicated method for patients with severe inguinal hernia. The patient is inserted an endoscope and technical instruments through a very small incision in the abdomen. The advantages that this technique brings are high efficiency, faster recovery time and preservation of aesthetics. This is also the reason why the method has become popular today. Open surgery has the advantage that the risk of hernia recurrence after surgery is very low, but recovery time will be slower than laparoscopic surgery. – For some special cases when the patient cannot have surgery due to old age or health reasons, the doctor will consider appropriate alternative treatment options. Inguinal hernia in men has a much higher incidence rate than in women, but women cannot be subjective because the risk of getting the disease is still there. Every person, especially children, when they notice signs of illness, needs to proactively seek early examination and complete treatment so as not to affect their future life.
thucuc
Công dụng thuốc vitamin B1 250mg Vitamin nhóm B đóng vai trò quan trọng với cơ thể, đặc biệt là Vitamin B1 hay Thiamin. Các trường hợp thiếu hụt loại Vitamin này cần phải bổ sung bằng các chế phẩm như thuốc Vitamin B1 250mg. 1. Thuốc Vitamin B1 250Mg có tác dụng gì? Vitamin B1 250mg là sản phẩm của Công ty Cổ phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar với thành phần chính là vitamin B1 (Thiamin). Thuốc vitamin B1 250mg được dùng để điều trị tình trạng thiếu vitamin B1 nặng, rối loạn chuyển hóa do thiếu enzym di truyền có đáp ứng với Thiamin. Vitamin B1 250mg được bào chế dưới dạng viên nén bao đường với hàm lượng 250mg Thiamine.Thiamin (vitamin B1) là một vitamin tan trong nước, thuộc vitamin nhóm B. Thiamin kết hợp với Adenosin triphosphat trong gan, thận và bạch cầu để tạo thành Thiamin diphosphate (thiamin pyrophosphat) có hoạt tính sinh lý. Thiamin diphosphat là coenzym chuyển hóa carbohydrate, làm nhiệm vụ khử carboxyl của các alpha-cetoacid như pyruvat và alpha-ketoglutarate.Lượng vitamin B1 cơ thể cần hàng ngày từ 0,9 - 1,5mg cho nam và 0,8 - 1,1mg cho nữ khỏe mạnh. Nhu cầu vitamin B1 có liên quan trực tiếp với lượng dùng carbohydrat và tốc độ chuyển hóa, khi thiếu hụt vitamin B, sự oxy hóa các Alpha-cetoacid sẽ bị ảnh hưởng làm cho nồng độ Pyruvat trong máu tăng lên và tiếp tục biến đổi thành Acid lactic, từ đó giúp chẩn đoán tình trạng thiếu Thiamin.Sự hấp thu vitamin B1 trong ăn uống hàng ngày qua đường tiêu hóa là nhờ vào quá trình vận chuyển tích cực không phụ thuộc Na+. Ở người lớn, khoảng 1mg vitamin B1 bị chuyển hóa hoàn toàn mỗi ngày trong các mô và đây chính là lượng tối thiểu cơ thể cần hàng ngày.Khi quá trình hấp thu ở mức thấp, có rất ít hoặc không có vitamin B1 thải trừ qua nước tiểu. Khi hấp thu vitamin B1 vượt quá nhu cầu tối thiểu, sau khi bão hòa ở các mô, lượng vitamin B1 thừa sẽ được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng phân tử vitamin B1 nguyên vẹn. Khi hấp thu vitamin B1 tăng lên hơn nữa, thải trừ dưới dạng vitamin B1 chưa chuyển hóa sẽ tăng cao hơn. 2. Liều dùng của thuốc Vitamin B1 250Mg Thuốc vitamin B1 250mg sản xuất để dùng đường uống với liều dùng cụ thể theo chỉ định của bác sĩ. Liều khuyến cáo thông thường cho người trưởng thành là 250mg/ngày (tương đương 1 viên vitamin B1 250mg).Bệnh nhân cần lưu ý liều khuyến cáo trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể của thuốc Vitamin B1 250mg phụ thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của từng người bệnh. Để nhận được liều dùng phù hợp, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.Cho đến nay vẫn chưa có các báo cáo về trường hợp quá liều thuốc Vitamin B1 250mg. Nếu quá liều xảy ra thì người bệnh chủ yếu được điều trị triệu chứng.Nếu quên một liều thuốc Vitamin B1 250mg, bệnh nhân hãy dùng lại càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp thì hãy bỏ qua và dùng liều tiếp theo theo lịch trình bình thường. Một lưu ý quan trọng là người bệnh không nên dùng gấp đôi liều thuốc Vitamin B1 250mg đã quy định. 3. Tác dụng phụ của thuốc Vitamin B1 250mg Khi sử dụng Vitamin B1 250mg, bệnh nhân vẫn có nguy cơ mắc một số tác dụng không mong muốn (ADR). Tuy nhiên tỷ lệ xảy ra là tương đối hiếm (ADR < 1/1000):Ra nhiều mồ hôi;Thuốc Vitamin B1 250mg có thể gây tăng huyết áp cấp;Phát ban da, ngứa, nổi mày đay;Nghiêm trọng hơn thuốc Vitamin B1 250mg có thể gây khó thở.Nếu gặp phải tác dụng không mong muốn trong quá trình dùng thuốc Vitamin B1 250mg, bệnh nhân cần ngay lập tức thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để có hướng xử trí phù hợp. 4.Một số lưu ý khi sử dụng Vitamin B1 250mg Trước khi sử dụng thuốc Vitamin B1 250mg, bệnh nhân cần đọc và tìm hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm và tham khảo ý kiến bác sĩ.Vitamin B1 250mg chống chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Vitamin B1 250mg.Một số vấn đề cần thận trọng khi sử dụng thuốc Vitamin B1 250mg:Chế phẩm Vitamin B1 250mg có chứa lactose và đường trắng. Vì vậy cần thận trọng khi dùng cho người bệnh mắc các rối loạn di truyền (hiếm gặp) về bất dung nạp galactose và fructose, chứng thiếu hụt lactase Lapp, rối loạn hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu sucrase-isomaltase;Chế phẩm Vitamin B1 250mg bao gồm paraben, là chất bảo quản có thể gây phản ứng dị ứng, do đó nên thận trọng khi sử dụng;Chế phẩm Vitamin B1 250mg có chứa dầu thầu dầu, vì vậy có nguy cơ gây đau dạ dày và tiêu chảy.Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Chưa ghi nhận được báo cáo phản ứng bất lợi của thuốc Vitamin B1 250mg lên khả năng lái tàu xe và vận hành máy móc, người làm việc trên cao và các trường hợp khác.Sử dụng thuốc Vitamin B1 250mg trong thời kỳ mang thai: Nhu cầu Vitamin B1 cho phụ nữ mang thai là 1.5mg/ngày. Đối tượng này chỉ cần bổ sung vitamin B1 nếu chế độ dinh dưỡng không cung cấp đủ loại vitamin này. Do đó, thuốc Vitamin B1 250mg không phù hợp cho phụ nữ trong thai kỳ vì hàm lượng vitamin B1 cao.Sử dụng thuốc Vitamin B1 250mg trong thời kỳ cho con bú: Khẩu phần ăn uống cho phụ nữ đang cho con bú cần khoảng 1.6mg vitamin B1 mỗi ngày và chỉ cần bổ sung khi chế độ dinh dưỡng không cung cấp đủ. Do đó, thuốc Vitamin B1 250mg không phù hợp sử dụng cho đối tượng này. 5. Tương tác thuốc của Vitamin B1 250mg Vitamin B1 250mg có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chẹn thần kinh cơ.Các chất đối kháng thiamin, thiosemicarbazon và 5-fluorouracil có thể vô hiệu hóa hiệu quả của thuốc Vitamin B1 250mg. Do đó bệnh nhân sử dụng bất kỳ trong số các thuốc nêu trên có thể cần phải điều chỉnh liều thuốc Vitamin B1 250mg phù hợp.Thiamin có thể khiến xét nghiệm xác định urobilinogen theo phản ứng Ehrlich cho kết quả dương tính giả. Đồng thời thuốc Vitamin B1 250mg liều cao có thể cản trở các xét nghiệm quang phổ đo lường nồng độ theophylin trong huyết tương.Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ nên không trộn lẫn thuốc Vitamin B1 250mg với các loại thuốc khác.Trên đây là thông tin về thuốc Vitamin B1 250mg, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Khi không còn sử dụng thuốc thì bạn cần thu gom và xử lý theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Uses of vitamin B1 250mg medicine Vitamin B group plays an important role in the body, especially Vitamin B1 or Thiamin. Cases of deficiency of this Vitamin need to be supplemented with products such as Vitamin B1 250mg. 1. What are the effects of Vitamin B1 250Mg? Vitamin B1 250mg is a product of Mekophar Chemical - Pharmaceutical Joint Stock Company with the main ingredient being vitamin B1 (Thiamin). Vitamin B1 250mg medicine is used to treat severe vitamin B1 deficiency and metabolic disorders due to genetic enzyme deficiency that responds to Thiamine. Vitamin B1 250mg is prepared in the form of sugar-coated tablets with 250mg Thiamine content. Thiamin (vitamin B1) is a water-soluble vitamin, belonging to group B vitamins. Thiamin combines with Adenosine triphosphate in the liver, kidneys and white blood cells to create into physiologically active Thiamin diphosphate (thiamine pyrophosphate). Thiamine diphosphate is a coenzyme of carbohydrate metabolism, responsible for decarboxylation of alpha-ketoacids such as pyruvate and alpha-ketoglutarate. The amount of vitamin B1 the body needs daily ranges from 0.9 - 1.5mg for men and 0.8 - 1.0 mg for men. 1mg for healthy women. The need for vitamin B1 is directly related to the amount of carbohydrates consumed and the rate of metabolism. When vitamin B is deficient, the oxidation of Alpha-ketoacids will be affected, causing the concentration of Pyruvate in the blood to increase and continue to change. into lactic acid, thereby helping to diagnose Thiamin deficiency. The absorption of vitamin B1 in daily food through the digestive tract is thanks to the active transport process that does not depend on Na+. In adults, about 1 mg of vitamin B1 is completely metabolized each day in the tissues and this is the minimum amount the body needs daily. When absorption is low, little or no vitamin B1 is excreted. through urine. When vitamin B1 absorption exceeds the minimum requirement, after saturation in the tissues, the excess vitamin B1 will be excreted through urine in the form of intact vitamin B1 molecules. As vitamin B1 absorption increases further, excretion in the form of unmetabolized vitamin B1 will increase further. 2. Dosage of Vitamin B1 250Mg Vitamin B1 250mg is produced for oral use with specific doses as prescribed by your doctor. The usual recommended dose for adults is 250mg/day (equivalent to 1 250mg vitamin B1 tablet). Patients should note that the above recommended dose is for reference only. The specific dosage of Vitamin B1 250mg depends on the physical condition and progression of each patient. To receive the appropriate dose, patients need to consult a doctor or healthcare professional. To date, there have been no reports of overdose on Vitamin B1 250mg. If an overdose occurs, the patient is mainly treated symptomatically. If a dose of Vitamin B1 250mg is missed, the patient should take it again as soon as possible. However, if it is almost time for your next dose, skip it and take the next dose at your regular schedule. An important note is that patients should not take double the prescribed dose of Vitamin B1 250mg. 3. Side effects of Vitamin B1 250mg When using Vitamin B1 250mg, patients are still at risk of some unwanted effects (ADR). However, the incidence is relatively rare (ADR < 1/1000): Excessive sweating; Vitamin B1 250mg can cause acute hypertension; Skin rash, itching, hives; More serious than Vitamin B1 B1 250mg can cause difficulty breathing. If you experience unwanted effects while taking Vitamin B1 250mg, the patient should immediately notify the doctor or pharmacist for appropriate treatment. 4.Some notes when using Vitamin B1 250mg Before using Vitamin B1 250mg, patients need to read and carefully understand the accompanying instructions for use and consult a doctor. Vitamin B1 250mg is contraindicated for use in the following cases: Hypersensitivity to any What ingredients are in Vitamin B1 250mg? Some issues to be careful with when using Vitamin B1 250mg: Vitamin B1 250mg contains lactose and white sugar. Therefore, caution should be exercised when used in patients with (rare) hereditary disorders of galactose and fructose intolerance, Lapp lactase deficiency, glucose-galactose malabsorption or sucrase-isomaltase deficiency; Vitamin Preparations B1 250mg includes parabens, which are preservatives that can cause allergic reactions, so should be used with caution; Vitamin B1 250mg preparations contain castor oil, so there is a risk of causing stomach pain and diarrhea. Ability to drive and operate machinery: There have been no reports of adverse reactions of Vitamin B1 250mg on the ability to drive, operate machinery, people working at height and other cases. Using Vitamin B1 250mg during pregnancy: The need for Vitamin B1 for pregnant women is 1.5mg/day. This person only needs to supplement vitamin B1 if their diet does not provide enough of this vitamin. Therefore, Vitamin B1 250mg is not suitable for pregnant women because of its high vitamin B1 content. Using Vitamin B1 250mg during lactation: The dietary intake for lactating women needs about 1.6 mg of vitamin B1 per day and only need to be supplemented when the diet does not provide enough. Therefore, Vitamin B1 250mg is not suitable for this group. 5. Drug interactions of Vitamin B1 250mg Vitamin B1 250mg may increase the effects of neuromuscular blocking drugs. Thiamine antagonists, thiosemicarbazone and 5-fluorouracil may neutralize the effectiveness of Vitamin B1 250mg. Therefore, patients using any of the above medications may need to have their Vitamin B1 250mg dose adjusted accordingly. Thiamine may cause the Ehrlich test for urobilinogen to give false positive results. At the same time, high doses of Vitamin B1 250mg can interfere with spectroscopic tests that measure theophylline concentration in plasma. Because there are no studies on incompatibility, do not mix Vitamin B1 250mg with other drugs. Above is information about the drug Vitamin B1 250mg. Patients need to carefully read the instructions for use and consult a doctor before using. When you no longer use the medicine, you need to collect and dispose of it according to the manufacturer's instructions.
vinmec
Sỏi bàng quang 10mm có nguy hiểm không, điều trị tán sỏi Sỏi bàng quang là loại sỏi chiếm tỷ lệ khoảng 1/3 số ca sỏi đường tiết niệu, là loại bệnh gặp ở nam giới nhiều hơn nữ giới. Kích thước và hình dáng sỏi bàng quang khá đa dạng. Nhiều bệnh nhân tin rằng sỏi bàng quang kích thước 10mm là nhỏ và sẽ không bị ảnh hưởng tới sức khỏe. Điều này là hoàn toàn sai lầm, với kích thước 10mm sỏi bàng quang được xem là sỏi có kích thước lớn. Và sỏi bàng quang dù ở kích thước nào nếu không được loại bỏ ra khỏi cơ thể cũng có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng. Bài viết dưới đây chúng tôi giới thiệu đến các bạn những thông tin về sỏi bàng quang 10mm và cách điều trị sỏi bàng quang an toàn. 1. Sỏi bàng quang Sỏi bàng quang là một dạng chất rắn xuất hiện tại bàng quang mà không được đào thải ra khỏi cơ thể thông qua đường nước tiểu. Chất rắn này được hình thành từ sự kết tủa của cặn có trong nước tiểu do quá trình ứ đọng nước tiểu tại bàng quang lâu ngày mà không được bài tiết ra hoàn toàn ra bên ngoài. Sỏi bàng quang còn gây ra do sỏi thận rơi xuống bàng quang và không di chuyển ra khỏi bàng quang. Kích thước của sỏi bàng quang nhỏ hơn 5mm, niệu đạo không hẹp, bệnh nhân có thể để sỏi tự đào thải ra ngoài thông qua đường nước tiểu bằng cách uống nhiều nước và sử dụng thuốc. Trong các trường hợp kích thước sỏi lớn hơn sẽ gặp khó khăn trong việc tự đào thải sỏi ra bên ngoài cơ thể. Lúc này cần áp dụng các phương pháp điều trị ngoại khoa để loại bỏ sỏi. Sỏi bàng quang nếu không thể tự bài xuất ra ngoài cơ thể, lâu ngày sẽ gia tăng kích thước và gây ra nhiều triệu chứng và biến chứng cho người bệnh. Sỏi bàng quang là một dạng chất rắn kết tủa nằm tại bàng quang 2. Sỏi bàng quang 10mm có gây nguy hiểm gì không? Đối với bệnh nhân mắc sỏi bàng quang mà không tự bài xuất ra ngoài, dù ở kích thước nào cũng đều tiềm ẩn những bất lợi đối với sức khỏe.  Người bệnh có thể gặp các triệu chứng đau bụng dưới, tiểu rắt, tiểu khó, tiểu buốt, tiểu ngưng giữa chừng, tiểu có lẫn máu… và sẽ biểu hiện rõ ràng và thường xuyên hơn khi kích thước sỏi ngày càng lớn. Một số biến chứng mà người bệnh sỏi bàng quang có thể gặp khi không điều trị kịp thời là viêm bàng quang, rò bàng quang, giãn đài bể thận, viêm thận, suy giảm chức năng thận, suy thận… Lý do là bởi sỏi ở trong bàng quang di chuyển cọ xát vào thành bàng quang tạo cơ hội cho vi khuẩn xâm nhập gây viêm nhiễm. Hoặc sỏi gây tắc nghẽn lưu thông nước tiểu dẫn đến tình trạng ngược dòng. Sỏi bàng quang có kích thước 10mm được xem là sỏi lớn, do đó không thể phủ nhận sỏi bàng quang 10mm có thể gây các vấn đề nguy hại cho sức khỏe. Chính vì vậy khi có những triệu chứng bất thường bạn nên đi thăm khám để có phương pháp điều trị kịp thời, tránh biến chứng gây bất lợi đối với toàn bộ sức khỏe tổng quan. Bệnh nhân mắc sỏi bàng quang kích thước lớn 3. Điều trị sỏi bàng quang kích thước 10mm bằng tán sỏi nội soi ngược dòng Tán sỏi nội soi ngược dòng bằng laser là phương pháp xâm lấn tối thiểu bằng cách lấy sỏi thông qua đường tự nhiên của cơ thể – niệu đạo. Máy nội soi chuyên dụng kèm đầu laser được đưa vào niệu đạo tới bàng quang xác định vị trí sỏi và tán vỡ sỏi bằng nguồn năng lượng sóng laser. Cũng bằng đường ống nội soi bác sĩ sẽ hút hoặc gắp vụn sỏi ra ngoài cơ thể. Nội soi tán sỏi ngược dòng được đánh giá là bước tiến vượt bậc trong điều trị sỏi tiết niệu nói chung, áp dụng hiệu quả cho sỏi bàng quang < 10mm hoặc >10mm không thể tự thoát ra ngoài thông qua đường nước tiểu.  3.1 Điều kiện để thực hiện tán sỏi bàng quang 10mm bằng nội soi ngược dòng Đối với bệnh nhân mắc sỏi bàng quang có kích thước 10mm đã thuộc đối tượng sử dụng phương pháp tán sỏi ngược dòng. Tuy nhiên người bệnh cần đáp ứng thêm những yếu tố sau đây để đủ điều kiện tiến hành tán sỏi. – Bệnh nhân mắc nhiễm khuẩn đường niệu cần được điều trị triệt để trước khi tiến lấy sỏi ra ngoài. – Bệnh nhân không có các chống chỉ định gây mê và phẫu thuật, không gặp tình trạng rối loạn đông máu. – Bệnh nhân không mắc bệnh lý hẹp niệu đạo. 3.2 Ưu điểm của phương pháp tán sỏi bàng quang bằng nội soi ngược dòng Là kỹ thuật tán sỏi công nghệ cao không mổ mà lấy sỏi thông qua đường tự nhiên của cơ thể, chính vì vậy mang đến rất nhiều lợi ích cho người bệnh như: – Không cần lưu viện nhiều ngày, bệnh nhân có thể ra viện sau 1 đến 2 ngày theo dõi và có sức khỏe ổn định, do vậy tiết kiệm nhiều chi phí  – Tỷ lệ sạch sỏi cao, đối với sỏi bàng quang kích thước 10mm có thể dễ dàng lấy sạch 100% sỏi ra khỏi cơ thể. – Bệnh nhân sẽ cảm thấy ít đau, không có vết mổ, không để lại sẹo, do đó bệnh nhân bình phục nhanh sau quá trình phẫu thuật nội soi ngược dòng tán sỏi bàng quang Nội soi ngược dòng tán sỏi bàng quang kích thước 10mm 3.3 Tán sỏi bàng quang 10mm bằng phương pháp nội soi ngược dòng có nguy hiểm không?  Tán sỏi bàng quang nội soi ngược dòng bằng laser được đánh giá là phương pháp an toàn, ít biến chứng. Bởi kỹ thuật này không có vết mổ nên giảm thiểu được nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu. Bên cạnh đó tia laser cũng chỉ tác động đến sỏi, không ảnh hưởng tới bàng quang hay các cơ quan lân cận. Tuy nhiên giống như những can thiệp ngoại khoa khác, phương pháp này cũng có tồn tại một số rủi ro như sau: – Có thể gây tổn thương, trầy xước, hoặc chảy máu bàng quang và niệu đạo trong quá trình nội soi hoặc các mảnh sỏi va chạm làm rách, xước niệu đạo, bàng quang. – Có khả năng nhiễm trùng đường tiết niệu, hẹp niệu đạo – Đa số bệnh nhân sau nội soi ngược dòng đều sẽ tiểu ra máu trong một vài ngày nhưng lượng máu trong nước tiểu ít và nhanh chóng nhạt hơn sau một vài lần đi tiểu, và nước tiểu trở về bình thường. Nếu nước tiểu có màu máu đậm và không có dấu hiệu nhạt màu dần, bạn cần nên đi kiểm tra lại để kịp thời xử lý. Sỏi bàng quang kích thước 10mm thường sẽ không tự đào thải ra ngoài cơ thể thông qua đường nước tiểu. Nếu không điều trị bệnh sẽ gây ra nhiều biến chứng xấu cho sức khỏe đường tiết niệu. Chính vì vậy để tránh gặp phải những vấn đề về sức khỏe thì bạn nên có một lối sống lành mạnh để giảm những nguy cơ hình thành sỏi. Cụ thể như là uống nhiều nước từ 2 lít trở lên mỗi ngày, ăn nhiều chất xơ, hạn chế ăn nhiều muối, mỡ động vật, chất kích thích…
Is a 10mm bladder stone dangerous? Treatment for lithotripsy Bladder stones are a type of stone that accounts for about 1/3 of urinary tract stone cases, and is a disease more common in men than in women. Bladder stone sizes and shapes are quite diverse. Many patients believe that bladder stones measuring 10mm are small and will not affect their health. This is completely wrong, with a size of 10mm bladder stones are considered large stones. And bladder stones of any size, if not removed from the body, can cause serious consequences. In the article below, we introduce to you information about 10mm bladder stones and how to safely treat bladder stones. 1. Bladder stones Bladder stones are a form of solid material that appears in the bladder but is not eliminated from the body through urine. This solid is formed from the precipitation of sediment in urine due to urine stagnation in the bladder for a long time without being completely excreted outside. Bladder stones are also caused by kidney stones falling into the bladder and not moving out of the bladder. The size of the bladder stone is less than 5mm, the urethra is not narrow, the patient can let the stone pass out through the urine by drinking plenty of water and using medication. In cases where the stone size is larger, it will be difficult to pass the stone out of the body. At this time, it is necessary to apply surgical treatment methods to remove the stones. If bladder stones cannot be excreted from the body on their own, over time they will increase in size and cause many symptoms and complications for the patient. Bladder stones are a form of solid precipitate located in the bladder 2. Does a 10mm bladder stone pose any danger? For patients with bladder stones that do not pass out on their own, regardless of size, they have potential health disadvantages. Patients may experience symptoms of lower abdominal pain, frequent urination, difficulty urinating, painful urination, stopping mid-urination, urine mixed with blood... and will appear more clearly and frequently as the stone size becomes larger. Some complications that people with bladder stones may experience when not treated promptly are cystitis, bladder fistula, dilated renal pelvis, nephritis, impaired kidney function, kidney failure... The reason is because of the stones. Moving inside the bladder, rubbing against the bladder wall creates an opportunity for bacteria to enter and cause infection. Or stones cause blockage of urine circulation, leading to backflow. Bladder stones measuring 10mm are considered large stones, so it cannot be denied that 10mm bladder stones can cause harmful health problems. Therefore, when you have unusual symptoms, you should go see a doctor to get timely treatment to avoid complications that are detrimental to your overall health. The patient has large bladder stones 3. Treatment of 10mm bladder stones with endoscopic retrograde lithotripsy Endoscopic retrograde laser lithotripsy is a minimally invasive method by removing stones through the body's natural route - the urethra. A specialized endoscope with a laser head is inserted into the urethra to the bladder to locate the stone and break it up with laser energy. Also using the endoscope, the doctor will suction or remove the stone fragments from the body. Endoscopic retrograde lithotripsy is considered a great advance in the treatment of urinary stones in general, effectively applied to bladder stones < 10mm or > 10mm that cannot pass out on their own through the urine. 3.1 Conditions to perform 10mm bladder lithotripsy by retrograde endoscopy Patients with bladder stones measuring 10mm are eligible for retrograde lithotripsy. However, patients need to meet the following additional factors to be eligible for lithotripsy. – Patients with urinary tract infections need to be treated thoroughly before removing the stones. – The patient has no contraindications to anesthesia and surgery, and does not have a blood clotting disorder. – The patient does not have urethral stricture disease. 3.2 Advantages of bladder lithotripsy by retrograde endoscopy It is a high-tech lithotripsy technique that does not require surgery but removes stones through the body's natural route, so it brings many benefits to patients such as: – No need to stay in the hospital for many days, patients can leave the hospital after 1 to 2 days of observation and have stable health, thus saving a lot of costs. – High stone clearance rate, for bladder stones 10mm in size, 100% of stones can be easily removed from the body. – Patients will feel less pain, no incisions, no scars, so patients recover quickly after laparoscopic retrograde bladder lithotripsy surgery. Endoscopic retrograde lysis of bladder stones measuring 10mm 3.3 Is it dangerous to dissolve 10mm bladder stones using retrograde endoscopy? Endoscopic retrograde laser bladder lithotripsy is considered a safe method with few complications. Because this technique does not require incisions, the risk of infection and bleeding is minimized. Besides, the laser only affects the stones, not the bladder or nearby organs. However, like other surgical interventions, this method also has some risks as follows: – Can cause damage, scratches, or bleeding to the bladder and urethra during endoscopy or colliding stone fragments can tear or scratch the urethra and bladder. – Possible urinary tract infection, urethral stricture – Most patients after retrograde endoscopy will urinate blood for a few days, but the amount of blood in the urine is small and quickly becomes lighter after a few urinations, and the urine returns to normal. If your urine has a dark blood color and shows no signs of fading, you should get it checked again for timely treatment. Bladder stones measuring 10mm will usually not pass out of the body through urine. If left untreated, the disease will cause many negative complications for urinary tract health. Therefore, to avoid health problems, you should have a healthy lifestyle to reduce the risk of stone formation. Specifically, drink 2 liters or more of water a day, eat lots of fiber, limit salt, animal fat, and stimulants...
thucuc
Đau lưng có nên đi bộ? khám chuyên khoa cơ xương khớp Tôi có bệnh đau lưng đã nhiều năm nay, mỗi lần đau tôi đều nằm trên giường và giữ cho lưng thẳng không vận động. Tuy nhiên, một lần đi khám chuyên khoa cơ xương khớp, tôi đã hỏi bác sĩ đau lưng có nên đi bộ không? Đau lưng là triệu chứng phổ biến có thể gặp ở nhiều người Nhiều người cho rằng khi bị đau lưng, việc tốt nhất là năm nghỉ ngơi bất động trên giường. Tuy nhiên đây không phải là một giải pháp tốt nhất cho bệnh nhân đau lưng. Xoa bóp nhẹ nhàng có thể giúp giảm triệu chứng đau lưng hiệu quả Các chuyên gia về cơ xương khớp cho rằng, đau lưng không nên nằm yên một chỗ, mà ngược lại bệnh nhân cần tích cực vận động nhẹ nhàng để các cơ lưng được vận động thay. Bởi khi nằm im một chỗ càng khiến bệnh không có tiến triển tốt thậm chí cơ thể làm  cho nó càng tồi tệ hơn. Vậy khi bị đau lưng chúng ta nên tập luyện như thế nào? Đau lưng có nên đi bộ? Tập luyện thể thao đối với người đau lưng cũng cần tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị, khi tập luyện thể thao cần chú ý tuân theo các nguyên tắc dưới đây: Đi bộ là môn thể dục tốt cho người bị đau lưng Lựa chọn những động tác nhẹ nhàng, không gây đau. Tập đúng động tác, kết hợp hít thở sâu, nhịp nhàng, cường độ tăng dần từ thấp tới cao giúp cột sống thêm linh hoạt, tạo sự cân bằng các tư thế cột sống, giúp giảm dần cảm giác đau. Bơi lội là môn thể thao phù hợp và tốt cho người đau lưng Ngoài ra, có thể kết hợp với một số phương pháp massale xoa bóp. Chườm lạnh và nóng vào vị trí đau cũng có tác dụng giảm đau lưng hiệu quả. Khi triệu chứng đau lưng đã giảm nhiều, bạn có thể kết hợp tập bơi, đi bộ nhanh hay đi bộ nhanh kết hợp luân phiên chạy bước nhỏ. Đau lưng có nên đi bộ? Khi bị chứng đau lưng,người bệnh hoàn toàn có thể đi bộ nhẹ nhàng kết hợp với các động tác vận động nhẹ, giảm triệu chứng đau lưng và thư giãn tốt nhất. Tôi đã duy trì thói quen đi bộ 30 phút mỗi ngày và cảm thấy triệu chứng đau nhức lưng giảm, lưng không còn khó cúi như trước. Các bạn có thể tham khảo và áp dụng để giảm triệu chứng đau nhức lưng.
Should you walk with back pain? musculoskeletal specialist examination I have had back pain for many years. Every time I have pain, I lie in bed and keep my back straight without moving. However, one time I went to see a musculoskeletal specialist, I asked the doctor if I should walk if I have back pain? Back pain is a common symptom that can be experienced by many people Many people believe that when they have back pain, the best thing to do is to rest immobile in bed. However, this is not the best solution for back pain patients. Gentle massage can help reduce back pain symptoms effectively Musculoskeletal experts say that back pain should not lie still in one place, but on the contrary, patients need to actively move gently so that the back muscles can move instead. Because lying still makes the disease not progress well and the body even makes it worse. So when we have back pain, how should we exercise? Should you walk with back pain? Exercising for people with back pain also requires consultation with a treating doctor. When exercising, you should pay attention to following the principles below: Walking is a good exercise for people with back pain Choose gentle, painless movements. Practicing correct movements, combined with deep, rhythmic breathing, gradually increasing intensity from low to high helps the spine become more flexible, creating balance in spinal postures, helping to gradually reduce pain. Swimming is a suitable and good sport for people with back pain In addition, it can be combined with some massage methods. Applying cold and hot compresses to the painful area is also effective in relieving back pain. When back pain symptoms have reduced a lot, you can combine swimming, brisk walking or fast walking with alternating running with small steps. Should you walk with back pain? When suffering from back pain, patients can completely walk gently combined with light movements to reduce back pain symptoms and best relax. I have maintained the habit of walking 30 minutes a day and feel my back pain symptoms are reduced, my back is no longer as difficult to bend as before. You can refer to and apply to reduce back pain symptoms.
thucuc
Gãy xương gót và cách điều trị phù hợp Gãy xương gót chân thường do những tác động mạnh từ bên ngoài gây ra. Đây là vùng có ít mạch máu nuôi và phải chịu trọng lượng của cả cơ thể nên thời gian hồi phục sẽ khá lâu. Vậy cần điều trị gãy xương gót chân bằng những phương pháp nào để xương sớm liền trở lại? 1. Nguyên nhân gãy xương gót chân Gãy xương gót chân có thể xảy ra ở bất cứ đối tượng nào. Tuy nhiên, những người đang trong độ tuổi lao động, người vận động nhiều, lao động chân tay hoặc thường xuyên phải di chuyển,… sẽ có nguy cơ bị gãy xương cao hơn. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng gãy xương thường là do tác động mạnh và đột ngột từ bên ngoài, chẳng hạn do tai nạn giao thông, tai nạn lao động. Một số trường hợp chấn thương thể thao cũng là nguyên nhân dẫn đến gãy xương gót chân. 2. Gãy xương gót chân có biểu hiện như thế nào? Có nhiều kiểu gãy xương gót chân chẳng hạn như gãy xương ngang, gãy xoắn, xương gót chân bị dập vỡ, gãy không di lệch hoặc bị di lệch khỏi vị trí ban đầu,… Khi bị gãy xương, người bệnh sẽ gặp phải một số triệu chứng như sau: - Tại những vị trí chấn thương có dấu hiệu bầm tím, sưng tấy và thậm chí là biến dạng vùng gót. - Nếu quan sát từ phía sau, vùng gót có thể bị bè ra và trục cổ chân có dấu hiệu nghiêng, không thẳng như bình thường. - Vùng bị chấn thương có cảm giác đau buốt, chân không thể đặt xuống dưới đất. Cũng có một số trường hợp nhẹ, người bệnh có thể đi được nhưng những trường hợp này rất hiếm gặp. Chỉ thông qua triệu chứng hay cảm nhận của người bệnh thì không thể chẩn đoán bệnh chính xác. Các bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số phương pháp chẩn đoán cần thiết như: - Chụp X-quang: Kết quả chụp X-quang sẽ giúp phân biệt rõ 2 dạng gãy xương là gãy ngoài khớp và gãy nội khớp. Cụ thể như sau: + Gãy nội khớp: Những trường hợp này chiếm tỷ lệ lớn trong số bệnh nhân bị gãy xương gót chân. Vị trí gãy thường là phần thân của xương gót chân và tác động vào phần khớp dưới sên. Phần lớn những trường hợp gãy nội khớp thường là do ngã từ trên cao xuống, gót chân của người bệnh gặp phải một ngoại lực tác động mạnh dẫn tới gãy. + Gãy ngoài khớp: Vị trí gãy thường ở củ trước của xương gót, mấu xương gót. Nguyên nhân gây bệnh thường là do người bệnh gặp chấn thương khi tham gia giao thông, khi chơi thể thao hoặc trong quá trình lao động. - Chụp CT-scanner Đây là phương pháp hiện đại có thể mang lại kết quả chính xác cao. Nhờ chụp CT, bác sĩ có thể nhận biết rõ tình trạng: + Gãy xương gót chân di lệch, dù chỉ số di lệch chỉ dưới 2mm. + Tình trạng gãy xương di lệch và có chia làm 2 mảnh. + Tình trạng xương bị gãy kèm theo di lệch và chia thành 3 mảnh. + Gãy xương gót chân di lệch 2mm và chia thành nhiều mảnh vỡ(từ 4 mảnh vỡ trở lên). 3. Phương pháp điều trị gãy xương gót chân Sau khi thăm khám lâm sàng kết hợp với kết quả chẩn đoán hình ảnh, các bác sĩ có thể đưa ra những chẩn đoán chính xác về tình trạng gãy xương gót chân của người bệnh, chẳng hạn như về kiểu gãy, mức độ gãy, xương bị di lệch hay không di lệch,… Qua đó, chuyên gia sẽ lên phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh. Dưới đây là những phương pháp được áp dụng phổ biến: - Phương pháp điều trị bảo tồn: Thông thường, bác sĩ sẽ dùng phương pháp bó bột. Sau thời gian khoảng 10 ngày sẽ được thay bằng bột tròn kín. Người bệnh cần được bó bột từ 6 đến 8 tuần. Khi di chuyển, người bệnh không được để chân tì xuống đất. Điều trị bảo tồn thường được áp dụng với một số trường hợp như sau: + Gãy xương gót chân ngoài khớp, xương không bị di lệch hoặc di lệch rất ít. + Gãy xương gót chân bị di lệch, phần mềm có hiện tượng phù nề và bệnh nhân là người lớn tuổi, chống chỉ định với các loại thuốc gây mê và gây tê. + Những trường hợp gãy phức tạp và dẫn tới mất chức năng chân. - Phương pháp điều trị phẫu thuật: Với công nghệ y khoa hiện đại, bác sĩ có thể chẩn đoán tình trạng gãy xương rất chính xác. Từ đó, áp dụng những phương pháp phẫu thuật phù hợp. Hiện nay, các kỹ thuật mổ kết hợp xương rất đa dạng và mang lại hiệu quả cao. Như đã nêu trên, vùng gót chân có ít mạch máu nuôi dưỡng và thường phải chịu áp lực từ toàn bộ trọng lượng của cơ thể. Chính vì thế, thời gian liền xương và phục hồi chức năng vận động sẽ kèm hơn những vị trí bị gãy xương khác. Để hình thành can xương thường mất từ 4 đến 6 tuần. Tuy nhiên, để có thể đi lại và sinh hoạt bình thường, người bệnh cần mất một khoảng thời gian khá lâu, từ 3 đến 6 tháng. Nếu thực hiện các bài tập vật lý trị liệu cũng như bổ sung đầy đủ dưỡng chất thì thời gian liền xương sẽ nhanh hơn rất nhiều. Bạn cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để xương được phục hồi một cách tốt nhất. Thời gian đầu sau mang nẹp cố định, người bệnh nên tập các bài tập thụ động, gốc cơ. Cường độ của các bài tập sẽ tăng dần theo từng tuần, tầm vận động khớp cũng tăng dần. Sau khoảng thời gian 6 tuần thì có thể thực hiện các bài tập cơ. Xương gót chân là một bộ phận rất quan trọng đối với cơ thể. Dù điều trị bằng bất cứ phương pháp nào, bạn vẫn cần kết hợp với việc bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng như canxi, magie, kẽm, các loại vitamin,… để thúc đẩy quá trình tái tạo và phục hồi xương.
Calcaneal fracture and appropriate treatment Heel bone fractures are often caused by strong external impacts. This is an area with few blood vessels and must bear the weight of the whole body, so recovery time will be quite long. So what methods should be used to treat a heel fracture so that the bone heals quickly? 1. Causes of heel bone fractures Heel bone fractures can occur in anyone. However, people of working age, people who exercise a lot, do manual labor or often have to move, etc. will have a higher risk of bone fractures. The cause of bone fractures is often due to strong and sudden impact from the outside, such as traffic accidents or work accidents. Some sports injuries are also the cause of heel fractures. 2. What are the symptoms of a heel fracture? There are many types of heel bone fractures such as transverse fractures, spiral fractures, crushed heel bones, undisplaced fractures or displacement from the original position, etc. When a bone is broken, the patient will encounter a Symptoms are as follows: - At injury sites, there are signs of bruising, swelling and even deformation of the heel area. - If observed from the back, the heel area may be spread out and the ankle axis shows signs of tilting, not as straight as normal. - The injured area feels sharp pain, the foot cannot be placed on the ground. There are also some mild cases where the patient can walk, but these cases are very rare. Only through symptoms or feelings of the patient, it is impossible to diagnose the disease accurately. Doctors will ask patients to perform some necessary diagnostic methods such as: - X-ray: X-ray results will help distinguish between two types of fractures: extra-articular fractures and intra-articular fractures. As follows: + Intra-articular fractures: These cases account for a large proportion of patients with heel fractures. The fracture site is usually the body of the heel bone and impacts the subtalar joint. Most cases of intra-articular fractures are usually due to falling from a height, the patient's heel encounters a strong external force leading to the fracture. + Extra-articular fracture: The fracture location is usually in the anterior tuberosity of the calcaneus, the calcaneus. The cause of the disease is often due to an injury when the patient participates in traffic, while playing sports or during work. - CT-scanner This is a modern method that can yield highly accurate results. Thanks to CT scan, doctors can clearly identify the condition: + Displaced heel fracture, even though the displacement index is only less than 2mm. + The fracture is displaced and divided into 2 pieces. + A condition in which the bone is broken, displaced and divided into 3 pieces. + Heel bone fracture displaced 2mm and divided into many fragments (4 or more fragments). 3. Treatment methods for heel fractures After clinical examination combined with imaging diagnostic results, doctors can make accurate diagnoses of the patient's heel fracture, such as the type of fracture, the degree of fracture, whether the bone is displaced or not, etc. Through this, the specialist will create a treatment regimen suitable for each patient. Below are commonly applied methods: - Conservative treatment methods: Normally, doctors will use a cast method. After about 10 days, it will be replaced with closed round dough. The patient needs to be in a cast for 6 to 8 weeks. When moving, the patient must not let his feet rest on the ground. Conservative treatment is often applied in the following cases: + Extra-articular heel bone fracture, the bone is not displaced or very slightly displaced. + The heel bone fracture is displaced, the soft tissue has edema and the patient is an elderly person, contraindications to anesthetics and anesthetics. + Complex fractures leading to loss of leg function. - Surgical treatment: With modern medical technology, doctors can diagnose bone fractures very accurately. From there, apply appropriate surgical methods. Currently, bone fusion surgery techniques are very diverse and highly effective. As mentioned above, the heel area has few nourishing blood vessels and is often under pressure from the entire body weight. Therefore, the time for bone healing and recovery of motor function will be longer than other fracture locations. It usually takes 4 to 6 weeks to form bone. However, to be able to walk and live normally, it takes a patient a long time, from 3 to 6 months. If you perform physical therapy exercises and supplement adequate nutrients, bone healing time will be much faster. You need to follow your doctor's instructions for the best bone recovery. During the initial period after wearing a fixed brace, the patient should practice passive, muscle-strengthening exercises. The intensity of the exercises will gradually increase each week, and joint range of motion will also gradually increase. After a period of 6 weeks, muscle exercises can be performed. The heel bone is a very important part of the body. No matter what treatment method you use, you still need to combine it with adequate supplementation of nutrients such as calcium, magnesium, zinc, vitamins, etc. to promote bone regeneration and recovery.
medlatec
Trẻ bị đau đầu - bố mẹ cần lưu ý những gì? Trẻ bị đau đầu cũng có thể xuất hiện các triệu chứng đau nửa đầu, nhức đầu mãn tính như người lớn. Đây là tình trạng khiến cho nhiều bậc phụ huynh luống cuống, không biết cách xử lý. Vậy khi bé bị đau đầu bố mẹ cần lưu ý những gì? Câu trả lời sẽ có ngay ở bài viết dưới đây. 1. Các dạng đau đầu thường gặp ở trẻ em Đau đầu cấp tính Do thời tiết hoặc trước những ảnh hưởng của các yếu tố xung quanh khiến trẻ có thể mắc phải các bệnh như: nhiễm trùng, viêm họng, viêm amidan cấp, viêm xoang, sốt xuất huyết, viêm màng não,… Đây là những bệnh cấp tính, khi mắc những bệnh này trẻ có thể có triệu chứng đau đầu. Đau đầu tái phát Đây là bệnh lý nguy hiểm cha mẹ cần đặc biệt lưu ý mỗi khi con đau liên tục, các cơn đau lặp đi lặp lại nhiều lần. Đặc biệt khi trẻ có dấu hiệu đau nửa sau đầu, đau do căng cơ, hay quá căng thẳng hoặc do thiếu máu não,… 2. Những lý do khiến khiến trẻ bị đau đầu Đau do áp lực: sức ép lớn từ việc học tập, ăn uống hay các vấn đề về gia đình như bố mẹ sống bất hòa cũng là nguyên nhân khiến trẻ bị đau đầu. Khi trẻ bị sốt, ho, cảm cúm, đau họng là lúc cơ thể khó chịu, trẻ cũng có thể kèm theo biểu hiện đau đầu... có thể gây mỏi mắt và đau đầu. Đau đầu do thay đổi nhiệt độ đột ngột: cơ thể trẻ em đang phát triển, khi tác động của nhiệt độ môi trường quá nóng hay quá lạnh cũng là tác nhân gây đau đầu ở trẻ. Việc thay đổi nhiệt độ đột ngột, trẻ chưa kịp thích nghi, khiến cơ thể khó chịu, có thể dẫn đến đau đầu. Do di truyền: khi trong gia đình có người mắc các vấn đề tiền sử về đau đầu, con trẻ cũng hoàn toàn có nguy cơ bị bệnh. Đây chính là khuynh hướng di truyền của bệnh, trong đó có bệnh đau đầu và đau nửa đầu. Trẻ cũng có thể bị đau đầu do những chấn thương ở các vùng xung quanh đầu. Môi trường sống ô nhiễm, ồn ào, không gian học tập chật hẹp không khí cũng sẽ khiến cho trẻ căng thẳng, não không cung cấp đủ oxy dễ gây đau đầu. Các chất phụ gia có trong một số loại thực phẩm, các chất kích thích trong đồ uống như: soda, cà phê, socola và trà cũng là tác nhân gây đau đầu ở trẻ em. 3. Cha mẹ nên làm gì khi trẻ bị đau đầu? Khi trẻ hơi nhức đầu một chút do áp lực học hành cha mẹ cũng không nên quá lo lắng. Hãy cho bé nghỉ ngơi nằm gối đầu cao hơn bình thường. Cha mẹ cần theo dõi bé nếu không có biểu hiện gì nghiêm trọng chỉ cần nghỉ ngơi một lúc. Nếu có hiện tượng gì bất thường xảy ra cha mẹ nên cho bé tới ngay trung tâm y tế gần nhất để thăm khám. Khi trẻ đau đầu các bậc phụ huynh nên đưa bé vào phòng có không gian yên tĩnh tránh ồn ào. Bố mẹ có thể sử dụng túi chườm để giảm bớt cơn đau cho bé. Nếu cơn đau trở nên dữ dội kèm theo các triệu chứng khác như: nôn, sốt, chảy nước mũi,… cha mẹ không tự ý mua thuốc về nhà điều trị mà hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. 4. Khi nào cần cho bé đi gặp bác sĩ? Đau đầu ở trẻ em tuy là chứng bệnh không quá nguy hiểm về tính mạng. Nhưng bệnh lại gây ảnh hưởng xấu đến tâm lý của trẻ cũng như hiệu quả học tập và cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, các bậc phụ huynh nên dành thời gian quan tâm đến con cái để phòng ngừa cũng như phát hiện sớm và điều trị kịp thời cho trẻ. Khi trẻ có một trong các triệu chứng sau thì nên đưa trẻ đi gặp bác sĩ ngay: Cơn đau đầu hoặc đau nửa đầu xuất hiện một cách đột ngột nhưng lại xảy ra dữ dội; Khi những cơn đau xuất hiện kèm theo các dấu hiệu khác như: nôn, buồn nôn hay méo miệng cha mẹ nên nhanh chóng đưa bé đến trung tâm y tế gần nhất để thăm khám; Đau đầu và kèm theo cơn sốt cao, không hạ được sốt; Bé thường xuyên mắc phải triệu chứng đau đầu đi kèm theo đó là việc khó di chuyển bàn chân, bàn tay; Nếu bé bị đau đầu do việc chấn thương sau vùng đầu cha mẹ không nên chần chừ mà hãy nhanh chóng đưa bé đi kiểm tra; 5. Xử lý và phòng tránh chứng đau đầu ở trẻ Khi trẻ bị đau đầu cha mẹ thường có tâm lý lo lắng, hoảng sợ. Tuy nhiên đây không phải là bệnh quá nguy hiểm nên cha mẹ hãy bình tĩnh để xử lý mọi tình huống xảy ra. Dưới đây là một số phương pháp phòng bệnh hữu ích cha mẹ nên ghi nhớ để có thể đồng hành cùng con. Nghỉ ngơi và thư giãn: cha mẹ nên khuyến khích trẻ nghỉ ngơi, thư giãn trong quá trình học tập, chú ý ăn ngủ đủ giấc. Nên thường xuyên chia sẻ và làm bạn đồng hành với con trong các vấn đề của cuộc sống, cũng như nên cho trẻ đi chơi vào cuối tuần để giảm căng thẳng trong việc học. Tránh dẫn đến tình trạng đau đầu ở trẻ. Bổ sung cho trẻ ăn uống đủ chất, tránh các thực phẩm giàu chất béo và đường hoặc các đồ uống có chứa cafein. Những bé đã có tiền sử đau đầu cha mẹ nên ghi lại tất cả những thông tin về cơn đau của trẻ theo thời gian, mức đô, thuốc sử dụng, đáp ứng,… để có thể theo dõi và xử lý kịp thời.
Children have headaches - what should parents pay attention to? Children with headaches can also have symptoms of migraines and chronic headaches like adults. This is a situation that makes many parents panic and do not know how to handle it. So when a baby has a headache, what should parents pay attention to? The answer will be right in the article below. 1. Common types of headaches in children Acute headache Due to the weather or the influence of surrounding factors, children can suffer from diseases such as: infections, sore throat, acute tonsillitis, sinusitis, dengue fever, meningitis, etc. These are diseases. Acute, when suffering from these diseases, children may have symptoms of headaches. Recurrent headache This is a dangerous disease that parents need to pay special attention to when their child is in constant pain or the pain repeats many times. Especially when children have signs of pain in the back of the head, pain due to muscle tension, or too much stress or cerebral anemia,... 2. Reasons why children have headaches Pain due to pressure: great pressure from studying, eating or family problems such as parents living in discord are also causes of children's headaches. When children have fever, cough, flu, or sore throat, their body feels uncomfortable. They may also have headaches... which can cause eye strain and headaches. Headache due to sudden temperature changes: children's bodies are developing, when the environmental temperature is too hot or too cold, it can also cause headaches in children. Sudden changes in temperature that children have not yet adapted to make the body uncomfortable and can lead to headaches. Due to genetics: when someone in the family has a history of headaches, children are also at risk of getting the disease. This is the genetic tendency of diseases, including headaches and migraines. Children can also get headaches due to injuries to the areas around the head. A polluted, noisy living environment and cramped study space will also make children stressed, and the brain does not provide enough oxygen, easily causing headaches. Additives in some foods and stimulants in drinks such as soda, coffee, chocolate and tea are also causes of headaches in children. 3. What should parents do when their child has a headache? When children have a little headache due to studying pressure, parents should not worry too much. Let your baby rest with his head raised higher than usual. Parents need to monitor their baby and if there are no serious symptoms, just rest for a while. If any unusual phenomenon occurs, parents should immediately take their baby to the nearest medical center for examination. When a child has a headache, parents should take the child to a room with a quiet space to avoid noise. Parents can use ice packs to relieve their baby's pain. If the pain becomes severe and is accompanied by other symptoms such as vomiting, fever, runny nose, etc., parents should not arbitrarily buy medicine to take home for treatment but take medicine as prescribed by the doctor. 4. When should you take your baby to see a doctor? Headache in children is not a life-threatening disease. But the disease has a negative impact on children's psychology as well as their academic performance and daily life. Therefore, parents should spend time paying attention to their children for prevention as well as early detection and timely treatment for children. When your child has one of the following symptoms, you should take your child to see a doctor immediately: A headache or migraine appears suddenly but is intense; When pain appears accompanied by other signs such as vomiting, nausea or mouth distortion, parents should quickly take the baby to a nearby medical center. best for examination; Headache and high fever, unable to reduce fever; Children often suffer from headaches accompanied by difficulty moving their feet and hands; If your baby has a headache due to an injury to the back of the head, parents should not hesitate but quickly take the baby for a checkup; 5. Treat and prevent headaches in children When children have headaches, parents often feel worried and frightened. However, this is not a dangerous disease, so parents should stay calm to handle any situation that may arise. Below are some useful disease prevention methods that parents should keep in mind to be able to accompany their children. Rest and relaxation: Parents should encourage children to rest and relax during the learning process, and pay attention to eating and getting enough sleep. You should regularly share and be a companion with your children in life's problems, as well as let them go out on weekends to reduce stress in studying. Avoid causing headaches in children. Supplement your child with a nutritious diet, avoid foods high in fat and sugar or drinks containing caffeine. For children with a history of headaches, parents should record all information about the child's pain according to time, dosage, medication used, response, etc. to be able to monitor and handle promptly.
medlatec
Niềng răng Invisalign được tiến hành như thế nào? 1. Thông tin về niềng răng trong suốt Invisalign 1.1 Niềng răng Invisalign là gì? Niềng răng invisalign (niềng răng trong suốt) là phương pháp sử dụng khay nhựa trong suốt, thay vì bộ ba khí cụ quen thuộc (mắc cài, dây cung, dây thun) để giúp nắn chỉnh răng về đúng vị trí trên cung hàm. Điểm mới tạo nên tính khác biệt của phương pháp này chính là khay nhựa có màu sắc trong suốt, dễ dàng tháo lắp khi có nhu cầu nên mang đến tính thẩm mỹ và tiện dụng cao. Niềng răng trong suốt Invisalign sử dụng khay nhựa nhựa trong suốt, mang đến tính thẩm mỹ và tiện dụng cao cho người dùng 1.2 Ưu & nhược điểm của niềng răng Invisalign – Có thể áp dụng cho nhiều trường hợp có khuyết điểm răng khác nhau. – Người bệnh có thể dễ dàng tháo lắp để ăn uống và vệ sinh. – Thời gian thăm khám nha khoa được rút ngắn. – Có tính thẩm mỹ cao. – Người dùng có thể nhìn thấy được hình ảnh thay đổi của quá trình niềng răng và khi niềng răng hoàn thiện. Nhược điểm – Chi phí thực hiện tương đối cao nên bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng tài chính trước khi lựa chọn. – Người dùng có thể lạm dụng việc tháo ra quá nhiều khiến niềng răng không đạt hiệu quả cao (vì cần đeo tối thiểu 22h/ngày). 2. Ai có thể niềng răng Invisalign? – Khớp cắn sâu: Người bệnh có răng cửa hàm trên che phủ hoàn toàn các răng cửa hàm dưới. – Khớp cắn ngược: Các răng cửa ở hàm dưới của người bệnh bị chìa ra so với răng cửa hàm trên khi ngậm chặt hai hàm. – Khớp cắn chéo: Khi cắn răng sẽ thấy một số răng hàm trên bị nằm trong răng hàm dưới. – Răng thưa: Giữa hai hoặc giữa nhiều răng xuất hiện các khe hở, răng không nằm cạnh nhau. – Khớp cắn hở: Hai hàm trên và dưới không chạm vào nhau khiến cho người bệnh không ngậm chặt miệng được. – Răng mọc chen chúc: Hàm không đủ khoảng trống để răng mọc lên được khít nhau, vì vậy răng sẽ bị mọc chen chúc, lấn hoặc xoay chiều. Có trường hợp bị đẩy lên phía trước hoặc lùi về phía sau. – Răng khấp khểnh: Các răng mọc không đều nhau và thẳng hàng. Răng khấp khểnh là một trong những trường hợp có thể điều chỉnh hiệu quả nhờ niềng răng Invisalign 3. Quy trình niềng răng trong Invisalign 3.1 Thăm khám sức khoẻ và tư vấn lộ trình niềng răng Ở bước đầu tiên, bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng để xác định mức độ khuyết điểm của răng. Sau đó, người bệnh được chụp X-quang và ảnh toàn mặt, quét dấu răng với công nghệ scan răng Itero tân tiến nhất hiện nay. Sau đó, bác sĩ dựa vào tình trạng răng của người bệnh để tư vấn và đưa ra phác đồ điều trị khoa học và nhanh chóng nhất. 3.2 Sản xuất khay nhựa Invisalign Các thông số kỹ thuật của người bệnh sẽ được chuyển đến trung tâm Invisalign của hãng Align Technology Co. của Mỹ. Tại Mỹ, kỹ thuật viên sẽ quét và chuyển mẫu hàm 3D lên phần mềm chuyên dụng trên máy tính. Các kỹ thuật viên sẽ phối hợp với bác sĩ ở Việt Nam để đưa ra phác đồ điều chỉnh răng hợp lý nhất cho người bệnh. 3.3 Giao khay cho người bệnh và hướng dẫn sử dụng Sau khi khay đã được gửi về Việt Nam, bác sĩ sẽ hẹn bệnh nhân đến để giao bộ khay. Thông thường, một lộ trình thay đổi của răng sẽ cần từ 20 – 45 khay niềng. Thêm vào đó ở vào một số giai đoạn trong quá trình, nha sĩ sẽ gắn thêm một số khí cụ như attachment, dây chun liên hàm, pontics và thực hiện đánh bóng, tạo đường nét cho răng. 3.4 Thăm khám định kỳ Đây là bước vô cùng quan trọng mà người bệnh không được chủ quan bỏ qua. Bác sĩ sẽ hẹn lịch thăm khám định kỳ với người bệnh, trung bình 3 – 6 tuần/lần để kiểm tra mức độ dịch chuyển của răng cũng như kịp thời xử lý nếu như có bất thường gì ảnh hưởng đến quá trình niềng. 3.5 Dùng hàm duy trì Sau khi tháo khay, bác sĩ sẽ tiến hành vệ sinh kỹ lưỡng và đánh bóng mặt răng. Cuối cùng, người bệnh sẽ đeo hàm duy trì để răng được ổn định và không bị xô lệch về vị trí ban đầu. Loại hàm duy trì này cũng sản xuất tại Mỹ để đồng bộ chất lượng với các khay niềng trước đó của hãng. Thời gian đeo hàm duy trì  tuỳ thuộc vào tình trạng răng của từng người bệnh. Cuối cùng, khách hàng sẽ dùng hàm duy trì để răng ổn định và không chạy lại về vị trí cũ
How is Invisalign braces performed? 1. Information about Invisalign clear braces 1.1 What is Invisalign braces? Invisalign braces (transparent braces) are a method of using transparent plastic trays, instead of the familiar trio of appliances (braces, wires, elastic bands) to help straighten teeth into the correct position on the jaw. The new point that makes this method different is that the plastic tray is transparent in color and can be easily removed when needed, bringing high aesthetics and convenience. Invisalign clear braces use transparent plastic trays, bringing high aesthetics and convenience to users. 1.2 Advantages & disadvantages of Invisalign braces – Can be applied to many cases with different tooth defects. – Patients can easily disassemble it for eating and cleaning. – Dental examination time is shortened. – Highly aesthetic. – Users can see the changing images of the braces process and when the braces are completed. Defect – Implementation costs are relatively high, so you need to carefully consider your financial ability before choosing. – Users can overuse and remove braces, making braces ineffective (because they need to be worn at least 22 hours/day). 2. Who can get Invisalign braces? – Deep bite: The patient has upper incisors that completely cover the lower incisors. – Reverse bite: The patient's lower incisors protrude compared to the upper incisors when the jaws are closed tightly. – Crossbite: When biting, you will see some of the upper teeth nested inside the lower teeth. – Gaps in teeth: Gaps appear between two or more teeth, the teeth are not next to each other. – Open bite: The upper and lower jaws do not touch each other, causing the patient to not be able to close their mouth tightly. – Crowded teeth: The jaw does not have enough space for the teeth to grow together, so the teeth will grow crowded, crowded or rotated. There are cases of being pushed forward or backward. – Crooked teeth: The teeth do not grow evenly and in a straight line. Crooked teeth are one of the cases that can be effectively corrected with Invisalign braces 3. Invisalign braces process 3.1 Health examination and consultation on braces roadmap In the first step, the doctor will perform a clinical examination to determine the extent of the tooth defect. After that, the patient will have X-rays and full-face photos taken, and teeth impressions will be scanned with the most advanced Itero dental scanning technology today. Then, the doctor relies on the patient's dental condition to advise and recommend the most scientific and quickest treatment regimen. 3.2 Production of Invisalign plastic trays The patient's specifications will be transferred to the Invisalign center of Align Technology Co. of America. In the US, technicians will scan and transfer the 3D jaw model to specialized software on the computer. Technicians will coordinate with doctors in Vietnam to come up with the most appropriate dental adjustment regimen for the patient. 3.3 Deliver tray to patient and instructions for use After the trays have been sent back to Vietnam, the doctor will make an appointment for the patient to deliver the tray set. Normally, a tooth change path will require 20 - 45 braces trays. In addition, at some stages in the process, the dentist will add a number of appliances such as attachments, intermaxillary elastic bands, pontics and perform polishing and contouring of the teeth. 3.4 Periodic examination This is an extremely important step that patients should not subjectively ignore. The doctor will schedule regular examinations with the patient, on average every 3-6 weeks to check the level of tooth movement as well as promptly handle any abnormalities that affect the braces process. 3.5 Use the retention function After removing the tray, the doctor will thoroughly clean and polish the tooth surface. Finally, the patient will wear a retainer to keep the teeth stable and not shift back to their original position. This type of retainer is also manufactured in the US to synchronize the quality with the company's previous braces. The length of time you wear a retainer depends on the condition of each patient's teeth. Finally, the customer will use a retainer to keep the teeth stable and not return to their old position
thucuc
Điều trị viêm họng cấp bằng kháng sinh thực vật Các bác sĩ thuộc Đại học Y Hà Nội vừa nghiên cứu và ứng dụng thành công loại kháng sinh thực vật đặc trị viêm họng cấp. Viêm họng cấp là bệnh hô hấp phổ biến ở Việt Nam, với khoảng 27 triệu người mắc mỗi năm. Bệnh không khó chữa, song có thể gây ra nhiều biến chứng như viêm họng mãn tính, viêm phế quản, viêm phổi hoặc nặng hơn là thấp khớp, thấp tim, viêm cầu thận cấp, nhiễm trùng máu… nếu không được điều trị triệt để. Bệnh thường được điều trị bằng kháng sinh tổng hợp cùng các thuốc điều trị hỗ trợ (chống viêm – giảm phù nề, hạ sốt - giảm đau, giảm ho - long đờm) hoặc dùng các bài thuốc dân gian. Tuy nhiên, khi dùng kháng sinh tổng hợp, bệnh nhân có thể gặp tác dụng phụ tiêu chảy, đi ngoài phân sống, dị ứng thuốc và ảnh hưởng tới gan, thận. Ngoài ra, tình trạng kháng thuốc gia tăng khiến bệnh nhân viêm họng cấp thường phải kết hợp 2 loại kháng sinh, điều trị dài ngày hoặc sử dụng các kháng sinh thế hệ mới tốn kém hơn. Điều trị bằng các bài thuốc dân gian có ưu điểm là an toàn song hiệu quả thường không cao và dễ dẫn đến biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ở trẻ em. Khắc phục nhược điểm của cả 2 phương pháp, nhóm nghiên cứu thuộc Đại học Y Hà Nội đã phối hợp nhiều vị thuốc quý có tính kháng sinh mạnh, sử dụng công nghệ chiết xuất và bào chế hiện đại để tạo ra thế hệ kháng sinh thực vật có hiệu quả điều trị tương đương kháng sinh tổng hợp. Nghiên cứu lâm sàng trên 60 bệnh nhân trên 18 tuổi, bị viêm họng đỏ cấp, chia thành 2 nhóm (nhóm 30 bệnh nhân chứng và 30 bệnh nhân nghiên cứu) cho thấy, kháng sinh thực vật có tác dụng kháng và diệt khuẩn tốt đối với hầu hết các chủng vi khuẩn thường gặp trong viêm họng cấp (phế cầu, tụ cầu, liên cầu tan huyết nhóm A… ). Hiệu quả kháng khuẩn được đánh giá tương đương với các kháng sinh thông dụng (Erythromycin, Penicillin V, Amoxycillin, Amikacin, Ciprofloxacin). Thậm chí, kháng sinh thực vật còn diệt được tụ cầu vàng ngay cả khi thuốc Erythromycin đã bị kháng hoàn toàn. Theo Phó giáo sư Hoàng Minh Chung, kháng sinh thực vật có thể giải quyết được vấn đề kháng thuốc thường gặp, nhờ công thức đa kháng sinh có tác dụng đa cơ chế lên vi khuẩn. Điều này khiến vi khuẩn khó nhận diện cơ chế tác động của thuốc và gần như không có khả năng kháng thuốc. Trong suốt thời gian 10 năm nghiên cứu công trình này, chưa từng ghi nhận tình trạng này trên bệnh nhân. Ngoài ra, các nhà khoa học còn bổ sung vào công thức các vị thuốc quý để điều trị triệu chứng, giúp rút ngắn thời gian điều trị. Với sự kết hợp này, kháng sinh thực vật có thể giải quyết 4 vấn đề của bệnh nhân viêm họng cấp: chống nhiễm khuẩn; chống viêm, giảm phù nề; hạ sốt, giảm đau; trị ho và long đờm. Có 100% bệnh nhân dùng kháng sinh thực vật dạng xịt tại chỗ (xịt họng) khỏi bệnh trong 7 ngày mà không có dấu hiệu buồn nôn, kích ứng viêm mạc họng hay gặp tác dụng phụ.
Treatment of acute pharyngitis with plant antibiotics Doctors at Hanoi Medical University have just researched and successfully applied a plant antibiotic to treat acute sore throat. Acute pharyngitis is a common respiratory disease in Vietnam, with about 27 million people infected each year. The disease is not difficult to treat, but can cause many complications such as chronic pharyngitis, bronchitis, pneumonia or more severe rheumatism, rheumatic heart disease, acute glomerulonephritis, blood infection... if not thoroughly treated. to. The disease is often treated with synthetic antibiotics and supportive medications (anti-inflammatory - reduces edema, antipyretic - pain reliever, cough suppressant - expectorant) or using folk remedies. However, when using synthetic antibiotics, patients may experience side effects of diarrhea, loose stools, drug allergies and effects on the liver and kidneys. In addition, increasing drug resistance causes patients with acute pharyngitis to often have to combine 2 types of antibiotics, undergo long-term treatment, or use new generation antibiotics that are more expensive. Treatment with folk remedies has the advantage of being safe, but is often not very effective and can easily lead to dangerous complications, especially in children. Overcoming the disadvantages of both methods, the research team at Hanoi Medical University has combined many valuable drugs with strong antibiotic properties, using modern extraction and preparation technology to create a new generation of antibiotics. Plants have therapeutic effectiveness equivalent to synthetic antibiotics. Clinical research on 60 patients over 18 years old with acute red throat, divided into 2 groups (30 control patients and 30 research patients) showed that plant antibiotics have good antibacterial and antibacterial effects. for most common bacterial strains in acute pharyngitis (pneumococcus, staphylococcus, group A hemolytic streptococcus...). Antibacterial effectiveness is evaluated as equivalent to common antibiotics (Erythromycin, Penicillin V, Amoxycillin, Amikacin, Ciprofloxacin). Plant antibiotics can even kill Staphylococcus aureus even when Erythromycin is completely resistant. According to Associate Professor Hoang Minh Chung, plant antibiotics can solve common drug resistance problems, thanks to multi-antibiotic formulas that have multi-mechanism effects on bacteria. This makes it difficult for bacteria to identify the drug's mechanism of action and is almost impossible to resist. During the 10 years of research for this project, this condition has never been recorded in a patient. In addition, scientists also added valuable medicinal herbs to the formula to treat symptoms, helping to shorten treatment time. With this combination, plant antibiotics can solve 4 problems of acute pharyngitis patients: fighting infection; anti-inflammatory, reduces edema; fever reduction, pain relief; Cough treatment and expectorant. 100% of patients using topical plant antibiotics (throat spray) recovered within 7 days without signs of nausea, pharyngeal irritation or side effects.
medlatec
Ăn uống sau mổ ruột thừa như thế nào? Sau khi mổ ruột thừa, người bệnh cần phải lưu ý đến chế độ ăn uống. Một chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh sẽ giúp người bệnh nhanh hồi phục. Vậy, ăn uống sau mổ ruột thừa như thế nào? Cùng tìm hiểu về vấn đề này qua bài viết dưới đây. 1. Nên ăn uống sau mổ ruột thừa như thế nào? 1.1. Thực phẩm dễ tiêu hóa Sau khi mổ ruột thừa, người bệnh nên ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa như sữa chua, khoai tây nghiền… 1.2. Thực phẩm mềm Những ngày đầu sau khi mổ ruột thừa, bệnh nhân nên ăn các món ăn mềm, loãng và chế biến nhạt hơn bình thường. Các món ăn này dễ nuốt, dễ tiêu và không làm ảnh hưởng đến đường ruột. Bệnh nhân nên ăn cơm nhão, cháo, soup, canh, bún, hủ tiếu… 1.3. Thực phẩm giàu beta-caroten Thực phẩm giàu beta-caroten giúp vết thương sau mổ ruột thừa mau lành, không bị nhiễm trùng. Người bệnh nên ăn nhiều bí đỏ, khoai lang, cà rốt, đu đủ,… 1.4. Cá biển Cá biển giàu omega-3, khoáng chất và protein tốt cho cơ thể. Các loại cá, người bệnh mổ ruột thừa nên ăn nhiều là cá thu, cá hồi, cá mòi,… 1.5. Chất xơ Chất xơ có nhiều trong rau xanh, các loại đậu, gạo lức, mè đen, bột mì… Chất xơ giúp thức ăn dễ được tiêu hóa, không làm ảnh hưởng đến vết mổ. 2. Không nên ăn uống sau mổ ruột thừa như thế nào? 2.1. Thức ăn cứng Các thức ăn cứng, dai cần nhai nhiều như xương động vật, trái cây khô…  không tốt cho bệnh nhân mổ viêm ruột thừa. 2.2. Sữa bò và các chế phẩm từ sữa Sữa bò và các sản phẩm làm từ sữa không tốt cho bệnh nhân sau khi mổ ruột thừa (trừ sữa chua). 2.3. Thức ăn nhiều dầu mỡ Thức ăn nhiều dầu mỡ, chất béo sẽ khiến vết mổ bị viêm loét khó lành. 2.4. Đồ ngọt Bánh kẹo, nước ngọt, mứt, kem,… dễ khiến vết thương mới mổ bị nhiễm trùng, bệnh nhân cũng rất dễ bị tiêu chảy khi ăn các thức ăn này nên cần hạn chế. 2.5. Chất kích thích Sau mổ ruột thừa, người bệnh tuyệt đối không được sử dụng các chất kích thích như rượu bia, cà phê, thuốc lá, nước có ga, nước tăng lực… … XEM THÊM: >> Mổ ruột thừa sau bao lâu thì ăn uống bình thường? >> Mổ ruột thừa nên kiêng những gì? >> Mổ ruột thừa cho trẻ em
How to eat and drink after appendicitis surgery? After appendicitis surgery, patients need to pay attention to their diet. A scientific and healthy diet will help patients recover quickly. So, how to eat and drink after appendicitis surgery? Let's learn about this issue through the article below. 1. How should you eat and drink after appendicitis surgery? 1.1. Foods that are easy to digest After appendicitis surgery, patients should eat easily digestible foods such as yogurt, mashed potatoes, etc. 1.2. Soft foods In the first days after appendicitis surgery, patients should eat foods that are softer, thinner, and less processed than usual. These dishes are easy to swallow, easy to digest and do not affect the intestines. Patients should eat mushy rice, porridge, soup, soup, vermicelli, noodles... 1.3. Foods rich in beta-carotene Foods rich in beta-carotene help wounds after appendicitis surgery heal quickly and avoid infection. Patients should eat a lot of pumpkin, sweet potatoes, carrots, papaya, etc. 1.4. Sea fish Sea fish is rich in omega-3, minerals and protein that are good for the body. Types of fish that patients with appendicitis surgery should eat a lot of are mackerel, salmon, sardines, etc. 1.5. Fiber Fiber is found in green vegetables, beans, brown rice, black sesame, wheat flour... Fiber helps food to be easily digested, without affecting the surgical wound. 2. What should you not eat or drink after appendicitis surgery? 2.1. Hard food Hard, chewy foods that require a lot of chewing, such as animal bones, dried fruits, etc., are not good for patients undergoing appendicitis surgery. 2.2. Cow's milk and dairy products Cow's milk and dairy products are not good for patients after appendicitis surgery (except yogurt). 2.3. Oily food Foods high in fat and oil will make the surgical wound ulcerated and difficult to heal. 2.4. Sweet things Confectionery, soft drinks, jam, ice cream, etc. can easily cause newly operated wounds to become infected. Patients are also susceptible to diarrhea when eating these foods, so they should be limited. 2.5. Stimulant After appendicitis surgery, patients are absolutely not allowed to use stimulants such as alcohol, coffee, cigarettes, carbonated drinks, energy drinks, etc. … SEE MORE: >> How long after appendectomy can I eat and drink normally? >> What should you avoid after appendicitis surgery? >> Appendix surgery for children
thucuc
Điều trị cười hở lợi được không và điều trị như thế nào? Cười hở lợi là tình trạng mà nhiều người gặp phải, dù không ảnh hưởng đến sức khỏe nhưng gây mất thẩm mỹ và tâm lý e ngại khi giao tiếp. Không những thế, cười hở lợi theo nhiều quan niệm không tốt về vận mệnh, ảnh hưởng đến tương lai. Do vậy mà vấn đề làm sao để điều trị, phẫu thuật cười hở lợi được nhiều người quan tâm. 1. Bạn có đang bị cười hở lợi? Cười hở lợi là khi cười, phần lợi chân răng bị hở nhiều ra ngoài. Các bác sĩ nha khoa cho biết, khi cười lợi lộ trên 3mm kể từ chân răng đến môi được xếp vào tình trạng hở lợi, tình trạng này về mặt sinh học hoàn toàn bình thường, không ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy nhiên, theo quan điểm của đa số mọi người, cười hở lợi ảnh hưởng rất lớn đến thẩm mỹ, vì thế mà người gặp phải thường mất tự tin khi giao tiếp. Với những người thường xuyên phải giao tiếp nhiều thì tình trạng cười hở lợi gây ảnh hưởng rất lớn. Nguyên nhân gây cười hở lợi rất đa dạng, tùy theo nguyên nhân mà mức độ hở lợi cũng khác nhau. Những nguyên nhân thường gặp gồm: Do răng mọc không hoàn toàn, chậm mọc răng thụ động khiến 1 phần răng vẫn còn lún sâu vào trong lợi. Khi kiểm tra hình thể giải phẫu của răng thấy chiều cao và chiều rộng thân răng không tương xứng, phần lợi che khuất thân răng khiến răng rất ngắn. Lợi phát triển quá mức do viêm lợi lâu ngày, sử dụng thuốc điều trị hoặc ảnh hưởng sau nắn chỉnh răng. Nhóm răng nửa trên lún xuống không rõ nguyên do. Xương hàm phát triển quá mức xuống dưới, có thể bị vồng lên vùng dưới môi khiến lợi bị hở nhiều và rộng. Tình trạng cười hở lợi cũng được chia thành các mức độ từ nhẹ đến nặng như sau: Cười hở lợi nhẹ: Khi cười, mô nướu lộ ra nhiều hơn 3mm, ít hơn 25% tổng chiều dài thân răng. Cười hở lợi trung bình: khi cười, mô nướu xuất hiện nhiều hơn 25% và ít hơn 50% tổng chiều dài của răng. Cười hở lợi nặng: khi cười, mô nướu hiện nhiều hơn 50% và ít hơn 100% chiều dài răng. Cười hở lợi rất nặng: khi cười, mô nướu hiện nhiều hơn 100% chiều dài răng. 2. Điều trị cười hở lợi như thế nào? Điều trị cười hở lợi như thế nào được nhiều người quan tâm với mong muốn cải thiện yếu tố thẩm mỹ và có thể tự tin hơn trong giao tiếp. Ngoài ra, nếu cười hở lợi có liên quan đến các vấn đề sức khỏe răng miệng như viêm lợi, tụt lợi thì điều trị là cần thiết để tránh bệnh tiến triển nặng. Điều trị cười hở lợi là kỹ thuật nha khoa khó, phải thăm khám chi tiết trước khi quyết định tiến hành điều trị. Tùy vào nguyên nhân và mức độ cười hở lợi, nha sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phẫu thuật hoặc không cần phẫu thuật, cụ thể như sau: 2.1. Điều trị cười hở lợi không cần phẫu thuật Nếu tình trạng cười hở lợi không quá nghiêm trọng, hở lợi chỉ từ 1 - 2mm thì nguyên nhân thường do khớp cắn quá sâu khiến răng hàm trên bị chùm xuống hàm dưới. Vùng lợi theo đó mà bị kéo xuống thấp, phủ vào một phần răng gây cười hở lợi. Lúc này, phương pháp điều trị thường được tư vấn là niềng răng kết hợp với đánh lún. Niềng răng gắn thêm minivis để đánh lún răng vừa có tác dụng dịch chuyển răng về đúng vị trí, giảm khoảng cách từ vành môi tới cổ răng. Tùy vào tốc độ dịch chuyển răng của từng người mà thời gian niềng răng đánh lún điều trị sẽ kéo dài từ 6 tháng đến 18 tháng. Hầu hết trường hợp sau niềng răng đều khắc phục tốt tình trạng cười hở lợi, răng đều đúng vị trí đem đến nụ cười tự tin cho người bệnh. Đây là phương pháp điều trị an toàn, được ưu tiên tư vấn với bệnh nhân bị cười hở lợi nhẹ. 2.2. Điều trị cười hở lợi bằng phẫu thuật Khi mức độ hở lợi nặng trên 3mm, lợi đã phát triển trùm chiều lên thân răng khiến thân răng ngắn thì niềng răng kéo lợi không đem lại hiệu quả tốt, lúc này sẽ cần điều trị phẫu thuật cắt viền nướu kết hợp với làm dài thân răng. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện tình trạng cười hở lợi mà còn cải thiện về kích cỡ và độ đều của răng. Phẫu thuật cắt viền nướu là tiểu phẫu thực hiện trong thời gian khá ngắn, gây ít đau đớn, người bệnh sẽ hồi phục sau khoảng 2 - 3 ngày. Một phương pháp phẫu thuật khác hiện được nhiều bệnh nhân lựa chọn là phẫu thuật tạo đường viền nướu, giúp tạo lại hình dáng cho răng và lợi, loại bỏ phần lợi thừa, điều chỉnh cân đối đem lại tính thẩm mỹ cao. Phẫu thuật này khá đơn giản và nhanh chóng, không cần khâu vết thương, không gây chảy máu và đau đớn. Những trường hợp cười hở lợi nặng và khó, liên quan đến xương hàm khi cả lợi và xương ổ răng đều phát triển quá mức. Lúc này, phương pháp phẫu thuật được thực hiện là phẫu thuật Lefort, bác sĩ sẽ tiến hành cắt tiền định hàm, đẩy lùi hàm vào trong và lên trên. Vít titan được dùng để cố định vị trí của hàm, giúp hàm cân xứng hơn, không còn hô và cười hở lợi. Phương pháp phẫu thuật này là phức tạp nhất trong điều trị cười hở lợi, thời gian hồi phục từ 2 - 4 tuần. Như vậy, tùy theo nguyên nhân gây cười hở lợi mà phương pháp điều trị sẽ khác nhau. Có thể chỉ cần tiểu phẫu đơn giản để cắt bỏ phần lợi thừa qua răng nhưng có thể phải phẫu thuật chỉnh hàm. Bệnh nhân cần đáp ứng điều kiện về sức khỏe cũng như chụp X-quang kiểm tra tình trạng xương răng chi tiết trước khi phẫu thuật. Thời gian điều trị ngắn với hệ thống máy móc hiện đại. Đội ngũ y bác sĩ nhiều năm trong nghề, được đào tạo chính quy trong và ngoài nước. Đảm bảo an toàn, không biến chứng cho người bệnh.
Can a gummy smile be treated and how? Gummy smile is a condition that many people encounter. Although it does not affect their health, it causes loss of aesthetics and anxiety when communicating. Not only that, gummy smiles follow many bad notions about destiny, affecting the future. Therefore, the issue of how to treat and perform gummy smile surgery is of interest to many people. 1. Are you suffering from a gummy smile? A gummy smile is when you smile, the gums and roots of your teeth are exposed a lot. Dentists say that when the smile shows more than 3mm of gums from the tooth root to the lip, it is classified as gummy gingivitis. This condition is biologically completely normal and does not affect health. However, in the opinion of most people, gummy smiles greatly affect aesthetics, so people who encounter them often lose confidence when communicating. For people who often have to communicate a lot, gummy smiles have a great impact. The causes of gummy smile are very diverse, depending on the cause, the degree of gummy smile is also different. Common causes include: Due to incomplete teeth growth and delayed passive tooth eruption, part of the tooth is still sunk deep into the gums. When examining the anatomical shape of the tooth, it is found that the height and width of the tooth crown are not compatible, the gums obscure the tooth crown, causing the tooth to be very short. Gums develop excessively due to long-term gingivitis, medication use or effects after orthodontics. The upper half of the teeth are sinking for unknown reasons. The jawbone grows too much downward, and can curl up into the area under the lip, causing the gums to appear large and wide. Gummy smile condition is also divided into levels from mild to severe as follows: Mild gummy smile: When smiling, more than 3mm of gum tissue is exposed, less than 25% of the total length of the tooth crown. Average gummy smile: when smiling, 25% more gum tissue appears and less than 50% of the total length of the teeth. Severe gummy smile: when smiling, the gum tissue shows more than 50% and less than 100% of the tooth length. A gummy smile is very severe: when smiling, the gum tissue shows more than 100% of the tooth length. 2. How to treat gummy smile? Many people are interested in how to treat a gummy smile with the desire to improve aesthetics and be more confident in communication. In addition, if a gummy smile is related to oral health problems such as gingivitis or receding gums, treatment is necessary to avoid severe progression of the disease. Treating a gummy smile is a difficult dental technique and requires a detailed examination before deciding to proceed with treatment. Depending on the cause and severity of the gummy smile, the dentist will advise on surgical or non-surgical treatment methods, specifically as follows: 2.1. Treating a gummy smile without surgery If the gummy smile is not too serious, the gum gap is only 1 - 2mm, then the cause is often due to a too deep bite, causing the upper teeth to fall to the lower jaw. The gum area is then pulled down, covering part of the teeth, causing a gummy smile. At this time, the treatment method often advised is braces combined with subsidence. Braces are equipped with mini-screws to smooth teeth and move teeth to the correct position, reducing the distance from the lip rim to the tooth neck. Depending on the speed at which each person's teeth move, the treatment time for braces will last from 6 months to 18 months. In most cases, after braces, the gummy smile situation is well overcome, the teeth are in the correct position, bringing a confident smile to the patient. This is a safe treatment method, preferred for consultation with patients with mild gummy smiles. 2.2. Treat gummy smile with surgery When the severity of gum recession is over 3mm and the gums have grown to overlap the tooth crown, causing the tooth crown to be short, then braces to pull the gums will not bring good results. At this time, surgical treatment will be needed to cut the gum line combined with lengthening. tooth crown. This method not only helps improve the gummy smile but also improves the size and evenness of the teeth. Gingivectomy is a minor surgery performed in a fairly short time, causing little pain, and the patient will recover after about 2-3 days. Another surgical method currently chosen by many patients is gum contouring surgery, which helps reshape teeth and gums, remove excess gums, and adjust balance to bring about high aesthetics. This surgery is quite simple and quick, does not require stitches, and does not cause bleeding or pain. Severe and difficult cases of gummy smiles involve the jawbone when both the gums and alveolar bone are overdeveloped. At this time, the surgical method performed is Lefort surgery, the doctor will perform a predental cut on the jaw, pushing the jaw back in and up. Titanium screws are used to fix the position of the jaw, making the jaw more symmetrical, eliminating the protrusion and gummy smile. This surgical method is the most complicated in treating gummy smiles, recovery time is 2 - 4 weeks. Thus, depending on the cause of gummy smile, treatment methods will be different. Simple minor surgery may be needed to remove excess gum through the teeth, but orthognathic surgery may be required. Patients need to meet health conditions as well as have X-rays to check detailed tooth and bone condition before surgery. Short treatment time with modern machinery system. The team of doctors and nurses have many years of experience in the profession and are formally trained at home and abroad. Ensure safety and no complications for patients.
medlatec
Bị sốt 38 độ C có phải là sốt không và cần phải làm gì? Sốt 38 độ có phải là sốt không là vấn đề khá nhiều người nhầm lẫn. Xác định đúng nhiệt độ cơ thể như thế nào được gọi là sốt sẽ giúp bạn tìm cách xử trí đúng để ngăn chặn những biến chứng không đáng có do sốt gây ra. 1. Sốt 38 độ liệu có phải là sốt? Sốt là triệu chứng lâm sàng xuất hiện khi nhiệt độ cơ thể trên 37.5 độ C khi cặp nhiệt độ ở miệng hoặc trên 38 độ C nếu đo nhiệt độ ở hậu môn. Nhiệt độ cơ thể cũng thường thay đổi khi vận động nhiều. Sốt là biểu hiện của nhiều lý do: virus, nhiễm khuẩn, dị ứng thuốc, chích ngừa,... Không phải mọi trường hợp sốt đều nguy hiểm. Người bị sốt thường có các biểu hiện: người gai rét, khát nước, da nóng, đỏ hoặc ẩm, rối loạn ý thức, co giật,... 1.1. Sốt ở người lớn Nhiệt độ bình thường của người lớn thường dao động trong khoảng 36.1 độ C - 37.5 độ C. Vì thế nếu nhiệt độ thấp hoặc cao hơn 37 độ C một chút thì vẫn bình thường. Khi nhiệt độ lên trên 37.8 độ C thì có thể xem là bất thường. Cụ thể, đo nhiệt độ trong miệng trên 37 độ C, trong tai trên 38.1 độ C và trong hậu môn trên 37.6 độ C. Như vậy Sốt 38 độ C có thể xem là sốt nhưng nó không phải là mức nhiệt độ gây nguy hiểm. Người lớn cần đi sốt khi: - Sốt trên 40 độ C và đã dùng thuốc hạ sốt nhưng không hạ. - Cơn sốt kéo dài trên 48 hoặc 72 giờ. - Đang mắc các bệnh lý nghiêm trọng như: xơ nang, tiểu đường, tim,... - Ho, đau đầu, đau họng kéo dài. - Có vết bầm tím hoặc phát ban trên da. 1.2. Sốt ở trẻ em Trẻ được xem là bình thường khi nhiệt độ đo hậu môn trong khoảng 36.5 - 37.5 độ C và được xem là sốt khi trên 38 độ C. Sự chênh lệch giữa nhiệt độ hậu môn và nhiệt độ nách thường trong khoảng + 0.5 độ C. - Co giật. - Có biểu hiện mất nước: khóc không ra nước mắt, mắt trũng, da khô. - Đầu đau, cổ cứng, nôn nhiều. - Phát ban. - Đã dùng thuốc hạ sốt nhưng nhiệt độ không hạ. - Bất thường về tri giác: li bì, bứt rứt, quấy khóc nhiều, khó đánh thức,... - Đã làm sạch mũi nhưng không cải thiện tình trạng khó thở. - Bỏ bú, không thể nuốt thức ăn, không thể uống nước. 2. Dấu hiệu cảnh báo cơn sốt nguy hiểm Có những trường hợp sốt trên 38.5 độ C có thể tự điều trị tại nhà bằng thuốc hạ sốt thông thường. - Có hiện tượng rối loạn chức năng tâm thần như: mê sảng, hôn mê, nhầm lẫn,... - Cứng cổ, đau đầu dữ dội, cứng hàm. - Đổ mồ hôi liên tục. - Cơ bị co thắt. - Đau bụng nhiều. - Co giật. - Thở gấp, thở khó, tim đập nhanh, huyết áp tụt. - Nhiệt độ dưới 35 độ C hoặc trên 40 độ. - Có sử dụng thuốc ức chế miễn dịch trước khi sốt. 3. Phương hướng xử trí khi bị sốt 3.1. Tìm căn nguyên gây sốt Muốn chấm dứt cơn sốt một cách hiệu quả thì việc đầu tiên cần làm đó là phải tìm ra căn nguyên gây sốt. Dựa trên các triệu chứng được người bệnh miêu tả, bác sĩ sẽ tiến hành những kiểm tra cần thiết để tìm kiếm nhiễm trùng hoặc không do nhiễm trùng. Các kiểm tra có thể được thực hiện là: xét nghiệm máu, X-quang,... 3.2. Cách xử trí đối với bệnh nhân bị sốt Với những bệnh nhân đã có hiện tượng sốt 38 độ trở lên cần: - Nằm ở nơi yên tĩnh, thoáng mát, tránh gió lùa, tránh môi trường đông người. - Cặp nhiệt độ theo dõi thân nhiệt thường xuyên. Có thể đặt nhiệt kế ở hậu môn hoặc dưới nách người bệnh trong vòng ít nhất 3 phút. - Khi thân nhiệt chưa vượt trên 38.5 độ C hãy: + Không đắp chăn; mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát, khả năng hút mồ hôi tốt. + Thường xuyên theo dõi thân nhiệt bằng cách đo nhiệt kế 1 - 2 giờ/lần. + Chườm ấm cho cơ thể bằng cách thấm khăn vào nước ấm, vắt ráo rồi lau ở bẹn, nách, trán. Chờ đến khi nhiệt bốc hơi lại lau tiếp, cứ thế cho đến lúc thân nhiệt xuống dưới 38 độ C, nếu thấy thân nhiệt tăng thì tiếp tục chườm ấm. - Khi thân nhiệt trên 38.5 độ C hãy: uống thuốc hạ sốt paracetamol theo đúng liều lượng, cân nặng, tuân thủ khoảng cách 4 - 6 giờ/lần uống. - Bù nước bằng cách cho người bệnh uống nhiều nước hoa quả, dung dịch điện giải theo đúng liều lượng quy định, nếu là trẻ nhỏ hãy cố gắng cho trẻ bú càng nhiều càng tốt. - Ăn các loại thức ăn lỏng dễ tiêu như: súp, cháo,... bổ sung các loại trái cây nhiều vitamin C,... 3.3. Phương hướng điều trị Tùy thuộc vào từng nguyên nhân gây ra sốt mà bác sĩ sẽ có phác đồ điều trị riêng cho từng bệnh nhân. Ví dụ như: sốt do vi khuẩn trong trường hợp viêm họng, viêm phổi sẽ dùng thuốc kháng sinh để chữa trị. Tuy nhiên, trường hợp sốt do virus thì kháng sinh không có tác dụng nên sẽ không kê thuốc kháng sinh cho người bệnh, việc trị bệnh chỉ nhằm làm thuyên giảm dần dần các triệu chứng mà thôi. Cũng có trường hợp được dùng một số loại thuốc không kê đơn như ibuprofen hay acetaminophen do bác sĩ đề nghị. Riêng đối với trẻ em, việc dùng aspirin là không nên bởi nó có thể gây ra rối loạn, hoặc hội chứng Reye dẫn tới tử vong.
Is a fever of 38 degrees Celsius a fever and what should you do? Whether a fever of 38 degrees is a fever or not is an issue that many people confuse. Correctly determining what body temperature is called fever will help you find the right treatment to prevent unnecessary complications caused by fever. 1. Is a fever of 38 degrees a fever? Fever is a clinical symptom that appears when the body temperature is above 37.5 degrees Celsius when the thermometer is taken orally or above 38 degrees Celsius when the temperature is measured rectally. Body temperature also often changes when exercising a lot. Fever is a manifestation of many reasons: viruses, bacterial infections, drug allergies, vaccinations, etc. Not all cases of fever are dangerous. People with fever often have the following symptoms: chills, thirst, hot, red or moist skin, confusion, convulsions, etc. 1.1. Fever in adults The normal temperature of adults usually fluctuates between 36.1 degrees Celsius - 37.5 degrees Celsius. Therefore, if the temperature is a little lower or higher than 37 degrees Celsius, it is still normal. When the temperature rises above 37.8 degrees Celsius, it can be considered abnormal. Specifically, measure the temperature in the mouth above 37 degrees Celsius, in the ear above 38.1 degrees Celsius and in the anus above 37.6 degrees Celsius. Thus, a fever of 38 degrees Celsius can be considered a fever but it is not a dangerous temperature level. . Adults need to have a fever when: - Fever over 40 degrees Celsius and have used fever-reducing medicine but it doesn't go down. - Fever lasts more than 48 or 72 hours. - Suffering from serious diseases such as: cystic fibrosis, diabetes, heart disease,... - Cough, headache, persistent sore throat. - There are bruises or rashes on the skin. 1.2. Fever in children A child is considered normal when the rectal temperature is between 36.5 - 37.5 degrees Celsius and is considered to have a fever when it is over 38 degrees Celsius. The difference between rectal temperature and axillary temperature is usually around + 0.5 degrees Celsius. - Convulsion. - Showing signs of dehydration: crying without tears, sunken eyes, dry skin. - Headache, stiff neck, vomiting a lot. - Rash. - I took fever-reducing medicine but the temperature did not go down. - Abnormalities in perception: lethargy, restlessness, crying a lot, difficulty waking up,... - Cleaned the nose but did not improve shortness of breath. - Stop feeding, can't swallow food, can't drink water. 2. Warning signs of dangerous fever There are cases of fever above 38.5 degrees Celsius that can be treated at home with regular fever-reducing medications. - There are mental dysfunctions such as: delirium, coma, confusion,... - Stiff neck, severe headache, stiff jaw. - Continuous sweating. - Muscle spasms. - Severe stomach pain. - Convulsion. - Shortness of breath, difficulty breathing, rapid heartbeat, low blood pressure. - Temperature below 35 degrees Celsius or above 40 degrees. - Use immunosuppressive drugs before fever. 3. Directions for handling fever 3.1. Find the cause of fever To effectively end a fever, the first thing to do is find the cause of the fever. Based on the symptoms described by the patient, the doctor will conduct the necessary tests to look for infection or non-infection. Tests that can be performed are: blood tests, X-rays,... 3.2. How to treat patients with fever For patients who have a fever of 38 degrees or higher, they need to: - Located in a quiet, cool place, avoiding drafts, avoiding crowded environments. - Thermocouples monitor body temperature regularly. The thermometer can be placed in the patient's anus or under the armpit for at least 3 minutes. - When your body temperature does not exceed 38.5 degrees Celsius: + Do not cover yourself with blankets; Wear loose, airy clothes that absorb sweat well. + Regularly monitor body temperature by measuring thermometer every 1 - 2 hours. + Apply a warm compress to the body by soaking a towel in warm water, wringing it out and then wiping the groin, armpits, and forehead. Wait until the heat evaporates, then wipe again. Continue until the body temperature drops below 38 degrees Celsius. If you see an increase in body temperature, continue applying warm compresses. - When body temperature is over 38.5 degrees Celsius: take paracetamol fever reducing medicine according to the correct dosage, weight, and follow the interval of 4 - 6 hours/time. - Rehydrate by giving the patient plenty of fruit juice and electrolyte solutions according to the prescribed dosage. If it is a young child, try to breastfeed as much as possible. - Eat easy-to-digest liquid foods such as soup, porridge,... supplement with fruits rich in vitamin C,... 3.3. Treatment direction Depending on the cause of the fever, the doctor will have a separate treatment regimen for each patient. For example: fever caused by bacteria in the case of sore throat or pneumonia will be treated with antibiotics. However, in the case of viral fever, antibiotics are not effective, so antibiotics will not be prescribed to the patient. Treatment is only aimed at gradually relieving symptoms. There are also cases where you can use some over-the-counter medications such as ibuprofen or acetaminophen recommended by your doctor. Particularly for children, taking aspirin is not recommended because it can cause disorders, or Reye's syndrome, leading to death.
medlatec
Đã đặt stent mạch vành, có nên đi máy bay? Máy bay hiện đang là một phương tiện di chuyển được ưa chuộng và sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người ai cũng có thể đi máy bay. Trên máy bay mặc dù đã được trang bị đầy đủ thuốc men và thiết bị hỗ trợ cấp cứu khi xảy ra các tai nạn sức khỏe như khó thở khi đi máy bay, cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, ngất...do cơ thể không thích ứng được với sự thay đổi của khí quyển khi lên cao, nhưng, mọi sự chuẩn bị đều có giới hạn nhất định. 1. Sự thay đổi của hệ tuần hoàn trong cơ thể khi đi máy bay Như chúng ta đã biết, càng lên cao không khí càng lạnh, nồng độ khí oxy càng loãng và áp lực khí quyển sẽ càng thấp. Khi máy bay lên trên ở độ cao từ 2000m trở lên, cơ thể có thể xảy ra các phản ứng của mạch máu như giãn mạch máu não, co thắt các động mạch nội tạng, cung lượng tim tăng lên để đảm bảo cung cấp đủ lượng máu vào oxy cho não cũng như các cơ quan nội tạng trong cơ thể, mạch nhanh.Tuy nhiên không phải ai đi máy bay cũng xảy ra hiện tượng này, thực tế, các phản ứng này xảy ra với tần số không cao. Ngược lại, khi máy bay hạ cánh hay khi bắt đầu cất cánh, sự chuyển động thay đổi về không gian và độ cao sẽ tạo cho hành khách một áp lực nhất định. Tác động này rất dễ ảnh hưởng đến những người có chứng bệnh về thần kinh dễ bị kích thích.Để giảm thiểu những ảnh hưởng từ các yếu tố của chuyến bay, hiện tại trên máy bay, tại tất cả các khoang máy bay đều đã được trang bị một hệ thống điều áp giúp khách hàng có thể đáp ứng thích nghi được với sự thay đổi của nhiệt độ, khí quyển và nồng độ oxy trong chuyến bay nhưng những thiết bị này chỉ mang tính hỗ trợ và xử lý tạm thời. Vậy nên trước khi lên máy bay, bạn nên cân nhắc kỹ càng về vấn đề sức khỏe và hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn đang có vấn đề sức khỏe đặc biệt là vấn đề về tim mạch. 2. Đặt stent mạch vành có đi máy bay được không? Hình ảnh đặt stent mạch vành Trong thời buổi hiện đại, tất cả các máy bay đều đã được trang bị đầy đủ máy móc và thiết bị cần thiết để hỗ trợ đảm bảo sức khỏe cho khách hàng trong chuyến bay. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là ai cũng có thể di chuyển bằng máy bay.Theo các số liệu nghiên cứu cho thấy tỷ lệ bị nhồi máu cơ tim hay gặp các biến cố về tim mạch trên máy bay chiếm khoảng 10-20% tổng số các trường hợp bị tai nạn về sức khỏe.Các trường hợp lưu ý không được đi máy bay:Bệnh nhân nhồi máu cơ tim, mới xuất viện chưa quá 2 tuần.Bệnh nhân được đặt stent hoặc nong mạch vành mới xuất viện chưa quá 2 tuần.Bệnh nhân làm phẫu thuật bắc cầu mạch vành mới xuất viện chưa quá 3 tuần.Người có tiền sử cơn đau thắt ngực không ổn định, đau ngực ngay cả khi nghỉ ngơi và cơn đau thường xuất hiện bất ngờ, không có dấu hiệu báo trước nào.Bệnh nhân bị suy tim nặng, khó kiểm soát.Bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim nặng đặc biệt là rối loạn nhịp thất và trên thất chưa kiểm soát được.Bệnh nhân có vấn đề về hô hấp thường xuyên phải hỗ trợ thở oxy.Trên các khoang máy bay tuy đã được thiết kế các thiết bị hỗ trợ để cung cấp đủ oxy nhưng mức oxy này không đạt mức được như môi trường ngang mực nước biển nên nó vẫn có thể gây ra tình trạng giảm oxy trong máu. Trong chuyến bay dù mọi thứ đã được chuẩn bị đầy đủ nhưng các tai nạn về sức khỏe vẫn có thể xảy ra ngoài dự kiến của nhân viên phục vụ chuyến bay cũng như của khách hàng. Khi xảy ra các biến cố, điều cần thiết là phải bình tĩnh, tránh hoảng loạn tinh thần sẽ khiến cho bệnh tình diễn biến xấu hơn đồng thời ảnh hưởng đến cả những hành khách khác trên cùng chuyến bay. Bệnh nhân đặt stent mạch vành muốn đi máy bay cần được khám sức khỏe trước đó 3. Giải pháp giảm thiểu nguy cơ tai nạn sức khỏe đối với bệnh nhân tim mạch Để giảm thiểu tối đa nguy cơ gây xảy ra các tai nạn sức khỏe đặc biệt là đối với bệnh nhân tim mạch cần lưu ý một số điều như sau:Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng trước và trong chuyến bay.Khi bị bệnh tim mạch, không đến những vùng có độ cao trên 1500m, các vùng quá nóng hay quá lạnh. Cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi đi.Không đi du lịch vùng cao trong 6 tháng sau khi được phẫu thuật tim hoặc đã từng có tiền sử nhồi máu cơ tim.Tránh vận động nhiều ngay khi vừa lên cao, cần có thời gian để thích nghi với không khí loãng, thường là 1-2 ngày, có thể co duỗi chân tại chỗ để làm tăng lưu thông tuần hoàn trong cơ thể, hạn chế nguy cơ hình thành huyết khối.Không dùng các chất kích thích thần kinh như rượu bia thuốc lá hay thuốc ngủ, thuốc giảm đau ức chế thần kinh...Báo với nhân viên trên máy bay ngay khi có dấu hiệu mệt mỏi khó thở.Khi đi máy bay nên mang theo đầy đủ các giấy tờ liên quan đến sức khỏe bệnh tình của bản thân, các thuốc đã được bác sĩ kê đơn sử dụng và điều trị. Do đó, việc chuẩn bị một sức khỏe tốt trước khi lên máy bay là điều rất quan trọng đặc biệt đối với những bệnh nhân tim mạch và hô hấp. Sau khi đặt stent, khi bệnh nhân đã phục hồi sức khỏe, bệnh nhân có đủ điều kiện để có thể di chuyển được bằng máy bay với điều kiện phải tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị. Với Hệ thống cathlab hiện đại, trang thiết bị y tế vô trùng, không gian yên tĩnh, giúp người bệnh nhanh chóng phục hồi và giảm thiểu tối đa nguy cơ sau đặt stent.
Having had a coronary stent placed, should I fly? Airplanes are currently a popular and commonly used means of transportation. However, not everyone can fly. Although the plane is fully equipped with medicine and emergency support equipment when health accidents occur such as difficulty breathing while flying, angina, myocardial infarction, fainting... Because the body cannot adapt to changes in the atmosphere at altitude, however, all preparations have certain limits. 1. Changes in the body's circulatory system when flying As we know, the higher you go, the colder the air becomes, the thinner the oxygen concentration and the lower the atmospheric pressure. When the plane ascends at an altitude of 2000m or more, the body may experience vascular reactions such as dilation of cerebral blood vessels, spasm of visceral arteries, and increased cardiac output to ensure adequate supply. The amount of blood oxygenates the brain as well as the internal organs in the body, and the pulse is rapid. However, not everyone who flies by plane experiences this phenomenon. In fact, these reactions occur with a low frequency. On the contrary, when the plane lands or begins to take off, the movement and change in space and altitude will create a certain pressure for passengers. This impact can easily affect people with excitable neurological diseases. To minimize the effects from flight factors, currently on the plane, in all aircraft cabins, equipped with a pressurization system to help customers adapt to changes in temperature, atmosphere and oxygen concentration during the flight, but these devices are only for temporary support and treatment. . So before boarding the plane, you should carefully consider your health and consult your doctor if you have health problems, especially cardiovascular problems. 2. Can I fly with a coronary stent? Image of coronary stent placement In modern times, all airplanes are fully equipped with necessary machinery and equipment to help ensure the health of customers during the flight. However, that does not mean that everyone can travel by plane. According to research data, the rate of myocardial infarction or cardiovascular events on planes is about 10-20%. % of total cases of health accidents. Cases not allowed to fly: Patients with myocardial infarction, recently discharged from the hospital for less than 2 weeks. Patients recently discharged from stent placement or angioplasty hospital for less than 2 weeks. Patients who have had coronary artery bypass surgery have been discharged from the hospital for less than 3 weeks. People with a history of unstable angina, chest pain even when resting and pain often appears suddenly , without any warning signs. Patients with severe heart failure, difficult to control. Patients with severe arrhythmias, especially uncontrolled ventricular and supraventricular arrhythmias. Patients with respiratory problems Regular breathing requires oxygen support. Although aircraft cabins have been designed with support equipment to provide enough oxygen, this oxygen level does not reach the same level as the sea-level environment, so it can still cause complications. causes a decrease in oxygen in the blood. Even though everything is fully prepared during the flight, health accidents can still happen unexpectedly to the flight service staff as well as to the customers. When incidents occur, it is necessary to stay calm and avoid mental panic, which will make the illness worse and affect other passengers on the same flight. Patients with coronary stent implants who want to fly need to have a medical examination beforehand 3. Solutions to reduce the risk of health accidents for cardiovascular patients To minimize the risk of health accidents, especially for cardiovascular patients, a few things should be noted: Eat nutritious food before and during the flight. When suffering from cardiovascular disease , do not go to areas with altitudes above 1500m, or areas that are too hot or too cold. You should consult your doctor before going. Do not travel to highlands for 6 months after having heart surgery or having a history of myocardial infarction. Avoid exercising too much as soon as you go to high altitude, it takes time. To adapt to the thin air, usually 1-2 days, you can stretch your legs in place to increase circulation in the body, limiting the risk of thrombosis. Do not use nerve stimulants. such as alcohol, tobacco, sleeping pills, nerve-suppressing painkillers... Report to the staff on the plane as soon as you have signs of fatigue or shortness of breath. When flying, you should bring all relevant documents. regarding your own health and illness, the medications prescribed by your doctor are used and treated. Therefore, preparing for good health before boarding the plane is very important, especially for cardiovascular and respiratory patients. After stent placement, when the patient has recovered, he or she is eligible to travel by plane provided he or she follows the instructions of the treating doctor. With a modern cathlab system, sterile medical equipment, and a quiet space, it helps patients recover quickly and minimize the risk after stent placement.
vinmec
Nghẹt mũi 1 bên kéo dài – dấu hiệu ung thư đầu, cổ chớ nên bỏ qua Nghẹt mũi là triệu chứng thường gặp mà bất cứ ai trong chúng ta cũng từng trải qua. Triệu chứng này thường liên quan tới viêm xoang, viêm họng… Tuy nhiên, nếu chỉ nghẹt 1 bên mũi và kéo dài, có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh nguy hiểm, trong đó bao gồm 1 số loại ung thư đầu cổ. Ung thư họng Các vị trí ung thư đầu cổ. Cổ họng có hai phần chính: họng và thanh quản, ung thư có thể bắt đầu một trong 2 nơi. Đây là những cơ quan giúp chúng ta nuốt, nói và thở. Chính vì vậy, khi ung thư xảy ra, nó sẽ gây ra những triệu chứng liên quan tới các vấn đề này. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư họng như: hút thuốc lá thời gian dài, uống bia rượu nhiều và thường xuyên, nhiễm virus HPV, người lớn tuổi…. Ung thư cổ họng có xu hướng phát triển nhanh chóng, chính vì thế việc điều trị sớm sẽ mang đến cơ hội điều trị tốt nhất cho người bệnh và cơ hội sống lâu dài. Một trong những triệu chứng thường gặp của ung thư cổ họng đó là nghẹt mũi kéo dài, nhưng chỉ xảy ra ở 1 bên – nơi ung thư phát triển. Tham khảo thêm: triệu chứng ung thư vòm họng Nghẹt mũi 1 bên, kéo dài và không thuyên giảm khi dùng thuốc kháng sinh là dấu hiệu có thể liên quan tới một số loại ung thư đầu, cổ. Các triệu chứng khác bao gồm: Lời khuyên cho bạn: Hãy đi khám ngay lập tức nếu như bạn có các dấu hiệu trên kéo dài trên vài tuần. Ung thư khoang mũi Ngoài ra, bạn cần cảnh giác nếu có dấu hiệu như đau, tê 1 bên mặt, đau răng hoặc răng lỏng lẻo hơn, xuất hiện khối u, hoặc sưng hạch bạch huyết vùng mặt, đầu, cổ…. vì đó là những dấu hiệu phổ biến khác của ung thư đầu, cổ. Ung thư có thể bắt đầu trong lớp niêm mạc phía sau mũi (khoang mũi) hoặc các khoang khí gần đó (xoang cạnh mũi) và đôi khi lan sang các hạch bạch huyết. Hầu hết các trường hợp ung thư mũi và xoang mũi được chẩn đoán do những triệu chứng mà nó gây ra. Nghẹt mũi dai dẳng, thậm chí ngày càng trầm trọng hơn, đặc biệt là nghẹt mũi 1 bên là một triệu chứng điển hình của loại ung thư này. Một số triệu chứng cảnh báo khác: Có một hoặc nhiều triệu chứng kể trên không có nghĩa là bạn đã bị ung thư, bởi có nhiều loại bệnh ít nghiêm trọng khác có thể gây ra triệu chứng này. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng kéo dài và đã điều trị với kháng sinh không hiệu quả, hãy đi khám chuyên sâu hơn để tìm ra nguyên nhân.
Persistent stuffy nose on one side - a sign of head and neck cancer that should not be ignored Nasal congestion is a common symptom that any of us have experienced. This symptom is often related to sinusitis, sore throat... However, if only one side of the nose is stuffy and lasts for a long time, it can be a warning sign of many dangerous diseases, including some types of head and neck cancer. Throat cancer Head and neck cancer locations. The throat has two main parts: the pharynx and the larynx, and cancer can start in either place. These are the organs that help us swallow, speak and breathe. Therefore, when cancer occurs, it will cause symptoms related to these problems. Some factors increase the risk of throat cancer such as: smoking for a long time, drinking a lot of alcohol and regularly, HPV infection, older people... Throat cancer tends to develop quickly, so early treatment will give the patient the best chance of treatment and a chance of long-term survival. One of the common symptoms of throat cancer is persistent nasal congestion, but it only occurs on one side - where the cancer develops. See more: symptoms of nasopharyngeal cancer One-sided, persistent nasal congestion that does not improve with antibiotics is a sign that it may be related to some types of head and neck cancer. Other symptoms include: Advice for you: See a doctor immediately if you have the above signs lasting more than a few weeks. Nasal cavity cancer In addition, you need to be alert if there are signs such as pain, numbness on one side of the face, toothache or looser teeth, tumor appearance, or swollen lymph nodes in the face, head, neck, etc. because those are other common signs of head and neck cancer. Cancer can start in the lining behind the nose (nasal cavity) or nearby air cavities (paranasal sinuses) and sometimes spread to lymph nodes. Most cases of nose and sinus cancer are diagnosed because of the symptoms they cause. Persistent or even more severe nasal congestion, especially one-sided nasal congestion, is a typical symptom of this type of cancer. Some other warning symptoms: Having one or more of the above symptoms does not mean you have cancer, as there are many other less serious diseases that can cause these symptoms. However, if symptoms persist and antibiotic treatment is ineffective, see a more specialized doctor to find out the cause.
thucuc
Nhận biết các triệu chứng viêm chân răng Viêm quanh chân răng là bệnh lý nha khoa thương gặp, ảnh hưởng lớn tới sức khỏe hàm răng và có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ có hại nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, mọi người phải trang bị cho bản thân những kiến thức để nhận biết triệu chứng viêm chân răng cũng như cách làm sao để điều trị viêm chân răng dứt điểm, ngăn ngừa biến chứng xảy ra. 1. Nguyên nhân gây viêm chân răng Viêm chân răng là tình trạng viêm nhiễm các tổ chức mô quanh chân răng bao gồm nướu, chân răng và xương ổ răng. Nguyên nhân chính dẫn tới tình trạng viêm chân răng chính là sự tấn công của các vi khuẩn có hại. Các loại vi khuẩn này thường bùng phát và xâm nhập, tấn công răng miệng do: – Mọi người không vệ sinh răng miệng hoặc vệ sinh răng miệng không đúng cách khiến thức ăn thừa không được làm sạch, hình thành mảng bám và cao răng giúp vi khuẩn có một môi trường lý tưởng để phát triển. – Chế độ ăn uống nhiều thực phẩm day cứng, thực phẩm quá cay, quá nóng khiến nướu bị tổn thương, dễ dàng bị vi khuẩn tấn công. – Ảnh hưởng của một số bệnh lý nha khoa như sâu răng, viêm lợi… do lượng vi khuẩn ở trong miệng lớn, chỉ khi gặp điều kiện thuận lợi là có thể bùng phát và làm tổn thương các tổ chức quanh răng. – Tác dụng phụ của một số loại thuốc điều trị bệnh toàn thân, bệnh nha khoa có thể gây mất cân bằng hệ vi sinh vật trong khoang miệng và dẫn tới viêm quanh răng. Vi khuẩn phát triển quá mức sẽ dẫn tới tình trạng viêm lợi, viêm chân răng… 2. Triệu chứng viêm chân răng Viêm chân răng là biến chứng của bệnh viêm lợi khi không được điều trị kịp thời. Triệu chứng viêm chân răng có thể dễ dàng nhận biết bằng mắt thường hoặc cảm nhận như sau: – Sưng tấy nướu răng – Đau nhức chân răng – Lợi sưng đỏ – Lợi có mủ – Chảy máu lợi – Tụt lợi – Hở cổ và chân răng – Răng ngả màu, ố vàng – Hôi miệng – Răng lung lay – Sốt cao – Đau nhức vùng má, xương hàm – Đau thái dương… Theo các chuyên gia nha khoa, viêm chân răng có thể dẫn tới nhiều hiểm họa khó lường như áp xe quanh răng, viêm tủy, nhiễm trùng huyết, mất răng… Vì vậy, mọi người cần cảnh giác với các dấu hiệu bất thường kể trên để có thể chủ động đi khám kịp thời. Sưng tấy, đau nhức nướu… là triệu chứng viêm chân răng thường gặp 3. Biến chứng viêm chân răng Nhiều người thường chủ quan khi bệnh ở giai đoạn khởi phát do các triệu chứng không quá rõ ràng và không ảnh hưởng quá lớn tới sinh hoạt của người bệnh. Chỉ khi bệnh tiến triển nhanh chóng, trở nặng thì mọi người mới phát hiện và đi khám. Khi đó, bệnh đã có nguy cơ tiềm ẩn các biến chứng vô cùng nguy hại như: – Mất răng: Do các ổ viêm phát triển mạnh, làm nướu bị tổn thương và tụt dần. Khi không được nướu bảo vệ, răng sẽ bị hở, dễ dàng bị vi khuẩn tấn công và gây lung lay, gãy rụng. – Viêm tủy răng ngược dòng: Vi khuẩn và tác nhân có hại trú ngụ ở vùng chân răng có thể sẽ tấn công và làm tổn thương tủy răng. Tủy răng bị vi khuẩn xâm nhập được coi là “chết tủy”, khiến răng bị suy yếu, ngả màu, dễ gãy rụng. – Bệnh tim mạch: Vi khuẩn xâm nhập vào hệ thống mạch máu gây ra các bệnh nhiễm trùng máu, bệnh lý về tim nguy hiểm tới tính mạng của người bệnh. – Tăng nặng tiểu đường: Sức đề kháng giảm khiến bệnh tiểu đường ở nhiều người tiến triển nhanh và nguy hiểm hơn. – Biến chứng thai kỳ: Sản sinh prostaglandin có thể gây giãn nở và co thắt tử cung, dẫn tới tình trạng sinh non vô cùng nguy hiểm đối với phụ nữ đang mang thai. Nếu không điều trị, bệnh có thể dẫn tới áp xe chân răng, viêm tuỷ răng… 4. Nguyên tắc điều trị Khi bị viêm quanh chân răng, mọi người không nên tự ý mua thuốc uống hoặc điều trị theo các mẹo vặt dân gian mà cần tới nha khoa để được khám và điều trị với phác đồ chuyên sâu nhất. Nếu bệnh ở giai đoạn chưa nghiêm trọng, bác sĩ thường sẽ thực hiện làm sạch vùng chân răng bị viêm nhiễm, sau đó điều trị viêm bằng một số loại thuốc. Đồng thời, bác sĩ cũng sẽ lấy cao răng cho người bệnh để giảm thiểu nguy cơ bệnh tái phát trở lại. Nếu viêm dẫn tới áp xe, bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật chích rạch, dẫn lưu mủ và làm sạch vùng quanh chân răng cho người bệnh. Nếu vùng lợi bị tụt quá nghiêm trọng khiến chân răng lộ ra thì cần phẫu thuật ghép vạt lợi. Nếu viêm nhiễm nghiêm trọng dẫn tới tổn thương chân răng, khiến răng suy yếu, viêm tủy răng thì cần phải nhổ bỏ kịp thời để bảo toàn các răng khác. Đồng thời, bác sĩ cũng sẽ trồng răng vào vị trí bị khuyết để khắc phục khả năng ăn nhai và giảm thiểu nguy cơ xô lệch răng, tiêu xương hàm. Viêm chân răng cần được điều trị bởi bác sĩ nha khoa chuyên môn cao với phác đồ phù hợp 5. Phòng ngừa viêm chân răng Viêm chân răng ảnh hưởng lớn tới sức khỏe răng miệng và cản trở sinh hoạt, công việc, học tập của người bệnh vì tình trạng hôi miệng, răng ngả màu… Vì vậy, cách tốt nhất để ngăn ngừa mắc viêm chân răng chính là mọi người trang bị cho bản thân những kiến thức khoa học trong việc chăm sóc răng miệng hằng ngày. – Vệ sinh sạch sẽ răng miệng mỗi ngày, đặc biệt là sau khi ăn để làm sạch thức ăn thừa, giảm thiểu nguy cơ hình thành mảng bám và cao răng. – Đánh răng bằng kem có chứa flour cùng các khoáng chất tốt cho răng, chải đều khắp các mặt răng từ trong ra ngoài theo chiều xoay tròn, trên xuống. – Làm sạch vùng kẽ răng bằng chỉ nha khoa, máy tăm nước thay tăm xỉa răng truyền thống để hạn chế làm tổn thương nướu. – Ăn uống khoa học, chọn thực phẩm tươi xanh, mềm, dễ nhai, dễ tiêu hóa và chứa nhiều vitamin có lợi cho cơ thể. – Hạn chế ăn đồ ăn quá dai cứng, không mút tay, cắn móng tay, cắn vặn nắp chai để không làm tổn thương men răng. – Lấy cao răng, khám răng thường xuyên với bác sĩ nha khoa để chủ động phòng và điều trị bệnh từ sớm. Mọi người cần cảnh giác với các triệu chứng viêm chân răng để có thể thăm khám sớm, điều trị kịp thời nhằm giảm thiểu nguy cơ gặp phải các biến chứng nguy hiểm.
Recognize the symptoms of periodontitis Periodontitis is a common dental disease that greatly affects dental health and can pose many harmful risks if not treated promptly. Therefore, everyone must equip themselves with knowledge to recognize the symptoms of periodontitis as well as how to treat periodontitis completely and prevent complications from occurring. 1. Causes of periodontitis Periodontitis is an inflammation of the tissues around the tooth root including gums, tooth roots and alveolar bone. The main cause of tooth inflammation is the attack of harmful bacteria. These types of bacteria often break out and invade and attack the mouth due to: – People do not clean their teeth or do not clean their teeth properly, causing food scraps to not be cleaned, forming plaque and tartar, giving bacteria an ideal environment to grow. – A diet rich in hard foods, foods that are too spicy, or too hot cause gum damage and are easily attacked by bacteria. – The effects of some dental diseases such as tooth decay, gingivitis... due to the large amount of bacteria in the mouth, only when favorable conditions are encountered can outbreaks occur and damage the organizations around the teeth. – Side effects of some medications to treat systemic and dental diseases can cause an imbalance in the microflora in the oral cavity and lead to periodontal inflammation. Bacteria overgrowth will lead to gingivitis, periodontitis... 2. Symptoms of periodontitis Gum disease is a complication of gingivitis when not treated promptly. Symptoms of gingivitis can be easily recognized with the naked eye or felt as follows: – Swollen gums – Toothache – Gums are swollen and red – Gums have pus – Bleeding gums – Gum recession – Open neck and tooth roots – Teeth become discolored and yellow - Halitosis - Loose teeth - High fever – Pain in the cheeks and jaw – Temple pain… According to dental experts, periodontitis can lead to many unpredictable dangers such as abscesses around teeth, pulpitis, sepsis, tooth loss... Therefore, everyone needs to be alert to the following unusual signs. above so that you can proactively seek medical attention promptly. Swelling, sore gums... are common symptoms of tooth inflammation 3. Complications of periodontitis Many people are often subjective when the disease is in its early stages because the symptoms are not too obvious and do not greatly affect the patient's life. Only when the disease progresses rapidly and becomes severe do people discover it and go to the doctor. At that time, the disease was at risk of extremely dangerous complications such as: – Tooth loss: Due to the strong development of inflammation, the gums are damaged and gradually recede. When not protected by gums, teeth will be exposed, easily attacked by bacteria and cause looseness and breakage. – Retrograde pulpitis: Bacteria and harmful agents residing in the tooth root area can attack and damage the tooth pulp. Tooth pulp invaded by bacteria is considered "dead pulp", causing teeth to weaken, become discolored, and easily break. – Cardiovascular disease: Bacteria enter the vascular system causing blood infections and heart diseases that are dangerous to the patient's life. – Aggravation of diabetes: Reduced resistance causes diabetes in many people to progress faster and more dangerously. – Pregnancy complications: Prostaglandin production can cause uterine expansion and contractions, leading to premature birth, which is extremely dangerous for pregnant women. If left untreated, the disease can lead to tooth abscess, pulpitis, etc. 4. Treatment principles When suffering from periodontal inflammation, people should not arbitrarily buy medicine or treat themselves according to folk remedies but need to go to the dentist for examination and treatment with the most specialized regimen. If the disease is not at a serious stage, the doctor will usually clean the infected tooth root area, then treat the inflammation with some medications. At the same time, the doctor will also remove tartar from the patient's teeth to minimize the risk of the disease recurring. If the inflammation leads to an abscess, the doctor will perform an incision procedure, drain the pus and clean the area around the tooth root for the patient. If the gum recession is so severe that the tooth roots are exposed, gum flap surgery is needed. If serious infection leads to damage to the tooth root, weakening the tooth, or causing pulpitis, it needs to be removed promptly to preserve other teeth. At the same time, the doctor will also implant teeth in the missing position to improve chewing ability and minimize the risk of tooth misalignment and jaw bone loss. Tooth inflammation needs to be treated by a highly specialized dentist with an appropriate regimen 5. Prevent periodontitis Tooth inflammation greatly affects oral health and hinders the patient's daily life, work, and education because of bad breath, discolored teeth, etc. Therefore, the best way to prevent gingivitis is to prevent gingivitis. People equip themselves with scientific knowledge in daily dental care. – Clean your teeth every day, especially after eating to clean leftover food and minimize the risk of plaque and tartar formation. – Brush your teeth with toothpaste containing fluoride and minerals that are good for teeth, brush all tooth surfaces from inside to outside in a circular, top-down direction. – Clean the area between teeth with dental floss, water flosser instead of traditional toothpicks to limit damage to the gums. – Eat scientifically, choose foods that are fresh, green, soft, easy to chew, easy to digest and contain many vitamins that are beneficial for the body. – Limit eating foods that are too tough, do not suck your thumb, bite your nails, or twist bottle caps to avoid damaging tooth enamel. – Remove dental plaque and have regular dental check-ups with a dentist to proactively prevent and treat disease early. Everyone needs to be alert to the symptoms of periodontitis so that they can be examined early and treated promptly to minimize the risk of dangerous complications.
thucuc
Đau nóng rát ở ngực và lưng cảnh báo 4 nhóm bệnh lý Đau nóng rát ở ngực và lưng có thể là triệu chứng của một bệnh lý nghiêm trọng nào đó và cần được điều trị y tế nhanh chóng. Tuy nhiên có rất nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn tới tình trạng này. Vì thế tốt nhất khi có biểu hiện đau nóng rát tại đây, nên nhanh chóng tới bệnh viện để thăm khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. 1. Nguyên nhân liên quan đến tim mạch Chẩn đoán đáng lo ngại nhất về triệu chứng đau nóng rát ở ngực và lưng có liên quan đến các bệnh về tim mạch Chẩn đoán đáng lo ngại nhất về triệu chứng đau nóng rát ở ngực và lưng có liên quan đến các bệnh về tim mạch. Nhồi máu cơ tim là một bệnh lý về tim mạch nguy hiểm thường gây ra các cơn đau âm ỉ ở ngực. Tuy nhiên cũng có trường hợp không gặp phải bất cứ triệu chứng nào cả. Ngoài ra người bị nhồi máu cơ tim cũng có thể gây ra tình trạng này. Viêm màng ngoài tim – tình trạng màng bên ngoài tim bị viêm, thường là do vi rút, vi khuẩn. Hoặc nguyên nhân có thể đến từ hệ miễn dịch cơ thể tấn công nhầm vào niêm mạc. Bất thường ở các mạch máu lớn quanh tim cũng có thể dẫn tới triệu chứng đau nóng rát. Chẳng hạn như bóc tách động mạch chủ. 2. Các bệnh lý ở thực quản Thức ăn di chuyển qua thực quản tới dạ dày. Vì thế các vấn đề xảy ra ở thực quản đều có thể gây đau lan đến ngực và lưng. Trào ngược dạ dày thực quản là một trong những nguyên nhân thường gặp nhất. Bệnh xảy ra khi dịch dạ dày trào ngược lên thực quản. Từ đó gây cảm giác nóng, đau rát ở ngực. Nhiễm trùng thực quản cũng có thể gây ra triệu chứng tương tự nhưng ít phổ biến hơn. 3. Các vấn đề về thần kinh và cơ xương khớp Đau ở xương, khớp và mô liên kết cũng có thể gây ra đau ở lưng và ngực. Viêm sụn sườn hay còn gọi là viêm khớp sụn sườn. Đây là tình trạng đau và căng tức ngực do khớp sụn sườn bị sưng viêm. Các bệnh lý khác liên quan đến dây thần kinh như bệnh zona, kết quả của sự tái hoạt động của virus herpes zoster (varicella-zoster virus hoặc VZV). Virus này cũng chính là tác nhân gây ra bệnh thủy đậu ở trẻ em. Trước khi gây ra các tổn thương trên da, vi rút này tấn công vào các dây thần kinh cảm giác ở da gây đau rát. Nhiều bệnh lý về phổi có thể dẫn tới tình trạng đau nóng rát ở ngực và lưng như thuyên tắc phổi, viêm phổi… 4. Các vấn đề phổi Nhiều bệnh lý về phổi có thể dẫn tới tình trạng đau nóng rát ở ngực và lưng. Thuyên tắc phổi là là tình trạng xảy ra khi một hay nhiều động mạch trong phổi trở nên bị chặn tắc. Bệnh có thể gây đau ở ngực và khó thở. Viêm phổi là tình trạng phổi bị nhiễm trùng, thường là do virus, vi khuẩn hoặc nấm và cũng có biểu hiện là đau ở lưng, ngực. Khi xuất hiện triệu chứng đau kể trên, bạn cần gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị. Xử lý sớm các triệu chứng, bệnh lý sẽ giúp hạn chế các biến chứng nguy hiểm.
Burning pain in the chest and back warns of 4 groups of diseases Burning pain in the chest and back can be a symptom of a serious medical condition and requires prompt medical treatment. However, there are many different causes leading to this situation. Therefore, it is best when you experience burning pain here, to quickly go to the hospital for examination and advice on appropriate treatment methods. 1. Causes related to the heart The most worrying diagnosis of burning pain in the chest and back is related to cardiovascular diseases The most worrying diagnosis of burning pain in the chest and back is related to cardiovascular diseases. Myocardial infarction is a dangerous cardiovascular disease that often causes dull pain in the chest. However, there are also cases where there are no symptoms at all. In addition, people with myocardial infarction can also cause this condition. Pericarditis – a condition in which the outer membrane of the heart becomes inflamed, usually due to a virus or bacteria. Or the cause may come from the body's immune system mistakenly attacking the mucosa. Abnormalities in the large blood vessels around the heart can also lead to symptoms of burning pain. Such as aortic dissection. 2. Esophageal diseases Food moves through the esophagus to the stomach. Therefore, problems occurring in the esophagus can cause pain that spreads to the chest and back. Gastroesophageal reflux is one of the most common causes. The disease occurs when stomach contents reflux into the esophagus. This causes a feeling of heat and pain in the chest. Esophageal infections can also cause similar symptoms but are less common. 3. Neurological and musculoskeletal problems Pain in the bones, joints and connective tissue can also cause pain in the back and chest. Costochondritis is also known as costochondritis. This is a condition of pain and tightness in the chest due to swelling and inflammation of the costal cartilage joints. Other conditions involving the nerves, such as shingles, result from reactivation of the herpes zoster virus (varicella-zoster virus or VZV). This virus is also the cause of chickenpox in children. Before causing lesions on the skin, this virus attacks sensory nerves in the skin causing burning pain. Many lung diseases can lead to burning pain in the chest and back such as pulmonary embolism, pneumonia... 4. Lung problems Many lung diseases can lead to burning pain in the chest and back. Pulmonary embolism is a condition that occurs when one or more arteries in the lungs become blocked. The disease can cause chest pain and difficulty breathing. Pneumonia is an infection of the lungs, usually caused by a virus, bacteria or fungus, and is also characterized by pain in the back and chest. When the above pain symptoms appear, you need to see a doctor for examination and treatment. Early treatment of symptoms and diseases will help limit dangerous complications.
thucuc
Sự cần thiết của việc hàn răng sâu và những lưu ý sau khi hàn Tình trạng sâu răng không phải là hiếm gặp và do nhiều nguyên nhân khác nhau gây nên như vệ sinh răng miệng không đúng cách, chế độ ăn thiếu lành mạnh, do vi khuẩn tấn công,... Sâu răng khiến cho chức năng nhai bị ảnh hưởng, hơi thở có mùi hôi và gây mất thẩm mỹ cho cả hàm răng. Phương pháp hàn răng được nhiều người lựa chọn để khắc phục tình trạng sâu răng. Vậy nếu không hàn răng thì có sao không? Hàn răng xong cần lưu ý những gì? 1. Nếu không hàn răng sâu từ sớm thì sẽ gây ra hậu quả gì? Kỹ thuật hàn răng được dùng để lấp đầy những khoảng trống của răng hoặc khi cấu trúc của răng bị sứt mẻ, sâu do vi khuẩn tấn công. Phương pháp này giúp hoàn chỉnh được phần khuyết thiếu của răng và trả lại vẻ đẹp thẩm mỹ ban đầu cho răng. Vì đây là kỹ thuật không quá phức tạp và không gây đau nên hàn răng sâu được thực hiện rất phổ biến. Tuy nhiên trên thực tế có nhiều trường hợp khi răng bị sâu thì lại trì hoãn không đi hàn, để lâu có thể dẫn tới những nguy hại như sau: Ảnh hưởng tới khả năng nhai nghiến thức ăn: vi khuẩn phát triển và hơi thở có mùi hôi. Vì vậy không những khiến việc nhai nghiến thức ăn trở nên khó khăn mà còn trở thành vật cản không nhỏ đối với vấn đề giao tiếp hàng ngày; Nguy cơ viêm lợi, hở tủy răng: khi sâu răng ăn mòn vào trong sẽ làm lộ tủ y và càng khiến tình trạng này trở nên đau đớn và tồi tệ hơn. Nếu tủy răng bị chết hoặc nhiễm trùng thì sẽ dẫn tới biến chứng nhiễm trùng lan tỏa, ảnh hưởng tới toàn cơ thể; Có thể bị mất răng: nếu răng vỡ to, sâu nhiều chỉ còn lại chân răng và viêm nhiễm kéo dài khiến răng không còn khả năng bảo tồn được thì nguy cơ phải nhổ bỏ là rất cao; Sâu lan sang các răng bên cạnh; Gây mất thẩm mỹ: không chỉ có răng hàm mà các loại răng khác ở mặt tiền như răng cửa cũng có thể bị sâu. Khi đó răng thường bị thẫm đen lại, răng có lỗ hoặc vỡ răng sẽ khiến “khổ chủ" cảm thấy vô cùng mất tự tin khi giao tiếp, ảnh hưởng tới công việc và cuộc sống hàng ngày. 2. Vật liệu nào được sử dụng trong hàn răng sâu? Vật liệu dùng để hàn răng sâu sẽ giúp bù đắp những khiếm khuyết ở bề mặt răng bị tình trạng sâu răng làm ảnh hưởng. Những chất liệu này có khả năng tồn tại lâu dài trong miệng, lành tính, ít bị bào mòn, khả năng chịu lực nhai tốt, không gây hại hoặc kích ứng cho cơ thể. Các loại vật liệu được ứng dụng phổ biến trong hàn răng sâu hiện nay đó là: Chất hàn composite: là lựa chọn hàng đầu cho các trường hợp cần hàn răng sâu vì hàng loạt ưu điểm như: đảm bảo tính thẩm mỹ, khả năng chịu lực và chịu mòn tốt, màu sắc tương đồng với màu tự nhiên của răng. Tuy nhiên khi hàn xong răng có thể gặp tình trạng hơi ê buốt do chất dán dính và chất hàn. Ngoài ra khoảng vài năm sau thì chất này có thể bị vỡ, đổi màu nên cần phải đi hàn lại; Amalgam: chất liệu này đã được ứng dụng từ rất lâu trong hàn răng, khả năng chịu lực, chịu mòn tốt nhưng màu lại sẫm giống kim loại nên chỉ được chọn để hàn những răng hàm bị sâu bên trong khó nhìn thấy. Ngoài ra, khi dùng Amalgam để hàn răng sâu, để lưu giữ được chất hàn bác sĩ cần phải tạo các chốt trên răng làm mất nhiều phần răng bị lành, dễ khiến răng bị vỡ. Một thời gian sau răng sẽ bị ngấm màu sẫm của chất hàn gây ngả màu răng. Ngày nay chất liệu này thường không được sử dụng trong hàn răng nữa do có chứa thủy ngân có hại cho sức khỏe người bệnh; Xi măng thủy tinh: thường dùng để hàn cho những trẻ không hợp tác khi hàn. Loại vật liệu này có thể giải phóng flour - đây là chất có tác dụng củng cố độ vững chắc cho tổ chức răng nhưng lại dễ vỡ, nhanh mòn, bảng màu nghèo nàn và không tạo hình được như mong muốn; Sứ: cũng trở nên thịnh hành hơn vì tính thẩm mỹ nhưng khá phức tạp khi thực hiện, đòi hỏi nha sĩ có trình độ chuyên môn cao; Kim loại: hay được dùng nhất là vàng hoặc titan vì thích ứng tốt với môi trường bên trong khoang miệng. Khả năng chịu lực, chịu mòn của loại vật liệu này khá cao, hạn chế được nguy cơ sâu răng tái phát. Tuy nhiên vì không đồng màu với răng nên hiện nay thường chỉ được ứng dụng đối với hàn răng hàm, các răng bên trong khó thấy. 3. Sau khi hàn răng sâu cần lưu ý những gì? Người bệnh sau khi hàn xong sẽ được nha sĩ tư vấn cần lưu ý những điều sau để không làm vỡ vết hàn cũng như tập làm quen được với chiếc răng mới được “trùng tu” lại: Thuốc gây tê có thể gây nên một số tác dụng phụ như mặt bị tê bì, sưng to, mắt trĩu,... thường sẽ nhanh hết sau khi thuốc tê không còn tác dụng; Tránh ăn những đồ quá lạnh hoặc quá nóng, đồ giòn, cứng trong những ngày đầu. Ngoài ra khi ăn chỉ nên nhai bằng hàm không hàn; Đối với người hàn bằng chất liệu Composite thì có thể ăn và nhai bình thường được ngay. Tuy nhiên nếu hàn bằng vật liệu khác thì không nên nhai luôn ở chỗ vừa hàn trong vòng 4 giờ đầu; Không nên ăn uống các thực phẩm có màu, nước ngọt, cà phê hay hút thuốc lá vì những chất này sẽ khiến miếng hàn bị xỉn màu nhanh chóng; Tránh xỉa hay tác động bằng tăm hoặc vật cứng vào vùng răng chứa miếng hàn vì rất dễ làm vỡ hoặc bong tróc cấu trúc này. Tốt nhất bạn nên chuyển sang dùng chỉ nha khoa hoặc tăm nước để vệ sinh răng miệng, loại bỏ thức ăn giắt trong kẽ răng. Phương pháp này vừa giúp làm sạch các kẽ, tránh làm xước và đau lợi, mà lại còn giúp bảo tồn được tính thẩm mỹ của răng. So với trước đây thì kỹ thuật hàn răng ngày nay trở nên đơn giản, ít đau đớn và vật liệu hàn răng cũng tự nhiên hơn rất nhiều. Để tránh nguy cơ phải hàn răng sâu, mỗi người nên chăm sóc răng miệng đúng cách, chủ động đi khám nha khoa 6 tháng/lần để nụ cười luôn tỏa sáng. vn : 87 Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội : 03 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội : 99 Trích Sài, Tây Hồ, Hà Nội : 42-44-66 Nghĩa Dũng, Ba Đình, Hà Nội : 31 Ngõ 23 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội
The necessity of deep tooth filling and notes after filling Tooth decay is not uncommon and is caused by many different causes such as improper oral hygiene, unhealthy diet, bacterial attack, etc. Tooth decay affects chewing function. If affected, the breath has a bad odor and causes loss of aesthetics for the teeth. Dental fillings are chosen by many people to overcome tooth decay. So what happens if you don't get dental fillings? Teeth welding done What should be noted? 1. What will be the consequences if tooth decay is not filled early? Dental fillings are used to fill gaps in teeth or when the tooth structure is chipped or decayed due to bacterial attack. This method helps complete the missing part of the tooth and restores the original aesthetic beauty of the tooth. Because this technique is not too complicated and does not cause pain, deep tooth filling is very popular. However, in reality, there are many cases where when teeth are decayed, delaying treatment can lead to the following harm: Affects the ability to chew food: bacteria grow and bad breath. Therefore, it not only makes chewing food difficult but also becomes a significant obstacle to daily communication; Risk of gingivitis and exposed pulp: when tooth decay erodes inside, it will expose the cabinet and make this condition even more painful and worse. If the tooth pulp dies or is infected, it will lead to widespread infection complications, affecting the whole body; Tooth loss is possible: if the tooth is broken to a large extent, has a lot of decay, only the root remains, and prolonged infection makes the tooth no longer able to be preserved, the risk of having to be extracted is very high; Cavities spread to neighboring teeth; Causes loss of aesthetics: not only molars but also other front teeth such as incisors can also be decayed. At that time, teeth often darken, have holes or broken teeth, which will make the "sufferer" feel extremely unconfident when communicating, affecting work and daily life. 2. What materials are used in dental fillings? The material used to fill cavities will help compensate for defects in the tooth surface affected by tooth decay. These materials have the ability to last a long time in the mouth, are benign, less abrasive, and resistant good chewing force, does not cause harm or irritation to the body. The types of materials commonly used in dental filling today are: Composite fillings: are the top choice for cases requiring deep dental fillings because of a series of advantages such as: ensuring aesthetics, good strength and wear resistance, and color similar to the natural color of the tooth. However, after filling, the tooth may be slightly sensitive due to the adhesive and solder. In addition, after a few years, this substance may break and change color, so it will need to be re-welded; Amalgam: This material has been used for a long time in dental filling. It has good strength and wear resistance, but the color is dark like metal, so it is only chosen to seal molars with deep internal cavities that are difficult to see. In addition, when using Amalgam to fill deep teeth, in order to preserve the filling, the doctor needs to create pins on the tooth, causing much of the healed tooth to be lost, easily causing the tooth to break. A time The space behind the teeth will be soaked in the dark color of the filling, causing discoloration of the teeth. Today this material is often no longer used in dental fillings because it contains mercury which is harmful to the patient's health; Glass cement: often used for soldering for children who do not cooperate when soldering. This type of material can release fluoride - this is a substance that strengthens the tooth structure but is fragile, wears out quickly, has a poor color palette and cannot be shaped as desired; Porcelain: also becomes more popular because of its aesthetics but is quite complicated to make, requiring a highly qualified dentist; Metal: most commonly used is gold or titanium because it adapts well to the environment inside the oral cavity. The strength and wear resistance of this material is quite high, limiting the risk of recurrent tooth decay. However, because it is not the same color as the teeth, it is currently only used for filling molars, the inner teeth are difficult to see. 3. What should you pay attention to after cavities filling? After the welding is completed, the patient will be advised by the dentist on what to pay attention to Do the following to avoid breaking the weld as well as to get used to the newly "restored" tooth: Anesthetics can cause some side effects such as facial numbness, swelling, heavy eyes, etc. which usually go away quickly after the anesthetic no longer works; Avoid eating foods that are too cold or too hot brittle and hard in the first days. In addition, when eating, you should only chew with an unfilled jaw; For people welding with composite materials, they can eat and chew It's normal now. However, if welding with other materials, you should not chew on the welded area within the first 4 hours; Do not eat or drink colored foods, soft drinks, or coffee smoking because these substances will cause the solder pad to tarnish quickly; Avoid flossing or impacting with a toothpick or hard object on the tooth area containing the filling because it is easy to break or peel off this structure. It's best to switch to using dental floss or a water pick to clean your teeth and remove food trapped between your teeth. This method just helped Cleans interdentals, avoids scratches and sore gums, and also helps preserve the aesthetics of teeth. Compared to the past, today's dental filling technique is simpler, less painful, and the filling material is much more natural. To avoid the risk of needing cavities, each person should take proper care of their teeth and proactively go to the dentist every 6 months to keep their smile bright. VN : 87 Bui Thi Xuan, Hai Ba Trung, Hanoi : 03 Khuat Duy Tien, Thanh Xuan, Hanoi : 99 Trich Sai, Tay Ho, Hanoi : 42-44-66 Nghia Dung, Ba Dinh, Hanoi : 31 Alley 23 Le Van Luong, Thanh Xuan, Hanoi
medlatec
Sốt ở bệnh nhân ung thư Bệnh nhân ung thư sốt kéo dài thường xảy ra khi điều trị bệnh bằng các phương pháp hoá trị liệu. Sốt giảm bạch cầu trung tính ở bệnh nhân ung thư thường là dấu hiệu của sự nhiễm trùng, cần được điều trị ngay lập tức để tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra. 1. Vì sao bệnh nhân ung thư bị sốt? Sốt là tình trạng nhiệt độ của cơ thể cao hơn so với bình thường, biểu hiện của sự nhiễm trùng. Nguyên nhân gây sốt ở bệnh nhân ung thư có thể do tình trạng phản ứng thuốc, viêm hoặc sự phát triển của khối u.Những người đang điều trị ung thư sẽ có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn, vì các phương pháp điều trị bệnh có thể gây ra tình trạng giảm bạch cầu trung tính, khiến cơ thể có ít tế bào bạch cầu hơn bình thường để chống lại sự nhiễm trùng.Để nhận biết bệnh nhân ung thư bị sốt hay không, bạn cần đo nhiệt độ cơ thể bằng nhiệt kế. Ngoài ra, cũng có một số dấu hiệu khác cảnh báo tình trạng sốt ở bệnh nhân ung thư, bao gồm:Tăng nhiệt độ da;Cảm thấy mệt mỏi;Cảm thấy nóng;Đau đầu;Ớn lạnh;Nhức mỏi cơ thể;Viêm da;Cơ thể xuất hiện các vùng sưng đỏ mới;Chảy mủ ở các vị trí chấn thương;Ho hoặc cảm thấy khó thở;Bị đau bụng;Nóng rát, đau khi đi tiểu;Đau họng;Cảm thấy bối rối, hay quên, không nhận biết được mình đang ở đâu. 2. Bệnh nhân ung thư sốt kéo dài là cảnh báo y tế khẩn cấp Phương pháp hoá trị ung thư có thể dẫn đến tình trạng sốt giảm bạch cầu trung tính ở người bệnh. Điều này khiến cho cơ thể bệnh nhân hoạt động kém hiệu quả trong việc chống lại sự nhiễm trùng. Với những người có hệ miễn dịch suy giảm, nhiễm trùng cần được điều trị ngay trước khi chúng gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn.Theo nghiên cứu cho thấy, có khoảng từ 5 – 25% số bệnh nhân ung thư được hoá trị liệu sẽ bị sốt giảm bạch cầu. Hoá trị càng mạnh thì nguy cơ ung thư bị sốt giảm bạch cầu càng cao. Ngoài ra, tuổi tác và bệnh lý tiềm ẩn khác cũng đóng 1 vai trò nhất định trong việc làm tăng nguy cơ bị sốt ở bệnh nhân ung thư.Bệnh nhân ung thư sốt kéo dài trong quá trình hoá trị là 1 trường hợp y tế khẩn cấp cần được cấp cứu kịp thời vì nó có thể đe dọa đến tính mạng của người bệnh. Việc điều trị cho bệnh nhân ung thư bị sốt thường bắt đầu bằng sử dụng thuốc kháng sinh, sau đó tiến hành các xét nghiệm để xác định nhiễm trùng, khi có được kết luận chính xác thì bác sĩ mới đưa ra phác đồ xử trí cụ thể. Bệnh nhân ung thư bị sốt có thể do phản ứng thuốc, viêm hoặc sự phát triển của khối u 3. Bệnh nhân ung thư sốt kéo dài phải làm thế nào? Khi có dấu hiệu của sốt ở bệnh nhân ung thư, cần tiến hành giảm sốt nhanh chóng cho người bệnh bằng các biện pháp sau:Kiểm tra thân nhiệt bằng nhiệt kế qua miệng sau mỗi 2 – 3 giờ. Nếu người bệnh không thể ngậm nhiệt kế trong miệng thì có thể kẹp dưới cánh tay (ở nách). Ghi lại các kết quả sau những lần đo nhiệt độ;Cho người bệnh uống nhiều chất lỏng như nước, súp và nước trái cây;Đảm bảo không gian thoáng mát cho người bệnh có thể nghỉ ngơi;Chườm lạnh lên trên trán của bệnh nhân ung thư bị sốt nếu họ cảm thấy nóng;Không tự ý cho bệnh nhân ung thư bị sốt kéo dài sử dụng thuốc khi chưa có sự cho phép của bác sĩ.Tóm lại, chăm sóc và điều trị cho bệnh nhân ung thư là cả một quá trình cần sự nỗ lực, kiên trì, mặc dù tình trạng sốt ở bệnh nhân ung thư khá phổ biến nhưng lại là dấu hiệu cảnh báo tình trạng y tế khẩn cấp, do đó không được lơ là.gov, health.clevelandclinic.org, cancer.org
Fever in cancer patients Prolonged fever in cancer patients often occurs when the disease is treated with chemotherapy. Fevers with neutropenia in cancer patients are often a sign of infection and need to be treated immediately to avoid possible dangerous complications. 1. Why do cancer patients have fever? Fever is a condition in which the body temperature is higher than normal, a sign of infection. The cause of fever in cancer patients can be due to drug reactions, inflammation or tumor growth. People undergoing cancer treatment are at higher risk of infection, because of the treatment methods. can cause neutropenia, which causes the body to have fewer white blood cells than normal to fight infection. To tell if a cancer patient has a fever, you need to measure the body temperature. with thermometer. In addition, there are also some other signs warning of fever in cancer patients, including: Increased skin temperature; Feeling tired; Feeling hot; Headache; Chills; Body aches; Inflammation skin; New red, swollen areas appear on the body; Pus discharge at injury sites; Cough or feel short of breath; Abdominal pain; Burning, pain when urinating; Sore throat; Feeling confused, forgetful , not knowing where I am. 2. Cancer patients with prolonged fever are a medical emergency Cancer chemotherapy can lead to febrile neutropenia in patients. This makes the patient's body less effective in fighting the infection. For people with weakened immune systems, infections need to be treated immediately before they cause more serious complications. According to research, about 5 - 25% of cancer patients receive chemotherapy. will have febrile neutropenia. The stronger the chemotherapy, the higher the risk of cancer causing neutropenic fever. In addition, age and other underlying diseases also play a certain role in increasing the risk of fever in cancer patients. Cancer patients with prolonged fever during chemotherapy are a medical case. Emergency treatment needs to be treated promptly because it can threaten the patient's life. Treatment for cancer patients with fever often begins with using antibiotics, then conducting tests to determine infection. Once an accurate conclusion is reached, the doctor will then come up with a treatment regimen. specifically. Fever in cancer patients may be due to drug reactions, inflammation, or tumor growth 3. What should cancer patients with prolonged fever do? When there are signs of fever in a cancer patient, it is necessary to quickly reduce the patient's fever with the following measures: Check body temperature with an oral thermometer every 2-3 hours. If the patient cannot hold the thermometer in their mouth, it can be held under the arm (in the armpit). Record the results after temperature measurements; Give the patient plenty of liquids such as water, soup and juice; Ensure a cool space for the patient to rest; Apply a cold compress to the patient's forehead Cancer patients have a fever if they feel hot; Do not arbitrarily give medicine to cancer patients with prolonged fever without the doctor's permission. In short, care and treatment for cancer patients is both A process that requires effort and perseverance. Although fever in cancer patients is quite common, it is a warning sign of a medical emergency, so do not ignore it.gov, health.clevelandclinic .org, cancer.org
vinmec
Nội soi và 3 ứng dụng phổ biến trong y học hiện đại Nội soi là một kỹ thuật khám chữa bệnh hiện đại, sử dụng các thiết bị, máy móc để quay phim, chụp ảnh, quan sát bên trong các cơ quan nội tạng, qua đó nhằm chẩn đoán bệnh. Kỹ thuật này cũng có thể được sử dụng để lấy các dị vật bên trong các cơ quan, sinh thiết, phẫu thuật điều trị. 1. Nội soi tiêu hoá Đây là phương pháp Nội soi các thành phần của hệ tiêu hoá, bao gồm: thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng. Kỹ thuật này giúp phát hiện được các tổn thương của đường tiêu hoá. Thông qua hình ảnh hiển thị, bác sĩ sẽ quan sát và xem xét tình trạng của đường tiêu hoá. Nội soi tiêu hoá có thể phát hiện được các bất thường như: Tổn thương đường tiêu hoá: Loét dạ dày, tá tràng, viêm thực quản. Viêm đại trực tràng, polyp,... Tầm soát ung thư: ung thư dạ dày, ung thư thực quản, ung thư tá tràng, ung thư đại tràng, ung thư trực tràng. Chứng trào ngược thực quản. Quy trình thực hiện với nội soi dạ dày thực quản: Bệnh nhân được gây tê trước khi thực hiện. Sau đó, bác sỹ sẽ lấy một ống chuyên dụng có gắn camera ở đầu và luồn vào miệng, đi qua thực quản đi xuống dạ dày, tá tràng, đại tràng người bệnh. Đối với nội soi trực tràng, ống sẽ được đưa ngược từ lỗ hậu môn đi vào trực tràng. Ứng với mỗi phần của hệ tiêu hoá, bác sĩ sẽ quan sát sự thay đổi bề mặt ống tiêu hoá để kết luận được tình trạng bệnh lý mắc phải. Lưu ý: Sau khi kết thúc thủ thuật, bạn có thể gặp phải một số triệu chứng nhẹ như: Sưng họng, rát cổ họng. Co thắt, đau bụng. Buồn nôn, uể oải. Tuy nhiên đó chỉ là tác dụng phụ của thuốc và các triệu chứng sẽ nhanh chóng hết trong một thời gian ngắn. Nhưng nếu sau một thời gian nhất định các triệu chứng không thuyên giảm hoặc thậm chí có những dấu hiệu như đi tiểu ra máu, căng chướng bụng thì hãy báo ngay cho bác sĩ càng sớm càng tốt để được giải quyết kịp thời. Đồng thời, trước khi thực hiện, bạn nên nhịn ăn từ 6 - 8 tiếng để đường tiêu hoá được “rỗng” sẽ dễ dàng quan sát hơn. Thông thường nên thực hiện vào buổi sáng sớm là tốt nhất. 2. Nội soi tai mũi họng Đây là phương pháp tối ưu trong chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến tai, mũi, họng bao gồm: bất thường cấu tạo hốc mũi, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm thanh quản, liệt dây thanh, ung thư vòm họng, ung thư thanh quản,… Nên thực hiện phương pháp khám bệnh này khi bạn gặp phải các triệu chứng dưới đây: Đau tai, ù tai, chảy mủ tai, khả năng nghe kém. Thường xuyên chảy nước mũi, viêm mũi, sổ mũi, nghẹt mũi, đau đầu. Dịch mũi có mùi tanh, màu xanh, đặc. Cảm giác đau ở vùng hầu họng, nghi ngờ có khối u trong hầu họng. Thường xuyên bị viêm amidan. Chảy máu mũi, hay nói hụt hơi, viêm họng, khản tiếng kéo dài. Có các dị tật bẩm sinh ở tai, mũi, họng. Quy trình thực hiện gồm có 3 khâu: khám tai - mũi - họng, thanh quản. Ống nội soi sẽ được đưa vào lần lượt từng bộ phận và quan sát kỹ càng để chẩn đoán các bất thường liên quan đến bộ phận này. Lưu ý: kỹ thuật được sử dụng phổ biến đối với người lớn, đối với trẻ em thì cần phải có người giữ bé lại để quá trình thực hiện dễ dàng, chuẩn xác. Còn đối với trẻ sơ sinh thì nên hạn chế áp dụng bởi khó thực hiện và khó xử lý khi xảy ra sự cố. Trong một số trường hợp cần thiết thì bác sĩ vẫn chỉ định thực hiện cho trẻ sơ sinh. 3. Phẫu thuật nội soi Mổ nội soi là một bước tiến quan trọng trong sự phát triển của y học hiện đại. Ngày nay, phương pháp này được sử dụng rộng rãi và khá an toàn trong điều trị các bệnh, đặc biệt là bệnh tim mạch, sỏi thận. Ưu điểm của phương pháp: Vết sẹo phẫu thuật để lại nhỏ, mang đến thẩm mỹ cho người bệnh. Giảm mất máu trong quá trình phẫu thuật. Thời gian bình phục ngắn, bệnh nhân có thể xuất viện sớm. Áp dụng được trong nhiều trường hợp: các bệnh về tim như: thay van 2 lá, van động mạch chủ, thông liên nhĩ, thông liên thất, hẹp động mạch vành, cắt khối u nhầy trong tim,… điều trị sỏi thận, sỏi bàng quang, sỏi niệu quản, mổ bướu cổ,… Tuy nhiên, kỹ thuật này cũng có những nhược điểm nhất định như: chi phí phẫu thuật khá đắt đỏ, chưa được sử dụng rộng rãi ở các nước đang phát triển hoặc phát triển kém, yêu cầu máy móc kỹ thuật phải đầy đủ và chính xác, bác sĩ và kỹ thuật viên phải có chuyên môn cao mới có thể thực hiện an toàn được. 4. Nên khám chữa bệnh, nội soi ở đâu? Đối với dịch vụ nội soi khám và tầm soát bệnh thì hầu hết các bệnh viện, phòng khám lớn trên cả nước đều có thể phục vụ. Có hệ thống máy móc, trang thiết bị kỹ thuật hiện đại, tiên tiến sánh ngang với nhiều nước phát triển. Có dịch vụ bảo lãnh viện phí đối với một số loại bảo hiểm: Bảo hiểm Bảo Việt, Bảo hiểm Dầu khí PVI, Bảo hiểm Vietinbank, Bảo hiểm BIDV, Bảo hiểm Bảo Minh, Bảo hiểm Liberty, Bảo hiểm Xuân Thành, Bảo hiểm PJICO, Bảo hiểm Nhân thọ Manulife, Bảo hiểm Baoviet Tokio marine và một số bảo hiểm khác.
Endoscopy and 3 common applications in modern medicine Endoscopy is a modern medical examination and treatment technique that uses equipment and machinery to film, take photos, and observe inside internal organs, thereby diagnosing diseases. This technique can also be used to remove foreign bodies inside organs, biopsy, and surgical treatment. 1. Digestive endoscopy This is an endoscopic method of the components of the digestive system, including: esophagus, stomach, duodenum, colon, and rectum. This technique helps detect lesions of the digestive tract. Through the displayed images, the doctor will observe and examine the condition of the digestive tract. Gastrointestinal endoscopy can detect abnormalities such as: Gastrointestinal tract damage: Gastric and duodenal ulcers, esophagitis. Colitis, polyps,... Cancer screening: stomach cancer, esophageal cancer, duodenal cancer, colon cancer, rectal cancer. Esophageal reflux. Gastroesophageal endoscopy procedure: The patient is anesthetized before the procedure. Then, the doctor will take a specialized tube with a camera attached at the end and thread it into the patient's mouth, through the esophagus, down to the stomach, duodenum, and colon. For rectal endoscopy, the tube will be inserted back from the anal opening into the rectum. For each part of the digestive system, the doctor will observe changes in the surface of the digestive tract to conclude the underlying medical condition. Note: After the procedure ends, you may experience some mild symptoms such as: Swollen throat, sore throat. Cramping, abdominal pain. Nausea, drowsiness. However, that is just a side effect of the drug and the symptoms will quickly disappear in a short time. But if after a certain period of time the symptoms do not improve or there are even signs such as bloody urine or abdominal distension, notify your doctor as soon as possible for timely treatment. At the same time, before doing this, you should fast for 6-8 hours so that the digestive tract is "empty" and easier to observe. Usually it's best to do it early in the morning. 2. ENT endoscopy This is the optimal method in diagnosing diseases related to the ear, nose, and throat including: structural abnormalities of the nasal cavity, sinusitis, otitis media, laryngitis, vocal cord paralysis, nasopharyngeal cancer, laryngeal cancer,… This medical examination method should be performed when you experience the following symptoms: Earache, tinnitus, ear discharge, poor hearing ability. Frequent runny nose, rhinitis, runny nose, stuffy nose, headaches. Nasal discharge has a fishy smell, is green, and thick. Feeling of pain in the oropharynx, suspected of having a tumor in the oropharynx. Frequent tonsillitis. Nosebleeds, shortness of breath, sore throat, persistent hoarseness. There are birth defects in the ears, nose, and throat. The procedure includes 3 stages: examination of the ear - nose - throat and larynx. The endoscope will be inserted into each part in turn and carefully observed to diagnose abnormalities related to this part. Note: the technique is commonly used for adults, for children, someone needs to hold the baby to make the process easy and accurate. As for infants, it should be limited in application because it is difficult to implement and difficult to handle when an incident occurs. In some necessary cases, doctors still prescribe it for newborns. 3. Laparoscopic surgery Laparoscopic surgery is an important step in the development of modern medicine. Today, this method is widely used and quite safe in treating diseases, especially cardiovascular disease and kidney stones. Advantages of the method: The surgical scar left behind is small, bringing aesthetics to the patient. Reduce blood loss during surgery. Recovery time is short, patients can leave the hospital early. Applicable in many cases: heart diseases such as: mitral valve replacement, aortic valve replacement, atrial septal defect, ventricular septal defect, coronary artery stenosis, removal of mucinous tumors in the heart,... treatment of kidney stones, Bladder stones, ureteral stones, goiter surgery,... However, this technique also has certain disadvantages such as: the surgical cost is quite expensive, is not widely used in developing or underdeveloped countries, requires adequate technical machinery and equipment. Accurately, doctors and technicians must have high expertise to be able to perform it safely. 4. Where should I get medical examination and treatment and endoscopy? For endoscopy and disease screening services, most large hospitals and clinics across the country can serve. There is a system of modern and advanced machinery and technical equipment comparable to many developed countries. There is a hospital fee guarantee service for some types of insurance: Bao Viet Insurance, PVI Petroleum Insurance, Vietinbank Insurance, BIDV Insurance, Bao Minh Insurance, Liberty Insurance, Xuan Thanh Insurance, Insurance PJICO, Manulife Life Insurance, Baoviet Tokio marine Insurance and some other insurances.
medlatec
Công dụng thuốc Apirison 50 Thuốc Apirison 50 có thành phần hoạt chất chính là Eperison hydroclorid với hàm lượng 50mg. Đây là thuốc thuộc nhóm thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Thuốc có tác dụng làm tăng cả sự giãn cơ vân và tính giãn mạch do sự tác động của thuốc lên hệ thần kinh trung ương và trên cơ trơn mạch máu. 1. Thuốc Apirison 50 là thuốc gì? Thuốc Apirison 50 là thuốc gì? Thuốc Apirison 50 có thành phần hoạt chất chính là Eperison hydroclorid với hàm lượng 50mg. Đây là thuốc thuộc nhóm thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Bên cạnh đó, thuốc còn làm tăng cả sự giãn cơ vân và tính giãn mạch, do sự tác động của thuốc lên hệ thần kinh trung ương và trên cơ trơn mạch máu.Thuốc Apirison 50 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, phù hợp sử dụng theo đường uống trực tiếp.1.1. Dược lực học của hoạt chất. Hoạt chất chính Eperisone hydrochloride làm tăng cả sự giãn cơ vân và tính giãn mạch. Nguyên nhân là do sự tác động của thuốc lên hệ thần kinh trung ương và trên cơ trơn mạch máu.1.2. Tác dụng của hoạt chất. Dược chất Eperisone hydrochloride có hiệu quả điều trị ổn định trong việc cải thiện các triệu chứng khác nhau có liên quan đến sự tăng trương lực cơ, nhờ cắt đứt những vòng xoắn bệnh lý của sự co thắt cơ vân.Dược chất Eperisone hydrochloride tác động chủ yếu trên tủy sống làm giảm các phản xạ tủy và tạo ra sự giãn cơ vân, nhờ làm giảm sự nhạy cảm của cơ nhờ vào hệ thống ly tâm gamma. Thêm vào đó, tác dụng giãn mạch của thuốc Apirison 50 làm tăng sự tuần hoàn.Hoạt chất Eperisone hydrochloride đã được chứng minh là một thuốc có hiệu quả về mặt lâm sàng trong việc cải thiện các dấu hiệu triệu chứng tăng trương lực cơ như sự co cứng của bả vai, đau nhức các đốt sống cổ, sự co cơ kiểu nhức đầu, hoa mắt, đau thắt lưng và sự co cứng các đầu chi-có thể đi kèm với những bệnh lý về não tủy, hội chứng đốt sống cổ, viêm quanh khớp vai và thắt lưng. 2. Thuốc Apirison 50 điều trị bệnh gì? Thuốc Apirison 50 có công dụng trong điều trị bệnh lý như sau:Điều trị liệt cứng nguyên nhân do bệnh lý về mạch máu não, liệt cứng do tủy, thoái hoá đốt sống cổ, di chứng sau phẫu thuật.Điều trị để cải thiện các dấu hiệu triệu chứng tăng trương lực cơ trong hội chứng đốt sống cổ.Điều trị viêm quanh khớp vai và viêm quanh cột sống thắt lưng. 3. Cách dùng và liều dùng của thuốc Apirison 50 Thuốc Apirison 50 được dùng bằng đường uống với liều lượng như sau:Liều điều trị đối với người lớn: Sử dụng 3 viên/ngày, chia 3 lần, sau mỗi bữa ăn. Cần chú ý chỉnh liều điều trị theo tuổi và mức độ diễn biến của bệnh.Người bệnh cần chú ý đọc chính xác liều điều trị của thuốc Apirison 50 ghi trên bao bì, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc chỉ dẫn của bác sĩ điều trị. Người bệnh không nên tự ý tính toán, áp dụng hoặc thay đổi liều điều trị của thuốc.Trường hợp quá liều thuốc: Những loại thuốc kê đơn cần phải có đơn thuốc của bác sĩ điều trị bệnh. Những loại thuốc không kê đơn cần chú ý xem tờ hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi nhà sản xuất. Bạn cần chú ý đọc kỹ và làm theo chính xác liều điều trị đã ghi trên tờ đơn thuốc hoặc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Khi sử dụng quá liều thuốc Apirison 50 cần dừng uống và báo ngay cho bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ khi có các biểu hiện bất thường.Trường hợp quên liều thuốc: Thông thường các thuốc, trong đó có thuốc Apirison 50 có thể uống trong khoảng 1-2 giờ so với quy định trong đơn thuốc. Tuy nhiên, nếu thời gian uống thuốc Apirison 50 đã quá xa thời điểm cần uống thì không nên uống bù có thể gây nguy hiểm cho cơ thể. Bạn cần chú ý tuân thủ đúng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ điều trị trước khi quyết định sử dụng. 4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Apirison 50 Khi sử dụng thuốc Apirison 50, bạn có thể gặp một số tác dụng không mong muốn, cụ thể như sau: đau rát vùng thượng vị, buồn nôn, chóng mặt, chán ăn, buồn ngủ, phát ban đỏ trên da da, tiêu chảy, khó tiêu, đau nhức đầu, táo bón.Thông thường những tác dụng phụ hay tác dụng không mong muốn của thuốc Apirison 50 sẽ mất đi khi ngưng dùng thuốc. Nếu có những tác dụng không mong muốn hiếm gặp, bạn cần chủ động thông báo ngay cho bác sĩ điều trị để có hướng xử lý an toàn và kịp thời. 5. Tương tác của thuốc Apirison 50 Người bệnh cần nhớ tương tác thuốc Apirison 50 với các thuốc khác thường khá phức tạp, do ảnh hưởng của nhiều thành phần có trong thuốc. Các nghiên cứu hoặc khuyến cáo thông thường chỉ nêu ra được những tương tác phổ biến khi sử dụng. Chính vì vậy, bạn không tự ý áp dụng các thông tin về tương tác thuốc Apirison 50.Hãy cân nhắc sử dụng chung thuốc Apirison 50 với các loại thức uống có chứa cồn như rượu bia, thuốc lá, đồ uống có cồn hoặc lên men. Những tác nhân có thể gây ra thay đổi thành phần có trong thuốc. Bạn lưu ý về việc xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng hoặc hỏi ý kiến của bác sĩ điều trị để biết thêm chi tiết. 6. Một số chú ý khi sử dụng thuốc Apirison 50 Những trường hợp không được dùng thuốc Apirison 50 đó là:Những người có cơ địa quá mẫn hay nhạy cảm với thành phần của thuốc Apirison 50.Thông thường những người đã bị mẫn cảm hay dị ứng với bất cứ chất nào trong thành phần của thuốc thì không được dùng thuốc.Các trường hợp khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc đơn thuốc kê đơn của bác sĩ điều trị bệnh.Chống chỉ định của thuốc Apirison 50 phải hiểu là chống chỉ định tuyệt đối, tức là không vì lý do nào đó mà trường hợp chống chỉ định lại linh động được cách sử dụng thuốc.Những lưu ý và thận trọng trước khi sử dụng thuốc Apirison 50Giảm liều điều trị hoặc ngừng sử dụng thuốc Apirison 50 khi bạn xuất hiện cảm giác yếu sức, chóng mặt, buồn ngủ hoặc các triệu chứng khác.Không nên lái xe hay sử dụng máy móc khi sử dụng thuốc Apirison 50.Đối với bà bầu đang mang thai thì nên cân nhắc và hỏi ý kiến bác sĩ điều trị trước khi sử dụng loại thuốc này. Các thuốc dù đã kiểm nghiệm vẫn có những nguy cơ khi sử dụng với lâm sàng.Đối với bà mẹ đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị sau khi đã cân nhắc thật kỹ lợi ích và nguy cơ cho mẹ và bé. Không nên tự ý sử dụng thuốc Apirison 50 khi chưa đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé.Tóm lại, thuốc Apirison 50 là thuốc thuộc nhóm thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Thuốc có tác dụng làm tăng cả sự giãn cơ vân và tính giãn mạch do sự tác động của thuốc lên hệ thần kinh trung ương và trên cơ trơn mạch máu. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.
Uses of Apirison 50 Apirison 50 has the main active ingredient Eperison hydrochloride with a content of 50mg. This is a drug that belongs to the group of muscle relaxants and increases muscle tone. The drug has the effect of increasing both skeletal muscle relaxation and vasodilation due to its effects on the central nervous system and on vascular smooth muscle. 1. What is Apirison 50? What is Apirison 50? Apirison 50 has the main active ingredient Eperison hydrochloride with a content of 50mg. This is a drug that belongs to the group of muscle relaxants and increases muscle tone. Besides, the drug also increases both skeletal muscle relaxation and vasodilation, due to the drug's impact on the central nervous system and on vascular smooth muscle. Apirison 50 is prepared in the form of film-coated tablets, Suitable for direct oral use.1.1. Pharmacodynamics of active ingredients. The main active ingredient Eperisone hydrochloride increases both skeletal muscle relaxation and vasodilation. The cause is due to the drug's impact on the central nervous system and on vascular smooth muscle.1.2. Effects of active ingredients. The pharmaceutical substance Eperisone hydrochloride has a stable therapeutic effect in improving various symptoms related to increased muscle tone, by interrupting the pathological spirals of skeletal muscle spasm. The pharmaceutical substance Eperisone hydrochloride acts Actions mainly on the spinal cord reduce spinal reflexes and produce skeletal muscle relaxation, by reducing muscle sensitivity thanks to the gamma-efferent system. In addition, the vasodilator effect of Apirison 50 increases circulation. The active ingredient Eperisone hydrochloride has been shown to be a clinically effective drug in improving signs and symptoms of hypertonia such as spasticity of the shoulder blades, pain in the cervical vertebrae, headache-like muscle spasms, dizziness, low back pain and spasticity of the extremities - may be accompanied by cerebrospinal diseases, vertebrae syndrome cervical spine, inflammation around the shoulder and lumbar joints. 2. What diseases does Apirison 50 treat? Apirison 50 medicine is used in the treatment of the following diseases: Treatment of spastic paralysis caused by cerebrovascular disease, spastic paralysis caused by spinal cord disease, cervical spondylosis, post-operative sequelae. Treatment to improve Signs and symptoms of increased muscle tone in cervical spine syndrome. Treatment of shoulder periarthritis and lumbar periarthritis. 3. How to use and dosage of Apirison 50 Apirison 50 is taken orally with the following dosage: Treatment dose for adults: Use 3 tablets/day, divided into 3 times, after each meal. It is necessary to pay attention to adjusting the treatment dose according to age and the severity of the disease. Patients need to pay attention to reading the exact treatment dose of Apirison 50 written on the packaging, drug instruction leaflet or instructions from the treating doctor. treat. Patients should not arbitrarily calculate, apply or change the therapeutic dose of the drug. In case of drug overdose: Prescription drugs require a prescription from the treating doctor. For non-prescription drugs, please refer to the instructions for use provided by the manufacturer. You need to carefully read and follow the exact treatment dose written on the prescription or medication instruction sheet. When overdosing on Apirison 50, you should stop taking it and immediately notify your doctor or pharmacist if you have any unusual symptoms. In case you miss a dose: Normally, medications, including Apirison 50, can be taken orally. about 1-2 hours longer than prescribed in the prescription. However, if the time of taking Apirison 50 is too far from the time you need to take it, you should not take it to make up for it because it can be dangerous for your body. You need to pay attention to proper compliance or consult your doctor before deciding to use. 4. Unwanted effects of Apirison 50 When using Apirison 50, you may experience some unwanted effects, specifically as follows: burning pain in the epigastric area, nausea, dizziness, loss of appetite, drowsiness, red rash on the skin, diarrhea. diarrhea, indigestion, headache, constipation. Usually the side effects or unwanted effects of Apirison 50 will disappear when you stop taking the drug. If you have rare unwanted effects, you need to proactively notify your doctor immediately for safe and timely treatment. 5. Interactions of the drug Apirison 50 Patients need to remember that the interaction of Apirison 50 with other drugs is often quite complicated, due to the influence of many ingredients in the drug. Conventional studies or recommendations only highlight common interactions when used. Therefore, you should not arbitrarily apply the information about Apirison 50 drug interactions. Consider using Apirison 50 with alcohol-containing drinks such as wine, cigarettes, alcoholic drinks or alcohol. yeast. Agents that can cause changes in the ingredients in the medicine. Please refer to the instructions for use for details or consult your doctor for more details. 6. Some notes when using Apirison 50 Cases that should not use Apirison 50 are: People who are hypersensitive or sensitive to the ingredients of Apirison 50. Usually people who are sensitive or allergic to any substance in the ingredients of Apirison 50. Do not use the medicine. Other cases are specified in the drug instructions or the doctor's prescription. Contraindications of the drug Apirison 50 must be understood as absolute contraindications, that is, There is no reason why contraindications can be flexible in how to use the drug. Notes and precautions before using Apirison 50 Reduce the treatment dose or stop using Apirison 50 when you have a cold. Weakness, dizziness, drowsiness or other symptoms. Do not drive or use machinery when using Apirison 50. Pregnant women should consider and consult a doctor. before using this medicine. Even though tested drugs still have risks when used clinically. Breastfeeding mothers need to consult their treating physician after carefully considering the benefits and risks for the mother and her child. little. Do not arbitrarily use Apirison 50 without carefully reading the instructions for use and your doctor's instructions to ensure safety for mother and baby. In short, Apirison 50 is a drug that belongs to the group of muscle relaxants and hypertonic drugs. muscle force. The drug has the effect of increasing both skeletal muscle relaxation and vasodilation due to its effects on the central nervous system and on vascular smooth muscle. To ensure treatment effectiveness and avoid unwanted side effects, patients need to follow the instructions of specialized doctors and pharmacists.
vinmec
Xét nghiệm HIV COMBO tìm kháng nguyên p24 Để chẩn đoán một người có đang nhiễm HIV hay không thì có rất nhiều phương pháp khác nhau, trong đó HIV COMBO là hình thức xét nghiệm có tỷ lệ chính xác cao. Đặc biệt, loại xét nghiệm này còn có tác dụng phát hiện kháng nguyên p24 của virus HIV ngay từ giai đoạn rất sớm. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh sau này. 1. Khái niệm xét nghiệm HIV COMBO Xét nghiệm HIV COMBO là một hình thức xét nghiệm máu giúp tìm ra các kháng nguyên virus HIV hoặc kháng thể kháng virus này có trong huyết tương từ giai đoạn rất sớm (khoảng 2 - 3 tuần sau khi bệnh nhân tiếp xúc với nguồn bệnh). Xét nghiệm HIV COMBO có những ưu điểm như sau: Khi virus HIV mới xâm nhập vào cơ thể, ở giai đoạn này virus còn hoạt động yếu và cơ thể sản xuất ra ít kháng thể để chống lại virus. Kháng nguyên p24 chính là chất lạ theo virus tấn công cơ thể con người. Vậy kháng nguyên p24 xuất hiện khi nào? Thường thì sau khi nhiễm virus trong khoảng 2 - 4 tuần sau đó, kháng nguyên này sẽ xuất hiện và nhân lên. Nếu sử dụng các loại xét nghiệm HIV thông thường độ đặc hiệu không cao trong giai đoạn đầu có thể sẽ cần phải tiến hành nhiều lần trong thời gian dài. Điều này sẽ gây trì hoãn việc áp dụng các biện pháp điều trị, qua đó vô tình tạo điều kiện để virus nhân lên và lây lan. Còn xét nghiệm HIV COMBO là xét nghiệm thế hệ thứ 4, có khả năng phát hiện kháng nguyên p24 và kháng thể của virus từ tuần thứ 3 với tỷ lệ chính xác khá cao. Người nghi nhiễm HIV có thể thực hiện xét nghiệm này từ ngày 15 trở đi nhưng để đảm bảo kết quả đưa ra có độ chính xác cao nhất thì nên xét nghiệm sau khoảng 3 - 6 tháng. Ngoài ra thời gian xét nghiệm nhanh chóng chỉ qua một lần thực hiện duy nhất. Công nghệ áp dụng cho xét nghiệm HIV COMBO là kỹ thuật được nghiên cứu và phát triển bởi Công ty Abbott Hoa Kỳ và đã phổ biến ở các quốc gia Châu Âu từ năm 2004. Tuy nhiên cần lưu ý rằng loại hình xét nghiệm này cũng có một điểm trừ đó là do đây thuộc nhóm phương pháp test nhanh nên vẫn có tỷ lệ dương tính giả nhất định. Nguyên nhân là do nó có thể nhận diện nhầm các kháng thể hay kháng nguyên có cấu trúc tương đồng với virus HIV. Chính vì nhược điểm này nên nếu trong trường hợp test cho kết quả dương tính thì để cẩn thận hơn bác sĩ có thể sẽ cho bệnh nhân làm thêm xét nghiệm khẳng định 3 phương pháp giúp kết luận bệnh một cách chính xác nhất. Xét nghiệm HIV COMBO cũng được chỉ định cho phụ nữ mang thai nếu có yếu tố tiếp xúc trực tiếp với nguồn bệnh. Thực hiện xét nghiệm kịp thời sẽ giúp chẩn đoán sớm để áp dụng các biện pháp điều trị, phòng ngừa nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con. 2. Cách đọc kết quả xét nghiệm HIV COMBO 2.1. Xét nghiệm cho kết quả âm tính Nếu xét nghiệm có kết quả âm tính thì tức là không tìm thấy sự hiện diện của kháng nguyên p24 của virus và kháng thể kháng virus trong cơ thể người bệnh. Điều này chứng tỏ bệnh nhân không bị HIV. Tuy nhiên cũng không loại trừ trường hợp đây là giai đoạn cửa sổ. 2.2. Xét nghiệm có kết quả là dương tính Kết quả của xét nghiệm là dương tính tức là kháng nguyên p24 của virus và các kháng thể chống lại virus có tồn tại trong huyết tương người bệnh. Để xác nhận lại chính xác hơn, người bệnh có thể thực hiện thêm các xét nghiệm khẳng định khác. 2.3. Không rõ kết quả Trong trường hợp kết quả không rõ ràng thì có thể là do người bệnh đang ở thời kỳ cửa sổ của HIV, hoặc trước thời điểm xét nghiệm bệnh nhân có đang dùng các thuốc điều trị nào đó ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. 3. Phòng tránh HIV bằng cách nào? Để phòng ngừa tối đa nguy cơ mắc phải căn bệnh thế kỷ HIV thì chúng ta nên áp dụng các biện pháp an toàn như sau: Có đời sống tình dục an toàn, lành mạnh, chung thủy với một bạn tình và không quan hệ bừa bãi với nhiều người cùng lúc. Đặc biệt trong khi giao hợp phải sử dụng biện pháp bảo hộ vì quan hệ tình dục là một trong những con đường lây nhiễm HIV, bất kể đó là quan hệ dị tính hay đồng tính; Hạn chế dùng các chất kích thích như rượu bia và tuyệt đối tránh xa thuốc phiện, ma túy, thuốc lắc, chất cấm,... Những chất này không những gây hại trực tiếp đến sức khỏe của bạn mà còn khiến bạn không tự chủ được suy nghĩ, hành động của mình và tăng nguy cơ lây nhiễm HIV nếu dùng chung bơm kim tiêm; Không dùng chung vật dụng cá nhân với người khác (kéo, dao cạo râu,... ); 4. Nên xét nghiệm HIV COMBO ở đâu chất lượng, hiệu quả?
HIV COMBO test looks for p24 antigen To diagnose whether a person is infected with HIV or not, there are many different methods, of which HIV COMBO is a form of testing with a high accuracy rate. In particular, this type of test also has the effect of detecting the p24 antigen of the HIV virus at a very early stage. This has important implications for future diagnosis and treatment of the disease. 1. Concept of COMBO HIV test HIV COMBO test is a form of blood test that helps find HIV virus antigens or antibodies to this virus in plasma from a very early stage (about 2 - 3 weeks after the patient is exposed to the source of the disease). . COMBO HIV test has the following advantages: When the HIV virus first enters the body, at this stage the virus is still weak and the body produces few antibodies to fight the virus. The p24 antigen is a foreign substance that follows a virus that attacks the human body. So when does the p24 antigen appear? Usually, about 2 - 4 weeks after being infected with the virus, this antigen will appear and multiply. If you use conventional HIV tests that do not have high specificity in the early stages, you may need to do it many times over a long period of time. This will delay the application of treatment measures, thereby unintentionally creating conditions for the virus to multiply and spread. The COMBO HIV test is a 4th generation test, capable of detecting p24 antigen and virus antibodies from the 3rd week with a fairly high accuracy rate. People suspected of being infected with HIV can have this test done from day 15 onwards, but to ensure the most accurate results, the test should be done after about 3 - 6 months. In addition, the testing time is quick with just one procedure. The technology applied to the COMBO HIV test is a technique researched and developed by Abbott Company in the United States and has been popular in European countries since 2004. However, it should be noted that this type of test also has a minus point: because this belongs to the group of rapid testing methods, there is still a certain false positive rate. The reason is because it can mistakenly identify antibodies or antigens that have a similar structure to the HIV virus. Because of this drawback, if the test results are positive, to be more careful, the doctor may have the patient do additional tests to confirm the 3 methods to help conclude the disease most accurately. HIV COMBO test is also indicated for pregnant women if there is direct contact with the source of the disease. Timely testing will help early diagnosis to apply treatment measures and prevent the risk of HIV transmission from mother to child. 2. How to read COMBO HIV test results 2.1. Test results were negative If the test results are negative, it means that the presence of the virus's p24 antigen and anti-virus antibodies are not found in the patient's body. This proves that the patient does not have HIV. However, it cannot be ruled out that this is a window period. 2.2. The test result was positive The test result is positive, meaning the virus's p24 antigen and antibodies against the virus exist in the patient's plasma. For more accurate confirmation, the patient can perform additional confirmatory tests. 2.3. The results are unknown In case the results are unclear, it may be because the patient is in the HIV window period, or before the test the patient was taking certain medications that affect the test results. 3. How to prevent HIV? To maximize the risk of contracting HIV, we should apply the following safety measures: Have a safe, healthy sex life, be faithful to one partner and do not have sex with many people at the same time. Especially during intercourse, you must use protection measures because sexual intercourse is one of the ways to transmit HIV, regardless of whether it is heterosexual or homosexual; Limit the use of stimulants such as alcohol and absolutely stay away from opium, drugs, ecstasy, banned substances, etc. These substances not only directly harm your health but also make you self-conscious. Be in control of your thoughts and actions and increase the risk of HIV infection if you share needles and syringes; Do not share personal items with others (scissors, razors, etc.); 4. Where should I get a quality and effective HIV COMBO test?
medlatec