vi
stringlengths
868
8.2k
en
stringlengths
803
8.87k
origin
stringclasses
3 values
Mách bạn những cách khắc phục hiệu quả tình trạng sốt phát ban ngứa Nổi ban đỏ và sốt là hai triệu chứng điển hình của bệnh sốt phát ban. Ngoài ra, người bệnh còn có thể xuất hiện thêm một số triệu chứng khác như mệt mỏi, chán ăn, sưng mắt, tiêu chảy và đặc biệt là tình trạng ngứa ngáy trên da khiến người bệnh vô cùng khó chịu. Vậy nguyên nhân gây sốt phát ban ngứa là gì và phải làm sao để cải thiện hiệu quả triệu chứng này? 1. Nguyên nhân gây sốt phát ban ngứa là gì? Bệnh sốt phát ban được xếp vào nhóm bệnh truyền nhiễm và nguyên nhân chủ yếu gây bệnh là virus. Khi bị sốt phát ban, người bệnh thường bị sốt cao và sau đó trên da bệnh nhân có thể xuất hiện những vết ban đỏ. Lưu ý, những nốt ban đỏ ở người bệnh sốt phát ban dễ bị nhầm lẫn với bệnh sởi. Đối với những trường hợp sốt phát ban do bệnh sởi thì những nốt ban này thường có đặc điểm nổi gồ lên và sần trên bề mặt da khiến bệnh nhân rất ngứa và khó chịu. Lúc đầu, nốt ban thường nổi lên ở sau tai, rồi lan rộng ra phần bụng, ngực và toàn thân. Khi lặn đi, những nốt ban này có thể để lại vết thâm trên cơ thể bệnh nhân. Đối với những trường hợp sốt phát ban thì những nốt ban đỏ thường có đặc điểm như sau: Những nốt ban thường mịn và sáng, lúc đầu sẽ xuất hiện ở vùng lưng, bụng, ngực,… tuy nhiên sau đó sẽ lan rộng đến vùng tay, cổ và cuối cùng là xuất hiện đồng loạt trên khắp cơ thể người bệnh. Thông thường tình trạng phát ban sẽ không gây ngứa ngáy. Khi khỏi bệnh, những nốt ban này sẽ lặn đi mà không để lại sẹo hoặc vết thâm trên cơ thể bệnh nhân. Bạn cũng không nên quá lo lắng với tình trạng ngứa ngáy trên da do sốt phát ban vì nó thường không gây nguy hiểm và có thể không cần điều trị. Nhưng nếu triệu chứng này khiến bạn quá khó chịu, mệt mỏi thì hãy tìm những phương pháp an toàn để khắc phục. 2. Một số phương pháp giúp bạn cải thiện tình trạng sốt phát ban ngứa Dưới đây là một số phương pháp giúp cải thiện tình trạng sốt phát ban ngứa mà bạn có thể tham khảo: Chườm khăn lạnh Một biện pháp khá an toàn và hiệu quả để cải thiện tình trạng này chính là sử dụng khăn lạnh và chườm lên những vùng da bị kích ứng, tổn thương. Phương pháp này không chỉ phù hợp với người lớn mà còn có thể áp dụng với trẻ nhỏ. Cách thực hiện như sau: Chúng ta dùng khăn sạch và sau đó sẽ thấm khăn vào nước lạnh, vắt bớt nước và chườm lên những vùng da bị ngứa, tuy nhiên, cần chú ý tránh thực hiện những lúc trẻ đang sốt để tránh trẻ bị hạ thân nhiệt đột ngột. Sử dụng tinh dầu bạc hà Những dưỡng chất trong tinh dầu bạc hà có tác dụng làm dịu mát da, giảm viêm, giảm ngứa rất tốt. Đồng thời, còn phòng ngừa tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn rất hiệu quả. Cách sử dụng tinh dầu bạc hà như sau: Thoa một ít tinh dầu lên vùng da bị ngứa. Thực hiện 2 lần mỗi ngày để có được hiệu quả tốt nhất. Sử dụng gel nha đam Nha đam có tính mát, chứa nhiều chất chống oxy hóa và những dưỡng chất giúp phục hồi, tái tạo da bị tổn thương. Chính vì thế, gel nha đam được sử dụng nhiều trong việc làm đẹp da. Người bị sốt phát ban ngứa cũng có thể sử dụng nha đam để khắc phục tình trạng này. Tuy nhiên, lưu ý nếu đã có tiền sử kích ứng với nha đam, bạn nên tránh sử dụng gel nha đam. Vệ sinh cơ thể Kiêng nước kiêng gió khi bị sốt phát ban là một quan niệm vô cùng sai lầm. Nếu không vệ sinh da sạch sẽ trong khi bị sốt phát ban sẽ khiến da bị tích tụ bụi bẩn, tích tụ dầu thừa và càng làm tăng tình trạng ngứa ngáy ở những nốt ban đỏ trên da. Lời khuyên cho bệnh nhân là dùng nước ấm để vệ sinh cơ thể mỗi ngày. Nếu người bệnh cảm thấy yếu và có triệu chứng ớn lạnh, run khi tắm thì có thể dùng khăn ấm để lau sạch cơ thể. Ngoài ra, bệnh nhân cần lưu ý, mặc những bộ quần áo rộng rãi để quần áo không cọ xát vào vùng da bị nổi ban đỏ. Chất liệu quần áo cũng cần thấm hút mồ hôi tốt để người bệnh có cảm giác thoải mái, dễ chịu. Tắm lá trà xanh Một phương pháp khác cũng có thể giúp giảm tình trạng sốt phát ban ngứa đó là dùng lá trà xanh để pha nước tắm. Cách thực hiện như sau: Lấy một nắm lá trà xanh tươi, sau đó rửa sạch và đun sôi, pha nước ấm tắm mỗi ngày. Để tăng thêm hiệu quả giảm ngứa, sát trùng, bạn có thể cho thêm một chút muối vào nước tắm. Sử dụng thuốc bôi chứa corticosteroid Những loại thuốc bôi ngoài da chứa corticosteroid cũng có khả năng giúp bệnh nhân sốt phát ban giảm viêm, giảm ngứa. Tuy nhiên, cần lưu ý, loại thuốc này không nên dùng cho trẻ nhỏ. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như teo da, phục hồi da thuốc Corticoid bôi da phải được kê đơn và hướng dẫn bởi bác sĩ. Thuốc kháng histamine Một số loại thuốc kháng histamin như Diphenhydramine, Loratadine, Cetirizine,... có thể giúp giảm ngứa hiệu quả, ngoài ra còn có tác dụng giảm sưng, viêm và giảm cảm giác buồn nôn,… Tuy nhiên, nên sử dụng biện pháp này khi những biện pháp tự nhiên không mang lại hiệu quả. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng cũng như thời gian sử dụng để có hiệu quả cao nhất và hạn chế tối đa nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe do sử dụng thuốc không đúng cách. Trên đây là một số phương pháp giúp cải thiện tình trạng sốt phát ban ngứa mà bạn có thể áp dụng tại nhà. Lưu ý, nếu sử dụng thuốc thì cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Trong trường hợp nếu tình trạng ngứa ngáy gây khó chịu nghiêm trọng, hãy đến bệnh viện để được kiểm tra sức khỏe và điều trị sớm.
Tell you effective ways to overcome itchy fever and rash Rash and fever are two typical symptoms of typhus. In addition, the patient may also have other symptoms such as fatigue, loss of appetite, swollen eyes, diarrhea and especially itching on the skin, making the patient extremely uncomfortable. So what is the cause of itchy rash and what can we do to effectively improve this symptom? 1. What is the cause of itchy rash? Typhus is classified as an infectious disease and the main cause of the disease is a virus. When having typhus, the patient often has a high fever and then red rashes may appear on the patient's skin. Note, the red rashes in people with typhus can easily be confused with measles. In cases of rash caused by measles, these rashes often have raised and rough characteristics on the skin surface, making the patient very itchy and uncomfortable. At first, the rash often appears behind the ears, then spreads to the abdomen, chest and whole body. When they disappear, these rashes can leave dark spots on the patient's body. In cases of typhus, the red rashes often have the following characteristics: The rashes are usually smooth and bright, at first they will appear on the back, abdomen, chest, etc. but will then spread to the the arms, neck and finally appear simultaneously throughout the patient's body. Usually the rash will not cause itching. When cured, these rashes will disappear without leaving scars or dark spots on the patient's body. You should not worry too much about itching on the skin caused by typhus because it is usually not dangerous and may not require treatment. But if this symptom makes you too uncomfortable and tired, find safe methods to overcome it. 2. Some methods to help you improve itchy fever and rash Below are some methods to help improve the condition of itchy rash that you can refer to: Apply a cold towel A quite safe and effective measure to improve this condition is to use cold towels and apply compresses to irritated and damaged skin areas. This method is not only suitable for adults but can also be applied to children. How to do it as follows: We use a clean towel and then soak the towel in cold water, wring out excess water and apply it to the itchy skin areas. However, we need to be careful to avoid doing this when the child has a fever to avoid children. sudden hypothermia. Use peppermint essential oil The nutrients in peppermint essential oil have the effect of soothing the skin, reducing inflammation, and reducing itching very well. At the same time, it also prevents bacterial infections very effectively. How to use peppermint essential oil is as follows: Apply a little essential oil to itchy skin areas. Do it 2 times a day to get the best results. Use aloe vera gel Aloe vera has cooling properties and contains many antioxidants and nutrients that help restore and regenerate damaged skin. That's why aloe vera gel is used a lot in beautifying the skin. People with itchy rash can also use aloe vera to overcome this condition. However, note that if you have a history of irritation with aloe vera, you should avoid using aloe vera gel. Body hygiene Abstaining from water and wind when having typhus is an extremely wrong concept. If you do not keep your skin clean while you have rash, it will cause the skin to accumulate dirt, accumulate excess oil, and increase itching in the red spots on the skin. Advice for patients is to use warm water to clean the body every day. If the patient feels weak and has symptoms of chills and tremors while bathing, they can use a warm towel to wipe the body clean. In addition, patients should be careful to wear loose clothes so that the clothes do not rub against the rash-affected skin area. Clothing materials also need to absorb sweat well so that the patient feels comfortable. Green tea leaf bath Another method that can also help reduce itchy fever and rash is to use green tea leaves to make bath water. How to do it as follows: Take a handful of fresh green tea leaves, then wash and boil, mix with warm water and bathe every day. To increase the itching and antiseptic effect, you can add a little salt to the bath water. Use topical corticosteroids Topical medications containing corticosteroids can also help patients with typhus reduce inflammation and itching. However, it should be noted that this medicine should not be used for young children. Medicines can cause some unwanted effects such as skin atrophy and skin recovery. Topical corticosteroids must be prescribed and instructed by a doctor. Antihistamines Some antihistamines such as Diphenhydramine, Loratadine, Cetirizine,... can help reduce itching effectively, in addition to reducing swelling, inflammation and nausea,... However, this method should be used when natural remedies are not effective. You should consult your doctor about dosage and duration of use for maximum effectiveness and to minimize the risk of health effects due to improper use of the drug. Above are some methods to help improve the condition of itchy rash that you can apply at home. Note, if using medication, you need to consult your doctor before using. In case the itching causes severe discomfort, go to the hospital for a health check and early treatment.
medlatec
Quá trình sỏi tiết niệu hình thành và phát triển Quá trình sỏi tiết niệu hình thành và phát triển Thông thường quá trình hình thành và phát triển sỏi tiết niệu bao gồm: Giai đoạn hình thành sỏi Ở giai đoạn này, các khoáng chất có trong nước tiểu tích tụ ở đường tiết niệu dưới dạng cặn thận, sạn nhỏ, chất thải có trong thận… Ở giai đoạn này sỏi có thể dễ dàng di chuyển ra ngoài theo đường nước tiểu nếu có các biện pháp hỗ trợ giúp sỏi đi ra ngoài dễ dàng. Ở giai đoạn sớm này người bệnh thường không có triệu chứng hoặc triệu chứng rất mờ nhạt nên thường bị bỏ qua. Giai đoạn cần can thiệp Sỏi thận ở giai đoạn này đã có sự tích tụ thời gian khá dài. Mặc dù chưa gây ra những biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe và chưa ảnh hưởng đến chức năng thận, nhưng sỏi có thể có kích thước lớn gây tắc nghẽn đường niệu, giãn đài bể thận. Các triệu chứng rõ ràng của sỏi tiết niệu ở giai đoạn này là bệnh nhân thường đau ở mạn sườn và thắt lưng, nhất là nơi có sỏi, các cơn đau lúc nhẹ, lúc nhói, thậm chí là đau dữ dội (cơn đau quặn thận). Bệnh nhân có thể bị tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu, buồn nôn và nôn, sốt… Nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn này, các bác sĩ có thể áp dụng các biện pháp can thiệp không xâm lấn hoặc ít xâm lấn để loại bỏ sỏi và không gây ảnh hưởng nhiều tới sức khỏe của bệnh nhân. Giai đoạn biến chứng Do sỏi không được điều trị từ sớm sẽ dẫn đến những biến chứng nặng như nhiễm khuẩn, ứ nước, ứ mủ thận, mất chức năng thận, viêm thận, suy thận… Khi thận bị ứ nước, nhiễm trùng lâu ngày sẽ hủy hoại dần nhu mô thận dẫn đến suy thận. Lúc này, để có thể duy trì sự sống, người bệnh phải chạy thận hoặc ghép thận rất tốn kém và không thể chữa khỏi. Tầm quan trọng của việc khám sỏi tiết niệu Sự hình thành, phát triển của sỏi tiết niệu có thể gây ảnh hưởng đến chức năng thận cũng như như ảnh hưởng đến các vấn đề sức khỏe khác. Vì vậy, chúng ta không nên chủ quan trước tình trạng sức khỏe của mình. Đi khám ngay khi có dấu hiệu sỏi tiết niệu Đi khám sức khỏe định kỳ Đi khám sức khỏe định kỳ không chỉ giúp kiểm soát tổng thể tình trạng sức khỏe của cơ thể, mà còn giúp tầm soát bệnh sỏi tiết niệu ngay từ khi sỏi mới hình thành để có biện pháp điều trị sớm và đạt hiệu quả trị sỏi cao nhất. Khám sức khỏe thường xuyên cũng góp phần ngăn ngừa tình trạng sỏi tiết niệu tái phát. Thăm khám để có biện pháp điều trị sỏi thận kịp thời  
The process of urinary stones forming and developing The process of urinary stones forming and developing Normally, the process of forming and developing urinary stones includes: Stage of stone formation At this stage, minerals in urine accumulate in the urinary tract in the form of kidney sludge, small stones, and waste in the kidneys... At this stage, stones can easily move out through the urine if there are supportive measures to help the stones pass out easily. At this early stage, patients often have no symptoms or the symptoms are very faint so they are often ignored. Stage requiring intervention Kidney stones at this stage have accumulated for quite a long time. Although it does not cause dangerous health complications and does not affect kidney function, stones can be large in size, causing urinary tract obstruction and dilatation of the renal pelvis. The clear symptoms of urinary stones at this stage are that the patient often has pain in the flank and waist, especially where the stone is located. The pain is sometimes mild, sometimes throbbing, and even severe pain (colic pain). kidney). Patients may experience painful urination, frequent urination, bloody urine, nausea and vomiting, fever... If the disease is detected at this stage, doctors can apply non-invasive or minimally invasive interventions to remove stones without much impact on the patient's health. Complications stage Because stones that are not treated early will lead to serious complications such as infection, fluid retention, kidney pus, loss of kidney function, nephritis, kidney failure... When the kidneys have hydronephrosis, long-term infection will gradually destroy the kidney parenchyma, leading to kidney failure. At this time, in order to maintain life, the patient must undergo dialysis or a kidney transplant, which is very expensive and incurable. The importance of examining urinary stones The formation and development of urinary stones can affect kidney function as well as other health problems. Therefore, we should not be subjective about our health condition. See a doctor immediately if you have signs of urinary stones Go for regular health check-ups Regular health check-ups not only help control the body's overall health condition, but also help screen for urinary stones right from the time they first form to have early and effective treatment measures. tallest. Regular health checks also contribute to preventing urinary stone recurrence. Visit your doctor for timely treatment of kidney stones
thucuc
U xơ tuyến vú và những thắc mắc thường gặp U xơ tuyến vú là tình trạng xơ hóa ở vú, ảnh hưởng tới hơn 60% phụ nữ (thường gặp nhất ở độ tuổi 30-50), đặc trưng bởi sự xuất hiện của khối u trong vú, và chị em thường cảm thấy khó chịu ở một hoặc 2 vú. Việc chẩn đoán u xơ vú phức tạp bởi tình trạng này có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng của nó. Các triệu chứng của u nang, hoặc xơ hóa vú là gì? U xơ vú dễ gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Ở một số phụ nữ, các triệu chứng của tình trạng u, xơ nang là đau ngực nhẹ trước chu kỳ kinh nguyệt. Cũng có chị em sờ được hoặc cảm nhận được những khu vực sần, nốt sần ở cả 2 vú. Tuy nhiên, cũng có chị em không phát hiện được khối u nào cho tới khi siêu âm hoặc chụp X-quang vú. Tham khảo: u xơ vú khi nào cần mổ Phụ nữ nào có thể bị u xơ, nang? Có thể bị bệnh sau mãn kinh không? Tình trạng xơ nang vú chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ từ 30 tuổi trở lên. Đó là kết quả của của quá trình tích lũy các chu kỳ hormone hàng tháng lặp đi lặp lại, và sự tích lũy chất lỏng, tế bào và các mảnh vụn tế bào trong vú. Sự tích lũy này bắt đầu từ tuổi dậy thì và tiếp tục cho tới khi phụ nữ mãn kinh. Sau mãn kinh, xơ nang vú có thể biến mất. Tình trạng vú xơ nang có thể xảy ra chỉ trong một vú không? Không thường xuyên. Như một quy luật, tình trạng xơ nang vú có xu hướng đối xứng (song phương) và ảnh hưởng đến cả hai vú. Một bên có thể nhiều xơ nang hơn vú còn lại. Tuy nhiên, sau nhiều năm, cả 2 vú xơ hóa có thể như nhau. Nguyên nhân gì gây u nang, xơ nang? Triệu chứng thường gặp của u xơ vú là đau, căng ngực liên quan tới chu kỳ kinh nguyệt. Yếu tố góp phần quan trọng nhất đối với tình trạng xơ nang vú là sự thay đổi nội tiết tố bình thường của người phụ nữ trong chu kỳ hàng tháng, hoặc khi có thai. Các kích thích tố bao gồm Prolactin, insulin, hormone tuyến giáp nhưng đặc biệt là estrogen và progesterone ảnh hưởng trực tiếp đến các mô vú bằng cách làm cho các tế bào phát triển và nhân lên. Caffein và các thực phẩm khác có gây ra u xơ, nang vú không? Caffeine đã được chứng minh là làm tăng triệu chứng của xơ, nang vú chứ không làm tăng nguy cơ phát triển bệnh. Xơ, nang vú có làm tăng nguy cơ ung thư vú không? Xơ nang vú liên quan đến tăng sản có làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư vú; Tăng sản không điển hình làm tăng nguy cơ ung thư vừa phải. Điều này là do các lỗi di truyền (đột biến) đã bắt đầu tích lũy trong các tế bào không còn phản ứng bình thường với các tín hiệu thường kiểm soát sự phát triển và phân chia tế bào. Khi các tế bào không điển hình tăng về số lượng, chúng tích lũy thêm các lỗi di truyền. Các độc tố môi trường, chế độ ăn uống và trao đổi chất cũng có thể tác động đến hệ thống hormone của người phụ nữ và từ đó làm tăng nguy cơ đột biến, đồng thời tăng nguy cơ ung thư vú. Chẩn đoán xơ nang như thế nào? Có cần sinh thiết vú không? Cả 2 tình trạng đều có chung đặc điểm là có khối u trong vú. Các khối u xơ trong vú có thể giống ung thư vú. Nếu bị u xơ vú, ngoài chụp X-quang tuyến vú, sinh thiết là cần thiết để xác định u vú lành tính hay ác tính. Ngoài ra, các bác sĩ ung bướu có kinh nghiệm khi khám lâm sàng cũng có thể đánh giá được khối u là lành tính hay ác tính. Các khối u, xơ nang thường di động, hình tròn, đường viền trơn tru. Ngược lại, ung thư vú có thể có cục cứng như đá, khối u không di động, phần khối u bám chắc vào da vú… Chụp X-quang tuyến vú định kỳ để phát hiện sớm ung thư vú. Đây là việc bắt buộc cần làm cho mọi phụ nữ trên 40. Các phương pháp điều trị cho tình trạng vú xơ nang tập trung vào giảm đau và điều chỉnh nội tiết tố. Giảm đau: Một số biện pháp đơn giản như luôn mặc áo ngực thoải mái, kể cả ban đêm. Hoặc, người bệnh có thể sử dụng một số loại thuốc kháng viêm theo đơn của bác sĩ. Điều chỉnh hormone: Một số phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt bất thường dần dần bị tình trạng xơ nang nặng hơn. Xu hướng này rất có thể là do kích thích nội tiết tố kéo dài và bất thường của vú. Ở những bệnh nhân này, tạo một chu kỳ kinh nguyệt đều đặn với thuốc tránh thai hàng ngày có thể sẽ cải thiện. Chu kỳ đều đặn sẽ giúp điều chỉnh nội tiết và làm giảm xơ nang. Lời khuyên cho chị em bị xơ nang vú
Breast fibroids and frequently asked questions Fibroadenoma is a fibrotic condition in the breast, affecting more than 60% of women (most commonly in the 30-50 age group), characterized by the appearance of tumors in the breast, and women often feel discomfort in one or both breasts. Diagnosing fibrocystic breasts is complicated because the condition can vary in its severity. What are the symptoms of cysts, or breast fibrosis? Breast fibroids are common in women of reproductive age. In some women, symptoms of cystic fibrosis include mild breast pain before the menstrual cycle. There are also women who can touch or feel rough areas and nodules in both breasts. However, there are also women who cannot detect any tumors until they have an ultrasound or mammogram. Reference: When do you need surgery for fibrocystic breasts? Which women can get fibroids and cysts? Is it possible to get sick after menopause? Fibrocystic breast condition mainly affects women 30 years of age and older. It is the result of repeated monthly hormone cycles, and the accumulation of fluid, cells and cellular debris in the breast. This accumulation begins at puberty and continues until women reach menopause. After menopause, fibrocystic breasts may disappear. Can fibrocystic breast condition occur in just one breast? Seldom, no often, rarely. As a rule, fibrocystic breast conditions tend to be symmetrical (bilateral) and affect both breasts. One breast may be more fibrocystic than the other breast. However, after many years, both fibrotic breasts may appear the same. What causes cysts and cystic fibrosis? Common symptoms of fibrocystic breasts are pain and breast tenderness related to the menstrual cycle. The most important contributing factor to fibrocystic breasts is a woman's normal hormonal changes during her monthly cycle, or during pregnancy. Hormones including Prolactin, insulin, thyroid hormones but especially estrogen and progesterone directly affect breast tissues by causing cells to grow and multiply. Do caffeine and other foods cause fibroids and breast cysts? Caffeine has been shown to increase symptoms of fibrotic and cystic breasts but does not increase the risk of developing the disease. Do fibrotic and cystic breasts increase the risk of breast cancer? Fibrocystic breast hyperplasia is associated with a slightly increased risk of breast cancer; Atypical hyperplasia increases the risk of cancer moderately. This is because genetic errors (mutations) have begun to accumulate in cells that no longer respond normally to signals that normally control cell growth and division. As atypical cells increase in number, they accumulate additional genetic errors. Environmental, dietary and metabolic toxins can also impact a woman's hormone system and thereby increase the risk of mutations, while also increasing the risk of breast cancer. How is cystic fibrosis diagnosed? Is a breast biopsy needed? Both conditions share the common characteristic of having a lump in the breast. Fibroids in the breast can mimic breast cancer. If you have fibrocystic breasts, in addition to a mammogram, a biopsy is necessary to determine whether the breast tumor is benign or malignant. In addition, experienced oncologists can also evaluate whether the tumor is benign or malignant during clinical examination. Tumors and cystic fibrosis are often mobile, round, and have smooth borders. On the contrary, breast cancer can have a lump as hard as a rock, the tumor is immobile, the tumor part is firmly attached to the breast skin... Get regular mammograms to detect breast cancer early. This is a must-do for every woman over 40. Treatments for fibrocystic breast conditions focus on pain relief and hormone regulation. Pain relief: Some simple measures include always wearing a comfortable bra, even at night. Or, patients can use some anti-inflammatory drugs as prescribed by their doctor. Hormone regulation: Some women with irregular menstrual cycles gradually experience more severe cystic fibrosis. This tendency is most likely due to prolonged and abnormal hormonal stimulation of the breast. In these patients, establishing a regular menstrual cycle with daily birth control pills may provide improvement. Regular cycles will help regulate hormones and reduce cystic fibrosis. Advice for women with fibrocystic breasts
thucuc
3 điều cần biết về phương pháp siêu âm khớp háng Siêu âm khớp háng là phương pháp thường được ứng dụng để bác sĩ chẩn đoán các bệnh lý tại khớp, phần mềm quanh khớp cho cả người lớn và trẻ nhỏ. Đặc biệt, đối với trẻ sơ sinh, phương pháp này sẽ giúp phát hiện sớm tình trạng trật khớp háng và thiểu sản ổ cối, nhờ đó đưa ra phương pháp điều trị sớm cho trẻ. 1. Phương pháp siêu âm khớp háng là gì? Đây là phương pháp sử dụng sóng siêu âm có tần số cao từ 7MHz trở lên để thực hiện thăm khám các tổn thương ở quanh khớp háng và tại khớp háng. – Đối với trẻ sơ sinh, phương pháp siêu âm này có ý nghĩa rất lớn trong việc chẩn đoán tình trạng trật khớp háng bẩm sinh và thiểu sản ổ cối. Tuy nhiên nếu trẻ đã trên 6 tháng thì việc thăm khám sẽ gặp khó khăn hơn do khớp háng cốt hóa. – Đối với người trưởng thành, phương pháp siêu âm này chủ yếu giúp phát hiện các bệnh lý của cơ, dây chằng, tình trạng tràn dịch khớp háng bề mặt vỏ xương và hướng dẫn chọc hút. Tuy nhiên, việc siêu âm khớp ở người lớn thường bị hạn chế do khớp nằm ở sâu, đặc biệt với bệnh nhân béo phì thì tiến hành thăm dò bằng siêu âm sẽ khó khăn hơn. Phương pháp siêu âm vùng khớp háng được thực hiện đơn giản, không gây xâm lấn, không gây đau đớn, chi phí thấp và lại đem tới những hiệu quả chẩn đoán tốt. Đặc biệt, kỹ thuật này giúp phát hiện sớm tình trạng bệnh lý tại khớp háng cho trẻ sơ sinh, giúp trẻ được điều trị sớm nhằm tránh gây ra dị tật khớp háng trong tương lai. Siêu âm vùng khớp háng giúp phát hiện sớm tình trạng bệnh lý tại khớp háng cho trẻ sơ sinh 2. Khi nào nên tiến hành siêu âm vùng khớp háng? Đối với trẻ sơ sinh, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện phương pháp này khi có các dấu hiệu như: – Nghe thấy có tiếng kêu khi trẻ cử động khớp háng. – Hai khớp háng bị bất đối xứng. – Tiền sử gia đình có người bị trật khớp háng bẩm sinh, khi sinh ngôi mông, hoặc dị tật khác như biến dạng bàn chân… Đối với người lớn, phương pháp này sẽ được chỉ định khi: – Người bệnh bị đau khớp háng do chấn thương hoặc không do chấn thương. – Có sự hạn chế khi vận động khớp háng. – Nghi ngờ xuất hiện bệnh lý nhiễm khuẩn tại vùng khớp háng. Người bệnh bị đau khớp háng có thể được bác sĩ chỉ định thực hiện phương pháp này 3. Siêu âm vùng khớp háng giúp phát hiện bệnh lý nào? Phương pháp siêu âm khớp háng sẽ giúp bác sĩ giúp phát hiện một số bệnh lý sau: 3.1. Siêu âm khớp háng giúp phát hiện bệnh viêm bao hoạt dịch khớp háng thoáng qua Đây là một tình trạng cấp tính thường xảy ra thoáng qua, bệnh hay gặp nhất ở trẻ từ 3 tới 10 tuổi. Căn bệnh này này thường xuất hiện sau khi trẻ bị nhiễm khuẩn đường hô hấp, thấy trẻ vận động đi lại khó khăn, hạn chế vận động khớp háng và bị đau. Khi siêu âm, người bệnh sẽ thấy tình trạng tràn dịch khớp háng, đó là một khối dịch trong giảm âm. Dấu hiệu của căn bệnh này thường sẽ hết sau khoảng 2 tuần. 3.2. Siêu âm khớp háng giúp phát hiện bệnh trật khớp háng bẩm sinh và thiểu sản ổ cối xảy ra ở trẻ sơ sinh Để xác định tình trạng bị trật khớp háng ở trẻ sơ sinh cần xác định được góc alpha và góc Beta: – Góc alpha: là góc được tạo bởi bờ cánh xương chậu và đường nối điểm đáy ổ cối với góc trên ngoài ổ cối. Góc alpha càng lớn càng tốt, thông thường là trên 70 độ. – Góc beta: là góc được tạo bởi đường kéo dài xương cánh chậu và đường kẻ góc trên ngoài ổ cối tiếp tuyến với phần chỏm xương đùi. Góc này càng hẹp càng tốt, thường là nhỏ hơn 30 độ. – Người bị bệnh lý trật khớp háng sẽ có góc beta rất lớn trên 90 độ. Tương ứng với tình trạng chỏm xương đùi không nằm ở bên trong ổ cối, mà nằm trên xương chậu. Khi thăm khám thấy tình trạng bị trật khớp háng thì bệnh nhân cần tiến hành thăm dò động để giúp bác sĩ đánh giá tình trạng này còn có thể điều trị bảo tồn hay không. – Nếu bị thiểu sản ổ cối, bệnh nhân sẽ thấy góc alpha nhỏ, ứng với việc đáy của ổ cối nông không chứa hết được phần chỏm xương đùi. Còn phương pháp siêu âm vùng khớp háng ở người lớn sẽ giúp phát hiện dấu hiệu tràn dịch ổ khớp, thay đổi độ dày bao hoạt dịch hoặc vôi hóa các phần mềm quanh khớp. Cụ thể như: – Bệnh lý viêm khớp háng nhiễm khuẩn: Bệnh nhân thấy trên siêu âm hình ảnh tràn dịch khớp háng, dịch mủ có tính tăng âm hoặc âm không đồng nhất. – Viêm phì đại bao hoạt dịch: Bệnh nhân thấy hình ảnh tràn dịch ổ khớp, dịch thường có tính chất giảm âm; hoặc thấy có hình ảnh dày bao hoạt dịch, vôi hóa bao hoạt dịch và có tình trạng bị tăng sinh mạch trên siêu âm doppler. – Bị nang sụn viền: Bệnh nhân thấy hình ảnh khối trống âm ở vị trí sụn viền, có bờ rõ. – Bị rách gân cơ: là tình trạng thường gặp sau chấn thương, bệnh nhân nhận thấy gân cơ bị tổn thương không liên tục, kèm theo dịch khu trú quanh vị trí bị tổn thương. Ngoài ra, khi có tình trạng bị tràn dịch khớp háng thì siêu âm sẽ giúp định vị khi hút dịch và tránh các tổn thương tới những phần khác ở quanh khớp háng. Siêu âm vùng khớp háng giúp hỗ trợ phát hiện được nhiều bệnh lý
3 things to know about hip ultrasound Hip ultrasound is a commonly used method for doctors to diagnose diseases in the joints and soft tissues around the joints for both adults and children. Especially for newborns, this method will help early detect hip dislocation and acetabular hypoplasia, thereby providing early treatment for children. 1. What is the hip ultrasound method? This is a method that uses ultrasound waves with high frequencies of 7MHz or higher to examine lesions around the hip joint and at the hip joint. – For newborns, this ultrasound method is of great significance in diagnosing congenital hip dislocation and acetabular hypoplasia. However, if the child is over 6 months old, examination will be more difficult due to the ossification of the hip joint. – For adults, this ultrasound method mainly helps detect diseases of muscles, ligaments, hip joint effusion on the cortical bone surface and guide aspiration. However, joint ultrasound in adults is often limited because the joint is deep. Especially for obese patients, ultrasound exploration will be more difficult. The hip ultrasound method is simple, non-invasive, painless, low cost and brings good diagnostic results. In particular, this technique helps early detect pathological conditions in the hip joint of newborns, helping children receive early treatment to avoid hip deformities in the future. Ultrasound of the hip joint helps early detect pathological conditions in the hip joint in newborns 2. When should ultrasound of the hip joint be performed? For newborns, doctors will prescribe this method when there are signs such as: – Hear a noise when the child moves the hip joint. – The two hip joints are asymmetrical. – Family history of congenital hip dislocation, breech birth, or other deformities such as foot deformities... For adults, this method will be indicated when: – Patients with hip pain due to trauma or non-trauma. – There is limitation in hip movement. – Suspected presence of infectious disease in the hip joint area. Patients with hip pain may be prescribed this method by their doctor 3. Ultrasound of the hip joint helps detect which diseases? Hip ultrasound will help doctors detect some of the following diseases: 3.1. Hip ultrasound helps detect transient hip bursitis This is an acute condition that often occurs transiently, most commonly in children from 3 to 10 years old. This disease often appears after a child has a respiratory infection, causing difficulty in walking, limited hip movement, and pain. During an ultrasound, the patient will see hip effusion, which is a hypoechoic mass of clear fluid. Signs of this disease usually disappear after about 2 weeks. 3.2. Hip ultrasound helps detect congenital hip dislocation and acetabular hypoplasia occurring in newborns To determine hip dislocation in newborns, it is necessary to determine the alpha angle and beta angle: – Angle alpha: is the angle created by the edge of the pelvic wing and the line connecting the bottom of the acetabulum with the upper outer corner of the acetabulum. The larger the alpha angle the better, usually above 70 degrees. – Beta angle: is the angle created by the line extending the ilium and the line drawing the upper outer corner of the acetabulum tangent to the femoral head. This angle should be as narrow as possible, usually less than 30 degrees. – People with hip dislocation will have a very large beta angle of over 90 degrees. Corresponds to the situation where the femoral head is not located inside the acetabulum, but on the pelvis. When examination reveals a dislocated hip, the patient needs to undergo dynamic exploration to help the doctor evaluate whether this condition can still be treated conservatively or not. – If there is acetabular hypoplasia, the patient will see a small alpha angle, corresponding to the shallow bottom of the acetabulum not fully containing the femoral head. Ultrasound of the hip joint in adults will help detect signs of joint effusion, changes in synovial thickness or calcification of soft parts around the joint. Specifically: – Septic arthritis of the hip: Patients see on ultrasound images of hip effusion, purulent fluid that is hyperechoic or heterogeneous. – Hypertrophic synovitis: Patients see images of joint effusion, the fluid is often hypoechoic; or see images of synovial thickening, synovial calcification and hypervascularity on Doppler ultrasound. – With a marginal cartilage cyst: The patient sees an image of an anechoic mass at the location of the marginal cartilage, with clear edges. – Torn muscle tendon: is a common condition after injury, the patient finds that the muscle tendon is intermittently damaged, accompanied by fluid localized around the damaged site. In addition, when there is hip effusion, ultrasound will help locate the fluid when draining and avoid damage to other parts around the hip joint. Ultrasound of the hip joint helps detect many diseases
thucuc
5 tác dụng phụ sau khi tiêm vacxin cúm ở trẻ mà cha mẹ cần biết Tiêm vacxin cúm cho trẻ cần được tiêm sớm và tiêm nhắc lại hàng năm để đạt được hiệu quả bảo vệ cao. Sau tiêm, tùy vào thể trạng của mỗi trẻ nên có thể gặp một số tác dụng phụ ở mức độ nhẹ, rất hiếm trường hợp gặp phản ứng nghiêm trọng. Dưới đây là 5 tác dụng phụ sau khi tiêm vacxin cúm thường gặp nhất ở trẻ và cách xử trí tại nhà đơn giản mà cha mẹ có thể tham khảo. 1. Tác dụng phụ sau khi tiêm vacxin cúm ở trẻ thường gặp 1.1. Sưng đau tại vị trí tiêm – Tác dụng phụ sau khi tiêm vacxin cúm phổ biến Khi tiêm vacxin xong, cha mẹ sẽ thấy tại vị trí tiêm của trẻ hơi đỏ và sưng. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là do kim tiêm tác động lên bề mặt da làm phá vỡ hàng rào bảo vệ da khiến cho vùng tiêm sưng nhẹ và dần trở nên ửng đỏ. Bên cạnh đó, tình trạng này cũng cho thấy hệ miễn dịch đã sẵn sàng hoạt động dưới tác dụng của vacxin. Không chỉ sưng và ửng đỏ tại chỗ tiêm, trẻ còn thấy đau nhức ở bên cánh tay được tiêm. Nếu chạm vào chỗ tiêm, trẻ sẽ thấy đau rõ rệt và có biểu hiện quấy khóc. Tuy nhiên cha mẹ cũng không cần quá lo lắng vì đây cũng là biểu hiện rằng hệ thống miễn dịch của trẻ đang có phản ứng tích cực với vacxin để tạo ra kháng thể. Vị trí tiêm sưng, ửng đau và đau nhức là phản ứng sau tiêm chủng phổ biến, cho thấy cơ thể đang đáp ứng vacxin 1.2. Sốt nhẹ Sốt nhẹ (thường dưới 38,5 độ) là một tác dụng phụ sau khi tiêm phòng bệnh cúm thường gặp ở trẻ. Tuy nhiên không phải tất cả trẻ em tiêm vacxin xong đều bị sốt. Tùy vào thể trạng của trẻ mà sẽ có biểu hiện khác nhau. Trong đó có một số trẻ sốt nhẹ, một số trẻ không sốt và một số ít trẻ đột ngột sốt cao hơn 39 độ. Triệu chứng sốt sau tiêm vacxin là tín hiệu cho thấy hệ thống miễn dịch nhận ra tác nhân lạ vào trong cơ thể và có sự phản ứng lại. Với trường hợp không sốt thì không có nghĩa là hệ thống miễn dịch không “chiến đấu” lại những yếu tố lạ, mà nó chiến đấu bằng cách nhẹ nhàng hơn, song đích đến cuối cùng vẫn đảm bảo hiệu quả của vacxin 1.3. Dị ứng là một tác dụng phụ sau khi tiêm vacxin hay gặp Trong một số trường hợp sẽ có phản ứng phụ dị ứng với các thành phần của vacxin cúm. Chỉ sau tiêm vacxin vài giờ, cha mẹ nhận thấy trẻ rơi vào tình trạng dị ứng với các biểu hiện như nổi mề đay, ngứa toàn thân. 1.4. Đau đầu và mệt mỏi Sau tiêm, cơ thể phản ứng với tác động của vacxin gây ra triệu chứng đau đầu, mệt mỏi toàn thân. Trẻ sẽ có hành động quấy khóc hoặc giảm phản xạ, tương tác với các hành động của cha mẹ. Đây là triệu chứng hoàn toàn bình thường và không tiềm ẩn nguy cơ xấu đến sức khỏe của trẻ trong tương lai. Trẻ mệt mỏi sau tiêm là hoàn toàn bình thường, chỉ cần được nghỉ ngơi là có thể hồi phục sau 1-2 ngày 1.5. Buồn nôn, tiêu chảy Nhiều cha mẹ sau khi đưa con đi tiêm về thì thấy xảy ra tình trạng trẻ có cảm giác buồn nôn hoặc nôn sau ăn. Một số khác thì gặp vấn đề về đường tiêu hóa, điển hình là tiêu chảy. Một số biểu hiện trẻ bị tiêu chảy bao gồm: – Đi tiểu nhiều lần hơn bình thường – Phân lỏng hơn bình thường, có mùi tanh – Quấy khóc, khó chịu – Với trẻ đang bú sữa mẹ thì có biểu hiện bú ít hoặc bỏ bú – Cơ thể mất nước với da khô, môi khô Khi thấy trẻ như vậy, không ít cha mẹ lo lắng về chất lượng vacxin cũng như tình trạng sức khỏe của con mình. Tuy nhiên, tiêu chảy là một tác dụng phụ phổ biến sau tiêm vacxin đã được đề cập đến trong nhiều nghiên cứu. Các tác dụng phụ này không ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ cũng như không phản ánh việc vacxin kém chất lượng. Tùy vào cơ địa mà có một số trẻ sẽ gặp tình trạng tiêu chảy, một số khác thì không. 2. Các phản ứng nhẹ sau tiêm kéo dài trong bao lâu? Các tác dụng phụ sau tiêm vacxin cúm ở mức độ nhẹ thường kéo dài từ vài giờ cho đến vài ngày. Nhiều nhất sẽ diễn ra trong vòng 2-3 ngày sau tiêm rồi tự biến mất. Với trẻ có thể trạng tốt, không có tiền sử sức khỏe nghiêm trọng thì tác dụng phụ sẽ thuyên giảm nhanh chóng. Trẻ sớm hồi phục và trở lại trạng thái bình thường, có thể tiếp tục học tập, vui chơi, sinh hoạt như bình thường. Tuy nhiên, với trẻ có thể trạng yếu hơn thì mất nhiều thời gian hơn, có thể kéo dài tới vài ngày cho đến 1 tuần sau tiêm. 3. Hướng dẫn cha mẹ cách xử lý đơn giản tại nhà – Thân nhiệt – Dấu hiệu trên cơ thể – Phản ứng tiếp xúc, phản xạ trong quá trình vui chơi, sinh hoạt Nếu trẻ gặp các phản ứng sau tiêm này, cha mẹ hoàn toàn có thể xử trí ngay tại nhà mà không cần điều trị đặc biệt: – Sốt: Đo nhiệt độ thường xuyên để theo dõi, chườm mát và mặc đồ thoáng mát cho trẻ. Giữ nhiệt độ phòng ở mức vừa phải, không bật điều hòa quá lạnh hoặc quá nóng. – Sưng, đau tại vị trí tiêm: Hạn chế chạm phải cánh tay tiêm của trẻ, không bôi bất kỳ loại kem hay đắp lá nào lên vị trí tiêm. – Buồn nôn, tiêu chảy: Bổ sung các món ăn dễ tiêu, mềm như cháo, súp gà, canh,…. Ưu tiên cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi và sữa chua để hỗ trợ tiêu hóa. – Đau đầu, mệt mỏi, choáng váng: Để trẻ nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh. Cha mẹ cần theo dõi tình hình sức khỏe của trẻ trong vòng 48 giờ sau tiêm để kịp thời phát hiện những phản ứng bất thường 4. Những phản ứng nghiêm trọng sau tiêm cần tới bệnh viện Bên cạnh các tác dụng phụ sau tiêm vacxin cúm, vẫn có một số ít trường hợp rơi vào tình trạng nghiêm trọng. Ngay khi nhận thấy trẻ có những triệu chứng sau thì cha mẹ cần đưa tới bệnh viện càng sớm càng tốt để kiểm tra: – Sốt cao đột ngột, trẻ quấy khóc dữ dội không ngừng. – Cơ thể tím tái. – Khó thở, thở rít. – Áp xe, sưng đau nặng ở vị trí tiêm. Đưa trẻ tới bệnh viện ngay khi có những phản ứng nghiêm trọng để được xử lý kịp thời
5 side effects after flu vaccination in children that parents need to know Influenza vaccination for children needs to be administered early and repeated every year to achieve high protection. After injection, depending on each child's physical condition, there may be some mild side effects, but very rare cases of serious reactions. Below are the 5 most common side effects after flu vaccination in children and simple home remedies that parents can refer to. 1. Side effects after influenza vaccination in children are common 1.1. Swelling and pain at the injection site - A common side effect after flu vaccination When the vaccination is completed, parents will see that the child's injection site is slightly red and swollen. The cause of this condition is that the needle impacts the skin's surface, disrupting the skin's protective barrier, causing the injection area to swell slightly and gradually become red. Besides, this condition also shows that the immune system is ready to operate under the effect of the vaccine. Not only is there swelling and redness at the injection site, children also feel pain in the arm that received the injection. If the child touches the injection site, he will feel obvious pain and appear fussy. However, parents do not need to worry too much because this is also a sign that the child's immune system is responding positively to the vaccine to create antibodies. Swelling, pain and tenderness at the injection site are common post-vaccination reactions, showing that the body is responding to the vaccine. 1.2. Mild fever Mild fever (usually below 38.5 degrees) is a common side effect after flu vaccination in children. However, not all children who receive the vaccine have a fever. Depending on the child's physical condition, there will be different symptoms. Some children have mild fever, some children have no fever, and a few children suddenly have fever higher than 39 degrees. The symptom of fever after vaccination is a signal that the immune system recognizes a foreign agent in the body and reacts. In the case of no fever, it does not mean that the immune system does not "fight" against foreign factors, but it fights in a gentler way, but the final destination still ensures the effectiveness of the vaccine. 1.3. Allergy is a common side effect after vaccination In some cases there will be allergic side effects to components of the flu vaccine. Just a few hours after vaccination, parents noticed that their child had an allergic reaction with symptoms such as hives and itching all over the body. 1.4. Headache and fatigue After injection, the body reacts to the impact of the vaccine, causing symptoms of headache and general fatigue. Children will act fussy or have reduced reflexes and interactions with their parents' actions. This is a completely normal symptom and does not pose a potential risk to the child's health in the future. It is completely normal for children to feel tired after injection. They just need to rest and they can recover after 1-2 days 1.5. Nausea, diarrhea Many parents, after bringing their children home from vaccination, find that their children feel nauseous or vomit after eating. Others have gastrointestinal problems, typically diarrhea. Some symptoms of diarrhea in children include: – Urinating more often than usual – Stools are looser than usual, have a fishy smell – Crying and discomfort – For babies who are breastfeeding, there are signs of breastfeeding less or not breastfeeding – The body is dehydrated with dry skin and dry lips When seeing children like this, many parents worry about the quality of vaccines as well as their children's health status. However, diarrhea is a common side effect after vaccination that has been mentioned in many studies. These side effects do not affect the child's health nor do they reflect poor quality of the vaccine. Depending on their constitution, some children will experience diarrhea, others will not. 2. How long do mild post-injection reactions last? Mild side effects after flu vaccination usually last from a few hours to a few days. Most will occur within 2-3 days after injection and then disappear on their own. For children in good physical condition, with no serious health history, side effects will subside quickly. Children soon recover and return to their normal state, and can continue to study, play, and live as usual. However, for children with weaker constitutions, it takes longer, possibly lasting up to a few days to 1 week after injection. 3. Instruct parents on simple ways to handle the problem at home - Body temperature – Signs on the body – Contact reactions and reflexes during play and activities If a child experiences these post-vaccination reactions, parents can completely handle them at home without needing special treatment: – Fever: Measure temperature regularly to monitor, apply cool compresses and wear cool clothes for children. Keep the room temperature at a moderate level, do not turn on the air conditioner too cold or too hot. – Swelling and pain at the injection site: Avoid touching the child's arm, do not apply any cream or leaf on the injection site. – Nausea, diarrhea: Add easy-to-digest, soft dishes such as porridge, chicken soup, soup, etc. Prioritize giving children lots of green vegetables, fresh fruits and yogurt to support digestion. – Headache, fatigue, dizziness: Let the child rest and avoid vigorous exercise. Parents need to monitor their child's health within 48 hours after vaccination to promptly detect unusual reactions. 4. Serious reactions after injection require hospital treatment Besides side effects after flu vaccination, there are still a few cases of serious conditions. As soon as parents notice that their child has the following symptoms, they need to take them to the hospital as soon as possible for examination: – Sudden high fever, the child cries violently and non-stop. – The body turns purple. – Difficulty breathing, wheezing. – Abscess, severe swelling and pain at the injection site. Take your child to the hospital immediately if there are serious reactions so they can be treated promptly
thucuc
Huyết áp bao nhiêu là cao?đe dọa tính mạng người bệnh Huyết áp cao là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh đột quỵ đe dọa tính mạng người bệnh. Vậy huyết áp bao nhiêu là cao? Huyết áp bao nhiêu là cao? Huyết áp là áp lực máu cần thiết tác động lên thành động mạch nhằm đưa máu đến nuôi dưỡng các mô trong cơ thể hoặc có thể định nghĩa là một chỉ số dùng để biểu thị khả năng bơm máu của tim ra mạch máu và kháng lực của các mạch máu.  Huyết áp được đo bằng đơn vị là milimet thủy ngân, viết tắt là mmHg. Bất cứ chỉ số huyết áp nào nằm trong khoảng dưới 120/80 mmHg và trên 90/60 mmHg sẽ được coi là bình thường. Huyết áp được coi là cao khi trị số huyết áp từ 140/90 mmHg trở lên Khi huyết áp tâm thu (số lớn hơn) nằm trong khoảng 120 đến 139 mmHg hoặc nếu huyết áp tâm trương (số nhỏ hơn) nằm trong khoảng từ 80 đến 89 mmHg là dấu hiệu cảnh báo giai đoạn tiền tăng huyết áp. Huyết áp tâm thu đạt ngưỡng từ 140 đến 159 mmHg hoặc nếu huyết áp tâm trương đạt ngưỡng từ 90 đến 99 mmHg được coi là giai đoạn 1 của bệnh huyết áp cao. Chỉ số huyết áp coi là nguy hiểm là huyết áp tâm thu trên 160 mmHg và huyết áp tâm trương trên 100 mmHg. Đây là con số đáng báo động cho tình trạng sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời hiệu quả, bệnh tiến triển gây biến chứng nguy hiểm thậm chí có thể dẫn đến tử vong. Gần 48% người Việt mắc bệnh huyết áp cao Huyết áp cao là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ và tử vong cho người bệnh Theo thống kê năm 2015 của Hội tim mạch học Việt Nam, trên 5.454 người trưởng thành (từ 25 tuổi trở lên) trong quần thể 44 triệu người tại 8 tỉnh thành trên toàn quốc mắc huyết áp cao. Kết quả cho thấy, có 52,8% người Việt có huyết áp bình thường (23,2 triệu người), có 47,3% người Việt Nam (20,8 triệu người) bị tăng huyết áp. Đặc biệt, trong những người bị tăng huyết áp, có 39,1% (8,1 triệu người) không được phát hiện bị tăng huyết áp; có 7,2% (0,9 triệu người) bị tăng huyết áp không được điều trị; có 69,0% (8,1% triệu người) bị tăng huyết áp chưa kiểm soát được.. Huyết áp cao nguy hiểm như thế nào? Huyết áp cao được coi là “kẻ giết người thầm lặng” bởi bệnh không có những triệu chứng điển hình. Không phải lúc nào người mắc bệnh huyết áp cao cũng thấy khó chịu. Một số người huyết áp cao có triệu chứng lâm sàng như: chóng mặt, đau đầu, ù tai,… Tuy nhiên, rất nhiều người ại không có biểu hiện này. Người bệnh huyết áp cao cần được theo dõi định kỳ thường xuyên Nếu không được điều trị kịp thời, huyết áp cao có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe: Với người bệnh huyết áp cao, người bệnh cần đến bệnh viện để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám, chẩn đoán và điều trị. Ngoài ra người bệnh cần theo dõi định kỳ thường xuyên, điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý và sử dụng thuốc điều hòa huyết áp theo chỉ định của bác sĩ.
How high is high blood pressure? It threatens the patient's life High blood pressure is the leading cause of life-threatening stroke. So how much blood pressure is high? How much blood pressure is high? Blood pressure is the necessary blood pressure acting on the artery walls to bring blood to nourish the body's tissues or can be defined as an index used to indicate the heart's ability to pump blood to the blood vessels and the resistance. of blood vessels. Blood pressure is measured in units of millimeters of mercury, abbreviated as mmHg. Any blood pressure reading between below 120/80 mmHg and above 90/60 mmHg will be considered normal. Blood pressure is considered high when the blood pressure value is 140/90 mmHg or higher When systolic blood pressure (the larger number) is between 120 and 139 mmHg or if diastolic blood pressure (the smaller number) is between 80 and 89 mmHg is a warning sign of pre-hypertension. Systolic blood pressure reaches a threshold of 140 to 159 mmHg or if diastolic blood pressure reaches a threshold of 90 to 99 mmHg, it is considered stage 1 of high blood pressure. Blood pressure levels considered dangerous are systolic blood pressure over 160 mmHg and diastolic blood pressure over 100 mmHg. This is an alarming number because if the health condition is not treated promptly and effectively, the disease can progress and cause dangerous complications that can even lead to death. Nearly 48% of Vietnamese people have high blood pressure High blood pressure is the leading cause of stroke and death in patients According to 2015 statistics of the Vietnam Cardiology Association, over 5,454 adults (aged 25 and older) in a population of 44 million people in 8 provinces and cities nationwide have high blood pressure. The results showed that 52.8% of Vietnamese people have normal blood pressure (23.2 million people), 47.3% of Vietnamese people (20.8 million people) have hypertension. In particular, among people with hypertension, 39.1% (8.1 million people) were not detected with hypertension; 7.2% (0.9 million people) have untreated hypertension; There are 69.0% (8.1% million people) with uncontrolled hypertension.. How dangerous is high blood pressure? High blood pressure is considered a "silent killer" because the disease has no typical symptoms. People with high blood pressure don't always feel uncomfortable. Some people with high blood pressure have clinical symptoms such as dizziness, headache, tinnitus, etc. However, many people do not have these symptoms. People with high blood pressure need to be monitored regularly If not treated promptly, high blood pressure can cause many dangerous health complications: For people with high blood pressure, the patient needs to go to the hospital to be examined, diagnosed and treated by a specialist. In addition, patients need to be regularly monitored, adjust their diet appropriately and use blood pressure regulating medication as prescribed by the doctor.
thucuc
Ăn gì để sinh con trai? Thực phẩm nào không tốt cho thai nhi? Con cái là món quà tuyệt vời nhất đối với các cặp vợ chồng, chính vì thế họ cảm thấy rất hạnh phúc khi nhận được tin có em bé. Để thụ thai thành công, thai nhi phát triển khỏe mạnh, chúng ta cần quan tâm nhiều tới chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ chia sinh kinh nghiệm cho các cặp vợ chồng: ăn gì để sinh con trai? 1. Vai trò của chế độ dinh dưỡng đối với quá trình thụ thai Nhiều người cho rằng chỉ phụ nữ đang mang thai mới cần quan tâm tới chế độ dinh dưỡng, ăn uống hàng ngày. Trên thực tế, các cặp vợ chồng đang có kế hoạch mang thai và sinh em bé cũng cần chú trọng vào chế độ dinh dưỡng. Nếu duy trì thói quen ăn uống điều độ và lành mạnh, khả năng thụ thai sẽ gia tăng đáng kể. Đối với người đàn ông, họ phải đảm bảo tinh trùng khỏe mạnh, có khả năng sống sót trong môi trường âm đạo của người phụ nữ và kết hợp được với trứng. Chính vì thế, người đàn ông nên xây dựng chế độ ăn uống khoa học nhằm tăng cường sức khỏe tinh trùng. Nhiều bạn thắc mắc không biết ăn gì để sinh con trai, liệu chế độ ăn uống hàng ngày có quyết định giới tính thai nhi hay không? Thực tế, thói quen ăn uống của người phụ nữ cũng ảnh hưởng phần nào tới khả năng thai thụ. Bởi vì, theo 1 số quan điểm tinh trùng mang nhiễm sắc thể Y của người đàn ông ưa môi trường mang tính kiềm. Nếu người phụ nữ thường xuyên bổ sung thực phẩm giàu kiềm thì tinh trùng mang nhiễm sắc thể Y có khả năng sống sót và thụ tinh thành công trong môi trường âm đạo. Ngược lại, tinh trùng mang nhiễm sắc thể X của người đàn ông có khả năng sống sót cao trong điều kiện môi trường axit. Tuy nhiên các quan điểm này hiện nay đã được chứng minh là không đúng khoa học. Như vậy, chế độ ăn uống của cặp vợ chồng ảnh hưởng không nhỏ tới khả năng thụ thai tuy nhiên, chế độ ăn uống không liên quan gì đến quá trình hình thành giới tính của thai. Các cặp vợ chồng không nên đặt nặng vấn đề giới tính của thai nhi. Chúng ta chỉ cần quan tâm tới sức khỏe và sự phát triển của thai trong suốt 9 tháng, 10 ngày. 2. Góc giải đáp: ăn gì để sinh con trai? Nếu vợ chồng bạn đang quan tâm tới vấn đề ăn gì để sinh con trai thì hãy tham khảo gợi ý dưới đây nhé! Trong đó, người đàn ông cần bổ sung thực phẩm để cải thiện chất lượng tinh trùng, đặc biệt là tinh trùng mang nhiễm sắc thể Y. Ngoài ra, người phụ nữ nên duy trì chế độ dinh dưỡng phù hợp nhằm đảm bảo chất lượng trứng, 2.1. Rau củ Một trong những thực phẩm vàng, có lợi cho sức khỏe của các cặp vợ chồng đó là rau củ. Các chuyên gia dinh dưỡng cho biết thành phần của rau củ chứa nhiều loại dinh dưỡng quan trọng, ví dụ như: vitamin, khoáng chất và chất xơ,… Cụ thể, thực phẩm giàu vitamin E, axit folic đem lại nhiều lợi ích đối với tinh trùng của người đàn ông cũng như khả năng thụ thai thành công của phụ nữ. Chính vì thế, các cặp vợ chồng nên bổ sung nhiều rau xanh vào thực đơn hàng ngày, ví dụ như: rau diếp hoặc rau chân vịt,… Ngoài ra, một số loại rau xanh như ớt chuông, cà chua hoặc rau bắp cải cũng giúp tinh trùng của người đàn ông trở nên khỏe mạnh hơn, tăng khả năng sống sót và di truyền trong môi trường âm đạo của phụ nữ. Nếu bạn đang thắc mắc ăn gì để sinh con trai thì nên tham khảo ngay những gợi ý kể trên. 2.2. Hàu Nhiều nghiên cứu cho thấy hàu là thực phẩm cực kỳ có lợi đối với sức khỏe sinh sản của các cặp vợ chồng. Thành phần dinh dưỡng trong hàu gồm có kẽm, glycogen và taurine, chúng giúp lượng hormone testosterone trong cơ thể người đàn ông tăng đáng kể, duy trì chất lượng tinh trùng. Bên cạnh đó, dinh dưỡng từ hàu cũng góp phần tạo môi trường kiềm trong âm đạo người phụ nữ, nhờ vậy tinh trùng có cơ hội kết hợp với trứng, thụ thai thành công. 2.3. Thịt đỏ Trong quá trình tìm hiểu ăn gì để sinh con trai, chắc hẳn các bạn đều biết axit folic và selen đem lại nhiều lợi ích đối với tinh trùng, giúp cải thiện chất lượng rõ rệt. Chất dinh dưỡng kể trên thường có trong các loại thịt đỏ, đặc biệt là thịt bò. Chính vì thế, người đàn ông thường được khuyến khích bổ sung thịt bò vào bữa ăn hàng ngày với liều lượng thích hợp. Nhờ vậy, chất lượng tinh trùng được cải thiện rõ rệt, tăng cơ hội thụ thai thành cong. 3. Một số thực phẩm không tốt cho sức khỏe sinh sản Thực tế, các cặp vợ chồng không nên điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, thói quen ăn uống hàng ngày với mục đích lựa chọn giới tính của thai nhi. Việc tìm hiểu về chế độ dinh dưỡng chủ yếu là để cải thiện sức khỏe sinh sản, tăng khả năng thụ thai thành công cho các cặp vợ chồng. Bên cạnh câu hỏi ăn gì để sinh con trai, chúng ta cũng nên tìm hiểu những món ăn không có lợi cho sức khỏe sinh sản và hạn chế sử dụng trong bữa ăn hàng ngày. Bác sĩ cho biết các cặp vợ chồng không nên sử dụng quá nhiều rượu bia hoặc nước ngọt, bởi vì thành phần của sản phẩm trên chứa nhiều chất hóa học. Đây là tác nhân làm suy giảm chất lượng tinh trùng của người đàn ông, đồng thời khiến chị em phải đối mặt với nguy cơ rối loạn kinh nguyệt. Nếu đang có kế hoạch mang thai và sinh em bé, chúng ta cần hạn chế sử dụng những sản phẩm nêu trên để duy trì sức khỏe sinh sản ở mức độ tốt nhất. Các loại cá chứa nhiều thủy ngân như cá kiếm hoặc cá ngừ cũng không đem lại lợi ích đối với phụ nữ. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng hàm lượng thủy ngân cao là nguyên nhân gây hại đối với hệ thần kinh của thai nhi. Vì vậy, người phụ nữ cần lựa chọn thực phẩm an toàn trong bữa ăn hàng ngày của mình nhé! Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp các cặp vợ chồng giải đáp thắc mắc: ăn gì để sinh con trai. Chúng ta nên quan tâm tới chế độ dinh dưỡng hàng ngày để tăng khả năng thụ thai thành công, đảm bảo sức khỏe của thai nhi.
What to eat to have a boy? Which foods are not good for the fetus? Children are the greatest gift for couples, that's why they feel very happy when they receive news of a baby. To conceive successfully and the fetus to develop healthily, we need to pay a lot of attention to our daily nutrition. The article below will share birth experiences for couples: what to eat to conceive a boy? 1. The role of nutrition in the conception process Many people think that only pregnant women need to pay attention to their daily diet and nutrition. In fact, couples who are planning to get pregnant and have a baby also need to focus on nutrition. If you maintain moderate and healthy eating habits, your ability to conceive will increase significantly. For men, they must ensure that the sperm is healthy, able to survive in the woman's vaginal environment and combine with the egg. Therefore, men should build a scientific diet to enhance sperm health. Many people wonder what to eat to have a boy, whether the daily diet determines the sex of the fetus? In fact, a woman's eating habits also partly affect her ability to conceive. Because, according to some opinions, sperm carrying a man's Y chromosome prefers an alkaline environment. If a woman regularly supplements alkaline foods, sperm carrying Y chromosomes will be able to survive and fertilize successfully in the vaginal environment. In contrast, sperm carrying the male X chromosome have a high ability to survive in acidic environmental conditions. However, these views have now been proven to be scientifically incorrect. Thus, the couple's diet significantly affects the ability to conceive, however, diet has nothing to do with the process of determining the sex of the fetus. Couples should not place too much emphasis on the gender of the fetus. We only need to care about the health and development of the fetus during 9 months and 10 days. 2. Answers corner: what to eat to have a boy? If you and your husband are concerned about what to eat to conceive a boy, please refer to the suggestions below! In particular, men need to supplement food to improve sperm quality, especially sperm carrying Y chromosome. In addition, women should maintain a suitable diet to ensure quality. egg, 2.1. Vegetable One of the golden foods that is beneficial to the health of couples is vegetables. Nutrition experts say that vegetables contain many important nutrients, such as vitamins, minerals and fiber,... Specifically, foods rich in vitamin E and folic acid bring many benefits to men's sperm as well as women's ability to conceive successfully. Therefore, couples should add more green vegetables to their daily menu, for example: lettuce or spinach,... In addition, some green vegetables such as bell peppers, tomatoes or cabbage also help men's sperm become healthier, increasing their ability to survive and transmit in a woman's vaginal environment. If you are wondering what to eat to conceive a boy, you should immediately refer to the above suggestions. 2.2. Oysters Many studies show that oysters are an extremely beneficial food for couples' reproductive health. Nutritional ingredients in oysters include zinc, glycogen and taurine, which help significantly increase the amount of testosterone hormone in the man's body, maintaining sperm quality. In addition, nutrition from oysters also contributes to creating an alkaline environment in the woman's vagina, so sperm has the opportunity to combine with the egg and successfully conceive. 2.3. Red meat In the process of finding out what to eat to have a boy, surely you all know that folic acid and selenium bring many benefits to sperm, helping to significantly improve quality. The above nutrients are often found in red meat, especially beef. Therefore, men are often encouraged to add beef to their daily meals in appropriate doses. Thanks to this, sperm quality is significantly improved, increasing the chance of successful conception. 3. Some foods are not good for reproductive health In fact, couples should not adjust their diet and daily eating habits for the purpose of choosing the sex of the fetus. Learning about nutrition is mainly to improve reproductive health and increase the likelihood of successful conception for couples. Besides the question of what to eat to have a boy, we should also learn about foods that are not beneficial for reproductive health and limit their use in daily meals. The doctor said couples should not use too much alcohol or soft drinks, because the ingredients of the above products contain many chemicals. This is a factor that reduces the quality of men's sperm, and at the same time causes women to face the risk of menstrual disorders. If we are planning to get pregnant and have a baby, we need to limit the use of the above products to maintain reproductive health at the best level. Fish that contain a lot of mercury, such as swordfish or tuna, are also not beneficial for women. Many studies have proven that high levels of mercury are harmful to the nervous system of the fetus. Therefore, women need to choose safe foods in their daily meals! Hopefully the above article has helped couples answer the question: what to eat to have a boy. We should pay attention to our daily diet to increase the likelihood of successful conception and ensure the health of the fetus.
medlatec
Hướng dẫn theo dõi thân nhiệt ở trẻ sơ sinh để phát hiện sớm bất thường Theo dõi thân nhiệt ở trẻ sơ sinh thường xuyên, đúng cách sẽ giúp phát hiện nhanh chóng các bất thường về sức khỏe để kịp thời xử trí, đảm bảo an toàn cho trẻ. Trong phạm vi bài viết dưới đây, chúng tôi xin chia sẻ cùng cha mẹ cách thực hiện điều ấy để không còn lo lắng về việc nhận diện sai thân nhiệt của trẻ. 1. Làm cách nào để theo dõi thân nhiệt trẻ sơ sinh cho đúng 1.1. Thân nhiệt ở trẻ sơ sinh như thế nào là bình thường Tùy từng thời điểm khác nhau mà nhiệt độ cơ thể trẻ sơ sinh cũng có sự chênh lệch. Tuy nhiên thân nhiệt của trẻ sơ sinh được xem là bình thường khi: - Dùng nhiệt kế đo ở hậu môn cho kết quả 36.6 - 38 độ C. - Dùng nhiệt kế đo ở tai cho kết quả 35.8 - 38 độ C. - Dùng nhiệt kế đo ở miệng cho kết quả 35.5 - 37.5 độ C. - Dùng nhiệt kế đo ở nách cho kết quả 34.7 - 37.3 độ C. Về cơ bản, nhiệt độ cơ thể của trẻ sơ sinh luôn phải ở trong trạng thái trao đổi bình thường thì thân nhiệt mới duy trì trong khoảng 36 - 37 độ C được. Tuy chỉ tăng hay giảm 1 độ C thôi nhưng sự chênh lệch này cũng vô cùng nguy hiểm. Ví dụ như khi theo dõi thân nhiệt ở trẻ sơ sinh phát hiện bé mới 38 độ C thì đây chỉ là sốt nhẹ nhưng khi đã lên đến 39 độ C và quá ngưỡng đó thì trẻ đã sốt cao rồi. Trong các vị trí đo thân nhiệt thì thường nhiệt độ ở khoang miệng sẽ thấp hơn nhiệt độ hậu môn khoảng 0.3 - 0.5 độ C. So với nhiệt độ ở khoang miệng thì nhiệt độ ở nách lại thấp hơn 0.3 - 0,5 độ C. Điều đó có nghĩa là nếu theo dõi thân nhiệt ở trẻ sơ sinh thì nên đo nhiệt độ hậu môn là chính xác hơn cả. 1.2. Cách theo dõi thân nhiệt cho trẻ sơ sinh tại nhà Muốn đo nhiệt độ chính xác để theo dõi thân nhiệt ở trẻ sơ sinh thì cha mẹ nên làm theo các bước sau: - Bước chuẩn bị + Không cho trẻ mặc quần áo dày và không vận động nhiều. + Đảm bảo môi trường xung quanh trẻ có nhiệt độ trung bình. - Bước đo nhiệt độ Thực tế cho thấy trong quá trình theo dõi thân nhiệt ở trẻ sơ sinh, hầu hết các bậc cha mẹ sẽ đo nhiệt độ nách. Tuy nhiên, ít ai biết rằng phương pháp này lại ít khi chính xác. Trẻ dưới 3 tuổi thì đo nhiệt độ hậu môn là tốt nhất. Phương pháp đo nhiệt độ miệng chỉ phù hợp với các trẻ trên 4 tuổi. Tùy từng vị trí mà việc đo nhiệt độ nên diễn ra như sau: + Đo ở nách: lau khô nách trước rồi dùng nhiệt kế để vào nách sau đó ép cánh tay xuống để giữ chắc nhiệt kế trong 2 phút. + Đo ở miệng: rửa sạch nhiệt kế và kiểm tra để xác định chắc chắn nhiệt kế không bị rạn nứt hay bị vỡ. Tiếp sau đó hãy đặt đầu của nhiệt kế dưới lưỡi trẻ và bảo trẻ ngậm miệng lại trong 3 phút (nếu là nhiệt kế thường) và khoảng 30s (nếu là nhiệt kế điện tử). Tuy nhiên phương pháp này tương đối nguy hiểm, do đó chỉ nên áp dụng với trẻ đã lớn. + Đo ở tai: đặt đầu nhiệt kế vào trong tai khoảng 10s. Phương pháp này không nên áp dụng với trẻ hiếu động và trẻ dưới 6 tháng tuổi. + Đo ở hậu môn: đầu tiên cho trẻ nằm úp trong lòng người lớn hoặc nằm ngửa lên giường sau đó bôi một chút kem bôi trơn vào cuối nhiệt kế rồi nhẹ nhàng đặt vào hậu môn trẻ cho đến lúc không thấy phần bạc ở đầu nhiệt kế nữa. Giữ như vậy khoảng 2 phút nếu là nhiệt kế thủy ngân và 30s nếu là nhiệt kế điện tử. 2. Cách xử lý khi thân nhiệt của trẻ có sự bất thường Trong quá trình theo dõi thân nhiệt ở trẻ sơ sinh cha mẹ sẽ không thấy khó khăn đối với việc nhận ra sự bất thường về thân nhiệt của con mình. Đây cũng là cách để cha mẹ biết được trẻ đang nóng hay lạnh. Đối với trẻ sơ sinh thì thân nhiệt cao hay thấp hơn 1 - 2 độ C so với nhiệt độ bình thường đều sẽ tiềm ẩn những nguy cơ nhất định cho sức khỏe của trẻ. - Nếu trẻ có thân nhiệt dưới 36 độ C thì mẹ cần ủ ấm lập tức cho trẻ để tránh gây cảm lạnh từ đó sinh ra các bệnh lý đường hô hấp. - Nếu trẻ có thân nhiệt cao hơn 37.5 độ C thì trẻ đang hơi nóng, cần được nới lỏng quần áo hoặc mặc quần áo thoáng mát, nghỉ ngơi ở nơi có không khí thoáng, cởi bỏ tất hoặc mũ nếu trẻ đang dùng. - Nếu trẻ có thân nhiệt trên 38.5 độ C tức là trẻ đang bị sốt. Cha mẹ cần chườm ấm cho trẻ, dùng thuốc hạ sốt đúng liều lượng cân nặng và theo dõi nếu không thấy có dấu hiệu hạ sốt khi đã dùng thuốc thì nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa càng sớm càng tốt để tìm ra nguyên nhân khiến trẻ bị sốt. Thực ra nhiệt độ của trẻ rất dễ thay đổi dưới tác động của môi trường bên ngoài nên trẻ có thể giảm hoặc tăng nhiệt nhanh chóng. Đối với những trẻ sinh non và nhẹ cân, do lớp mỡ dưới da không đủ để cách nhiệt nên dễ bị mất nhiệt. Trẻ đang bị mắc bệnh về phổi thân nhiệt cũng dễ bị hạ. Thậm chí ngay trong mùa hè vẫn có thể xảy ra hiện tượng mất nhiệt. Những trẻ được ủ ấm quá thì lại dễ xảy ra tình trạng tăng thân nhiệt do nóng bức từ đó khiến trẻ khó chịu, bứt rứt không yên. Khi bị bệnh lý nào đó hoặc có tình trạng nhiễm trùng, nhiệt độ cơ thể trẻ cũng dễ tăng cao. Vì thế cha mẹ nên chú ý theo dõi thân nhiệt của con mình thường xuyên để phát hiện sớm và nhanh chóng xử lý bất thường. Có như vậy mới giảm thiểu được những nguy cơ gây hại cho sức khỏe của trẻ.
Instructions for monitoring body temperature in newborns to detect abnormalities early Monitoring body temperature in newborns regularly and properly will help quickly detect health abnormalities for timely treatment, ensuring the child's safety. In the scope of the article below, we would like to share with parents how to do that so they no longer have to worry about misidentifying their child's body temperature. 1. How to properly monitor a newborn's body temperature 1.1. What is normal body temperature in newborn babies? Depending on different times, a newborn's body temperature also has differences. However, a newborn's body temperature is considered normal when: - Use a rectal thermometer for a result of 36.6 - 38 degrees Celsius. - Use a thermometer to measure in the ear for a result of 35.8 - 38 degrees Celsius. - Use an oral thermometer for a result of 35.5 - 37.5 degrees Celsius. - Use a thermometer to measure in the armpit for a result of 34.7 - 37.3 degrees Celsius. Basically, a newborn's body temperature must always be in a normal metabolic state for the body temperature to remain between 36 - 37 degrees Celsius. Even though it only increases or decreases by 1 degree Celsius, this difference is still extremely dangerous. For example, when monitoring a newborn's body temperature and detecting that the baby is only 38 degrees Celsius, this is only a mild fever, but when it reaches 39 degrees Celsius and exceeds that threshold, the child already has a high fever. In the locations where body temperature is measured, the temperature in the oral cavity is usually about 0.3 - 0.5 degrees Celsius lower than the rectal temperature. Compared to the temperature in the oral cavity, the temperature in the armpit is 0.3 - 0.5 degrees Celsius lower. That means that if monitoring body temperature in newborns, measuring rectal temperature is most accurate. 1.2. How to monitor newborn's body temperature at home To accurately measure temperature to monitor body temperature in newborns, parents should follow these steps: - Preparation step + Do not let children wear thick clothes and do not exercise much. + Make sure the environment around the child has an average temperature. - Temperature measurement step In fact, during the process of monitoring body temperature in newborns, most parents will measure armpit temperature. However, few people know that this method is rarely accurate. It is best for children under 3 years old to measure their temperature rectally. The oral temperature measurement method is only suitable for children over 4 years old. Depending on the location, temperature measurement should take place as follows: + Measure in the armpit: dry the armpit first, then use the thermometer to put it in the armpit, then press down on the arm to hold the thermometer firmly for 2 minutes. + Oral measurement: clean the thermometer and check to make sure the thermometer is not cracked or broken. Next, place the tip of the thermometer under the child's tongue and tell the child to close his or her mouth for 3 minutes (if it is a regular thermometer) and about 30 seconds (if it is an electronic thermometer). However, this method is relatively dangerous, so it should only be applied to older children. + Measure in the ear: place the thermometer tip in the ear for about 10 seconds. This method should not be applied to hyperactive children and children under 6 months old. + Measuring at the anus: First, have the child lie face down in an adult's lap or on the bed, then apply a little lubricating cream to the end of the thermometer and gently place it into the child's anus until the silver part is not visible at the tip. thermometer too. Keep it like that for about 2 minutes if it is a mercury thermometer and 30 seconds if it is an electronic thermometer. 2. How to handle when a child's body temperature is abnormal During the process of monitoring body temperature in newborns, parents will not find it difficult to recognize abnormalities in their child's body temperature. This is also a way for parents to know whether their child is hot or cold. For newborns, body temperature 1-2 degrees Celsius higher or lower than normal temperature will pose certain risks to the child's health. - If the child's body temperature is below 36 degrees Celsius, the mother needs to warm the child immediately to avoid causing a cold, which can lead to respiratory diseases. - If your child's body temperature is higher than 37.5 degrees Celsius, he or she is hot and needs to loosen his or her clothes or wear cool clothes, rest in a place with fresh air, and remove socks or hats if the child is using them. - If a child's body temperature is above 38.5 degrees Celsius, it means the child has a fever. Parents need to apply warm compresses to their children, use the correct dose of fever-reducing medicine, and monitor them. If there are no signs of fever reduction after using the medicine, they should take the child to see a specialist as soon as possible to find out the cause. causes children to have fever. In fact, children's temperatures can easily change under the influence of the outside environment, so children can quickly lose or increase their temperature. For premature and low birth weight babies, because the fat layer under the skin is not enough to insulate, they easily lose heat. Children with lung disease are also susceptible to hypothermia. Even in the summer, heat loss can still occur. Babies who are kept too warm are susceptible to hyperthermia due to heat, which makes them uncomfortable and restless. When a child has a certain disease or infection, the child's body temperature can easily increase. Therefore, parents should pay attention to monitoring their child's body temperature regularly to detect abnormalities early and quickly handle them. Only then can the risks harmful to children's health be minimized.
medlatec
Đa nhân xơ tử cung loại 4 là gì? Có điều trị được không? Đối với chị em phụ nữ, nhân xơ tử cung là bệnh lý không quá hiếm gặp và hầu hết đều là những khối u lành tính. Vậy đa nhân xơ tử cung loại 4 là gì, mức độ ảnh hưởng tới cơ thể như thế nào? Xem ngay thông tin bệnh trong bài viết này để p 1. Khái niệm đa nhân xơ tử cung loại 4 là gì? Đa nhân xơ tử cung loại 4 có lẽ là một cụm từ khá mới đối với nhiều chị em phụ nữ. Đa phần nhân xơ đều là những khối u lành tính, tuy nhiên chúng vẫn tiềm ẩn những nguy cơ có thể gây ra các ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người bệnh. Theo Liên đoàn Phụ khoa và Sản khoa Quốc tế đã phân nhân xơ tử cung thành các loại từ số 0-8 theo vị trí của khối u như là: vị trí trong cơ tử cung, vị trí dưới niêm mạc hay vị trí dưới thanh mạc. Trong số đó, nhân xơ tử cung loại 4 là loại u xơ có vị trí bên trong cơ tử cung tiếp xúc đồng thời với thanh mạc, niêm mạc tử cung. Đa nhân xơ tử cung loại 4 là tình trạng bệnh nhân có nhiều khối nhân xơ nằm hoàn toàn phía trong cơ tử cung. Kích thước của các khối nhân xơ này có mức độ to nhỏ khác nhau phụ thuộc vào cơ địa của người bệnh. Đa nhân xơ tử cung thường có vị trí dưới niêm mạc hay vị trí dưới thanh mạc Về bản chất nhân xơ tử cung và u xơ tử cung là giống nhau đều là những khối u trong tử cung của phụ nữ, điểm khác nhau ở đây đó chính là hình dạng và kích thước. Với nhân xơ sẽ có hình dạng có thể xác định được còn u xơ thường là những hình không xác định được. Đa nhân xơ tử cung là hiện tượng bên trong tử cung của người phụ nữ có nhiều khối nhân xơ. Các khối nhân xơ này sẽ phát triển với từng kích thước khác nhau nhưng nhìn chung chúng đều sẽ lớn dần theo thời gian. 2. Mức độ nguy hiểm của đa nhân xơ tử cung Nếu khối nhân xơ tử cung có kích thước nhỏ thì thường không gây biểu hiện gì đáng kể tới sức khỏe. Nhưng nếu khối nhân xơ này phát triển mạnh thì sẽ kéo theo nhiều biến chứng nguy hiểm sau: – Khiến cho hiện tượng rong kinh bị kéo dài và dẫn đến tình trạng thiếu máu, làn da kém sắc, xanh xao, mệt mỏi,… Đặc biệt, nếu như hiện tượng này vẫn tiếp tục trong thời gian dài sẽ khiến cho chị em bị thiếu máu lên não dẫn đến bị choáng, ngất. Khi đó, yêu cầu bạn phải đến bệnh viện để truyền thêm máu. – Là tác nhân khiến cho phôi thai khó làm tổ bên trong tử cung hoặc chèn ép và đẩy thai nhi ra phía ngoài. Đa nhân xơ tử cung loại 4 là gì luôn là điều mà nhiều chị em quan tâm – Đa nhân xơ tử cung sẽ phát triển nhanh hơn đối với những mẹ bầu có hormone nội tiết tố tăng cao trong thai kỳ, khi đó nhân xơ lớn lên sẽ chèn ép trực tiếp làm ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của thai nhi trong bụng. Đồng thời, đa nhân xơ phát triển làm cản trở đường ra của thai nhi, khiến mẹ không thể sinh thường mà phải sinh mổ. 3. Nguyên nhân dẫn đến đa nhân xơ tử cung loại 4 là gì? Cho đến thời điểm hiện tại vẫn chưa có kết luận chính thức nào nói về nguyên nhân gây nên nhân xơ tử cung và u xơ tử cung. Tuy nhiên, theo ý kiến của phần lớn các chuyên gia phụ sản đã nhận định rằng nội tiết tố estrogen có liên quan đến việc hình thành khối u. Với những người có lượng estrogen tăng cao thường sẽ có nhiều nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh yếu tố liên quan đến estrogen thì các nhà nghiên cứu cho rằng còn có những nguyên nhân như sau: – Yếu tố di truyền: Thông thường phụ nữ có người thân trong nhà đã bị u xơ tử cung sẽ có nguy cơ cao mắc chứng bệnh này theo khả năng di truyền. – Cân nặng tăng giảm đột ngột: Quá trình bài tiết bị tác động do thói quen sinh hoạt, ăn uống thiếu khoa học làm cho cân nặng tăng giảm đột ngột, từ đó tăng khả năng hình thành u xơ. – Bị viêm cổ tử cung và tử cung: Khi tử cung và cổ tử cung của người phụ nữ bị tổn thương, có tình trạng viêm loét trong thời gian dài và không được điều trị dứt điểm sẽ có khả năng hình thành nhân xơ tử cung. 4.  Dấu hiệu của bệnh đa nhân xơ tử cung Tùy theo từng kích thước của các khối nhân xơ và mức độ xơ cứng mà căn bệnh này sẽ xuất hiện những dấu hiệu sau đây: – Hiện tượng đau bụng: Lúc này, chị em có thể cảm thấy bị đau âm ỉ hoặc đau quặn ở vùng bụng, nhất là vào thời điểm tới gần chu kỳ kinh nguyệt – Rối loạn kinh nguyệt: Bị rong huyết kéo dài, rong kinh, lượng kinh nguyệt ra nhiều, đau bụng kinh, kinh nguyệt thất thường,… – Đi tiểu nhiều và đau mỏi lưng: Khi những khối nhân xơ tử cung chèn ép vào các bộ phận lân cận như là bàng quang hay dây thần kinh thắt lưng thì cơ thể sẽ có những dấu hiệu này 5. Phương pháp điều trị đa nhân xơ tử cung loại 4 là gì? Hiện nay, vẫn chưa có thuốc đặc trị đối với việc điều trị đa nhân xơ tử cung. Vậy nên khi đa nhân xơ đang ở kích thước nhỏ và chưa gây nên biến chứng gì thì chỉ cần thăm khám định kỳ theo thời gian 3 – 6 tháng/lần để các bác sĩ theo dõi độ phát triển. Khi khối u tăng phát triển đến kích thước to hay tiềm ẩn nhiều khả năng gây các biến chứng nguy hiểm thì bác sĩ có thể đưa ra một số giải pháp như sau: – Cho bệnh nhân uống thuốc nội tiết: Việc này giúp làm giảm lượng Estrogen để cải thiện triệu chứng rong kinh. – Phương pháp mổ đa nhân xơ tử cung: Phương pháp này được áp dụng khi khối u có kích thước > 70mm, hoặc người bệnh có xuất hiện các biến chứng rong kinh, rong huyết gây nên tình trạng mất máu kéo dài, biến chứng do khối u chèn ép hoặc do điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả. Tuy nhiên, việc tiến mổ chỉ loại bỏ đa nhân xơ tạm thời chứ không thể giúp loại bỏ nguyên nhân sinh u. Do vậy, đa nhân xơ tử cũng thường có khả năng tái phát lại sau khi mổ.
What is type 4 multiple uterine fibroids? Can it be treated? For women, uterine fibroids are not too rare and most are benign tumors. So what is type 4 multiple uterine fibroids, and how does it affect the body? See the disease information in this article immediately to p 1. What is the concept of multiple uterine fibroids type 4? Multiple uterine fibroids type 4 is probably a fairly new phrase for many women. Most fibroids are benign tumors, but they still pose potential risks that can affect the patient's fertility. According to the International Federation of Gynecology and Obstetrics, uterine fibroids are classified into types from 0 to 8 according to the location of the tumor such as: intramyometrial location, submucosal location or subserosal location. membrane. Among them, type 4 uterine fibroids are fibroids located inside the uterine muscle in contact with the serosa and uterine lining. Type 4 multiple uterine fibroids is a condition in which the patient has multiple fibroid masses located entirely within the uterine muscle. The size of these fibroids varies in size depending on the patient's constitution. Multiple uterine fibroids often have a submucosal or subserosal location In essence, uterine fibroids and uterine fibroids are the same, they are tumors in the uterus of women, the difference here is the shape and size. With fibroids, there will be an identifiable shape, while fibroids often have unidentifiable shapes. Multiple uterine fibroids are a phenomenon in which there are many fibroids inside a woman's uterus. These fibroids will grow to different sizes, but in general they will grow larger over time. 2. Dangerous level of multiple uterine fibroids If uterine fibroids are small in size, they usually do not cause any significant health symptoms. But if this fibroid mass develops strongly, it will lead to many dangerous complications as follows: – Causes the phenomenon of menorrhagia to prolong and lead to anemia, poor skin color, paleness, fatigue, etc. Especially, if this phenomenon continues for a long time, it will cause women to lack of blood flow to the brain leading to dizziness and fainting. At that time, you will be required to go to the hospital for an additional blood transfusion. – Is a factor that makes it difficult for the embryo to nest inside the uterus or to compress and push the fetus out. What is type 4 multiple uterine fibroids is always something that many women are interested in – Multiple uterine fibroids will grow faster for pregnant mothers with increased hormones during pregnancy. When the fibroids grow, they will directly compress, affecting the formation and development of the fetus. baby in the stomach. At the same time, multiple fibroids develop, blocking the exit of the fetus, making it impossible for the mother to give birth normally and must have a cesarean section. 3. What is the cause of type 4 multiple uterine fibroids? Up to now, there has been no official conclusion about the cause of uterine fibroids and uterine fibroids. However, according to the opinion of most obstetrics experts, the hormone estrogen is related to tumor formation. People with increased estrogen levels are often at increased risk of disease. Besides factors related to estrogen, researchers believe that there are also the following causes: – Genetic factors: Usually women who have family members who have had uterine fibroids will have a high risk of developing this disease based on genetics. – Sudden increase or decrease in weight: The excretion process is affected by unscientific living and eating habits, causing weight to increase or decrease suddenly, thereby increasing the possibility of fibroids forming. – Inflammation of the cervix and uterus: When a woman's uterus and cervix are damaged, have ulcers for a long time and are not treated completely, there is a possibility of uterine fibroids forming. bow. 4.  Signs of multiple uterine fibroids Depending on the size of the fibroids and the degree of sclerosis, this disease will have the following signs: Abdominal pain: At this time, women may feel a dull or cramping pain in the abdomen, especially near the menstrual cycle. – Menstrual disorders: Prolonged bleeding, menorrhagia, heavy menstrual flow, dysmenorrhea, irregular menstruation, etc. – Frequent urination and back pain: When uterine fibroids press on nearby organs such as the bladder or lumbar nerves, the body will have these signs. 5. What is the treatment for type 4 multiple uterine fibroids? Currently, there is still no specific medicine for the treatment of multiple uterine fibroids. So when multiple fibroids are small in size and have not caused any complications, you only need to have regular check-ups every 3-6 months for doctors to monitor the development. When the tumor grows to a large size or has the potential to cause dangerous complications, the doctor can offer some solutions as follows: – Give the patient hormonal medication: This helps reduce the amount of Estrogen to improve symptoms of menorrhagia. – Multiple uterine fibroid surgery method: This method is applied when the tumor is > 70mm in size, or the patient has complications of menorrhagia, bleeding causing prolonged blood loss and complications. due to tumor compression or ineffective medical treatment. However, surgery only temporarily removes multiple fibroids and cannot help eliminate the cause of the tumor. Therefore, multiple fibroids often have the ability to recur after surgery.
thucuc
Tìm hiểu tim thai yếu là như thế nào? Tim thai yếu là như thế nào là 1 trong những chủ đề được nhiều mẹ bầu băn khoăn, quan tâm hiện nay. Bởi lẽ, nhịp tim thai là căn cứ để mẹ phát hiện con có đang phát triển khỏe mạnh hay không. Tim thai càng yếu thì nguy cơ trẻ có vấn đề, thậm chí sảy thai càng tăng. Do đó, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về tim thai yếu, chế độ dinh dưỡng và cách phòng ngừa hiệu quả. Phần 1 – Tim thai yếu khi nào và nguyên nhân thai yếu Khi mang thai, mẹ bầu nào cũng mong muốn con khỏe mạnh, phát triển đầy đủ các bộ phận tới lúc chào đời. Tuy nhiên, có 1 số trường hợp sơ suất dẫn đến các biến chứng thai sản, thai nhi gặp vấn đề. Trong số đó, tim thai yếu là nguy hiểm nhất. có thể dẫn tới sảy thai tự nhiên, thậm chí đe dọa tính mạng của người mẹ. 1.Tim thai bình thường là như thế nào? Nhịp tim thai bình thường dao động 120 – 160 nhịp/phút Đối với người bình thường, nhịp tim sẽ dao động 75 nhịp/phút nhưng với thai nhi thì nhịp đập có thể gấp đôi, trung bình khoảng 120 – 160 nhịp/phút. Bởi lẽ, tim thai đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc cung cấp lượng máu cần thiết để hình thành, phát triển các cơ quan & bộ phận trên cơ thể. Qua các tuần tuổi, nhịp tim sẽ có sự thay đổi, tăng lên vào giữa giai đoạn của thai kỳ và dần ổn định vào những tháng cuối. 2. Tim thai được coi là yếu khi nào? Tim thai yếu khi đập dưới 70 nhịp/phút Tim thai yếu đồng nghĩa quá trình lưu thông máu, oxy và các dinh dưỡng thiết yếu từ cơ thể tới thai nhi kém. Điều này sẽ khiến cho quá trình hình thành các cơ quan, bộ phận trong cơ thể bị ảnh hưởng,thậm chí thai nhi có thể bị dị tật bẩm sinh. Ngoài ra, tim thai nhi yếu còn gây ra những bất thường ở nhau thai, có thể dẫn đến vỡ tử cung. Biểu hiện là thai phụ thường xuyên bị tụt huyết áp, phải đối mặt với vấn đề sảy thai bất cứ thời điểm nào. 3. Nguyên nhân tim thai yếu do đâu? Nguyên nhân khiến tim thai yếu có thể đến từ yếu tố nội tại hoặc bên ngoài Yếu tố nội tại: Yếu tố bên ngoài: Phần 2: Tim thai yếu nên ăn gì để dưỡng thai Tim thai yếu nên ăn gì, không nên ăn gì là điều mà nhiều mẹ bầu quan tâm. Khi thai yếu, muốn dưỡng thai tốt thì thai phụ cần tuân theo sự chỉ dẫn của bác sĩ hoặc xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý, phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe mẹ bầu và sự phát triển từng giai đoạn của thai nhi. Tim thai yếu nên bổ sung dinh dưỡng đầy đủ 1. Thai chậm phát triển nên ăn gì – Chất đạm Đạm hay còn gọi là protein, là chất cần thiết trong việc cấu tạo nên các bộ phận, cơ quan của cơ thể trẻ như lông, móng và tóc. Khi thai chậm phát triển, mẹ bầu cần gia tăng chế độ ăn có nhiều thực phẩm đạm, protein như thịt, trứng, cá, sữa, các loại đậu… 2. Hiện tượng thai yếu nên ăn gì – Chất béo Chất béo có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển trí não, hệ thống tim mạch và hệ miễn dịch khỏe mạnh. Chất béo không bão hòa thường có nhiều trong: 3. Tim thai yếu nên ăn gì – Chất sắt Chất sắt là 1 dưỡng chất quan trọng nhất đối với cơ thể mẹ bầu và thai nhi. Cơ thể sử dụng sắt để tạo ra hemoglobin, một loại protein được tìm thấy trong các tế bào hồng cầu, giúp mang oxy đến các mô và cơ quan. Trong quá trình mang thai, người mẹ cần 1000 mg sắt để làm tăng khối lượng máu trong cơ thể, đủ để cung cấp cho thai nhi và bù lại lúc mất khi sinh. Do đó, khi thai nhi yếu, chất sắt cần được bổ sung nhiều hơn hết. Bên cạnh uống viên sắt theo chỉ định bác sĩ, mẹ bầu có thể bổ sung trong các loại thực phẩm như gan động vật, thịt bò, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh… 4. Thai yếu 3 tháng đầu nên ăn gì – Tinh bột Tinh bột là dưỡng chất giúp duy trì các hoạt động của mẹ và bé, ảnh hưởng tới quá trình phát triển các tế bào thần kinh của thai nhi. Mẹ bầu có thể dung nạp tinh bột qua các bữa ăn hàng ngày như cơm, bún, mì, bánh mì, miến… 5. Tim thai yếu nên ăn gì – Vitamin và khoáng chất Các vitamin quan trọng mẹ bầu cần bổ sung khi tim thai yếu gồm: Để có thể bổ sung đúng, đủ các dưỡng chất cần thiết khi tim thai yếu thì mẹ bầu nên thăm khám sức khỏe và tuân thủ theo các hướng dẫn của bác sĩ. 6. Tim thai yếu không nên ăn gì để tránh động thai? Những món ăn mẹ không nên ăn đế tránh bị động thai Một số các thức mẹ bầu không nên ăn để tránh động thai khi tim thai yếu. Phần 3 – Phương pháp phòng ngừa tim thai yếu Xét nghiệm thai kỳ thường xuyên để theo dõi tình trạng sức khỏe của thai nhi Để phòng ngừa, giảm thiểu tình trạng tim thai yếu, mẹ bầu cần có những kiến thức, chuẩn bị và thực hiện đúng đắn; Phần 4 – Địa chỉ khám thai an toàn uy tín ở Hà Nội Để theo dõi sự phát triển của thai nhi cũng như các nguy cơ tiềm ẩn tim thai yếu, đòi hỏi nhiều yếu tố. Trong đó, mẹ bầu cần chú ý chọn các địa chỉ khám uy tín, có bác sĩ sản khoa giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và quá trình thăm khám thuận tiện cho mẹ bầu. Với đội ngũ y bác sĩ giỏi chuyên môn, nhiều năm kinh nghiệm đến từ bệnh viện phụ sản Trung Ương cùng các thiết bị hiện đại sẽ giúp mẹ bầu an tâm thăm khám, phát hiện sớm những vấn đề của thai nhi, tim thai yếu. Từ đó, bác sĩ sẽ tư vấn cách chăm sóc hoặc điều trị (nếu cần thiết) Video đề xuất Xem thêm >> Triple test và 4 câu hỏi thường gặp nhất > Kết quả Double Test thế nào là tốt?
Find out what a weak fetal heart is like? What is a weak fetal heart is one of the topics that many pregnant mothers are wondering and concerned about today. Because the fetal heart rate is the basis for mothers to detect whether the baby is developing healthily or not. The weaker the fetal heart, the greater the risk of the baby having problems, even miscarriage. Therefore, the article below will help you learn about weak fetal heart, nutrition and effective prevention. Part 1 – When is the fetal heart weak and the causes of fetal weakness When pregnant, every pregnant mother wants her baby to be healthy and fully developed by the time it is born. However, there are some cases of negligence leading to pregnancy complications and fetal problems. Among them, weak fetal heart is the most dangerous. can lead to spontaneous abortion, even threatening the mother's life. 1.What is a normal fetal heart? Normal fetal heart rate ranges from 120 to 160 beats/minute For normal people, the heart rate will fluctuate around 75 beats/minute, but for the fetus, the heart rate can double, on average about 120 - 160 beats/minute. Because the fetal heart plays an important role in providing the necessary amount of blood to form and develop organs and parts of the body. Over the weeks, the heart rate will change, increasing in the middle of pregnancy and gradually stabilizing in the last months. 2. When is the fetal heart considered weak? The fetal heart is weak when it beats less than 70 beats/minute A weak fetal heart means poor circulation of blood, oxygen and essential nutrients from the body to the fetus. This will affect the formation of organs and body parts, and the fetus may even have birth defects. In addition, a weak fetal heart also causes abnormalities in the placenta, which can lead to uterine rupture. Symptoms are that pregnant women often have low blood pressure and have to face the problem of miscarriage at any time. 3. What is the cause of a weak fetal heart? The cause of a weak fetal heart can come from internal or external factors Internal factors: External factors: Part 2: What should you eat to nourish your fetus if your heart is weak? What to eat and what not to eat with a weak fetal heart is something that many pregnant mothers are concerned about. When the fetus is weak, if the pregnant woman wants to nourish the fetus well, she needs to follow the doctor's instructions or build a reasonable nutritional regimen, depending on the health status of the pregnant mother and the development of each stage of the fetus. Weak fetal heart should be supplemented with adequate nutrition 1. What should a fetus with growth retardation eat - Protein Protein, also known as protein, is an essential substance in the structure of parts and organs of the child's body such as fur, nails and hair. When the fetus develops slowly, pregnant mothers need to increase their diet with lots of protein foods such as meat, eggs, fish, milk, beans, etc. 2. What should you eat if you have a weak fetus? - Fat Fat plays an important role in brain development, a healthy cardiovascular system and immune system. Unsaturated fats are often found in: 3. What should you eat if your fetus has a weak heart? - Iron Iron is one of the most important nutrients for pregnant women and their fetuses. The body uses iron to make hemoglobin, a protein found in red blood cells that helps carry oxygen to tissues and organs. During pregnancy, the mother needs 1000 mg of iron to increase the blood volume in the body, enough to supply the fetus and compensate for loss during birth. Therefore, when the fetus is weak, iron needs to be supplemented most of all. Besides taking iron tablets as prescribed by the doctor, pregnant mothers can supplement foods such as animal liver, beef, whole grains, green vegetables... 4. What should you eat in the first 3 months of a weak fetus - Starch Starch is a nutrient that helps maintain the activities of mother and baby, affecting the development of fetal nerve cells. Pregnant mothers can tolerate starch through daily meals such as rice, vermicelli, noodles, bread, vermicelli... 5. What to eat with a weak fetal heart - Vitamins and minerals Important vitamins that pregnant women need to supplement when the fetal heart is weak include: To be able to properly and adequately supplement the necessary nutrients when the fetal heart is weak, pregnant mothers should have a health check-up and follow the doctor's instructions. 6. What should you not eat if you have a weak heart to avoid miscarriage? Foods that mothers should not eat to avoid miscarriage Some foods pregnant mothers should not eat to avoid miscarriage when the fetal heart is weak. Part 3 – Methods to prevent weak fetal heart Regular pregnancy tests to monitor the health status of the fetus To prevent and minimize weak fetal heart conditions, pregnant mothers need to have the right knowledge, preparation and implementation; Part 4 – Safe, reputable prenatal check-up addresses in Hanoi To monitor fetal development as well as the potential risks of a weak fetal heart, requires many factors. In particular, pregnant mothers need to pay attention to choosing reputable examination locations, with experienced obstetricians, modern equipment and a convenient examination process for pregnant mothers. With a team of highly qualified doctors and medical professionals with many years of experience from the Central Obstetrics Hospital and modern equipment, pregnant mothers can feel secure in examining and early detecting fetal problems and weak fetal heart. . From there, the doctor will advise on care or treatment (if necessary). Recommended videos see more >> Triple test and 4 most frequently asked questions > What is a good Double Test result?
thucuc
Đi tiểu ra máu tươi là bệnh gì? Đi tiểu ra máu tươi là hiện tượng có máu trong nước tiểu. Đây là triệu chứng khá phổ biến tuy nhiên đi tiểu ra máu tươi là bệnh gì thì nhiều người còn băn khoăn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin cần thiết bạn đọc có thể tham khảo. 1. Bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu Đi tiểu ra máu là dấu hiệu khá phổ biến cảnh báo các bệnh lý nhiễm khuẩn đường tiết niệu như viêm niệu đạo, viêm bàng quang… chủ yếu do sự xâm nhập của vi khuẩn vào hệ thống đường tiết niệu, gây viêm và tổn thương niêm mạc niệu đạo, bàng quang, niệu quản, đài bể thận, cầu thận… Tiểu ra máu tươi là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý cần được phát hiện sớm và điều trị hiệu quả 2. Sỏi đường tiết niệu gây hiện tượng tiểu ra máu Sỏi đường tiết niệu cũng là một trong những bệnh lý phổ biến gây nên hiện tượng đi tiểu ra máu. Nguyên nhân là do trong quá trình di chuyển, sỏi gây ra những tổn thương đến lớp niêm mạc đường tiết niệu dẫn đến chảy máu. 3. Đi tiểu ra máu cảnh báo sự xuất hiện của khối u hệ tiết niệu Đi tiểu ra máu có thể là biểu hiện của các khối u của hệ tiết niệu như u bàng quang, u thận, tuy không rõ ràng nhưng người bệnh vẫn có thể căn cứ vào các triệu chứng sau để sớm phát hiện bệnh: tiểu ra máu, cơ thể mệt mỏi, gầy yếu, ăn uống kém, đau tức vùng hạ vị. Bệnh lý cầu thận là nguyên nhân gây nên tình trạng tiểu ra máu 4. Đi tiểu ra máu do các tổn thương viêm cầu thận Đi tiểu ra máu vi thể luôn là triệu chứng điển hình nhất của các tổn thương viêm cầu thận, thường gặp trong các bệnh hệ thống (như bệnh lupus đỏ), bệnh thận do đái tháo đường, bệnh viêm mạch thận. Ngoài ra, các bệnh lý liên quan đến thận như thận đa nang, huyết khối động mạch, tĩnh mạch thận cũng gây triệu chứng tiểu ra máu. 5. Đi tiểu ra máu do các bệnh tuyến tiền liệt Tiểu ra máu còn có thể là biểu hiện của bệnh tuyến tiền liệt như: viêm tuyến tiền liệt, u xơ tuyến tiền liệt và ung thư tuyến tiền liệt. Ngoài triệu chứng tiểu ra máu, người bệnh còn xuất hiện các triệu chứng khác như tiểu buốt, tiểu khó. 6. Tiểu ra máu có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý về máu  Ngoài ra, một số bệnh lý về máu như bệnh bạch cầu cấp tính và mạn tính, bệnh máu khó đông… cũng gây ra hiện tượng tiểu ra máu. Bệnh máu khó đông là nguyên nhân gây nên triệu chứng tiểu ra máu tươi Đi tiểu ra máu có thể là biểu hiện của rất nhiều bệnh lý khác nhau như ở trên, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe và tính mạng cho người bệnh. Vậy nên, khi phát hiện bản thân xuất hiện triệu chứng này, người bệnh không nên chậm trễ chủ quan cần đến ngay các bệnh viện để được thăm khám chẩn đoán chính xác nguyên nhân và chỉ định phương pháp điều trị ngay, nếu không sẽ rất nguy hiểm.
What disease is fresh blood in urine? Hematuria is the presence of blood in the urine. This is a fairly common symptom, but many people still wonder what the disease is when urinating fresh blood. The article below will provide some necessary information that readers can refer to. 1. Urinary tract infections Blood in the urine is a fairly common sign warning of urinary tract infections such as urethritis, cystitis... mainly due to the penetration of bacteria into the urinary tract system, causing inflammation and damage. mucosa of the urethra, bladder, ureters, renal pelvis, glomeruli... Fresh blood in urine is a warning sign of a disease that needs to be detected early and treated effectively 2. Urinary tract stones cause bloody urine Urinary tract stones are also one of the common diseases that cause bloody urine. The reason is that during the process of moving, the stones cause damage to the lining of the urinary tract, leading to bleeding. 3. Blood in the urine warns of the presence of a urinary system tumor Blood in the urine can be a sign of tumors of the urinary system such as bladder tumors or kidney tumors. Although not obvious, patients can still rely on the following symptoms to detect the disease early: blood, body fatigue, weakness, poor appetite, pain in the lower abdomen. Glomerular disease is the cause of hematuria 4. Blood in the urine due to glomerulonephritis lesions Microscopic hematuria is always the most typical symptom of glomerulonephritis, commonly found in systemic diseases (such as lupus erythematosus), diabetic nephropathy, and renal vasculitis. In addition, kidney-related diseases such as polycystic kidneys, renal artery and vein thrombosis also cause symptoms of hematuria. 5. Blood in urine due to prostate diseases Blood in the urine can also be a sign of prostate disease such as prostatitis, prostate fibroids and prostate cancer. In addition to symptoms of hematuria, patients also have other symptoms such as painful urination and difficulty urinating. 6. Blood in urine can be a sign of some blood diseases In addition, some blood diseases such as acute and chronic leukemia, hemophilia... also cause hematuria. Hemophilia is the cause of symptoms of fresh blood in urine Blood in the urine can be a sign of many different diseases as above, causing serious effects on the health and life of the patient. Therefore, when discovering that they have this symptom, the patient should not delay and immediately go to the hospital to be examined and diagnosed with the exact cause and prescribed treatment immediately, otherwise it will cause harm. very dangerous.
thucuc
Ung thư phổi gây khó thở cần phải làm gì? 1. Ung thư phổi gây khó thở, cần làm gì? Khó thở là một trong những triệu chứng phổ biến ở các bệnh nhân mắc bệnh phổi nói chung và ung thư phổi nói riêng Khó thở là một trong những triệu chứng phổ biến ở các bệnh nhân mắc bệnh phổi nói chung và ung thư phổi nói riêng, đặc biệt là khi khối u phát triển ở gần trung thất gây chèn ép các cơ quan lân cận như phế quản, thực quản, tim… Tùy từng tình trạng bệnh cụ thể mà mức độ biểu hiện tình trạng và các triệu chứng đi kèm có thể khác nhau ở mỗi người. Khó thở thường được biểu hiện dưới dạng thở không đều, cảm giác thở rít trong lồng ngực, thở nhanh, gấp… Xem xét điều trị ung thư phổi gây khó thở như thế nào bác sĩ còn phải căn cứ vào tình trạng bệnh lý nhiều người. Tùy từng trường hợp mà bác sĩ có thể xem xét dùng thuốc, hút dịch màng phổi, thở oxy trợ hô hấp nếu cần… Để tránh những biến chứng nghiêm trọng, ngay khi bệnh nhân có biểu hiện khó thở cần thông báo ngay với bác sĩ điều trị trực tiếp để có hướng xử lý kịp thời. 2. Những biến chứng khác của ung thư phổi Ngoài tình trạng khó thở, bệnh nhân ung thư phổi còn có thể gặp nhiều biến chứng nguy hiểm khác như: 3. Điều trị ung thư phổi như thế nào? Điều trị ung thư phổi như thế nào còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại ung thư, giai đoạn tiến triển bệnh, tình trạng sức khỏe chung của người bệnh… Phẫu thuật là một trong những phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân un thư phổi Một số phương pháp điều trị ung thư phổi là:
Lung cancer causes difficulty breathing, what should you do? 1. Lung cancer causes difficulty breathing, what should you do? Shortness of breath is one of the common symptoms in patients with lung disease in general and lung cancer in particular Shortness of breath is one of the common symptoms in patients with lung disease in general and lung cancer in particular, especially when the tumor grows near the mediastinum, causing compression of nearby organs such as the bronchi, esophagus, heart… Depending on the specific condition, the severity of the condition and accompanying symptoms may vary from person to person. Difficulty breathing is often expressed in the form of irregular breathing, a feeling of wheezing in the chest, rapid breathing, etc. Considering how to treat lung cancer that causes difficulty breathing, doctors also have to base it on the medical condition of many people. Depending on each case, the doctor may consider using medication, suctioning pleural fluid, breathing oxygen to support breathing if necessary... To avoid serious complications, as soon as the patient shows signs of difficulty breathing, they should immediately notify the treating doctor for timely treatment. 2. Other complications of lung cancer In addition to difficulty breathing, lung cancer patients can also experience many other dangerous complications such as: 3. How to treat lung cancer? How to treat lung cancer depends on many factors such as the type of cancer, stage of disease progression, and the patient's general health status... Surgery is one of the main treatment methods for lung cancer patients Some lung cancer treatments are:
thucuc
Muốn xét nghiệm PCR tại Ninh Bình nên đến đâu? Mặc dù ra đời đã lâu nhưng đến nay, với việc chẩn đoán Covid-19, nhiều người mới biết đến xét nghiệm PCR. Vậy muốn xét nghiệm PCR tại Ninh Bình, đến đâu mới có kết quả để xác định Covid-19 chính xác? 1. Xét nghiệm Covid-19 với kỹ thuật PCR là như thế nào? Xét nghiệm PCR đối với bệnh Covid-19 không chỉ cho biết về sự tồn tại sợi ADN của virus SARS-Co V-2, chỉ ra sự hiện diện của virus mà còn cung cấp tải lượng virus có trong cơ thể người bệnh ngay từ những ngày cuối của thời kỳ ủ bệnh và lúc bệnh toàn phát. Mặc dù không thể phủ nhận tính chính xác của xét nghiệm PCR đối với việc chẩn đoán Covid-19 nhưng muốn đạt được hiệu quả này cần phải trải qua 2 - 5 giờ tiến hành xét nghiệm dưới sự hỗ trợ của các thiết bị y tế hiện đại, vật liệu phụ trợ cùng đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản. Để chẩn đoán Covid-19, xét nghiệm PCR có rất nhiều ưu điểm: - Độ nhạy 99% và độ đặc hiệu lên đến 100% nên đảm bảo được kết quả xét nghiệm có tính chính xác rất cao, khả năng âm tính giả vô cùng hiếm. - Kết quả xét nghiệm có được trong thời gian ngắn nhưng tính chính xác vẫn cao. Tuy nhiên, có một thực tế không thể phủ nhận là kỹ thuật PCR vẫn tồn tại một số nhược điểm nhất định: - Cần phải thực hiện xét nghiệm trong điều kiện máy móc tiên tiến, từ kỹ thuật viên lấy mẫu cho đến kỹ thuật viên trong phòng xét nghiệm đều cần được đào tạo bài bản và có tay nghề cao. - Chi phí một lần xét nghiệm khá cao. 2.1. Đặc biệt, từ khi dịch Covid-19 bùng phát mạnh mẽ thì hoạt động của phòng khám đã góp phần giảm tải cho y tế địa phương trong lĩnh vực xét nghiệm Covid-19. Hiện nay, Phòng khám Chuyên khoa xét nghiệm Ninh Bình được Bộ Y tế cấp phép triển khai dịch vụ xét nghiệm Covid-19 bằng kỹ thuật PCR ngay tại Phòng khám cho các khách hàng cá nhân và tổ chức doanh nghiệp, cơ quan hoạt động trên địa bàn tỉnh cùng các vùng lân cận. Việc phòng khám đi vào hoạt động vừa giúp người dân tiếp cận được dịch vụ xét nghiệm chất lượng cao vừa giảm tải được cho bệnh viện địa phương, góp phần không nhỏ vào công tác phòng ngừa dịch Covid-19. - Dễ dàng đặt lịch xét nghiệm phù hợp với thời gian của mình. - Phục vụ 24/7 kể cả Lễ, Tết mà vẫn đảm bảo tính chính xác của kết quả. i CNM,... - Yên tâm về tính an toàn trong mùa dịch vì đội ngũ kỹ thuật viên lấy mẫu luôn đảm bảo tuân thủ đúng quy tắc an toàn phòng dịch.
Where should I go to get a PCR test in Ninh Binh? Although it was born a long time ago, only now, with the diagnosis of Covid-19, many people have just learned about PCR testing. So if you want to get a PCR test in Ninh Binh, where can you get the results to accurately determine Covid-19? 1. What is Covid-19 testing with PCR technique? PCR testing for Covid-19 disease not only reveals the existence of DNA strands of the SARS-Co virus V-2, indicates the presence of the virus but also provides the viral load in the patient's body right from the last days of the incubation period and at the time of full illness. Although the accuracy of the PCR test for diagnosing Covid-19 cannot be denied, to achieve this effect it requires 2 - 5 hours of testing with the support of medical equipment. Modern, auxiliary materials and a team of well-trained technicians. To diagnose Covid-19, PCR testing has many advantages: - Sensitivity is 99% and specificity is up to 100%, ensuring very high accuracy of test results, the possibility of false negatives is extremely rare. - Test results are available in a short time but the accuracy is still high. However, there is an undeniable fact that PCR technique still has certain disadvantages: - It is necessary to perform testing under advanced machinery conditions, from sample collection technicians to laboratory technicians, all need to be well-trained and highly skilled. - The cost of one test is quite high. 2.1. In particular, since the Covid-19 epidemic broke out strongly, the clinic's activities have contributed to reducing the load on local health care in the field of Covid-19 testing. Currently, Ninh Binh Testing Clinic is licensed by the Ministry of Health to deploy Covid-19 testing services using PCR technique right at the Clinic for individual customers, business organizations, and operating agencies. in the province and surrounding areas. The clinic's operation not only helps people access high-quality testing services but also reduces the load on local hospitals, contributing significantly to the prevention of the Covid-19 epidemic. - Easily schedule a test that suits your time. - Served 24/7 including Holidays and Tet while still ensuring the accuracy of results. i CNM,... - Rest assured about safety during the epidemic season because the team of sampling technicians always ensures compliance with epidemic prevention safety rules.
medlatec
Thực phẩm nào tốt cho cơ tim? phải làm việc nhiều hơn Trái tim  chịu trách nhiệm cho việc bơm máu đến các bộ phận khác của cơ thể. Khi mảng bám tích tụ trong động mạch trong tim buộc tim phải làm việc nhiều hơn, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim. Ăn các loại thực phẩm như trái cây tươi và rau quả giàu chất xơ  và ít cholesterol có thể làm tăng lượng oxy cho tim và làm giảm lượng mảng bám trong động mạch. Thực phẩm giàu chất xơ Theo Trung tâm Y tế Đại học Maryland, ăn trái cây, rau và ngũ cốc có nhiều chất xơ hàng ngày sẽ làm giảm nguy cơ bệnh tim. Theo Trung tâm Y tế Đại học Maryland, ăn trái cây, rau và ngũ cốc có nhiều chất xơ hàng ngày sẽ làm giảm nguy cơ bệnh tim. Loại thực phẩm này chứa ít chất béo, giúp làm giảm lượng cholesterol bám trên thành động mạch, nhờ đó máu sẽ lưu thông dễ dàng hơn. Hãy lựa chọn táo, quả mâm xôi, đậu Hà Lan, bông cải xanh, yến mạch, lúa mạch, gạo nâu trong chế độ ăn uống hàng ngày để cải thiện chức năng cơ tim. Protein nạc Protein nạc giúp cơ thể đốt cháy chất béo và tăng cường cơ bắp, bao gồm cả cơ tim. Ăn các thực phẩm như thịt gà, thịt bò nạc hỗ trợ cơ thể đốt cháy chất béo xung quanh trái tim một cách hiệu quả hơn và tăng sức mạnh cơ bắp của trái tim. Những thực phẩm này cũng có ít cholesterol. Ăn thường xuyên sẽ làm giảm lượng mảng bám trong động mạch, cho phép máu lưu thông dễ dàng hơn. Thực phẩm có chứa protein nạc cũng đóng vai trò quan trọng giúp cơ bắp và các mô tăng trưởng, góp phần làm tăng hiệu suất làm việc của trái tim. Axit béo omega – 3 Cá hồi, cá ngừ và các loại hạt đều chứa một số lượng đáng kể các axit béo omega – 3. Health.com cho rằng ăn các loại thực phẩm giàu axit béo omega-3 có thể làm giảm huyết áp và ngăn chặn nguy cơ hình thành huyết khối. Khi trái tim đang hoạt động bình thường với huyết áp hợp lý sẽ giúp phát triển cơ tim khỏe mạnh mà không kéo theo nguy cơ nhồi máu cơ tim hay huyết áp tăng cao bất thường. Cá hồi, cá ngừ và các loại hạt đều chứa một số lượng đáng kể các axit béo omega – 3. Chất béo không bão hòa đơn Chất béo không bão hòa đơn rất cần thiết để làm giảm lượng cholesterol “xấu” LDL và làm tăng cholesterol “tốt” HDL. Khi nồng độ LDL thấp và nồng độ HDL cao, nó làm giảm nguy cơ mắc bệnh động mạch vành và cho phép trái tim bơm máu hiệu quả hơn. Bơ và các loại dầu như dầu cá, dầu oliu là lựa chọn tuyệt vời để cơ thể được cung cấp chất béo không bão hoàn đơn.
Which foods are good for the heart muscle? have to work more The heart is  responsible for pumping blood to other parts of the body. When plaque builds up in the arteries in the heart, it forces the heart to work harder, increasing the risk of a heart attack. Eating foods such as fresh fruits and vegetables that are rich in fiber  and low in cholesterol can increase the amount of oxygen delivered to the heart and reduce the amount of plaque in the arteries. Foods rich in fiber According to the University of Maryland Medical Center, eating fruits, vegetables and high-fiber grains daily reduces the risk of heart disease. According to the University of Maryland Medical Center, eating fruits, vegetables and high-fiber grains daily reduces the risk of heart disease. This type of food contains little fat, helping to reduce the amount of cholesterol stuck on the artery walls, so blood will circulate more easily. Choose apples, raspberries, peas, broccoli, oats, barley, and brown rice in your daily diet to improve heart muscle function. Lean protein Lean protein helps the body burn fat and strengthen muscles, including the heart muscle. Eating foods like chicken and lean beef helps the body burn fat around the heart more effectively and increases the heart's muscle strength. These foods are also low in cholesterol. Eating regularly reduces the amount of plaque in the arteries, allowing blood to circulate more easily. Foods containing lean protein also play an important role in helping muscles and tissues grow, contributing to increased heart performance. Omega-3 fatty acids Salmon, tuna and nuts all contain significant amounts of omega-3 fatty acids. Health.com suggests that eating foods rich in omega-3 fatty acids can lower blood pressure and prevent the risk of blood clots. When the heart is functioning normally with reasonable blood pressure, it will help develop healthy heart muscle without leading to the risk of heart attack or abnormally high blood pressure. Salmon, tuna and nuts all contain significant amounts of omega-3 fatty acids. Monounsaturated fats Monounsaturated fats are essential for reducing “bad” LDL cholesterol and increasing “good” HDL cholesterol. When LDL levels are low and HDL levels are high, it reduces the risk of coronary artery disease and allows the heart to pump blood more effectively. Avocado and oils such as fish oil and olive oil are great choices to provide the body with monounsaturated fats.
thucuc
Thuốc Fucidin có chứa corticoid không? Tình trạng viêm da không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn thẩm mỹ của người bệnh, nhất là đối với trẻ em. Điều trị chứng bệnh này bằng thuốc đem lại hiệu quả ưu việt, thuốc Fucidin là một trong những loại phổ biến nhất. Tuy nhiên, nhiều người bệnh thắc mắc: “Kem Fucidin có chứa corticoid không?”. Nếu có thì cần những lưu ý gì để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để có thêm những thông tin hữu ích về loại thuốc này. 1. Kem Fucidin có chứa corticoid không? Trong thuốc Fucidin bao gồm các thành phần chính là: Axit fusidic 20mg, hydrocortison acetat 10mg. Sự kết hợp giữa tác dụng kháng khuẩn của axit fusidic với khả năng kháng viêm của hydrocortison acetat đem lại hiệu quả cho thuốc Fucicort trong điều trị viêm da ở người lớn và trẻ em. Một số bệnh viêm da như: viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, có nhiễm khuẩn nghi ngờ hoặc xác định nhạy cảm với acid fusidic.Vậy trong Fucidin có chứa corticoid không? Câu trả lời là có. Thành phần corticoid đem lại nhiều hiệu quả cho thuốc Fucicort. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phải đúng cách để phát huy điều trị bệnh cũng như giảm các tác dụng phụ không mong muốn. 2. Những lưu ý khi sử dụng Fucicort có chứa corticoid 2.1. Chống chỉ định. Thuốc Fucicort có chứa thành phần corticosteroid, do đó trong các trường hợp sau, người bệnh tuyệt đối không được phép kê đơn:Nhiễm trùng da nguyên phát do các tác nhân như: nấm, vi khuẩn và vi rút không điều trị hoặc không kiểm soát được bởi các liệu pháp thích hợp.Các triệu chứng về do do bệnh lao gây ra.Viêm da quanh miệng và mụn trứng cá đỏ.2.2. Trường hợp quá liều/quên liều corticosteroidĐã ghi nhận trường hợp quá liều corticosteroid, nguyên nhân là do sử dụng corticosteroid tại chỗ trên diện rộng trong hơn 3 tuần. Triệu chứng quá liều của tình trạng này bao gồm: Hội chứng Cushing và suy thượng thận. Quá liều đường uống của riêng corticosteroid hiếm khi gây ra vấn đề về lâm sàng.Ngoài ra, nếu người bệnh gặp phải bất cứ tình trạng quá liều nào do dùng thuốc cũng cần thông báo với bác sĩ để nhận được sự tư vấn và cách xử trí kịp thời.Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.2.3. Thận trọng khi sử dụng Fucidin. Do thuốc Fucidin chứa thành phần corticoid, do đó không được kéo thời gian thời gian sử dụng, kể cả trong phác đồ điều trị.Không để kem Fucidin dây vào mắt sẽ gây ra một số phản ứng phụ cho bộ phận này.Thuốc corticosteroid dùng tại chỗ có thể gây ra ức chế trục dưới đồi – tuyến yên – thượng thận có hồi phục.Trong quá trình điều trị bằng các corticosteroid, thuốc này có thể làm tăng nhạy cảm với nhiễm khuẩn, làm nặng thêm nhiễm khuẩn đã có, và hoạt hóa nhiễm khuẩn muộn.Thuốc không gây ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.Fucidin H có thể được dùng trong giai đoạn thai kỳ nếu cần. Tuy nhiên, dựa trên kiến thức chung về corticosteroid toàn thân, lưu ý khi sử dụng Fucidin H khi mang thai.Các corticosteroid không nên dùng rộng rãi, dùng số lượng nhiều và dùng dài ngày ở phụ nữ có thai do có những bất thường về thai đã được phát hiện trên động vật do thuốc hấp thu toàn thân.Tiên lượng không ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh bú mẹ vì phơi nhiễm toàn thân của acid fusidic/hydrocortison acetat dùng tại chỗ trên một vùng da giới hạn của bà mẹ là không đáng kể.Fucidin H có thể dùng trong thời kỳ cho con bú nhưng nên tránh bôi lên vú.2.4. Tác dụng phụ của corticosteroid. Fucicort có chứa corticoid có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng do nhiều nguyên nhân. Trong đó, lý do lớn nhất gây ra các phản ứng phụ là sử dụng thuốc kéo dài như: ức chế tuyến thượng thận...Thành phần corticoid có thể làm gia tăng tình trạng tăng áp lực nội nhãn và bệnh tăng nhãn áp do bôi thuốc gần vùng da gần mắt. Ngoài ra, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ ngoài da như: teo da, viêm da, rạn da, giãn mao mạch, trứng cá đỏ, đỏ da, mất sắc tố, chứng rậm lông và tăng tiết mồ hôi....Tương tác thuốc có thể làm giảm tác dụng của thuốc Fucicort, hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng không mong muốn từ thành phần corticosteroid. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả những loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng bao gồm thuốc không kê đơn, vitamin, thuốc được kê theo đơn và các sản phẩm thảo dược. Khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ không nên tự ý bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào.Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn đọc giải đáp thắc mắc: “Fucidin có chứa corticoid không?”. Đồng thời đã cung cấp các thông tin về lưu ý an toàn khi sử dụng thuốc Fucicort có chứa corticoid. Người bệnh trong quá trình dùng thuốc có bất cứ thắc mắc hay dấu hiệu bất thường nào cũng cần thông báo cho bác sĩ để được giải đáp trực tiếp.
Does Fucidin contain corticosteroids? Dermatitis not only affects the health but also the aesthetics of the patient, especially children. Treating this disease with medication has excellent results, Fucidin is one of the most popular types. However, many patients wonder: "Does Fucidin cream contain corticosteroids?". If so, what precautions should be taken to use the drug safely and effectively? Refer to the article below for more useful information about this drug. 1. Does Fucidin cream contain corticosteroids? The main ingredients in Fucidin medicine are: Fusidic acid 20mg, hydrocortisone acetate 10mg. The combination of the antibacterial effect of fusidic acid with the anti-inflammatory ability of hydrocortisone acetate makes Fucicort effective in treating dermatitis in adults and children. Some inflammatory skin diseases such as atopic dermatitis, contact dermatitis, suspected or confirmed bacterial infection sensitive to fusidic acid. So does Fucidin contain corticosteroids? The answer is yes. Corticoid ingredients bring many effects to Fucicort. However, medication must be used properly to promote disease treatment as well as reduce unwanted side effects. 2. Notes when using Fucicort containing corticosteroids 2.1. Contraindicated. Fucicort medicine contains corticosteroid ingredients, so in the following cases, patients are absolutely not allowed to prescribe it: Primary skin infections due to agents such as fungi, bacteria and viruses that are not treated or controlled. controlled by appropriate therapy. Symptoms caused by tuberculosis. Perioral dermatitis and rosacea.2.2. Cases of corticosteroid overdose/missed dose: Corticosteroid overdose cases have been reported, caused by widespread use of topical corticosteroids for more than 3 weeks. Overdose symptoms of this condition include: Cushing's syndrome and adrenal insufficiency. Oral overdose of corticosteroids alone rarely causes clinical problems. In addition, if the patient experiences any overdose due to medication, they should notify their doctor for advice and treatment. Treat promptly. If you forget a dose, take it as soon as possible. However, if it is almost time for your next dose, skip the missed dose and take the next dose at the scheduled time. Do not take double the prescribed dose.2.3. Be cautious when using Fucidin. Because Fucidin medicine contains corticosteroid ingredients, do not prolong the duration of use, even in the treatment regimen. Do not get Fucidin cream in your eyes as it will cause some side effects for this part. Corticosteroid medicine Topical use may cause reversible hypothalamic-pituitary-adrenal axis suppression. During treatment with corticosteroids, this drug may increase susceptibility to infections, aggravate existing infections. , and late activation of infections. The drug has no or negligible influence on the ability to drive and operate machinery. Fucidin H can be used during pregnancy if necessary. However, based on general knowledge about systemic corticosteroids, caution should be exercised when using Fucidin H during pregnancy. Corticosteroids should not be used widely, in large quantities, or for long periods of time in pregnant women due to abnormalities. Fetal effects have been observed in animals due to systemic absorption of the drug. Prognosis is not expected in nursing infants due to systemic exposure of fusidic acid/hydrocortisone acetate applied topically to a limited area of ​​the mother's skin. is insignificant.Fucidin H can be used during lactation but should be avoided on the breasts.2.4. Side effects of corticosteroids. Fucicort contains corticosteroids that can cause some side effects during use for many reasons. Among them, the biggest reason causing side effects is prolonged use of drugs such as: adrenal suppression... Corticoid ingredients can increase intraocular pressure and glaucoma due to Apply medication to the skin near the eyes. In addition, the drug can cause some skin side effects such as: skin atrophy, dermatitis, stretch marks, telangiectasia, rosacea, skin redness, loss of pigmentation, hirsutism and increased sweating. ...Drug interactions may reduce the effectiveness of Fucicort, or increase the effects of unwanted effects from corticosteroid ingredients. Tell your doctor about all other medications you are taking, including over-the-counter medicines, vitamins, prescription drugs, and herbal products. Without your doctor's consent, you should not arbitrarily start, stop or change the dosage of any medication. Thus, the above article has helped readers answer the question: "Does Fucidin contain corticosteroids?" ?”. At the same time, information on safety precautions when using Fucicort containing corticosteroids has been provided. Patients who have any questions or unusual signs while taking the medicine need to notify their doctor for direct answers.
vinmec
Opzen là thuốc gì? Thuốc Opzen là thuốc không kê đơn, dùng để tan máu bầm và tiêu viêm khá hiệu quả. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng thuốc Opzen, người bệnh cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa, đồng thời tham khảo thêm nội dung thông tin về thuốc Opzen trong bài viết dưới đây. 1. Công dụng thuốc Opzen là gì? 1.1. Thuốc Opzen là thuốc gì?Thuốc Opzen thuộc nhóm thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật; có số đăng ký VD-3433-07, do Công ty cổ phần Dược phẩm OPC sản xuất.Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng hình con nhộng màu nâu, vỉ 10 viên, hộp 5 vỉ. Với thành phần chính là tô mộc và tá dược (Lactose, Tinh bột, magnesi stearat...)Thuốc Opzen được khuyến cáo sử dụng được cho cả người lớn và trẻ nhỏ.1.2. Thuốc Opzen có tác dụng gì?Trong cao tô mộc có chứa một lượng lớn các hợp chất như Flavonoid (bromelain, brazilin, 3-O-methyl brazilin), các dẫn chất chalcon (isoliquiritigenin, 3-deoxy sappanchalcone, 4-O-methyl sappanol); các hormon isoflavonoid (3-deoxy-4-O-methyl sappanol, sappanon B) và các dẫn chất khác như protosappanin A dimethylaccetal, protosappanin A-E, isoprotosappanin B, neosappanon A, protosappanin E-2, neoprotosappanin, lyoniresinol acid palmitic, protosappanin C dimethyl acetal, tanin, acid gallic. Những chất này đã tạo nên tác dụng của cao tô mộc cũng như của thuốc Viên tiêu sưng giảm đau Opzen bao gồm: tác dụng ức chế mạnh enzyme xanthine oxidase, ức chế miễn dịch mạnh, bảo vệ tế bào thần kinh chống lại stress gây ra bởi glutamate.Thêm nữa, Cao tô mộc còn có tác dụng làm tăng và kéo dài thời gian tác dụng của các hormon vỏ thượng thận, tác dụng đối kháng với strychnin - một chất có tác dụng hưng phấn trung khu thần kinh.Đặc biệt, cao tô mộc còn giúp làm tiêu huyết ứ, cải thiện tuần hoàn máu, giảm viêm và giảm đau.Thuốc Opzen được chỉ định trong những trường hợp:Điều trị các chứng phù nề sau phẫu thuật hay do chấn thương, vết loét, áp xe.Làm tan các vết tụ máu, bầm tím dưới da, chấn thương do va đập mạnh hay chơi thể thao.Opzen. Các bệnh lý trong bong gân như bong gân mắt cá chân, bong gân khớp cổ chân, khớp bị sưng, các dây chằng giữa các khớp bị giãn hoặc rách, bầm tím vùng khớp bị chấn thương,...Chống chỉ định:Bệnh nhân dị ứng với thành phần chính tô mộc hay bất kỳ thành phần tanin, sappanin, acid galic, magnesi stearat, brazilian của thuốc. Phụ nữ đang mang thai hoặc có ý định mang thai vì thành phần của cao tô mộc trong thuốc làm tăng co bóp tử cung, gây ảnh hưởng không nhỏ đến thai nhi hoặc dẫn đến sảy thai.Người bị huyết hư không ứ trệ với các biểu hiện như chóng mặt, đau đầu, mất ngủ dẫn đến mệt mỏi, kiệt sức.Người đang bị xuất huyết như xuất huyết dạ dày, sốt xuất huyết. 2. Cách sử dụng của thuốc Opzen Cách dùng thuốc Opzen:Thuốc Opzen dùng đường uống, nên uống thuốc vào lúc no (thường sau khi ăn khoảng 30 phút đến 1h). Uống nguyên cả viên, không bẻ, không nhai, không phá vỡ liên kết thuốc.Uống với một cốc nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội, không uống với sữa hay nước trái cây vì có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc.Không được uống thuốc khi bụng đói. Cũng không được dùng quá liều khuyến cáo.Liều dùng của thuốc Opzen:Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống mỗi lần 2 viên. Ngày uống 2-3 lần (chia ba bữa sáng, trưa, tối).Trẻ em dưới 12 tuổi: Uống mỗi lần 1 viên. Ngày uống 2-3 lần (chia ba bữa sáng, trưa, tối).Xử lý khi quên liều:Để thuốc phát huy được tác dụng tiêu viêm, tiêu sưng cố gắng không quên liều. Nếu lỡ quên liều thì phải uống ngay khi nhớ ra, quá xa thời gian uống thì bỏ qua liều đã quên và uống tiếp liều mới.Xử trí khi quá liều:Không ghi nhận trường hợp quá liều khi uống Opzen. Tuy nhiên, nếu lỡ uống quá liều cần theo dõi các triệu chứng bất thường và kịp thời báo cho bác sĩ điều trị để có hướng xử trí kịp thời.3. Lưu ý khi dùng thuốc Opzen. Không dùng thuốc Opzen khi đã hết hạn sử dụng trên bao bì, thuốc bị đổi màu, nấm mốc, có mùi lạ, chảy nước.Đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Opzen đi kèm hộp thuốc trước khi sử dụng.Khi dùng hết một liệu trình theo chỉ định mà bệnh vẫn chưa khỏi người bệnh cần đi khám lại và thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ.Trẻ em, người già, người suy gan/ thận, lái xe, vận hành máy móc cần thận trọng khi dùng thuốc.Khi cho trẻ dùng thuốc cần có sự hướng dẫn và giám sát của người lớn.Dùng đúng liều quy định, theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không được tự ý tăng hay giảm liều theo ý muốn cá nhân.Phụ nữ cho con bú có thể dùng Viên tiêu sưng giảm đau OP.ZEN.4. Tác dụng phụ của thuốc Opzen. Sau khi uống thuốc Opzen, tác dụng không mong muốn ít gặp, có thể gặp một số các dấu hiệu trên tiêu hóa, thần kinh, da, niêm mạc như:Trên tiêu hoá: Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, ói mửa, mệt mỏi, chán ăn.Trên thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi.Trên da và niêm mạc: Dị ứng, ngứa, mẩn đỏ, phù.5. Tương tác thuốc Opzen. Hiện nay, vẫn chưa có báo cáo hay dữ liệu từ lâm sàng nào về tương tác của Opzen với các thuốc hay thực phẩm khác. Tuy nhiên, vẫn có thể xảy ra tương tác giữa Opzen với các thuốc, thực phẩm chức năng, các vị dược liệu, thực phẩm khác.Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc, hiệu quả trong điều trị cần thông báo cho bác sĩ các loại thuốc mình sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ khi muốn dùng thêm bất kỳ một loại thực phẩm hay thuốc nào.6. Cách bảo quản thuốc Opzen. Thời gian bảo quản thuốc Opzen là 2 năm kể từ ngày sản xuất. Thuốc cần được bảo quản ở nơi mát khô, tránh những nơi ẩm mốc, nhiệt độ phù hợp từ 15-30 độ C, độ ẩm không vượt quá 75%.Không bảo quản thuốc trong tủ đá hay tủ đông.Tránh để ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào vỉ thuốc vì có thể làm biến đổi hoạt tính ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.Tránh xa tầm tay trẻ em, không cho trẻ chơi đùa vì có thể nuốt phải thuốc gây nguy hiểm.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Opzen, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng.
What is Opzen? Opzen is an over-the-counter medicine that is used to dissolve bruises and reduce inflammation quite effectively. To ensure the effectiveness of using Opzen, patients need to follow the instructions of a specialist, and also refer to the information about Opzen in the article below. 1. What is the use of Opzen? 1.1. What is Opzen? Opzen belongs to the group of drugs of Herbal and Animal origin; with registration number VD-3433-07, produced by OPC Pharmaceutical Joint Stock Company. The drug is prepared in the form of brown capsule-shaped hard capsules, blister packs of 10 tablets, box of 5 blister packs. With the main ingredients being wood and excipients (Lactose, Starch, magnesium stearate...), Opzen is recommended for use by both adults and children.1.2. What is the effect of Opzen medicine? Tomoc extract contains a large amount of compounds such as Flavonoids (bromelain, brazilin, 3-O-methyl brazilin), chalcon derivatives (isoliquiritigenin, 3-deoxy sapanchalcone, 4-O- methyl sappanol); isoflavonoid hormones (3-deoxy-4-O-methyl sappanol, sappanon B) and other derivatives such as protosappanin A dimethylaccetal, protosappanin A-E, isoprotosappanin B, neosappanon A, protosappanin E-2, neoprotosappanin, palmitic acid lyoniresinol, protosappanin C dimethyl acetal, tannin, gallic acid. These substances have created the effects of To Moc extract as well as the drug Opzen, including: strong inhibitory effect on xanthine oxidase enzyme, strong immunosuppression, and protection of nerve cells against stress-induced stress. produced by glutamate. In addition, Cao To Moc also has the effect of increasing and prolonging the action of adrenocortical hormones, and has an antagonistic effect on strychnine - a substance that stimulates the central nervous system. Especially In particular, To Moc extract also helps relieve blood stasis, improve blood circulation, reduce inflammation and relieve pain. Opzen is indicated in the following cases: Treatment of edema after surgery or due to trauma or ulcers , abscess. Dissolves hematomas, bruises under the skin, injuries caused by strong impacts or sports. Opzen. Pathologies in sprains such as ankle sprains, ankle sprains, swollen joints, stretched or torn ligaments between joints, bruising in the injured joint area,... Contraindications: Diseases People who are allergic to the main ingredient to moc or any tannin, sapanin, gallic acid, magnesium stearate, or brazilian ingredients of the drug. Women who are pregnant or intend to become pregnant because the ingredients of gato moc in the medicine increase uterine contractions, causing significant effects on the fetus or leading to miscarriage. People with blood deficiency do not stagnate with these substances. Symptoms include dizziness, headache, insomnia leading to fatigue and exhaustion. People suffering from bleeding such as stomach bleeding or dengue fever. 2. How to use Opzen How to use Opzen: Opzen is taken orally, you should take it on a full stomach (usually about 30 minutes to 1 hour after eating). Take the whole tablet, do not break, chew, or break the drug bond. Take with a glass of filtered water or cooled boiled water. Do not drink with milk or juice because it may affect the absorption of the drug. .Do not take medicine on an empty stomach. Do not exceed the recommended dose. Dosage of Opzen: Adults and children over 12 years old: Take 2 tablets at a time. Take 2-3 times a day (divided into three meals: breakfast, lunch, dinner). Children under 12 years old: Take 1 pill each time. Take 2-3 times a day (divided into three meals: breakfast, lunch, dinner). Handling of missed doses: In order for the medicine to have anti-inflammatory and anti-swelling effects, try not to forget the dose. If you miss a dose, take it as soon as you remember. If it's too late, skip the missed dose and take a new dose. Overdose treatment: No cases of overdose have been recorded when taking Opzen. However, if you accidentally overdose, you need to monitor for unusual symptoms and promptly notify your doctor for timely treatment. 3. Be careful when using Opzen. Do not use Opzen after the expiration date on the packaging, if the medicine is discolored, moldy, has a strange smell, or is watery. Carefully read the instructions for use of Opzen that comes with the medicine box before using. When you run out If the disease is not cured after a prescribed course of treatment, the patient needs to be re-examined and follow the doctor's instructions. Children, the elderly, people with liver/kidney failure, drivers, and machine operators need to be cautious when Use medicine. When giving medicine to children, it is necessary to have the guidance and supervision of an adult. Use the correct dose, according to the instructions of your doctor or pharmacist. Do not arbitrarily increase or decrease the dose according to personal wishes. Breastfeeding women can use OP.ZEN.4 pain relief tablets. Side effects of the drug Opzen. After taking Opzen, unwanted effects are rare. You may experience some signs on the digestive system, nerves, skin, and mucous membranes such as: On the digestive system: Digestive disorders, nausea, vomiting, fatigue, loss of appetite. Nervous system: Dizziness, vertigo, drowsiness, fatigue. Skin and mucous membranes: Allergy, itching, redness, edema.5. Opzen drug interactions. Currently, there are still no reports or clinical data on the interaction of Opzen with other drugs or foods. However, interactions between Opzen and other drugs, functional foods, medicinal herbs, and foods can still occur. To ensure safety when using the drug and effectiveness in treatment, you need to notify your doctor. doctor about the medications you use and ask your doctor for advice when you want to take any additional foods or medications.6. How to preserve Opzen medicine. The storage period for Opzen medicine is 2 years from the date of manufacture. The medicine needs to be stored in a cool, dry place, avoiding moldy places, with a suitable temperature of 15-30 degrees Celsius, humidity not exceeding 75%. Do not store the medicine in a freezer or refrigerator. Avoid exposure to light. Sunlight shines directly on the medicine blister because it can change the activity of the medicine, affecting the effect of the medicine. Keep out of reach of children, do not let children play because they can swallow the medicine, which is dangerous. The above is all In the Opzen drug information kit, patients need to carefully read the instructions for use and consult a doctor/pharmacist before using.
vinmec
Làm ngay 9 cách này nếu bố mẹ muốn “xóa sổ” biếng ăn cho con Chăm sóc và nuôi dưỡng một đứa trẻ khỏe mạnh và phát triển toàn diện là mong muốn của tất cả các bố mẹ. Tuy nhiên, không phải bố mẹ nào cũng “an nhàn” khi nuôi con. Đặc biệt, với những bé biếng ăn thì lại càng khiến bố mẹ lo lắng và đau đầu. Nếu bố mẹ thấy bé biếng ăn, đừng bỏ qua bài viết này nhé. S. Biếng ăn tình trạng phổ biến ở trẻ nhỏ Bố mẹ cũng đã biết, chứng biếng ăn ở trẻ có rất nhiều nguyên nhân như tâm lý, bệnh lý, di truyền, thiếu dinh dưỡng, hay do môi trường sống ... Tuy nhiên, dù chưa xác định được nguyên nhân nào khiến trẻ biếng ăn thì bố mẹ cũng cần chú ý nếu thấy bé có những dấu hiệu sau:Trẻ khóc hoặc tìm cách quấy rối khi bạn dọn thức ăn ra.Trẻ không ăn một số loại thức ăn hoặc không ăn tất cả các loại thức ăn.Ngậm thức ăn trong miệng lâu, không chịu nhai hay nuốt.Ăn ít hơn so với bình thường.Thời gian của mỗi bữa ăn thường kéo dài.Đừng quá lo lắng, bố mẹ hãy thử các cách dưới đây để “hô biến” chứng biếng ăn của ngay nhé. 2. 9 cách giúp cha mẹ khắc phục tình trạng biếng ăn của trẻ 2.1 Đừng ép buộc bé phải ăn khi bé không muốn. Các biện pháp như đe dọa, trừng phạt, la mắng, thậm chí là đánh đập đều khiến tình trạng biếng ăn của bé ngày càng trầm trọng hơn. Nếu bạn muốn tập cho bé ăn món ăn mới, hãy thử cho ăn vào bữa sáng. Đây là khoảng thời gian bé có cảm giác đói nhất trong ngày và có thể sẵn sàng ăn thử một món ăn mới. Khi bé đã chịu ăn, bạn có thể chuyển món ăn vào thực đơn dành cho bữa trưa hoặc tối và chế biến món mới khác vào bữa sáng tiếp theo.2.2 Tạo thực đơn với đa dạng. Các thức ăn và trình bày bữa ăn đẹp mắt để kích thích sự thèm ăn của trẻ. Để con tự lựa chọn món con thích ăn và khuyến khích con ăn tất cả các món ăn có trên bàn, dù chỉ ăn mỗi thứ một ít.2. 3. Luôn cho trẻ ăn đúng giờ. Cha mẹ cần cho và cho trẻ ăn cùng gia đình (nếu có thể). Hầu hết trẻ đều thích bắt chước hành động của người khác vì thế hãy là tấm gương cho con, thực hiện ngồi ăn đúng giờ, đặt quy tắc cho con là không được tự tiện ăn bất cứ thứ gì nếu chưa đến bữa ăn và thông báo cho bé sắp đến giờ ăn trước 10 - 15 phút. Cha mẹ nên làm gì để khắc phục tốt tình trạng biếng ăn của con? 2. 4. Chia nhỏ khẩu phần ăn hàng ngày của con thành những bữa nhỏ. Không nên ép trẻ ăn quá nhiều thức ăn trong một bữa, thay vào đó bạn nên chia nhỏ các bữa ăn của con trong ngày và từng chút một. Như thế việc ăn uống của con sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn.2.5. Cho con bữa ăn nhẹ bằng những thực phẩm tốt cho sức khỏe. Những thực phẩm cha mẹ nên tăng cường cho con ăn trong giai đoạn này là: sữa chua, trái cây, bánh ít ngọt... nhưng cần tránh xa bữa chính.2. 6. Không cho trẻ uống quá nhiều trước. Không nên cho con uống nhiều nước trước và trong khi ăn kể cả khi những thức uống là sữa hay nước trái cây, vì trẻ sẽ có cảm giác no không còn hứng thú để ăn.2.7. Khuyến khích trẻ nên vào bếp cùng mẹ. Cho trẻ làm công việc đơn giản như nhặt rửa rau, dọn bàn ăn cũng là cách kích thích bé muốn ăn những món mà bé đã phụ nấu.2. 8. Đảm bảo thức ăn đầy đủ dưỡng chất. Dinh dưỡng cho trẻ cần đảm bảo đủ 4 nhóm thực phẩm: Chất đạm, chất bột đường, chất béo, vitamin và khoáng chất. Các vitamin và khoáng chất dinh dưỡng như vitamin A, B, C, selen kẽm, canxi, lysine ... cũng có thể kích thích sự thèm ăn của trẻ.Đặc biệt, kẽm có vai trò tăng cường hệ miễn dịch, tăng hấp thu chất đạm, cải thiện hệ tiêu hóa, kích thích chồi vị giác giúp trẻ có cảm giác thèm ăn. Những thực phẩm có chứa kẽm là thịt bò, thịt gà, cá và nhiều loại rau có màu xanh đậm mà bố mẹ dễ dàng bổ sung vào thực đơn hàng ngày cho trẻ.Không cho phần thưởng để dụ bé ăn nhằm tránh nảy sinh tâm lý vì được thưởng nên ăn chứ không phải vì bé thích món ăn đó hay món đó tốt cho sức khỏe.2. 9. Cho trẻ vận động đầy đủ. Khuyến khích bé yêu vận động hàng ngày như đi bộ, nhảy dây, chơi đuổi bắt, đá bóng... Trẻ vận động nhiều sẽ tiêu hao năng lượng nên bé sẽ có cảm giác đói, ăn ngon hơn và có sức khỏe tốt hơn.Ngoài chế độ dinh dưỡng hợp lý, các bậc cha mẹ có thể cân nhắc bổ sung cho trẻ các thực phẩm bổ sung để giúp trẻ ăn ngon miệng hơn, tăng cường sức đề kháng và phát triển thể chất toàn diện. Tuy nhiên, việc cải thiện triệu chứng trẻ biếng ăn có thể diễn ra trong thời gian dài nên khuyến cáo cha mẹ cần bình tĩnh và kiên trì khi bổ sung chất cho bé kể cả qua đường ăn uống hay các thực phẩm chức năng. Đặc biệt việc dùng thực phẩm chức năng nên chọn các loại có nguồn gốc tự nhiên dễ hấp thụ, không cho con dùng đồng thời nhiều loại hoặc thay đổi liên tục các loại thực phẩm chức năng.
Do these 9 steps immediately if parents want to "erase" anorexia for their children Caring for and nurturing a healthy and comprehensively developed child is the desire of all parents. However, not all parents are "comfortable" when raising children. Especially for children who have anorexia, it makes parents even more worried and headache. If parents see that their baby is anorexic, don't skip this article. S. Anorexia is a common condition in young children Parents also know that anorexia in children has many causes such as psychology, pathology, genetics, malnutrition, or living environment... However, although the cause has not yet been determined, If a child has anorexia, parents also need to pay attention if they see the child showing the following signs: The child cries or tries to harass you when you serve food. The child does not eat some foods or does not eat all foods. Holding food in the mouth for a long time, refusing to chew or swallow. Eating less than usual. Each meal usually lasts longer. Don't worry too much, parents should try the following methods to "get rid of it" Anorexia right away. 2. 9 ways to help parents overcome their children's anorexia 2.1 Don't force your baby to eat when he or she doesn't want to. Measures such as threatening, punishing, scolding, and even beating all make the baby's anorexia worse and worse. If you want to practice introducing new foods to your baby, try offering them at breakfast. This is the time when your baby feels the hungriest during the day and may be ready to try a new food. When your baby is willing to eat, you can transfer the dish to the lunch or dinner menu and prepare another new dish for the next breakfast.2.2 Create a diverse menu. Beautiful food and meal presentation to stimulate children's appetite. Let your child choose what he or she likes to eat and encourage him or her to eat all the dishes on the table, even if only a little bit of each.2. 3. Always feed children on time. Parents need to feed and feed their children with the family (if possible). Most children like to imitate the actions of others, so be a role model for your child, sit down to eat on time, set a rule for your child not to eat anything on his own until it's time for a meal, and communicate clearly. Tell your baby it's almost time to eat 10-15 minutes in advance. What should parents do to overcome their child's anorexia? 2. 4. Divide your child's daily diet into small meals. You should not force your child to eat too much food in one meal. Instead, you should divide your child's meals into small portions during the day and little by little. This way your child's eating will become easier.2.5. Give your child a snack of healthy foods. Foods that parents should increase their children's intake of during this period are: yogurt, fruit, less sweet cakes... but need to stay away from main meals.2. 6. Do not let your child drink too much in advance. Do not let your child drink a lot of water before and during meals, even if the drinks are milk or juice, because the child will feel full and no longer interested in eating.2.7. Encourage children to go into the kitchen with their mothers. Letting children do simple tasks such as picking and washing vegetables or setting the table is also a way to stimulate children to want to eat the dishes they helped cook.2. 8. Make sure the food is nutritious. Nutrition for children needs to ensure all 4 food groups: Protein, carbohydrates, fats, vitamins and minerals. Nutritional vitamins and minerals such as vitamins A, B, C, zinc selenium, calcium, lysine... can also stimulate children's appetite. In particular, zinc plays a role in strengthening the immune system and increasing absorption. absorb protein, improve the digestive system, stimulate taste buds to help children have an appetite. Foods that contain zinc are beef, chicken, fish and many dark green vegetables that parents can easily add to their children's daily menu. Do not give rewards to entice your baby to eat to avoid creating anxiety. The reason is to eat because the child is rewarded, not because the child likes the food or it is good for health.2. 9. Give children enough exercise. Encourage your baby to exercise every day such as walking, jumping rope, playing tag, playing soccer... Children who move a lot will consume energy so they will feel hungry, eat better and have better health. .In addition to a reasonable diet, parents can consider giving their children complementary foods to help them eat better, increase resistance and comprehensive physical development. However, improving the symptoms of anorexia in children can take a long time, so it is recommended that parents need to be calm and persistent when supplementing their baby, whether through food or functional foods. In particular, when using functional foods, you should choose types of natural origin that are easy to absorb. Do not let your child use many types of foods at the same time or constantly change types of functional foods.
vinmec
90% bệnh nhân ung thư gan phát hiện ở giai đoạn muộn Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư gan đã tăng vọt trong vòng 20 năm qua. Năm 2000, số ca mắc mới ung thư gan chỉ có 5.700 ca, sau đó tăng lên 9.400 ca vào năm 2010. Đến năm 2018, căn bệnh có tỷ lệ mắc mới cao nhất với 25.335 trường hợp. “Tỷ lệ tử vong do ung thư gan gần tương đương số người mắc bệnh, bởi có tới gần 90% bệnh nhân đến viện khi đã ở giai đoạn muộn, lúc này các biện pháp can thiệp, điều trị rất hạn chế”, ông Thành cho biết. Phó giáo sư Thành cũng chia sẻ, trong suốt quá trình công tác, ông đã chứng kiến nhiều trường hợp bị viêm gan rồi biến chứng nặng. Ví dụ như anh Nguyễn Văn Hoàng, Thái Bình, ban đầu chỉ bị viêm gan B cấp, chủ quan không điều trị dẫn tới mạn tính rồi xơ hóa gan. Đến khi phải nhập viện cấp cứu do nôn ói, mệt mỏi kéo dài, xuất huyết tiêu hóa… bác sĩ chẩn đoán ung thư gan giai đoạn 3. Việc điều trị lúc này khó khăn. Đây là bài học cảnh tỉnh cho tất cả mọi người khi chủ quan, coi thường sức khỏe mà ngại đi khám. Một số trường hợp nguy cơ cao cần điều trị từ sớm, tích cực để loại trừ hoặc giảm thiểu tình trạng viêm gan, từ đó ngăn ngừa, làm chậm tiến triển sang giai đoạn xơ gan, ung thư gan. Bên cạnh đó, người bệnh cần thăm khám định kỳ nhằm đào thải toàn bộ, một phần lượng virus B trong cơ thể, đặc biệt ở trong gan những người lành mang mầm bệnh. Thực tế, để quá trình điều trị thành công, cần đảm bảo các yếu tố như bác sĩ giỏi, thiết bị hiện đại giúp chẩn đoán chính xác bệnh lý, phác đồ ưu việt. “Cũng có nhiều bệnh nhân khám chủ động rồi phát hiện bất thường tại gan. Sau khi được chúng tôi khám chuyên sâu thì đã đánh giá được rõ bệnh lý và điều trị kịp thời. Nhiều khi chỉ cần phát hiện muộn hơn vài tháng thôi thì hậu quả cũng khó lường”, ông Thành cho biết thêm. – Máy siêu âm đàn hồi mô gan: giải pháp hữu hiệu giúp xác định xơ hóa gan chính xác với những ưu điểm: dễ thực hiện, không xâm lấn, có thể lặp lại, độ chính xác cao. – Hệ thống cộng hưởng tử MRI: độ tin cậy cao, cung cấp hình ảnh rõ ràng và chi tiết của các tạng đặc, đặc biệt là gan; giúp chẩn đoán chính xác ung thư gan ở giai đoạn sớm. – Hệ thống chụp cắt lớp vi tính MSCT đa dãy hiện đại: cung cấp thông tin chi tiết hơn về gan và các cấu trúc liên quan. – Hệ thống các xét nghiệm chẩn đoán bệnh gan được thực hiện bởi robot ứng dụng tại 12/17 bệnh viện hàng đầu ở Mỹ: trả kết quả nhanh chóng, chính xác, giảm đáng kể thời gian chờ đợi của bệnh nhân. – Phân tích các yếu tố: chức năng gan, mức độ tổn thương gan, tải lượng virus, làm các xét nghiệm đánh giá cận lâm sàng. – Ức chế virus để giữ cho phần tế bào gan lành duy trì hoạt động, giảm tải lượng virus xuống ngưỡng an toàn. – Tái tạo tế bào gan, cải thiện chức năng gan, ngăn chặn tình trạng gan xơ hóa, từ đó ngăn ngừa ung thư gan.
90% of liver cancer patients are detected at a late stage In Vietnam, the incidence of liver cancer has skyrocketed over the past 20 years. In 2000, the number of new cases of liver cancer was only 5,700 cases, then increased to 9,400 cases in 2010. By 2018, the disease had the highest new incidence rate with 25,335 cases. "The death rate from liver cancer is almost equivalent to the number of people infected with the disease, because nearly 90% of patients come to the hospital when it is in the late stage, at which time intervention and treatment measures are very limited," he said. Thanh said. Associate Professor Thanh also shared that during his work, he witnessed many cases of hepatitis and serious complications. For example, Mr. Nguyen Van Hoang, Thai Binh, initially only had acute hepatitis B, but without treatment, it led to chronic and cirrhosis of the liver. When I had to be hospitalized in the emergency room due to vomiting, prolonged fatigue, gastrointestinal bleeding... the doctor diagnosed stage 3 liver cancer. Treatment at this time was difficult. This is a warning lesson for everyone when they are subjective, disregard their health and are afraid to go to the doctor. Some high-risk cases require early, aggressive treatment to eliminate or minimize hepatitis, thereby preventing and slowing progression to cirrhosis and liver cancer. In addition, patients need to have regular check-ups to eliminate all or part of the B virus in the body, especially in the liver of healthy carriers. In fact, for the treatment process to be successful, it is necessary to ensure factors such as good doctors, modern equipment to help accurately diagnose the disease, and superior regimens. “There are also many patients who have proactive examinations and found abnormalities in the liver. After our in-depth examination, we were able to clearly assess the pathology and treat it promptly. Many times, if it is discovered just a few months later, the consequences are unpredictable," Mr. Thanh added. – Liver tissue elastography ultrasound machine: an effective solution to help accurately determine liver fibrosis with the following advantages: easy to perform, non-invasive, repeatable, high accuracy. – MRI system: high reliability, providing clear and detailed images of solid organs, especially the liver; Helps accurately diagnose liver cancer at an early stage. – Modern multi-sequence MSCT computed tomography system: provides more detailed information about the liver and related structures. – System of liver disease diagnostic tests performed by application robots at 12/17 leading hospitals in the US: returns results quickly and accurately, significantly reducing patient waiting time. – Analyze factors: liver function, level of liver damage, viral load, and do paraclinical assessment tests. – Inhibits viruses to keep healthy liver cells active, reducing viral load to a safe level. – Regenerate liver cells, improve liver function, prevent liver fibrosis, thereby preventing liver cancer.
thucuc
Viêm bàng quang kẽ là bệnh gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị Bệnh lý viêm bàng quang kẽ là một khái niệm còn khá xa lạ đối với nhiều người. Bệnh gây nên nhiều triệu chứng vô cùng khó chịu và ảnh hưởng nhiều đến hoạt động bài tiết cũng như cuộc sống sinh hoạt của bệnh nhân. Bị viêm bàng quang kẽ sẽ có biểu hiện như thế nào? Bàng quang là một cơ quan giống như một chiếc túi rỗng, được cấu tạo từ nhiều lớp cơ và có khả năng chứa được nhiều nước tiểu. Khi nước tiểu đầy, bàng quang sẽ nở căng và thông qua dây thần kinh vùng chậu tín hiệu sẽ được báo lên não để thôi thúc chúng ta đi “giải quyết nhu cầu". Nếu một người bị viêm bàng quang kẽ thì sẽ bị rối loạn tín hiệu trên. Tức là bạn sẽ cảm thấy thường xuyên buồn tiểu nhưng thể tích nước tiểu thải ra mỗi lần lại rất ít. Phụ nữ là đối tượng chiếm tỷ lệ cao hơn khi mắc căn bệnh này và bệnh khiến cuộc sống của người bệnh bị ảnh hưởng lớn. Đồng thời bệnh nhân phải “sống chung với lũ" do chưa có cách điều trị triệt căn mà chỉ có thể áp dụng phương pháp giúp giảm nhẹ triệu chứng. Mỗi người khi mắc bệnh có thể biểu hiện dấu hiệu khác nhau và bệnh thay đổi triệu chứng theo từng giai đoạn: Đau khi giao hợp; Tiểu gấp, tiểu thường xuyên cả đêm lẫn ngày, lượng nước tiểu ít; Khó chịu và đau nhiều khi bàng quang đầy, đi tiểu thì đỡ đau; Đau vùng chậu và vùng hậu môn; Ở phụ nữ bị đau vùng giữa âm đạo; Ở nam giới bị đau vùng giữa bìu. Bệnh nhân bị viêm bàng quang kẽ có biểu hiện tương tự như bị nhiễm trùng đường tiết niệu. Triệu chứng bệnh sẽ càng tệ hơn nếu người bệnh vừa bị viêm bàng quang kẽ lẫn viêm đường tiết niệu cùng lúc. 2. Viêm bàng quang kẽ là do nguyên nhân nào? Hiện vẫn chưa xác định rõ nguyên nhân dẫn tới viêm bàng quang kẽ, giả thiết cho răng đó có thể là do lớp biểu mô bàng quang bị rò rỉ tạo điều kiện cho các chất độc có trong nước tiểu kích thích lên thành bàng quang. Ngoài ra phải kể đến các tác nhân như dị ứng, nhiễm trùng, di truyền hoặc phản ứng miễn dịch và những yếu tố khác bao gồm: giới tính (nữ giới bị nhiều hơn nam giới), độ tuổi (chủ yếu từ tuổi 30 trở lên), mắc các bệnh lý đau mạn tính (đau cơ xơ hóa, ruột kích thích). 3. Phương pháp điều trị viêm bàng quang kẽ Dưới đây là một số phương pháp giúp cải thiện triệu chứng của bệnh viêm bàng quang kẽ: Dùng thuốc: Những thuốc được bác sĩ chỉ định có thể là: Thuốc kháng Histamin: có tác dụng giảm triệu chứng tiểu liên tục và tiểu gấp; Thuốc chống trầm cảm ba vòng: gồm imipramine Tofranil hoặc amitriptyline, ngăn cản các cơn đau giúp bàng quang thư giãn; Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) giúp giảm đau: naproxen sodium (Aleve), ibuprofen (Motrin IB, Advil,... ); Pentosan polysulfate sodium (Elmiron): thuốc được ứng dụng trong việc phục hồi niêm mạc ở mặt trong và bảo vệ thành bàng quang khỏi sự tác động của các chất độc có trong nước tiểu. Thuốc bắt đầu có tác dụng giảm đau và hạn chế tần suất đi tiểu sau khoảng 4 - 6 tháng sử dụng. Tập vật lý trị liệu: Những bài tập giúp làm giảm các triệu chứng đau cơ, đau vùng chậu và các mô liên kết sẽ có tác dụng hạn chế sự bất thường hoặc các cơn co thắt của hệ thống cơ sàn chậu. Phương pháp dã nở bàng quang: Một số trường hợp sau khi nội soi và làm căng bàng quang đã nhận thấy các triệu chứng giảm đáng kể. Tuy nhiên biện pháp này cần được thực hiện lặp lại, lâu dài. Kích thích thần kinh: Kích thích dây thần kinh cùng cụt: dây thần kinh bàng quang được liên kết với tủy sống bằng dây thần kinh cùng. Phương pháp kích thích dây thần kinh cùng cụt sẽ hỗ trợ giảm thiểu các cơn tiểu gấp, tiểu nhiều lần do viêm bàng quang kẽ gây nên; Kích thích dây thần kinh qua da bằng điện (TENS): đây là kỹ thuật giúp gia tăng lượng máu lưu thông đến bàng quang, kiểm soát các cơ hoạt động hiệu quả hơn, giải phóng các chất có tác dụng giảm thiểu các cơn đau vùng chậu và giảm số lần đi tiểu. Vị trí đặt dây điện là ở phía trên xương mu hoặc vùng thấp của lưng; Phương pháp phẫu thuật: Rất hiếm khi biện pháp này được chỉ định trong điều trị viêm bàng quang kẽ do nguy cơ biến chứng hậu phẫu cao và không giúp làm giảm các cơn đau. Thường biện pháp này chỉ áp dụng trong các trường hợp người bị viêm nặng, bàng quang mất dần chức năng giữ nước tiểu, bệnh nhân không đáp ứng với các biện pháp điều trị khác và viêm bàng quang làm giảm chất lượng cuộc sống bệnh nhân. Các biện pháp phẫu thuật bao gồm: Loại bỏ vết viêm loét: thông qua niệu đạo công cụ sẽ được chèn vào để loại bỏ các vết loét; Đốt nóng mô: ít xâm lấn, tương tự như phương pháp trên các công cụ cũng được đưa vào theo đường niệu đạo để đốt các mô bị loét; Thay đổi kích thước bàng quang: một phần ruột sẽ được đưa vào bàng quang để giúp bàng quang tăng sức chứa. Tuy nhiên điều này không giúp làm giảm cơn đau và ít được áp dụng do nhiều trường hợp bệnh nhân cần giữ cho bàng quang rỗng để đặt ống thông hàng ngày. 4. Cách chăm sóc giúp giảm các triệu chứng của viêm bàng quang kẽ Thiết lập lịch đi tiểu hợp lý: người bệnh nên đi tiểu đúng giờ, ví dụ như 30 phút đi tiểu 1 lần. Sau đó dần dần giãn cách thời gian chờ tiểu lâu hơn; Thay đổi thói quen ăn uống: lượng thức ăn được nạp với mức vừa phải sẽ giúp làm giảm gánh nặng đè lên bàng quang; Tránh căng thẳng; Mặc những bộ quần áo rộng rãi: không nên dùng thắt lưng, chít eo hay mặc quần áo bó sát để giảm áp lực lên bàng quang; Thường xuyên tập thể dục; Bỏ thuốc lá: vì thuốc lá khiến các vết loét và tình trạng đau trở nên nghiêm trọng hơn. Như vậy, viêm bàng quang kẽ là một bệnh lý gây khó chịu cho nhiều người. Nếu nhận thấy bản thân đang có những triệu chứng của bệnh, bạn hãy nhanh chóng đi khám để được chẩn đoán và điều trị từ sớm.
What is interstitial cystitis? Causes, symptoms and treatment Interstitial cystitis is a concept that is quite unfamiliar to many people. The disease causes many extremely uncomfortable symptoms and greatly affects the patient's excretory activities as well as daily life. How will interstitial cystitis manifest? The bladder is an organ like an empty bag, made up of many layers of muscle and capable of holding a lot of urine. When urine is full, the bladder will expand and through the pelvic nerves, a signal will be sent to the brain to urge us to "deal with our needs". If a person has interstitial cystitis, the above signal will be disturbed. That means you will feel the need to urinate often but the volume of urine excreted each time is very small. Women are more likely to suffer from this disease and the disease greatly affects the patient's life. At the same time, patients have to "live with the flood" because there is no radical treatment but can only apply methods to help alleviate symptoms. Each person with the disease may show different signs and the disease's symptoms change with each stage: Pain during intercourse; Urgent urination, frequent urination both night and day, small amount of urine; Discomfort and pain when the bladder is full, urinating is less painful; Pelvic and anal pain; In women, pain in the middle of the vagina; In men, there is pain in the middle of the scrotum. Patients with interstitial cystitis have symptoms similar to those of urinary tract infections. Symptoms will be worse if the patient has both interstitial cystitis and urinary tract infection at the same time. 2. What is the cause of interstitial cystitis? The cause of interstitial cystitis is still unknown, the hypothesis is that it may be due to a leaky bladder epithelium, allowing toxins in urine to irritate the bladder wall. In addition, factors such as allergies, infections, genetics or immune reactions must be considered, and other factors include: gender (more affected by women than men), age (mainly from the age of 30). or more), suffering from chronic pain diseases (fibromyalgia, irritable bowel). 3. Treatment methods for interstitial cystitis Here are some methods to help improve symptoms of interstitial cystitis: Use medicine: Medicines prescribed by your doctor may include: Antihistamines: effective in reducing symptoms of frequent and urgent urination; Tricyclic antidepressants: including imipramine Tofranil or amitriptyline, prevent pain and help the bladder relax; Nonsteroidal anti-inflammatory drugs (NSAIDs) help relieve pain: naproxen sodium (Aleve), ibuprofen (Motrin IB, Advil,... ); Pentosan polysulfate sodium (Elmiron): drug used to restore the inner mucosa and protect the bladder wall from the effects of toxins in urine. The medicine begins to relieve pain and limit the frequency of urination after about 4-6 months of use. Physical therapy practice: Exercises that help reduce symptoms of muscle pain, pelvic pain and connective tissue pain will help limit abnormalities or spasms of the pelvic floor muscle system. Bladder expansion method: In some cases, after endoscopy and bladder distension, symptoms have been significantly reduced. However, this measure needs to be done repeatedly and long term. Nerve stimulation: Stimulation of the sacral nerve: the bladder nerve is connected to the spinal cord by the sacral nerve. The sacral nerve stimulation method will help reduce urinary urgency and frequency caused by interstitial cystitis; Transcutaneous electrical nerve stimulation (TENS): this is a technique that helps increase blood flow to the bladder, control muscle activity more effectively, and release substances that help reduce pain. pelvic area and reduce the frequency of urination. The wire placement is above the pubic bone or low back; Surgical method: This method is rarely prescribed in the treatment of interstitial cystitis due to the high risk of postoperative complications and does not help relieve pain. Usually this measure is only applied in cases where the person has severe inflammation, the bladder gradually loses its ability to hold urine, the patient does not respond to other treatments and cystitis reduces the patient's quality of life. . Surgical measures include: Removal of ulcers: through the urethra the tool will be inserted to remove the ulcers; Tissue heating: less invasive, similar to the above method, tools are also inserted through the urethra to burn ulcerated tissues; Change bladder size: a part of the intestine will be put into the bladder to help the bladder increase its capacity. However, this does not help reduce pain and is rarely used because in many cases patients need to keep their bladder empty for daily catheterization. 4. Care to help reduce symptoms of interstitial cystitis Set a reasonable urination schedule: the patient should urinate on time, for example every 30 minutes. Then gradually increase the waiting time to urinate longer; Change eating habits: moderate food intake will help reduce the burden on the bladder; Avoid stress; Wear loose clothes: do not use belts, waistbands or tight clothes to reduce pressure on the bladder; Exercise regularly; Quit smoking: because smoking makes ulcers and pain worse. Thus, interstitial cystitis is a disease that causes discomfort for many people. If you find yourself having symptoms of the disease, quickly see a doctor for early diagnosis and treatment.
medlatec
Dùng thuốc điều trị bệnh sùi mào gà ở nam giới thế nào? Sùi mào gà ở nam giới nếu để tiến triển trong thời gian dài thì có thể gây ung thư vòm họng, ung thư hậu môn, ung thư dương vật,... Sử dụng tích cực các thuốc điều trị bệnh sùi mào gà ở nam giới theo đúng chỉ định của bác sĩ là biện pháp giúp kiểm soát, tiêu trừ bệnh hiệu quả. 1. Sơ lược về bệnh sùi mào gà ở nam giới Sùi mào gà là bệnh xã hội phổ biến hiện nay. Nam giới bị sùi mào gà do virus Human Papillomavirus (HPV). Đây là loại virus xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng, hậu môn, niêm mạc da,... rồi gây bệnh. Virus HPV cũng có thể tấn công người bệnh qua vết thương hở, dịch tiết, mủ, máu,... Việc sử dụng chung đồ cá nhân với người khác có virus HPV như khăn tắm, khăn mặt, bàn chải đánh răng,... cũng dễ bị lây nhiễm bệnh sùi mào gà.Ở nam giới, nếu để bệnh sùi mào gà tiến triển trong thời gian dài hoặc tái phát nhiều lần thì sẽ gia tăng nguy cơ ung thư dương vật, ung thư vòm họng, ung thư hậu môn,... Nếu không phát hiện và điều trị bệnh kịp thời, đúng phác đồ thì sùi mào gà có thể để lại rất nhiều biến chứng nghiêm trọng. Bệnh gây những ảnh hưởng lớn tới sức khỏe và khả năng sinh sản của bệnh nhân: Biến dạng dương vật, tắc niệu đạo, tắc nghẽn ống dẫn tinh, vô sinh,... 2. Sử dụng thuốc điều trị bệnh sùi mào gà ở nam giới 2.1 Nguyên tắc điều trị bệnh sùi mào gà cho nam giới. Hiện có nhiều cách điều trị bệnh sùi mào gà ở nam giới. Đó là dùng thuốc, điều trị bằng laser hoặc đốt điện,... Tùy theo tình trạng sức khỏe, mức độ tổn thương và những yếu tố khác mà bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh quyết định phương pháp phù hợp.Việc điều trị sùi mào gà cần tuân thủ nguyên tắc loại bỏ sang thương và những thương tổn tiền ung thư liên quan tới nhiễm virus HPV. Đồng thời, cần kiểm soát nguy cơ nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục để tránh làm bệnh chuyển biến xấu. Mặt khác, cần điều trị cho cả người sinh hoạt vợ chồng cùng với người bệnh để ngăn ngừa tình trạng tái nhiễm sùi mào gà.Nam giới nên đi khám bác sĩ để được điều trị sùi mào gà khi có các dấu hiệu sau:Kích ứng, ngứa ngáy bộ phận sinh dục;Quan hệ tình dục bị đau;Cơ quan sinh dục có tình trạng tiết dịch bất thường, tấy đỏ, có mùi hôi,...2.2 Thuốc điều trị bệnh sùi mào gà nào đang được sử dụng rộng rãi?Ở giai đoạn đầu, triệu chứng sùi mào gà ở nam giới còn nhẹ nên bệnh nhân có thể được chỉ định dùng thuốc điều trị. Các loại thuốc phát huy tác dụng nhanh và dễ sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ của thuốc như: Đau nhức cơ thể, ngứa da, đau rát, dị ứng, phát ban,...Các loại thuốc phổ biến được sử dụng trong điều trị sùi mào gà ở nam giới gồm:Imiquimod: Làm tăng khả năng miễn dịch của cơ thể, chống lại tác nhân gây bệnh;Axit tricloaxetic: Có tác dụng đốt cháy các nốt sùi mào gà, điều trị cho người bệnh có tổn thương dạng sẩn. Bác sĩ sẽ chấm thuốc vào nốt sùi định kỳ hằng tuần trong tối đa 10 tuần. Phương pháp này có thể gây bỏng da, phá hủy các mô xung quanh, gây sẹo,... nên thường được khoanh vùng bằng vaseline hoặc bicarbonate. Kết quả thống kê cho thấy tỷ lệ làm sạch tổn thương lên tới 94%, tỷ lệ tái phát là 36%;Sinecatechin: Điều trị hiệu quả các nốt sùi quanh hậu môn hay ngoài vùng kín;AHCC: Giúp cải thiện miễn dịch cơ thể và tiêu diệt virus.Bệnh nhân cũng có thể được điều trị bằng thuốc Podophyllotoxin (podofilox). Đây là loại thuốc có nguồn gốc từ nhựa podophylum, có khả năng gây độc tế bào tại chỗ. Cơ chế của thuốc là làm cho các tế bào bị nhiễm virus HPV ngừng phân chia, khiến mô bị hoại tử và tiêu biến. Thuốc được sử dụng điều trị ngoài da cho những u nhú lành tính chống chỉ định với các tổn thương bên trong như vòm họng, cổ tử cung, niệu đạo, vết thương hở hoặc dùng ở phụ nữ có thai,...Thuốc Podophyllotoxin gồm 2 chế phẩm có nồng độ là 0,5% (dạng dung dịch) và 0,15% (dạng kem). Bệnh nhân được chỉ định thoa ngoài da 2 lần/ngày, diện tích bôi dưới 10cm2, dùng liên tiếp trong 3 ngày, nghỉ cách quãng 4 ngày. Mỗi đợt điều trị sẽ kéo dài khoảng 4 - 5 tuần. Thuốc này có thể gây đau rát, kích ứng, trợt da tại chỗ,... Tỷ lệ điều trị thành công ở 2 dạng chế phẩm là từ 36 - 83%.Ngoài thuốc, các bác sĩ còn chỉ định cho bệnh nhân dùng các phương pháp điều trị sùi mào gà ngoại khoa như: Liệu pháp nitơ lỏng, dao mổ điện, cắt bỏ nốt sùi, laser, ALD-PDT,...2.3 Lưu ý khi dùng thuốc điều trị bệnh sùi mào gà ở nam giớiĐể việc điều trị bệnh đạt hiệu quả tốt, nhanh hồi phục và hạn chế nguy cơ tái phát, các chuyên gia nam học khuyên người bệnh nên:Đi khám tại các bệnh viện chuyên khoa trước khi thực hiện điều trị bệnh. Nên tuân thủ đúng hướng dẫn khi tự chăm sóc sức khỏe tại nhà. Đồng thời, cần tái khám đúng lịch trình để đánh giá hiệu quả của việc điều trị, có thể thay đổi phương pháp điều trị khi cần;Không được tự ý dùng các loại thuốc điều trị khi chưa được bác sĩ chỉ định, kê đơn;Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Tắm rửa thường xuyên, thay quần áo hằng ngày, không nên dùng chung vật dụng cá nhân với người khác. Người bệnh nên tránh quan hệ tình dục khi có tổn thương và trong suốt thời gian điều trị;Chế độ dinh dưỡng của bệnh nhân nên tập trung vào việc tăng cường sức đề kháng cho cơ thể để đẩy lùi virus, ngăn ngừa nguy cơ tái nhiễm. Người bệnh không nên ăn những thực phẩm cay nóng, chiên rán, đồ dễ gây kích ứng và chất kích thích. Đồng thời, bệnh nhân nên tăng cường ăn rau xanh, trái cây và các chất đạm lành mạnh trong thực đơn dinh dưỡng hằng ngày;Sinh hoạt tình dục an toàn, chung thủy để tránh nguy cơ tái phát sùi mào gà.Có nhiều loại thuốc điều trị bệnh sùi mào gà ở nam giới. Tùy theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh sẽ được dùng loại thuốc phù hợp với liều dùng, cách dùng đúng theo hướng dẫn. Bệnh nhân chú ý nên tuân thủ đúng liệu trình điều trị để đảm bảo hiệu quả tốt và giảm nguy cơ tái phát.
How to use medicine to treat genital warts in men? Genital warts in men, if allowed to progress for a long time, can cause nasopharyngeal cancer, anal cancer, penile cancer, etc. Actively use drugs to treat genital warts in men. Following your doctor's instructions is an effective way to control and eliminate the disease. 1. Overview of genital warts in men Genital warts are a common social disease today. Men have genital warts caused by the Human Papillomavirus (HPV). This is a virus that enters the body through the mouth, anus, skin mucosa,... and causes disease. HPV virus can also attack the patient through open wounds, secretions, pus, blood, etc. Sharing personal items with others that have HPV virus such as towels, face towels, toothbrushes, etc. .. are also easily infected with genital warts. In men, if genital warts are allowed to progress for a long time or recur many times, the risk of penile cancer, nasopharyngeal cancer, and cervical cancer will increase. anal cancer,... If the disease is not detected and treated promptly and according to the correct regimen, genital warts can cause many serious complications. The disease causes major impacts on the patient's health and fertility: Penis deformity, urethral obstruction, vas deferens obstruction, infertility,... 2. Use medicine to treat genital warts in men 2.1 Principles of treatment of genital warts for men. There are many ways to treat genital warts in men. These include medication, laser treatment or electrocautery, etc. Depending on the health condition, level of damage and other factors, the doctor will prescribe the patient to decide on the appropriate method. Treatment Genital warts need to comply with the principle of eliminating lesions and pre-cancerous lesions related to HPV infection. At the same time, it is necessary to control the risk of sexually transmitted diseases to avoid worsening the disease. On the other hand, it is necessary to treat both partners and the patient to prevent re-infection with genital warts. Men should see a doctor for treatment of genital warts when the following signs appear: Genital irritation and itching; Sexual intercourse is painful; Genital organs have abnormal discharge, redness, foul odor, etc. 2.2 What medications are being used to treat genital warts? widely used? In the early stages, symptoms of genital warts in men are still mild, so patients may be prescribed medication. The medicines work quickly and are easy to use. However, in some cases, patients may experience side effects of the drug such as: Body aches, itchy skin, burning pain, allergies, rashes,... Common drugs used Used in the treatment of genital warts in men include: Imiquimod: Increases the body's immunity, fighting pathogens; Trichloroacetic acid: Has the effect of burning genital warts, treating patients. have papular lesions. The doctor will apply medicine to the wart weekly for up to 10 weeks. This method can burn the skin, destroy surrounding tissue, cause scarring, etc., so it is often localized with vaseline or bicarbonate. Statistical results show that the rate of cleaning lesions is up to 94%, the recurrence rate is 36%; Sinecatechin: Effective treatment of warts around the anus or outside the private area; AHCC: Helps improve muscle immunity body and destroy the virus. Patients can also be treated with the drug Podophyllotoxin (podofilox). This is a drug derived from podophylum resin, capable of causing local cytotoxicity. The mechanism of the drug is to cause cells infected with HPV virus to stop dividing, causing tissue necrosis and destruction. The drug is used to treat benign papillomas and is contraindicated for internal lesions such as nasopharynx, cervix, urethra, open wounds or for use in pregnant women, etc. Podophyllotoxin Includes 2 preparations with concentrations of 0.5% (solution) and 0.15% (cream). Patients are prescribed to apply topically twice a day, with an area of ​​less than 10cm2, to use continuously for 3 days, with a 4-day break. Each treatment session will last about 4 - 5 weeks. This medicine can cause pain, irritation, local skin erosion, etc. The success rate of treatment in the two preparations is from 36 - 83%. In addition to the medicine, doctors also prescribe it for patients to use. Surgical genital warts treatment methods such as: Liquid nitrogen therapy, electric scalpel, wart removal, laser, ALD-PDT,...2.3 Notes when using medication to treat genital warts in men To treat the disease effectively, recover quickly and limit the risk of recurrence, andrology experts advise patients to: Go for examination at specialized hospitals before undergoing treatment. You should follow the instructions properly when taking care of your health at home. At the same time, it is necessary to have follow-up examinations on schedule to evaluate the effectiveness of treatment, and can change treatment methods when necessary; Do not arbitrarily use treatment medications without being prescribed or prescribed by a doctor. ;Personal hygiene is clean: Bathe regularly, change clothes daily, do not share personal items with others. Patients should avoid sex when injured and during treatment; the patient's diet should focus on strengthening the body's resistance to repel the virus and prevent the risk of recurrence. infected. Patients should not eat spicy foods, fried foods, foods that easily cause irritation and stimulants. At the same time, patients should increase the intake of green vegetables, fruits and healthy proteins in their daily nutritional menu; practice safe and faithful sex to avoid the risk of genital warts recurring. There are many types of genital warts. medicine to treat genital warts in men. Depending on the doctor's instructions, the patient will be given the appropriate medication with the correct dosage and usage instructions. Patients should pay attention to following the correct treatment regimen to ensure good results and reduce the risk of recurrence.
vinmec
Suy tim sống được bao lâu và cách kéo dài tuổi thọ cho người bệnh Suy tim là một trong những bệnh lý về tim mạch nguy hiểm, nó ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống sinh hoạt mà còn gây ra những tác động nặng nề đến sức khoẻ. Nếu không kịp thời phát hiện và điều trị, tình trạng này có thể chuyển biến xấu và không thể chữa trị. Lúc này, suy tim sống được bao lâu là điều mà nhiều bệnh nhân quan tâm hàng đầu. 1. Suy tim là gì? Suy tim là tình trạng tim có những thay đổi về mặt cấu trúc và chức năng, không còn đủ khả năng để đáp ứng nhu cầu bơm máy, oxy đến các mô và cơ quan trong cơ thể. Đây là một bệnh lý khá phổ biến và rất nguy hiểm, có thể xuất hiện ở hầu hết mọi lứa tuổi. Suy tim là một bệnh lý mạn tính, theo thời gian bệnh sẽ tiến triển nặng dần và đến nay chưa tìm ra biện pháp chữa trị dứt điểm. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ điều trị mà bác sĩ đưa ra kết hợp với chế độ ăn uống, nghỉ ngơi lành mạnh thì có thể giảm các triệu chứng bệnh, đồng thời tác động đến vấn đề suy tim sống được bao lâu. 2. Suy tim sống được bao lâu? Rất khó để có thể xác định được chính xác bệnh suy tim sống được bao lâu. Bởi tuổi thọ của bệnh nhân suy tim được quyết định bởi nhiều yếu tố, tùy theo từng yếu tố mà tuổi thọ của người bệnh là khác nhau. Tiên lượng sống theo giai đoạn Bệnh suy tim có 4 giai đoạn chính. Ở mỗi giai đoạn, thì thời gian sống của bệnh nhân là khác nhau. Cụ thể: Giai đoạn A: Đây là giai đoạn đầu của bệnh suy tim. Nguyên nhân người bệnh bị suy tim khả năng cao là do di truyền, người thân trong gia đình mắc các vấn đề như động mạch vành, huyết áp cao, tiểu đường. Ở giai đoạn này, tỉ lệ sống sau 5 năm của người bệnh là 97%. Giai đoạn B: Là bệnh tim cấu trúc và không có các triệu chứng cụ thể để nhận biết bệnh. Ở giai đoạn này, tỉ lệ sống sau 5 năm của người bệnh là 95.7%. Giai đoạn C: Người bệnh được xác định đã bị suy tim và xuất hiện các triệu chứng là khó thở, thở dốc, không thể thực hiện các bài tập thể dục thể thao. chân bị sưng,... Lúc này khả năng người bệnh có thể sống sau 5 năm là 74.6%. Giai đoạn D: Bệnh tình đã tiến triển nặng. Khả năng người bệnh sống sau 5 năm chỉ còn 20%. Tiên lượng sống theo độ tuổi Suy tim là nguyên nhân hàng đầu khiến người lớn tuổi phải nhập viện. Đồng thời, độ tuổi càng lớn thì các biến chứng của bệnh cũng càng nhiều. Nhiều báo cáo chỉ ra rằng, những người dưới 65 tuổi có tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 78%, còn số này là 49% ở những người trên 75 tuổi. Tiên lượng sống theo giới tính Nếu mắc suy tim cùng 1 giai đoạn, bệnh nhân cũng một độ tuổi thì nữ giới có xu hướng sống lâu hơn nam giới. Tuy nhiên, tuổi thọ của bệnh nhân nữ cũng bị tác động bởi nhiều yếu tố như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh mạch vành,... Những tình trạng này thường xuất hiện sau mãn kinh. Tiên lượng sống theo sức bền Sức bền cũng là một trong những yếu tố quyết định tuổi thọ của bệnh nhân suy tim. Đồng thời, yếu tố này cũng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Được biết, công suất của 2 bộ phận là tim và phổ là yếu tố chính quyết định đến sức bền của người bệnh. Nếu những bệnh nhân bị giảm sức bền trong quá trình sống chung với suy tim thì khả năng sống sau 3 năm là 57%. Nếu bệnh nhân có khả năng gắng sức bình thường thì sẽ có tỉ lệ tương ứng là 93%. Tiên lượng sống theo phân suất tống máu Tỷ lệ máy được bơm ra bởi tâm thất trái mỗi lần co bóp được gọi là phân suất tống máu. Thông thường, tỷ lệ này sẽ rơi vào khoảng 50 - 70%. Nếu nằm trong khoảng 41 - 49% thì có thể tim đã xuất hiện tổn thương hoặc gặp một vấn đề nào đó. Nếu phân suất tống máu dưới 40% có nghĩa là bạn đang bị suy tim hoặc bệnh cơ tim. Tiên lượng sống theo bệnh lý kèm theo Nếu bệnh nhân suy tim còn mắc thêm 1 hay nhiều bệnh lý khác thì tuổi thọ có thể bị giảm đi. Chẳng hạn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tình làm tăng 16% nguy cơ tử vong ở người bị suy tim. Ngoài ra, chế độ ăn uống không đảm bảo, cao huyết áp, tiểu đường type 2, thừa cân béo phì cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ bệnh nhân. 3. Cách kéo dài tuổi thọ khi bị suy tim Y học hiện đại ngày nay vẫn chưa có phương pháp điều trị khỏi dứt điểm bệnh suy tim. Do đó, việc kéo dài tuổi thọ ở những bệnh nhân này được đặt lên hàng đầu. Dưới đây là một số cách có thể thực hiện điều này ở bệnh nhân suy tim. Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên Bệnh nhân suy tim nên thiết lập thói quen luyện tập thể dục thể thao thường xuyên, ưu tiên lựa chọn những bài tập vừa sức như bơi lội, đi bộ, đạp xe,... Ngoài ra, bạn có thể lựa chọn bài tập aerobic với cường độ vừa phải, mỗi ngày tập luyện 30 phút, mỗi tuần ít nhất 5 lần. Chế độ ăn uống hợp lý Thay đổi chế độ ăn khoa học, hợp lý cũng góp phần làm chậm quá trình phát triển bệnh. Trong đó, giảm muối, uống ít nước lại để hạn chế tích tụ nước trong cơ thể. Lối sống lành mạnh Để hạn chế sự tiến triển của bệnh suy tim, trước hết bạn cần phần có một lối sống lành mạnh, khoa học: không uống bia, rượu, bỏ hút thuốc, tinh thần thoải mái, không căng thẳng, kiểm soát ổn định huyết áp, ngủ đúng giờ đủ giấc, duy trì cân nặng ở mức ổn định,... Người bị suy tim sống được bao lâu còn phải phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, giới tính, sức bền, bệnh lý kèm theo, giai đoạn bệnh,... Tuy nhiên, việc xác định tuổi thọ của bệnh nhân suy tim dựa vào những yếu tố này chỉ mang tính tương đối. Do vậy, bạn có thể kéo dài tuổi thọ của mình bằng nhiều cách như tập luyện thể dục thể thao thường xuyên, có chế độ dinh dưỡng hợp lý và có lối sống lành mạnh,...
How long can you live with heart failure and how to prolong life for patients Heart failure is one of the dangerous cardiovascular diseases, it directly affects daily life but also causes severe impacts on health. If not detected and treated promptly, this condition can worsen and become incurable. At this time, how long you can live with heart failure is the top concern of many patients. 1. What is heart failure? Heart failure is a condition in which the heart has structural and functional changes, no longer able to meet the needs of pumping and oxygen to tissues and organs in the body. This is a fairly common and very dangerous disease that can appear at almost any age. Heart failure is a chronic disease. Over time, the disease will gradually get worse and up to now, no cure has been found. However, if detected early and treated according to the treatment regimen given by the doctor combined with a healthy diet and rest, the symptoms of the disease can be reduced and at the same time affect the problem of heart failure. How long can you live? 2. How long can you live with heart failure? It is difficult to determine exactly how long people can live with heart failure. Because the life expectancy of heart failure patients is determined by many factors, depending on each factor, the patient's life expectancy is different. Prognosis of survival by stage Heart failure has 4 main stages. At each stage, the patient's survival time is different. Specifically: Stage A: This is the early stage of heart failure. The most likely cause of heart failure in patients is genetics, family members have problems such as coronary artery disease, high blood pressure, and diabetes. At this stage, the patient's 5-year survival rate is 97%. Stage B: Is structural heart disease and has no specific symptoms to identify the disease. At this stage, the patient's 5-year survival rate is 95.7%. Stage C: The patient is determined to have heart failure and symptoms include difficulty breathing, shortness of breath, and inability to perform exercise. swollen legs,... At this time, the patient's chance of living after 5 years is 74.6%. Stage D: The disease has progressed seriously. The patient's chance of living after 5 years is only 20%. Prognosis of survival according to age Heart failure is the leading cause of hospitalization in older adults. At the same time, the older the age, the more complications of the disease. Many reports show that people under 65 years old have a 5-year survival rate of 78%, while this figure is 49% for people over 75 years old. Prognosis of survival according to gender If heart failure is at the same stage and the patient is also of the same age, women tend to live longer than men. However, the life expectancy of female patients is also affected by many factors such as hypertension, diabetes, coronary artery disease, etc. These conditions often appear after menopause. Prognosis of life depends on endurance Endurance is also one of the factors that determine the lifespan of heart failure patients. At the same time, this factor also affects the patient's quality of life. It is known that the capacity of two organs, the heart and the lungs, is the main factor that determines the patient's endurance. If patients have reduced endurance while living with heart failure, the chance of survival after 3 years is 57%. If the patient has normal exercise capacity, the corresponding rate will be 93%. Prognosis of survival according to ejection fraction The rate at which the left ventricle pumps out each contraction is called the ejection fraction. Normally, this rate will be around 50 - 70%. If it is between 41 - 49%, the heart may be damaged or have a problem. If your ejection fraction is below 40%, it means you have heart failure or cardiomyopathy. Prognosis of survival according to accompanying diseases If heart failure patients also suffer from one or more other diseases, their life expectancy may be reduced. For example, chronic obstructive pulmonary disease increases the risk of death by 16% in people with heart failure. In addition, poor diet, high blood pressure, type 2 diabetes, overweight and obesity also affect patient longevity. 3. How to prolong life when you have heart failure Modern medicine today still does not have a cure for heart failure. Therefore, prolonging life in these patients is a top priority. Below are some ways this can be done in heart failure patients. Exercise regularly Heart failure patients should establish a regular exercise routine, prioritizing moderate exercises such as swimming, walking, cycling, etc. In addition, you can choose exercises Aerobic with moderate intensity, exercise 30 minutes a day, at least 5 times a week. Healthy eating mode Changing a scientific and reasonable diet also contributes to slowing down the progression of the disease. In particular, reduce salt and drink less water to limit water accumulation in the body. Healthy lifestyle To limit the progression of heart failure, first of all you need to have a healthy and scientific lifestyle: do not drink beer or alcohol, quit smoking, have a comfortable spirit, do not stress, and control blood pressure. pressure, get enough sleep on time, maintain a stable weight,... How long a person with heart failure can live depends on many factors such as age, gender, endurance, accompanying diseases, stage of the disease, etc. However, determining the life expectancy of a patient with heart failure is difficult. heart based on these factors are only relative. Therefore, you can prolong your life in many ways such as exercising regularly, having a reasonable diet and living a healthy lifestyle,...
medlatec
Dấu hiệu trào ngược dạ dày thực quản và biện pháp cải thiện Trào ngược dạ dày nếu để kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng như viêm – loét thực quản,  hẹp thực quản, nguy hiểm hơn là gây ung thư thực quản… Bài viết dưới đây sẽ giúp sớm nhận biết các dấu hiệu trào ngược dạ dày thực quản, để từ đó có những biện pháp ngăn ngừa và cải thiện tình trạng này. 1. Trào ngược dạ dày là bệnh lý như nào? Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng thức ăn và dịch trong dạ dày trào ngược lên thực quản (phần nối miệng với dạ dày). Bệnh xảy ra do sự suy yếu của cơ thắt thực quản dưới và dư thừa axit dạ dày. Tuy không quá nguy hiểm nhưng nó này gây khó chịu cho người bệnh. Không những vậy, nếu bệnh trào ngược không được điều trị sớm sẽ biến chứng nguy hiểm như viêm đường hô hấp, hẹp thực quản, ung thư thực quản. Do vậy nếu nắm rõ được các  triệu chứng trào ngược dạ dày sẽ giúp bạn sớm phát hiện bệnh và hạn chế các biến chứng. 2. Dấu hiệu trào ngược dạ dày thực quản là gì? Các dấu hiệu trào ngược dạ dày phổ biến mà người bệnh thường gặp phải gồm có: 2.1. Ợ hơi, ợ chua, ợ nóng là dấu hiệu trào ngược dạ dày thực quản Ợ hơi, ợ chua, ợ nóng kéo dài là một trong những dấu hiệu trào ngược dạ dày đặc trưng nhất mà phần lớn người bệnh gặp phải. Thông thường, các cơn ợ chua thường gặp phải vào sáng sớm vào lúc ngủ dậy. Tình trạng ợ nóng là cảm giác nóng rát lan từ ngực dưới lên đến cổ. Các triệu chứng ợ này thường có xu hướng tăng lên khi người bệnh ăn no hoặc uống quá nhiều nước. Ợ hơi, ợ chua, ợ nóng kéo dài là một trong những dấu hiệu trào ngược dạ dày 2.2. Đau tức vùng thượng vị Nếu người bệnh thường xuyên gặp phải các cơn đau tức, co thắt kéo dài tai vùng thượng vị thì đây là một trong những dấu hiệu trào ngược dạ dày mà bạn nên chú ý. Nguyên nhân là do lượng acid trào ngược lên khiến các đầu mút thần kinh tại niêm mạc thực quản bị kích thích. Từ đó, gây ra cơn đau tức ở vùng thượng vị, thậm chí còn có thể lan rộng ra sau lưng hoặc hai cánh tay. 2.3. Khó nuốt Người bệnh sẽ thường xuyên gặp phải tình trạng khó nuốt khi bị trào ngược dạ dày, bị vướng ở cổ hoặc đau khi nuốt. Nguyên nhân là do thực quản lúc này phải chịu các tổn thương, gây phù nề khi phải liên tục tiếp xúc với axit dạ dày. 2.4. Buồn nôn là dấu hiệu trào ngược dạ dày thực quản Một dấu hiệu phổ biến nữa mà người bị trào ngược dạ dày dễ gặp phải là buồn nôn. Đặc biệt là khi người bệnh ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn. Một dấu hiệu phổ biến nữa mà người bị trào ngược dạ dày dễ gặp phải là buồn nôn 2.5. Bị đắng miệng, hôi miệng Khi bị trào ngược dạ dày, người bệnh sẽ có cảm giác đắng miệng hoặc miệng hôi bất thường. Nguyên nhân gây ra tình trạng này là do ảnh hưởng của thức ăn đang tiêu hóa dở trào ngược lên cùng acid. Đồng thời, đây cũng là nơi ẩn nấp của nhiều vi khuẩn dễ gây ra tình trạng hôi miệng. 2.6. Ho, khàn giọng bất thường Khi acid trong dạ dày trào ngược lên sẽ khiến dây thanh quản bị ảnh hưởng trực tiếp. Gây ra hiện tượng ho và khàn giọng. Khi bệnh ở mức độ nặng, người bệnh sẽ bị khó nói và khàn giọng hơn do dây thanh quản lúc này đã bị phù nề nghiêm trọng. Khi trào ngược ở mức độ nặng, người bệnh sẽ bị khó nói và khàn giọng hơn 2.7. Tiết nhiều nước bọt Tiết nhiều nước bọt cũng là dấu hiệu của bệnh trào ngược dạ dày mà mọi người cần chú ý. Theo các chuyên gia, khi axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản và để trung hòa, cơ thể sẽ điều tiết nhiều nước bọt hơn bình thường. 3. Nguyên nhân gây ra tình trạng trào ngược dạ dày Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng trào ngược dạ dày mà bạn nên biết để phòng chống ngăn chặn: – Do sử dụng thuốc Tây kéo dài dài gây ra các tác dụng phụ của thuốc làm ảnh hưởng tới dạ dày. Ví dụ như các loại thuốc: giảm đau, chống viêm,…. – Người có tiền sử mắc các bệnh liên quan đến dạ dày như viêm loét dạ dày, trợt niêm mạc dạ dày,… – Thường xuyên sử dụng các loại rượu bia hay các chất kích thích,… – Những người có thói quen ăn uống và chế độ ăn uống không khoa học. – Người rơi vào tình trạng stress, căng thẳng trong thời gian dài. Các trường hợp tăng cân, thừa cân. Những người có thói quen ăn uống và chế độ ăn uống không khoa học sẽ gây ra trào ngược dạ dày 4. Làm gì khi phát hiện có dấu hiệu trào ngược dạ dày? Để bệnh trào ngược không trầm trọng hơn và hạn chế những khó chịu mà chứng trào ngược dạ dày gây ra. Thì ngay khi phát hiện các dấu hiệu trên cần: – Xây dựng lại thói quen ăn uống, sinh hoạt của bản thân. Bỏ ngay các thói quen xấu như: ăn quá no trong một bữa, ăn đồ cay nóng, nằm ngay sau khi ăn, uống rượu, hút thuốc, sử dụng các chất kích thích. Bởi đây là các nguyên nhân dẫn đến bệnh trào ngược dạ dày. – Nếu bạn đang trong tình trạng thừa cân thì nên giảm cân để tránh gây áp lực đến dạ dày. Điều này sẽ giúp bạn giảm rõ rệt các triệu chứng trào ngược dạ dày. – Tập thói quen ăn uống khoa học, bổ sung nhiều rau xanh, trái cây có lợi, bột yến mạch, mật ong và lưu ý chia nhỏ các bữa ăn để giảm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Signs of gastroesophageal reflux and measures to improve it Gastric reflux, if left for a long time, can lead to complications such as esophageal inflammation - ulcers, esophageal narrowing, more dangerously esophageal cancer... The article below will help recognize the signs of reflux early. esophageal stomach, so that there are measures to prevent and improve this condition. 1. What kind of disease is gastric reflux? Gastroesophageal reflux is a condition in which food and stomach fluids reflux into the esophagus (the part that connects the mouth to the stomach). The disease occurs due to weakness of the lower esophageal sphincter and excess stomach acid. Although not too dangerous, it causes discomfort for the patient. Not only that, if reflux disease is not treated early, it will lead to dangerous complications such as respiratory infections, esophageal strictures, and esophageal cancer. Therefore, if you clearly understand the symptoms of gastric reflux, it will help you detect the disease early and limit complications. 2. What are the signs of gastroesophageal reflux? Common signs of gastric reflux that patients often experience include: 2.1. Belching, belching, and belching are signs of gastroesophageal reflux Persistent belching, belching, and heartburn are some of the most typical signs of gastric reflux that most patients encounter. Usually, heartburn attacks occur early in the morning when waking up. Heartburn is a burning feeling that spreads from the lower chest up to the neck. These belching symptoms often tend to increase when the patient eats a full meal or drinks too much water. Persistent belching, belching, and heartburn are some of the signs of gastric reflux 2.2. Pain in epigastric area If the patient often experiences pain and prolonged spasms in the epigastric area, this is one of the signs of gastric reflux that you should pay attention to. The cause is due to the amount of acid reflux causing nerve endings in the esophageal mucosa to be irritated. From there, it causes pain in the epigastric area, which can even spread to the back or arms. 2.3. Difficulty swallowing Patients will often experience difficulty swallowing when they have gastric reflux, get stuck in the neck, or have pain when swallowing. The reason is that the esophagus is now damaged, causing edema when continuously exposed to stomach acid. 2.4. Nausea is a sign of gastroesophageal reflux Another common sign that people with gastric reflux are likely to encounter is nausea. Especially when the patient eats too much or lies down immediately after eating. Another common sign that people with gastric reflux are likely to encounter is nausea 2.5. Bitter mouth, bad breath When suffering from gastric reflux, the patient will have a bitter taste or unusual bad breath. The cause of this condition is the effect of half-digested food refluxing with acid. At the same time, this is also a hiding place for many bacteria that easily cause bad breath. 2.6. Cough, unusual hoarseness When stomach acid refluxes, the vocal cords are directly affected. Causes coughing and hoarseness. When the disease is severe, the patient will have difficulty speaking and become hoarse because the vocal cords are now seriously swollen. When reflux is severe, the patient will have difficulty speaking and have a hoarse voice 2.7. Secrete a lot of saliva Excessive salivation is also a sign of gastric reflux disease that everyone needs to pay attention to. According to experts, when acid from the stomach refluxes into the esophagus and is neutralized, the body will regulate more saliva than usual. 3. Causes of gastric reflux Here are some common causes of gastric reflux that you should know to prevent: - Long-term use of Western medicine causes side effects that affect the stomach. For example, drugs: pain relievers, anti-inflammatories, etc. – People with a history of stomach-related diseases such as stomach ulcers, gastric mucosal erosion, etc. – Regularly use alcohol or stimulants, etc. – People with unscientific eating habits and diet. – People who fall into a state of stress and tension for a long time. Cases of weight gain and overweight. People with unscientific eating habits and diets will cause gastric reflux 4. What to do when you detect signs of gastric reflux? To prevent reflux from getting worse and limit the discomfort that gastric reflux causes. As soon as you detect the above signs, you should: – Rebuild your eating and living habits. Immediately stop bad habits such as: eating too much at one meal, eating spicy foods, lying down immediately after eating, drinking alcohol, smoking, and using stimulants. Because these are the causes of gastric reflux disease. – If you are overweight, you should lose weight to avoid putting pressure on your stomach. This will help you significantly reduce gastric reflux symptoms. – Practice scientific eating habits, add lots of green vegetables, beneficial fruits, oatmeal, honey and pay attention to dividing meals into small portions to reduce the severity of the disease.
thucuc
Sốt xuất huyết ở trẻ em: Nguyên nhân và điều trị Dịch sốt xuất huyết ở trẻ em đang bùng phát mạnh ở nhiều nơi và tăng nhiều nhất ở những thành phố lớn. Bệnh có thể có biến chứng nặng, nếu không được phát hiện sớm có thể khiến trẻ gặp nguy hiểm. 1.Những điều phụ huynh cần biết về căn bệnh sốt xuất huyết 1.1. Khái niệm bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm khá nguy hiểm, bị lây truyền từ loài muỗi vằn. Ở đâu có sinh sản ra muỗi vằn thì con người sống trong khu vực đó đều có khả năng bị lây nhiễm bệnh. Muỗi đốt vào người bệnh mang theo virus vào người rồi đốt sang người lành thì virus lại truyền sang cho người lành. Chính vì vậy, sự lây lan của bệnh sẽ trải rộng từ nơi này sang đến nơi khác. Mùa mưa là thời điểm thuận lợi cho dịch sốt xuất huyết Bệnh sốt xuất huyết còn được truyền nhiễm bởi loại virus Dengue, còn được gọi là virus “đen”, một cách gọi tắt. Bệnh hiện vẫn gây ra nhiều gánh nặng về y tế cho các nước nhiệt đới vì số lượng ca bệnh tăng đột ngột. Một người có thể trải qua 4 lần bị sốt xuất huyết với 4 tuýp bệnh khác nhau. Ở những địa phương đang trải qua mùa mưa thì tỉ lệ người mắc sốt xuất huyết sẽ tăng cao hơn so với những nơi khác. Nguyên nhân là mùa mưa rất thuận lợi cho loài muỗi vằn sinh sôi phát triển, lây lan mầm bệnh. Cha mẹ khi nhận thấy con có dấu hiệu sốt trong thời điểm đang có dịch sốt xuất huyết thì cần nghĩ ngay đến nguy cơ con nhiễm bệnh để đưa con đến làm các xét nghiệm cần thiết để xác định bệnh và điều trị kịp thời. 1.2. Triệu chứng nhận biết sớm của sốt xuất huyết ở trẻ em Biểu hiện đầu tiên của trẻ mắc sốt xuất huyết đó là trẻ bị đau đầu, nhức mỏi người, khi sốt sẽ xuất hiện những nốt ban đỏ dưới da. Có trẻ có thể chảy máu cam, đi ngoài ra phân màu đen,… tùy theo giai đoạn bệnh là gì mà những biểu hiện ra bên ngoài cũng khác nhau. – Giai đoạn 1: Đây là giai đoạn virus bắt đầu xâm nhập và phát tác. Những biểu hiện ở thời điểm này thường không rõ ràng mà có thể gây nhầm lẫn với những biểu hiện của bệnh khác như sốt cao đột ngột liên tục trong vòng từ 1 đến 2 ngày mà hầu như chưa có thêm dấu hiệu đặc trưng nào khác của bệnh. – Giai đoạn 2: Đây là giai đoạn chuyển biến nặng hơn, những biểu hiện cũng rõ ràng hơn. Thời điểm là từ 3 đến 7 ngày sau khi trẻ bắt đầu bị sốt. Trẻ lúc này sẽ bứt rứt, quấy khóc, khó chịu. Trẻ ở độ tuổi lớn hơn có thể kêu đau đầu, mỏi cơ, buồn nôn và không muốn ăn uống. Quan sát trên da trẻ bắt đầu thấy những dấu hiệu của xung huyết, hốc mắt đau nhức và có thể bị chảy máu răng, chảy máu cam, một số ít trẻ còn bị đi tiểu ra máu. Những biểu hiện của bệnh trong giai đoạn này là nhiều nhất, sau đó trẻ sẽ chuyển sang giai đoạn hồi phục. Bệnh có thể không nguy hiểm nhưng có nhiều biến chứng khó lường – Giai đoạn 3: hồi phục. Ở thời điểm này, sức khỏe của trẻ sẽ dần tốt lên, trẻ không cảm thấy mệt mỏi nhiều nữa, bắt đầu có cảm giác muốn ăn uống, tiểu cầu tăng dần lên, các chỉ số máu cũng ổn định hơn. Tuy nhiên đây là giai đoạn có thể xuất hiện những biến chứng âm thầm và rất khó lường. Cha mẹ nên để ý đến trẻ trong giai đoạn này để kịp thời can thiệp. 1.3. Nguyên nhân bệnh Muỗi Aedes aegypti là ổ chứa virus để lây truyền cho nhiều người. Loài muỗi này chỉ có muỗi cái mới đốt và đốt vào ban ngày. Virus Dengue có trong người bị bệnh sẽ theo vòi muỗi xâm nhập và trú ẩn trong cơ thể muỗi từ 8 đến 11 ngày. Trong quãng thời gian đó, muỗi đi đốt người lành sẽ truyền virus sang cho người đó. Virus tồn tại trong cơ thể người từ 2 đến 7 ngày mà không có biểu hiện ra bên ngoài. Trong thời điểm này, nếu muỗi đốt những người này thì lại tiếp tục làm lây lan bệnh cho nhiều người nữa. Virus có 4 chủng gây bệnh sốt xuất huyết. Trẻ có thể mắc lần lượt cả 4 chủng này. Tuy nhiên, khi đã nhiễm chủng nào thì cơ thể sẽ tạo ra miễn dịch trọn đời đối với chủng đấy và trẻ sẽ không bị mắc lại lần nữa. 2. Cha mẹ lưu ý cách điều trị sốt xuất huyết ở trẻ như thế nào? Không phải trường hợp trẻ bị sốt xuất huyết nào cũng cần nhập viện. Vẫn có nhiều trẻ bị sốt xuất huyết được điều trị tại nhà nếu tình trạng không nặng. Trong quá trình điều trị tại nhà, cha mẹ cần lưu ý những điểm sau: – Cha mẹ không phải người quyết định trẻ được điều trị tại nhà hay đi viện. Bác sĩ mới là người thăm khám trẻ để xác định tình trạng bệnh và quyết định trẻ có đủ điều kiện để ở nhà điều trị hay không. Cần dựa vào những yếu tố như chỉ số máu, mức độ cô đặc của máu, chỉ số tiểu cầu,v…v… Nếu những chỉ số này ở trong ngưỡng ổn, có thể chấp nhận cho điều trị tại nhà thì trẻ mới không cần nhập viện để chữa trị. Trẻ bị sốt xuất huyết buộc phải đến bác sĩ để thăm khám – Trong quá trình điều trị tại nhà, bố mẹ cần tuân thủ chặt chẽ những quy định của bác sĩ trong chăm sóc trẻ. Chỉ cho trẻ uống những loại thuốc có trong đơn kê của bác sĩ. Không tự ý truyền dịch cho trẻ vì có thể làm cho tình trạng bệnh nặng hơn, thậm chí có thể nguy hiểm cho trẻ. – Cho trẻ uống nhiều nước lọc, nước oresol hoặc nước dừa nếu trẻ không chịu uống oresol. Cũng có thể cho trẻ uống thêm nước hoa quả hoặc nước cháo muối đường. Nguyên tắc khi uống bổ sung nước và chất điện giải là cho trẻ uống thật từ từ, không uống hết một lúc, có thể làm trẻ bị rối loạn điện giải dẫn đến nguy hiểm. – Với những trẻ có tiền sử bị sốt cao kèm co giật thì cha mẹ cần phải để ý bé liên tục và cho uống hạ sốt đúng thời gian quy định khi trẻ sốt quá cao. Trong mọi trường hợp khi chăm sóc trẻ bị bệnh sốt xuất huyết tại nhà, nếu có những biểu hiện bất thường, cần nhanh chóng đưa trẻ đi cấp cứu kịp thời. Trên đây là những thông tin cũng như cách điều trị căn bệnh sốt xuất huyết ở trẻ, cha mẹ có thể tham khảo để biết cách chăm sóc trẻ đúng cách, giúp trẻ nhanh khỏi hơn.
Dengue fever in children: Causes and treatment Dengue fever in children is breaking out in many places and increasing the most in big cities. The disease can have serious complications and, if not detected early, can put the child in danger. 1.What parents need to know about dengue fever 1.1. Concept of dengue fever in children Dengue fever is a quite dangerous infectious disease, transmitted by mosquitoes. Wherever there are mosquitoes breeding, people living in that area are likely to be infected. Mosquitoes that bite an infected person carry the virus with them, then bite a healthy person and the virus is transmitted to the healthy person. Therefore, the spread of the disease will spread from one place to another. The rainy season is a favorable time for dengue fever Dengue fever is also transmitted by the Dengue virus, also known as the "black" virus, an abbreviation. The disease still causes a lot of health burden in tropical countries because the number of cases suddenly increases. A person can experience dengue fever four times with four different types of the disease. In localities experiencing the rainy season, the rate of people infected with dengue fever will increase higher than in other places. The reason is that the rainy season is very favorable for mosquitoes to reproduce and develop, spreading pathogens. When parents notice that their child has signs of fever during a dengue fever epidemic, they need to immediately think about the risk of their child being infected so they can take the child for necessary tests to determine the disease and receive timely treatment. 1.2. Early recognition symptoms of dengue fever in children The first symptoms of children with dengue fever are headaches, body aches, and red rashes under the skin when they have a fever. Some children may have nosebleeds, black stools, etc. depending on the stage of the disease, the external manifestations are different. – Stage 1: This is the stage when the virus begins to penetrate and take effect. Symptoms at this time are often unclear and can be confused with symptoms of other diseases such as sudden high fever continuously for 1 to 2 days with almost no other characteristic signs. of disease. – Stage 2: This is a stage of more severe changes, the symptoms are also more obvious. The time is from 3 to 7 days after the child begins to have a fever. Children will be irritable, cry, and uncomfortable at this time. Older children may complain of headaches, muscle fatigue, nausea and not wanting to eat or drink. Observe the child's skin and begin to see signs of congestion, pain in the eye sockets and possibly bleeding teeth, nosebleeds, and a few children also have bloody urine. Symptoms of the disease in this stage are the most numerous, then the child will move to the recovery stage. The disease may not be dangerous but has many unpredictable complications – Stage 3: recovery. At this time, the child's health will gradually improve, the child will not feel tired anymore, will start to feel like eating, platelets will gradually increase, and blood indicators will also become more stable. However, this is the stage where silent and unpredictable complications can appear. Parents should pay attention to their children during this period to promptly intervene. 1.3. Cause of disease The Aedes aegypti mosquito is a reservoir for the virus to transmit to many people. Only female mosquitoes bite and bite during the day. The Dengue virus present in an infected person will enter the mosquito's proboscis and reside in the mosquito's body for 8 to 11 days. During that time, mosquitoes that bite a healthy person will transmit the virus to that person. The virus exists in the human body for 2 to 7 days without outward manifestations. During this time, if mosquitoes bite these people, they will continue to spread the disease to many more people. There are 4 strains of the virus that cause dengue fever. Children can get all four strains one after another. However, once infected with a strain, the body will create lifelong immunity to that strain and the child will not be infected again. 2. How should parents pay attention to how to treat dengue fever in children? Not all children with dengue fever need to be hospitalized. There are still many children with dengue fever who are treated at home if their condition is not severe. During home treatment, parents need to note the following points: – Parents are not the ones who decide whether a child should be treated at home or go to the hospital. The new doctor is the one who examines the child to determine the child's condition and decides whether the child is eligible to stay at home for treatment or not. It is necessary to rely on factors such as blood index, blood concentration level, platelet index, etc. If these indexes are within a stable range, acceptable for home treatment, then the child will not be able to recover. need to be hospitalized for treatment. Children with dengue fever must go to the doctor for examination – During home treatment, parents need to strictly follow the doctor's regulations in child care. Only give children medications prescribed by the doctor. Do not arbitrarily give fluids to children because it can make the condition worse and can even be dangerous for the child. – Let your child drink lots of filtered water, oresol water or coconut water if the child refuses to drink oresol. You can also give your child fruit juice or salt and sugar porridge. The rule when drinking water and electrolyte supplements is for children to drink slowly, not drinking it all at once, which can cause electrolyte disorders and lead to danger. – For children with a history of high fever and convulsions, parents need to constantly monitor the baby and give fever reducers at the prescribed time when the child's fever is too high. In all cases when taking care of a child with dengue fever at home, if there are unusual symptoms, it is necessary to quickly take the child to the emergency room promptly. Above is information as well as how to treat dengue fever in children. Parents can refer to it to know how to properly care for their children, helping them recover faster.
thucuc
Ra huyết trắng là dấu hiệu cảnh báo điều gì? Ra huyết trắng có đáng lo ngại không? Huyết trắng có phải là dấu hiệu cảnh báo bệnh tật không? Chính là những băn khoăn lo lắng của rất nhiều chị em. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này. 1. Thế nào là huyết trắng? huyết trắng là hiện tượng thường gặp ở phụ nữ. Đây là một dạng chất nhầy có màu trắng trong hoặc trắng sữa, đóng vai trò kích thích cơ quan sinh sản của nữ giới tiết ra các chất nội tiết. Có hai dạng huyết trắng đó là huyết trắng sinh lý và huyết trắng bệnh lý. 2. Phân biệt huyết trắng sinh lý và huyết trắng bệnh lý - Huyết trắng sinh lý Huyết trắng sinh lý là một hiện tượng thường xảy ra ở nữ giới và không gây hại cho sức khỏe của chị em. Đặc điểm của huyết trắng sinh lý là có màu trắng trong giống như lòng trắng trứng và có độ kết dính, thường tiết ra sau khi rụng trứng hoặc khi lượng progesterone trong cơ thể phụ nữ tăng cao. Khi quan hệ, lao động nặng, hoặc trong quá trình mang thai thì lượng huyết trắng sinh lý sẽ được tiết ra nhiều hơn. Với huyết trắng sinh lý, chị em hoàn toàn không cần lo ngại. - Huyết trắng bệnh lý Huyết trắng bệnh lý hay còn gọi là khí hư với những đặc điểm như có màu sắc bất thường, có thể là màu trắng đục, màu vàng xanh hoặc vàng xám,… mỗi màu sắc chính là một cảnh báo bệnh tật. 3. Huyết trắng cảnh báo bệnh gì? Huyết trắng được coi là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh phụ khoa mà phụ nữ cần đặc biệt chú ý để sớm điều trị bệnh hiệu quả. 3.1. Nấm Candida albicans Tình trạng nhiễm trùng nấm Candida albicans được cho là bệnh phụ khoa thường gặp nhất ở nữ giới. Những đặc điểm của khí hư khi nhiễm nấm thường là màu trắng đục, vón cục hoặc dính từng mảng, tuy nhiên không có mùi hôi và thường kèm theo hiện tượng ngứa rát ở vùng âm hộ. Nhiều nguyên nhân dẫn tới tình trạng bệnh lý này. Nhưng một số nguyên nhân chủ yếu được kể đến như phụ nữ sử dụng kháng sinh nhiều ngày, bị suy giảm miễn dịch và phụ nữ đang mang thai. 3.2. Nhiễm tạp trùng Ra huyết trắng do tạp trùng cũng là những hiện tượng khá phổ biến. Nếu vùng kín của chị em bị tạp trùng tấn công, huyết trắng sẽ có những biểu hiện bất thường như có màu xám hay màu vàng và kèm theo mùi hôi tanh. Nguyên nhân nhiễm tạp trùng có thể do chị em chưa biết cách vệ sinh vùng kín, thụt rửa quá sâu bên trong âm đạo, hoặc sau quan hệ, nguy cơ nhiễm tạp trùng cũng cao hơn. Vùng kín của chị em có nhiều loại vi khuẩn và sản sinh những chất có lợi cho các cơ quan sinh dục. Tuy nhiên, trong trường hợp, mất cân bằng hệ vi khuẩn này sẽ làm xuất hiện những loại bệnh và xảy ra tình trạng ra huyết trắng bệnh lý. 3.3. Nhiễm Trichomonas Hiện tượng khí hư ra nhiều hơn, có màu xanh, vàng, có bọt, lượng khí hư nhiều bất thường và kèm theo ngứa rát âm đạo chính là triệu chứng nhiễm trùng roi Trichomonas. Chị em cần đi khám sớm để được sự tư vấn, điều trị của các bác sĩ. 3.4. Do các bệnh lý liên quan đến tử cung Khi mắc phải một số bệnh như viêm lộ tuyến cổ tử cung, viêm cổ tử cung hay u xơ cổ tử cung,… là những bệnh có thể khiến huyết trắng ra nhiều hơn và có những đặc điểm bất thường. Cụ thể, một số đặc điểm của huyết trắng có thể kể đến như lượng khí hư nhiều bất thường, có màu sữa đục, mùi hôi và kèm theo tình trạng ngứa rát, khó chịu, lượng khí hư càng nhiều thì mùi hôi càng nặng hơn. Bên cạnh những bất thường về huyết trắng, người bệnh mắc những bệnh liên quan đến tử cung còn có thể gặp phải một số vấn đề sau: Chảy máu khi quan hệ tình dục, xuất huyết âm đạo bất thường, rối loạn kinh nguyệt, đôi khi ra huyết trắng kèm theo máu và mủ. 3.5. Vệ sinh vùng kín không đúng cách Không chỉ do những nguyên nhân kể trên, vệ sinh không đúng cách cũng chính là nguyên nhân gây ra huyết trắng bệnh lý. Chị em cần được hướng dẫn vệ sinh vùng kín đúng cách, không nên mặc quần áo bó sát, trong kỳ kinh phải thường xuyên thay băng, đồng thời nghỉ ngơi hợp lý, không nên làm việc quá căng thẳng. 4. Ra huyết trắng có nguy hiểm không? Huyết trắng bệnh lý nếu không được khắc phục kịp thời có thể gây ra những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và đời sống của phụ nữ. - Tâm lý: Khi vùng kín ra nhiều huyết trắng, kèm theo mùi hôi và tình trạng ngứa rát sẽ khiến chị em vô cùng khó chịu, lo lắng và mất tự tin trong sinh hoạt, giao tiếp hằng ngày và lâu dần sẽ làm giảm chất lượng cuộc sống. - Sức khỏe sinh sản: Bệnh huyết trắng tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại có thể đe dọa đến sức khỏe sinh sản của chị em. Bệnh tái đi tái lại nhiều lần có thể dẫn tới nguy cơ sảy thai hoặc thậm chí là vô sinh hoặc ung thư cổ tử cung. Chính vì thế, các bác sĩ khuyến cáo, chị em nên thường xuyên thăm khám phụ khoa để được hướng dẫn cách vệ sinh vùng kín khoa học và phát hiện kịp thời những bất thường của cơ quan sinh sản. Từ đó, bác sĩ sẽ giúp bạn đưa ra những cách điều trị hiệu quả, hạn chế những biến chứng nguy hiểm. Phụ nữ trên 40 tuổi hoặc đã từng quan hệ tình dục thì việc thường xuyên thăm khám phụ khoa lại càng cần thiết hơn. Tuyệt đối không nên vì e ngại mà chậm trễ đi khám.
Vaginal discharge is a warning sign of what? Is vaginal discharge something to worry about? Is white discharge a warning sign of disease? These are the concerns and worries of many women. The article below will help you answer these questions. 1. What is vaginal discharge? Vaginal discharge is a common phenomenon in women. This is a clear or milky white form of mucus that stimulates the female reproductive organs to secrete hormones. There are two types of leukorrhea: physiological leukorrhea and pathological leukorrhea. 2. Distinguish between physiological leukorrhea and pathological leukorrhea - Physiological white blood Physiological vaginal discharge is a phenomenon that commonly occurs in women and is not harmful to their health. The characteristics of physiological leucorrhea are that it is clear white like egg whites and sticky, usually secreted after ovulation or when the amount of progesterone in a woman's body increases. During sex, heavy labor, or during pregnancy, more physiological white blood will be secreted. With physiological vaginal discharge, women absolutely do not need to worry. - Pathological leukorrhea Pathological leucorrhea, also known as vaginal discharge, has characteristics such as having unusual colors, which can be milky white, greenish yellow or grayish yellow,... each color is a warning of disease. 3. What disease does white blood warn of? Vaginal discharge is considered a warning sign of a number of gynecological diseases that women need to pay special attention to for early effective treatment. 3.1. Candida albicans fungus Candida albicans fungal infection is said to be the most common gynecological disease in women. The characteristics of vaginal discharge when infected with a fungus are often milky white, clumpy or sticky in patches, but do not have a foul odor and are often accompanied by itching and burning in the vulvar area. Many causes lead to this medical condition. But some of the main causes include women using antibiotics for many days, being immunocompromised, and pregnant women. 3.2. Bacterial infection Vaginal discharge due to impurities is also a fairly common phenomenon. If a woman's private area is attacked by insects, the vaginal discharge will have unusual symptoms such as gray or yellow color and accompanied by a fishy odor. The cause of bacterial infection may be that women do not know how to clean private areas, douching too deeply inside the vagina, or after sex, the risk of bacterial infection is also higher. Women's private areas have many types of bacteria and produce substances that are beneficial to the reproductive organs. However, in cases where this bacterial system is imbalanced, diseases will appear and pathological vaginal discharge will occur. 3.3. Trichomoniasis The phenomenon of more vaginal discharge, green, yellow, foamy, abnormally large amount of vaginal discharge and accompanied by vaginal itching and burning are symptoms of Trichomonas infection. Women need to see a doctor soon to receive advice and treatment from doctors. 3.4. Due to diseases related to the uterus When suffering from certain diseases such as cervical ectropion, cervicitis or cervical fibroids, etc., these diseases can cause more vaginal discharge and abnormal characteristics. Specifically, some characteristics of vaginal discharge include an unusually large amount of vaginal discharge, a cloudy milky color, a foul odor, and accompanying itching and discomfort. The more vaginal discharge, the worse the odor. than. Besides abnormalities in white blood, patients with diseases related to the uterus may also encounter some of the following problems: Bleeding during sex, abnormal vaginal bleeding, menstrual disorders, Sometimes vaginal discharge is accompanied by blood and pus. 3.5. Improper cleaning of private areas Not only due to the above reasons, improper hygiene is also the cause of pathological vaginal discharge. Women need to be instructed to properly clean their private areas, not to wear tight clothes, to change their bandages regularly during menstruation, and to rest properly and not to work too strenuously. 4. Is vaginal discharge dangerous? Pathological leucorrhea, if not treated promptly, can cause negative effects on women's health and life. - Psychology: When there is a lot of vaginal discharge, accompanied by a foul smell and itching, it will make women extremely uncomfortable, worried and lose confidence in daily activities and communication, and over time it will decrease. life quality. - Reproductive health: Although leukemia is not life-threatening, it can threaten women's reproductive health. The disease recurring many times can lead to the risk of miscarriage or even infertility or cervical cancer. Therefore, doctors recommend that women should regularly have gynecological examinations to receive instructions on how to scientifically clean private areas and promptly detect abnormalities of the reproductive organs. From there, your doctor will help you come up with effective treatments and limit dangerous complications. For women over 40 years old or who have ever had sex, regular gynecological examinations are even more necessary. Absolutely do not delay going to the doctor because of fear.
medlatec
Điều trị bệnh nấm móng tay mức độ nhẹ nhưng nếu không Việc điều trị có thể không cần thiết nếu tình trạng nấm móng tay chỉ ở mức độ nhẹ nhưng nếu không điều trị, nó có thể lây lan tới móng tay khác. Sau đây là một số phương pháp điều trị bệnh nấm móng tay thường được áp dụng phổ biến nhất. Điều trị bệnh nấm móng bao gồm sử dụng thuốc và loại bỏ các móng tay bị ảnh hưởng. 1. Điều trị bệnh nấm móng tay bằng thuốc Thuốc kháng nấm là điều trị chuẩn cho bệnh nấm móng. Mục tiêu của điều trị là giảm thiểu tối đa các tác dụng phụ, cung cấp hiệu quả điều trị lâu dài và giảm thời gian điều trị. – Thuốc chống nấm dạng uống: được đánh giá cao nhất về hiệu quả điều trị. Tuy nhiên trong quá trình sử dụng đòi hỏi phải giám sát chặt chẽ các tác dụng phụ nguy hiểm có thể xảy ra. Thuốc chống nấm dạng uống thường được dùng trong điều trị bệnh nấm móng từ trung bình đến nặng. Thuốc kháng nấm là điều trị chuẩn cho bệnh nấm móng tay. – Thuốc chống nấm dạng bôi (kem, sơn móng tay diệt nấm, thuốc bôi): được áp dụng cho móng tay và các khu vực xung quanh vùng da bị nhiễm bệnh. Tuy nhiên loại thuốc này có thể không có hiệu quả như thuốc uống. Thuốc chủ yếu được sử dụng cho các trường hợp bị nhiễm nấm móng từ nhẹ đến vừa phải, đồng thời giúp ngăn ngừa bệnh tái phát hoặc để ngăn chặn lây lan tới móng tay khác. Nếu có ý định sử dụng thuốc uống, người bệnh nên hỏi ý kiến bác sĩ điều trị để biết được lợi ích và những tác dụng phụ mà thuốc này có thể gây ra để cân nhắc lựa chọn. 2. Phẫu thuật cắt bỏ móng tay nhiễm bệnh Phẫu thuật cắt bỏ móng tay thể được sử dụng để điều trị nhiễm nấm móng tay nghiêm trọng hoặc tái phát. Phẫu thuật cắt bỏ móng tay thể được sử dụng để điều trị nhiễm nấm móng tay nghiêm trọng hoặc tái phát. Sau khi phần mô của móng nhiễm bệnh được loại bỏ, kem chống nấm có thể được bôi trực tiếp vào vùng bị nhiễm bệnh. Sự kết hợp này có hiệu quả cao hơn so với chỉ áp dụng từng phương pháp điều trị đơn lẻ. Tuy nhiên phẫu thuật cắt bỏ móng tay rất hiếm khi xảy ra. 3. Các phương pháp điều trị bệnh nấm móng tay khác Loại bỏ móng tay không phẫu thuật có thể được sử dụng để điều trị nhiễm nấm móng nghiêm trọng hoặc tái phát. Người bệnh sẽ được bôi một loại thuốc mỡ ure lên phần móng nhiễm bệnh. Thuốc mỡ này làm mềm và tan móng tay cần loại bỏ. Sau khi mô của phần móng tay nhiễm bệnh bị loại bỏ, kem chống nấm sẽ được bôi trực tiếp vào vùng nhiễm bệnh. Phương pháp điều trị laser cũng là một phương pháp điều trị bệnh nấm móng tay được nhiều người bệnh lựa chọn. Phương pháp điều trị laser cũng là một phương pháp điều trị bệnh nấm móng tay được nhiều người bệnh lựa chọn.  Nhờ xung năng lượng công suất cao mà laser có thể dễ dàng đi qua móng để giết tế bào nấm gây bệnh mà không làm tổn thương móng hoặc da xung quanh.
Treat mild nail fungus but otherwise Treatment may not be necessary if the nail fungus is mild, but if left untreated, it can spread to other nails. Below are some of the most commonly used nail fungus treatment methods. Treatment of nail fungus includes medication and removal of affected nails. 1. Treat nail fungus with medicine Antifungal medications are the standard treatment for nail fungus. The goal of treatment is to minimize side effects, provide long-lasting treatment effects, and reduce treatment time. – Oral antifungal drugs: rated highest for treatment effectiveness. However, during use, close monitoring is required for dangerous side effects that may occur. Oral antifungal medications are commonly used to treat moderate to severe nail fungus. Antifungal medications are the standard treatment for nail fungus. – Topical antifungal medications (creams, antifungal nail polish, lotions): applied to the nails and areas surrounding infected skin. However, this medication may not be as effective as oral medications. It is mainly used for mild to moderate nail fungal infections, and to help prevent recurrence or to prevent spread to other nails. If you intend to use oral medication, you should consult your doctor to learn about the benefits and side effects that this medication may cause to consider choosing. 2. Surgical removal of infected nails Onychomycectomy may be used to treat severe or recurrent fungal nail infections. Onychomycectomy may be used to treat severe or recurrent fungal nail infections. Once the infected nail tissue is removed, antifungal cream can be applied directly to the infected area. This combination is more effective than applying each treatment alone. However, nail removal surgery is very rare. 3. Other methods of treating nail fungus Nonsurgical nail removal can be used to treat severe or recurring fungal nail infections. The patient will have a urea ointment applied to the infected nail. This ointment softens and dissolves the nail that needs to be removed. After the infected nail tissue is removed, antifungal cream is applied directly to the infected area. Laser treatment is also a method of treating nail fungus chosen by many patients. Laser treatment is also a method of treating nail fungus chosen by many patients. Thanks to high-power energy pulses, the laser can easily pass through the nail to kill disease-causing fungal cells without damaging the nail or surrounding skin.
thucuc
Tầm soát ung thư ung thư vòm họng giá bao nhiêu? Tầm soát ung thư vòm họng là phương pháp giúp phát hiện sớm và điều trị ung thư vòm họng hiệu quả. Tuy nhiên, chi phí tầm soát ung thư vòm họng giá bao nhiêu? Nên khám ở đâu uy tín? Tham khảo ngay thông tin hữu ích trong bài viết dưới đây. 1. Những triệu chứng thường gặp của ung thư vòm họng Các triệu chứng sớm của ung thư vòm họng thường nghèo nàn, người bệnh không để ý, khi có triệu chứng thì thường bệnh đã ở giai đoạn muộn và khó điều trị. Hiện tượng nổi hạch ở cổ Nổi hạch ở cổ là một trong những dấu hiệu phổ biến mà bạn không thể bỏ qua đối với bệnh ung thư vòm họng. Phổ biến nhất là vị trí hạch cổ cao, đặc biệt là hạch sau tuyến mang tai, có thể hạch một hoặc cả hai bên cổ. Nếu thấy có hiện tượng nổi hạch bất thường thì nên đến bệnh viện để thăm khám và kiểm tra tầm soát ung thư vòm họng. Thường xuyên bị ho, đau họng Các triệu chứng thường xuất hiện như ho kéo dài hay đau họng gây khó nuốt khi ăn hoặc khàn tiếng. Ngạt tắc mũi, chảy máu mũi hay xì ra nhầy lẫn ra máu do u lớn gây bít tắc hoặc do hoại tử. Nếu các biểu hiện này diễn ra quá lâu mà không khỏi thì bạn nên chủ động đi khám để tìm ra nguyên nhân cụ thể. Thị giác suy giảm Khi khối u ác tính phát triển mạnh sẽ gây ra các biến chứng, làm ảnh hưởng đến các cơ quan của cơ thể. Người bệnh có thể mắc phải một số vấn đề về mắt như: thị lực bị suy giảm, lác mắt hay sụp mí. Bởi khi khối u lan rộng vào nền sọ, làm liệt các dây thần kinh chi phối hoạt động của mắt. Thường xuyên đau đầu Đau nửa đầu là một trong những triệu chứng hay gặp ở bệnh nhân ung thư vòm họng. Khi bệnh đã phát triển mạnh mà bệnh nhân không phát hiện sớm còn bị tê bì vùng mặt do thần kinh tam thoa bị chèn ép. Kèm theo đó là triệu chứng ở tai, phổ biến nhất là mất nghe, ù tai một bên do u làm tắc vòi Eustachi. 2. Ung thư vòm họng có thực sự nguy hiểm? Ở Việt Nam tỷ lệ mắc ung thư vòm họng chiếm tỉ lệ cao. Bệnh này thường tiến triển âm thầm, hầu hết ai cũng có thể bị mắc phải. Và tới 70% những người bị bệnh đều được phát hiện khi đã chuyển sang di căn khiến cho việc điều trị trở nên khó khăn. Bệnh ung thư vòm họng rất dễ tái phát nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Biến chứng của bệnh vô cùng nguy hiểm như: làm giảm chức năng miễn dịch của cơ thể, thường xuyên bị chảy máu cam, mắt bị mù,... Đặc biệt tỉ lệ người bệnh sau khi phát hiện ung thư thường chỉ sống trên 5 năm. 3. Tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư vòm họng Tầm soát ung thư vòm họng giá bao nhiêu là một thủ thuật giúp bạn phát hiện ra bệnh một cách nhanh chóng ở giai đoạn đầu. Bởi lúc này cơ thể chưa xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cả. Và chỉ khi các tế bào ung thư phát triển mạnh và gây tác động thì mới xuất hiện những dấu hiệu rõ rệt. Chính vì vậy, tiến hành khám sức khỏe định kỳ, xét nghiệm tầm soát ung thư vòm họng là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe. Để tầm soát ung thư vòm họng thì đầu tiên các bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng. Bằng cách thu thập thông tin qua các câu hỏi về chế độ ăn uống, các dấu hiệu của bệnh,... để đưa ra những đánh giá bước đầu. Sau đó là nội soi vòm họng nếu xuất hiện các dấu hiệu đáng ngờ. Bước này giúp phát hiện các khối u bất thường. Bên cạnh đó có thể làm siêu âm vùng cổ để phát hiện các hạch ở cổ. 4. Tầm soát ung thư vòm họng giá bao nhiêu? Việc tầm soát ung thư vòm họng là vô cùng quan trọng đối với nhiều người. Tuy nhiên, tầm soát ung thư vòm họng giá bao nhiêu? Đây chắc hẳn là câu hỏi được nhiều người quan tâm cũng như ảnh hưởng tới quyết định lựa chọn thăm khám. Tầm soát ung thư vòm họng có nhiều phương pháp riêng. Mỗi phương pháp sẽ đòi hỏi máy móc hiện đại, phức tạp với các mức giá riêng. Tùy theo dấu hiệu lâm sàng ban đầu của người bệnh mà các bác sĩ có thể chỉ định làm nội soi tai mũi họng, sinh thiết ung thư vòm họng nếu có nghi ngờ khi nội soi, chọc hạch hoặc xét nghiệm sinh hóa,... Thông thường mức chi phí này thường giao động từ 400. 5. Nên tầm soát ung thư vòm họng ở đâu uy tín? Không những thế để giải tỏa thắc mắc tầm soát ung thư vòm họng giá bao nhiêu? Các bác sĩ sẽ tư vấn cho bệnh nhân gói khám chữa bệnh phù hợp, đảm bảo cơ hội chữa bệnh khỏi cao. Với sự tận tâm và tâm huyết, bệnh nhân sẽ cảm nhận được cảm giác thoải mái và an tâm nhất khi điều trị tại đây. Sức khỏe là tài sản quý giá của mỗi người. Chính vì vậy, đừng bỏ qua thói quen kiểm tra định kỳ. Lựa chọn gói tầm soát ung thư vòm họng là phương pháp tốt nhất để bạn biết rõ chính xác tình trạng vòm họng hiện tại của mình. Để giảm nguy cơ mắc phải ung thư cũng như các biến chứng nguy hiểm từ bệnh.
How much does nasopharyngeal cancer screening cost? Screening for nasopharyngeal cancer is a method to help detect early and effectively treat nasopharyngeal cancer. However, how much does nasopharyngeal cancer screening cost? Where should I get a reputable examination? Immediately refer to useful information in the article below. 1. Common symptoms of nasopharyngeal cancer Early symptoms of nasopharyngeal cancer are often poor, patients do not pay attention. When symptoms appear, the disease is often in a late stage and difficult to treat. Swollen lymph nodes in the neck Swollen lymph nodes in the neck is one of the common signs that you cannot ignore for nasopharyngeal cancer. The most common location is the high cervical lymph node location, especially the retroparotid lymph node, possibly on one or both sides of the neck. If you see unusual lymph nodes, you should go to the hospital for examination and screening for nasopharyngeal cancer. Frequent cough and sore throat Symptoms often appear as a prolonged cough or sore throat, causing difficulty swallowing when eating or hoarseness. Nasal congestion, nosebleeds or mucus mixed with blood due to large blockage or necrosis. If these symptoms persist for too long and do not go away, you should proactively see a doctor to find out the specific cause. Visual impairment When malignant tumors grow strongly, they will cause complications, affecting the body's organs. Patients may suffer from a number of eye problems such as impaired vision, squints or drooping eyelids. Because when the tumor spreads into the base of the skull, it paralyzes the nerves that control eye activity. Frequent headaches Migraines are one of the common symptoms in patients with nasopharyngeal cancer. When the disease has developed strongly, the patient does not detect it early and also suffers from facial numbness due to compression of the trigeminal nerve. Accompanied by ear symptoms, the most common are hearing loss and tinnitus on one side due to the tumor blocking the Eustachian tube. 2. Is nasopharyngeal cancer really dangerous? In Vietnam, the incidence of nasopharyngeal cancer is high. This disease often progresses silently, almost anyone can get it. And up to 70% of people with the disease are discovered when it has metastasized, making treatment difficult. Nasopharyngeal cancer can easily recur if not detected and treated early. Complications of the disease are extremely dangerous such as: reducing the body's immune function, frequent nosebleeds, blindness in the eyes, etc. Especially, the proportion of patients who, after detecting cancer, often only live on 5 years. 3. The importance of nasopharyngeal cancer screening Screening for nasopharyngeal cancer is a procedure that helps you detect the disease quickly in the early stages. Because at this time, the body has not shown any unusual signs. And only when cancer cells grow strongly and cause impact do clear signs appear. Therefore, conducting regular health checks and screening tests for nasopharyngeal cancer is extremely necessary to protect your health. To screen for nasopharyngeal cancer, doctors will first conduct a clinical examination. By collecting information through questions about diet, signs of disease,... to make initial assessments. Then nasopharyngoscopy if suspicious signs appear. This step helps detect abnormal tumors. In addition, an ultrasound of the neck can be done to detect lymph nodes in the neck. 4. How much does nasopharyngeal cancer screening cost? Screening for nasopharyngeal cancer is extremely important for many people. However, how much does nasopharyngeal cancer screening cost? This is certainly a question that many people are interested in and affects their decision to choose a medical examination. Screening for nasopharyngeal cancer has many separate methods. Each method will require modern, complex machinery with different prices. Depending on the patient's initial clinical signs, doctors may prescribe an ENT endoscopy, nasopharyngeal cancer biopsy if there is suspicion during endoscopy, lymph node puncture or biochemical tests, etc. Normally this cost usually ranges from 400. 5. Where should I get a reputable screening for nasopharyngeal cancer? Not only that, to relieve the question of how much does nasopharyngeal cancer screening cost? Doctors will advise patients on appropriate medical examination and treatment packages, ensuring a high chance of cure. With dedication and enthusiasm, patients will feel the most comfortable and secure when treated here. Health is a valuable asset of every person. Therefore, do not ignore the habit of regular check-ups. Choosing a nasopharyngeal cancer screening package is the best method for you to know exactly your current nasopharyngeal condition. To reduce the risk of cancer as well as dangerous complications from the disease.
medlatec
Tất cả những điều bạn cần biết về viêm gan virus Viêm gan virus là căn bệnh phổ biến hiện nay. Bệnh càng ngày càng trở nên nghiêm trọng. Nếu được điều trị kịp thời, phù hợp, bệnh nhân bị viêm gan sẽ tránh được các biến chứng nguy hiểm. 1. Viêm gan là gì? Viêm gan là tình trạng các tế bào bị tổn thương và viêm. Bệnh thường có diễn biến thầm lặng và có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như xơ gan hay thậm chí là ung thư gan. Virus viêm gan là nguyên nhân gây viêm gan phổ biến nhất hiện nay. Một số bệnh nhiễm trùng khác hay một số chất độc hại, chẳng hạn như rượu, thuốc và các bệnh tự miễn cũng có thể gây viêm gan. Hầu hết những người mắc bệnh viêm gan chỉ phát hiện được bệnh khi đã ở giai đoạn nặng.Có 5 loại virus viêm gan chính, bao gồm A, B, C, D và E. 5 loại này chính là mối quan tâm lớn nhất hiện nay vì tính chất nghiêm trọng mà chúng gây ra, thêm vào đó là khả năng bùng phát dịch bệnh lan rộng. Đặc biệt, virus viêm gan B và C có thể tiến triển thành bệnh mãn tính, đây cũng là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh xơ gan và ung thư gan.Viêm gan A và E thường lây lan qua đường tiêu hóa. Viêm gan B, C và D lây truyền qua đường máu, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con.Nhiễm trùng cấp tính có thể xảy ra mà không có bất cứ triệu chứng nào hoặc có thể bao gồm các biểu hiện như vàng da (vàng da và mắt), nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi, sốt, buồn nôn, nôn và đau bụng. Viêm gan thường lây qua đường tiêu hóa 2. Sự khác nhau giữa các loại viêm gan Các nhà khoa học đã xác định được 5 loại virus viêm gan gây nguy hiểm nhất hiện nay: A, B, C, D và E.Virus viêm gan A (HAV) có trong phân của người nhiễm bệnh và thường lây truyền đường tiêu hóa. Quan hệ tình dục cũng có thể là nguyên nhân lây lan HAV. Hầu hết những người mắc bệnh viêm gan A có thể hồi phục hoàn toàn và miễn dịch với virus viêm gan A suốt đời.Tuy nhiên, virus viêm gan A cũng có thể nghiêm trọng và đe dọa tính mạng người bệnh. Hầu hết những người ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém rất dễ bị nhiễm virus viêm gan A. Hiện nay, đã có vắc-xin phòng ngừa viêm gan A an toàn và hiệu quả.Virus viêm gan B (HBV) lây truyền qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. HBV có thể được truyền từ mẹ bị nhiễm sang trẻ sơ sinh tại thời điểm sinh hoặc từ thành viên trong gia đình. Virus viêm gan B cũng có thể lây truyền thông qua truyền máu và các chế phẩm từ máu bị nhiễm HBV.. HBV cũng gây rủi ro cho các nhân viên y tế, những người bị thương do kim tiêm vô tình gây ra trong khi chăm sóc bệnh nhân nhiễm HBV. Hiện nay, đã có vắc-xin phòng ngừa viêm gan B an toàn và hiệu quả.Virus viêm gan C (HCV) chủ yếu lây truyền qua việc tiếp xúc với máu nhiễm trùng. Điều này có thể xảy ra thông qua truyền máu và các chế phẩm từ máu bị nhiễm HCV, tiêm nhiễm trong quá trình y tế. HCV cũng có thể lây truyền qua đường tình dục, nhưng đây là những trường hợp hiếm gặp. Hiện chưa có vắc - xin phòng ngừa HCV.Nhiễm virus viêm gan D (HDV) chỉ xảy ra ở những người bị nhiễm HBV. Nhiễm trùng kép HDV và HBV có thể dẫn đến bệnh nghiêm trọng hơn và kết quả tồi tệ hơn. Vắc-xin viêm gan B sẽ bảo vệ bạn khỏi nhiễm HDV.Virus viêm gan E (HEV) chủ yếu lây truyền qua việc tiếp xúc với nguồn nước hoặc thực phẩm bị ô nhiễm. HEV là một nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng viêm gan ở các khu vực đang phát triển trên thế giới và được coi là nguyên nhân quan trọng gây bệnh ở các nước phát triển. Vắc-xin an toàn và hiệu quả để ngăn ngừa nhiễm HEV đã được phát triển nhưng hiện chưa được sử dụng phổ biến. 3. Dấu hiệu của bệnh viêm gan Một số dấu hiệu thường gặp ở những bệnh nhân bị viêm gan, bao gồm:Mệt mỏi. Sốt. Cảm giác không ngon miệngĐau bụng. Buồn nôn, nônĐau cơ, đau khớp. Nước tiểu màu sẫm. Vàng mắt hoặc vàng da. Ngứa. Mất tập trung, trí nhớ kém. Xuất hiện vết bầm, chảy máu. Viêm gan nếu không được điều trị kịp thời sẽ gây ra tình trạng suy gan, ung thư gan, thậm chí đe dọa tính mạng của người bệnh. Những dấu hiệu của bệnh viêm gan là sốt, mệt mỏi... 4. Chẩn đoán viêm gan Bệnh viêm gan được chẩn đoán thông qua các xét nghiệm, bao gồm:Phân tích tế bào máu ngoại vi, chức năng đông máu.Xét nghiệm men gan, Bilirrubin, Protein, albumin. Tìm kháng thể và phản ứng chuỗi polymerase (PCR)Siêu âm gan. Chụp CTChụp MRISinh thiết gan. Ngoài các xét nghiệm trên, bác sĩ có thể chẩn đoán viêm gan thông qua các triệu chứng của bệnh như vàng da, vàng mắt. 5. Điều trị viêm gan Điều trị viêm gan sẽ tùy thuộc vào các triệu chứng, độ tuổi và sức khỏe của người bệnh, cũng như tình trạng bệnh.Nguyên nhân gây bệnh là yếu tố quyết định vấn đề điều trị bệnh.Mục đích của điều trị viêm gan là ngăn chặn tổn thương gan, điều trị các triệu chứng và biến chứng của bệnh, ngăn chặn sự lây lan do virus viêm gan gây ra.Để điều trị viêm gan, bác sĩ kê thuốc để kiểm soát ngừa, điều trị virus hoặc kiểm soát một số bệnh tự miễn. Bên cạnh đó, người bệnh cần có chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý và đầy đủ.Bệnh nhân bị viêm gan không nên dùng các chất kích thích như rượu bia, thuốc lá....Với những trường hợp nặng, cần phải theo dõi sát và điều trị kịp thời.Ghép gan là phương pháp được các bác sĩ lựa chọn đối với những bệnh nhân bị suy gan giai đoạn cuối.Tiêm vắc-xin là phương pháp phòng ngừa viêm gan an toàn và hiệu quả nhất hiện nay. Bên cạnh đó, việc bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng, vệ sinh sạch sẽ môi trường sống xung quanh là điều kiện giúp bạn phòng tránh virus viêm gan.Với gói khám tầm soát ung thư gan mật, khách hàng sẽ có cơ hội phát hiện các bất thường trong cơ thể trong đó có sự hiện diện của tế bào ung thư ở gan mật chỉ trong 1 lần thăm khám. Khi đăng ký Gói tầm soát và phát hiện sớm ung thư gan khách hàng sẽ được:Khám, tư vấn với bác sĩ chuyên khoa ung bướu qua hẹn khám chuyên khoa Ung bướu. Xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi.Đánh giá chức năng gan qua các xét nghiệm như đo hoạt độ ALT (GPT), đo hoạt độ AST (GOT), đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase), định lượng Bilirubin toàn phần.Tầm soát nhiễm virus viêm gan B, C qua xét nghiệm HBs. Ag test nhanh và xét nghiệm HCV Ab miễn dịch tự động.Tầm soát ung thư gan qua xét nghiệm định lượng AFP (Alpha Fetoproteine).Tầm soát u gan bằng siêu âm ổ bụng (tổng quát). Đó sẽ là những điều kiện tốt giúp cho việc sàng lọc phát hiện sớm ung thư gan được nhanh chóng, tiện lợi, tiết kiệm thời gian. Nhờ đó có thể sàng lọc bệnh lý ung thư gan, giúp phát hiện giai đoạn sớm ung thư gan để từ đó có biện pháp điều trị thích hợp, kịp thời. Bài viết tham khảo nguồn: who.int Sự khác nhau giữa viêm gan A và viêm gan B Bệnh viêm gan A lây truyền qua đường nào?
All you need to know about viral hepatitis Viral hepatitis is a common disease today. The disease becomes more and more serious. If treated promptly and appropriately, patients with hepatitis will avoid dangerous complications. 1. What is hepatitis? Hepatitis is a condition in which cells become damaged and inflamed. The disease often progresses silently and has the risk of serious complications such as cirrhosis or even liver cancer. Hepatitis virus is the most common cause of hepatitis today. Certain other infections or certain toxic substances, such as alcohol, drugs, and autoimmune diseases can also cause hepatitis. Most people with hepatitis only detect the disease when it is in a severe stage. There are 5 main types of hepatitis viruses, including A, B, C, D and E. These 5 types are of greatest concern. today because of the serious nature they cause, in addition to the possibility of widespread disease outbreaks. In particular, hepatitis B and C viruses can progress into chronic disease, which is also the most common cause of cirrhosis and liver cancer. Hepatitis A and E often spread through the gastrointestinal tract. Hepatitis B, C and D are transmitted through blood, sexual contact and from mother to child. Acute infection may occur without any symptoms or may include manifestations such as jaundice (yellowing of the skin and eyes), dark urine, fatigue, fever, nausea, vomiting and abdominal pain. Hepatitis is often transmitted through the gastrointestinal tract 2. Differences between types of hepatitis Scientists have identified the 5 most dangerous types of hepatitis viruses today: A, B, C, D and E. Hepatitis A virus (HAV) is found in the stool of infected people and is often transmitted through the gastrointestinal tract. chemistry. Sexual contact can also be a cause of spreading HAV. Most people with hepatitis A recover completely and are immune to the hepatitis A virus for life. However, the hepatitis A virus can also be serious and life-threatening. Most people in areas with poor sanitation are susceptible to hepatitis A virus infection. Currently, there is a safe and effective vaccine to prevent hepatitis A. Hepatitis B virus (HBV) is transmitted transmitted through blood, sexually and from mother to child. HBV can be transmitted from an infected mother to her newborn at the time of birth or from a family member. Hepatitis B virus can also be transmitted through transfusions of blood and blood products contaminated with HBV. HBV also poses a risk to healthcare workers who are injured by accidental needle sticks while providing care. Care of patients infected with HBV. Currently, there is a safe and effective vaccine to prevent hepatitis B. Hepatitis C virus (HCV) is mainly transmitted through contact with infected blood. This can occur through transfusion of blood and blood products contaminated with HCV, or injection during medical procedures. HCV can also be transmitted sexually, but these are rare. There is currently no vaccine to prevent HCV. Hepatitis D virus (HDV) infection occurs only in people infected with HBV. Dual infection with HDV and HBV can lead to more severe disease and worse outcomes. Hepatitis B vaccine will protect you from HDV infection. Hepatitis E virus (HEV) is mainly transmitted through contact with contaminated water or food. HEV is a common cause of hepatitis in developing regions of the world and is considered an important cause of disease in developed countries. Safe and effective vaccines to prevent HEV infection have been developed but are not currently commonly used. 3. Signs of hepatitis Some common signs in patients with hepatitis include: Fatigue. Fever. Feeling of loss of appetite Stomach pain. Nausea, vomiting Muscle pain, joint pain. Dark urine. Yellow eyes or skin. Itchy. Loss of concentration, poor memory. Bruises and bleeding appear. If hepatitis is not treated promptly, it will cause liver failure, liver cancer, and even threaten the patient's life. Signs of hepatitis are fever, fatigue... 4. Diagnosis of hepatitis Hepatitis is diagnosed through tests, including: Peripheral blood cell analysis, blood clotting function. Liver enzyme tests, Bilirrubin, Protein, albumin. Look for antibodies and polymerase chain reaction (PCR)Liver ultrasound. CT scan MRI scan Liver biopsy. In addition to the above tests, doctors can diagnose hepatitis through symptoms of the disease such as jaundice and yellow eyes. 5. Treatment of hepatitis Treatment for hepatitis will depend on the symptoms, age and health of the patient, as well as the condition of the disease. The cause of the disease is the deciding factor in treatment. The purpose of hepatitis treatment is stop liver damage, treat symptoms and complications of the disease, and stop the spread caused by the hepatitis virus. To treat hepatitis, doctors prescribe medications to prevent, treat the virus, or control some autoimmune diseases. Besides, patients need to have a reasonable and adequate diet and rest. Patients with hepatitis should not use stimulants such as alcohol, tobacco, etc. In severe cases, it is necessary to must be closely monitored and treated promptly. Liver transplantation is the method chosen by doctors for patients with end-stage liver failure. Vaccination is the safest and most effective method of preventing hepatitis. Currently. Besides, supplementing adequate nutrients and cleaning the surrounding living environment are conditions that help you prevent hepatitis virus. With the hepatobiliary cancer screening package, customers will have the opportunity to detect detect abnormalities in the body including the presence of cancer cells in the hepatobiliary system in just 1 visit. When registering for the Liver Cancer Screening and Early Detection Package, customers will receive: Examination and consultation with an oncologist through an Oncology appointment. Peripheral blood cell analysis test. Assess liver function through tests such as measuring ALT activity (GPT), measuring AST activity (GOT), measuring GGT (Gama Glutamyl Transferase) activity, and quantifying Bilirubin Total. Screening for hepatitis B and C virus infection through HBs testing. Rapid Ag test and automatic immune HCV Ab test. Liver cancer screening through AFP (Alpha Fetoproteine) quantitative test. Liver tumor screening by abdominal ultrasound (general). These will be good conditions to help screen for early detection of liver cancer quickly, conveniently, and save time. Thanks to that, it is possible to screen for liver cancer, helping to detect liver cancer in its early stages so that appropriate and timely treatment can be provided. Article reference source: who.int Difference between hepatitis A and hepatitis B How is hepatitis A transmitted?
vinmec
Công dụng thuốc Sibethepharm Thuốc Sibethepharm là thuốc kê đơn được ưu tiên dùng điều trị dự phòng cho bệnh nhân đau nửa đầu dạng cổ điển hay dạng thông thường. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng khi sử dụng Sibethepharm, người dùng cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ, đồng thời tham khảo thêm nội dung thông tin về công dụng thuốc Sibethepharm trong bài viết sau đây. 1. Thuốc Sibethepharm công dụng là gì? Sibethepharm thuộc nhóm thuốc kháng histamin H1, thuốc chẹn kênh calci. Thuốc Sibethepharm bao gồm các thành phần:Hoạt chất chính: 5,9 mg Flunarizine hydrochloride tương đương 5 mg Flunarizine.Tá dược: Lactose, sodium starch glycolate, microcrystalline cellulose, magnesium stearat.Thuốc Sibethepharm với tác dụng chính là cải thiện tuần hoàn não, bảo vệ tế bào não trước tình trạng thiếu máu cục bộ được các bác sĩ kê đơn chỉ định trong các trường hợp:Dự phòng đau nửa đầu dạng cổ điển (có tiền triệu) hoặc đau nửa đầu dạng thông thường (không có tiền triệu).Điều trị triệu chứng chóng mặt tiền đình do rối loạn chức năng hệ thống tiền đình.Chống chỉ định dòng thuốc này trong các trường hợp sau:Bệnh nhân mẫn cảm với thành phần chính Flunarizine hay bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc Sibethepharm.Mẫn cảm với các thuốc chẹn kênh Calci cùng cấu trúc với Flunarizin.Bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh trầm cảm, bệnh Parkinson hoặc chứng rối loạn ngoại tháp khác 2. Cách sử dụng và liều dùng của Sibethepharm 2.1. Cách dùng thuốc Sibethepharm. Thuốc Sibethepharm được dùng đường uống, nên uống thuốc vào buổi tối để nâng cao tác dụng. Không cắn vỡ, nhai, nghiền nát mà uống nguyên cả viên thuốc.Không trộn chung thuốc với bất kỳ hỗn hợp nào khác.Dùng thuốc đúng theo khuyến cáo hoặc chỉ định của bác sĩ.2.2. Liều dùng của thuốc SibethepharmĐối với dự phòng đau nửa đầu:Bệnh nhân ≤ 65 tuổi: 10mg (2 viên)/ngày. Bệnh nhân > 65 tuổi: 5mg/ ngày. Nếu trong giai đoạn điều trị này, xảy ra các triệu chứng trầm cảm, ngoại tháp hoặc tác dụng phụ ngoài ý muốn nên ngưng điều trị. Nếu sau 2 tháng không có sự cải thiện đáng kể, bệnh nhân được xem như là không đáp ứng và nên ngừng điều trị.Nếu bệnh nhân đáp ứng tốt và nêu cần điều trị duy trì thì nên giảm liều xuống 5 ngày với liều hằng ngày như nhau và 2 ngày nghỉ mỗi tuần.Nếu điều trị duy trì phòng ngừa thành công và dung nạp tốt thì có thể ngưng điều trị trong 6 tháng và chỉ bắt đầu điều trị lại nếu tái phát.Với mục đích điều trị tình trạng chóng mặt:Liều hàng ngày tương tự như dùng cho đau nửa đầu, nhưng điều trị khởi đầu chỉ kéo dài cho đến khi kiểm soát được triệu chứng, thường là ít hơn 2 tháng.Tuy nhiên, nếu không có sự cải thiện đáng kể sau 1 tháng đối với chóng mặt mãn tính hoặc 2 tháng đối với chóng mặt tư thế, bệnh nhân được xem như là không đáp ứng và nên ngưng điều trị.Đối với trường hợp say tàu xe: Uống 2 viên trước khi lên tàu, xe 15 phút.Liều lượng ở bệnh nhân suy gan: Vì thuốc được chuyển hóa với mức độ lớn ở gan nên cần điều chỉnh liều lượng ở các bệnh nhân này. Liều khởi đầu: 5 mg/ngày, uống vào buổi tối.Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.Đã ghi nhận trường hợp quá liều thuốc này với các triệu chứng như: buồn ngủ và suy nhược, kích động và nhịp tim nhanh. Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu. Trong vòng 1 giờ sau khi uống quá liều, nên súc rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt tính nếu thấy thích hợp. 3. Lưu ý khi dùng thuốc Sibethepharm Bệnh nhân bị bệnh gan hay có rối loạn chuyển hóa porphyrin.Trong quá trình điều trị thuốc Sibethepharm, nếu bệnh nhân nhận thấy cảm giác mệt mỏi tăng lên thì phải ngưng sử dụng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ.Vì thuốc có tác dụng an thần và gây ngủ gà do đó không nên lái xe hay vận hành máy móc thiết bị khi đang dùng thuốc Sibethepharm.Không có bằng chứng về tác dụng độc cho phôi của hoạt chất flunarizin trên động vật thí nghiệm. Tuy nhiên, cần cân nhắc giữa nguy cơ dùng thuốc và lợi ích điều trị trên đối tượng là phụ nữ có thai.Không nên dùng thuốc Sibethepharm cho phụ nữ đang cho con bú. Nếu cần phải dùng thuốc này thì nên ngưng cho con bú. 4. Tác dụng phụ của thuốc Sibethepharm Thuốc dung nạp tốt nên các phản ứng phụ hầu như rất ít. Tuy nhiên, người bệnh có thể một hoặc nhiều các phản ứng phụ sau:Đối với hệ thần kinh: Buồn ngủ, có thể xuất hiện triệu chứng trầm cảm. Cần theo dõi chặt chẽ khi dùng thuốc. Nếu có triệu chứng trầm cảm phải ngừng thuốc. Triệu chứng ngoại tháp: Những triệu chứng co giật, vận động chậm, liệt mặt, run từng cơn. Nếu thấy triệu chứng này xuất hiện phải ngừng thuốc ngay. Trường hợp nặng, dùng liệu pháp hỗ trợ thích hợp như dùng thuốc điều trị parkinson.Đối với gan: Cần theo dõi chức năng gan trong quá trình dùng thuốc. Nếu thấy triệu chứng bất thường phải ngừng thuốc.Đối với tiêu hóa: Tăng cân, khô miệng, táo bón, chán ăn, buồn nôn.Hiếm gặp: Chảy dịch ở núm vú 5. Tương tác thuốc Sibethepharm Những thuốc gây cảm ứng enzym gan như Carbamazepine, Phenytoin và Valproate làm tăng chuyển hóa Flunarizin. Do đó cần phải tăng liều dùng của Flunarizin.Thận trọng khi dùng thuốc này đồng thời với rượu, thuốc ngủ hoặc thuốc giảm đau, an thần vì tác dụng an thần quá mức có thể xảy ra.
Uses of Sibethepharm medicine Sibethepharm is a prescription drug preferred for preventive treatment for patients with classic or common migraines. To ensure effectiveness when using Sibethepharm, users need to follow the doctor's instructions and refer to the following article for more information about the uses of Sibethepharm. 1. What is the use of Sibethepharm? Sibethepharm belongs to the group of H1 antihistamines and calcium channel blockers. Sibethepharm medicine includes the following ingredients: Main active ingredient: 5.9 mg Flunarizine hydrochloride equivalent to 5 mg Flunarizine. Excipients: Lactose, sodium starch glycolate, microcrystalline cellulose, magnesium stearate. Sibethepharm medicine's main effect is to improve circulation. brain, protecting brain cells against ischemia is prescribed by doctors in the following cases: Prevention of classic migraine (with aura) or regular migraine (without aura) prodrome). Treatment of symptoms of vestibular vertigo due to vestibular system dysfunction. This drug line is contraindicated in the following cases: Patients who are sensitive to the main ingredient Flunarizine or any excipients Sibethepharm. Hypersensitivity to calcium channel blockers with the same structure as Flunarizine. Patients with a history of depression, Parkinson's disease or other extrapyramidal disorders 2. How to use and dosage of Sibethepharm 2.1. How to use Sibethepharm. Sibethepharm is taken orally. You should take it in the evening to enhance its effects. Do not bite, chew, or crush, but take the whole pill. Do not mix the medicine with any other mixture. Use the medicine exactly as recommended or prescribed by your doctor. 2.2. Dosage of Sibethepharm For migraine prevention: Patients ≤ 65 years old: 10mg (2 tablets)/day. Patients > 65 years old: 5mg/day. If during this period of treatment, depressive symptoms, extrapyramidal symptoms or unwanted side effects occur, treatment should be discontinued. If after 2 months there is no significant improvement, the patient is considered non-responsive and treatment should be discontinued. If the patient responds well and maintenance treatment is required, the dose should be reduced to 5 days of regular dosing. same day and 2 days off per week. If preventive maintenance treatment is successful and well tolerated, treatment can be discontinued for 6 months and treatment can only be restarted if relapse occurs. With the aim of treating the condition Dizziness: The daily dose is similar to that used for migraine, but initial treatment lasts only until symptoms are controlled, usually less than 2 months. However, if there is no significant improvement After 1 month for chronic vertigo or 2 months for positional vertigo, the patient is considered unresponsive and treatment should be discontinued. For motion sickness: Take 2 tablets before boarding the train, car 15 minutes. Dosage in patients with hepatic impairment: Because the drug is metabolized to a large extent in the liver, dosage adjustment is necessary in these patients. Initial dose: 5 mg/day, taken in the evening. If you miss a dose, take it as soon as possible. However, if it is almost time for your next dose, skip the missed dose and take the next dose at the scheduled time. Note that you should not take double the prescribed dose. Cases of overdose with this drug have been reported with symptoms such as drowsiness and weakness, agitation and rapid heart rate. There is currently no specific antidote. Within 1 hour after an overdose, gastric lavage or activated charcoal should be used if appropriate. 3. Notes when using Sibethepharm Patients with liver disease or porphyria metabolism disorder. During treatment with Sibethepharm, if the patient notices an increased feeling of fatigue, they must stop using the drug and consult a doctor. Because the drug has effects sedation and drowsiness, so you should not drive or operate machinery while taking Sibethepharm. There is no evidence of embryotoxic effects of the active ingredient flunarizine in experimental animals. However, it is necessary to consider the risks of using the drug and the benefits of treatment for pregnant women. Sibethepharm should not be used by women who are breastfeeding. If this medication is necessary, breast-feeding should be discontinued. 4. Side effects of Sibethepharm The drug is well tolerated so side effects are very few. However, patients may have one or more of the following side effects: For the nervous system: Drowsiness, symptoms of depression may appear. Close monitoring is required when using the drug. If there are symptoms of depression, the drug must be stopped. Extrapyramidal symptoms: Symptoms of convulsions, slow movement, facial paralysis, intermittent tremors. If you see this symptom appear, stop taking the drug immediately. In severe cases, use appropriate supportive therapy such as using anti-parkinsonian drugs. For the liver: Liver function should be monitored during drug use. If you see unusual symptoms, stop taking the drug. For digestion: Weight gain, dry mouth, constipation, loss of appetite, nausea. Rare: Nipple discharge 5. Sibethepharm drug interactions Drugs that induce liver enzymes such as Carbamazepine, Phenytoin and Valproate increase the metabolism of Flunarizine. Therefore, it is necessary to increase the dose of Flunarizine. Be cautious when using this drug concurrently with alcohol, sleeping pills or pain relievers or sedatives because excessive sedation may occur.
vinmec
Rối loạn tiền đình là gì triệu chứng như thế nào? Rối loạn tiền đình là bệnh lý phổ biến, gây ảnh hưởng đến công việc và chất lượng cuộc sống. Đây cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến đột quỵ, đe dọa đến tính mạng người bệnh. Vậy rối loạn tiền đình là gì triệu chứng ra sao? Cùng tìm hiểu ngay nhé. 1. Hội chứng rối loạn tiền đình là gì triệu chứng ra sao? 1.1 Rối loạn tiền đình là gì? Tiền đình đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng. Cụ thể, bộ phận này giúp duy trì trạng thái thăng bằng khi cơ thể hoạt động phối hợp các bộ phận như mắt, tay, chân, thân mình…để cử động. Rối loạn tiền đình là tình trạng khả năng tiếp nhận và truyền dẫn thông tin của tiền đình bị rối loạn, thường là do tắc nghẽn dây thần kinh số 8 hoặc động mạch nuôi dưỡng não bị tổn thương. Điều này khiến tiền đình mất đi khả năng giữ thăng bằng, cơ thể không đứng vững, hoa mắt, chóng mặt, ù tai, đầu óc quay cuồng, buồn nôn… Các triệu chứng này có thể lặp đi lặp lại nhiều lần cho người bệnh rất khó chịu, làm ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Rối loạn tiền đình thường được phân chia thành 2 loại tùy vào đặc điểm bao gồm: – Rối loạn tiền đình ngoại biên: Xuất hiện do tổn thương hệ tiền đình ngay tại vùng tai trong. Các triệu chứng thường xuất hiện rầm rộ, bệnh nhân chóng mặt và mất thăng bằng nhanh chóng nhưng không gây nguy hiểm đến tính mạng. – Rối loạn tiền đình trung ương: Rối loạn tiền đình trung ương thường do các tổn thương nhân tiền đình ở thân não, tiểu não. Nhóm bệnh này ít gặp và các triệu chứng không rầm rộ. Tuy nhiên, nhóm bệnh này thường nguy hiểm và khó chữa hơn so với rối loạn tiền đình ngoại biên. Rối loạn tiền đình là tình trạng phổ biến và đang dần gia tăng ở người trẻ 1.2 Dấu hiệu triệu chứng rối loạn tiền đình Triệu chứng của rối loạn tiền đình phụ thuộc vào loại rối loạn tiền đình và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Đối với rối loạn tiền đình ngoại vi, người bệnh thường có biểu hiện rõ nhất là chóng mặt có hệ thống: Các vật quay xung quanh người bệnh hoặc ngược lại, biểu hiện rõ nhất khi người bệnh thay đổi tư thế, nhất là khi đứng lên ngồi xuống đột ngột hay khi vừa ngủ dậy. Ngoài ra, người bệnh cũng gặp một số triệu chứng như: – Cơ thể mất thăng bằng, choáng váng, đầu óc quay cuồng – Rối loạn thị giác: Hoa mắt, chóng mặt, mất phương hướng – Ù tai, có thể suy giảm thính lực nếu không được phát hiện và điều trị từ sớm – Cảm giác buồn nôn hoặc nôn – Hạ huyết áp, người mệt mỏi, mất ngủ và thiếu tập trung Đối với rối loạn tiền đình trung ương, người bệnh sẽ xuất hiện một số triệu chứng như: – Chóng mặt mức độ nhẹ, không dữ dội, có cảm giác bồng bềnh như trên sóng – Bệnh nhân thường không thể đi thẳng, hay đi theo hình ziczac hoặc như người say rượu – Không thể thực hiện động tác chính xác như khi lật sấp bàn tay, chỉ ngón tay – Đôi khi có thay đổi giọng nói khi phát âm một số âm khác nhau 2. Rối loạn tiền đình do đâu? Để điều trị rối loạn tiền đình một cách hiệu quả, đầu tiên người bệnh cần xác định rõ nguyên nhân gây ra tình trạng này. Theo đó, một số nguyên nhân phổ biến dẫn tới rối loạn tiền đình bao gồm: – Do các bệnh lý về tim mạch gây tắc nghẽn mạch máu, làm giảm lưu lượng máu lưu thông đến não – Do căng thẳng, mất ngủ, áp lực công việc làm tổn thương hệ thần kinh,nhất là khi dây thần kinh số 8 bị tổn thương sẽ khiến hệ thống tiền đình nhận tín hiệu sai lệch gây rối loạn – Do hậu quả từ các bệnh lý về não như u não, u dây thần kinh, viêm dây thần kinh, viêm tai giữa… – Suy giảm chức năng ở một số cơ quan khác nhau do tuổi tác – Thừa cân hoặc nhẹ cân quá mức cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ bị rối loạn tiền đình – Bị mất máu nhiều, do uống rượu bia, cơ thể bị nhiễm độc hoặc do sử dụng một số loại thuốc – Sống trong môi trường ô nhiễm tiếng ồn, do thời tiết chuyển mùa hay do lối sống ít vận động Áp lực từ học tập, công việc và cuộc sống là nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng rối loạn tiền đình 3. Điều trị rối loạn tiền đình bằng cách nào? Để đảm bảo sức khỏe cũng như cải thiện tình trạng rối loạn tiền đình hiệu quả, người bệnh cần lưu ý một số điều như sau: – Tuân thủ tuyệt đối theo sự hướng dẫn của bác sĩ, sử dụng thuốc đúng và đầy đủ theo đơn. Các loại thuốc và liều lượng sử dụng của từng người là khác nhau. Do vậy bạn nên đến thăm khám tại các chuyên khoa để được kiểm tra, xét nghiệm cận lâm sàng. Từ đó xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương của bệnh. – Tập các bài tập phục hồi chức năng giúp tăng cường hoạt động phối hợp các bộ phận trên cơ thể. Việc này giúp não nhận biết tín hiệu và xử lý các tín hiệu từ tiền đình hiệu quả hơn. – Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe, tăng cường lưu thông khí huyết, giúp tuần hoàn máu não được ổn định hơn. Đồng thời giảm bớt áp lực, căng thẳng cho người bệnh. – Cân bằng giữa thời gian làm việc và nghỉ ngơi. Tránh làm việc quá sức gây căng thẳng, mệt mỏi. – Ăn đầy đủ các chất dinh dưỡng, cung cấp đầy đủ năng lượng cho cơ thể. Để cải thiện chứng rối loạn tiền đình, bạn nên ăn nhiều rau, củ, quả, hạn chế các đồ ăn chiên xào, đồ ăn nhiều dầu mỡ… Tập luyện thể dục thể thao là phương pháp cải thiện bệnh lý hiệu quả Trên đây là những thông tin về rối loạn tiền đình là gì triệu chứng ra sao mà bạn có thể tham khảo. Lưu ý, những kiến thức này không thể thay thế việc thăm khám tại các chuyên khoa nội thần kinh. Hãy đi khám thường xuyên để điều trị sớm và đúng hướng.
What is vestibular disorder and what are the symptoms? Vestibular disorder is a common disease, affecting work and quality of life. This can also be the cause of stroke, threatening the patient's life. So what is vestibular disorder and what are its symptoms? Let's find out now. 1. What is vestibular disorder syndrome and what are its symptoms? 1.1 What is vestibular disorder? The vestibule plays an important role in balance. Specifically, this part helps maintain balance when the body coordinates parts such as eyes, arms, legs, torso... to move. Vestibular disorder is a condition in which the ability of the vestibule to receive and transmit information is disturbed, usually due to blockage of the 8th nerve or damage to the artery that feeds the brain. This causes the vestibule to lose the ability to maintain balance, the body becomes unsteady, dizziness, vertigo, tinnitus, lightheadedness, nausea... These symptoms can repeat many times, making the patient very uncomfortable, affecting the patient's work and daily activities. Vestibular disorders are often divided into 2 types depending on characteristics including: – Peripheral vestibular disorder: Appears due to damage to the vestibular system right in the inner ear area. Symptoms often appear suddenly, the patient becomes dizzy and loses balance quickly but is not life-threatening. – Central vestibular disorders: Central vestibular disorders are often caused by damage to the vestibular nuclei in the brainstem and cerebellum. This group of diseases is rare and the symptoms are not severe. However, this group of diseases is often more dangerous and difficult to treat than peripheral vestibular disorders. Vestibular disorders are a common condition and are gradually increasing in young people 1.2 Signs and symptoms of vestibular disorders Symptoms of vestibular disorders depend on the type of vestibular disorder and the severity of the disease. For peripheral vestibular disorders, patients often have the most obvious manifestation of systematic vertigo: Objects rotate around the patient or vice versa, most clearly manifested when the patient changes position, especially when Stand up or sit down suddenly or when you just wake up. In addition, patients also experience some symptoms such as: – The body loses balance, is dizzy, and the mind is dizzy – Visual disorders: Dizziness, vertigo, disorientation – Tinnitus, which can cause hearing loss if not detected and treated early – Feeling of nausea or vomiting – Low blood pressure, fatigue, insomnia and lack of concentration For central vestibular disorders, patients will have some symptoms such as: - Mild dizziness, not severe, feeling like floating on waves – Patients often cannot walk straight, or walk in a zigzag pattern or like a drunk person – Cannot perform precise movements such as turning the hand over or pointing fingers – Sometimes there is a change in voice when pronouncing certain different sounds 2. What causes vestibular disorders? To effectively treat vestibular disorders, patients first need to clearly identify the cause of this condition. Accordingly, some common causes leading to vestibular disorders include: – Due to cardiovascular diseases that cause blood vessel blockage, reducing blood flow to the brain – Stress, insomnia, and work pressure damage the nervous system, especially when the 8th nerve is damaged, causing the vestibular system to receive erroneous signals causing disorders. – Due to the consequences of brain diseases such as brain tumors, neuromas, neuritis, otitis media... – Functional decline in a number of different organs due to age – Being overweight or underweight is also a factor that increases the risk of vestibular disorders – Excessive blood loss, due to drinking alcohol, poisoning the body or using certain drugs – Living in a noise-polluted environment, due to seasonal changes or a sedentary lifestyle Pressure from study, work and life is the leading cause of vestibular disorders 3. How to treat vestibular disorders? To ensure health as well as effectively improve vestibular disorders, patients need to note a few things as follows: – Absolutely follow your doctor's instructions, use medication correctly and completely as prescribed. The types of medications and dosages used are different for each person. Therefore, you should visit specialists for examination and paraclinical tests. From there, determine the cause and extent of damage of the disease. – Practice rehabilitation exercises to help increase coordination of body parts. This helps the brain recognize signals and process signals from the vestibule more effectively. – Regular exercise helps improve health, enhance blood circulation, and help brain blood circulation become more stable. At the same time, it reduces pressure and stress for patients. – Balance between work and rest time. Avoid overworking which causes stress and fatigue. – Eat enough nutrients, provide enough energy for the body. To improve vestibular disorders, you should eat lots of vegetables, fruits, and limit fried foods and greasy foods... Exercise is an effective method to improve diseases Above is information about what vestibular disorders are and what their symptoms are that you can refer to. Note, this knowledge cannot replace examination at neurology specialists. See your doctor regularly for early and proper treatment.
thucuc
Công dụng thuốc Vintanil 500mg Thuốc Vintanil 500 là chế phẩm tiêm có thành phần chính là N-Acetyl-DL-Leucin hàm lượng 500mg, thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần. Thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các triệu chứng chóng mặt, hoa mắt và đau đầu không rõ nguyên nhân. Cùng tìm hiểu những thông tin cơ bản về thành phần, liều dùng, cách sử dụng và tác dụng phụ của thuốc Vintanil 500 mg sẽ mang lại hiệu quả điều trị tốt hơn cho người bệnh. 1. Thuốc Vintanil là thuốc gì? Vintanil là thuốc gì? Thuốc Vintanil 500mg được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm thể tích 5ml, với thành phần chính bao gồm:Hoạt chất : N-Acetyl-DL-Leucin hàm lượng 500 mg.Tá dược : Ethanolamine, nước cất pha tiêm. Vừa đủ 1 ống 5 ml.Cơ chế tác dụng:Cơ chế tác dụng của N-Acetyl-DL-Leucin vẫn còn đang được nghiên cứu. Một số nghiên cứu trên động vật cho cho rằng: Hoạt chất N-Acetyl-DL-Leucin có tác ổn định rối loạn chức năng tiền đình, đồng thời khống chế được cơn nhức đầu thông qua tác dụng khử cực màng các tế bào thần kinh và tế bào lông chuyển trong hệ thống tiền đình ốc tai. Cơ chế này giúp hệ thống tiền đình tránh bị kích thích từ bên ngoài, từ đó giảm được các cơn chóng mặt, hoa mắt và đau đầu. Đây xem là giả thuyết được sử dụng phổ biến để giải thích về cơ chế hoạt động của hoạt chất N-Acetyl-DL-Leucin. 2. Chỉ định của thuốc Vintanil 500mg Thuốc Vintanil 500mg được chỉ định điều trị cho các trường hợp sau :Cơn chóng mặt không rõ nguyên nhân.Chóng mặt do kích thích.Chóng mặt do ngộ độc thực phẩm.Chóng mặt do tác dụng phụ của thuốc.Chóng mặt do bệnh lý tăng huyết áp hay xơ vữa động mạch.Chóng mặt phản xạ do đáp ứng của ống tiêu hóa hoặc phủ tạng.Hỗ trợ điều trị đau nhức đầu, buồn nôn, nôn. 3. Chống chỉ định của thuốc Vintanil 500mg Chống chỉ định của thuốc Vintanil 500mg trong những trường hợp sau đây:Người bệnh bị ứng quá mẫn với bất cứ thành phần có trong thuốc Vintanil 500mg.Tiền sử dị ứng với các thuốc chứa hoạt chất N-Acetyl-DL-Leucin.Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú. 4. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Vintanil 500mg Cách dùng: Thuốc Vintanil 500mg được tiêm qua đường tĩnh mạch.Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 2 ống (1000mg/10ml)/lần x 1 lần/ngày. Tùy theo tình trạng của bệnh nhân có thể tăng liều lên 4 ống (2000mg/20ml)/ngày.Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng. 5. Lưu ý khi sử dụng Vintanil 500mg 5.1. Tác dụng phụ của thuốc Vintanil 500mgĐiều trị bằng thuốc Vintanil 500mg với liều cao hoặc kéo dài, có thể gây ra các tác dụng phụ như sau:Ít gặp: Các triệu chứng rối loạn thần kinh như ngủ gà, hoa mắt, mệt mỏi, suy nhược. Các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy hay táo bón.Hiếm gặp: Dị ứng quá mẫn biểu hiện qua phát ban da, ngứa, nổi mày đay. Đồng thời, bệnh nhân và người nhà khi phát hiện các triệu chứng không mong muốn cần thông báo ngay với nhân viên y tế để được xử trí kịp thời.5.2. Lưu ý sử dụng thuốc Vintanil 500mg ở các đối tượng. Trẻ em: Liều sử dụng cũng như tác dụng phụ của Vintanil 500mg trên trẻ em chưa được công bố. Thận trọng khi quyết định sử dụng thuốc trên đối tượng này.Phụ nữ có thai và cho con bú không được khuyến cáo sử dụng Vintanil 500mg, vì thế cần cân nhắc lợi ích và tác hại khi quyết định điều trị.Tránh sử dụng Vintanil 500mg trên người làm nghề lái xe hay công nhân vận hành máy móc vì có thể xảy ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, ngủ gà, hoa mắt.Trên đây là thông tin khái quát và những lưu ý khi sử dụng thuốc Vintanil 500mg. Bệnh nhân và người nhà cần quan tâm và thực hiện đúng theo chỉ định của bác sĩ để mang lại kết quả điều trị tốt nhất khi sử dụng thuốc Vintanil 500mg.
Uses of Vintanil 500mg Vintanil 500 is an injectable product with the main ingredient N-Acetyl-DL-Leucine 500mg, belonging to the group of psychotropic drugs. The drug is commonly used to treat symptoms of dizziness, lightheadedness and headaches of unknown cause. Let's learn the basic information about the ingredients, dosage, usage and side effects of Vintanil 500 mg to bring better treatment results to patients. 1. What is Vintanil? What medicine is Vintanil? Vintanil 500mg is prepared as an injection solution with a volume of 5ml, with main ingredients including: Active ingredient: N-Acetyl-DL-Leucin content 500 mg. Excipients: Ethanolamine, distilled water for injection. Just enough for 1 tube of 5 ml. Mechanism of action: The mechanism of action of N-Acetyl-DL-Leucine is still being researched. Some animal studies suggest that: The active ingredient N-Acetyl-DL-Leucine has the effect of stabilizing vestibular dysfunction, while controlling headaches through the effect of depolarizing the membrane of nerve cells. nerves and ciliated cells in the cochlear vestibular system. This mechanism helps the vestibular system avoid external stimulation, thereby reducing vertigo, dizziness and headaches. This is considered a commonly used hypothesis to explain the mechanism of action of the active ingredient N-Acetyl-DL-Leucine. 2. Indications of Vintanil 500mg Vintanil 500mg is indicated to treat the following cases: Dizziness of unknown cause. Dizziness due to stimulation. Dizziness due to food poisoning. Dizziness due to side effects of drugs. Dizziness due to disease Hypertension or atherosclerosis. Reflex vertigo due to the reaction of the digestive tract or viscera. Supports the treatment of headaches, nausea, and vomiting. 3. Contraindications of Vintanil 500mg Vintanil 500mg is contraindicated in the following cases: Patients with hypersensitivity to any ingredient in Vintanil 500mg. History of allergy to drugs containing the active ingredient N-Acetyl-DL-Leucine. Accessories women who are pregnant or breastfeeding. 4. Dosage and usage of Vintanil 500mg How to use: Vintanil 500mg is injected intravenously. Adults: Inject 2 ampoules (1000mg/10ml)/time x 1 time/day. Depending on the patient's condition, the dose can be increased to 4 ampoules (2000mg/20ml)/day. Children: Not recommended for use. 5. Notes when using Vintanil 500mg 5.1. Side effects of Vintanil 500mg Treatment with high or prolonged doses of Vintanil 500mg can cause the following side effects: Rare: Symptoms of neurological disorders such as drowsiness, dizziness, fatigue, attenuate. Symptoms of digestive disorders such as nausea, vomiting, abdominal pain, diarrhea or constipation. Rare: Allergic hypersensitivity manifested by skin rash, itching, and hives. At the same time, patients and family members who detect unwanted symptoms should immediately notify medical staff for timely treatment.5.2. Note on the use of Vintanil 500mg in subjects. Children: Dosage and side effects of Vintanil 500mg in children have not been published. Be cautious when deciding to use the drug on this population. Pregnant and breastfeeding women are not recommended to use Vintanil 500mg, so need to consider the benefits and harms when deciding on treatment. Avoid using Vintanil 500mg for drivers or machinery operators because side effects such as fatigue, drowsiness, and dizziness may occur. Above is general information and notes when using Vintanil 500mg. . Patients and their families need to pay attention and follow the doctor's instructions to get the best treatment results when using Vintanil 500mg.
vinmec
Tìm hiểu về xét nghiệm BK và khi nào bạn nên đi xét nghiệm PCR BK? Virus BK xuất hiện trong cơ thể nhưng hầu như không gây ảnh hưởng tới sức khỏe Loại virus này thường tái hoạt hóa và gây ra những tác động tiêu cực đối với những người suy giảm hệ miễn dịch, bệnh nhân mới ghép nội tạng, đặc biệt là ghép thận. Để phát hiện xem virus BK có tấn công và gây hại cho sức khỏe hay không, chúng ta nên chủ động tìm hiểu và đi xét nghiệm BK. 1. Virus BK là gì? Trước khi tìm hiểu về xét nghiệm BK, chúng ta cần nắm một số thông tin cơ bản liên quan tới virus BK. Đây là một chủng virus thuộc họ Polyomavirus, chúng thường được tìm thấy trong cơ thể chim và một số loài động vật có vú. Chủng virus BK xuất hiện chủ yếu ở người và dễ dàng lây lan ở trẻ nhỏ. Trên thực tế, virus BK hầu như không hoạt động và gây ra triệu chứng lâm sàng trên cơ thể người nhiễm virus. Chính vì thế, chúng ta gần như không phát hiện mình đã từng lây nhiễm loại virus này. Tuy nhiên, ở trong cơ thể của bệnh nhân suy giảm hệ miễn dịch, người mới tiến hành cấy ghép thận, virus BK sẽ hoạt động mạnh và đe dọa trực tiếp tới sức khỏe, tính mạng của bệnh nhân. Trong trường hợp virus BK tái hoạt hóa và ảnh hưởng xấu tới sức khỏe, người bệnh nên đi để kiểm tra định lượng virus, từ đó được bác sĩ xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.2. Đối tượng nào nên chủ động đi xét nghiệm BKNhư đã phân tích, xét nghiệm BK là phương pháp giúp bác sĩ theo dõi định lượng virus BK trong cơ thể bệnh nhân, chẩn đoán tình trạng sức khỏe chính xác nhất. Vậy nhóm đối tượng nào nên chủ động đi xét nghiệm, theo dõi định lượng virus BK thường xuyên? Virus BK tái hoạt hóa trong cơ thể sẽ ảnh hưởng tới thói quen đi tiểu tiện hàng ngày. Đa phần bệnh nhân sẽ phải đối mặt với cảm giác đau rát, khó chịu mỗi lần đi tiểu. Bởi vì virus BK tấn công vào thận, niệu quản gây tình trạng sưng, tổn thương nghiêm trọng. Bên cạnh đó, người bệnh thường phát hiện nước tiểu có màu nâu sẫm bất thường. Tốt nhất, khi gặp hiện tượng trên, chúng ta nên đi để được bác sĩ chẩn đoán và hướng dẫn phác đồ điều trị thích hợp. Ngoài ra, virus BK hoạt động sẽ gây ra một số biểu hiện như: thường xuyên đau hoặc khó chịu bụng dưới, thắt lưng. Đây là những dấu hiệu mà chúng ta không thể chủ quan, càng để lâu bệnh càng diễn biến phức tạp, để lại nhiều biến chứng khó lường.4. Xét nghiệm BK như thế nào? Là đơn vị tiên phong cung cấp dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tận nơi, nhận được sự hài lòng của các khách hàng về giá cả, chất lượng và sự uy tín của dịch vụ.
Learn about BK testing and when should you get a BK PCR test? BK virus appears in the body but has almost no effect on health. This virus often reactivates and causes negative effects on people with weakened immune systems, recent organ transplant patients, especially especially kidney transplant. To detect whether the BK virus attacks and harms our health, we should proactively learn and get tested for BK. 1. What is BK virus? Before learning about BK testing, we need to understand some basic information related to the BK virus. This is a strain of virus belonging to the Polyomavirus family, they are often found in the bodies of birds and some mammals. The BK virus strain appears mainly in humans and is easily spread among young children. In fact, the BK virus is almost inactive and causes clinical symptoms in the body of people infected with the virus. Therefore, we almost do not detect that we have been infected with this virus. However, in the bodies of patients with weakened immune systems or those who have recently undergone kidney transplants, the BK virus will be highly active and directly threaten the patient's health and life. In case the BK virus reactivates and negatively affects health, the patient should go for a quantitative virus test, from which the doctor can develop an appropriate treatment plan.2. Who should proactively get tested for BK? As analyzed, BK testing is a method that helps doctors quantitatively monitor the BK virus in the patient's body and diagnose health conditions most accurately. So which groups of people should proactively get tested and monitor BK virus quantification regularly? BK virus reactivation in the body will affect daily urination habits. Most patients will face a burning and uncomfortable feeling every time they urinate. Because the BK virus attacks the kidneys and ureters, causing swelling and serious damage. Besides, patients often discover that their urine is unusually dark brown. Ideally, when experiencing the above phenomenon, we should go to a doctor to diagnose and guide an appropriate treatment regimen. In addition, the active BK virus will cause some symptoms such as: frequent pain or discomfort in the lower abdomen and waist. These are signs that we cannot ignore. The longer we wait, the more complicated the disease becomes, leaving many unpredictable complications. 4. How to test for BK? As a pioneer in providing on-site testing sample collection services, we receive customer satisfaction in terms of price, quality and reputation of the service.
medlatec
Tan máu cấp ở bệnh nhân thiếu men G6PD Sốt cao kéo dài 3 ngày nên tự mua thuốc về điều trị, sau khi hết sốt lại bị mệt, chóng mặt, vàng da, mắt vàng,… nên bệnh nhân L. T. Tan máu và biểu hiện của bệnh Qua khám lâm sàng và hỏi bệnh sử,bệnh nhân L. T. C cho biết: cách 1 tuần bệnh nhân xuất hiện sốt cao liên tục trong 3 ngày, nhiệt độ từ 38-39 độ C nên tự mua thuốc điều trị (không nhớ rõ loại nào). Đến ngày thứ 4, bệnh nhân hết sốt, kèm theo xuất hiện triệu chứng mệt, chóng mặt, vàng da, vàng mắt, đi tiểu nước vàng đậm, đi phân vàng. Kết quả xét nghiệm men gan bình thường, viêm gan B, C, E âm tính. Siêu âm gan, đường mật trong và ngoài gan bình thường. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm máu có tăng nồng độ Billrubin gián tiếp (Billirubin GT: 40,9 mcmol/l) và tổng phân tích máu có thiếu máu đẳng sắc mức độ nhẹ (hồng cầu: 3,08 Tera/l, huyết sắc tố: 10,1 g/dl, Hct: 30,6%, MCV: 99f L, MCH: 32,8 Pg, hồng cầu lưới tăng nhẹ). Trước kết quả bất thường đó, bác sỹ chuyên Khoa Gan mật, Huyết học, Truyền nhiễm đã hội chẩn và kết luận:bệnh nhân vàng da trước gan nghi do tan máu cấp và được chỉ định thêm các xét nghiệm tìm nguyên nhân, trong đó đáng lưu ý kết quả: - Xét nghiệm nghiêm pháp coombs trực tiếp và gián tiếp: âm tính. - Xét nghiệm ANA, Anti - ds DNA: âm tính. - Xét nghiệm sức bền hồng cầu: bắt đầu tan (3,8%), tan hoàn toàn (2,8%) giảm so với bình thường. - Xét nghiệm định lượng men G6PD: 0,43 U/g giảm thấp so với bình thường (7,0-20,5 U/g). Người bệnh tan máu cần làm gì Biện luận các kết quả xét nghiệm này, kết hợp với triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân, bác sỹ chẩn đoán bệnh nhân bị tan máu cấp sau nhiễm trùng ở bệnh nhân thiếu men G6PD. Vì vậy, bệnh nhân được điều trị, tư vấn chế độ ăn và sử dụng một số thuốc trong dự phòng tan máu cấp do thiếu men G6PD. Đồng thời, tư vấn về di truyền học cho bệnh nhân và gia đình. Thiếu men G6PD là bệnh di truyền phổ biến, bệnh nhân thường không có đủ men glucose-6-phosphate giúp tế bào hồng cầu hoạt động bình thường. Men (enzym) G6PD luôn được sản sinh trong tế bào ở người bình thường. Nó là chất xúc tác quan trọng cho các phản ứng chuyển hóa trong tế bào và đặc biệt quan trọng đối với tế bào hồng cầu. Thiếu men G6PD dẫn đến thiếu glutathione - là chất chống ôxy hóa có chức năng bảo vệ màng tế bào hồng cầu chống các tác nhân ôxy hóa. Nếu lượng glutathione giảm, các men và protein sẽ bị hư hại do bị ôxy hóa dẫn đến tế bào hồng cầu bị hỏng, mất chức năng gây vỡ hồng cầu. Thiếu men G6PD là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể X. Người mắc bệnh này do nhận gen lặn bất thường nằm trên nhiễm sắc thể giới tính từ bố và mẹ. Con trai do chỉ có 1 nhiễm sắc thể X dễ mắc bệnh hơn con gái. Thiếu men G6PD, tế bào hồng cầu sẽ bị phá hủy do các chất ôxy hóa có trong thức ăn như trong hạt đậu tằm, hoặc một số thuốc và thực phẩm có chất ôxy hóa gây ra tình trạng tan máu cấp ở tế bào hồng cầu. Tan máu cấp làm tăng lượng bilirubin trong máu gây tình trạng thiếu máu cấp ở bênh nhân và kèm theo vàng da, vàng mắt. Khi xảy ra tan máu cấp lượng ôxy không đủ cung cấp cho các hoạt động sống của cơ thể, nên bệnh nhân thấy rất mệt mỏi, thở gấp, tim đập không đều và có thể nước tiểu màu vàng sẫm. Bệnh nhân bị thiếu men G6PD sẽ có cuộc sống hoàn toàn bình thường, tuy nhiên khi sử dụng một số loại thức ăn, dược phẩm có khả năng ôxy hóa thì sức khỏe của họ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nên bệnh nhân cần tránh những tình trạng có thể ảnh hưởng xấu tới sức khỏe như: những bệnh do nhiễm khuẩn, nhiễm virut; dùng một số loại thuốc giảm đau, hạ sốt có chứa aspirin hoặc phenacetin; dùng kháng sinh thuộc nhóm sulfonamide và sullfone, các thuốc kháng sốt rét như quinine, chloroquine, primaquine và các loại thuốc kháng sốt rét khác; sử dụng vitamin K, xanh methylen, ăn các loại thức ăn làm từ đậu tằm; tránh tiếp xúc với băng phiến (viên long não); bệnh nhân thiếu men G6PD không nên hiến máu,...
Acute hemolysis in patients with G6PD deficiency The high fever lasted for 3 days so I bought myself medicine to treat it. After the fever stopped, I felt tired, dizzy, jaundice, yellow eyes, etc., so patient L. T. Hemolysis and manifestations of the disease Through clinical examination and medical history, patient L. T. C said: 1 week ago, the patient had a high fever continuously for 3 days, with a temperature of 38-39 degrees Celsius, so he bought himself medication (can't remember the exact type). any). By the 4th day, the patient had no fever, accompanied by symptoms of fatigue, dizziness, yellow skin, yellow eyes, dark yellow urine, and yellow stools. Liver enzyme test results were normal, hepatitis B, C, E were negative. Ultrasound of the liver, intrahepatic and extrahepatic bile ducts were normal. However, blood test results showed increased indirect Billrubin concentration (Billirubin GT: 40.9 mcmol/l) and total blood analysis showed mild isochromic anemia (red blood cells: 3.08 Tera/l, hemoglobin: 10.1 g/dl, Hct: 30.6%, MCV: 99f L, MCH: 32.8 Pg, reticulocyte count slightly increased). Faced with that unusual result, a specialist in the Department of Hepatology, Hematology, and Infectious Diseases consulted and concluded: the patient had prehepatic jaundice suspected to be due to acute hemolysis and was prescribed additional tests to find the cause, in It's worth noting the results: - Direct and indirect Coombs' test: negative. - ANA, Anti-ds test DNA: negative. - Red blood cell strength test: starting to dissolve (3.8%), completely dissolved (2.8%), decreased compared to normal. - Quantitative test for G6PD enzyme: 0.43 U/g, lower than normal (7.0-20.5 U/g). What should people with hemolytic anemia do? Interpreting these test results, combined with the patient's clinical symptoms, the doctor diagnosed the patient with acute post-infectious hemolysis in a patient with G6PD deficiency. Therefore, patients are treated, advised on diet and used some drugs to prevent acute hemolysis due to G6PD deficiency. At the same time, genetic counseling is provided to patients and families. Lack of yeast G6PD is a common genetic disease, patients often do not have enough glucose-6-phosphate enzyme to help red blood cells function normally. The enzyme G6PD is always produced in normal human cells. It is an important catalyst for metabolic reactions in cells and is especially important for red blood cells. G6PD enzyme deficiency leads to glutathione deficiency - an antioxidant that protects red blood cell membranes against oxidizing agents. If the amount of glutathione is reduced, enzymes and proteins will be damaged by oxidation, leading to red blood cells being damaged and losing their function, causing red blood cells to rupture. G6PD deficiency is a recessive genetic disease on the X chromosome. People with this disease receive an abnormal recessive gene located on the sex chromosomes from their parents. Because boys only have one X chromosome, they are more susceptible to the disease than girls. Lacking the G6PD enzyme, red blood cells will be destroyed by oxidants in foods such as fava beans, or some drugs and foods containing oxidants, causing this condition. Acute hemolysis in red blood cells. Acute hemolysis increases the amount of bilirubin in the blood, causing acute anemia in the patient and accompanied by jaundice and yellow eyes. When hemolysis occurs, the oxygen level is not enough to supply the body's vital activities, so the patient feels very tired, has shortness of breath, has an irregular heartbeat, and may have dark yellow urine. Patients with G6PD deficiency will have a completely normal life, however, when using certain foods and medications that have the ability to oxidize, their health is seriously affected. Therefore, patients need to avoid conditions that can negatively affect their health such as: diseases caused by bacterial and viral infections; Use some pain relievers and fever reducers containing aspirin or phenacetin; use antibiotics of the sulfonamide and sullfone groups, antimalarial drugs such as quinine, chloroquine, primaquine and other antimalarial drugs; Use vitamin K, methylene blue, eat foods made from fava beans; Avoid contact with mothballs (camphor tablets); Patients with G6PD deficiency should not donate blood,...
medlatec
Sự phát triển của thai 33 tuần và lời khuyên dành cho mẹ bầu Thai 33 tuần, lúc này cơ thể trẻ đã phát triển gần như hoàn thiện, mẹ cũng rất hồi hộp và mong chờ sự ra đời của em bé. Bài viết sau sẽ cung cấp một số thông tin về sự phát triển của bé, những thay đổi của mẹ trong giai đoạn này và lời khuyên dành cho mẹ bầu. 1. Sự phát triển của bé trong giai đoạn thai 33 tuần Thai 33 tuần nặng bao nhiêu? Ở mốc thai 33 tuần, tức là tháng thứ 8 của thai kỳ, cân nặng trẻ lúc này là khoảng 2,1 kg và chiều cao là 42 cm. Vì vậy, bé không còn nhiều chỗ để di chuyển trong bụng mẹ, đồng thời nuốt nhiều nước ối và đi tiểu theo đó. Thai nhi ở tuần thứ 33, các tuyến thượng thận hoạt động với tốc độ tối đa để tiết ra hormone dehydroepiandrosterone (DHEA) với số lượng lớn. Chất này đi qua gan và sau đó được nhau thai chuyển hóa một phần thành estrogen. Những estrogen này đặc biệt được sử dụng để sản xuất sữa mẹ. Các cơ quan khác nhau của bé hoạt động bình thường, nhưng hệ tiêu hóa và phổi vẫn cần một vài tuần để hoàn chỉnh các chức năng. Vào cuối tháng thứ 8 của thai kỳ, phổi sẽ được cung cấp đầy đủ chất surfactant để bé có thể thở ngoài trời mà không cần đến sự hỗ trợ hô hấp. 2. Sự thay đổi của cơ thể mẹ trong giai đoạn thai 33 tuần Ở thời điểm này, bụng mẹ đã khá to, do đó, các cử chỉ, cử động khó khăn hơn và mẹ nhanh chóng cảm thấy mệt mỏi. Thai 33 tuần, dưới tác động của các hormone chuẩn bị cho cơ thể khi sinh con, các dây chằng bị giãn ra và linh hoạt hơn. Sự nới lỏng dây chằng này, kết hợp với trọng lượng của bụng và sự thay đổi cân bằng của cơ thể, có thể dẫn đến đau ở mu, tử cung và đôi khi xuống xương sườn. Những cử động của em bé dẫn đến tình trạng đau thắt lưng, nặng chân,... Tháng thứ 8 của thai kỳ, cơ thể mẹ bắt đầu tiết ra một lượng oxytocin và prolactin, các hormone chuẩn bị về mặt thể chất và tâm lý cho người mẹ khi mang thai và sinh con. Mẹ có tâm lý chuẩn bị mọi thứ cho con như chuẩn bị phòng, may quần áo cho em bé, dọn dẹp nhà cửa,… bằng những hành động như vậy giúp tạo ra sự gắn bó giữa mẹ và con. Ngoài ra, sự thay đổi tâm trạng và sự thay đổi trong ham muốn tình dục cũng là hậu quả của nội tiết tố được tiết ra ở tuần thứ 33 của thai kỳ. 3. Nên ưu tiên thực phẩm nào cho mẹ bầu ở tuần thứ 33 của thai kỳ? Mẹ tiếp tục duy trì chế độ ăn uống hợp lý và khoa học để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bé. Bữa ăn bao gồm omega 3 và 6 (cá, dầu), sắt (thịt, các loại đậu), vitamin (trái cây), chất xơ (rau) và canxi (pho mát, các sản phẩm từ sữa). Mẹ bầu nên uống ít nhất 1,5 lít nước mỗi ngày. Một chế độ ăn uống lành mạnh giúp mẹ kiểm soát cân nặng của mình và tránh các biến chứng có thể xảy ra trong quá trình sinh nở (trong trường hợp thừa cân dẫn đến bệnh tiểu đường hoặc tăng huyết áp). Không những vậy, mẹ còn có thể giảm tình trạng đau, khó chịu đường ruột và dạ dày khi các cơ quan của khoang bụng căng lên trong giai đoạn này. Ở tháng thứ 8 của thai kỳ, mẹ nên suy nghĩ và lựa chọn giữa việc nuôi con bằng sữa mẹ hay sữa ngoài. Nuôi con bằng sữa mẹ có rất nhiều lợi ích, bởi vì thành phần của sữa mẹ là hoàn hảo cho trẻ sơ sinh, giúp trẻ thích nghi và phát triển một cách tốt nhất. Việc cho con bú là điều rất tự nhiên nhưng không phải bẩm sinh ở tất cả phụ nữ. Một số trường hợp không muốn cho con bú vì nhiều lý do khác nhau, có thể vì lý do sức khỏe hoặc thiếu sữa. Nếu mẹ rơi vào trường hợp này, đừng cảm thấy lo lắng, hãy lựa chọn theo khả năng của mình. Hiện nay, có rất nhiều loại sữa dành cho trẻ sơ sinh nhằm cung cấp những chất cần thiết cho bé. Ở tuần thứ 33 của thai kỳ, mẹ cần phải tìm hiểu về cách cho con bú, nếu chưa có kinh nghiệm trước đó. Đầu tiên là chuẩn bị tâm lý và sau đó là trả lời các câu hỏi sau: quá trình cho con bú diễn ra như thế nào? Mẹ nên cho con bú trong bao lâu? Làm thế nào để cho con bú? Câu trả lời được tìm thấy trong tài liệu đọc, các chuyên gia y tế, những bà mẹ khác đã có kinh nghiệm hoặc thậm chí bởi các khóa học chuẩn bị sinh con. Nếu muốn cho con bú, mẹ bầu có thể tìm hiểu các phụ kiện hữu ích cho việc cho con bú như gối cho con bú, tấm chắn núm vú cho con bú hay bình trữ sữa mẹ. 4. Lời khuyên dành cho mẹ bầu mang thai 33 tuần Thai 33 tuần, mẹ cần phải thực hiện lần khám tư vấn tiền sản bắt buộc tháng thứ 8. Bác sĩ hoặc nữ hộ sinh sẽ thực hiện các bước kiểm tra thông thường: đo huyết áp, đo chiều cao, đánh giá tình trạng cân nặng của mẹ. Trong quá trình tư vấn này, bác sĩ sẽ xem xét kết quả chẩn đoán siêu âm trước đó và khám lâm sàng để hướng dẫn mẹ bầu kế hoạch chăm sóc thai kỳ ở những tuần tiếp theo cũng như định hướng sinh thường hay sinh mổ. Đa số là sinh thường, tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định (có tiền sử sinh mổ, xương chậu quá nhỏ, u xơ tử cung, rau tiền đạo,... ), cần phải lên lịch mổ. Em bé ở tuần thứ 33 có ít chỗ để di chuyển hơn, tuy nhiên khi cử động, mẹ vẫn có thể nhận biết được. Trong trường hợp mẹ không cảm nhận được sự di chuyển của bé trong cả ngày, đừng ngần ngại, hãy đến phòng cấp cứu phụ sản để kiểm tra và chắc chắn rằng mọi thứ đều ổn. Các mẹ tiếp tục duy trì các bài tập cột sống, xương chậu giúp quá trình sinh sản diễn ra suôn sẻ. Thăm khám định kỳ trong giai đoạn thai 33 tuần là một trong những việc quan trọng để theo dõi sự phát triển của con, đánh giá sức khỏe của mẹ và đưa ra phương pháp sinh phù hợp. Vì vậy, chị em cần chú ý để không bỏ qua mốc khám quan trọng này.
Development of 33 weeks pregnant and advice for pregnant mothers 33 weeks pregnant, at this time the child's body has almost completely developed, the mother is also very nervous and looking forward to the birth of the baby. The following article will provide some information about the baby's development, changes in the mother during this period and advice for pregnant mothers. 1. Baby's development during 33 weeks of pregnancy How much does a 33 week fetus weigh? At 33 weeks gestation, which is the 8th month of pregnancy, the child's weight is about 2.1 kg and height is 42 cm. Therefore, the baby does not have much room to move around in the mother's womb, and at the same time swallows a lot of amniotic fluid and urinates accordingly. At the 33rd week of the fetus, the adrenal glands work at maximum speed to secrete the hormone dehydroepiandrosterone (DHEA) in large quantities. This substance passes through the liver and is then partially converted into estrogen by the placenta. These estrogens are specifically used to produce breast milk. Your baby's various organs are functioning normally, but the digestive system and lungs still need a few weeks to fully function. At the end of the 8th month of pregnancy, the lungs will be sufficiently supplied with surfactant so that the baby can breathe outdoors without needing respiratory support. 2. Changes in the mother's body during 33 weeks of pregnancy At this time, the mother's belly is quite large, so gestures and movements are more difficult and the mother quickly feels tired. At 33 weeks pregnant, under the influence of hormones preparing the body for childbirth, the ligaments are stretched and more flexible. This loosening of the ligaments, combined with the weight of the abdomen and changes in the body's balance, can lead to pain in the pubic area, uterus and sometimes down to the ribs. The baby's movements lead to low back pain, heavy legs,... In the 8th month of pregnancy, the mother's body begins to secrete amounts of oxytocin and prolactin, hormones that physically and psychologically prepare the mother for pregnancy and childbirth. Mothers have the mentality of preparing everything for their children such as preparing the room, sewing clothes for the baby, cleaning the house, etc. Such actions help create a bond between mother and child. In addition, mood changes and changes in sexual desire are also a consequence of hormones secreted at 33 weeks of pregnancy. 3. Which foods should be prioritized for pregnant mothers at the 33rd week of pregnancy? Mothers continue to maintain a reasonable and scientific diet to meet the baby's nutritional needs. Meals include omega 3 and 6 (fish, oils), iron (meat, legumes), vitamins (fruits), fiber (vegetables) and calcium (cheese, dairy products). Pregnant mothers should drink at least 1.5 liters of water every day. A healthy diet helps mothers control their weight and avoid complications that may occur during childbirth (in cases where being overweight leads to diabetes or hypertension). Not only that, mothers can also reduce pain and discomfort in the intestines and stomach when the organs of the abdominal cavity stretch during this period. In the 8th month of pregnancy, mothers should think and choose between breastfeeding or formula feeding. Breastfeeding has many benefits, because the composition of breast milk is perfect for babies, helping them adapt and develop in the best way. Breastfeeding is very natural but not innate in all women. Some people do not want to breastfeed for many different reasons, perhaps because of health reasons or lack of milk. If you fall into this situation, don't worry, choose according to your abilities. Currently, there are many types of milk for infants to provide necessary nutrients for babies. At 33 weeks of pregnancy, mothers need to learn about breastfeeding, if they have no previous experience. First is psychological preparation and then answering the following questions: how does the breastfeeding process take place? How long should a mother breastfeed her baby? How to breastfeed? The answer is found in reading material, medical professionals, other experienced mothers or even by childbirth preparation courses. If you want to breastfeed, pregnant mothers can learn about useful breastfeeding accessories such as breastfeeding pillows, nipple shields or breast milk storage bottles. 4. Advice for pregnant mothers 33 weeks pregnant At 33 weeks pregnant, mothers need to have a mandatory prenatal consultation at 8 months. The doctor or midwife will perform the usual checkups: measure blood pressure, measure height, and assess weight status. mother's weight. During this consultation, the doctor will review the results of previous ultrasound diagnosis and clinical examination to guide the pregnant mother on her pregnancy care plan for the following weeks as well as Orientation for normal birth or cesarean section. Most births are normal, however, in certain cases (history of cesarean section, too small pelvis, uterine fibroids, placenta previa,...), it is necessary to schedule a surgery. Babies at 33 weeks have less room to move, but when they move, the mother can still feel it. In case you haven't felt your baby move throughout the day, don't hesitate to go to the obstetrics emergency room to check and make sure everything is okay. Mothers continue to maintain spine and pelvic exercises to help the birth process go smoothly. Regular check-ups during the 33-week gestation period are one of the important things to monitor the child's development, evaluate the mother's health and recommend an appropriate birth method. Therefore, women need to pay attention not to miss this important examination milestone.
medlatec
Bác sĩ chia sẻ 5 cách hồi phục sức khỏe sau điều trị ung thư Việc hồi phục sức khỏe sau điều trị ung thư là điều được rất nhiều người mắc phải căn bệnh quái ác này quan tâm. Bởi sau một quá trình điều trị kéo dài, sức khỏe cũng như tinh thần của họ đều đi xuống. Biết cách hồi phục sức khỏe tốt sẽ phần nào giúp người bệnh vui vẻ hơn để đối mặt với cuộc chiến trường kỳ. 1. Các cách hồi phục sức khỏe sau điều trị ung thư bạn nên biết Với mục tiêu chung là giúp người bệnh có thể nhanh chóng hồi phục sức khỏe, tạo ra sự vui vẻ, tránh tự ti, mặc cảm,… những điều sau đây sẽ rất có ích cho người bệnh để có thể cải thiện chất lượng cuộc sống. Luyện tập thể dục Tăng cường luyện tập thể dục mỗi ngày là điều không chỉ riêng bệnh nhân ung thư sau quá trình điều trị mà người thường cũng cần chăm chỉ áp dụng. Đây được coi là một trong những cách giúp hồi phục sức khỏe sau điều trị ung thư hiệu quả nhất. Sau khi vận động, bạn sẽ có giảm các khỏe mạnh cả về sức khỏe lẫn tinh thần, tốc độ phục hồi được tăng lên rõ rệt. Giúp tăng thêm sức mạnh, sức bền, khả năng chống chọi với bệnh tật. Giảm rõ rệt những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh trầm cảm, sự tự ti. Vận động giúp giảm mệt mỏi. Cải thiện tình trạng ăn uống, giấc ngủ ngon và sâu hơn. Tinh thần được thoải mái, vui vẻ. Tuy nhiên, người bệnh cần nắm rõ tình trạng sức khỏe hiện tại của bản thân để có thể xây dựng bài tập phù hợp, tuyệt đối không để tình trạng kiệt sức diễn ra. Theo khuyến cáo của bác sĩ, bệnh nhân sau quá trình điều trị ung thư chỉ nên giành 150 phút mỗi tuần để luyện tập. Trong thời gian đầu, sức khỏe của người bệnh còn yếu, do đó nên luyện tập nhẹ nhàng, từng bước nhỏ. Sau đó khi ổn định hơn thì có thể nâng cao mức độ tập luyện lên dần. Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, cân bằng Một chế độ ăn uống hợp lý, đầy đủ chất dinh dưỡng thực sự rất cần thiết cho bệnh nhân sau điều trị ung thư. Thay đổi chế độ ăn uống sử dụng nhiều trái cây, rau củ,… là điều tuyệt vời cho sức khỏe của người bệnh. Cần ăn ít nhất 2,5 chén các loại quả và rau củ mỗi ngày. Lựa chọn các loại thực phẩm chứa chất béo lành mạnh, có thành phần chủ yếu là axit béo omega - 3, có trong cá và hạt óc chó. Trứng, sữa, đậu nành và các loại hạt cũng rất tốt để duy trì tình trạng sức khỏe cho người bệnh. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày, có thể thay thế nước uống thông thường bằng nước ép trái cây. Đa dạng các loại món ăn, công thức chế biến để đảm bảo ăn ngon miệng, không bị ngán. Duy trì một chế độ ăn uống hợp lý mỗi ngày sẽ đảm bảo được đầy đủ chất dinh dưỡng, lượng vitamin cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. Kiểm soát cân nặng Sau quá trình điều trị ung thư, tình trạng sức khỏe cũng như cân nặng của người bệnh đều giảm xuống, việc tăng cân là điều được họ mong chờ nhất sau khi về nhà. Điều này sẽ liên quan đến vấn đề làm thế nào để bản thân có thể hấp thu tốt hơn các chất dinh dưỡng, tạo ra được những món ăn hấp dẫn và dễ ăn. Để có thể dễ dàng tăng cân hơn, bạn hãy chủ động nói chuyện với các chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn, tìm cách giúp tăng cân an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe hiện tại. Đối với những trường hợp cần phải giảm cân sau quá trình điều trị ung thư thì nên kiểm soát lượng calo vào cơ thể mỗi ngày, cân bằng giữa chế độ ăn uống và tập luyện. Tuy nhiên, người bệnh không nên vội vàng, áp lực phải giảm cân nhanh chóng, hãy duy trì đều đặn mỗi ngày để có thể giảm cân từ từ, không quá 1kg mỗi tuần. Thực hiện nghỉ ngơi đầy đủ Nghỉ ngơi đầy đủ cũng là một cách giúp hồi phục sức khỏe sau điều trị ung thư hiệu quả. Thông thường, người bị bệnh ung thư phải đối mặt với các vấn đề về giấc ngủ do những thay đổi về thể chất, tinh thần, tác dụng phụ của việc điều trị gây nên. Việc duy trì một chế độ nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp cho tâm trí và cơ thể bạn được nghỉ ngơi, tăng khả năng hồi phục. Để có được giấc ngủ ngon mỗi ngày, bạn hãy lưu ý một số điều dưới đây: Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, cà phê. Duy trì đúng theo lịch giờ đi ngủ hàng ngày. Luyện tập thể dục trước khi đi ngủ khoảng 2 - 3 giờ. Xây dựng không gian ngủ yên tĩnh. Luôn giữ cho tình thần vui vẻ, giảm thiểu sự căng thẳng Một tinh thần vui vẻ, không lo lắng, căng thẳng sẽ giúp bạn cảm thấy yêu đời, sẵn sàng để đối mặt với căn bệnh mình mắc phải hơn rất nhiều, chất lượng cuộc sống sẽ được nâng cao. Người bệnh có thể thực hiện những cách sau đây để có thể kiểm soát được tinh thần của mình như: Nhờ đến sự giúp đỡ của các chuyên gia tư vấn tâm lý. Tham gia các hội, nhóm, tụ tập bạn bè để có thể tâm sự, nói chuyện. Luyện tập thể dục hàng ngày. 2. Những lưu ý về vấn đề sức khỏe sau điều trị ung thư Ngoài những vấn đề giúp hồi phục sức khỏe sau điều trị ung thư kể trên, người bệnh cần lưu ý một số điều sau đây: Thực hiện tái khám theo đúng yêu cầu, chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Tránh những trường hợp thấy sức khỏe ổn định mà lơ là việc tái khám. Không tự ý sử dụng bất cứ loại thuốc nào khi chưa có sự đồng ý, chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Chia sẻ những vấn đề bản thân đang gặp phải với gia đình, bác sĩ, bạn bè,… là cách tốt nhất để bạn có thể vượt qua. Hạn chế sử dụng những chất kích thích như thuốc lá, rượu, bia,… bởi chúng gây hại cho sức khỏe của người bệnh. Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về cách hồi phục sức khỏe sau điều trị ung thư. Và luôn nhớ, song song với chế độ dinh dưỡng, hãy tạo thói quen tốt và lành mạnh, thường xuyên luyện tập thể dục thể thao là việc tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ để có thể duy trì cuộc sống mạnh khỏe hơn.
The doctor shares 5 ways to restore health after cancer treatment Recovering health after cancer treatment is something that many people suffering from this cruel disease care about. Because after a long treatment process, their health and spirit both decline. Knowing how to restore good health will partly help the patient be happier to face the long battle. 1. Ways to recover health after cancer treatment you should know With the general goal of helping patients quickly recover their health, create happiness, avoid low self-esteem, guilt, etc., the following things will be very useful for patients to improve their quality of life. living. Do exercise Increasing exercise every day is something that not only cancer patients after treatment but also ordinary people need to diligently apply. This is considered one of the most effective ways to help restore health after cancer treatment. After exercising, you will experience improvements both physically and mentally, and the recovery speed will increase significantly. Helps increase strength, endurance, and ability to fight disease. Significantly reduces signs and symptoms of depression and low self-esteem. Exercise helps reduce fatigue. Improved eating condition, better and deeper sleep. The spirit is comfortable and happy. However, patients need to clearly understand their current health condition to be able to design appropriate exercises, absolutely not allowing exhaustion to occur. According to doctor's recommendations, patients after cancer treatment should only spend 150 minutes a week exercising. In the beginning, the patient's health is still weak, so you should practice gently and in small steps. Then, when more stable, you can gradually increase the level of exercise. Build a scientific, balanced diet A reasonable diet full of nutrients is really necessary for patients after cancer treatment. Changing the diet to use more fruits, vegetables, etc. is great for the patient's health. You should eat at least 2.5 cups of fruits and vegetables every day. Choose foods containing healthy fats, mainly omega-3 fatty acids, found in fish and walnuts. Eggs, milk, soybeans and nuts are also very good for maintaining the patient's health. Drink 2 liters of water every day, you can replace regular drinking water with fruit juice. Diverse types of dishes and recipes to ensure delicious food without getting bored. Maintaining a reasonable diet every day will ensure adequate nutrients and vitamins necessary to maintain good health. Weight control After cancer treatment, the patient's health status and weight both decrease. Weight gain is what they look forward to most after returning home. This will be related to how you can better absorb nutrients and create attractive and easy-to-eat dishes. To gain weight more easily, proactively talk to nutritionists for advice and find ways to help you gain weight safely and in accordance with your current health condition. For cases where you need to lose weight after cancer treatment, you should control your daily calorie intake and balance diet and exercise. However, patients should not be in a hurry or under pressure to lose weight quickly. Maintain a regular routine every day to lose weight slowly, no more than 1kg per week. Take adequate rest Getting enough rest is also an effective way to help restore health after cancer treatment. Often, people with cancer face sleep problems due to physical and mental changes and side effects of treatment. Maintaining a sufficient rest regimen will help your mind and body rest, increasing recovery. To get a good night's sleep every day, keep in mind a few things below: Avoid using stimulants such as alcohol and coffee. Maintain a consistent daily bedtime schedule. Exercise about 2 - 3 hours before going to bed. Build a quiet sleeping space. Always keep your spirit happy and minimize stress A happy spirit, without worry or stress, will help you feel more in love with life, be more ready to face the disease you have, and improve your quality of life. Patients can do the following to control their spirits: Seek the help of psychological consultants. Join associations, groups, and gather friends to confide and talk. Exercise daily. 2. Notes on health problems after cancer treatment In addition to the above issues to help restore health after cancer treatment, patients need to note the following: Carry out re-examination according to the requirements and instructions of the specialist. Avoid cases where your health seems stable and you neglect follow-up examinations. Do not arbitrarily use any medication without the consent and prescription of a specialist. Sharing the problems you are facing with your family, doctors, friends, etc. is the best way for you to overcome them. Limit the use of stimulants such as cigarettes, alcohol, beer, etc. because they are harmful to the patient's health. Hopefully the above shares will help you gain more knowledge about how to recover health after cancer treatment. And always remember, along with nutrition, create good and healthy habits, regularly exercising and following your doctor's instructions to be able to maintain a healthier life. .
medlatec
Mẹo thông tắc tia sữa bằng xilanh cho mẹ 1. Dấu hiệu của việc mẹ bị tắc tia sữa Tắc tia sữa là tình trạng lượng sữa trong vú không chảy ra ngoài được. Để nhận biết tình trạng này, mẹ có thể dựa vào một số biểu hiện sau đây: – Đau hoặc khó chịu ở vú: Bạn có thể cảm thấy đau, khó chịu hoặc có cảm giác nặng ở vú khi cho con bú hoặc trong quá trình hút sữa. – Vú bị sưng: Vú bị sưng, cứng hoặc to hơn bình thường và có thể cảm giác nóng. – Sữa không chảy được ra ngoài: Nếu bạn cho con bú hoặc bơm sữa và không thấy sữa chảy ra, đó có thể là dấu hiệu của tắc tia sữa. – Khó khăn khi cho con bú: Bạn có thể cảm thấy khó khăn hoặc đau khi cho con bú hoặc có thể không thể cho con bú một bên vì vú bị tắc tia sữa. – Nhiễm trùng: Nếu bị tắc tia sữa và không được điều trị kịp thời, nó có thể dẫn đến việc nhiễm trùng, gây đau và khó chịu và có thể cần phải điều trị bằng kháng sinh. Một số mẹ thường bị tắc tia sữa sau sinh gây ảnh hưởng đến sức khỏe 2. Ảnh hưởng của việc mẹ bị tắc tia sữa Tắc tia sữa có thể gây ra nhiều tác động đến sức khỏe của mẹ và trẻ nhỏ, một số ảnh hưởng mà bạn có thể gặp phải như: – Đau và khó chịu: Tắc tia sữa thường gây ra đau và khó chịu tại vùng vú, đây cũng là triệu chứng chính để nhận biết tình trạng này. – Lượng sữa giảm: Làm giảm sản lượng sữa của mẹ, làm cho bé không đủ sữa để nuôi. – Nhiễm trùng: Gây nhiễm trùng vú và gây ra đau và khó chịu hơn nữa nếu không được điều trị kịp thời – Làm ảnh hưởng đến chất lượng sữa: Tắc tia sữa có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng sữa, gây ra sự cô đặc của sữa, từ đó không cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho bé. Do đó, để giảm thiểu tác động tiêu cực của tắc tia sữa đến sức khỏe của mẹ và trẻ nhỏ, bạn nên thực hiện các biện pháp phòng tránh tắc tia sữa thường xuyên để hạn chế tình trạng này xảy ra. 3. Tìm hiểu về phương pháp dùng xilanh thông tắc tia sữa 3.1 Tác dụng của việc thông tắc tia sữa bằng xilanh Thông tắc tia sữa là một quá trình quan trọng để giúp mẹ đang cho con bú giảm đau và giữ cho lượng sữa tiết ra được đầy đủ. Sử dụng xilanh để thông tắc tia sữa là một trong những phương pháp hiệu quả mang lại nhiều lợi ích như: – Giảm đau: Sử dụng xilanh thông tắc tia sữa có thể giảm đau bằng cách loại bỏ sữa bị tích tụ trong các ống tuyến sữa. – Tăng lượng sữa: Nếu tình trạng tắc tia sữa kéo dài, lượng sữa tiết ra sẽ giảm dần. Việc thông tắc tia sữa có thể giúp tăng lượng sữa tiết ra bằng cách loại bỏ sữa bị tích tụ từ đó kích thích sản xuất sữa. – Giảm nguy cơ nhiễm trùng: Khi tắc tia sữa, sữa bị tắc lại bên trong không thể thoát ra ngoài có thể gây ra tình trạng viêm nhiễm hoặc nhiễm trùng. Dùng xilanh thông tắc tia sữa có thể giảm nguy cơ nhiễm trùng bằng cách loại bỏ sữa bị tồn đọng. Sử dụng xilanh thông tắc sữa đem lại nhiều lợi ích cho mẹ Tuy nhiên, việc sử dụng xilanh để thông tắc tia sữa cần được thực hiện đúng cách, xilanh dùng để thông tia sữa cũng phải được vệ sinh kỹ càng để tránh nhiễm trùng hoặc gây ra tổn thương cho vú. 3.2 Thực hiện thông tắc tia sữa bằng xilanh đúng kỹ thuật Sử dụng xilanh để thông tắc sữa là một trong những phương pháp thông tắc tia sữa hiệu quả và được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, để đảm bảo việc thông tắc tia sữa đạt hiệu quả nhất, mẹ cần thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau đây: – Bước 1: Rửa tay sạch sẽ và đeo găng tay y tế nếu cần thiết. Chuẩn bị thêm một xilanh sữa, một khăn ướt và một khăn khô. – Bước 2: Kiểm tra và xác định bên vú bị tắc bằng cách sờ tìm những vùng cứng hoặc đau. – Bước 3: Tháo nắp xilanh sữa và đặt miệng xilanh vào vùng vú bị tắc. Nếu cảm thấy đau hoặc khó chịu, hãy giảm áp lực bằng cách thực hiện từ từ hoặc dùng tay che lại một phần miệng xilanh. – Bước 4: Bắt đầu bơm xilanh sữa bằng cách kéo mạnh xilanh và giữ lại trong một vài giây, sau đó nới lỏng áp lực. Lặp lại quá trình này khoảng 10-15 lần cho mỗi tia sữa. Sau quá trình bơm, bạn nên kết hợp massage nhẹ nhàng từ vị trí bị tắc xuống đến đầu vú để giúp sữa chảy ra. – Bước 5: Sau khi sử dụng, rửa xilanh sữa và các bộ phận khác với nước ấm và xà phòng. Rửa kỹ và lau khô trước khi sử dụng lần tiếp theo. Lưu trữ xilanh sữa trong một nơi khô ráo và thoáng mát. Trong trường hợp mẹ vẫn không thể thông tắc sau khi đã thực hiện các bước trên, cũng như thử nhiều phương pháp nhưng vẫn không hiệu quả. Tốt nhất mẹ nên đến gặp bác sĩ để được khám và tư vấn điều trị. Mẹ nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn chữa tắc tia sữa
Tips for mothers to unclog milk ducts with a syringe 1. Signs of a mother having a clogged milk duct Blocked milk ducts are a condition in which the amount of milk in the breast cannot flow out. To recognize this condition, mothers can rely on some of the following symptoms: – Pain or discomfort in the breasts: You may feel pain, discomfort or a feeling of heaviness in the breasts when breastfeeding or during pumping. – Swollen breasts: Breasts are swollen, hard or larger than normal and may feel hot. – Milk does not flow out: If you breastfeed or pump and do not see milk flowing out, it could be a sign of a clogged milk duct. – Difficulty breastfeeding: You may find it difficult or painful to breastfeed or may not be able to breastfeed on one side because your breast is clogged with milk ducts. – Infection: If a clogged milk duct is not treated promptly, it can lead to infection, causing pain and discomfort and may require antibiotic treatment. Some mothers often have clogged milk ducts after giving birth, affecting their health 2. Effects of mothers having clogged milk ducts Blocked milk ducts can cause many impacts on the health of mother and child. Some effects you may experience include: – Pain and discomfort: Blocked milk ducts often cause pain and discomfort in the breast area, this is also the main symptom to recognize this condition. – Reduced milk volume: Reduces the mother's milk production, causing the baby to not have enough milk to feed. – Infection: Causes breast infection and causes further pain and discomfort if not treated promptly – Affects milk quality: Clogged milk ducts can affect milk quality, causing milk concentration, thereby not providing enough nutrients for the baby. Therefore, to minimize the negative effects of clogged milk ducts on the health of mothers and children, you should take regular measures to prevent clogged milk ducts to limit the occurrence of this condition. 3. Learn about the method of using a syringe to unclog milk ducts 3.1 Effects of unclogging milk ducts with a syringe Unclogging the milk ducts is an important process to help breastfeeding mothers reduce pain and keep the amount of milk secreted adequately. Using a syringe to unclog milk ducts is one of the effective methods that brings many benefits such as: – Pain relief: Using a milk duct unclogging syringe can relieve pain by removing milk accumulated in the milk ducts. – Increase milk volume: If milk duct blockage persists, the amount of milk secreted will gradually decrease. Unclogging the milk ducts can help increase milk production by removing accumulated milk, thereby stimulating milk production. – Reduce the risk of infection: When the milk duct is clogged, the milk is clogged inside and cannot escape, which can cause inflammation or infection. Using a milk duct unclogging syringe can reduce the risk of infection by removing trapped milk. Using a milk unclogging syringe brings many benefits to mothers However, using a syringe to unclog the milk ducts needs to be done properly. The syringe used to unclog the milk ducts must also be thoroughly cleaned to avoid infection or damage to the breast. 3.2 Perform unclogging of milk ducts using a syringe using correct techniques Using a syringe to unclog milk ducts is one of the most effective and commonly used methods of unclogging milk ducts. However, to ensure the most effective unclogging of milk ducts, mothers need to follow the correct technique with the following steps: – Step 1: Wash your hands thoroughly and wear medical gloves if necessary. Prepare an extra syringe of milk, a wet towel and a dry towel. – Step 2: Check and identify the clogged breast by feeling for hard or painful areas. – Step 3: Remove the milk syringe cap and place the syringe mouth on the clogged breast area. If you feel pain or discomfort, relieve the pressure by working slowly or covering part of the syringe mouth with your hand. – Step 4: Start pumping the milk syringe by pulling hard on the syringe and holding it for a few seconds, then release the pressure. Repeat this process about 10-15 times for each jet of milk. After pumping, you should gently massage from the clogged area down to the nipple to help milk flow. – Step 5: After use, wash the milk cylinder and other parts with warm water and soap. Wash thoroughly and dry before next use. Store milk syringes in a cool, dry place. In case the mother still cannot clear the clog after performing the above steps, as well as trying many methods but still ineffective. It's best for mothers to see a doctor for examination and treatment advice. Mothers should see a doctor for advice on treating clogged milk ducts
thucuc
Các phương pháp giảm cân khoa học, không gây hại cho sức khỏe Thừa cân, béo phì không chỉ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe mà còn là nỗi ám ảnh của nhiều người. Vậy, bạn nên làm gì để giảm cân một cách nhanh chóng và không gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm. Thông qua bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu về các phương pháp giảm cân khoa học, đơn giản, dễ thực hiện. 1. Nguyên tắc giảm cân Trước khi áp dụng phương pháp giảm cân khoa học bạn nên nắm vững nguyên tắc cơ bản dưới đây. Một khi hiểu và tuân thủ nguyên tắc thì bạn mới có thể giảm cân an toàn, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe: Giảm mỡ thừa: Mỡ thừa tích tụ nhiều ở nội tạng và các vùng trên cơ thể khiến nguy cơ mắc các bệnh mạn tính ngày càng tăng. Do đó, nguyên tắc cơ bản nhất để giảm cân mà bạn nên biết đó là giảm lượng mỡ thay vì giảm nước. Nguyên tắc này phù hợp với cơ chế sinh lý thông thường nên sẽ không dẫn đến các tác dụng phụ như: mệt mỏi, mất nước, rối loạn tiêu hóa,… Khi cơ thể không hấp thụ các chất béo và tinh bột từ bên ngoài, thì lượng chất béo dự trữ sẽ bị đốt cháy liên tục và tạo ra năng lượng. Do đó, bạn sẽ không cảm thấy đói và cảm giác thèm ăn lúc này cũng giảm dần. Đồng thời, phần năng lượng được tạo ra còn có tác dụng làm tăng quá trình tuần hoàn, tăng tốc độ giải phóng chất béo. Chất béo bị phân chia nhỏ, khi đến gan chúng sẽ được chuyển hóa thành năng lượng để cơ thể sử dụng hoặc đào thải qua con đường bài tiết. Giảm cân là quá trình lâu dài: Giảm cân là một quá trình lâu dài cần nhiều thời gian để thực hiện. Do đó, bạn cần phải kiên nhẫn và nỗ lực cố gắng. Một mục tiêu giảm cân không hợp lý hoặc quá khó sẽ khiến động lực giảm cân của bạn tụt dốc không phanh. Lúc này, bạn dễ dàng bỏ cuộc và buông thả bản thân. Vì vậy, bạn nên lập kế hoạch giảm cân phù hợp với mình để có thể thực hiện được nó. 2. Các phương pháp giảm cân khoa học Giảm cân nhanh nhưng không để lại tác dụng phụ nguy hiểm, dưới đây là các phương pháp giảm cân khoa học mà bạn có thể áp dụng: Luyện tập thường xuyên: Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn đốt cháy được lượng mỡ thừa tích tụ trong cơ thể. Bạn nên lựa chọn một trong các bài tập như: Aerobic: Là một môn thể thao giúp người tập giảm mỡ bụng hiệu quả. Các bài tập cần phải vận động nhiều để tiêu hao năng lượng. Tập tạ: Các bài nâng tạ có tác dụng phát triển các bó cơ và giúp xương chắc khỏe, từ đó làm săn chắc vóc dáng. Đồng thời, bộ môn này khiến bạn phải tiêu tốn nhiều calo giúp giảm cân. Khi mới bắt đầu, bạn nên tập với mức độ vừa phải, khoảng 3 buổi/tuần. Tập gym: Động tác thể hình trong bài tập gym sẽ tác động lên các bộ phận của cơ thể. Vì vậy, khi các bó cơ hoạt động sẽ khiến vùng mỡ thừa bị đốt cháy. Để tránh gặp phải chấn thương, trước khi tập bạn nên gặp huấn luyện viên để được tư vấn về thời gian, bài tập, tốc độ và sức nặng. Vận động mọi lúc mọi nơi: Ngoài những giờ luyện tập theo kế hoạch, bạn nên vận động bất cứ lúc nào có thể như: đi thang bộ, làm việc nhà,… Luyện tập là phương pháp giảm cân, đốt cháy mỡ thừa hiệu quả. Vì vậy, bạn nên có kế hoạch luyện tập hợp lý, tránh trường hợp quá sức dẫn đến tình trạng mệt mỏi, chấn thương,… Chế độ dinh dưỡng khoa học: Bệnh cạnh việc luyện tập thường xuyên thì chế độ dinh dưỡng khoa học sẽ hỗ trợ bạn giảm cân hiệu quả. Dựa vào các biện pháp dưới đây, bạn có thể thiết lập cho mình một chế độ ăn uống lành mạnh: Không nhịn ăn hoặc bỏ bữa: Bởi vì, khi bỏ bữa cơ thể bạn sẽ mất kiểm soát ăn uống cho những bữa sau đó. Việc này không giúp giảm bớt calo mà còn khiến sức khỏe của bạn gặp phải vấn đề. Do đó, để cơ thể đốt cháy calo dễ dàng nhưng vẫn không bị đói, bạn nên chia nhỏ bữa ăn ra, khoảng 6 bữa/ngày. Ăn nhiều muối sẽ khiến cơ thể bị tích nước, phù nề. Bạn nên tập thói quen ăn nhạt. Ăn nhiều trái cây và các loại rau xanh: Hàm lượng đường có trong trái cây sẽ giúp bạn giảm cảm giác thèm ngọt. Đồng thời, trái cây và rau xanh đều là các loại thực phẩm ít calo, giàu chất xơ và các vitamin cần thiết cho cơ thể. Việc ăn những loại thực phẩm này sẽ giúp bạn nhanh cảm thấy no hơn. Hạn chế ăn thịt chứa mỡ, nên ăn các loại thịt nhiều nạc như: thịt gà, thịt bò,… Thịt nạc chứa nhiều protein giúp bạn phát triển cơ bắp. Đồng thời khi ăn, chúng sẽ tạo cho bạn cảm giác no lâu, do đó giảm bớt calo thu nhận từ thức ăn mỗi ngày. Ăn nhiều ngũ cốc và giảm lượng tinh bột trong khẩu phần: Các loại thực phẩm chứa nhiều tinh bột thường làm tăng lượng đường trong máu, tăng cảm giác thèm ăn và dẫn đến nguy cơ mắc béo phì. Vì vậy, bạn nên ăn các loại ngũ cốc như: bánh mì đen, yến mạch,… để có nhiều năng lượng và no lâu hơn. Uống nhiều nước: Trước khi ăn bạn nên uống một ly nước để quá trình trao đổi chất diễn ra nhanh hơn, đồng thời giúp bạn đốt cháy nhiều calo. Biết rõ hàm lượng calo của mỗi loại đồ ăn, từ đó lên kế hoạch ăn uống hợp lý. Tuân thủ kế hoạch đó và hạn chế đồ ăn vặt. Ngủ đủ giấc: Nguy cơ mắc bệnh béo phì của bạn sẽ ngày càng tăng nếu bạn luôn ở trong tình trạng thiếu ngủ. Bởi vì, thiếu ngủ khiến hàm lượng hormone Leptin không được sản sinh ra đủ, từ đó làm tăng cảm giác đói bụng và thèm ăn. Vì vậy, ngủ đủ giấc là phương pháp giảm cân khoa học tại nhà hiệu quả. Ngoài ra, ngủ đủ giấc còn giúp cơ thể nghỉ ngơi và hồi phục nhanh hơn sau một ngày làm việc mệt mỏi. Các phương pháp giảm cân khoa học mà chúng tôi vừa chia sẻ ở bài viết, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn. Để mang lại hiệu quả tốt, bạn nên lựa chọn cho mình những phương pháp phù hợp, đồng thời bạn cũng có thể kết hợp chúng với nhau. Ngoài việc lên kế hoạch luyện tập và ăn uống hợp lý, bạn nên tạo động lực giảm cân và kiên trì thực hiện đến cùng.
Scientific weight loss methods, not harmful to health Overweight and obesity not only negatively affect health but are also an obsession for many people. So, what should you do to lose weight quickly and without causing dangerous side effects? Through the article below, we will help you learn about scientific, simple, and easy-to-implement weight loss methods. 1. Principles of weight loss Before applying scientific weight loss methods, you should master the basic principles below. Once you understand and follow the principles, you can lose weight safely, without affecting your health: Reduce excess fat: Excess fat accumulates in internal organs and areas of the body, increasing the risk of chronic diseases. Therefore, the most basic principle for weight loss that you should know is to reduce fat instead of water. This principle is consistent with normal physiological mechanisms so it will not lead to side effects such as fatigue, dehydration, digestive disorders, etc. When the body does not absorb fats and starches from the outside, the stored fat will be burned continuously and create energy. Therefore, you will not feel hungry and your cravings will also gradually decrease. At the same time, the energy generated also has the effect of increasing the circulation process, speeding up the release of fat. Fats are broken down into small pieces, when they reach the liver they will be converted into energy for the body to use or eliminate through excretion. Weight loss is a long process: Losing weight is a long process that takes a lot of time to implement. Therefore, you need to be patient and try hard. An unreasonable or too difficult weight loss goal will cause your weight loss motivation to plummet. At this point, you can easily give up and let yourself go. Therefore, you should create a weight loss plan that suits you so that you can achieve it. 2. Scientific weight loss methods Lose weight quickly but without leaving dangerous side effects, below are scientific weight loss methods that you can apply: Practice regularly: Regular exercise will help you burn excess fat accumulated in your body. You should choose one of the following exercises: Aerobic: Is a sport that helps practitioners effectively reduce belly fat. Exercises require a lot of movement to consume energy. Weight training: Weight lifting exercises help develop muscles and help strengthen bones, thereby toning the figure. At the same time, this subject makes you consume a lot of calories to help you lose weight. When you first start, you should exercise at a moderate level, about 3 sessions/week. Gym exercise: Bodybuilding movements in gym exercises will affect all parts of the body. Therefore, when the muscles work, excess fat will be burned. To avoid injury, before exercising you should meet with a trainer for advice on time, exercises, speed and weight. Exercise anytime, anywhere: In addition to planned exercise hours, you should exercise whenever possible such as: taking the stairs, doing housework,... Exercise is an effective method of losing weight and burning excess fat. Therefore, you should have a reasonable training plan to avoid overexertion leading to fatigue, injury, etc. Scientific nutrition: In addition to regular exercise, a scientific diet will help you lose weight effectively. Based on the measures below, you can establish a healthy diet for yourself: Do not fast or skip meals: Because, when you skip meals, your body will lose control over eating for subsequent meals. This does not help reduce calories but also causes problems for your health. Therefore, to help your body burn calories easily but still not feel hungry, you should divide your meals into smaller portions, about 6 meals/day. Eating a lot of salt will cause the body to retain water and swell. You should get into the habit of eating blandly. Eat lots of fruits and green vegetables: The sugar content in fruits will help reduce your sweet cravings. At the same time, fruits and vegetables are low-calorie foods, rich in fiber and vitamins necessary for the body. Eating these foods will help you feel fuller faster. Limit eating meat containing fat, eat lean meats such as chicken, beef, etc. Lean meat contains a lot of protein to help you develop muscles. At the same time, when eaten, they will make you feel full for a long time, thereby reducing the calories you absorb from food every day. Eat more cereals and reduce the amount of starch in your diet: Foods high in starch often increase blood sugar levels, increase appetite and lead to the risk of obesity. Therefore, you should eat grains such as black bread, oats, etc. to have more energy and stay full longer. Drink lots of water: Before eating, you should drink a glass of water to speed up your metabolism and help you burn more calories. Know the calorie content of each food, then plan a reasonable meal. Stick to that plan and limit junk food. Get enough sleep: Your risk of obesity will increase if you are always sleep deprived. Because lack of sleep causes the hormone Leptin to not be produced enough, thereby increasing hunger and appetite. Therefore, getting enough sleep is an effective scientific weight loss method at home. In addition, getting enough sleep also helps the body rest and recover faster after a tiring day of work. The scientific weight loss methods we just shared in the article hope to help you. To bring good results, you should choose suitable methods for yourself, and you can also combine them together. In addition to planning your exercise and eating properly, you should create motivation to lose weight and persevere to the end.
medlatec
Sự khác nhau trong khuynh hướng tình dục nam và nữ Các chuyên gia nói rằng đàn ông có khuynh hướng tình dục dựa trên sự thỏa mãn sinh lý, còn phụ nữ thì đa dạng hơn. Theo , có nhiều nghiên cứu nối tiếp nhau đã chỉ ra rằng đàn ông không chỉ có xu hướng tình dục mạnh mẽ hơn phụ nữ, thậm chí còn thẳng thắn hơn rất nhiều. Trái lại, nguồn cảm hứng tình dục của phái nữ lại rất khó bị ràng buộc. Phụ nữ đặt nhiều giá trị vào mọi ràng buộc tình cảm hơn là thoả mãn tình dục đơn thuần. Nhưng phụ nữ cũng bị ảnh hưởng nặng nề bởi những yếu tố văn hóa và xã hội. “Nhu cầu tình dục của phụ nữ vô cùng nhạy cảm với môi trường và bối cảnh” Edward O. Laumann, Phó giáo sư, giảng viên xã hội học Đại học Chicago và tác giả chính của điều tra về thói quen tình dục của "Tổ chức xã hội của tình dục: thói quen tình dục ở Mỹ", cho biết. Đàn ông nghĩ đến sex nhiều hơn Đa số đàn ông trưởng thành dưới 60 tuổi nghĩ đến sex ít nhất một lần một ngày, Laumann tổng kết. Trong khi đó chỉ có 1/4 số phụ nữ đạt tần suất này. Tùy theo tuổi tác của hai giới mà họ giảm dần mơ mộng về tình dục, nhưng đàn ông vẫn thèm muốn nhiều hơn phụ nữ gấp đôi. Trong một nghiên cứu so sánh khuynh hướng tình dục giữa hai giới, Roy Baumeister, nhà tâm lý học xã hội của Đại học Florida đã tìm ra rằng đàn ông dễ bị kích thích tình dục nhất thời với tần suất và độ phong phú về sex nhiều hơn phụ nữ. Đàn ông kiếm tìm tình dục một cách thèm khát hơn đàn bà “Đàn ông thèm muốn sex thường xuyên hơn phụ nữ lúc bắt đầu mối quan hệ, giữa mối quan hệ và cả nhiều năm sau đó”, Baumeister kết luận sau khi xem xét nhiều điều tra về đàn ông và phụ nữ. "Điều này không chỉ đúng với những người quan hệ tình dục khác giới". Ông cho biết, những người đàn ông quan hệ đồng giới cũng có tần suất quan hệ nhiều hơn những người đồng tính nữ ở mỗi giai đoạn của mối quan hệ. Đàn ông cũng nói rằng họ muốn nhiều bạn tình trong đời hơn và cũng quan tâm đến những cuộc tình thoảng qua nhiều hơn. Đàn ông thích thú tìm kiếm sex nhiều hơn ngay cả khi mối quan hệ đó không được tán thành hay thậm chí ngoài vòng pháp luật. Khoảng 2/3 đàn ông nói rằng họ “tự sướng”, nhưng lại có khoảng 1/2 trong số họ nói rằng họ cảm thấy tội lỗi về điều đó, Laumann nói. Ngược lại, khoảng 40% phụ nữ nói họ “tự sướng” và tần suất thì thấp hơn đàn ông. - Thái độ tình dục của phụ nữ (và mong muốn của họ về điều này) trong những thói quen tình dục đa dạng hơn và thay đổi nhiều hơn đàn ông theo thời gian. - Phụ nữ dễ bị ảnh hưởng bởi thái độ tình dục của những người mà họ thường qua lại quan hệ hơn trong các quyết định tình dục. - Phụ nữ học hành cao thích quan hệ theo những cách thức đa dạng hơn; việc học hành không gây ra nhiều khác biệt với đàn ông. Tại sao khuynh hướng tình dục của phụ nữ lại có vẻ yếu hơn và dễ bị ảnh hưởng hơn đàn ông? Một số giả thiết cho rằng điều này liên quan đến việc quyền lực của đàn ông trong xã hội lớn hơn hay những mong đợi khác nhau của đàn ông và đàn bà về sex. Laumann thiên về cách lý giải liên hệ chặt chẽ với thế giới sinh học xã hội. "Đàn ông có mọi động cơ thúc đẩy họ quan hệ để truyền giống", Laumann nói. Trái lại, phụ nữ phải chọn lựa bạn tình cẩn thận vì họ chính là những người sẽ có thai và cuối cùng là chăm sóc bọn trẻ. Chính họ sẽ là người làm hòa hợp mối quan hệ vì họ muốn bạn tình sẽ luôn ở bên cạnh để cùng chăm sóc bọn trẻ, họ cũng muốn lựa chọn người đàn ông có đầy đủ vật chất vì người đó sẽ có khả năng tốt hơn trong việc dưỡng dục đứa bé. Phụ nữ ít chọn con đường trực tiếp Đàn ông và đàn bà có những cách rất khác nhau để đi tới đam mê tình dục. “Tôi thường nghe phụ nữ kể trong văn phòng của mình rằng đam mê khởi nguồn từ đôi tai nhiều hơn là giữa đôi chân”, Esther Perel, chuyên gia trị liệu tâm lý ở New York nói. “Phụ nữ cần một cốt truyện cho thiên tiểu thuyết diễm tình của họ. Hơn cả việc phải nhanh chóng đi đến đích, họ chậm rãi đốt lên ngọn lửa đam mê”. Đam mê của phụ nữ “phụ thuộc vào bối cảnh nhiều hơn, chủ quan hơn, chủ yếu dựa vào những cảm xúc của họ”. Đàn ông trái lại, không cần nhiều trí tưởng tượng đến vậy, Perel nói, khi mà tình dục của họ đơn giản và trực tiếp hơn. Điều đó không có nghĩa là đàn ông không tìm kiếm tình yêu, quan hệ tình cảm sâu kín, và sự mật thiết của mối quan hệ giống phụ nữ? Họ chỉ nhìn vai trò của sex theo cách khác. "Phụ nữ muốn nói chuyện trước, gắn kết hai người trước rồi mới nghĩ đến sex", Perel lý giải. “Với đàn ông, sex chính là mối liên hệ. Sex chính là ngôn ngữ người đàn ông dùng để biểu lộ mặt yêu đương yếu đuối của họ”, Perel nói “Đó chính là ngôn ngữ của họ biểu lộ mối quan hệ mật thiết”. Phụ nữ trải nghiệm 'cực khoái' khác với đàn ông Trong khi các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nỗ lực định hướng những vấn đề như tìm ra sự khác biệt trong chất lượng cực khoái của nam và nữ là rất khó khăn và nhiều khi nhầm lẫn, họ có thể tìm ra cơ số cho biết đàn ông và phụ nữ mất bao nhiêu thời gian để đạt đến cực khoái. "Đàn ông trung bình cần 4 phút kể từ lúc bắt đầu đến khi xuất tinh còn phái yêu thường cần khoảng 10 - 11 phút để đạt cực khoái - nếu họ có thể đạt đến đó", theo Laumann. Sự khác biệt nữa giữa hai giới là khi quan hệ, thông thường họ đạt đến cực khoái bao nhiêu lần. Theo đàn ông, 75% nói họ thường xuyên đạt cực khoái trong khi đó chỉ có 26% đạt đến trạng thái này. Và không chỉ khác biệt trong thực tế mà cả trong nhận thức cũng vậy. Trong khi người đàn bà cho biết số lần họ đạt cực khoái ít ỏi thì bạn tình nam của họ lại tin rằng họ đạt cực khoái 45% số lần quan hệ.
Differences in male and female sexual orientation Experts say that men have sexual orientation based on physiological satisfaction, while women are more diverse. According to , many studies have shown that men not only have stronger sexual orientation than women, but are also much more outspoken. On the contrary, women's sexual inspiration is very difficult to bind. Women place more value on any emotional bond than mere sexual satisfaction. But women are also heavily influenced by cultural and social factors. “Women's sexual needs are extremely sensitive to environment and context,” said Edward O. Laumann, associate professor, lecturer in sociology at the University of Chicago and lead author of an investigation into women's sexual habits. The social organization of sex: sexual habits in America". Men think about sex more Most adult men under 60 think about sex at least once a day, Laumann concludes. Meanwhile, only 1/4 of women reach this frequency. Depending on the age of both sexes, they gradually reduce their sexual fantasies, but men still desire them twice as much as women. In a study comparing sexual orientation between the sexes, Roy Baumeister, a social psychologist at the University of Florida, found that men are more susceptible to temporary sexual arousal depending on the frequency and variety of sex. more than women. Men seek sex more hungrily than women “Men crave sex more often than women at the beginning of the relationship, in the middle of the relationship, and for many years afterward,” Baumeister concluded after reviewing many surveys of men and women. "This is not just true for heterosexual people." He said men who have sex with men also have more sex than lesbians at each stage of the relationship. Men also said they wanted more sexual partners in their lives and were more interested in occasional affairs. Men are more likely to seek sex even when the relationship is frowned upon or even outlawed. About two-thirds of men say they masturbate, but about half of them say they feel guilty about it, Laumann said. In contrast, about 40% of women said they "masturbated" and the frequency was lower than men. - Women's sexual attitudes (and their desires for this) are more diverse and change more over time than men's. - Women are easily influenced by sexual attitudes of those with whom they are more likely to be reciprocal in their sexual decisions. - Highly educated women prefer to have sex in more diverse ways; Education doesn't make much of a difference for men. Why do women's sexual orientation seem weaker and more easily influenced than men's? Some theorize that this has to do with men's greater power in society or the different expectations men and women have about sex. Laumann favors an explanation closely related to the sociobiological world. "Men have every incentive to have sex to propagate," Laumann said. Women, on the other hand, must choose their partners carefully because they are the ones who will get pregnant and ultimately take care of the children. They will be the ones to harmonize the relationship because they want their partner to always be by their side to take care of the children. They also want to choose a man who has enough material resources because that person will have better abilities. in raising the child. Women rarely choose the direct route Men and women have very different ways to achieve sexual passion. “I often hear women say in my office that passion originates more in the ears than between the legs,” says Esther Perel, a psychotherapist in New York. “Women need a plot for their romance novels. Rather than quickly reaching their destination, they slowly ignite the fire of passion." Women's passion "depends on the context more, is more subjective, mainly based on their emotions". Men, on the other hand, don't need as much imagination, Perel says, as their sexuality is simpler and more direct. Does that mean that men don't seek love, intimacy, and relationship intimacy just like women do? They just look at the role of sex differently. "Women want to talk first, bond with two people first, then think about sex," Perel explained. “For men, sex is connection. Sex is the language men use to express their vulnerable love side," Perel said. "It is their language to express their intimate relationship." Women experience 'orgasm' differently than men While researchers have found that attempts to navigate questions such as differences in the quality of male and female orgasms are difficult and often confusing, they have been able to find a baseline for know how long it takes men and women to reach orgasm. "The average man needs 4 minutes from start to ejaculation, and lovers usually need about 10-11 minutes to reach orgasm - if they can get there," according to Laumann. Another difference between the two sexes is when they have sex, how many times they usually reach orgasm. According to men, 75% said they regularly orgasm while only 26% did. And not only is there a difference in reality but also in perception. While women reported that they had few orgasms, their male partners believed that they had orgasms 45% of the time.
medlatec
Sàng lọc trước sinh vào tuần bao nhiêu để đảm bảo kết quả chính xác nhất? Xét nghiệm sàng lọc trước sinh là tập hợp một chuỗi các xét nghiệm được thực hiện trong toàn bộ quá trình mang thai của người mẹ. Mục đích của các xét nghiệm này để xác định nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh ở trẻ. Sàng lọc trước sinh có ý nghĩa gì? Sàng lọc trước sinh là một chuỗi những kiểm tra, xét nghiệm trong toàn bộ thai kỳ của người mẹ để có thể nắm bắt tình hình sức khỏe của thai nhi. Với mục đích cụ thể là xác định nguy cơ mắc những dị tật bẩm sinh ở bé, sàng lọc trước sinh được thực hiện bởi nhiều phương pháp. Mặc dù vậy, các phương pháp vẫn có sự liên kết và hợp thành hai nhóm chính là sàng lọc trước sinh không xâm lấn và sàng lọc trước sinh có xâm lấn. Trong quá trình thực hiện sàng lọc, nếu kết quả cuối cùng đưa ra kết luận rằng thai nhi dương tính với các dị tật bẩm sinh do việc bất thường hoặc rối loạn các nhiễm sắc thể, người mẹ sẽ được các bác sỹ định hướng tiến hành những xét nghiệm tiếp theo. Tuy nhiên, không thể khẳng định chắc chắn rằng các kết quả đưa ra chính xác tuyệt đối vì có nhiều trường hợp sau khi được kết luận dương tính với dị tật và tiến hành các xét nghiệm tiếp theo lại thấy thai nhi hoàn toàn bình thường. Vậy sự sai lệch kết quả đó có bị chi phối bởi nhiều yếu tố liên quan, trong đó có thời gian thực hiện xét nghiệm rất quan trọng. Sàng lọc trước sinh vào tuần bao nhiêu để đạt hiệu quả nhất? 2. Sàng lọc trước sinh vào tuần bao nhiêu đảm bảo kết quả nhất Hiện nay, có rất nhiều phương pháp xét nghiệm sàng lọc trước sinh để mẹ bầu có thể lựa chọn như: Siêu âm, Double test, NIPT hay Triple test,... Tuy nhiên, với mỗi phương pháp sẽ có thời gian thực hiện được quy định cụ thể. Vậy sàng lọc trước sinh vào tuần bao nhiêu để đạt hiệu quả nhất có phụ thuộc vào từng phương pháp hay không? Sàng lọc trước sinh vào tuần bao nhiêu trong tam cá nguyệt thứ nhất của thai kỳ (3 tháng đầu của thai kỳ) Trong 3 tháng đầu của thai kỳ khi bào thai bắt đầu hình thành, các xét nghiệm sàng lọc trước sinh có thể thực hiện là siêu âm, Double test và NIPT. Siêu âm Siêu âm là một phương pháp rất gần gũi đối với mẹ bầu. Phương pháp này giúp chụp lại hình ảnh của thai nhi đồng thời cho kết quả đo các chỉ số về chiều dài đầu mông, cân nặng của bé,... qua đó xác định những bệnh về cấu trúc xương mà bé có thể gặp phải. Siêu âm cho kết quả chính xác khi mẹ bầu thực hiện vào tuần thứ 11 - 13 của thai kỳ. Xét nghiệm Double test Đây là phương pháp xét nghiệm dựa vào mẫu máu của người mẹ. Các bác sỹ sẽ thực hiện lấy mẫu máu của bà bầu sau đó đo nồng độ β - h CG tự do và PAPP - A trong máu kết hợp với kết quả đo chiều dài đầu mông, độ mờ da gáy của bé và chiều cao, cân nặng của bà bầu để tính toán kết quả. Nếu kết quả nguy cơ cao bà bầu sẽ tiếp tục thực hiện xét nghiệm NIPT hoặc chọc ối. Xét nghiệm NIPT Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT là phương pháp được thực hiện nhiều nhất hiện nay. Phương pháp này cho kết quả chuẩn xác về nguy cơ mắc các dị tật như Down, Edwards,... lên tới 99.99%. Câu hỏi xét nghiệm sàng lọc trước sinh vào tuần bao nhiêu khi thực hiện phương pháp NIPT đã được bác sỹ đánh dấu vào tuần thứ 10 của thai kỳ trở về sau. Sàng lọc trước sinh vào tuần bao nhiêu trong tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ (3 tháng đầu của thai kỳ) Các xét nghiệm được tiếp tục tiến hành trong tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ là xét nghiệm triple test và xét nghiệm chọc ối. Xét nghiệm Triple test Triple test có thể thực hiện ở tuần thứ 15 - 20 của thai kỳ để thu được kết quả chính xác nhất. Phương pháp này sẽ sử dụng AFP, hc G và Estriol để tiến hành xét nghiệm sau đó đưa ra câu trả lời thỏa đáng nhất về nguy cơ mắc dị tật bẩm sinh mà giai đoạn 3 tháng đầu thai phụ đã không thực hiện xét nghiệm sàng lọc Double test. Chọc ối Các mẹ bầu đang mang thai ở tuần thứ 16 - 24 của thai kỳ có thể thực hiện xét nghiệm chọc ối mà không tồn tại rủi ro. Với phương pháp này, các bác sỹ sẽ nhờ đến sự hỗ trợ thêm từ máy siêu âm và chích hút 20ml nước ối của bà bầu để tiến hành phân tích về nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh như Down hay Edwards,... 3. 4. Thực hiện sàng lọc trước khi sinh tại bệnh viện nào cho độ chính xác cao?
What week should prenatal screening occur to ensure the most accurate results? Prenatal screening tests are a series of tests performed throughout the mother's entire pregnancy. The purpose of these tests is to determine the child's risk of birth defects. What does prenatal screening mean? Prenatal screening is a series of checks and tests throughout the mother's entire pregnancy to understand the health status of the fetus. With the specific purpose of determining the baby's risk of birth defects, prenatal screening is performed using many methods. However, the methods are still linked and grouped into two main groups: non-invasive prenatal screening and invasive prenatal screening. During the screening process, if the final results conclude that the fetus is positive for birth defects due to chromosomal abnormalities or disorders, the mother will be directed by doctors to proceed. perform further tests. However, it is impossible to confirm with certainty that the results are absolutely accurate because there are many cases where after being diagnosed positive for malformations and conducting subsequent tests, the fetus is found to be completely normal. . So the difference in results is influenced by many related factors, including the very important time of testing. What week should prenatal screening be most effective? 2. What week of prenatal screening ensures the best results? Currently, there are many prenatal screening methods for pregnant mothers to choose from such as: Ultrasound, Double test, NIPT or Triple test,... However, each method will There is a specific implementation time specified. So, does prenatal screening at the most effective week depend on each method? Prenatal screening at what week in the first trimester of pregnancy (first 3 months of pregnancy) During the first 3 months of pregnancy when the fetus begins to form, prenatal screening tests that can be performed are ultrasound, Double test and NIPT. Supersonic Ultrasound is a very close method for pregnant mothers. This method helps capture images of the fetus and provides measurements of head-butt length, baby's weight, etc., thereby determining bone structure diseases that the baby may encounter. . Ultrasound gives accurate results when pregnant women perform it at 11 - 13 weeks of pregnancy. Double test This is a testing method based on the mother's blood sample. Doctors will take blood samples from pregnant women and then measure β - h levels Free CG and PAPP - A in the blood are combined with the results of measuring the head-butt length, the baby's nuchal translucency and the pregnant woman's height and weight to calculate the results. If the result is high risk, the pregnant woman will continue to perform the NIPT test or amniocentesis. NIPT test Non-invasive prenatal screening NIPT is the most commonly performed method today. This method gives accurate results on the risk of defects such as Down, Edwards,... up to 99.99%. The question of what week should the prenatal screening test be performed when performing the NIPT method has been marked by the doctor as being from the 10th week of pregnancy onwards. Prenatal screening at what week in the second trimester of pregnancy (first 3 months of pregnancy) Tests that continue to be conducted in the second trimester of pregnancy are triple test and amniocentesis test. Triple test Triple test can be performed at 15 - 20 weeks of pregnancy to obtain the most accurate results. This method will use AFP, hc G and Estriol to conduct the test and then give the most satisfactory answer about the risk of birth defects in the first 3 months of pregnancy when the woman did not perform the Double test screening test. Amniocentesis Pregnant mothers who are between 16 and 24 weeks of pregnancy can have an amniocentesis test without risk. With this method, doctors will rely on additional support from ultrasound and ultrasound machines Aspirate 20ml of amniotic fluid from a pregnant woman to analyze the risk of birth defects such as Down's or Edwards'... 3. 4. Which hospital is most accurate at performing prenatal screening?
medlatec
Cách xử lý nhồi máu cơ tim hiệu quả nhất Nhồi máu cơ tim là tình huống khẩn cấp nguy hiểm có thể đe dọa đến tính mạng. Vì vậy, việc xử lý kịp thời, hiệu quả khi phát bệnh là vô cùng quan trọng đối với việc bảo toàn mạng sống cho bệnh nhân và tránh những biến chứng không mong muốn. Cùng tìm hiểu các dấu hiệu nhận biết và cách xử lý nhồi máu cơ tim hiệu quả trong bài viết sau đây.  1. Dấu hiệu nhận diện bệnh nhồi máu cơ tim Nhồi máu cơ tim là tình trạng tắc nghẽn hoàn toàn gây hoại tử cơ tim. Thông thường, các triệu chứng của nhồi máu cơ tim thường xuất hiện rất đột ngột và rầm rộ. 1.1 Triệu chứng điển hình Đau ngực được coi là triệu chứng điển hình của các bệnh nhân nhồi máu cơ tim. Người bệnh có thể cảm thấy đau ngực dữ dội, cảm giác như bị bóp nghẹt, đè nặng. Cơn đau thường ở sau ức hoặc ngực trái, hướng lan lên cổ, hàm dưới,  vai trái, bờ trụ tay trái. Đôi khi, cơn đau lan xuống thượng vị nhưng không quá rốn. Thời gian đau thường kéo dài hơn 20 phút, không thuyên giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc. Đaukèm theo triệu chứng như: khó thở, vã mồ hôi. 2.2 Các triệu chứng ít gặp hơn Tuy đau ngực là triệu chứng điển hình của nhồi máu cơ tim, nhưng không phải lúc nào bệnh cũng biểu hiện triệu chứng này. Có trường hợp bệnh nhân gặp phải các triệu chứng ít phổ biến hơn như: – Mệt mỏi đột ngột mà không rõ nguyên nhân – Cảm thấy hồi hộp một cách bất thường – Đau bụng thượng vị – Nôn hoặc buồn nôn – Rối loạn ý thức – Choáng váng, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu Khi nhận thấy các dấu hiệu như đau ngực, khó thở, đột ngột mệt mỏi, choáng váng, vã mồ hôi,….cần nghĩ đến nhồi máu cơ tim và xử lý ngay. 2.3 Thời điểm và các đối tượng dễ bị nhồi máu cơ tim Nhồi máu cơ tim thường xảy ra vào buổi sáng, từ 6 – 11 giờ, nhất là 3 giờ đầu sau ngủ dậy. Cần đặc biệt chú ý thời điểm này trong ngày, đặc biệt là những người có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim như: – Nam giới trên 45 tuổi, nữ từ 55 tuổi trở lên – Những người có biểu hiện thừa cân, béo phì – Người ít vận động – Người nghiện thuốc lá – Thường xuyên cảm thấy căng thẳng, stress – Có bệnh nền: Tăng huyết áp, đái tháo đường, mỡ máu… 2. Xử lý khi bị nhồi máu cơ tim như thế nào? 2.1 Xử lý nhồi máu cơ tim tại chỗ Khi thấy bản thân hoặc người nhà triệu chứng bị nhồi máu cơ tim, việc đầu tiên bạn cần làm là gọi ngay cấp cứu để đưa bệnh nhân đến bệnh viện. Ở đó, các bác sĩ có chuyên môn cùng các phương tiện sẽ giúp điều trị hiệu quả.  Trong lúc chờ đợi xe cấp cứu, bạn có thể thực hiện các biện pháp sơ cấp cứu sau: + Dừng ngay việc đang làm + Ngồi nghỉ ngơi hoặc nằm theo tư thế nằm nghiêng 75 độ so với mặt đất, đầu gối co (còn gọi là tư thế nửa nằm nửa ngồi) + Thả lỏng vai và cánh tay, nhắm mắt, hít thở nhẹ nhàng bằng mũi. Chú ý không cố hít sâu hoặc nín hơi vì làm như vậy có thể gây căng thẳng và khiến tim bị mệt. + Nới lỏng trang phục như quần áo, khăn, cà vạt… + Nếu có sẵn Nitroglycerin, ngậm ngay 1 viên dưới lưỡi hoặc xịt dưới lưỡi 2 lần. Nếu sau 5 phút vẫn chưa thấy cơn đau ngực thuyên giảm có thể dùng thêm một liều nữa. + Nhai 1 viên Aspirin dạng nén hoặc uống dạng sủi để phòng cục máu đông Lưu ý tất cả các loại thuốc này đều phải được bác sĩ kê đơn trong quá trình điều trị.  Khi phát hiện người bị nhồi máu cơ tim, cần gọi cấp cứu ngay và thực hiện ép tim hoặc hô hấp nhân tạo nếu người bệnh bất tỉnh. + Trường hợp người bệnh còn tỉnh: Cần để người bệnh nằm ở tư thế nửa nằm nửa ngồi ở nơi thoáng đãng. Nhẹ nhàng động viên, tránh nói to hay hỏi quá nhiều làm người bệnh cảm thấy căng thẳng. Cho người bệnh uống aspirin hoặc nitroglycerin…nếu thuốc đó đã được bác sĩ kê trong đơn thuốc hàng ngày hoặc thuốc cấp cứu đã chỉ định trước. + Trường hợp người bệnh đã bất tỉnh hay không còn mạch: hãy ép tim ngoài lồng ngực hoặc hô hấp nhân tạo để người bệnh có thể thở được. Lưu ý, chỉ thực hiện các kỹ thuật sơ cứu này nếu bạn đã nắm rõ và đã được huấn luyện thực hành. 2.2 Xử lý nhồi máu cơ tim ở bệnh viện Khi đến bệnh viện, người bệnh sẽ được cấp cứu bằng các biện pháp sau: – Khử rung, chuyển nhịp, đặt máy tạo nhịp, sử dụng máy thở trong cấp cứu các rối loạn nhịp tim do nhồi máu cơ tim – Đặt máy thở hiện đại, màn hình theo dõi đầy đủ các thông số… – Sử dụng máy hạ thân nhiệt cho bệnh nhân hôn mê sau ngừng tim do nhồi máu cơ tim – Thực hiện các chẩn đoán cận lâm sàng như xét nghiệm men tim, X-quang, siêu âm, chụp CT mạch vành để kiểm tra loại nhồi máu cơ tim cũng như sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, từ đó đưa ra phương án cấp cứu kịp thời.  Khi vào viện, bạn sẽ được làm các xét nghiệm, chụp chiếu để quyết định phương pháp điều trị phù hợp. Thông thường, bệnh nhân sẽ được sử dụng một số loại thuốc và can thiệp khác giúp ổn định huyết áp, nhịp, mạch, tái tưới máu động mạch vành… giúp xử lý cục máu đông, ngăn chặn vùng hoại tử cơ tim lan rộng. Có thể thấy, xử lý nhồi máu cơ tim có ý nghĩa quyết định đối với bệnh nhân. Nhờ nắm được và thực hiện đúng, kịp thời những bước sơ cấp cứu đơn giản, chúng ta đã có thể tăng thêm cơ hội sống cho chính mình và những người thân. Đừng quên theo dõi sức khỏe của mình và điều trị tích cực các bệnh lý nguy cơ để phòng tránh nhồi máu cơ tim. 
The most effective way to treat myocardial infarction A heart attack is a dangerous emergency that can be life-threatening. Therefore, timely and effective treatment when the disease occurs is extremely important to preserve the patient's life and avoid unwanted complications. Let's learn about the signs and how to effectively treat a heart attack in the following article. 1. Signs of myocardial infarction Myocardial infarction is a condition of complete blockage causing myocardial necrosis. Usually, symptoms of a myocardial infarction often appear very suddenly and loudly. 1.1 Typical symptoms Chest pain is considered a typical symptom of myocardial infarction patients. Patients may feel severe chest pain, feeling like they are being squeezed or weighed down. The pain is usually behind the sternum or left chest, spreading to the neck, lower jaw, left shoulder, and left arm. Sometimes, the pain spreads to the epigastrium but not beyond the navel. The pain usually lasts more than 20 minutes and is not relieved by rest or medication. Pain accompanied by symptoms such as: difficulty breathing, sweating. 2.2 Symptoms are less common Although chest pain is a typical symptom of myocardial infarction, the disease does not always present this symptom. There are cases where patients experience less common symptoms such as: – Sudden fatigue without clear cause – Feeling unusually nervous – Epigastric abdominal pain – Vomiting or nausea – Disorders of consciousness – Dizziness, dizziness, even fainting When you notice signs such as chest pain, difficulty breathing, sudden fatigue, dizziness, sweating, etc., you should think about myocardial infarction and treat it immediately. 2.3 Time and subjects susceptible to myocardial infarction Myocardial infarction often occurs in the morning, from 6 to 11 a.m., especially in the first 3 hours after waking up. Special attention should be paid at this time of day, especially for people at high risk of heart attack such as: – Men over 45 years old, women over 55 years old – People with signs of being overweight or obese – People who are sedentary - Smokers – Frequently feel tense and stressed – Have underlying disease: Hypertension, diabetes, blood fat... 2. How to handle a heart attack? 2.1 Local treatment of myocardial infarction When you see yourself or a family member showing symptoms of a heart attack, the first thing you need to do is immediately call emergency services to take the patient to the hospital. There, qualified doctors and equipment will help provide effective treatment. While waiting for an ambulance, you can perform the following first aid measures: + Stop what you are doing immediately + Sit and rest or lie down at a 75-degree angle to the ground, knees bent (also known as half-lying, half-sitting position) + Relax your shoulders and arms, close your eyes, and breathe gently through your nose. Be careful not to try to breathe deeply or hold your breath because doing so can cause stress and tire your heart. + Loosen clothing such as clothes, scarves, ties... + If Nitroglycerin is available, immediately take 1 tablet under the tongue or spray under the tongue 2 times. If after 5 minutes the chest pain is still not relieved, you can take another dose. + Chew 1 Aspirin tablet or take effervescent form to prevent blood clots Note that all of these medications must be prescribed by a doctor during treatment. When detecting a person having a heart attack, call emergency services immediately and perform chest compressions or artificial respiration if the patient is unconscious. + In case the patient is still conscious: The patient needs to lie in a half-lying, half-sitting position in an airy place. Gently encourage, avoid speaking loudly or asking too many questions, making the patient feel stressed. Give the patient aspirin or nitroglycerin... if that medicine has been prescribed by the doctor in a daily prescription or pre-specified emergency medicine. + In case the patient is unconscious or has no pulse: perform chest compressions or artificial respiration so the patient can breathe. Note, only perform these first aid techniques if you clearly understand them and have been trained in practice. 2.2 Handling myocardial infarction in the hospital When arriving at the hospital, the patient will be treated with the following emergency measures: – Defibrillation, cardioversion, pacemaker placement, ventilator use in emergency arrhythmia treatment due to myocardial infarction – Install a modern ventilator, a screen to monitor all parameters... – Using a hypothermia machine for patients in a coma after cardiac arrest due to myocardial infarction – Perform paraclinical diagnoses such as cardiac enzyme tests, X-rays, ultrasound, and coronary CT angiography to check the type of myocardial infarction as well as the patient's overall health, thereby providing a plan. timely emergency treatment. When you enter the hospital, you will have tests and scans to decide on the appropriate treatment method. Normally, patients will be given a number of medications and other interventions to help stabilize blood pressure, rhythm, pulse, coronary artery reperfusion... to help handle blood clots and prevent myocardial necrosis from spreading. . It can be seen that treating myocardial infarction is decisive for the patient. By understanding and correctly and promptly implementing simple first aid steps, we can increase the chances of life for ourselves and our loved ones. Don't forget to monitor your health and actively treat risk diseases to prevent myocardial infarction.
thucuc
Nguyên nhân gây đổ mồ hôi trộm ở trẻ và cách chữa hiệu quả Đổ mồ hôi trộm ở trẻ là một tình trạng thường gặp và khiến nhiều bà mẹ lo lắng. Vậy đó đơn thuần là do bé bị nóng hay chính là một dấu hiệu cảnh báo bệnh lý và cách chữa trị như thế nào? Mời bạn cùng tham khảo thông tin trong bài viết dưới đây. 1. Mồ hôi trộm ở trẻ là gì? Trước hết, bạn có thể hiểu, mồ hôi trộm là hiện tượng cơ thể bị ra mồ hôi không liên quan đến các yếu tố thời tiết bên ngoài, dù trời nóng hay lạnh. Hiện tượng này chỉ xảy ra khi trẻ ngủ, thường xuất hiện vào ban đêm. Mọi lứa tuổi đều có thể gặp phải nhưng tỉ lệ trẻ em bị đổ mồ hôi trộm nhiều hơn người lớn. Mồ hôi trộm bao gồm các thành phần như nước, muối và các chất cặn bã. Trong đó, nước chiếm đến hơn 90%. Chính vì thế, nếu thường xuyên gặp phải tình trạng này, cơ thể của trẻ sẽ bị mất đi một lượng nước và muối rất lớn, dẫn tới mệt mỏi, và dần dần là suy kiệt. Có 2 loại mồ hôi trộm là Mồ hôi trộm sinh lý và Mồ hôi trộm bệnh lý. - Mồ hôi trộm sinh lý Ở trẻ, sự trao đổi chất diễn ra mạnh hơn so với người lớn và hiện tượng đổ mồ hôi trộm nhiều hơn chính là cách để cơ thể của bé được tỏa nhiệt. Trong trường hợp này, mồ hôi trộm không gây tác động xấu đến sức khỏe của trẻ. - Mồ hôi trộm bệnh lý Tình trạng này thường xuất hiện ở trẻ mắc một số bệnh như còi xương,... . Dấu hiệu nhận biết là trẻ đổ mồ hôi rất nhiều nhưng không phải do yếu tố thời tiết, môi trường, đặc biệt khi bú mẹ hoặc sau khi ngủ, bé đổ mồ hôi rất nhiều. Bên cạnh hiện tượng đổ mồ hôi, trẻ còn có những biểu hiện khác như ăn uống kém, đầu xương to, ngực nhô,… Những nơi thường xuất hiện tình trạng đổ mồ hôi trộm ở trẻ nhiều nhất là vùng lưng, trán, nách, hay bàn tay, bàn chân,… 2. Nguyên nhân gây đổ mồ hôi trộm ở trẻ Nếu trẻ thường xuyên bị đổ mồ hôi trộm sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến sức khỏe. Vì thế, cha mẹ phải đặc biệt lưu ý và theo dõi trẻ, cần đưa trẻ đi khám sớm để tìm ra nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả. Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp: - Thiếu vitamin D Ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh, khi xương của trẻ đang được phát triển mạnh, nếu bị thiếu vitamin D cũng sẽ dẫn tới trẻ đổ mồ hôi trộm nhiều. Đặc biệt, một số trẻ sinh non, bị nhẹ cân, còi xương, rối loạn tiêu hóa hay mắc những bệnh nhiễm khuẩn thì cũng dẫn tới thiếu vitamin D và bị đổ mồ hôi trộm. Biểu hiện của trẻ là đổ mồ hôi nhiều ở vùng trán, ngay cả khi thời tiết lạnh - Chứng tăng tiết mồ hôi Bạn có thể đã biết về chứng tăng tiết mồ hôi ở người lớn với biểu hiện là bàn tay và bàn chân hay dính ướt do thường xuyên bị ra mồ hôi. Hội chứng này cũng có thể gặp ở trẻ nhỏ. Nghĩa là khi ở trong căn phòng mát mẻ, thoáng đãng, nhưng trẻ vẫn tiết nhiều mồ hôi. - Mắc bệnh tim bẩm sinh Các bậc phụ huynh lưu ý, nếu hiện tượng mồ hôi trộm ở trẻ không chỉ xảy ra trong khi ngủ mà còn diễn ra trong các hoạt động khác thì nguyên nhân có thể đến từ các bệnh lý về tim mạch. - Chứng ngưng thở khi ngủ Những trẻ sinh non có thể gặp phải chứng ngưng thở khi ngủ. Hiện tượng này có thể kéo dài trong khoảng 20 giây, khi đó da bé tái nhợt kèm theo tiếng thở khò khè và cơ thể bé tiết ra nhiều mồ hôi. - Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh SIDS Trường hợp bé ngủ trong phòng quá nóng bức, không khí ngột ngạt sẽ có thể dẫn tới hội chứng đột tử SIDS. Phòng ngủ quá bí, khiến bé ngủ li bì, ra mồ hôi trộm nhiều và có thể ngừng thở. 3. Cách khắc phục tình trạng đổ mồ hôi trộm ở trẻ Để khắc phục tình trạng đổ mồ hôi trộm cho bé, cha mẹ có thể áp dụng các phương pháp dưới đây: Bổ sung vitamin D: Có rất nhiều cách để bổ sung vitamin D. Cha mẹ có thể cho bé tắm nắng buổi sáng vào các khung giờ 6 đến 9 giờ (mùa hè) và từ 9 đến 10 giờ (mùa đông). Lưu ý, chỉ để da của bé tiếp xúc với ánh sáng, không nên cho mắt trẻ tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Để cơ thể trẻ luôn mát mẻ, thoải mái: Tạo không gian rộng, thoáng mát và phòng ngủ không bí bách, ngột ngạt. Giúp trẻ vệ sinh sạch sẽ và bổ sung đủ lượng nước cần thiết cho cơ thể. Đặc biệt quan tâm đến chế độ dinh dưỡng: Chế độ dinh dưỡng là yếu tố quan trọng. Phụ huynh nên cho trẻ ăn các loại rau củ quả có tính mát như bí đao, cam, rau má, cải ngọt,… Không nên cho trẻ ăn các loại thực phẩm nóng, chứa nhiều dầu mỡ để tránh ra nhiều mồ hôi, khiến trẻ ngứa và nổi mụn. Nên đưa trẻ đi khám nếu hiện tượng mồ hôi trộm ở trẻ kéo dài kèm theo một số những biểu hiện nghiêm trọng như sốt, chậm mọc răng, chậm đi, thóp đầu chậm liền,… để được các bác sĩ điều trị kịp thời Bên cạnh đó, bệnh viện còn có nhiều chi nhánh tại nhiều tỉnh thành trên cả nước, nổi bật với gói dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tại nhà, mang đến nhiều tiện ích cho khách hàng. Bạn không phải chờ đợi, mất thời gian nhưng vẫn nhận được kết quả xét nghiệm chính xác và đồng thời được các chuyên gia hàng đầu tư vấn về sức khỏe.
Causes of night sweating in children and effective treatments Night sweating in children is a common condition and makes many mothers worry. So is it simply because the baby is hot or is it a warning sign of illness and how to treat it? Please refer to the information in the article below. 1. What is night sweats in children? First of all, you can understand that night sweats are a phenomenon in which the body sweats unrelated to external weather factors, whether it is hot or cold. This phenomenon only occurs when the child sleeps, usually at night. All ages can experience it, but children suffer from night sweats more often than adults. Night sweat includes components such as water, salt and residue. Of which, water accounts for more than 90%. Therefore, if this condition often occurs, the child's body will lose a large amount of water and salt, leading to fatigue, and gradually exhaustion. There are 2 types of night sweats: physiological night sweats and pathological night sweats. - Physiological night sweats In children, metabolism is stronger than in adults and more night sweating is a way for the baby's body to radiate heat. In this case, night sweats do not have a negative impact on the child's health. - Pathological night sweats This condition often appears in children with certain diseases such as rickets,... . The telltale sign is that the baby sweats a lot but it is not due to weather or environmental factors, especially when breastfeeding or after sleeping, the baby sweats a lot. Besides sweating, children also have other symptoms such as poor appetite, large bone heads, protruding breasts, etc. The most common places where night sweating occurs in children are the back, forehead, and armpits. , or hands, feet,... 2. Causes of night sweats in children If children often sweat at night, it will greatly affect their health. Therefore, parents must pay special attention and monitor their children, and need to take them to the doctor early to find the cause and effective remedies. Here are some common causes: - Vitamin D deficiency In young children, especially newborns, when their bones are developing strongly, vitamin D deficiency will also lead to excessive night sweating. In particular, some children are born prematurely, have low birth weight, have rickets, have digestive disorders or have infectious diseases, which also lead to vitamin D deficiency and night sweats. The child's symptom is heavy sweating on the forehead, even in cold weather - Hyperhidrosis You may already know about hyperhidrosis in adults, which is characterized by sticky hands and feet due to frequent sweating. This syndrome can also occur in young children. This means that even though the child is in a cool, airy room, he still sweats a lot. - Congenital heart disease Parents should note that if night sweating in children occurs not only during sleep but also during other activities, the cause may be cardiovascular diseases. - Sleep apnea Premature babies may experience sleep apnea. This phenomenon can last for about 20 seconds, at which time the baby's skin turns pale with wheezing sounds and the baby's body secretes a lot of sweat. - Sudden infant death syndrome SIDS If your baby sleeps in a room that is too hot or stuffy, it can lead to SIDS. The bedroom is too stuffy, causing the baby to sleep a lot, sweat a lot and possibly stop breathing. 3. How to overcome night sweating in children To overcome night sweating in babies, parents can apply the following methods: Supplement vitamin D: There are many ways to supplement vitamin D. Parents can let their babies bask in the morning sun from 6 to 9 a.m. (summer) and from 9 to 10 a.m. (winter). Note, only expose your baby's skin to light, do not expose your baby's eyes to direct sunlight. To keep children's bodies cool and comfortable: Create a large, airy space and a bedroom that is not stuffy or stuffy. Help children clean and supplement the necessary amount of water for the body. Pay special attention to nutrition: Nutrition is an important factor. Parents should feed children cool fruits and vegetables such as squash, oranges, pennywort, bok choy, etc. Do not feed children hot foods that contain a lot of fat to avoid excessive sweating, causing Children itch and get pimples. You should take your child to the doctor if night sweats persist for a long time and are accompanied by serious symptoms such as fever, slow teething, slow walking, slow healing of the fontanel, etc. to get timely treatment from doctors. In addition, the hospital also has many branches in many provinces and cities across the country, featuring an at-home sample collection service package, bringing many conveniences to customers. You don't have to wait or waste time but still receive accurate test results and receive health advice from leading experts.
medlatec
Muỗi đốt gây ra bệnh gì? Nguy hiểm ra sao? Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO), hàng năm trên toàn thế giới có tới 750 nghìn người chết do các bệnh lây truyền từ muỗi. Phần lớn trong đó là trẻ em. 1. Muỗi đốt gây ra bệnh gì? 1.1 Bệnh do virus Zika Virus Zika là căn bệnh truyền nhiễm do muỗi Aedes là vật chủ trung gian mang mầm bệnh truyền sang người. Đa số các trường hợp nhiễm virus Zika được xác định chỉ xuất hiện triệu chứng nhẹ và vừa, đôi khi người mắc còn không bộc lộ triệu chứng. Vì vậy, nhiều trường hợp không thể xác định được đã mắc virus Zika. Virus Zika đe dọa tới sức khỏe mẹ bầu, có thể dẫn tới sảy thai. Nhiều trường hợp ghi nhận virus Zika gây bệnh đầu nhỏ (một tình trạng não bẩm sinh) và cũng là nguyên nhân có thể dẫn tới tử vong. 1.2 Sốt rét Là một dạng bệnh lý nguy hiểm, sốt rét được gây ra bởi Plasmodium (tên một loại ký sinh trùng sốt rét). Bệnh dễ dàng lây lan từ cơ thể người sang người qua các vết đốt của muỗi cái Anophen. 1.3 Sốt xuất huyết Dengue Muỗi Aedes Aegypti hay còn có tên gọi khác là muỗi vằn. Loại muỗi này gây ra bệnh sốt xuất huyết Dengue truyền nhiễm sang con người. Nhiều biến chứng nguy hiểm có thể sẽ xảy đến khi mắc sốt xuất huyết nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời như: hôn mê, xuất huyết não, suy đa tạng,... 1.4 Sốt vàng da Sốt vàng da là một bệnh nhiễm vi rút cấp tính (thời gian ngắn), do muỗi bị nhiễm bệnh lây lan. Sở dĩ được gọi là sốt vàng da là bởi người bệnh có thể sẽ bị vàng mắt và vàng da. Đây vốn là căn bệnh nhiễm trùng nguy hiểm, gây sốt xuất huyết suy đa phủ tạng,... Một số trường hợp bị đe dọa tới tính mạng và dẫn đến tử vong. 1.5 Bệnh sốt Rift Valley Bệnh sốt Rift Valley là bệnh có thể xảy ra ở cả người và động vật khi bị muỗi đốt. Phần lớn bệnh sốt này chỉ gây ra các cảm giác như cúm nhẹ. Nhưng nếu không được điều trị kịp thời sẽ dẫn đến nhiều biến chứng ở mắt, não rồi dẫn đến các căn bệnh khác như sốt xuất huyết, thậm chí là tử vong. 1.6 Sốt Chikungunya Sốt Chikungunya lay lan trung gian thông qua con muỗi truyền bệnh có chứa virus chikungunya. Một số triệu chứng thường gặp của căn bệnh này là nôn mửa, nhức đầu, đau khớp, cứng gáy, co giật,... 1.7 Viêm não Murray Valley Viêm não Murray Valley là một căn bệnh hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm do muỗi đốt gây ra. Chúng tác động trực tiếp đến các dây thần kinh não, mô não gây triệu như đầu, co giật, cứng gáy,... 1.8 Dirofilaria immitis Dirofilaria immitis cũng là một căn bệnh nghiêm trọng đe dọa tới tính mạng con người. Tình trạng này xuất phát từ các vết cắn của muỗi mà trong đó có chứa các ấu trùng giun tròn. Hiểu nôm na chúng được gây ra bởi sự kết hợp giữa giun tròn và muỗi. 1.9 Viêm não Nhật Bản Muỗi đốt còn gây ra Viêm não Nhật Bản. Hầu hết người mắc đều là nhóm trẻ em dưới 5 tuổi. Các triệu chứng của bệnh này rất rõ ràng: Nhức đầu và sốt cao. Phát âm bị rối loạn; khàn tiếng, liệt chi, liệt màn hầu, khó nuốt, khó thở. Tiêu chảy và thường xuyên nôn mửa. Dễ đi vào cơn hôn mê, đờ đẫn, không có ý thức. Tăng trương lực cơ, cổ gượng,… Ngoài ra, viêm Não Nhật Bản còn gây ra nhiều biến chứng như viêm phổi, suy kiệt, suy hô hấp,... Hiện tại căn bệnh này vẫn chưa có phương pháp điều trị cụ thể nhưng đã có một số loại vắc-xin để phòng ngừa bệnh hiệu quả. 2. Làm thế nào để tránh bị muỗi đốt? Muỗi đốt gây ra rất nhiều bệnh nguy hiểm, hầu hết trong số đó đều không có vắc xin phòng ngừa hoặc phương pháp điều trị cụ thể. Vậy nên, bạn cần biết một số cách để tránh, hạn chế bị muỗi đốt, qua đó phòng ngừa nguy cơ mắc bệnh. Một số cách đó là: Vệ sinh nhà cửa, khử trùng thường xuyên. Mắc màn trước khi đi ngủ (kể cả ban ngày). Mặc các loại quần áo sáng màu. Sử dụng các loại kem chống muỗi. Tránh những nơi bụi rậm tập trung nhiều muỗi vào các khung giờ như chiều tối hoặc sáng sớm. Không để ao tù nước đọng xung quanh nhà, dọn dẹp thường xuyên vườn cỏ. 3.1 Sốt xuất huyết có phải do muỗi vằn đốt không? Muỗi vằn là trung gian truyền bệnh nên khi bị chích có thể bạn sẽ bị sốt xuất huyết. Bởi muỗi hút máu từ người nhiễm bệnh mang mầm bệnh đốt người bình thường. Từ đó, lây lan virus phát tán bệnh sốt xuất huyết. 3.2 Đối tượng nào dễ mắc sốt rét? Sốt rét là căn bệnh thường thấy được gây ra bởi các vết muỗi chích. Đối tượng dễ mắc sốt rét thường là những người di cư tự do, ngủ rẫy, nhà cửa tạm bợ,... Hay là những người cư trú trong những nơi có điều kiện sinh sống tồi tàn, nhiều cây cối tích tụ muỗi. Nếu duy trì tình trạng như vậy, những người này không chỉ dễ mắc sốt rét mà còn mắc các căn bệnh nguy hiểm khác nữa liên quan tới muỗi đốt. 3.3 Muỗi chích có làm lây nhiễm virus SARS-Co V-2 không? Theo các nguồn tin từ tổ chức khoa học, y tế hàng đầu như ISS của Ý, WHO, IZSVe,... tính đến nay vẫn chưa thể chứng minh được muỗi có thể làm lây lan virus SARS-Co V-2. Tuy nhiên, muỗi gây ra rất nhiều các căn bệnh khác nhau nên bạn cần phải phòng ngừa cẩn thận. Ngoài những cách phòng tránh bị muỗi đốt như đã chia sẻ ở trên, bạn cũng cần kết hợp nâng cao sức khỏe, bổ sung các vitamin, khoáng chất để tăng đề kháng cho cơ thể nhằm chống lại các tác nhân gây hại cho cơ thể.
What diseases do mosquito bites cause? How dangerous is it? According to the World Health Organization (WHO), every year around the world, up to 750 thousand people die from diseases transmitted by mosquitoes. Most of them are children. 1. What diseases do mosquito bites cause? 1.1 Disease caused by Zika virus Zika virus is an infectious disease transmitted to humans by Aedes mosquitoes, which are the intermediate hosts. Most cases of Zika virus infection have been identified as having only mild and moderate symptoms, sometimes the infected person does not show any symptoms. Therefore, many cases cannot be determined to have Zika virus. Zika virus threatens the health of pregnant women and can lead to miscarriage. Many cases have documented the Zika virus causing microcephaly (a congenital brain condition) and can also lead to death. 1.2 Malaria As a dangerous disease, malaria is caused by Plasmodium (name of a malaria parasite). The disease is easily spread from person to person through the bites of female Anopheles mosquitoes. 1.3 Dengue hemorrhagic fever The Aedes Aegypti mosquito is also known as the Aedes mosquito. This type of mosquito causes dengue hemorrhagic fever that is transmitted to humans. Many dangerous complications can occur when dengue fever is not detected and treated promptly such as: coma, brain hemorrhage, multiple organ failure,... 1.4 Yellow fever Yellow fever is an acute (short-lived) viral infection, spread by infected mosquitoes. The reason it is called yellow fever is because the patient may have yellow eyes and skin. This is inherently a dangerous infection, causing hemorrhagic fever, multi-organ failure,... In some cases it is life-threatening and leads to death. 1.5 Rift Valley fever Rift Valley fever is a disease that can occur in both humans and animals when bitten by mosquitoes. Most fevers cause only mild flu-like feelings. But if not treated promptly, it will lead to many complications in the eyes and brain, leading to other diseases such as dengue fever and even death. 1.6 Chikungunya Fever Chikungunya fever is spread through mosquitoes that carry the chikungunya virus. Some common symptoms of this disease are vomiting, headache, joint pain, stiff neck, convulsions,... 1.7 Murray Valley Encephalitis Murray Valley encephalitis is a rare but extremely dangerous disease caused by mosquito bites. They directly affect the brain nerves and brain tissue, causing symptoms such as headaches, convulsions, stiff neck,... 1.8 Dirofilaria immitis Dirofilaria immitis is also a serious disease that threatens human life. This condition comes from mosquito bites that contain roundworm larvae. Simply put, they are caused by a combination of roundworms and mosquitoes. 1.9 Japanese encephalitis Mosquito bites also cause Japanese Encephalitis. Most of the infected people are children under 5 years old. The symptoms of this disease are very clear: Headache and high fever. Pronunciation is disturbed; hoarseness, limb paralysis, pharyngeal paralysis, difficulty swallowing, difficulty breathing. Diarrhea and frequent vomiting. Easy to fall into a coma, dull, unconscious. Increased muscle tone, stiff neck,... In addition, Japanese Encephalitis also causes many complications such as pneumonia, exhaustion, respiratory failure, etc. Currently, there is no specific treatment for this disease, but there are a number of vaccines. for effective disease prevention. 2. How to avoid mosquito bites? Mosquito bites cause many dangerous diseases, most of which have no vaccines or specific treatments. Therefore, you need to know some ways to avoid and limit mosquito bites, thereby preventing the risk of getting sick. Some ways are: Clean the house and disinfect regularly. Use mosquito nets before going to bed (even during the day). Wear light-colored clothes. Use mosquito repellent creams. Avoid bushy places where many mosquitoes gather during hours such as late afternoon or early morning. Do not leave stagnant water around the house, and clean the garden regularly. 3.1 Is dengue fever caused by mosquito bites? Aedes mosquitoes are disease vectors, so when bitten, you may get dengue fever. Because mosquitoes suck blood from infected people and carry pathogens that bite normal people. From there, the virus spreads and causes dengue fever. 3.2 Who is susceptible to malaria? Malaria is a common disease caused by mosquito bites. People susceptible to malaria are often people who migrate freely, sleep in the fields, live in temporary houses, etc. Or people who live in places with poor living conditions and lots of trees. mosquito accumulation. If this situation continues, these people will not only be susceptible to malaria but also other dangerous diseases related to mosquito bites. 3.3 Can mosquito bites transmit SARS-Co virus? V-2? According to sources from leading scientific and medical organizations such as Italy's ISS, WHO, IZSVe,... up to now, it has not been possible to prove that mosquitoes can spread the SARS-Co virus. V-2. However, mosquitoes cause many different diseases, so you need to be careful. In addition to the ways to prevent mosquito bites as shared above, you also need to combine improving your health, supplementing vitamins and minerals to increase the body's resistance to fight against agents that are harmful to the body. .
medlatec
Công dụng thuốc Telmiskaa 40 Thuốc Telmiskaa 40 thuộc nhóm thuốc tim mạch có thành phần chính là telmisartan. Thuốc thường được chỉ định để điều trị tăng huyết áp vô căn nhờ cơ chế đối kháng đặc hiệu thụ thể angiotensin II (loại AT1). 1. Công dụng của thuốc Telmiskaa 40 Thuốc Telmiskaa 40 có thành phần chính telmisartan là chất đối kháng đặc hiệu thụ thể angiotensin II loại AT1 và có hoạt tính đường uống. Telmisartan thay thế angiotensin II nhờ có ái lực rất cao tại vị trí gắn của chúng trên cơ chế thụ thể AT1 vốn chịu trách nhiệm trong hoạt tính angiotensin II. Telmisartan gắn trên thụ thể AT1 một cách chọn lọc và sự gắn kết này thường kéo dài. Telmisartan thường không có ái lực với các receptor khác bao gồm cả AT2. Ở người với liều 80mg telmisartan có thể ức chế hoàn toàn angiotensin II làm tăng huyết áp. Tác động ức chế này kéo dài 24 giờ và vẫn có thể xác định được sau 48 giờ. Sau liều telmisartan đầu tiên tác dụng hạ huyết áp sẽ dần dần và rõ rệt trong vòng 3 giờ. Thuốc Telmiskaa 40 thường được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác để điều trị tăng huyết áp vô căn. Các chống chỉ định của thuốc Telmiskaa 40 gồm có:Phụ nữ có thai 3 tháng cuối. Tắc mật. Viêm gan nặng. Bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Telmiskaa 40 2. Liều sử dụng của thuốc Telmiskaa 40 Thuốc Telmiskaa 40 được bào chế dưới dạng viên nang dùng đường uống với liều dùng cần được cá nhân hoá trong điều trị tăng huyết áp, cụ thể như sau:Liều uống khởi đầu: 40 mg/ngày. Bệnh nhân bị giảm thể tích mạch, rối loạn tắc nghẽn đường mật hoặc suy gan sử dụng telmisartan cần được điều trị dưới sự giám sát của chuyên gia y tế. Tác dụng hạ áp hầu hết sẽ rõ ràng trong vòng 2 tuần và tác dụng hạ huyết áp tối đa trong 4 tuần. Có thể tăng liều telmisartan lên 80 mg một lần/ngày nếu cần thiết để đạt được mục tiêu huyết áp mong muốn. Không nên dùng quá 40 mg Telmiskaa 40 trong một ngày ở bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình. Không có dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả của telmisartan ở trẻ em và thiếu niên. Không cần chỉnh liều ban đầu cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc bệnh nhân suy thận, bao gồm cả những bệnh nhân chạy thận nhân tạo. Tuy nhiên bệnh nhân chạy thận nhân tạo có thể bị hạ huyết áp tư thế đứng do đó cần được theo dõi huyết áp chặt chẽ. Telmisartan có thể dùng phối hợp với các thuốc lợi tiểu nhóm thiazid như hydrochlorothiazide. Các báo cáo về quá liều telmisartan còn khá hạn chế. Người bệnh ngộ độc liều telmisartan có thể có hạ huyết áp, mạch nhanh, chóng mặt mạch chậm, tăng creatinine huyết, suy thận cấp. Vì temisartan không thể loại bỏ bằng phương pháp thẩm phân nên phương pháp đề nghị là gây nôn hoặc rửa dạ dày. Than hoạt tính có thể có ích trong quá trình điều trị quá liều. 3. Tác dụng phụ của thuốc Telmiskaa 40 Ở một số bệnh nhân khi sử dụng thuốc Telmiskaa 40 có thể gặp các tác dụng phụ như:Nhiễm trùng đường hô hấp trên: nhiễm trùng hầu họng, nhiễm trùng đường tiết niệu bao gồm cả viêm bàng quang. Thiếu máu, tăng bạch cầu ái toan. Quá mẫn, shock phản vệTăng kali huyết. Trầm cảm, mất ngủ. Lo âu. Rối loạn thị giác. Chóng mặt. Tim nhịp nhanh. Hạ huyết áp tư thế đứngĐau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, buồn nôn. Tăng tiết mồ hôi, ngứa, ban daĐau cơ, đau lưng, đau thần kinh tọaĐau khớp, đau dây chằng. Suy thận cấp. DDau ngực, suy nhược. Tăng creatinine huyết 4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Telmiskaa 40: Một số lưu ý chung khi sử dụng thuốc Telmiskaa 40 gồm có:Không nên dùng Telmiskaa 40 cho phụ nữ mang thai trong suốt thai kỳ, khi được chẩn đoán mang thai nên ngừng điều trị chất đối kháng angiotensin II ngay và đổi sang một loại thuốc an toàn khác. Telmiskaa 40 không được dùng cho bệnh nhân rối loạn tắc mật hay suy gan nặng, vì telmisartan hầu hết thải trừ qua đường mật. Bệnh nhân bị hẹp động mạch thận 2 bên hay hẹp động mạch đến một vùng chức năng của thận nếu được điều trị thuốc tác động lên hệ renin- angiotensin- aldosterone sẽ làm tăng nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng. Khi sử dụng telmisartan ở bệnh nhân suy chức năng thận cần kiểm soát mức độ kali và creatinin huyết định kỳ. Hạ huyết áp hệ thống có thể xảy ra với bệnh nhân có sự giảm thể tích hay ion natri vì lợi tiểu quá mức, chế độ ăn muối hạn chế, tiêu chảy hay nôn mửa. Không dùng Telmiskaa 40 cho bệnh nhân cường aldosteron nguyên phát, vì nhìn chung sẽ không có đáp ứng với thuốc ức chế hệ renin- angiotensin. Telmisartan không được khuyên dùng cho bà mẹ đang cho con bú và nên đổi sang sử dụng những thuốc được cho là an toàn hơn 5. Các tương tác thuốc với Telmiskaa 40: Thuốc lợi tiểu, đặc biệt là nếu dùng liều cao với telmisartan có thể dẫn đến mất nước trong cơ thể và huyết áp thấp. Hiệu quả của telmisartan có thể giảm khi dùng chung với NSAIDs hay corticosteroids. Telmisartan có thể làm tăng hiệu quả hạ huyết áp của những thuốc trị tăng huyết áp khác.Trên đây là những công dụng chính của thuốc Telmiskaa 40 nếu có bất kỳ vấn đề gì thắc mắc hoặc cần tư vấn, bệnh nhân có thể liên hệ với bác sĩ nhằm có những chỉ định phù hợp.
Uses of Telmiskaa 40 medicine Telmiskaa 40 belongs to the group of cardiovascular drugs whose main ingredient is telmisartan. The drug is often prescribed to treat essential hypertension thanks to its specific antagonism mechanism of angiotensin II receptor (type AT1). 1. Uses of the drug Telmiskaa 40 Telmiskaa 40 has the main ingredient telmisartan, which is a specific angiotensin II type AT1 receptor antagonist and is orally active. Telmisartan replaces angiotensin II due to its very high affinity at its binding site on the AT1 receptor responsible for angiotensin II activity. Telmisartan binds selectively to the AT1 receptor and this binding is usually prolonged. Telmisartan generally has no affinity for other receptors including AT2. In humans, a dose of 80mg telmisartan can completely inhibit angiotensin II, increasing blood pressure. This inhibitory effect lasted 24 hours and was still detectable after 48 hours. After the first dose of telmisartan, the hypotensive effect is gradual and evident within 3 hours. Telmiskaa 40 is often used alone or in combination with other antihypertensive drugs to treat essential hypertension. Contraindications of Telmiskaa 40 include: Women in the last 3 months of pregnancy. Bile obstruction. Severe hepatitis. Patients with hypersensitivity to any ingredient of Telmiskaa 40 2. Dosage of Telmiskaa 40 Telmiskaa 40 is prepared as an oral capsule with a dose that needs to be individualized in the treatment of hypertension, specifically as follows: Initial oral dose: 40 mg/day. Patients with hypovolemia, biliary obstructive disorders or liver failure using telmisartan should be treated under the supervision of a healthcare professional. The antihypertensive effect is mostly apparent within 2 weeks and the antihypertensive effect is maximal within 4 weeks. The dose of telmisartan may be increased to 80 mg once daily if necessary to achieve the desired blood pressure goal. Do not take more than 40 mg of Telmiskaa 40 per day in patients with mild to moderate hepatic impairment. There are no data on the safety and effectiveness of telmisartan in children and adolescents. No initial dose adjustment is required for elderly patients or patients with renal impairment, including those on hemodialysis. However, hemodialysis patients may experience orthostatic hypotension, so blood pressure needs to be closely monitored. Telmisartan can be used in combination with thiazide diuretics such as hydrochlorothiazide. Reports of telmisartan overdose are limited. Patients with telmisartan poisoning may have hypotension, rapid pulse, dizziness, slow pulse, increased blood creatinine, and acute renal failure. Because temisartan cannot be removed by dialysis, the recommended method is induction of vomiting or gastric lavage. Activated charcoal may be helpful in treating an overdose. 3. Side effects of Telmiskaa 40 Some patients using Telmiskaa 40 may experience side effects such as: Upper respiratory tract infections: pharyngeal infections, urinary tract infections including cystitis. Anemia, eosinophilia. Hypersensitivity, anaphylactic shock Hyperkalemia. Depression, insomnia. Concerned. Visual disturbances. Dizzy. Fast heart rate. Orthostatic hypotension Abdominal pain, diarrhea, indigestion, flatulence, nausea. Increased sweating, itching, skin rashes Muscle pain, back pain, sciatica Joint pain, ligament pain. Acute kidney failure. Chest pain, weakness. Increased blood creatinine 4. Be cautious when using Telmiskaa 40: Some general notes when using Telmiskaa 40 include: Telmiskaa 40 should not be used by pregnant women throughout pregnancy. When diagnosed with pregnancy, angiotensin II antagonist treatment should be stopped immediately and changed to another type. other safe drugs. Telmiskaa 40 should not be used in patients with biliary obstructive disorders or severe hepatic impairment, because telmisartan is mostly eliminated through the bile. Patients with bilateral renal artery stenosis or arterial stenosis to a functional area of ​​the kidney who are treated with drugs that affect the renin-angiotensin-aldosterone system will increase the risk of severe hypotension. When using telmisartan in patients with impaired renal function, periodic monitoring of serum potassium and creatinine levels is required. Systemic hypotension may occur in patients with volume or sodium depletion due to excessive diuresis, dietary salt restriction, diarrhea or vomiting. Telmiskaa 40 should not be administered to patients with primary hyperaldosteronism, as there will generally be no response to renin-angiotensin system inhibitors. Telmisartan is not recommended for breastfeeding mothers and should be switched to medications considered safer. 5. Drug interactions with Telmiskaa 40: Diuretics, especially if taken in high doses with telmisartan, can lead to dehydration and low blood pressure. The effectiveness of telmisartan may be reduced when used with NSAIDs or corticosteroids. Telmisartan can increase the blood pressure lowering effect of other antihypertensive drugs. Above are the main uses of Telmiskaa 40. If you have any questions or need advice, patients can contact with your doctor for appropriate instructions.
vinmec
Hỏi đáp: vắc xin ung thư cổ tử cung bao nhiêu tiền Ung thư cổ tử cung là bệnh lý nguy hiểm có tỷ lệ tử vong cao thứ 2 ở phụ nữ, chỉ sau ung thư vú. Để phòng ngừa, tiêm vắc xin ung thư cổ tử cung là giải pháp được khuyến cáo. Trước khi tiêm, việc tìm hiểu vắc xin ung thư cổ tử cung bao nhiêu tiền để có sự chuẩn bị về ngân sách là điều nên làm. Độc giả quan tâm có thể tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu. 1. Vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung và một số thông tin cần biết ung thư cổ tử cung là gì? Ung thư cổ tử cung là bệnh lý nguy hiểm với tỷ lệ mắc bệnh cao ở phụ nữ. Bệnh gây ra bởi nguyên nhân chính là do nhiễm HPV (Human Papilloma Virus). HPV có thể xâm nhập trực tiếp từ người sang người qua tiếp xúc da, quan hệ tình dục, truyền từ mẹ sang con (tuy nhiên trường hợp này hiếm),… Virus này có khả năng tồn tại âm thầm rất lâu trong cơ thể người bệnh đến khi gặp thời cơ thích hợp để phát bệnh. Hiện nay khoa học chưa tìm ra được loại thuốc để chữa trị bệnh ung thư cổ tử cung. Do vậy để phòng tránh bệnh, cách tốt nhất và an toàn nhất đó là tiêm vắc xin. Các loại vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiện nay Tại Việt Nam có 2 loại vắc xin được lưu hành rộng rãi và có hiệu quả cao trong phòng bệnh ung thư cổ tử cung đó là Cervarix và Gardasil. Trong 2 loại vắc xin này Gardasil được đánh giá có khả năng phòng ngừa nhiều tuýp virus HPV hơn. Nếu như Cervarix chỉ có thể ngăn ngừa virus HPV các chủng 16 và 18 thì Gardasil có khả năng phòng các virus HPV chủng 16, 18, 11 và 6. Vì vậy ngoài ung thư cổ tử cung, vắc xin Gardasil còn có thể ngăn ngừa một vài bệnh lý liên quan khác. Đối tượng nên và không nên tiêm vắc xin Để vắc xin phát huy hiệu quả tốt nhất, các bác sĩ khuyên nên đi tiêm càng sớm càng tốt. Độ tuổi tốt nhất để tiêm vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung là từ 9 đến 26 tuổi đối với Vacxin Gardasil; từ 10 - 25 tuổi đối với Cervarix và chưa quan hệ tình dục. Phụ nữ có thai không được tiêm vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung. Nếu trong thời gian tiêm vắc xin phát hiện có thai, cần ngừng ngay những liều tiếp theo. Sau khi sinh xong có thể tiêm lại vắc xin, thời gian là trong vòng 2 năm. 2. Vì vậy sau đây chúng tôi sẽ giải đáp băn khoăn này cho các độc giả. Sẽ rất khó để biết chính xác vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung bao nhiêu tiền. Đó là vì giá tiền phụ thuộc vào các yếu tố như chất lượng dịch vụ, địa chỉ thực hiện, tay nghề bác sĩ,… Nếu bạn tiêm vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung ở địa chỉ uy tín, được chứng nhận bởi Bộ y tế, máy móc thiết bị hiện đại, bác sĩ chuyên môn cao,… thì giá tiền cũng sẽ đắt hơn so với các địa chỉ khác. Ngoài ra, vắc xin ung thư cổ tử cung bao nhiêu tiền còn tùy thuộc vào loại thuốc bạn lựa chọn là Gardasil hay Cervarix. Nếu tiêm vắc xin Cervarix thì giá tiền sẽ rẻ hơn so với Gardasil. Tùy thuộc vào điều kiện tài chính và nhu cầu của bạn để lựa chọn loại vắc xin phù hợp. 3. Tác dụng phụ khi tiêm vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung Hiện nay đa phần các loại vắc xin đều có tác dụng phụ do phản ứng thuốc. Tuy nhiên bạn có thể yên tâm rằng những tác dụng phụ do vắc xin gây ra không ảnh hưởng đến sức khỏe và cũng không kéo dài. Tác dụng phụ sau khi tiêm có thể : - Tại chỗ: sưng, nóng, đỏ , đau tại vị trí tiêm vắc xin. - Một số ít trường hợp có thể xuất hiện nổi mẩn, ngứa toàn thân nhưng các triệu chứng đó sẽ giảm dần và hết trong thời gian ngắn. Có một số người vì lo ngại tác dụng phụ của vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung nên đã từ chối tiêm phòng. Tuy nhiên như bạn biết, tác dụng phụ sau khi tiêm chỉ rất nhẹ và không kéo dài, không làm ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn. Vì thế so với việc mắc bệnh ung thư cổ tử cung nguy hiểm thì tác dụng phụ sau khi tiêm có thể chấp nhận được. Ngoài ra bạn có thể yên tâm rằng các loại vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung đều được Tổ chức y tế kiểm chứng và cho phép lưu hành trên phạm vi toàn thế giới. Do vậy bạn hoàn toàn không cần phải lo lắng về tác dụng phụ của thuốc và yên tâm sử dụng.
Q&A: How much does the cervical cancer vaccine cost? Cervical cancer is a dangerous disease with the second highest mortality rate in women, only after breast cancer. For prevention, cervical cancer vaccination is the recommended solution. Before getting vaccinated, it is a good idea to find out how much the cervical cancer vaccine costs to prepare your budget. Interested readers can refer to the article below to learn. 1. Vaccine to prevent cervical cancer and some information to know Cervical cancer is what? Cervical cancer is a dangerous disease with a high incidence rate in women. The main cause of the disease is infection with HPV (Human Papilloma Virus). HPV can penetrate directly from person to person through skin contact, sexual intercourse, transmitted from mother to child (however this is rare),... This virus has the ability to exist silently in the body for a long time. the patient until the appropriate opportunity to develop the disease occurs. Currently, science has not found a medicine to treat cervical cancer. Therefore, to prevent disease, the best and safest way is to get vaccinated. Current vaccines to prevent cervical cancer In Vietnam, there are two types of vaccines that are widely circulated and highly effective in preventing cervical cancer: Cervarix and Gardasil. Of these two vaccines, Gardasil is considered to have the ability to prevent more types of HPV virus. If Cervarix can only prevent HPV strains 16 and 18, then Gardasil is capable of preventing HPV strains 16, 18, 11 and 6. Therefore, in addition to cervical cancer, the Gardasil vaccine can also prevent several other related diseases. Who should and should not get vaccinated For the vaccine to be most effective, doctors recommend getting vaccinated as soon as possible. The best age to get vaccinated against cervical cancer is between 9 and 26 years old for Gardasil Vaccine; 10 - 25 years old for Cervarix and not yet sexually active. Pregnant women are not vaccinated to prevent cervical cancer. If pregnancy is detected during vaccination, subsequent doses should be stopped immediately. After giving birth, the vaccine can be re-vaccinated within 2 years. 2. So next we will answer this concern for readers. It will be difficult to know exactly how much the vaccine to prevent cervical cancer costs. That's because the price depends on factors such as service quality, implementation address, doctor's skills, etc. If you get vaccinated to prevent cervical cancer at a reputable address, certified by Ministry of Health, modern machinery and equipment, highly specialized doctors,... the price will also be more expensive than other addresses. In addition, the cost of cervical cancer vaccine depends on the drug you choose: Gardasil or Cervarix. If vaccinated with Cervarix, the price will be cheaper than Gardasil. Depending on your financial condition and needs, choose the appropriate vaccine. 3. Side effects of vaccination to prevent cervical cancer Currently, most vaccines have side effects due to drug reactions. However, you can rest assured that the side effects caused by the vaccine do not affect your health and do not last long. Side effects after injection may be: - Local: swelling, heat, redness, pain at the vaccination site. - In a few cases, rashes and itching all over the body may appear, but these symptoms will gradually decrease and disappear in a short time. There are some people who are afraid of side effects of the vaccine to prevent cervical cancer, so they refuse to get vaccinated. However, as you know, side effects after injection are only very mild and do not last long, and do not affect your life. Therefore, compared to the dangerous risk of cervical cancer, the side effects after injection are acceptable. In addition, you can rest assured that cervical cancer prevention vaccines are verified by the Health Organization and allowed for circulation worldwide. Therefore, you absolutely do not need to worry about side effects of the drug and can use it with peace of mind.
medlatec
Các triệu chứng giúp nhận biết 9 dấu hiệu ung thư phổi giai đoạn đầu Ung thư phổi khi còn ở giai đoạn đầu thường ít khi biểu hiện triệu chứng điển hình, cho đến khi các dấu hiệu trở nên rầm rộ hơn thì lúc đó bệnh đã chuyển sang giai đoạn muộn. Bài viết dưới đây sẽ liệt kê 9 dấu hiệu ung thư phổi giai đoạn đầu để bạn cảnh giác và đi khám ngay từ khi phát hiện ra những biểu hiện bất thường của cơ thể. 1. Tìm hiểu một số yếu tố làm gia tăng nguy cơ ung thư phổi Ung thư phổi là một trong những bệnh lý ác tính có số lượng người mắc và tỷ lệ bệnh nhân tử vong cao hàng đầu trong các bệnh lý ung thư trên thế giới. Theo số liệu thống kê từ Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ, trong năm 2020 có đến hơn 2,1 triệu trường hợp được chẩn đoán mắc ung thư phổi, ngoài ra có khoảng 1,8 triệu ca bị tử vong đến từ nguyên nhân mắc phải bệnh lý này. Tuy nhiên nếu kiểm soát sớm các yếu tố nguy cơ cũng như phát hiện các triệu chứng của bệnh ngay từ giai đoạn đầu thì sẽ giúp làm tăng cơ hội sống sót cho người bệnh. Một số tác nhân khiến một người có nguy cơ cao mắc phải ung thư phổi: Hút thuốc lá chủ động hoặc thụ động; Lao động trong môi trường ô nhiễm, độc hại do ảnh hưởng của kim loại nặng, a-mi-ăng, khói thuốc, nhựa, công nghiệp hóa dầu, khí đốt,... ; Mắc các bệnh lý mạn tính ở phổi như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính COPD, viêm phế quản mạn có dị sản dạng biểu bì, tổn thương lao, mô sẹo cũ ở phổi,... 2. Liệt kê 9 dấu hiệu ung thư phổi giai đoạn đầu không phải ai cũng nhận ra 2.1. Cơn ho kéo dài Ho có thể là tình trạng cho biết cơ thể bạn đang bị cảm lạnh hoặc nhiễm trùng đường hô hấp. Thông thường hiện tượng này có thể biến mất sau 1 - 2 tuần, tuy nhiên nếu ho kéo dài lâu ngày không khỏi thì khả năng cao là bạn đang mắc ung thư phổi. Để biết được chính xác mình đang gặp phải vấn đề gì, bạn hãy cảnh giác và đi kiểm tra phổi càng sớm càng tốt bằng cách chụp X-quang kết hợp với những xét nghiệm cần thiết khác để xác định nguyên nhân gây ho. 2.2. Đau ngực Trong số 9 dấu hiệu ung thư phổi giai đoạn đầu thì không thể không để tâm đến triệu chứng đau ở vùng ngực, ngoài ra bệnh nhân còn có thể bị đau ở vị trí lưng hoặc vai. Cơn đau có thể mang tính chất liên tục, âm ỉ hoặc thỉnh thoảng mới xảy ra. Mặc dù có tính chất như thế nào thì bạn cũng nên lưu ý. Điều mà bạn cần quan sát, theo dõi lúc này đó là cơn đau ngực chỉ diễn ra trong một khu vực hay lan tỏa trên toàn bộ khoang ngực. Khi ngực đau do ung thư phổi gây ra thì sẽ dẫn đến phản ứng khó chịu tại các hạch bạch huyết. Chúng có thể di căn vào thành ngực, xương sườn hoặc màng phổi. 2.3. Khàn giọng không tự hồi phục Ung thư phổi có khả năng làm thay đổi giọng nói của người bệnh. Điều này rất dễ để nhận thấy và giọng của bệnh nhân có thể trở nên trầm hoặc khàn hơn so với trước đó. Đôi khi khàn tiếng cũng là dấu hiệu của một đợt cảm lạnh thông thường nhưng sẽ dần biến mất sau thời gian ngắn. Nếu bạn bị khàn tiếng kéo dài trên 2 tuần thì đây là lời cảnh báo về một sự kiện bất thường đang âm thầm diễn ra trong cơ thể bạn. Trong trường hợp người bệnh bị ung thư phổi, nguyên nhân khiến căn bệnh ảnh hưởng đến chất lượng giọng nói đó là do khối u ác tính đã chèn vào dây thần kinh điều khiển thanh quản hoặc khí quản làm biến đổi giọng của người bệnh. 2.4. Cơn ho có sự thay đổi Nếu bạn đang bị ho mạn tính thì hãy đặc biệt lưu ý đến sự thay đổi của các cơn ho này, nhất là ở những người có thói quen hút thuốc lá. Nếu thường xuyên xuất hiện các cơn ho, mỗi lần ho thời gian kéo dài lâu hơn hoặc âm thanh phát ra có dấu hiệu khàn tiếng, ho ra nhiều chất nhầy hay thậm chí ho ra máu thì rất có thể đây là một trong số các dấu hiệu cảnh báo ung thư phổi. 2.5. Thở khò khè Nếu đường thở của bạn bị viêm hoặc tắc nghẽn thì khi hít thở, phổi sẽ tạo ra một dạng âm thanh khò khè. Phần lớn những trường hợp bị thở khò khè đều là những trường hợp lành tính và không khó để điều trị. Nhưng ít ai biết rằng thở khò khè cũng là một trong 9 dấu hiệu ung thư phổi giai đoạn đầu. Vì vậy bạn đừng nên chủ quan khi nghĩ rằng thở khò khè chỉ là do dị ứng thông thường hoặc là triệu chứng phổ biến của tình trạng hen suyễn. 2.6. Hơi thở thay đổi Nếu đột nhiên bạn hay gặp phải tình huống khó thở và điều này thường xuyên lặp lại thì cần phải hết sức lưu ý. Bởi vì trên thực tế nhiều bệnh nhân ung thư phổi đều có dấu hiệu bị thay đổi nhịp thở do đường thở bị thu hẹp hay có chất lỏng tích tụ trong ngực vì phổi có khối u. Kể từ giờ trở đi, mỗi khi bạn cảm thấy khó thở nhất là sau khi leo cầu thang hoặc làm những công việc mà trước đây thực hiện được rất dễ dàng thì hãy đi thăm khám để được chẩn đoán, nhận biết tình trạng hiện tại của cơ thể. 2.7. Cân nặng sụt giảm bất thường Nếu cân nặng của bạn đột nhiên giảm sút nhiều (từ 4 - 5kg trở lên) mà không rõ nguyên nhân thì hãy nghĩ đến trường hợp bạn đang bị căn bệnh ung thư phổi hay loại ung thư khác làm phiền. Lý giải cho điều này, chính sự tiêu hao năng lượng cơ thể của các tế bào ung thư khiến bạn nhanh chóng bị tụt cân mất kiểm soát. 2.8. Đau nhức đầu Khi khối u ở phổi chèn ép tạo áp lực lên tĩnh mạch chủ trên thì sẽ gây ra hiện tượng đau nhức đầu vô cùng khó chịu. Đây là loại tĩnh mạch lớn đóng vai trò vận chuyển máu từ phần trên của cơ thể về tim. Sức ép đến từ khối u sẽ khiến bệnh nhân bị đau đầu, nặng hơn là đau nửa đầu thường xuyên. Ngoài ra, triệu chứng này cũng là một dấu hiệu cảnh báo các tế bào ung thư phổi đã di căn lên não. 2.9. Đau mỏi cơ Sự phát triển của khối u ở phổi sẽ chiếm mất diện tích của các tổ chức xung quanh, nó chèn vào những dây thần kinh ở vị trí lưng, ngực, vai, bụng và tay dẫn đến tình trạng đau nhức. Không chỉ có vậy, ung thư còn làm viêm và sưng các bộ phận kể trên do khối u chèn cả vào tĩnh mạch. Nhìn chung, 9 dấu hiệu ung thư phổi giai đoạn đầu kể trên đều không phải là các triệu chứng đặc trưng, khó phát hiện và dễ nhầm lẫn với những vấn đề sức khỏe khác. Do đó không ít người bỏ qua những biểu hiện này và bỏ lỡ giai đoạn vàng để điều trị triệt căn ung thư phổi. Phải đến khi bệnh đã chuyển biến sang giai đoạn nặng, khi khối u ác tính đã lan sang những cơ quan khác thì mới phát hiện ra những bất thường. Khi đó việc điều trị không đem lại hiệu quả cao, chủ yếu là để cải thiện triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho người bệnh. Vì vậy, việc tầm soát ung thư định kỳ có ý nghĩa quan trọng trong việc điều trị và nâng cao chất lượng sống. Mỗi người nên thực hiện khám sàng lọc ung thư từ 1 - 2 lần/năm để phát hiện sớm nguy cơ mắc bệnh.
Symptoms help identify 9 early signs of lung cancer Lung cancer in its early stages often rarely shows typical symptoms, until the signs become more prominent. At that time, the disease has progressed to a late stage. Article below Here we will list 9 early signs of lung cancer so you can be alert and see a doctor as soon as you discover any unusual symptoms in your body. 1. Learn some factors that increase the risk of lung cancer Lung cancer is one of the malignant diseases with the highest number of cases and high mortality rate among cancer diseases in the world. According to statistics from the American Lung Association, in 2020 there will be more than 2.1 million cases of lung cancer diagnosed, in addition to about 1.8 million deaths from acquired causes. this pathology. However, if you control risk factors early as well as detect symptoms of the disease in the early stages, it will help increase the patient's chance of survival. Some factors put a person at high risk of getting lung cancer: Active or passive smoking; Working in polluted and toxic environments due to the effects of heavy metals, asbestos, cigarette smoke, plastic, petrochemical industry, gas,...; Suffering from chronic lung diseases such as chronic obstructive pulmonary disease (COPD), chronic bronchitis with epidermal metaplasia, tuberculosis lesions, old scar tissue in the lungs,... 2. List 9 signs of early stage lung cancer that not everyone recognizes 2.1. The cough persists Coughing can be a sign that your body is suffering from a cold or respiratory infection. Normally this phenomenon can disappear after 1 - 2 weeks, however if the cough lasts for a long time and does not go away, there is a high possibility that you have lung cancer. To know exactly what problem you are having, be alert and have your lungs checked as soon as possible by taking an X-ray combined with other necessary tests to determine the cause of the cough. 2.2. Chest pain Among the 9 early signs of lung cancer, pain in the chest cannot be ignored. In addition, patients may also have pain in the back or shoulders. The pain can be constant, dull, or occur only occasionally. Regardless of its nature, you should still pay attention. What you need to observe and monitor now is whether the chest pain only occurs in one area or spreads throughout the entire chest cavity. When chest pain is caused by lung cancer, it will lead to unpleasant reactions in the lymph nodes. They can metastasize to the chest wall, ribs or pleura. 2.3. Hoarseness does not recover on its own Lung cancer has the ability to change a patient's voice. This is easy to notice and the patient's voice may become deeper or hoarse than before. Sometimes hoarseness is also a sign of a common cold but will gradually disappear after a short time. If your hoarseness lasts for more than 2 weeks, this is a warning about an unusual event silently taking place in your body. In the case of a patient with lung cancer, the reason the disease affects voice quality is because the malignant tumor has pressed on the nerve that controls the larynx or trachea, changing the patient's voice. 2.4. The cough has changed If you have a chronic cough, pay special attention to changes in these coughs, especially in people who have a habit of smoking. If you frequently have coughing spells, each cough lasts longer or the sound emitted shows signs of hoarseness, coughing up a lot of mucus or even coughing up blood, this is most likely one of the symptoms. warning signs of lung cancer. 2.5. Wheeze If your airways are inflamed or blocked, your lungs will make a wheezing sound when you breathe. Most cases of wheezing are benign and not difficult to treat. But few people know that wheezing is also one of the 9 early signs of lung cancer. Therefore, you should not be subjective when thinking that wheezing is just due to common allergies or a common symptom of asthma. 2.6. Breathing changes If you suddenly experience difficulty breathing and this happens often, you need to be very careful. Because in fact, many lung cancer patients show signs of changes in breathing due to narrowed airways or fluid accumulation in the chest due to lung tumors. From now on, every time you feel short of breath, especially after climbing stairs or doing tasks that were previously easy to do, go see a doctor to be diagnosed and aware of your current condition. of body. 2.7. Abnormal weight loss If your weight suddenly drops a lot (from 4 - 5kg or more) for no apparent reason, think about the possibility that you are being bothered by lung cancer or another type of cancer. The explanation for this is that the body's energy consumption by cancer cells causes you to quickly lose weight out of control. 2.8. Headache pain When a lung tumor compresses and puts pressure on the superior vena cava, it will cause extremely uncomfortable headaches. This is a large vein that transports blood from the upper part of the body to the heart. The pressure from the tumor will cause the patient to have headaches, worse than regular migraines. In addition, this symptom is also a warning sign that lung cancer cells have metastasized to the brain. 2.9. Muscle pain The growth of a tumor in the lung will take up the area of ​​surrounding organizations, and it will press on the nerves in the back, chest, shoulders, abdomen and arms, leading to pain. Not only that, cancer also inflames and swells the above organs because the tumor also presses into the veins. In general, the 9 signs of early stage lung cancer mentioned above are not typical symptoms, are difficult to detect and are easily confused with other health problems. Therefore, many people ignore these symptoms and miss the golden stage to completely treat lung cancer. It is not until the disease has progressed to a severe stage, when the malignant tumor has spread to other organs, that abnormalities are discovered. At that time, treatment was not very effective, mainly to improve symptoms and prolong the patient's life. Therefore, regular cancer screening is important in treatment and improving quality of life. Each person should undergo cancer screening 1-2 times a year to detect the risk of disease early.
medlatec
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng mắt nhìn mờ khi mang thai Mắt nhìn mờ khi mang thai là tình trạng thường gặp ở nhiều mẹ bầu, do những thay đổi của cơ thể. Vậy, nguyên nhân gây mờ mắt là gì và mẹ bầu nên ăn gì để khắc phục tình trạng này? Hãy cùng chúng tôi theo dõi bài viết dưới đây, để 1. Nguyên nhân dẫn đến mắt nhìn mờ khi mang thai Trong quá trình mang thai, cơ thể người phụ nữ sẽ có nhiều thay đổi về tâm lý, làn da, cân nặng,… Mắt nhìn mờ và không nhìn rõ như trước là một trong những tình trạng xảy ra phổ biến, khiến mẹ bầu khó chịu. Vậy, nguyên nhân nào dẫn đến mắt nhìn mờ khi mang thai? Dưới đây là những nguyên nhân làm suy giảm thị lực mà mẹ bầu nên biết: Giảm tiết nước mắt: Nồng độ hormon trong cơ thể thay đổi khiến hoạt động điều tiết nước mắt bị ảnh hưởng. Lúc này, mẹ bầu sẽ cảm thấy bị khô mắt, thậm chí là nhìn không rõ mọi vật xung quanh. Áp lực lên mắt: Hormon thay đổi cũng là nguyên nhân làm sưng phù mắt cá chân và bàn chân ở mẹ bầu. Không chỉ vậy, nó còn dẫn đến tình trạng tích tụ nhiều chất lỏng trong mắt. Lúc này, mắt phải chịu áp lực lớn nên độ cong của nhãn cầu bị thay đổi. Do đó, thị lực của mẹ bầu cũng suy giảm theo. Sức đề kháng giảm: Trong giai đoạn thai kỳ, sức đề kháng giảm sút nên cơ thể mẹ bầu rất nhạy cảm với điều kiện bất lợi của môi trường. Lúc này, vi khuẩn, virus, nấm,… sẽ dễ dàng xâm nhập vào mắt và gây nhiễm trùng. Mí mắt có màu: Quanh mắt bị tích tụ một lượng lớn sắc tố gây nám mí mắt và cản trở tầm nhìn. Do đó, mẹ bầu thường bị mờ mắt và nhìn không rõ. Dấu hiệu nhận biết: Mắt nhìn mờ khi mang thai khiến mẹ bầu có cảm giác khô rát, ngứa ngáy và khó chịu ở mắt. Thị lực giảm khiến mẹ bầu không thể nhìn rõ hoặc nhìn thấy lớp hạt bao phủ lên cảnh vật xung quanh. Một số trường hợp có thể bị song thị, tức là nhìn thấy 2 hình của cùng một vật. 2. Biện pháp khắc phục mắt nhìn mờ khi mang thai Cần hiểu tình trạng mờ mắt khi mang thai tức là mẹ cảm nhận không còn nhìn thấy rõ ràng như trước, chứ không phải là giảm đi một cách đột ngột. Đây là một trong những thay đổi hoàn toàn bình thường và không gây nguy hiểm đến mẹ cũng như thai nhi. Do đó, bạn đừng nên quá lo lắng! Sau khi sinh xong, tình trạng nhìn không rõ sẽ dần biến mất. Tuy nhiên, nếu thấy thị lực giảm đi một cách đột ngột thì mẹ bầu cần đi khám ngay để điều chỉnh lại thị lực của mình. Khi bị mờ mắt, mẹ bầu có thể áp dụng các biện pháp để cải thiện tầm nhìn như: nghỉ ngơi hợp lý, hạn chế tiếp xúc với nguồn ánh sáng mạnh, đeo kính râm khi ra ngoài trời nắng. Đặc biệt, mẹ bầu nên làm sạch mắt bằng các loại dung dịch vệ sinh đảm bảo an toàn khi mang thai, tuyệt đối không dụi mắt. Nếu mắt nhìn mờ, kéo theo chỉ số huyết áp và mức protein trong nước tiểu tăng cao thì đây được xem là dấu hiệu cảnh báo tiền sản giật - biến chứng nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng của mẹ và bé. Lúc này, mẹ bầu nên nhanh chóng tìm gặp bác sĩ để có biện pháp điều trị kịp thời. 3. Thực phẩm tốt cho mắt khi mang thai Trong quá trình mang thai, mẹ bầu nên cung cấp đầy đủ dưỡng chất để thai nhi phát triển khỏe mạnh. Đồng thời, mẹ bầu cũng nên lựa chọn và bổ sung vào bữa ăn hàng ngày những thực phẩm tốt cho mắt, để giảm thiểu tình trạng mờ mắt, không nhìn rõ. Rau có màu xanh: Các loại rau có màu xanh như: bông cải xanh, cải xoăn, bó xôi,… đều chứa nhiều vitamin và chất xơ giúp mẹ bầu thoát khỏi tình trạng táo bón. Đồng thời, Lutein, Zeaxanthin có trong rau còn là nguồn cung cấp vitamin C tốt cho mắt. Vì vậy, khi bị mờ mắt mẹ đừng nên bỏ qua các loại rau xanh nhé! Thịt bò: Có thể mẹ bầu chưa biết, lượng kẽm dồi dào trong thịt bò sẽ góp phần bảo vệ sức khỏe đôi mắt. Đồng thời, chúng còn có khả năng ngăn ngừa tình trạng thoái hóa điểm vàng và giảm thiểu mờ mắt. Không chỉ vậy, loại thịt này còn giàu acid folic hạn chế thiếu máu, do đó mẹ bầu nên bổ sung thịt bò vào chế độ dinh dưỡng của mình. Các loại hạt: Trong thời gian mang thai, mẹ bầu nên ăn nhiều các loại hạt như: hạt óc chó, hạt điều, hạt dẻ, hạt bí ngô,… Bởi vì, chúng vừa chứa nhiều vitamin, khoáng chất vừa giảm thiểu các tổn thương ở mắt, từ đó cải thiện tầm nhìn. Cá: Cá ngừ, cá chép, cá basa, cá hồi,… đều là những loại cá giàu Omega-3 một dạng acid béo tốt cho sức khỏe của đôi mắt. Vì vậy, để cải thiện tình trạng mắt nhìn mờ khi mang thai mẹ bầu nên bổ sung cá vào trong danh sách thực đơn mỗi ngày. Trái cây họ cam, quýt: Vitamin C là chất chống oxy hóa có nhiều trong các loại trái cây như: cam, quýt, bưởi, dâu tây, kiwi,… Khi bổ sung loại vitamin này, cơ thể sẽ ngăn ngừa được các gốc tự do và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh ung thư. Ngoài ra vitamin C còn có khả năng kháng viêm, chữa lành các tổn thương ở mắt. Vì vậy mẹ bầu nên ăn nhiều trái cây họ cam, quýt để giảm thiểu tình trạng đau mắt, nhiễm trùng mắt. Cà rốt: Chất xơ có trong củ cà rốt sẽ giúp mẹ bầu trị được chứng táo bón hiệu quả. Không chỉ vậy, loại quả này còn chứa hàm lượng lớn vitamin A giúp bảo vệ mắt, tăng cường thị lực. Đặc biệt, cà rốt cũng có tác dụng hỗ trợ hệ miễn dịch và phòng ngừa nhiễm trùng. Do đó nếu đang gặp phải các tổn thương ở mắt thì mẹ bầu nên sử dụng cà rốt để chế biến các món ăn hàng ngày. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết, mẹ bầu đã nắm được những thông tin hữu ích về mắt nhìn mờ khi mang thai. Khi xuất hiện tình trạng này, để cải thiện thị lực mẹ bầu nên bổ sung vào bữa ăn hàng ngày, những loại thực phẩm mà chúng tôi vừa chia sẻ. Đồng thời vệ sinh mắt sạch sẽ, đeo kính râm khi ra ngoài trời nắng là việc mà mẹ bầu nên làm để hạn chế các tổn thương ở mắt.
Causes of blurred vision during pregnancy Blurred vision during pregnancy is a common condition in many pregnant mothers, due to changes in the body. So, what is the cause of blurred vision and what should pregnant mothers eat to overcome this condition? Please join us in following the article below 1. Causes of blurred vision during pregnancy During pregnancy, a woman's body will have many changes in psychology, skin, weight, etc. Blurred vision and not being able to see as clearly as before is one of the common conditions that causes pregnant women to uncomfortable. So, what causes blurred vision during pregnancy? Below are the causes of vision loss that pregnant mothers should know: Reduced tear secretion: Hormone levels in the body change, affecting tear regulation. At this time, pregnant mothers will feel dry eyes, even unable to see things around them clearly. Pressure on the eyes: Hormonal changes are also the cause of swollen ankles and feet in pregnant women. Not only that, it also leads to a buildup of fluid in the eyes. At this time, the eye is subjected to great pressure, so the curvature of the eyeball changes. Therefore, the pregnant mother's eyesight also declines. Reduced resistance: During pregnancy, resistance decreases, so the pregnant mother's body is very sensitive to adverse environmental conditions. At this time, bacteria, viruses, fungi, etc. will easily enter the eye and cause infection. Colored eyelids: A large amount of pigment accumulates around the eyes, causing melasma on the eyelids and obstructing vision. Therefore, pregnant mothers often have blurred vision and unclear vision. Identification signs: Blurred vision during pregnancy causes pregnant mothers to feel dry, itchy and uncomfortable in their eyes. Decreased vision makes pregnant women unable to see clearly or see the layer of particles covering the surrounding scenery. In some cases, double vision may occur, which means seeing two images of the same object. 2. Remedies to overcome blurred vision during pregnancy It is important to understand that blurred vision during pregnancy means that the mother feels she can no longer see as clearly as before, rather than a sudden decrease. This is one of the completely normal changes and does not pose a danger to the mother or the fetus. Therefore, you should not worry too much! After giving birth, the condition of unclear vision will gradually disappear. However, if you see a sudden decrease in vision, pregnant mothers need to see a doctor immediately to correct their vision. When experiencing blurred vision, pregnant mothers can apply measures to improve vision such as: resting properly, limiting exposure to strong light sources, and wearing sunglasses when going out in the sun. In particular, pregnant mothers should clean their eyes with cleaning solutions that are safe during pregnancy, and absolutely do not rub their eyes. If the vision is blurred, leading to increased blood pressure and protein levels in the urine, this is considered a warning sign of preeclampsia - a dangerous complication that threatens the life of mother and baby. At this time, pregnant mothers should quickly see a doctor for timely treatment. 3. Foods good for eyes during pregnancy During pregnancy, pregnant mothers should provide adequate nutrients for the fetus to develop healthily. At the same time, pregnant mothers should also choose and supplement their daily meals with foods that are good for the eyes, to minimize blurred vision and inability to see clearly. Green vegetables: Green vegetables such as broccoli, kale, spinach, etc. all contain many vitamins and fiber to help pregnant mothers escape constipation. At the same time, Lutein and Zeaxanthin found in vegetables are also good sources of vitamin C for the eyes. Therefore, when you have blurred vision, don't skip green vegetables! Beef: Pregnant mothers may not know that the abundant zinc in beef will contribute to protecting eye health. At the same time, they also have the ability to prevent macular degeneration and reduce blurred vision. Not only that, this type of meat is also rich in folic acid to limit anemia, so pregnant mothers should add beef to their diet. Nuts: During pregnancy, pregnant mothers should eat a lot of nuts such as walnuts, cashews, chestnuts, pumpkin seeds, etc. Because they both contain many vitamins and minerals and minimize eye damage. , thereby improving vision. Fish: Tuna, carp, basa fish, salmon,... are all fish rich in Omega-3, a fatty acid that is good for eye health. Therefore, to improve blurred vision during pregnancy, pregnant women should add fish to their daily menu list. Citrus fruits: Vitamin C is an antioxidant found in many fruits such as oranges, tangerines, grapefruits, strawberries, kiwis, etc. When supplementing this vitamin, the body will prevent free radicals and reduce the risk of have cancer. In addition, vitamin C also has anti-inflammatory properties and heals eye damage. Therefore, pregnant mothers should eat a lot of citrus fruits to minimize eye pain and eye infections. Carrot: The fiber in carrots will help pregnant mothers effectively treat constipation. Not only that, this fruit also contains large amounts of vitamin A to help protect the eyes and enhance vision. In particular, carrots also help support the immune system and prevent infections. Therefore, if you are experiencing eye damage, pregnant mothers should use carrots to prepare daily dishes. Hopefully after reading the article, pregnant mothers will have useful information about blurred vision during pregnancy. When this condition occurs, to improve vision, pregnant mothers should add the foods we just shared to their daily meals. At the same time, keeping your eyes clean and wearing sunglasses when going out in the sun is something that pregnant mothers should do to limit eye damage.
medlatec
Người bị rối loạn tiêu hóa có nên ăn sữa chua không? Rối loạn tiêu hóa là bệnh thường gặp ở nhiều người. Bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ăn uống và sức khỏe người bệnh. Chế độ dinh dưỡng sẽ tác động lớn đến tình trạng tiêu hóa. Do đó, câu hỏi thường được đặt ra là bệnh nhân nên kiêng gì và rối loạn tiêu hóa có nên ăn sữa chua không? 1. Bệnh rối loạn tiêu hóa là gì? Trước khi tìm hiểu rối loạn tiêu hóa có nên ăn sữa chua không, bạn cần biết rối loạn tiêu hóa là gì. Về cơ bản, tiêu hóa là quá trình được tính từ khi thức ăn đưa vào miệng cho đến hậu môn. Chúng giúp cơ thể hấp thu chất dinh dưỡng. Hệ tiêu hóa còn là cơ quan loại bỏ chất thải. Bất kỳ nguyên nhân nào dẫn đến sự thay đổi của quá trình tiêu hóa sẽ dẫn đến rối loạn tiêu hóa. Rối loạn hệ tiêu hóa không phải bệnh mà là hậu quả của một vài nguyên nhân. Thông thường, không có triệu chứng cụ thể của rối loạn tiêu hóa. Nhưng khi các triệu chứng kéo dài và diễn biến nặng như đi ngoài ra máu, phân lỏng rắn xen kẽ, sút cân,… thì chứng tỏ bệnh đã chuyển nặng. Nếu để bệnh kéo dài và không được chữa trị sẽ dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Do đó, việc xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý là vô cùng quan trọng. Sự thay đổi bất thường trong ăn uống cũng có thể dẫn tới rối loạn tiêu hóa 2. Sữa chua và hệ tiêu hóa Sữa chua hay chế phẩm từ sữa là thực phẩm quen thuộc trong thực đơn của nhiều người. Sữa chua không chỉ có hương vị ngon mà còn mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng. 2.1 Thành phần của sữa chua Theo ước tính, cứ 100 gram sữa chua cung cấp: 100 kcal; 2,6 gram lipid; 5,3 gram protein và 15 gram chất bột. Sữa chua cũng cung cấp số lượng lớn lợi khuẩn, rất tốt cho hệ tiêu hóa. Ngoài ra, trong sữa chua còn có vitamin D, canxi, DHA,… Đây là những dưỡng chất cần thiết giúp cơ thể khỏe mạnh. Sữa chua là món ăn rất tốt cho sức khỏe 2.2 Tác dụng của sữa chua với hệ tiêu hóa – Hạn chế tiêu chảy, táo bón: Các lợi khuẩn trong sữa chua giúp hạn chế sự phát triển và xâm nhập của các hại khuẩn. Bên cạnh đó chúng còn giúp giảm nguy cơ bị bệnh tiêu chảy. Trong khi chất xơ trong sữa chua giúp tăng nhu động ruột. Tránh trường hợp cơ thể bị táo bón và hỗ trợ hệ tiêu hóa. – Giảm nguy cơ viêm loét dạ dày: Acid lactic trong sữa chua giúp kìm hãm sự phát triển của Helicobacter Pylori (HP). Giúp giảm nguy cơ viêm loét dạ dày, loét tá tràng. – Bảo vệ hệ tiêu hóa: Trong sữa chua có chứa một loại đạm có nguồn gốc từ beta-casein sữa bò đã lên men. Loại đạm này giúp duy trì lớp dịch nhầy (màng chắn) bao phủ trên bề mặt ruột non, từ đó bảo vệ hệ tiêu hóa. – Tăng sức đề kháng: Lợi khuẩn trong sữa chua giúp tăng số lượng tế bào bạch cầu trong cơ thể. Chúng iúp cơ thể miễn dịch tốt hơn. 3. Rối loạn tiêu hóa có nên ăn sữa chua không? Sữa chua là thực phẩm được rất nhiều người yêu thích và cung cấp nhiều chất dinh dưỡng. Nhưng liệu bị mắc rối loạn tiêu hóa có nên ăn sữa chua không? Theo các nghiên cứu đã được chứng minh, sữa chua là thực phẩm tốt hệ tiêu hóa nói chung và bệnh rối loạn tiêu hóa nói riêng. Bởi lẽ thành phần acid lactic và probiotic trong sữa chua được cho là giúp khử hoạt tính các hóa chất gây hại. Chúng còn đóng vai trò tích cực trong việc cân bằng hệ tiêu hóa. Do đó, khi rối loạn tiêu hóa nên ăn sữa chua để giúp cải thiện hoạt động của hệ tiêu hóa. Rối loạn tiêu hóa có nên ăn sữa chua? Thành phần acid lactic và probiotic trong sữa chua được cho là giúp khử hoạt tính các hóa chất gây hại 4. Ăn sữa chua thế nào cho hợp lý cho hệ tiêu hóa Rối loạn tiêu hóa nên ăn sữa chua nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc bạn có thể ăn quá nhiều. Ăn lượng sữa chua vừa đủ mới có lợi cho hệ tiêu hóa. 4.1 Lưu ý cho người bị rối loạn tiêu hóa khi sử dụng sữa chua – Chỉ ăn 1-2 hộp sữa chua mỗi ngày. Nên ăn sau bữa ăn khoảng 1 giờ, đặc biệt là bữa tối. – Không ăn sữa chua khi bụng đang rỗng. Đây là thời điểm độ chua của dịch dạ dày cao nhất, không tốt cho các lợi khuẩn trong sữa chua. – Ăn sữa chua quá lạnh sẽ gây ảnh hưởng đến cổ họng. Tuyệt đối không làm nóng sữa chua vì sẽ làm mất chất dinh dưỡng. – Không nên kết hợp sữa chua với các loại thực phẩm nhiều dầu mỡ bởi các thành phần có thể gây tác dụng ngược, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. – Không nên ăn sữa chua khi đang sử dụng các loại thuốc kháng sinh. Các loại thuốc có chứa thành phần amin lưu huỳnh cũng không nên tránh. – Không để sữa chua trong ngăn đá và không kết hợp sữa chua với kem bởi lẽ lợi khuẩn do probiotic trong sữa chua sẽ bị tiêu diệt ở nhiệt độ 0 độ C. – Người bị tiểu đường hoặc béo phì nên tránh sử dụng sữa chua có đường. – Sữa chua không tốt cho người bị dị ứng với sữa hoặc không dung nạp lactose. 4.2 Rối loạn tiêu hóa có nên ăn sữa chua? Các loại sữa chua tốt cho chứng rối loạn tiêu hóa Như đã phân tích, rối loạn tiêu hóa nên ăn bổ sung sữa chua. Nhưng liệu bạn đã biết loại sữa chua nào là tốt nhất? Theo các chuyên gia, sữa chua không đường sẽ giúp cải thiện rối loạn tiêu hóa hơn sữa chua có đường. Bởi lẽ sữa chua không đường giúp giữ nguyên hương vị và các chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể thay đổi bằng các loại sữa chua ít đường hoặc sữa chua trộn thêm hoa quả để thay đổi khẩu vị. Ngoài ra, sữa chua uống cũng được cho là tốt cho đường tiêu hóa, mặc dù sản phẩm chỉ thích hợp cho trẻ em từ 1 tuổi trở lên. Bên cạnh sữa chua, việc xây dựng một chế độ dinh dưỡng hợp lý kết hợp với lối sống lành mạnh và thói quen sinh hoạt điều độ sẽ giúp giảm thiểu tối đa bệnh rối loạn tiêu hóa. Bạn cũng có thể bổ sung một vài men vi sinh chứa probiotic để giúp cân bằng hệ tiêu hóa. Ăn sữa chua không đường sẽ tốt cho tiêu hóa hơn loại có đường
Should people with digestive disorders eat yogurt? Digestive disorders are a common disease in many people. The disease directly affects the patient's ability to eat and health. Nutrition will have a big impact on digestive health. Therefore, the question often asked is what should patients with digestive disorders avoid eating yogurt? 1. What is digestive disorder? Before finding out whether you should eat yogurt if you have digestive disorders, you need to know what digestive disorders are. Basically, digestion is the process from when food enters the mouth to the anus. They help the body absorb nutrients. The digestive system is also an organ that removes waste. Any cause that leads to changes in the digestive process will lead to digestive disorders. Digestive system disorders are not diseases but are the consequences of several causes. Usually, there are no specific symptoms of digestive disorders. But when the symptoms persist and become severe, such as bloody stools, alternating loose and solid stools, weight loss, etc., it proves that the disease has become serious. If the disease lasts long and is not treated, it will lead to serious complications. Therefore, building a reasonable nutritional regimen is extremely important. Abnormal changes in diet can also lead to digestive disorders 2. Yogurt and digestive system Yogurt or dairy products are familiar foods on many people's menus. Yogurt not only has a delicious taste but also brings many nutritional values. 2.1 Ingredients of yogurt According to estimates, every 100 grams of yogurt provides: 100 kcal; 2.6 grams of lipids; 5.3 grams of protein and 15 grams of carbs. Yogurt also provides a large number of probiotics, which are very good for the digestive system. In addition, yogurt also contains vitamin D, calcium, DHA, etc. These are essential nutrients to help the body stay healthy. Yogurt is a very healthy food 2.2 Effects of yogurt on the digestive system – Limit diarrhea and constipation: The beneficial bacteria in yogurt help limit the growth and invasion of harmful bacteria. Besides, they also help reduce the risk of diarrhea. While the fiber in yogurt helps increase bowel movements. Avoid constipation and support the digestive system. – Reduce the risk of stomach ulcers: Lactic acid in yogurt helps inhibit the growth of Helicobacter Pylori (HP). Helps reduce the risk of stomach ulcers and duodenal ulcers. – Protects the digestive system: Yogurt contains a protein derived from fermented cow's milk beta-casein. This type of protein helps maintain the mucus layer (barrier membrane) that covers the surface of the small intestine, thereby protecting the digestive system. – Increase resistance: Probiotics in yogurt help increase the number of white blood cells in the body. They help the body have better immunity. 3. Should you eat yogurt if you have digestive disorders? Yogurt is a food loved by many people and provides many nutrients. But should people with digestive disorders eat yogurt? According to proven studies, yogurt is a good food for the digestive system in general and digestive disorders in particular. Because the lactic acid and probiotic ingredients in yogurt are said to help deactivate harmful chemicals. They also play an active role in balancing the digestive system. Therefore, when you have digestive disorders, you should eat yogurt to help improve the functioning of the digestive system. Should you eat yogurt if you have digestive disorders? The lactic acid and probiotic ingredients in yogurt are said to help deactivate harmful chemicals 4. How to eat yogurt properly for the digestive system If you have digestive disorders, you should eat yogurt, but that doesn't mean you can eat too much. Eating a sufficient amount of yogurt is beneficial for the digestive system. 4.1 Notes for people with digestive disorders when using yogurt – Only eat 1-2 boxes of yogurt per day. You should eat about 1 hour after meals, especially dinner. – Do not eat yogurt on an empty stomach. This is the time when the acidity of gastric juice is highest, which is not good for the beneficial bacteria in yogurt. – Eating yogurt that is too cold will affect the throat. Absolutely do not heat yogurt because it will lose nutrients. – Do not combine yogurt with greasy foods because the ingredients can have the opposite effect and negatively affect your health. – Do not eat yogurt while using antibiotics. Medications containing sulfur amines should also not be avoided. – Do not put yogurt in the freezer and do not combine yogurt with ice cream because the probiotic bacteria in yogurt will be destroyed at 0 degrees Celsius. – People with diabetes or obesity should avoid using sugary yogurt. – Yogurt is not good for people who are allergic to milk or lactose intolerant. 4.2 Should you eat yogurt if you have digestive disorders? Yogurts are good for digestive disorders As analyzed, if you have digestive disorders, you should eat yogurt. But do you know which type of yogurt is best? According to experts, unsweetened yogurt will help improve digestive disorders more than sugar-sweetened yogurt. Because unsweetened yogurt helps retain its flavor and nutrients. However, you can still change it with low-sugar yogurt or yogurt mixed with fruit to change the taste. In addition, drinking yogurt is also said to be good for the digestive tract, although the product is only suitable for children 1 year and older. Besides yogurt, building a reasonable diet combined with a healthy lifestyle and moderate living habits will help minimize digestive disorders. You can also supplement some probiotics to help balance the digestive system. Eating unsweetened yogurt is better for digestion than sugary yogurt
thucuc
Triệu chứng dị ứng gelatin có xu hướng tăng nhanh Gelatin là dẫn xuất của collagen, một protein tự nhiên được tìm thấy trong da lợn và  xương gia súc. Gelatin cũng là một thành phần chính của nhiều loại vắc xin tiêm chủng ở trẻ em sởi, quai bị, rubella, cúm và bệnh zona. Nhiều cá nhân có nguy cơ bị dị ứng gelatin. Dị ứng gelatin có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Bài viết sau sẽ cung cấp một số thông tin về triệu chứng dị ứng gelatin thường gặp. Trong công thức một số loại thạch, kẹo, bánh tráng miệng ử dụng gelantin làm chất kết dính, chất giúp đông thực phẩm. Nổi mề đay Triệu chứng dị ứng gelatin phổ biến nhất là nổi mề đay. Đây là tình trạng da nổi lên từng đám sẩn mụn nhiều hoặc ít, không đều, màu hồng hoặc xanh trắng và rất ngứa. Mặc dù không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe nhưng mề đay sẽ gây ngứa và đỏ da. Nếu bị nổi mề đay sau khi tiêu thụ hoặc tiếp xúc với sản phẩm có chứa gelatin, cần tới bệnh viện để được kiểm tra ngay. Chảy nước mũi Dị ứng với gelatin có thể gây chảy nước mũi ở một số người. Những người bị dị ứng với gelatin có bị chảy nước mũi  sau khi tiêu thụ hoặc tiếp xúc với một sản phẩm có chứa gelatin.Theo nghiên cứu của YgoY.com, đối tượng có cơ địa dị ứng với gelatin nếu nhận được vắc xin có thành phần là gelatin, tác dụng phụ sẽ xảy ra nhanh chóng ngay sau khi tiêm vắc xin. Vì thế khi gặp phải tình trạng chảy nước mũi sau khi tiêm vắc xin trong một khoảng thời gian ngắn, nên thông báo cho bác sĩ. Huyết áp thấp Một triệu chứng khác của dị ứng gelatin là huyết áp thấp. Huyết áp thấp thường sẽ gây chóng mặt hoặc choáng váng. Theo Bệnh viện Nhi Philadelphia,  phụ nữ trẻ tuổi bị dị ứng với gelatin sẽ bị tụt huyết áp kèm theo choáng váng và chảy nước mũi trong vòng năm phút sau khi tiêm vắc xin. Nếu các triệu chứng trở nên rõ ràng sau khi tiếp xúc với một chất có chứa gelatin, tốt nhất người bệnh nên tới bệnh viện để được kiểm tra và tư vấn cụ thể. Sốc phản vệ Những người bị sưng hoặc khó thở sau khi tiếp xúc với các sản phẩm có gelatin trong thành phần, cần được kiểm tra và theo dõi cẩn thận. Sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng có khả năng đe dọa tính mạng xảy ra trong vòng vài giây hoặc vài phút sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng. Sốc phản vệ do gelatin cũng có nguy cơ xảy ra mặc dù rất hiếm gặp. Sốc phản vệ được đặc trưng bởi sưng cổ họng và mặt. Đặc biệt tình trạng sưng ở cổ họng có thể trở nên nghiêm trọng tới mức người bệnh hô hấp khó khăn. Do đó những người bị sưng hoặc khó thở sau khi tiếp xúc với các sản phẩm có gelatin trong thành phần, cần được kiểm tra và theo dõi cẩn thận.
Symptoms of gelatin allergy tend to increase rapidly Gelatin is a derivative of collagen, a natural protein found in pig skin and  cattle bones. Gelatin is also a major component of many childhood vaccines for measles, mumps, rubella, influenza, and shingles. Many individuals are at risk for gelatin allergy. A gelatin allergy can cause some unwanted side effects. The following article will provide some information about common gelatin allergy symptoms. In the formulas of some types of jellies, candies, and desserts, gelantin is used as a binder and food freezing agent. Hives The most common gelatin allergy symptom is hives. This is a condition in which the skin develops clusters of more or less irregular, pink or blue-white papules and pimples and is very itchy. Although it does not affect your health much, hives will cause itching and redness of the skin. If you develop hives after consuming or coming into contact with products containing gelatin, you should go to the hospital for examination immediately. Runny nose An allergy to gelatin can cause a runny nose in some people. People who are allergic to gelatin have a runny nose  after consuming or coming into contact with a product containing gelatin. According to research by YgoY.com, subjects with a known allergy to gelatin if they receive the vaccine have The ingredient is gelatin, side effects will occur quickly immediately after vaccination. Therefore, if you experience a runny nose after a short period of vaccination, you should notify your doctor. Low blood pressure Another symptom of gelatin allergy is low blood pressure. Low blood pressure will often cause dizziness or lightheadedness. According to Children's Hospital of Philadelphia,  young women with gelatin allergies experience a drop in blood pressure with lightheadedness and a runny nose within five minutes of receiving the vaccine. If symptoms become apparent after exposure to a substance containing gelatin, it is best for the patient to go to the hospital for examination and specific advice. Anaphylaxis People who experience swelling or difficulty breathing after exposure to products containing gelatin should be examined and carefully monitored. Anaphylaxis is a potentially life-threatening allergic reaction that occurs within seconds or minutes after exposure to an allergen. Anaphylactic shock due to gelatin is also a risk, although very rare. Anaphylactic shock is characterized by swelling of the throat and face. In particular, swelling in the throat can become so severe that the patient has difficulty breathing. Therefore, people who experience swelling or difficulty breathing after exposure to products containing gelatin should be carefully examined and monitored.
thucuc
Khi trẻ bị bệnh tay chân miệng, cha mẹ cần làm gì? Mùa hè thường là thời gian gia tăng của bệnh nhân tay chân miệng. Bệnh chưa có vắc xin phòng cũng như thuốc điều trị đặc hiệu, lại có thể gây các biến chứng. Do đó, cha mẹ cần theo dõi sát biểu hiện bệnh của con để xử trí phù hợp. 1. Bệnh tay chân miệng là gì? Bệnh tay chân miệng là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính lây truyền qua virus đường ruột thuộc họ Enterovirus. Tác nhân gây bệnh thường gặp nhất là Coxsackievirus A16 (CA16) và Enterovirus 71 (EV71).Sau khi lây từ người này sang người khác qua đường tiêu hóa, virus sẽ sinh sôi nảy nở nhân lên tại các mô lympho ở vùng hầu họng và đường tiêu hóa. Sau đó, virus xâm nhập vào máu, đến các cơ quan khác như hệ thần kinh trung ương, tế bào cơ tim, tế bào gan, da. Từ đó, gây nên bệnh cảnh đặc trưng của bệnh tay, chân, miệng. 2. Bệnh tay chân miệng xảy ra khi nào? Bệnh thường xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt ở trẻ dưới 3 tuổi.Bệnh có thể xảy ra thành dịch hoặc ca lẻ tẻ. Các trẻ em trong cùng nhà trẻ có thể bị lây lan một cách dễ dàng.Bệnh xảy ra quanh năm. Ở Việt Nam, bệnh thường tăng cao từ tháng 2 đến tháng 4 và tháng 9 đến tháng 12 hàng năm. 3. Các giai đoạn của bệnh tay chân miệng? Biết được các giai đoạn diễn biến của tay chân miệng sẽ giúp cha mẹ chủ động theo dõi và phản ứng kịp thời bệnh tình của con.Thời kỳ ủ bệnh kéo dài trung bình từ 3-6 ngày. Virus lây truyền trực tiếp từ dịch tiết mũi, miệng, phân, hoặc các giọt bắn trong không khí thông qua đường miệng – miệng hoặc phân – miệng. Các vật dụng, đồ chơi trẻ thường ngậm trong miệng cũng là nguồn lây cần chú ý.Giai đoạn khởi phát:+ Sốt tùy mức độ: Sốt nhẹ, vừa, hoặc sốt cao.+ Có thể kèm nôn ói, tiêu chảy phân lỏng không có đờm, không có máu.Giai đoạn toàn phát:+ Sang thương da: Phát ban dạng sẩn hồng ban nổi gồ trên da hoặc mụn nước với kích thước từ 2-10mm, dịch trong, đôi khi hơi đục trên nền hồng ban. Các ban thường xuất hiện ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, gối, khuỷu, mông và cơ quan sinh dục. Mụn nước thường ít khi vỡ, lành không để lại sẹo, bội nhiễm da sau nhiễm virus hiếm gặp.+ Sang thương niêm mạc: Các mụn nước ở niêm mạc miệng lây lan diễn tiến nhanh chóng thành các vết loét đường kính 2-3 mm. Vị trí điển hình ở vùng trụ trước của amidan, lưỡi gà, amidan và khẩu cái mềm. Vết loét có giới hạn rõ, bờ thường trơn láng, đáy vết loét nông và có màu trắng. Trẻ thường sẽ giảm ăn, bú vì đau, quấy khóc và chảy nước bọt liên tục do không nuốt được.Giai đoạn lui bệnh:+ Nếu không xảy ra biến chứng, sau khoảng 7 ngày từ lúc khởi phát bệnh, trẻ sẽ giảm sốt, ăn uống được, hết quấy khóc. Các vết loét ở miệng lành dần, mụn nước ngoài da tự xẹp và mất, nếu vỡ sẽ đóng mày, để lại vết thâm da mờ theo thời gian. 4. Bệnh tay chân miệng được phân độ như thế nào? Bệnh tay chân miệng được phân làm 4 độ theo diễn biến nặng của bệnh:-Độ 1: Chỉ có phát ban tay chân miệng và/ hoặc loét miệng-Độ 2:+Độ 2a: Trẻ có các dấu hiệu độ 1 và kèm theo một trong các dấu hiệu sau:Thỉnh thoảng bị giật mình ít (< 2 lần/30 phút)Lừ đừ, khó ngủ, quấy khóc vô cớ. Sốt trên 2 ngày HOẶC có ít nhất 1 lần có sốt ≥ 39 o. CNôn ói nhiều.+ Độ 2b: Dấu hiệu độ 1 kèm theo một trong hai nhóm triệu chứng sau:Nhóm 1: Một trong các biểu hiện sau:Giật mình khi bác sĩ khám. Giật mình ≥ 2 lần/ 30 phút. Giật mình, kèm một trong 2 dấu hiệu sau: Ngủ gà hoặc Mạch > 130 lần/ phút (khi trẻ nằm yên, không sốt)Nhóm 2: Một trong các biểu hiện sau:Run tay chân, run người, ngồi không vững, đi loạng choạng. Run giật nhãn cầu, léĐột ngột chân tay yếu hay liệt mềm. Liệt thần kinh sọ (nuốt sặc, thay đổi giọng nói...)Sốt cao khó hạ (nhiệt độ đo tại hậu môn ≥ 39 o. C, cho thuốc hạ sốt nhưng không đỡ)Mạch > 150 lần/ phút (khi trẻ nằm yên, không sốt)-Độ 3: Dấu hiệu độ 1 kèm theo 1 trong các biểu hiện sau:Mạch > 170 lần/ phút (khi trẻ nằm yên, không sốt)Vã mồ hôi lạnh toàn thân hoặc khu trú. Huyết áp tăng theo tuổi. Thở nhanh theo tuổi. Chân tay gồng cứng, hôn mê. Thở bất thường: Có một trong các dấu hiệu sau:Cơn ngưng thở. Thở bụng. Thở nông. Rút lõm ngực. Khò khè. Thở rít thì hít vào-Độ 4: Dấu hiệu của độ 1 kèm theo một trong các tiêu chuẩn sau:Ngưng thở, thở nấc. Tím tái, chỉ số Sp. O2 giảm xuống <92%Phù phổi cấp. SốcỞ độ 2-4, nếu trẻ không được điều trị hoặc điều trị không đáp ứng, tử vong xảy ra trong bệnh cảnh trụy mạch và phù phổi cấp. 5. Bệnh tay chân miệng điều trị như thế nào? Hiện chưa có thuốc điều trị bệnh tay chân miệng đặc hiệu, chỉ điều trị hỗ trợ. Việc đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, nâng cao thể trạng rất quan trọng.Trẻ bị tay chân miệng cần được theo dõi sát, phát hiện sớm các biến chứng và điều trị tích cực biến chứng nếu có.Chỉ định điều trị tùy theo mức độ nặng của bệnh-Độ 1: Điều trị ngoại trú và tái khám. Cho trẻ uống Paracetamol liều 10-15mg/kg/lần, mỗi 4-6 giờ để hạ sốt và giảm đau khi có loét miệng làm trẻ không ăn được.Cho trẻ uống nhiều dịch, ăn thức ăn lỏng, săn sóc vùng miệng để tránh bội nhiễm.Tái khám 1-2 ngày/lần trong vòng 7 ngày đầu của bệnh. Trẻ có sốt phải tái khám mỗi ngày cho đến khi hết sốt 48 giờ.Các dấu hiệu cần đưa đến bệnh viện khám ngay: Sốt cao ≥ 39 độ C, thở nhanh, thở mệt, giật mình, run chi, đi loạng choạng, quấy khóc, bứt rứt khó ngủ, ói nhiều, da nổi bông, vã mồ hôi, tay chân lạnh, co nhanh giật, hôn mê.-Từ độ 2 - 4: Cần cho trẻ nhập viện điều trị. Hiện nay vẫn chưa có vacxin phòng ngừa bệnh tay chân miệng. Do vậy, biện pháp phòng ngừa chính vẫn là vệ sinh cá nhân, rửa tay bằng xà bông (nhất là sau khi thay quần áo, tã lót cho trẻ, sau khi tiếp xúc với phân, nước bọt), rửa sạch đồ chơi, vật dụng, sàn nhà bằng Cloramin B hoặc nước javel, cách ly trẻ bệnh trong vòng 7-10 ngày bắt đầu từ thời điểm khởi bệnh.
When a child has hand, foot and mouth disease, what should parents do? Summer is often the time for hand, foot and mouth disease to increase. The disease has no vaccine or specific treatment, and can cause complications. Therefore, parents need to closely monitor their child's symptoms to treat them appropriately. 1. What is hand, foot and mouth disease? Hand, foot and mouth disease is an acute bacterial infection transmitted by an enterovirus of the Enterovirus family. The most common pathogens are Coxsackievirus A16 (CA16) and Enterovirus 71 (EV71). After being transmitted from person to person through the gastrointestinal tract, the virus will multiply in the lymphoid tissues in the oropharynx. and digestive tract. Then, the virus enters the bloodstream, reaching other organs such as the central nervous system, heart muscle cells, liver cells, and skin. From there, it causes the typical condition of hand, foot, and mouth disease. 2. When does hand, foot and mouth disease occur? The disease often occurs in children under 5 years old, especially in children under 3 years old. The disease can occur in epidemics or sporadic cases. Children in the same nursery can be easily infected. The disease occurs all year round. In Vietnam, the disease usually increases from February to April and September to December every year. 3. What are the stages of hand, foot and mouth disease? Knowing the stages of hand, foot and mouth disease will help parents proactively monitor and promptly respond to their child's illness. The incubation period lasts on average 3-6 days. The virus is transmitted directly from nasal and oral secretions, feces, or airborne droplets through the oral-oral or fecal-oral route. Objects and toys that children often hold in their mouths are also sources of infection that need attention. Onset stage: + Fever depends on the level: Mild, moderate, or high fever. + May be accompanied by vomiting, diarrhea and loose stools no phlegm, no blood. Full stage: + Skin lesions: Erythematous papular rash on the skin or blisters with a size of 2-10mm, clear fluid, sometimes slightly opaque on the erythematous base . The rash often appears on the palms of the hands, soles of the feet, knees, elbows, buttocks and genitals. Blisters rarely burst, heal without leaving scars, skin superinfection after viral infection is rare. + Mucosal lesions: Blisters on the oral mucosa spread and progress rapidly into ulcers 2-3 in diameter mm. Typical locations are in the anterior column of the tonsils, uvula, tonsils, and soft palate. The ulcer has clear boundaries, the edges are usually smooth, the bottom of the ulcer is shallow and white. Children will often reduce eating and breastfeeding because of pain, cry and salivate continuously because they cannot swallow. Remission phase: + If there are no complications, after about 7 days from the onset of the illness, the child's fever will decrease. , can eat and drink, stops crying. Mouth ulcers heal gradually, skin blisters collapse and disappear on their own. If broken, they will close, leaving dark skin marks that fade over time. 4. How is hand, foot and mouth disease graded? Hand, foot and mouth disease is classified into 4 degrees according to the severity of the disease: - Grade 1: Only hand, foot and mouth rash and/or mouth ulcers - Grade 2: + Grade 2a: Children have signs of level 1 and accompanying one of the following signs: Occasional little startling (< 2 times/30 minutes) Lethargy, difficulty sleeping, crying for no reason. Fever for more than 2 days OR at least 1 fever ≥ 39 o. Severe vomiting.+ Grade 2b: Grade 1 signs accompanied by one of the following two groups of symptoms: Group 1: One of the following symptoms: Startled when examined by a doctor. Startled ≥ 2 times/30 minutes. Startled, with one of the following two signs: Drowsiness or Pulse > 130 times/minute (when the child lies still, without fever) Group 2: One of the following signs: Trembling hands and feet, trembling, unsteady sitting, lurch. Nystagmus, strabismus, sudden weakness or paralysis of limbs. Cranial nerve paralysis (choking, change in voice...) High fever that is difficult to reduce (temperature measured at the rectum ≥ 39 o. C, given fever-reducing medicine but no improvement) Pulse > 150 beats/minute (when a child Lying still, no fever)-Grade 3: Signs of grade 1 accompanied by one of the following manifestations: Pulse > 170 times/minute (when the child lies still, no fever) Whole body or localized cold sweat. Blood pressure increases with age. Rapid breathing with age. Limbs stiff, lethargic. Abnormal breathing: There is one of the following signs: Apnea. Abdominal breathing. Shallow breathing. Chest receding. Wheezing. Inspiratory stridor - Grade 4: Signs of grade 1 accompanied by one of the following criteria: Apnea, hiccups. Cyanosis, Sp index. O2 drops to <92%Acute pulmonary edema. Shock: Grade 2-4, if the child is not treated or does not respond to treatment, death occurs in the setting of vascular collapse and acute pulmonary edema. 5. How is hand, foot and mouth disease treated? There is currently no specific medicine to treat hand, foot and mouth disease, only supportive treatment. Ensuring adequate nutrition and improving physical condition is very important. Children with hand, foot and mouth disease need to be closely monitored, early detect complications and actively treat complications if any. Treatment is indicated depending on the severity. Severity of disease - Grade 1: Outpatient treatment and follow-up examination. Give the child Paracetamol at a dose of 10-15mg/kg/time, every 4-6 hours to reduce fever and pain when mouth ulcers prevent the child from eating. Give the child plenty of fluids, eat liquid food, and take care of the mouth area to prevent Avoid superinfection. Follow-up examination every 1-2 days within the first 7 days of illness. Children with fever must be re-examined every day until the fever is gone for 48 hours. Signs that need to be taken to the hospital immediately: High fever ≥ 39 degrees Celsius, rapid breathing, tired breathing, startles, tremors, unsteady walking, Crying, restlessness, difficulty sleeping, vomiting a lot, skin rashes, sweating, cold hands and feet, rapid twitching, coma. - From level 2 to 4: Children need to be hospitalized for treatment. Currently, there is no vaccine to prevent hand, foot and mouth disease. Therefore, the main preventive measure is still personal hygiene, washing hands with soap (especially after changing children's clothes and diapers, after contact with feces and saliva), washing toys, Use Cloramin B or Javel water on furniture and floors. Isolate sick children for 7-10 days starting from the time of illness onset.
vinmec
Đau xương sườn khi mang thai làm sao để khắc phục? Vào những thời điểm cuối của thai kỳ, mẹ bầu có thể gặp phải tình trạng đau âm ỉ hoặc dữ dội ở 2 bên sườn. Đau xương sườn khi mang thai có nguy hiểm không và làm thế nào để khắc phục được rất nhiều mẹ bầu quan tâm. Vì sao mẹ bầu bị đau xương sườn khi mang thai? Đau xương sườn khi mang thai thường xuất hiện vào thời điểm cuối của thai kỳ. Mẹ bầu thường gặp phải tình trạng đau xương sườn phải. Mức độ và tần suất của cơn đau xương sườn ở từng mẹ bầu cũng khác nhau. Có trường hợp đau âm ỉ, râm ran kéo dài, có khi đau dữ dội khiến mẹ bầu không thể chịu được. Tình trạng đau xương sườn thường xuất hiện ở những tháng cuối thai kỳ Nguyên nhân gây ra tình trạng này là do: Cách giảm đau xương sườn khi mang thai Trong thời gian mang thai, mẹ bầu cần tránh tuyệt đối không sử dụng thuốc điều trị. Các cơn đau xương khớp trong thời gian này cần phải được khắc phục bằng các biện pháp tự nhiên, hỗ trợ. Mặc quần áo thoải mái Những bộ quần áo ôm sát cơ thể sẽ khiến mẹ bầu khó chịu. Và làm những cơn đau ở thắt lưng, xương sườn tăng lên. Do đó khi mang bầu, đặc biệt ở giai đoạn cuối thai kỳ, mẹ nên chọn các trang phục mềm mại, thoáng mát và rộng rãi. Thay đổi tư thế Khi ngồi thẳng hoặc nghiêng về phía trước trong một thời gian dài, mẹ đã vô tình đẩy bé vào vùng không gian nhỏ hơn. Do đó tăng áp lực lên khung xương sườn và các cơ vùng bụng, ngực, gây ra tình trạng đau nhức, khó chịu. Mẹ bầu cần theo dõi sức khỏe khi bị đau xương sườn khi mang thai Vì vậy mẹ bầu nên cố gắng ngồi ngả ra sau bất cứ khi nào có thể. Mẹ nên sử dụng một chiếc gối kê sau lưng để cơ thể thoải mái, dễ chịu hơn. Tập thể dục Với mẹ bầu ở những tháng cuối nên hạn chế hoạt động mạnh, vận động quá sức. Lúc này mẹ bầu nên chọn các động tác nhẹ nhàng, giúp cơ thể thư giãn, thoải mái, giảm áp lực lên xương chậu, xương sườn. Mẹ bầu nên đứng thẳng mặt đối diện với bức tường cách chân khoảng 40cm, đưa cánh tay lên trước mặt. Sau đó chống 2 tay vào tường. Từ từ kéo chúng lên cao, qua đầu, càng cao càng tốt. Động tác này kéo giãn xương sườn và cơ hoành trên tử cung giúp bạn dễ chịu hơn. Sử dụng gối ôm dành cho thai phụ Một chiếc gối ôm khi ngồi, nằm sẽ giúp cải thiện tình trạng mỏi, nhức, đau ở xương sườn và cơ thể. Mẹ có thể dùng gối để lót mình khi ngủ, đặt gối dưới hông, chỗ của thai nhi sẽ giúp loại bỏ những căng thẳng từ cơ và xương và giảm đau xương sườn. Áp dụng các bài tập nhẹ nhàng kết hợp nghỉ ngơi, thay đổi tư thế phù hợp để giảm đau Ngoài những biện pháp giảm đau xương sườn khi mang thai nêu trên, mẹ bầu cần lưu ý: Nếu tình trạng đau xương sườn khi mang thai kéo dài với mức độ đau tăng dần lên ảnh hưởng tới sức khỏe thì mẹ bầu cần đi khám để bác sĩ kiểm tra kỹ lưỡng, xác định nguyên nhân gây đau. Từ đó có biện pháp điều trị phù hợp.
How to fix rib pain during pregnancy? At the end of pregnancy, pregnant mothers may experience dull or severe pain in both sides. Is rib pain during pregnancy dangerous and how to fix it? Many pregnant mothers are concerned. Why do pregnant women have rib pain during pregnancy? Rib pain during pregnancy often appears towards the end of pregnancy. Pregnant mothers often experience right rib pain. The severity and frequency of rib pain is also different for each pregnant mother. There are cases where the pain is dull and tingling for a long time, and sometimes the pain is so severe that the pregnant mother cannot bear it. Rib pain often appears in the last months of pregnancy The cause of this condition is: How to relieve rib pain during pregnancy During pregnancy, pregnant mothers should absolutely avoid using medication. Joint pain during this time needs to be overcome with natural, supportive measures. Wear comfortable clothes Clothes that hug the body will make pregnant mothers uncomfortable. And increases pain in the waist and ribs. Therefore, when pregnant, especially in the late stages of pregnancy, mothers should choose soft, airy and spacious clothes. Change position When sitting upright or leaning forward for a long time, the mother accidentally pushes the baby into a smaller space. This increases pressure on the rib cage and abdominal and chest muscles, causing pain and discomfort. Pregnant mothers need to monitor their health when experiencing rib pain during pregnancy Therefore, pregnant mothers should try to sit back whenever possible. Mothers should use a pillow behind their back to make their body more comfortable and at ease. Do exercise For pregnant mothers in the last months, they should limit strenuous activities and overexertion. At this time, pregnant mothers should choose gentle movements to help the body relax and feel comfortable, reducing pressure on the pelvis and ribs. Pregnant mothers should stand straight facing the wall about 40cm away from their feet, raising their arms in front of them. Then put your hands against the wall. Slowly pull them up, over your head, as high as possible. This movement stretches the ribs and diaphragm over the uterus to help you feel more comfortable. Use a pillow for pregnant women A pillow when sitting or lying will help improve fatigue, aches, and pain in the ribs and body. Mothers can use pillows to cushion themselves when sleeping. Placing pillows under the hips, where the fetus is located, will help eliminate tension from muscles and bones and reduce rib pain. Apply gentle exercises combined with rest and change positions to reduce pain In addition to the above measures to reduce rib pain during pregnancy, pregnant mothers should note: If rib pain during pregnancy persists with increasing pain levels and affects your health, pregnant mothers need to see a doctor for a thorough examination to determine the cause of the pain. From there, appropriate treatment measures can be taken.
thucuc
Mối nguy cho sức khỏe nếu không vệ sinh ga trải giường Giường ngủ là nơi chúng ta nghỉ ngơi, thư giãn và phục hồi cơ thể sau một ngày làm việc vất vả. Tuy nhiên, nếu không vệ sinh ga trải giường hay gối nệm thường xuyên có thể dẫn đến một số nguy hại cho sức khỏe. 1. Chất tiết của cơ thể. Chúng ta dành đến 1⁄3 thời gian trong cuộc đời để ở trên giường. Vì vậy, vệ sinh ga trải giường sạch sẽ là một trong những công việc phải làm. Bạn cần phải quan tâm đến những chất tiết của cơ thể (như nước bọt, mồ hôi, gàu và một số thứ khác) được lưu lại trên ga trải giường hằng ngày. Tốt nhất, bạn nên vệ sinh chăn ga gối đệm hàng tuần, hoặc ít nhất là cách tuần. Tuy nhiên một cuộc khảo sát gần đây cho thấy người dân Mỹ có xu hướng lười biếng trong việc này khi chỉ vệ sinh cách nhau 25 ngày.2. Tế bào da chết. Cơ thể con người đào thải khoảng 500 triệu tế bào da chết mỗi ngày và đa số chúng xuất hiện trên ga trải giường khi chúng ta nằm và lăn lộn trên đó. Tất cả những tế bào da chết này sẽ tích tụ dần dần trên ga gối giữa những lần giặt giũ. Tuy nhiên, tế bào da chết là thức ăn yêu thích của con mạt bụi, một tác nhân có thể gây dị ứng, hen suyễn và bùng phát bệnh chàm da. Nếu là người có cơ địa dị ứng với mạt bụi, bạn hãy vệ sinh chăn ga gối đệm bằng nước ấm hàng tuần.3. Lông thú nuôi. Bạn có thể ngủ cùng với lông thú nuôi hay không? Lông thú nuôi (như chó, mèo) trên ga trải giường sẽ trở thành nguồn dinh dưỡng béo bở cho mạt bụi. Nếu chú chó đáng yêu của bạn mắc bệnh ghẻ động vật thì dù may mắn con người không thể mắc loại bệnh này nhưng nó lại có thể khiến làn da chúng ta ngứa ngáy khó chịu. Bên cạnh đó, các loại vật nuôi cũng có thể nhiễm nấm ngoài da và lây lan cho chủ. Vì vậy, nếu có thú cưng trong nhà thì bạn nên cố gắng thay đổi hoặc vệ sinh chăn gối 1 lần/tuần. Vệ sinh ga trải giường là điều cần thiết 4. Tích tụ các loại vi khuẩn. Tế bào da chết, mồ hôi, nước bọt và nhiều thứ khác có thể biến chiếc giường êm ái của chúng thành một môi trường thích hợp cho các loại vi khuẩn phát triển. Ví dụ, một số thí nghiệm cho thấy những sợi bông từ bao gối không được vệ sinh trong một tuần chứa số lượng vi khuẩn nhiều hơn 17.000 lần so với mẫu môi trường lấy từ bồn vệ sinh.5. Thủ phạm dẫn đến mụn. Tình trạng da mụn đột ngột nghiêm trọng hơn và bạn không thể tìm ra nguyên nhân tại sao? Một trong những nguyên nhân có thể xuất phát từ cái bao gối bẩn, không được vệ sinh định kỳ của bạn. Bụi bẩn, da chết và vi khuẩn là những yếu tố gây tắc nghẽn lỗ chân lông của chúng ta. Nếu bị nổi mụn, bạn cần thay và vệ sinh chăn gối khoảng 2-3 ngày một lần và ga trải giường mỗi tuần một lần.6. Môi trường lây nhiễm vi khuẩn, virus. Nếu bản thân hoặc vợ/chồng của bạn đang bị ốm, một trong những điều cần làm là vệ sinh ga trải giường ngay lập tức để tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn, virus còn sót lại trên đó. Hầu hết các loại vi khuẩn hoặc virus có thể tồn tại trên những bề mặt mềm trong thời gian vài phút, thậm chí có thể lên đến hàng giờ (thời gian chính xác tùy theo từng loại vi khuẩn cụ thể). Ví dụ, virus cúm mùa chỉ sống trên bề mặt khăn giấy trong 15 phút, nhưng một số vi khuẩn đường tiêu hóa có thể tồn tại trên bề mặt vải trong 4 giờ. Vệ sinh gối ngủ là điều cần thiết 7. Vệ sinh gối ngủ. Gối là nơi chúng ta tựa đầu mỗi đêm nhưng nó có thể là một cái ổ chứa đầy các loại vi nấm và một số loại có thể gây nguy hiểm cho người bệnh hen suyễn. Nếu gối là loại có thể giặt được, bạn hãy vệ sinh nó ít nhất 2 lần/năm. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách vệ sinh loại gối cụ thể, sau khi giặt cần phơi khô để tránh nấm mốc phát triển trở lại.8. Thay đổi ga trải giường thường xuyên. Một số yếu tố có thể lưu lại trên ga trải giường và tạo ra nhiều tác hại cho sức khỏe. Vì vậy, bạn cần thay đổi, dọn dẹp và vệ sinh ga trải giường hàng tuần, thậm chí thường xuyên hơn khi kèm theo những vấn đề sau:Bạn có thói quen ngủ trong tình trạng khỏa thân;Bạn có thói quen ăn nhẹ trên giường;Ngủ cùng với con cái;Thường xuyên đổ nhiều mồ hôi vào ban đêm.9. Không vội vã sắp xếp lại giường ngủ. Bạn từng nghe nhiều người nói rằng ngày mới tốt nhất nên bắt đầu bằng việc sắp xếp lại giường ngủ. Nhưng không quá vội vã để thực hiện việc này có lẽ là một ý tưởng khôn ngoan hơn. Nguyên nhân là vì sự tích tụ hơi ẩm trong ga trải giường sau một đêm ngủ dài cần được làm khô trước khi dọn dẹp. Do đó, sau khi thức dậy, bạn hãy lật các vỏ bọc bên ngoài lại và đợi cho chúng khô ráo. Hành động này giúp cho giường ngủ không còn là nơi sinh sống thích hợp cho các loại vi sinh vật nữa. 10. Một số lời khuyên khi vệ sinh chăn gối. Vệ sinh chăn ga gối đệm bằng nước nóng nhất có thể theo chỉ dẫn của nhà sản xuất. Sau đó, tiếp tục bỏ chúng vào máy sấy. Các nghiên cứu cho thấy sức nóng của máy sấy có thể tiêu diệt một số loại vi khuẩn còn sống sót sau quá trình giặt giũ. Nếu chăn ga gối đệm không phải loại dễ bay màu, bạn hãy sử dụng thêm các chất diệt vi khuẩn (như thuốc tẩy) để vệ sinh chúng, đặc biệt là sau khi bạn hay người ngủ chung bị ốm.11. Xây dựng lịch trình vệ sinh chăn gối. Một số loại chăn bông hay vỏ nệm không thể giặt bằng máy. Vì vậy, bạn hãy kiểm tra hướng dẫn sử dụng trước khi tiến hành vệ sinh chúng. Bạn có thể tuân thủ lịch trình vệ sinh sau đây để phòng ngủ luôn sạch sẽ, tươi mới:Chăn, mền và vỏ bao bên ngoài: 1-2 tháng một lần;Nệm: 4 lần/năm;Tấm bọc nệm: 3-6 tháng một lần. Mỗi lần giặt bạn có thể hút bụi bề mặt nệm để loại bỏ hết toàn bộ bụi bẩn sót lại.12. Con rệp. Loài sinh vật này không bị thu hút bởi tấm ga trải giường bẩn hoặc sạch mà chúng bị thu hút bởi chính chúng ta. Rệp thích hợp sinh sống ở những nơi ấm áp, gần gũi với con người, vì vậy giường ngủ là một môi trường hoàn hảo. Chúng bò ra ngoài vào ban đêm và hút máu con người để duy trì sự sống. Do đó, bạn thường có những vết cắn ngứa ngày sau khi thức dậy. Rệp phát tán ra từ những môi trường khác như khách sạn, ký túc xá, căn hộ nhà hàng xóm, trường học, nơi làm việc hoặc trên áo khoác của bạn. Nói cách khác thì chúng xuất hiện ở hầu hết mọi nơi. Vệ sinh chăn ga gối đệm, sau đó sấy khô ở nhiệt độ cao trong 30 phút là một cách để tiêu diệt rệp và trứng của chúng
Health hazard if bed sheets are not cleaned Bed is where we rest, relax and restore our bodies after a hard day's work. However, not cleaning bed sheets or mattresses regularly can lead to some health risks. 1. Body secretions. We spend up to 1/3 of our lives in bed. Therefore, cleaning bed sheets is one of the tasks that must be done. You need to pay attention to the body secretions (such as saliva, sweat, dandruff and some others) that are left on the bed sheets every day. Ideally, you should clean your bedding every week, or at least every other week. However, a recent survey shows that Americans tend to be lazy in this regard, only cleaning every 25 days.2. Dead skin cells. The human body eliminates about 500 million dead skin cells every day and most of them appear on bed sheets when we lie down and roll around on them. All of these dead skin cells will gradually accumulate on your bedding between washes. However, dead skin cells are a favorite food of dust mites, which can trigger allergies, asthma and eczema flare-ups. If you are allergic to dust mites, clean your bedding with warm water every week. 3. Pet fur. Can you sleep with pet fur? Pet hair (such as dogs and cats) on bedsheets will become a lucrative source of nutrition for dust mites. If your lovely dog ​​has animal scabies, although luckily humans cannot get this disease, it can make our skin itchy and uncomfortable. Besides, pets can also get ringworm and spread it to their owners. Therefore, if you have pets in the house, you should try to change or clean bedding once a week. Cleaning bed sheets is essential 4. Accumulation of bacteria. Dead skin cells, sweat, saliva and more can turn their soft bed into a suitable environment for bacteria to grow. For example, some experiments showed that cotton fibers from pillowcases that had not been cleaned for a week contained 17,000 times more bacteria than environmental samples taken from toilets.5. The culprit that leads to acne. Your acne suddenly gets worse and you can't figure out why? One of the causes may come from your dirty, not regularly cleaned pillowcase. Dirt, dead skin and bacteria are factors that clog our pores. If you have acne, you need to change and clean pillowcases about every 2-3 days and bed sheets once a week.6. The environment is infected with bacteria and viruses. If you or your spouse is sick, one of the things to do is clean the bed sheets immediately to kill all remaining bacteria and viruses on them. Most types of bacteria or viruses can survive on soft surfaces for a few minutes, or even up to hours (the exact time depends on the specific type of bacteria). For example, seasonal flu viruses only live on tissue surfaces for 15 minutes, but some gastrointestinal bacteria can survive on fabric surfaces for up to 4 hours. Cleaning sleeping pillows is essential 7. Clean sleeping pillows. The pillow is where we rest our heads every night, but it can be a nest full of fungi, some of which can be dangerous for people with asthma. If your pillow is washable, clean it at least twice a year. Read the user manual carefully to know how to clean the specific type of pillow. After washing, dry it to avoid mold from growing again.8. Change bed sheets regularly. Some elements can stay on bed sheets and create many harmful health effects. Therefore, you need to change, clean and sanitize your bed sheets weekly, even more often when accompanied by the following problems: You have a habit of sleeping naked; You have a habit of snacking on bed; Sleeps with children; Frequently sweats a lot at night.9. Don't rush to rearrange your bed. You've heard many people say that the best day is to start by rearranging your bed. But not being in too much of a hurry to do this is probably a wiser idea. This is because of the accumulation of moisture in bed sheets after a long night of sleep that needs to be dried before cleaning. Therefore, after waking up, turn the outer covers over and wait for them to dry. This action helps make the bed no longer a suitable habitat for microorganisms. 10. Some tips when cleaning bedding. Clean bedding with the hottest possible water according to the manufacturer's instructions. Then, continue to put them in the dryer. Studies show that the heat of a dryer can kill some bacteria that survive the washing process. If the bedding or mattress is not easily discolored, use additional antibacterial agents (such as bleach) to clean them, especially after you or someone you sleep with is sick.11. Develop a bedding cleaning schedule. Some comforters or mattress covers cannot be machine washed. Therefore, please check the instructions for use before cleaning them. You can follow the following cleaning schedule to keep your bedroom clean and fresh: Blankets, quilts and outer covers: every 1-2 months; Mattresses: 4 times/year; Mattress covers: 3- Every 6 months. Every time you wash, you can vacuum the mattress surface to remove all remaining dirt.12. Chinch. These creatures are not attracted to dirty or clean bed sheets but they are attracted to us. Bed bugs like to live in warm places, close to humans, so the bed is a perfect environment. They crawl out at night and suck human blood to maintain life. Therefore, you often have itchy bites the day after waking up. Bed bugs spread from other environments such as hotels, dormitories, your neighbor's apartment, school, workplace or on your coat. In other words, they appear almost everywhere. Cleaning bedding and then drying on high heat for 30 minutes is one way to kill bed bugs and their eggs.
vinmec
Công dụng thuốc Tritasdine Thuốc Tritasdine được chỉ định trong phòng ngừa cơn đau thắt ngực ở người bệnh thiếu máu cơ tim cục bộ, phối hợp trong điều trị chứng ù tai chóng mặt, giảm thị lực và rối loạn thị giác do nguồn gốc tuần hoàn... Cùng tìm hiểu về công dụng, các lưu ý khi sử dụng thuốc Tritasdine qua bài viết dưới đây. 1. Công dụng của thuốc Tritasdine Thuốc Tritasdine chứa hoạt chất Trimetazidine 20mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.Trimetazidine tác dụng giữ ổn định năng lượng của tế bào khi xảy ra tình trạng giảm oxy huyết toàn thân hoặc thiếu máu cục bộ, ngăn chặn biểu hiện điện sinh lý do thiếu máu cục bộ, giả sự gia tăng đoạn ST ở điện tâm đồ trong các nghiên cứu trên động vật. Trimetazidine thuộc nhóm thuốc chống đau thắt ngực và chống thiếu máu cơ tim cục bộ mà không gây ra bất kỳ sự thay đổi huyết động nào, cải thiện tình trạng thiếu máu cơ tim cục bộ. Tác dụng điều trị triệu chứng đau thắt ngực thông qua tác động trực tiếp bảo vệ tế bào cơ tim, do đó giúp tránh được các tác dụng ngoại ý như giãn mạch ngoại biên quá mức, thiểu năng tâm thất trái...Thuốc Tritasdine được chỉ định trong những trường hợp sau:Dự phòng cơn đau thắt ngực ở người bệnh thiếu máu cục bộ;Phối hợp trong điều trị triệu chứng ù tai, chóng mặt;Phối hợp trong điều trị tình trạng giảm thị lực và rối loạn thị giác do nguồn gốc tuần hoàn. 2. Liều dùng của thuốc Tritasdine Tritasdine thuộc nhóm thuốc kê đơn, công dụng của thuốc Tritasdine và liều dùng trên lâm sàng được chỉ định bởi bác sĩ điều trị.Một số khuyến cáo về liều thuốc Tritasdine 20mg như sau:Điều trị suy mạch vành: Uống 1 viên/ lần x 3 lần/ ngày vào các bữa ăn. Liều thuốc sau đó có thể được giảm xuống còn 2 lần/ngày phụ thuộc vào tình trạng người bệnh;Phối hợp trong điều trị ở khoa mắt và tai: Uống 1 viên/ lần x 2 – 3 lần/ ngày vào các bữa ăn.Lưu ý: Liều thuốc trình bày ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Người bệnh cần sử dụng thuốc theo đúng liều dùng và thời gian chỉ định của bác sĩ. 3. Tác dụng phụ của thuốc Tritasdine Thuốc Tritasdine có thể gây ra một số tác dụng phụ như sau:Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa, nôn, buồn nôn, đau đầu và chóng mặt;Hiếm gặp: Co cứng, run, khó cử động... Các tác dụng phụ này sẽ mất đi khi ngưng sử dụng thuốc Tritasdine.Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải tác dụng phụ trong thời gian điều trị bằng thuốc Tritasdine. 4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Tritasdine 4.1. Chống chỉ định. Chống chỉ định sử dụng thuốc Tritasdine trong những trường hợp sau:Người bệnh mẫn cảm với Trimetazidine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc;Người bệnh suy tim, trụy mạch.4.2. Thận trọng khi sử dụng. Không sử dụng thuốc Tritasdine ở người bệnh đang lên cơn đau ngực hoặc trong điều trị khởi đầu cơn đau thắt ngực không ổn định.Không sử dụng Tritasdine trong điều trị nhồi máu cơ tim.Đối với phụ nữ đang mang thai, phụ nữ đang cho con bú: Chống chỉ định sử dụng Trimetazidine ở các đối tượng này. 5. Tương tác thuốc Tương tác thuốc xảy ra làm tăng nguy cơ gặp tác dụng và giảm tác dụng điều trị của thuốc Tritasdine. Vì vậy, để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị thì người bệnh cần thông báo cho bác sĩ các loại thuốc, thực phẩm đang sử dụng trước khi dùng thuốc Tritasdine.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Tritasdine, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Tritasdine là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua và điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.
Uses of Tritasdine Tritasdine is indicated in the prevention of angina pectoris in patients with ischemic heart disease, combined with the treatment of tinnitus, dizziness, vision loss and visual disorders due to circulatory origin... Along with Learn about the uses and notes when using Tritasdine through the article below. 1. Uses of Tritasdine Tritasdine contains the active ingredient Trimetazidine 20mg and is prepared in film-coated tablets. Trimetazidine helps stabilize cell energy when systemic hypoxia or ischemia occurs, preventing electrophysiological manifestations. ischemic reasons, mimicking ST-segment elevation in the electrocardiogram in animal studies. Trimetazidine belongs to the group of anti-anginal and anti-ischemic drugs that do not cause any hemodynamic changes, improving myocardial ischemia. The effect of treating angina symptoms is through a direct effect on protecting myocardial cells, thereby helping to avoid adverse effects such as excessive peripheral vasodilation, left ventricular insufficiency... Tritasdine medicine Indicated in the following cases: Prevention of angina in patients with ischemic disease; Coordination in treating symptoms of tinnitus and vertigo; Coordination in the treatment of vision loss and visual disturbances sensation due to cyclic origin. 2. Dosage of Tritasdine Tritasdine belongs to the group of prescription drugs. Tritasdine's uses and clinical dosage are prescribed by the treating doctor. Some recommendations for the dose of Tritasdine 20mg are as follows: Treatment of coronary insufficiency: Take 1 pill/time x 3 times/day at meals. The dose can then be reduced to 2 times/day depending on the patient's condition; Coordination in treatment in the eye and ear department: Take 1 pill/time x 2-3 times/day with meals. Note: The dosage presented above is for reference only. Patients need to use the medicine according to the dosage and duration prescribed by the doctor. 3. Side effects of Tritasdine Tritasdine can cause some side effects as follows: Common: Digestive disorders, vomiting, nausea, headache and dizziness; Rare: Spasticity, tremors, difficulty moving... Effects This side effect will go away when you stop using Tritasdine. Patients need to notify their doctor if they experience side effects during treatment with Tritasdine. 4. Notes when using Tritasdine 4.1. Contraindicated. Use of Tritasdine is contraindicated in the following cases: Patients with hypersensitivity to Trimetazidine or any ingredient of the drug; Patients with heart failure or vascular collapse.4.2. Use with caution. Do not use Tritasdine in patients with chest pain or in the initial treatment of unstable angina. Do not use Tritasdine in the treatment of myocardial infarction. For pregnant women, women who are Breastfeeding: Trimetazidine use is contraindicated in these subjects. 5. Drug interactions Drug interactions that occur increase the risk of side effects and reduce the therapeutic effect of Tritasdine. Therefore, to ensure safety and effectiveness in treatment, patients need to inform their doctors about the medications and foods they are using before using Tritasdine. Above is all information about Tritasdine, people Patients should read the instructions for use carefully and consult a doctor/pharmacist before use. Note, Tritasdine is a prescription drug, patients should absolutely not buy it and treat it at home because they may experience unwanted side effects.
vinmec
Thầy Văn Như Cương và bác sĩ Nguyễn Anh Trí vào đề Văn Lễ đưa tiễn PGS Văn Như Cương và buổi chia tay bác sĩ Nguyễn Anh Trí được đưa vào đề kiểm tra giữa kỳ môn Văn ở TP HCM. Ngày 24/10, nhiều học sinh khối 10 và 12 trường THPT Nguyễn Du (quận 10) rất hào hứng, bàn tán sôi nổi về đề kiểm tra môn Ngữ văn giữa học kỳ một. Đề kiểm tra cho hai hình ảnh: buổi chia tay đầy xúc động của học sinh trường THPT Hoa Lư A (Ninh Bình), khi hiệu trưởng Nguyễn Trọng Khánh chuyển công tác, và những giọt nước mắt của học sinh trường Lương Thế Vinh (Hà Nội) trong giây phút tiễn đưa thầy Văn Như Cương về nơi an nghỉ cuối cùng. Câu 1 yêu cầu học sinh: "Từ hai hình ảnh trên, anh chị có suy nghĩ gì? Trình bày trong một bài văn nghị luận khoảng 300 chữ". Tương tự, đề kiểm tra Văn lớp 12 nhắc lại buổi chia tay GS. TS bác sĩ Nguyễn Anh Trí (Viện trưởng Viện Huyết học Truyền máu Trung ương) ở cả phần đọc hiểu và làm văn. Trong phần đọc hiểu, sau đoạn trích bài báo tường thuật về buổi chia tay này, đề yêu cầu phân tích nội dung và phong cách văn bản. Ngoài ra, học sinh được hỏi suy nghĩ gì, về câu nói của bác sĩ Trí: "Cuộc đời đã cho tôi nhiều thứ, tôi sẽ cống hiến bằng tất cả trái tim và tấm lòng của mình... Tôi luôn luôn coi người bệnh là người nhà. Được cứu chữa cho bệnh nhân là niềm hạnh phúc lớn lao của mình. Tôi luôn cố gắng truyền những điều này đến đội ngũ cán bộ trong viện". Trong câu một ở phần làm văn, đề yêu cầu học sinh viết khoảng 15 câu suy nghĩ về đạo đức ngành y qua câu chuyện và hình ảnh về bác sĩ Trí. Nhiều học sinh tỏ ra thích thú với hai đề kiểm tra này, bởi câu chuyện về phó giáo sư Văn Như Cương và bác sĩ Nguyễn Anh Trí được rất nhiều người chia sẻ trên mạng xã hội trong thời gian qua. "Đề Văn thật mới mẻ, sáng tạo với những nhân vật tích cực, không khô khan như trước đây", một nữ sinh nhận xét. Cô Nguyễn Thị Lan Hương (Phó hiệu trưởng THPT Nguyễn Du) cho rằng, cách ra đề này là chủ trương của trường, nhằm khuyến khích giáo viên đổi mới trong việc biên soạn đề thi. Không chỉ môn Văn mà nhiều môn học khác, các câu chuyện nhân văn, thời sự sẽ được lồng ghép vào đề một cách sáng tạo, giúp học sinh sáng tạo, bày tỏ quan điểm và lập luận. "Những câu chuyện ở hai đề Văn trên rất nhân văn, tích cực nên khi đưa vào đề bài vừa kiểm tra được kiến thức học sinh, vừa giúp các em có thêm một bài học trong cuộc sống", cô Hương chia sẻ. Hồi đầu tháng, giáo sư Nguyễn Anh Trí (nguyên Viện trưởng Huyết học Truyền máu Trung ương) đã có cuộc chia tay cảm động với cán bộ, nhân viên và bệnh nhân khi về hưu. Nhiều người bật khóc khi không còn được làm việc thường xuyên với giáo sư Trí. Ngày 9/10, phó giáo sư Văn Như Cương, Chủ tịch Hội đồng quản trị trường Lương Thế Vinh, qua đời ở tuổi 80 để lại sự tiếc thương cho các lớp học trò và cả những người không học nhưng yêu mến sự tài hoa của ông.
Teacher Van Nhu Cuong and doctor Nguyen Anh Tri took up the Literature topic The farewell ceremony for Associate Professor Van Nhu Cuong and the farewell ceremony for Doctor Nguyen Anh Tri were included in the mid-term Literature exam in Ho Chi Minh City. On October 24, many students in grades 10 and 12 of Nguyen Du High School (District 10) were very excited and discussed the Literature test mid-semester one. The test showed two images: the emotional farewell of students at Hoa Lu A High School (Ninh Binh), when principal Nguyen Trong Khanh transferred jobs, and the tears of students at Luong The Vinh School ( Hanoi) in the moment of sending teacher Van Nhu Cuong to his final resting place. Question 1 asks students: "From the two images above, what do you think? Present in an essay of about 300 words." Similar, Grade 12 Literature test recalls the farewell session with the professor. Dr. Nguyen Anh Tri (Director of the National Institute of Hematology and Blood Transfusion) in both reading comprehension and writing. In the reading comprehension section, after the excerpt from the article reporting on this farewell, the topic asks to analyze the content and style of the text. In addition, students were asked what they thought about Dr. Tri's statement: "Life has given me many things, I will contribute with all my heart and soul... I always consider others The patient is a family member. Being able to treat patients is my great happiness. I always try to pass these things on to the hospital staff." In sentence one of the writing section, students are asked to write about 15 sentences thinking about the ethics of the medical profession through stories and images of Dr. Tri. Many students showed interest in these two test questions, because the story of Associate Professor Van Nhu Cuong and Doctor Nguyen Anh Tri has been shared by many people on social networks recently. "The essay is very new and creative with positive characters, not as dry as before," a female student commented. Ms. Nguyen Thi Lan Huong (Vice Principal of Nguyen Du High School) said that this way of setting questions is the school's policy, to encourage teachers to innovate in compiling exam questions. Not only Literature but many other subjects, humanities and current affairs stories will be creatively integrated into the topic, helping students be creative, express their opinions and make arguments. "The stories in the above two Literature topics are very humane and positive, so when included in the topic, it not only tests students' knowledge but also helps them learn an additional lesson in life," Ms. Huong shared. Earlier this month, Professor Nguyen Anh Tri (former Director of the Central Institute of Hematology and Blood Transfusion) had a touching farewell to staff, staff and patients upon his retirement. Many people burst into tears when they could no longer work regularly with Professor Tri. On October 9, Associate Professor Van Nhu Cuong, Chairman of the Board of Directors of Luong The Vinh School, passed away at the age of 80, leaving grief for the students and those who do not study but love talent. your.
medlatec
Bệnh thiên đầu thống: Dấu hiệu nhận biết và cách điều trị Thiên đầu thống là bệnh lý xếp thứ hai trong số các bệnh có thể gây mù lòa ở mọi người, chỉ đứng sau đục thủy tinh thể. Đây là bệnh nguy hiểm, có thể gây mất thị lực vĩnh viễn nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách thì có thể làm chậm quá trình phát triển của bệnh. 1. Thiên đầu thống là gì? Thiên đầu thống hay còn được gọi là Glocom, cườm nước, là tình trạng tăng nhãn áp, xảy ra khi áp lực trong mắt tăng cao, gây tổn thương thần kinh thị giác và dẫn tới suy giảm thị lực, mù lòa. Bệnh thường xuất hiện ở những người thuộc độ tuổi trung niên, ngoài 40 tuổi. Tuy nhiên, trẻ em hoặc người trưởng thành cũng có nguy cơ mắc bệnh nếu không chăm sóc sức khỏe đôi mắt đúng cách. Về cơ bản, mắt khỏe mạnh có dạng như một quả cầu với đường kính khoảng 2cm. Trong mắt chứa một loại nước đặc biệt gọi là thủy dịch, lưu thông thường xuyên để nuôi dưỡng các cơ quan trong mắt. Khi ở trạng thái cân bằng, dịch sẽ thoát ra khỏi mắt qua những lỗ nhỏ ở phía trước để trở vào cơ thể. Tuy nhiên vì nhiều nguyên nhân như bít tắc lỗ hở, dịch bị ứ đọng khiến áp suất trong mắt tăng cao và gây bệnh. Bệnh có yếu tố di truyền và thường xảy ra ở những người thường xuyên lo nghĩ, căng thẳng. Nếu không điều trị kịp thời, khả năng mất thị giác vĩnh viễn là rất lớn, chỉ sau bệnh đục thủy tinh thể ở người lớn tuổi. Thiên đầu thống là tình trạng tăng nhãn áp, xảy ra khi áp lực trong mắt tăng cao 2. Nguyên nhân gây bệnh Nguyên nhân gây bệnh tăng nhãn áp vẫn chưa xác định chính xác. Bệnh thường xảy ra ở những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao như là: – Gia đình có người mắc bệnh làm tăng yếu tố di truyền. – Sử dụng một số loại thuốc nhỏ mắt chứa thành phần corticoid trong thời gian dài. – Người gặp phải biến chứng của cao huyết áp, đái tháo đường hoặc bị chấn thương ở mắt. – Người có nhãn cầu nhỏ do bị viễn thị nặng, người có giác mạc nhỏ, người hay lo âu, trầm cảm. – Người có nhãn áp cao trên 25 mmHg khi đo. – Người trên 40 tuổi, mắt bước vào giai đoạn bắt đầu lão hóa thì khả năng bị càng lớn. – Phụ nữ có nguy cơ bị tăng nhãn áp cao gấp 2 lần so với đàn ông. 3. Dấu hiệu nhận biết Bệnh thiên đầu thống thường khởi phát đột ngột vào chiều tối hoặc khi người bệnh có trạng thái tinh thần bất ổn, xúc cảm mạnh. Triệu chứng cảnh báo bệnh mà mọi người cần cảnh giác là: – Đau nhức mắt dữ dội – Đau nửa đầu cùng bên – Mắt căng tức – Nhìn mờ – Tầm nhìn bị thu hẹp – Chảy nước mắt – Đỏ mắt – Nhãn cầu căng cứng – Phù giác mạc – Sợ ánh sáng – Người mệt mỏi Bệnh tăng nhãn áp Glocom thường có biểu hiện đau nhức mắt, nhìn mờ, sợ ánh sáng… 4. Điều trị và phòng bệnh 4.1. Điều trị thiên đầu thống Bệnh tăng nhãn áp Glocom không thể điều trị dứt điểm hay điều trị khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, phát hiện sớm và điều trị kịp thời với phác đồ phù hợp sẽ giúp ổn định nhãn áp, ngừa nguy cơ tổn thương dây thần kinh thị giác. Thông thường, bác sĩ sẽ điều trị bằng thuốc nhỏ mắt, thuốc hạ nhãn áp dựa trên tình trạng của từng người. Ngoài ra, một số trường hợp có thể được chỉ định sử dụng tia laser hoặc phẫu thuật. Cắt bè củng giác mạc, cấy ghép ống thoát thủy dịch và phẫu thuật bằng laser là các phương pháp phẫu thuật thường được áp dụng hiện nay. Điều trị thiên đầu thống bằng việc sử dụng thuốc hoặc tiến hành phẫu thuật theo chỉ định của bác sĩ 4.2. Phòng ngừa bệnh – Thăm khám sức khỏe nhãn khoa định kỳ, thường xuyên để phát hiện sớm bệnh, đặc biệt là đối với những người trong gia đình có tiền sử mắc bệnh, người bị cao huyết áp, tiểu đường, người trên 40 tuổi. – Chăm sóc sức khỏe đôi mắt khoa học, hạn chế nhìn máy tính trong thời gian quá dài. Nên có khoảng nghỉ 15 phút sau khoảng 45-60 phút làm việc. – Massage nhẹ nhàng vùng mắt để kích thích máu lưu thông tốt hơn, ngăn ngừa tình trạng đau nhức, mỏi mắt. – Ăn uống khoa học, lành mạnh, bổ sung đầy đủ dưỡng chất, vitamin và khoáng chất thiết yếu để tăng cường sức khỏe. – Bảo vệ sức khỏe tinh thần bằng việc sống vui tươi, hạn chế suy nghĩ tiêu cực để tránh gây trầm cảm, lo âu quá mức. Chăm sóc, massage vùng mắt thường xuyên để ngăn ngừa nguy cơ mắc tăng nhãn áp Bệnh thiên đầu thống ảnh hưởng lớn tới sức khỏe thị giác của mọi người nên cần được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Bất kỳ ai cũng có nguy cơ mắc bệnh nên việc chăm sóc sức khỏe đôi mắt đúng cách là điều vô cùng quan trọng.
Celiac disease: Signs of recognition and treatment Celiac disease is the second disease that can cause blindness in people, second only to cataracts. This is a dangerous disease that can cause permanent vision loss, but if detected early and treated properly, the progression of the disease can be slowed down. 1. What is Thien Dau Thong? Glaucoma, also known as Glaucoma, is a condition of glaucoma, which occurs when pressure in the eye increases, causing damage to the optic nerve and leading to impaired vision and blindness. The disease often appears in middle-aged people, over 40 years old. However, children or adults are also at risk of getting the disease if they do not take proper care of their eye health. Basically, a healthy eye is shaped like a sphere with a diameter of about 2cm. The eye contains a special type of water called aqueous humor, which circulates regularly to nourish the organs in the eye. When in a balanced state, fluid will exit the eye through small holes in the front and return to the body. However, due to many reasons such as clogging the opening, stagnant fluid causes pressure in the eye to increase and cause disease. The disease has a genetic factor and often occurs in people who are constantly worried and stressed. If not treated promptly, the possibility of permanent vision loss is very high, second only to cataracts in the elderly. Glaucoma is a condition called glaucoma, which occurs when pressure in the eye increases 2. Cause of disease The cause of glaucoma has not yet been accurately determined. The disease often occurs in people at high risk of disease such as: – Having a family member with the disease increases the genetic factor. – Use some eye drops containing corticosteroid ingredients for a long time. – People with complications of high blood pressure, diabetes or eye injury. – People with small eyeballs due to severe farsightedness, people with small corneas, people with anxiety and depression. – People with eye pressure higher than 25 mmHg when measured. – People over 40 years old, whose eyes enter the aging stage, are more likely to suffer from it. – Women are twice as likely to have glaucoma as men. 3. Identification signs Gout often begins suddenly in the evening or when the patient has an unstable mental state or strong emotions. Warning symptoms of the disease that everyone needs to be wary of are: – Severe eye pain – Migraine on the same side – Eyes are tense - Blurred vision – Visibility is narrowed - Weep – Red eyes – Eyeballs are tense – Corneal edema – Fear of light – Tired people Glaucoma glaucoma often presents with eye pain, blurred vision, and fear of light... 4. Treatment and prevention 4.1. Treatment of head system Glaucoma glaucoma cannot be completely treated or cured. However, early detection and timely treatment with appropriate regimens will help stabilize eye pressure and prevent the risk of optic nerve damage. Normally, doctors will treat with eye drops and eye pressure-lowering drugs based on each person's condition. In addition, in some cases laser or surgery may be indicated. Trabeculectomy, drainage tube implantation, and laser surgery are commonly used surgical methods today. Treat gout by using medication or performing surgery as prescribed by your doctor 4.2. Disease prevention – Regular and regular ophthalmic health check-ups to detect diseases early, especially for people with a family history of the disease, people with high blood pressure, diabetes, and people over 40 years old. – Take care of your eye health scientifically, limit looking at the computer for too long. There should be a 15-minute break after about 45-60 minutes of work. – Gently massage the eye area to stimulate better blood circulation, preventing pain and eye fatigue. – Eat scientifically and healthily, supplement with essential nutrients, vitamins and minerals to improve health. – Protect your mental health by living happily and limiting negative thoughts to avoid causing depression and excessive anxiety. Take care and massage the eye area regularly to prevent the risk of glaucoma Celiac disease greatly affects everyone's visual health, so it needs to be detected early and treated promptly. Anyone is at risk of getting the disease, so proper eye health care is extremely important.
thucuc
Giải đáp thắc mắc: Chỉ số bpm là gì? Khi thăm khám sức khỏe, bạn sẽ được đo chỉ số bpm. Tuy nhiên, phần lớn chúng ta đều chưa hiểu rõ về chỉ số này và ý nghĩa của nó đối với sức khỏe. Trong bài viết dưới đây, các chuyên gia sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc chỉ số bpm là gì? 1. Bpm là gì? Chỉ số bpm được sử dụng trong điện tim. Đây là viết tắt của từ tiếng Anh “beats per minute”. Nó được hiểu là số nhịp tim của bạn trong một phút. Chẳng hạn, nếu kết quả điện tim là 70 bpm nghĩa là tim của bạn đang đập 70 nhịp trong một phút. Đối với những trường hợp bị rối loạn nhịp tim thì, chỉ số này chính là giá trị trung bình trong suốt những lần mà người bệnh được kiểm tra chỉ số nhịp đập của tim. Đối với những người khỏe mạnh, chỉ số bmp có thể trong khoảng 60 đến 90 bmp. Ở những tình huống khác, chỉ số này có thể thay đổi. Chẳng hạn như khi vận động mạnh, hay quá hồi hồi, nhịp tim sẽ có thể tăng lên đến 100 bmp, thậm chí một số trường hợp khác có thể tăng lên đến 150 - 200 bpm. Bên cạnh đó, những trường hợp sử dụng chất kích thích hoặc một số loại thuốc thì chỉ số bpm cũng sẽ tăng cao. Điều này thông báo rằng, tim của bạn đang hoạt động quá sức. Nhịp tim tăng cao không phải là một tín hiệu có lợi, thậm chí nó chính là một vấn đề sức khỏe mà bạn không nên chủ quan. Vì khi nhịp tim tăng lên, thời gian đổ đầy tâm trương bị rút ngắn, điều này khiến cho tâm thất của tim không được nhận đủ máu và vì thế nó không thể bơm đủ máu đến các hệ cơ quan trong cơ thể. Trường hợp nhịp tim tăng cao trong suốt một thời gian dài sẽ khiến cho gánh nặng của tim ngày càng lớn và nghiêm trọng, dẫn tới nguy cơ suy tim. 2. Phân biệt bpm và huyết áp Bmp và huyết áp là hai chỉ số hoàn toàn khác nhau, nhưng hiện nay có rất nhiều người nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Bạn có thể hiểu đơn giản như sau: Huyết áp có tên gọi tiếng Anh là blood pressure. Đây chính là chỉ số cho biết áp lực của máu đang tác động lên thành mạch trong một chu chuyển tim. Một giá trị huyết áp sẽ được hình thành từ 2 chỉ số huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Trong đó: Huyết áp tâm thu: Là giá trị áp lực khi buồng tim co bóp bơm máu vào đại tuần hoàn. Huyết áp tâm trương: Là giá trị áp lực khi buồng tim giãn ra Chẳng hạn, kết quả đo huyết áp của bạn là 110/70 mm Hg. Bạn có thể hiểu là huyết áp tâm thu là 110mm Hg và huyết áp tâm trương là 70 mm Hg. Khi được đo huyết áp, bạn cần hiểu về những chỉ số này. Một người có chỉ số huyết áp bình thường sẽ ở mức 120/80 mm Hg. Trong trường hợp huyết áp tâm thu trên 140 mm Hg và/hoặc huyết áp tâm trương trên 90 mm Hg, người bệnh được cho là có triệu chứng tăng huyết áp. Khác với chỉ số đo huyết áp, chỉ số bpm được sử dụng trong điện tim, được hiểu là số nhịp tim của bạn trong một phút. Người khỏe mạnh có chỉ số bmp dao động khoảng 60 đến 90 bmp. Như vậy, bạn có thể hiểu rằng chỉ số huyết áp và chỉ số bpm là hai chỉ số hoàn toàn độc lập và vì thế không thể thay thế chúng cho nhau, đặc biệt đối với những người bị chứng huyết áp thất thường hoặc bị rối loạn nhịp tim. Chẳng hạn như, khi huyết áp của bạn giảm thấp thì nhịp tim vẫn có thể ở mức bình thường. 3. Khi nào cần thực hiện đo chỉ số bpm? Chỉ số đo bmp có thể được đo trong những lần thăm khám sức khỏe định kỳ nhưng cũng có thể phải kiểm tra trong những trường hợp bắt buộc và cần thiết. Cụ thể, nếu có những biểu hiện dưới đây, bạn nên đi khám tim mạch kịp thời: Cảm thấy tim đập nhanh hoặc chậm, luôn cảm thấy hồi hộp, có tình trạng đánh trống ngực, bị chóng mặt, một số trường hợp nặng có thể choáng ngất. Tim bị loạn nhịp, kèm theo đó là tình trạng khó thở và đau tức vùng ngực, cánh tay, cổ hay lưng. Nhịp tim của bạn chuẩn nhưng khi bạn sử dụng một loại thuốc điều trị nào đó, nó bỗng bị loạn nhịp đột ngột. Những trường hợp mắc rối loạn nhịp tim có thể kèm theo một số triệu chứng như sụt cân, thường xuyên mệt mỏi, giảm sức bền, kèm theo đau đầu và có hiện tượng vã mồ hôi. Những thông tin trên đây đã giúp bạn tìm ra câu trả lời cho câu hỏi chỉ số Bpm là gì và những vấn đề sức khỏe liên quan đến chỉ số này. Bạn cần hiểu rằng, tim mạch là một trong những cơ quan vô cùng quan trọng của cơ thể. Khi cơ quan này có những bất thường có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm, nhưng những dấu hiệu quả nó lại khá mơ hồ và đôi khi chỉ thoáng qua. Chuyên gia khuyên bạn nên đi thăm khám sức khỏe tim mạch định kỳ và nếu có dấu hiệu bất thường thì nên đi khám sớm để được khám và chẩn đoán bệnh cũng như điều trị bệnh kịp thời. Tuy nhiên, bạn cần lựa chọn những trung tâm y tế uy tín, chất lượng cao để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Answering questions: What is bpm index? During a health check, your bpm will be measured. However, most of us do not clearly understand this index and its meaning for health. In the article below, experts will help you answer the question: What is bpm index? 1. What is bpm? The bpm index is used in electrocardiography. This is an abbreviation for the English word “beats per minute”. It is understood as the number of your heartbeats in one minute. For example, if the ECG result is 70 bpm, it means your heart is beating 70 beats per minute. For cases of arrhythmia, this index is the average value during the times the patient has their heart rate checked. For healthy people, the bmp index can be between 60 and 90 bmp. In other situations, this indicator may change. For example, when exercising vigorously or too much, the heart rate can increase up to 100 bmp, and in some other cases it can even increase up to 150 - 200 bpm. Besides, in cases of using stimulants or certain drugs, the bpm index will also increase. This indicates that your heart is working too hard. High heart rate is not a beneficial signal, it is even a health problem that you should not be subjective about. Because when the heart rate increases, the diastolic filling time is shortened, this causes the heart's ventricles to not receive enough blood and therefore cannot pump enough blood to the body's organ systems. If the heart rate increases for a long time, the burden on the heart will become larger and more serious, leading to the risk of heart failure. 2. Distinguish between bpm and blood pressure Bmp and blood pressure are two completely different indicators, but nowadays many people confuse these two concepts. You can understand it simply as follows: Blood pressure is called blood pressure in English. This is it An index indicating the pressure of blood acting on the vessel walls during a cardiac cycle. A blood pressure value will be formed from 2 indexes: systolic blood pressure and diastolic blood pressure. In there: Systolic blood pressure: Is the pressure value when the heart chambers contract and pump blood into the circulation. Diastolic blood pressure: Is the pressure value when the heart chambers relax For example, your blood pressure reading is 110/70 mm Hg. You can understand that the systolic blood pressure is 110mm Hg and diastolic blood pressure were 70 mm Hg. When having your blood pressure measured, you need to understand these indicators. A person with a normal blood pressure reading will be 120/80 mm Hg. In case the systolic blood pressure is above 140 mm Hg and/or diastolic blood pressure above 90 mm Hg, the patient is said to have symptoms of hypertension. Different from blood pressure readings, bpm is used in electrocardiography, which is understood as the number of your heartbeats in one minute. Healthy people have a bmp index ranging from 60 to 90 bmp. Thus, you can understand that blood pressure index and bpm index are two completely independent indexes and therefore cannot be substituted for each other, especially for people with erratic or disturbed blood pressure. arrhythmia. For example, when your blood pressure drops low, your heart rate can still be at a normal level. 3. When should bpm measurement be performed? BMP measurements can be measured during routine health checks but can also be checked in mandatory and necessary cases. Specifically, if you have the following symptoms, you should have a cardiovascular examination promptly: Feeling your heart beat fast or slow, always feeling nervous, having palpitations, dizziness, and in some severe cases, fainting. Heart arrhythmia, accompanied by difficulty breathing and pain in the chest, arms, neck or back. Your heart rate is normal, but when you use a certain medication, it suddenly goes into arrhythmia. Cases of arrhythmia may be accompanied by a number of symptoms such as weight loss, frequent fatigue, decreased endurance, accompanied by headaches and sweating. The above information has helped you find the answer to the question of what the Bpm index is and the health problems related to this index. You need to understand that the heart is one of the extremely important organs of the body. When this organ has abnormalities, it can lead to dangerous complications, but the effective signs are quite vague and sometimes only fleeting. Experts recommend that you have regular cardiovascular health checks and if there are any abnormal signs, you should go to the doctor early to be examined and diagnosed as well as treated promptly. However, you need to choose reputable, high-quality medical centers to ensure the best results.
medlatec
Góc giải đáp: Nhìn vào mắt người bị đau mắt đỏ bị lây bệnh hay không? Đau mắt đỏ một cách gọi khác của bệnh viêm kết mạc. Đây là bệnh thường gặp khi thời tiết thay đổi, giao mùa. Nguyên nhân chủ yếu gây nên do vi khuẩn, virus hoặc do dị ứng. Đau mắt đỏ có thể lây truyền từ người này sang người khác nên nếu không có biện pháp phòng ngừa rất dễ bùng phát dịch trong cộng đồng. Vậy bệnh lây truyền như thế nào, nhìn vào mắt người bị đau mắt đỏ bị lây bệnh hay không? 1. Nhìn vào mắt người bị đau mắt đỏ bị lây bệnh hay không? Vì không có những kiến thức cơ bản về căn bệnh này nên nhiều người vẫn cho rằng, chỉ cần nhìn vào người bị bệnh đau mắt đỏ là sẽ lây bệnh. Chính vì thế, phương pháp đeo kính râm khi đau mắt đỏ sẽ giúp hạn chế khả năng nhìn vào người bệnh và phòng ngừa lây nhiễm. Tuy nhiên, quan điểm “Nhìn vào người bị đau mắt đỏ bị lây bệnh” là sai lầm. Khi nhìn vào mắt người bệnh, bạn sẽ không thể lây bệnh vì nguyên nhân phổ biến gây ra căn bệnh này đó là vi khuẩn và virus. Khi bị bệnh, virus sẽ có nhiều trong gỉ mắt, nước mắt của người bệnh, thậm chí sẽ có trong mũi, miệng và nước bọt của người bị nhiễm bệnh. Có rất nhiều cách khiến cho virus có thể phát tán từ cơ thể người bệnh ra môi trường bên ngoài và xâm nhập vào cơ thể những người không bị bệnh. Chẳng hạn như, khi tay người lành có dính nước mắt hay dịch tiết của người bệnh và họ vô tình dụi vào mắt, hoặc bắt tay người bệnh hay dùng chung đồ dùng cá nhân, đặc biệt là khăn mặt của người bệnh, chậu rửa mặt, bát đũa của bệnh nhân,… Ngoài ra, nếu bạn chạm tay vào nắm đấm cửa hay nút bấm thang máy có dính virus từ người bệnh thì bạn cũng có nguy cơ lây bệnh. Con đường lây truyền bệnh dễ dàng và phổ biến nhất chính là đường hô hấp. Khi giao tiếp, nói chuyện với người bệnh, hoặc người bệnh ho, hắt hơi trước mặt bạn thì virus trong những tia nước bọt bắn ra sẽ có khả năng truyền bệnh. Một lần hắt hơi, virus mang mầm bệnh có thể bắn xa trong khoảng 7m. 2. Những biện pháp phòng ngừa lây nhiễm bệnh đau mắt đỏ Như vậy, bệnh đau mắt đỏ là bệnh rất dễ lây lan và nếu như chúng ta không kiểm soát chặt chẽ thì nguy cơ bệnh bùng phát thành dịch sẽ rất cao. Dưới đây là một số lưu ý để phòng tránh nguy cơ lây nhiễm của bệnh đau mắt đỏ. - Căn bệnh này lây truyền qua đường hô hấp. Thay vì đeo kính như quan điểm sai lầm đã nói ở trên, người bệnh nên đeo khẩu trang để phòng tránh việc lây nhiễm bệnh cho gia đình và cộng đồng, đặc biệt cần thiết nếu người bệnh đang mắc những bệnh lý về hô hấp. - Người bệnh đau mắt đỏ cũng cần phải chú ý đến vấn đề thường xuyên vệ sinh cá nhân, đặc biệt là thường xuyên rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn để tránh lây bệnh cho người khác. - Hạn chế tối đa thói quen dùng tay để dụi mắt, chạm lên mắt. Thay vào đó hãy chuẩn bị những chiếc khăn giấy mềm và sạch để lau mắt. - Sau khi dùng thuốc nhỏ mắt, phải đặc biệt chú ý rửa tay sạch sẽ và không nên chạm vào các vật dụng công cộng. Nếu bạn bị bệnh, cần lưu ý không nên dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác. - Thường xuyên vệ sinh nhà cửa và sát khuẩn những khu sinh hoạt chung, đặc biệt là tay nắm cửa, bàn ghế,… - Tránh “chuyện chăn gối” nếu vợ hoặc chồng bị bệnh. - Người bệnh không nên đến nơi công cộng để hạn chế lây nhiễm cho những người xung quanh. - Người bệnh nên phơi đồ dùng cá nhân chẳng hạn như khăn rửa mặt, khăn tắm và quần áo,… trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời. Hơn nữa, đối với trẻ em có thói quen đi bơi ở sông ngòi, hồ ao hoặc các bể bơi công cộng thì nguy cơ bị nhiễm khuẩn dẫn tới đau mắt đỏ là rất cao. Đặc biệt trong hồ bơi có chất chlorine - đây cũng chính là một trong những nguyên nhân dẫn tới mắt bị kích ứng kéo dài. Nguồn nước bẩn không chỉ dẫn tới đau mắt mà còn khiến cho cơ thể có nguy cơ nhiễm các loại vi khuẩn như Chlamydia. Bệnh đau mắt đỏ không phải là bệnh nguy hiểm nhưng nếu không điều trị đúng cách sẽ dẫn tới những nguy cơ sức khỏe đáng lo ngại. Nếu thấy xuất hiện một số triệu chứng như khó chịu ở mắt, ngứa mắt, thường xuyên chảy nước mắt, tiết nhiều gỉ mắt, gỉ mắt dính hay đặc quánh, có hiện tượng phù nề, co quắp mi và cảm thấy sợ ánh sáng,… Bạn nên đi khám, để được bác sĩ tư vấn, thăm khám bệnh và có phác đồ điều trị sớm, phòng tránh biến chứng. Khi bị bệnh đau mắt đỏ bạn cũng không nên để mắt phải làm việc quá nhiều, hãy để mắt nghỉ ngơi. Bên cạnh đó, người bệnh cũng nên chú ý đến chế độ dinh dưỡng, nên ăn nhiều rau củ để bổ sung các loại vitamin,… Đồng thời tránh xa các thực phẩm dễ gây dị ứng, thực phẩm cay nóng, mỡ động vật, không nên uống rượu bia và hút thuốc lá khi bị bệnh, đặc biệt không nên lạm dụng thuốc kháng sinh để tránh nguy cơ đối mặt với những nguy hiểm về sức khỏe.
Answer corner: Looking into the eyes of a person with pink eye can transmit the disease? Pink eye is another name for conjunctivitis. This is a common disease when the weather changes and seasons change. The main cause is bacteria, viruses or allergies. Pink eye can be transmitted from person to person, so if there are no preventive measures, it is easy for an outbreak to occur in the community. So how is the disease transmitted? Looking into the eyes of a person with pink eye can transmit the disease or not? 1. Looking into the eyes of a person with pink eye is contagious or not? Because they do not have basic knowledge about this disease, many people still believe that just looking at someone with pink eye will transmit the disease. Therefore, wearing sunglasses when you have pink eye will help limit your ability to look at the patient and prevent infection. However, the view that "Looking at someone with pink eye is contagious" is wrong. When looking into the eyes of a sick person, you will not be able to transmit the disease because the common causes of this disease are bacteria and viruses. When sick, the virus will be abundant in the eye discharge, tears of the patient, and even in the nose, mouth and saliva of the infected person. There are many ways in which viruses can spread from a sick person's body to the outside environment and enter the bodies of people who are not sick. For example, when a healthy person's hands are contaminated with the patient's tears or secretions and they accidentally rub their eyes, shake the patient's hand, or share personal items, especially the patient's towel or sink. The patient's face, bowls, chopsticks, etc. In addition, if you touch a doorknob or elevator button contaminated with virus from a sick person, you are also at risk of transmitting the disease. The easiest and most common route of disease transmission is the respiratory tract. When communicating or talking with a sick person, or a sick person coughs or sneezes in front of you, the virus in the spittle can potentially transmit the disease. In one sneeze, the virus that carries the disease can shoot up to about 7m away. 2. Measures to prevent infection of pink eye Thus, pink eye is a very contagious disease and if we do not strictly control it, the risk of the disease breaking out into an epidemic will be very high. Below are some notes to prevent the risk of infection from pink eye. - This disease is transmitted through the respiratory tract. Instead of wearing glasses like the misconception mentioned above, patients should wear masks to prevent infection to their family and community, especially necessary if the patient is suffering from respiratory diseases. - People with pink eye also need to pay attention to regular personal hygiene, especially regularly washing their hands with antiseptic solution to avoid spreading the disease to others. - Minimize the habit of using your hands to rub your eyes and touch your eyes. Instead, prepare soft, clean tissues to wipe your eyes. - After using eye drops, pay special attention to washing your hands thoroughly and do not touch public objects. If you are sick, be careful not to share personal items with others. - Regularly clean the house and disinfect common areas, especially door handles, tables and chairs, etc. - Avoid having sex if your spouse is sick. - Sick people should not go to public places to limit infection to people around them. - Patients should dry personal items such as washcloths, towels and clothes, etc. directly in the sun. Furthermore, for children who have the habit of swimming in rivers, lakes, or public swimming pools, the risk of infection leading to pink eye is very high. Especially in swimming pools there is chlorine - this is also one of the causes of prolonged eye irritation. Dirty water not only leads to sore eyes but also puts the body at risk of infection with bacteria such as Chlamydia. Pink eye is not a dangerous disease, but if not treated properly, it will lead to worrying health risks. If you see some symptoms such as eye discomfort, itchy eyes, frequent tears, a lot of eye discharge, sticky or thick eye discharge, edema, eyelid twitching and feeling afraid of light. ,... You should go to the doctor to get advice, examine the patient and have an early treatment regimen to prevent complications. When you have pink eye, you should not let your eyes work too much, let your eyes rest. Besides, patients should also pay attention to nutrition, should eat lots of vegetables to supplement vitamins, etc. At the same time, stay away from foods that easily cause allergies, spicy foods, animal fats, etc. You should not drink alcohol and smoke when you are sick, especially you should not abuse antibiotics to avoid the risk of facing health dangers.
medlatec
Sinh mổ lần 2 như thế nào? Không chỉ những mẹ bầu mới mang thai lần đầu mà cả những mẹ đã từng sinh mổ cũng muốn biết sinh mổ lần 2 như thế nào? Có gì khác so với lần 1 không? Hãy cùng tìm hiểu câu trả lời trong bài viết sau. 1. Vì sao lại sinh mổ lần 2? Đa số các mẹ bầu đã sinh mổ lần 1 thì cũng chủ động chọn phương pháp này cho lần sinh thứ 2 dù không phải bắt buộc. Nếu thời gian giữa hai lần sinh đủ dài (khoảng 2 năm) thì mẹ vẫn có thể sinh thường sau sinh mổ. Cũng có mẹ chọn sinh mổ lần 2 do muốn chọn ngày giờ đẹp cho con hay chủ động hơn về thời gian. Một số trường hợp khác lại được chỉ định sinh mổ do: sức khỏe không đảm bảo để sinh thường, thai nhi có vấn đề bất thường,… Nhìn chung, có nhiều lý do khiến các mẹ lựa chọn sinh mổ lần 2. Dù chủ động hay do chỉ định, mẹ vẫn có những băn khoăn về sinh mổ lần 2 như thế nào? Mẹ có nhiều lý do khác nhau để quyết định sinh mổ lần 2 2. Sinh mổ lần 2 có đau không? Sau khi được gây tê tủy sống, mẹ sẽ không còn cảm giác ở phần thân dưới nhưng vẫn tỉnh táo để cảm nhận được cuộc mổ diễn ra như thế nào. Một ca sinh mổ thường diễn ra khá nhanh nên mẹ có thể sớm gặp được con yêu. Đúng là sau khi hết thuốc tê, mẹ có thể cảm nhận được những cơn đau nhưng hiện nay có khá nhiều các phương pháp hỗ trợ giảm đau sau sinh như: đặt thuốc, tiêm thuốc hay gây tê ngoài màng cứng giảm đau sau sinh nên mẹ không cần quá lo lắng. Với những kinh nghiệm từ lần đầu thì lần 2 mẹ đã không còn quá bỡ ngỡ nên thường sẽ an tâm hơn. Vết mổ lần 2 có thể lâu lành hơn lần 1 nhưng cũng còn tùy thuộc vào cơ địa mỗi mẹ và tay nghề bác sĩ. 3. Sinh mổ 2 lần có sinh con lần 3 được không? Hiện nay vẫn chưa có một cảnh báo nào từ các chuyên gia rằng những mẹ sinh mổ 2 lần thì không thể sinh con lần 3. Tuy nhiên, chị em cũng nên xem xét tình trạng sức khỏe của mình có đảm bảo để sinh con an toàn hay không. Nếu như sức khỏe không cho phép mà mẹ vẫn muốn mang thai và sinh con thì có thể dẫn tới những biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi. Vì thế, sau khi sinh mổ lần 2 mẹ hãy thăm khám sức khỏe thường xuyên và chia sẻ mong muốn với bác sĩ để có phương án phù hợp. Sinh mổ lần 2 cũng tương tự lần đầu 4. Sinh mổ lần 2 cần chuẩn bị những gì? Mẹ sinh mổ lần 2 đã có nhiều kinh nghiệm hơn Xem thêm >> Sinh mổ lần 2 có nguy hiểm không? > Từ A đến Z về kinh nghiệm mổ lấy thai lần 2
What was the second cesarean section like? Not only mothers who are pregnant for the first time, but also mothers who have had a cesarean section, also want to know what a second cesarean section is like? Is there anything different from the first time? Let's find out the answer in the following article. 1. Why did I have a second cesarean section? Most pregnant mothers who have given birth by cesarean section for the first time also actively choose this method for their second birth even though it is not required. If the time between two births is long enough (about 2 years), the mother can still give birth naturally after a cesarean section. There are also mothers who choose to have a second cesarean section because they want to choose a good day and time for their baby or be more proactive about timing. In some other cases, a cesarean section is prescribed due to: poor health for normal birth, fetal abnormalities, etc. In general, there are many reasons why mothers choose to have a second cesarean section. Whether proactively or by indication, mothers still have concerns about how to have a second cesarean section? Mothers have many different reasons for deciding to have a second cesarean section 2. Is a second cesarean section painful? After receiving spinal anesthesia, the mother will no longer feel the lower body but will still be awake to feel how the surgery is taking place. A cesarean section usually happens quite quickly so the mother can meet her baby soon. It is true that after the anesthetic wears off, the mother can feel the pain, but currently there are many methods to support postpartum pain relief such as: medication, injections or epidural anesthesia to reduce postpartum pain. Mom, you don't need to worry too much. With the experience from the first time, the second time the mother is no longer so confused, so she often feels more secure. The second incision may take longer to heal than the first, but it also depends on each mother's constitution and the doctor's skills. 3. Can I have a third child after having a cesarean section twice? Currently, there is still no warning from experts that mothers who give birth by cesarean section twice cannot give birth a third time. However, women should also consider whether their health condition ensures a safe birth. full or not. If the mother's health does not allow it and she still wants to get pregnant and give birth, it can lead to dangerous complications for both mother and fetus. Therefore, after giving birth by cesarean section for the second time, mothers should have regular health check-ups and share their wishes with the doctor to have a suitable plan. The second cesarean section was similar to the first 4. What do I need to prepare for a second cesarean section? The mother who gave birth by cesarean section the second time has more experience see more >> Is a second cesarean section dangerous? > From A to Z about the experience of a second cesarean section
thucuc
Hiện tượng lông mọc ngược và những lưu ý dành cho bạn Lông mọc ngược là hiện tượng không hiếm gặp ở tất cả những người trưởng thành, trong đó, đặc biệt là nam giới. Những nguyên nhân phổ biến nào có thể dẫn tới điều này và cần lưu ý những gì, hãy cùng các chuyên gia giải đáp trong bài viết sau. 1. Lông mọc ngược là hiện tượng thế nào? Trên cơ thể của người trường thành, có rất nhiều vị trí xuất hiện lông, chẳng hạn như nách, cơ quan sinh dục, tay, chân, trên mép, dưới cằm đối với nam giới,... Một sợi lông bình thường sẽ từ chân lông dưới da mọc thẳng lên bề mặt và ra bên ngoài. Tuy nhiên, có một số trường hợp sợi lông không mọc theo kiểu như vậy, tức là nó không vươn ra bên ngoài mà nằm dưới bề mặt da, thậm chí có thể cuộn tròn lại. Đây chính là hiện tượng lông mọc ngược. Khi sợi lông ở tình trạng như thế này, nó sẽ khiến cho phần da ở vị trí đó hơi gồ lên, thậm chí có thể sưng hoặc xuất hiện mủ viêm, gây ngứa, khó chịu và đau nhức. Trên thực tế, đây không phải là hiện tượng quá nghiêm trọng và ảnh hưởng nhiều tới sức khỏe, song nếu không được xử lý cũng như khắc phục, nó có thể gây viêm sưng nặng hơn và cả khả năng nhiễm trùng. 2. Triệu chứng cũng như nguyên nhân của tình trạng này là gì? Có thể nói, bất kỳ vị trí nào có lông mọc cũng có thể xảy ra hiện tượng này và những nơi thường xuyên thực hiện việc cạo hay nhổ có khả năng bị cao hơn. Các vị trí gặp phổ biến nhất bao gồm: Tại nách. Cẳng tay, cẳng chân hoặc đùi. Mặt và ngực, nhất là phần hàm ở nam giới. Lưng. Tại cơ quan sinh dục. Khi lông bị mọc ngược, thường chúng ta sẽ rất dễ nhận biết bằng mắt thường qua triệu chứng như: lông đẩy da lên khiến hơn gồ thành cục nhỏ, xuất hiện cảm giác đau, hơi đỏ, ngứa, có thể viêm và tạo mủ. Vậy thì những nguyên nhân nào có thể khiến cho hiện tượng này xảy ra? Do cấu trúc thuộc về bản chất của nang lông và lông Cấu trúc của nang lông hoặc tính chất của lông có thể gây ảnh hưởng lớn đến cách mà sợi lông mọc. Đặc biệt, với những người lông xoăn sẽ gây khó khăn cho chúng trong việc mọc thẳng và dễ dẫn tới việc mọc ngược. Với những người có nồng độ androgen cao sẽ gặp tình trạng lông mọc nhiều hay còn được gọi là rậm lông, là cơ hội khiến cho lông không mọc thẳng như bình thường. Do nguyên nhân từ thói quen trong sinh hoạt Với những người ít khi thực hiện việc tẩy tế bào chết cho da, đây có thể là điều kiện khiến lỗ chân lông bị bít tắc. Điều này sẽ dẫn tới việc lông không thể chui ra bên ngoài được mà mọc ngầm dưới da. Thói quen thường gặp như thường xuyên nhổ hoặc cạo lông cũng được xem là nguyên nhân. Khi nhổ hay cạo, một phần lông không được lấy hết sẽ kích thích, gây viêm da. Với nam giới, dễ nhận thấy nhất ở vùng da mặt, với phụ nữ, dễ thấy nhất ở chân tay do thói quen cạo, nhổ. Một số người sử dụng miếng dán hoặc kem tẩy lông cũng dễ gặp phải điều này. Đặc biệt là việc dùng kem tẩy lông còn có thể gây dị ứng với thành phần hoặc tạo ra tình trạng lông mọc ngược trên diện rộng. 3. Bạn cần lưu ý những gì nếu gặp hiện tượng lông mọc ngược? Có thể nói, dù không gây nguy hại nhiều tới sức khỏe song tình trạng này lại khiến cho người bị cảm thấy khó chịu, ngứa ngáy và muốn khắc phục ngay. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều như sau: Nếu nó chỉ xảy ra thưa thớt ở một vài vị trí Bạn không cần thiết phải tới bác sĩ để khám mà có thể tự khắc phục tại nhà bằng cách: Sử dụng một cây kim đã được rửa sạch sẽ, ngâm vào cồn hoặc chất sát khuẩn. Từ từ và nhẹ nhàng dùng đầu kim gẩy nhẹ vào phần móc của sợi lông để cho chúng có thể được kéo ra bên ngoài. Dùng nhíp sạch nhổ sợi lông đó đi. Nếu tại sợi lông đó xuất hiện hiện tượng sưng hoặc viêm có mủ trắng, bạn có thể dùng kem bôi có chứa steroid để bôi lên vùng da đó và thực hiện nhổ lông ra như cách ở trên. Nếu hiện tượng này xảy ra tại nhiều vị trí và thường xuyên tái phát Lúc này, có thể là bạn đã gặp phải tình trạng khá nghiêm trọng nên cần được đến bác sĩ để khám và khắc phục. Đặc biệt, khi các mụn, nang chứa mủ xuất hiện nhiều, viêm đỏ, ngứa, đau thì có thể bác sĩ sẽ cho bạn dùng thêm thuốc diệt khuẩn, giảm viêm. Cùng với đó, bạn không nên tự nhổ lông tại nhà và cần phải thay đổi một số thói quen trong cuộc sống để tình trạng này được khắc phục triệt để, không tái phát nữa. 4. Một số cách để chăm sóc da, phòng tránh hiện tượng lông mọc ngược Với các nguyên nhân do thói quen, việc khắc phục có thể trở nên dễ dàng hơn, đó là Chú ý tẩy tế bào chết định kỳ cho da Cả da mặt và da toàn thân đều cần được tẩy tế bào chết định kỳ. Bạn có thể thực hiện bằng các loại kem hoặc một số nguyên liệu tự nhiên phù hợp như: bã cà phê, muối, mật ong,... Tuy nhiên, chỉ thực hiện không nhiều hơn 2 lần/tuần. Sau khi tẩy tế bào chết, cần thoa kem dưỡng ẩm để bảo vệ cũng như giúp làm dịu da. Tránh mặc các loại áo quần quá bó sát Quần áo bó sát lại được mặc trong điều kiện khí hậu nóng ẩm có thể gây ảnh hưởng tới nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể, trong đó có lỗ chân lông. Chúng có thể dẫn tới việc lỗ chân lông bị bít tắc, gây viêm hoặc thúc đẩy lông mọc ngược. Xử lý các loại lông theo cách phù hợp Với nam giới, việc cạo râu nên được thực hiện một cách nhẹ nhàng, có thể dùng thêm kem cạo râu có các thành phần an toàn, ít gây kích ứng cho da. Với nữ giới, việc xuất hiện lông nhiều tại vùng nách, mép hay chân tay có thể khiến cho chị em cảm thấy khó chịu hoặc thiếu tự tin. Tuy nhiên, không vì thế mà áp dụng bất kỳ một phương pháp tẩy lông nào khi chưa có sự thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để tránh kích ứng.
Ingrown hair phenomenon and notes for you Ingrown hair is a not uncommon phenomenon in all adults, especially men. What common causes can lead to this and what to pay attention to, let's answer with experts in the following article. 1. What is the phenomenon of ingrown hair? On the body of an adult, there are many places where hair appears, such as the armpits, genitals, arms, legs, on the lips, under the chin for men, etc. A normal hair will From the roots of the hair under the skin, it grows straight to the surface and outward. However, there are some cases where the hair does not grow that way, that is, it does not extend outward but lies under the surface of the skin, and can even curl up. This is the phenomenon of ingrown hairs. When the hair is in this condition, it will cause the skin in that location to be slightly raised, possibly even swollen or pus-filled, causing itching, discomfort and pain. In fact, this is not a very serious phenomenon and has much impact on health, but if not treated and overcome, it can cause more severe inflammation and possible infection. 2. What are the symptoms and causes of this condition? It can be said that any location where hair grows can have this phenomenon occur, and places where shaving or plucking are frequently performed are more likely to occur. The most common encounter locations include: At the armpit. Forearm, lower leg or thigh. Face and chest, especially the jaw in men. Back. At the genitals. When hair is ingrown, it is usually easy to recognize with the naked eye through symptoms such as: the hair pushes the skin up, causing the skin to become small, painful, red, itchy, and can cause inflammation and pus. . So what reasons could cause this phenomenon to occur? Due to the structural nature of hair follicles and hair The structure of the hair follicle or the nature of the hair can greatly influence the way the hair grows. Especially for people with curly hair, it will make it difficult for them to grow straight and easily lead to ingrown hair. For people with high androgen levels, they will experience excessive hair growth, also known as hirsutism, which is an opportunity for hair to not grow straight as usual. Due to living habits For people who rarely exfoliate their skin, this can be a condition that causes clogged pores. This will lead to the hair not being able to get out but growing underground under the skin. Common habits such as regularly plucking or shaving hair are also considered causes. When plucking or shaving, part of the hair that is not completely removed will irritate and cause skin inflammation. For men, it is most noticeable on the face; for women, it is most noticeable on the limbs due to the habit of shaving and plucking. Some people who use hair removal strips or creams are also susceptible to this. In particular, using hair removal cream can also cause allergies to the ingredients or cause widespread ingrown hairs. 3. What should you pay attention to if you encounter ingrown hairs? It can be said that, although it does not cause much harm to health, this condition makes the sufferer feel uncomfortable, itchy and want to fix it immediately. However, you need to note a few things as follows: If it only occurs sparsely in a few locations You don't need to go to the doctor for a check-up, you can fix it yourself at home by: Use a clean needle soaked in alcohol or antiseptic. Slowly and gently use the tip of the needle to gently pry the hook part of the hair so that it can be pulled out. Use clean tweezers to pull out the hair. If there is swelling or inflammation with white pus on the hair, you can use a steroid cream to apply to that area and pull the hair out as above. If this phenomenon occurs in many locations and recurs frequently At this point, you may have a serious condition so you need to see a doctor for examination and treatment. In particular, when acne or pus-filled cysts appear a lot, are red, itchy, and painful, your doctor may give you more antibacterial and anti-inflammatory drugs. Along with that, you should not pluck your hair at home and need to change some habits in your life so that this condition can be completely overcome and not recur. 4. Some ways to take care of your skin and prevent ingrown hairs With habitual causes, it can be easier to fix, that is Pay attention to periodically exfoliating your skin Both facial and body skin need to be exfoliated periodically. You can do it with creams or some suitable natural ingredients such as coffee grounds, salt, honey, etc. However, do it no more than twice a week. After exfoliating, apply moisturizer to protect and soothe the skin. Avoid wearing clothes that are too tight Tight-fitting clothes worn in hot and humid climates can affect many different organs in the body, including the pores. They can lead to clogged pores, cause inflammation or promote ingrown hairs. Treat all types of hair appropriately For men, shaving should be done gently, and you can use shaving cream with safe ingredients that cause little skin irritation. For women, the appearance of a lot of hair in the armpits, lips or limbs can make them feel uncomfortable or lack confidence. However, do not apply any hair removal method without testing it on a small area of ​​skin to avoid irritation.
medlatec
Khi nào cần bổ sung vitamin cho trẻ và những lưu ý mẹ không nên bỏ qua Vitamin là những hoạt chất cần thiết tham gia vào mọi quá trình chuyển hóa trong cơ thể, là yếu tố quan trọng giúp trẻ phát triển tốt về thể chất và trí não. Tuy nhiên, bố mẹ đã biết khi nào cần bổ sung vitamin cho trẻ chưa? Hãy cùng tìm hiểu qua những thông tin hữu ích sau đây. 1. Khi nào cần bổ sung vitamin cho trẻ nhỏ Cần dựa vào tình trạng sức khỏe hiện tại của trẻ mà lựa chọn phương pháp bổ sung vitamin phù hợp. Nếu cơ thể trẻ phát triển bình thường, trẻ chỉ cần được ăn uống đầy đủ và tăng cường rau củ quả trong mỗi bữa ăn. Tuy nhiên, với một số trường hợp đặc biệt, bố mẹ cần chú ý bổ sung vitamin cho trẻ và cụ thể như sau: Khi trẻ mắc bệnh Trong quá trình chăm sóc, để giúp trẻ nhanh khỏi chỉ bổ sung qua việc ăn uống thôi chưa chắc là đủ, thậm chí những triệu chứng do bệnh lý gây ra như đau bụng, trào ngược, nôn ói,… khiến bố mẹ khó có thể cho trẻ ăn. Vì vậy, việc bổ sung vitamin là yếu tố quan trọng giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể trẻ đủ sức chống lại những tác nhân gây hại. Nếu chưa đến thăm khám và tư vấn bác sĩ được, bố mẹ có thể cho trẻ dùng các loại viên/dung dịch uống bổ sung không kê đơn sau khi đã đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Trẻ bị suy dinh dưỡng Trẻ suy dinh dưỡng có thể chất kém, hệ miễn dịch non yếu khiến trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao. Vì thế, trẻ cần tăng cường bổ sung những dưỡng chất thiết yếu nói chung, cùng các loại vitamin nói riêng. Với trẻ chưa hoàn toàn cai sữa, mẹ có thể kết hợp những bữa ăn dặm giàu dinh dưỡng, chú trọng bổ sung các loại rau xanh và trái cây. Không nên cho bé ăn quá nhiều tinh bột dễ gây khó tiêu. Bên cạnh đó, bố mẹ cũng cần theo dõi liên tục chỉ số cân nặng và chiều cao của bé qua mỗi tháng, để xem xét hiệu quả của chế độ bổ sung đã thật sự phát huy tác dụng chưa. Đồng thời, nên thường xuyên đưa trẻ đi kiểm tra sức khỏe để phát hiện những vấn đề bất thường, kịp thời điều chỉnh và áp dụng hướng điều trị thích hợp nhất cho trẻ. Một số trường hợp khác Ngoài những trường hợp như trên, khi nào cần bổ sung vitamin cho trẻ? Những tình trạng như sau sẽ là điều khiến bố mẹ phải đặc biệt chú ý: Trẻ biếng ăn trong thời gian dài. Trẻ không được bú sữa mẹ. Có tiền sử hoặc đang có vấn đề bất thường ở hệ tiêu hóa như: rối loạn hấp thu, viêm loét, mắc giun sán,… Trẻ đang chuẩn bị hoặc sau khi tiêm vaccine. Trẻ sau khi bị bệnh, chấn thương, phẫu thuật,… với mỗi trường hợp riêng cần có chế độ chăm sóc đặc biệt. Bạn cần hỏi kỹ bác sĩ điều trị để áp dụng phương pháp phù hợp cho trẻ. 2. Những điều cần lưu ý khi bổ sung vitamin cho trẻ Bên cạnh việc nắm rõ khi nào cần bổ sung vitamin cho trẻ, bố mẹ cũng cần lưu ý một vài điểm sau đây để giúp quá trình chăm sóc mang lại hiệu quả tốt đẹp: Duy trì chế độ ăn dinh dưỡng Chế độ ăn của trẻ nhỏ cần đầy đủ 4 nhóm chất thiết yếu gồm protein, chất béo, tinh bột, vitamin và chất khoáng. Vì cơ thể không có khả năng tự tổng hợp vitamin (trừ vitamin D tổng hợp từ ánh nắng mặt trời), nên bé luôn cần được bổ sung từ rau xanh và trái cây trong mỗi bữa ăn hằng ngày. Nguồn cung cấp này đảm bảo an toàn và hỗ trợ tốt nhất cho quá trình phát triển của trẻ. Việc sử dụng vitamin bổ sung không thể thay thế việc cung cấp dinh dưỡng từ chế độ ăn mỗi ngày. Vì vậy, song song với việc cho trẻ dùng vitamin, phụ huynh cần duy trì chế độ ăn cân bằng đầy đủ các chất giúp cho sự phát triển của trẻ luôn trong trạng thái tốt nhất. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Các loại viên uống, dung dịch bổ sung vitamin luôn đi kèm theo hướng dẫn sử dụng, liều lượng dùng cho người lớn và dùng cho trẻ hoàn toàn khác nhau. Phụ huynh cần lưu ý và chỉ cho bé uống đủ mức cần thiết, không nên uống quá liều hoặc áp dụng mức liều của người lớn cho trẻ để tránh gây ngộ độc. Trước khi dùng viên uống bổ sung cho trẻ, phụ huynh cần lưu ý phần chống chỉ định và cân nhắc tình trạng của trẻ có thích hợp dùng hay không. Một số chống chỉ định thường gặp như sau: Người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Vitamin A: trẻ đang dùng dầu Parafin không uống bổ sung vitamin A. Vitamin D: không dùng cho trẻ mắc lao phổi đang tiến triển, tăng canxi máu Vitamin B1: chống chỉ định dùng vitamin B1 đường tiêm truyền. Vitamin B6: không sử dụng phối hợp với thuốc Levodopa. Vitamin B12: không dùng cho bệnh nhân thiếu máu, mắc ung thư. Thăm khám sức khỏe định kỳ Hệ miễn dịch của trẻ nhỏ vẫn còn non nớt trong những năm đầu đời. Nếu việc bổ sung dinh dưỡng không đảm bảo, các chức năng trong cơ thể không được duy trì hiệu quả hoạt động, tác động lớn đến sự phát triển của trẻ về sau. Vì vậy, bé cần được thăm khám sức khỏe tối thiểu 6 tháng/lần, giúp kịp thời phát hiện những dấu hiệu bất thường luôn tiềm ẩn và có hướng xử trí thích hợp.
When is it necessary to supplement vitamins for children and what should mothers not ignore? Vitamins are necessary active ingredients that participate in all metabolic processes in the body, and are important factors to help children develop well physically and mentally. However, do parents know when children need to supplement vitamins? Let's find out through the following useful information. 1. When is it necessary to supplement vitamins for children? It is necessary to choose the appropriate vitamin supplementation method based on the child's current health condition. If the child's body develops normally, the child only needs to eat well and increase fruits and vegetables at each meal. However, in some special cases, parents need to pay attention to vitamin supplements for children and specifically as follows: When children get sick During the care process, to help children recover quickly, supplementing food alone is not necessarily enough. Even symptoms caused by diseases such as abdominal pain, reflux, vomiting, etc. make it difficult for parents to Can feed children. Therefore, vitamin supplementation is an important factor to help strengthen the immune system, helping the child's body be strong enough to fight harmful agents. If a doctor cannot be examined and consulted, parents can give their children over-the-counter oral supplements/solutions after carefully reading the instructions for use. Children are malnourished Malnourished children have poor physical health and weak immune systems, making them at high risk of disease. Therefore, children need to supplement essential nutrients in general and vitamins in particular. For children who have not yet completely weaned, mothers can combine nutritious weaning meals, focusing on adding green vegetables and fruits. Do not feed your baby too much starch as it can cause indigestion. In addition, parents also need to continuously monitor their baby's weight and height every month to see if the effectiveness of the supplement regimen is truly effective. At the same time, you should regularly take your child for health checks to detect unusual problems, promptly adjust and apply the most appropriate treatment for your child. Some other cases Besides the above cases, when is it necessary to supplement vitamins for children? The following situations will cause parents to pay special attention: Children have anorexia for a long time. The child is not breastfed. Have a history of or are having unusual problems in the digestive system such as: absorption disorders, ulcers, helminths, etc. Children are preparing for or after vaccination. Children after illness, injury, surgery, etc. each individual case requires special care. You need to carefully ask the treating doctor to apply the appropriate method for your child. 2. Things to keep in mind when supplementing vitamins for children Besides understanding when children need to supplement vitamins, parents also need to keep in mind the following points to help the care process bring good results: Maintain a nutritious diet Children's diets need all 4 essential groups of substances including protein, fat, starch, vitamins and minerals. Because the body is not capable of synthesizing vitamins on its own (except vitamin D synthesized from sunlight), babies always need to be supplemented with green vegetables and fruits in every daily meal. This supply ensures safety and best support for children's development. The use of vitamin supplements cannot replace providing nutrition from a daily diet. Therefore, along with giving children vitamins, parents need to maintain a balanced diet full of nutrients to help children's development always be in the best state. Read the instructions for use carefully Vitamin supplements and solutions always come with instructions for use, and the dosages for adults and children are completely different. Parents need to be careful and only give their children the necessary amount, do not overdose or apply adult doses to children to avoid poisoning. Before using supplements for children, parents need to pay attention to the contraindications and consider whether the child's condition is suitable for use or not. Some common contraindications are as follows: Patients who are sensitive to any ingredient of the drug Vitamin A: children using paraffin oil should not take vitamin A supplements. Vitamin D: Do not use for children with progressive pulmonary tuberculosis or hypercalcemia Vitamin B1: Intravenous vitamin B1 is contraindicated. Vitamin B6: do not use in combination with Levodopa. Vitamin B12: Do not use for patients with anemia or cancer. Regular health check-ups Children's immune systems are still immature in their first years of life. If nutritional supplementation is not guaranteed, the body's functions cannot be maintained effectively, greatly affecting the child's future development. Therefore, your baby needs to have a health check-up at least every 6 months to help promptly detect potential signs of abnormalities and have appropriate treatment.
medlatec
Cơ bản về các loại vắc xin phòng ung thư cổ tử cung 1. Ung thư cổ tử cung 1.1. Khái niệm Là một bộ phận của tử cung, cổ tử cung nằm liền kề âm đạo. Cổ tử cung bao gồm phần mở cổ tử cung dẫn vào tử cung và phần ngoài cổ tử cung – nơi bác sĩ phụ khoa có thể quan sát khi thăm khám bằng mỏ vịt. Nơi 2 phần này của cổ tử cung giao nhau được gọi là vùng biến đổi. Theo đó, ung thư cổ tử cung thường bắt đầu từ sự quá phát của một hoặc một vài tế bào tại vùng biến đổi. Cổ tử cung là bộ phận nằm liền kề âm đạo của tử cung. Tế bào quá phát này có thể là tế bào tuyến (đơn vị cấu thành phần mở cổ tử cung dẫn vào tử cung), tế bào vảy (đơn vị cấu thành phần ngoài cổ tử cung) hoặc cả tế bào tuyến và tế bào vảy. Tương ứng với mỗi loại tế bào quá phát, chúng ta lần lượt có một loại ung thư cổ tử cung như sau: – Ung thư biểu mô tuyến. – Ung thư biểu mô tế bào vảy: 90% tổng số ca ung thư cổ tử cung là ung thư biểu mô tế bào vảy. Bởi thế, ung thư biểu mô tế bào vảy là dạng ung thư cổ tử cung phổ biến nhất. – Ung thư biểu mô hỗn hợp: Ung thư biểu mô hỗn hợp là dạng ung thư cổ tử cung ít phổ biến nhất, sở hữu đặc điểm của cả ung thư biểu mô tuyến và ung thư biểu mô tế bào vảy. 1.2. Nguyên nhân Ung thư cổ tử cung có nguyên nhân khởi phát là Human Papillomavirus hay HPV – một loại virus có khả năng tắt các gen ức chế khối u ở người. Human Papillomavirus có nhiều tuýp. Mỗi tuýp Human Papillomavirus lại là nguyên nhân của một loại ung thư hoặc bệnh lý khác nhau, như: Ung thư vòm họng, ung thư cổ tử cung, ung thư âm đạo, ung thư âm hộ, ung thư dương vật, ung thư hậu môn, mụn rộp sinh dục,… 1.3. Đối tượng nguy cơ Thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho thấy: Độ tuổi thường gặp nhất của bệnh nhân ung thư cổ tử cung là 35 – 44 tuổi. Điều đó đồng nghĩa với việc, nếu bạn nằm trong khoảng 35 – 44 tuổi, bạn có nguy cơ cao hơn so với bình thường bị ung thư cổ tử cung. Mặc dù vậy, các chuyên gia cho rằng, trong tương lai gần, kết luận này có thể sẽ thay đổi. Bởi ung thư cổ tử cung đang trẻ hóa thần tốc trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, một bệnh nhân ung thư cổ tử cung mới 14 tuổi đã được ghi nhận, là minh chứng rất xác thực cho nhận định đó. 1.4. Biến chứng Như đã chia sẻ phía trên, ung thư cổ tử cung có thể khiến bệnh nhân khó hoặc không thể mang thai. Đây là hậu quả của các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung. Cụ thể, để điều trị ung thư cổ tử cung, bệnh nhân có thể sẽ phải hóa trị, xạ trị và/hoặc cắt bỏ tử cung, cổ tử cung, buồng trứng, ống dẫn trứng,… Chưa hết, tương tự mọi loại ung thư khác, ung thư cổ tử cung có thể di căn. Các bộ phận mà ung thư cổ tử cung di căn đến có thể sẽ suy giảm một phần hoặc toàn phần chức năng không phục hồi. 2. Vắc xin ung thư cổ tử cung Nếu phát hiện sớm, khả năng ung thư cổ tử cung được chữa khỏi là hoàn toàn có. Tuy nhiên, rất khó phát hiện ung thư cổ tử cung sớm, bởi ung thư cổ tử cung thời điểm đó không biểu hiện rõ ràng mà hiện nay, chúng ta lại chưa có thói quen thăm khám sức khỏe tổng quát định kỳ. Chính vì vậy, sự ra đời của vắc xin ung thư cổ tử cung thực sự là cứu tinh của chúng ta trong công cuộc bảo vệ sức khỏe trước ung thư cổ tử cung. Chủng ngừa ung thư cổ tử cung bằng vắc xin là vô cùng cần thiết 2.1. Khái niệm Là một chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ HPV, vắc xin ung thư cổ tử cung là vắc xin có khả năng tạo đáp ứng miễn dịch chủ động chống ung thư cổ tử cung, thông qua kích thích hệ miễn dịch sản sinh kháng thể tiêu diệt HPV. Vì HPV còn là nguyên nhân phát sinh của ung thư vòm họng, ung thư âm đạo, ung thư âm hộ, ung thư hậu môn, ung thư dương vật, mụn rộp sinh dục,… dự phòng đặc hiệu ung thư cổ tử cung bằng vắc xin, chúng ta còn đồng thời dự phòng được cả các loại ung thư đó. 2.2. Thông tin cơ bản về các loại vắc xin phòng ung thư cổ tử cung Có 2 loại vắc xin dự phòng ung thư cổ tử cung đang lưu hành tại Việt Nam là: Vắc xin Gardasil và vắc xin Gardasil 9. Có cùng đơn vị nghiên cứu và sản xuất là một trong những tập đoàn dược phẩm, chế phẩm sinh học hàng đầu thế giới – Merck Sharp & Dohme, Mỹ nhưng vắc xin Gardasil 9 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội hơn hơn vắc xin Gardasil. Cụ thể: – Về đối tượng phòng bệnh: Vắc xin Gardasil 9 có thể chủng ngừa HPV cho cả nữ giới và nam giới, từ 9 đến 26 tuổi. Còn vắc xin Gardasil chỉ có thể chủng ngừa HPV cho nữ giới, từ 9 – 26 tuổi. – Về phạm vi phòng bệnh: Vắc xin Gardasil 9 có thể chủng ngừa 9 tuýp HPV là 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58. Còn vắc xin Gardasil chỉ có thể chủng ngừa 4 tuýp HPV là 6, 11, 16, 18. Tuy nhiên, vắc xin Gardasil có giá tốt hơn vắc xin Gardasil 9. Hiện tại, giá một mũi vắc xin Gardasil là 1.800.000 đồng còn giá một mũi vắc xin Gardasil 9 là 3.200.000 đồng. 2.3. Phác đồ tiêm – Lịch tiêm: Tiêm 3 mũi trong 7 tháng; mũi 1, mũi 2, mũi 3 tiêm lần lượt vào các tháng thứ nhất, thứ 3 và thứ 7. – Liều dùng: 0,5ml. – Đường dùng: Tiêm bắp. – Đối tượng 9 – 14 tuổi: 2 hoặc 3 mũi Phác đồ tiêm 2 mũi: Khoảng cách giữa 2 mũi là 6 – 12 tháng. Phác đồ tiêm 3 mũi: Nếu khoảng cách giữa 2 mũi chưa được 6 tháng, cần tiêm thêm mũi 3, cách mũi 2 tối thiểu 3 tháng, nhưng phải đảm bảo 3 mũi tiêm trong 1 năm. – Đối tượng 15 – 26 tuổi: Tiêm 3 mũi trong 7 tháng; mũi 1, mũi 2, mũi 3 tiêm lần lượt vào các tháng thứ nhất, thứ 3 và thứ 7. – Liều dùng: 0,5ml. – Đường dùng: Tiêm bắp. Vắc xin Gardasil 9 có thể chủng ngừa HPV cho cả nữ giới và nam giới, từ 9 đến 26 tuổi.
Basics about cervical cancer vaccines 1. Cervical cancer 1.1. Concept As a part of the uterus, the cervix is ​​located adjacent to the vagina. The cervix includes the opening of the cervix leading into the uterus and the outer part of the cervix - where the gynecologist can observe when examining with a speculum. Where these two parts of the cervix meet is called the transformation zone. Accordingly, cervical cancer often starts from the proliferation of one or a few cells in the transformed area. The cervix is ​​the part of the uterus located adjacent to the vagina. These hyperplastic cells can be glandular cells (units that make up the opening of the cervix leading into the uterus), squamous cells (units that make up the outer part of the cervix), or both glandular cells and squamous cells. . Corresponding to each type of overdeveloped cell, we have a type of cervical cancer as follows: – Adenocarcinoma. – Squamous cell carcinoma: 90% of all cervical cancer cases are squamous cell carcinoma. Therefore, squamous cell carcinoma is the most common form of cervical cancer. – Mixed carcinoma: Mixed carcinoma is the least common form of cervical cancer, possessing characteristics of both adenocarcinoma and squamous cell carcinoma. 1.2. Reason Cervical cancer is caused by Human Papillomavirus or HPV - a virus that has the ability to turn off tumor suppressor genes in humans. Human Papillomavirus has many types. Each type of Human Papillomavirus is the cause of a different type of cancer or disease, such as: nasopharyngeal cancer, cervical cancer, vaginal cancer, vulvar cancer, penile cancer, anal cancer. genital herpes, genital herpes,... 1.3. Risk subjects Statistics from the World Health Organization (WHO) show that: The most common age of cervical cancer patients is 35 - 44 years old. That means, if you are between 35 and 44 years old, you have a higher than normal risk of getting cervical cancer. However, experts say that in the near future, this conclusion may change. Because cervical cancer is rapidly rejuvenating all over the world. In Vietnam, a 14-year-old cervical cancer patient was recorded, which is very accurate proof of that statement. 1.4. Symptoms As shared above, cervical cancer can make it difficult or impossible for patients to get pregnant. This is a consequence of cervical cancer treatments. Specifically, to treat cervical cancer, patients may have to undergo chemotherapy, radiotherapy and/or remove the uterus, cervix, ovaries, fallopian tubes, etc. And yet, like all other types of cancer, cervical cancer can metastasize. The organs that cervical cancer metastasizes to may have partial or complete irreversible loss of function. 2. Cervical cancer vaccine If detected early, the possibility of cervical cancer being cured is absolutely possible. However, it is very difficult to detect cervical cancer early, because cervical cancer at that time did not manifest clearly and currently, we do not have the habit of regular general health check-ups. Therefore, the birth of the cervical cancer vaccine is truly our savior in the work of protecting our health against cervical cancer. Vaccination against cervical cancer is extremely necessary 2.1. Concept As a biological product derived from HPV, cervical cancer vaccine is a vaccine capable of creating an active immune response against cervical cancer, through stimulating the immune system to produce antibodies. destroy HPV. Because HPV is also the cause of nasopharyngeal cancer, vaginal cancer, vulvar cancer, anal cancer, penile cancer, genital herpes,... specific prevention of cervical cancer by With vaccines, we can also prevent these types of cancer. 2.2. Basic information about cervical cancer vaccines There are 2 types of cervical cancer prevention vaccines currently circulating in Vietnam: Gardasil vaccine and Gardasil 9 vaccine. The same research and production unit is one of the pharmaceutical and biological product corporations. The world's leading research institute - Merck Sharp & Dohme, USA, but the Gardasil 9 vaccine possesses many superior advantages over the Gardasil vaccine. Specifically: – Regarding disease prevention: Gardasil 9 vaccine can vaccinate against HPV for both women and men, from 9 to 26 years old. The Gardasil vaccine can only vaccinate against HPV for women, from 9 to 26 years old. – Regarding disease prevention: Gardasil 9 vaccine can vaccinate 9 HPV types: 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58. Gardasil vaccine can only vaccinate 4 HPV types: 6, 11, 16, 18. However, the Gardasil vaccine has a better price than the Gardasil 9 vaccine. Currently, the price of a Gardasil vaccine shot is 1,800,000 VND and the price of a Gardasil 9 vaccine shot is 3,200,000 VND. 2.3. Injection regimen – Injection schedule: 3 injections in 7 months; The 1st, 2nd, and 3rd doses are given in the first, third, and 7th months, respectively. – Dosage: 0.5ml. – Route of administration: Intramuscular injection. – Subjects 9 – 14 years old: 2 or 3 doses 2 injection regimen: The interval between 2 injections is 6 - 12 months. 3-injection regimen: If the interval between 2 injections is less than 6 months, a 3rd injection is needed, at least 3 months apart from the 2nd injection, but must ensure 3 injections in 1 year. – Subjects 15 – 26 years old: 3 injections in 7 months; The 1st, 2nd, and 3rd doses are given in the first, third, and 7th months, respectively. – Dosage: 0.5ml. – Route of administration: Intramuscular injection. Gardasil 9 vaccine can vaccinate both women and men, 9 to 26 years of age, against HPV.
thucuc
Giải đáp: Có bao nhiêu cách làm giảm độ viễn thị? 1. Tổng quan về viễn thị 1.1. Dấu hiệu nhận biết viễn thị Viễn thị là một trong 4 tật khúc xạ của mắt. Tật này khiến người mắc chỉ có thể nhìn rõ ràng vật thể ở xa, còn vật thể ở gần thì không. Cụ thể, khi bị viễn thị, bệnh nhân sẽ gặp các vấn đề sau: – Hình ảnh vật thể ở gần nhòe nhoẹt và cần phải nheo mắt nếu muốn nhìn rõ chúng – Mắt nóng và nhức – Đau đầu sau khi hoàn thành các công việc cần tập trung cao độ vào các vật thể ở gần Bệnh nhân viễn thị sẽ đau đầu khi cần tập trung cao độ vào các vật thể ở gần 1.2. Nguyên nhân phát sinh viễn thị Để hiểu cơ chế hình thành viễn thị; trước tiên, chúng ta phải nắm được cách mắt hoạt động. Theo đó, hai bộ phận đảm nhận nhiệm vụ hội tụ ánh sáng của mắt là: – Giác mạc: Màng trong suốt nằm phía trước nhãn cầu. Chúng cho phép ánh sáng xuyên qua để đi vào thủy tinh thể. – Thủy tinh thế: Cấu trúc có thể thay đổi hình dạng, hoạt động như một thấu kính với khả năng hội tụ ánh sáng lên võng mạc. Sự phối hợp hoạt động của giác mạc và thủy tinh thể giúp võng mạc đón được ánh sáng để chuyển nó tới dây thần kinh thị giác và sau đó là chuyển nó lên não bộ của chúng ta. Để chúng ta có thể nhìn rõ ràng vật thể, giác mạc và thủy tinh thể đều cong. Chính vì vậy, trong trường hợp hình dạng mặc định này của chúng bị thay đổi theo một trong những hướng sau, chúng ta sẽ bị viễn thị: – Trục nhãn cầu ngắn hoặc giác mạc phẳng – Thủy tinh thể bị lão hóa và mất tính đàn hồi, khó thay đổi hình dạng 2. Cách làm giảm độ viễn thị Hiện nay, nhiều người rỉ tai nhau rằng độ viễn thị có thể được giảm bằng cách uống thuốc bổ mắt và “tập thể dục” mắt. Tuy nhiên, không có một chuyên gia nhãn khoa nào lên tiếng khẳng định lời đồn đó là đúng. Cách làm giảm độ viễn thị duy nhất đã được chứng thực hiệu quả là phẫu thuật mắt. Mặc dù vậy, phẫu thuật mắt cũng chỉ cải thiện được viễn thị do biến dạng giác mạc. Một số phương pháp phẫu thuật mắt có thể được áp dụng trong trường hợp này là: Phẫu thuật LASIK, LASEK, PRK, CK. Mặc dù độ viễn thị không thể làm giảm được bằng các phương pháp đơn giản, ở một mức độ nào đó, bổ sung dinh dưỡng và luyện mắt vẫn có ích cho chúng ta. Và có ích ở đây là giúp kìm hãm sự tăng độ của viễn thị. Bổ sung dinh dưỡng giúp kìm hãm sự tăng độ của viễn thị 2.1. Lưu ý về dinh dưỡng để viễn thị chậm tăng độ Những thực phẩm bạn nên ăn nhiều để viễn thị chậm tăng số là: Dầu cá, cà rốt, rau xanh, gấc, các loại đậu,… Chúng chứa nhiều EPA, DHA, Vitamin A, các Vitamin thuộc nhóm B, như B12 và kẽm. 2.2. Một số bài tập hỗ trợ hạn chế tăng độ viễn thị – Bài tập nhắm mắt: Nhắm mắt sau đó đặt 2 ngón tay lên mí mắt rồi ấn nhẹ khoảng 2s rồi thả ra, lặp lại 5 – 10 lần. – Bài tập đảo mắt: Đảo mắt từ phải sang trái 5 – 10 lần rồi đảo mắt từ trái sang phải 5 – 10 lần. – Bài tập thay đổi tiêu điểm của mắt: Đặt 1 vật cách bạn khoảng 3m và 1 vật cách bạn khoảng 7 – 10m sao cho 2 vật này thẳng hàng. Sau đó, giơ tay vuông góc với thân, giơ ngón cái trước mắt và tập trung nhìn vào đó. Sau đấy, hạ tay xuống, nhìn vật ở gần rồi nhìn vật ở xa. Cuối cùng, giơ ngón cái lên và tập trung nhìn nó một lần nữa. 5 – 10 lần, thực hiện động tác này lặp đi lặp lại. – Bài tập hình số tám: Chọn một điểm trên sàn nhà cách bạn khoảng 3m rồi nhìn xoáy vào đó. Sau đấy, đánh mắt theo một hình số tám tưởng tượng quanh điểm đã chọn trong 30s. Hết 30s, đổi chiều đánh mắt. Bài tập này nên được thực hiện đi thực hiện lại 5 lần. 3. Phòng tránh viễn thị Cuộc sống của người viễn thị có nhiều bất tiện. Bệnh lại không thể được cải thiện bằng những phương pháp đơn giản. Cách thức điều trị bệnh hiệu quả thì tương đối tốn kém. Chính vì vậy, bạn nên cố gắng đến mức tối đa phòng tránh viễn thị. Để làm được điều đó, hãy thực hiện những khuyến cáo sau: – Thăm khám định kỳ với chuyên gia, đặc biệt là nếu tiền sử gia đình bạn có người bị viễn thị hoặc bản thân bạn mắc các bệnh lý mãn tính có thể ảnh hưởng đến thị lực như: Huyết áp cao, tiểu đường,… Thăm khám định kỳ với chuyên gia để phòng ngừa viễn thị – Ăn uống khoa học và thường xuyên cho mắt vận động như hướng dẫn tại các mục 2.1 và 2.2. – Không bắt mắt hoạt động trong điều kiện thiếu sáng – Đeo kính râm khi ở ngoài trời để bảo vệ mắt khỏi tia UV
Answer: How many ways are there to reduce farsightedness? 1. Overview of presbyopia 1.1. Signs of farsightedness Farsightedness is one of four refractive errors of the eye. This defect causes the sufferer to only be able to see distant objects clearly, but not near objects. Specifically, when suffering from farsightedness, patients will encounter the following problems: – Images of nearby objects are blurry and you need to squint to see them clearly – Eyes are hot and sore – Headache after completing tasks that require intense focus on nearby objects Farsighted patients will have headaches when they need to concentrate highly on nearby objects 1.2. Causes of farsightedness To understand the mechanism of presbyopia formation; First, we must understand how our eyes work. Accordingly, the two parts responsible for focusing light in the eye are: – Cornea: Transparent membrane located in front of the eyeball. They allow light to pass through to enter the lens. – Lens: Structure that can change shape, acting like a lens with the ability to focus light onto the retina. The coordinated activity of the cornea and lens helps the retina receive light to transfer it to the optic nerve and then transfer it to our brain. So that we can see objects clearly, the cornea and lens are both curved. Therefore, in case their default shape is changed in one of the following directions, we will suffer from farsightedness: – Short eyeball axis or flat cornea – The lens ages and loses elasticity, making it difficult to change shape 2. How to reduce hyperopia Currently, many people whisper that presbyopia can be reduced by taking eye supplements and "exercising" the eyes. However, no ophthalmologist has spoken out to confirm that the rumor is true. The only proven effective way to reduce presbyopia is eye surgery. However, eye surgery can only improve farsightedness due to corneal deformation. Some eye surgery methods that can be applied in this case are: LASIK, LASEK, PRK, CK surgery. Although presbyopia cannot be reduced by simple methods, to some extent, nutritional supplements and eye training are still beneficial to us. And the benefit here is to help limit the increase in hyperopia. Nutritional supplementation helps limit the increase in presbyopia 2.1. Pay attention to nutrition to slow the progression of hyperopia Foods you should eat a lot to slow down the increase in presbyopia are: Fish oil, carrots, green vegetables, gac, beans, etc. They contain a lot of EPA, DHA, Vitamin A, B vitamins, such as B12 and zinc. 2.2. Some exercises help limit the increase in presbyopia – Eye-closing exercise: Close your eyes, then place 2 fingers on your eyelids, press gently for about 2 seconds, then release, repeat 5-10 times. – Eye rolling exercise: Roll your eyes from right to left 5-10 times and then roll your eyes from left to right 5-10 times. – Eye focus changing exercise: Place 1 object about 3m away from you and 1 object about 7 - 10m away from you so that these 2 objects are in a straight line. Then, raise your hand perpendicular to your body, raise your thumb in front of your eyes and focus on it. Then, lower your hand, look at the near object and then at the far object. Finally, give it a thumbs up and focus on it again. 5 - 10 times, perform this movement repeatedly. – Figure eight exercise: Choose a point on the floor about 3 meters away from you and then look closely at it. Then, trace your eyes in an imaginary figure eight around the chosen point for 30 seconds. After 30 seconds, switch directions. This exercise should be repeated 5 times. 3. Prevent farsightedness The life of a farsighted person has many inconveniences. The disease cannot be improved by simple methods. Effective treatment is relatively expensive. Therefore, you should try your best to avoid farsightedness. To do that, follow these recommendations: – Regularly see a specialist, especially if your family has a history of farsightedness or you have chronic diseases that can affect vision such as high blood pressure, diabetes, etc. Regularly visit a specialist to prevent presbyopia – Eat scientifically and exercise your eyes regularly as instructed in sections 2.1 and 2.2. – Not eye-catching when operating in low light conditions – Wear sunglasses when outdoors to protect your eyes from UV rays
thucuc
Những loại thực phẩm chống béo Chất béo là trở ngại trong quá trình kiểm soát cân nặng của mọi người, đặc biệt là người ăn kiêng. Dưới đây là các loại thực phẩm ít béo, thực phẩm chống béo, thực phẩm giảm béo chúng ta có thể chọn lựa trong bữa ăn hàng ngày. 1. Sữa chua Hy Lạp. Sữa chua Hy Lạp có gấp đôi lượng protein so với các loại sữa chua thông thường. Sữa chua Hy Lạp tồn tại lâu hơn trong dạ dày. Hơn nữa, cơ thể tiêu thụ nhiều calo để tiêu hóa protein hơn là carbs.2. Hạt diêm mạch (Quinoa)Hạt diêm mạch là loại thực phẩm giảm béo hàng đầu trong kế hoạch giảm cân của bạn. Hạt diêm mạch chứa 8 gam protein và 5 gam chất xơ trong một cup (128g). Ngoài ra, hạt diêm mạch còn chứa sắt, kẽm, selen và vitamin E. Hạt diêm mạch dễ chế biến. Để có một bữa tối nhanh và đầy đủ dinh dưỡng, trộn hạt diêm mạch thêm một số loại rau, hạt hoặc protein nạc.3. Quế. Quế giúp ổn định lượng đường trong máu, hạn chế sự thèm ăn, đặc biệt là ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2.Bạn có thể sử dụng quế trong thực phẩm hằng ngày bằng cách trộn cùng vào cà phê, trà hoặc sữa chua để tăng thêm vị ngọt mà không thêm calo.4. Ớt cayỚt cay có một chất hóa học không mùi vị gọi là capsaicin, một chất hạn chế sự thèm ăn. Ớt cay không ảnh hưởng lớn đến cân nặng, trừ khi bạn ăn ít thức ăn hơn vì cay.5. Trà xanh. Trà xanh thúc đẩy cơ thể giảm cân bằng cách đốt cháy chất béo. Bạn nên uống trà nóng vì thời gian uống sẽ lâu hơn, mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thư thái. Trà xanh là một trong các thực phẩm ít béo 6. Bưởi. Bưởi là loại thực phẩm chống béo giúp bạn cảm thấy no với ít calo hơn các loại trái cây khác. Nguyên nhân là chất xơ hòa tan trong bưởi mất nhiều thời gian hơn để tiêu hóa. Ăn một nửa quả bưởi hoặc một ly nước ép bưởi trước bữa ăn khiến cơ thể cảm thấy no, khiến cơ thể giảm lượng calo đưa vào.7. Dưa hấu. Thực phẩm giàu nước chiếm nhiều chỗ hơn trong hệ thống tiêu hóa của cơ thể. Nhiều loại trái cây và rau sống chứa nhiều nước và chất dinh dưỡng và ít calo, dưa hấu là điển hình. Dưa hấu là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa lycopene và một số vitamin A và C.8. Lê và táo. Lê và táo cũng là loại thực phẩm chứa nhiều nước. Ăn cả vỏ để có thêm chất xơ, giúp no lâu hơn.Các chuyên gia, khuyến khích bạn nên ăn toàn bộ trái cây hơn uống nước ép trái cây. Bởi ăn toàn bộ trái cây giúp cơ thể nhận được nhiều chất xơ hơn, đốt cháy một ít calo khi nhai hơn là uống sinh tố.9. Nho và nho khô. Hai cốc nho tươi bằng 1⁄4 cốc nho khô với tổng hàm lượng khoảng 100 calo. Tuy nhiên sử dụng nho tươi là lựa chọn khiến bạn cảm thấy hài lòng hơn. Khi sử dụng nho trong các món salad kết hợp với việt quất khô để tăng hương vị cho món ăn.10. Quả mọng. Giống như các loại trái cây khác, quả mọng chứa nhiều nước và chất xơ nên có thể giúp bạn no lâu hơn. Quả mọng có vị ngọt, đáp ứng sở thích với những người thích ăn ngọt giúp thay thế cho các món bánh quy hoặc bánh hạnh nhân. Quả việt quất là một ví dụ điển hình vì hầu hết các cửa hàng đều có bán và chúng chứa nhiều chất chống oxy hóa.11. Rau củ quả sống. Rau củ quả sống tạo nên một món ăn nhẹ tuyệt vời. Rau củ quả sống là thực phẩm chống béo chứa đầy nước giúp bạn cảm thấy no và chứa ít calo. Một nửa cốc cần tây thái hạt lựu chỉ có 8 calo. Phủ cần tây với một ít bơ đậu phộng hoặc ngâm cà rốt trong nước sốt salsa. Khi bạn muốn ăn khoai tây chiên, hãy thay thế khoai tây chiên bằng rau củ quả sống. Khoai lang là thực phẩm ít béo 12. Khoai lang. Lớp phủ điển hình trên món khoai tây nướng bơ có thể là pho mát và thịt xông khói. Nếu thay thế bằng khoai lang, bạn có thể không cần bất kỳ thứ gì trong số đó. Ngoài ra, khoai lang chứa nhiều kali, beta-carotene, vitamin C và chất xơ.13. Trứng. Trứng chứa 75 calo, 7 gam protein và các chất dinh dưỡng quan trọng khác. Cơ thể sẽ đốt cháy nhiều calo để tiêu hóa trứng hơn là một bữa sáng nhiều carb. Trứng không còn nằm trong “danh sách cấm” đối với những người lo ngại về tình trạng cholesterol cao.14. Yến mạch. Yến mạch nguyên hạt giàu chất xơ, nhiều nước và sử dụng khi nóng. Đó là một sự kết hợp tuyệt vời giúp chống béo. Thức ăn nóng sẽ mất nhiều thời gian để ăn hơn và chất xơ đó sẽ giúp cơ thể cảm thấy no lâu hơn. Tuy nhiên, bạn nên tránh xa một số loại bột yến mạch có đường.15. Bánh giòn. Bánh giòn làm từ lúa mạch đen nguyên hạt là loại thực phẩm ít béo, nhiều chất xơ thay thế cho bánh quy truyền thống. Những người thay thế ngũ cốc tinh chế bằng ngũ cốc nguyên hạt có xu hướng ít béo bụng hơn. Ngũ cốc nguyên hạt cũng cung cấp nhiều loại chất dinh dưỡng thực vật hơn. Sử dụng bánh mì nguyên hạt, ngũ cốc và mì ống cũng cho lợi ích tương tự.16. Tabouli. Một loại ngũ cốc nguyên hạt trong món tabouli là lúa mì bulgur, là loại lúa mì giàu chất xơ, protein nhưng ít chất béo và calo. Tabouli có hương vị tuyệt vời cùng với lượng calo nhận được tối thiểu.17. Canh. Các loại canh là thực phẩm chứa nhiều nước, giúp cơ thể nhận ít calo nhất có thể. Bạn nên ăn canh trước bữa ăn để giúp cơ thể no lâu hơn. Salad là thực phẩm ít béo được nhiều người yêu thích 18. Salad. Một cách khác để no trước bữa ăn là ăn salad. Bạn có thể ăn salad rau diếp bởi thực phẩm này có nhiều nước để chiếm không gian trong dạ dày, kết hợp thêm nhiều loại trái cây và rau hoặc pho mát bào để tạo nên món salad thú vị.19. Giấm. Trộn salad với dầu và giấm là đủ để tạo nên món ăn đầy hương vị và chứa ít calo hơn các loại nước sốt làm sẵn.20. Các loại hạt. Sử dụng các loại hạt là một cách tuyệt vời để hạn chế cơn đói giữa các bữa ăn. Hạt chứa nhiều protein, chất xơ và chất béo có lợi cho tim mạch. Các loại hạt có thể thúc đẩy giảm cân và cải thiện mức cholesterol khi ăn điều độ.21. Bắp rang bơBa cốc bắp rang bơ có vẻ nhiều nhưng lượng calo nhận được rất ít. Sử dụng bắp rang bơ không chất béo hoặc đường là lựa chọn tốt hơn giúp bạn không bị tăng cân.22. Sữa tách béo. Sữa tách béo cung cấp nhiều protein, canxi và vitamin D và không chứa chất béo. Sữa tách béo cũng mất nhiều thời gian để đi khỏi dạ dày so với đồ uống có ít protein hơn.23. Thịt nạc. Protein có thể khiến cơ thể cảm thấy no lâu hơn và đốt cháy nhiều calo hơn trong quá trình tiêu hóa. Lựa chọn protein nạc một cách cẩn thận: Thịt sẫm màu có xu hướng chứa nhiều chất béo; Ức gà không da là một lựa chọn tuyệt vời.24. Cá. Hầu hết các loại cá là thực phẩm ít béo, và các trường hợp ngoại lệ thường có dạng chất béo tốt: axit béo omega 3. Omega 3 có nhiều trong cá hồi, cá trích giúp cơ thể chống lại bệnh tim và các bệnh mãn tính khác. 25. ĐậuĐậu là một loại rau, một loại protein và một nguồn chất xơ tuyệt vời. Bạn cảm thấy no vì rất ít calo. Một cốc đậu gà chứa 12,5 gam chất xơ, 4 gam chất béo và gần 15 gam protein.Trên đây là gợi ý một số thực phẩm ít béo phù hợp với nhiều đối tượng ăn kiêng, giảm cân an toàn. Để có một cơ thể khỏe mạnh và săn chắc, điều quan trọng nhất là bạn cần kết hợp chế độ ăn lành mạnh và tập thể dục đều đặn
Anti-fat foods Fat is an obstacle in the weight control process for everyone, especially dieters. Below are low-fat foods, anti-fat foods, and slimming foods we can choose from in our daily meals. 1. Greek yogurt. Greek yogurt has twice as much protein as regular yogurt. Greek yogurt lasts longer in the stomach. Furthermore, the body consumes more calories to digest protein than carbs.2. Quinoa is the top slimming food in your weight loss plan. Quinoa contains 8 grams of protein and 5 grams of fiber per cup (128g). In addition, quinoa also contains iron, zinc, selenium and vitamin E. Quinoa is easy to prepare. For a quick and nutritious dinner, mix quinoa with some vegetables, seeds or lean protein.3. Cinnamon. Cinnamon helps stabilize blood sugar levels and limit appetite, especially in people with type 2 diabetes. You can use cinnamon in your daily food by mixing it into coffee, tea or milk. sour to add sweetness without adding calories.4. Hot peppers Hot peppers contain a tasteless chemical called capsaicin, an appetite suppressant. Hot peppers don't have a big effect on weight, unless you eat less food because it's spicy.5. Green tea. Green tea promotes the body to lose weight by burning fat. You should drink hot tea because it will take longer to drink, bringing a feeling of lightness and relaxation. Green tea is one of the low-fat foods 6. Grapefruit. Grapefruit is a fat-fighting food that helps you feel full with fewer calories than other fruits. The reason is that the soluble fiber in grapefruit takes longer to digest. Eating half a grapefruit or a glass of grapefruit juice before a meal makes the body feel full, causing the body to reduce calorie intake.7. Watermelon. Water-rich foods take up more space in the body's digestive system. Many raw fruits and vegetables are high in water and nutrients and low in calories, watermelon being a typical example. Watermelon is a good source of the antioxidant lycopene and some vitamins A and C.8. Pears and apples. Pears and apples are also foods that contain a lot of water. Eat the peel to get more fiber, helping you stay full longer. Experts recommend eating whole fruits rather than drinking fruit juice. Because eating whole fruits helps the body receive more fiber, burning a few calories when chewing rather than drinking a smoothie.9. Grapes and raisins. Two cups of fresh grapes equal 1⁄4 cup of raisins for a total of about 100 calories. However, using fresh grapes is a choice that makes you feel more satisfied. When using grapes in salads, combine with dried blueberries to enhance the flavor of the dish.10. Berry. Like other fruits, berries contain a lot of water and fiber, so they can help you stay full longer. Berries have a sweet taste, satisfying the preferences of those who like sweet foods, helping to replace cookies or brownies. Blueberries are a good example because most stores carry them and they are high in antioxidants.11. Raw fruits and vegetables. Raw fruits and vegetables make a great snack. Raw fruits and vegetables are fat-fighting foods filled with water that help you feel full and are low in calories. One-half cup of diced celery has only 8 calories. Coat celery with a little peanut butter or soak carrots in salsa. When you want to eat french fries, replace the french fries with raw fruits and vegetables. Sweet potatoes are a low-fat food 12. Sweet potatoes. Typical toppings on buttered potatoes might be cheese and bacon. If you substitute sweet potatoes, you may not need any of them. In addition, sweet potatoes contain lots of potassium, beta-carotene, vitamin C and fiber.13. Egg. Eggs contain 75 calories, 7 grams of protein and other important nutrients. The body will burn more calories digesting eggs than a high-carb breakfast. Eggs are no longer on the "no-go list" for people concerned about high cholesterol.14. Oat. Whole grain oats are rich in fiber, rich in water, and served hot. It's a great combination that helps fight fat. Hot foods take longer to eat and that fiber will help the body feel fuller longer. However, you should stay away from some types of oatmeal that contain sugar.15. Crispy cake. Whole-grain rye crackers are a low-fat, high-fiber alternative to traditional cookies. People who replace refined grains with whole grains tend to have less belly fat. Whole grains also provide a wider variety of phytonutrients. Using whole-grain breads, cereals and pasta has similar benefits.16. Tabouli. One whole grain in tabouli is bulgur wheat, which is high in fiber and protein but low in fat and calories. Tabouli has great taste along with minimal calories received.17. Soup. Soups are foods that contain a lot of water, helping the body receive as few calories as possible. You should eat soup before meals to help your body feel full longer. Salad is a low-fat food loved by many people 18. Salad. Another way to fill up before a meal is to eat a salad. You can eat lettuce salad because this food has a lot of water to take up space in the stomach, combine more fruits and vegetables or grated cheese to create an interesting salad.19. Vinegar. Mixing salad with oil and vinegar is enough to create a dish that is full of flavor and contains fewer calories than pre-made dressings.20. Nuts. Eating nuts is a great way to curb hunger between meals. Seeds contain lots of protein, fiber and heart-healthy fats. Nuts can promote weight loss and improve cholesterol levels when eaten in moderation.21. PopcornThree cups of popcorn may seem like a lot, but the calories you get are very few. Using popcorn without fat or sugar is a better choice to help you avoid gaining weight.22. Skimmed milk. Skim milk provides plenty of protein, calcium and vitamin D and is fat-free. Skim milk also takes longer to leave the stomach than drinks with less protein.23. Lean. Protein can make the body feel full longer and burn more calories during digestion. Choose lean proteins carefully: Dark meat tends to be high in fat; Skinless chicken breasts are a great choice.24. Fish. Most types of fish are low-fat foods, and the exceptions usually come in the form of good fat: omega 3 fatty acids. Omega 3 found in salmon and herring helps the body fight heart disease and chronic diseases. other nature. 25. BeansBeans are a vegetable, a protein and a great source of fiber. You feel full because there are very few calories. One cup of chickpeas contains 12.5 grams of fiber, 4 grams of fat and nearly 15 grams of protein. Above are suggestions for some low-fat foods suitable for many dieters and safe weight loss. To have a healthy and toned body, the most important thing is to combine a healthy diet and regular exercise.
vinmec
Công dụng thuốc Crysvita Thuốc Crysvita là một kháng thể đơn dòng được sử dụng trong điều trị một bệnh di truyền gây ra giảm chỉ số phospho trong máu. Việc điều trị giúp ổn định mức phospho trong máu và giảm nguy cơ bệnh lý do giảm phosphate gây ra. 1. Thuốc Crysvita công dụng gì? Thuốc Crysvita có thành phần chính là Burosumab 10mg/ 1ml, bào chế dạng tiêm.Crysvita là một loại kháng thể đơn dòng với tác dụng nhắm mục tiêu và ngăn chặn hoạt động của một protein trong máu có tên là FGF23. Trong một tình trạng di truyền gây ra giảm phosphate huyết mức phosphate thấp trong máu, người ta nhận thấy là do lượng protein FGF23 cao bất thường, khiến thận ngừng tái hấp thu phosphate vào máu.Việc ngăn chặn protein FGF23 cho phép thận khôi phục và duy trì mức phosphate trong giá trị bình thường. Phosphate là chất rất quan trọng đối với sức mạnh của xương và răng. Mức phosphate thấp có thể dẫn đến tình trạng dị dạng xương và các vấn đề về tăng trưởng.Thuốc Crysvita được sử dụng để đưa mức phosphate trở về bình thường ở người lớn và trẻ em ít nhất 1 tuổi và bị giảm phosphate huyết liên kết X. 2. Cách dùng thuốc Crysvita Cách dùng:Trước khi dùng thuốc bạn sẽ được thực hiện các xét nghiệm máu để đảm bảo rằng bạn không có các tình trạng khác ngăn cản việc bạn sử dụng Crysvita một cách an toàn.Ít nhất 1 tuần trước khi bắt đầu sử dụng lần đầu tiên, hãy ngừng sử dụng thuốc uống chứa thành phần như phosphat và vitamin D.Thuốc Crysvita được dùng bằng đường tiêm dưới da. Thường là 2 tuần một lần ở trẻ em và tiêm 4 tuần một lần ở người lớn. Khi tiêm bạn sẽ được tiêm bởi nhân viên y tế.Liều dùng: Liều dụng thuốc Crysvita dựa trên cân nặng ở trẻ em. Nhu cầu về liều của trẻ em có thể thay đổi nếu trẻ tăng hoặc giảm cân. Hay khi tình trạng bệnh không đáp ứng đầy đủĐối với trẻ em từ 1 tuổi đến dưới 18 tuổi):Đối với bệnh nhân nặng dưới 10kg, liều khởi đầu khuyến cáo là 1mg/ kg thể trọng, làm tròn đến 1mg, dùng hai tuần một lần.Đối với bệnh nhân nặng từ 10kg trở lên, liều khởi đầu được khuyến cáo là 0.8mg/ kg thể trọng, dùng hai tuần một lần. Liều khởi đầu tối thiểu là 10mg cho đến liều tối đa là 90mg.Đối với người trên 18 tuổi: Dùng với liều khuyến cáo ở người lớn là 1mg/ kg thể trọng, làm tròn đến 10 mg cho đến liều tối đa được dùng là 90mg, dùng bốn tuần một lần.Bệnh nhi bị nhuyễn xương do có khối u (2 tuổi đến dưới 18 tuổi): Liều khởi đầu khuyến cáo cho trẻ này là 0.4mg/ kg thể trọng, dùng 2 tuần một lần đến liều tối đa 2mg/ kg không quá 180mg, dùng 2 tuần một lần.Sau khi dùng thuốc thì cứ 4 tuần lại đánh giá lại mức phosphat trong máu khi đói. Nếu như ổn định thì duy trì mức liều điều trị. Nếu không cần phải chỉnh liều tăng lên hoặc giảm xuống tùy từng trường hợp. 3. Chống chỉ định thuốc Crysvita Bạn không nên sử dụng Crysvita nếu bạn có những tình trạng sau:Mắc bệnh thận nặng hoặc giai đoạn cuối;Không dùng thuốc nếu bạn hiện đang dùng thuốc bổ sung phosphat hoặc vitamin D bằng đường uống. Cần phải dừng dùng những thuốc này ít nhất 2 tuần trước khi điều trị.Không dùng nếu như bạn mẫn cảm với Burosumab hay với bất kỳ thành phần nào của thuốc.Crysvita không được khuyến cáo sử dụng bởi bất kỳ ai dưới 1 tuổi. 4. Tác dụng không mong muốn của Crysvita Khi dùng thuốc một người có thể gặp phải những tác dụng không mong muốn có thể từ nhẹ tới nặng. Những tác dụng không mong muốn mà bạn có thể gặp gồm:Phản ứng dị ứng nặng gồm: Nổi mề đay; khó thở; đau bụng dữ dội; sưng mặt, sưng môi, lưỡi hoặc cổ họng; chóng mặt nhiều. Khi gặp phản ứng dị ứng bạn cần được điều trị khẩn cấp.Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Crysvita có thể bao gồm: Nhức đầu, chóng mặt; đau ở cánh tay, chân hoặc lưng; nôn mửa, táo bón; có cảm giác bồn chồn ở chân của bạn; sốt; nhiễm trùng răng; giảm mức vitamin D trong máu; tăng mức phốt pho quá mức; hoặc đau, đỏ, ngứa, sưng, bầm tím hoặc một cục cứng ở nơi tiêm thuốc.Đây không phải là danh sách đầy đủ những tác dụng phụ của thuốc và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Nói với bác sĩ về những tác dụng không mong muốn mà bạn gặp phải khi dùng thuốc Crysvita 5. Điều cần phải lưu ý khi dùng thuốc Crysvita Thuốc được dùng dưới chủ định của bác sĩ, bạn hãy nói với bác sĩ nếu bạn dị ứng với thuốc hay gặp phải bệnh lý như bệnh thận hay hội chứng chân không yên.Bạn cần phải kiểm tra y tế thường xuyên khi dùng thuốc. Ngay cả khi bạn không có bất kỳ triệu chứng nào, các xét nghiệm này cần thực hiện để có thể giúp bác sĩ xác định xem thuốc này có hiệu quả hay không.Người ta không biết liệu rằng thuốc Crysvita có gây hại cho thai nhi hay không. Cho bác sĩ biết nếu như bạn đang mang thai hoặc nếu bạn có thai trong khi sử dụng Crysvita.Thuốc này có thể không an toàn khi cho con bú khi sử dụng. Nên hỏi bác sĩ về bất kỳ rủi ro nào mà trẻ bú mẹ có thể gặp phải để có thể cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ.Khi dùng thuốc có thể xảy ra tương tác thuốc. Cho nên cần báo với bác sĩ các thuốc bạn dùng bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, kể cả vitamin và các sản phẩm thảo dược.Thuốc Crysvita được dùng trong điều trị chứng hạ phosphat trong máu, khi dùng bạn cần đảm bảo tuân thủ đúng hướng dẫn về việc sử dụng và theo dõi sau khi dùng để đảm bảo dùng thuốc an toàn, hiệu quả.
Uses of Crysvita medicine Crysvita is a monoclonal antibody used in the treatment of a genetic disease that causes low levels of phosphorus in the blood. Treatment helps stabilize blood phosphorus levels and reduce the risk of diseases caused by hypophosphatemia. 1. What is Crysvita used for? Crysvita medicine has the main ingredient Burosumab 10mg/ 1ml, prepared in injection form. Crysvita is a monoclonal antibody that targets and blocks the activity of a protein in the blood called FGF23. In a genetic condition that causes hypophosphatemia, low levels of phosphate in the blood are found to be caused by abnormally high levels of the FGF23 protein, which causes the kidneys to stop reabsorbing phosphate into the blood. Blocking the FGF23 protein allows the kidneys to recover. and maintain phosphate levels within normal values. Phosphate is very important for the strength of bones and teeth. Low phosphate levels can lead to bone deformities and growth problems. Crysvita is used to return phosphate levels to normal in adults and children who are at least 1 year old and have associated hypophosphatemia. X. 2. How to use Crysvita How to use: Before taking the medicine you will have blood tests done to ensure that you do not have other conditions that would prevent you from using Crysvita safely. At least 1 week before starting your first use First, stop using oral medications containing ingredients such as phosphate and vitamin D. Crysvita is administered by subcutaneous injection. Usually every 2 weeks in children and every 4 weeks in adults. When injecting, you will be injected by medical staff. Dosage: Crysvita dosage is based on weight in children. Children's dose needs may change if they gain or lose weight. Or when the condition does not respond fully. For children from 1 year to under 18 years old): For patients weighing less than 10kg, the recommended starting dose is 1mg/kg body weight, rounded to the nearest 1mg, for two weeks. once. For patients weighing 10kg or more, the recommended starting dose is 0.8mg/kg body weight, administered every two weeks. Minimum starting dose is 10 mg up to a maximum dose of 90 mg. For people over 18 years of age: Use at the recommended adult dose of 1 mg/kg body weight, rounded up to 10 mg up to a maximum dose of 90mg, used every four weeks. Pediatric patients with osteomalacia due to tumors (2 years old to under 18 years old): The recommended starting dose for this child is 0.4mg/kg body weight, used every 2 weeks up to the maximum dose. Maximum 2mg/kg, not more than 180mg, used every 2 weeks. After taking the medicine, re-evaluate the phosphate level in the blood when fasting. If stable, maintain the therapeutic dose. If not, the dose needs to be increased or decreased depending on each case. 3. Crysvita is contraindicated You should not use Crysvita if you have the following conditions: Have severe or end-stage kidney disease; Do not take the medication if you are currently taking oral phosphate or vitamin D supplements. These medications should be stopped at least 2 weeks before treatment. Do not use if you are sensitive to Burosumab or any ingredient in the medication. Crysvita is not recommended for use by anyone younger than 1 year of age. 4. Unwanted effects of Crysvita When using medication, a person may experience unwanted effects that can range from mild to severe. Unwanted effects that you may experience include: Severe allergic reactions including: Hives; shortness of breath; severe stomach pain; swelling of the face, lips, tongue, or throat; a lot of dizziness. When you experience an allergic reaction, you need emergency treatment. Common side effects of Crysvita may include: Headache, dizziness; pain in your arms, legs, or back; vomiting, constipation; a restless feeling in your legs; fever; tooth infection; decreased vitamin D levels in the blood; excessively increased phosphorus levels; or pain, redness, itching, swelling, bruising, or a hard lump where the medicine was injected. This is not a complete list of side effects from the medicine and others may occur. Tell your doctor about any unwanted effects you experience while taking Crysvita 5. Things to keep in mind when using Crysvita The medicine is used under a doctor's prescription. Tell your doctor if you are allergic to the medicine or have a medical condition such as kidney disease or restless leg syndrome. You need to have regular medical check-ups when taking the medicine. Even if you do not have any symptoms, these tests may help your doctor determine whether this medicine is working. It is not known whether Crysvita will harm an unborn baby. or not. Tell your doctor if you are pregnant or if you become pregnant while using Crysvita. This medication may not be safe for use by breast-feeding mothers. You should ask your doctor about any risks that a breastfeeding baby may encounter so that you can carefully weigh the benefits and risks. When taking medication, drug interactions may occur. Therefore, you should tell your doctor about the medications you use, including prescription and over-the-counter medications, including vitamins and herbal products. Crysvita is used to treat hypophosphatemia. When using it, you need to ensure Be sure to follow instructions on use and monitor after use to ensure safe and effective use of the drug.
vinmec
Giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu điều trị như thế nào? Giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu cần được điều trị kịp thời, hạn chế tối đa nguy hiểm cho người bệnh. Hiện tình trạng giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu đã được điều trị bằng nhiều cách khác nhau, phù hợp với tình trạng cụ thể của từng người bệnh. Nôn ra máu do giãn tĩnh mạch thực quản là gì?Các tĩnh mạch ở phần thấp thực quản có thể bị giãn ra khi lưu lượng máu đến gan bị giảm đi nhiều lần do mô sẹo hoặc các cục máu động. Khi dòng máu tắc nghẽn, máu tích tại các mạch máu khác xung quanh đó, gồm cả mạch máu phần dưới của thực quản. Bởi các tĩnh mạch nhỏ và không thể mang hết lượng máu lớn được tích tụ, nên chúng có nguy cơ phồng lên, giãn ra. Tình trạng này là giãn tĩnh mạch thực quản. Khi tĩnh mạch thực quản bị giãn quá lâu có thể gây rò rỉ máu và vỡ, dẫn đến chảy máu nguy hiểm.Khi đó người bệnh có các triệu chứng điển hình nhất là nôn ra máu. Bên cạnh đó là biểu hiện đau bụng, chóng mặt, đi phân đen, ra máu, sốc so bị mất máu, ...Người bệnh bị giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu có thể do các nguyên nhân như giãn tĩnh mạch thực quản lớn, tăng áp lực tĩnh mạch cửa, bị xơ gan nặng. 1. Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu như thế nào? Người bệnh bị giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu có thể điều trị bằng phương pháp nội soi nhẹ nhàng và hiệu quả dựa trên chỉ định của bác sĩ điều trị. Thông qua nội soi người bệnh sẽ được cầm máu, thắt giãn tĩnh mạch thực quản.Phương pháp nội soi cầm máu và thắt tĩnh mạch thực quả thường chỉ định trong các trường hợp cấp cứu, là cách điều trị được đánh giá là an toàn và hiệu quả nhất hiện nay đối với người bệnh. Bằng phương pháp nội soi thắt tĩnh mạch thực quản, bác sĩ có thể kết hợp các phương pháp tiền mê cho bệnh nhân trong suốt quá trình. Bởi vậy, nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu diễn ra nhẹ nhàng, an toàn, hiệu quả và nhanh chóng. Người bệnh bị giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu có thể điều trị bằng phương pháp nội soi nhẹ nhàng và hiệu quả 2. Phương pháp TIPS điều trị giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu TIPS là phương pháp điều trị mới cho bệnh nhân xơ gan được áp dụng trong trường hợp giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu mà điều trị nội soi thắt búi giãn tĩnh mạch được đánh giá là không hiệu quả. Đây là phương pháp can thiệp nội mạch, xâm lấn tối thiểu, nhưng không phải phẫu thuật giúp giảm tối đa các biến chứng cho bệnh nhân và rút ngắn thời gian phục hồi.Với TIPS, người bệnh có thể điều trị dự phòng chảy máu tiêu hóa hoặc điều trị cấp cứu chảy máu tiêu hóa do vỡ búi tĩnh mạch thực quản mà điều trị nội khoa và nội soi không mang lại hiệu quả. Trong các trường hợp người bệnh đã thắt tĩnh mạch bằng nội soi nhiều lần trước đó nhưng tình trạng tái phát chảy máu vẫn tiếp diễn, hoặc không thể điều trị thắt tĩnh mạch bằng nội soi có thể được chỉ định điều trị bằng phương pháp TIPS.Tuy nhiên, điều trị giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu bằng phương pháp TIPS có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng cho người bệnh như suy gan, rối loạn tâm thần, có thể phát triển các độc tố mà thông thường sẽ được lọc ở gan được chuyển qua shunt trực tiếp vào máu. Bác sĩ thường sẽ chỉ định TIPS khi người bệnh đã điều trị tất cả các phương pháp khác mà thất bại hoặc không hiệu quả. Đây cũng là biện pháp điều trị tạm thời cho người bệnh đang chờ được ghép gan. 3. Các phương pháp điều trị khác Thuốc cũng là một lựa chọn trong điều trị giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu Ngoài ra, để điều trị giãn tĩnh mạch thực quản nôn ra máu cho người bệnh, bác sĩ điều trị có thể sử dụng các loại thuốc làm chậm lưu lượng máu vào tĩnh mạch cửa. Loại thuốc octreotide gọi là (Sandostatin) thường được sử dụng kết hợp với phương pháp nội soi để điều trị chảy máu giãn tĩnh mạch thực quản. Người bệnh có thể sử dụng thuốc trong 5 ngày sau khi phát hiện chảy máu.Người bệnh có thể được điều trị tùy vào tình trạng dựa trên chỉ định của bác sĩ như phương pháp ngăn ngừa nhiễm trùng bằng một loại kháng sinh, phương pháp bồi hoàn thể tích máu bằng cách truyền máu và các yếu tố đông máu để cầm máu. Đây là các phương pháp điều trị tạm thời cho người bệnh.Ghép gan cho người bệnh là phương án điều trị khả thi cho người bệnh gan nặng hoặc bị chảy máu do giãn tĩnh mạch thực quản tái phát nhiều lần.
How to treat esophageal varices vomiting blood? Esophageal varices vomiting blood need to be treated promptly to minimize danger to the patient. Currently, the condition of esophageal varices vomiting blood has been treated in many different ways, appropriate to the specific condition of each patient. What is hematemesis due to esophageal varices? Veins in the lower esophagus can become dilated when blood flow to the liver is greatly reduced due to scar tissue or blood clots. When blood flow is blocked, blood accumulates in other surrounding blood vessels, including those in the lower part of the esophagus. Because veins are small and cannot carry the large amount of blood that accumulates, they are at risk of bulging and dilating. This condition is esophageal varices. When esophageal veins are dilated for too long, they can leak blood and rupture, leading to dangerous bleeding. The most typical symptom is vomiting blood. Besides, there are symptoms of abdominal pain, dizziness, black stools, bleeding, shock due to blood loss, etc. Patients with esophageal varices vomiting blood may be due to causes such as esophageal varices. Large esophagus, portal hypertension, severe cirrhosis. 1. How to treat esophageal varices vomiting blood? Patients with esophageal varices vomiting blood can be treated with gentle and effective endoscopic methods based on the treating doctor's instructions. Through endoscopy, the patient will be able to stop bleeding and ligate esophageal varices. Endoscopic hemostasis and esophageal varices ligation are often indicated in emergency cases and are considered a safe treatment. and most effective today for patients. By endoscopic ligation of esophageal veins, doctors can combine pre-anesthesia methods for patients throughout the process. Therefore, endoscopic treatment of esophageal varices vomiting blood is gentle, safe, effective and quick. Patients with esophageal varices vomiting blood can be treated with gentle and effective endoscopic methods 2. TIPS method treats esophageal varices and vomiting blood TIPS is a new treatment method for cirrhotic patients applied in cases of esophageal varices vomiting blood in which endoscopic variceal ligation is considered ineffective. This is an endovascular intervention method, minimally invasive, but not surgical, helping to minimize complications for patients and shorten recovery time. With TIPS, patients can treat bleeding prophylaxis gastrointestinal tract or emergency treatment of gastrointestinal bleeding due to esophageal vein rupture where medical and endoscopic treatment are ineffective. In cases where the patient has had vein ligation by endoscopy many times before but recurrent bleeding continues, or the vein ligation cannot be treated by endoscopy, treatment with the TIPS method may be indicated. .However, treating esophageal varices vomiting blood with the TIPS method can cause serious complications for patients such as liver failure, mental disorders, and possibly the development of toxins that would normally be treated. Hepatic filtration is transferred through a shunt directly into the blood. Doctors will often prescribe TIPS when the patient has tried all other treatments that have failed or are ineffective. This is also a temporary treatment measure for patients waiting for a liver transplant. 3. Other treatment methods Medication is also an option in the treatment of esophageal varices vomiting blood In addition, to treat esophageal varices vomiting blood in patients, doctors can use drugs that slow blood flow into the portal vein. A drug called octreotide (Sandostatin) is often used in conjunction with endoscopy to treat bleeding esophageal varices. Patients can use the medicine for 5 days after detecting bleeding. Patients can be treated depending on the condition based on the doctor's prescription such as methods of preventing infection with an antibiotic, methods of Restore blood volume by transfusion of blood and clotting factors to stop bleeding. These are temporary treatment methods for patients. Liver transplantation is a viable treatment option for people with severe liver disease or recurrent bleeding from esophageal varices.
vinmec
Huyết áp thấp: các triệu chứng khó phân biệt với bệnh lý khác Căng thẳng, mệt mỏi cùng với những áp lực cuộc sống khiến nhiều người mắc bệnh huyết áp thấp. Những dấu hiệu như đau đầu, hoa mắt, chóng mặt thường xuyên buồn ngủ, mệt mỏi,... là triệu chứng của bệnh mà nhiều người không để ý. 1. Tổng quan về Huyết áp thấp Huyết áp là từ để chỉ áp lực của dòng máu lên thành động mạch. Khi áp lực này giảm xuống sẽ gây ra tình trạng Huyết áp thấp. Tình trạng này kéo dài có thể trở thành bệnh lý. Để đo huyết áp người ta đo các chỉ số trên và dưới của huyết áp. Đó là chỉ số huyết áp tâm thu và tâm trương. Các chỉ số này được tính bằng đơn vị mm Hg. Huyết áp phụ thuộc vào độ tuổi, sức khỏe, thời gian và vị trí đo,... Người vừa hoạt động mạnh sẽ có huyết áp cao hơn bình thường một chút. Huyết áp người bình thường sẽ dao động trên dưới 120/80 mm Hg. Tình trạng huyết áp được cho là thấp thấp khi huyết áp tâm thu ≤ 90mm Hg hay huyết áp tâm trương ≤ 60 mm Hg. Bên cạnh đó, người bị trình trạng này có thể có những triệu chứng kèm theo như hoa mắt, chóng mặt, đau đầu,... Tình trạng huyết áp bị thấp thường gặp ở phụ nữ hơn là đàn ông. Đó là do nội tiết tố của phụ nữ thường xuyên thay đổi theo từng chu kỳ kinh nguyệt và từng thời kỳ khác nhau nên cơ thể thường bị suy nhược, yếu đuối, mệt mỏi thậm chí là thiếu máu. 2. Các triệu chứng của huyết áp thấp Bệnh huyết áp thấp thường khó phát hiện bởi các triệu chứng của nó không rõ ràng và có thể bị nhầm lẫn với bệnh lý khác. Những người bị huyết áp thấp nhẹ thường sẽ chỉ bị hoa mắt, chóng mặt khi làm việc nặng. Dưới đây là những dấu hiệu của bệnh huyết áp thấp. 2.1. Hoa mắt, chóng mặt thường xuyên, ngất Khi thay đổi tư thế đột ngột như đựng dậy hay ngồi xuống hoặc đứng nhiều giờ, người huyết áp thấp thường cảm thấy hoa mắt, chóng mặt và choáng váng. Lúc này, bạn sẽ cảm thấy mọi thứ xung quanh xoay tròn rồi tối sầm lại, đôi khi có thể ngất. Nếu như thường xuyên gặp tình trạng này, bạn cần kiểm tra huyết áp và thăm khám bác sĩ sớm. 2.2. đau đầu Người bị huyết áp thấp rất dễ bị đau đầu dữ dội mỗi khi não căng thẳng hoặc sau khi hoạt động mạnh. Những cơn đau đầu ở mỗi người lại khác nhau nhưng chủ yếu là ở vùng đỉnh đầu. Nhiều người có thể vừa bị đau, vừa bị tê nhức rất khó chịu. 2.3. Mắt mờ, thính giác suy giảm, khó tập trung Huyết áp cũng sẽ ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn. Khi bị hạ huyết áp, não sẽ không có đủ oxy để điều khiển các tết bào não hoạt động, chính vì thế bạn sẽ khó tập trung trong công việc, cuộc sống. Một số trường hợp bị huyết áp thấp nặng, người bệnh sẽ có dấu hiệu bị mất thính giác, giảm thị lực. Hiện tượng mờ mắt đột ngột sẽ rất nguy hiểm nếu như bạn đang đi trên đường hay đang làm việc với dao, kéo. Khi gặp tình trạng này, bạn cần dừng làm việc và tìm một chỗ nghỉ ngơi ngay lập tức. Nếu không thể tự di chuyển, bạn cần phải nhờ đến sự giúp đỡ của những người xung quanh. 2.4. Buồn nôn Những người bị huyết áp thấp có thể sẽ có cảm giác lợm giọng và buồn nôn. Lúc này, điều bạn cần làm đó là nhấm nháp một chút nước chanh. Vị chua của chanh sẽ giúp bạn đỡ cảm thấy buồn nôn. 2.5. Thường bị lạnh, da ẩm, lạnh, nhợt nhạt Người bị huyết áp thấp thì cơ thể sẽ khó duy trì việc lưu thông máu để dưới da để giữ ấm nên họ thường xuyên cảm thấy tê cóng và lạnh. Những người huyết áp bị thấp chịu lạnh rất kém bởi từ bên trong cơ thể họ đã không thể tự giữ ấm như người bình thường. Khi gặp tình trạng này, bạn cần uống một cốc nước nóng để truyền nhiệt cho cơ thể. 2.6. Nhịp tim, nhịp thở nhanh và nông Khi huyết áp hạ thấp, cơ thể bị thiếu oxy nên tim và phổi phải hoạt động nhiều hơn để bù lại phần oxy bị thiếu. Chính vì thế bạn sẽ cảm thấy nhịp tim đập nhanh, nhịp thở cũng nhanh và nông hơn bình thường. 2.7. Mệt mỏi, thậm chí là trầm cảm Sự mệt mỏi sẽ thường xuất hiện vào buổi sáng sớm. Người bị bệnh sẽ cảm thấy cơ thể luôn mệt mỏi, chân tay rã rời, thiếu sức sống. Lúc này, nếu được nghỉ ngơi hoặc ngủ thì có thể sẽ khá hơn. Nhưng đến cuối ngày thì tình trạng này sẽ quay lại dù bạn không hề làm việc nặng nhọc trong ngày. Sự mệt mỏi này là do rối loạn chức năng trong hệ thần kinh khiến các cơ bị co thắt nên dẫn đến mệt mỏi. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể ăn các loại hoa quả, trái cây tươi để giảm thiểu cảm giác mệt mỏi. Sự mệt mỏi, uể oải, buồn bã khi bị huyết áp thấp cũng có thể dẫn đến trầm cảm ở một số trường hợp. 2.8. Luôn cảm thấy khát nước Việc bổ sung nước sẽ giúp làm tăng huyết áp. Chính vì thế mà khi huyết áp xuống thấp, não sẽ phát ra tín hiệu kích thích cơ thể bổ sung nước. Điều đó khiến bạn cảm thấy khát khi bị huyết áp thấp. 3. Phòng tránh bệnh huyết áp thấp như thế nào? Bạn có thể tham khảo những cách dưới đây để phòng tránh bệnh huyết áp thấp. 3.1. Về dinh dưỡng - Ăn mặn hơn. Mỗi ngày người huyết áp thấp cần ăn 10 - 15g muối. - Ăn đủ bữa với đầy đủ dưỡng chất, không được bỏ bữa sáng, nên chia nhỏ các bữa ăn để cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể kịp thời. - Bổ sung thực phẩm giàu protein, vitamin C, vitamin B vào chế độ ăn hàng ngày. - Một số loại đồ ăn giúp làm tăng huyết áp: nước sâm, nước chè đặc, cà phê, bột tam thất, hạt sen, rau cần tây, táo tàu, long nhãn, nho khô, dâu, hạnh nhân, trà cam thảo và gừng,... - Không nên dùng các loại đồ ăn giúp lợi tiểu như râu ngô, rau cải, bí ngô, dưa hấu,... - Uống nhiều nước để tăng thể tích máu trong cơ thể. - Tránh đồ uống có cồn. 3.2. Về sinh hoạt - Ngủ đủ giấc, nên ngủ với tư thế đầu thấp, chân cao. - Đứng lên, ngồi xuống từ từ. - Tắm nước nóng để giúp máu huyết lưu thông tốt hơn nhưng không tắm quá lâu. - Giữ tâm trạng vui vẻ, lạc quan, tránh các xúc động mạnh như sợ hãi, buồn bã, lo âu. - Nên tập thể dục nhẹ nhàng khoảng 15 phút mỗi ngày. - Tránh hoạt động nhiều trong thời tiết nắng nóng.
Low blood pressure: symptoms are difficult to distinguish from other diseases Stress, fatigue, and life pressures cause many people to suffer from low blood pressure. Signs such as headaches, dizziness, frequent vertigo, drowsiness, fatigue, etc. are symptoms of the disease that many people do not pay attention to. 1. Overview of Low Blood Pressure Blood pressure is the word that refers to the pressure of blood flow against the artery walls. When this pressure drops, it causes low blood pressure. This condition can become pathological if prolonged. To measure blood pressure, people measure the upper and lower readings of blood pressure. That is the systolic and diastolic blood pressure index. These indicators are calculated in mm Hg. Blood pressure depends on age, health, time and location of measurement, etc. People who have just been vigorously active will have blood pressure slightly higher than normal. Normal human blood pressure will fluctuate around 120/80 mm Hg. Blood pressure is considered low when systolic blood pressure is ≤ 90mm Hg or diastolic blood pressure ≤ 60 mm Hg. Besides, people with this condition may have accompanying symptoms such as dizziness, vertigo, headaches,... Low blood pressure is more common in women than in men. That's because women's hormones often change with each menstrual cycle and each period, so the body often suffers from weakness, weakness, fatigue, and even anemia. 2. Symptoms of low blood pressure Low blood pressure is often difficult to detect because its symptoms are unclear and can be confused with other diseases. People with mild low blood pressure will often only experience dizziness and lightheadedness when doing heavy work. Below are the signs of low blood pressure. 2.1. Dizziness, frequent vertigo, fainting When changing positions suddenly, such as getting up, sitting down or standing for many hours, people with low blood pressure often feel dizzy, lightheaded and dizzy. At this time, you will feel everything around you spin and turn dark, and sometimes you may faint. If you often experience this condition, you need to check your blood pressure and see a doctor soon. 2.2. headache People with low blood pressure are susceptible to severe headaches when the brain is stressed or after vigorous activity. Headaches are different for each person but are mainly in the top of the head. Many people can experience both pain and numbness, which is very uncomfortable. 2.3. Blurred vision, impaired hearing, difficulty concentrating Blood pressure will also affect your ability to concentrate. When you have low blood pressure, your brain will not have enough oxygen to control brain cells to function, so it will be difficult for you to concentrate at work and in life. In some cases of severe low blood pressure, patients will show signs of hearing loss and reduced vision. Sudden blurred vision can be very dangerous if you are walking on the road or working with knives or scissors. When you encounter this situation, you need to stop working and find a place to rest immediately. If you cannot move on your own, you need to ask for help from those around you. 2.4. Nausea People with low blood pressure may feel nauseous and nauseous. At this point, what you need to do is sip some lemonade. The sour taste of lemon will help you relieve nausea. 2.5. Often cold, skin is damp, cold, pale People with low blood pressure have difficulty maintaining blood circulation under the skin to keep warm, so they often feel numb and cold. People with low blood pressure tolerate cold very poorly because their bodies cannot keep themselves warm like normal people. When you encounter this condition, you need to drink a cup of hot water to transfer heat to your body. 2.6. Heart rate and breathing are fast and shallow When blood pressure drops, the body lacks oxygen, so the heart and lungs have to work harder to compensate for the lack of oxygen. That's why you will feel your heart beat faster and your breathing will be faster and shallower than usual. 2.7. Fatigue, even depression Fatigue will often appear in the early morning. Sick people will feel tired all the time, their limbs will be tired, and they will lack vitality. At this time, if you rest or sleep, you may get better. But at the end of the day, this condition will return even if you haven't done any heavy work during the day. This fatigue is due to a dysfunction in the nervous system that causes muscles to spasm, leading to fatigue. To overcome this situation, you can eat fresh fruits and vegetables to minimize the feeling of fatigue. Fatigue, drowsiness, and sadness when having low blood pressure can also lead to depression in some cases. 2.8. Always feel thirsty Adding water will help increase blood pressure. That's why when blood pressure is low, the brain will send out a signal to stimulate the body to replenish water. That makes you feel thirsty when you have low blood pressure. 3. How to prevent low blood pressure? You can refer to the following ways to prevent low blood pressure. 3.1. About nutrition - Eat more salty food. People with low blood pressure need to eat 10 - 15g of salt every day. - Eat enough meals with adequate nutrients, do not skip breakfast, and divide meals into small portions to provide nutrition to the body promptly. - Add foods rich in protein, vitamin C, and vitamin B to your daily diet. - Some foods help increase blood pressure: ginseng juice, thick tea, coffee, Panax notoginseng powder, lotus seeds, celery, jujube, longan, raisins, strawberries, almonds, licorice tea and ginger,... - Do not use diuretic foods such as corn silk, mustard greens, pumpkin, watermelon, etc. - Drink lots of water to increase blood volume in the body. - Avoid alcoholic beverages. 3.2. About living - Get enough sleep, you should sleep with your head low and feet high. - Stand up and sit down slowly. - Take a hot bath to help blood circulate better, but don't bathe for too long. - Maintain a happy, optimistic mood, avoid strong emotions such as fear, sadness, anxiety. - You should exercise gently for about 15 minutes every day. - Avoid too much activity in hot weather.
medlatec
Các triệu chứng viêm khớp thường gặp ở bệnh nhân Bệnh viêm khớp là một chẩn đoán chung cho những tổn thương phát sinh ở các khớp xương làm hạn chế khả năng vận động. Mặc dù, bệnh lý này không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng chúng có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Do đó, mọi người nên chủ động tìm hiểu về các triệu chứng viêm khớp thường gặp và thăm khám sức khỏe nếu nhận thấy cơ thể có những biểu hiện bất thường. 1. Triệu chứng viêm khớp phổ biến ở bệnh nhân Thông thường, các triệu chứng viêm khớp rất dễ bị nhầm lẫn với một vài bệnh lý khác. Chính vì thế, có rất nhiều bệnh nhân ỷ lại, chủ quan và không điều trị bệnh sớm khiến tình trạng đau nhức ngày một chuyển biến nặng hơn. Thực tế, những biểu hiện cảnh báo của căn bệnh này còn phụ thuộc vào từng loại viêm khớp và vị trí khởi phát bệnh. Tuy nhiên, bạn có thể dựa trên những triệu chứng sau đây để dễ dàng nhận diện bệnh: 1.1. Đau khớp Đau mỏi khớp là một triệu chứng đặc trưng của bệnh viêm khớp mà bất kỳ bệnh nhân nào cũng phải trải qua. Tuy nhiên, những cơn đau thường xuất hiện khi làm việc nặng hoặc cũng có khi xuất hiện ở những thời điểm bệnh nhân hoàn toàn không vận động, khi nghỉ ngơi. Chính vì thế, người bệnh luôn cảm thấy mệt mỏi, khó chịu và ê nhức ở trị trí khớp xương bị viêm. Đặc biệt, cảm giác đau khớp thường tăng nhiều hơn về rạng sáng hoặc những khi thời tiết chuyển mùa. 1.2. Cứng khớp - vận động kém Ở giai đoạn đầu, bệnh nhân chỉ cảm thấy đau nhức nhưng theo thời gian khả năng vận động của vùng khớp xương cũng giảm sút dần dần. Đặc biệt thể hiện rõ rệt ở những bệnh nhân thường xuyên làm việc nặng hoặc cao tuổi. Khi bị giảm sút khả năng vận động, người bệnh thường cảm thấy khó cử động khớp xương, nhất là thời điểm buổi sáng (sau khi thức dậy). Ngoài ra, những người ít vận động cũng dễ gặp phải tình trạng này. Nếu đây là triệu chứng viêm khớp thì cảm giác cứng khớp thường tồn tại hơn 1 tiếng vào buổi sáng. 1.3. Khớp sưng đỏ Thông thường, bệnh nhân có thể nhận biết bệnh dựa trên dấu hiệu sưng kèm theo cảm giác nóng ở xung quanh vùng khớp. Triệu chứng này thường xuất hiện do hiện tượng phản viêm ở khớp với những mức độ khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng của từng người. Ngoài ra, bề mặt da xung quanh vùng khớp bị viêm có hiểu hiện ửng đỏ (có thể ít hoặc nhiều). 1.4. Biến dạng khớp Nếu bệnh nhân không phát hiện sớm hoặc điều trị bệnh muộn thì khả năng cao cơ thể sẽ xuất hiện một vài triệu chứng liên quan đến sự biến dạng khớp xương. Thực tế, khi bệnh chuyển biến nặng thì khớp xương đã bị tổn thương rất nhiều. Biến dạng khớp là một trong những biến chứng thường gặp và rất khó hồi phục. Chẳng hạn như ở vùng khớp ngón tay có thể bị biến dạng thành hình dáng cổ cò hoặc bị dính lại, gây cản trở trong các hoạt động cầm nắm. 1.5. Tiếng kêu của khớp Thông thường, mọi người có thói quen bẻ khớp đốt ngón tay và tạo ra tiếng kêu. Nhưng ở bệnh nhân bị viêm khớp, tiếng kêu này có thể phát ra ngay cả khi vận động rất nhẹ nhàng (điển hình như khớp đầu gối). Thực tế, tiếng kêu của khớp phát ra xuất phát từ nguyên nhân xương và sụn bị tổn thương. Đến một thời điểm nào đó, sụn bị thoái hóa và bào mòn hết thì các đầu xương không còn mô sụn bao bọc nên khi cọ xát, tiếp xúc với nhau thường tạo ra tiếng kêu ở khớp. 1.6. Một số triệu chứng khác Ngoài những Triệu chứng viêm khớp điển hình thì bệnh nhân có thể xuất hiện một vài biểu hiện hiếm gặp khác, có thể gặp trong viêm khớp phản ứng như khó thở hoặc cảm giác ngứa ở xung quanh vùng khớp bị viêm. Trọng lượng cơ thể bị giảm kèm theo triệu chứng phát ban hoặc sốt. Tuy nhiên, đây chỉ là một vài biểu hiện đi kèm chứ không phải là dấu hiệu chính giúp nhận diện bệnh. Theo các chuyên gia cho biết, bệnh lý này hoàn toàn có thể điều trị khỏi. Tuy nhiên, mức độ hiệu quả các các phương pháp điều trị còn phụ thuộc vào thời điểm phát hiện bệnh. Sự hợp tác của bệnh nhân trong chữa trị, chẳng hạn như sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, ăn nhiều thực phẩm tốt cho sức khỏe,... 2. Các biện pháp phòng ngừa bệnh viêm khớp Bệnh viêm khớp luôn khiến mọi người cảm thấy mệt mỏi do cơ thể luôn trong tình trạng đau nhức, khó chịu. Chính vì thế, ngoài thắc mắc triệu chứng viêm khớp thường gặp thì nhiều người còn mong muốn được bật mí những giải pháp ngăn ngừa bệnh. Đặc biệt, những người trong độ tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hoặc thường xuyên làm những việc nặng nên chủ động bảo vệ sức khỏe của mình. Sau đây là một số gợi ý hữu ích giúp bạn phòng bệnh hiệu quả: Rèn luyện thể dục: giúp cơ thể dẻo dai và vận động linh hoạt, tuy nhiên các bài tập thể dục nên phù hợp với độ tuổi và sức khỏe của mỗi người. Nếu lựa chọn những bộ môn thể thao quá sức đối với sức khỏe sẽ dễ dẫn đến một số tổn thương trên cơ thể. Giữ cân bằng cho trọng lượng cơ thể, hạn chế tăng cân quá nhiều. Các bác sĩ khuyến khích mọi người giữ cân nặng của mình trong giới hạn chỉ số khối cơ thể (BMI) cho phép. Trong lao động, hạn chế những việc nặng hoặc đảm bảo an toàn để giảm thiểu khả năng dẫn đến những chấn thương cho khớp xương nói riêng và cơ thể nói chung. Đồng thời, các bạn nên hạn chế những hoạt động làm tăng áp lực cho xương khớp. Khi làm việc, luôn ngồi đúng tư thế. Xây dựng chế độ sinh hoạt và thực đơn ăn uống lành mạnh giúp cơ thể khỏe mạnh. Bổ sung những thực phẩm có lợi cho người bệnh viêm khớp và hạn chế dùng những thức ăn làm tăng cảm giác đau hoặc gây bào mòn canxi, xương khớp. Hằng năm nên thăm khám sức khỏe định kỳ để dễ dàng phát hiện và điều trị bệnh kịp thời. 3. Đối tượng có nguy cơ cao bệnh viêm khớp Mặc dù, bệnh viêm khớp có thể xuất hiện ở tất cả mọi người nhưng do một vài yếu tố nên những đối tượng sau đây thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Cụ thể như: Người lớn tuổi có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn vì đối tượng này có nguy cơ cao bị rối loạn chuyển hóa tác động và từng trải qua nhiều chấn thương trên cơ thể. Theo một số nghiên cứu cho thấy, nữ giới có nguy cơ mắc bệnh và bị ảnh hưởng bởi bệnh lý này nhiều hơn so với nam giới. Những người lao động với tính chất công việc nặng nhọc, ngồi một tư thế trong thời gian dài hoặc có thói quen vận động trong tư thế sai rất dễ mắc bệnh về khớp. Những bệnh nhân có bệnh sử chấn thương khớp thường dễ dẫn đến viêm khớp hoặc làm tăng nguy cơ mắc bệnh hơn so với những người khỏe mạnh. Tăng cân quá nhiều dẫn đến béo phì khiến xương khớp phải chịu một áp lực rất lớn dễ dẫn đến những tổn thương hoặc gây viêm khớp. Những bệnh nhân bị rối loạn trong trao đổi chất thường để lại nhiều ảnh hưởng đối với sự nuôi dưỡng các khớp xương. Những đối tượng mắc các bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch thường dễ mắc bệnh viêm khớp hơn. Với bài viết này, chúng tôi hy vọng các bạn có thêm nhiều kiến thức về triệu chứng viêm khớp để dễ dàng nhận diện và phân biệt với các bệnh lý khác. Ngoài ra, mọi người cũng nên thực hiện những giải pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, nhất là những đối tượng từng có vấn đề về xương khớp.
Các triệu chứng viêm khớp thường gặp ở bệnh nhân Bệnh viêm khớp là một chẩn đoán chung cho những tổn thương phát sinh ở các khớp xương làm hạn chế khả năng vận động. Mặc dù, bệnh lý này không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng chúng có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Do đó, mọi người nên chủ động tìm hiểu về các triệu chứng viêm khớp thường gặp và thăm khám sức khỏe nếu nhận thấy cơ thể có những biểu hiện bất thường. 1. Triệu chứng viêm khớp phổ biến ở bệnh nhân Thông thường, các triệu chứng viêm khớp rất dễ bị nhầm lẫn với một vài bệnh lý khác. Chính vì thế, có rất nhiều bệnh nhân ỷ lại, chủ quan và không điều trị bệnh sớm khiến tình trạng đau nhức ngày một chuyển biến nặng hơn. Thực tế, những biểu hiện cảnh báo của căn bệnh này còn phụ thuộc vào từng loại viêm khớp và vị trí khởi phát bệnh. Tuy nhiên, bạn có thể dựa trên những triệu chứng sau đây để dễ dàng nhận diện bệnh: 1.1. Đau khớp Đau mỏi khớp là một triệu chứng đặc trưng của bệnh viêm khớp mà bất kỳ bệnh nhân nào cũng phải trải qua. Tuy nhiên, những cơn đau thường xuất hiện khi làm việc nặng hoặc cũng có khi xuất hiện ở những thời điểm bệnh nhân hoàn toàn không vận động, khi nghỉ ngơi. Chính vì thế, người bệnh luôn cảm thấy mệt mỏi, khó chịu và ê nhức ở trị trí khớp xương bị viêm. Đặc biệt, cảm giác đau khớp thường tăng nhiều hơn về rạng sáng hoặc những khi thời tiết chuyển mùa. 1.2. Cứng khớp - vận động kém Ở giai đoạn đầu, bệnh nhân chỉ cảm thấy đau nhức nhưng theo thời gian khả năng vận động của vùng khớp xương cũng giảm sút dần dần. Đặc biệt thể hiện rõ rệt ở những bệnh nhân thường xuyên làm việc nặng hoặc cao tuổi. Khi bị giảm sút khả năng vận động, người bệnh thường cảm thấy khó cử động khớp xương, nhất là thời điểm buổi sáng (sau khi thức dậy). Ngoài ra, những người ít vận động cũng dễ gặp phải tình trạng này. Nếu đây là triệu chứng viêm khớp thì cảm giác cứng khớp thường tồn tại hơn 1 tiếng vào buổi sáng. 1.3. Khớp sưng đỏ Thông thường, bệnh nhân có thể nhận biết bệnh dựa trên dấu hiệu sưng kèm theo cảm giác nóng ở xung quanh vùng khớp. Triệu chứng này thường xuất hiện do hiện tượng phản viêm ở khớp với những mức độ khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng của từng người. Ngoài ra, bề mặt da xung quanh vùng khớp bị viêm có hiểu hiện ửng đỏ (có thể ít hoặc nhiều). 1.4. Biến dạng khớp Nếu bệnh nhân không phát hiện sớm hoặc điều trị bệnh muộn thì khả năng cao cơ thể sẽ xuất hiện một vài triệu chứng liên quan đến sự biến dạng khớp xương. Thực tế, khi bệnh chuyển biến nặng thì khớp xương đã bị tổn thương rất nhiều. Biến dạng khớp là một trong những biến chứng thường gặp và rất khó hồi phục. Chẳng hạn như ở vùng khớp ngón tay có thể bị biến dạng thành hình dáng cổ cò hoặc bị dính lại, gây cản trở trong các hoạt động cầm nắm. 1.5. Tiếng kêu của khớp Thông thường, mọi người có thói quen bẻ khớp đốt ngón tay và tạo ra tiếng kêu. Nhưng ở bệnh nhân bị viêm khớp, tiếng kêu này có thể phát ra ngay cả khi vận động rất nhẹ nhàng (điển hình như khớp đầu gối). Thực tế, tiếng kêu của khớp phát ra xuất phát từ nguyên nhân xương và sụn bị tổn thương. Đến một thời điểm nào đó, sụn bị thoái hóa và bào mòn hết thì các đầu xương không còn mô sụn bao bọc nên khi cọ xát, tiếp xúc với nhau thường tạo ra tiếng kêu ở khớp. 1.6. Một số triệu chứng khác Ngoài những Triệu chứng viêm khớp điển hình thì bệnh nhân có thể xuất hiện một vài biểu hiện hiếm gặp khác, có thể gặp trong viêm khớp phản ứng như khó thở hoặc cảm giác ngứa ở xung quanh vùng khớp bị viêm. Trọng lượng cơ thể bị giảm kèm theo triệu chứng phát ban hoặc sốt. Tuy nhiên, đây chỉ là một vài biểu hiện đi kèm chứ không phải là dấu hiệu chính giúp nhận diện bệnh. Theo các chuyên gia cho biết, bệnh lý này hoàn toàn có thể điều trị khỏi. Tuy nhiên, mức độ hiệu quả các các phương pháp điều trị còn phụ thuộc vào thời điểm phát hiện bệnh. Sự hợp tác của bệnh nhân trong chữa trị, chẳng hạn như sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, ăn nhiều thực phẩm tốt cho sức khỏe,... 2. Các biện pháp phòng ngừa bệnh viêm khớp Bệnh viêm khớp luôn khiến mọi người cảm thấy mệt mỏi do cơ thể luôn trong tình trạng đau nhức, khó chịu. Chính vì thế, ngoài thắc mắc triệu chứng viêm khớp thường gặp thì nhiều người còn mong muốn được bật mí những giải pháp ngăn ngừa bệnh. Đặc biệt, những người trong độ tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hoặc thường xuyên làm những việc nặng nên chủ động bảo vệ sức khỏe của mình. Sau đây là một số gợi ý hữu ích giúp bạn phòng bệnh hiệu quả: Rèn luyện thể dục: giúp cơ thể dẻo dai và vận động linh hoạt, tuy nhiên các bài tập thể dục nên phù hợp với độ tuổi và sức khỏe của mỗi người. Nếu lựa chọn những bộ môn thể thao quá sức đối với sức khỏe sẽ dễ dẫn đến một số tổn thương trên cơ thể. Giữ cân bằng cho trọng lượng cơ thể, hạn chế tăng cân quá nhiều. Các bác sĩ khuyến khích mọi người giữ cân nặng của mình trong giới hạn chỉ số khối cơ thể (BMI) cho phép. Trong lao động, hạn chế những việc nặng hoặc đảm bảo an toàn để giảm thiểu khả năng dẫn đến những chấn thương cho khớp xương nói riêng và cơ thể nói chung. Đồng thời, các bạn nên hạn chế những hoạt động làm tăng áp lực cho xương khớp. Khi làm việc, luôn ngồi đúng tư thế. Xây dựng chế độ sinh hoạt và thực đơn ăn uống lành mạnh giúp cơ thể khỏe mạnh. Bổ sung những thực phẩm có lợi cho người bệnh viêm khớp và hạn chế dùng những thức ăn làm tăng cảm giác đau hoặc gây bào mòn canxi, xương khớp. Hằng năm nên thăm khám sức khỏe định kỳ để dễ dàng phát hiện và điều trị bệnh kịp thời. 3. Đối tượng có nguy cơ cao bệnh viêm khớp Mặc dù, bệnh viêm khớp có thể xuất hiện ở tất cả mọi người nhưng do một vài yếu tố nên những đối tượng sau đây thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Cụ thể như: Người lớn tuổi có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn vì đối tượng này có nguy cơ cao bị rối loạn chuyển hóa tác động và từng trải qua nhiều chấn thương trên cơ thể. Theo một số nghiên cứu cho thấy, nữ giới có nguy cơ mắc bệnh và bị ảnh hưởng bởi bệnh lý này nhiều hơn so với nam giới. Những người lao động với tính chất công việc nặng nhọc, ngồi một tư thế trong thời gian dài hoặc có thói quen vận động trong tư thế sai rất dễ mắc bệnh về khớp. Những bệnh nhân có bệnh sử chấn thương khớp thường dễ dẫn đến viêm khớp hoặc làm tăng nguy cơ mắc bệnh hơn so với những người khỏe mạnh. Tăng cân quá nhiều dẫn đến béo phì khiến xương khớp phải chịu một áp lực rất lớn dễ dẫn đến những tổn thương hoặc gây viêm khớp. Những bệnh nhân bị rối loạn trong trao đổi chất thường để lại nhiều ảnh hưởng đối với sự nuôi dưỡng các khớp xương. Những đối tượng mắc các bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch thường dễ mắc bệnh viêm khớp hơn. Với bài viết này, chúng tôi hy vọng các bạn có thêm nhiều kiến thức về triệu chứng viêm khớp để dễ dàng nhận diện và phân biệt với các bệnh lý khác. Ngoài ra, mọi người cũng nên thực hiện những giải pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, nhất là những đối tượng từng có vấn đề về xương khớp.
medlatec
Viêm kết mạc dị ứng Trong những năm gần đây, tỷ lệ bệnh nhân dị ứng tại mắt ngày một gia tăng. Điều đặc biệt là tính chất của dị ứng ngày càng phức tạp và dễ chuyển thành viêm kết mạc quanh năm. Viêm kết mạc dị ứng là tình trạng có biểu hiện viêm tại kết mạc mà nguyên nhân là do yếu tố dị ứng. Nguyên nhân Dị ứng với các dị nguyên từ môi trường. sống như bụi nhà, phấn hoa, lông súc vật, nấm mốc, thức ăn, thuốc, hóa chất, nọc côn trùng,… Do ô nhiễm môi trường sống, mất cân bằng dinh dưỡng, tình trạng dùng thuốc, hóa chất, mỹ phẩm bừa bãi,… Các loại viêm kết mạc dị ứng Viêm kết mạc dị ứng do phấn hoa; Viêm kết mạc dị ứngmạn tính quanh năm; Viêm kết giác mạc vào mùa xuân; Dị ứng kết mạc và giác mạc (KCA), là một thể lâm sàng gặp ở người lớn, thường trong bệnh cảnh dị ứng; Eczéma và viêm kết mạc mắt tiếp xúc gây nên do mỹ phẩm hay thuốc nhỏ mắt; Trong điều kiện khí hậu và điều kiện sống như ở Việt Nam hay gặp viêm kết mạc dị ứng mạn tính quanh năm, viêm kết mạc tiếp xúc do mỹ phẩm hay thuốc nhỏ mắt. Cách phát hiện Bệnh nhân bị viêm kết mạc dị ứng thường có các triệu chứng khá đặc trưng như: ngứa mắt, chảy nước mắt, nhiều gỉ mắt; Nếu tình trạng nặng hơn thì mắt bị phù nề, co quắp mi, sợ ánh sáng. Tổng phân tích máu; Chỉ số Ig E; Panel dị ứng để xác định dị nguyên (36 dị nguyên) gây bệnh. Điều trị Trước tiên phải loại trừ nhanh chóng các dị nguyên ra khỏi mắt, bằng cách: Rửa ngay mắt bằng nước sạch, nước muối sinh lý hay nước mắt nhân tạo; Chườm lạnh cũng là phương pháp hữu hiệu để giảm phù mi, giảm ngứa và giảm kích thích tại mắt; Tránh dụi mắt để phòng gây thêm các tổn thương khác cho kết giác mạc và cần nhanh chóng đến khám bác sỹ chuyên khoa mắt; Cần tuân thủ nghiêm ngặt thời gian dùng và liều lượng thuốc, tránh lạm dụng thuốc vì có thể gây một số biến chứng như bệnh khô mắt, viêm do bội nhiễm nấm, virus, vi khuẩn
Allergic conjunctivitis In recent years, the rate of patients with eye allergies has been increasing. The special thing is that the nature of allergies is increasingly complex and can easily turn into year-round conjunctivitis. Allergic conjunctivitis is a condition characterized by inflammation of the conjunctiva that is caused by allergic factors. Reason Allergy to environmental allergens. living things like house dust, pollen, animal hair, mold, food, drugs, chemicals, insect venom, etc. Due to environmental pollution, nutritional imbalance, indiscriminate use of drugs, chemicals, cosmetics, etc. Types of allergic conjunctivitis Allergic conjunctivitis caused by pollen; Chronic allergic conjunctivitis year-round; Conjunctivitis in spring; Conjunctival and corneal allergy (KCA), is a clinical entity found in adults, often in the setting of allergies; Eczema and contact conjunctivitis caused by cosmetics or eye drops; In climate and living conditions like in Vietnam, chronic allergic conjunctivitis is common year-round, contact conjunctivitis caused by cosmetics or eye drops. How to detect Patients with allergic conjunctivitis often have quite typical symptoms such as: itchy eyes, watery eyes, lots of eye discharge; If the condition is more severe, the eyes will be swollen, the eyelids will twitch, and there will be fear of light. General blood analysis; Ig index E; Allergy panel to identify allergens (36 allergens) causing disease. Treatment First, you must quickly remove allergens from your eyes by: Immediately washing your eyes with clean water, physiological saline or artificial tears; Cold compresses are also an effective method to reduce eyelid swelling, itching and irritation in the eyes; Avoid rubbing your eyes to prevent further damage to the cornea and see an eye specialist promptly; It is necessary to strictly adhere to the time of use and dosage of the drug, avoid overusing the drug because it can cause some complications such as dry eye disease, inflammation due to fungal, viral, and bacterial infections.
medlatec
Ý nghĩa xét nghiệm CA - 125 trong tìm dấu ấn ung thư Ung thư buồng trứng là căn bệnh nguy hiểm thường gặp nhất ở phụ nữ và là bệnh ung thư đường sinh dục gây tỷ lệ tử vong cao thứ 2 chỉ sau ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm CA - 125 là xét nghiệm được sử dụng phổ biến để phát hiện, theo dõi hiệu quả điều trị ung thư buồng trứng. 1. CA - 125 là chất gì? CA - 125 là tên viết tắt của Carbohydrate antigen 125 có nghĩa là kháng nguyên ung thư. Bản chất của CA - 125 là glycoprotein và có trọng lượng phân tử cao 200.000 dalton. Được phát hiện vào năm 1981 và đây là một chất chỉ điểm ung thư tốt cho ung thư buồng trứng. Kháng nguyên ung thư này bình thường có thể thấy ở nội mạc tử cung và trong dịch tử cung. CA - 125 bình thường có một lượng nhỏ chất này được tìm thấy trong tuần hoàn. Nồng độ CA - 125 tăng cao trong máu khi có tình trạng phá hủy các mô này ví dụ như ở các bệnh nhân bị ung thư nội mạc tử cung hay các bệnh ung thư khác như: ung thư buồng trứng, ung thư vú, ung thư phổi,... 2. Những ai nên thực hiện xét nghiệm CA - 125? - Mọi phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư buồng trứng (có yếu tố tiền sử gia đình) đều nên xét nghiệm kiểm tra CA - 125. - Những phụ nữ đã được chẩn đoán chắc chắn mắc ung thư buồng trứng xét nghiệm trước khi bắt đầu điều trị để đánh giá hiệu quả điều trị. - Những phụ nữ đã cắt bỏ u xét nghiệm kiểm tra để phát hiện ung thư tái phát. 3. Xét nghiệm được thực hiện như thế nào? Xét nghiệm này thực hiện trên mẫu huyết thanh được tách ra từ máu tĩnh mạch của bệnh nhân. Không nhất thiết bệnh nhân phải nhịn ăn trước khi thực hiện xét nghiệm. Quy trình lấy máu được thực hiện theo các bước như sau: - Sát khuẩn vị trí lấy máu bằng cồn 70 độ. - Buộc garo trên vùng tĩnh mạch cần lấy máu ở mức phù hợp. - Dùng kim chích vào vị trí tĩnh mạch và hút đủ thể tích máu cần làm xét nghiệm vào ống nghiệm chứa máu. - Tháo garo, cầm máu cho bệnh nhân. - Mẫu được chuyển đến phòng xét nghiệm và được thực hiện phân tích trên hệ thống máy hóa sinh chuyên dụng và kết quả sẽ được bác sĩ thông báo cho bạn sau đó. 4. Ý nghĩa của xét nghiệm CA - 125 trong ung thư buồng trứng Giá trị bình thường của xét nghiệm CA - 125 là < 35 U/ml. - Xét nghiệm có vai trò quan trọng trong việc phát hiện ung thư buồng trứng ở phụ nữ: nếu kết quả xét nghiệm > 65 U/ml thì 90% gợi ý bệnh nhân có khối u ác tính. Trong ung thư buồng trứng ở phụ nữ còn kinh nguyệt giá trị CA - 125 có thể tăng hơn 200 U/ml còn đối với phụ nữ mãn kinh thì CA - 125 > 35 U/ml. Để tăng độ nhạy cho chẩn đoán thường kết hợp cùng với xét nghiệm CEA, CA 72 - 4. - Xét nghiệm được dùng để theo dõi đáp ứng điều trị với ung thư buồng trứng và để phát hiện tình trạng ung thư tái phát: + Giá trị CA - 125 sau khi mổ có mối tương quan chặt chẽ với khối u còn sót lại. + Trong khi điều trị hóa chất nồng độ này cũng có tương quan chặt chẽ giữa kết quả điều trị và tiên lượng kết quả. - Đôi khi xét nghiệm này cũng được sử dụng để sàng lọc các phụ nữ có nguy cơ cao bị ung thư buồng trứng (tiền sử gia đình bị ung thư buồng trứng) song vẫn chưa phát hiện bị bệnh. - Nồng độ CA - 125 tăng khi ung thư di căn hay còn sót ung thư phúc mạc. - Hỗ trợ trong chẩn đoán các bệnh ung thư khác như: trường hợp nghi ngờ ung thư cổ tử cung khi kết hợp thực hiện cùng với xét nghiệm CEA, SCC, Cyfra 21 - 1 hoặc trường hợp nghi ngờ ung thư phổi khi kết hợp cùng với các xét nghiệm NSE, SCC, CEA,… 5. Giá trị CA - 125 thay đổi ở một số bệnh lý khác Một số nguyên nhân chính gây tăng nồng độ CA - 125 không phải do ung thư buồng trứng là: - Gặp trong một số bệnh lý: viêm đáy chậu, viêm nội mạc tử cung, viêm tụy cấp và mãn, viêm gan mạn, xơ gan, viêm phúc mạc, viêm màng ngoài tim,… giá trị xét nghiệm có thể tăng nhẹ. - Phụ nữ mang thai sẽ làm thay đổi nồng độ CA - 125: trong 3 tháng đầu nồng độ CA - 125 sẽ tăng cao nhất từ 16 - 268 U/ml, 3 tháng giữa từ 12 - 25 U/ml, 3 tháng cuối từ 17 - 44 U/ml. - Hút thuốc lá làm tăng nồng độ CA - 125. - Phụ nữ đang trong chu kỳ kinh nguyệt làm tăng nồng độ CA - 125. - Trong các di căn của gan khoảng 70% nồng độ CA - 125 tăng trên 65 U/ml. Ung thư đại trực tràng, ung thư tụy cũng làm tăng giá trị xét nghiệm > 35 U/ml.
Significance of CA - 125 test in finding cancer markers Ovarian cancer is the most common dangerous disease in women and is the genitourinary cancer that causes the second highest mortality rate after cervical cancer. The CA - 125 test is a commonly used test to detect and monitor the effectiveness of ovarian cancer treatment. 1. What is CA - 125? CA - 125 is the abbreviation for Carbohydrate antigen 125 which means cancer antigen. The nature of CA - 125 is glycoprotein and has a high molecular weight of 200,000 daltons. Discovered in 1981, it is a good tumor marker for ovarian cancer. This cancer antigen can normally be found in the endometrium and in uterine fluid. CA - 125 is normally found in small amounts in the circulation. CA - 125 levels increase in the blood when there is destruction of these tissues, for example in patients with endometrial cancer or other cancers such as ovarian cancer, breast cancer, and breast cancer. lung cancer,... 2. Who should have a CA - 125 test? - All women at high risk of ovarian cancer (with family history factors) should be tested for CA - 125. - Women who have been definitely diagnosed with ovarian cancer should be tested before starting treatment to evaluate the effectiveness of treatment. - Women who have had their tumors removed are screened to detect cancer recurrence. 3. How is the test performed? This test is performed on a serum sample separated from the patient's venous blood. It is not necessary for the patient to fast before the test. The blood collection process is performed according to the following steps: - Disinfect the blood collection site with 70 degree alcohol. - Tie a tourniquet on the vein area to be collected at an appropriate level. - Use a needle to prick the vein and draw enough blood volume to be tested into a test tube containing blood. - Remove the tourniquet and stop the patient's bleeding. - The sample is transferred to the laboratory and analyzed on a specialized biochemical system and the results will be notified to you by the doctor later. 4. Meaning of CA - 125 test in ovarian cancer The normal value of the CA - 125 test is < 35 U/ml. - Testing plays an important role in detecting ovarian cancer in women: if the test result is > 65 U/ml, 90% suggests that the patient has a malignant tumor. In ovarian cancer in menstruating women, the CA - 125 value can increase more than 200 U/ml, and in postmenopausal women, CA - 125 > 35 U/ml. To increase the sensitivity of diagnosis, it is often combined with CEA and CA 72 - 4 tests. - Tests are used to monitor treatment response to ovarian cancer and to detect cancer recurrence: + The value of CA - 125 after surgery has a close correlation with the remaining tumor. + During chemical treatment, this concentration also has a strong correlation between treatment results and prognosis. - Sometimes this test is also used to screen women who are at high risk of ovarian cancer (family history of ovarian cancer) but have not yet been diagnosed with the disease. - CA - 125 levels increase when cancer metastasizes or there is residual peritoneal cancer. - Support in diagnosing other cancers such as: cases of suspected cervical cancer when combined with CEA, SCC, Cyfra 21 - 1 tests or cases of suspected lung cancer when combined along with tests NSE, SCC, CEA,... 5. CA - 125 values ​​change in some other diseases Some main causes of increased CA - 125 levels that are not due to ovarian cancer are: - Seen in some diseases: perineitis, endometritis, acute and chronic pancreatitis, chronic hepatitis, cirrhosis, peritonitis, pericarditis, etc. test values ​​may increase slightly. - Pregnant women will change CA - 125 concentration: in the first 3 months, CA - 125 concentration will increase the highest from 16 - 268 U/ml, in the middle 3 months from 12 - 25 U/ml, in the last 3 months. from 17 - 44 U/ml. - Smoking increases CA - 125 levels. - Women in their menstrual cycle increase CA - 125 levels. - In liver metastases, about 70% of CA - 125 concentrations increase above 65 U/ml. Colorectal cancer and pancreatic cancer also increase test values ​​> 35 U/ml.
medlatec
Táo bón ở trẻ sơ sinh - Những điều bạn cần biết Táo bón ở trẻ sơ sinh là tình trạng nhiều mẹ gặp phải khi đang trong giai đoạn nuôi con nhỏ. Đứng trước tình trạng này nhiều mẹ thường tỏ ra bối rối và sợ hãi vì chưa có nhiều kinh nghiệm giải quyết vấn đề này. Một vài chia sẻ dưới đây chắc chắn sẽ cực kỳ hữu ích cho những bà mẹ khi con gặp phải trường hợp trên. 1. Dấu hiệu nhận biết táo bón ở trẻ sơ sinh Táo bón ở trẻ sơ sinh là điều thường gặp nhưng không phải ai cũng đủ hiểu biết để nhận biết tình trạng này ở con trẻ. Dưới đây là 3 dấu hiệu giúp bạn nhận biết bệnh ở trẻ. 1.1. Trẻ sơ sinh quấy khóc, lười ăn Trẻ sơ sinh bị táo bón thường hay quấy khóc (Ảnh: Internet). Trẻ bỗng dưng quấy khóc vô cớ, biếng ăn và hay có biểu hiện nhăn nhó khó chịu là một dấu hiệu của bệnh táo bón. Do thức ăn nạp vào cơ thể bé không được hấp thụ, đào thải thậm chí có nguy cơ hấp thụ ngược trở lại. Điều này khiến bé cảm thấy đầy bụng, khó chịu, mệt mỏi nên hay quấy khóc vô cớ, ngủ không sâu giấc. Thức ăn trong cơ thể không được tiêu hóa, đào thải nên trẻ biếng ăn. 1.2. Trẻ sơ sinh đi ngoài ít hơn bình thường Bình thường trẻ sơ sinh bú sữa mẹ từ 8 - 12 tháng đi vệ sinh trung bình khoảng 1 - 2 lần/ngày. Còn với những bé đã dùng sữa ngoài thì số lần đi ngoài sẽ giảm. Nếu mẹ theo dõi thấy trẻ có biểu hiện đi ngoài ít hơn bình thường, khoảng 1-2 ngày mới đi một lần, phân bón cục rắn và trẻ đi có biểu hiện rặn rất khó khăn. Đặc biệt, trẻ phải dùng rất nhiều sức để đẩy phân ra khiến mặt bé nhăn nhó, đỏ bừng. Những dấu hiệu này chứng tỏ trẻ đã mắc bệnh táo bón. 1.3. Trẻ bị đầy bụng, khó tiêu Khi mẹ sờ bụng bé thấy bụng lúc nào cũng trong tình trạng phình to và sờ thấy cứng. Điều này chứng tỏ bé bị khó tiêu, đầy bụng. Đây cũng là dấu hiệu của bệnh táo bón ở trẻ sơ sinh. 2. Nguyên nhân bệnh táo bón ở trẻ sơ sinh Táo bón ở trẻ sơ sinh có rất nhiều nguyên nhân, tuy nhiên có một vài nguyên nhân chính khiến bé gặp phải tình trạng này. 2.1. Do chế độ ăn uống của mẹ Do trẻ sơ sinh còn ít tháng tuổi nên hầu như vẫn đang trong tình trạng bú sữa mẹ. Vì thế, chế độ ăn uống của mẹ ảnh hưởng rất lớn đến dinh dưỡng cũng như tình trạng bệnh lý của con. Việc mẹ ăn nhiều đồ cay nóng, đồ khó tiêu, ít chất xơ, nhiều đạm và ăn uống thiếu dinh dưỡng, chế độ ăn ngủ không hợp lý khiến các chất dinh dưỡng nạp vào cơ thể bé cũng khiến bé dễ bị táo bón.Để bé không bị táo bón, mẹ nên chú ý ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh hay các loại củ quả tươi. Đây là những loại thực phẩm giàu khoáng chất và vitamin có lợi cho sức khỏe. Bên cạnh đó, việc bổ sung sữa chua thường xuyên cũng khiến lợi khuẩn của mẹ tốt hơn. 2.2. Do trẻ sơ sinh dùng sữa ngoài Trẻ dùng sữa công thức sớm sẽ dễ bị bệnh táo bón (Ảnh: Internet). Táo bón ở trẻ sơ sinh còn do mẹ cho bé dùng sữa ngoài quá sớm. Sữa công thức kết hợp nhiều chất mà dạ dày bé phát triển chưa hoàn thiện sẽ khó mà tiêu hóa được. Đồng thời đây cũng là loại sữa được coi là khó tiêu hóa và nếu mẹ cho bé uống pha không đúng công thức thì khả năng bé bị táo bón là rất cao. 2.3. Do bệnh lý Bên cạnh những nguyên nhân khách quan bên ngoài thì việc bé bị táo bón đôi khi là do bệnh lý xuất phát từ chính cơ thể bé. Do tổn thương thực thể ở đường tiêu hóa hoặc các dị tật bẩm sinh như: Đại tràng bị phình to (bệnh Hipschsprung), bệnh suy giáp trạng (bệnh Myxoedeme) khiến trẻ bị táo bón sớm. 3. Cách trị táo bón ở trẻ sơ sinh 3.1. Thay đổi chế độ dinh dưỡng cho trẻ Với trẻ đang bú sữa mẹ thì nên cải thiện chế độ ăn uống của mẹ, bên cạnh đó cho bé ăn kết hợp các thực phẩm nhiều chất xơ để hỗ trợ cải thiện hệ tiêu hóa cho bé.Với trẻ đang trong giai đoạn ăn dặm thì sẽ rất dễ để thay đổi chế độ dinh dưỡng cho bé. Hãy chủ động cho bé ăn những món ăn có nhiều chất xơ, giàu khoáng chất cùng việc kết hợp cho bé uống thật nhiều nước. Việc này khiến phân trong cơ thể bé mềm ra và sẽ dễ bị đào thải ra ngoài hơn. Thay đổi chế độ dinh dưỡng cho bé cũng là biện pháp lâu dài và hiệu quả để phòng chống tình trạng táo bón ở trẻ sơ sinh. 3.2. Ngâm hậu môn bằng nước ấm Đây được coi là biện pháp trị táo bón khá hiệu quả đặc biệt với những trẻ lười ăn và hay quấy khóc. Nước ấm có tác dụng kích thích cơ vòng hậu môn giúp bé sơ sinh dễ đi ngoài hơn. Thực hiện việc ngâm hậu môn vào nước ấm khoảng 1-2 lần/ngày, mỗi lần từ 5-10 phút. 3.3. Massage bụng cho bé Massage bụng giúp bé kích thích đi ngoài (Ảnh: Internet). Mẹ chỉ cần dùng 3 ngón tay giữa chụm lại, đặt lên vùng bụng xung quanh rốn. Bạn xoa nhẹ với lực ấn vừa đủ để cảm thấy hơi cứng theo chuyển động tròn xung quanh rốn. Điều này khiến thức ăn khó tiêu còn trong bụng sẽ mềm ra và chuyển động xuống hậu môn. Thực hiện mỗi lần 3 phút để kích thích trẻ đi ngoài. 3.4. Dùng nước ép hoa quả Nước ép hoa quả sẽ cải thiện hệ tiêu hóa giúp bé tiêu hóa tốt hơn. Nhờ những dưỡng chất bổ ích có trong hoa quả tươi nên các mẹ sẽ cực kì yên tâm khi áp dụng phương pháp này.Trên đây là những thông tin cần biết về táo bón ở trẻ sơ sinh. Hi vọng rằng với những gì chúng tôi vừa chia sẻ ở trên sẽ giúp các mẹ có thêm kinh nghiệm khi con mình bị táo bón. Chúc cha mẹ cải thiện được thành công tình trạng tiêu hóa ở trẻ nhỏ... Các bác sĩ đều được đào tạo bài bản, chuyên nghiệp, có tâm - tầm, am hiểu tâm lý trẻ. Bên cạnh các bác sĩ chuyên khoa Nhi trong nước, khoa Nhi còn có sự tham gia của các chuyên gia nước ngoài (Nhật Bản, Singapore, Úc, Mỹ) luôn tiên phong áp dụng những phác đồ điều trị mới nhất và hiệu quả nhất... theo tiêu chuẩn Quốc tế để cùng bố mẹ chăm sóc sức khỏe bé từ khi lọt lòng đến tuổi trưởng thành. Hướng dẫn tắm cho trẻ sơ sinh an toàn, đúng cách
Constipation in infants - What you need to know Constipation in infants is a condition many mothers encounter while raising their children. Faced with this situation, many mothers often feel confused and scared because they do not have much experience in solving this problem. Some of the information below will definitely be extremely useful for mothers when their children encounter the above situation. 1. Signs of constipation in infants Constipation in infants is common, but not everyone knows enough to recognize this condition in children. Below are 3 signs to help you recognize the disease in your child. 1.1. Newborn babies cry and are lazy to eat Constipated newborns are often fussy and cry (Photo: Internet). Children suddenly cry for no reason, lose their appetite and often grimace and feel uncomfortable, which is a sign of constipation. Because food is not absorbed into the baby's body, it is eliminated and there is even a risk of re-absorption. This makes the baby feel bloated, uncomfortable, and tired, so he often cries for no reason and cannot sleep well. Food in the body is not digested and eliminated, so children lose their appetite. 1.2. Newborns poop less than usual Normally, breastfed babies from 8 - 12 months go to the toilet on average about 1 - 2 times a day. As for babies who use formula, the number of bowel movements will decrease. If the mother monitors and sees that the child shows signs of defecation less than usual, about once every 1-2 days, the stool is solid and the child shows signs of pushing very hard. In particular, children have to use a lot of force to push the stool out, causing their face to grimace and turn red. These signs show that the child has constipation. 1.3. Children have bloating and indigestion When the mother touches the baby's belly, it is always swollen and hard to the touch. This proves that the baby has indigestion and bloating. This is also a sign of constipation in infants. 2. Causes of constipation in infants Constipation in infants has many causes, but there are a few main reasons why babies experience this condition. 2.1. Due to mother's diet Because the newborn is still a few months old, he is still mostly breastfeeding. Therefore, the mother's diet greatly affects the nutrition and medical condition of the child. The fact that the mother eats a lot of hot and spicy foods, hard-to-digest foods, low in fiber, high in protein, lacks nutrition, and has an unreasonable sleeping regimen that causes nutrients to be absorbed into the baby's body and also makes the baby susceptible to constipation. To prevent your baby from becoming constipated, mothers should pay attention to eating lots of fiber-rich foods such as green vegetables or fresh fruits and vegetables. These are foods rich in minerals and vitamins that are beneficial for health. Besides, regularly adding yogurt also makes the mother's probiotics better. 2.2. Because newborns use formula milk Children who use formula milk early will be susceptible to constipation (Photo: Internet). Constipation in newborns is also caused by mothers giving their babies formula milk too early. Formula milk combines many substances that will be difficult for a baby's underdeveloped stomach to digest. At the same time, this is also a type of milk that is considered difficult to digest and if the mother gives the baby the wrong formula, the possibility of the baby becoming constipated is very high. 2.3. Due to illness Besides the objective external causes, the baby's constipation is sometimes due to a disease originating from the baby's own body. Due to physical damage to the digestive tract or congenital defects such as: Enlarged colon (Hipschsprung disease), hypothyroidism (Myxoedeme disease) causes children to become constipated early. 3. How to treat constipation in infants 3.1. Change your child's nutritional regimen For children who are breastfeeding, they should improve the mother's diet, in addition to feeding the baby a combination of high-fiber foods to help improve the baby's digestive system. For children who are in the weaning stage. It will be very easy to change your baby's diet. Be proactive in feeding your baby foods that are high in fiber and rich in minerals, along with giving your baby plenty of water to drink. This makes the stool in the baby's body softer and easier to eliminate. Changing your baby's diet is also a long-term and effective measure to prevent constipation in infants. 3.2. Soak the anus with warm water This is considered a quite effective treatment for constipation, especially for children who are lazy to eat and often cry. Warm water stimulates the anal sphincter, making it easier for newborns to defecate. Immerse your anus in warm water about 1-2 times a day, for 5-10 minutes each time. 3.3. Massage your baby's belly Abdominal massage helps stimulate baby to defecate (Photo: Internet). Mothers just need to use the three middle fingers together and place them on the abdomen around the navel. You gently rub with enough pressure to feel a little hard in a circular motion around the navel. This causes undigested food left in the stomach to soften and move down the anus. Do this for 3 minutes at a time to stimulate your child to defecate. 3.4. Use fruit juice Fruit juice will improve the digestive system, helping your baby digest better. Thanks to the useful nutrients found in fresh fruits, mothers will feel extremely secure when applying this method. Above is the information you need to know about constipation in infants. Hopefully, what we have just shared above will help mothers have more experience when their children are constipated. Wishing parents success in improving their children's digestive condition... Doctors are all well-trained, professional, conscientious, and knowledgeable about children's psychology. In addition to domestic pediatric specialists, the Department of Pediatrics also has the participation of foreign experts (Japan, Singapore, Australia, America) who are always pioneering in applying the newest and most effective treatment regimens. ...according to international standards to help parents take care of their baby's health from birth to adulthood. Instructions for bathing newborns safely and properly
vinmec
Amíp “ăn” não người: Căn bệnh đang quay trở lại Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Mỹ (CDC), bệnh amíp ăn não người do amíp Naegleria fowleri (N. fowleri) gây ra đang có nguy cơ quay trở lại. Bằng chứng, bé gái 12 tuổi Kali Harding ở Arkansas, Mỹ đã bị lâm bệnh phải đưa đi cấp cứu hôm 30/7/2013 ngay sau khi tắm ở Công viên nước Willow Spring. Theo CDC, bệnh “ăn” não người do amíp N. fowleri gây ra là căn bệnh lạ và hiếm gặp nhưng mức độ nguy hiểm rất cao, đe dọa trực tiếp đến tính mạng con người. Theo thống kê, tại Mỹ, từ năm 1937 - 2007 có 121 người mắc bệnh, từ 2001 - 2011 có tới 35 ca tử vong, trong đó có 32 ca tiếp xúc trực tiếp với nguồn nước tại các khu vực vui chơi giải trí công cộng. Một số quốc gia như New Zealand, từ năm 1968 - 1978 có 8 ca tử vong vì amíp N. fowleri; tại Anh, năm 1979 có 1 bé gái tử vong sau khi tắm tại một bể bơi của thành phố Bath, sau đó người ta xét nghiệm và phát hiện thấy hồ tắm này bị nhiễm N. fowleri và họ buộc phải đóng cửa. Ngoài ra, tại Pakistan và Tiệp Khắc (cũ) cũng có hàng chục ca nhiễm bệnh tương tự vì N. fowleri sau khi tắm ở các hồ bơi. Trường hợp Kali Harding nói trên cũng không ngoại lệ. Theo bà Traci thì con gái bà bị bệnh sau khi tắm ở bể bơi của Công viên nước Willow Spring, Little Rock, Arkansas. Ngay sau khi tắm, Harding đã bị sốt, nôn ói, đau đầu dữ dội, mắt lờ đờ. Qua khám bệnh, bác sĩ phát hiện Harding mắc bệnh do sinh vật đơn bào ăn não người có tên N. fowleri gây ra. N. fowleri là thủ phạm gây bệnh viêm màng não hay còn gọi là viêm màng não amíp sơ cấp (PAM). N. fowleri là loại sinh vật đơn bào thường tìm thấy trong các nguồn nước ấm như ao, hồ, sông, suối, bể bơi... nhất là những nơi có nhiệt độ từ 25 - 42o C, sau đó chúng thâm nhập cơ thể con người qua đường mũi và di chuyển dọc theo dây thần kinh khứu giác lên não, sau đó bắt đầu phá hủy mô và “ăn thịt” não. Triệu chứng nhiễm khuẩn N. fowleri thường xuất hiện trong thời gian 7 ngày sau khi phơi nhiễm, gây đau, cứng cổ, nhức đầu, sốt, buồn nôn. Các triệu chứng thứ phát có thể thấy như mất tập trung, co giật. Căn bệnh này rất dễ nhầm với bệnh viêm não do vi khuẩn hoặc virut nên việc chẩn đoán khó khăn. Ở thể nặng, nguy cơ tử vong cao, có thể diễn ra trong vòng 2 tuần kể từ khi nhiễm bệnh. Vài nét về amíp ăn não người Amíp N. fowleri được hai bác sĩ là M. Fowler và RF Carter nhắc đến lần đầu tiên tại Úc năm 1965. Sau đó được Fowler chính thức đặt cho tên gọi là viêm màng não amíp sơ cấp (PAM) để phân biệt với căn bệnh thứ cấp gây ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương (CNS) do các loại amíp khác gây ra như amíp Entamoeba histolytica. N. fowleri là một loại sinh vật đơn bào thuộc nhóm excavata, sống tự do, thường tìm thấy trong các khu vực nước ngọt ấm. Nó cũng được tìm thấy trong đất, gần khu nước thải ấm của các nhà máy công nghiệp, bể bơi không được xử lý bằng clo. Người ta không tìm thấy bằng chứng N. fowleri tồn tại trong nước biển. N. fowleri có thể tồn tại trong tự nhiên ở 3 hình thái là u nang, dạng tư dưỡng (ameboid) giống như amíp và trùng roi, sở hữu trên 15.700 gen mã hóa protein. Bình thường, chúng thường tìm và ăn vi khuẩn hoặc cũng có thể chuyển sang dạng trùng roi để bơi. Đôi khi N. fowleri có thể “tàng hình” tạo thành dạng bào nang, nhất là khi môi trường khắc nghiệt. Đây là thế mạnh của N. fowleri nên loại đơn bào này có thể tồn tại dai dẳng ở những nơi ấm và ẩm ướt. Tại những vùng nhiệt đới, điều kiện ấm áp, N. fowleri phát triển rất nhanh và mạnh, có nhiều trong nước kém vệ sinh, trong thức ăn, rau sống, tay bẩn có dính kén amíp, sau đó thâm nhập cơ thể. Nếu ở mức độ nhẹ có thể gây rối loạn tiêu hóa và nặng có thể gây áp-xe, gây bệnh lỵ, đau quặn, đi ngoài ra phân, máu... Nếu nhiễm amíp N. fowleri đường tiêu hóa và được điều trị kịp thời sẽ ít nguy hiểm đến tính mạng, nhưng một khi nó chui lên não thì cực kỳ nguy hiểm, gây viêm não và nặng có thể dẫn đến tử vong, tỷ lệ tử vong lên tới 98% thông qua cơ chế ăn các nơ-ron thần kinh, gây đau đầu khủng khiếp, sốt cao, ảo giác và thậm chí mất khả năng kiểm soát hành vi. Theo khuyến cáo của CDC, để hạn chế nguy cơ mắc bệnh, mọi người nên hạn chế các hoạt động tại vùng nước ấm, đặc biệt là những nơi có điều kiện vệ sinh kém. Sử dụng các dụng cụ để bảo vệ mũi, miệng tránh tiếp xúc với nước tại các bể bơi công cộng, tiếp xúc với bùn, trầm tích dưới đáy ao hồ. Ngoài ra, nên khử khuẩn nguồn nước tại các bể bơi công cộng, hệ thống nước sinh hoạt của các gia đình. May thay, N. fowleri không gây bệnh qua đường uống, trừ khi súc miệng nước bị nhiễm amíp xộc lên mũi. Mọi người không nên uống nước lã, nên dùng nước sạch đã được chưng cất, tiệt khuẩn, lọc hoặc đun sôi, thường xuyên rửa sạch và lau khô chậu chứa, chai lọ, cốc chén đựng nước và thường xuyên rửa tay sạch sẽ.
Amoeba "eats" human brain: The disease is coming back According to the US Centers for Disease Control and Prevention (CDC), brain-eating amoeba disease caused by the amoeba Naegleria fowleri (N. fowleri) is at risk of returning. Evidence, 12-year-old girl Kali Harding in Arkansas, USA, fell ill and had to be taken to the emergency room on July 30, 2013 right after bathing at Willow Spring Water Park. According to the CDC, the brain-eating disease caused by the amoeba N. fowleri is a strange and rare disease with a very high level of danger, directly threatening human life. According to statistics, in the US, from 1937 - 2007, there were 121 people infected with the disease, from 2001 - 2011 there were up to 35 deaths, including 32 cases of direct contact with water sources in public entertainment areas. add. Some countries such as New Zealand, from 1968 to 1978, had 8 deaths due to N. fowleri amoeba; In England, in 1979, a little girl died after bathing in a swimming pool in the city of Bath. Later, people tested and found that this swimming pool was infected with N. fowleri and they were forced to close it. In addition, in Pakistan and (former) Czechoslovakia there were also dozens of similar cases of infection due to N. fowleri after bathing in swimming pools. The case of Kali Harding mentioned above is no exception. According to Ms. Traci, her daughter became sick after bathing in the swimming pool at Willow Spring Water Park, Little Rock, Arkansas. Immediately after bathing, Harding had a fever, vomiting, severe headache, and lethargic eyes. Through medical examination, the doctor discovered that Harding had a disease caused by a brain-eating single-celled organism called N. fowleri. N. fowleri is the culprit that causes meningitis, also known as primary amoebic meningitis (PAM). N. fowleri is a single-celled organism often found in warm water sources such as ponds, lakes, rivers, streams, swimming pools... especially places with temperatures from 25 - 42oC. C, they then penetrate the human body through the nose and move along the olfactory nerve to the brain, then begin to destroy tissue and "eat" the brain. Symptoms of N. fowleri infection usually appear within 7 days after exposure, causing pain, stiff neck, headache, fever, and nausea. Secondary symptoms may include loss of concentration and seizures. This disease is easily confused with bacterial or viral encephalitis, so diagnosis is difficult. In severe form, the risk of death is high, which can occur within 2 weeks of infection. Some facts about brain-eating amoebas N. fowleri amoeba was first mentioned in Australia by two doctors, M. Fowler and RF Carter, in 1965. Afterwards, Fowler officially named it primary amoebic meningoencephalitis (PAM) to distinguish it from the common amoeba. Secondary diseases affecting the central nervous system (CNS) are caused by other amoebas such as Entamoeba histolytica. N. fowleri is a free-living, single-celled excavata organism commonly found in warm freshwater areas. It is also found in soil, near warm wastewater from industrial plants, and swimming pools that are not treated with chlorine. No evidence of N. fowleri existence in seawater was found. N. fowleri can exist in nature in three forms: cyst, amoeba-like trophozoite and flagellum, possessing over 15,700 protein-coding genes. Normally, they often find and eat bacteria or can also transform into flagellates to swim. Sometimes N. fowleri can "stealth" and form cysts, especially in harsh environments. This is N. fowleri's strength, so this protozoan can persist in warm and humid places. In tropical regions with warm conditions, N. fowleri grows very quickly and strongly, found in water with poor hygiene, in food, raw vegetables, and dirty hands with amoeba cocoons, then penetrates the body. If it is mild, it can cause digestive disorders and if it is severe, it can cause abscesses, dysentery, cramps, stools, blood... If infected with N. fowleri amoeba in the digestive tract and treated. In time, it is less dangerous to life, but once it reaches the brain, it is extremely dangerous, causing encephalitis and severe cases can lead to death, with a mortality rate of up to 98% through the mechanism of eating neurons, causing terrible headaches, high fever, hallucinations and even loss of behavioral control. According to CDC recommendations, to limit the risk of disease, people should limit activities in warm waters, especially places with poor hygiene conditions. Use tools to protect your nose and mouth to avoid contact with water at public swimming pools, or contact with mud and sediment at the bottom of ponds and lakes. In addition, water sources should be disinfected at public swimming pools and household water systems. Fortunately, N. fowleri does not cause illness orally, unless the amoeba-contaminated water is rinsed up the nose. People should not drink plain water, they should use clean water that has been distilled, sterilized, filtered or boiled, regularly wash and dry containers, bottles, cups and cups, and regularly wash their hands.
medlatec
Rối loạn tiền đình thiếu máu não gây hoa mắt chóng mặt Nhiều người cao tuổi kể cả người trẻ tuổi có triệu chứng hoa mắt, chóng mặt khi thăm khám phát hiện bị rối loạn tiền đình thiếu máu não. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh không chỉ gây khó khăn trong sinh hoạt, học tập mà còn kéo theo nguy cơ đột quỵ não (tai biến mạch máu não). Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu hơn về các triệu chứng, mức độ nguy hiểm và cách chẩn đoán tình trạng này.  1. Tình trạng hoa mắt chóng mặt do rối loạn tiền đình thiếu máu não Hoa mắt, chóng mặt thường gặp ở người cao tuổi (chiếm 1/5 số người trên 65 tuổi). Theo Dizziness thì hoa mắt chóng mặt được hiểu là các triệu chứng liên quan đến rối loạn định hướng không gian và nhận thức chuyển động. Chẳng hạn như ảo giác của chuyển động quay (chóng mặt quay) hoặc cảm giác không ổn định, có thể ảnh hưởng khách quan đến khả năng ổn định nhìn chăm chú, tư thế và dáng đi. Hoa mắt chóng mặt gồm có 4 loại: 1.1 Chóng mặt do rối loạn tiền đình thiếu máu não Ảo giác về chuyển động là cảm giác môi trường xung quanh tự chuyển động, có cảm giác như xoay tròn, té ngã hoặc lắc lư qua lại. Phần nửa bệnh nhân hoa mắt chóng mặt có triệu chứng chóng mặt. Căn nguyên của chóng mặt là do sự mất cân bằng của hệ thống tiền đình: tai trong, thân não hay tiểu não. Ưu thế khi mất đối xứng cấp. Thường gặp: chóng mặt kịch phát tư thế lành tính, tai biến mạch máu não, viêm mê đạo cấp viêm thần kinh tiền đình. 1.2 Tiền ngất, choáng váng Là cảm giác sắp ngất hoặc mất ý thức, đổ mồ hôi, xanh xao. Khi cơn thiếu máu não lan rộng tạm thời, có cảm giác thu nhỏ thị trường ngoại vi. Ngất là là tình trạng mất ý thức thoáng qua đột ngột với mất đồng thời trương lực tư thế. 1.3 Mất thăng bằng do rối loạn tiền đình thiếu máu não Mất tư thế ổn định liên quan đến chi dưới và thân mà không có cảm giác đầu. Chóng mặt không hiện diện và các loại hoa mắt chóng mặt khác. Chóng mặt là biểu hiện thường gặp nhất của rối loạn tiền đình và thiếu máu não. 2. Cơ chế rối loạn tiền đình thiếu máu não gây hoa mắt chóng mặt 2.1 Do lão hóa cấu trúc tiền đình liên quan đến chức năng tiền đình Sự thoái hóa theo tuổi tác, khởi phát và thời gian ở mỗi người là khác nhau. Theo tuổi tác các tế bào ở tiền đình sẽ bị suy yếu và thoái hóa dần, làm suy giảm chức năng của hệ thống tiền đình. Tế bào lông tiền đình giảm khoảng 6% mỗi thập kỷ (trên 70 tuổi, giảm khoảng 40%). Tế bào lông các ống bán khuyên thoái hóa sớm và nhiều hơn cơ quan sỏi tai. Đường hướng tâm (sợi lớn có myelin thoái hóa từ trung niên, 70-80 tuổi còn lại khoảng 35%). Tế bào hạch Scarpa giảm từ tuổi 30, giảm mạnh từ 60 tuổi trở đi. Tế bào nhân tiền đình giảm khoảng 3% mỗi thập kỷ từ 40 đến 90 tuổi. Tế bào ức chế đầu vào tiền đình cũng giảm. Sự suy giảm chức năng hai bên của tiền đình ngoại biên khiến người bệnh đi lại không đi lại không vững chắc, muốn ngã, tăng trong tối và trên mặt đất không bằng phẳng, nhìn dao động. Có tới 50% trường hợp là không rõ nguyên nhân. Còn lại nguyên nhân chủ yếu là do: nhiễm độc tai do thuốc; rối loạn tai trong (bệnh Menière hai bên); bệnh đa dây thần kinh; rối loạn tiểu não. Lão hóa cấu trúc tiền đình là nguyên nhân gây rối loạn tiền đình hoa mắt chóng mặt. 2.2 Bệnh lý ở tiền đình Sự phóng thích sỏi tai (sỏi thạch nhĩ lạc chỗ) ở tai cũng là một trong những nguyên nhân gây hoa mắt, chóng mặt. Thường tăng dần theo độ tuổi: sỏi tai ít đậm đặc, kích thước lớn hơn, khả năng tái sinh giảm. Tái định vị sỏi tai kết hợp với phục hồi chức năng tiền đình có hiệu quả hơn là chỉ thực hiện tái định vị. Rối loạn chức năng tiền đình trung ương (chiếm khoảng 25%) là nguyên nhân gây tình trạng chóng mặt trung ương. Rối loạn tiền đình trung ương: tiền đình ở hành tủy, nhân vận nhãn và trung tâm ở não giữa và tiểu não, đồi thị và vỏ não. Gây ra các tổn thương cấp như thiếu máu cục bộ có triệu chứng cấp tính. Nguyên nhân do các bệnh thoái hóa thần kinh mãn tính xảy ra ở lớn tuổi như hội chứng Parkinson, rối loạn tiểu não, tràn dịch não áp lực bình thường. Để điều trị chóng mặt trung ương còn tùy thuộc vào nguyên nhân là gì. Nếu rối loạn tiểu não  thì vật lý trị liệu nhắm mục tiêu tập luyện cân bằng. Nếu điều trị bằng thuốc có triệu chứng thì có thể ví dụ như acetyl-DL-leucine. Các bệnh lý ở tiền đình như viêm dây thần kinh tiền đình, sỏi thạch nhĩ lạc chỗ,… là một trong những nguyên nhân gây rối loạn tiền đình thiếu máu não. 2.3 Thiếu máu não gây hoa mắt chóng mặt Thiếu máu động mạch sống nền chẩn đoán dựa vào triệu chứng thân não, với các triệu chứng như:  nhìn đôi, nói khó, yếu, thất điều dáng đi hay thân, tăng trương lực cơ, tăng phản xạ và vụng về chi. Chụp cộng hưởng từ mạch máu não giúp chẩn đoán, điều trị bao gồm điều trị kháng tiểu cầu và làm giảm các yếu tố nguy cơ đối với bệnh mạch máu não. 2.4 Nhồi máu/xuất huyết tiểu não Nhồi máu, xuất huyết tiểu não có các biểu hiện như đột ngột chóng mặt dữ dội kéo dài kèm theo buồn nôn và ói mửa. Bất thường về dáng đi. Bệnh nhân té ngã về phía tổn thương. Thông thường bệnh nhân cao tuổi (> 60 tuổi) có yếu tố nguy cơ mạch máu. 3. Điều trị như thế nào? Chẩn đoán và điều trị phải đa hệ thống và hướng đến thị giác, cảm giác sâu và hệ thống tiền đình. Điều trị bệnh cụ thể, tái định vị sỏi tai cho bệnh nhân và phục hồi chức năng cho bệnh suy giảm tiền đình. Nhưng cần phải xem xét, đặc biệt là ở người cao tuổi, có yếu tố bệnh lý nền. Trường hợp không rõ ràng, điều trị nên được ưu tiên, giảm dần triệu chứng và sự an toàn và đơn giản thao tác tái định vị. Đối với cá hội chứng cấp tính, cần phải xem xét và loại trừ đột quỵ. Thuốc ức chế tiền đình nên được giảm dần nhanh chóng do tác dụng ức chế bù trừ trung ương. Mặc dù steroid đã được chứng minh giảm sự mất chức năng theo thời gian nhưng không góp phần làm giảm triệu chứng cấp tính. Các tác dụng phụ của steroid cần đặc biệt cẩn thận trước khi dùng, đặc biệt là ở nhóm người cao tuổi, người có bệnh nền. Khuyến cáo hiện nay nên bắt đầu phục hồi chức năng tiền đình (VR) càng sớm càng tốt sau khi mắc hội chứng tiền đình cấp tính. Chóng mặt mãn tính (viêm dây thần kinh tiền đình, bệnh tiền đình hai bên) hồi phục chức năng tiền đình có kết quả tốt sự độc lập và chất lượng cuộc sống, cần điều trị lâu dài và tích cực hơn. Nếu phát hiện thiếu máu não cần thăm khám và điều trị hiệu quả, để ngăn chặn nguy cơ đột quỵ não xảy ra trong tương lai.
Vestibular ischemic disorder causes dizziness Many elderly people, including young people, have symptoms of dizziness and vertigo when examined and found to have vestibular and ischemic disorders. If not detected early and treated promptly, the disease not only causes difficulties in living and studying but also leads to the risk of stroke (cerebrovascular accident). Read the article below to better understand the symptoms, dangers and how to diagnose this condition. 1. Dizziness due to vestibular ischemic disorder Dizziness and vertigo are common in the elderly (accounting for 1/5 of people over 65 years old). According to Dizziness, dizziness is understood as symptoms related to spatial orientation and movement perception disorders. The illusion of rotational motion (rotational vertigo) or a feeling of instability, for example, can objectively affect the ability to stabilize gaze, posture, and gait. Dizziness includes 4 types: 1.1 Dizziness due to vestibular ischemic disorder The illusion of movement is the feeling of the surrounding environment moving on its own, feeling like spinning, falling, or swaying back and forth. Half of patients with dizziness have symptoms of vertigo. The cause of vertigo is due to an imbalance in the vestibular system: inner ear, brainstem or cerebellum. Advantage when losing level symmetry. Common: benign paroxysmal positional vertigo, cerebrovascular accident, acute labyrinthitis, vestibular neuritis. 1.2 Tien fainted, dizzy Feeling like you're about to faint or lose consciousness, sweating, and pale. When the ischemic attack spreads temporarily, there is a feeling of shrinkage of the peripheral field. Syncope is a sudden transient loss of consciousness with concomitant loss of postural tone. 1.3 Loss of balance due to vestibular ischemic disorder Loss of postural stability involving the lower extremities and trunk without head sensation. Vertigo and other types of dizziness are not present. Dizziness is the most common manifestation of vestibular disorders and cerebral ischemia. 2. Mechanism of vestibular ischemic disorder causing dizziness 2.1 Due to aging, vestibular structure is related to vestibular function Age-related degeneration, onset and duration are different for each person. With age, cells in the vestibule will gradually weaken and degenerate, reducing the function of the vestibular system. Vestibular hair cells decrease about 6% every decade (over age 70, about 40%). Hair cells of the semicircular canals degenerate earlier and are more numerous than the otolith organs. Radial tract (large myelinated fibers degenerate from middle age, about 35% remaining at 70-80 years old). Scarpa ganglion cells decrease from age 30, decreasing sharply from age 60 onwards. Vestibular nucleus cells decrease about 3% each decade from age 40 to 90. Inhibitory cell vestibular input was also reduced. Bilateral functional impairment of the peripheral vestibule causes the patient to walk unsteadily, want to fall, increase in the dark and on uneven ground, and see fluctuating. In up to 50% of cases, the cause is unknown. The remaining causes are mainly due to: ear toxicity due to drugs; inner ear disorder (bilateral Menière's disease); polyneuropathy; cerebellar disorders. Aging of the vestibular structure is the cause of vestibular disorders, dizziness and vertigo. 2.2 Vestibular pathology The release of otoliths (ectopic otoliths) in the ear is also one of the causes of dizziness and vertigo. Usually increases with age: otoliths are less dense, larger in size, and their ability to regenerate decreases. Otolith repositioning combined with vestibular rehabilitation is more effective than repositioning alone. Central vestibular dysfunction (accounting for about 25%) is the cause of central vertigo. Central vestibular disorders: vestibular in the medulla, oculomotor nuclei and centers in the midbrain and cerebellum, thalamus and cerebral cortex. Causes acute damage such as acute symptomatic ischemia. Caused by chronic neurodegenerative diseases that occur in the elderly such as Parkinson's syndrome, cerebellar disorders, and normal pressure hydrocephalus. Treatment for central vertigo depends on the cause. If there is a cerebellar disorder,  physical therapy targets balance training. If treatment is symptomatic, it may be acetyl-DL-leucine, for example. Vestibular diseases such as vestibular neuritis, ectopic tympanic stones, etc. are one of the causes of ischemic vestibular disorders. 2.3 Cerebral anemia causes dizziness Diagnosis of vertebrobasilar artery ischemia is based on brainstem symptoms, with symptoms such as:  double vision, difficulty speaking, weakness, gait or trunk ataxia, increased muscle tone, hyperreflexia, and limb clumsiness. Cerebral magnetic resonance angiography helps with diagnosis, treatment including antiplatelet therapy and reduction of risk factors for cerebrovascular disease. 2.4 Cerebellar infarction/hemorrhage Cerebellar infarction and hemorrhage have symptoms such as sudden, severe, prolonged dizziness accompanied by nausea and vomiting. Abnormalities of gait. The patient falls toward the injury. Usually elderly patients (> 60 years old) have vascular risk factors. 3. How to treat? Diagnosis and treatment must be multisystemic and directed toward the visual, deep sensory, and vestibular systems. Disease-specific treatment, repositioning of patient's otoliths and rehabilitation of vestibular impairment. But it is necessary to consider, especially in the elderly, underlying medical factors. In unclear cases, treatment should be given priority, with gradual symptom relief and safe and simple repositioning operations. For acute syndromes, stroke must be considered and ruled out. Vestibular depressants should be tapered rapidly due to their central compensatory inhibitory effects. Although steroids have been shown to reduce loss of function over time, they do not contribute to acute symptom relief. Side effects of steroids require special care before use, especially in the elderly and people with underlying medical conditions. Current recommendations are to begin vestibular rehabilitation (VR) as soon as possible after acute vestibular syndrome. Chronic vertigo (vestibular neuritis, bilateral vestibular disease) restores vestibular function with good results, independence and quality of life, requiring longer-term and more aggressive treatment. If cerebral ischemia is detected, effective examination and treatment is needed to prevent the risk of stroke occurring in the future.
thucuc
Hạ đường huyết và những thông tin cơ bản cần ghi nhớ Nhiều người bị hạ đường huyết do đói nhưng cũng có không ít người gặp phải tình trạng này do bệnh lý mắc phải. Hạ đường huyết có thể gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm, nhất là với bệnh nhân tiểu đường. Nguyên nhân hạ đường huyết là gì? 1.1. Như thế nào là hạ đường huyết? Bình thường lượng đường huyết trước ăn trong khoảng 90 - 130mg/d L, vào giữa bữa ăn khoảng 70 - 100 mg/d L và sau khi ăn 1 - 2 giờ <180 mg/d L. Hạ đường huyết tức là hiện tượng lượng đường trong máu thấp <70 mg/d L (dưới 3.9 mmol/l). 1.2. Nguyên nhân gây hạ đường huyết Hạ đường huyết chủ yếu là do tác dụng phụ từ quá trình dùng thuốc trị tiểu đường. Ngoài ra, nếu sử dụng quá nhiều insulin hoặc tiêm sai loại insulin cũng khiến cho đường huyết bị hạ. Cụ thể, các tác nhân gây hạ đường huyết như sau: - Điều chỉnh lượng đường huyết Thức ăn khi vào cơ thể sẽ phân hủy thành glucose và lượng đường này sẽ đến với các tế bào nhờ trợ giúp của insulin. Glucose dư thừa trong cơ thể được lưu trữ dưới dạng glycogen tại gan, nếu trong vài giờ không ăn thì đường huyết sẽ giảm và cơ thể ngừng sản xuất insulin. Tình trạng này cũng khiến hormone glucagon gửi tín hiệu đến gan để phá vỡ glycogen đồng thời giải phóng glucose vào máu để ổn định đường huyết. Nếu nhịn ăn kéo dài thì các kho dự trữ chất béo sẽ bị cơ thể phá hủy để thay thế bằng sản phẩm phân hủy chất béo. Nếu nguồn chất béo cạn kiệt thì rất nhiều toan acid được sản sinh và kết quả chính là hạ đường huyết và nhiễm toan. - Bệnh tiểu đường Hạ đường huyết là biến chứng gặp ở bệnh nhân đái tháo đường điều trị bằng insulin. - Nguyên nhân khác + Sử dụng thuốc không đúng cách: dùng các loại thuốc khiến cho đường huyết bị hạ. + Uống rượu nhiều. + Mắc bệnh lý mạn tính: thận, gan, tim tiến triển,... + Nhịn đói trong thời gian dài. + Cơ thể sản xuất thừa insulin. + Thiếu một số loại hormone có tác dụng điều chỉnh quá trình chuyển hóa hoặc sản xuất glucose,... + Hạ đường huyết sau một số bữa ăn, thường gặp ở người đã cắt bỏ dạ dày. 2. Nhận diện triệu chứng ở người bị hạ đường huyết Người bị hạ đường huyết thường có các triệu chứng lâm sàng như: - Rối loạn thần kinh thực vật: vã mồ hôi, bồn chồn, đói, chân tay run, tim đập nhanh, hồi hộp, nôn,... - Rối loạn thần kinh trung ương: mờ mắt, đau đầu, nhìn đôi, bất thường trong hành vi, lú lẫn, trí nhớ giảm, hôn mê, co giật,... Ở những người này khi tiến hành đo đường huyết sẽ thu được kết quả nồng độ glucose trong máu dưới 70mg/dl và sau khi cơ thể được bổ sung glucose thì các triệu chứng lâm sàng nêu trên sẽ được cải thiện. 3. Điều trị hạ đường huyết 3.1. Mục tiêu cần đạt Đối với hạ đường huyết, mục tiêu điều trị cần đạt được là phát hiện sớm để điều trị ngay nhằm làm tăng lượng đường huyết đến mức an toàn một cách nhanh nhất, nhờ đó mà cải thiện được triệu chứng bệnh và giảm thiểu biến chứng cho người bệnh. 3.2. Hướng điều trị Ngay khi phát hiện hạ đường huyết cần áp dụng quy tắc 15 - 15 để điều trị bệnh: - Tăng lượng đường huyết bằng cách ăn/uống 15g carbs rồi chờ 15 phút sau kiểm tra lại chỉ số đường huyết. - Nếu sau 15 phút kiểm tra chỉ số đường huyết vẫn ở ngưỡng < 70 mg/d L thì tiếp tục lặp lại bước trên cho tới khi lượng đường trong máu về mức tối thiểu là 70 mg/d L. - Đến khi chỉ số đường huyết trở về mức bình thường thì ăn một bữa nhẹ hoặc một bữa chính. Các loại thức ăn, đồ uống tương đương với 15g carbs gồm: 2 - 3 viên đường, 1/2 cốc nước ngọt, 1/2 cốc nước trái cây, 1 cốc sữa, 5 - 6 viên kẹo, 1 muỗng canh hoặc 15ml mật ong hoặc đường. Lựa chọn nguồn carbs rất quan trọng với chế độ ăn của người bị hạ đường huyết vì nếu ăn carbs phức tạp hoặc thực phẩm chứa chất béo và carbs thì dễ làm cho quá trình hấp thụ glucose bị chậm lại, mục đích điều trị cho người bị hạ đường huyết không đạt được. Lượng carbs dành để tăng đường huyết cho trẻ em cần dưới 15g, nếu là trẻ sơ sinh thì chỉ cần 6g và 8g với trẻ mới biết đi, 10g đối với trẻ nhỏ. Trường hợp hạ đường huyết nghiêm trọng cần tiêm glucagon, không tiêm insulin vì càng khiến cho lượng đường huyết giảm sút nghiêm trọng. 4. Biện pháp phòng ngừa hạ đường huyết - Với người đang mắc bệnh tiểu đường + Thường xuyên đo đường huyết để kịp thời phát hiện bất thường và điều trị trước khi hạ đường huyết. Các thời điểm nên đo đường huyết là: trước và sau mỗi bữa ăn, trước khi đi ngủ, trước và sau buổi tập thể dục dài với cường độ cao. + Đo đường huyết khi đổi loại thuốc, khi di chuyển đến múi giờ khác, khi thay đổi lịch sinh hoạt và làm việc,... + Luôn mang bên mình thực phẩm chứa carbohydrat có tác dụng cải thiện đường huyết nhanh để ăn hoặc uống khi bị hạ đường huyết như: viên đường, kẹo, nước trái cây,… để đường huyết không bị hạ quá thấp gây nguy hiểm cho sức khỏe. - Với người không bị tiểu đường + Kiểm soát tốt các bệnh lý đang mắc phải. + Dùng thuốc đúng đơn và chỉ định của bác sĩ. + Không dùng chất kích thích, đồ uống chứa cồn, thuốc của người bị tiểu đường, tránh để cơ thể phải nhịn đói quá lâu,...
Hypoglycemia and basic information to remember Many people have hypoglycemia due to hunger, but there are also many people who have this condition due to illness. Hypoglycemia can cause many dangerous complications, especially for diabetics. What are the causes of hypoglycemia? 1.1. What is hypoglycemia? Normal pre-meal blood sugar levels are between 90 - 130 mg/d L, in the middle of meals about 70 - 100 mg/d L and 1 - 2 hours after eating <180 mg/d L. Hypoglycemia means low blood sugar <70 mg/d L (below 3.9 mmol/l). 1.2. Causes of hypoglycemia Hypoglycemia is mainly due to side effects from taking diabetes medications. In addition, using too much insulin or injecting the wrong type of insulin can also cause low blood sugar. Specifically, the factors that cause hypoglycemia are as follows: - Regulate blood sugar levels Food when entering the body will break down into glucose and this sugar will reach the cells with the help of insulin. Excess glucose in the body is stored as glycogen in the liver. If you do not eat for a few hours, blood sugar will decrease and the body stops producing insulin. This condition also causes the hormone glucagon to send signals to the liver to break down glycogen and release glucose into the blood to stabilize blood sugar. If fasting is prolonged, fat stores will be destroyed by the body to be replaced by fat breakdown products. If fat sources are depleted, a lot of acidosis is produced and the result is hypoglycemia and acidosis. - Diabetes Hypoglycemia is a complication seen in diabetic patients treated with insulin. - Other causes + Improper use of medications: using medications that cause low blood sugar. + Drink a lot of alcohol. + Chronic disease: kidney, liver, heart progression,... + Fasting for long periods of time. + The body produces excess insulin. + Lack of certain hormones that regulate metabolism or glucose production,... + Hypoglycemia after some meals, common in people who have had their stomach removed. 2. Recognize symptoms in people with hypoglycemia People with hypoglycemia often have clinical symptoms such as: - Autonomic nervous system disorders: sweating, restlessness, hunger, shaking limbs, fast heartbeat, nervousness, vomiting,... - Central nervous system disorders: blurred vision, headache, double vision, behavioral abnormalities, confusion, memory loss, coma, seizures,... In these people, when measuring blood sugar, blood glucose levels will be below 70mg/dl and after the body is supplemented with glucose, the above clinical symptoms will improve. 3. Treat hypoglycemia 3.1. Achievable targets For hypoglycemia, the treatment goal that needs to be achieved is early detection for immediate treatment to increase blood sugar levels to a safe level as quickly as possible, thereby improving disease symptoms and minimizing complications. for sick people. 3.2. Treatment direction As soon as hypoglycemia is detected, apply the 15 - 15 rule to treat the disease: - Increase blood sugar by eating/drinking 15g of carbs and then waiting 15 minutes to recheck the blood sugar index. - If after 15 minutes, the blood sugar index is still < 70 mg/d L then continue repeating the above step until blood sugar level is at least 70 mg/d L. - When the blood sugar index returns to normal, eat a snack or a main meal. Foods and drinks equivalent to 15g of carbs include: 2 - 3 sugar cubes, 1/2 cup of soft drink, 1/2 cup of juice, 1 cup of milk, 5 - 6 candies, 1 tablespoon or 15ml honey or sugar. Choosing a source of carbs is very important for the diet of people with hypoglycemia because eating complex carbs or foods containing fat and carbs can easily slow down the absorption of glucose, the purpose of treatment for people. hypoglycemia cannot be achieved. The amount of carbs to increase blood sugar for children needs less than 15g, if it is an infant, it only needs 6g and 8g for toddlers, 10g for young children. In case of severe hypoglycemia, you should inject glucagon, not insulin because it will cause blood sugar levels to drop more seriously. 4. Measures to prevent hypoglycemia - For people with diabetes + Regularly measure blood sugar to promptly detect abnormalities and treat before hypoglycemia. The times to measure blood sugar are: before and after each meal, before going to bed, and before and after a long, intense exercise session. + Measure blood sugar when changing medications, when moving to another time zone, when changing living and working schedules,... + Always carry with you foods containing carbohydrates that can quickly improve blood sugar to eat or drink when you have low blood sugar, such as: sugar pills, candy, fruit juice, etc. so that your blood sugar does not drop too low, causing danger to your health. health. - For people without diabetes + Good control of existing diseases. + Use medication according to your doctor's prescription and instructions. + Do not use stimulants, alcoholic beverages, medications for people with diabetes, avoid letting the body starve for too long,...
medlatec
Biểu đồ tỷ lệ nhịp tim mục tiêu (theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ) Nhịp tim của bạn nên là bao nhiêu khi tập thể dục và làm thế nào bạn có thể theo dõi nó? Biểu đồ tỷ lệ nhịp tim mục tiêu sẽ giúp bạn duy trì trạng thái tập luyện cho dù bạn đang muốn giảm cân hay chỉ dừng lại ở mức tập luyện tối đa. Hãy cùng bài viết này tìm hiểu mức độ nghỉ ngơi bình thường và nhịp tim tối đa đối với từng độ tuổi cũng như cường độ tập thể dục và các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim. 1. Xác định nhịp tim trong vùng mục tiêu Khi tập thể dục, bạn thường tự hỏi mình có đang vận động quá nhiều hay mức độ vận động của bạn có đủ hay không? Có một cách đơn giản để biết đó là theo dõi nhịp tim mục tiêu. Việc theo dõi này sẽ giúp bạn đạt được lợi ích tối đa từ mỗi trạng thái vận động như ngồi xổm, bước đi ... Ngay cả khi bạn không phải là người thích tập gym hay bạn không phải là một vận động viên ưu tú thì việc biết nhịp tim (hoặc mạch) cũng có thể giúp bạn theo dõi sức khỏe và mức độ hoạt động thể chất của chính mình. 2. Điều đầu tiên cần biết là nhịp tim nghỉ ngơi Nhịp tim khi nghỉ ngơi được định nghĩa là số lần tim đập trên mỗi phút khi bạn nghỉ ngơi. Thời điểm tốt để kiểm tra nó là vào buổi sáng sau khi bạn đã có một đêm ngon giấc và trước khi bạn ra khỏi giường.Đối với hầu hết chúng ta, nhịp tim nghỉ ngơi bình thường là từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút. Nhịp tim có thể tăng thêm bởi các yếu tố như căng thẳng, trạng thái lo lắng, hormone, thuốc và mức độ hoạt động thể chất của bạn. Một vận động viên hoặc người có hoạt động nhiều có thể có nhịp tim khi nghỉ ngơi thấp và khoảng 40 nhịp mỗi phút.Khi nói đến nhịp tim nghỉ ngơi, nếu bạn có nhịp tim nghỉ ngơi thấp thì sẽ tốt hơn là có nhịp tim nghỉ ngơi ở mức cao. Vì điều đó thường có nghĩa là cơ tim ở trong tình trạng tốt hơn và không phải làm việc vất vả để duy trì nhịp đập ổn định. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng nhịp tim khi nghỉ ngơi cao có liên quan đến thể tình trạng thiếu chất, huyết áp và trọng lượng cơ thể cao. Nhịp tim khi nghỉ ngơi ở hầu hết mọi người là 60 - 100 nhịp/phút 3. Biết nhịp tim của bạn: Nhịp tim tối đa và nhịp tim mục tiêu Bảng dưới đây hiển thị các vùng nhịp tim mục tiêu cho các độ tuổi khác nhau. Nhịp tim tối đa được tính bằng cách lấy 220 trừ đi số tuổi của bạn.Hãy tìm trong danh mục độ tuổi gần với tuổi của và hãy đọc kỹ để tìm nhịp tim mục tiêu của mình. Nhịp tim mục tiêu trong các hoạt động cường độ trung bình là khoảng 50-70% nhịp tim tối đa, trong khi khi hoạt động thể chất mạnh là khoảng 70-85% mức tối đa.Các số liệu trong bản là số liệu trung bình, vì vậy hãy sử dụng chúng như một hướng dẫn chung. Tuổi Nhịp tim mục tiêu, 50-85% Trung bình nhịp tim tối đa, 100% 20 tuổi 100-170 nhịp đập/phút (bpm) 200 bpm 30 tuổi 95-162 bpm 190 bpm 35 tuổi 93-157 bpm 185 bpm 40 tuổi 90-153 bpm 180 bpm 45 tuổi 88-149 bpm 175 bpm 50 tuổi 85-145 bpm 170 bpm 55 tuổi 83-140 bpm 165 bpm 60 tuổi 80-136 bpm 160 bpm 65 tuổi 78-132 bpm 155 bpm 70 tuổi 75-128 bpm 150 bpm 4. Đạt được nhịp tim mục tiêu Bây giờ bạn đã biết mục tiêu và bạn có thể theo dõi nhịp tim của mình để đảm bảo bạn đang ở trong khu vực mà mình hướng đến. Khi bạn tập thể dục, hãy kiểm tra nhịp tim định kỳ. Công cụ đeo trên người để theo dõi hoạt động sẽ giúp việc này trở nên cực kỳ dễ dàng, nhưng nếu không sử dụng chúng thì bạn cũng có thể tìm theo cách thủ công bằng cách bắt mạch ở bên trong cổ tay, ở phía ngón cái. Dùng hai đầu ngón tay đầu tiên (không phải ngón cái) và ấn nhẹ lên động mạch. Đếm nhịp đập tim của bạn trong 30 giây và nhân với 2 để tìm nhịp đập mỗi phút.Lưu ý, một số loại thuốc có ảnh hưởng đến nhịp tim. Do đó, có thể có nhịp tim tối đa và vùng mục tiêu của bạn có thể thấp hơn nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc có ảnh hưởng đến nhịp tim. Nếu bạn bị bệnh tim hoặc đang dùng thuốc, hãy hỏi bác sĩ của bạn về nhịp tim của mình.Nếu nhịp tim của bạn quá cao thì có thể bạn đang mệt mỏi. Nếu nó quá thấp và cường độ mà bạn cảm thấy từ nhẹ đến vừa phải thì bạn có thể tập thể dục khó hơn một chút, đặc biệt nếu bạn đang cố gắng giảm cân. Nếu bạn mới bắt đầu, hãy nhắm đến phạm vi thấp hơn của vùng mục tiêu của bạn (50%) và dần dần tăng cường độ lên. Theo thời gian, bạn sẽ có thể tập thể dục thoải mái với 85% nhịp tim tối đa của mình.org
Target heart rate chart (according to the American Heart Association) What should your heart rate be during exercise and how can you monitor it? The target heart rate chart will help you stay in shape whether you're trying to lose weight or just stay at your maximum workout level. Let's find out in this article the normal resting level and maximum heart rate for each age as well as the intensity of exercise and factors that affect heart rate. 1. Determine the heart rate in the target zone When exercising, you often wonder if you are exercising too much or if your activity level is enough? One simple way to know is to monitor your target heart rate. This tracking will help you get the maximum benefit from each movement state like squatting, walking... Even if you're not a gym-goer or you're not an elite athlete Knowing your heart rate (or pulse) can also help you monitor your own health and physical activity levels. 2. The first thing to know is resting heart rate Resting heart rate is defined as the number of times your heart beats per minute while you rest. A good time to check it is in the morning after you've had a good night's sleep and before you get out of bed. For most of us, a normal resting heart rate is between 60 and 100 beats per minute. Heart rate can be increased by factors such as stress, anxiety, hormones, medications and your physical activity level. An athlete or a very active person can have a low resting heart rate and around 40 beats per minute. When it comes to resting heart rate, it is better to have a low resting heart rate than to have a low heart rate. rest at a high level. Because that usually means the heart muscle is in better condition and doesn't have to work as hard to maintain a steady beat. Studies have found that high resting heart rate is associated with malnutrition, high blood pressure, and high body weight. The resting heart rate in most people is 60 - 100 beats/minute 3. Know your heart rate: Maximum heart rate and target heart rate The table below shows target heart rate zones for different ages. Maximum heart rate is calculated by subtracting your age from 220. Look in the age category close to your age and read carefully to find your target heart rate. The target heart rate during moderate-intensity activities is about 50-70% of maximum heart rate, while during vigorous physical activity it is about 70-85% of maximum. The figures in the table are averages. average, so please use them as a general guide. Year old Target heart rate, 50-85% Average maximum heart rate, 100% 20 years old 100-170 beats/minute (bpm) 200 bpm 30 years old 95-162 bpm 190 bpm 35 years old 93-157 bpm 185 bpm 40 years old 90-153 bpm 180 bpm 45 years old 88-149 bpm 175 bpm 50 years old 85-145 bpm 170 bpm 55 years old 83-140 bpm 165 bpm 60 years old 80-136 bpm 160 bpm 65 years old 78-132 bpm 155 bpm 70 years old 75-128 bpm 150 bpm 4. Achieve target heart rate Now you know your goal, and you can monitor your heart rate to make sure you're in the zone you're aiming for. When you exercise, check your heart rate periodically. Wearable activity trackers make this super easy, but if you don't use them, you can also find them manually by taking your pulse on the inside of your wrist, on the finger side. female. Use your first two fingertips (not your thumbs) and apply gentle pressure on the artery. Count your heart beats for 30 seconds and multiply by 2 to find beats per minute. Note, some medications affect heart rate. Therefore, your maximum heart rate and target zone may be lower if you are taking medications that affect heart rate. If you have heart disease or are taking medication, ask your doctor about your heart rate. If your heart rate is too high, you may be tired. If it's too low and the intensity feels light to moderate to you, then you can exercise a little harder, especially if you're trying to lose weight. If you're just starting out, aim for the lower range of your target zone (50%) and gradually increase the intensity. Over time, you will be able to comfortably exercise at 85% of your maximum heart rate.org
vinmec
Chữa bệnh viêm gan nguyên nhân nào gây bệnh viêm gan Tiến Mạnh – Bắc Ninh Viêm gan có nghĩa là “ tình trạng viêm của gan” do một hoặc nhiều nguyên nhân gây ra. Nguyên nhân phổ biến nhất là nhiễm một trong các nhóm virus gây viêm gan mà thường gặp nhất là virus viêm gan A(HAV), viêm gan B (HBV) hoặc nhóm virus viêm gan C (HCV). Có nhiều nguyên nhân gây ra các bệnh lí về gan, để phòng tránh và điều trị bệnh hiệu quả, biện pháp tích cực nhất là giảm thiểu và loại bỏ nguyên nhân gây bệnh. Tùy theo nguyên nhân gây bệnh, điều kiện bị mắc bệnh và thời gian kéo dài của bệnh mà người ta phân chia thành bệnh viêm gan cấp tính và bệnh viêm gan mãn tính. Mỗi thể bệnh có những đặc điểm riêng. Do đó, phương pháp điều trị viêm gan cũng phụ thuộc vào thể virut gây bệnh, tình trạng bệnh cụ thể. Tuy nhiên, ngoài việc điều trị lâm sàng, người bệnh cũng cần thay đổi lối sống, thói quen ăn uống, sinh hoạt để việc điều trị tích cực hơn. Khám sức khỏe định kì để tầm soát, phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời là cách tốt nhất để bảo vệ lá gan của bạn.
Treating hepatitis What causes hepatitis? Tien Manh – Bac Ninh Hepatitis means “inflammation of the liver” caused by one or more causes. The most common cause is infection with one of the viral groups that cause hepatitis, most commonly hepatitis A virus (HAV), hepatitis B virus (HBV) or hepatitis C virus group (HCV). There are many causes of liver diseases. To prevent and treat the disease effectively, the most positive measure is to minimize and eliminate the cause of the disease. Depending on the cause of the disease, the disease condition and the duration of the disease, people are divided into acute hepatitis and chronic hepatitis. Each disease has its own characteristics. Therefore, the treatment method for hepatitis also depends on the type of virus causing the disease and the specific disease condition. However, in addition to clinical treatment, patients also need to change their lifestyle, eating habits, and living habits to make treatment more positive. Regular health checks to screen, detect diseases early and treat promptly is the best way to protect your liver.
thucuc
Công dụng thuốc Fresofol Fresofol thuộc nhóm thuốc gây tê, gây mê. Thuốc được dùng trong gây mê và an thần. Cùng tìm hiểu thông tin thuốc Fresofol thông qua bài viết dưới đây. 1. Fresofol là thuốc gì? Thuốc Fresofol 1% thành phần chính là propofol 1% có tác dụng gây mê và an thần. Cơ chế hoạt động của thuốc giống như tất cả các loại thuốc gây mê thông thường khác nhưng hiện nay vẫn chưa được giải thích rõ.Fresofol 1% là thuốc gây mê toàn thân, cơ chế tác dụng của thuốc chưa được biết rõ, Fresofol có tác dụng nhanh, trong thời gian ngắn, sử dụng qua đường tĩnh mạch, được dùng trong khởi mê và duy trì mê cho người lớn và trẻ em trên 3 tuổi. 2. Công dụng của Fresofol 1% Fresofol công dụng trong các trường hợp sau: Gây mê (khởi mê, duy trì mê); thuốc có tác dụng an thần được dùng trong chẩn đoán và phẫu thuật. 3. Liều dùng - cách dùng của Fresofol 1% Cách dùng:Thuốc Fresofol được sử dụng qua đường tiêm truyền tĩnh mạch, có thể sử dụng ở dạng không pha loãng hoặc pha loãng với dung dịch glucose 5%, hoặc Na.Liều lượng:Khởi mê:Người lớn: Tiêm tĩnh mạch ngắt quãng 40 mg/10 giây cho đến khi bệnh nhân có các dấu hiệu lâm sàng đã bắt đầu mê..Trẻ em trên 8 tuổi: liều 2,5 mg/kg thể trọng. Trẻ em từ 3 - 8 tuổi: Cần thận trọng hơn, tiêm chậm và theo dõi đáp ứng thuốc. Duy trì mê: Có thể duy trì mê bằng cách truyền Fresofol 1% liên tục hoặc tiêm ngắt quãng để duy trì độ sâu cần thiết của thuốc mê.Người lớn: truyền liên tục với tốc độ 4 – 12 mg/kg/giờ hoặc tiêm ngắt quãng 25 – 50 mg/lần.Trẻ >3 tuổi: tốc độ truyền 9 – 15 mg/kg/giờ.An thần ở người lớn trong thời gian chăm sóc đặc biệt: liều từ 0,3 – 4 mg/kg/giờ, không nên sử dụng thuốc kéo dài quá 3 ngày. 4. Chống chỉ định của thuốc Fresofol 1% Không sử dụng thuốc Fresofol 1% trong các trường hợp sau:Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Fresofol.Bệnh nhân dị ứng với đậu nành, đậu phộng.Bệnh nhân dưới 16 tuổi trong điều trị tích cực với mục đích an thần.Phụ nữ có thai, hoặc đang trong giai đoạn cho con bú (cần thận trọng). 5. Dấu hiệu cần biết khi sử dụng quá liều Fresofol 1% Bạn nên báo cho bác sĩ của mình khi có các triệu chứng của suy hô hấp và suy tim mạch như khó thở, đau ngực, nhịp nhanh, vì có thể đây là những dấu hiệu của việc sử dụng quá liều Fresofol nếu không được cấp cứu kịp thời có thể gây tử vong. 6. Tương tác với thuốc Fresofol 1% Có thể sử dụng Fresofol 1% phối hợp với các thuốc khác trong quá trình gây mê như thuốc tiền mê, thuốc gây mê qua đường hô hấp, thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ, thuốc gây tê cục bộ.Sử dụng thuốc sau khi điều trị bằng suxamethonium hoặc neostigmin có thể gây nhịp tim chậm và ngừng tim.Khi kết hợp Fresofol 1% với thuốc ức chế thần kinh trung ương tác dụng an thần có thể tăng lên nhưng có thể gây tình trạng suy hô hấp hoặc suy tim mạch nghiêm trọng.Bệnh viêm não trắng đã được báo cáo khi sử dụng nhũ tương lipid như propofol ở các bệnh nhân đang điều trị bằng cyclosporin. 7. Tác dụng phụ của thuốc Fresofol 1% Một số các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Fresofol 1%, bao gồm:Tại chỗ: Đau tại vị trí tiêm. Toàn thân: nhức đầu, hưng phấn. Tim mạch: Tăng huyết áp hoặc hạ huyết áp, nhịp tim chậm.Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.Hô hấp: Ngưng thở thoáng qua, ho. Da: Đỏ bừng hoặc phát ban. 8. Lưu ý và thận trọng trong quá trình dùng thuốc Fresofol 1% Phải vô trùng tuyệt đối khi sử dụng thuốc.Thuốc chỉ sử dụng 1 lần và phải loại bỏ phần thuốc thừa sau khi không sử dụng hết.Lắc kỹ ống thuốc trước khi sử dụng, không sử dụng nếu thấy nhũ tương bị phân lớp sau khi lắc kỹ, chỉ sử dụng nếu nhũ tương trong ống thuốc còn đồng nhất và ống thuốc không bị hư hại.Không pha trộn Fresofol 1% với các dung dịch tiêm truyền khác trừ dung dịch glucose 5%, Na. Cl 0,9%.Thuốc phải được sử dụng ngay sau khi mở lọ và sử dụng hết trong vòng 6 giờ sau khi pha.Trong quá trình sử dụng thuốc nên liên tục theo dõi các dấu hiệu sớm của suy hô hấp và suy tim mạch (hạ huyết áp, ngưng thở)Báo cho bác sĩ của bạn về tiền sử suy tim, hô hấp, suy thận hoặc gan, giảm thể tích tuần hoàn, suy nhược cơ thể.Thuốc Fresofol 1% được bào chế dưới dạng nhũ tương dầu trong nước, nên có thể gây tăng triglycerid huyết thanh nếu sử dụng trong thời gian dài.Sau khi sử dụng thuốc không nên lái xe, vận hành máy móc, hoặc làm việc trong các tình huống nguy hiểm tiềm tàng.Trên đây là một số thông tin về công dụng thuốc Fresofol 1%, nếu bạn cần tư vấn hay còn bất kỳ câu hỏi nào thắc mắc nào hãy tham khảo ý kiến của các bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để được tư vấn.
Uses of Fresofol Fresofol belongs to the group of anesthetics and anesthetics. The drug is used in anesthesia and sedation. Let's learn about Fresofol drug information through the article below. 1. What is Fresofol? The main ingredient of Fresofol 1% is propofol 1%, which has anesthetic and sedative effects. The mechanism of action of the drug is the same as all other common anesthetics but is currently not clearly explained. Fresofol 1% is a general anesthetic, the mechanism of action of the drug is unknown, Fresofol Fast-acting, short-lasting, used intravenously, used in induction and maintenance of anesthesia for adults and children over 3 years old. 2. Uses of Fresofol 1% Fresofol is used in the following cases: Anesthesia (induction and maintenance of anesthesia); Drugs with sedative effects are used in diagnosis and surgery. 3. Dosage - how to use Fresofol 1% How to use: Fresofol is used via intravenous infusion, can be used undiluted or diluted with 5% glucose solution, or Na. Dosage: Induction: Adults: Intermittent intravenous injection interval of 40 mg/10 seconds until the patient has clinical signs and begins to anesthetize. Children over 8 years old: dose of 2.5 mg/kg body weight. Children 3 - 8 years old: Need to be more cautious, inject slowly and monitor drug response. Maintenance of anesthesia: Anesthesia can be maintained by continuous infusion of Fresofol 1% or intermittent injections to maintain the necessary depth of anesthesia. Adults: continuous infusion at a rate of 4 - 12 mg/kg/hour or Intermittent injection 25 - 50 mg/time. Children > 3 years old: infusion rate 9 - 15 mg/kg/hour. Sedation in adults during intensive care: dose from 0.3 - 4 mg/kg /hour, do not use the drug for more than 3 days. 4. Contraindications of Fresofol 1% Do not use Fresofol 1% in the following cases: Patients who are sensitive to any ingredient in Fresofol. Patients who are allergic to soy or peanuts. Patients under 16 years old in active treatment with sedative purposes. Women who are pregnant or breastfeeding (should be cautious). 5. Signs to know when overdosing on Fresofol 1% You should notify your doctor if you have symptoms of respiratory and cardiovascular failure such as difficulty breathing, chest pain, rapid heartbeat, as these may be signs of Fresofol overdose if not given. Timely treatment can cause death. 6. Interaction with Fresofol 1% Fresofol 1% can be used in combination with other drugs during anesthesia such as pre-anesthetic drugs, inhalation anesthetics, analgesics, muscle relaxants, and local anesthetics. Use the drug after Treatment with suxamethonium or neostigmine can cause bradycardia and cardiac arrest. When combining Fresofol 1% with central nervous system depressants, the sedative effect may increase but may cause respiratory or heart failure. severe vascular disease. Leukoencephalitis has been reported with the use of lipid emulsions such as propofol in patients being treated with cyclosporine. 7. Side effects of Fresofol 1% Some common side effects when using Fresofol 1% include: Local: Pain at the injection site. Whole body: headache, excitement. Cardiovascular: Hypertension or hypotension, slow heart rate. Gastrointestinal: Nausea, vomiting. Respiratory: Transient apnea, cough. Skin: Flushing or rash. 8. Notes and precautions while using Fresofol 1% Must be absolutely sterile when using the medicine. The medicine can only be used once and the excess must be removed after not being used. Shake the ampoule thoroughly before use. Do not use if you see the emulsion layering later. After shaking thoroughly, use only if the emulsion in the ampoule remains homogeneous and the ampoule is not damaged. Do not mix Fresofol 1% with other infusion solutions except 5% glucose solution, Na. Cl 0.9%. The drug must be used immediately after opening the bottle and used up within 6 hours after mixing. During use of the drug, you should continuously monitor for early signs of respiratory and heart failure. pulse (hypotension, apnea) Tell your doctor about your history of heart failure, respiratory failure, kidney or liver failure, hypovolemia, asthenia. Fresofol 1% is prepared as an emulsion. oil in water, can cause an increase in serum triglycerides if used for a long time. After using the drug, you should not drive, operate machinery, or work in potentially dangerous situations. Above Here is some information about the uses of Fresofol 1%. If you need advice or have any questions, please consult a qualified doctor or pharmacist for advice.
vinmec
Công dụng thuốc Sodium Valproate Aguettant Thuốc Sodium Valproate Aguettant là thuốc điều trị động kinh cơn vắng ý thức, co giật ở trẻ, động kinh giật cơ, động kinh co giật toàn thể, động kinh co cứng, sốt co giật. Vậy cách sử dụng thuốc này như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu những thông tin cần thiết về thuốc Sodium Valproate Aguettant qua bài viết dưới đây. 1. Thuốc Sodium Valproate Aguettant là thuốc gì? Tên dược phẩm: Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml. Phân loại: Thuốc. Số đăng ký: VN-11589-10Doanh nghiệp sản xuất: Laboratoire AGUETTANTDoanh nghiệp đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương. Thành phần: Thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml có chứa thành phần chính là Natri Valproate các hoạt chất khác và tá dược vừa đủ hàm lượng thuốc nhà cung sản xuất cung cấp.Dạng bào chế: ỐngĐóng gói: Hộp 10 ống 4ml. Hàm lượng: 400mg/4ml 2. Công dụng thuốc Sodium Valproate Aguettant Chỉ địnhĐiều trị tạm thời động kinh ở người lớn và trẻ em, thay cho dạng uống khi tạm thời không dùng được đường uống để điều trị.Liều dùng – Cách dùng. Cách dùng :Trong trường hợp thay thế đơn thuần (ví dụ trường hợp mổ chương trình): từ 4 đến 6 giờ sau liều uống cuối cùng, truyền tĩnh mạch natri valproat trong dung dịch pha tiêm natri clorua 0,9%có thể truyền tĩnh mạch liên tục trong 24 giờ hoặc chia thành 4 đợt truyền tĩnh mạch mỗi ngày, mỗi đợt 1 giờ, với liều như đã dùng trước đó (liều thông dụng trung bình là 20 đến 30 mg/kg/ngày).Trong trường hợp cần nhanh chóng đạt nồng độ có tác dụng trị liệu trong huyết tương và duy trì nồng độ này sau đó: nên tiêm bolus tĩnh mạch 15 mg/kg trong vòng 5 phút trước khi truyền tĩnh mạch liên tục với tốc độ 1 mg/kg/giờ và điều chỉnh tăng dần để đạt được nồng độ acid valproic trong máu khoảng 75 mg/L. Sau đó, điều chỉnh tốc độ truyền tùy theo diễn biến của tình trạng lâm sàng.Ngay sau khi ngưng truyền, cho dùng thuốc uống trở lại để có thể bảo đảm bù đắp ngay lượng thuốc bị thải trừ. Có thể dùng liều như trước hoặc sau khi đã điều chỉnh liều.Liều dùng:Bé gái/trẻ vị thành niên nữ/ phụ nữ trong độ tuổi sinh sản/ phụ nữ có thai. Dung dịch tiêm Sodium Valproate Aguettant 400 mg/ml phải được bắt đầu sử dụng và theo dõi bởi người có kinh nghiệm trong điều trị động kinh.Chỉ nên sử dụng thuốc này khi các biện pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc bệnh nhân không dung nạp được. Cân bằng lợi ích – nguy cơ của thuốc nên được đánh giá cẩn thận trong mỗi lần thăm khám định kỳ cho bệnh nhân. Tốt nhất, nên kê đơn dung dịch tiêm Sodium Valproate Aguettant 400 mg/ml dưới dạng đơn trị liệu và ở liều điều trị thấp nhất có hiệu quả. Nếu có thể nên dùng dạng giải phóng kéo dài để tránh nồng độ đỉnh trong huyết tương cao. Liều hàng ngày nên chia thành ít nhất 2 liều đơn.Trẻ em: có thể tăng liều dùng tới 40mg/kg/ngày nhưng chỉ đối với những bệnh nhân có thể giám sát được nồng độ acid valproic trong huyết tương. Khi sử dụng liều trên 40mg/kg/ngày, các chỉ số huyết học và sinh hóa lâm sàng phải được giám sát.Người lớn: liều tối đa 2500mg/ngày.Quá liều, quên liều, khẩn cấp. Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.Quên liều:Trong trường hợp bạn quên một liều khi đang trong quá trình dùng thuốc hãy dùng càng sớm càng tốt (thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu). Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định. Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng đã quy định. 3. Lưu ý khi sử dụng thuốc Sodium Valproate Aguettant Chống chỉ định. Tiền sử quá mẫn với natri valproat, divalproat, valpromid hoặc một trong những thành phần của thuốc.Viêm gan cấp.Viêm gan mãn.Tiền sử cá nhân hoặc gia đình có bệnh viêm gan nặng, đặc biệt là có liên quan đến thuốc.Rối loạn chuyển hóa porphyrin.Phối hợp với mefloquin, hoặc với dược thảo St. John’s Wort (xem mục Tương tác với các thuốc khác và các dạng tương tác khác).Chống chỉ định valproat cho các bệnh nhân được biết là có rối loạn ty thể gây ra bởi đột biến gen ở hạt nhân mã hóa enzym polymerase ɤ (POLG) của ty lạp thể, ví dụ hội chứng Alpers-Huttenlocher, và cho trẻ em dưới hai tuổi bị nghi ngờ mắc một rối loạn có liên quan đến POLGRối loạn chu trình ure.Thận trọng, cảnh báo và lưu ý. Lưu ý trước khi dùng thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml. Sử dụng thuốc theo đúng toa hướng dẫn của bác sĩ. Không sử dụng thuốc nếu dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc hoặc có cảnh báo từ bác sĩ hoặc dược sĩ. Cẩn trọng sử dụng cho trẻ em, phụ nữ có thai, cho con bú hoặc vận hành máy móc.Lưu ý dùng thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml trong thời kỳ mang thai. Lưu ý chung trong thời kỳ mang thai: Thuốc được sử dụng trong thời kỳ thai nghén có thể gây tác dụng xấu (sảy thai, quái thai, dị tật thai nhi,...) đến bất cứ giai đoạn phát triển nào của thai kỳ, đặc biệt là ba tháng đầu. Chính vì vậy tốt nhất là không nên dùng thuốc đối với phụ nữ có thai. Trong trường hợp bắt buộc phải dùng, cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi quyết định.Lưu ý dùng thuốc thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml trong thời kỳ cho con bú. Lưu ý chung trong thời kỳ cho con bú: Thuốc có thể truyền qua trẻ thông qua việc bú sữa mẹ. Tốt nhất là không nên hoặc hạn chế dùng thuốc trong thời kỳ cho con bú. Rất nhiều loại thuốc chưa xác định hết các tác động của thuốc trong thời kỳ này bà mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc. 4. Tương tác thuốc Khi sử dụng cùng một lúc hai hoặc nhiều thuốc thường dễ xảy ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng.Tương tác thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml với thuốc khác. Thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml có thể tương tác với những loại thuốc nào? Dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn. Không tự ý nghiên cứu và áp dụng khi chưa có kiến thức chuyên môn. Tương tác thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml với thực phẩm, đồ uống. Khi sử dụng thuốc với các loại thực phẩm hoặc rượu, bia, thuốc lá... do trong các loại thực phẩm, đồ uống đó có chứa các hoạt chất khác nên có thể ảnh hưởng gây hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với thuốc. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ về việc dùng thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Uses of Sodium Valproate Aguettant medicine Sodium Valproate Aguettant is a medicine to treat absence seizures, convulsions in children, myoclonic epilepsy, generalized tonic epilepsy, tonic epilepsy, and febrile convulsions. So how to use this medicine? Let's learn the necessary information about the drug Sodium Valproate Aguettant through the article below. 1. What is Sodium Valproate Aguettant? Pharmaceutical name: Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml. Classification: Medicine. Registration number: VN-11589-10Manufacturing enterprise: Laboratoire AGUETTANTRegistered enterprise: Vimedimex Binh Duong One Member Company Limited. Ingredients: Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml contains the main ingredient Sodium Valproate, other active ingredients and excipients just enough for the drug content provided by the manufacturer. Dosage form: TubePackaging: Box of 10 tubes of 4ml. Content: 400mg/4ml 2. Uses of Sodium Valproate Aguettant medicine IndicationsTemporary treatment of epilepsy in adults and children, as an alternative to oral medication when oral treatment cannot be temporarily administered. Dosage - How to use. How to use: In the case of simple replacement (eg, elective surgery): 4 to 6 hours after the last oral dose, an intravenous infusion of sodium valproate in 0.9% sodium chloride solution for injection may be administered. continuous intravenous injection for 24 hours or divided into 4 intravenous infusions per day, 1 hour each, at the same dose as previously used (average common dose is 20 to 30 mg/kg/day). In this case It is necessary to quickly achieve therapeutic plasma concentrations and maintain them thereafter: a 15 mg/kg intravenous bolus should be administered within 5 minutes before a continuous intravenous infusion at a rate of 1 mg/kg. /hour and gradually adjusted to achieve a blood valproic acid concentration of approximately 75 mg/L. Then, adjust the infusion rate depending on the evolution of the clinical condition. Immediately after stopping the infusion, give oral medication again to ensure immediate compensation for the amount of drug eliminated. The dose can be used as before or after dose adjustment. Dosage: Girls/female adolescents/women of reproductive age/pregnant women. Sodium Valproate Aguettant Injection Solution 400 mg/ml should be initiated and monitored by a person experienced in the treatment of epilepsy. This medication should only be used when other treatments have not been effective or the patient is intolerant. tolerated. The benefit-risk balance of a drug should be carefully assessed at each patient's routine visit. Sodium Valproate Aguettant Injection Solution 400 mg/ml should preferably be prescribed as monotherapy and at the lowest effective therapeutic dose. If possible, extended-release formulations should be used to avoid high peak plasma concentrations. The daily dose should be divided into at least 2 single doses. Children: the dose may be increased to 40 mg/kg/day but only in patients in whom plasma valproic acid concentrations can be monitored. When using doses above 40mg/kg/day, hematological and clinical biochemical indicators must be monitored. Adults: maximum dose 2500mg/day. Overdose, missed dose, emergency. Relatives need to provide the doctor with their current prescription, including both prescription and over-the-counter medications. Missed dose: In case you forget a dose while taking the medication, take it as soon as possible. the better (usually you can take the medicine 1-2 hours apart from the time ordered by your doctor). However, if it is almost time for your next dose, skip the missed dose and take the next dose at the scheduled time. Be careful not to double the prescribed dose. 3. Notes when using Sodium Valproate Aguettant Contraindicated. History of hypersensitivity to sodium valproate, divalproate, valpromid or one of the ingredients of the drug. Acute hepatitis. Chronic hepatitis. Personal or family history of severe hepatitis, especially drug-related. Porphyria metabolism disorder. Combined with mefloquin, or with the herbal medicine St. John's Wort (see Interactions with other drugs and other forms of interaction). Valproate is contraindicated in patients known to have mitochondrial disorders caused by mutations in the nuclear gene encoding the enzyme polymerase ɤ ( POLG) of the mitochondria, e.g. Alpers-Huttenlocher syndrome, and for children under two years of age suspected of having a POLG-related disorder Urea cycle disorder. Precautions, warnings and notes. Note before using Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml. Use medication according to your doctor's instructions. Do not use the medicine if you are allergic to any ingredient of the medicine or have a warning from your doctor or pharmacist. Use with caution for children, pregnant women, breastfeeding women or operating machinery. Note when using Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml during pregnancy. General notes during pregnancy: Medicines used during pregnancy can cause negative effects (miscarriage, birth defects, fetal malformations,...) at any stage of fetal development. period, especially the first three months. Therefore, it is best not to use the drug for pregnant women. In case you must use it, you should carefully consult your doctor or pharmacist before deciding. Note that you should use Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml during breastfeeding. General notes during breastfeeding: Medicines can be transmitted to the baby through breastfeeding. It is best not to or limit the use of medication during breastfeeding. Many drugs have unknown effects during this period. Mothers need to carefully read the instructions for use and consult a doctor or pharmacist before deciding to use the drug. 4. Drug interactions When using two or more drugs at the same time, drug interactions are often likely to occur, leading to antagonism or synergy. Drug interactions of Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml with other drugs. Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml can interact with what drugs? For experts or people with specialized knowledge. Do not arbitrarily research and apply without professional knowledge. Drug interactions Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml with food and drinks. When using the drug with foods or alcohol, beer, cigarettes... because those foods and drinks contain other active ingredients, they can cause antagonistic or synergistic effects with the drug. . Read the instructions for use carefully or consult your doctor or pharmacist about using Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml with food, alcohol and tobacco.
vinmec
Các biến chứng của buồng trứng đa nang Buồng trứng đa nang là bệnh lý nguy hiểm, khiến nữ giới không thể rụng trứng hoặc rối loạn phóng noãn. Nếu bị PCOS và nồng độ androgen tăng quá cao, bạn có nhiều khả năng mắc một số biến chứng. Tuy nhiên những ảnh hưởng của buồng trứng đa nang có thể khác nhau tùy từng phụ nữ. 1. Tổng quan về buồng trứng đa nang Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) chỉ tình trạng buồng trứng của người phụ nữ chứa nhiều nang nhỏ, khiến cơ thể sản xuất quá nhiều hormone nội tiết tố androgen.Ở nam giới, nội tiết tố androgen được tạo ra trong tinh hoàn. Chúng tham gia vào quá trình phát triển cơ quan sinh dục nam và các đặc điểm khác của nam giới như lông trên cơ thể. Ở phụ nữ, nội tiết tố androgen được tạo ra trong buồng trứng, nhưng sau đó được chuyển thành estrogen. Đây là những hormone đóng vai trò quan trọng trong hệ thống sinh sản, cũng như sức khỏe của tim, động mạch, da, tóc, não và các bộ phận và hệ thống cơ thể khác. Video đề xuất: 2. Biến chứng của buồng trứng đa nang: Khó mang thai Ở người bình thường, một nang trứng trong một buồng trứng sẽ phóng ra một noãn mỗi tháng. Nếu một nang noãn khỏe mạnh không gặp được tinh trùng và thụ tinh, bạn sẽ không thể mang thai. Ở người bị buồng trứng đa nang, số lượng các nang noãn nhiềutrong buồng trứng có thể gây rối loạn nội tiết và cản trở quá trình rụng trứng.Buồng trứng đa nang gây rối loạn nội tiết và là một trong những nguyên nhân thường gặp gây vô sinh hiếm muộn nếu không phát hiện sớm. Khi testosterone sinh ra quá nhiều trong buồng trứng, trứng phát dục chậm hoặc dừng phát triển dù chưa chín. Nang noãn không phát triển được, noãn không thể trưởng thành, vì vậy không có hiện tượng rụng trứng.Người mắc PCOS thường có kinh nguyệt thưa, không đúng chu kỳ và không thấy hiện tượng trứng rụng hằng tháng. Siêu âm thường thấy xuất hiện từ –trền 10 nang nhỏ (kích thước dưới 10mm) trên một buồng trứng.Không phải ai mắc đa nang buồng trứng cũng khó mang thai , bạn vẫn có thể mang thai nếu bị PCOS. Nhưng bệnh nhân thường phải dùng thuốc và phối hợp chặt chẽ với một chuyên gia sinh sản để tăng cơ hội mang thai. 3. Biến chứng của buồng trứng đa nang: Vấn đề về insulin Insulin giúp các tế bào trong cơ thể hấp thụ đường (glucose) từ máu Các bác sĩ không chắc nguyên nhân gây buồng trứng đa nang PCOS, nhưng một giả thuyết cho rằng kháng insulin có thể khiến cơ thể bạn tạo ra quá nhiều nội tiết tố androgen.Insulin là một loại hormone giúp các tế bào trong cơ thể hấp thụ đường (glucose) từ máu để sử dụng làm năng lượng. Nếu bạn bị kháng insulin, các tế bào trong cơ bắp, các cơ quan và mô không hấp thụ tốt lượng đường trong máu. Kết quả là bạn sẽ có quá nhiều đường di chuyển tự do trong máu. Đây được gọi là bệnh tiểu đường, có thể dẫn đến các vấn đề với hệ thống tim mạch và thần kinh của người bệnh. Nguy cơ này của buồng trứng đa nang rất dễ xảy ra ở những phụ nữ thừa cân, song đôi khi vẫn có thể gặp ở những bệnh nhân có cân nặng bình thường.Bên cạnh đó, mức insulin cao cũng dẫn đến tăng cholesterol, tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, từ đó gia tăng nguy cơ các bệnh lý tim mạch và đột quỵ. Bệnh buồng trứng đa nang làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim ngay cả ở những phụ nữ thể trạng gầy ốm. 4. Biến chứng của buồng trứng đa nang: Ung thư nội mạc tử cung Phụ nữ mắc buồng trứng đa nang có nguy cơ ung thư nội mạc tử cung cao hơn so với những người bình thường. Đặc biệt, nguy cơ càng gia tăng ở bệnh nhân thừa cân.Thông thường, estrogen sẽ tác động đến lớp nội mạc tử cung, khiến chúng dày lên để chuẩn bị đón trứng đã thụ tinh về làm tổ. Nếu người phụ nữ không thụ thai, lớp niêm mạc này sẽ bong ra và xuất hiện kinh nguyệt.Trong khi đó, rối loạn chu kỳ kinh nguyệt hoặc mất kinh - triệu chứng phổ biến của PCOS, sẽ khiến lớp niêm mạc tử cung dày lên mà không bong ra. Mức estrogen cao trong cơ thể chính là nguyên nhân làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung. 5. Các biến chứng của buồng trứng đa nang khác có thể xảy ra Viêm gan là một trong số tác hại của buồng trứng đa nang Người mắc PCOS cũng có nguy cơ gặp các rối loạn chuyển hóa. Đây là một nhóm các triệu chứng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, chẳng hạn như chất béo trung tính cao và mức cholesterol HDL (“tốt”) thấp, huyết áp cao và lượng đường trong máu cao.Một số tác hại của buồng trứng đa nang phổ biến khác bao gồm:Trầm cảm. Lo âu. Chảy máu tử cung. Các vấn đề về giấc ngủ. Viêm gan. Di truyền (những bạn nữ có mẹ hay chị gái mắc đa nang buồng trứng có nhiều nguy cơ bị di truyền căn bệnh này).Một số biến chứng của buồng trứng đa nang có thể không đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe, nhưng chúng có thể gây mất thẩm mỹ cho người phụ nữ. Chẳng hạn như:Lông cơ thể hoặc lông mặt mọc nhiều bất thường: Đây vừa là dấu hiệu thường gặp, vừa là ảnh hưởng của buồng trứng đa nang do tình trạng cường androgen. Tóc mỏng trên đầu, hói đầu, rụng tóc. Tăng cân ở khoảng giữa thân người (Ngược lại, béo phì cũng góp phần sinh bệnh đa nang buồng trứng. Cân nặng làm thúc đẩy các triệu chứng PCOS lâm sàng. Do đó kiểm soát cân nặng có thể giúp cải thiện tiên lượng bệnh.)Mụn trứng cá, sạm da và các vấn đề về da khác. Hãy đến gặp bác sĩ khi thấy kinh nguyệt không đều hoặc không thể có thai 6. Giảm thiểu nguy cơ biến chứng như thế nào? Bất chấp những nguy cơ gia tăng đối với các biến chứng trong PCOS, tất cả chúng đều có thể phòng ngừa được. Điều đầu tiên và quan trọng nhất mà bạn có thể làm là thực hiện những thay đổi tích cực lâu dài trong chế độ ăn uống hàng ngày và kế hoạch tập luyện thể dục của mình. Bạn có thể tham khảo thêm ý kiến của các chuyên gia dinh dưỡng về khẩu phần ăn. Bạn nên tăng cường thêm hoạt động thể lực hàng tuần để kiểm soát cân nặng.Thực hiện xét nghiệm máu ít nhất hàng năm sẽ giúp bạn nhận biết các yếu tố nguy cơ của mình. Khám sức khỏe định kì, trao đổi với bác sĩ về các yếu tố nguy cơ của bạn và những loại thuốc hoặc chất bổ sung nào có thể giúp ngăn ngừa chúng. Chủ động với sức khỏe của bạn là chìa khóa để giành quyền kiểm soát PCOS trước khi nó kiểm soát bạn.com Video đề xuất:
Complications of polycystic ovary syndrome Polycystic ovary syndrome is a dangerous disease that causes women to be unable to ovulate or have ovulation disorders. If you have PCOS and your androgen levels are too high, you are more likely to develop a number of complications. However, the effects of polycystic ovary syndrome can vary from woman to woman. 1. Overview of polycystic ovary syndrome Polycystic ovary syndrome (PCOS) refers to a condition in which a woman's ovaries contain many small cysts, causing the body to produce too much androgen hormone. In men, androgen hormones are created in the testicles. . They are involved in the development of male genitalia and other male characteristics such as body hair. In women, androgens are produced in the ovaries, but are then converted into estrogen. These are hormones that play an important role in the reproductive system, as well as the health of the heart, arteries, skin, hair, brain and other body organs and systems. Recommended videos: 2. Complications of polycystic ovary syndrome: Difficulty getting pregnant In normal people, one follicle in one ovary will release one ovum every month. If a healthy follicle cannot meet a sperm and become fertilized, you will not be able to get pregnant. In people with polycystic ovary syndrome, a large number of ovarian follicles in the ovary can cause endocrine disorders and prevent ovulation. Polycystic ovary syndrome causes endocrine disorders and is one of the common causes of ovarian cysts. Infertility if not detected early. When too much testosterone is produced in the ovaries, eggs develop slowly or stop developing even though they are not yet ripe. Ovarian follicles cannot develop and ovules cannot mature, so there is no ovulation. People with PCOS often have sparse, irregular periods and do not see monthly ovulation. Ultrasound often shows the appearance of up to 10 small cysts (less than 10mm in size) on one ovary. Not everyone with polycystic ovary syndrome has difficulty getting pregnant, you can still get pregnant if you have PCOS. But patients often have to take medication and work closely with a fertility specialist to increase their chances of getting pregnant. 3. Complications of polycystic ovary syndrome: Insulin problems Insulin helps cells in the body absorb sugar (glucose) from the blood Doctors aren't sure what causes PCOS, but one theory is that insulin resistance can cause your body to make too much androgen. Insulin is a hormone that helps cells in the body absorb absorb sugar (glucose) from the blood to use for energy. If you have insulin resistance, cells in your muscles, organs, and tissues do not absorb blood sugar well. As a result, you will have too much sugar moving freely in your blood. This is called diabetes, which can lead to problems with the person's cardiovascular and nervous systems. This risk of polycystic ovary syndrome is very likely to occur in overweight women, but can sometimes still occur in patients with normal weight. Besides, high insulin levels also lead to increased cholesterol, increased blood pressure, atherosclerosis, thereby increasing the risk of cardiovascular disease and stroke. Polycystic ovary disease increases the risk of heart disease even in thin women. 4. Complications of polycystic ovaries: Endometrial cancer Women with polycystic ovary syndrome have a higher risk of endometrial cancer than the general population. In particular, the risk increases in overweight patients. Normally, estrogen will affect the endometrial layer, causing it to thicken to prepare for implantation of a fertilized egg. If the woman does not conceive, this lining will peel off and menstruation will occur. Meanwhile, menstrual cycle disorders or amenorrhea - a common symptom of PCOS, will cause the uterine lining to thicken. up without peeling off. High estrogen levels in the body are the cause of increased risk of endometrial cancer. 5. Other complications of polycystic ovary syndrome may occur Hepatitis is one of the harmful effects of polycystic ovary syndrome People with PCOS are also at risk of metabolic disorders. This is a group of symptoms that increase the risk of cardiovascular disease, such as high triglycerides and low HDL (“good”) cholesterol levels, high blood pressure and high blood sugar. Some harmful effects of Other common polycystic ovaries include: Depression. Concerned. Uterine bleeding. Sleep problems. Hepatitis. Genetics (women whose mothers or sisters have polycystic ovary syndrome are at increased risk of inheriting the disease). Some complications of polycystic ovary syndrome may not pose a serious health threat, but they are can cause loss of aesthetics for women. For example: Abnormal growth of body or facial hair: This is both a common sign and an effect of polycystic ovaries due to hyperandrogenism. Thinning hair on the head, baldness, hair loss. Weight gain around the middle of the body (Conversely, obesity also contributes to the development of polycystic ovary disease. Weight promotes clinical PCOS symptoms. Therefore, weight control can help improve the prognosis of the disease. )Acne, dark spots and other skin problems. See your doctor if your periods are irregular or you can't get pregnant 6. How to minimize the risk of complications? Despite the increased risks for complications in PCOS, they are all preventable. The first and most important thing you can do is make lasting positive changes in your daily diet and fitness plan. You can consult nutritionists for more advice on diet. You should increase your weekly physical activity to control your weight. Having a blood test done at least annually will help you identify your risk factors. Get regular checkups, talk with your doctor about your risk factors and what medications or supplements can help prevent them. Being proactive with your health is key to gaining control of PCOS before it takes control of you.com Recommended videos:
vinmec
Công dụng thuốc Pantium 40 Thuốc Pantium 40 là thuốc thuộc nhóm đường tiêu hóa có thành phần chính là pantoprazole 40mg. Ngoài ra trong mỗi viên thuốc Pantium 40 còn chứa các tá dược vừa đủ giúp đảm bảo khối lượng, độ tan, độ ổn định của một viên thuốc Pantium 40. Là thuốc ức chế đặc hiệu và không hồi phục bơm proton nên thuốc Pantium 40 thường được chỉ định trong điều trị loét dạ dày, loét tá tràng, viêm dạ dày,... 1. Công dụng của thuốc Pantium 40 Với thành phần chính là pantoprazole - là chất ức chế chọn lọc bơm proton, thuốc Pantium 40 thường được chỉ định trong các trường hợp cụ thể như sau:Bệnh nhân loét dạ dày, loét tá tràng.Trào ngược dạ dày thực quản, viêm thực quản trào ngược, bệnh lý tăng tiết axit.Phối hợp với kháng sinh để điều trị loại trừ nhiễm Helicobacter pylori.Ngoài ra, thuốc Pantium 40 còn được chỉ định trong một số trường hợp khác khi có chỉ định của bác sĩ.Thuốc Pantium 40 không được sử dụng đối với những bệnh nhân sau:Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc Pantium 40.Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi. 2. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Pantium 40 Thuốc Pantium 40 được dùng theo chỉ định của bác sĩ. Bạn có thể tham khảo liều dùng thuốc Pantium 40 như sau:Để điều trị loét dạ dày, loét tá tràng: 40mg/ngày dùng trong 4-8 tuần.Để điều trị viêm thực quản trào ngược: 40mg/ngày dùng trong 8 tuần.Sau 8 tuần đánh giá lại nếu vết loét chưa lành thì cần dùng thuốc thêm 8 tuần nữa.Thuốc Pantium 40 được bào chế ở dạng viên nén, dùng bằng đường uống. Người bệnh nên uống thuốc Pantium 40 trước khi ăn 30 phút vì khi đó thuốc sẽ được đưa đến tế bào viền đúng lúc tế bào viền tiết ra acid do bữa ăn, có acid tiền thuốc biến thành thuốc và phát huy tác dụng. 3. Tác dụng phụ của thuốc Pantium 40 Thuốc Pantium 40 có thể gây tác dụng không mong muốn. Tuy nhiên điều này không phải xảy ra với tất cả bệnh nhân dùng thuốc. Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Pantium 40 bao gồm: nhức đầu, đau bụng, tiêu chảy. 4. Thận trọng khi dùng thuốc Trước khi sử dụng thuốc Pantium 40 phải loại trừ nguy cơ ung thư ác tính.Bệnh nhân suy gan nặng.Thuốc Pantium 40 nếu được sử dụng trong thời kỳ mang thai có thể gây tác dụng xấu như: sẩy thai, quái thai, dị tật thai nhi,... đặc biệt là ba tháng đầu của thai kỳ. Vì vậy phải thận trọng việc sử dụng thuốc Pantium 40 ở phụ nữ có thai, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ, chỉ sử dụng khi thật cần thiết, lợi ích nhiều hơn nguy cơ.Thuốc Pantium 40 có thể truyền qua trẻ thông qua việc bú sữa mẹ. Tốt nhất là không nên hoặc hạn chế dùng thuốc Pantium 40 trong thời kỳ cho con bú.Thuốc Pantium 40 có thể tương tác với các thuốc phụ thuộc vào độ PH acid dịch vị như: ketoconazole.Bảo quản thuốc Pantium 40 ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng và tầm tay trẻ em.
Uses of Pantium 40 medicine Pantium 40 is a gastrointestinal drug whose main ingredient is pantoprazole 40mg. In addition, each Pantium 40 pill also contains sufficient excipients to help ensure the volume, solubility, and stability of a Pantium 40 pill. As a specific and irreversible inhibitor of the proton pump, Pantium 40 Often indicated in the treatment of gastric ulcers, duodenal ulcers, gastritis,... 1. Uses of Pantium 40 With the main ingredient pantoprazole - a selective proton pump inhibitor, Pantium 40 is often prescribed in the following specific cases: Patients with gastric ulcer, duodenal ulcer. Gastroesophageal reflux, inflammation esophageal reflux, acid hypersecretion disease. Combined with antibiotics to treat and eliminate Helicobacter pylori infection. In addition, Pantium 40 is also indicated in some other cases when prescribed by a doctor. Drug Pantium 40 should not be used in the following patients: Patients with a history of allergy or hypersensitivity to any ingredient of Pantium 40. Children and adolescents under 18 years of age. 2. Dosage and how to use Pantium 40 Pantium 40 is used as directed by your doctor. You can refer to the dosage of Pantium 40 as follows: To treat stomach ulcers and duodenal ulcers: 40mg/day for 4-8 weeks. To treat reflux esophagitis: 40mg/day for 8 weeks After 8 weeks, reassess if the ulcer has not healed, then you need to use the drug for another 8 weeks. Pantium 40 is prepared in tablet form and taken orally. Patients should take Pantium 40 30 minutes before eating because then the drug will be delivered to the parietal cells at the right time when the parietal cells secrete acid due to the meal, and there is pre-drug acid that turns into medicine and takes effect. 3. Side effects of Pantium 40 Pantium 40 may cause unwanted effects. However, this does not happen to all patients taking the drug. Common side effects of Pantium 40 include: headache, stomachache, diarrhea. 4. Be cautious when using medicine Before using Pantium 40, the risk of malignant cancer must be ruled out. Patients with severe liver failure. Pantium 40, if used during pregnancy, can cause adverse effects such as miscarriage, birth defects, and birth defects. Fetal defects,... especially the first three months of pregnancy. Therefore, you must be cautious when using Pantium 40 in pregnant women. You should consult a doctor and only use it when absolutely necessary, the benefits outweigh the risks. Pantium 40 can be transmitted to the child through through breastfeeding. It is best not to or limit the use of Pantium 40 during breastfeeding. Pantium 40 can interact with drugs that depend on gastric acid pH such as ketoconazole. Store Pantium 40 at room temperature. , in a cool, dry place, away from light and reach of children.
vinmec
Công dụng thuốc Decinax Decinax là thuốc hướng thần, thành phần chính gồm Piracetam 400 mg và Cinnarizin 25 mg. Thuốc được chỉ định trong điều trị suy mạch não mạn tính, đột quỵ, sau đột quỵ, nhược não sau chấn thương, bệnh mê đạo và hội chứng Ménière... 1. Decinax công dụng là gì? Decinax thuộc nhóm thuốc hướng thần, bào chế dưới dạng viên nang cứng, thành phần chính gồm Piracetam 400 mg và Cinnarizin 25 mg.Thuốc Decinax được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau:Suy mạch não mạn tính và tiềm tàng do xơ động mạch hoặc tăng huyết áp động mạch.Đột quỵ và sau đột quỵ do thiếu máu cục bộ ở não.Nhược não sau chấn thương.Bệnh não do hội chứng tâm thần - thực thể, rối loạn trí nhớ hoặc rối loạn xúc cảm - ý muốn.Bệnh lý mê đạo (chóng mặt, buồn nôn, nôn, ù tai và rung giật nhãn cầu).Hội chứng Ménière.Dự phòng tình trạng đau yếu về vận động hoặc đau nửa đầu.Cải thiện nhận thức ở trẻ chậm phát triển trí não. 2. Liều lượng và cách dùng Decinax được dùng đường uống. Người bệnh có thể uống thuốc vào lúc đói hoặc no. Không dùng Decinax quá thời gian 3 tháng.Liều dùng Decinax cho người lớn: Uống từ 1 - 2 viên/ lần x 3 lần/ ngày, liên tục trong 1-3 tháng. Liều dùng cho trẻ em: Uống từ 1-2 viên/ lần x 1-2 lần/ ngày.Lưu ý: Với người bị suy thận nhẹ và vừa thì cần giảm liều hoặc tăng khoảng cách liều. Trên đây là liều tham khảo, thực tế vẫn do bác sĩ cấp thuốc dựa trên tình trạng bệnh và diễn biến bệnh. 3. Chống chỉ định Decinax được chống chỉ định với các trường hợp mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc, người bị suy thận nặng, đột quỵ xuất huyết, rối loạn chuyển hóa porphyrin, bệnh Huntington hoặc suy gan. 4. Tác dụng phụ Decinax có thể gây ra một số tác dụng phụ cho người bệnh gồm: Phản ứng da, nhạy cảm ánh sáng, rối loạn tiêu hóa. Dùng kéo dài liên tục cho bệnh nhân cao tuổi có thể gây chứng ngoại tháp. Thông thường, tác dụng phụ sẽ biến mất khi ngưng dùng thuốc. Người bệnh cần báo cho bác sĩ khi có biểu hiện lạ trong quá trình dùng thuốc Decinax để được hướng dẫn điều trị kịp thời. 5. Thận trọng Một số điều cần lưu ý trước khi dùng thuốc Decinax gồm:Không uống rượu trong thời gian sử dụng thuốc Decinax.Thận trọng khi dùng cho người bị tăng áp lực trong mắt, Parkison, mang thai và cho con bú, thiếu hụt lactase, có galactose máu, hội chứng kém hấp thu glucose/galactose, người già, trẻ em dưới 15 tuổi hoặc mắc bệnh suy gan, suy thận, nhược cơ, hôn mê gan và viêm loét dạ dày.Thuốc có thể gây (+) với doping và iod phóng xạ. 6. Tương tác thuốc Tương tác thuốc có thể xảy ra khi dùng Decinax với các sản phẩm sau:Chiết xuất tuyến giáp T3 và T4: Gây kích thích, rối loạn giấc ngủ.Warfarin: Làm tăng thời gian prothrombin.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Decinax, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Decinax là thuốc kê đơn bởi bác sĩ chuyên khoa, người bệnh tuyệt đối không được tự ý sử dụng.
Uses of Decinax medicine Decinax is a psychotropic drug, the main ingredients include Piracetam 400 mg and Cinnarizine 25 mg. The drug is indicated in the treatment of chronic cerebral vascular insufficiency, stroke, post-stroke, post-traumatic cerebral anemia, labyrinth disease and Ménière's syndrome... 1. What is Decinax used for? Decinax belongs to the group of psychotropic drugs, prepared in hard capsule form, the main ingredients include Piracetam 400 mg and Cinnarizine 25 mg. Decinax is indicated in the treatment of the following diseases: Chronic and latent cerebral vascular insufficiency due to fibrosis Arterial or arterial hypertension. Stroke and post-stroke due to ischemia in the brain. Post-traumatic cerebral palsy. Encephalopathy due to psycho-organic syndrome, memory disorders or emotional disorders - will. Labyrinth disease (dizziness, nausea, vomiting, tinnitus and nystagmus). Ménière's syndrome. Prevention of motor weakness or migraines. Improvement of cognition in slow children brain development. 2. Dosage and usage Decinax is taken orally. Patients can take the medicine when they are hungry or full. Do not use Decinax for more than 3 months. Dosage of Decinax for adults: Take 1 - 2 tablets/time x 3 times/day, continuously for 1-3 months. Dosage for children: Take 1-2 tablets/time x 1-2 times/day. Note: For people with mild and moderate kidney failure, the dose needs to be reduced or the dose interval increased. The above dose is a reference, in fact the doctor prescribes the medicine based on the condition and progression of the disease. 3. Contraindications Decinax is contraindicated in cases of hypersensitivity to any ingredient of the drug, people with severe kidney failure, hemorrhagic stroke, porphyria, Huntington's disease or liver failure. 4. Side effects Decinax can cause some side effects for patients including: skin reactions, light sensitivity, digestive disorders. Continuous prolonged use in elderly patients may cause extrapyramidal symptoms. Usually, side effects go away when you stop taking the medicine. Patients need to notify their doctor if they experience strange symptoms while using Decinax for timely treatment instructions. 5. Be cautious Some things to note before using Decinax include: Do not drink alcohol while using Decinax. Use with caution for people with increased eye pressure, Parkinson's disease, pregnancy and lactation, lactase deficiency, have galactosemia, glucose/galactose malabsorption syndrome, the elderly, children under 15 years old or have liver failure, kidney failure, myasthenia gravis, hepatic coma and stomach ulcers. The drug can cause (+) with doping and radioactive iodine. 6. Drug interactions Drug interactions may occur when using Decinax with the following products: Thyroid extract T3 and T4: Causes stimulation, sleep disorders. Warfarin: Increases prothrombin time. Above is all information about the drug Decinax, patients need to carefully read the instructions for use and consult a doctor/pharmacist before using. Note, Decinax is a medicine prescribed by a specialist, patients are absolutely not allowed to use it on their own.
vinmec
Bị suy thận ăn vú sữa được không? Chế độ ăn đóng vai trò rất lớn với bệnh nhân suy thận, vì thế ngoài những thực phẩm được khuyến cáo nên dùng như: rau, thịt, cá, trứng, cua, tôm... thì nhiều người cũng đặt ra thắc mắc người suy thận ăn vú sữa được không? Bởi đây là một loại trái cây rất giàu chất dinh dưỡng. 1. Hàm lượng dinh dưỡng trong quả vú sữa Vú sữa là một loại quả quen thuộc và cũng là một vị thuốc chữa bệnh dân gian hiệu quả. Nói về hàm lượng giá trị dinh dưỡng thì vú sữa được đánh giá là trái cây thơm ngon, dưỡng chất.1.1 Ít calo và giàu chất xơVú sữa được biết đến là loại trái cây ít calo, trong 132g vú sữa có chứa khoảng 67 calo. Vì thế nên những người giảm cân hoặc muốn giữ cân nặng ở mức ổn định thường sử dụng vú sữa làm bữa ăn nhẹ trong ngày.Ngoài hàm lượng calo khiêm tốn, vú sữa còn rất giàu chất xơ, vì thế khi bạn ăn vú sữa cơ thể luôn cảm thấy no lâu hơn. Nhờ vậy vú sữa được khuyến cáo là thực phẩm nên có trong chế độ ăn của người tiểu đường hay ung thư.1.2 Vú sữa giàu Vitamin và các khoáng chất. Vú sữa là nguồn cung cấp canxi tuyệt vời cho mọi lứa tuổi. Canxi có chức năng giúp xương và răng luôn chắc khỏe. Việc thường xuyên ăn vú sữa cũng giúp cơ thể giảm được các triệu chứng tiền kinh nguyệt, co thắt cơ hay chướng bụng.Nếu mỗi ngày bạn ăn đủ khẩu phần vú sữa, cơ thể sẽ được bổ sung 5% giá trị vitamin C, A cùng 10% dinh dưỡng. Không dừng lại ở đó, vú sữa còn cung cấp khoảng 2% chất sắt, một khoáng chất cực kỳ quan trọng trong quá trình oxy hóa cơ thể.1.3 Vú sữa cấp gluxid cho cơ thể. Nhiều nghiên cứu cho thấy, trong vú sữa chứa một hàm lượng gluxid rất cao. Đây chính là một loại phân tử sinh học trong cơ thể sinh vật có chức năng chuyển hóa và cung cấp năng lượng. Khi cơ thể bạn thiếu Gluxid dường như các hoạt động của tế bào thần kinh đều bị ảnh hưởng và diễn ra chậm hơn. Do vậy bên cạnh chế độ ăn uống cùng lối sống lành mạnh bạn cũng nên thường xuyên ăn vú sữa hàng ngày. 2. Người mắc suy thận ăn vú sữa được không? Mặc dù quả vú sữa rất tốt cho sức khỏe và được liệt kê vào danh sách những loại trái cây nên bổ sung hàng ngày, tuy nhiên nhiều người vẫn thắc mắc, suy thận ăn vú sữa được không?Câu trả lời cho câu hỏi này chính là có! Bởi vú sữa là nhóm quả ngọt rất ít kali nên phù hợp với người bệnh suy thận. Tuy nhiên việc ăn vú sữa ở đối tượng này lại cần phụ thuộc vào giai đoạn bệnh cùng tình trạng có tăng kali máu hay không.Trong trường hợp, người mắc bệnh suy thận không lọc máu mà có tăng kali, thì mỗi ngày, hàm lượng kali cao nhất mà một bệnh nhân được phép nạp vào cơ thể là 1.000mg. Còn với người bệnh có lọc máu, mà lượng kali được nạp cao hơn một chút nếu khi nạp lượng lớn kali vào cơ thể sẽ gây nên ứ đọng kali làm tăng kali máu. Khi lượng kali máu tăng cao sẽ gây nên các triệu chứng thần kinh cơ như mệt mỏi, suy nhược, đánh trống ngực, liệt...Do đó, khi lựa chọn những loại trái cây cho người suy thận, bạn nên dùng các các loại quả ít kali như: vú sữa, lê,chery,... đều rất tốt cho sức khỏe. 3. Những loại trái cây nào người suy thận không nên ăn? Chế độ ăn đóng vai trò rất quan trọng đối với người suy thận, vì thế bạn cần biết loại trái nào nên ăn và không nên ăn để từ đó có thể chủ động thiết lập cho mình một chế độ ăn hoàn chỉnh, tốt cho sức khỏe. Bên cạnh những quả nên ăn như vú sữa, cam, quýt thì người bệnh nên chủ động tránh xa những loại trái cây sau.3.1 BơBơ là loại trái đầu tiên bạn cần tránh xa khi đang bị suy thận hay mắc các vấn đề về thận. Nguyên nhân bởi bơ, có hàm lượng kali cao sẽ gây áp lực cho hoạt động của thận. Do đó hãy hạn chế tối đa hoặc không nên ăn bơ.3.2 ChuốiĐối với người bình thường chuối là loại quả giàu giá trị dinh dưỡng giàu protein, tinh bột, chất béo, các loại đường, calci, phốt-pho, kali, kẽm, vitamin A, C, E, vitamin B11 đều rất tốt và cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, chuối cũng là một trái cây có hàm lượng kali rất cao, việc bạn ăn chuối thường xuyên không tốt cho hoạt động của thận.3.3 Dưa hấu. Người bệnh suy thận nên tránh những quả giàu kali, trong đó có dưa hấu. Việc người bệnh thận ăn dưa hấu không chỉ khiến tình trạng bệnh trở lên tồi tệ hơn mà còn khiến cơ thể gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.3.4 Dứa. Trong quả dứa chứa đường và enzyme rất tốt cho người viêm thận cũng như cao huyết áp. Tuy nhiên loại quả này lại giàu bromelain làm hòa tan hemaleucin và casein nên không thực sự tốt cho sức khỏe người bệnh thận. Nếu có ý định ăn dứa, bạn nên ăn với tần suất ít.Khi đã có được câu trả lời cho câu hỏi quả vú sữa tốt không và suy thận ăn vú sữa được không chắc hẳn bạn đã biết mình nên bổ sung gì và không nên bổ sung gì để tốt nhất cho sức khỏe.
Can you eat star apple if you have kidney failure? Diet plays a huge role in kidney failure patients, so in addition to the recommended foods such as vegetables, meat, fish, eggs, crab, shrimp... many people also ask questions about their health. Can kidney failure eat star apple? Because this is a fruit that is very rich in nutrients. 1. Nutritional content in Star apple fruit Star apple is a familiar fruit and is also an effective folk medicine. Talking about nutritional value, star apple is considered a delicious and nutritious fruit. 1.1 Low in calories and rich in fiber Star apple is known as a low-calorie fruit, 132g of star apple contains about 67 calories . Therefore, people who lose weight or want to keep their weight at a stable level often use star apple as a snack during the day. In addition to its modest calorie content, star apple is also very rich in fiber, so when you eat star apple. The body always feels full longer. Thanks to that, star apple is recommended as a food that should be included in the diet of people with diabetes or cancer. 1.2 Star apple is rich in vitamins and minerals. Star apple is an excellent source of calcium for all ages. Calcium has the function of helping bones and teeth stay strong. Regularly eating star apple also helps the body reduce premenstrual symptoms, muscle cramps or bloating. If you eat enough star apple every day, your body will be supplemented with 5% of the vitamin C value, A with 10% nutrition. Not stopping there, star apple also provides about 2% iron, an extremely important mineral in the body's oxidation process. 1.3 Star apple provides glucose for the body. Many studies show that star apple contains a very high content of glucose. This is a type of biological molecule in the organism that functions to metabolize and provide energy. When your body lacks Glucid, it seems that nerve cell activities are affected and happen more slowly. Therefore, in addition to a healthy diet and lifestyle, you should also regularly eat star apple every day. 2. Can people with kidney failure eat star apple? Although star apple is very good for health and is listed on the list of fruits that should be supplemented daily, many people still wonder, can people with kidney failure eat star apple? The answer to this question Yes! Because Star apple is a group of sweet fruits with very little potassium, it is suitable for people with kidney failure. However, eating star apple in this population needs to depend on the stage of the disease and whether there is hyperkalemia or not. In the case of people with kidney failure without dialysis who have increased potassium, every day, the The highest amount of potassium a patient is allowed to take in is 1,000 mg. As for patients on dialysis, the amount of potassium intake is slightly higher. If a large amount of potassium is introduced into the body, it will cause potassium stagnation and increase blood potassium. When blood potassium levels increase, it will cause neuromuscular symptoms such as fatigue, weakness, palpitations, paralysis... Therefore, when choosing fruits for people with kidney failure, you should use these fruits. Low-potassium fruits such as star apples, pears, cherries,... are all very good for health. 3. Which fruits should people with kidney failure not eat? Diet plays a very important role for people with kidney failure, so you need to know which fruits you should and should not eat so that you can proactively set up a complete, healthy diet for yourself. Strong. Besides fruits that should be eaten such as star apples, oranges, and tangerines, patients should proactively stay away from the following fruits. 3.1 Avocado Avocado is the first fruit you need to stay away from when you have kidney failure or kidney problems. . The reason is that avocado, which has a high potassium content, will put pressure on the kidneys. Therefore, minimize or do not eat avocados. 3.2 Bananas For normal people, bananas are a fruit rich in nutritional value, rich in protein, starch, fat, sugars, calcium, phosphorus, potassium, zinc. , vitamins A, C, E, vitamin B11 are all very good and necessary for the body. However, bananas are also a fruit with very high potassium content, so eating bananas regularly is not good for kidney function. 3.3 Watermelon. People with kidney failure should avoid potassium-rich fruits, including watermelon. Eating watermelon for people with kidney disease not only makes the condition worse but also increases the body's risk of cardiovascular disease. 3.4 Pineapple. Pineapple contains sugar and enzymes that are very good for people with nephritis as well as high blood pressure. However, this fruit is rich in bromelain, which dissolves hemaleucin and casein, so it is not really good for the health of people with kidney disease. If you intend to eat pineapple, you should eat it less often. Once you have the answer to the question whether star apple is good or not, and whether you can eat star apple with kidney failure, you probably know what you should supplement and not. What should I supplement for best health?
vinmec
Thế nào là tán sỏi ngoài cơ thể? Tuy nhiên, người bệnh cần được tư vấn đầy đủ về phương pháp này để cân nhắc khi lựa chọn thủ thuật điều trị sỏi tiết niệu. 1. Sỏi tiết niệu là gì? Sỏi tiết niệu là một bệnh lý phổ biến nhất và thường gặp ở nam hơn so với nữ. Theo tổng kết của Hội Tiết niệu - Thận học Việt Nam cho thấy tỷ lệ sỏi tiết niệu chiếm 30 - 40% số bệnh nhân có bệnh lý về tiết niệu. Sỏi tiết niệu rất đa dạng, bao gồm sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang và một số trường hợp có cả sỏi niệu đạo, trong đó, sỏi thận và niệu quản chiếm khoảng 70% trường hợp. 2. Tán sỏi ngoài cơ thể là gì? Tán sỏi ngoài cơ thể là phương pháp sử dụng sóng xung kích hội tụ tập trung vào viên sỏi để phá vỡ cấu trúc sỏi. Khi được tán sỏi, bệnh nhân không hề bị bất kỳ một can thiệp nào khác vào cơ thể. Trong khoảng thời gian 7-15 ngày, các mảnh sỏi vụn sẽ tự thoát ra qua niệu quản, xuống bàng quang và theo đường tiểu ra ngoài. Nguyên lý chính là dùng sóng chấn động từ ngoài cơ thể tập trung vào một tiêu điểm với một áp lực cao làm vỡ hoặc làm vụn sỏi thành bụi nhỏ, sau đó bài tiết ra ngoài. 3. Quy trình thực hiện tán sỏi ngoài cơ thể Bệnh nhân nằm trên máy tán sỏi, bác sĩ tiến hành tiền mê giảm đau. Phần lưng tương ứng với vị trí của sỏi được đặt tiếp xúc với bóng của nguồn phát sóng xung kích.Với định vị của X Quang, bác sĩ điều khiển sóng xung kích hội tụ chính xác vào viên sỏi và phát xung để tán sỏi. Trung bình mỗi liệu trình điều trị thường sử dụng không quá 3.000 nhịp sóng xung kích để bảo đảm an toàn tối đa cho nhu mô thận nhưng đồng thời tán vỡ được sỏi. Trong quá trình tán, sỏi luôn di động theo nhịp thở, do vậy nếu không giữ được nhịp thở sâu và đều thì số lần sóng xung kích không trúng vào sỏi sẽ tăng lên kéo theo hiệu quả vỡ sỏi giảm đi.Hiệu quả tán sỏi phụ thuộc vào công suất máy và độ rắn của viên sỏi. Nhìn chung, bác sĩ sử dụng công suất tán sỏi thấp hay cao phụ thuộc vào độ rắn của sỏi dựa theo thông số về độ cứng của sỏi trên Xquang hoặc diễn biến về sự vỡ của sỏi trong quá trình tán. Ngoài ra, hiệu quả tán sỏi còn phụ thuộc theo vị trí của sỏi: sỏi đài thận, bể thận thường dễ tán vỡ hơn so với sỏi niệu quản. Khoảng cách từ da đến viên sỏi (bệnh nhân béo hay gầy) cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả vỡ sỏi.Sau tán sỏi, bệnh nhân có thể đau nhẹ vùng lưng và đái máu thoáng qua, thường không cần phải dùng thuốc. Bệnh nhân cần uống khoảng 2-3 lít nước mỗi ngày để giúp cho quá trình đào thải mảnh sỏi qua nước tiểu. Việc đánh giá hiệu quả tán sỏi chỉ thực sự rõ ràng qua phim chụp kiểm tra sau 1 tháng. Nếu có sốt hoặc cơn đau quặn thận hay các biểu hiện bất thường khác cần được khám chuyên khoa tiết niệu ngay. Nội soi tán sỏi ngoài cơ thể 4. Đồng thời, để điều trị dứt điểm việc phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp sẽ giúp mang lại kết quả tốt và toàn diện. Với các ca tán sỏi, thoát vị bẹn, khách hàng đi làm được luôn sau 1 ngày xuất viện.Hạn chế sử dụng kháng sinh, giảm nguy cơ tác dụng phụ, tiết kiệm chi phí, người bệnh không bị lo lắng, sợ hãi khi tiêm truyền kháng sinh và theo dõi sau dùng thuốc.Tỷ lệ hồi phục đạt 90%, tái nhập viện 0%, nhiễm trùng sau mổ 0%.Chương trình Chăm sóc phục hồi sớm sau phẫu thuật chăm sóc toàn diện bệnh nhân trước, trong và sau phẫu thuật, giúp giảm thời gian nằm viện, nâng cao chất lượng điều trị và giảm chi phí; hạn chế tỉ lệ biến chứng. ERAS đã được chứng minh rút ngắn thời gian lưu viện trung bình từ 8-10 ngày xuống còn 3-4 ngày. Khi khách hàng nhập viện điều trị đều được bảo lãnh và làm bồi thường ngay tại viện. Tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức của khách hàng.Các ưu điểm khác: Trang thiết bị hiện đại; Chất lượng dịch vụ theo tiêu chuẩn quốc tế; Bác sĩ trình độ cao; Người bệnh không cần người thân đi theo chăm sóc vì được bác sỹ điều dưỡng chăm sóc tận tình, chu đáo... Tán sỏi thận - tiết niệu: Các phương pháp thường dùng
What is extracorporeal lithotripsy? However, patients need to be fully advised about this method to consider when choosing a urinary stone treatment procedure. 1. What are urinary stones? Urinary stones are the most common disease and are more common in men than in women. According to a summary of the Vietnam Association of Urology and Nephrology, the rate of urinary stones accounts for 30 - 40% of patients with urinary diseases. Urinary stones are very diverse, including kidney stones, ureteral stones, bladder stones and in some cases urethral stones, of which kidney and ureteral stones account for about 70% of cases. 2. What is extracorporeal lithotripsy? Extracorporeal lithotripsy is a method that uses focused shock waves focused on the stone to break up the stone structure. When lithotripsy, the patient does not experience any other intervention in the body. Over a period of 7-15 days, the broken stone fragments will pass through the ureters, down into the bladder and out of the urinary tract. The main principle is to use shock waves from outside the body focused on a focus with high pressure to break or crumble the stones into small dust, then excreted. 3. Procedure for performing extracorporeal lithotripsy The patient lies on the lithotripsy machine and the doctor administers pre-anesthesia for pain relief. The back part corresponding to the position of the stone is placed in contact with the shadow of the shock wave source. With X-ray positioning, the doctor controls the shock wave to focus precisely on the stone and emit pulses to dissolve the stone. On average, each treatment course usually uses no more than 3,000 pulses of shock waves to ensure maximum safety for the kidney parenchyma but at the same time dissolve the stones. During the crushing process, the stone always moves with the rhythm of breathing, so if you cannot maintain a deep and even breathing rhythm, the number of times the shock wave does not hit the stone will increase, leading to a decrease in stone-breaking efficiency. Lithotripsy efficiency depends on the machine capacity and the solidity of the pebbles. In general, doctors use low or high lithotripsy capacity depending on the stone's hardness based on the stone's hardness parameters on X-ray or the progression of stone rupture during the crushing process. In addition, the effectiveness of lithotripsy also depends on the location of the stone: renal calyces and renal pelvis stones are often easier to break than ureteral stones. The distance from the skin to the stone (whether the patient is fat or thin) is also a factor that affects the effectiveness of stone rupture. After lithotripsy, the patient may have mild back pain and transient hematuria, usually without the need for treatment. medicine. Patients need to drink about 2-3 liters of water every day to help the process of eliminating stone fragments through urine. The assessment of lithotripsy effectiveness is only really clear through a test film after 1 month. If you have fever, renal colic or other unusual symptoms, you should see a urologist immediately. Endoscopic extracorporeal lithotripsy 4. At the same time, for complete treatment, early detection and correct treatment will help bring good and comprehensive results. With lithotripsy and inguinal hernia cases, patients can go to work 1 day after being discharged from the hospital. Limiting the use of antibiotics, reducing the risk of side effects, saving costs, patients do not have to worry or fear. during antibiotic infusion and post-medication monitoring. Recovery rate reached 90%, hospital readmission 0%, post-operative infection 0%. Early post-operative recovery care program comprehensively cares for patients first. , during and after surgery, helps reduce hospital stay, improve treatment quality and reduce costs; limit the rate of complications. ERAS has been shown to shorten the average hospital stay from 8-10 days to 3-4 days. When customers are hospitalized for treatment, they are guaranteed and compensated right at the hospital. Saves a lot of customers' time and effort. Other advantages: Modern equipment; Service quality according to international standards; Highly qualified doctor; Patients do not need relatives to take care of them because they receive dedicated and thoughtful care from doctors and nurses... Kidney and urinary stone dissolution: Commonly used methods
vinmec
Các cách chữa eczema hiệu quả Eczema là 1 trong những bệnh lý thường gặp. Bạn có thể lựa chọn giữa nhiều cách chữa Eczema khác nhau. Ngoài các cách thức điều trị bằng y học hiện đại, việc sử dụng các biện pháp tự nhiên cũng được khá nhiều bệnh nhân tin tưởng lựa chọn. 1. Cách chữa bệnh chàm bằng y học hiện đại Đây là giải pháp chữa bệnh chàm được áp dụng phổ biến hiện nay. Ưu điểm của việc sử dụng các thuốc này là khả năng tác động nhanh nên thường được bác sĩ chỉ định trong các đợt điều trị ngắn để kiểm soát các đợt bùng phát cấp của bệnh eczema. Cụ thể, một số thuốc mà các bạn có thể lựa chọn gồm có:1.1. Cách chữa bệnh eczema bằng thuốc uống. Cách chữa Eczema bằng thuốc thường được áp dụng phổ biến. Thông thường, bác sĩ chỉ định bệnh nhân sử dụng các loại thuốc gồm:Các loại thuốc chống ngứa được sử dụng với mục đích giảm cảm giác ngứa cho người mắc phải như sirô phenergan, sirô théralèn hoặc Chlorpheniramin...Thuốc chống bội nhiễm được sử dụng trong từng trường hợp. Với những người mắc eczema có viêm da mủ, bác sĩ thường yêu cầu sử dụng các loại thuốc chống bội nhiễm như amoxicillin và Cephalosporin...1.2. Các thuốc bôi ngoài da Sử dụng cách chữa Eczema bằng các loại thuốc bôi ngoài da sẽ giúp khắc phục tình trạng bệnh hiệu quả, cụ thể:Hồ nước thường được sử dụng trong giai đoạn đầu, khi da còn đang bị đỏ, chảy nước ít, có tác dụng làm dịu da và đỡ ngứa.Một số loại dung dịch như jarish, natri clorid 0,9%, thuốc tím 0,001%, vioform 1% thường được sử dụng trong giai đoạn eczema bán cấp. Với phương pháp này, bạn hãy sử dụng bông gạc để thấm dung dịch và đắp lên vùng da bị tổn thương. Tuy nhiên cần lưu ý rằng không được dùng các dung dịch có chứa axit boric cho đối tượng trẻ em.Thuốc mỡ được sử dụng trong giai đoạn eczema mạn tính, tuyệt đối không dùng trong giai đoạn cấp tính bởi sẽ gây phản ứng mạnh. Theo các bác sĩ da liễu, khi có nhiễm khuẩn người bệnh có thể sử dụng kháng sinh dạng thuốc mỡ như cream synalar-neomycin, cream celestoderm-neomycin. Ngoài ra, các loại thuốc chứa corticosteroid có thể sử dụng để bôi trên những vùng da tổn thương eczema khô, không sử dụng để bôi trong các trường hợp eczema nhiễm khuẩn. Khi bôi, người bệnh cần lưu ý không nên bôi quá nhiều (diện tích rộng) vì điều này có thể gây ra một số biến chứng do tác dụng phụ của thuốc. 2. Chữa Eczema bằng mẹo dân gian Trong dân gian cũng lưu truyền một số cách chữa Eczema, sử dụng các nguyên liệu hoàn toàn tự nhiên nên tác dụng thường chậm, hiệu quả phù hợp với cơ địa của từng bệnh nhân. Các phương pháp bao gồm:Sử dụng bột yến mạch: Đây được xem là 1 trong những giải pháp giảm ngứa hiệu quả cho bệnh nhân bị Eczema. Bạn có thể pha bột yến mạch trong bồn nước để ngâm mình trước khi tắm sẽ giúp dưỡng ẩm và giảm ngứa ngáy khó chịu.Nha đam: Trong nguyên liệu này có chứa nhiều hoạt chất anthraquinones Complex và saponin có khả năng sát khuẩn, gây tê, giảm đau. Đồng thời, chúng cũng giúp ngăn chặn sự xâm nhập và phát triển của vi khuẩn gây bệnh hiệu quả. Khi thoa lên da, các hoạt chất trong nha đam làm giãn nở các mạch máu để đẩy nhanh tốc độ phát triển của các tế bào da mới. Bạn chỉ cần sử dụng một nhánh nha đam nhỏ, gọt bỏ lớp vỏ xanh bên ngoài, lấy phần gel bên trong để bôi lên các vết chàm trên da. Sau 20 phút, bạn rửa sạch da bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.Nghệ: Đây là nguyên liệu chứa nhiều Curcumin cho khả năng giảm ngứa, kháng khuẩn, làm lành sẹo thâm ở vùng da bị tổn thương do eczema. Bạn hãy sử dụng 2 thìa tinh bột nghệ trộn với 2 thìa dầu dừa để thoa lên vùng da bị bệnh và rửa lại sau 20 phút. Lá ổi: Ít người biết rằng trong lá ổi có chứa hàm lượng chất chống oxy hóa tự nhiên cũng như các axit tannic, quercetin và flavonoids. Những thành phần này có tác dụng kháng viêm, chống khuẩn, hiệu quả với nhiều loại bệnh ngoài da. Bạn hãy dùng 1 nắm lá ổi đem rửa thật sạch và nấu với khoảng 2 lít trong 7-10 phút. Khi nước còn ấm, người bệnh lấy nước lá ổi để ngâm và rửa vùng da bị bệnh.3. Một số lưu ý khi áp dụng các cách chữa bệnh EczemaĐể điều trị bệnh Eczema hiệu quả, người bệnh cần đồng thời áp dụng một số lưu ý sau đây:Nên uống từ 1,5 - 2 lít nước/ ngày gồm bước lọc, các loại trà thanh nhiệt như atiso, hoa hòe, hoa cúc,.... Bạn cũng có thể uống các loại nước ép trái cây tươi chứa nhiều vitamin để giải độc cơ thể, bài trừ độc tố và nâng cao sức đề kháng.Hạn chế sử dụng rượu, bia, thuốc lá, cà phê, hải sản, đồ hộp, thức ăn sống, lên men, các thức ăn chế biến có nhiều gia vị cay nóng. Giữ vệ sinh da sạch sẽ, đặc biệt là vùng da bị bệnh, hạn chế việc gãi, chà xát do sẽ làm vùng da bị bội nhiễm tạo nên những tổn thương khó lành.Bệnh nhân Eczema nên tránh tiếp xúc với các nguyên nhân gây dị ứng bởi sẽ khiến tình trạng bệnh nặng thêm.Trên đây là hướng dẫn cách chữa bệnh Eczema mà các bạn có thể tham khảo. Khi mắc phải vấn đề này, tốt nhất bạn hãy thăm khám bác sĩ da liễu để được tư vấn điều trị tốt nhất.
Effective ways to treat eczema Eczema is one of the common diseases. You can choose between many different Eczema treatments. In addition to modern medical treatments, the use of natural remedies is also trusted and chosen by many patients. 1. How to treat eczema with modern medicine This is a commonly used eczema treatment solution today. The advantage of using these drugs is their ability to act quickly, so they are often prescribed by doctors for short treatment courses to control acute flare-ups of eczema. Specifically, some drugs that you can choose include: 1.1. How to treat eczema with oral medication. Treating Eczema with medicine is often widely used. Normally, doctors prescribe patients to use medications including: Anti-itch medications used to reduce the itching sensation for sufferers such as phenergan syrup, théralene syrup or Chlorpheniramine... Anti-infection medications used in each case. For people with eczema and pyoderma, doctors often require the use of anti-infection drugs such as amoxicillin and Cephalosporin...1.2. Topical medications Using topical medications to treat Eczema will help treat the condition effectively, specifically: Water baths are often used in the early stages, when the skin is still red and watery. in small amounts, has the effect of soothing the skin and reducing itching. Some solutions such as jarish, sodium chloride 0.9%, potassium permanganate 0.001%, and vioform 1% are often used in the subacute eczema stage. With this method, use cotton gauze to absorb the solution and apply it to the damaged skin area. However, it should be noted that solutions containing boric acid should not be used for children. Ointments are used in the chronic stage of eczema, absolutely not in the acute stage because they will cause strong reactions. According to dermatologists, when there is an infection, patients can use antibiotic ointments such as synalar-neomycin cream, celestoderm-neomycin cream. In addition, corticosteroid-containing drugs can be used to apply on dry eczema damaged skin areas, but should not be used to apply on infected eczema cases. When applying, patients should be careful not to apply too much (large area) because this can cause some complications due to side effects of the drug. 2. Treat Eczema with folk tips In folk medicine, there are also some ways to treat Eczema, using completely natural ingredients, so the effects are often slow and effective, suitable for each patient's constitution. Methods include: Using oatmeal: This is considered one of the effective solutions to reduce itching for patients with Eczema. You can mix oatmeal in the water bath to soak before bathing to help moisturize and reduce uncomfortable itching. Aloe vera: This ingredient contains many active ingredients anthraquinones Complex and saponins that have antibacterial and anti-bacterial properties. numbness, pain relief. At the same time, they also help prevent the invasion and growth of disease-causing bacteria effectively. When applied to the skin, the active ingredients in aloe vera dilate blood vessels to speed up the growth of new skin cells. You just need to use a small branch of aloe vera, peel off the outer green skin, and take the gel inside to apply to the eczema spots on your skin. After 20 minutes, wash your skin with warm water and dry with a soft towel. Turmeric: This is an ingredient that contains a lot of Curcumin for its ability to reduce itching, antibacterial, and heal dark scars in skin damaged by eczema. Use 2 tablespoons of turmeric powder mixed with 2 tablespoons of coconut oil to apply to the affected skin area and rinse after 20 minutes. Guava leaves: Few people know that guava leaves contain natural antioxidants as well as tannic acids, quercetin and flavonoids. These ingredients have anti-inflammatory and anti-bacterial effects and are effective against many types of skin diseases. Use a handful of guava leaves, wash thoroughly and cook with about 2 liters for 7-10 minutes. When the water is still warm, the patient takes guava leaf water to soak and wash the affected skin area. 3. Some notes when applying Eczema treatments To treat Eczema effectively, patients need to simultaneously apply the following notes: You should drink 1.5 - 2 liters of water/day including filtering, Heat-clearing teas such as artichokes, roses, chrysanthemums, etc. You can also drink fresh fruit juices containing many vitamins to detoxify the body, eliminate toxins and improve resistance. Limit the use of alcohol, beer, cigarettes, coffee, seafood, canned foods, raw foods, fermented foods, and processed foods with lots of hot and spicy spices. Keep the skin clean, especially the diseased skin area, limit scratching and rubbing because it will cause the skin to be superinfected, creating lesions that are difficult to heal. Eczema patients should avoid contact with the causes of the disease. Allergies will make the condition worse. Above are instructions on how to treat Eczema that you can refer to. When you have this problem, it is best to see a dermatologist for the best treatment advice.
vinmec
Làm gì khi bị quai bị? gặp ở người lớn với tỷ lệ thấp hơn Quai bị là một bệnh truyền nhiễm do paramyxovirus gây ra. Trẻ nhỏ và lứa tuổi vị thành niên là những đối tượng có nguy cơ cao bị quai bị. Bệnh cũng có thể gặp ở người lớn với tỷ lệ thấp hơn. Q Bị quai bị có thể dẫn tới biến chứng vô sinh nếu không điều trị đúng cách. Do đó nhiều người hay rơi vào tình trạng hoang mang, lo lắng không biết phải làm gì khi bị quai bị? Trước hết cần biết hiện tại chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho người bị quai bị. Phần lớn các trường hợp quai bị sẽ cải thiện dần và biến mất trong vòng 1 tuần mà không ra bất cứ vấn đề dài hạn nào. Điều trị nhằm mục đích giảm bớt các triệu chứng cho đến khi hệ thống miễn dịch của cơ thể xóa bỏ hoàn toàn virus: Bên cạnh việc điều trị, người bệnh cũng nên có ý thức phòng tránh lây nhiễm cho những người xung quanh bởi quai bị là bệnh truyền nhiễm. Mặc dù mất khoảng 14 – 25 ngày các triệu chứng mới xuất hiện nhưng bệnh đã có thể lây nhiễm từ trước đó. Thời kì lây truyền mạnh nhất là 2 ngày trước khi có sưng tuyến mang tai và 5 ngày sau khi xuất hiện triệu chứng này. Người bị quai bị không nên đi học, đi làm hay tụ tập chỗ đông người và tránh tiếp xúc với người khác để hạn chế nguy cơ lây bệnh. Trẻ em được tiêm phòng từ trước thường không có khả năng bị quai bị. Tuy nhiên tiêm chủng không phải lúc nào cũng hiệu quả 100%. Ngoài ra một số người lớn có thể chưa được tiêm chủng hoặc trẻ có hệ miễn dịch kém. Vì vậy người bị quai bị không nên đi học, đi làm hay tụ tập chỗ đông người và tránh tiếp xúc với người khác để hạn chế nguy cơ lây bệnh. Nên thực hiện những điều này ngay cả khi mới bắt đầu nghi ngờ quai bị và 5 ngày sau khi tuyến mang tai bị sưng.
What to do when you have mumps? occurs in adults at a lower rate Mumps is an infectious disease caused by paramyxovirus. Children and adolescents are at high risk of getting mumps. The disease can also occur in adults at a lower rate. Q Mumps can lead to infertility complications if not treated properly. Therefore, many people often fall into a state of confusion and worry, not knowing what to do when they have mumps? First of all, it is important to know that there is currently no specific treatment for people with mumps. Most cases of mumps will gradually improve and disappear within a week without causing any long-term problems. Treatment is aimed at easing symptoms until the body's immune system completely clears the virus: Besides treatment, patients should also be aware of preventing infection to those around them because mumps is a contagious disease. Although it takes about 14 - 25 days for symptoms to appear, the disease can be transmitted before that. The period of greatest transmission is 2 days before parotid gland swelling and 5 days after the appearance of this symptom. People with mumps should not go to school, work or gather in crowded places and avoid contact with others to limit the risk of spreading the disease. Children who have been previously vaccinated are unlikely to get mumps. However, vaccination is not always 100% effective. In addition, some adults may not have been vaccinated or children may have weak immune systems. Therefore, people with mumps should not go to school, work or gather in crowded places and avoid contact with others to limit the risk of spreading the disease. These should be done even when mumps is first suspected and 5 days after parotid gland swelling.
thucuc
Tầm soát ung thư vòm họng ở đâu-ai nên làm ngay. Ung thư vòm họng phổ biến nhất trong các bệnh ung thư đầu cổ ở nước ta và nhiều nước trên thế giới. Tầm soát ung thư vòm họng để phòng và phát hiện bệnh sớm là quan tâm của nhiều người. Ai nên tầm soát ung thư vòm họng và thực hiện ở đâu tốt là vấn đề nhiều người quan tâm. Tầm soát ung thư vòm họng là gì? Giải phẫu ung thư vòm họng giai đoạn 0 Ung thư vòm họng xảy ra khi có sự phân chia mất kiểm soát của các tế bào tại vòm họng – cơ quan nằm ở phía sau mũi và mặt trên của cổ họng. Nguyên nhân gây ung thư vòm họng vẫn chưa được xác định rõ ràng nhưng nghiện thuốc lá, rượu bia, chế độ ăn thiếu chất xơ, vitamin, nhiễm vi rút HPV, EBV… được coi là những yếu tố hàng đầu làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Tầm soát ung thư vòm họng là việc thực hiện đầy đủ các xét nghiệm để phát hiện bệnh ngay từ những giai đoạn sớm nhất – yếu tố hàng đầu quyết định đến phương pháp điều trị bệnh cũng như cơ hội sống của bệnh nhân ung thư. Khám tầm soát ung thư vòm họng như thế nào? Khám lâm giúp bác sĩ biết tình trạng chung của người bệnh Nên tầm soát ung thư vòm họng ở đâu? Hiện nay, có nhiều bệnh viện thực hiện khám tầm soát ung thư vòm họng. Không chỉ có các bệnh viện công tuyến đầu mà các bệnh viện quốc tế, bệnh viện tư cũng ngày càng đẩy mạnh dịch vụ khám bệnh này. Ai nên tầm soát ung thư vòm họng? Tất cả những người trưởng thành đều có thể thực hiện khám tầm soát ung thư vòm họng. Khuyến khích cho những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ mắc cao như nghiện thuốc lá, rượu bia, béo phì, nhiễm vi rút HPV… THAM KHẢO: gói tầm soát ung thư vòm họng
Where to get nasopharyngeal cancer screening - everyone should do it right away. Nasopharyngeal cancer is the most common head and neck cancer in our country and many countries around the world. Screening for nasopharyngeal cancer to prevent and detect the disease early is a concern of many people. Who should be screened for nasopharyngeal cancer and where to do it best is an issue that many people are concerned about. What is nasopharyngeal cancer screening? Surgery for stage 0 nasopharyngeal cancer Nasopharyngeal cancer occurs when there is uncontrolled division of cells in the nasopharynx - an organ located behind the nose and upper surface of the throat. The cause of nasopharyngeal cancer has not been clearly determined, but tobacco addiction, alcohol addiction, a diet lacking in fiber and vitamins, infection with HPV, EBV... are considered the leading factors that increase the risk. get sick. Screening for nasopharyngeal cancer involves performing a full range of tests to detect the disease in its earliest stages - the leading factor determining the treatment method as well as the cancer patient's chance of survival. How to screen for nasopharyngeal cancer? Clinical examination helps doctors know the patient's general condition Where should I get screened for nasopharyngeal cancer? Currently, many hospitals perform nasopharyngeal cancer screening. Not only front-line public hospitals, but also international and private hospitals are increasingly promoting this medical examination service. Who should be screened for nasopharyngeal cancer? All adults can undergo nasopharyngeal cancer screening. Encouraged for people in high risk groups such as smoking, alcohol addiction, obesity, HPV infection... REFERENCE: nasopharyngeal cancer screening package
thucuc
Công dụng thuốc Novamet Thuốc Novamet là thuốc thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn thuộc họ nitro-5 imidazole. Thuốc có tác dụng tuyệt vời trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm khuẩn có liên quan đến vi khuẩn kỵ khí và nhiễm amip ở người. Thuộc nhóm thuốc kê đơn, nên để đảm bảo hiệu quả sử dụng Novamet, người bệnh cũng cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa, đồng thời tham khảo thêm nội dung thông tin về những công dụng thuốc Novamet trong bài viết dưới đây. 1. Công dụng thuốc Novamet là gì? 1.1. Thuốc Novamet là thuốc gì?Thuốc Novamet thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, kháng nấm, Thuốc có thành phần chính Metronidazole 0.5%.Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền lọ 100ml.Thuốc Novamet khuyến cáo sử dụng được cho trẻ em và người trưởng thành.1.2. Thuốc Novamet có tác dụng gì?Thuốc Metronidazol là thuốc kháng khuẩn phát huy tác dụng tốt với Giardia, Trichomanas vaginalis, các vi khuẩn kỵ khí gram âm kể cả Clostridium, Bacteroid, Helicobacter nhưng lại không có tác dụng trên các vi khuẩn ưa khí.Novamet được bác sĩ kê đơn chỉ định dùng trong các trường hợp điều trị nhiễm khuẩn gây ra bởi Bacteroides fragilis và các chủng khác của Bacteroides như Eubacteria, Fusobacteria và Anaerobic cocci như :Nhiễm khuẩn ổ bụng - viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, viêm túi mật, áp xe gan, nhiễm khuẩn vết thương hậu phẫu.Nhiễm khuẩn trong phụ khoa và sản khoa: Hậu sản, viêm phúc mạc vùng chậu, viêm mô tế bào vùng chậu.Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm mủ màng phổi, viêm phổi hoại tử, áp xe phổi.Nhiễm khuẩn tại hệ thần kinh trung ương: Áp xe não, viêm màng não.Các nhiễm khuẩn phức tạp khác như hoại thư sinh hơi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tủy xương.Dự phòng nhiễm khuẩn sau hậu phẫu do các vi khuẩn kỵ khí.Điều trị áp xe ở gan do amip và các trường hợp gây nguy hiểm tính mạng hoặc ngộ độc tiêu hoá cấp.Chống chỉ định:Bệnh nhân bị dị ứng với thành phần hoạt chất chính Metronidazole hay bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc.Bệnh nhân có tiền sử rối loạn máu do đôi khi trong quá trình điều trị bị giảm bạch cầu .Người bệnh mắc các bệnh về thần kinh.Phụ nữ mang thai trong tam nguyệt cá đầu tiên hay phụ nữ đang cho con bú. 2. Cách sử dụng của thuốc Novamet 2.1. Cách dùng thuốc Novamet. Thuốc Novamet dùng đường tiêm truyền tĩnh mạch, thuốc được truyền trong vòng 30 đến 60 phút.Tuân thủ đúng theo liều lượng, đường dùng và thời gian truyền cho người bệnh. Không tự ý thêm liều hoặc bớt liều dùng được chỉ định2.2. Liều dùng của thuốc Novamet. Người trưởng thành và trẻ em trên 12 tuổi:Nhiễm khuẩn do vi khuẩn kị khí:Người lớn: Bắt đầu với liều 15mg/ kg, duy trì 7.5mg/ kg cân nặng/ trong 6 đến 8 giờ tiếp theo, không quá 4g/ 24 giờ;Trẻ em: 35 - 50mg/ kg cân nặng/ ngày chia làm 3 lần.Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật: 15mg/ kg cân nặng trước mổ 1 giờ, sau đó 6 đến 12 giờ tiếp theo dùng liều 7.5mg/ kg cân nặng.Nhiễm amip hệ thống:Người lớn: 500 - 750mg cách 8 giờ một ngày trong 10 ngày;Trẻ em: 35 - 50mg/ kg cân nặng trong 24 giờ chia làm 3 lần một ngày trong 10 ngày.Bệnh nhân suy gan: Cần giảm liều điều trị.Trẻ em < 12 tuổi:Phụ thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn và triệu chứng lâm sàng, bác sĩ cần cân nhắc thời gian điều trị. Tuỳ theo cân nặng của trẻ, dung tích dịch truyền phải dựa trên tỉ lệ 7.5mg/ kg cân nặng. Truyền với tốc độ 5ml/ phút trên 20 phút, sau 8 giờ truyền nhắc lại. Nhưng nếu vô tình xảy ra thì cần tiến hành tiêm ngay khi nhớ ra nhưng lưu ý là liều dùng cần tuân thủ theo liều dùng bác sĩ chỉ định nên cần tính thời gian để tiêm tiếp liều tiếp theo. Tuyệt đối không tiêm truyền gấp đôi liều.Xử trí khi quá liều:Quá liều Metronidazole: Bao gồm buồn nôn, nôn, mất điều hòa, tai biến mạch máu não và triệu chứng thần kinh ngoại biên.Phương pháp điều trị áp dụng các biện pháp hỗ trợ cho bệnh nhân khi cần thiết. Có thể dùng than hoạt tính và thuốc tẩy nhẹ. Sử dụng Diazepam hoặc Phenytoin để hạn chế những tai biến. 3. Lưu ý khi dùng thuốc Novamet Không dùng thuốc Novamet quá hạn sử dụng ghi trên bao bì, cảm quan thuốc bị vẩn đục, lọ thuốc bị rò, niêm phong nắp bị hở.Theo dõi công thức bạch cầu khi có tiền sử rối loạn thể tạng máu hay khi điều trị liều cao và/ hoặc kéo dài. Trường hợp bệnh nhân bị giảm bạch cầu, việc tiếp tục điều trị tùy thuộc vào mức độ nặng của nhiễm trùng.Do hoạt chất metronidazole được thải trừ với nồng độ cao qua sữa mẹ, nên không dùng thuốc Novamet cho phụ nữ đang nuôi con bú, hoặc nếu dùng thì phải tạm thời ngưng cho con bú một thời gian.Không biết được liệu metronidazole với sự phát triển của phôi thai hay không nên không dùng thuốc Novamet cho phụ nữ mang thai trong ba tháng đầu. 4. Tác dụng phụ của thuốc Novamet Khi dùng metronidazol đã có báo cáo các dụng không mong muốn nhưng hiếm gặp. Chưa có nhiều nghiên cứu sâu hơn để xác định về tần suất và mức độ của các tác dụng phụ này, đặc biệt khi dùng với liều cao và kéo dài, thường xảy ra trong trường hợp nhiễm vi khuẩn kỵ khí mức độ nặng.Hay gặp khi dùng Novamet để điều trị Trichomonas và amip: Mệt mỏi, chóng mặt, chán ăn, buồn nôn, đau bụng, nước tiểu sẫm màu.Ít gặp với trường hợp bị bệnh thần kinh ngoại biên khi dùng metronidazol truyền tĩnh mạch: Mất điều hòa, giảm bạch cầu trung tính nhẹ có hồi phục, lưỡi có vị kim loại, cảm giác tấy đỏ ở âm đạo hay niệu đạo, lưỡi mọc lông, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy.Hiếm gặp: điều trị metronidazol liều cao kéo dài cho một số bệnh nhân nhạy cảm với phóng xạ, đã có báo cáo gặp cơn động kinh nhẹ. 5. Tương tác thuốc Novamet Nếu uống rượu trong thời gian điều trị có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, nhức đầu, buồn nôn, nôn, đỏ mặt.Dùng đồng thời disulfiram và metronidazole có thể xuất hiện các rối loạn tâm thần hoặc có thể làm nặng thêm những trạng thái thần kinh.Sử dụng chung với các chất sinh ra enzym tiểu thề trong gan như phenytoin và phenobarbitone sẽ làm giảm nửa đời thải trừ và làm tăng sự chuyển hóa của hoạt chất metronidazole.Không sử dụng chung Novamet với cimetidin do có tác dụng kéo dài nửa đời thải trừ và làm giảm độ thanh thải trong huyết tương của hoạt chất metronidazole.Có báo cáo ghi nhận Metronidazole làm tăng tác dụng chống đông máu của những thuốc chống đông máu coumarin và kéo dài thời gian của prothrombin. Vì vậy, nên ngừng thuốc chống đông máu đường uống ít nhất 24 giờ trước khi dùng metronidazol truyền tĩnh mạch. 6. Cách bảo quản thuốc Novamet Thời gian bảo quản của thuốc Novamet là 24 tháng kể từ ngày sản xuất.Để thuốc ở nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp, những nơi có sinh nhiệt hay những nơi quá ẩm thấp như nhà tắm.Nhiệt độ bảo quản lý tưởng 15 đến 30 độ C.Tránh xa tầm với của trẻ nhỏ trong gia đình và thú nuôi.
Uses of Novamet medicine Novamet is a drug belonging to the group of antibacterial drugs of the nitro-5 imidazole family. The drug has excellent effects in preventing and treating infections related to anaerobic bacteria and amoebiasis in humans. Belonging to the group of prescription drugs, to ensure effective use of Novamet, patients also need to follow the instructions of a specialist, and also refer to the information about the uses of Novamet in the article below. . 1. What is the use of Novamet? 1.1. What is Novamet? Novamet belongs to the group of anti-parasitic, anti-bacterial, anti-viral, anti-fungal drugs. The drug has the main ingredient Metronidazole 0.5%. The drug is prepared as an infusion solution in a 100ml vial. Novamet drug Recommended for use by children and adults.1.2. What effects does Novamet have? Metronidazole is an antibacterial drug that works well against Giardia, Trichomanas vaginalis, and gram-negative anaerobic bacteria including Clostridium, Bacteroid, and Helicobacter, but has no effect on aerobic bacteria. .Novamet is prescribed by doctors to treat infections caused by Bacteroides fragilis and other strains of Bacteroides such as Eubacteria, Fusobacteria and Anaerobic cocci such as: Abdominal infections - appendicitis, peritonitis , cholecystitis, liver abscess, post-operative wound infection. Infections in gynecology and obstetrics: Postpartum, pelvic peritonitis, pelvic cellulitis. Lower respiratory tract infections: Purulent inflammation pleura, necrotizing pneumonia, lung abscess. Infections in the central nervous system: Brain abscess, meningitis. Other complicated infections such as gas gangrene, septicemia, osteomyelitis. Predict Prevention of post-operative infections caused by anaerobic bacteria. Treatment of liver abscesses caused by amoebiasis and cases of life-threatening or acute digestive poisoning. Contraindications: Patients who are allergic to the active ingredients Main substance Metronidazole or any excipients of the drug. Patients with a history of blood disorders due to sometimes having leukopenia during treatment. Patients with neurological diseases. Pregnant women in their third trimester. first trimester or women who are breastfeeding. 2. How to use Novamet 2.1. How to use Novamet. Novamet is used by intravenous injection, the drug is infused within 30 to 60 minutes. Follow the correct dosage, route of administration and infusion time for the patient. Do not arbitrarily add or reduce the prescribed dose. 2.2. Dosage of Novamet. Adults and children over 12 years of age: Infections caused by anaerobic bacteria: Adults: Start with a dose of 15mg/kg, maintain 7.5mg/kg body weight/ over the next 6 to 8 hours, not to exceed 4g/kg 24 hours; Children: 35 - 50mg/kg body weight/day divided into 3 times. Preventing infection during surgery: 15mg/kg body weight 1 hour before surgery, then 6 to 12 hours later take a dose of 7.5mg / kg body weight. Systemic amoebiasis: Adults: 500 - 750 mg every 8 hours a day for 10 days; Children: 35 - 50 mg / kg body weight in 24 hours divided into 3 times a day for 10 days. Patients Liver failure: Treatment dose needs to be reduced. Children < 12 years old: Depending on the severity of infection and clinical symptoms, doctors need to consider treatment duration. Depending on the child's weight, the infusion volume must be based on a ratio of 7.5mg/kg of body weight. Infuse at a rate of 5ml/minute over 20 minutes, then repeat the infusion after 8 hours. But if it happens accidentally, you need to inject as soon as you remember, but note that the dose needs to comply with the dosage prescribed by the doctor, so you need to calculate the time to inject the next dose. Absolutely do not inject a double dose. Treatment of overdose: Metronidazole overdose: Including nausea, vomiting, ataxia, cerebrovascular accident and peripheral neurological symptoms. Treatment methods apply the following Support measures for patients when necessary. Activated charcoal and mild bleach can be used. Use Diazepam or Phenytoin to limit complications. 3. Notes when using Novamet Do not use Novamet beyond the expiration date stated on the packaging, if the drug's appearance is cloudy, the bottle is leaking, or the lid seal is loose. Monitor white blood cell formula when there is a history of blood disorders or during treatment. high and/or prolonged doses. In case the patient has leukopenia, continued treatment depends on the severity of the infection. Because the active ingredient metronidazole is excreted in high concentrations through breast milk, Novamet should not be used by breastfeeding women. Breastfeeding, or if used, must temporarily stop breastfeeding for a period of time. It is not known whether metronidazole affects embryonic development or not, so Novamet should not be used by pregnant women in the first three months. 4. Side effects of Novamet When using metronidazole, unwanted effects have been reported but are rare. There have not been many further studies to determine the frequency and severity of these side effects, especially when used at high doses and for a long time, which often occurs in cases of severe anaerobic bacterial infections. Or Seen when using Novamet to treat Trichomonas and amoebiasis: Fatigue, dizziness, loss of appetite, nausea, abdominal pain, dark urine. Rare cases of peripheral neuropathy when using intravenous metronidazole: Loss ataxia, mild reversible neutropenia, metallic taste in tongue, red sensation in the vagina or urethra, hairy tongue, digestive disorders, diarrhea. Rare: high dose metronidazole treatment In some radiosensitive patients, mild seizures have been reported. 5. Novamet drug interactions If you drink alcohol during treatment, it can cause symptoms such as stomach pain, headache, nausea, vomiting, and facial flushing. Concomitant use of disulfiram and metronidazole may cause mental disorders or may worsen. additional neurological conditions. Co-administration with substances that induce urinary enzymes in the liver such as phenytoin and phenobarbitone will reduce the elimination half-life and increase the metabolism of the active ingredient metronidazole. Do not use Novamet with cimetidine together because has the effect of prolonging the elimination half-life and reducing the plasma clearance of the active ingredient metronidazole. There are reports that Metronidazole increases the anticoagulant effect of coumarin anticoagulants and prolongs prothrombin time. . Therefore, oral anticoagulants should be discontinued at least 24 hours before administering intravenous metronidazole. 6. How to preserve Novamet medicine The storage time of Novamet medicine is 24 months from the date of manufacture. Store the medicine in a cool, dry place, away from direct sunlight, places that generate heat or places that are too humid such as the bathroom. Heat Ideal storage temperature is 15 to 30 degrees Celsius. Keep out of reach of small children and pets.
vinmec
Cách xử lý khi tắc tia sữa sốt cao 39 độ C Tắc tia sữa sau sinh là tình trạng nhiều mẹ gặp phải, nhất là mẹ sau sinh từ 3 đến 4 ngày. Khi bị tắc tia sữa, ngoài cảm giác căng tức, đau nhức bầu ngực, mẹ còn thường gặp các triệu chứng như ớn lạnh, nóng sốt, nhiều trường hợp tắc tia sữa sốt 39 độ không thuyên giảm khiến nhiều mẹ lo lắng. 1. Tại sao tắc tia sữa lại khiến mẹ bị sốt? Sau sinh các nang sữa trong bầu ngực mẹ có nhiệm vụ tạo ra sữa để cho con bú, sữa được tạo ra sẽ theo ống dẫn sữa đổ dần ra ngoài đầu vú, khi mẹ cho con bú, lực hút của con sẽ làm sữa chảy ra ngoài. Trường hợp ống dẫn sữa bị hẹp hoặc bị cản bởi một nguyên nhân nào đó khiến sữa không thể chảy ra ngoài, bị chặn trong bầu ngực sẽ gây nên tình trạng tắc tia sữa. Tại nơi sữa bị chặn, sau một thời gian sữa sẽ bị đông kết thành những cục sữa đặc, nếu không được xử lý, những cục sữa đặc này tiếp tục ngăn chặn dòng chảy của sữa và khiến tắc tia sữa trở nên nặng hơn. Tắc tia sữa là tình trạng sữa mẹ bị tắc bên trong ống dẫn sữa mà không thể chảy ra ngoài Khi bị tắc tia sữa, bầu ngực của mẹ sẽ sưng lên, các mạch máu giãn nở ra và đưa một lượng máu nhiều hơn đến bầu ngực. Trong lúc này, các tế bào bạch cầu trong máu cũng được kích hoạt, chúng đi qua máu và não đến trung khu điều tiết nhiệt độ. Tại trung khu điều tiết nhiệt độ, nhiệt độ của cơ thể sẽ được điều chỉnh để thay đổi quá trình sinh và tỏa nhiệt, lượng nhiệt sinh ra lớn hơn nhiệt lượng mất đi nên mẹ đang tắc tia sữa bị sốt Nếu mẹ chỉ bị tắc tia sữa sữa ở mức độ nhẹ, nhiệt độ cơ thể sẽ chỉ khoảng 37 độ C. Tuy nhiên, nếu chủ quan không khắc phục sớm thì tình trạng sốt cao rất dễ xảy ra, nhiều mẹ tắc tia sữa sốt 39 độ hoặc hơn.Trong một số trường hợp, kể cả sau khi tắc tia sữa được chữa khỏi mẹ vẫn bị tái sốt bất cứ lúc nào. 2. Tắc tia sữa sốt 39 độ có nguy hiểm không? Hầu hết các mẹ bị sốt do tắc tia sữa đều không nguy hiểm đến tính mạng nhưng mẹ sẽ cảm thấy đau nhức bầu ngực, mệt mỏi, khó chịu, tâm lý bị ảnh hưởng, stress, … Bên cạnh đó, nếu để tình trạng kéo dài khoảng 1 tuần trở lên, mẹ có nguy cơ cao bị áp xe tuyến vú, viêm nhiễm tuyến vú, nguy cơ mất sữa hoàn toàn,… Tắc tia sữa sốt 39 độ khiến mẹ cảm thấy mệt mỏi, khó chịu, tâm lý bị ảnh hưởng không tốt cho sức khỏe Ngoài ảnh hưởng với mẹ,, việc mẹ bị tắc tia sữa sốt cao cũng có những ảnh hưởng không nhỏ đến bé như: – Bé khó ngậm đúng khớp và không bú được hết sữa do các cục sữa bị vón cục làm ngực mẹ bị sưng và căng lên – Bé cảm thấy khó chịu và quấy khóc vì mất nhiều sức khi bú nhưng lại bú không được bú no sữa. – Trường hợp mẹ sốt cao phải dùng đến thuốc hạ sốt hoặc kháng sinh, lúc này thuốc sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng sữa và không tốt cho bé nếu bé tiếp tục bú. 3. Cách xử lý khi bị sốt 39 độ do tắc tia sữa Khi tắc tia sữa bị sốt, mẹ cần thực hiện các biện pháp điều trị các 2 tình trạng trên. Với tình trạng tắc tia sữa, để tắc tia sữa thuyên giảm mẹ có thể thử các cách điều trị tại nhà như massage, cho con bú, chườm nóng, vắt/hút sữa thừa có trong bầu vú,… Mặt khác, khi tắc tia sữa thuyên giảm, tình trạng sốt cũng sẽ có những biến chuyển tích cực hơn. Các cách chữa tắc tia sữa tại nhà là: – Massage, day ép bằng tay: mẹ dùng 1 bàn tay vừa day vừa ép với một lực vừa phải để làm tan sữa đông trong bầu ngực. Mẹ nên day theo vòng tròn, lặp lại khoảng 20 đến 30 lần rồi ngược lại. Lưu ý động tác cần có lực để giúp làm tan các cục sữa đông, không nên quá nhẹ nhàng hoặc quá mạnh. – Tiếp tục cho bé bú: việc cho con bú sẽ giúp lượng sữa mẹ tiết ra không bị tích lại trong bầu ngực khiến tình trạng tắc tia sữa trở nên nặng hơn. Lưu ý khi cho con bú, mẹ hãy giúp con điều chỉnh tư thế để con ngậm đúng khớp và bú được nhiều sữa nhất. Tiếp tục cho bé bú là cách tốt để chữa tắc tia sữa – Chườm nóng: chườm nóng sẽ giúp làm tan những cục sữa đông khai thông ống dẫn sữa, từ đó giúp tình trạng tắc sữa thuyên giảm. Mẹ có thể chườm nóng bằng cách dùng túi chườm ấm hay sử dụng để chườm vào chu kỳ kinh nguyệt, dùng khăn ấm hoặc ngâm mình trong nước ấm và thực hiện massage, … –  Hút sữa bằng máy hút sữa: mẹ chọn tư thế ngồi thoải mái, massage nhẹ nhàng để kích thích xuống sữa, đặt phễu hút đúng vị trí để hút sữa. Ban đầu, mẹ hút sữa ở áp lực thấp, sau đó tăng dần lên, thực hiện lần lượt với cả 2 bầu ngực. – Vệ sinh bầu ngực sạch sẽ: Sau khi cho bé ti hoặc vắt sữa, hút sữa, mẹ cần vệ sinh sạch sẽ đầu ti để ngăn ngừa các loại vi khuẩn không tốt xâm nhập khiến tắc tia sữa nặng hơn. Mẹ có thể vệ sinh bằng cách dùng khăn thấm nước muối ấm và lau sạch. Với tình trạng sốt cao 39 độ, mẹ có thể hạ sốt bằng cách uống thuốc. Thuốc hạ sốt  thường được dùng là Paracetamol 0,5g/ viên, liều lượng 1 viên, ngày uống 2 – 3 lần. Thuốc hạ sốt Paracetamol 0,5g/ viên không có ảnh hưởng gì đến bé khi bé đang bú sữa mẹ nên bạn có thể yên tâm khi sử dụng, tuy nhiên vẫn nên hạn chế tối đa và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
How to handle clogged milk ducts with high fever of 39 degrees Celsius Blocked milk ducts after giving birth is a condition many mothers encounter, especially mothers 3 to 4 days after giving birth. When milk ducts are clogged, in addition to the feeling of tightness and pain in the breasts, mothers often experience symptoms such as chills and fever. In many cases, milk duct blockage and fever of 39 degrees do not improve, making many mothers worried. 1. Why does clogged milk ducts cause mothers to have a fever? After giving birth, the milk follicles in the mother's breasts are responsible for creating milk for breastfeeding. The milk created will gradually flow out of the nipple through the milk ducts. When the mother breastfeeds, the baby's suction will make the milk flow. go out. In case the milk duct is narrowed or blocked for some reason, milk cannot flow out, or if it is blocked in the breast, it will cause clogged milk ducts. At the place where the milk is blocked, after a while the milk will congeal into condensed milk clots. If not treated, these condensed milk clots will continue to block the flow of milk and make the clogged milk ducts worse. Clogged milk ducts are a condition in which breast milk becomes clogged inside the milk ducts and cannot flow out When milk ducts are blocked, the mother's breasts will swell, blood vessels dilate and bring more blood to the breasts. During this time, white blood cells in the blood are also activated, they travel through the blood and brain to the temperature regulation center. In the temperature regulation center, the body's temperature will be adjusted to change the process of generating and releasing heat. The amount of heat produced is greater than the amount of heat lost, so mothers with clogged milk ducts have a fever. If the mother only has a mild clogged milk duct, her body temperature will only be about 37 degrees Celsius. However, if the mother does not treat it early, a high fever can easily occur. Many mothers with clogged milk ducts have fever. 39 degrees or more. In some cases, even after the milk duct blockage is cured, the mother still has a fever again at any time. 2. Is clogged milk duct with fever of 39 degrees dangerous? Most mothers who have a fever due to clogged milk ducts are not life-threatening, but they will feel breast pain, fatigue, discomfort, psychological effects, stress, etc. Besides, if the condition is left untreated, Lasts about 1 week or more, the mother has a high risk of breast abscess, mastitis, risk of complete milk loss, etc. Clogged milk ducts, fever of 39 degrees makes the mother feel tired, uncomfortable, and psychologically affected, which is not good for her health. In addition to the impact on the mother, the mother's clogged milk ducts and high fever also have significant effects on the baby such as: – The baby has difficulty latching properly and cannot suck all the milk because the milk clots cause the mother's breasts to become swollen and tense. – The baby feels uncomfortable and cries because he loses a lot of energy when breastfeeding but is not getting enough milk. – In case the mother has a high fever, she must use fever-reducing medicine or antibiotics. This medicine will affect the quality of milk and is not good for the baby if the baby continues to breastfeed. 3. How to handle a fever of 39 degrees due to clogged milk ducts When clogged milk ducts cause fever, mothers need to take measures to treat the above two conditions. With clogged milk ducts, to relieve the clogged milk ducts, mothers can try home treatments such as massage, breastfeeding, hot compresses, expressing/sucking excess milk in the breasts, etc. On the other hand, when the ducts are clogged, milk will improve, fever will also have more positive changes. Ways to treat clogged milk ducts at home are: – Massage and pressing with your hands: the mother uses one hand to rub and press with moderate force to dissolve the curds in the breasts. Mothers should rub in a circle, repeating about 20 to 30 times and then vice versa. Note that the movement requires force to help dissolve the curds; it should not be too gentle or too strong. – Continue to breastfeed your baby: Breastfeeding will help prevent the amount of breast milk secreted from accumulating in the breasts, making clogged milk ducts worse. Note that when breastfeeding, mothers should help their babies adjust their position so that they can latch properly and get the most milk. Continuing to breastfeed is a good way to treat clogged milk ducts – Hot compress: hot compress will help dissolve the milk clots and clear the milk ducts, thereby helping to relieve clogged milk ducts. Mothers can apply heat by using a warm compress or use it to apply during the menstrual cycle, use a warm towel or soak in warm water and perform massage,... - Pumping milk with a breast pump: mother chooses a comfortable sitting position, gently massages to stimulate milk let down, puts the suction funnel in the right position to pump milk. Initially, the mother pumps milk at low pressure, then gradually increases it, doing it with both breasts in turn. – Clean the breasts: After feeding the baby or pumping milk, the mother needs to clean the nipples to prevent bad bacteria from entering and making the clogged milk ducts worse. Mothers can clean it by using a towel soaked in warm salt water and wiping clean. With a high fever of 39 degrees, the mother can reduce the fever by taking medicine. The commonly used fever-reducing drug is Paracetamol 0.5g/tablet, dose of 1 tablet, taken 2-3 times a day. Paracetamol 0.5g/pill fever reducer has no effect on your baby while he or she is breastfeeding, so you can rest assured when using it, but you should still limit it as much as possible and consult your doctor before use. .
thucuc
Viêm phúc mạc tiểu khung: nguyên nhân, triệu chứng và điều trị Viêm phúc mạc tiểu khung là một bệnh lý nặng trong ngoại khoa cần được can thiệp và xử lý kịp thời để nhanh chóng kiểm soát nhiễm trùng. Nếu điều trị muộn, tình trạng nhiễm trùng có thể lan ra toàn bộ khoang phúc mạc dẫn đến tử vong hoặc để lại những di chứng nặng nề. 1. Viêm phúc mạc tiểu khung là gì? 1.1. Định nghĩa Về mặt giải phẫu, phúc mạc được chia thành 2 bộ phận là: lá thành và lá tạng. Lá thành hay phúc mạc thành có nhiệm vụ phủ lót thành bụng trước, bên, sau, mặt dưới cơ hoành và đáy tiểu khung. Lá tạng hay phúc mạc tạng bao bọc hầu hết các cơ quan dọc theo ống tiêu hóa bao gồm: gan, mật, tụy, lá lách, bàng quang, tử cung và phần phụ của nữ giới. Viêm phúc mạc tiểu khung là tình trạng nhiễm trùng tại các cơ quan sinh dục nữ: tử cung, ống dẫn trứng, cổ tử cung và buồng trứng do bị nhiễm nấm, vi khuẩn, các can thiệp thủ thuật y tế hoặc có thể là biến chứng của tình trạng bệnh lý khác. Viêm phúc mạc tiểu khung đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức để chống nhiễm trùng. Phương pháp điều trị bệnh chủ yếu là sử dụng thuốc kháng sinh liều cao. Và trong một vài trường hợp người bệnh cần được phẫu thuật. Nếu không điều trị hoặc điều trị muộn có thể gây viêm phúc mạc toàn bộ, dẫn đến nhiễm trùng toàn thân và đe dọa đến tính mạng người bệnh. Viêm phúc mạc tiểu khung là tình trạng nhiễm trùng tại các cơ quan sinh dục nữ do nhiều nguyên nhân 1.2. Phân loại viêm phúc mạc tiểu khung Viêm phúc mạc tiểu khung bao gồm: viêm phúc mạc nguyên phát và viêm phúc mạc thứ phát. – Viêm thứ phát: Đây là hình thái nhiễm khuẩn từ tử cung, lan sang dây chằng rộng, vòi trứng, buồng trứng, sau đó lan đến phúc mạc đáy chậu. – Viêm nguyên phát: Là tình trạng nhiễm khuẩn từ tử cung, có thể không qua các bộ phận khác mà đi theo đường bạch mạch hoặc lan trực tiếp đến mặt sau phúc mạc. Sau đó lan đến túi cùng, ruột và bàng quang. Tình trạng viêm lan đến đâu sẽ hình thành các giả mạc ở các tạng trong tiểu khung và gây dính với nhau, phản ứng và sinh ra các túi dịch, chất dịch trong hay đục có lẫn mủ hoặc máu. 2. Nguyên nhân gây viêm phúc mạc tiểu khung Theo các chuyên gia, nguyên nhân gây viêm phúc mạc tiểu khung khá đa dạng, bao gồm: – Do biến chứng của bệnh lý viêm tử cung hoặc viêm vòi trứng. – Do vỡ áp xe ở vòi tử cung hoặc buồng trứng. – Do nhiễm trùng sau sảy thai hoặc mổ lấy thai. – Do nhiễm trùng tiểu khung sau phẫu thuật cắt tử cung hoặc cắt ruột thừa bị viêm hay do đường khâu sau nối ruột thừa. – Do lây nhiễm từ dịch tiêu hóa sau phẫu thuật mổ đường tiêu hóa. – Do tổn thương ruột sau mổ triệt sản qua nội soi. – Do nhiễm khuẩn từ ruột và âm đạo. Vì vậy, người bệnh cần đến các bệnh viện uy tín để được thăm khám và làm các xét nghiệm cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh và tình trạng bệnh lý. Căn cứ vào đó mà bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả nhất. 3. Triệu chứng của viêm phúc mạc tiểu khung Triệu chứng của bệnh mang đặc tính cấp tính. Do đó, bệnh thường biểu hiện rầm rộ và dễ nhận biết với các dấu hiệu và triệu chứng sau: Triệu chứng toàn thân: – Đau bụng: Đây là triệu chứng xuất hiện sớm nhất của bệnh. Người bệnh bị đau vùng bụng dưới hoặc có thể đau lan lên vùng bụng trên. – Sốt: Người bệnh sốt cao đến rất cao, khoảng từ 39-40°C. – Môi khô, lưỡi bẩn, hơi thở có mùi hôi khó chịu. – Mạch nhanh, thở nhanh, huyết áp tụt, có những cơn rét run. – Người bệnh có dấu hiệu nhiễm khuẩn nặng. Đau bụng là triệu chứng xuất hiện đầu tiên của bệnh Triệu chứng cơ năng: – Người bệnh đau nhiều ở vùng hạ vị. Cơn đau giảm sau khi nằm nghỉ ngơi hoặc chườm đá. – Đại tiện khó, đau, phân ra ít và đi nhiều lần trong ngày. – Tiểu tiện buốt. – Tiểu tiện, đại tiện ra máu hoặc mủ. Triệu chứng thực thể: – Sờ nắn vùng bụng trên rốn mềm, không đau và không có phản ứng. – Sờ nắn vùng bụng dưới rốn có biểu hiệu co cứng thành bụng, trướng nhẹ và có cảm giác đau. – Thăm âm đạo, tử cung thấy mềm, kém di động và đau; cổ tử cung mở nhỏ; tử cung bị đẩy ra phía trước túi cùng sau; các túi cùng bên dày, rắn và đau. – Thăm âm đạo phối hợp nắn bụng thấy rõ vùng tiểu khung có khối rắn, không di động và đau. – Chọc dò ra mủ. 4. Điều trị viêm phúc mạc tiểu khung 4.1. Nguyên tắc điều trị Nguyên tắc điều trị bao gồm: – Hồi sức tích cực. – Điều trị nội khoa sử dụng kháng sinh phổ rộng, phối hợp nhiều loại kháng sinh cùng lúc. – Phẫu thuật cấp cứu lấy sạch ổ nhiễm trùng, làm sạch ổ bụng và dẫn lưu. 4.2. Hồi sức tích cực – Đặt thông dạ dày để giảm tình trạng trướng ruột. – Thở oxy và truyền máu trong trường hợp người thấy khó thở, thiếu máu. – Bù dịch điện giải tránh xảy ra tình trạng rối loạn hệ thống thứ phát. – Trong trường hợp người bệnh bị viêm phúc mạc thứ phát, truyền Albumin 1,5g/kg thể trọng ngày đầu tiên, sau giảm xuống 1g/kg thể trọng cho ngày thứ 3 để phòng ngừa hội chứng gan – thận. – Đặt ống thông Foley theo dõi lượng nước tiểu người bệnh. 5.3. Điều trị nội khoa viêm phúc mạc tiểu khung Người bệnh được chỉ định dùng kháng sinh phổ rộng và kết hợp nhiều loại kháng sinh ngay khi có nghi ngờ nhiễm trùng, người bệnh sốt trên 38 °C, số lượng bạch cầu đa nhân trung tính trong dịch ổ bụng từ ≥ 250/mm3 và có các dấu hiệu thay đổi tri giác. Việc sử dụng thuốc kháng sinh giúp người bệnh chống nhiễm khuẩn và phòng ngừa sự tràn lan của vi khuẩn. Tùy theo mức độ nặng – nhẹ của bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc và thời gian điều trị khác nhau. Lưu ý: thông tin về các loại thuốc điều trị nêu trên chỉ mang tính tham khảo. Người bệnh cần thăm khám cụ thể với bác sĩ để được tư vấn. Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc khi không có chỉ định. Điều trị viêm phúc mạc tiểu khung bằng thuốc kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng 5.4. Điều trị ngoại khoa Can thiệp ngoại khoa điều trị viêm phúc mạc tiểu khung thường được chỉ định trong trường hợp bệnh xuất hiện biến chứng hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa. Tùy theo tình trạng bệnh lý mà bác sĩ sẽ chọc dò và dẫn lưu ổ áp xe qua túi cùng âm đạo hoặc phẫu thuật cắt tử cung để điều trị. Viêm phúc mạc tiểu khung là một bệnh lý nguy hiểm. Nếu không phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh có thể gây tình trạng dính ruột, tắc ruột, viêm phúc mạc toàn bộ và tử vong. Vì vậy, ngay khi phát hiện các biểu hiện và triệu chứng nghi ngờ của viêm phúc mạc tiểu khung, người bệnh cần đến ngay bệnh viện để được thăm khám và điều trị sớm nhất.
Pelvic peritonitis: causes, symptoms and treatment Pelvic peritonitis is a serious surgical disease that requires timely intervention and treatment to quickly control infection. If treated late, the infection can spread to the entire peritoneal cavity, leading to death or serious sequelae. 1. What is pelvic peritonitis? 1.1. Define Anatomically, the peritoneum is divided into two parts: parietal and visceral. The parietal lamina or parietal peritoneum is responsible for lining the anterior, lateral, posterior abdominal wall, the underside of the diaphragm and the bottom of the pelvis. The visceral lamina or visceral peritoneum covers most organs along the digestive tract including: liver, bile, pancreas, spleen, bladder, uterus and female appendages. Pelvic peritonitis is an infection in the female reproductive organs: uterus, fallopian tubes, cervix and ovaries due to fungal or bacterial infections, medical procedures or possibly medical procedures. complications of other medical conditions. Pelvic peritonitis requires immediate medical attention to fight infection. The main treatment method is using high doses of antibiotics. And in some cases, patients need surgery. If left untreated or treated late, it can cause total peritonitis, leading to systemic infection and threatening the patient's life. Pelvic peritonitis is an infection in the female genital organs due to many causes 1.2. Classification of pelvic peritonitis Pelvic peritonitis includes: primary peritonitis and secondary peritonitis. – Secondary inflammation: This is a form of infection from the uterus, spreading to the broad ligament, fallopian tubes, ovaries, then spreading to the perineal peritoneum. – Primary inflammation: Is an infection from the uterus that may not pass through other parts but follow the lymphatic route or spread directly to the back of the peritoneum. Then spreads to the cul-de-sac, intestines and bladder. Wherever the inflammation spreads, pseudomembranes will form in the organs in the pelvis and cause them to stick together, react and produce pockets of fluid, clear or cloudy fluid mixed with pus or blood. 2. Causes of pelvic peritonitis According to experts, the causes of pelvic peritonitis are quite diverse, including: – Due to complications of metritis or salpingitis. – Due to rupture of an abscess in the fallopian tube or ovary. – Due to infection after miscarriage or cesarean section. – Due to pelvic infection after hysterectomy or appendectomy, inflammation or due to sutures after appendix connection. – Due to infection from digestive fluids after gastrointestinal surgery. – Due to intestinal damage after laparoscopic sterilization surgery. – Due to bacterial infection from the intestines and vagina. Therefore, patients need to go to reputable hospitals to be examined and do the necessary tests to accurately determine the cause of the disease and medical condition. Based on that, the doctor will develop the most appropriate and effective treatment regimen. 3. Symptoms of pelvic peritonitis Symptoms of the disease are acute. Therefore, the disease often manifests aggressively and is easily recognizable with the following signs and symptoms: Whole body symptoms: – Abdominal pain: This is the earliest symptom of the disease. Patients have pain in the lower abdomen or pain may spread to the upper abdomen. – Fever: The patient has a high to very high fever, about 39-40°C. – Dry lips, dirty tongue, bad breath. – Fast pulse, rapid breathing, low blood pressure, chills. – The patient has signs of severe infection. Abdominal pain is the first symptom of the disease Physical symptoms: – The patient has a lot of pain in the lower abdomen. The pain reduces after resting or applying ice. – Defecation is difficult, painful, stools are small and many times a day. – Painful urination. – Urinating or defecating with blood or pus. Physical symptoms: – Palpation of the abdomen above the navel is soft, painless and without reaction. – Palpation of the abdomen below the navel shows signs of abdominal wall stiffness, mild distension and pain. – Examination of the vagina and uterus shows softness, poor mobility and pain; small dilated cervix; The uterus is pushed forward in front of the posterior sacral sac; the ipsilateral sacs are thick, firm, and painful. – Vaginal examination combined with abdominal manipulation clearly shows that the pelvic area has a solid, immobile and painful mass. – Puncture to find pus. 4. Treatment of pelvic peritonitis 4.1. The principles of treatment Treatment principles include: - Intensive care. – Medical treatment uses broad-spectrum antibiotics, combining many types of antibiotics at the same time. – Emergency surgery to remove infection, clean the abdomen and drain. 4.2. Intensive care – Insert a gastric tube to reduce intestinal distention. – Give oxygen and blood transfusion in case the person has difficulty breathing or anemia. – Replenish electrolytes to avoid secondary systemic disorders. – In case the patient has secondary peritonitis, Albumin infusion is 1.5g/kg body weight on the first day, then reduced to 1g/kg body weight on the 3rd day to prevent liver-kidney syndrome. – Place a Foley catheter to monitor the patient's urine output. 5.3. Medical treatment of pelvic peritonitis Patients are prescribed broad-spectrum antibiotics and a combination of antibiotics as soon as infection is suspected, the patient has a fever above 38°C, and the number of neutrophils in the abdominal fluid is ≥ 250/mm3. and there are signs of altered consciousness. The use of antibiotics helps patients fight infections and prevent the spread of bacteria. Depending on the severity of the disease, the doctor will prescribe different medications and treatment duration. Note: information about the above treatment drugs is for reference only. Patients need to specifically consult a doctor for advice. Absolutely do not use medication without prescription. Treat pelvic peritonitis with antibiotics to control infection 5.4. Surgical treatment Surgical intervention to treat pelvic peritonitis is often indicated in cases where the disease develops complications or does not respond to medical treatment. Depending on the medical condition, the doctor will probe and drain the abscess through the vaginal sac or perform hysterectomy for treatment. Pelvic peritonitis is a dangerous disease. If not detected early and treated properly, the disease can cause intestinal adhesions, intestinal obstruction, total peritonitis and death. Therefore, as soon as suspected signs and symptoms of pelvic peritonitis are detected, the patient needs to go to the hospital immediately for examination and treatment as soon as possible.
thucuc
Công dụng thuốc Klotacef Klotacef là thuốc kháng sinh, được sử dụng phổ biến để điều trị tình trạng nhiễm khuẩn trong cơ thể như viêm mũi, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn da hay ổ bụng, nhiễm khuẩn thận và nhiễm khuẩn đường tiết niệu,... Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ để tránh gặp phải những tác dụng phụ ngoài ý muốn. 1. Thuốc Klotacef có tác dụng gì? Thuốc Klotacef có chứa thành phần chính là hoạt chất Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g. Đây vốn là kháng sinh có công dụng kháng viêm, thường được dùng để tiêm vào cơ thể bằng đường tĩnh mạch hoặc ở cơ bắp, cho khả năng hấp thụ kém qua đường tiêu hóa. 2. Chỉ định và chống chỉ định Klotacef được chỉ định sử dụng trong những trường hợp sau:Bệnh nhân bị nhiễm trùng hô hấp, tai - mũi - họng, thận - tiết niệu sinh dục, nhiễm trùng máu hoặc bị viêm màng não mủ.Sử dụng trong điều trị dự phòng các vấn đề như nhiễm trùng hậu phẫu, nhiễm trùng xương khớp, da, vết thương và mô mềm, viêm đường mật, viêm phúc mạc, viêm túi mật và nhiễm trùng tiêu hóa.Ngoài ra, thuốc Klotacef chống chỉ định với bệnh nhân mẫn cảm với Ceftriaxone hoặc Cephalosporin và Penicillin. 3. Liều lượng và cách dùng Klotacef có thể sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp với liều dùng tham khảo như sau:Người lớn & trẻ > 12 tuổi: Sử dụng liều dùng 1 - 2g/ ngày; trường hợp nặng dùng với liều 4g/ ngày.Trẻ em 15 ngày tuổi đến 12 tuổi: Sử dụng với liều 20 - 80mg/ kg.Trẻ nhỏ 14 ngày tuổi: Sử dụng thuốc với liều dùng 20 - 50mg/ kg/ ngày.Viêm màng não: Sử dụng với liều dùng 100mg/ kg x 1 lần/ ngày, tuy nhiên lưu ý chỉ dùng tối đa với liều 4g.Lậu: Sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch liều duy nhất 250mg.Dự phòng trước phẫu thuật: Sử dụng với liều từ 1 - 2g tiêm 30 - 90 phút trước khi mổ. 4. Tác dụng phụ Trong quá trình dùng thuốc Klotacef, bệnh nhân có thể sẽ gặp phải một số tác dụng phụ sau đây:Xuất hiện tình trạng viêm sưng tại nơi tiêm.Rối loạn huyết học hoặc có dị ứng trên da;Buồn nôn hoặc có thể gây nôn mửa ở mức độ nặng.Đau bụng hoặc tiêu chảy.Những tác dụng phụ trên chưa phải là toàn bộ triệu chứng mà người bệnh có thể sẽ gặp phải. Tác dụng ngoài ý muốn của thuốc có thể tùy thuộc vào những yếu tố như cơ địa, thể trạng của mỗi người. Do đó, khi xuất hiện bất cứ tác dụng phụ nào, người bệnh cũng đều cần phải báo ngay cho bác sĩ chuyên khoa biết để tránh gây ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày. 5. Tương tác thuốc Klotacef có thể tương tác với một số loại thuốc khác gây ảnh hưởng đến khả năng hoạt động, nồng độ của nhau hoặc sản sinh ra những loại hóa dược khác gây hại cho sức khỏe của người sử dụng. Do đó, người bệnh cần tránh dùng Klotacef với các thuốc như dung dịch có chứa Ca, thuốc Chloramphenicol, Aminoglycosid, Aminosid, Furosemid, Axit ethacrynic và Probenecid.Hãy hỏi ý kiến của bác sĩ chuyên khoa khi có ý định kết hợp Klotacef với những loại thuốc khác. Khi đó, các bác sĩ (hoặc chuyên viên y tế) sẽ đưa ra những lời khuyên, chỉ dẫn để phòng tránh tình trạng tương tác thuốc. 6. Thận trọng khi dùng Một số trường hợp sau cần cân nhắc trước khi dùng hoặc thận trọng trong suốt quá trình sử dụng Klotacef gồm.Phụ nữ có thai hoặc đang trong thời gian nuôi con bằng sữa mẹ cẩn thận khi dùng Klotacef.Bệnh nhân bị suy thận hoặc những người bị suy giảm chức năng gan và thận.Ngoài ra, người bệnh cũng cần lưu ý sử dụng thuốc đúng liều lượng khuyến cáo của chuyên gia. Trong trường hợp sử dụng thuốc quá liều khuyến cáo thì người dùng cần theo dõi tình trạng sức khỏe của mình. Nếu nhận thấy xuất hiện những triệu chứng khác lạ, hãy đến gặp bác sĩ để được xử lý kịp thời.Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Klotacef, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Klotacef là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua thuốc và điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.
Uses of Klotacef medicine Klotacef is an antibiotic, commonly used to treat infections in the body such as rhinitis, otitis media, skin or abdominal infections, kidney infections and urinary tract infections,... Use medication strictly according to your doctor's instructions to avoid unwanted side effects. 1. What effects does Klotacef have? Klotacef medicine contains the main active ingredient Ceftriaxone (as Ceftriaxone sodium) 1g. This is an antibiotic with anti-inflammatory effects, often used to inject into the body intravenously or into muscles, causing poor absorption through the digestive tract. 2. Indications and contraindications Klotacef is indicated for use in the following cases: Patients with respiratory, ear - nose - throat, kidney - genitourinary infections, blood infections or purulent meningitis. Use in prophylactic treatment problems such as post-operative infections, bone and joint infections, skin, wound and soft tissue infections, cholangitis, peritonitis, cholecystitis and digestive infections. In addition, Klotacef is contraindicated for patients Hypersensitivity to Ceftriaxone or Cephalosporin and Penicillin. 3. Dosage and usage Klotacef can be used intravenously or intramuscularly with the following reference dosage: Adults & children > 12 years old: Use a dose of 1 - 2g/day; In severe cases, use a dose of 4g/day. Children 15 days old to 12 years old: Use a dose of 20 - 80mg/kg. Children 14 days old: Use a dose of 20 - 50mg/kg/day. Inflammation Meningeal: Use at a dose of 100mg/kg x 1 time/day, however note that only use a maximum dose of 4g. Gonorrhea: Use via single intravenous dose of 250mg. Pre-operative prophylaxis: Use Use at a dose of 1 - 2g injected 30 - 90 minutes before surgery. 4. Side effects While using Klotacef, patients may experience some of the following side effects: Inflammation and swelling at the injection site. Hematological disorders or skin allergies; Nausea or may cause vomiting Severe vomiting. Abdominal pain or diarrhea. The above side effects are not all the symptoms that patients may experience. Unintended effects of the drug may depend on factors such as each person's constitution and physical condition. Therefore, when any side effects appear, patients need to immediately notify a specialist to avoid affecting their daily activities. 5. Drug interactions Klotacef can interact with a number of other drugs, affecting each other's ability to work, concentration, or producing other medicinal chemicals that are harmful to the user's health. Therefore, patients should avoid using Klotacef with drugs such as solutions containing Ca, Chloramphenicol, Aminoglycoside, Aminoside, Furosemide, Ethacrynic Acid and Probenecid. Ask a specialist for advice when intending to combine Klotacef with other drugs. At that time, doctors (or medical professionals) will give advice and instructions to prevent drug interactions. 6. Use with caution Some of the following cases need to be considered before using or with caution during the use of Klotacef, including: Pregnant women or breastfeeding mothers should be careful when using Klotacef. Patients with kidney failure or other People with impaired liver and kidney function. In addition, patients also need to be careful to use the drug at the correct dosage recommended by experts. In case of using more than the recommended dose, users need to monitor their health condition. If you notice any strange symptoms appearing, see your doctor for timely treatment. Above is all information about the drug Klotacef, patients need to carefully read the instructions for use and consult their doctor. doctor/pharmacist before use. Note, Klotacef is a prescription drug, patients are absolutely not allowed to buy the drug and treat it at home because they may experience unwanted side effects.
vinmec
Các nguyên lý của hô hấp nhân tạo - kiến thức ai cũng nên biết Hô hấp nhân tạo là một trong những biện pháp sơ cứu người gặp nạn quan trọng khi bị chấn thương gây rối loạn tim, ngưng thở,… Nắm được các nguyên lý của hô hấp nhân tạo sẽ giúp bạn có thể thực hiện sơ cứu này đúng cách, tăng tỉ lệ sống sót và giảm biến chứng cho người bị nạn. 1. Bác sĩ giải thích chi tiết các nguyên lý của hô hấp nhân tạo Phương pháp hô hấp nhân tạo, tên khoa học là Artificial respiration được tìm ra và áp dụng từ lâu trong y học, giúp người không còn khả năng tự thở có thể phục hồi chức năng thở. Mục tiêu của hô hấp nhân tạo là đảm bảo lưu thông khí trở lại để không khí ở ngoài vào phổi và không khí ở trong phổi ra ngoài. Khi đó, các tế bào cơ thể vẫn được cung cấp oxy, đảm bảo hoạt động và duy trì sự sống cho người gặp nạn. Tế bào cơ thể, đặc biệt là tế bào não sẽ bắt đầu chết sau khi không được cung cấp đủ oxy khoảng một vài phút. Vì thế, hô hấp nhân tạo phải được thực hiện ngay lập tức, càng sớm càng tốt khi bệnh nhân ngừng hô hấp. Bệnh nhân được hô hấp nhân tạo thành công trước khi đưa đến bệnh viện có tỉ lệ sống sót cao hơn, biến chứng thấp hơn. Hiện nay, giáo dục về phương pháp hô hấp nhân tạo rất phổ biến song không nhiều người hiểu và thực hiện tốt phương pháp này. Phần lớn là do không nắm rõ được các nguyên lý của hô hấp nhân tạo. Nguyên lý này được xây dựng dựa trên hai thì hít vào - thở ra tự nhiên của hệ hô hấp. Ở nạn nhân bị ngưng thở, họ không thể tự thực hiện động tác hít vào - thở ra một cách tự nhiên, người thực hiện hô hấp nhân tạo cần giúp họ hồi phục hoạt động này. Cụ thể như sau: Hỗ trợ thở ở thì hít vào Đa phần nạn nhân không thể tự hít vào, do đó cần thổi hơi mạnh vào phổi của nạn nhân. Oxy sẽ cung cấp trực tiếp vào phổi và đảm bảo hoạt động của các cơ quan. Đây là biện pháp tạm thời để nạn nhân duy trì được nguồn oxy trong thời gian đường thở khôi phục. Hỗ trợ thở ở thì thở ra Hầu hết nạn nhân vẫn có thể tự thở ra tự nhiên do cấu tạo lồng ngực có tính linh hoạt. Nếu có vật cản trở đường thở gây khó khăn ở cả thì hít vào và thở ra, có thể hỗ trợ hoạt động lồng ngực để hỗ trợ thì này. Nguyên lý hô hấp nhân tạo quan trọng là người cấp cứu phải hô hấp nhân tạo liên tục cho nạn nhân cho đến khi có sự hỗ trợ của nhân viên y tế hoặc nạn nhân bắt đầu tự thở lại bình thường. Các nghiên cứu cho thấy, động tác hà hơi thổi ngạt trong hô hấp nhân tạo cho nạn nhân tốt nhất ở tần số 15 - 20 lần/phút. Hô hấp nhân tạo thành công khi người bị thương có chuyển động lên xuống của lồng ngực. Dựa trên những nguyên tắc này, có nhiều biện pháp hô hấp nhân tạo khác nhau phù hợp với từng trường hợp nạn nhân. 2. Có những phương pháp hô hấp nhân tạo nào? Mỗi phương pháp hô hấp nhân tạo đều có ưu nhược điểm, phù hợp với từng hoàn cảnh cấp cứu khác nhau. Cụ thể: 2.1. Phương pháp hà hơi thổi ngạt kết hợp ép tim ngoài lồng ngực Tên phương pháp này thể hiện khá rõ các hoạt động phải thực hiện khi hô hấp nhân tạo cho nạn nhân. Các bước thực hiện như sau: Đặt nạn nhân ở tư thế nằm ngửa, cởi bỏ bớt quần áo, nới rộng thắt lưng. Đảm bảo đường thở thông thoáng, loại bỏ dị vật trong mũi, miệng, nhất là nạn nhân bị đuối nước. Ngoài ra, nạn nhân bị nôn ói, tăng tiết đàm nhớt cản trở đường thở thì cần lau, hút sạch dị vật bằng cách đưa vải vào miệng nạn nhân. Sau đó để đầu nạn nhân hơi ngửa. Dùng miệng thổi ngạt trực tiếp cho nạn nhân, có thể giáp tiếp qua miếng vải mỏng đặt trên miệng: Một tay bịt mũi, một tay kéo hàm xuống dưới mở miệng nạn nhân. Hít hơi thật sâu rồi giữ chặt miệng nạn nhân, thổi hết hơi. Quan sát nếu lồng ngực nạn nhân di chuyển lên xuống nghĩa là bạn thổi ngạt đúng cách. Lặp lại liên tục để cung cấp oxy cho nạn nhân. Nếu nạn nhân đồng thời bị ngừng thở kèm ngừng tim, phải kết hợp xoa bóp tim ngoài lồng ngực. Tần suất ép tim phù hợp là khoảng 30 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt. Nếu phương pháp hô hấp nhân tạo này thực hiện trên 30 phút mà không có dấu hiệu thở thì nên ngừng lại, bệnh nhân đã tử vong. 2.2. Phương pháp hô hấp nhân tạo Sylvester Đây là phương pháp hô hấp nhân tạo thường áp dụng cho bệnh nhân ngạt thở do vùi lấp, ở bà bầu hoặc người có vết thương vùng bụng. Đầu tiên vẫn cần làm thông thoáng đường thở cho nạn nhân, loại bỏ các dị vật đường hô hấp. Đặt nạn nhân nằm ngửa, đầu quay về một bên, kê gối hoặc vật mềm dưới vai để đầu nạn nhân hơi ngửa về phía sau. Người cấp cứu quỳ ở phía đầu nạn nhân, thực hiện tạo cả thì thở ra và thì hít vào. Thì thở ra Nắm chặt 1/3 dưới hai cẳng tay nạn nhân, gấp lên trước ngực, đồng thời nhổm về phía trước, hai tay duỗi thẳng đế ép mạnh lên thành ngực nạn nhân. Thực hiện như vậy để tống không khí ra khỏi phổi cho nạn nhân. Thì hít vào Người hô hấp nhân tạo ngồi xuống, kéo hai tay nạn nhân về phía đầu, ngả cả người nạn nhân ra sau. Nên thực hiện hô hấp nhân tạo này với tần số 15 - 20 lần mỗi phút đến khi bệnh nhân tự thở trở lại. 2.3. Phương pháp hô hấp nhân tạo Nielsen Phương pháp này hiệu quả với trường hợp hô hấp nhân tạo do đuối nước, bệnh nhân cần nằm sấp để tống nước ra ngoài dễ hơn. Sau khi làm thông thoáng đường thở, đặt nạn nhân ở tư thế nằm sấp, đầu nghiêng sang 1 bên và gối lên 2 bàn tay nạn nhân thì người cấp cứu quỳ gối ở phía đầu nạn nhân rồi thực hiện như sau: Tạo thì thở ra Dùng hai tay ép mạnh vào lưng nạn nhân, lòng bàn tay đè lên hai xương bả vai. Hơi ngả người về phía trước, dùng lực ấn thẳng vào thành ngực rồi buông ra đột ngột. Tạo thì hít vào Nắm tay nạn nhân ở gần mỏm khuỷu, kéo cánh tay lên trên về phía đầu rồi trả về tư thế ban đầu. Nên thực hiện hô hấp nhân tạo này khoảng 10 - 12 lần mỗi phút đến khi nạn nhân tự thở trở lại. Hãy thực hành các phương pháp hô hấp nhân tạo dưới sự hướng dẫn của nhân viên y tế để thành thạo và xử lý đúng khi gặp người bị nạn.
Principles of artificial respiration - knowledge everyone should know Artificial respiration is one of the important first aid measures for people in distress when injuries cause heart disorders, apnea, etc. Understanding the principles of artificial respiration will help you perform this first aid. correctly, increasing survival rates and reducing complications for victims. 1. The doctor explains in detail the principles of artificial respiration The method of artificial respiration, scientifically known as Artificial respiration, was discovered and applied for a long time in medicine, helping people who are no longer able to breathe on their own to restore their breathing function. The goal of artificial respiration is to ensure air circulation so that outside air enters the lungs and air in the lungs goes out. At that time, body cells are still supplied with oxygen, ensuring operation and maintaining life for the person in distress. Body cells, especially brain cells, will begin to die after not being provided with enough oxygen for a few minutes. Therefore, artificial respiration must be performed immediately, as soon as possible when the patient stops breathing. Patients who receive successful artificial respiration before being taken to the hospital have a higher survival rate and lower complications. Currently, education about artificial respiration is very popular, but not many people understand and perform this method well. Mostly due to not understanding the principles of artificial respiration. This principle is built on the two natural inhalation and exhalation phases of the respiratory system. In victims with apnea, they cannot perform natural inhalation and exhalation, the person performing artificial respiration needs to help them restore this activity. As follows: Breathing support during inspiration Most victims cannot inhale on their own, so it is necessary to blow forcefully into the victim's lungs. Oxygen will be supplied directly to the lungs and ensure the functioning of the organs. This is a temporary measure for the victim to maintain oxygen while the airway recovers. Supports breathing during exhalation Most victims can still breathe naturally due to the flexible structure of the chest. If there is an object obstructing the airway causing difficulty in both inhalation and exhalation, thoracic support can be used to support this phase. The important principle of artificial respiration is that the rescuer must continuously give artificial respiration to the victim until assistance from medical staff arrives or the victim begins to breathe normally again. Studies show that the best breathing action in artificial respiration for victims is at a frequency of 15 - 20 times/minute. Artificial respiration is successful when the injured person has up and down movement of the chest. Based on these principles, there are many different artificial respiration measures suitable for each victim case. 2. What artificial respiration methods are there? Each method of artificial respiration has advantages and disadvantages, suitable for each different emergency situation. Specifically: 2.1. CPR method combined with external chest compression The name of this method clearly shows the activities that must be performed when giving artificial respiration to the victim. The steps are as follows: Place the victim in a supine position, remove some clothing, and loosen the belt. Make sure the airway is clear and remove foreign objects from the nose and mouth, especially if the victim is drowning. In addition, if the victim is vomiting or has increased mucus secretion that obstructs the airway, it is necessary to wipe and vacuum out the foreign object by putting a cloth into the victim's mouth. Then leave the victim's head slightly tilted back. Use your mouth to breathe directly into the victim, or directly through a thin cloth placed over the mouth: One hand covers the nose, the other hand pulls the jaw down to open the victim's mouth. Take a deep breath, then hold the victim's mouth tightly and blow out all the air. Observe if the victim's chest moves up and down, which means you are breathing correctly. Repeat continuously to provide oxygen to the victim. If the victim simultaneously stops breathing and has a cardiac arrest, it must be combined with external cardiac massage. The appropriate frequency of chest compressions is about 30 chest compressions: 2 breaths. If this artificial respiration method is performed for more than 30 minutes without signs of breathing, it should be stopped, the patient has died. 2.2. Sylvester artificial respiration method This is an artificial respiration method often applied to patients with suffocation due to burial, pregnant women or people with abdominal wounds. First, it is still necessary to clear the victim's airway and remove foreign objects from the respiratory tract. Lay the victim on his back with his head turned to one side. Place a pillow or soft object under his shoulder so that his head tilts back slightly. The rescuer kneels at the victim's head, performing both exhalation and inhalation. Then exhale Grasp the lower 1/3 of the victim's forearms, fold them up in front of the chest, and at the same time lean forward, both arms straightened to press firmly on the victim's chest wall. Doing so will expel air from the victim's lungs. Then inhale The person performing artificial respiration sits down, pulls the victim's arms toward the head, and leans the victim's whole body back. This artificial respiration should be performed at a frequency of 15 - 20 times per minute until the patient breathes spontaneously again. 2.3. Nielsen artificial respiration method This method is effective in cases of artificial respiration due to drowning, the patient needs to lie on his stomach to expel the water more easily. After clearing the airway, placing the victim in a prone position with the head tilted to one side and resting on the victim's hands, the rescuer kneels at the victim's head and does the following: To create, exhale Use both hands to press firmly on the victim's back, palms pressing on the shoulder blades. Lean forward slightly, apply pressure straight to the chest wall and then release suddenly. To create, inhale Hold the victim's hand near the elbow, pull the arm upward toward the head, then return to the starting position. This artificial respiration should be performed about 10 - 12 times per minute until the victim breathes on his own again. Practice artificial respiration methods under the guidance of medical staff to become proficient and handle the victim properly.
medlatec
Cách làm giảm co bóp tử cung khi mang thai Khi mang thai các sản phụ có thể thấy xuất hiện các cơn gò tử cung. Các cơn gò có thể có biểu hiện khác nhau giúp chúng ta nhận biết các dấu hiệu khác nhau. Vậy có những cách làm giảm co bóp tử cung khi mang thai nào tránh làm ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. 1. Các loại cơn gò có thể gặp khi mang thai Ở các giai đoạn khác nhau khi mang thai, mẹ bầu có thể gặp các kiểu cơn gò khác nhau. Chúng ta hoàn toàn có thể phân biệt chúng dựa vào các đặc điểm như: thời gian xuất hiện, cường độ, tần suất,... Phân biệt cơn gò khi mang thai là việc làm quan trọng, cần thiết để có thể xử lý kịp thời các trường hợp không mong muốn có thể xảy ra khi mang thai như sinh non, động thai, dọa sảy thai,...Có 3 loại cơn gò khi mang thai cần nhận biết, đó là:Cơn gò sinh lý khi mang thai:Cơn gò sinh lý có thể xuất hiện từ tháng thứ 4 đến hết thai kỳ. Cơn gò này xuất hiện là bình thường trong thai kỳ, diễn ra không thường xuyên và là một dấu hiệu cho thấy ngày sinh chuẩn bị đến.Thông thường càng đến cuối thai kỳ, các cơn gò xuất hiện với tần suất ngày càng tăng với đặc điểm như sau:Các cơn gò thường xuất hiện trong khoảng thời gian là 30 giây, không gây đau cho mẹ bầu, không lặp lại đều cũng như tăng về cường độ.Mẹ bầu có cảm giác căng tức vùng bụng dưới, tập trung tại bụng và có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu.Các cơn gò sinh lý có thể xuất hiện nhiều hơn khi mẹ bầu mệt mỏi, cơ thể mất nước hoặc đi đứng quá nhiều. Khi đó, mẹ bầu cần thay đổi tư thế dễ chịu hơn, nghỉ ngơi nhiều thì cơn gò có thể giảm đi.Trường hợp các đặc điểm khó phân biệt, mẹ bầu có thể uống nhiều nước, nằm nghiêng sang trái, thay đổi tư thế nằm dễ chịu. Khi áp dụng những biện pháp này mà các cơn gò dần giảm đi và biến mất thì đó là cơn gò sinh lý. Nếu cần thiết, mẹ bầu cần đến gặp bác sĩ để kiểm tra vì đây cũng là dấu hiệu của chuyển dạ và sinh non.Cơn gò sinh non: Đây là cơn gò cực kỳ nguy hiểm nhưng lại thường bị nhầm lẫn sang cơn gò sinh lý dẫn đến can thiệp muộn, làm ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và con.Cơn gò sinh non là thường xuất hiện trước giai đoạn thai nhi đạt 37 tuần tuổi. Cơn gò xuất hiện đều đặn giống với chuyển dạ nhưng xuất hiện trước 37 tuần nên có thể là dấu hiệu của sinh non.Đặc điểm của cơn gò sinh non: Khi sờ vào bụng sẽ thấy cứng hơn, cảm giác căng chặt ở tử cung.Áp lực ở bụng và khung chậu lớn.Cơn gò tử cung gây đau âm ỉ, có thể co thắt nhiều hơn hoặc chuột rút.Cơn gò chuyển dạ sinh khi mang thai:Cơn gò tử cung báo hiệu mẹ bầu chuẩn bị sinh tăng lên cả về thời gian, tần suất và cường độ xuất hiện các cơn gò. Dù có nghỉ ngơi, uống nhiều nước thì cơn gò tử cung cũng không biến mất mà liên tục xảy ra để mở rộng tử cung cho em bé sinh ra.Cơn gò tử cung khi chuyển dạ sinh được chia làm hai giai đoạn:Giai đoạn trước chuyển dạ: Ở giai đoạn này, cơn gò thường kéo dài trong khoảng thời gian từ 30 - 90 giây. Mẹ bầu sẽ có cảm giác căng chặt ở tử cung, khi sờ thấy bụng dưới gò cứng và đau nhẹ. Cùng với sự xuất hiện các cơn gò, mẹ bầu có thể có các dấu hiệu khác như tiết chất nhầy màu hồng do tử cung mở rộng, có thể thấy rò rỉ dịch ối thành dòng lớn hoặc thành tia từ âm đạo.Giai đoạn chuyển dạ sinh: Cơn gò giai đoạn này thường gây đau nhiều cho mẹ bầu và giúp cổ tử cung mở rộng từ 4 - 10 cm. Cơn gò không chỉ gây đau bụng mà còn lan ra cả lưng. Thời gian mỗi cơn gò thường kéo dài từ 45 - 60 giây, xuất hiện mỗi 3 - 5 phút một lần. Bên cạnh đó còn có các dấu hiệu khác đi kèm như: buồn nôn, nóng ran, đầy bụng, ớn lạnh, ợ hơi,... 2. Cách làm giảm co bóp tử cung khi mang thai Những cơn gò tử cung xuất hiện khi mang thai có thể gây đau đớn và khó chịu cho mẹ bầu. Do đó, mẹ bầu có thể áp dụng những biện pháp dưới đây để có thể làm giảm cảm giác khó chịu do cơn gò tử cung:Nghe nhạc thư giãn.Tắm nước ấm với vòi hoa sen hoặc ngâm chân.Đi bộ, thay đổi tư thế, vị trí làm việc.Mát xa nhẹ nhàng, thư giãn.Ngồi thiền, tập yoga cho bà bầu.Xem phim, chơi game để thay đổi sự chú ý đến cơn gò tử cung.Có thể thấy rằng, cơn gò tử cung có thể gây khó chịu cho mẹ bầu khi mang thai. Để cải thiện sức khỏe và làm giảm khó chịu, mẹ bầu có thể áp dụng những biện pháp kể trên để thư giãn, giảm cảm giác đau, khó chịu.
How to reduce uterine contractions during pregnancy During pregnancy, women may experience uterine contractions. Contractions can have different manifestations, helping us recognize different signs. So are there any ways to reduce uterine contractions during pregnancy to avoid affecting the health of both mother and fetus? 1. Types of contractions that can occur during pregnancy At different stages of pregnancy, pregnant mothers may experience different types of contractions. We can completely distinguish them based on characteristics such as: time of appearance, intensity, frequency, etc. Distinguishing contractions during pregnancy is an important and necessary job to be able to handle. promptly respond to unwanted situations that may occur during pregnancy such as premature birth, miscarriage, threatened miscarriage, etc. There are 3 types of contractions during pregnancy that need to be recognized, which are: Physiological contractions during pregnancy Pregnancy: Physiological contractions can appear from the 4th month to the end of pregnancy. These contractions are normal during pregnancy, occur infrequently and are a sign that birth is about to come. Normally, towards the end of pregnancy, contractions appear with increasing frequency. Characteristics are as follows: Contractions usually appear within a period of 30 seconds, do not cause pain to pregnant mothers, do not repeat regularly or increase in intensity. Pregnant mothers have a feeling of tightness in the lower abdomen, focusing on in the abdomen and can make you feel uncomfortable. Physiological contractions can appear more often when the pregnant mother is tired, dehydrated or walks too much. At that time, the pregnant mother needs to change to a more comfortable position and rest a lot to reduce the contractions. In case the characteristics are difficult to distinguish, the pregnant mother can drink a lot of water, lie on her left side, and change her position. comfortable lying position. When applying these measures, if the contractions gradually reduce and disappear, they are physiological contractions. If necessary, pregnant mothers need to see a doctor for a checkup because this is also a sign of labor and premature birth. Premature labor contractions: This is an extremely dangerous contraction but is often confused with labor contractions. Reasons leading to late intervention, affecting the health of both mother and child. Premature labor contractions often appear before the fetus reaches 37 weeks of age. Contractions appear regularly, similar to labor, but appear before 37 weeks, so they can be a sign of preterm birth. Characteristics of preterm labor contractions: When touching the abdomen, the abdomen will feel harder, with a feeling of tightness in the uterus. Pressure in the abdomen and pelvis is high. Uterine contractions cause dull pain, possibly more contractions or cramps. Labor contractions during pregnancy: Uterine contractions signal that the pregnant mother is preparing to give birth. increase in duration, frequency and intensity of contractions. Even if you rest and drink plenty of water, uterine contractions do not disappear but continue to occur to expand the uterus for the baby to be born. Uterine contractions during labor and birth are divided into two phases: Phase Before labor: At this stage, contractions usually last from 30 to 90 seconds. Pregnant mothers will feel a tight feeling in the uterus. When feeling the lower abdomen, there will be hardness and slight pain. Along with the appearance of contractions, pregnant mothers may have other signs such as pink mucus secretion due to the expanding uterus, and amniotic fluid can be seen leaking into large streams or rays from the vagina. Transition phase labor: Contractions at this stage often cause a lot of pain for pregnant mothers and help the cervix dilate from 4 - 10 cm. Contractions not only cause abdominal pain but also spread to the back. Each contraction usually lasts from 45 - 60 seconds, occurring every 3 - 5 minutes. Besides, there are also other accompanying signs such as: nausea, hot flashes, bloating, chills, belching,... 2. How to reduce uterine contractions during pregnancy Uterine contractions that occur during pregnancy can cause pain and discomfort for the pregnant mother. Therefore, pregnant mothers can apply the following measures to reduce the feeling of discomfort caused by uterine contractions: Listen to relaxing music. Take a warm shower or soak your feet. Walk, change posture, working position. Gentle, relaxing massage. Meditate, practice yoga for pregnant women. Watch movies, play games to change your attention to uterine contractions. It can be seen that uterine contractions It can cause discomfort for pregnant mothers during pregnancy. To improve health and reduce discomfort, pregnant mothers can apply the above measures to relax and reduce pain and discomfort.
vinmec
Nội soi tiền mê là gì, nó khác gì với nội soi gây mê? Bạn đang mắc phải căn bệnh có liên quan đến dạ dày và muốn tìm hiểu những phương pháp nội soi không gây đau đớn. Vì thường việc nội soi dạ dày sẽ gây cho người bệnh cảm giác khó chịu. Do đó, nội soi tiền mê ra đời để giúp bệnh nhân giảm đau đớn khi thăm khám và chẩn đoán bệnh. nội soi tiền mê là gì? Nội soi tiền mê là một phương pháp khám và chẩn đoán các bệnh liên quan đến thực quản - dạ dày - tá tràng bằng cách sử dụng công cụ y khoa, đưa ống soi qua đường miệng của bệnh nhân, vào thực quản xuống dạ dày và tá tràng. Phương pháp này nhằm mục đích soi ra những bất thường và tổn thương nếu có của thực quản, dạ dày và tá tràng. Việc nội soi này chỉ được thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ và khi bệnh nhân đã trong trạng thái tiền mê. Phương pháp chẩn đoán bệnh này còn có tên gọi khác là nội soi không đau. 2. Phương pháp tiền mê và gây mê khác nhau như thế nào? Nhiều người nghĩ gây mê và tiền mê là như nhau, nhưng trên thực tế chúng là hai khái niệm khác nhau hoàn toàn. Vậy tiền mê là gì? Và nó khác với gây mê như thế nào? Sự khác nhau của tiền mê và gây mê Đối với gây mê đây là phương pháp cho bệnh nhân ngửi thuốc mê qua đường mũi hoặc chích thuốc qua tĩnh mạch. Nhằm mục đích khiến người bệnh mất ý thức tạm thời và mất cảm giác toàn thân. Khi đó trong quá trình nội soi họ sẽ hoàn toàn không biết gì và không cảm thấy đau. Còn tiền mê đơn giản là một loại thuốc an thần, người bệnh có thể uống hoặc chích. Do đó, giúp bệnh nhân không còn cảm thấy khó chịu, đau đớn khi nội soi dạ dày. Tuy nhiên việc lựa chọn gây mê hay tiền mê còn phụ thuộc vào một số yếu tố sau: - Yếu tố đầu tiên phụ thuộc vào tình trạng bệnh trong quá khứ và hiện tại của bệnh nhân. Người bệnh sẽ không thể dùng gây mê nếu như người nhà cũng có tiểu sử dị ứng với thuốc này. - Khi bệnh nhân mắc một số bệnh như: suy tim, suy hô hấp, suy thận nặng,... thì sẽ không được chỉ định dùng gây mê trong nội soi. - Trạng thái tâm lý và sự chịu đựng của người bệnh. - Dựa vào tuổi tác và cân nặng hiện tại của bệnh nhân. Bạn không cần phải quá lo lắng về vấn đề chọn gây mê hay tiền mê. Vì đó là công việc của bác sĩ, họ sẽ có trách nhiệm hỗ trợ người bệnh thực hiện việc nội soi, sao cho phù hợp với thể trạng của cơ thể mà không gây ra bất kỳ phản ứng phụ nào. Do đó, nhiệm vụ của bạn là chủ động đi khám nếu thấy có những triệu chứng đau bụng, đau dạ dày dai dẳng. Nếu chủ quan mà không bảo vệ sức khỏe, tình trạng bệnh càng nặng và nó sẽ gây ra những biến chứng nguy hiểm mà bạn không thể lường trước được. Vì sao cần tiền mê? Thuốc tiền mê được dùng khi có chỉ định của bác sĩ, áp dụng cho bệnh nhân trước khi tiến hành vô cảm, nội soi, phẫu thuật,... Dưới đây là một số tác dụng của nội soi tiền mê mà bạn đọc nên biết: - Chống tiết dịch: giúp hạn chế tiết dịch ở miệng, họng và hệ hô hấp. - Chống lo lắng: Thuốc họ benzodiazepin có tác dụng an thần, chống lo lắng như seduxen, valium, lorazepam. - Giảm hay ngừa đau: Đây là yếu tố trọng tâm của tiền mê, nó giúp bệnh nhân giảm đau trong khi tiến hành nội soi. - Giảm thể tích và dịch dạ dày: Nó có chức năng giảm nguy cơ hít dịch dạ dày vào đường thở. Bệnh nhân có thể uống thuốc giảm tiết acid để tránh tình trạng dịch dạ dày trào ngược lên khiến bệnh nhân hít phải vào đường hô hấp. - Giảm buồn nôn: Việc đưa ống soi vào từ đường miệng sẽ khiến cổ họng bị kích thích dễ khiến bệnh nhân buồn nôn, do đó tiền mê sẽ giúp người bệnh tránh được tình trạng nôn ói xảy ra. - Kiểm soát chức năng cơ thể: Đối với sự tiếp xúc của nội soi vào cơ thể, thuốc giữ cho huyết áp và nhịp tim cơ thể ở trạng thái ổn định, giảm stress và sự đau đớn trong khi nội soi. 3. Nên thực hiện nội soi tiền mê ở đâu?
What is pre-anesthesia endoscopy, how is it different from anesthesia endoscopy? You are suffering from a stomach-related disease and want to learn about painless endoscopic methods. Because often, gastric endoscopy will cause patients to feel uncomfortable. Therefore, pre-anesthesia endoscopy was born to help patients reduce pain when examining and diagnosing diseases. What is preanesthetic endoscopy? Pre-anesthesia endoscopy is a method of examining and diagnosing diseases related to the esophagus - stomach - duodenum by using medical tools, inserting a scope through the patient's mouth, into the esophagus and down to the stomach. and duodenum. This method aims to detect abnormalities and damage, if any, of the esophagus, stomach and duodenum. This endoscopy is only performed when prescribed by a doctor and when the patient is in a pre-anesthetic state. This method of diagnosing the disease is also known as painless endoscopy. 2. How are pre-anesthesia and anesthesia methods different? Many people think anesthesia and pre-anesthesia are the same, but in fact they are two completely different concepts. So what is pre-enchantment? And how is it different from anesthesia? Difference between pre-anesthesia and anesthesia For anesthesia, this is a method for the patient to smell the anesthetic through the nose or inject the drug through a vein. Aims to make the patient temporarily lose consciousness and lose feeling in the whole body. During the endoscopy process, they will be completely unaware and will not feel pain. Pre-anesthesia is simply a sedative that the patient can drink or inject. Therefore, it helps patients no longer feel discomfort and pain during gastric endoscopy. However, the choice of anesthesia or pre-anesthesia depends on the following factors: - The first factor depends on the patient's past and current medical condition. Patients will not be able to use anesthesia if their family members also have a history of allergies to this drug. - When the patient suffers from certain diseases such as heart failure, respiratory failure, severe kidney failure, etc., anesthesia will not be prescribed during endoscopy. - Psychological state and tolerance of the patient. - Based on the patient's age and current weight. You don't need to worry too much about choosing anesthesia or pre-anesthesia. Because it is the doctor's job, they will be responsible for assisting the patient in performing the endoscopy in a way that is suitable for the body's condition without causing any side effects. Therefore, your task is to proactively see a doctor if you have persistent symptoms of abdominal pain or stomach pain. If you are subjective and do not protect your health, the condition will get worse and it will cause dangerous complications that you cannot predict. Why do you need money? Pre-anesthetic drugs are used when prescribed by a doctor, applied to patients before anesthesia, endoscopy, surgery, etc. Below are some effects of pre-anesthetic endoscopy that you should read. know: - Anti-exudation: helps limit secretions in the mouth, throat and respiratory system. - Anti-anxiety: Benzodiazepine drugs have sedative and anti-anxiety effects such as seduxen, valium, lorazepam. - Reducing or preventing pain: This is a central element of pre-anesthesia, it helps patients reduce pain during endoscopy. - Reducing gastric volume and fluid: It has the function of reducing the risk of aspiration of gastric fluid into the airway. Patients can take acid-reducing medications to prevent stomach fluid from refluxing, causing the patient to inhale into the respiratory tract. - Reduce nausea: Inserting the scope from the mouth will irritate the throat, easily making the patient nauseous, so pre-anesthesia will help the patient avoid vomiting. - Control of body functions: For the exposure of the endoscope to the body, drugs Keep blood pressure and heart rate stable, reduce stress and pain during endoscopy. 3. Where should preanesthetic endoscopy be performed?
medlatec
Rối loạn trí nhớ hậu COVID-19 Các vấn đề hậu COVID-19 đang được nhiều người quan tâm trong thời gian gần đây. Hội chứng này bao gồm những triệu chứng mà người bệnh nhiễm virus Corona vẫn tiếp tục có mặc dù đã có có test âm tính trở lại. Một trong các triệu chứng là hiện tượng suy giảm trí nhớ và khó tập trung. 1. Hội chứng hậu COVID-19 là gì? Một số nghiên cứu cho thấy những người bị COVID-19 nhẹ thường hồi phục trong vòng 1-2 tuần kể từ khi nhiễm ban đầu. Đối với các trường hợp mắc COVID-19 nặng, quá trình hồi phục có thể mất 6 tuần hoặc lâu hơn. Hậu COVID-19 cấp tính là các triệu chứng kéo dài hơn 3 tuần kể từ khi có xét nghiệm dương tính. Hậu COVID mãn tính là các triệu chứng kéo dài hơn 12 tuần kể từ khi khởi phát.Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một số người có thể bị ảnh hưởng lâu dài của COVID-19, cho dù tình trạng bệnh khi nhiễm COVID nặng hay nhẹ. Những tác động lâu dài này có thể là mệt mỏi, các triệu chứng hô hấp và các triệu chứng thần kinh.Một số nghiên cứu quy mô lớn cho thấy, sau nhiễm COVID-19, bệnh nhân có thể tiếp tục có các triệu chứng trong 6 tháng. Rối loạn chức năng nhận thức là một trong 3 triệu chứng thường gặp nhất, cùng với mệt mỏi và khó thở.Sương mù não là một trong những triệu chứng phổ biến nhất ở những người bị rối loạn chức năng nhận thức sau khi mắc COVID-19. 2. Suy giảm trí nhớ, khó tập trung hậu COVID là gì? Nhiều người nhiễm SARS-Co. V-2 than phiền mặc dù đã âm tính nhưng họ vẫn có một số vấn đề liên quan đến trí nhớ và khả năng tập trung. Nhiều người nói rằng dù đã rất cố gắng nhưng vẫn khó tập trung làm việc, hay quên nhiều thứ hoặc không thể hiểu đầy đủ những vấn đề người khác đang nói. Những biểu hiện này có thể liên quan đến tình trạng suy giảm trí nhớ và khó tập trung hậu COVID do hiện tượng sương mù não (Brain Fog) hoặc rối loạn chức năng nhận thức.Chứng sương mù não - tức là bạn thấy mình suy nghĩ chậm chạp hoặc uể oải. Vấn đề này có thể gặp ở nhiều người - khi mất ngủ hoặc cảm thấy không khỏe, hoặc do tác dụng phụ của thuốc gây buồn ngủ. Sương mù não cũng có thể xảy ra sau khi hóa trị hoặc trải qua một chấn động nào đó.Những người bị COVID thần kinh thường phàn nàn về chứng sương mù não - biểu hiện của họ là không thể suy nghĩ rõ ràng như bình thường.Điều mới nhất mà chúng ta hiểu về sương mù não là sự mất khả năng điều hành. Đây là một triệu chứng có liên quan đến sự lo lắng cũng như nhiều triệu chứng về hô hấp và tim mạch của COVID kéo dài, chẳng hạn như khó thở, đánh trống ngực và chóng mặt.Phần lớn trường hợp chỉ rối loạn trí nhớ hậu COVID thời gian ngắn. Chỉ có một số ít than phiền suy giảm trí nhớ diễn ra trong nhiều tháng và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Rối loạn trí nhớ hậu COVID có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống ở nhiều mức độ khác nhau. Do đó, dù đã âm tính, bạn vẫn phải có biện pháp bảo vệ não bộ khỏi ảnh hưởng của virus. Nếu có các biểu hiện bất thường như suy giảm trí nhớ, khó tập trung hậu COVID, người bệnh hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được can thiệp kịp thời, phù hợp. 3. Ai có nguy cơ mắc bệnh rối loạn thần kinh hậu COVID? Sau nhiễm COVID-19, bệnh nhân có biểu hiện của các dạng rối loạn thần kinh khác nhau. Các khảo sát cho thấy có 2 nhóm bị tác động :Nhóm đầu tiên: Gồm những người trẻ tuổi bị bệnh hô hấp nặng trong giai đoạn cấp tính. Theo thời gian, các triệu chứng thần kinh sẽ có xu hướng cải thiện.Nhóm thứ hai: Ở những người trên 60 tuổi, ở họ phát triển một hội chứng "giống như mất trí nhớ". Nhóm này thực tế là đáng lo ngại hơn. 4. Cơ chế tác động thần kinh của COVID-19? Nhiều giả thuyết đưa ra giải thích con đường tác động của COVID -19 đối với hệ thần kinh. Những giải thích chung chung bao gồm mệt mỏi sau khi ốm. Tuy nhiên, chúng ta không tìm thấy những thay đổi trên điện não đồ, MRI sọ não của những người đã nhiễm SARS-Co. V-2.Cơ chế giải thích được quan tâm nhất là:Rối loạn chức năng nhận thức do tình trạng tăng đông dẫn đến hình thành các cục máu đông rất nhỏ. Tuy không gây nên các triệu chứng rõ ràng trên lâm sàng, nhưng vẫn có tác động làm tổn thương não, đặc biệt khi nồng độ oxy thấp trong giai đoạn cấp tính của bệnh. Tuy nhiên, mặc dù điều này có thể góp phần vào nguy cơ, vẫn không giải thích được bản chất sự việc và suy yếu của dần các triệu chứng hay các dấu hiệu đang diễn ra của chứng suy giảm trí nhớ.Giả thuyết thứ 2 được quan tâm là sự lây nhiễm trực tiếp của não với virus, Phản ứng viêm gây nên các rối loạn chức năng dẫn truyền xung thần kinh và làm mất cân bằng các chất trung gian hóa học tương tự như quá trình bệnh lý xảy ra trong bệnh Alzheimer.Giả thuyết về đáp ứng miễn dịch rầm rộ của cơ thể với Covid 19 (bão Cytokin) dẫn đến các tác động lên thần kinh.Cho đến nay, các cơ chế vẫn chưa được giải thích một cách rõ ràng. Tuy vậy, người ta vẫn chấp nhận cách giải thích: COVID-19 ảnh hưởng lên não, ảnh hưởng đến trí nhớ, sự tập trung của bệnh nhân sau khi đã âm tính là điều có thể gặp với bất kỳ ai. 5. Làm gì khi suy giảm trí nhớ, khó tập trung hậu COVID 4.1. Kiểm tra hormone tuyến giáp và nồng độ vitamin B12Theo các chuyên gia, người bệnh COVID-19 sau khi dã khỏi bệnh mà có các vấn đề về trí nhớ hay khả năng tập trung hãy kiểm tra nồng độ hormon tuyến giáp và vitamin B12 trong máu. Nếu có bất thường thì cần điều trị và đưa các chỉ số về bình thường. Bên cạnh đó, người bệnh cần xây dựng chế độ ăn uống tăng cường nhiều loại trái cây, rau xanh và sữa vì lượng chất chống oxy hóa và dưỡng chất trong các thực phẩm này có tác dụng duy trì chức năng não bộ.4.2. Ăn uống điều độ, đảm bảo giấc ngủ. Việc người bệnh cần làm là duy trì thói quen ăn uống khoa học, điều độ, đồng thời chú ý đến giấc ngủ sau khi khỏi COVID-19. Nếu hiện tượng suy giảm trí nhớ và khó tập trung hậu COVID gây tác động đáng kể, đồng thời khi chụp MRI sọ não có bất thường, người bệnh có thể áp dụng liệu pháp miễn dịch với steroid và IVIG (globulin miễn dịch) để cải thiện tình hình.4.3. Kiểm soát stress, căng thẳng. COVID-19 có thể ảnh hưởng đáng kể đến các chất trung gian hóa học của quá trình dẫn truyền tín hiệu thần kinh não bộ. Do đó, dù đã khỏi bệnh, bạn vẫn ở trạng thái lo lắng, rối loạn giấc ngủ hoặc rối loạn các chất dẫn truyền trí nhớ. Theo các chuyên gia, điều này có thể trực tiếp tác động làm rối loạn trí nhớ, chứng hay quên, rối loạn khả năng nhận thức và khó tập trung hậu COVID-19. Để cải thiện, người bệnh cần hạn chế những suy nghĩ tiêu cực về bệnh tật, bởi điều này cũng là một yếu tố làm tiêu hao chất dẫn truyền của não. Thay vào đó, bạn hãy ưu tiên cho những việc quan trọng hơn, điều trị rối loạn lo âu, bổ sung thuốc bổ cho người suy nhược với mục đích cuối cùng là cải thiện chức năng não vốn đã rối loạn do căng thẳng.Ngoài ra, người suy giảm trí nhớ hay khó tập trung hậu COVID có thể thư giãn bằng cách các hình thức giải trí, vận động lành mạnh để trẻ hóa và bảo vệ chức năng não bộ khỏi các stress.
Rối loạn trí nhớ hậu COVID-19 Các vấn đề hậu COVID-19 đang được nhiều người quan tâm trong thời gian gần đây. Hội chứng này bao gồm những triệu chứng mà người bệnh nhiễm virus Corona vẫn tiếp tục có mặc dù đã có có test âm tính trở lại. Một trong các triệu chứng là hiện tượng suy giảm trí nhớ và khó tập trung. 1. Hội chứng hậu COVID-19 là gì? Một số nghiên cứu cho thấy những người bị COVID-19 nhẹ thường hồi phục trong vòng 1-2 tuần kể từ khi nhiễm ban đầu. Đối với các trường hợp mắc COVID-19 nặng, quá trình hồi phục có thể mất 6 tuần hoặc lâu hơn. Hậu COVID-19 cấp tính là các triệu chứng kéo dài hơn 3 tuần kể từ khi có xét nghiệm dương tính. Hậu COVID mãn tính là các triệu chứng kéo dài hơn 12 tuần kể từ khi khởi phát.Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một số người có thể bị ảnh hưởng lâu dài của COVID-19, cho dù tình trạng bệnh khi nhiễm COVID nặng hay nhẹ. Những tác động lâu dài này có thể là mệt mỏi, các triệu chứng hô hấp và các triệu chứng thần kinh.Một số nghiên cứu quy mô lớn cho thấy, sau nhiễm COVID-19, bệnh nhân có thể tiếp tục có các triệu chứng trong 6 tháng. Rối loạn chức năng nhận thức là một trong 3 triệu chứng thường gặp nhất, cùng với mệt mỏi và khó thở.Sương mù não là một trong những triệu chứng phổ biến nhất ở những người bị rối loạn chức năng nhận thức sau khi mắc COVID-19. 2. Suy giảm trí nhớ, khó tập trung hậu COVID là gì? Nhiều người nhiễm SARS-Co. V-2 than phiền mặc dù đã âm tính nhưng họ vẫn có một số vấn đề liên quan đến trí nhớ và khả năng tập trung. Nhiều người nói rằng dù đã rất cố gắng nhưng vẫn khó tập trung làm việc, hay quên nhiều thứ hoặc không thể hiểu đầy đủ những vấn đề người khác đang nói. Những biểu hiện này có thể liên quan đến tình trạng suy giảm trí nhớ và khó tập trung hậu COVID do hiện tượng sương mù não (Brain Fog) hoặc rối loạn chức năng nhận thức.Chứng sương mù não - tức là bạn thấy mình suy nghĩ chậm chạp hoặc uể oải. Vấn đề này có thể gặp ở nhiều người - khi mất ngủ hoặc cảm thấy không khỏe, hoặc do tác dụng phụ của thuốc gây buồn ngủ. Sương mù não cũng có thể xảy ra sau khi hóa trị hoặc trải qua một chấn động nào đó.Những người bị COVID thần kinh thường phàn nàn về chứng sương mù não - biểu hiện của họ là không thể suy nghĩ rõ ràng như bình thường.Điều mới nhất mà chúng ta hiểu về sương mù não là sự mất khả năng điều hành. Đây là một triệu chứng có liên quan đến sự lo lắng cũng như nhiều triệu chứng về hô hấp và tim mạch của COVID kéo dài, chẳng hạn như khó thở, đánh trống ngực và chóng mặt.Phần lớn trường hợp chỉ rối loạn trí nhớ hậu COVID thời gian ngắn. Chỉ có một số ít than phiền suy giảm trí nhớ diễn ra trong nhiều tháng và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Rối loạn trí nhớ hậu COVID có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống ở nhiều mức độ khác nhau. Do đó, dù đã âm tính, bạn vẫn phải có biện pháp bảo vệ não bộ khỏi ảnh hưởng của virus. Nếu có các biểu hiện bất thường như suy giảm trí nhớ, khó tập trung hậu COVID, người bệnh hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được can thiệp kịp thời, phù hợp. 3. Ai có nguy cơ mắc bệnh rối loạn thần kinh hậu COVID? Sau nhiễm COVID-19, bệnh nhân có biểu hiện của các dạng rối loạn thần kinh khác nhau. Các khảo sát cho thấy có 2 nhóm bị tác động :Nhóm đầu tiên: Gồm những người trẻ tuổi bị bệnh hô hấp nặng trong giai đoạn cấp tính. Theo thời gian, các triệu chứng thần kinh sẽ có xu hướng cải thiện.Nhóm thứ hai: Ở những người trên 60 tuổi, ở họ phát triển một hội chứng "giống như mất trí nhớ". Nhóm này thực tế là đáng lo ngại hơn. 4. Cơ chế tác động thần kinh của COVID-19? Nhiều giả thuyết đưa ra giải thích con đường tác động của COVID -19 đối với hệ thần kinh. Những giải thích chung chung bao gồm mệt mỏi sau khi ốm. Tuy nhiên, chúng ta không tìm thấy những thay đổi trên điện não đồ, MRI sọ não của những người đã nhiễm SARS-Co. V-2.Cơ chế giải thích được quan tâm nhất là:Rối loạn chức năng nhận thức do tình trạng tăng đông dẫn đến hình thành các cục máu đông rất nhỏ. Tuy không gây nên các triệu chứng rõ ràng trên lâm sàng, nhưng vẫn có tác động làm tổn thương não, đặc biệt khi nồng độ oxy thấp trong giai đoạn cấp tính của bệnh. Tuy nhiên, mặc dù điều này có thể góp phần vào nguy cơ, vẫn không giải thích được bản chất sự việc và suy yếu của dần các triệu chứng hay các dấu hiệu đang diễn ra của chứng suy giảm trí nhớ.Giả thuyết thứ 2 được quan tâm là sự lây nhiễm trực tiếp của não với virus, Phản ứng viêm gây nên các rối loạn chức năng dẫn truyền xung thần kinh và làm mất cân bằng các chất trung gian hóa học tương tự như quá trình bệnh lý xảy ra trong bệnh Alzheimer.Giả thuyết về đáp ứng miễn dịch rầm rộ của cơ thể với Covid 19 (bão Cytokin) dẫn đến các tác động lên thần kinh.Cho đến nay, các cơ chế vẫn chưa được giải thích một cách rõ ràng. Tuy vậy, người ta vẫn chấp nhận cách giải thích: COVID-19 ảnh hưởng lên não, ảnh hưởng đến trí nhớ, sự tập trung của bệnh nhân sau khi đã âm tính là điều có thể gặp với bất kỳ ai. 5. Làm gì khi suy giảm trí nhớ, khó tập trung hậu COVID 4.1. Kiểm tra hormone tuyến giáp và nồng độ vitamin B12Theo các chuyên gia, người bệnh COVID-19 sau khi dã khỏi bệnh mà có các vấn đề về trí nhớ hay khả năng tập trung hãy kiểm tra nồng độ hormon tuyến giáp và vitamin B12 trong máu. Nếu có bất thường thì cần điều trị và đưa các chỉ số về bình thường. Bên cạnh đó, người bệnh cần xây dựng chế độ ăn uống tăng cường nhiều loại trái cây, rau xanh và sữa vì lượng chất chống oxy hóa và dưỡng chất trong các thực phẩm này có tác dụng duy trì chức năng não bộ.4.2. Ăn uống điều độ, đảm bảo giấc ngủ. Việc người bệnh cần làm là duy trì thói quen ăn uống khoa học, điều độ, đồng thời chú ý đến giấc ngủ sau khi khỏi COVID-19. Nếu hiện tượng suy giảm trí nhớ và khó tập trung hậu COVID gây tác động đáng kể, đồng thời khi chụp MRI sọ não có bất thường, người bệnh có thể áp dụng liệu pháp miễn dịch với steroid và IVIG (globulin miễn dịch) để cải thiện tình hình.4.3. Kiểm soát stress, căng thẳng. COVID-19 có thể ảnh hưởng đáng kể đến các chất trung gian hóa học của quá trình dẫn truyền tín hiệu thần kinh não bộ. Do đó, dù đã khỏi bệnh, bạn vẫn ở trạng thái lo lắng, rối loạn giấc ngủ hoặc rối loạn các chất dẫn truyền trí nhớ. Theo các chuyên gia, điều này có thể trực tiếp tác động làm rối loạn trí nhớ, chứng hay quên, rối loạn khả năng nhận thức và khó tập trung hậu COVID-19. Để cải thiện, người bệnh cần hạn chế những suy nghĩ tiêu cực về bệnh tật, bởi điều này cũng là một yếu tố làm tiêu hao chất dẫn truyền của não. Thay vào đó, bạn hãy ưu tiên cho những việc quan trọng hơn, điều trị rối loạn lo âu, bổ sung thuốc bổ cho người suy nhược với mục đích cuối cùng là cải thiện chức năng não vốn đã rối loạn do căng thẳng.Ngoài ra, người suy giảm trí nhớ hay khó tập trung hậu COVID có thể thư giãn bằng cách các hình thức giải trí, vận động lành mạnh để trẻ hóa và bảo vệ chức năng não bộ khỏi các stress.
vinmec
Tìm hiểu xét nghiệm Panel tác nhân Virus gây viêm đường hô hấp Virus là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường hô hấp, tác nhân gây bệnh bao gồm virus hợp bào hô hấp, virus cúm, virus á cúm, Metapneumovirus, Adenovirus và Coronavirus,… Triệu chứng gây bệnh không đặc trưng cho từng tác nhân, vì vậy xét nghiệm panel các tác nhân virus gây viêm đường hô hấp là lựa chọn ưu tiên cho chẩn đoán và điều trị. 1. Xét nghiệm Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp gồm những gì? - Virus cúm (A, B): một loại virus đường hô hấp rất dễ lây lan, xuất hiện phổ biến nhất trong những tháng mùa thu và mùa đông. Nó thường lây lan qua các giọt hô hấp khi một người bị cúm hắt hơi hoặc ho. Thực tế, có bốn loại virus cúm khác nhau: cúm A, B, C và D, trong đó cúm A, B là hai loại cúm gây ra dịch bệnh theo mùa gần như hàng năm. - Virus á cúm type I, II, III, IV: Virus á cúm ở người thường gây ra các bệnh về đường hô hấp trên và dưới ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu. + Cả virus á cúm type 1 và type 2 đều gây ra tình trạng co thắt, với type 1 thường được xác định là nguyên nhân ở trẻ em. Cả hai cũng có thể gây ra bệnh hô hấp trên và dưới, và các triệu chứng giống như cảm lạnh. + Virus á cúm type 3 thường liên quan đến viêm phế quản, viêm phế quản và viêm phổi. + Virus á cúm type 4 ít gặp hơn nhưng có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp từ nhẹ đến nặng. - Virus hợp bào hô hấp A, B Virus hợp bào hô hấp (RSV) gây viêm phổi và đường hô hấp và phổ biến ở trẻ dưới 2 tuổi, trẻ sinh non và người lớn mắc bệnh tim, phổi hoặc suy giảm miễn dịch. - Adenovirus Adenovirus là một nhóm virus phổ biến lây nhiễm vào niêm mạc mắt, đường thở và phổi, ruột, đường tiết niệu và hệ thần kinh. Chúng là những nguyên nhân phổ biến gây viêm đường hô hấp và tiêu hóa với triệu chứng sốt, ho, viêm họng, tiêu chảy và đau mắt đỏ. - Rhinovirus: là nguyên nhân phổ biến nhất của cảm lạnh thông thường. Chúng chủ yếu gây nhiễm trùng đường hô hấp trên nhưng cũng có thể nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Các biến chứng tiềm ẩn của nhiễm trùng bao gồm viêm tai giữa, viêm xoang, viêm phế quản mãn tính và làm trầm trọng thêm bệnh đường hô hấp phản ứng. - Enterovirus gây bệnh về đường hô hấp, chủ yếu ở trẻ em; các triệu chứng thường giống với cảm lạnh (ví dụ như chảy nước mũi, ho, khó chịu, sốt ở một số trẻ em). Một số trẻ, đặc biệt là những trẻ bị hen suyễn , có các triệu chứng nghiêm trọng hơn liên quan đến đường hô hấp dưới (ví dụ như thở khò khè, suy hô hấp). - Bocavirus gây nhiễm trùng cấp dưới và tiêu chảy, thường gặp ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. - Metapneumovirus gây nhiễm viêm đường hô hấp ở cả trẻ em và người lớn, hay xảy ra vào mùa đông. - Beta Coronavirus OC43 thuộc loài Betacoronavirus 1 lây nhiễm cho người và gia súc. Đây là một trong những loại virus gây ra cảm lạnh thông thường và có thể gây nhiễm trùng đường hô hấp dưới nghiêm trọng, bao gồm viêm phổi ở trẻ sơ sinh, người già và những người bị suy giảm miễn dịch. - Alpha Coronavirus 229E/NL63 là một loài coronavirus lây nhiễm cho người và dơi, gây ra cảm lạnh thông thường, viêm phổi, viêm phế quản,… - MERS-Co V là một chủng virus beta mới của một loại coronavirus gây viêm đường hô hấp nghiêm trọng ở cả người và động vật. Khả năng gây bệnh của Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp. Nhiễm virus thường ảnh hưởng đến đường hô hấp trên hoặc dưới. Mặc dù nhiễm trùng đường hô hấp có thể được phân loại theo virus gây bệnh (ví dụ: cúm), nhưng chúng thường được phân loại lâm sàng theo hội chứng (ví dụ: cảm lạnh thông thường, viêm tiểu phế quản, bệnh sùi mào gà, viêm phổi). Mức độ nghiêm trọng của bệnh hô hấp do virus rất khác nhau; bệnh nặng có nhiều khả năng ở bệnh nhân lớn tuổi và trẻ sơ sinh. Tỷ lệ mắc bệnh có thể là kết quả trực tiếp từ nhiễm virus hoặc có thể là gián tiếp, do làm trầm trọng thêm các tình trạng tim phổi tiềm ẩn hoặc bội nhiễm vi khuẩn của phổi, xoang cạnh mũi hoặc tai giữa. - Nguyên nhân nhiễm một trong các Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp trên: + Viêm họng cấp tính. + Nhiễm trùng tai cấp tính. + Cảm lạnh thông thường. - Nguyên nhân nhiễm một trong các Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp dưới: + Viêm phế quản. + Viêm phổi. + Viêm tiểu phế quản. - Biến chứng nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính là cực kỳ nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong. Chúng bao gồm: + Ngừng hô hấp, xảy ra khi phổi ngừng hoạt động. + Suy hô hấp, tăng CO2 trong máu do phổi của bạn không hoạt động chính xác. + Suy tim sung huyết. 2. Làm thế nào để chẩn đoán Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp Để chẩn đoán Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp dựa vào: - Triệu chứng: Triệu chứng gây bệnh của các virus trong Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp là khác nhau bởi vị trí gây bệnh khác nhau. + Các triệu chứng của bệnh hô hấp trên có thể bao gồm: Sốt. Sổ mũi. Ho. + Các triệu chứng của bệnh hô hấp dưới có thể bao gồm: Nhiễm trùng dây thanh âm (thanh quản), khí quản (khí quản) và ống phế quản (phế quản). Viêm phế quản (nhiễm trùng đường dẫn khí chính kết nối khí quản với phổi, trong đường dẫn khí nhỏ nhất trong phổi). Viêm phổi (nhiễm trùng phổi). + Các triệu chứng khác có thể bao gồm: Đau họng. Hắt xì. Khò khè. Đau tai. Cáu gắt. Giảm sự thèm ăn. - Thăm khám: kiểm tra viêm trong phổi bằng cách lắng nghe âm thanh bất thường trong phổi khi bạn thở và kiểm tra tai - mũi - họng. - Chụp X-quang hoặc CT có thể cần thiết để kiểm tra tình trạng của phổi. - Xét nghiệm: - Test nhanh: phát hiện định tính sự có mặt của kháng nguyên/ kháng thể của virus trong mẫu bệnh phẩm. - Sinh học phân tử: Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp phát hiện chính xác vật chất di truyền của các tác nhân gây bệnh trong mẫu bệnh phẩm. Xét nghiệm có độ nhạy và độ chính xác rất cao, rất có giá trị trong chẩn đoán. - Một số xét nghiệm khác hỗ trợ chẩn đoán: tổng phân tích máu, PCT, soi/ cấy đờm,… 3. Cách phòng và điều trị Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp - Phòng bệnh: + Rửa tay thường xuyên. + Tránh tiếp xúc: hạn chế tiếp xúc với trẻ sơ sinh của bạn với những người bị sốt hoặc cảm lạnh. + Giữ các dụng cụ, đồ dùng trong nhà gọn gàng, sạch sẽ. + Không sử dụng ly uống nước với người khác. + Không hút thuốc lá, thuốc lào,... Trẻ sơ sinh tiếp xúc với khói thuốc lá có nguy cơ mắc RSV cao hơn và các triệu chứng nghiêm trọng hơn. + Rửa đồ chơi của trẻ thường xuyên. Điều trị: + Với nhiều loại virus, không có phương pháp điều trị nào được biết đến. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc để kiểm soát các triệu chứng của bạn trong khi theo dõi tình trạng của bạn. Nếu bác sĩ nghi ngờ nhiễm vi khuẩn, họ có thể kê đơn thuốc kháng sinh. + Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp do virus thường là hỗ trợ. Thuốc kháng khuẩn là không hiệu quả chống lại mầm bệnh virus, và điều trị dự phòng nhiễm trùng thứ cấp không được khuyến cáo. Trong một số trường hợp, thuốc kháng virus rất hữu ích: Oseltamivir và zanamivir có hiệu quả đối với bệnh cúm. Ribavirin, một chất tương tự guanosine có tác dụng ức chế sự nhân lên của nhiều loại virus RNA và DNA, có thể được xem xét cho những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch nghiêm trọng với nhiễm trùng đường hô hấp dưới do RSV. Palivizumab, một kháng thể đơn dòng với protein tổng hợp RSV, đang được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng RSV ở một số trẻ sơ sinh có nguy cơ cao.
Tìm hiểu xét nghiệm Panel tác nhân Virus gây viêm đường hô hấp Virus là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường hô hấp, tác nhân gây bệnh bao gồm virus hợp bào hô hấp, virus cúm, virus á cúm, Metapneumovirus, Adenovirus và Coronavirus,… Triệu chứng gây bệnh không đặc trưng cho từng tác nhân, vì vậy xét nghiệm panel các tác nhân virus gây viêm đường hô hấp là lựa chọn ưu tiên cho chẩn đoán và điều trị. 1. Xét nghiệm Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp gồm những gì? - Virus cúm (A, B): một loại virus đường hô hấp rất dễ lây lan, xuất hiện phổ biến nhất trong những tháng mùa thu và mùa đông. Nó thường lây lan qua các giọt hô hấp khi một người bị cúm hắt hơi hoặc ho. Thực tế, có bốn loại virus cúm khác nhau: cúm A, B, C và D, trong đó cúm A, B là hai loại cúm gây ra dịch bệnh theo mùa gần như hàng năm. - Virus á cúm type I, II, III, IV: Virus á cúm ở người thường gây ra các bệnh về đường hô hấp trên và dưới ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu. + Cả virus á cúm type 1 và type 2 đều gây ra tình trạng co thắt, với type 1 thường được xác định là nguyên nhân ở trẻ em. Cả hai cũng có thể gây ra bệnh hô hấp trên và dưới, và các triệu chứng giống như cảm lạnh. + Virus á cúm type 3 thường liên quan đến viêm phế quản, viêm phế quản và viêm phổi. + Virus á cúm type 4 ít gặp hơn nhưng có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp từ nhẹ đến nặng. - Virus hợp bào hô hấp A, B Virus hợp bào hô hấp (RSV) gây viêm phổi và đường hô hấp và phổ biến ở trẻ dưới 2 tuổi, trẻ sinh non và người lớn mắc bệnh tim, phổi hoặc suy giảm miễn dịch. - Adenovirus Adenovirus là một nhóm virus phổ biến lây nhiễm vào niêm mạc mắt, đường thở và phổi, ruột, đường tiết niệu và hệ thần kinh. Chúng là những nguyên nhân phổ biến gây viêm đường hô hấp và tiêu hóa với triệu chứng sốt, ho, viêm họng, tiêu chảy và đau mắt đỏ. - Rhinovirus: là nguyên nhân phổ biến nhất của cảm lạnh thông thường. Chúng chủ yếu gây nhiễm trùng đường hô hấp trên nhưng cũng có thể nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Các biến chứng tiềm ẩn của nhiễm trùng bao gồm viêm tai giữa, viêm xoang, viêm phế quản mãn tính và làm trầm trọng thêm bệnh đường hô hấp phản ứng. - Enterovirus gây bệnh về đường hô hấp, chủ yếu ở trẻ em; các triệu chứng thường giống với cảm lạnh (ví dụ như chảy nước mũi, ho, khó chịu, sốt ở một số trẻ em). Một số trẻ, đặc biệt là những trẻ bị hen suyễn , có các triệu chứng nghiêm trọng hơn liên quan đến đường hô hấp dưới (ví dụ như thở khò khè, suy hô hấp). - Bocavirus gây nhiễm trùng cấp dưới và tiêu chảy, thường gặp ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. - Metapneumovirus gây nhiễm viêm đường hô hấp ở cả trẻ em và người lớn, hay xảy ra vào mùa đông. - Beta Coronavirus OC43 thuộc loài Betacoronavirus 1 lây nhiễm cho người và gia súc. Đây là một trong những loại virus gây ra cảm lạnh thông thường và có thể gây nhiễm trùng đường hô hấp dưới nghiêm trọng, bao gồm viêm phổi ở trẻ sơ sinh, người già và những người bị suy giảm miễn dịch. - Alpha Coronavirus 229E/NL63 là một loài coronavirus lây nhiễm cho người và dơi, gây ra cảm lạnh thông thường, viêm phổi, viêm phế quản,… - MERS-Co V là một chủng virus beta mới của một loại coronavirus gây viêm đường hô hấp nghiêm trọng ở cả người và động vật. Khả năng gây bệnh của Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp. Nhiễm virus thường ảnh hưởng đến đường hô hấp trên hoặc dưới. Mặc dù nhiễm trùng đường hô hấp có thể được phân loại theo virus gây bệnh (ví dụ: cúm), nhưng chúng thường được phân loại lâm sàng theo hội chứng (ví dụ: cảm lạnh thông thường, viêm tiểu phế quản, bệnh sùi mào gà, viêm phổi). Mức độ nghiêm trọng của bệnh hô hấp do virus rất khác nhau; bệnh nặng có nhiều khả năng ở bệnh nhân lớn tuổi và trẻ sơ sinh. Tỷ lệ mắc bệnh có thể là kết quả trực tiếp từ nhiễm virus hoặc có thể là gián tiếp, do làm trầm trọng thêm các tình trạng tim phổi tiềm ẩn hoặc bội nhiễm vi khuẩn của phổi, xoang cạnh mũi hoặc tai giữa. - Nguyên nhân nhiễm một trong các Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp trên: + Viêm họng cấp tính. + Nhiễm trùng tai cấp tính. + Cảm lạnh thông thường. - Nguyên nhân nhiễm một trong các Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp dưới: + Viêm phế quản. + Viêm phổi. + Viêm tiểu phế quản. - Biến chứng nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính là cực kỳ nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong. Chúng bao gồm: + Ngừng hô hấp, xảy ra khi phổi ngừng hoạt động. + Suy hô hấp, tăng CO2 trong máu do phổi của bạn không hoạt động chính xác. + Suy tim sung huyết. 2. Làm thế nào để chẩn đoán Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp Để chẩn đoán Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp dựa vào: - Triệu chứng: Triệu chứng gây bệnh của các virus trong Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp là khác nhau bởi vị trí gây bệnh khác nhau. + Các triệu chứng của bệnh hô hấp trên có thể bao gồm: Sốt. Sổ mũi. Ho. + Các triệu chứng của bệnh hô hấp dưới có thể bao gồm: Nhiễm trùng dây thanh âm (thanh quản), khí quản (khí quản) và ống phế quản (phế quản). Viêm phế quản (nhiễm trùng đường dẫn khí chính kết nối khí quản với phổi, trong đường dẫn khí nhỏ nhất trong phổi). Viêm phổi (nhiễm trùng phổi). + Các triệu chứng khác có thể bao gồm: Đau họng. Hắt xì. Khò khè. Đau tai. Cáu gắt. Giảm sự thèm ăn. - Thăm khám: kiểm tra viêm trong phổi bằng cách lắng nghe âm thanh bất thường trong phổi khi bạn thở và kiểm tra tai - mũi - họng. - Chụp X-quang hoặc CT có thể cần thiết để kiểm tra tình trạng của phổi. - Xét nghiệm: - Test nhanh: phát hiện định tính sự có mặt của kháng nguyên/ kháng thể của virus trong mẫu bệnh phẩm. - Sinh học phân tử: Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp phát hiện chính xác vật chất di truyền của các tác nhân gây bệnh trong mẫu bệnh phẩm. Xét nghiệm có độ nhạy và độ chính xác rất cao, rất có giá trị trong chẩn đoán. - Một số xét nghiệm khác hỗ trợ chẩn đoán: tổng phân tích máu, PCT, soi/ cấy đờm,… 3. Cách phòng và điều trị Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp - Phòng bệnh: + Rửa tay thường xuyên. + Tránh tiếp xúc: hạn chế tiếp xúc với trẻ sơ sinh của bạn với những người bị sốt hoặc cảm lạnh. + Giữ các dụng cụ, đồ dùng trong nhà gọn gàng, sạch sẽ. + Không sử dụng ly uống nước với người khác. + Không hút thuốc lá, thuốc lào,... Trẻ sơ sinh tiếp xúc với khói thuốc lá có nguy cơ mắc RSV cao hơn và các triệu chứng nghiêm trọng hơn. + Rửa đồ chơi của trẻ thường xuyên. Điều trị: + Với nhiều loại virus, không có phương pháp điều trị nào được biết đến. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc để kiểm soát các triệu chứng của bạn trong khi theo dõi tình trạng của bạn. Nếu bác sĩ nghi ngờ nhiễm vi khuẩn, họ có thể kê đơn thuốc kháng sinh. + Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp do virus thường là hỗ trợ. Thuốc kháng khuẩn là không hiệu quả chống lại mầm bệnh virus, và điều trị dự phòng nhiễm trùng thứ cấp không được khuyến cáo. Trong một số trường hợp, thuốc kháng virus rất hữu ích: Oseltamivir và zanamivir có hiệu quả đối với bệnh cúm. Ribavirin, một chất tương tự guanosine có tác dụng ức chế sự nhân lên của nhiều loại virus RNA và DNA, có thể được xem xét cho những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch nghiêm trọng với nhiễm trùng đường hô hấp dưới do RSV. Palivizumab, một kháng thể đơn dòng với protein tổng hợp RSV, đang được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng RSV ở một số trẻ sơ sinh có nguy cơ cao.
medlatec
Giúp ngôi nhà an toàn hơn khi bạn già đi Sống ở nhà khi bạn già đi đòi hỏi bạn phải cân nhắc và lập kế hoạch cẩn thận. Bạn cần tìm hiểu cách bạn có thể thực hiện một số thay đổi để giúp duy trì sự độc lập của mình. Và một bước quan trọng là bạn cần sửa nhà cho người cao tuổi. 1. Sửa nhà cho người cao tuổi Vấn đề chăm sóc người cao tuổi như thế nào đang được rất nhiều gia đình quan tâm. Sự lão hóa sẽ lấy đi sức khỏe, sự nhanh nhẹn và nhiều thứ khác của bạn. Có những công việc rất đơn giản khi bạn còn trẻ, nhưng khi bạn già đi thì đó là lại trở thành những vấn đề gây trở ngại cho bạn.Ngôi nhà mà bạn đã sống ở đó vài chục năm, nhưng giờ nó lại gây ra những trở ngại cho sinh hoạt hàng ngày của bạn, bạn đang băn khoăn không biết có thực sự cần thiết phải sửa nhà cho phù hợp với tình trạng của bạn hay không, và nếu có thì bạn phải sửa những gì, sửa như thế nào?1. 1. Có cần sửa nhà cho người cao tuổi không?Một vài thay đổi có giúp ngôi nhà của bạn ở dễ dàng và an toàn hơn không? Hãy nghĩ về những thứ như một đoạn đường nối ở cửa trước, các thanh vịn trong bồn tắm hoặc vòi hoa sen, sàn nhà gọn gàng, tay cầm thoải mái hơn trên cửa hoặc vòi nước và cách nhiệt tốt hơn.Bạn không chắc chắn về đôi chân của mình như trước đây? Có khó hơn một chút để đi qua một căn phòng không?Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi di chuyển trong ngôi nhà của bạn, và có những khu vực trở nên nguy hiểm với bạn thì đã đến lúc bạn cần sửa lại ngôi nhà.1. 2. Sửa nhà cho người cao tuổi. Bạn có thể làm cho việc di chuyển trong nhà trở nên dễ dàng hơn. Điều này sẽ giúp bạn bớt lo lắng về việc bị thương do trượt chân hoặc ngã. Cần tạo vùng an toàn cho người cao tuổi bằng cách:Dọn dẹp sự lộn xộn: Nhờ bạn bè hoặc thành viên trong gia đình giúp bạn dọn dẹp mọi thứ có thể gây trở ngại khi bạn đi qua. Di chuyển nó ra khỏi con đường hoặc suy nghĩ về việc loại bỏ nó.Hãy thắp sáng ngôi nhà lên: Khi bạn già đi, bạn cần nhiều ánh sáng hơn để nhìn. Đảm bảo bạn dễ dàng tiếp cận các công tắc đèn, đặc biệt ở dưới cùng và trên cùng của bất kỳ cầu thang nào. Bật đèn trước khi bạn đứng dậy để di chuyển. Và luôn biết đèn pin của bạn ở đâu trong trường hợp mất điện.Cầu thang cho người già: Nếu nhà bạn có cầu thang, hãy đặt tay vịn ở cả hai bên. Giữ vào lan can khi bạn đi lên hoặc xuống cầu thang và đi chậm. Nếu bạn đang mang theo bất cứ thứ gì, hãy đảm bảo rằng bạn có thể nhìn thấy từng bước chân của bạn. Cầu thang cho người già cần thiết kế có tay vịn Loại bỏ các vị trí trơn trượt: Sử dụng thảm tự dính, không trượt hoặc thảm an toàn trong bồn tắm, vòi hoa sen và hồ bơi. Đặt thảm không trượt trên sàn phòng tắm và tấm lót dưới thảm trên sàn nhà.Thanh vịn: Cân nhắc lắp đặt các thanh vịn ở cả hai bên bồn cầu và bồn tắm. Đặt tay vịn trong buồng tắm và bất cứ nơi nào bạn cần.Thảm: Quăng thảm sàn hoặc đảm bảo chúng được cố định bằng băng dính hai mặt. Hơn một nửa số vụ té ngã xảy ra ở nhà liên quan đến thảm sàn. Cách khắc phục đơn giản này có thể giúp bạn giữ cho ngôi nhà trở lên an toàn.Để các đồ vật ở nơi bạn sử dụng: Giữ các vật dụng bạn thường dùng như thực phẩm, đồ hộp, bát đĩa, quần áo ở nơi bạn có thể dễ dàng lấy được. Bằng cách này, bạn sẽ không phải trèo lên ghế để lấy đồ.Mang giày chắc chắn bên trong và bên ngoài nhà: Giày chắc chắn giúp bạn giữ thăng bằng. Tránh đi dép lê hoặc đi chân trần.Một khi ngôi nhà của bạn là vùng an toàn, bạn sẽ ít gặp tai nạn hơn. Bạn có thể đi lại với sự tự tin hơn và một cảm giác độc lập mới. Nhưng hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào. Họ có thể giới thiệu bạn đến một nhà trị liệu chuyên nghiệp, người có thể đến nhà bạn và hướng dẫn bạn cách tạo ra nhiều thay đổi hơn. 2. Kiến thức và sức mạnh là quan trọng với người cao tuổi Cho dù bạn đang ở nhà hay đang di chuyển, hai điều khác có thể làm giảm khả năng bị ngã của bạn:Biết các tác dụng phụ của thuốc: Đọc nhãn trên bất kỳ loại thuốc nào bạn dùng hoặc kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, để biết liệu có bất kỳ loại thuốc nào có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc mệt mỏi hay không. Điều đó có thể làm cho khả năng bị ngã cao hơn. Nếu thuốc của bạn có tác dụng phụ, hãy ghi lại thời điểm chúng bắt đầu xuất hiện và cho bác sĩ của bạn biết. Bác sĩ có thể thay đổi loại thuốc hoặc liều lượng của bạn.Tập luyện: Chân yếu làm tăng khả năng bị ngã. Tập thể dục, nó sẽ cung cấp cho cơ thể bạn một sức khỏe ổn định. Ngay cả một cuộc đi bộ hàng ngày cũng có thể tạo ra sự khác biệt. Hoặc bạn có thể thử một chương trình tập thể dục nhẹ nhàng như thái cực quyền để giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng. Chăm sóc người cao tuổi thế nào thì bạn có thể tham khảo một số bài tập thể dục phù hợp Nhiều người lớn tuổi muốn muốn được sống cuối đời ở trong nhà của họ khi họ già đi, nhưng có thể lo lắng về sự an toàn, đi lại hoặc các hoạt động hàng ngày khác. Một vài thay đổi có thể giúp ngôi nhà của bạn giúp việc di chuyển dễ dàng và an toàn hơn, đồng thời giúp bạn tiếp tục sống độc lập.nih.gov, aarp.org, webmd.com
Make your home safer as you age Living at home as you age requires careful consideration and planning. You need to find out how you can make some changes to help maintain your independence. And an important step is that you need to repair the house for the elderly. 1. House repair for the elderly The issue of how to care for the elderly is of concern to many families. Aging will take away your health, agility and many other things. There are tasks that are very simple when you are young, but when you get older, they become problems that hinder you. The house you have lived in for decades, but now it causes problems. Obstacles to your daily activities, you are wondering whether it is really necessary to repair the house to suit your situation, and if so, what and how to fix it. ?first. 1. Is it necessary to repair the home for the elderly? Would a few changes make your home easier and safer to live in? Think about things like a front door ramp, grab bars in the tub or shower, uncluttered floors, more comfortable handles on the door or faucet, and better insulation. Not sure what you're doing? about my feet like before? Is it a little harder to get through a room? If you find it difficult to move around your house, and there are areas that become dangerous for you, it's time to renovate the house. first. 2. House repair for the elderly. You can make moving around your home easier. This will help you worry less about being injured by a slip or fall. It is necessary to create a safe zone for the elderly by: Cleaning up clutter: Ask a friend or family member to help you clean up anything that could cause an obstacle as you pass by. Move it out of the way or think about getting rid of it. Light up the house: As you get older, you need more light to see. Make sure you have easy access to light switches, especially at the bottom and top of any stairs. Turn on the lights before you get up to move. And always know where your flashlight is in case the power goes out. Stairs for the elderly: If your house has stairs, put handrails on both sides. Hold onto the railing as you go up or down the stairs and go slowly. If you're carrying anything, make sure you can see every step you take. Stairs for the elderly need to be designed with handrails Eliminate slippery areas: Use self-adhesive, non-slip mats or safety mats in tubs, showers and pools. Place non-slip mats on the bathroom floor and rug pads on the floor. Grab bars: Consider installing grab bars on both sides of the toilet and tub. Place handrails in the shower and wherever you need them. Carpets: Toss in floor mats or make sure they are secured with double-sided tape. More than half of falls that occur at home involve carpeting. This simple fix can help you keep your home safe. Keep items where you use them: Keep items you use often such as food, canned goods, dishes, and clothes in the same place. you can easily get it. This way, you won't have to climb on chairs to get things. Wear sturdy shoes inside and outside the house: Sturdy shoes help you keep your balance. Avoid wearing slippers or walking barefoot. Once your home is a safe zone, you will be less likely to have accidents. You can move around with more confidence and a new sense of independence. But talk to your doctor if you have any difficulties. They can refer you to a professional therapist who can come to your home and coach you on how to make more changes. 2. Knowledge and strength are important for the elderly Whether you're at home or on the go, two other things can reduce your chance of falling: Know the side effects of your medications: Read the labels on any medications you take or check with your doctor or pharmacist. your pharmacist, to find out if any medications may make you feel dizzy or tired. That can make falling more likely. If your medications have side effects, write down when they first appear and let your doctor know. Your doctor may change your medication or dosage. Exercise: Weak legs increase the chance of falling. Exercise, it will provide your body with stable health. Even a daily walk can make a difference. Or you can try a gentle exercise program like tai chi to help improve your balance. How to take care of the elderly, you can refer to some appropriate exercises Many older adults want to live out their lives in their homes as they age, but may worry about safety, mobility, or other daily activities. A few changes can help your home make traveling easier and safer, and help you continue to live independently.nih.gov, aarp.org, webmd.com
vinmec
Bác sĩ giải đáp: Nước rửa mũi dùng như thế nào mới hiệu quả? Rửa mũi là là cách rất hiệu quả để vệ sinh mũi xoang khi có dấu hiệu cảm cúm, viêm mũi. Tuy nhiên, bạn đã biết nước rửa mũi dùng như thế nào mới hiệu quả chưa? Nếu sử dụng sai cách, nước rửa mũi có thể gây hại cho chính sức khỏe của bạn. 1. Tại sao phải rửa mũi? Rửa mũi là một biện pháp vệ sinh mũi. Là một giải pháp rất phổ biến để hỗ trợ khắc phục tình trạng viêm nhiễm đường hô hấp trên, nhất là mũi xoang. Rửa mũi khi nào? Cần vệ sinh mũi khi có dấu hiệu của viêm mũi dị ứng, cảm cúm, viêm xoang,... Tình trạng viêm nhiễm đường hô hấp trên khiến cho chất nhầy đặc, nhiều lên gây tắc nghẽn đường mũi xoang, gây nghẹt mũi, khó thở. Vệ sinh mũi là cách tác động trực tiếp giúp đẩy các chất đặc nhầy ra ngoài, làm thông thoáng đường thở. Rửa mũi bằng dung dịch gì? Phổ biến nhất khi rửa mũi là sử dụng dung dịch nước muối sinh lý (Na Cl 0,9%) và dụng cụ chuyên dụng để đưa trực tiếp và mũi để dung dịch đẩy chất dịch nhầy ra ngoài. Đồng thời, nước muối có tác dụng sát khuẩn mũi, làm mềm niêm mạc mũi, làm lỏng chất dịch nhầy, dễ đẩy ra ngoài. Nước rửa mũi dùng như thế nào mới hiệu quả còn tùy thuộc vào từng đối tượng người dùng. Với người lớn, việc rửa mũi thực hiện đơn giản chỉ bằng dung dịch nước muối và bình rửa mũi. Còn với trẻ nhỏ, đôi khi cần dùng đến máy rửa và hút mũi chuyên dụng của ngành y tế. Các loại nước rửa mũi Hiện nay, nước rửa mũi phổ biến nhất là dung dịch nước muối sinh lý (Na Cl 0,9%). Để tiện lợi thì người ta thường dùng loại nước muối đóng chai 500ml. Với trẻ nhỏ thì dùng loại nước muối nhỏ mắt, nhỏ mũi dạng lọ nhỏ. Bên cạnh đó, để làm dung dịch rửa mũi còn có các loại muối viên hoặc gói muối bột dùng để pha với nước làm nước rửa mũi. 2. Nước rửa mũi dùng như thế nào mới hiệu quả ? Rửa mũi phải đúng thao tác, đồ dùng phải sạch, tiệt trùng, nước muối đúng chuẩn. Đồng thời, rửa mũi phải đúng cách để phát huy hiệu quả. Để rửa mũi đạt hiệu quả, các bạn nên thực hiện đúng thao tác như sau: Chuẩn bị Pha nước muối rửa mũi: Nếu bạn mua các loại muối gói hoặc muối hạt thì việc pha dung dịch rửa mũi dễ dàng hơn. Chỉ việc dùng nước lọc đã đun sôi, để ấm, sau đó pha gói muối với 500ml nước. Nếu không có muối gói chuyên dụng thì bạn có thể dụng dụng muối tinh (không dùng muối i ốt) với liều lượng như sau: 3/4 muỗng cà phê muối tinh khiết + 1/4 muỗng cà phê baking soda + 500ml nước cất hoặc nước sạch. Lưu ý nước pha dung dịch phải là nước cất hoặc nước đun sôi đảm bảo sạch nếu không bạn sẽ vô tình đưa vi khuẩn vào vùng xoang mũi, gây bệnh nguy hiểm. Để an toàn, tốt nhất bạn nên sử dụng chai nước muối đóng sẵn mua tại các hiệu thuốc. Các dụng cụ cần thiết: bình rửa mũi đã tiệt trùng bằng cách nhúng 5 phút vào nước đun sôi, chậu sạch, khăn lau. Bạn cần biết rõ nước rửa mũi dùng như thế nào mới hiệu quả trước khi tiến hành rửa mũi. Lưu ý quan trọng nhất là dung dịch nước muối phải đúng chuẩn, đồ dùng phải tiệt trùng. Tiến hành rửa mũi Đứng trước bồn rửa hoặc chuẩn bị một chiếc chậu để hứng (với trẻ nhỏ) dùng để hứng dung dịch rửa mũi khi rửa. Hơi cúi người về phía trước. Nghiêng đầu sang trái, đưa bình rửa mũi vào lỗ mũi bên phải, dùng tay bóp với lực vừa phải để dung dịch đủ mạnh chảy vào mũi phải và ra ở mũi trái. Lưu ý thở bằng miệng trong lúc đang rửa mũi. Sau đó đổi bên, đưa dung dịch vào từ mũi trái để nước chảy ra mũi phải. Dùng hết dung dịch có trong bình. Sau đó nhẹ nhàng xì mũi để tống hết dung dịch và chất nhầy trong mũi ra bên ngoài. Lưu ý không xì quá mạnh khiến dung dịch vào tai gây viêm tai. Những điều cần lưu ý khi rửa mũi Việc rửa mũi tuy là thao tác đơn giản nhưng dung dịch nước muối được đưa sâu vào bên trong mũi xoang. Thành mũi mỏng, dễ tổn thương. Do đó cần đặc biệt lưu ý những điều sau: Pha dung dịch nước rửa mũi dùng cho 1 lần. Một chai nước muối sẵn chỉ dùng cho 1 lần duy nhất. Dụng cụ rửa mũi phải được tiệt trùng kỹ lưỡng, bảo quản cẩn thận, tránh để nấm mốc khiến vi khuẩn xâm nhập vào xoang mũi. Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi rửa mũi. Thao tác nhẹ nhàng để không làm tổn thương thành mũi và niêm mạc mũi. Chỉ rửa mũi ngày 1 - 3 lần, không nên rửa quá nhiều và không áp dụng hình thức rửa mũi cho trẻ nhỏ. Không rửa mũi đối với những người có bệnh về tâm - thần kinh , người bệnh không chịu hợp tác. Dừng lại khi thấy có dấu hiệu khó chịu khi rửa mũi. Cần làm ấm dung dịch trước khi rửa mũi, nếu dùng nước lạnh có thể làm cho tình trạng nghẹt mũi và viêm mũi nặng thêm. Nước mũi khi rửa mà xuống họng thì cần khạc nhổ ra, không được nuốt vào trong dễ làm nhiễm khuẩn đường ruột. 3. Có nên rửa mũi thường xuyên hay không? Nhiều người “nghiện” rửa mũi vì chúng giúp giảm cảm giác khó chịu mỗi khi nghẹt mũi hoặc viêm mũi. Hoặc nhiều người có khái niệm rửa mũi hàng ngày để làm sạch bụi bẩn bên trong mặc dù không có bệnh lý đường mũi xoang. Điều này có nên hay không? Rửa mũi thường xuyên có tốt không? Không thể phủ nhận tác dụng và hiệu quả tức thì của việc rửa mũi. Nhưng nước rửa mũi dùng như thế nào mới hiệu quả lâu dài lại là điều mà nhiều người chưa nghĩ đến. Nếu rửa mũi quá thường xuyên, quá nhiều ngay cả khi không bị viêm mũi lâu dần sẽ dẫn đến những tình trạng không mong muốn. Rửa mũi nhiều quá sẽ làm mất đi các yếu tố miễn dịch bên trong mũi xoang. Nước muối có thể làm khô và bào mỏng niêm mạc mũi. Điều này về lâu dài dẫn đến tình trạng mũi mất đi hệ miễn dịch vối có, giảm đi khả năng chống lại vi trùng, nấm, khói bụi, vi khuẩn từ bên ngoài xâm nhập qua đường thở ở mũi và virus vên trong cơ thể tạo ra. Làm sao để phòng tránh bệnh về mũi xoang? Chỉ nên rửa mũi khi cần thiết, không nên rửa mũi quá thường xuyên và nhiều lần. Cách tốt nhất để tránh được các bệnh về mũi xoang và đường hô hấp trên là phải ăn uống điều độ, đủ chất để tăng cường sức đề kháng. Luyện tập thể thao để tăng sức bền cho cơ thể. Giữ ấm cổ khi trời lạnh và hạn chế uống đồ lạnh khi trời nóng. Đeo khẩu trang khi đi ra đường để tránh hít phải khói bụi. Không nuôi chó mèo trong nhà và giữ phòng ở sạch sẽ, thoáng mát. Như vậy, thông qua bài viết này, các bạn đã hiểu phải sử dụng nước rửa mũi dùng như thế nào mới hiệu quả. Đây là việc đơn giản tại nhà để hỗ trợ giảm triệu chứng viêm đường mũi xoang. Nhưng rửa mũi chỉ thực sự hiệu quả khi sử dụng đúng cách, đúng quy định.
Doctor answers: How to use nasal wash to be effective? Nasal washing is a very effective way to clean the nose and sinuses when there are signs of flu or rhinitis. However, do you know how to use nasal wash effectively? If used incorrectly, nasal wash can be harmful to your health. 1. Why must you wash your nose? Nasal irrigation is a nasal hygiene measure. It is a very popular solution to help overcome upper respiratory tract infections, especially the sinuses. When to wash your nose? It is necessary to clean the nose when there are signs of allergic rhinitis, flu, sinusitis, etc. Inflammation of the upper respiratory tract causes thick and abundant mucus to clog the nasal passages, causing nasal congestion. shortness of breath. Cleaning the nose is a direct way to help push out thick mucus and clear the airways. What solution should I use to wash my nose? The most common way to wash the nose is to use physiological saline solution (Na Cl 0.9%) and specialized tools to put directly into the nose so that the solution can push mucus out. At the same time, salt water has the effect of disinfecting the nose, softening the nasal mucosa, loosening mucus, making it easier to push out. How effective nasal wash is depends on each user. For adults, rinsing the nose is simply done with just saline solution and a nasal wash bottle. As for young children, it is sometimes necessary to use a specialized nasal washing and suction machine from the medical industry. Types of nasal wash Currently, the most popular nasal wash is physiological saline solution (Na Cl 0.9%). For convenience, people often use 500ml bottled salt water. For young children, use saline eye drops and nose drops in small bottles. Besides, to make nasal wash solution, there are also salt tablets or salt powder packets used to mix with water to make nasal wash. 2. How to use nasal wash effectively? Rinsing the nose must be done correctly, the utensils must be clean, sterilized, and the salt water must be of the correct standard. At the same time, washing the nose must be done properly to be effective. To wash your nose effectively, you should perform the following steps correctly: Prepare Mix nasal wash salt water: If you buy packaged salt or granulated salt, mixing the nasal wash solution is easier. Just use boiled filtered water, let it warm, then mix the salt packet with 500ml of water. If you don't have specialized salt packs, you can use table salt (do not use iodized salt) with the following dosage: 3/4 teaspoon pure salt + 1/4 teaspoon baking soda + 500ml distilled water or clean water. Note that the water used to mix the solution must be distilled or boiled water to ensure cleanliness, otherwise you will accidentally introduce bacteria into the sinus area, causing dangerous diseases. To be safe, it is best to use pre-packaged saline bottles purchased at pharmacies. Necessary tools: sterilized nasal wash bottle by dipping it in boiled water for 5 minutes, clean basin, towel. You need to know clearly how to use nasal wash to be effective before washing your nose. The most important note is that the salt water solution must be standard and the utensils must be sterilized. Perform nasal irrigation Stand in front of the sink or prepare a basin (for young children) to use to catch the nasal wash solution when rinsing. Slightly bend forward. Tilt your head to the left, insert the nasal wash bottle into the right nostril, use your hand to squeeze with moderate force so that the solution is strong enough to flow into the right nostril and out the left nostril. Remember to breathe through your mouth while rinsing your nose. Then switch sides, put the solution in from the left nostril so that the water flows out the right nostril. Use all the solution in the bottle. Then gently blow your nose to expel all the solution and mucus from your nose. Be careful not to blow too hard as this can cause the solution to get into your ears and cause an ear infection. Things to keep in mind when washing your nose Although rinsing the nose is a simple operation, the saline solution is introduced deep into the sinuses. The nasal wall is thin and easily damaged. Therefore, special attention should be paid to the following: Mix nasal wash solution for 1 use. A bottle of salt water is for one-time use only. Nasal irrigation tools must be thoroughly sterilized and stored carefully to avoid mold and bacteria from entering the nasal sinuses. Clean your hands thoroughly before rinsing your nose. Operate gently so as not to damage the nasal walls and nasal mucosa. Only wash the nose 1 - 3 times a day, do not wash too much and do not use this form of nasal wash for young children. Do not wash the nose of people with mental or neurological diseases or patients who refuse to cooperate. Stop when you see signs of discomfort when rinsing your nose. It is necessary to warm the solution before rinsing your nose. Using cold water can make nasal congestion and rhinitis worse. When washing your nose, if it goes down your throat, you need to spit it out. Do not swallow it because it can cause intestinal infection. 3. Should you wash your nose regularly or not? Many people are "addicted" to nasal washes because they help reduce the feeling of discomfort when a stuffy nose or rhinitis occurs. Or many people have the concept of washing their nose every day to clean internal dirt even though they do not have sinus disease. Should this be done or not? Is it good to wash your nose regularly? The immediate effect and effectiveness of nasal washing cannot be denied. But how to use nasal wash to be effective in the long term is something that many people have not thought about. If you wash your nose too often or too much, even when you don't have rhinitis, over time it will lead to unwanted conditions. Washing the nose too much will cause the loss of immune factors inside the sinuses. Salt water can dry out and thin the nasal mucosa. In the long term, this leads to the nose losing its natural immune system, reducing its ability to fight germs, fungi, dust, bacteria from the outside entering through the nasal airways and viruses inside the body. create. How to prevent sinus diseases? You should only wash your nose when necessary, do not wash your nose too often or too many times. The best way to avoid diseases of the nose, sinuses and upper respiratory tract is to eat a moderate, nutritious diet to increase resistance. Exercise to increase body endurance. Keep your neck warm when it's cold and limit drinking cold drinks when it's hot. Wear a mask when going out to avoid inhaling dust and smoke. Do not keep dogs or cats in the house and keep the room clean and airy. So, through this article, you have understood how to use nasal wash effectively. This is a simple thing to do at home to help reduce symptoms of sinusitis. But nasal wash is only really effective when used properly and according to regulations.
medlatec
Những nguy hiểm từ nhổ răng số 8 hàm dưới Nhổ răng số 8 hàm dưới có gây biến chứng hay nguy hiểm gì không? Có nên thực hiện không? Thực tế thấy rằng bản thân răng khôn là chiếc răng “khó nhằn”, không hề dễ dàng xử lý như những răng thông thường. Để tìm hiểu cụ thể về những nguy hiểm từ việc nhổ răng khôn, hãy cùng tham khảo bài viết sau. 1. Nhổ răng khôn hàm dưới có thật sự cần thiết? Nếu đáp ứng được những yêu cầu về tay nghề bác sĩ, trang thiết bị, … thì nhổ răng khôn hàm dưới không hề quá nguy hiểm như nhiều người nghĩ. Đây cũng là một phương pháp cần thực hiện nhổ răng khôn ở hàm dưới để tránh biến chứng: – Răng số 8 mọc ngầm dẫn tới viêm nhiễm, bệnh nhân đau nhức. – Răng số 8 mọc lệch, hình thành khe mắc thức ăn. Răng đâm vào các răng bên cạnh, cung hàm bị xô lệch. – Răng số 8 không có răng mọc đối diện ăn khớp, gây ảnh hưởng tới phần hàm đối diện. – Răng số 8 có hình dạng không bình thường. – Răng số 8 bị sâu hoặc viêm nhiễm, viêm nha chu, … 2. Những trường hợp buộc phải nhổ răng khôn hàm dưới Nhìn chung có 2 trường hợp chính răng khôn hàm dưới cần được nhổ. Thứ nhất là khi răng bị mọc lệch và hai là răng mọc thẳng gây ra những biến chứng. Bên cạnh 2 trường hợp này, răng khôn còn có thể được nhổ để phục vụ cho thẩm mỹ răng. 2.1 Răng số 8 mọc lệch Răng khôn hàm dưới mọc lệch gây ra những cơn đau kéo dài và dễ biến chứng Khi bị mọc lệch, răng số 8 hàm dưới thường gây ra những cơn đau kéo dài. Điều này gây ảnh hưởng tới cả quá trình ăn uống và vấn đề vệ sinh răng miệng. Khi khoang miệng không được đảm bảo sạch sẽ, vi khuẩn sẽ tích tụ và dẫn tới sâu răng, lợi bị sưng, nhiễm trùng nặng. Khi phần chân răng bị lệch còn có thể đâm sang phía răng hàm số 7. Từ đó, răng số 7 bị chèn ép dẫn tới nhiều biến chứng, thậm chí là mất răng. 2.2 Răng số 8 mọc thẳng nhưng gây đau nhức Nhiều trường hợp tuy mọc răng khôn thẳng nhưng vẫn có nguy cơ biến chứng trong tương lai, gây đau nhức Nhiều trường hợp tuy mọc răng khôn thẳng nhưng vẫn là nguyên nhân cho nhiều triệu chứng đau nhức. Điều này có thể xuất phát từ lợi chắc khiến răng không mọc được lên. Từ đó dẫn tới lợi dễ bị sưng, lợi trùm. Trường hợp này nếu không tiến hành nhổ bỏ sẽ gây ảnh hưởng không tốt tới cấu trúc của xương răng. Vì vậy, việc nhổ răng khôn ở hàm dưới trong trường hợp này là cần thiết thể bảo vệ sức khỏe răng miệng. 3. Nguy hiểm từ việc nhổ răng số 8 hàm dưới Đã có nhiều trường hợp bác sĩ điều trị chỉ định nhổ 2 hay 4 chiếc răng khôn cùng lúc vẫn có thể đảm bảo an toàn. Điều này giúp bệnh nhân có thể nhanh chóng nhổ răng số 8 hàm dưới. Như vậy, thời gian được tiết kiệm hơn, quá trình chăm sóc và phục hồi sau điều trị cũng nhanh chóng. 4. Những phương pháp xử lý răng số 8 hàm dưới Hiện nay, 2 phương pháp nhổ răng khôn hàm dưới thường được áp dụng là nhổ bằng kìm và nhổ bằng công nghệ piezotome. Nhổ răng khôn hàm dưới công nghệ piezotome đem tới nhiều ưu điểm 4.1 Nhổ răng khôn với phương pháp truyền thống Với phương pháp thông thường, các bác sĩ sẽ thương sử dụng những dụng cụ như kìm, bẩy, cưa, đục, … Những dụng cụ nha khoa này sẽ giúp chia cắt thân, chân răng. Với những trường hợp răng mọc thẳng, phương pháp này sẽ dễ dàng thực hiện đông tác lay, lắc. Điều này để làm đứt những dây chằng. Từ đó răng sẽ lung lay, dễ dàng nhổ bỏ. Tiếp đến, việc mở ra cửa sổ xương sẽ được thao tác bằng đục, chia cắt phần thân răng bằng cưa, làm cơ xương, thân răng bằng búa, … Với các trường hợp răng khôn bị mọc ngầm, mọc lệch, bác sĩ sẽ mở xương bằng đục với các động tác góc bằng búa vào thân, chân răng để chia cắt ra. Cách điều trị này thường gây đau đớn và hoảng sợ cho người bệnh. Cùng với đó, những dụng cụ này có thể dễ gây tổn thương vào các phần mềm như môi, lưỡi, má, … Đặc biệt, rất khó để có thể kiểm soát những dụng cụ sắc, nhọn trước nguy cơ gây tổn thương tới các dây thần kinh ở răng dưới, rách lưỡi, … 4.2 Nhổ răng khôn bằng công nghệ piezotome Thay vì nhổ răng bằng phương pháp truyền thống thông thường, hiện nay nhiều người đã lựa chọn nhổ bằng công nghệ piezotome. Đây là phương pháp nhổ răng sử dụng máy phẫu thuật siêu âm. Nhờ công nghệ hiện đại, quá trình nhổ răng diễn ra nhanh chóng, nhẹ nhàng và an toàn hơn. Các thức tiến hành nhổ răng rất đơn giản với đầu siêu âm được đưa đi nhẹ, êm xung quanh vùng cổ răng để tác động dây chằng giúp răng tự lung ray. Khi nhổ răng khôn với công nghệ piezotome, người bệnh không cảm thấy đau. Sau khi phần chân răng đã được tách khỏi nướu cũng là khi sóng siêu âm khóa lại mạch máu. Đồng thời, nướu răng cũng không bị sưng hay chảy máu, viêm nhiễm. Thời gian thực hiện phẫu thuật răng không cũng không còn kéo dài vài tiếng đồng hồ như phương pháp thông thường. Thay vào đó, các bác sĩ sẽ chỉ mất vài phút để xử lý răng khôn. Người bệnh hoàn toàn có thể thực hiện nhổ nhiều hơn 1 chiếc răng số 8 cùng lúc. Vấn đề nguy hiểm hay biến chứng không còn quá đáng ngại. Vết thương ở vị trí nhổ răng khi thực hiện với phương pháp piezotome có thời gian lành nhanh chóng, không sang chấn sau phẫu thuật. Do đó, sau khi nhổ, người bệnh có thể đi làm và sinh hoạt như bình thường.
Dangers from extracting tooth number 8 in the lower jaw Does extracting tooth number 8 in the lower jaw cause any complications or dangers? Should it be done? In fact, wisdom teeth themselves are "difficult" teeth, not as easy to handle as normal teeth. To learn specifically about the dangers of wisdom tooth extraction, please refer to the following article. 1. Is lower wisdom tooth extraction really necessary? If you meet the requirements for doctor's skills, equipment, etc., removing lower wisdom teeth is not as dangerous as many people think. This is also a method that needs to be performed to remove wisdom teeth in the lower jaw to avoid complications: – Tooth number 8 grows underground, leading to infection and pain for the patient. – Tooth number 8 grows crookedly, forming a gap that traps food. Teeth crash into neighboring teeth, jaw is misaligned. – Tooth number 8 does not have a matching opposing tooth, affecting the opposite jaw. – Tooth number 8 has an unusual shape. – Tooth number 8 has decay or infection, periodontitis, etc. 2. Cases where lower wisdom teeth must be extracted In general, there are two main cases where lower wisdom teeth need to be extracted. Firstly, when teeth grow crookedly and secondly, when teeth grow straight causing complications. Besides these two cases, wisdom teeth can also be extracted for dental aesthetics. 2.1 Tooth number 8 grows crookedly Impacted lower wisdom teeth cause prolonged pain and complications When impacted, lower tooth number 8 often causes lasting pain. This affects both the eating process and oral hygiene. When the oral cavity is not kept clean, bacteria will accumulate and lead to tooth decay, swollen gums, and serious infections. When the tooth root is misaligned, it can also pierce the 7th molar. From there, the 7th tooth is compressed, leading to many complications, even tooth loss. 2.2 Tooth number 8 grows straight but causes pain In many cases, even though wisdom teeth grow straight, there is still a risk of complications in the future, causing pain In many cases, even though wisdom teeth grow straight, they are still the cause of many painful symptoms. This may stem from strong gums that prevent teeth from growing. This leads to easily swollen and swollen gums. In this case, if not removed, it will have a negative impact on the structure of the tooth bone. Therefore, removing wisdom teeth in the lower jaw in this case is necessary to protect oral health. 3. Danger from extracting lower tooth number 8 There have been many cases where doctors have prescribed removing 2 or 4 wisdom teeth at the same time to ensure safety. This helps the patient to quickly extract lower tooth number 8. Thus, time is saved, and the care and recovery process after treatment is also quick. 4. Methods of treating lower tooth number 8 Currently, two methods of wisdom tooth extraction in the lower jaw are commonly used: extraction with pliers and extraction with piezotome technology. Removing lower wisdom teeth using piezotome technology brings many advantages 4.1 Wisdom tooth extraction with traditional method With conventional methods, doctors will often use tools such as pliers, traps, saws, chisels, etc. These dental tools will help divide the body and root of the tooth. In cases where teeth grow straight, this method will easily perform shaking and shaking movements. This is to tear the ligaments. From there, the tooth will loosen and be easily removed. Next, the bone window will be opened with a chisel, the tooth body will be divided with a saw, the skeletal muscle and tooth crown will be made with a hammer, etc. In cases where wisdom teeth are impacted or growing crookedly, the doctor will open the bone with a chisel and make angled movements with a hammer on the body and root of the tooth to separate it. This treatment often causes pain and panic for the patient. Along with that, these tools can easily cause damage to soft parts such as lips, tongue, cheeks, etc. In particular, it is difficult to control sharp, pointy tools at the risk of causing damage to the organs. Nerves in lower teeth, torn tongue,... 4.2 Wisdom tooth extraction using piezotome technology Instead of extracting teeth using conventional traditional methods, many people now choose to extract using piezotome technology. This is a tooth extraction method using an ultrasonic surgical machine. Thanks to modern technology, the tooth extraction process is faster, gentler and safer. The procedure for tooth extraction is very simple, with the ultrasound head being gently and smoothly moved around the tooth neck area to influence the ligaments to help the tooth loosen on its own. When removing wisdom teeth with piezotome technology, the patient does not feel pain. After the tooth root has been separated from the gums, the ultrasound waves block the blood vessels. At the same time, the gums are not swollen, bleeding, or infected. The time to perform dental surgery no longer lasts several hours like conventional methods. Instead, it will only take doctors a few minutes to treat wisdom teeth. Patients can absolutely have more than one tooth number 8 extracted at the same time. Dangerous problems or complications are no longer too worrying. The wound at the tooth extraction site when performed with the piezotome method heals quickly and without post-operative trauma. Therefore, after extraction, the patient can go to work and live as usual.
thucuc
Dấu hiệu và cách điều trị bệnh u nang buồng trứng trái Bị u nang buồng trứng trái khiến nhiều chị em lo lắng. Vậy dấu hiệu và cách điều trị bệnh u nang buồng trứng là gì? Bài viết sau sẽ cung cấp những thông tin hữu ích giúp chị em trả lời thắc mắc này. 1. Sự phát triển của u nang buồng trứng trái U nang buồng trứng trái là một dạng của u nang buồng trứng khi buồng trứng trái có nang – là một trong những bệnh phụ khoa thường gặp ở phụ nữ. U nang buồng trứng trái là sự xuất hiện và phát triển không bình thường của một hay nhiều túi chứa dịch bên trong. U nang có thể bắt nguồn từ những mô trong buồng trứng hoặc các mô ở các bộ phận khác. Đa số các trường hợp u nang buồng trứng đều lành tính và có thể tự tiêu biến mà không cần điều trị. Tuy nhiên, chị em vẫn không nên chủ quan vì có trường hợp u nang sẽ biến chứng ác tính, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người bệnh. U nang buồng trứng trái 2. Những người dễ mắc u nang buồng trứng trái U nang buồng trứng trái có thể gặp ở bất cứ chị em nào do nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên những đối tượng sau sẽ dễ mắc u nang buồng trứng hơn: Phụ nữ từng nạo phá thai có nguy cơ mắc u nang buồng trứng cao hơn 3. Dấu hiệu bệnh u nang buồng trứng trái U nang buồng trứng trái khi mới xuất hiện cũng không có những triệu chứng rõ rệt mà âm thầm phát triển, bệnh chỉ có thể phát hiện khi siêu âm hay khám sức khỏe. Tuy nhiên, khi chị em thấy có những triệu chứng sau cũng nên chú ý và sớm đi khám sức khỏe để có thể kịp thời phát hiện bệnh nếu có. Đau vùng bụng dưới, đau lưng, đau khi quan hệ Thường xuyên buồn tiểu, đi tiểu nhiều Rối loạn kinh nguyệt: màu sắc kinh bất thường, rong huyết, rong kinh… U nang buồng trứng có khả năng tái phát 4. Điều trị bệnh u nang buồng trứng trái Để biết cách điều trị bệnh u nang buồng trứng trái còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: vị trí, kích thước, tính chất khối u…cũng như tình trạng sức khỏe  và mong muốn có con của người bệnh. Có trường hợp u nang buồng trứng chỉ cần điều trị nội khoa nhưng cũng có những ca phải can thiệp ngoại khoa bằng mổ nội soi hoặc mổ mở. Phương pháp mổ cũng được chỉ định dựa trên tình trạng bệnh cụ thể. Nếu khối u có kích thước nhỏ thì có thể mổ nội soi sẽ ít xâm lấn, thẩm mỹ và hồi phục nhanh hơn. Nhiều người cũng lo lắng mổ u nang buồng trứng có con được không? Nếu chị em vẫn còn mong muốn mang thai mà buồng trứng còn nang lành thì bác sĩ sẽ tiến hành bóc tách khối u để bảo toàn khả năng mang thai cho chị em. Sau phẫu thuật, chị em cũng cần lưu ý tuân theo chỉ định của bác sĩ, có chế độ dinh dưỡng khoa học, nghỉ ngơi hợp lý, vận động vừa phải để hỗ trợ điều trị bệnh. Đối với những chị em bị u nang buồng trứng trái khi mang thai sẽ còn phải tùy thuộc vào tình trạng bệnh để xem có phải can thiệp ngay không hay để sau khi sinh con mới xử lý. Trường hợp này, chị em cần hết sức lưu ý khám thai định kỳ để theo dõi sát tiến trình bệnh và có phương án xử trí kịp thời. Tốt nhất, chị em nên khám sức khỏe định kỳ để đảm bảo sức khỏe và phát hiện sớm những bất thường nếu có.
Signs and treatment of left ovarian cyst Having a left ovarian cyst makes many women worry. So what are the signs and treatments for ovarian cysts? The following article will provide useful information to help you answer this question. 1. Development of left ovarian cyst Left ovarian cyst is a form of ovarian cyst when the left ovary has a cyst - one of the common gynecological diseases in women. Left ovarian cyst is the abnormal appearance and development of one or more fluid-filled sacs. Cysts can originate from tissues in the ovaries or tissues in other organs. Most cases of ovarian cysts are benign and can disappear without treatment. However, women should still not be subjective because there are cases where cysts can turn into malignant complications, affecting the patient's fertility. Left ovarian cyst 2. People susceptible to left ovarian cysts Left ovarian cysts can occur in any woman for many different reasons. However, the following people are more susceptible to ovarian cysts: Women who have had abortions have a higher risk of ovarian cysts 3. Signs of left ovarian cyst When a left ovarian cyst first appears, it does not have obvious symptoms but develops silently. The disease can only be detected during an ultrasound or physical examination. However, when women see the following symptoms, they should also pay attention and go for a health check-up early so that the disease can be promptly detected, if any. Lower abdominal pain, back pain, pain during sex Frequent urge to urinate, frequent urination Menstrual disorders: abnormal menstrual color, bleeding, menorrhagia... Ovarian cysts have the ability to recur 4. Treatment of left ovarian cyst Knowing how to treat left ovarian cysts depends on many factors such as: location, size, nature of the tumor... as well as the patient's health status and desire to have children. There are cases where ovarian cysts only require medical treatment, but there are also cases that require surgical intervention by laparoscopic or open surgery. Surgical methods are also indicated based on the specific disease condition. If the tumor is small in size, laparoscopic surgery may be less invasive, aesthetically pleasing, and recovery will be faster. Many people also worry about whether ovarian cyst surgery can have children? If you still want to get pregnant and your ovaries still have healthy cysts, your doctor will remove the tumor to preserve your ability to get pregnant. After surgery, women also need to pay attention to following the doctor's instructions, have a scientific diet, reasonable rest, and moderate exercise to support disease treatment. For women with left ovarian cysts during pregnancy, it will depend on the condition of the disease to see if they need to be intervened immediately or can be treated after giving birth. In this case, women need to pay close attention to regular prenatal checkups to closely monitor the disease process and have timely treatment plans. Ideally, women should have regular health check-ups to ensure their health and detect abnormalities early, if any.
thucuc
Công dụng thuốc Atinila 500mg Atinila 500mg là thuốc tuần hoàn não được sử dụng cho những trường hợp bị chóng mặt do những nguyên nhân như ảnh hưởng của thuốc, đau nửa đầu, rối loạn tiền đình hay ngộ độc thức ăn. Việc dùng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định, hướng dẫn của bác sĩ để mang đến hiệu quả cao nhất. 1. Atinila 500 là thuốc gì? Tác dụng ra sao? Thuốc Atinila 500 là sản phẩm được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên có chứa thành phần chính là N-Acetyl- DL-Leucin với hàm lượng 500mg.Đây là thành phần được sử dụng phổ biến trong điều trị triệu chứng chóng mặt do nhiều nguyên nhân khác nhau. Cơ chế tác dụng của N-Acetyl-DL-leucine là làm tái cực hóa màng, từ đây sẽ làm gia tăng phân cực màng tế bào lông chuyển trong tiền đình và tế bào thần kinh của cơ quan tiền đình. Nhờ đó, thuốc có chứa -Acetyl-DL-leucine sẽ làm cho tiền đình không bị kích thích bởi các tác nhân bên ngoài.Với khả năng khống chế được cơn chóng mặt vô cùng hiệu quả, N-Acetyl-DL-Leucine được dùng phổ biến trong các loại thuốc khắc phục các cơn chóng mặt từ nhẹ đến vừa. 2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Atinila 500 2.1. Chỉ định. Atinila 500mg thường được chỉ định trong các trường hợp thường xuyên xuất hiện tình trạng chóng mặt do nhiều nguyên nhân khác nhau như:Ngộ độc thức ăn, ảnh hưởng của thuốc điều trị, do thời tiết, chóng mặt kèm nhức đầu, đau nửa đầu, rối loạn tiền đình.Chóng mặt nguyên nhân do stress, căng thẳng, thiểu năng tuần hoàn máu não.Chóng mặt kèm theo các dấu hiệu như hoa mắt, mất thăng bằng, đi loạng choạng không vững, ù tai, có cảm giác buồn nôn, nôn.2.2. Chống chỉ định. Không dùng Atinila 500mg cho người mẫn cảm với thành phần N-Acetyl-DL-Leucine của thuốc.Người đang mang thai hoặc đang cho con bú cần tránh dùng Atinila.Cẩn trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có dị ứng với tinh bột mì. 3. Liều dùng và cách dùng Atinila 500mg Sử dụng thuốc với liều 3 - 4 viên/ngày chia thành 2 lần uống vào buổi sáng và tối. Bạn cần dùng thuốc từ 10 ngày tới 5 - 6 tuần tùy theo đáp ứng điều trị của cơ thể.Ở giai đoạn đầu điều trị hoặc thuốc phát huy tác dụng kém, người dùng có thể tăng liều tối đa lên đến 6 - 8 viên/ngày, chia 2 - 3 lần uống.Thuốc Atinila được sử dụng qua đường uống và bạn nên dùng thuốc trong bữa ăn để hấp thu dược chất tốt nhất. Liều dùng thuốc trên chỉ mang tính chất tham khảo, bệnh nhân nên tuân thủ liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt được hiệu quả tối ưu. 4. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Atinila 500 Mặc dù Atinila 500mg ít gây ra tác dụng phụ trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, một số trường hợp vẫn xuất hiện cảm giác nôn nao khó chịu trong người. Ngoài ra, thuốc có thể gây một số phản ứng như nổi mày đay, phát ban....Dù những tác dụng phụ của thuốc thường là hiếm gặp, tuy nhiên bạn vẫn cần chú ý phản ứng của cơ thể để thông báo kịp thời cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. 5. Tương tác thuốc Atinila 500 Chưa có nghiên cứu nào cho thấy sự tương tác của Atinila 500mg với các loại thuốc khác. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm này, tốt nhất nhất bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ biết về các loại thuốc mà mình đang sử dụng để được tư vấn cụ thể, tránh xảy ra các tương tác không mong muốn. 6. Bảo quản thuốc Atinila 500 Nên bảo quản thuốc trong điều kiện tiêu chuẩn như nhiệt độ phòng 25-30 độ C, tránh nơi ẩm thấp, tránh ánh sáng. Đặc biệt, tuyệt đối không bảo quản thuốc trong phòng tắm hay ngăn đá tủ lạnh và chú ý để xa tầm tay trẻ em.Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc Atinila 500mg mà bạn đọc có thể tham khảo. Trước khi dùng, bạn đừng quên đọc kỹ thông tin ghi trên bao bì hộp thuốc và tuân thủ đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.
Uses of Atinila 500mg Atinila 500mg is a cerebral circulation medicine used for cases of dizziness due to causes such as drug effects, migraines, vestibular disorders or food poisoning. You need to follow your doctor's instructions when using medication to get the best results. 1. What medicine is Atinila 500? What is the effect? Atinila 500 medicine is a product manufactured by An Thien Pharmaceutical Joint Stock Company containing the main ingredient N-Acetyl-DL-Leucin with a content of 500mg. This is a commonly used ingredient in symptomatic treatment. Dizziness due to many different causes. The mechanism of action of N-Acetyl-DL-leucine is to repolarize the membrane, which in turn will increase membrane polarization of vestibular hair cells and neurons of the vestibular organ. Thanks to that, drugs containing -Acetyl-DL-leucine will prevent the vestibule from being stimulated by external factors. With the ability to control dizziness extremely effectively, N-Acetyl-DL-Leucine is Commonly used in medicines to overcome mild to moderate vertigo attacks. 2. Indications and contraindications of Atinila 500 2.1. Point. Atinila 500mg is often prescribed in cases of frequent dizziness due to many different causes such as: Food poisoning, effects of medication, weather, dizziness with headaches, migraines. Head, vestibular disorders. Dizziness is caused by stress, tension, cerebral blood circulation insufficiency. Dizziness is accompanied by signs such as dizziness, loss of balance, unsteady walking, tinnitus, feeling of feeling of nausea and vomiting.2.2. Contraindicated. Do not use Atinila 500mg for people who are sensitive to the N-Acetyl-DL-Leucine component of the drug. People who are pregnant or breastfeeding should avoid using Atinila. Be careful when using the drug for patients who are allergic to wheat starch. . 3. Dosage and how to use Atinila 500mg Use the medicine at a dose of 3 - 4 tablets/day divided into 2 doses in the morning and evening. You need to take the medicine from 10 days to 5 - 6 weeks depending on your body's response to treatment. In the early stages of treatment or the medicine is not effective, users can increase the maximum dose up to 6 - 8 tablets. /day, divided into 2 - 3 doses. Atinila is used orally and you should take the medicine with meals to best absorb the drug. The above dosage is for reference only, patients should follow the dosage according to the doctor's instructions to achieve optimal results. 4. Side effects when using Atinila 500 Although Atinila 500mg causes few side effects during use. However, in some cases, an unpleasant feeling of nausea still appears in the body. In addition, the drug can cause some reactions such as hives, rash... Although the side effects of the drug are usually rare, you still need to pay attention to your body's reactions to promptly notify them. Tell your doctor immediately if you experience any unusual signs. 5. Atinila 500 drug interactions There are no studies showing the interaction of Atinila 500mg with other drugs. However, before using this product, it is best for patients to inform their doctor about the medications they are using for specific advice to avoid unwanted interactions. 6. Preserving Atinila 500 Medicines should be stored in standard conditions such as room temperature of 25-30 degrees Celsius, away from damp places, and away from light. In particular, absolutely do not store the medicine in the bathroom or freezer and be careful to keep it out of reach of children. Above is the basic information about the drug Atinila 500mg that readers can refer to. Before using, don't forget to carefully read the information written on the medicine box packaging and follow the correct dosage as prescribed by your doctor.
vinmec
Mách bạn các cách trị mất ngủ dân gian quen dùng Bệnh mất ngủ đang ngày càng có xu hướng trẻ hóa. Mất ngủ khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, mất tập trung gây ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe. Bên cạnh việc khám và điều trị theo chuyên khoa y tế, còn có một số cách trị mất ngủ dân gian. Các phương pháp này được khá nhiều người áp dụng do thực hiện khá đơn giản. Vậy đó là những cách nào, hiệu quả đến đâu, khi nào có thể áp dụng? 1. Trị mất ngủ bằng các phương pháp dân gian Phương pháp dân gian thường sử dụng các nguyên liệu tự nhiên và dễ dàng tìm kiếm. Tuy nhiên, các phương pháp này chủ yếu có tác dụng hỗ trợ điều trị, và hiệu quả nhất với mức độ mất ngủ nhẹ, mất ngủ không do bệnh lý. Dưới đây là một số phương pháp như vậy: 1.1. Tâm sen – cách trị mất ngủ dân gian khá hiệu quả Tâm sen là phần lõi ở giữa của hạt sen, có vị đắng và khó ăn. Tuy nhiên, tâm sen lại được sử dụng trong rất nhiều bài thuốc Đông y để chữa trị mất ngủ với tên gọi liên tâm. Vị đắng ở tâm sen có tác dụng an thần, tính hán trong tâm sen giúp thanh nhiệt giải độc giúp người dùng dễ ngủ. Các nghiên cứu trong y học hiện đại thấy được trong tâm sen có nhiều Alkaloid, axit amin và noid  giúp thư giãn hệ thần kinh, giảm stress. Các phương pháp sử dụng tâm sen khá đơn giản và dễ làm: Cách 1: Pha trà tâm sen. Tâm sen sau khi lấy đem phơi khô sau đó sao vàng để có thể loại bỏ độc tố. Trước khi pha rửa sạch tâm sen, sử dụng 2-3g/ngày cho vào nước ấm sau đó thêm nước sôi để hãm trà uống trong ngày. Thời gian đầu sử dụng nên pha loãng một chút để cơ thể dễ thích ứng sau đó tăng dần. Trà tâm sen tác dụng giúp giảm căng thẳng cho hệ thần kinh và trị mất ngủ Cách 2: Kết hợp tâm sen với một số vị thuốc khác Tâm sen kết hợp với lá vông, lá dâu tằm và táo nhân. Lá vông và lá dâu tằm sấy khô, tán mịn cùng táo đập dập cho cùng tâm sen cho vào hãm trà, cuối cùng cho thêm một chút hoa nhài. Chú ý: Tâm sen tốt cho điều trị mất ngủ nhưng cần lưu ý không nên sử dụng kéo dài liên tục hơn 1 tháng, vì có thể gây ra ngộ độc. 1.2. Bài thuốc từ gừng Gừng là một trong những gia vị quen thuộc trong bếp, ngoài ra nó cũng là một trong những vị thuốc được sử dụng nhiều trong y học. Gừng có tính nóng, vị cay có thể làm tan và lưu thông máu giúp cơ thể thoải mái. Trong gừng còn có chất cinehowc – giúp giải tỏa căng thẳng, trị nhức đầu. Vì vậy gừng cũng được biết đến như một bài thuốc quen thuộc, có nhiều phương pháp trị mất ngủ bằng gừng như: – Trà gừng: Gừng đem rửa sạch và đập dập sau đó đun với nước sôi, cho thêm một chút đường phèn đun tới khi đường tan. Trà gừng có thể sử dụng hàng ngày vào buổi trưa và chiều để tối có tác dụng. Trà gừng giúp giảm căng thẳng và điều trị mất ngủ – phương pháp quen thuộc – Làm nước ngâm chân: Gừng đập dập cho vào đun cùng nước thêm chút muối. Ngâm chân trước khi ngủ khoảng 20 – 30 phút. Nước gừng ngâm chân giúp các kinh mạch được thư giãn và khiến cơn buồn ngủ đến nhanh hơn. Có thể kết hợp cả uống trà và ngâm chân để có tác dụng tốt và nhanh hơn. 1.3. Sử dụng hoa tam thất Hoa tam thất là một trong những phương pháp trị mất ngủ dân gian có hiệu quá rất khả thi và được nhiều người sử dụng. Trong Đông y, hoa tam thất có tác dụng ức chế thần kinh, dưỡng tâm an thần, dưỡng khí và điều hòa huyết áp. Nhờ những tác dụng đó giúp tăng cường tuần hoàn máu lên não giúp người bệnh dễ đi vào giấc ngủ và ngủ ngon hơn. Trị mất ngủ bằng hoa tam thất đơn giản bằng cách: chuẩn bị khoảng 4-5 nụ hoa tam thất cho vào bình với khoảng 500ml nước sôi hãm khoảng 15 – 20 phút rồi sử dụng. Nên sử dụng nóng trong ngày khoảng từ 2-3 lần để giấc ngủ được cải thiện rõ rệt hơn. Nụ hoa tam thất dùng pha trà điều trị khó ngủ, mất ngủ 1.4. Dùng cây lang nữ cũng là cách trị mất ngủ dân gian được lựa chọn Cây lang nữ có rất nhiều tinh dầu, gluxit, axit hữu cơ…. có vị ngọt và tính ấm. Lang nữ có tác dụng giúp an thần và hỗ trợ giảm mất ngủ hiệu quả. Nguyên liệu này được xem là an toàn và có thể dùng với cả trẻ em. Sử dụng cây lang nữ tại nhà có 2 cách đơn giản sau: Cách 1: Trà lang nữ Dùng từ 2-3g rễ lang nữ khô cùng với 300ml nước sôi. Hãm với  nóng khoảng 15 – 20 phút sau đó bỏ ra sử dụng. Nên chia các ngụm nhỏ để tinh chất trong trà được ngấm từ từ và phát huy hết tác dụng. Cách 2: Ngâm rượu lang nữ (Chủ yếu dùng với nam giới) Sử dụng rượu trắng khoảng 40 độ ngâm cùng lang nữ theo tỷ lệ 5:1, sau đó ủ tối thiểu 30-45 ngày. Rượu lang nữ có thể sử dụng từ 3-5ml/ngày để có hiệu quả tốt nhất. Nữ lang khô có thể dùng để pha trà, ngâm rượu 1.5. Trà táo đỏ kỷ tử Kỷ tử rất giàu vitamin B1, vitamin C, vitamin A… và đặc biệt là hàm lượng Carbohydrate giúp cân bằng đường huyết và giảm các triệu chứng hoa mắt, chóng mặt, mất ngủ…Sự kết hợp giữa táo đỏ và kỷ tử sẽ  mang đến cho người dùng giấc ngủ sâu và tinh thần thoải mái sau khi ngủ dậy. Để có được 1 ly táo đỏ kỷ tử giúp ngủ ngon bạn cần: Thái lát 3-5 quả táo đỏ cùng 10-15 hạt kỷ tử cho vào bình. Dùng khoảng 500ml nước sôi và đợi khoảng 15-20 phút. Khi nước sang màu vàng nâu và còn ấm có thể sử dụng luôn. Có thể pha một bình uống trong ngày, hoặc uống sáng khi thức dậy và tối trước khi đi ngủ. 2. Lưu ý khi trị mất ngủ bằng phương pháp dân gian Để có hiệu quả tốt nhất khi sử dụng các phương pháp trị mất ngủ dân gian thì người bệnh cần chú ý các điều sau: – Sử dụng kiên trì và đều đặn đối với từng loại nguyên liệu – Không nên tùy tiện kết hợp các loại nguyên liệu với nhau khi chưa có chỉ dẫn hay chưa tham khảo rõ công dụng của từng loại. – Tham gia các hoạt động thể dục thể thao thư giãn cơ thể giúp quá trình chữa bệnh mất ngủ trở nên hiệu quả hơn – Trong quá trình điều trị cần cải thiện lối sống kho học hơn và hạn chế sử dụng các loại thức ăn nhanh, đồ có gas, thuốc lá, rượu, bia…. Đặc biệt tránh để bản thân rơi vào trạng thái căng thẳng liên tục Các phương pháp trị mất ngủ dân gian kể trên có thể đem lại tác dụng hiệu quả vvới một số trường hợp bệnh nhẹ. Với các trường hợp do bệnh lý hay tình trạng kéo dài quá lâu, bệnh nhân cần đi thăm khám để được chẩn đoán nguyên nhân chính xác. Từ đó có các phương pháp điều trị phù hợp.
Tell you some popular folk remedies to treat insomnia Insomnia is increasingly trending towards younger people. Insomnia makes patients feel tired and lose concentration, directly affecting their health. Besides medical examination and treatment, there are also some folk ways to treat insomnia. These methods are applied by many people because they are quite simple to implement. So what are these methods, how effective are they, and when can they be applied? 1. Treat insomnia with folk methods Folk methods often use natural and easily available ingredients. However, these methods are mainly effective in supporting treatment, and are most effective for mild insomnia and insomnia not caused by disease. Here are some such methods: 1.1. Lotus heart - quite effective folk treatment for insomnia The lotus heart is the middle core of the lotus seed, has a bitter taste and is difficult to eat. However, lotus heart is used in many Oriental medicine remedies to treat insomnia under the name Lien Tam. The bitter taste in the lotus heart has a sedative effect. The coldness in the lotus heart helps clear heat and detoxify, helping the user sleep easily. Modern medical research shows that lotus heart contains many alkaloids, amino acids and noids that help relax the nervous system and reduce stress. The methods of using lotus heart are quite simple and easy to do: Method 1: Make lotus tea. After taking the lotus heart, dry it and then turn it golden to remove toxins. Before brewing, wash the lotus center, use 2-3g/day, add it to warm water, then add boiling water to make tea to drink during the day. At first use, dilute a little so the body can easily adapt, then gradually increase. Lotus tea helps reduce stress on the nervous system and treat insomnia Method 2: Combine lotus heart with some other medicinal herbs The lotus heart is combined with coriander leaves, mulberry leaves and apple kernels. Dry the leaves and mulberry leaves, grind them finely with the crushed apple, add the lotus heart to the tea, and finally add a little jasmine. Note: Lotus heart is good for treating insomnia, but be careful not to use it continuously for more than 1 month, because it can cause poisoning. 1.2. Remedy from ginger Ginger is one of the familiar spices in the kitchen, and it is also one of the most widely used medicinal herbs. Ginger has a hot, spicy taste that can dissolve and circulate blood to help the body relax. Ginger also contains cinehowc - which helps relieve stress and treat headaches. Therefore, ginger is also known as a familiar remedy. There are many methods to treat insomnia with ginger such as: – Ginger tea: Wash and crush the ginger, then boil with boiling water, add a little rock sugar and boil until the sugar dissolves. Ginger tea can be used daily at noon and afternoon for effective results. Ginger tea helps reduce stress and treat insomnia - a familiar method – Make foot bath: Crush ginger and boil with water, add a little salt. Soak your feet before bed for about 20 - 30 minutes. Ginger foot soak helps relax the meridians and makes sleepiness come faster. You can combine drinking tea and soaking your feet for better and faster results. 1.3. Use Panax notoginseng flowers Panax notoginseng flower is one of the effective folk remedies for insomnia and is used by many people. In Oriental medicine, Panax notoginseng flowers have the effect of inhibiting nerves, nourishing the mind, sedating the mind, nourishing energy and regulating blood pressure. Thanks to these effects, it helps increase blood circulation to the brain, helping patients fall asleep more easily and sleep better. Treating insomnia with Panax notoginseng flowers is simple: prepare about 4-5 Panax notoginseng flower buds, put them in a vase with about 500ml of boiling water, steep for about 15-20 minutes and then use. You should use it hot 2-3 times a day to improve sleep more clearly. Panax notoginseng flower buds are used to make tea to treat difficulty sleeping and insomnia 1.4. Using valerian is also a folk remedy of choice for treating insomnia The valerian plant has a lot of essential oils, carbohydrates, organic acids... has a sweet and warm taste. Lang Nu has a sedative effect and effectively helps reduce insomnia. This ingredient is considered safe and can be used with children. There are 2 simple ways to use valerian at home: Method 1: Female sweet tea Use 2-3g of dried valerian root with 300ml of boiling water. Steep in heat for about 15 - 20 minutes then remove and use. You should divide the tea into small sips so that the essence in the tea can be absorbed slowly and take full effect. Method 2: Soak in Lang Nu wine (Mainly used for men) Use white wine at about 40 degrees and soak it with valerian in a ratio of 5:1, then brew for a minimum of 30-45 days. Female sweet wine can be used from 3-5ml/day for best results. Dried valerian can be used to make tea and soak wine 1.5. Goji berry red apple tea Goji berries are rich in vitamin B1, vitamin C, vitamin A... and especially Carbohydrate content that helps balance blood sugar and reduce symptoms of dizziness, vertigo, insomnia... The combination of red apples and goji berries will bring giving users deep sleep and a comfortable spirit after waking up. To get a glass of red apple goji berries to help you sleep well, you need: Slice 3-5 red apples and 10-15 goji berry seeds into a jar. Use about 500ml of boiling water and wait about 15-20 minutes. When the water turns yellow brown and is still warm, you can use it immediately. You can mix a bottle and drink it during the day, or drink it in the morning when you wake up and at night before going to bed. 2. Notes when treating insomnia with folk methods To get the best results when using folk insomnia treatment methods, patients need to pay attention to the following: – Use consistently and regularly for each type of ingredient – Do not arbitrarily combine ingredients together without instructions or without clearly referencing the uses of each type. – Participate in sports activities to relax the body to help the process of treating insomnia become more effective – During treatment, it is necessary to improve a more scientific lifestyle and limit the use of fast food, carbonated foods, cigarettes, alcohol, beer, etc. Especially avoid letting yourself fall into a state of constant stress The above folk methods of treating insomnia can be effective in some mild cases. In cases due to illness or a condition that lasts too long, the patient needs to see a doctor to be diagnosed with the exact cause. From there, there are appropriate treatment methods.
thucuc
Có nên tiêm vắc xin viêm não Nhật Bản cho trẻ? 1.Tại sao cần phải tiêm vắc xin phòng bệnh viêm não Nhật Bản cho bé? 1.1 Thông tin cần biết về bệnh viêm não Nhật Bản Viêm não Nhật Bản là một bệnh truyền nhiễm cấp tính gây ra nhiễm trùng nghiêm trọng cho hệ thần kinh trung ương của trẻ em và cả người lớn. Viêm não Nhật Bản để lại di chứng nặng nề và vĩnh viễn, mất khả năng lao động, tàn phế tạo gánh nặng không nhỏ cho gia đình và xã hội. Với tỉ lệ mắc là 67.900 ca/năm (tỉ lệ mắc mới: 1.8/100.000 dân), tỉ lệ tử vong từ 25 – 30%, trong đó 50% bệnh nhân sống sẽ có di chứng thần kinh nặng nề. Bố mẹ cần tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch để bảo vệ trẻ khỏi sự tấn công của virus viêm não Nhật Bản Tính đến nay, bệnh viêm não Nhật Bản vẫn chưa có thuốc đặc trị mà chỉ dừng lại ở điều trị các triệu chứng. Bệnh lây theo đường máu do muỗi hút máu động vật bị nhiễm virus rồi đốt sang người, trong đó muỗi Culex được xác định là loài trung gian truyền bệnh. Ở nước ta, bệnh viêm não Nhật Bản phát triển phổ biến vào mùa hè bởi điều kiện thời tiết nắng nóng, từ tháng 5 đến tháng 7 ở miền Bắc và hoạt động rải rác quanh năm ở miền Nam. 1.2 Triệu chứng của viêm não Nhật Bản Bất cứ độ tuổi nào cũng có thể mắc viêm não Nhật Bản, tuy nhiên độ tuổi thường gặp nhất là trẻ em dưới 15 tuổi với triệu chứng khá đa dạng. Ba triệu chứng điển hình của bệnh chính là sốt cao, co giật, hôn mê, đa số xuất hiện từ ngày thứ 3 trở đi, khi bệnh đã phát triển trong cơ thể. Một số trường hợp viêm não ác tính chỉ trong 24h. Khi virus viêm não Nhật Bản xâm nhập vào cơ thể sẽ bắt đầu gây tổn thương hệ thần kinh trung ương và não bộ, qua 4 giai đoạn: – Giai đoạn ủ bệnh: Thời gian từ 5 đến 14 ngày, trung bình khoảng 1 tuần. Lúc này người bệnh chưa có các triệu chứng gì rõ rệt. Hiện nay, vắc xin phòng viêm não Nhật Bản là 1 trong 10 loại vắc-xin bắt buộc tiêm cho trẻ em theo khuyến cáo của Bộ Y Tế. – Giai đoạn khởi phát: Sau khi ủ bệnh, virus vượt qua hàng rào mạch máu – não, bắt đầu gây ra hiện tượng phù não, kèm với đó là triệu chứng sốt cao 39-40 độ C trở lên một cách đột ngột. Ở trẻ em sẽ có các triệu chứng khác như đi phân lỏng, buồn nôn, có biểu hiện cứng gáy, tăng trương lực cơ và mất dần ý thức. – Giai đoạn toàn phát: Nổi bật nhất trong giai đoạn này là triệu chứng tổn thương não và thần kinh khu trú. Các triệu chứng ngày một tiến triển nặng hơn, người bệnh bắt đầu mê sảng và đi vào hôn mê sâu, các triệu chứng rối loạn thần kinh thực vật cùng bắt đầu tăng lên. Ở một số trường hợp người bệnh có trạng thái định hình và giữ nguyên tư thế. – Giai đoạn lui bệnh: Sang ngày thứ 8, lúc này người bệnh bắt đầu giảm thân nhiệt, đến ngày thứ 10 nếu không có tình trạng bội nhiễm thì sẽ hết sốt. Nếu được điều trị đúng cách thì người bệnh sẽ mất dần các hội chứng rối loạn thần kinh và não. Song cũng khó có thể tránh khỏi các di chứng vĩnh viễn như điếc, liệt chi… 1.3 Viêm não Nhật Bản gây ra những hệ lụy nào cho sức khỏe? Có tới hơn 50% người mắc viêm não Nhật Bản có nguy cơ gặp phải các di chứng suốt đời về thần kinh và vận động. Vì tính đến nay chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu nên nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh sẽ có nguy cơ đối mặt với rất nhiều biến chứng nguy hiểm của viêm não Nhật Bản như: rối loạn tâm thần, rối loạn chuyển hóa, loét nhiễm trùng, viêm bể thận – bàng quang… Tỷ lệ tử vong khi mắc bệnh viêm não Nhật Bản cũng ở mức cao, khoảng 25-35% ở các nước nhiệt đới. Bệnh viêm não Nhật Bản không chỉ để lại các di chứng vĩnh viễn cho người bệnh mà còn là gánh nặng cho gia đình và xã hội, khó có thể đo bằng kinh tế mà là sự căng thẳng về tâm lý cho phụ huynh có con em mắc bệnh. 2. Hiệu quả khi tiêm vắc xin phòng viêm não Nhật Bản Hiện nay, ở nước ta đang lưu hành 2 loại vắc xin phòng viêm não Nhật Bản gồm: Jevax và Imojev. Với vắc xin Jevax, trẻ em từ 12 tháng tuổi cần tiêm chủng đầy đủ 3 mũi để đạt hiệu quả bảo vệ tốt nhất trước virus viêm não Nhật Bản. Nếu chỉ tiêm mũi đầu tiên, khả năng miễn dịch gần như bằng 0. Tiêm mũi thứ hai sau khoảng 1-2 tuần kể từ mũi thứ nhất để tăng hiệu lực bảo vệ lên trên 80%, và tiêm mũi thứ ba sau khoảng 1 năm kể từ mũi thứ hai để đạt hiệu lực bảo vệ cao nhất lên tới 95%. Tiêm vắc-xin viêm não Nhật Bản là biện pháp phòng bệnh tốt nhất hiện nay Tuy nhiên, để duy trì khả năng miễn dịch, cần tiêm lại vắc xin nhắc sau mỗi 3 năm cho đến khi trẻ đủ 15 tuổi. Nhiều phụ huynh có thể xao nhãng việc này do nghĩ rằng chỉ cần tiêm đủ 3 mũi cơ bản là đủ, nhưng đó là quan niệm sai lầm. Vì theo thời gian, kháng thể sẽ giảm dần khiến cho virus có cơ hội tấn công cơ thể. Việc tiêm nhắc là cách hiệu quả bổ sung kháng thể cho cơ thể để phòng bệnh. Còn với vắc xin Imojev, trẻ em chỉ cần tiêm đủ 2 mũi để đạt hiệu quả bảo vệ trên 95% khỏi bệnh viêm não Nhật Bản. Với trẻ đã tiêm đủ 3 mũi cơ bản của vắc xin Jevax, chỉ cần tiêm một liều duy nhất của vắc xin Imojev để đảm bảo khả năng miễn dịch lâu dài. Việc này giúp thuận tiện hơn cho phụ huynh khi đưa trẻ đi tiêm ngừa. Lưu ý: Không tiêm cho phụ nữ mang thai. Các bố mẹ cần chủ động theo dõi lịch tiêm chủng viêm não Nhật Bản, ghi nhớ mốc tiêm để bảo vệ trẻ khỏi căn bệnh để lại nhiều di chứng nguy hiểm này. 3. Nguyên tắc phòng bệnh viêm não Nhật Bản cần tuân thủ Phương án tốt nhất hiện nay chính là tiêm vắc xin cho trẻ, bố mẹ nên tiến hành tiêm cho trẻ càng sớm càng tốt. Bên cạnh đó, công tác tuyên truyền về mức độ nguy hiểm của bệnh cần được phổ biến rộng rãi. Giữ gìn vệ sinh môi trường sống để tránh tạo nơi trú ngụ cho muỗi phát triển. Thường xuyên dọn dẹp các khu vực ao tù nước đọng, cống rãnh, chum vại để hạn chế muỗi vào đẻ trứng.
Should children be vaccinated against Japanese encephalitis? 1.Why is it necessary to vaccinate children against Japanese encephalitis? 1.1 Information you need to know about Japanese encephalitis Japanese encephalitis is an acute infectious disease that causes serious infection of the central nervous system of children and adults. Japanese encephalitis leaves severe and permanent sequelae, loss of ability to work, and disability, creating a significant burden on families and society. With an incidence rate of 67,900 cases/year (new incidence rate: 1.8/100,000 people), the mortality rate is from 25 - 30%, of which 50% of living patients will have severe neurological sequelae. Parents need to vaccinate fully and on schedule to protect children from the attack of Japanese encephalitis virus Up to now, Japanese encephalitis still has no specific treatment but only focuses on treating the symptoms. The disease is transmitted through blood by mosquitoes that suck the blood of animals infected with the virus and then bite humans, in which Culex mosquitoes are identified as the vector species that transmits the disease. In our country, Japanese encephalitis develops commonly in the summer due to hot weather conditions, from May to July in the North and is sporadic all year round in the South. 1.2 Symptoms of Japanese encephalitis Any age can get Japanese encephalitis, but the most common age group is children under 15 years old with quite diverse symptoms. Three typical symptoms of the disease are high fever, convulsions, and coma, most of which appear from the 3rd day onwards, when the disease has developed in the body. Some cases of malignant encephalitis last only 24 hours. When the Japanese encephalitis virus enters the body, it will begin to damage the central nervous system and brain, through 4 stages: – Incubation period: 5 to 14 days, on average about 1 week. At this time, the patient does not have any obvious symptoms. Currently, the Japanese encephalitis vaccine is one of 10 mandatory vaccines for children as recommended by the Ministry of Health. – Onset phase: After incubation, the virus crosses the blood-brain barrier, starting to cause brain edema, accompanied by sudden symptoms of high fever of 39-40 degrees Celsius or higher. In children, there will be other symptoms such as loose stools, nausea, stiff neck, increased muscle tone and gradual loss of consciousness. – Full-blown phase: The most prominent in this phase are symptoms of localized brain and nerve damage. The symptoms become more and more severe, the patient begins to become delirious and goes into a deep coma, and the symptoms of autonomic nervous disorders begin to increase. In some cases, the patient has a state of fixation and maintaining the same position. – Remission phase: On the 8th day, the patient begins to lose body temperature. By the 10th day, if there is no superinfection, the fever will be gone. If treated properly, the patient will gradually lose neurological and brain disorders. However, it is difficult to avoid permanent sequelae such as deafness, limb paralysis... 1.3 What health consequences does Japanese encephalitis cause? More than 50% of people with Japanese encephalitis are at risk of experiencing lifelong neurological and motor sequelae. Because up to now there is no specific antiviral medication, if not treated promptly, patients will be at risk of facing many dangerous complications of Japanese encephalitis such as: mental disorders, metabolic disorders. metabolism, infected ulcers, pyelonephritis - bladder inflammation... The death rate from Japanese encephalitis is also high, about 25-35% in tropical countries. Japanese encephalitis not only leaves permanent sequelae for the patient but is also a burden for the family and society, which can hardly be measured in economic terms but is a psychological stress for parents of children. get sick. 2. Effective when vaccinated against Japanese encephalitis Currently, there are two types of Japanese encephalitis vaccines circulating in our country: Jevax and Imojev. With the Jevax vaccine, children from 12 months of age need to be fully vaccinated with 3 shots to achieve the best protection against Japanese encephalitis virus. If you only get the first shot, immunity is almost 0. Get the second shot about 1-2 weeks after the first shot to increase the protective effect to over 80%, and get the third shot about 1 week later. years from the second dose to achieve the highest protection effect of up to 95%. Vaccination against Japanese encephalitis is the best preventive measure today However, to maintain immunity, booster vaccinations need to be given every 3 years until the child turns 15 years old. Many parents may neglect this by thinking that only 3 basic vaccinations are enough, but that is a misconception. Because over time, antibodies will gradually decrease, giving the virus the opportunity to attack the body. Booster vaccination is an effective way to supplement the body with antibodies to prevent disease. As for the Imojev vaccine, children only need 2 injections to achieve over 95% protection against Japanese encephalitis. For children who have received all 3 basic doses of Jevax vaccine, only a single dose of Imojev vaccine is needed to ensure long-term immunity. This makes it more convenient for parents to take their children for vaccination. Note: Do not vaccinate pregnant women. Parents need to proactively monitor the Japanese encephalitis vaccination schedule and remember vaccination milestones to protect their children from this disease that leaves many dangerous sequelae. 3. Principles of Japanese encephalitis prevention need to be followed The best option today is to vaccinate children, parents should vaccinate their children as soon as possible. In addition, propaganda about the danger of the disease needs to be widely disseminated. Keep your living environment clean to avoid creating a haven for mosquitoes to grow. Regularly clean areas with stagnant water, sewers, and jars to limit mosquitoes from laying eggs.
thucuc
Lưu ý khi dùng thuốc kiểm soát lo âu Rối loạn lo âu toàn thể (RLLATT) là một bệnh lý rất thường gặp. Bài viết sau đây nhằm mục đích giới thiệu đến bạn đọc những nét chính của căn bệnh thời đại này, nguyên nhân, biểu hiện lâm sàng, các tiêu chí để chẩn đoán và một số khái niệm về điều trị bằng thuốc men và tâm lý liệu pháp Dấu hiệu nhận biết Triệu chứng và dấu hiệu của RLLATT biểu hiện ở nhiều mức độ khác nhau bao gồm: đứng ngồi không yên, cảm giác kích động căng thẳng, cảm giác có cục, hòn vướng ở cổ; khó tập trung, mệt mỏi, dễ kích thích, mất kiên nhẫn; hay đãng trí, căng cơ; rối loạn giấc ngủ, (khó ngủ và giấc ngủ chập chờn); đổ mồ hôi nhiều, cảm giác ngộp thở; đau vùng dạ dày, tiêu chảy, nhức đầu. Khi bị RLLATT, có những lúc bạn cảm thấy bị bao vây bởi sự bồn chồn, lo lắng, lo âu căng thẳng về mọi khía cạnh của cuộc sống. Ví dụ, cảm thấy lo âu căng thẳng về sự an toàn của mình và những người thân yêu, cảm giác rằng một điều gì tệ hại sắp xảy ra, kể cả khi không có nguy hiểm thực sự. Nguyên nhân gây bệnh Tương tự các rối loạn tâm thần khác, nguyên nhân của RLLATT chưa được biết rõ. Các nhà nghiên cứu cho rằng có thể liên quan đến các chất hoá học trong não thường gọi là các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, GABA và norepinephrine. Tuy nhiên, nguyên nhân có thể là một sự phối hợp của những quá trình sinh học trong cơ thể, các yếu tố di truyền, môi trường xung quanh và những tình huống trong cuộc sống. Một số yếu tố tăng nguy cơ hình thành RLLATT là: tuổi thơ bất hạnh; mắc bệnh trầm trọng; stress; nhân cách (một số dạng nhân cách nào đó dễ sinh rối loạn lo âu. Những người không đạt được nhu cầu về tâm lý, như trường hợp không có những liên hệ gần gũi được đáp ứng đầy đủ, có thể cảm thấy kém an toàn và có nguy cơ cao RLLATT. Ngoài ra, một số rối loạn nhân cách như rối loạn nhân cách giáp ranh, cũng đi kèm RLLATT) và di truyền. Làm sao để kiểm soát được sự lo âu? RLLATT gây những hậu quả nặng nề hơn, nó có thể làm người bệnh bị trầm cảm; lạm dụng chất gây nghiện; mất ngủ; những vấn đề về dạ dày ruột; nhức đầu; nghiến răng. Do đó cần được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Điều trị RLLATT bao gồm dùng thuốc đơn độc hoặc kết hợp với tâm lý liệu pháp. Cần phải điều trị thử bằng nhiều loại thuốc trước khi tìm được loại phù hợp nhất cho bạn. Dùng thuốc - Các thuốc chống lo âu: Benzodiazepines là những thuốc an thần có ưu điểm làm giảm bớt lo âu trong vòng 30 đến 90 phút. Nhược điểm của chúng là gây lệ thuộc thuốc nếu dùng quá vài tuần. Do đó, bác sĩ chỉ dùng thuốc này trong thời gian ngắn để giúp bạn vượt qua giai đoạn đặc biệt căng thẳng. Những thuốc này có thể gây lảo đảo, choáng váng và mất phối hợp vận động. Dùng liều cao và trong thời gian dài có thể gây rối loạn trí nhớ. Không được lái xe và vận hành máy móc khi đang uống thuốc. Buspirone (bu Spar) là một loại thuốc khác thường dùng để điều trị RLLATT. Thuốc này phải mất vài tuần mới cải thiện được các triệu chứng, tuy nhiên ưu điểm của nó là không gây lệ thuộc thuốc. Tác dụng phụ thường gặp của buspirone là cảm giác lâng lâng trong một thời gian ngắn xảy ra sau khi dùng thuốc. Những tác dụng phụ ít gặp hơn là nhức đầu, buồn nôn, cảm giác bồn chồn và mất ngủ. - Thuốc chống trầm cảm: Các thuốc này ảnh hưởng đến hoạt động của một số chất dẫn truyền thần kinh được xem là có vai trò trong hình thành rối loạn lo âu. Các thuốc chống trầm cảm thường dùng điều trị RLLATT gồm: fluoxetine (prozac), paroxetine (paxil), imipramine (tofranil), venlafaxine (effexor), escitalopram (lexapro) và duloxetine (cymbalta). Dù dùng thuốc chống lo âu, thuốc chống trầm cảm hoặc cả hai, bác sĩ cần điều trị thử vài thứ thuốc trước khi chọn được một loại thích hợp và ít tác dụng phụ nhất cho bạn. Bạn không được tự ý mua và sử dụng thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ. Tâm lý liệu pháp Còn gọi là điều trị qua đối thoại và tư vấn. Tâm lý liệu pháp cần được sự giúp đỡ của bác sĩ chuyên khoa tâm thần qua sự lắng nghe và trao đổi. Việc điều trị RLLATT hoặc bất kỳ bệnh lý tâm thần nào khác cần phải thích ứng với từng trường hợp. Không có một chế độ điều trị kiểu mẫu nào có thể áp dụng cho toàn bộ bệnh nhân. Chủ yếu là điều trị ngoại trú, nhưng có một số trường hợp nặng cần phải nhập viện.
Be careful when using medication to control anxiety Generalized anxiety disorder (RLLATT) is a very common illness. The following article aims to introduce to readers the main features of this modern disease, its causes, clinical manifestations, criteria for diagnosis and some concepts of medical and psychological treatment. therapy Identification signs Symptoms and signs of RLLATT manifest in many different levels including: restlessness, feeling of agitation and tension, feeling of lumps or lumps in the neck; difficulty concentrating, fatigue, irritability, impatience; often forgetful, tense muscles; sleep disorders, (difficulty falling asleep and restless sleep); sweating a lot, feeling suffocated; stomach pain, diarrhea, headache. When you have RLLATT, there are times when you feel surrounded by restlessness, worry, anxiety and stress about every aspect of life. For example, feeling anxious and stressed about the safety of yourself and your loved ones, or feeling that something bad is about to happen, even when there is no real danger. The cause to the illness Similar to other mental disorders, the cause of bipolar disorder is unknown. Researchers think it may be related to chemicals in the brain called neurotransmitters such as serotonin, GABA and norepinephrine. However, the cause may be a combination of biological processes in the body, genetic factors, surrounding environment and life situations. Some factors that increase the risk of developing ADHD are: unhappy childhood; have a serious illness; stress; personality (certain personality types are prone to anxiety disorders. People whose psychological needs are not met, as in the case of inadequately met close relationships, may feel less secure and have a high risk of ADHD. In addition, some personality disorders such as borderline personality disorder, also come with ADHD) and genetics. How to control anxiety? RLLATT causes more serious consequences, it can make the patient depressed; substance abuse; insomnia; gastrointestinal problems; headache; chatter. Therefore, it needs to be detected early and treated promptly. Treatment for RLLATT includes medication alone or in combination with psychotherapy. You may need to try several medications before finding the one that works best for you. Use medicine - Anti-anxiety medications: Benzodiazepines are sedatives that have the advantage of reducing anxiety within 30 to 90 minutes. Their disadvantage is that they cause drug dependence if used for more than a few weeks. Therefore, your doctor should only use this medication for a short time to help you get through a particularly stressful period. These medications can cause grogginess, dizziness, and loss of coordination. High doses and long-term use can cause memory disorders. Do not drive or operate machinery while taking medication. Buspirone (bu Spar) is another medication commonly used to treat RLLATT. This medication takes several weeks to improve symptoms, but its advantage is that it does not cause drug dependence. A common side effect of buspirone is a brief feeling of lightheadedness that occurs after taking the drug. Less common side effects are headache, nausea, restlessness and insomnia. - Antidepressants: These drugs affect the activity of certain neurotransmitters that are considered to play a role in the development of anxiety disorders. Antidepressants commonly used to treat bipolar disorder include: fluoxetine (prozac), paroxetine (paxil), imipramine (tofranil), venlafaxine (effexor), escitalopram (lexapro) and duloxetine (cymbalta). Whether you're taking anti-anxiety medications, antidepressants, or both, your doctor may need to try several medications before choosing the one that's right for you and has the least side effects. You are not allowed to buy and use medicine without a doctor's prescription. Psychotherapy Also called treatment through dialogue and consultation. Psychotherapy requires the help of a psychiatrist through listening and discussion. Treatment for ADHD or any other mental illness needs to be adapted to each case. There is no model treatment regimen that can be applied to all patients. Mostly outpatient treatment, but there are some severe cases that require hospitalization.
medlatec